ĐỊA CHỈ : PHƯỜNG MỸ AN, QUẬN NGŨ HÀNH SƠN, TP. ĐÀ NẴNG CHỦ ĐẦU TƯ : CÔNG TY CỔ PHẦN SAO VÀNG NHA TRANG ĐƠN VỊ THI CÔNG: CÔNG TY TNHH HÒA HUY PHÁT
Khối lượng Đơn giá Thành tiền
TT Nội dung công việc ĐVT nghiệm thu (đồng) (đồng) 1 Diện tích trần tâng hầm m2 968.725 70,000 67,810,750 2 Diện tích trần tâng 1 m2 295.042 100,000 29,504,200 3 Diện tích trần tâng lững m2 753.343 100,000 75,334,250 4 Diện tích trần tâng 2 m2 699.930 100,000 69,993,000 5 Diện tích trần tâng 3 m2 699.930 100,000 69,993,000 6 Diện tích trần tâng 4-9 m2 1215.555 100,000 121,555,500 7 Diện tích trần tâng 10 m2 712.355 55,000 39,179,525 8 Diện tích trần tâng 11+12 m2 1424.710 60,000 85,482,600 9 Diện tích trần tâng 13+14 m2 1424.710 55,000 78,359,050 10 Diện tích trần tâng 15 m2 712.355 65,000 46,303,075 11 Diện tích trần tâng 16 m2 712.355 75,000 53,426,625 12 Diện tích trần tâng 17 m2 712.355 60,000 42,741,300 13 Diện tích trần tâng 18 m2 705.080 100,000 70,508,000 14 Diện kỹ thuật bể bơi m2 570.670 70,000 39,946,900 15 Diện tích trần tâng 19 m2 463.497 80,000 37,079,800 16 Diện tích trần tâng 20 m2 673.275 100,000 67,327,500 17 Diện tích trần tâng áp mái m2 560.880 90,000 50,479,200 Tổng 1,045,024,275
Đà nẵng, ngày tháng năm 2017
ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU CÔNG TY TNHH HÒA HUY PHÁT Giám đốc BẢNG TIÊN LƯỢNG CÔNG TRÌNH : KHÁCH SẠN SAPPHIARE ĐỊA CHỈ : PHƯỜNG MỸ AN, QUẬN NGŨ HÀNH SƠN, TP. ĐÀ NẴNG CHỦ ĐẦU TƯ : CÔNG TY CỔ PHẦN SAO VÀNG NHA TRANG ĐƠN VỊ THI CÔNG: CÔNG TY TNHH HÒA HUY PHÁT Đơn Số Kích thước Hệ số Tổng D.tích K.L Khối STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng vị C.K Dài Rộng Cao phụ Dài ( M2 ) C.Kiện lượng 1.000 Tầng Hầm 0.000 968.725 968.725
1 48.950 20.000 48.950 979.000 979.000
Trừ ô thang máy -1 2.000 1.950 -2.000 -3.900 -3.900 Trừ ô thang máy phục vụ -1 2.550 2.500 -2.550 -6.375 -6.375 2.000 Tầng 1 0.000 295.042 295.042
1 17.400 41.500 17.400 722.100 722.100
Trừ ô thang máy phục vụ -1 2.550 2.500 -2.550 -6.375 -6.375 Trừ ô thang máy -2 4.050 1.950 -8.100 -15.795 -15.795 Trừ trần gỗ -1 10.700 37.840 -10.700 -404.888 -404.888 3.000 Tầng Lững 0.000 753.343 753.343
1 41.500 17.400 41.500 722.100 722.100
Trừ ô thang máy phục vụ -1 2.550 2.500 -2.550 -6.375 -6.375 Trừ ô thang máy -2 4.050 1.950 -8.100 -15.795 -15.795 Trừ phòng ăn vip -1 16.050 6.250 -16.050 -100.313 -100.313 Trừ sãnh chính 1 14.300 10.750 14.300 153.725 153.725 4.000 TẦNG 2 699.930 699.930
1 41.500 17.400 41.500 722.100 722.100
Trừ ô thang máy phục vụ -1 2.550 2.500 -2.550 -6.375 -6.375 Trừ ô thang máy -2 4.050 1.950 -8.100 -15.795 -15.795 5.000 TẦNG 3 699.930 699.930
1 41.500 17.400 41.500 722.100 722.100
Trừ ô thang máy phục vụ -1 2.550 2.500 -2.550 -6.375 -6.375 Trừ ô thang máy -2 4.050 1.950 -8.100 -15.795 -15.795 6.000 TẦNG 4-9 1,215.555 1,215.555
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Công Nghệ Phương Đông Số 5 Hồ Xuân Hương, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam Tổng Hợp Nhập - Xuất - Tồn