You are on page 1of 4

No StudentNo LastName FirstName Test3 Test4 Test5 Test6 Test7 Test8 Test9 Test10

1 017h0243 Bùi Đức Trí 1000


2 019h0009 Nguyễn Thị Hoàng Anh 600
3 019h0081 Nguyễn Đăng Khoa 1000
4 019h0143 Nguyễn Trần Phương Nguyên 1000
5 019h0146 Trần Thảo Nhi 1000
6 019h0232 Trần Thị Đăng Trâm 800
7 119h0012 Nguyễn Ngọc Thùy Linh
8 219h0166 Nguyễn Bảo Ngọc
9 219h0190 Trần Thị Lan Phương
10 31702072 Nguyễn Thị Thu Linh 900
11 319h0108 Lương Phan Công Toàn 800
12 319h0181 Phạm Thảo Vy 700
13 618h0266 Lưu Trần Bích Tuyền
14 71506645 Lê Khắc Lãm
15 717h0369 Huỳnh Trung Nam 300
16 718h0304 Nguyễn Huỳnh Bảo Minh 1000
17 718h1480 Trần Huỳnh Minh Phúc 1000
18 719h0016 Lê Thế Bình
19 719h0324 Dương Vũ Vân Anh 1000
20 719h0456 Trần Thị Thanh Nhàn 1000
21 719h0787 Phan Nhật Minh 1000
22 719h1081 Phạm Thế Khang 1000
23 719h1082 Lê Đình Khiêm 1000
24 719h1119 Võ Thị Thanh Trinh 1000
25 719h1128 Quan Yến Vy 1000
26 b17h0014 Châu Tuấn Nghiệp
27 b17h0094 Nguyễn Như Quỳnh 800
28 e1606086 Nguyễn Văn Lượm 700
29 e17h0154 Nguyễn Lê Quỳnh Như
30 e17h0208 Phan Thị Mỹ Trinh
31 e18h0215 Lê Văn Hoài Nam 500
32 e18h0236 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 1000
33 e18h0264 Hoàng Anh Quang 800
34 e18h0515 Lê Minh Phát Tiến 1000
0 ======= Số SV vắng : 9 34 34 34 34 34 34 34
Test11 Test12 Test13 Test14 Test15 GPA
1000
800
1000
966.666687
1000
933.333313
700
0
0
908.5
791.666687
808.5
1000
1000
739
950
1000
700
1000
966.666687
833.333313
1000
1000
966.666687
1000
950
800
750
834
900
711.333313
1000
933.333313
1000
34 34 34 34 34 0
Evaluation Only. Created with Aspose.Cells for .NET.Copyright 20
T.Copyright 2003 - 2020 Aspose Pty Ltd.

You might also like