You are on page 1of 4

No StudentNo LastName FirstName Test3 Test4 Test5 Test6 Test7 Test8 Test9 Test10

1 1302031 Lê Minh Châu


2 1900331 Huỳnh Thị Hạnh Như 900 813
3 1900718 Ngô Nguyễn Nguyên Ngọc 1000 1000
4 1900758 Nguyễn Phan Tân Phú 1000 1000
5 11603052 Võ Văn Phông 800
6 11701061 Vũ Phạm Phi Khanh 1000 1000
7 11800304 Phạm Gia Lan 900
8 11900104 Trương Vũ Thục Đoan
9 11900107 Vũ Thị Mai Khanh
10 11900138 Ngô Lê Cường Duy 1000 1000
11 11900158 Trần Thị Phương My 1000 1000
12 11900184 Chiêm Hồng Ngân
13 11900205 Nguyễn Thành Chiến 1000 938
14 11900219 Dương Kim Mỹ Hảo 1000 1000
15 11900250 Nguyễn Văn Nhã 800 1000
16 11900259 Tạ Ngọc Nhi 1000 938
17 11900263 Nguyễn Kim Phương 1000 938
18 11900275 Mai Hoàng Thông 1000 1000
19 11900304 Đặng Đỗ Lan Chi 813
20 11900359 Nguyễn Diệp Khuê
21 21900103 Phùng Tấn Kiệt 1000 1000
22 21900116 Huỳnh Thị Mỹ Linh 1000 938
23 21900315 Đinh Thụy Ngọc Trâm 900
24 21900316 Đỗ Phương Trâm 900 938
25 21900337 Trần Hồ Huyền Trang 900 938
26 21900360 Nguyễn Hoàng Tuấn 1000 938
27 61900172 Lê Đỗ Huỳnh Như 1000 1000
28 61900185 Nguyễn Bửu Phát 1000 1000
29 61900187 Võ Thành Phát 1000
30 61900895 Sokun Sovanndara
31 71901321 Phạm Thị Diệp 876
32 91703007 Trần Bá Phúc 1000 938
33 d1900010 Trần Minh Anh
34 d1900107 Mai Thùy Nhiên 900
35 e1900027 Trần Thị Lan Anh 900 876
0 ======= Số SV vắng : 9 12 35 35 35 35 35 35
Test11 Test12 Test13 Test14 Test15 GPA
0
856.5
1000
1000
800
1000
900
0
0
1000
1000
0
969
1000
900
969
969
1000
813
0
1000
969
900
919
919
969
1000
1000
1000
0
876
969
0
900
888
35 35 35 35 35 0
Evaluation Only. Created with Aspose.Cells for .NET.Copyright 20
T.Copyright 2003 - 2020 Aspose Pty Ltd.

You might also like