Professional Documents
Culture Documents
ĐHCTCP Chapter11 Larcker CGM Revised
ĐHCTCP Chapter11 Larcker CGM Revised
¡ Thay vì bãi miễn nhà quản trị, hội đồng quản trị (có thể là chính cổ
đông) chuyển quyền sở hữu (cả quyền kiểm soát) cho chủ sở hữu mới.
¡ Về lý thuyết, một thương vụ có ý nghĩa kinh tế khi giá trị công ty mới
trừ đi chi phí giao dịch lớn hơn giá trị của công ty hiện hữu.
¡ Đôi khi, các thương vụ không vì nguyên nhân kinh tế mà từ động cơ
khác từ nhà quản trị của công ty chào mua.
¡ Nhà quản trị công ty mục tiêu cũng tìm cách ngăn cản thâu tóm (cho
dù thương vụ có ích cho cổ đông hai bên).
11.1 THỊ TRƯỜNG KIỂM SOÁT DOANH NGHIỆP
¡ “The lower the stock price, relative to what it could be with more
efficient management, the more attractive the takeover becomes to
those who believe that they can manage the company more efficiently.”
– Henry Manne.
¡ Thị trường kiểm soát doanh nghiệp – các thương vụ hợp nhất
(mergers), mua lại (acquisitisions), tái cấu trúc (reorganisations).
¡ Công ty đưa ra đề nghị chào mua, thâu tóm là acquirer (bidder).
¡ Công ty được chào mua, thâu tóm là công ty mục tiêu (target).
11.1 THỊ TRƯỜNG KIỂM SOÁT DOANH NGHIỆP
¡ Chào mua có thể là thân thiện (friendly) hoặc thù địch (hostile). Các cơ
chế được sử dung để chống lại chào mua thù địch là antitakeover
protections hoặc antitakeover defenses.
¡ Thâu tóm (takeover) được chia làm 2 dạng: hợp nhất (merger), mua lại
(acquisition).
¡ Hợp nhất: thương lượng trực tiếp giữa hai công ty, thường phải được
thông qua bởi hội đồng quản trị và cổ đông hai công ty.
¡ Sáp nhập – Absorption: Công ty sáp nhập giữ lại tên và pháp nhân, mua tất cả tài
sản và nợ của công ty bị sáp nhập. Công ty bị sáp nhập biến mất.
¡ Hợp nhất: cả hai công ty đều chấm dứt tư cách và là một phần của pháp nhân
mới.
11.1 THỊ TRƯỜNG KIỂM SOÁT DOANH NGHIỆP
¡ Các lý do M&A:
¡ Sự hợp lực về tài chính (financial synergies): tăng doanh thu, giảm chi phí, lợi ích
từ thuế, giảm nhu cầu chi tiêu vốn
¡ Đa dạng hóa: giảm thiểu rủi ro kinh doanh.
¡ Thay đổi trong quyền sở hữu: lý do của thuật ngữ ”THỊ TRƯỜNG KIỂM SOÁT
DOANH NGHIỆP” của Jensen và Ruback (1986).
¡ Nonstrategic reasons. Những nguyên nhân không xuất phát từ chiến lược và lợi
ích kinh tế. Đó là gì?
11.1 THỊ TRƯỜNG KIỂM SOÁT DOANH NGHIỆP
¡ Empire building: Cựu CEO của Citigroup, Sandy Weill, xác nhận động cơ chủ yếu là
quy mô khi Citigroup lần lượt mua lại Commercial Credit, Premerica, Travelers
Insuarance, Salomon Brothers…
¡ Hubris: AT&T CEO, Michael Amstrong, bỏ ra $100 tỷ để mua lại TCI và Media One
với tham vọng mở rộng dịch vụ cung cấp. Kết quả không như mong đợi và AT&T
phải bán mình cho SBC năm 2005.
¡ Herding behavior: Pfizer mua lại Wyeth năm 2009 thì đối thủ Merck tuyên bố sáp
nhập với Schering plough, Wall Street Journal tiên đoán sẽ có một làn sóng sáp
nhập và mua lại trong lĩnh vực dược phẩm.
¡ Compensation Incentives: Gillette Com bán cho P&G, CEO Gillette nhận được $185
triệu thù lao và phúc lợi.
11.2 SỰ ĐÁNH GIÁ CỦA THỊ TRƯỜNG VỚI CÔNG TY MUA LẠI VÀ MỤC TIÊU
¡ Hiệu quả của mua lại trong dài hạn: tiêu cực
¡ Các công ty thường có thành quả thấp hơn nhóm đồng đẳng sau khi mua lại.
p320
¡ “winner’s curse” (lời nguyền của kẻ thắng cuộc): kẻ thắng cuộc trong một thương
vụ mua lại (có nhiều công ty tham gia) thường phải trả giá quá cao.
¡ Các vụ mua lại theo chiều ngang thường không đem lại lợi ích như mua lại tổ hợp.
¡ Mua lại tài trợ bằng tiền mặt có thành quả tốt hơn mua lại tài trợ bằng cổ phần.
11.2 SỰ ĐÁNH GIÁ CỦA THỊ TRƯỜNG VỚI CÔNG TY MUA LẠI VÀ MỤC TIÊU
¡ Một số hậu quả khác của thâu tóm đối với công ty chào mua (dù mua
thành công):
¡ Giảm biên chế.
¡ Sự thay đổi trong đội ngũ điều hành và điều hành công ty.
¡ Sự hợp nhất thuận lợi như thế nào là nhân tố chính yếu để tạo ra giá trị
kinh tế của thương vụ. p322
¡ Tranh luận: thâu tóm có phải là ý tưởng tốt không? Bằng chứng thực
nghiệm: lẫn lộn, chưa thống nhất. Lý thuyết: context matter.
11.2 SỰ ĐÁNH GIÁ CỦA THỊ TRƯỜNG VỚI CÔNG TY MUA LẠI VÀ MỤC TIÊU
¡ Nghịch lý trong thị trường M&A đối với công ty chào mua và công ty
mục tiêu?
11.3 BẢO VỆ CHỐNG MUA LẠI (ANTITAKEOVER PROTECTIONS)
¡ Tại sao các công ty không muốn trở thành mục tiêu của thâu tóm?
¡ Giữ gìn giá trị dài hạn: một công ty có giá trị dài hạn nhưng chưa được phản ánh
trong giá trị thị trường sẽ không muốn bị mua lại với giá thấp (một cách giả tạo).
¡ Acquirer myopia (”chứng cận thị của kẻ thâu tóm”??? Ahihi). Công ty được bảo vệ
chống thâu tóm thường có sự linh hoạt để theo đuổi các dự án rủi ro, có tính dài
hạn (trong khi các kẻ thâu tóm chỉ nhìn thấy ngắn hạn).
¡ Nâng cao sức mạnh thương lượng: khi một công ty được bảo vệ chống mua lại,
các thương vụ trong tiềm năng phải trả giá cao hơn để có thể thâu tóm công ty.
¡ Các điều khoản bảo vệ chống mua lại có thể là biểu hiện của chi phí đại
diện – ”tham quyền cố vị” (management entrenchment).
11.4 CÁC HÀNH ĐỘNG CHỐNG MUA LẠI (ANTITAKEOVER ACTIONS)
¡ 2010, tập đoàn bán lẻ JCPenney đã sử dụng chiến lược liều thuốc độc.
Pershing Square Capital đã mua 16,5%, Vornado Realty Trust đã mua 9,9%.
¡ Nếu Pershing mua thêm cổ phần hoặc nếu Vornado nắm giữ hơn 10% cổ
phần của JCPenney thì mỗi cổ đông của JCPenney (trừ các công ty đề nghị
mua lại) sẽ được quyền mua thêm cổ phần với giá chỉ bằng một nửa so với
giá thị trường hiện tại.
¡ Nếu cổ đông làm như vậy, JCPenney cần phải phát hành thêm 148 triệu cổ
phần mới. Giá cổ phiếu sẽ giảm do công ty bán cổ phần với giá chỉ bằng một
nửa.
¡ Tỷ lệ sở hữu của bên đề nghị mua lại công ty sẽ giảm từ 26% xuống còn
14,9% (= 52 triệu/348 triệu).
11.4 CÁC HÀNH ĐỘNG CHỐNG MUA LẠI (ANTITAKEOVER ACTIONS)
¡ Thực tiễn:
¡ Lần đầu tiên được sử dụng: 1982, Genneral American Oil ngăn cản thâu tóm thù địch từ
T.Boone Pickens.
¡ Rất nhiều công ty bỏ Poison Pill trong những năm gần đây. (giảm 85% giữa 2004 và
2014).p325
¡ Các nhà đầu tư thể chế có quan điểm trái ngược nhau về poison pill.
¡ Một số công ty cho phép biểu quyết định kỳ liên quan đến làm mới lại các điều khoản
poison pills.
¡ Thị trường phản ứng tích cực với poison pills khi HĐQT có đa số là thành viên bên ngoài
và tiêu cực khi HĐQT có đa số là thành viên điều hành (insiders). (p326)
¡ Poison pill hiệu quả khi ngăn cản thâu tóm thù địch. (p327)
¡ Poison pills ít được áp dụng ở các nước khác.
11.4 CÁC HÀNH ĐỘNG CHỐNG MUA LẠI (ANTITAKEOVER ACTIONS)
11.4 CÁC HÀNH ĐỘNG CHỐNG MUA LẠI (ANTITAKEOVER ACTIONS)
¡ Pennesylvia Senate Bill áp dụng cho các công ty Pennesylvia như sau:
¡ Giám đốc có thể đánh giá các tác động ngắn hạn và dài hạn đến tất cả stakeholders của
một đề nghị thâu tóm.
¡ Các cổ đông có tỷ lệ 20% trở lên sẽ không có quyền bỏ phiếu cho thâu tóm trừ phi được
đa số các cổ đông nhỏ khác (disinterested shareholder) bỏ phiếu cho phép.
¡ Lợi nhuận từ bán cổ phiếu của nhóm cổ đông kiểm soát trong vòng 18 tháng sẽ bị thu lại.
¡ Trợ cấp thôi việc (severance) 6 tháng cho bất cứ nhân viên nào bị sa thải trong 24 tháng
sau khi bị thâu tóm.
¡ Công ty mua lại không được phép thanh lý hợp đồng hiện tại.
¡ Tuy nhiên, công ty có quyền không chấp nhận bất cứ điều khoản nào.
11.4 CÁC HÀNH ĐỘNG CHỐNG MUA LẠI (ANTITAKEOVER ACTIONS)
¡ PA-SB 1310 có tác động như thế nào đến giá trị cổ đông
¡ Những công ty đặt trụ sở tại Pennsylvia có thành quả tệ hơn những công ty khác
trong thời gian 6 tháng kể từ khi đạo luật được thông qua. (p.331)
¡ Những công ty tại Pennsylvia nhưng bỏ qua 1 hoặc tất cả điều khoản trên lại có tỷ
suất sinh lợi cao hơn vào ngày công bố thông tin.
¡ Những công ty được thành lập tại các bang có bảo vệ chống mua lại cao hơn thì
cũng nhận được premium tương tự, nghĩa là không đem lại sức mạnh trong
thương lượng.
¡ Vì thế, các bang ứng dụng những điều luật này được giới học thuật gọi là “race to
the bottom”
11.4 CÁC HÀNH ĐỘNG CHỐNG MUA LẠI (ANTITAKEOVER ACTIONS)
¡ Controlled company
¡ Là công ty cổ phần đại chúng niêm yết mà trên 50% quyền biểu quyết là do 1 cổ
đông hoặc một nhóm cổ đông nắm giữ.
¡ Controlled company được miễn một số tiêu chuẩn về điều hành của NYSE, bao
gồm: đa số HĐQT độc lập, tiểu ban lương thưởng, nhân sự độc lập.
¡ Quyền của các cổ đông khác sẽ cực kỳ hạn chế.
¡ ../BaoCao-DieuLe/Google-Proxy-Statement-2018.pdf trang 7,13,30
¡ ../BaoCao-DieuLe/Oil-Dri-ProxyStatement-2018.pdf trang 2,13 (p11,31)
11.4 CÁC HÀNH ĐỘNG CHỐNG MUA LẠI (ANTITAKEOVER ACTIONS)
¡ Một điều khoản khác được xem lại hành động chống mua lại. Đó là gì?
11.4 CÁC HÀNH ĐỘNG CHỐNG MUA LẠI (ANTITAKEOVER ACTIONS)