Professional Documents
Culture Documents
Phu Lu C e Ma Icd Va MDC
Phu Lu C e Ma Icd Va MDC
(Ban hành kèm theo Quyết định số _._._/QĐ-BYT ngày 16/10/2020 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
A000 Bệnh tả do Vibrio cholerae 01, typ sinh học cholerae Cholera due to Vibrio cholerae 01,
biovar cholerae
A001 Bệnh tả do Vibrio cholerae 01, typ sinh học eltor Cholera due to Vibrio cholerae 01,
biovar eltor
A009 Bệnh tả, không đặc hiệu Cholera, unspecified
A010 Thương hàn Typhoid fever
A011 Bệnh phó thương hàn A Paratyphoid fever A
A012 Bệnh phó thương hàn B Paratyphoid fever B
A013 Bệnh phó thương hàn C Paratyphoid fever C
A014 Bệnh phó thương hàn, không xác định Paratyphoid fever, unspecified
A020 Viêm ruột do Salmonella Salmonella enteritis
A021 Nhiễm trùng huyết do Salmonella Salmonella sepsis
A022 Nhiễm trùng Salmonella khu trú Localized salmonella infections
A028 Nhiễm trùng salmonella xác định khác Other specified salmonella infections
A029 Nhiễm trùng salmonella, không xác định khác Salmonella infection, unspecified
A030 Bệnh lỵ trực khuẩn do Shigella dysenteriae Shigellosis due to Shigella dysenteriae
A031 Bệnh lỵ trực khuẩn do Shigella flexneri Shigellosis due to Shigella flexneri
A032 Bệnh lỵ trực khuẩn do Shigella boydii Shigellosis due to Shigella boydii
A033 Bệnh lỵ trực khuẩn do Shigella sonnei Shigellosis due to Shigella sonnei
A038 Bệnh lỵ trực khuẩn do Shigella khác Other shigellosis
A039 Bệnh lỵ trực khuẩn, không đặc hiệu Shigellosis, unspecified
A040 Nhiễm Escherichia coli gây bệnh đường ruột Enteropathogenic Escherichia coli
infection
A041 Nhiễm Escherichia coli gây độc tố ruột (ETEC) Enterotoxigenic Escherichia coli
infection
A042 Nhiễm Escherichia coli xâm nhập (EIEC) Enteroinvasive Escherichia coli
infection
A043 Nhiễm Escherichia coli gây xuất huyết đường ruột Enterohaemorrhagic Escherichia coli
(EHEC) infection
A044 Nhiễm Escherichia coli đường ruột khác Other intestinal Escherichia coli
infections
A045 Viêm ruột do Campylobacter Campylobacter enteritis
A046 Viêm ruột do Yersinia enterocolitica Enteritis due to Yersinia enterocolitica
A058 Nhiễm độc thức ăn do độc tố của vi khuẩn xác định Other specified bacterial foodborne
khác intoxications
A059 Nhiễm độc thức ăn do vi khuẩn, không xác định Bacterial foodborne intoxication,
unspecified
A060 Bệnh lỵ amíp cấp Acute amoebic dysentery
A061 Bệnh lỵ amíp đường ruột mạn tính Chronic intestinal amoebiasis
A062 Viêm đại tràng do amíp không gây hội chứng lỵ Amoebic nondysenteric colitis
A063 U do amíp đường ruột Amoeboma of intestine
A064 Áp xe gan do amíp Amoebic liver abscess
A065 Áp xe phổi do amíp (J99.8*) Amoebic lung abscess (J99.8*)
A066 Áp xe não do amíp (G07*) Amoebic brain abscess (G07*)
A067 Nhiễm amíp ở da Cutaneous amoebiasis
A068 Nhiễm amíp ở vị trí khác Amoebic infection of other sites
A069 Bệnh do amíp, không xác định Amoebiasis, unspecified
A070 Bệnh do Balantidium Balantidiasis
A071 Bệnh do Giardia [lamblia] Giardiasis [lambliasis]
A072 Bệnh do Cryptosporidia Cryptosporidiosis
A073 Bệnh do lsospora Isosporiasis
A078 Bệnh nhiễm trùng đường ruột do đơn bào xác định Other specified protozoal intestinal
khác diseases
A079 Bệnh đường ruột do đơn bào, không xác định Protozoal intestinal disease,
unspecified
A080 Viêm ruột do rotavirus Rotaviral enteritis
A081 Bệnh lý dạ dày ruột cấp do tác nhân Norwalk Acute gastroenteropathy due to
Norwalk agent
A082 Viêm ruột do Adenovirus Adenoviral enteritis
A083 Viêm ruột do virus khác Other viral enteritis
A084 Nhiễm trùng đường ruột do virus, không xác định Viral intestinal infection, unspecified
A085 Nhiễm trùng đường ruột, xác định khác Other specified intestinal infections
A09 Viêm dạ dày - ruột và đại tràng do nguyên nhân nhiễm Other gastroenteritis and colitis of
trùng và chưa xác định được nguồn gốc nhiễm trùng infectious and unspecified origin
A090 Viêm dạ dày - ruột và đại tràng khác do nhiễm trùng Other and unspecified gastroenteritis
và không xác định and colitis of infectious origin
A099 Viêm dạ dày - ruột và viêm đại tràng khác không rõ Gastroenteritis and colitis of
nguyên nhân unspecified origin
A150 Lao phổi, xác nhận bằng soi đờm có cấy hoặc không Tuberculosis of lung, confirmed by
cấy đờm sputum microscopy with or without
culture
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
A151 Lao phổi, chỉ xác nhận bằng nuôi cấy Tuberculosis of lung, confirmed by
culture only
A152 Lao phổi, xác nhận về mô học Tuberculosis of lung, confirmed
histologically
A153 Lao phổi được xác nhận bằng những phương pháp Tuberculosis of lung, confirmed by
không xác định unspecified means
A154 Lao hạch lympho trong lồng ngực, xác nhận về vi Tuberculosis of intrathoracic lymph
trùng học và mô học nodes, confirmed bacteriologically and
histologically
A155 Lao thanh quản, khí quản và phế quản, xác nhận về vi Tuberculosis of larynx, trachea and
trùng học và mô học bronchus, confirmed bacteriologically
and histologically
A156 Lao màng phổi, xác nhận về vi trùng học và mô học Tuberculous pleurisy, confirmed
bacteriologically and histologically
A157 Lao hô hấp sơ nhiễm, xác nhận về vi khuẩn học và mô Primary respiratory tuberculosis,
học confirmed bacteriologically and
histologically
A158 Lao hô hấp khác, xác nhận về vi khuẩn học và mô học Other respiratory tuberculosis,
confirmed bacteriologically and
histologically
A159 Lao hô hấp không xác định, xác nhận về vi khuẩn học Respiratory tuberculosis unspecified,
và mô học confirmed bacteriologically and
histologically
A160 Lao phổi, âm tính về vi khuẩn học và mô học Tuberculosis of lung, bacteriologically
and histologically negative
A161 Lao phổi, không xét nghiệm vi khuẩn học và mô học Tuberculosis of lung, bacteriological
and histological examination not done
A162 Lao phổi, không đề cập đến việc xác nhận về vi khuẩn Tuberculosis of lung, without mention
và mô học of bacteriological or histological
confirmation
A163 Lao hạch lympho trong lồng ngực, không đề cập đến Tuberculosis of intrathoracic lymph
việc xác nhận về vi khuẩn học và mô học nodes, without mention of
bacteriological or histological
confirmation
A164 Lao thanh quản, khí quản và phế quản, không đề cập Tuberculosis of larynx, trachea and
đến việc xác định về vi khuẩn học và mô học bronchus, without mention of
bacteriological or histological
confirmation
A165 Lao màng phổi, không đề cập đến việc xác nhận về vi Tuberculous pleurisy, without mention
khuẩn học và mô học of bacteriological or histological
confirmation
A167 Lao hô hấp sơ nhiễm không đề cập đến việc xác nhận Primary respiratory tuberculosis
về vi khuẩn học và mô học without mention of bacteriological or
histological confirmation
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
A168 Lao hô hấp khác, không đề cập đến việc xác nhận về Other respiratory tuberculosis, without
vi khuẩn học và mô học mention of bacteriological or
histological confirmation
A169 Lao hô hấp không xác định và không đề cập đến việc Respiratory tuberculosis unspecified,
xác nhận về vi khuẩn học và mô học without mention of bacteriological or
histological confirmation
A501 Giang mai bẩm sinh sớm, tiềm ẩn Early congenital syphilis, latent
A502 Giang mai bẩm sinh sớm, không xác định Early congenital syphilis, unspecified
A503 Bệnh lý nhãn cầu do giang mai bẩm sinh muộn Late congenital syphilitic oculopathy
A504 Giang mai thần kinh bẩm sinh muộn [giang mai thần Late congenital neurosyphilis [juvenile
kinh ở người trẻ] neurosyphilis]
A505 Giang mai bẩm sinh muộn khác, có triệu chứng Other late congenital syphilis,
symptomatic
A506 Giang mai bẩm sinh muộn, tiềm ẩn Late congenital syphilis, latent
A507 Giang mai bẩm sinh muộn, không đặc hiệu Late congenital syphilis, unspecified
A509 Giang mai bẩm sinh, không đặc hiệu Congenital syphilis, unspecified
A510 Giang mai sinh dục tiên phát Primary genital syphilis
A510 Giang mai sinh dục tiên phát Primary genital syphilis
A511 Giang mai hậu môn tiên phát Primary anal syphilis
A512 Giang mai tiên phát ở vị trí khác Primary syphilis of other sites
A513 Giang mai thứ phát ở da và niêm mạc Secondary syphilis of skin and mucous
membranes
A514 Giang mai thứ phát khác Other secondary syphilis
A515 Giang mai sớm, tiềm ẩn Early syphilis, latent
A519 Giang mai sớm, không đặc hiệu Early syphilis, unspecified
A520 Giang mai tim mạch Cardiovascular syphilis
A521 Giang mai thần kinh có triệu chứng Symptomatic neurosyphilis
A522 Giang mai thần kinh không triệu chứng Asymptomatic neurosyphilis
A523 Giang mai thần kinh, không đặc hiệu Neurosyphilis, unspecified
A527 Giang mai muộn khác có triệu chứng Other symptomatic late syphilis
A528 Giang mai muộn, tiềm ẩn Late syphilis, latent
A529 Giang mai muộn, không đặc hiệu Late syphilis, unspecified
A530 Giang mai tiềm ẩn, không xác định là sớm hoặc muộn Latent syphilis, unspecified as early or
late
A539 Giang mai, không đặc hiệu Syphilis, unspecified
A540 Bệnh lậu ở đường niệu - sinh dục dưới không có áp xe Gonococcal infection of lower
quanh niệu đạo hoặc các tuyến genitourinary tract without periurethral
or accessory gland abscess
A540 Bệnh lậu ở đường niệu - sinh dục dưới không có áp xe Gonococcal infection of lower
quanh niệu đạo hoặc các tuyến genitourinary tract without periurethral
or accessory gland abscess
A541 Bệnh lậu ở đường niệu - sinh dục dưới có áp xe quanh Gonococcal infection of lower
niệu đạo và các tuyến genitourinary tract with periurethral
and accessory gland abscess
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
A541 Bệnh lậu ở đường niệu - sinh dục dưới có áp xe quanh Gonococcal infection of lower
niệu đạo và các tuyến genitourinary tract with periurethral
and accessory gland abscess
A542 Viêm phúc mạc tiểu khung do lậu và nhiễm trùng niệu Gonococcal pelviperitonitis and other
- sinh dục khác do lậu gonococcal genitourinary infections
A542 Viêm phúc mạc tiểu khung do lậu và nhiễm trùng niệu Gonococcal pelviperitonitis and other
- sinh dục khác do lậu gonococcal genitourinary infections
A543 Bệnh lậu cầu ở mắt Gonococcal infection of eye
A544 Bệnh lậu ở hệ cơ xương Gonococcal infection of
musculoskeletal system
A545 Viêm họng do lậu Gonococcal pharyngitis
A546 Bệnh lậu ở hậu môn và trực tràng Gonococcal infection of anus and
rectum
A548 Bệnh lậu khác Other gonococcal infections
A549 Nhiễm lậu cầu, không đặc hiệu Gonococcal infection, unspecified
A55 Viêm hạch lympho do Chlamydia (Bệnh hột xoài) Clamydia lymphogranuloma
(venereum)
A55 Viêm hạch lympho do Chlamydia (Bệnh hột xoài) Clamydia lymphogranuloma
(venereum)
A560 Bệnh do chlamydia ở đường niệu - sinh dục dưới Chlamydial infection of lower
genitourinary tract
A560 Bệnh do chlamydia ở đường niệu - sinh dục dưới Chlamydial infection of lower
genitourinary tract
A561 Viêm phúc mạc tiểu khung và các cơ quan niệu - sinh Chlamydial infection of
dục khác do chlamydia pelviperitoneum and other
genitourinary organs
A561 Viêm phúc mạc tiểu khung và các cơ quan niệu - sinh Chlamydial infection of
dục khác do chlamydia pelviperitoneum and other
genitourinary organs
A562 Bệnh do chlamydia ở đường niệu - sinh dục, không Chlamydial infection of genitourinary
đặc hiệu tract, unspecified
A562 Bệnh do chlamydia ở đường niệu - sinh dục, không Chlamydial infection of genitourinary
đặc hiệu tract, unspecified
A563 Bệnh do chlamydia ở hậu môn và trực tràng Chlamydial infection of anus and
rectum
A564 Bệnh do chlamydia ở họng Chlamydial infection of pharynx
A568 Bệnh do chlamydia lây truyền qua đường tình dục có Sexually transmitted chlamydial
vị trí khác infection of other sites
A568 Bệnh do chlamydia lây truyền qua đường tình dục có Sexually transmitted chlamydial
vị trí khác infection of other sites
A57 Bệnh hạ cam Chancroid
A57 Bệnh hạ cam Chancroid
A58 U hạt ở bẹn Granuloma inguinable
A58 U hạt ở bẹn Granuloma inguinable
A590 Bệnh do trichomonas đường niệu - sinh dục Urogenital trichomoniasis
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
A590 Bệnh do trichomonas đường niệu - sinh dục Urogenital trichomoniasis
A598 Bệnh do trichomonas ở vị trí khác Trichomoniasis of other sites
A599 Bệnh do trichomonas, không đặc hiệu Trichomoniasis, unspecified
A600 Bệnh do virus herpes ở đường sinh dục và niệu - sinh Herpesviral infection of genitalia and
dục urogenital tract
A600 Bệnh do virus herpes ở đường sinh dục và niệu - sinh Herpesviral infection of genitalia and
dục urogenital tract
A601 Bệnh do virus herpes ở da quanh hậu môn và trực Herpesviral infection of perianal skin
tràng and rectum
A609 Bệnh do virus herpes ở hậu môn - sinh dục, không đặc Anogenital herpesviral infection,
hiệu unspecified
A609 Bệnh do virus herpes ở hậu môn - sinh dục, không đặc Anogenital herpesviral infection,
hiệu unspecified
A630 Mụn cơm (hoa liễu) ở hậu môn - sinh dục Anogenital (venereal) warts
A638 Bệnh lây truyền chủ yếu qua đường tình dục xác định Other specified predominantly sexually
khác transmitted diseases
A638 Bệnh lây truyền chủ yếu qua đường tình dục xác định Other specified predominantly sexually
khác transmitted diseases
A64 Bệnh lây truyền qua đường tình dục không xác định Unspecified sexually transmitted
disease
A64 Bệnh lây truyền qua đường tình dục không xác định Unspecified sexually transmitted
disease
A65 Giang mai không lây qua đường tình dục Nonvenereal syphilis
A660 Tổn thương ban đầu của ghẻ cóc Initial lesions of yaws
A661 Đau nhú mềm và ghẻ cóc dạng u Multiple papillomata and wet crab
yaws
A662 Tổn thương da sớm khác của ghẻ cóc Other early skin lesions of yaws
A663 Tăng sừng hóa của ghẻ cóc Hyperkeratosis of yaws
A664 Gôm và loét của ghẻ cóc Gummata and ulcers of yaws
A665 Bệnh Gangosa (bệnh loét quanh mũi) Gangosa
A666 Tổn thương xương và khớp của ghẻ cóc Bone and joint lesions of yaws
A667 Biểu hiện khác của ghẻ cóc Other manifestations of yaws
A668 Ghẻ cóc tiềm ẩn Latent yaws
A669 Ghẻ cóc, không đặc hiệu Yaws, unspecified
A670 Tổn thương tiên phát của pinta Primary lesions of pinta
A671 Tổn thương trung gian của pinta Intermediate lesions of pinta
A672 Tổn thương muộn của pinta Late lesions of pinta
A673 Tổn thương hỗn hợp của pinta Mixed lesions of pinta
A679 Pinta, không đặc hiệu Pinta, unspecified
A680 Sốt hồi qui do chấy rận Louse-borne relapsing fever
A681 Sốt hồi qui do ve truyền Tick-borne relapsing fever
A689 Sốt hồi qui, không đặc hiệu Relapsing fever, unspecified
A690 Viêm loét hoại tử ở miệng Necrotizing ulcerative stomatitis
A691 Nhiễm trùng do kiểu Vincent khác Other Vincent s infections
A692 Bệnh Lyme Lyme disease
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
A698 Nhiễm xoắn khuẩn xác định khác Other specified spirochaetal infections
A699 Nhiễm xoắn khuẩn không đặc hiệu Spirochaetal infection, unspecified
A70 Bệnh do Chlamydia psittaci Chlamydia psittaci infection
A710 Giai đoạn đầu của bệnh mắt hột Initial stage of trachoma
A711 Giai đoạn hoạt động của mắt hột Active stage of trachoma
A719 Bệnh mắt hột, không đặc hiệu Trachoma, unspecified
A740 Viêm kết mạc do chlamydia (H13.1*) Chlamydial conjunctivitis (H13.1*)
A748 Bệnh do chlamydia khác Other chlamydial diseases
A749 Bệnh do chlamydia, không xác định Chlamydial infection, unspecified
A749 Bệnh do chlamydia, không xác định Chlamydial infection, unspecified
A750 Sốt phát ban dịch tễ do chấy rận Rickettsia prowazekii Epidemic louse-borne typhus fever due
to Rickettsia prowazekii
A751 Sốt phát ban tái diễn [bệnh Brill] Recrudescent typhus [Brill s disease]
A752 Sốt phát ban do Rickettsia typhi Typhus fever due to Rickettsia typhi
A753 Sốt phát ban do Rickettsia tsutsugamushi Typhus fever due to Rickettsia
tsutsugamushi
A759 Sốt phát ban, không đặc hiệu Typhus fever, unspecified
A770 Sốt phát ban dạng đốm do Rickettsia rikettsii Spotted fever due to Rickettsia
rickettsii
A771 Sốt phát ban dạng đốm do Rickettsia conoril Spotted fever due to Rickettsia conorii
A772 Sốt phát ban dạng đốm do Rickettsia siberica Spotted fever due to Rickettsia sibirica
A773 Sốt phát ban dạng đốm do Rickettsia australis Spotted fever due to Rickettsia australis
A778 Sốt phát ban dạng đốm khác Other spotted fevers
A779 Sốt phát ban dạng đốm, không đặc hiệu Spotted fever, unspecified
A78 Sốt Q Q fever
A790 Sốt chiến hào Trench fever
A791 Mụn Rickettsia do Rickettsia akari Rickettsialpox due to Rickettsia akari
A798 Bệnh do Rickettsia xác định khác Other specified rickettsioses
A799 Nhiễm Rickettsia, không đặc hiệu Rickettsiosis, unspecified
A800 Bệnh bại liệt cấp, thể liệt, liên quan đến vaccins Acute paralytic poliomyelitis, vaccine-
associated
A801 Bệnh bại liệt cấp, thể liệt, do virus hoang dại, ngoại lai Acute paralytic poliomyelitis, wild
virus, imported
A802 Bệnh bại liệt cấp, thể liệt, virus hoang dại, nội địa Acute paralytic poliomyelitis, wild
virus, indigenous
A803 Bệnh bại liệt cấp, thể liệt khác và không đặc hiệu Acute paralytic poliomyelitis, other and
unspecified
A804 Bệnh bại liệt cấp, không liệt Acute nonparalytic poliomyelitis
A809 Bệnh bại liệt cấp, không đặc hiệu Acute poliomyelitis, unspecified
A810 Bệnh bò điên (Creutzfeidt-Jakob) Creutzfeldt-Jakob disease
A811 Viêm toàn não xơ hóa bán cấp Subacute sclerosing panencephalitis
A812 Bệnh lý não chất trắng đa ổ tiến triển Progressive multifocal
leukoencephalopathy
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
A818 Nhiễm virus không điển hình khác của hệ thần kinh Other atypical virus infections of
trung ương central nervous system
A819 Nhiễm vius không điển hình của hệ thần kinh trung Atypical virus infection of central
ương, không đặc hiệu nervous system, unspecified
A820 Bệnh dại vùng rừng núi Sylvatic rabies
A821 Bệnh dại thành thị Urban rabies
A829 Bệnh dại, không đặc hiệu Rabies, unspecified
A830 Viêm não Nhật Bản Japanese encephalitis
A831 Viêm não ngựa miền Tây Western equine encephalitis
A832 Viêm não ngựa miền Đông Eastern equine encephalitis
A833 Viêm não St. Louis St Louis encephalitis
A834 Viêm não châu Úc Australian encephalitis
A835 Viêm não California California encephalitis
A836 Bệnh virus Rocio Rocio virus disease
A838 Viêm não virus khác do muỗi truyền Other mosquito-borne viral
encephalitis
A839 Viêm não virus do muỗi truyền, không đặc hiệu Mosquito-borne viral encephalitis,
unspecified
A840 Viêm não Viễn Đông do ve truyền [viêm não xuân hè Far Eastern tick-borne encephalitis
Nga] [Russian spring-summer encephalitis]
A841 Viêm não Trung Âu do ve truyền Central European tick-borne
encephalitis
A848 Viêm não virus khác do ve truyền Other tick-borne viral encephalitis
A849 Viêm não virus do ve truyền, không đặc hiệu Tick-borne viral encephalitis,
unspecified
A850 Viêm não do enterovirus (G05.1*) Enteroviral encephalitis (G05.1*)
A851 Viêm não do Adenovirus (G05.1*) Adenoviral encephalitis (G05.1*)
A852 Viêm não virus do tiết túc truyền, không đặc hiệu Arthropod-borne viral encephalitis,
unspecified
A858 Viêm não virus xác định khác Other specified viral encephalitis
A86 Viêm não virus không xác định Unspecified viral encephalitis
A870 Viêm màng não do Enterovirus (G02.0*) Enteroviral meningitis (G02.0*)
A871 Viêm màng não do Adenovirus (G02.0* Adenoviral meningitis (G02.0*)
A872 Viêm màng não - màng nhện tăng lympho bào Lymphocytic choriomeningitis
A878 Viêm màng não do virus khác Other viral meningitis
A879 Viêm màng não do virus, không đặc hiệu Viral meningitis, unspecified
A880 Sốt phát ban do Enterovirus (phát ban Boston) Enteroviral exanthematous fever
[Boston exanthem]
A881 Chóng mặt gây dịch Epidemic vertigo
A888 Nhiễm virus xác định khác của hệ thần kinh trung Other specified viral infections of
ương central nervous system
A89 Nhiễm virus không xác định của hệ thần kinh trung Unspecified viral infection of central
ương nervous system
A90 Sốt Dengue (Dengue cổ điển) Dengue fever (classical Dengue)
A91 #N/A #N/A
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
A910 #N/A #N/A
A911 #N/A #N/A
A919 #N/A #N/A
A920 Bệnh virus Chikungunya Chikungunya virus disease
A921 Sốt do O nyong-nyong O nyong-nyong fever
A922 Sốt ngựa Venezuelan Venezuelan equine fever
A923 Bệnh virus vùng Tây sông Nil West Nile virus infection
A924 Sốt thung lũng Rift Rift Valley fever
A928 Sốt virus do muỗi truyền xác định khác Other specified mosquito-borne viral
fevers
A929 Sốt virus do muỗi truyền, không đặc hiệu Mosquito-borne viral fever,
unspecified
A930 Bệnh virus Oropouche Oropouche virus disease
A931 Sốt muỗi cát Sandfly fever
A932 Sốt do ve Colorado Colorado tick fever
A938 Sốt virus xác định khác do tiết túc truyền Other specified arthropod-borne viral
fevers
A94 Sốt virus do tiết túc truyền không xác định Unspecified arthropod-borne viral
fever
A950 Sốt vàng ở rừng Sylvatic yellow fever
A951 Sốt vàng thành thị Urban yellow fever
A959 Sốt vàng, không đặc hiệu Yellow fever, unspecified
A960 Sốt xuất huyết Junin Junin haemorrhagic fever
A961 Sốt xuất huyết Machupo Machupo haemorrhagic fever
A962 Sốt Lassa Lassa fever
A968 Sốt xuất huyết do Arenavirus khác Other arenaviral haemorrhagic fevers
A969 Sốt xuất huyết do Arenavirus không đặc hiệu Arenaviral haemorrhagic fever,
unspecified
A980 Sốt xuất huyết Crimean - Congo Crimean-Congo haemorrhagic fever
A981 Sốt xuất huyết Omsk Omsk haemorrhagic fever
A982 Bệnh vùng rừng Kyasanur Kyasanur Forest disease
A983 Bệnh virus Marburg Marburg virus disease
A984 Bệnh virus Ebola Ebola virus disease
A985 Sốt xuất huyết với hội chứng thận Haemorrhagic fever with renal
syndrome
A988 Sốt xuất huyết do virus xác định khác Other specified viral haemorrhagic
fevers
A99 Sốt xuất huyết do virus không xác định Unspecified viral haemorrhagic Fever
B000 Chàm do virus Herpes Eczema herpeticum
B001 Viêm da rộp nước do virus Herpes Herpesviral vesicular dermatitis
B002 Viêm miệng - lợi và viêm amydan - hầu do virus Herpesviral gingivostomatitis and
Herpes pharyngotonsillitis
B003 Viêm màng não do virus Herpes G02.0 Herpesviral meningitisG02.0
B004 Viêm não do virus Herpes (G05.1*) Herpesviral encephalitis (G05.1*)
B005 Bệnh mắt do virus Herpes Herpesviral ocular disease
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
B007 Bệnh virus Herpes lan tỏa Disseminated herpesviral disease
B008 Dạng khác của nhiễm virus Herpes Other forms of herpesviral infection
B009 Nhiễm Virus Herpes, không đặc hiệu Herpesviral infection, unspecified
B010 Viêm màng não do thủy đậu (G02.0*) Varicella meningitis (G02.0*)
B011 Viêm não do thủy đậu (G05.1*) Varicella encephalitis (G05.1*)
B012 Viêm phổi do thủy đậu (J17.1*) Varicella pneumonia (J17.1*)
B018 Thủy đậu với biến chứng khác Varicella with other complications
B019 Thủy đậu không biến chứng Varicella without complication
B020 Viêm não do Zoster (G05.1*) Zoster encephalitis (G05.1*)
B021 Viêm màng não do Zoster (G02.0*) Zoster meningitis (G02.0*)
B022 Tổn thương hệ thần kinh khác do zoster Zoster with other nervous system
involvement
B023 Bệnh mắt do Zoster Zoster ocular disease
B027 Bệnh Zoster lan tỏa Disseminated zoster
B028 Bệnh Zoster với biến chứng khác Zoster with other complications
B029 Bệnh Zoster không biến chứng Zoster without complication
B03 Đậu mùa Smallpox
B04 Đậu khỉ Monkeypox
B050 Sởi biến chứng viêm não G05.1 Measles complicated by
encephalitisG05.1
B051 Sởi biến chứng viêm màng não G02.0 Measles complicated by
meningitisG02.0
B052 Sởi biến chứng viêm phổi J17.1 Measles complicated by
pneumoniaJ17.1
B053 Sởi biến chứng viêm tai giữa H67.1 Measles complicated by otitis
mediaH67.1
B054 Sởi với biến chứng ở ruột Measles with intestinal complications
B058 Sởi với biến chứng khác Measles with other complications
B059 Sởi không biến chứng Measles without complication
B060 Bệnh rubella với biến chứng thần kinh Rubella with neurological
complications
B068 Bệnh rubella với biến chứng khác Rubella with other complications
B069 Bệnh rubella không có biến chứng Rubella without complication
B07 Bệnh mụn cóc do virus Viral warts
B080 Nhiễm orthopoxvirus khác Other orthopoxvirus infections
B081 U mềm lây Molluscum contagiosum
B082 Phát ban đột ngột [bệnh thứ sáu] Exanthema subitum [sixth disease]
B083 Ban đỏ truyền nhiễm [bệnh thứ năm] Erythema infectiosum [fifth disease]
B084 Viêm họng có phỏng nước do virus đường ruột với Enteroviral vesicular stomatitis with
phát ban exanthem
B085 Viêm họng có phỏng nước do virus đường ruột Enteroviral vesicular pharyngitis
B088 Nhiễm virus xác định khác có biểu hiện tổn thương tại Other specified viral infections
da và niêm mạc characterized by skin and mucous
membrane lesions
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
B09 Nhiễm virus không xác định, có biểu hiện tổn thương Unspecified viral infection
tại da và niêm mạc characterized by skin and mucous
membrane lesions
B200 Bệnh HIV dẫn đến nhiễm mycobacterium HIV disease resulting in mycobacterial
infection
B201 Bệnh HIV dẫn đến nhiễm trùng khác HIV disease resulting in other bacterial
infections
B202 Bệnh HIV dẫn đến bệnh virus đại bào HIV disease resulting in
cytomegaloviral disease
B203 Bệnh HIV dẫn đến nhiễm virus khác HIV disease resulting in other viral
infections
B204 Bệnh HIV dẫn đến nhiễm candida HIV disease resulting in candidiasis
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
B205 Bệnh HIV dẫn đến nhiễm nấm khác HIV disease resulting in other mycoses
B206 Bệnh HIV dẫn đến viêm phổi do Pneumocystis HIV disease resulting in Pneumocystis
jirovecii jirovecii pneumonia
B207 Bệnh do HIV dẫn đến nhiễm trùng do nhiều căn HIV disease resulting in multiple
nguyên infections
B208 Bệnh HIV dẫn đến bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng HIV disease resulting in other
khác infectious and parasitic diseases
B209 Bệnh HIV dẫn đến bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng HIV disease resulting in unspecified
không đặc hiệu infectious or parasitic disease
B21 Bệnh HIV gây u ác tính Human immunodeficiency virus [HIV]
disease resulting in malignant
neoplasms
B210 Bệnh HIV dẫn đến u sarcom Kaposi HIV disease resulting in Kaposi s
sarcoma
B211 Bệnh HIV dẫn đến u lympho Burkitt HIV disease resulting in Burkitt s
lymphoma
B212 Bệnh HIV dẫn đến u lympho không do Hodgkin HIV disease resulting in other types of
non-Hodgkin s lymphoma
B213 Bệnh HIV dẫn đến u ác tính khác của tổ chức bạch HIV disease resulting in other
huyết, tạo máu và tổ chức liên quan malignant neoplasms of lymphoid,
haematopoietic and related tissue
B217 Bệnh HIV dẫn đến nhiều u ác tính HIV disease resulting in multiple
malignant neoplasms
B218 Bệnh HIV dẫn đến u ác tính khác HIV disease resulting in other
malignant neoplasms
B219 Bệnh HIV dẫn đến u ác tính không đặc hiệu HIV disease resulting in unspecified
malignant neoplasm
B22 Bệnh HIV dẫn đến các bệnh xác định khác Human immunodeficiency virus [HIV]
disease resulting in other specified
diseases
B220 Bệnh HIV dẫn đến bệnh lý não HIV disease resulting in
encephalopathy
B221 Bệnh do HIV dẫn đến viêm phổi mô kẽ lympho bào HIV disease resulting in lymphoid
interstitial pneumonitis
B222 Bệnh HIV dẫn đến hội chứng suy kiệt HIV disease resulting in wasting
syndrome
B227 Bệnh HIV dẫn đến nhiều bệnh phân loại phần khác HIV disease resulting in multiple
diseases classified elsewhere
B23 Bệnh HIV dẫn đến bệnh lý khác Human immunodeficiency virus [HIV]
disease resulting in other conditions
B230 Hội chứng nhiễm HIV cấp Acute HIV infection syndrome
B231 Bệnh HIV dẫn đến (kéo dài) bệnh lý hạch toàn thể HIV disease resulting in (persistent)
generalized lymphadenopathy
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
B232 Bệnh HIV dẫn đến rối loạn huyết học và miễn dịch, HIV disease resulting in
chưa phân loại haematological and immunological
abnormalities, not elsewhere classified
B271 Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân do virus đại bào Cytomegaloviral mononucleosis
B278 Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng khác Other infectious mononucleosis
B279 Bệnh tăng bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng, không đặc Infectious mononucleosis, unspecified
hiệu
B300 Viêm kết - giác mạc do adenovirus (H19.2*) Keratoconjunctivitis due to adenovirus
(H19.2*)
B301 Viêm kết mạc do adenovirus (H13.1*) Conjunctivitis due to adenovirus
(H13.1*)
B302 Viêm hầu - kết mạc do virus Viral pharyngoconjunctivitis
B303 Viêm kết mạc gây dịch xuất huyết cấp (do virus đường Acute epidemic haemorrhagic
ruột) (H13.1*) conjunctivitis (enteroviral) (H13.1*)
B308 Viêm kết mạc do virus khác (H13.1*) Other viral conjunctivitis (H13.1*)
B309 Viêm kết mạc do virus, không đặc hiệu Viral conjunctivitis, unspecified
B330 Bệnh đau cơ gây dịch Epidemic myalgia
B331 Bệnh Ross River Ross River disease
B332 Viêm tim do virus Viral carditis
B333 Nhiễm Retrovirus, chưa được phân loại Retrovirus infections, not elsewhere
classified
B334 Hội chứng tim- phổi do Hanta virus [HPS] [HCPS] Hantavirus (cardio-)pulmonary
(J17.1*) syndrome [HPS] [HCPS] (J17.1*)
B338 Bệnh do virus xác định khác Other specified viral diseases
B340 Nhiễm adenovirus, vị trí không xác định Adenovirus infection, unspecified site
B341 Nhiễm virus đường ruột, vị trí không xác định Enterovirus infection, unspecified site
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
B342 Nhiễm coronavirus, vị trí không xác định Coronavirus infection, unspecified site
B343 Nhiễm Parvovirus, vị trí không xác định Parvovirus infection, unspecified site
B344 Nhiễm Papovavirus, vị trí không xác định Papovavirus infection, unspecified site
B348 Nhiễm virus khác ở vị trí không xác định Other viral infections of unspecified
site
B349 Nhiễm virus, không xác định Viral infection, unspecified
B350 Bệnh nấm ở cằm và nấm da đầu Tinea barbae and tinea capitis
B351 Nấm móng Tinea unguium
B352 Bệnh nấm da bàn tay Tinea manuum
B353 Bệnh nấm da chân Tinea pedis
B354 Bệnh nấm da thân Tinea corporis
B355 Bệnh nấm da vảy xếp lớp Tinea imbricata
B356 Bệnh nấm da đùi Tinea cruris
B357 #N/A #N/A
B358 Bệnh nấm da khác Other dermatophytoses
B359 Bệnh nấm da, không đặc hiệu Dermatophytosis, unspecified
B360 Bệnh lang ben Pityriasis versicolor
B361 Bệnh nấm da có thương tổn màu đen Tinea nigra
B362 Bệnh nấm do Trichosporum cuteneum (râu, lông) White piedra
B363 Bệnh nấm trứng đen (tóc) Black piedra
B368 Bệnh nấm nông xác định khác Other specified superficial mycoses
B369 Bệnh nấm nông, không đặc hiệu Superficial mycosis, unspecified
B370 Viêm miệng do candida Candidal stomatitis
B3700 #N/A #N/A
B3701 #N/A #N/A
B3702 #N/A #N/A
B3703 #N/A #N/A
B3704 #N/A #N/A
B3705 #N/A #N/A
B3706 #N/A #N/A
B3708 #N/A #N/A
B3709 #N/A #N/A
B371 Nhiễm candida phổi Pulmonary candidiasis
B372 Nhiễm candida da và móng Candidiasis of skin and nail
B373 Nhiễm candida âm hộ và âm đạo (N77.1*) Candidiasis of vulva and vagina
(N77.1*)
B374 Nhiễm candida ở vị trí giữa tiết niệu âm đạo khác Candidiasis of other urogenital sites
B374 Nhiễm candida ở vị trí giữa tiết niệu âm đạo khác Candidiasis of other urogenital sites
B375 Viêm màng não do candida (G02.1*) Candidal meningitis (G02.1*)
B376 Viêm nội tâm mạc do candida (I39.8*) Candidal endocarditis (I39.8*)
B377 Nhiễm trùng huyết do candida Candidal septicaemia
B378 Nhiễm candida ở vị trí khác Candidiasis of other sites
B379 Nhiễm candida không xác định Candidiasis, unspecified
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
B380 Nhiễm nấm coccidioides ở phổi cấp tính Acute pulmonary coccidioidomycosis
B381 Nhiễm nấm coccidioides ở phổi mãn tính Chronic pulmonary
coccidioidomycosis
B382 Nhiễm nấm coccidioides ở phổi, không đặc hiệu Pulmonary coccidioidomycosis,
unspecified
B383 Nhiễm nấm coccidioides ở da Cutaneous coccidioidomycosis
B384 Viêm màng não do nấm coccidioides (G02.1*) Coccidioidomycosis meningitis
(G02.1*)
B387 Nhiễm nấm coccidioides lan tỏa Disseminated coccidioidomycosis
B388 Dạng khác của nhiễm nấm coccidioides Other forms of coccidioidomycosis
B389 Nhiễm nấm coccidioides, không đặc hiệu Coccidioidomycosis, unspecified
B390 Nhiễm histoplasma capsulatum ở phổi cấp tính Acute pulmonary histoplasmosis
capsulati
B391 Nhiễm histoplasma capsulatum ở phổi mãn tính Chronic pulmonary histoplasmosis
capsulati
B392 Nhiễm histoplasma capsulatum ở phổi, không đặc hiệu Pulmonary histoplasmosis capsulati,
unspecified
B393 Nhiễm histoplasma capsulatum lan tỏa Disseminated histoplasmosis capsulati
B394 Nhiễm histoplasma capsulatum, không đặc hiệu Histoplasmosis capsulati, unspecified
B395 Nhiễm histoplasma duboisii Histoplasmosis duboisii
B399 Nhiễm histoplasma, không đặc hiệu Histoplasmosis, unspecified
B400 Nhiễm nấm blastomyces ở phổi cấp tính Acute pulmonary blastomycosis
B401 Nhiễm nấm blastomyces ở phổi mãn tính Chronic pulmonary blastomycosis
B402 Nhiễm nấm blastomyces ở phổi, không đặc hiệu Pulmonary blastomycosis, unspecified
B651 Bệnh sán máng do Schistosoma mansoni [bệnh sán Schistosomiasis due to Schistosoma
máng đường ruột] mansoni [intestinal schistosomiasis]
B652 Bệnh sán máng do Schistosoma japonicum Schistosomiasis due to Schistosoma
japonicum
B653 Viêm da do ấu trùng Cercarial dermatitis
B658 Bệnh sán máng khác Other schistosomiases
B659 Bệnh sán máng, không đặc hiệu Schistosomiasis, unspecified
B660 Bệnh sán lá gan Opisthorchis Opisthorchiasis
B661 Bệnh sán lá gan nhỏ Clonorchiasis
B662 Bệnh sán Dicrocoelium Dicrocoeliasis
B663 Bệnh Fasciola Fascioliasis
B664 Bệnh sán Paragonimus Paragonimiasis
B665 Bệnh do Fasciolopsis Fasciolopsiasis
B668 Nhiễm sán lá xác định khác Other specified fluke infections
B669 Bệnh sán lá, không đặc hiệu Fluke infection, unspecified
B670 Nhiễm Echinococcus granulosus ở gan Echinococcus granulosus infection of
liver
B671 Nhiễm Echinococcus granulosus ở phổi Echinococcus granulosus infection of
lung
B672 Nhiễm Echinococcus granulosus ở xương Echinococcus granulosus infection of
bone
B673 Nhiễm Echinococcus granulosus, vị trí khác và nhiều Echinococcus granulosus infection,
vị trí other and multiple sites
B674 Nhiễm Echinococcus granulosus, không đặc hiệu Echinococcus granulosus infection,
unspecified
B675 Nhiễm Echinococcus multilocularis ở gan Echinococcus multilocularis infection
of liver
B676 Nhiễm Echinococcus multilocularis vị trí khác và Echinococcus multilocularis infection,
nhiều vị trí other and multiple sites
B677 Nhiễm Echinococcus multilocularis không đặc hiệu Echinococcus multilocularis infection,
unspecified
B678 Bệnh do sán echinococcus ở gan, không đặc hiệu Echinococcosis, unspecified, of liver
B679 Nhiễm ấu trùng sán echinococcus, khác và không đặc Echinococcosis, other and unspecified
hiệu
B680 Bệnh sán Taenia solium Taenia solium taeniasis
B681 Bệnh sán Taenia saginata Taenia saginata taeniasis
B689 Bệnh sán Taenia, không đặc hiệu Taeniasis, unspecified
B690 Bệnh ấu trùng sán lợn ở hệ thần kinh trung ương Cysticercosis of central nervous system
B778 Bệnh giun đũa với biến chứng khác Ascariasis with other complications
B779 Bệnh giun đũa, không đặc hiệu Ascariasis, unspecified
B780 Bệnh giun lươn đường ruột Intestinal strongyloidiasis
B781 Bệnh giun lươn ở da Cutaneous strongyloidiasis
B787 Bệnh giun lan tỏa Disseminated strongyloidiasis
B788 #N/A #N/A
B789 Bệnh giun lươn, không đặc hiệu Strongyloidiasis, unspecified
B79 Bệnh giun tóc Trichuriasis
B80 Bệnh giun kim Enterobiasis
B810 Bệnh giun anisakis Anisakiasis
B811 Bệnh giun capillaria đường ruột Intestinal capillariasis
B812 Bệnh giun trichostrongylus Trichostrongyliasis
B813 Bệnh giun angiostrongylus đường ruột Intestinal angiostrongyliasis
B814 Bệnh angiostrongylus do Parastrongylus costaricensis Mixed intestinal helminthiases
B818 Bệnh giun sán đường ruột xác định khác Other specified intestinal helminthiases
B820 Bệnh giun sán đường ruột không đặc hiệu Intestinal helminthiasis, unspecified
B829 Nhiễm ký sinh trùng đường ruột không đặc hiệu Intestinal parasitism, unspecified
B830 Ấu trùng di chuyển nội tạng Visceral larva migrans
B831 Nhiễm giun đầu gai (Gnathostoma) Gnathostomiasis
B8310 #N/A #N/A
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
B8311 #N/A #N/A
B8312 #N/A #N/A
B8318 #N/A #N/A
B8319 #N/A #N/A
B832 Bệnh giun angiostrongylus do Parastrongylus Angiostrongyliasis due to
cantonensis Parastrongylus cantonensis
B833 Nhiễm giun syngamia Syngamiasis
B834 Bệnh đỉa nội tạng Internal hirudiniasis
B838 Bệnh giun sán đặc hiệu khác Other specified helminthiases
B839 Bệnh giun sán, không đặc hiệu Helminthiasis, unspecified
B850 Bệnh chấy rận do Pediculus humanus capitis Pediculosis due to Pediculus humanus
capitis
B851 Bệnh chấy rận do Pediculus humanus corporis Pediculosis due to Pediculus humanus
corporis
B852 Bệnh chấy rận, không đặc hiệu Pediculosis, unspecified
B853 Bệnh chấy rận Phthiriasis
B854 Bệnh chấy rận phối hợp Mixed pediculosis and phthiriasis
B86 Bệnh ghẻ Scabies
B860 #N/A #N/A
B868 #N/A #N/A
B869 #N/A #N/A
B870 Bệnh giòi ở da Cutaneous myiasis
B871 Bệnh giòi trên vết thương Wound myiasis
B872 Bệnh giòi ở mắt Ocular myiasis
B873 Bệnh giòi ở mũi họng Nasopharyngeal myiasis
B874 Bệnh giòi ở tai Aural myiasis
B878 Bệnh giòi ở vị trí khác Myiasis of other sites
B879 Bệnh giòi không đặc hiệu Myiasis, unspecified
B880 Các bệnh do ve khác Other acariasis
B881 Nhiễm do bọ tunga [nhiễm do bọ chét cái] Tungiasis [sandflea infestation]
B882 Nhiễm ký sinh trùng do tiết túc khác Other arthropod infestations
B883 Bệnh do đỉa ngoại ký sinh External hirudiniasis
B888 Nhiễm ký sinh trùng xác định khác Other specified infestations
B889 Nhiễm ký sinh trùng, không đặc hiệu Infestation, unspecified
B89 Bệnh do ký sinh trùng không xác định Unspecified parasitic disease
B900 Di chứng do lao hệ thần kinh trung ương Sequelae of central nervous system
tuberculosis
B901 Di chứng do lao tiết niệu - sinh dục Sequelae of genitourinary tuberculosis
B902 Di chứng do lao xương và khớp Sequelae of tuberculosis of bones and
joints
B908 Di chứng do lao cơ quan khác Sequelae of tuberculosis of other
organs
B909 Di chứng do lao hô hấp và bệnh lao không đặc hiệu Sequelae of respiratory and unspecified
tuberculosis
B91 Di chứng do bại liệt Sequelae of poliomyelitis
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
B92 Di chứng do phong Sequelea of leprosy
B940 Di chứng bệnh mắt hột Sequelae of trachoma
B941 Di chứng viêm não do virus Sequelae of viral encephalitis
B942 Di chứng viêm gan virus Sequelae of viral hepatitis
B948 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng xác Sequelae of other specified infectious
định khác and parasitic diseases
B949 Di chứng của bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng Sequelae of unspecified infectious or
không đặc hiệu parasitic disease
B950 Liên cầu, nhóm A, là nguyên nhân gây các bệnh phân Streptococcus, group A, as the cause of
loại ở chương khác diseases classified to other chapters
B951 Liên cầu, nhóm B, là nguyên nhân gây các bệnh phân Streptococcus, group B, as the cause of
loại ở chương khác diseases classified to other chapters
B952 Liên cầu, nhóm D, là nguyên nhân gây các bệnh phân Streptococcus, group D, as the cause of
loại ở chương khác diseases classified to other chapters
B953 Phế cầu là nguyên nhân gây các bệnh phân loại ở Streptococcus pneumoniae as the cause
chương khác of diseases classified to other chapters
B954 Liên cầu khác là nguyên nhân gây các bệnh phân loại Other streptococcus as the cause of
ở chương khác diseases classified to other chapters
B955 Liên cầu không xác định là nguyên nhân gây các bệnh Unspecified streptococcus as the cause
phân loại ở chương khác of diseases classified to other chapters
B956 Tụ cầu vàng là nguyên nhân gây các bệnh phân loại ở Staphylococcus aureus as the cause of
chương khác diseases classified to other chapters
B957 Tụ cầu khác là nguyên nhân gây các bệnh phân loại ở Other staphylococcus as the cause of
chương khác diseases classified to other chapters
B958 Tụ cầu không xác định là nguyên nhân gây các bệnh Unspecified staphylococcus as the
phân loại ở chương khác cause of diseases classified to other
chapters
B960 Mycoplasma pneumoniae [M. pneumoniae] gây các Mycoplasma pneumoniae [M.
bệnh đã được phân loại ở chương khác pneumoniae] as the cause of diseases
classified to other chapters
B961 Klebsiella pneumoniae [K. pneumoniae] gây các bệnh Klebsiella pneumoniae [K.
đã được phân loại ở chương khác pneumoniae] as the cause of diseases
classified to other chapters
B962 Escherichia coli [E. coli] gây các bệnh đã được phân Escherichia coli [E. coli] as the cause
loại ở chương khác of diseases classified to other chapters
B963 Haemophilus influenzae [H. influenzae] gây các bệnh Haemophilus influenzae [H.
đã được phân loại ở chương khác influenzae] as the cause of diseases
classified to other chapters
B964 Proteus (mirabilis)(morganii) gây các bệnh đã được Proteus (mirabilis)(morganii) as the
phân loại ở chương khác cause of diseases classified to other
chapters
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
B965 Pseudomonas (aeruginosa) gây các bệnh đã được phân Pseudomonas (aeruginosa)(mallei)
loại ở chương khác (pseudomallei) as the cause of diseases
classified to other chapters
B966 Bacillus fragilis [B. fragilis] gây các bệnh đã được Bacillus fragilis [B. fragilis] as the
phân loại ở chương khác cause of diseases classified to other
chapters
B967 Clostridium perfringens [C. Perfringens] gây các bệnh Clostridium perfringens [C.
đã được phân loại ở chương khác perfringens] as the cause of diseases
classified to other chapters
B968 Vi khuẩn xác định khác gây các bệnh đã được phân Other specified bacterial agents as the
loại ở chương khác cause of diseases classified to other
chapters
B975 Reovirus gây các bệnh đã được phân loại ở chương Reovirus as the cause of diseases
khác classified to other chapters
B976 Parvovirus gây các bệnh đã được phân loại ở chương Parvovirus as the cause of diseases
khác classified to other chapters
B977 Papillomavirus gây các bệnh đã được phân loại ở Papillomavirus as the cause of diseases
chương khác classified to other chapters
B978 Các virus gây các bệnh đã được phân loại ở chương Other viral agents as the cause of
khác diseases classified to other chapters
B980 Helicobacter pylori [H.pylori] gây các bệnh đã được Helicobacter pylori [H.pylori] as the
phân loại ở chương khác cause of diseases classified to other
chapters
C000 U ác của môi phần ngoài môi trên Malignant neoplasm: External upper lip
C001 Phần ngoài môi dưới Malignant neoplasm: External lower lip
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
C002 U ác của phần ngoài môi không đặc hiệu Malignant neoplasm: External lip,
unspecified
C003 U ác của môi trên, mặt trong Malignant neoplasm: Upper lip, inner
aspect
C004 U ác của môi dưới, mặt trong Malignant neoplasm: Lower lip, inner
aspect
C005 U ác của môi, mặt trong không đặc hiệu Malignant neoplasm: Lip, unspecified,
inner aspect
C006 U ác của mép môi Malignant neoplasm: Commissure of
lip
C008 U ác với tổn thương chồng lấn của môi Malignant neoplasm: Overlapping
lesion of lip
C009 U ác của môi, không đặc hiệu Malignant neoplasm: Lip, unspecified
C01 U ác của đáy lưỡi Malignant neoplasm of base of tongue
C020 U ác mặt lưng của lưỡi Malignant neoplasm: Dorsal surface of
tongue
C021 U ác bờ của lưỡi Malignant neoplasm: Border of tongue
C088 U ác với tổn thương chồng lấn của tuyến nước bọt Malignant neoplasm: Overlapping
chính lesion of major salivary glands
C089 U ác của tuyến nước bọt chính, không đặc hiệu Malignant neoplasm: Major salivary
gland, unspecified
C090 U ác của hố amiđan Malignant neoplasm: Tonsillar fossa
C091 U ác của trụ amiđan (trước) (sau) Malignant neoplasm: Tonsillar pillar
(anterior)(posterior)
C098 U ác với tổn thương chồng lấn của amiđan Malignant neoplasm: Overlapping
lesion of tonsil
C099 U ác của amiđan không đặc hiệu Malignant neoplasm: Tonsil,
unspecified
C100 U ác của nắp thanh quản Malignant neoplasm: Vallecula
C101 U ác của mặt trước của nắp thanh môn Malignant neoplasm: Anterior surface
of epiglottis
C102 U ác của thành bên hầu-miệng Malignant neoplasm: Lateral wall of
oropharynx
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
C103 U ác của thành sau hầu-miệng Malignant neoplasm: Posterior wall of
oropharynx
C104 Khe cạch cổ Malignant neoplasm: Branchial cleft
C108 U ác với tổn thương chồng lấn của hầu miệng Malignant neoplasm: Overlapping
lesion of oropharynx
C109 U ác của hầu-miệng, không đặc hiệu Malignant neoplasm: Oropharynx,
unspecified
C110 U ác của vách trên của hầu-mũi Malignant neoplasm: Superior wall of
nasopharynx
C111 U ác của vách sau của hầu-mũi Malignant neoplasm: Posterior wall of
nasopharynx
C112 U ác của vách bên của hầu-mũi Malignant neoplasm: Lateral wall of
nasopharynx
C113 U ác của vách trước của hầu-mũi Malignant neoplasm: Anterior wall of
nasopharynx
C118 U ác với tổn thương chồng lấn của hầu-mũi Malignant neoplasm: Overlapping
lesion of nasopharynx
C119 U ác của mũi hầu không đặc hiệu Malignant neoplasm: Nasopharynx,
unspecified
C12 U ác của xoang lê Malignant neoplasm of piriform sinus
C130 U ác của vùng sau sụn nhẫn Malignant neoplasm: Postcricoid
region
C131 U ác của nếp phễu nắp, mặt hạ hầu Malignant neoplasm: Aryepiglottic
fold, hypopharyngeal aspect
C132 U ác của vách sau của hạ hầu Malignant neoplasm: Posterior wall of
hypopharynx
C138 U ác với tổn thương chồng lấn của hạ hầu Malignant neoplasm: Overlapping
lesion of hypopharynx
C139 U ác của hạ hầu không đặc hiệu Malignant neoplasm: Hypopharynx,
unspecified
C140 U ác của hầu, không đặc hiệu Malignant neoplasm: Pharynx,
unspecified
C141 #N/A #N/A
C142 U ác của hầu thanh quản Malignant neoplasm: Waldeyer s ring
C148 U ác với tổn thương chồng lấn của môi, khoang miệng Malignant neoplasm: Overlapping
và hầu họng lesion of lip, oral cavity and pharynx
C150 U ác của thực quản phần cổ Malignant neoplasm: Cervical part of
oesophagus
C151 U ác của thực quản phần ngực Malignant neoplasm: Thoracic part of
oesophagus
C152 U ác của thực quản phần bụng Malignant neoplasm: Abdominal part
of oesophagus
C153 U ác của phần ba trên thực quản Malignant neoplasm: Upper third of
oesophagus
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
C154 U ác của phần ba giữa thực quản Malignant neoplasm: Middle third of
oesophagus
C155 U ác của phần ba dưới thực quản Malignant neoplasm: Lower third of
oesophagus
C158 U ác với tổn thương chồng lấn của thực quản Malignant neoplasm: Overlapping
lesion of oesophagus
C159 U ác của thực quản, không đặc hiệu Malignant neoplasm: Oesophagus,
unspecified
C160 U ác của tâm vị Malignant neoplasm: Cardia
C161 U ác của đáy vị Malignant neoplasm: Fundus of
stomach
C162 U ác của thân vị Malignant neoplasm: Body of stomach
C183 U ác của đại tràng góc gan Malignant neoplasm: Hepatic flexure
C184 U ác của đại tràng ngang Malignant neoplasm: Transverse colon
C185 U ác của đại tràng góc lách Malignant neoplasm: Splenic flexure
C186 U ác của đại tràng xuống Malignant neoplasm: Descending colon
C218 U ác với tổn thương chồng lấn của đại tràng, hậu môn Malignant neoplasm: Overlapping
và ống hậu môn lesion of rectum, anus and anal canal
C220 Ung thư biểu mô tế bào gan Malignant neoplasm: Liver cell
carcinoma
C221 Ung thư biểu mô đường mật trong gan Malignant neoplasm: Intrahepatic bile
duct carcinoma
C222 U nguyên bào gan Malignant neoplasm: Hepatoblastoma
C223 Ung thư mô liên kết mạch máu của gan Malignant neoplasm: Angiosarcoma of
liver
C224 Ung thư mô liên kết khác của gan Malignant neoplasm: Other sarcomas
of liver
C227 Ung thư biểu mô xác định khác của gan Malignant neoplasm: Other specified
carcinomas of liver
C229 U ác của gan, không đặc hiệu Malignant neoplasm: Liver,
unspecified
C23 U ác túi mật Malignant neoplasm of gallbladder
C240 U ác của đường mật ngoài gan Malignant neoplasm: Extrahepatic bile
duct
C241 U ác của bóng Vater Malignant neoplasm: Ampulla of Vater
C248 U ác với tổn thương chồng lấn của đường mật Malignant neoplasm: Overlapping
lesion of biliary tract
C249 U ác của đường mật, không đặc hiệu Malignant neoplasm: Biliary tract,
unspecified
C250 U ác của đầu tụy Malignant neoplasm: Head of pancreas
C318 U ác với tổn thương lan rộng của xoang phụ Malignant neoplasm: Overlapping
lesion of accessory sinuses
C319 U ác của xoang phụ, không đặc hiệu Malignant neoplasm: Accessory sinus,
unspecified
C320 U ác của thanh môn Malignant neoplasm: Glottis
C321 U ác vùng trên thanh môn Malignant neoplasm: Supraglottis
C322 U ác vùng dưới thanh môn Malignant neoplasm: Subglottis
C323 U ác của sụn thanh quản Malignant neoplasm: Laryngeal
cartilage
C328 U ác với tổn thương chồng lấn của thanh quản Malignant neoplasm: Overlapping
lesion of larynx
C329 U ác của thanh quản, không đặc hiệu Malignant neoplasm: Larynx,
unspecified
C33 U ác khí quản Malignant neoplasm of trachea
C340 U ác của phế quản chính Malignant neoplasm: Main bronchus
C341 U ác của thuỳ trên, phế quản hoặc phổi Malignant neoplasm: Upper lobe,
bronchus or lung
C342 U ác của thuỳ giữa, phế quản hoặc phổi Malignant neoplasm: Middle lobe,
bronchus or lung
C343 U ác của thuỳ dưới, phế quản hoặc phổi Malignant neoplasm: Lower lobe,
bronchus or lung
C348 U ác với tổn thương chồng lấn của phế quản và phổi Malignant neoplasm: Overlapping
lesion of bronchus and lung
C349 U ác của khí quản hoặc phổi, không đặc hiệu Malignant neoplasm: Bronchus or lung,
unspecified
C37 U ác tuyến ức Malignant neoplasm of thymus
C380 U ác của tim Malignant neoplasm: Heart
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
C381 U ác của trung thất trước Malignant neoplasm: Anterior
mediastinum
C382 U ác của trung thất sau Malignant neoplasm: Posterior
mediastinum
C383 U ác của trung thất, phần không xác định Malignant neoplasm: Mediastinum,
part unspecified
C384 U ác của màng phổi Malignant neoplasm: Pleura
C388 U ác với tổn thương chồng lấn của tim, trung thất, Malignant neoplasm: Overlapping
màng phổi lesion of heart, mediastinum and pleura
C390 U ác của đường hô hấp trên, phần không xác định vị Malignant neoplasm: Upper respiratory
trí tract, part unspecified
C398 U ác với tổn thương chồng lấn của cơ quan hô hấp và Malignant neoplasm: Overlapping
trong lồng ngực lesion of respiratory and intrathoracic
organs
C399 U ác ở vị trí khó xác định trong hệ hô hấp Malignant neoplasm: Ill-defined sites
within the respiratory system
C400 U ác của xương bả vai và xương dài của chi trên Malignant neoplasm: Scapula and long
bones of upper limb
C401 U ác của xương ngắn của chi trên Malignant neoplasm: Short bones of
upper limb
C402 U ác của xương dài của chi dưới Malignant neoplasm: Long bones of
lower limb
C403 U ác của xương ngắn của chi dưới Malignant neoplasm: Short bones of
lower limb
C408 U ác với tổn thương chồng lấn của xương và sụn khớp Malignant neoplasm: Overlapping
của các chi lesion of bone and articular cartilage of
limbs
C409 U ác của xương và sụn khớp của chi, không đặc hiệu Malignant neoplasm: Bone and
articular cartilage of limb, unspecified
C410 U ác của xương sọ và mặt Malignant neoplasm: Bones of skull
and face
C4100 #N/A #N/A
C4101 #N/A #N/A
C4102 #N/A #N/A
C4108 #N/A #N/A
C4109 #N/A #N/A
C411 U ác của xương hàm dưới Malignant neoplasm: Mandible
C4110 #N/A #N/A
C4111 #N/A #N/A
C4119 #N/A #N/A
C412 U ác của cột sống Malignant neoplasm: Vertebral column
C413 U ác của xương sườn, xương ức và xương đòn Malignant neoplasm: Ribs, sternum
and clavicle
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
C414 U ác của xương chậu, xương cùng và xương cụt Malignant neoplasm: Pelvic bones,
sacrum and coccyx
C418 U ác với tổn thương chồng lấn của xương và sụn khớp Malignant neoplasm: Overlapping
lesion of bone and articular cartilage
C419 U ác của xương và sụn khớp không đặc hiệu Malignant neoplasm: Bone and
articular cartilage, unspecified
C430 U hắc tố ác của môi Malignant neoplasm: Malignant
melanoma of lip
C431 U hắc tố ác của mi mắt, bao gồm khóe mắt Malignant neoplasm: Malignant
melanoma of eyelid, including canthus
C432 U hắc tố ác của tai và ống tai ngoài Malignant neoplasm: Malignant
melanoma of ear and external auricular
canal
C433 U hắc tố ác của phần khác và phần không xác định vị Malignant neoplasm: Malignant
trí của mặt melanoma of other and unspecified
parts of face
C437 U hắc tố ác của chi dưới, bao gồm háng Malignant neoplasm: Malignant
melanoma of lower limb, including hip
C472 U ác của dây thần kinh ngoại biên của chi dưới, bao Malignant neoplasm: Peripheral nerves
gồm háng of lower limb, including hip
C473 U ác của dây thần kinh ngoại biên của lồng ngực Malignant neoplasm: Peripheral nerves
of thorax
C474 U ác của dây thần kinh ngoại biên của bụng Malignant neoplasm: Peripheral nerves
of abdomen
C475 U ác của dây thần kinh ngoại biên của chậu Malignant neoplasm: Peripheral nerves
of pelvis
C476 U ác của dây thần kinh ngoại biên của thân mình, Malignant neoplasm: Peripheral nerves
không đặc hiệu of trunk, unspecified
C478 U ác với tổn thương chồng lấn của dây thần kinh ngoại Malignant neoplasm: Overlapping
biên và của hệ thần kinh tự động lesion of peripheral nerves and
autonomic nervous system
C479 U ác của dây thần kinh ngoại biên và hệ thần kinh tự Malignant neoplasm: Peripheral nerves
động, không đặc hiệu and autonomic nervous system,
unspecified
C492 U ác của mô liên kết và mô mềm của chi dưới bao Malignant neoplasm: Connective and
gồm háng soft tissue of lower limb, including hip
C493 U ác của mô liên kết và mô mềm của lồng ngực Malignant neoplasm: Connective and
soft tissue of thorax
C494 U ác của mô liên kết và mô mềm của bụng Malignant neoplasm: Connective and
soft tissue of abdomen
C495 U ác của mô liên kết và mô mềm của vùng chậu Malignant neoplasm: Connective and
soft tissue of pelvis
C496 U ác của mô liên kết và mô mềm của thân mình, Malignant neoplasm: Connective and
không đặc hiệu soft tissue of trunk, unspecified
C498 U ác với tổn thương chồng lấn của mô liên kết và mô Malignant neoplasm: Overlapping
mềm lesion of connective and soft tissue
C499 U ác của mô liên kết và mô mềm, không đặc hiệu Malignant neoplasm: Connective and
soft tissue, unspecified
C500 U ác của núm và quầng vú Malignant neoplasm: Nipple and areola
C672 U ác của thành bên bàng quang Malignant neoplasm: Lateral wall of
bladder
C673 U ác của thành trước bàng quang Malignant neoplasm: Anterior wall of
bladder
C674 U ác của thành sau bàng quang Malignant neoplasm: Posterior wall of
bladder
C675 U ác của cổ bàng quang Malignant neoplasm: Bladder neck
C676 U ác của lỗ niệu quản Malignant neoplasm: Ureteric orifice
C677 U ác của dây treo bàng quang Malignant neoplasm: Urachus
C678 U ác với tổn thương chồng lấn của bàng quang Malignant neoplasm: Overlapping
lesion of bladder
C679 U ác của bàng quang không đặc hiệu Malignant neoplasm: Bladder,
unspecified
C680 U ác của niệu đạo Malignant neoplasm: Urethra
C681 U ác của tuyến cận niệu đạo Malignant neoplasm: Paraurethral
gland
C688 U ác với tổn thương chồng lấn của cơ quan tiết niệu Malignant neoplasm: Overlapping
lesion of urinary organs
C689 U ác của cơ quan tiết niệu, không đặc hiệu Malignant neoplasm: Urinary organ,
unspecified
C690 U ác của kết mạc Malignant neoplasm: Conjunctiva
C691 U ác của củng mạc Malignant neoplasm: Cornea
C692 U ác của võng mạc Malignant neoplasm: Retina
C693 U ác của màng mạch Malignant neoplasm: Choroid
C694 U ác của thể mi Malignant neoplasm: Ciliary body
C695 U ác của tuyến lệ và ống Malignant neoplasm: Lacrimal gland
and duct
C696 U ác của hốc mắt Malignant neoplasm: Orbit
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
C698 U ác với tổn thương chồng lấn của mắt và phần phụ Malignant neoplasm: Overlapping
lesion of eye and adnexa
C699 U ác của mắt không đặc hiệu Malignant neoplasm: Eye, unspecified
C700 U ác của màng não Malignant neoplasm: Cerebral
meninges
C701 U ác của màng tủy Malignant neoplasm: Spinal meninges
C709 U ác của màng não, không đặc hiệu Malignant neoplasm: Meninges,
unspecified
C710 U ác của đại não ngoại trừ thùy não và não thất Malignant neoplasm: Cerebrum, except
lobes and ventricles
C711 U ác của thuỳ trán Malignant neoplasm: Frontal lobe
C712 U ác của thuỳ thái dương Malignant neoplasm: Temporal lobe
C713 U ác của thuỳ đỉnh Malignant neoplasm: Parietal lobe
C714 U ác của thùy chẩm Malignant neoplasm: Occipital lobe
C715 U ác của não thất Malignant neoplasm: Cerebral ventricle
C729 U ác của hệ thần kinh trung ương không đặc hiệu Malignant neoplasm: Central nervous
system, unspecified
C73 U ác của tuyến giáp Malignant neoplasm of thyroid gland
C740 U ác của vỏ tuyến thượng thận Malignant neoplasm: Cortex of adrenal
gland
C741 U ác của tủy tuyến thượng thận Malignant neoplasm: Medulla of
adrenal gland
C749 U ác của tuyến thượng thận, không đặc hiệu Malignant neoplasm: Adrenal gland,
unspecified
C750 U ác của tuyến cận giáp Malignant neoplasm: Parathyroid gland
C770 U ác của hạch của vùng đầu mặt cổ Secondary and unspecified malignant
neoplasm: Lymph nodes of head, face
and neck
C771 U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch trong lồng Secondary and unspecified malignant
ngực neoplasm: Intrathoracic lymph nodes
C772 U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch trong xoang Secondary and unspecified malignant
bụng neoplasm: Intra-abdominal lymph
nodes
C773 U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch nách và Secondary and unspecified malignant
hạch chi trên neoplasm: Axillary and upper limb
lymph nodes
C774 U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch bẹn và hạch Secondary and unspecified malignant
chi dưới neoplasm: Inguinal and lower limb
lymph nodes
C775 U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch trong vùng Secondary and unspecified malignant
chậu neoplasm: Intrapelvic lymph nodes
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
C778 U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch của nhiều Secondary and unspecified malignant
vùng neoplasm: Lymph nodes of multiple
regions
C779 U ác thứ phát và không đặc hiệu của hạch lympho, Secondary and unspecified malignant
không xác định neoplasm: Lymph node, unspecified
C780 U ác thứ phát của phổi Secondary malignant neoplasm of lung
C788 U ác thứ phát của cơ quan tiêu hóa khác và không đặc Secondary malignant neoplasm of other
hiệu and unspecified digestive organs
C790 U ác thứ phát của thận và bể thận Secondary malignant neoplasm of
kidney and renal pelvis
C791 U ác thứ phát của bàng quang và cơ quan tiết niệu Secondary malignant neoplasm of
khác và không đặc hiệu bladder and other and unspecified
urinary organs
C793 U ác thứ phát của não và màng não Secondary malignant neoplasm of brain
and cerebral meninges
C794 U ác thứ phát không xác định vị trí của hệ thần kinh Secondary malignant neoplasm of other
and unspecified parts of nervous
system
C795 U ác thứ phát của xương và tủy xương Secondary malignant neoplasm of bone
and bone marrow
C796 U ác thứ phát của buồng trứng Secondary malignant neoplasm of
ovary
C797 U ác thứ phát của tuyến thượng thận Secondary malignant neoplasm of
adrenal gland
C798 U ác thứ phát của các vị trí xác định rõ khác Secondary malignant neoplasm of other
specified sites
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
C799 U ác tính thứ phát, không xác định vị trí Secondary malignant neoplasm,
unspecified site
C80 U ác không xác định vị trí Malignant neoplasms of ill-defined,
secondary and unspecified sites
C800 U ác tính, không biết vị trí nguyên phát Malignant neoplasm, primary site
unknown, so stated
C809 U ác, không đặc hiệu Malignant neoplasm, unspecified
C810 U lympho Hodgkin dạng nốt ưu thế lympho bào Hodgkin s disease: Lymphocytic
predominance
C811 U lympho Hodgkin (kinh điển) xơ nốt Hodgkin s disease: Nodular sclerosis
C812 U lympho Hodgkin (kinh điển) hỗn hợp tế bào Hodgkin s disease: Mixed cellularity
C813 U lympho Hodgkin (kinh điển) giảm lympho bào Hodgkin s disease: Lymphocytic
depletion
C814 U lympho Hodgkin (kinh điển) giàu lympho bào Lymphocyte-rich (classical) Hodgkin
lymphoma
C817 U lympho Hodgkin (kinh điển) khác Hodgkin s disease: Other Hodgkin s
disease
C819 U lympho Hodgkin, không đặc hiệu Hodgkin s disease: Hodgkin s disease,
unspecified
C820 U lympho dạng nang độ 1 Non-Hodgkin s lymphoma: Small
cleaved cell, follicular
C821 U lympho dạng nang độ II Non-Hodgkin s lymphoma: Mixed
small cleaved and large cell, follicular
C822 U lympho dạng nang độ III, không xác định Non-Hodgkin s lymphoma: Large cell,
follicular
C823 U lympho dạng nang độ IIIa Follicular lymphoma grade IIIa
C824 U lympho dạng nang độ IIIb Follicular lymphoma grade IIIb
C825 U lympho trung tâm nang tỏa rộng Diffuse follicle centre lymphoma
C826 U lympho trung tâm nang da Cutaneous follicle centre lymphoma
C827 Loại khác của u lympho dạng nang Other types of follicular non-Hodgkin s
lymphoma
C829 U lympho dạng nang, không xác định Follicular non-Hodgkin s lymphoma,
unspecified
C830 U lympho không Hodgkin tế bào B nhỏ Non-Hodgkin s lymphoma: Small cell
(diffuse)
C831 U lympho không Hodgkin tế bào Mantle Non-Hodgkin s lymphoma: Small
cleaved cell (diffuse)
C832 U lympho không Hodgkin hỗn hợp tế bào nhỏ-tế bào Non-Hodgkin s lymphoma: Mixed
lớn (toả rộng) small and large cell (diffuse)
C833 U lympho không Hodgkin tế bào B lớn tỏa rộng Non-Hodgkin s lymphoma: Large cell
(diffuse)
C834 U lympho không Hodgkin nguyên bào miễn dịch (toả Non-Hodgkin s lymphoma:
rộng) Immunoblastic (diffuse)
C835 U lympho không Hodgkin dạng nguyên bào lympho Non-Hodgkin s lymphoma:
(tỏa rộng) Lymphoblastic (diffuse)
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
C836 U lympho không Hodgkin không biệt hóa tỏa rộng Non-Hodgkin s lymphoma:
Undifferentiated (diffuse)
C837 U lympho Burkitt Burkitt s tumour
C838 U lympho không phải dạng nang khác Other types of diffuse non-Hodgkin s
lymphoma
C8380 #N/A #N/A
C8381 #N/A #N/A
C8388 #N/A #N/A
C839 U lympho tỏa rộng không Hodgkin, không dạng nang, Diffuse non-Hodgkin s lymphoma,
(tỏa rộng), không xác định unspecified
C840 U sùi dạng nấm Mycosis fungoides
C841 Bệnh Sézary Sézary s disease
C842 U lympho vùng T T-zone lymphoma
C843 U lympho loại u lympho-biểu mô Lymphoepithelioid lymphoma
C844 U lympho tế bào T ngoại vi, không phân loại ở nơi Peripheral T-cell lymphoma
khác
C8440 #N/A #N/A
C8441 #N/A #N/A
C8442 #N/A #N/A
C8443 #N/A #N/A
C8448 #N/A #N/A
C8449 #N/A #N/A
C845 U lympho tế bào T/NK trưởng thành khác Other and unspecified T-cell
lymphomas
C846 U lympho tế bào lớn bất sản, ALK- dương tính Anaplastic large cell lymphoma, ALK-
positive
C847 U lympho tế bào lớn bất sản, ALK âm tính Anaplastic large cell lymphoma, ALK-
negative
C848 U lympho tế bào T ở da, không đặc hiệu Cutaneous T-cell lymphoma,
unspecified
C849 U lympho tế bào T/NK trưởng thành, không đặc hiệu Mature T/NK-cell lymphoma,
unspecified
C850 U lympho sarcom Lymphosarcoma
C851 U lympho tế bào B, không đặc hiệu B-cell lymphoma, unspecified
C852 U lympho tế bào B lớn trung thất (tuyến ức) Mediastinal (thymic) large B-cell
lymphoma
C857 Loại xác định khác của u lympho không Hodgkin Other specified types of non-Hodgkin s
lymphoma
C859 U lympho không Hodgkin, loại không xác định Non-Hodgkin s lymphoma, unspecified
type
C860 U lympho tế bào NK/T ngoại nút, loại mũi Extranodal NK/T-cell lymphoma, nasal
type
C861 U lympho tế bào T gan- lách Hepatosplenic T-cell lymphoma
C862 U lympho tế bào T loại bệnh lý ruột Enteropathy-type (intestinal) T-cell
lymphoma
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
C863 U lympho tế bào T giống viêm mô mỡ dưới da Subcutaneous panniculitis-like T-cell
lymphoma
C864 U lympho nguyên bào NK Blastic NK-cell lymphoma
C865 U lympho tế bào T nguyên bào mạch- nguyên bào Angioimmunoblastic T-cell lymphoma
miễn dịch
C866 Tăng sinh tế bào T da nguyên phát CD-30 dương tính Primary cutaneous CD30-positive T-
cell proliferations
C880 Macroglogulin máu của WaldenstrÖn Waldenström s macroglobulinaemia
C881 Bệnh chuỗi alpha nặng Alpha heavy chain disease
C882 Bệnh chuỗi gamma nặng Gamma heavy chain disease
C883 Bệnh tăng sinh miễn dịch ruột non Immunoproliferative small intestinal
disease
C884 U lympho tế bào B ngoài hạch của các mô lympho chế Extranodal marginal zone B-cell
nhầy lymphoma of mucosa-associated
lymphoid tissue [MALT-lyphoma]
C887 Bệnh tăng sinh miễn dịch ác tính khác Other malignant immunoproliferative
diseases
C889 Bệnh tăng sinh miễn dịch ác tính không đặc hiệu Malignant immunoproliferative
disease, unspecified
C900 Đa u tủy Multiple myeloma
C901 Bệnh bạch cầu dạng tương bào Plasma cell leukaemia
C902 U tương bào ngoài tủy Plasmacytoma, extramedullary
C903 Bướu tương bào đơn độc Solitary plasmacytoma
C910 Bệnh bạch cầu dạng nguyên bào lympho cấp (ALL) Acute lymphoblastic leukaemia
C911 Bệnh bạch cầu dạng lympho mãn tính của loại tế bào Chronic lymphocytic leukaemia
B
C912 Bệnh bạch cầu dạng lympho bán cấp Subacute lymphocytic leukaemia
C913 Bệnh bạch cầu dạng tiền lympho của tế bào B Prolymphocytic leukaemia
C914 Bệnh bạch cầu dạng tế bào có lông Hairy-cell leukaemia
C915 Bệnh bạch cầu dạng tế bào T trưởng thành Adult T-cell leukaemia
C916 Bệnh bạch cầu dạng tiền lympho của tế bào T Prolymphocytic leukaemia of T-cell
type
C917 Bệnh bạch cầu dạng lympho khác Other lymphoid leukaemia
C918 Bệnh bạch cầu tế bào B trưởng thành loại Burkitt Mature B-cell leukaemia Burkitt-type
C919 Bệnh bạch cầu dạng lympho, không đặc hiệu Lymphoid leukaemia, unspecified
C920 Bệnh bạch cầu dạng tủy cấp Acute myeloid leukaemia
C921 Bệnh bạch cầu dạng tủy mạn [CML], BCR/ABL- Chronic myeloid leukaemia
dương tính
C922 Bệnh bạch cầu dạng tủy mãn tính không điển hình, Subacute myeloid leukaemia
BCR/ABL âm tính
C923 Ung thư mô liên kết dòng tủy Myeloid sarcoma
C924 Bệnh bạch cầu dạng tiền tủy bào (PML) Acute promyelocytic leukaemia
C925 Bệnh bạch cầu dạng tủy đơn nhân cấp Acute myelomonocytic leukaemia
C926 Bệnh bạch cầu dạng tủy cấp tính có bất thường 11Q23 Acute myeloid leukaemia with 11Q23-
abnormality
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
C927 Bệnh bạch cầu dạng tủy khác Other myeloid leukaemia
C928 Bệnh bạch cầu dạng tủy cấp tính có loạn sản đa dòng Acute myeloid leukaemia with
multilineage dysplasia
C929 Bệnh bạch cầu dạng tủy, không đặc hiệu Myeloid leukaemia, unspecified
C930 Bệnh bạch cầu đơn nhân/nguyên bào đơn nhân cấp Acute monocytic leukaemia
tính
C931 Bệnh bạch cầu dòng tủy đơn nhân mãn tính Chronic monocytic leukaemia
C932 Bệnh bạch cầu đơn nhân bán cấp Subacute monocytic leukaemia
C933 Bệnh bạch cầu dòng tủy đơn nhân tuổi vị thành niên Juvenile myelomonocytic leukaemia
C937 Bệnh bạch cầu đơn nhân khác Other monocytic leukaemia
C939 Bệnh bạch cầu đơn nhân không đặc hiệu Monocytic leukaemia, unspecified
C940 Bệnh bạch cầu dạng tăng hồng cầu Acute erythraemia and
erythroleukaemia
C941 Bệnh tăng hồng cầu mạn Chronic erythraemia
C942 Bệnh bạch cầu dạng tiền nguyên tiểu cầu cấp Acute megakaryoblastic leukaemia
C943 Bệnh bạch cầu dạng dưỡng bào Mast cell leukaemia
C944 Bệnh toàn tủy cấp tính có xơ tủy Acute panmyelosis
C945 Bệnh xơ tủy cấp Acute myelofibrosis
C946 Bệnh loạn sản tủy và tăng sinh tủy, chưa phân loại nơi Myelodysplastic and
khác myeloproliferative disease, not
elsewhere classified
C947 Bệnh bạch cầu xác định khác Other specified leukaemias
C950 Bệnh bạch cầu cấp loại tế bào không xác định Acute leukaemia of unspecified cell
type
C951 Bệnh bạch cầu mạn loại tế bào không xác định Chronic leukaemia of unspecified cell
type
C952 Bệnh bạch cầu bán cấp loại tế bào không xác định Subacute leukaemia of unspecified cell
type
C957 Bệnh bạch cầu khác, loại tế bào không xác định Other leukaemia of unspecified cell
type
C959 Bệnh bạch cầu không xác định Leukaemia, unspecified
C960 Bệnh tổ chức bào tế bào Langerhans đa ổ và đa hệ Letterer-Siwe disease
thống (rải rác) [bệnh Letterer-Siwe]
C961 Bệnh mô bào ác tính Malignant histiocytosis
C962 Bệnh dưỡng bào hệ thống xâm lấn Malignant mast cell tumour
C963 U lympho mô bào thực sự True histiocytic lymphoma
C964 Sarcom tế bào đuôi gai (tế bào phụ) Sarcoma of dendritic cells (accessory
cells)
C965 Bệnh tổ chức bào tế bào Langerhans đa ổ và đơn hệ Multifocal and unisystemic
thống Langerhans- cell histiocytosis
C966 Bệnh tổ chức bào Langerhans đơn ổ Unifocal Langerhans-cell histiocytosis
C967 U ác tính khác của mô dạng lympho, hệ tạo máu và Other specified malignant neoplasms of
mô liên quan lymphoid, haematopoietic and related
tissue
C97 U ác có nhiều vị trí độc lập (nguyên phát) nhiều chỗ Malignant neoplasms of independent
(primary) multiple sites
D000 Ung thư biểu mô tại chỗ của của môi khoang miệng và Carcinoma in situ: Lip, oral cavity and
hầu pharynx
D001 Ung thư biểu mô tại chỗ của của thực quản Carcinoma in situ: Oesophagus
D002 U ác của Dạ dày Carcinoma in situ: Stomach
D010 Ung thư biểu mô tại chỗ của đại tràng Carcinoma in situ: Colon
D011 Ung thư biểu mô tại chỗ nơi nối trực tràng - đại tràng Carcinoma in situ: Rectosigmoid
sigma junction
D012 Ung thư biểu mô tại chỗ của trực tràng Carcinoma in situ: Rectum
D013 Ung thư biểu mô tại chỗ của hậu môn và ống hậu môn Carcinoma in situ: Anus and anal canal
D014 Ung thư biểu mô tại chỗ của phần khác và không đặc Carcinoma in situ: Other and
hiệu của ruột non unspecified parts of intestine
D015 Ung thư biểu mô tại chỗ của gan, túi mật và đường Carcinoma in situ: Liver, gallbladder
dẫn mật and bile ducts
D017 Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hóa xác định Carcinoma in situ: Other specified
khác digestive organs
D019 Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiêu hóa không Carcinoma in situ: Digestive organ,
đặc hiệu unspecified
D020 Ung thư biểu mô tại chỗ của thanh quản Carcinoma in situ: Larynx
D021 Ung thư biểu mô tại chỗ của khí quản Carcinoma in situ: Trachea
D022 Ung thư biểu mô tại chỗ của phế quản và phổi Carcinoma in situ: Bronchus and lung
D023 Ung thư biểu mô tại chỗ của phần khác và hệ hô hấp Carcinoma in situ: Other parts of
respiratory system
D024 Ung thư biểu mô tại chỗ của hệ hô hấp không đặc hiệu Carcinoma in situ: Respiratory system,
unspecified
D030 U hắc tố tại chỗ của môi Melanoma in situ of lip
D031 U hắc tố tại chỗ của mi mắt, bao gồm góc mắt Melanoma in situ of eyelid, including
canthus
D032 U hắc tố tại chỗ của tai và ống ngoài tai Melanoma in situ of ear and external
auricular canal
D033 U hắc tố tại chỗ của phần khác và phần không xác Melanoma in situ of other and
định của mặt unspecified parts of face
D0330 #N/A #N/A
D0338 #N/A #N/A
D0339 #N/A #N/A
D034 U hắc tố tại chỗ của da đầu và cổ Melanoma in situ of scalp and neck
D035 U hắc tố tại chỗ của thân mình Melanoma in situ of trunk
D036 U hắc tố tại chỗ của chi trên, bao gồm vai Melanoma in situ of upper limb,
including shoulder
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
D037 U hắc tố tại chỗ của chi dưới, bao gồm vùng háng Melanoma in situ of lower limb,
including hip
D038 U hắc tố tại chỗ của vị trí khác Melanoma in situ of other sites
D039 U hắc tố tại chỗ, không đặc hiệu Melanoma in situ, unspecified
D040 Ung thư biểu mô tại chỗ của da môi Carcinoma in situ: Skin of lip
D041 Ung thư biểu mô tại chỗ của da mí mắt bao gồm góc Carcinoma in situ: Skin of eyelid,
mắt including canthus
D042 Ung thư biểu mô tại chỗ của da vùng tai và ống tai Carcinoma in situ: Skin of ear and
ngoài external auricular canal
D043 Ung thư biểu mô tại chỗ của da của phần khác và Carcinoma in situ: Skin of other and
không xác định của mặt unspecified parts of face
D044 Ung thư biểu mô tại chỗ của da đầu và cổ Carcinoma in situ: Skin of scalp and
neck
D045 Ung thư biểu mô tại chỗ của da thân mình Carcinoma in situ: Skin of trunk
D046 Ung thư biểu mô tại chỗ của da chi trên, bao gồm vai Carcinoma in situ: Skin of upper limb,
including shoulder
D047 Ung thư biểu mô tại chỗ của da chi dưới, bao gồm Carcinoma in situ: Skin of lower limb,
háng including hip
D048 Ung thư biểu mô tại chỗ của da ở vị trí khác Carcinoma in situ: Skin of other sites
D049 Ung thư biểu mô tại chỗ của da, không đặc hiệu Carcinoma in situ: Skin, unspecified
D050 Ung thư biểu mô tiểu thuỳ tại chỗ Lobular carcinoma in situ
D051 Ung thư biểu mô ống tuyến vú tại chỗ Intraductal carcinoma in situ
D057 Ung thư biểu mô ống tuyến khác tại chỗ của vú Other carcinoma in situ of breast
D059 Ung thư biểu mô tại chỗ của vú, không đặc hiệu Carcinoma in situ of breast, unspecified
D060 Ung thư biểu mô tại chỗ của nội mạc Carcinoma in situ: Endocervix
D061 Ung thư biểu mô tại chỗ của ngoại mạc Carcinoma in situ: Exocervix
D067 Ung thư biểu mô tại chỗ của phần khác của cổ tử cung Carcinoma in situ: Other parts of cervix
D069 Ung thư biểu mô tại chỗ của cổ tử cung, không đặc Carcinoma in situ: Cervix, unspecified
hiệu
D070 Ung thư biểu mô tại chỗ của nội mạc tử cung Carcinoma in situ: Endometrium
D071 Ung thư biểu mô tại chỗ của âm hộ Carcinoma in situ: Vulva
D072 Ung thư biểu mô tại chỗ của âm đạo Carcinoma in situ: Vagina
D073 Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan sinh dục nữ khác Carcinoma in situ: Other and
và không đặc hiệu unspecified female genital organs
D074 Ung thư biểu mô tại chỗ của dương vật Carcinoma in situ: Penis
D075 Ung thư biểu mô tại chỗ của tuyến tiền liệt Carcinoma in situ: Prostate
D076 Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan sinh dục nam Carcinoma in situ: Other and
khác và không đặc hiệu unspecified male genital organs
D090 Ung thư biểu mô tại chỗ của bàng quang Carcinoma in situ: Bladder
D091 Ung thư biểu mô tại chỗ của cơ quan tiết niệu khác và Carcinoma in situ: Other and
không xác định unspecified urinary organs
D092 Ung thư biểu mô tại chỗ của mắt Carcinoma in situ: Eye
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
D093 Ung thư biểu mô tại chỗ của tuyến giáp và tuyến nội Carcinoma in situ: Thyroid and other
tiết khác endocrine glands
D097 Ung thư biểu mô tại chỗ ở vị trí xác định khác Carcinoma in situ of other specified
sites
D099 Ung thư biểu mô tại chỗ, không xác định Carcinoma in situ, unspecified
D100 U lành của môi Benign neoplasm: Lip
D1000 #N/A #N/A
D1001 #N/A #N/A
D1002 #N/A #N/A
D1003 #N/A #N/A
D1004 #N/A #N/A
D1005 #N/A #N/A
D1006 #N/A #N/A
D1007 #N/A #N/A
D1008 #N/A #N/A
D1009 #N/A #N/A
D101 U lành của lưỡi Benign neoplasm: Tongue
D1010 #N/A #N/A
D1011 #N/A #N/A
D1012 #N/A #N/A
D1013 #N/A #N/A
D1014 #N/A #N/A
D1019 #N/A #N/A
D102 U lành của sàn miệng Benign neoplasm: Floor of mouth
D103 U lành của phần khác và không xác định của miệng Benign neoplasm: Other and
unspecified parts of mouth
D1030 #N/A #N/A
D1031 #N/A #N/A
D1032 #N/A #N/A
D1033 #N/A #N/A
D1034 #N/A #N/A
D1035 #N/A #N/A
D1036 #N/A #N/A
D1037 #N/A #N/A
D1038 #N/A #N/A
D1039 #N/A #N/A
D104 U lành của amiđan Benign neoplasm: Tonsil
D105 U lành của phần khác của hầu - khẩu Benign neoplasm: Other parts of
oropharynx
D106 U lành của hầu - mũi Benign neoplasm: Nasopharynx
D107 U lành của hạ hầu Benign neoplasm: Hypopharynx
D109 U lành của hầu, không đặc hiệu Benign neoplasm: Pharynx,
unspecified
D110 U lành của tuyến mang tai Benign neoplasm: Parotid gland
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
D117 U lành của tuyến nước bọt chính khác Benign neoplasm: Other major salivary
glands
D119 U lành của tuyến nước bọt chính không đặc hiệu Benign neoplasm: Major salivary
gland, unspecified
D120 U lành của manh tràng Benign neoplasm: Caecum
D121 U lành của ruột thừa Benign neoplasm: Appendix
D122 U lành của đại tràng lên Benign neoplasm: Ascending colon
D123 U lành của đại tràng ngang Benign neoplasm: Transverse colon
D124 U lành của đại tràng xuống Benign neoplasm: Descending colon
D125 U lành của đại tràng sigma Benign neoplasm: Sigmoid colon
D126 U lành của Đại tràng không đặc hiệu Benign neoplasm: Colon, unspecified
D127 U lành của nơi nối trực tràng sigma - trực tràng Benign neoplasm: Rectosigmoid
junction
D128 U lành của trực tràng Benign neoplasm: Rectum
D129 U lành của hậu môn và ống hậu môn Benign neoplasm: Anus and anal canal
D171 U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở thân hình Benign lipomatous neoplasm of skin
and subcutaneous tissue of trunk
D172 U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở các chi Benign lipomatous neoplasm of skin
and subcutaneous tissue of limbs
D173 U mỡ lành tính của da và mô dưới da ở vị trí khác và Benign lipomatous neoplasm of skin
không đặc hiệu and subcutaneous tissue of other and
unspecified sites
D174 U mỡ lành tính của cơ quan trong lồng ngực Benign lipomatous neoplasm of
intrathoracic organs
D175 U mỡ lành tính của cơ quan trong ổ bụng Benign lipomatous neoplasm of intra-
abdominal organs
D176 U mỡ lành tính của thừng tinh Benign lipomatous neoplasm of
spermatic cord
D177 U mỡ lành tính của vị trí khác Benign lipomatous neoplasm of other
sites
D179 U mỡ lành tính không đặc hiệu Benign lipomatous neoplasm,
unspecified
D180 U mạch máu, vị trí bất kỳ Haemangioma, any site
D1800 #N/A #N/A
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
D1801 #N/A #N/A
D1802 #N/A #N/A
D1803 #N/A #N/A
D1804 #N/A #N/A
D1807 #N/A #N/A
D1808 #N/A #N/A
D1809 #N/A #N/A
D181 U mạch bạch huyết, vị trí bất kỳ Lymphangioma, any site
D190 U lành trung mô của màng phổi Benign neoplasm: Mesothelial tissue of
pleura
D191 U lành trung mô của phúc mạc Benign neoplasm: Mesothelial tissue of
peritoneum
D197 U lành trung mô của các vị trí khác Benign neoplasm: Mesothelial tissue of
other sites
D199 U lành trung mô không xác định Benign neoplasm: Mesothelial tissue,
unspecified
D200 U lành mô mềm sau phúc mạc Benign neoplasm: Retroperitoneum
D201 U lành mô mềm phúc mạc Benign neoplasm: Peritoneum
D210 U lành mô liên kết và mô mềm khác của đầu, mặt và Benign neoplasm: Connective and
cổ other soft tissue of head, face and neck
D211 U lành mô liên kết và mô mềm khác của chi trên bao Benign neoplasm: Connective and
gồm vai other soft tissue of upper limb,
including shoulder
D212 U lành mô liên kết và mô mềm khác của chi dưới, bào Benign neoplasm: Connective and
gồm háng other soft tissue of lower limb,
including hip
D213 U lành mô liên kết và mô mềm khác của lồng ngực Benign neoplasm: Connective and
other soft tissue of thorax
D214 U lành mô liên kết và mô mềm khác của bụng Benign neoplasm: Connective and
other soft tissue of abdomen
D215 U lành mô liên kết và mô mềm khác của chậu Benign neoplasm: Connective and
other soft tissue of pelvis
D216 U lành mô liên kết và mô mềm khác của thân mình, Benign neoplasm: Connective and
không đặc hiệu other soft tissue of trunk, unspecified
D219 U lành mô liên kết và mô mềm khác, không đặc hiệu Benign neoplasm: Connective and
other soft tissue, unspecified
D220 Nốt ruồi của môi Melanocytic naevi of lip
D221 Nốt ruồi của khóe mắt bao gồm mí mắt Melanocytic naevi of eyelid, including
canthus
D222 Nốt ruồi của tai và ống tai ngoài Melanocytic naevi of ear and external
auricular canal
D223 Nốt ruồi của phần khác và phần không xác định của Melanocytic naevi of other and
mặt unspecified parts of face
D224 Nốt ruồi của da đầu và cổ Melanocytic naevi of scalp and neck
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
D225 Nốt ruồi của thân mình Melanocytic naevi of trunk
D226 Nốt ruồi của chi trên bao gồm vai Melanocytic naevi of upper limb,
including shoulder
D227 Nốt ruồi của chi dưới bao gồm háng Melanocytic naevi of lower limb,
including hip
D229 Nốt ruồi không có gì đặc hiệu Melanocytic naevi, unspecified
D230 U lành da của môi Benign neoplasm: Skin of lip
D231 U lành da của mi mắt kể cả góc mắt Benign neoplasm: Skin of eyelid,
including canthus
D232 U lành da tai và ống tai ngoài Benign neoplasm: Skin of ear and
external auricular canal
D233 U lành da các phần khác và những phần không đặc Benign neoplasm: Skin of other and
trưng unspecified parts of face
D234 U lành da đầu và cổ Benign neoplasm: Skin of scalp and
neck
D235 U lành da thân mình Benign neoplasm: Skin of trunk
D236 U lành da chi trên, bao gồm vai Benign neoplasm: Skin of upper limb,
including shoulder
D237 U lành da chi dưới bao gồm háng Benign neoplasm: Skin of lower limb,
including hip
D239 U lành của da, không đặc hiệu Benign neoplasm: Skin, unspecified
D24 U lành vú Benign neoplasm of breast
D250 U cơ trơn dưới niêm mạc tử cung Submucous leiomyoma of uterus
D251 U cơ trơn trong vách tử cung Intramural leiomyoma of uterus
D252 U cơ trơn dưới thanh mạc tử cung Subserosal leiomyoma of uterus
D257 #N/A #N/A
D259 U cơ trơn tử cung, không đặc hiệu Leiomyoma of uterus, unspecified
D260 U lành cổ tử cung Other benign neoplasm: Cervix uteri
D261 U lành thân tử cung Other benign neoplasm: Corpus uteri
D267 U lành phần khác của tử cung Other benign neoplasm: Other parts of
uterus
D269 U lành tử cung, không đặc hiệu Other benign neoplasm: Uterus,
unspecified
D27 U lành buồng trứng Benign neoplasm of ovary
D280 U lành âm hộ Benign neoplasm: Vulva
D281 U lành âm đạo Benign neoplasm: Vagina
D282 U lành vòi tử cung và dây chằng Benign neoplasm: Uterine tubes and
ligaments
D287 U lành cơ quan sinh dục nữ xác định khác Benign neoplasm: Other specified
female genital organs
D289 U lành cơ quan sinh dục nữ, không đặc hiệu Benign neoplasm: Female genital
organ, unspecified
D290 U lành của Dương vật Benign neoplasm: Penis
D291 U lành của Tuyến tiền liệt Benign neoplasm: Prostate
D292 U lành của Tinh hoàn Benign neoplasm: Testis
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
D293 U lành của Mào tinh hoàn Benign neoplasm: Epididymis
D294 Bìu Benign neoplasm: Scrotum
D297 Cơ quan sinh dục nam khác Benign neoplasm: Other male genital
organs
D299 Cơ quan sinh dục nam, không đặc hiệu Benign neoplasm: Male genital organ,
unspecified
D300 U lành của Thận Benign neoplasm: Kidney
D301 U lành của Bồn thận Benign neoplasm: Renal pelvis
D302 U lành của Niệu quản Benign neoplasm: Ureter
D303 U lành của Bàng quang Benign neoplasm: Bladder
D304 U lành của Niệu đạo Benign neoplasm: Urethra
D307 Cơ quan tiết niệu khác Benign neoplasm: Other urinary organs
D309 Cơ quan tiết niệu không đặc hiệu Benign neoplasm: Urinary organ,
unspecified
D310 U lành kết mạc Benign neoplasm: Conjunctiva
D311 U lành giác mạc Benign neoplasm: Cornea
D312 U lành võng mạc Benign neoplasm: Retina
D313 U lành màng mạch mắt Benign neoplasm: Choroid
D314 U lành thể mi Benign neoplasm: Ciliary body
D315 U lành tuyến và ống lệ Benign neoplasm: Lacrimal gland and
duct
D316 U lành hốc mắt không đặc hiệu Benign neoplasm: Orbit, unspecified
D319 U lành của mắt, không đặc hiệu Benign neoplasm: Eye, unspecified
D320 U lành màng não Benign neoplasm: Cerebral meninges
D321 U lành màng não tủy sống Benign neoplasm: Spinal meninges
D329 U lành màng não, không đặc hiệu Benign neoplasm: Meninges,
unspecified
D330 U lành của não trên lều Benign neoplasm: Brain, supratentorial
D331 U lành của não, lều dưới Benign neoplasm: Brain, infratentorial
D332 U lành của não, không đặc hiệu Benign neoplasm: Brain, unspecified
D333 U lành thần kinh sọ não Benign neoplasm: Cranial nerves
D334 U lành của tủy sống Benign neoplasm: Spinal cord
D337 U lành của phần xác định khác của hệ thần kinh trung Benign neoplasm: Other specified parts
ương of central nervous system
D339 U lành của hệ thần kinh trung ương, không đặc hiệu Benign neoplasm: Central nervous
system, unspecified
D34 U lành của tuyến giáp Benign neoplasm of thyroid gland
D350 U lành tuyến thượng thận Benign neoplasm: Adrenal gland
D351 U lành tuyến cận giáp Benign neoplasm: Parathyroid gland
D352 U lành tuyến yên Benign neoplasm: Pituitary gland
D353 U lành ống sọ hầu Benign neoplasm: Craniopharyngeal
duct
D354 U lành tuyến tùng Benign neoplasm: Pineal gland
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
D355 U lành thể cảnh Benign neoplasm: Carotid body
D356 U lành thể động mạch chủ và thể cận hạch khác Benign neoplasm: Aortic body and
other paraganglia
D357 U lành tuyến nội tiết xác định khác Benign neoplasm: Other specified
endocrine glands
D358 U lành liên quan nhiều tuyến nội tiết Benign neoplasm: Pluriglandular
involvement
D359 U lành của tuyến nội tiết, không đặc hiệu Benign neoplasm: Endocrine gland,
unspecified
D360 U lành hạch lympho Benign neoplasm: Lymph nodes
D361 U lành thần kinh ngoại biên và hệ thần kinh tự động Benign neoplasm: Peripheral nerves
and autonomic nervous system
D367 U lành vị trí xác định khác Benign neoplasm: Other specified sites
D369 U lành của vị trí không xác định Benign neoplasm: Benign neoplasm of
unspecified site
D370 U tân sinh chưa rõ tính chất của môi, xoang miệng và Neoplasm of uncertain or unknown
hầu behaviour: Lip, oral cavity and pharynx
D371 U tân sinh chưa rõ tính chất của dạ dày Neoplasm of uncertain or unknown
behaviour: Stomach
D372 U tân sinh chưa rõ tính chất của ruột non Neoplasm of uncertain or unknown
behaviour: Small intestine
D373 U tân sinh chưa rõ tính chất của ruột thừa Neoplasm of uncertain or unknown
behaviour: Appendix
D374 U tân sinh chưa rõ tính chất của đại tràng Neoplasm of uncertain or unknown
behaviour: Colon
D375 U tân sinh chưa rõ tính chất của trực tràng Neoplasm of uncertain or unknown
behaviour: Rectum
D376 U tân sinh chưa rõ tính chất của gan, túi mật và ống Neoplasm of uncertain or unknown
dẫn mật behaviour: Liver, gallbladder and bile
ducts
D377 U tân sinh chưa rõ tính chất của cơ quan tiêu hóa khác Neoplasm of uncertain or unknown
behaviour: Other digestive organs
D379 U tân sinh chưa rõ tính chất của cơ quan tiêu hóa Neoplasm of uncertain or unknown
không đặc hiệu behaviour: Digestive organ,
unspecified
D380 U tân sinh chưa rõ tính chất của thanh quản Neoplasm of uncertain or unknown
behaviour: Larynx
D381 U tân sinh chưa rõ tính chất của khí quản, phế quản và Neoplasm of uncertain or unknown
phổi behaviour: Trachea, bronchus and lung
D382 U tân sinh chưa rõ tính chất màng phổi Neoplasm of uncertain or unknown
behaviour: Pleura
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
D383 U tân sinh chưa rõ tính chất của trung thất Neoplasm of uncertain or unknown
behaviour: Mediastinum
D384 U tân sinh chưa rõ tính chất của tuyến ức Neoplasm of uncertain or unknown
behaviour: Thymus
D385 U tân sinh chưa rõ tính chất của cơ quan hô hấp khác Neoplasm of uncertain or unknown
behaviour: Other respiratory organs
D386 U tân sinh chưa rõ tính chất của cơ quan hô hấp không Neoplasm of uncertain or unknown
đặc hiệu behaviour: Respiratory organ,
unspecified
D390 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất Neoplasm of uncertain or unknown
của tử cung behaviour: Uterus
D391 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất Neoplasm of uncertain or unknown
của buồng trứng behaviour: Ovary
D392 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất Neoplasm of uncertain or unknown
của nhau (rau) thai behaviour: Placenta
D397 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất Neoplasm of uncertain or unknown
của cơ quan sinh dục nữ khác behaviour: Other female genital organs
D399 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất Neoplasm of uncertain or unknown
của cơ quan sinh dục nữ không đặc hiệu behaviour: Female genital organ,
unspecified
D400 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất Neoplasm of uncertain or unknown
của Tiền liệt tuyến behaviour: Prostate
D401 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất Neoplasm of uncertain or unknown
của Tinh hoàn behaviour: Testis
D407 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất Neoplasm of uncertain or unknown
của Các cơ quan sinh dục nam khác behaviour: Other male genital organs
D409 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất Neoplasm of uncertain or unknown
của Cơ quan sinh dục nam không đặc hiệu behaviour: Male genital organ,
unspecified
D410 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất Neoplasm of uncertain or unknown
của Thận behaviour: Kidney
D411 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất Neoplasm of uncertain or unknown
của Bể thận behaviour: Renal pelvis
D412 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất Neoplasm of uncertain or unknown
của Niệu quản behaviour: Ureter
D413 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất Neoplasm of uncertain or unknown
của Niệu đạo behaviour: Urethra
D414 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất Neoplasm of uncertain or unknown
của Bàng quang behaviour: Bladder
D417 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất Neoplasm of uncertain or unknown
của Cơ quan tiết niệu khác behaviour: Other urinary organs
D419 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất Neoplasm of uncertain or unknown
của Cơ quan tiết niệu không đặc hiệu behaviour: Urinary organ, unspecified
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
D420 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất Neoplasm of uncertain or unknown
của màng não thuộc não behaviour: Cerebral meninges
D421 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất Neoplasm of uncertain or unknown
của màng não thuộc tủy sống behaviour: Spinal meninges
D429 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất Neoplasm of uncertain or unknown
của màng não, không đặc hiệu behaviour: Meninges, unspecified
D430 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất Neoplasm of uncertain or unknown
của Não, trên lều não behaviour: Brain, supratentorial
D431 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất Neoplasm of uncertain or unknown
của Não, dưới lều não behaviour: Brain, infratentorial
D432 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất Neoplasm of uncertain or unknown
của Não, không đặc hiệu behaviour: Brain, unspecified
D433 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất Neoplasm of uncertain or unknown
của Thần kinh sọ behaviour: Cranial nerves
D434 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất Neoplasm of uncertain or unknown
của tủy sống behaviour: Spinal cord
D437 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất Neoplasm of uncertain or unknown
của Phần khác của hệ thần kinh trung ương behaviour: Other parts of central
nervous system
D439 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất Neoplasm of uncertain or unknown
của Hệ thần kinh trung ương, không đặc hiệu behaviour: Central nervous system,
unspecified
D440 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất Neoplasm of uncertain or unknown
của Tuyến giáp behaviour: Thyroid gland
D441 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất Neoplasm of uncertain or unknown
của Tuyến thượng thận behaviour: Adrenal gland
D442 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất Neoplasm of uncertain or unknown
của Tuyến cận giáp behaviour: Parathyroid gland
D443 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất Neoplasm of uncertain or unknown
của Tuyến yên behaviour: Pituitary gland
D444 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất Neoplasm of uncertain or unknown
của Ống sọ-hầu behaviour: Craniopharyngeal duct
D445 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất Neoplasm of uncertain or unknown
của Tuyến tùng behaviour: Pineal gland
D446 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất Neoplasm of uncertain or unknown
của Thể cảnh behaviour: Carotid body
D447 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất Neoplasm of uncertain or unknown
của Thể động mạch chủ và thể cận hạch khác behaviour: Aortic body and other
paraganglia
D448 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất Neoplasm of uncertain or unknown
liên quan nhiều tuyến nội tiết behaviour: Pluriglandular involvement
D449 U lành của tuyến nội tiết không đặc hiệu Neoplasm of uncertain or unknown
behaviour: Endocrine gland,
unspecified
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
D45 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất Neoplasm of uncertain or unknown
của tuyến nội tiết behaviour of endocrine glands
D460 Thiếu máu kháng điều trị không có nguyên hồng cầu Refractory anaemia without
sắc hình vòng, được xác lập như vậy sideroblasts, so stated
D461 Thiếu máu kháng điều trị có nguyên hồng cầu hình Refractory anaemia with sideroblasts
vòng
D462 Thiếu máu đề kháng với quá nhiều nguyên bào Refractory anaemia with excess of
blasts
D463 Thiếu máu đề kháng với quá nhiều nguyên bào chuyển Refractory anaemia with excess of
dạng blasts with transformation
D464 Thiếu máu đề kháng, không đặc hiệu Refractory anaemia, unspecified
D465 Thiếu máu kháng điều trị có loạn sản đa dòng Refractory anaemia with multi-lineage
dysplasia
D466 Hội chứng loạn sản tủy có bất thường nhiễm sắc thể Myelodysplastic syndrome with
del (5q) đơn độc isolated del (5q) chromosomal
abnormality
D467 Hội chứng loạn sản tủy xương khác Other myelodysplastic syndromes
D469 Hội chứng loạn tủy xương không đặc hiệu Myelodysplastic syndrome, unspecified
D470 Bệnh dưỡng bào hệ thống không triệu chứng Histiocytic and mast cell tumours of
uncertain and unknown behaviour
D471 Bệnh bạch cầu dòng trung tính mãn tính Chronic myeloproliferative disease
D472 Bệnh lý gamma globulin đơn dòng chưa xác định ý Monoclonal gammopathy
nghĩa
D473 Bệnh tăng tiểu cầu (xuất huyết) vô căn Essential (haemorrhagic)
thrombocythaemia
D474 Bệnh xơ hóa tủy xương Osteomyelofibrosis
D475 Bệnh bạch cầu dòng tế bào ưa acid mãn tính [hội Chronic eosinophilic leukaemia
chứng tăng bạch cầu ưa acid] [hypereosinophilic syndrome]
D477 U tân sinh xác định khác, không rõ hoặc không biết Other specified neoplasms of uncertain
tính chất của mô lympho, mô tạo huyết và mô liên or unknown behaviour of lymphoid,
quan haematopoietic and related tissue
D479 U tân sinh không đặc hiệu, không chắc chắn hoặc Neoplasm of uncertain or unknown
không biết rõ tính chất của mô lympho, mô tạo huyết behaviour of lymphoid, haematopoietic
và mô liên quan and related tissue, unspecified
D480 U tân sinh không xác định, không chắc chắn hoặc Neoplasm of uncertain or unknown
không biết rõ tính chất của xương và sụn khớp behaviour: Bone and articular cartilage
D481 U tân sinh không xác định, không chắc chắn hoặc Neoplasm of uncertain or unknown
không biết rõ tính chất của mô liên kết và mô mềm behaviour: Connective and other soft
khác tissue
D482 U tân sinh không xác định, không chắc chắn hoặc Neoplasm of uncertain or unknown
không biết rõ tính chất của thần kinh ngoại biên và hệ behaviour: Peripheral nerves and
thần kinh tự động autonomic nervous system
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
D483 U tân sinh không xác định, không chắc chắn hoặc Neoplasm of uncertain or unknown
không biết rõ tính chất của vùng sau phúc mạc behaviour: Retroperitoneum
D484 U tân sinh không xác định, không chắc chắn hoặc Neoplasm of uncertain or unknown
không biết rõ tính chất của phúc mạc behaviour: Peritoneum
D485 U tân sinh không xác định, không chắc chắn hoặc Neoplasm of uncertain or unknown
không biết rõ tính chất của da behaviour: Skin
D486 U tân sinh không xác định, không chắc chắn hoặc Neoplasm of uncertain or unknown
không biết rõ tính chất của vú behaviour: Breast
D487 U tân sinh không xác định, không chắc chắn hoặc Neoplasm of uncertain or unknown
không biết rõ tính chất của vị trí xác định khác behaviour: Other specified sites
D489 U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất, Neoplasm of uncertain or unknown
không đặc hiệu behaviour: Neoplasm of uncertain or
unknown behaviour, unspecified
D500 Thiếu máu thiếu sắt thứ phát do mất máu (mãn tính) Iron deficiency anaemia secondary to
blood loss (chronic)
D501 Chứng khó nuốt do thiếu sắt Sideropenic dysphagia
D508 Các thiếu máu thiếu sắt khác Other iron deficiency anaemias
D509 Thiếu máu thiếu sắt không đặc hiệu Iron deficiency anaemia, unspecified
D510 Thiếu máu thiếu vitamin B12 do thiếu yếu tố nội Vitamin B12 deficiency anaemia due to
intrinsic factor deficiency
D511 Thiếu vitamin B12 do giảm hấp thu chọn lọc vitamin Vitamin B12 deficiency anaemia due to
B12 kèm theo đái protein selective vitamin B12 malabsorption
with proteinuria
D519 Thiếu máu thiếu vitamin B12 không đặc hiệu Vitamin B12 deficiency anaemia,
unspecified
D520 Thiếu máu thiếu folate do chế độ dinh dưỡng Dietary folate deficiency anaemia
D521 Thiếu máu thiếu folate do thuốc Drug-induced folate deficiency
anaemia
D528 Các thiếu máu thiếu folate khác Other folate deficiency anaemias
D529 Thiếu máu thiếu folate không đặc hiệu Folate deficiency anaemia, unspecified
D530 Thiếu máu do thiếu protein Protein deficiency anaemia
D531 Các thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ khác, chưa Other megaloblastic anaemias, not
được phân loại ở phần khác elsewhere classified
D532 Thiếu máu thiếu vitamin C Scorbutic anaemia
D538 Các thiếu máu dinh dưỡng đặc hiệu khác Other specified nutritional anaemias
D539 Thiếu máu dinh dưỡng không đặc hiệu Nutritional anaemia, unspecified
D550 Thiếu máu do thiếu men glucose-6-phosphate Anaemia due to glucose-6-phosphate
dehydrogenase dehydrogenase [G6PD] deficiency
D551 Thiếu máu do các rối loạn chuyển hóa glutathione Anaemia due to other disorders of
khác glutathione metabolism
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
D552 Thiếu máu do rối loạn các men phân giải glucose Anaemia due to disorders of glycolytic
enzymes
D553 Thiếu máu do rối loạn chuyển hóa nucleotide Anaemia due to disorders of nucleotide
metabolism
D558 Các thiếu máu khác do rối loạn men Other anaemias due to enzyme
disorders
D559 Thiếu máu do rối loạn men, không đặc hiệu Anaemia due to enzyme disorder,
unspecified
D560 Alpha thalassaemia Alpha thalassaemia
D561 Beta thalassaemia Beta thalassaemia
D562 Delta-beta thalassaemia Delta-beta thalassaemia
D563 Thalassaemia vết Thalassaemia trait
D564 Tồn tại di truyền huyết sắc tố bào thai [HPFH] Hereditary persistence of fetal
haemoglobin [HPFH]
D568 Các thalassaemias khác Other thalassaemias
D569 Thalassaemia không đặc hiệu Thalassaemia, unspecified
D570 Thiếu máu hồng cầu liềm có cơn tan máu Sickle-cell anaemia with crisis
D571 Thiếu máu hồng cầu liềm không có cơn tan máu Sickle-cell anaemia without crisis
D572 Di hợp tử kép hồng cầu hình liềm với các Hb bất Double heterozygous sickling disorders
thường khác
D573 Hồng cầu liềm thể nhẹ Sickle-cell trait
D578 Các rối loạn hồng cầu liềm khác Other sickle-cell disorders
D580 Hồng cầu hình cầu di truyền Hereditary spherocytosis
D581 Hồng cầu hình elip di truyền Hereditary elliptocytosis
D582 Các bệnh huyết sắc tố khác Other haemoglobinopathies
D588 Các thiếu máu tan máu di truyền không đặc hiệu khác Other specified hereditary haemolytic
anaemias
D589 Thiếu máu tan máu di truyền không đặc hiệu Hereditary haemolytic anaemia,
unspecified
D590 Thiếu máu tan máu tự miễn dịch do thuốc Drug-induced autoimmune haemolytic
anaemia
D591 Các thiếu máu tan máu tự miễn dịch khác Other autoimmune haemolytic
anaemias
D592 Thiếu máu tan máu do thuốc không phải tự miễn dịch Drug-induced nonautoimmune
haemolytic anaemia
D593 Hội chứng tan máu urê máu cao Haemolytic-uraemic syndrome
D594 Các thiếu máu tan máu không phải tự miễn dịch khác Other nonautoimmune haemolytic
anaemias
D5940 #N/A #N/A
D5941 #N/A #N/A
D5942 #N/A #N/A
D5943 #N/A #N/A
D5948 #N/A #N/A
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
D595 Đái huyết sắc tố kịch phát ban đêm [Hội chứng Paroxysmal nocturnal haemoglobinuria
Marchifava-Micheli] [Marchiafava-Micheli]
D596 Đái huyết sắc tố do tan máu từ những nguyên nhân Haemoglobinuria due to haemolysis
bên ngoài khác from other external causes
D598 Các thiếu máu tan máu mắc phải khác Other acquired haemolytic anaemias
D599 Thiếu máu tan máu mắc phải không đặc hiệu Acquired haemolytic anaemia,
unspecified
D600 Suy tủy xương một dòng hồng cầu mắc phải mãn tính Chronic acquired pure red cell aplasia
D601 Suy tủy xương một dòng hồng cầu mắc phải thoáng Transient acquired pure red cell aplasia
qua
D608 Suy tủy xương một dòng hồng cầu mắc phải khác Other acquired pure red cell aplasias
D609 Suy tủy xương một dòng hồng cầu mắc phải không Acquired pure red cell aplasia,
đặc hiệu unspecified
D610 Suy tủy xương bẩm sinh Constitutional aplastic anaemia
D611 Suy tủy xương do thuốc Drug-induced aplastic anaemia
D612 Suy tủy xương do các nguyên nhân bên ngoài khác Aplastic anaemia due to other external
agents
D613 Suy tủy xương vô căn Idiopathic aplastic anaemia
D618 Suy tủy xương đặc hiệu khác Other specified aplastic anaemias
D619 Suy tủy xương không đặc hiệu khác Aplastic anaemia, unspecified
D62 Thiếu máu sau chảy máu cấp tính Acute posthaemorrhagic
D630 Thiếu máu trong bệnh ác tính (C00-D48†) Anaemia in neoplastic disease (C00-
D48†)
D631 #N/A #N/A
D638 Thiếu máu trong các bệnh mãn tính đã được phân loại Anaemia in other chronic diseases
ở phần khác classified elsewhere
D640 Thiếu máu nhược sắc có nguyên hồng cầu Hereditary sideroblastic anaemia
D641 Thiếu máu nguyên hồng cầu sắt thứ phát do bệnh lý Secondary sideroblastic anaemia due to
disease
D642 Thiếu máu nguyên hồng cầu sắt thứ phát do thuốc và Secondary sideroblastic anaemia due to
độc chất drugs and toxins
D643 Các thiếu máu nguyên hồng cầu sắt khác Other sideroblastic anaemias
D644 Thiếu máu rối loạn sinh sản dòng hồng cầu bẩm sinh Congenital dyserythropoietic anaemia
D648 Các thiếu máu không đặc hiệu khác Other specified anaemias
D649 Thiếu máu không đặc hiệu Anaemia, unspecified
D65 Đông máu nội mạch rải rác (hội chứng tiêu fibrin) Disseminated intravascular coagulation
(defibrination syndrome)
D66 Thiếu yếu tố VIII di truyền Hereditary factor VIII dificiency
D67 Thiếu yếu tố IX di truyền Hereditary factor IX dificiency
D680 Bệnh Von Willebrand Von Willebrand s disease
D681 Thiếu yếu tố XI di truyền Hereditary factor XI deficiency
D682 Thiếu các yếu tố đông máu khác do di truyền Hereditary deficiency of other clotting
factors
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
D683 Xuất huyết trong khi sử dụng dài ngày các chất chống Haemorrhagic disorder due to
đông máu circulating anticoagulants
D684 Thiếu hụt yếu tố đông máu mắc phải Acquired coagulation factor deficiency
D762 Hội chứng thực bào tế bào máu liên quan đến nhiễm Haemophagocytic syndrome, infection-
trùng associated
D763 Các hội chứng mô bào khác Other histiocytosis syndromes
D77 Rối loạn của máu và cơ quan tạo máu trong các bệnh Other disorders of blood and blood-
khác forming organs in disease classified
elsewhere
D807 Thiếu hụt gammaglobulin máu thoáng qua ở trẻ nhỏ Transient hypogammaglobulinaemia of
infancy
D808 Suy giảm miễn dịch khác do thiếu kháng thể là chủ Other immunodeficiencies with
yếu predominantly antibody defects
D809 Thiếu hụt miễn dịch do thiếu kháng thể là chủ yếu, Immunodeficiency with predominantly
không đặc hiệu antibody defects, unspecified
D810 Suy giảm miễn dịch hỗn hợp nặng [SCID] với loạn Severe combined immunodeficiency
sinh liên võng [SCID] with reticular dysgenesis
D811 Suy giảm miễn dịch hỗn hợp nặng [SCID] với giảm số Severe combined immunodeficiency
lượng lympho T và B [SCID] with low T- and B-cell
numbers
D812 Thiếu hụt miễn dịch kết hợp nguy kịch [SCID] với số Severe combined immunodeficiency
lượng lympho B thấp hoặc bình thường [SCID] with low or normal B-cell
numbers
D813 Thiếu hụt enzim adenosine deaminase [ADA] Adenosine deaminase [ADA]
deficiency
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
D814 Hội chứng Nezelof Nezelof s syndrome
D815 Thiếu hụt emzim purine nucleoside phosphorylase Purine nucleoside phosphorylase [PNP]
[PNP] deficiency
D816 Thiếu hụt phức hợp hoà hợp tổ chức lớp I (MHC I) Major histocompatibility complex class
I deficiency
D817 Thiếu hụt phức hợp hoà hợp tổ chức lớp II (MHC II) Major histocompatibility complex class
II deficiency
D818 Các suy giảm miễn dịch kết hợp khác Other combined immunodeficiencies
D819 Suy giảm miễn dịch hỗn hợp không đặc hiệu Combined immunodeficiency,
unspecified
D820 Hội chứng Wiskott-Aldrich Wiskott-Aldrich syndrome
D821 Hội chứng Di George s Di George s syndrome
D822 Suy giảm miễn dịch kèm chứng ngắn chi Immunodeficiency with short-limbed
stature
D823 Suy giảm miễn dịch sau đáp ứng với virus Epstein- Immunodeficiency following
Barr bị khuyết thiếu mang tính di truyền hereditary defective response to
Epstein-Barr virus
D831 Suy giảm miễn dịch biến thể chủ yếu do rối loạn điều Common variable immunodeficiency
hoà miễn dịch của lympho T with predominant immunoregulatory
T-cell disorders
D832 Suy giảm miễn dịch biến thể phổ biến với tự kháng thể Common variable immunodeficiency
chống lympho B hoặc T with autoantibodies to B- or T-cells
D838 Các suy giảm miễn dịch biến thiên phổ biến khác Other common variable
immunodeficiencies
D839 Suy giảm miễn dịch biến thiên phổ biến không đặc Common variable immunodeficiency,
hiệu unspecified
D840 Bất thường kháng nguyên chức năng 1 của Lymphocyte function antigen-1 [LFA-
lymphocyte [LFA-1] 1] defect
D841 Các bất thường của hệ thống bổ thể Defects in the complement system
D848 Các suy giảm miễn dịch đặc hiệu khác Other specified immunodeficiencies
D849 Suy giảm miễn dịch không đặc hiệu Immunodeficiency, unspecified
D860 Bệnh sarcoid phổi Sarcoidosis of lung
D861 Bệnh sarcoid hạch bạch huyết Sarcoidosis of lymph nodes
D862 Bệnh sarcoid phổi và hạch bạch huyết Sarcoidosis of lung with sarcoidosis of
lymph nodes
D863 Bệnh sarcoid da Sarcoidosis of skin
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
D868 Bệnh sarcoid hỗn hợp và tại các khu vực khác Sarcoidosis of other and combined sites
D899 Rối loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch, không đặc Disorder involving the immune
hiệu mechanism, unspecified
E000 Hội chứng thiếu iod bẩm sinh, thể thần kinh Congenital iodine-deficiency
syndrome, neurological type
E001 Hội chứng thiếu iod bẩm sinh, thể phù niêm Congenital iodine-deficiency
syndrome, myxoedematous type
E002 Hội chứng thiếu iod bẩm sinh,-thể phối hợp Congenital iodine-deficiency
syndrome, mixed type
E009 Hội chứng thiếu iod bẩm sinh, không đặc hiệu Congenital iodine-deficiency
syndrome, unspecified
E010 Bướu giáp lan toả (địa phương) -liên quan đến thiếu Iodine-deficiency-related diffuse
iod (endemic) goitre
E011 Bướu giáp đa nhân (địa phương) do thiếu iod Iodine-deficiency-related multinodular
(endemic) goitre
E012 Bướu giáp (địa phương) do thiếu iod, không đặc hiệu Iodine-deficiency-related (endemic)
goitre, unspecified
E018 Rối loạn tuyến giáp liên quan đến thiếu iod khác và Other iodine-deficiency-related thyroid
những bệnh phối hợp disorders and allied conditions
E02 Suy giáp do thiếu iod dưới lâm sàng Subclinical iodine-deficiency
hypothyroidism
E030 Suy giáp bẩm sinh với bướu lan toả Congenital hypothyroidism with
diffuse goitre
E031 Suy giáp bẩm sinh không có bướu Congenital hypothyroidism without
goitre
E032 Suy giáp do thuốc và chất ngoại sinh khác Hypothyroidism due to medicaments
and other exogenous substances
E033 Suy giáp sau nhiễm trùng Postinfectious hypothyroidism
E034 Teo tuyến giáp (mắc phải) Atrophy of thyroid (acquired)
E035 Hôn mê phù niêm Myxoedema coma
E036 #N/A #N/A
E038 Suy giáp xác định khác Other specified hypothyroidism
E039 Suy giáp, không đặc hiệu Hypothyroidism, unspecified
E040 Bướu giáp lan toả -không độc Nontoxic diffuse goitre
E041 Bướu giáp đơn nhân -không độc Nontoxic single thyroid nodule
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
E042 Bướu giáp đa nhân -không độc Nontoxic multinodular goitre
E048 Bướu giáp không độc xác định khác Other specified nontoxic goitre
E049 bướu giáp không độc, không đặc hiệu Nontoxic goitre, unspecified
E050 Nhiễm độc giáp với bướu lan toả Thyrotoxicosis with diffuse goitre
E051 Nhiễm độc giáp với bướu giáp đơn nhân độc Thyrotoxicosis with toxic single
thyroid nodule
E052 Nhiễm độc giáp với bướu giáp đa nhân độc Thyrotoxicosis with toxic multinodular
goitre
E053 Nhiễm độc giáp từ mô giáp lạc chỗ Thyrotoxicosis from ectopic thyroid
tissue
E054 Nhiễm độc giáp do dùng thuốc Thyrotoxicosis factitia
E055 Cơn cường giáp cấp hay cơn bão giáp Thyroid crisis or storm
E058 Nhiễm độc giáp khác Other thyrotoxicosis
E059 Nhiễm độc giáp, không đặc hiệu Thyrotoxicosis, unspecified
E060 Viêm giáp cấp Acute thyroiditis
E061 Viêm giáp bán cấp Subacute thyroiditis
E062 Viêm giáp mãn với nhiễm độc giáp thoáng qua Chronic thyroiditis with transient
thyrotoxicosis
E063 Viêm giáp tự miễn Autoimmune thyroiditis
E064 Viêm giáp do thuốc Drug-induced thyroiditis
E065 Viêm giáp mãn tính khác Other chronic thyroiditis
E066 #N/A #N/A
E069 Viêm giáp không đặc hiệu Thyroiditis, unspecified
E070 Tăng tiết calcitonin Hypersecretion of calcitonin
E071 Rối loạn được xác định khác của tuyến giáp Dyshormogenetic goitre
E072 #N/A #N/A
E073 #N/A #N/A
E078 Rối loạn được xác định khác của tuyến giáp Other specified disorders of thyroid
E079 Rối loạn tuyến giáp, không đặc hiệu Disorder of thyroid, unspecified
E100 Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (Có hôn mê) Insuline-dependent diabetes mellitus
(With coma)
E101 Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (Có nhiễm Insuline-dependent diabetes mellitus
toan ceton) (With ketoacidosis)
E102 Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (Có biến Insuline-dependent diabetes mellitus
chứng thận) (With renal complications)
E103 Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (Có biến Insuline-dependent diabetes mellitus
chứng mắt) (With ophthalmic complications)
E104 Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (Có biến Insuline-dependent diabetes mellitus
chứng thần kinh) (With neurological complications)
E105 Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (Có biến Insuline-dependent diabetes mellitus
chứng mạch máu ngoại vi) (With peripheral circulatory
complications)
E106 Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (Có biến Insuline-dependent diabetes mellitus
chứng xác định khác) (With peripheral circulatory
complications)
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
E107 Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (Có đa biến Insuline-dependent diabetes mellitus
chứng) (With multiple complications)
E108 Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (Có biến Insuline-dependent diabetes mellitus
chứng không xác định khác) (With unspecified complications)
E109 Bệnh đái tháo đường phụ thuộc insuline (Chưa có biến Insuline-dependent diabetes mellitus
chứng) (Without complications)
E110 Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (Có Non-insuline-dependent diabetes
hôn mê) mellitus (With coma)
E111 Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (Có Non-insuline-dependent diabetes
nhiễm toan ceton) mellitus (With ketoacidosis)
E112 Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (Có Non-insuline-dependent diabetes
biến chứng thận) mellitus (With renal complications)
E113 Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (Có Non-insuline-dependent diabetes
biến chứng mắt) mellitus (With ophthalmic
complications)
E114 Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (Có Non-insuline-dependent diabetes
biến chứng thần kinh) mellitus (With neurological
complications)
E115 Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (Có Non-insuline-dependent diabetes
biến chứng mạch máu ngoại vi) mellitus (With peripheral circulatory
complications)
E116 Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (Có Non-insuline-dependent diabetes
biến chứng xác định khác) mellitus (With other specified
complications)
E117 Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (Có đa Non-insuline-dependent diabetes
biến chứng) mellitus (With multiple complications)
E118 Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (Có Non-insuline-dependent diabetes
biến chứng không xác định khác) mellitus (With unspecified
complications)
E119 Bệnh đái tháo đường không phụ thuộc insuline (Chưa Non-insuline-dependent diabetes
có biến chứng) mellitus (Without complications)
E120 Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng Malnutrition-related diabetes mellitus
(Có hôn mê) (With coma)
E121 Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng Malnutrition-related diabetes mellitus
(Có nhiễm toan ceton) (With ketoacidosis)
E122 Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng Malnutrition-related diabetes mellitus
(Có biến chứng thận) (With renal complications)
E123 Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng Malnutrition-related diabetes mellitus
(Có biến chứng mắt) (With ophthalmic complications)
E124 Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng Malnutrition-related diabetes mellitus
(Có biến chứng thần kinh) (With neurological complications)
E125 Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng Malnutrition-related diabetes mellitus
(Có biến chứng mạch máu ngoại vi) (With peripheral circulatory
complications)
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
E126 Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng Malnutrition-related diabetes mellitus
(Có biến chứng xác định khác) (With other specified complications)
E127 Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng Malnutrition-related diabetes mellitus
(Có đa biến chứng) (With multiple complications)
E128 Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng Malnutrition-related diabetes mellitus
(Có biến chứng không xác định khác) (With unspecified complications)
E129 Bệnh đái tháo đường liên quan đến suy dinh dưỡng Malnutrition-related diabetes mellitus
(Chưa có biến chứng) (Without complications)
E130 Bệnh đái tháo đường xác định khác (Có hôn mê) Other specified diabetes mellitus (With
coma)
E131 Bệnh đái tháo đường xác định khác (Có nhiễm toan Other specified diabetes mellitus (With
ceton) ketoacidosis)
E132 Bệnh đái tháo đường xác định khác (Có biến chứng Other specified diabetes mellitus (With
thận) renal complications)
E133 Bệnh đái tháo đường xác định khác (Có biến chứng Other specified diabetes mellitus (With
mắt) ophthalmic complications)
E134 Bệnh đái tháo đường xác định khác (Có biến chứng Other specified diabetes mellitus (With
thần kinh) neurological complications)
E135 Bệnh đái tháo đường xác định khác (Có biến chứng Other specified diabetes mellitus (With
mạch máu ngoại vi) peripheral circulatory complications)
E136 Bệnh đái tháo đường xác định khác (Có biến chứng Other specified diabetes mellitus (With
xác định khác) other specified complications)
E137 Bệnh đái tháo đường xác định khác (Có đa biến Other specified diabetes mellitus (With
chứng) multiple complications)
E138 Bệnh đái tháo đường xác định khác (Có biến chứng Other specified diabetes mellitus (With
không xác định khác) unspecified complications)
E139 Bệnh đái tháo đường xác định khác (Chưa có biến Other specified diabetes mellitus
chứng) (Without complications)
E140 Các thể loại đái tháo đường không xác định (Có hôn Unspecified diabetes mellitus (With
mê) coma)
E141 Các thể loại đái tháo đường không xác định (Có Unspecified diabetes mellitus (With
Nhiễm toan ceton) ketoacidosis)
E142 Các thể loại đái tháo đường không xác định (Có biến Unspecified diabetes mellitus (With
chứng thận) renal complications)
E143 Các thể loại đái tháo đường không xác định (Có biến Unspecified diabetes mellitus (With
chứng mắt) ophthalmic complications)
E144 Các thể loại đái tháo đường không xác định (Có biến Unspecified diabetes mellitus (With
chứng thần kinh) neurological complications)
E145 Các thể loại đái tháo đường không xác định (Có biến Unspecified diabetes mellitus (With
chứng mạch máu ngoại vi) peripheral circulatory complications)
E146 Các thể loại đái tháo đường không xác định (Có biến Unspecified diabetes mellitus (With
chứng xác định khác) other specified complications)
E147 Các thể loại đái tháo đường không xác định (Có đa Unspecified diabetes mellitus (With
biến chứng) multiple complications)
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
E148 Các thể loại đái tháo đường không xác định (Có biến Unspecified diabetes mellitus (With
chứng không xác định khác) unspecified complications)
E149 Các thể loại đái tháo đường không xác định (Chưa có Unspecified diabetes mellitus (Without
biến chứng) complications)
E15 Hôn mê hạ đường máu không do đái tháo đường Nondiabetic hypoglycaemic coma
E160 Hạ glucose máu do thuốc, không hôn mê Drug-induced hypoglycaemia without
coma
E161 Hạ glucose máu khác Other hypoglycaemia
E162 Hạ glucose máu không đặc hiệu Hypoglycaemia, unspecified
E163 Tăng tiết glucagon Increased secretion of glucagon
E164 Tiết gastrin bất thường Abnormal secretion of gastrin
E168 Các rối loạn xác định khác của - bài tiết của tuyến tụy Other specified disorders of pancreatic
nội tiết internal secretion
E169 Các rối loạn bài tiết của tuyến tụy nội tiết, không xác Disorder of pancreatic internal
định secretion, unspecified
E200 Suy cận giáp không rõ nguyên nhân Idiopathic hypoparathyroidism
E201 Giả Suy cận giáp Pseudohypoparathyroidism
E208 Suy cận giáp khác Other hypoparathyroidism
E209 Suy cận giáp, không đặc hiệu Hypoparathyroidism, unspecified
E210 Cường cận giáp nguyên phát Primary hyperparathyroidism
E211 Cường cận giáp thứ phát chưa được phân loại ở phần Secondary hyperparathyroidism, not
khác elsewhere classified
E212 Cường cận giáp độ 3 Other hyperparathyroidism
E213 Cường cận giáp, không các định Hyperparathyroidism, unspecified
E214 Các rối loạn xác định khác của tuyến cận giáp Other specified disorders of
parathyroid gland
E215 Rối loạn tuyến cận giáp, không đặc hiệu Disorder of parathyroid gland,
unspecified
E220 Bệnh to cực và chứng khổng lồ do tuyến yên (M14.5*) Acromegaly and pituitary gigantism
(M14.5*)
E221 Tăng prolactin máu Hyperprolactinaemia
E222 Hội chứng tiết hormon kháng bài niệu (ADH) không Syndrome of inappropriate secretion of
thích hợp antidiuretic hormone
E228 Cường năng khác của tuyến yên Other hyperfunction of pituitary gland
E229 Cường năng tuyến yên, không đặc hiệu Hyperfunction of pituitary gland,
unspecified
E230 Suy tuyến yên Hypopituitarism
E231 Suy tuyến yên do thuốc Drug-induced hypopituitarism
E232 Đái tháo nhạt Diabetes insipidus
E233 Rối loạn chức năng vùng dưới đồi, chưa được phân Hypothalamic dysfunction, not
loại ở phần khác elsewhere classified
E236 Rối loạn khác của tuyến yên Other disorders of pituitary gland
E237 Rối loạn tuyến yên, không đặc hiệu Disorder of pituitary gland, unspecified
E240 Bệnh Cushing phụ thuộc tuyến yên Pituitary-dependent Cushing s disease
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
E241 Hội chứng Nelson Nelson s syndrome
E242 Hội chứng Cushing do thuốc Drug-induced Cushing s syndrome
E243 Hội chứng ACTH lạc chỗ Ectopic ACTH syndrome
E244 Hội chứng Cushing giả do rượu Alcohol-induced pseudo-Cushing s
syndrome
E248 Hội chứng Cushing khác Other Cushing s syndrome
E249 Hội chứng Cushing, không đặc hiệu Cushing s syndrome, unspecified
E250 Rối loạn thượng thận - sinh dục bẩm sinh kết hợp với Congenital adrenogenital disorders
thiếu enzym associated with enzyme deficiency
E258 Các rối loạn khác của thượng thận - sinh dục Other adrenogenital disorders
E259 Rối loạn thượng thận - sinh dục, không đặc hiệu Adrenogenital disorder, unspecified
E260 Cường aldosterone nguyên phát Primary hyperaldosteronism
E261 Cường aldosterone thứ phát Secondary hyperaldosteronism
E268 Cường aldosterone thứ phát Other hyperaldosteronism
E269 Cường aldosterone, không đặc hiệu Hyperaldosteronism, unspecified
E270 Tăng hoạt động vỏ thượng thận khác Other adrenocortical overactivity
E271 Thiểu năng vỏ thượng thận nguyên phát Primary adrenocortical insufficiency
E272 Cơn Addison Addisonian crisis
E273 Thiểu năng vỏ thượng thận do thuốc Drug-induced adrenocortical
insufficiency
E274 Thiểu năng vỏ thượng thận khác và không đặc hiệu Other and unspecified adrenocortical
insufficiency
E275 Tăng năng tủy thượng thận Adrenomedullary hyperfunction
E278 Các rối loạn xác định khác của tuyến thượng thận Other specified disorders of adrenal
gland
E279 Rối loạn tuyến thượng thận, không đặc hiệu Disorder of adrenal gland, unspecified
E280 Thừa estrogen Ovarian dysfunction: Estrogen excess
E281 Thừa androgen Ovarian dysfunction: Androgen excess
E807 Rối loạn chuyển hóa bilirubin, không đặc hiệu Disorder of bilirubin metabolism,
unspecified
E830 Rối loạn chuyển hóa đồng (bao gồm cả bệnh Wilson) Disorders of copper metabolism
(include Wilson disease)
E831 Rối loạn chuyển hóa sắt Disorders of iron metabolism
E832 Rối loạn chuyển hóa kẽm Disorders of zinc metabolism
E833 Rối loạn chuyển hóa phospho và phosphatase Disorders of phosphorus metabolism
E834 Rối loạn chuyển hóa magnie Disorders of magnesium metabolism
E835 Rối loạn chuyển hóa calci Disorders of calcium metabolism
E838 Rối loạn chuyển hóa chất khóang khác Other disorders of mineral metabolism
E839 Rối loạn chuyển hóa chất khóang, không đặc hiệu Disorder of mineral metabolism,
unspecified
E840 Xơ nang kèm biểu hiện tại phổi Cystic fibrosis with pulmonary
manifestations
E841 Xơ nang kèm biểu hiện tại ruột Cystic fibrosis with intestinal
manifestations
E848 Xơ nang với các biểu hiện khác Cystic fibrosis with other
manifestations
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
E849 Xơ nang, không đặc hiệu Cystic fibrosis, unspecified
E850 thoái hóa dạng bột mang tính di truyền gia đình không Non-neuropathic heredofamilial
có bệnh lý thần kinh amyloidosis
E851 thoái hóa dạng bột mang tính di truyền gia đình, có Neuropathic heredofamilial
bệnh lý thần kinh amyloidosis
E852 thoái hóa dạng bột mang tính di truyền gia đình, không Heredofamilial amyloidosis,
đặc hiệu unspecified
E853 thoái hóa dạng bột toàn thân thứ phát Secondary systemic amyloidosis
E854 thoái hóa dạng bột giới hạn ở cơ quan Organ-limited amyloidosis
E858 thoái hóa dạng bột khác Other amyloidosis
E859 thoái hóa dạng bột, không đặc hiệu Amyloidosis, unspecified
E86 Giảm thể tích Volume depletion
E870 Tăng áp suất thẩm thấu và tăng natri máu Hyperosmolality and hypernatraemia
E871 Giảm áp suất thẩm thấu và giảm Na máu Hypo-osmolality and hyponatraemia
E872 Nhiễm toan Acidosis
E873 Nhiễm kiềm Alkalosis
E874 Rối loạn cân bằng kiềm toan phối hợp Mixed disorder of acid-base balance
E875 Tăng kali máu Hyperkalaemia
E876 Hạ kali máu Hypokalaemia
E877 Quá tải dịch Fluid overload
E878 Rối loạn khác về cân bằng điện giải và nước, chưa Other disorders of electrolyte and fluid
được phân loại ở phần khác balance, not elsewhere classified
E880 Rối loạn chuyển hóa protein huyết tương, chưa được Disorders of plasma-protein
phân loại ở phần khác metabolism, not elsewhere classified
E881 Loạn dưỡng mỡ, chưa được phân loại ở phần khác Lipodystrophy, not elsewhere
classified
E882 Bệnh u mỡ, chưa được phân loại ở phần khác Lipomatosis, not elsewhere classified
E883 Hội chứng ly giải khối u Tumour lysis syndrome
E888 Rối loạn chuyển hóa xác định khác Other specified metabolic disorders
E889 Rối loạn chuyển hóa, không đặc hiệu Metabolic disorder, unspecified
E890 Suy giáp sau điều trị Postprocedural hypothyroidism
E891 Hạ insulin máu sau điều trị Postprocedural hypoinsulinaemia
E892 Suy cận giáp sau điều trị Postprocedural hypoparathyroidism
E893 Suy tuyến yên sau điều trị Postprocedural hypopituitarism
E894 Suy buồng trứng sau điều trị Postprocedural ovarian failure
E895 Suy tinh hoàn sau điều trị Postprocedural testicular hypofunction
E896 Suy vỏ (-tủy) thượng thận sau điều trị Postprocedural adrenocortical(-
medullary) hypofunction
E898 Rối loạn nội tiết và chuyển hóa sau điều trị khác Other postprocedural endocrine and
metabolic disorders
E899 Rối loạn nội tiết và chuyển hóa sau điều trị, không đặc Postprocedural endocrine and
hiệu metabolic disorder, unspecified
E90 Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng trong các bệnh đã Nutritional and metabolic disorders in
được phân loại ở phần khác disease classified elsewhere
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
F000 Sa sút trí tuệ trong bệnh Alzheimer khởi phát sớm Dementia in Alzheimer s disease with
(G30.0†) early onset (G30.0†)
F0000 #N/A #N/A
F0001 #N/A #N/A
F0002 #N/A #N/A
F0003 #N/A #N/A
F0004 #N/A #N/A
F001 Sa sút trí tuệ trong bệnh Alzheimer khởi phát muộn Dementia in Alzheimer s disease with
(G30.1†) late onset (G30.1†)
F0010 #N/A #N/A
F0011 #N/A #N/A
F0012 #N/A #N/A
F0013 #N/A #N/A
F0014 #N/A #N/A
F002 Sa sút trí tuệ trong bệnh Alzheimer, thể không điển Dementia in Alzheimer s disease,
hình hoặc thể hỗn hợp (G30.8†) atypical or mixed type (G30.8†)
F0020 #N/A #N/A
F0021 #N/A #N/A
F0022 #N/A #N/A
F0023 #N/A #N/A
F0024 #N/A #N/A
F009 Sa sút trí tuệ trong bệnh Alzheimer, không xác định Dementia in Alzheimer s disease,
(G30.9†) unspecified (G30.9†)
F0090 #N/A #N/A
F0091 #N/A #N/A
F0092 #N/A #N/A
F0093 #N/A #N/A
F0094 #N/A #N/A
F010 Sa sút trí tuệ do nguyên nhân mạch, khởi động cấp Vascular dementia of acute onset
F0100 #N/A #N/A
F0101 #N/A #N/A
F0102 #N/A #N/A
F0103 #N/A #N/A
F0104 #N/A #N/A
F011 Sa sút trí tuệ do nhồi máu đa ổ Multi-infarct dementia
F0110 #N/A #N/A
F0111 #N/A #N/A
F0112 #N/A #N/A
F0113 #N/A #N/A
F0114 #N/A #N/A
F012 Sa sút trí tuệ do nguyên nhân mạch trong bệnh mạch Subcortical vascular dementia
máu dưới vỏ
F0120 #N/A #N/A
F0121 #N/A #N/A
F0122 #N/A #N/A
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
F0123 #N/A #N/A
F0124 #N/A #N/A
F013 Sa sút trí tuệ do nguyên nhân mạch trong bệnh mạch Mixed cortical and subcortical vascular
máu hỗn hợp vỏ não và dưới vỏ dementia
F0130 #N/A #N/A
F0131 #N/A #N/A
F0132 #N/A #N/A
F0133 #N/A #N/A
F0134 #N/A #N/A
F018 Sa sút trí tuệ do nguyên nhân mạch khác Other vascular dementia
F0180 #N/A #N/A
F0181 #N/A #N/A
F0182 #N/A #N/A
F0183 #N/A #N/A
F0184 #N/A #N/A
F019 Sa sút trí tuệ, không biệt định Vascular dementia, unspecified
F0190 #N/A #N/A
F0191 #N/A #N/A
F0192 #N/A #N/A
F0193 #N/A #N/A
F0194 #N/A #N/A
F020 Sa sút trí tuệ trong bệnh Pick (G31.0†) Dementia in Pick s disease (G31.0†)
F0200 #N/A #N/A
F0201 #N/A #N/A
F0202 #N/A #N/A
F0203 #N/A #N/A
F0204 #N/A #N/A
F021 Sa sút trí tuệ trong bệnh Creutzfeldt-Jakob (A81.0†) Dementia in Creutzfeldt-Jakob disease
(A81.0†)
F0210 #N/A #N/A
F0211 #N/A #N/A
F0212 #N/A #N/A
F0213 #N/A #N/A
F0214 #N/A #N/A
F022 Sa sút trí tuệ trong bệnh Huntington (G10†) Dementia in Huntington s disease
(G10†)
F0220 #N/A #N/A
F0221 #N/A #N/A
F0222 #N/A #N/A
F0223 #N/A #N/A
F0224 #N/A #N/A
F023 Sa sút trí tuệ trong bệnh Parkinson (G20†) Dementia in Parkinson s disease
(G20†)
F0230 #N/A #N/A
F0231 #N/A #N/A
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
F0232 #N/A #N/A
F0233 #N/A #N/A
F0234 #N/A #N/A
F024 Sa sút trí tuệ trong bệnh (HIV) nhiễm virus gây suy Dementia in human immunodeficiency
giảm miễn dịch ở người (B22.0†) virus [HIV] disease (B22.0†)
F050 Sảng không gối lên sa sút trí tuệ, như đã mô tả Delirium not superimposed on
dementia, so described
F051 Sảng gối lên sa sút trí tuệ Delirium superimposed on dementia
F058 Sảng khác Other delirium
F059 Sảng, không biệt định Delirium, unspecified
F060 Các ảo giác thực tổn Organic hallucinosis
F061 Rối loạn căng trương lực thực tổn Organic catatonic disorder
F062 Rối loạn hoang tưởng thực tổn [giống tâm thần phân Organic delusional [schizophrenia-like]
liệt] disorder
F063 Rối loạn khí sắc [cảm xúc] thực tổn Organic mood [affective] disorders
F0630 #N/A #N/A
F0631 #N/A #N/A
F0632 #N/A #N/A
F0633 #N/A #N/A
F064 Rối loạn lo âu thực tổn Organic anxiety disorder
F065 Rối loạn phân ly thực tổn Organic dissociative disorder
F066 Rối loạn cảm xúc không ổn định [suy nhược] thực tổn Organic emotionally labile [asthenic]
disorder
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
F067 Rối loạn nhận thức nhẹ Mild cognitive disorder
F068 Các rối loạn tâm thần biệt định khác do tổn thương Other specified mental disorders due to
não, rối loạn chức năng não và bệnh lý cơ thể brain damage and dysfunction and to
physical disease
F069 Các rối loạn tâm thần không biệt định do tổn thương Unspecified mental disorder due to
não và rối loạn chức năng não và bệnh lý cơ thể brain damage and dysfunction and to
physical disease
F070 Rối loạn nhân cách thực tổn Organic personality disorder
F071 Hội chứng sau viêm não Postencephalitic syndrome
F072 Hội chứng sau chấn động não Postconcussional syndrome
F078 Rối loạn nhân cách và hành vi thực tổn khác do bệnh Other organic personality and
não, tổn thương và rối loạn chức năng não behavioural disorders due to brain
disease, damage and dysfunction
F079 Rối loạn nhân cách và hành vi thực thể không biệt Unspecified organic personality and
định do bệnh não, tổn thương và rối loạn chức năng behavioural disorder due to brain
não disease, damage and dysfunction
F09 Rối loạn tâm thần thực tổn hoặc triệu chứng không Unspecified organic or symptomatic
biệt định mental disorder
F100 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng rượu (Nhiễm Mental and behavioural disorders due
độc cấp) to use of alcohol (Acute intoxication)
F1000 #N/A #N/A
F1001 #N/A #N/A
F1002 #N/A #N/A
F1003 #N/A #N/A
F1004 #N/A #N/A
F1005 #N/A #N/A
F1006 #N/A #N/A
F1007 #N/A #N/A
F101 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng rượu (Sử Mental and behavioural disorders due
dụng gây hại) to use of alcohol (Harmful use)
F102 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng rượu (Hội Mental and behavioural disorders due
chứng nghiện) to use of alcohol (Dependence
syndrome)
F109 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng rượu (Rối Mental and behavioural disorders due
loạn tâm thần và hành vi không biệt định) to use of alcohol (Unspecified mental
and behavioural disorder)
F110 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các dạng Mental and behavioural disorders due
thuốc phiện (Nhiễm độc cấp) to use of opioids (Acute intoxication)
F1100 #N/A #N/A
F1101 #N/A #N/A
F1102 #N/A #N/A
F1103 #N/A #N/A
F1104 #N/A #N/A
F1105 #N/A #N/A
F1106 #N/A #N/A
F1107 #N/A #N/A
F111 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các dạng Mental and behavioural disorders due
thuốc phiện (Sử dụng gây hại) to use of opioids (Harmful use)
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
F112 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các dạng Mental and behavioural disorders due
thuốc phiện (Hội chứng nghiện) to use of opioids (Dependence
syndrome)
F117 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các dạng Mental and behavioural disorders due
thuốc phiện (Rối loạn loạn thần di chứng và khởi phát to use of opioids (Residual and late-
muộn) onset psychotic disorder)
F120 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cần sa Mental and behavioural disorders due
(Nhiễm độc cấp) to use of cannabinoids (Acute
intoxication)
F127 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cần sa (Rối Mental and behavioural disorders due
loạn loạn thần di chứng và khởi phát muộn) to use of cannabinoids (Residual and
late-onset psychotic disorder)
F129 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cần sa (Rối Mental and behavioural disorders due
loạn tâm thần và hành vi không biệt định) to use of cannabinoids (Unspecified
mental and behavioural disorder)
F130 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất an Mental and behavioural disorders due
thần hoặc các thuốc ngủ (Nhiễm độc cấp) to use of sedatives or hypnotics (Acute
intoxication)
F132 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất an Mental and behavioural disorders due
thần hoặc các thuốc ngủ (Hội chứng nghiện) to use of sedatives or hypnotics
(Dependence syndrome)
F137 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất an Mental and behavioural disorders due
thần hoặc các thuốc ngủ (Rối loạn loạn thần di chứng to use of sedatives or hypnotics
và khởi phát muộn) (Residual and late-onset psychotic
disorder)
F139 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất an Mental and behavioural disorders due
thần hoặc các thuốc ngủ (Rối loạn tâm thần và hành vi to use of sedatives or hypnotics
không biệt định) (Unspecified mental and behavioural
disorder)
F140 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain Mental and behavioural disorders due
(Nhiễm độc cấp) to use of cocaine (Acute intoxication)
F1400 #N/A #N/A
F1401 #N/A #N/A
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
F1402 #N/A #N/A
F1403 #N/A #N/A
F1404 #N/A #N/A
F1405 #N/A #N/A
F1406 #N/A #N/A
F1407 #N/A #N/A
F141 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Sử Mental and behavioural disorders due
dụng gây hại) to use of cocaine (Harmful use)
F142 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Hội Mental and behavioural disorders due
chứng nghiện) to use of cocaine (Dependence
syndrome)
F147 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Rối Mental and behavioural disorders due
loạn loạn thần di chứng và khởi phát muộn) to use of cocaine (Residual and late-
onset psychotic disorder)
F149 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng cocain (Rối Mental and behavioural disorders due
loạn tâm thần và hành vi không biệt định) to use of cocaine (Unspecified mental
and behavioural disorder)
F150 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích Mental and behavioural disorders due
thích khác, bao gồm cả caffein (Nhiễm độc cấp) to use of other stimulants, including
caffeine (Acute intoxication)
F152 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích Mental and behavioural disorders due
thích khác, bao gồm cả caffein (Hội chứng nghiện) to use of other stimulants, including
caffeine (Dependence syndrome)
F157 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích Mental and behavioural disorders due
thích khác, bao gồm cả caffein (Rối loạn loạn thần di to use of other stimulants, including
chứng và khởi phát muộn) caffeine (Residual and late-onset
psychotic disorder)
F159 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng chất kích Mental and behavioural disorders due
thích khác, bao gồm cả caffein (Rối loạn tâm thần và to use of other stimulants, including
hành vi không biệt định) caffeine (Unspecified mental and
behavioural disorder)
F160 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất gây Mental and behavioural disorders due
ảo giác (Nhiễm độc cấp) to use of hallucinogens (Acute
intoxication)
F167 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng các chất gây Mental and behavioural disorders due
ảo giác (Rối loạn loạn thần di chứng và khởi phát to use of hallucinogens (Residual and
muộn) late-onset psychotic disorder)
F170 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng thuốc lá Mental and behavioural disorders due
(Nhiễm độc cấp) to use of tobaco (Acute intoxication)
F1700 #N/A #N/A
F1701 #N/A #N/A
F1702 #N/A #N/A
F1703 #N/A #N/A
F1704 #N/A #N/A
F1705 #N/A #N/A
F1706 #N/A #N/A
F1707 #N/A #N/A
F171 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng thuốc lá (Sử Mental and behavioural disorders due
dụng gây hại) to use of tobaco (Harmful use)
F172 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng thuốc lá (Hội Mental and behavioural disorders due
chứng nghiện) to use of tobaco (Dependence
syndrome)
F179 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng thuốc lá (Rối Mental and behavioural disorders due
loạn tâm thần và hành vi không biệt định) to use of tobaco (Unspecified mental
and behavioural disorder)
F180 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ Mental and behavioural disorders due
bay hơi (Nhiễm độc cấp) to use of volatile solvents (Acute
intoxication)
F182 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ Mental and behavioural disorders due
bay hơi (Hội chứng nghiện) to use of volatile solvents (Dependence
syndrome)
F187 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ Mental and behavioural disorders due
bay hơi (Rối loạn loạn thần di chứng và khởi phát to use of volatile solvents (Residual
muộn) and late-onset psychotic disorder)
F189 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng dung môi dễ Mental and behavioural disorders due
bay hơi (Rối loạn tâm thần và hành vi không biệt định) to use of volatile solvents (Unspecified
mental and behavioural disorder)
F190 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma Mental and behavioural disorders due
túy và chất tác động tâm thần khác (Nhiễm độc cấp) to multiple drug use and of other
psychoactive substances (Acute
intoxication)
F192 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma Mental and behavioural disorders due
túy và chất tác động tâm thần khác (Hội chứng nghiện) to multiple drug use and of other
psychoactive substances (Dependence
syndrome)
F199 Rối loạn tâm thần và hành vi do sử dụng nhiều loại ma Mental and behavioural disorders due
túy và chất tác động tâm thần khác (Rối loạn tâm thần to multiple drug use and of other
và hành vi không biệt định) psychoactive substances (Unspecified
mental and behavioural disorder)
F231 Rối loạn loạn thần cấp đa dạng với triệu chứng của Acute polymorphic psychotic disorder
bệnh tâm thần phân liệt with symptoms of schizophrenia
F232 Rối loạn loạn thần cấp giống phân liệt Acute schizophrenia-like psychotic
disorder
F233 Các rối loạn loạn thần cấp khác chủ yếu hoang tưởng Other acute predominantly delusional
psychotic disorders
F238 Rối loạn loạn thần cấp và nhất thời khác Other acute and transient psychotic
disorders
F239 Rối loạn loạn thần cấp và nhất thời không biệt định Acute and transient psychotic disorder,
unspecified
F24 Rối loạn hoang tưởng cảm ứng Induced delusional disorder
F250 Rối loạn phân liệt cảm xúc, loại hưng cảm Schizoaffective disorder, manic type
F251 Rối loạn phân liệt cảm xúc, loại trầm cảm Schizoaffective disorder, depressive
type
F252 Rối loạn phân liệt cảm xúc, loại hỗn hợp Schizoaffective disorder, mixed type
F258 Rối loạn phân liệt cảm xúc khác Other schizoaffective disorders
F259 Rối loạn phân liệt cảm xúc không biệt định Schizoaffective disorder, unspecified
F28 Rối loạn loạn thần không thực tổn khác Other nonorganic psychotic disorders
F29 Loạn thần không thực tổn không biệt định Unspecified nonorganic psychosis
F300 Hưng cảm nhẹ Hypomania
F301 Hưng cảm không có các triệu chứng loạn thần Mania without psychotic symptoms
F302 Hưng cảm với các triệu chứng loạn thần Mania with psychotic symptoms
F308 Các giai đoạn hưng cảm khác Other manic episodes
F309 Giai đoạn hưng cảm không đặc hiệu Manic episode, unspecified
F310 Rối loạn cảm xúc lưỡng cực, hiện tại giai đoạn hưng Bipolar affective disorder, current
cảm nhẹ episode hypomanic
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
F311 Rối loạn cảm xúc lưỡng cực, hiện tại giai đoạn hưng Bipolar affective disorder, current
cảm không có các triệu chứng loạn thần episode manic without psychotic
symptoms
F312 Rối loạn cảm xúc lưỡng cực, hiện tại giai đoạn hưng Bipolar affective disorder, current
cảm có các triệu chứng loạn thần episode manic with psychotic
symptoms
F313 Rối loạn cảm xúc lưỡng cực, hiện tại giai đoạn trầm Bipolar affective disorder, current
cảm nhẹ hoặc trung bình episode mild or moderate depression
F3130 #N/A #N/A
F3131 #N/A #N/A
F314 Rối loạn cảm xúc lưỡng cực, hiện tại giai đoạn trầm Bipolar affective disorder, current
cảm nặng không có các triệu chứng loạn thần episode severe depression without
psychotic symptoms
F315 Rối loạn cảm xúc lưỡng cực, hiện tại giai đoạn trầm Bipolar affective disorder, current
cảm nặng với các triệu chứng loạn thần episode severe depression with
psychotic symptoms
F316 Rối loạn cảm xúc lưỡng cực, hiện tại giai đoạn hỗn Bipolar affective disorder, current
hợp episode mixed
F317 Rối loạn cảm xúc lưỡng cực, hiện tại thuyên giảm Bipolar affective disorder, currently in
remission
F318 Rối loạn cảm xúc lưỡng cực khác Other bipolar affective disorders
F319 Rối loạn cảm xúc lưỡng cực không biệt định Bipolar affective disorder, unspecified
F320 Giai đoạn trầm cảm nhẹ Mild depressive episode
F3200 #N/A #N/A
F3201 #N/A #N/A
F321 Giai đoạn trầm cảm vừa Moderate depressive episode
F3210 #N/A #N/A
F3211 #N/A #N/A
F322 Giai đoạn trầm cảm nặng không có các triệu chứng Severe depressive episode without
loạn thần psychotic symptoms
F323 Giai đoạn trầm cảm nặng với các triệu chứng loạn thần Severe depressive episode with
psychotic symptoms
F3230 #N/A #N/A
F3231 #N/A #N/A
F328 Giai đoạn trầm cảm khác Other depressive episodes
F329 Giai đoạn trầm cảm không đặc hiệu Depressive episode, unspecified
F330 Rối loạn trầm cảm tái diễn, hiện tại giai đoạn nhẹ Recurrent depressive disorder, current
episode mild
F3300 #N/A #N/A
F3301 #N/A #N/A
F331 Rối loạn trầm cảm tái diễn, hiện tại giai đoạn vừa Recurrent depressive disorder, current
episode moderate
F3310 #N/A #N/A
F3311 #N/A #N/A
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
F332 Rối loạn trầm cảm tái diễn, hiện tại giai đoạn nặng Recurrent depressive disorder, current
không có triệu chứng loạn thần episode severe without psychotic
symptoms
F333 Rối loạn trầm cảm tái diễn, hiện tại giai đoạn nặng với Recurrent depressive disorder, current
các triệu chứng loạn thần episode severe with psychotic
symptoms
F413 Các rối loạn lo âu hỗn hợp khác Other mixed anxiety disorders
F418 Các rối loạn lo âu biệt định khác Other specified anxiety disorders
F419 Rối loạn lo âu, không biệt định Anxiety disorder, unspecified
F420 Những ý tưởng hoặc nghiền ngẫm ám ảnh chiếm ưu Predominantly obsessional thoughts or
thế ruminations
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
F421 Các hành vi nghi thức chiếm ưu thế [các nghi thức ám Predominantly compulsive acts
ảnh] [obsessional rituals]
F422 Các ý tưởng và các hành vi ám ảnh hỗn hợp Mixed obsessional thoughts and acts
F428 Rối loạn ám ảnh nghi thức khác Other obsessive-compulsive disorders
F429 Rối loạn ám ảnh nghi thức, không biệt định Obsessive-compulsive disorder,
unspecified
F430 Phản ứng stress cấp Acute stress reaction
F431 Rối loạn stress sau sang chấn Post-traumatic stress disorder
F432 các rối loạn sự thích ứng Adjustment disorders
F4320 #N/A #N/A
F4321 #N/A #N/A
F4322 #N/A #N/A
F4323 #N/A #N/A
F4324 #N/A #N/A
F4325 #N/A #N/A
F4328 #N/A #N/A
F438 Phản ứng khác với stress trầm trọng Other reactions to severe stress
F439 Phản ứng với stress trầm trọng, không đặc hiệu Reaction to severe stress, unspecified
F440 Quên phân ly Dissociative amnesia
F441 Trốn nhà phân ly Dissociative fugue
F442 Sững sờ phân ly Dissociative stupor
F443 Rối loạn lên đồng và bị xâm nhập Trance and possession disorders
F444 Rối loạn vận động phân ly Dissociative motor disorders
F445 Co giật phân ly Dissociative convulsions
F446 Tê và mất cảm giác phân ly Dissociative anaesthesia and sensory
loss
F447 Rối loạn phân ly [chuyển di] hỗn hợp Mixed dissociative [conversion]
disorders
F448 Rối loạn phân ly [chuyển di] khác Other dissociative [conversion]
disorders
F4480 #N/A #N/A
F4481 #N/A #N/A
F4482 #N/A #N/A
F4488 #N/A #N/A
F449 Rối loạn phân ly [chuyển di], không biệt định Dissociative [conversion] disorder,
unspecified
F450 Rối loạn cơ thể hóa Somatization disorder
F451 Rối loạn dạng cơ thể không biệt định Undifferentiated somatoform disorder
F452 Rối loạn nghi bệnh Hypochondriacal disorder
F453 Loạn chức năng thần kinh tự trị dạng cơ thể Somatoform autonomic dysfunction
F4530 #N/A #N/A
F4531 #N/A #N/A
F4532 #N/A #N/A
F4533 #N/A #N/A
F4534 #N/A #N/A
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
F4538 #N/A #N/A
F4539 #N/A #N/A
F454 Rối loạn đau dạng cơ thể dai dẳng Persistent somatoform pain disorder
F458 Rối loạn dạng cơ thể khác Other somatoform disorders
F4580 #N/A #N/A
F4581 #N/A #N/A
F4582 #N/A #N/A
F4588 #N/A #N/A
F459 Rối loạn dạng cơ thể, không biệt định Somatoform disorder, unspecified
F480 Bệnh suy nhược thần kinh Neurasthenia
F481 Hội chứng giải thể nhân cách-tri giác sai thực tại Depersonalization-derealization
syndrome
F488 Rối loạn tâm căn biệt định khác Other specified neurotic disorders
F489 Rối loạn tâm căn, không biệt định Neurotic disorder, unspecified
F500 Chán ăn tâm thần Anorexia nervosa
F501 Chán ăn tâm thần không điển hình Atypical anorexia nervosa
F502 Ăn vô độ tâm thần Bulimia nervosa
F503 Ăn vô độ tâm thần không điển hình Atypical bulimia nervosa
F504 Chứng ăn nhiều kết hợp với các rối loạn tâm lý khác Overeating associated with other
psychological disturbances
F505 Nôn kết hợp với các rối loạn tâm lý khác Vomiting associated with other
psychological disturbances
F508 Rối loạn ăn uống khác Other eating disorders
F509 Rối loạn ăn uống, không biệt định Eating disorder, unspecified
F510 Mất ngủ không thực tổn Nonorganic insomnia
F511 Ngủ nhiều không thực tổn Nonorganic hypersomnia
F512 Rối loạn nhịp thức ngủ không thực tổn Nonorganic disorder of the sleep-wake
schedule
F513 Chứng miên hành Sleepwalking [somnambulism]
F514 Hoảng sợ khi ngủ [hoảng sợ ban đêm] Sleep terrors [night terrors]
F515 Ác mộng Nightmares
F518 Rối loạn giấc ngủ không thực tổn khác Other nonorganic sleep disorders
F519 Rối loạn giấc ngủ không thực tổn, không biệt định Nonorganic sleep disorder, unspecified
F520 Thiếu hoặc mất ham muốn tình dục Lack or loss of sexual desire
F521 Ghét sợ tình dục và thiếu thích thú tình dục Sexual aversion and lack of sexual
enjoyment
F522 Thất bại trong đáp ứng tình dục Failure of genital response
F523 Loạn chức năng cực khóai Orgasmic dysfunction
F524 Phóng tinh sớm Premature ejaculation
F525 Co thắt âm đạo không do nguyên nhân thực thể Nonorganic vaginismus
F526 Đau khi giao hợp không thực tổn Nonorganic dyspareunia
F527 Xu hướng tình dục quá độ Excessive sexual drive
F528 Loạn chức năng tình dục khác, không do bệnh lý hoặc Other sexual dysfunction, not caused
rối loạn thực tổn by organic disorder or disease
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
F529 Loạn chức năng tình dục không biệt định khác, không Unspecified sexual dysfunction, not
do bệnh lý hoặc rối loạn thực tổn caused by organic disorder or disease
F530 Rối loạn hành vi và tâm thần nhẹ kết hợp với thời kì Mild mental and behavioural disorders
sinh đẻ, không phân loại nơi khác associated with the puerperium, not
elsewhere classified
F531 Rối loạn hành vi và tâm thần nặng kết hợp với thời kì Severe mental and behavioural
sinh đẻ, không phân loại nơi khác disorders associated with the
puerperium, not elsewhere classified
F538 Các rối loạn hành vi và tâm thần khác kết hợp với thời Other mental and behavioural disorders
kì sinh đẻ, không phân loại nơi khác associated with the puerperium, not
elsewhere classified
F539 Rối loạn tâm thần kết hợp với thời kì sinh đẻ, không Puerperal mental disorder, unspecified
biệt định
F54 Các nhân tố tâm lý và hành vi kết hợp với rối loạn Psychological and behavioural factors
hoặc các bệnh phân loại ở nơi khác associated with disorders or diseases
classified elsewhere
F55 Lạm dụng các chất không gây nghiện Abuse of non-dependence-producing
substances
F550 #N/A #N/A
F551 #N/A #N/A
F552 #N/A #N/A
F553 #N/A #N/A
F554 #N/A #N/A
F555 #N/A #N/A
F556 #N/A #N/A
F557 #N/A #N/A
F558 #N/A #N/A
F559 #N/A #N/A
F59 Các hội chứng hành vi ứng xử không biệt định kết hợp Unspecified behavioural syndromes
với rối loạn sinh lý và yếu tố thể chất associated with physiological
disturbances and physical factors
F658 Rối loạn ưa chuộng tình dục khác Other disorders of sexual preference
F659 Rối loạn ưa chuộng tình dục, không biệt định Disorder of sexual preference,
unspecified
F660 Rối loạn về sự trưởng thành tình dục Sexual maturation disorder
F661 Định hướng tình dục loạn trương lực bản thân Egodystonic sexual orientation
F662 Rối loạn quan hệ tình dục Sexual relationship disorder
F668 Những rối loạn phát triển tâm lý tình dục khác Other psychosexual development
disorders
F669 Rối loạn phát triển tâm lý tình dục, không biệt định Psychosexual development disorder,
unspecified
F680 Hình thành các triệu chứng cơ thể vì lý do tâm lý Elaboration of physical symptoms for
psychological reasons
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
F681 Dụng ý đưa ra hay giả tạo các triệu chứng hoặc rối Intentional production or feigning of
loạn hoạt năng cơ thể hoặc tâm lý [rối loạn giả tạo] symptoms or disabilities, either
physical or psychological [factitious
disorder]
F688 Rối loạn biệt định khác về nhân cách và hành vi ở Other specified disorders of adult
người trưởng thành personality and behaviour
F69 Rối loạn không biệt định về nhân cách và hành vi ở Unspecified disorder of adult
người trưởng thành personality and behaviour
F700 #N/A #N/A
F701 #N/A #N/A
F708 #N/A #N/A
F709 #N/A #N/A
F710 #N/A #N/A
F711 #N/A #N/A
F718 #N/A #N/A
F719 #N/A #N/A
F720 #N/A #N/A
F721 #N/A #N/A
F728 #N/A #N/A
F729 #N/A #N/A
F730 #N/A #N/A
F731 #N/A #N/A
F738 #N/A #N/A
F739 #N/A #N/A
F780 #N/A #N/A
F781 #N/A #N/A
F788 #N/A #N/A
F789 #N/A #N/A
F790 #N/A #N/A
F791 #N/A #N/A
F798 #N/A #N/A
F799 #N/A #N/A
F800 Rối loạn đặc hiệu trong sự kết âm Specific speech articulation disorder
F801 Rối loạn ngôn ngữ biểu hiện Expressive language disorder
F802 Rối loạn ngôn ngữ tiếp nhận Receptive language disorder
F803 Vong ngôn mắc phải với động kinh [Landau-Kleffner] Acquired aphasia with epilepsy
[Landau-Kleffner]
F808 Rối loạn phát triển về lời nói và ngôn ngữ khác Other developmental disorders of
speech and language
F809 Rối loạn phát triển về lời nói và ngôn ngữ không đặc Developmental disorder of speech and
hiệu language, unspecified
F810 Rối loạn đặc hiệu về đọc Specific reading disorder
F811 Rối loạn đặc hiệu về chính tả Specific spelling disorder
F812 Rối loạn đặc hiệu về kỹ năng tính toán Specific disorder of arithmetical skills
F813 Rối loạn hỗn hợp các kỹ năng ở nhà trường Mixed disorder of scholastic skills
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
F818 Rối loạn khác về sự phát triển các kỹ năng ở trường Other developmental disorders of
scholastic skills
F819 Rối loạn phát triển của kỹ năng ở trường, không biệt Developmental disorder of scholastic
định skills, unspecified
F82 Rối loạn đặc hiệu sự phát triển chức Specific developmental disorder of
năng vận động motor function
F83 Các rối loạn đặc hiệu hỗn hợp của Mixed specific developmental
sự phát triển disorders
F840 Tính tự kỷ ở trẻ em Childhood autism
F841 Tính tự kỷ không điển hình Atypical autism
F842 Hội chứng Rett Rett s syndrome
F843 Rối loạn phân rã khác của trẻ em Other childhood disintegrative disorder
F844 Rối loạn tăng hoạt động kết hợp với chậm phát triển Overactive disorder associated with
tâm thần và các động tác định hình mental retardation and stereotyped
movements
F989 Các rối loạn hành vi và cảm xúc biệt không biệt định Unspecified behavioural and emotional
c, thường khởi phát trong tuổi trẻ em và thanh thiếu disorders with onset usually occurring
niên in childhood and adolescence
F99 Rối loạn tâm thần không biệt định khác Mental disorder, not otherwise
specified
G000 Viêm màng não do Haemophilus Haemophilus meningitis
G001 Viêm màng não do phế cầu Pneumococcal meningitis
G002 Viêm màng não do liên cầu Streptococcal meningitis
G003 Viêm màng não do tụ cầu Staphylococcal meningitis
G008 Viêm màng não do vi khuẩn khác Other bacterial meningitis
G009 Viêm màng não vi khuẩn, không biệt định Bacterial meningitis, unspecified
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
G01 Viêm màng não trong bệnh nhiễm khuẩn phân loại ở Meningitis in bacterial diseases
mục khác classified elsewhere
G020 Viêm màng não trong bệnh virus phân loại ở mục khác Meningitis in viral diseases classified
elsewhere
G021 Viêm màng não trong bệnh nấm Meningitis in mycoses
G028 Viêm màng não trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh Meningitis in other specified infectious
trùng biệt định khác, phân loại ở mục khác and parasitic diseases classified
elsewhere
G038 Viêm màng não do nguyên nhân biệt định khác Meningitis due to other specified
causes
G039 Viêm màng não, không biệt định Meningitis, unspecified
G040 Viêm não rải rác cấp tính Acute disseminated encephalitis
G041 Liệt co cứng hai chân vùng nhiệt đới Tropical spastic paraplegia
G042 Viêm não - màng não và viêm tủy - màng tủy do vi Bacterial meningoencephalitis and
khuẩn, không phân loại ở mục khác meningomyelitis, not elsewhere
classified
G051 Viêm não, viêm tủy và viêm não - tủy trong bệnh virus Encephalitis, myelitis and
phân loại nơi khác encephalomyelitis in viral diseases
classified elsewhere
G052 Viêm não, viêm tủy và viêm não - tủy trong bệnh Encephalitis, myelitis and
nhiễm trùng, ký sinh trùng khác, phân loại ở mục khác encephalomyelitis in other infectious
and parasitic diseases classified
elsewhere
G058 Viêm não, viêm tủy và viêm não- tủy trong bệnh khác, Encephalitis, myelitis and
phân loại nơi khác encephalomyelitis in other diseases
classified elsewhere
G122 Bệnh tế bào thần kinh vận động Motor neuron disease
G128 Teo cơ tủy khác và hội chứng liên quan Other spinal muscular atrophies and
related syndromes
G129 Teo cơ tủy sống, không đặc hiệu Spinal muscular atrophy, unspecified
G130 Bệnh thần kinh cơ và bệnh thần kinh cận u Paraneoplastic neuromyopathy and
neuropathy
G131 Bệnh teo hệ thống ảnh hưởng chủ yếu tới hệ thần kinh Other systemic atrophy primarily
trung ương khác, trong u affecting central nervous system in
neoplastic disease
G132 Bệnh teo hệ thống ảnh hưởng chủ yếu tới hệ thần kinh Systemic atrophy primarily affecting
trung ương trong bệnh phù niêm (E00.1†, E03.- †) central nervous system in myxoedema
(E00.1†, E03.- †)
G138 Bệnh teo hệ thống ảnh hưởng chủ yếu tới hệ thần kinh Systemic atrophy primarily affecting
trung ương trong bệnh khác, phân loại nơi khác central nervous system in other
diseases classified elsewhere
G300 Bệnh Alzheimer khởi phát sớm Alzheimer s disease with early onset
G301 Bệnh Alzheimer khởi phát muộn Alzheimer s disease with late onset
G308 Bệnh Alzheimer khác Other Alzheimer s disease
G309 Bệnh Alzheimer không đặc hiệu Alzheimer s disease, unspecified
G310 Teo não khu trú Circumscribed brain atrophy
G311 thoái hóa não tuổi già, không phân loại nơi khác Senile degeneration of brain, not
elsewhere classified
G312 thoái hóa hệ thần kinh do rượu Degeneration of nervous system due to
alcohol
G318 Bệnh thoái hóa xác định khác của hệ thần kinh Other specified degenerative diseases
of nervous system
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
G319 Bệnh thoái hóa hệ thần kinh, không đặc hiệu Degenerative disease of nervous
system, unspecified
G320 thoái hóa phối hợp bán cấp tủy sống trong bệnh phân Subacute combined degeneration of
loại nơi khác spinal cord in diseases classified
elsewhere
G328 Bệnh thoái hóa xác định khác của hệ thần kinh trong Other specified degenerative disorders
bệnh phân loại nơi khác of nervous system in diseases classified
elsewhere
G401 Động kinh triệu chứng có khu trú (cục bộ) (từng phần) Localization-related (focal)(partial)
và hội chứng động kinh có cơn cục bộ đơn giản symptomatic epilepsy and epileptic
syndromes with simple partial seizures
G402 Động kinh triệu chứng khu trú (cục bộ) (từng phần) và Localization-related (focal)(partial)
hội chứng động kinh có cơn động kinh cục bộ phức symptomatic epilepsy and epileptic
tạp syndromes with complex partial
seizures
G403 Hội chứng động kinh và động kinh toàn thể nguyên Generalized idiopathic epilepsy and
phát epileptic syndromes
G404 Động kinh toàn bộ và hội chứng động kinh khác Other generalized epilepsy and
epileptic syndromes
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
G405 Hội chứng động kinh đặc hiệu Special epileptic syndromes
G406 Động kinh cơn lớn, không đặc hiệu (kèm hay không Grand mal seizures, unspecified (with
có cơn nhỏ) or without petit mal)
G407 Cơn nhỏ, không đặc hiệu, không kèm theo động kinh Petit mal, unspecified, without grand
cơn lớn mal seizures
G408 Động kinh khác Other epilepsy
G409 Động kinh không đặc hiệu Epilepsy, unspecified
G410 Trạng thái động kinh cơn lớn Grand mal status epilepticus
G411 Trạng thái động kinh cơn nhỏ Petit mal status epilepticus
G412 Trạng thái động kinh cục bộ phức tạp Complex partial status epilepticus
G418 Trạng thái động kinh khác Other status epilepticus
G419 Trạng thái động kinh, không đặc hiệu Status epilepticus, unspecified
G430 Migraine không có aura (thoáng báo) (migraine Migraine without aura [common
chung) migraine]
G431 Migraine có aura (thoáng báo) (migraine cổ điển) Migraine with aura [classical migraine]
G452 Các hội chứng động mạch não trước rải rác hai bên Multiple and bilateral precerebral
artery syndromes
G453 Mù thoáng qua Amaurosis fugax
G454 Quên toàn bộ thoáng qua Transient global amnesia
G458 Cơn thiếu máu não thoáng qua khác và hội chứng liên Other transient cerebral ischaemic
quan attacks and related syndromes
G459 Cơn thiếu máu não thoáng qua không đặc hiệu Transient cerebral ischaemic attack,
unspecified
G460 Hội chứng động mạch não giữa (I66.0†) Middle cerebral artery syndrome
(I66.0†)
G461 Hội chứng động mạch não trước (I66.1†) Anterior cerebral artery syndrome
(I66.1†)
G462 Hội chứng động mạch não sau (I66.2†) Posterior cerebral artery syndrome
(I66.2†)
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
G463 Hội chứng đột quỵ thân não (I60-I67†) Brain stem stroke syndrome (I60-I67†)
G464 Hội chứng đột quỵ tiểu não (I60-I67†) Cerebellar stroke syndrome (I60-I67†)
G465 Hội chứng ổ khuyết vận động đơn thuần (I60-I67†) Pure motor lacunar syndrome (I60-
I67†)
G466 Hội chứng ổ khuyết cảm giác đơn thuần (I60-I67†) Pure sensory lacunar syndrome (I60-
I67†)
G467 Hội chứng ổ khuyết khác (I60-I67†) Other lacunar syndromes (I60-I67†)
G468 Hội chứng mạch máu não khác trong bệnh mạch máu Other vascular syndromes of brain in
não (I60-I67†) cerebrovascular diseases (I60-I67†)
G470 Rối loạn vào giấc và duy trì giấc ngủ [mất ngủ] Disorders of initiating and maintaining
sleep [insomnias]
G471 Rối loạn buồn ngủ quá mức [ngủ quá nhiều] Disorders of excessive somnolence
[hypersomnias]
G472 Rối loạn chu kỳ thức ngủ Disorders of the sleep-wake schedule
G473 Ngừng thở khi ngủ Sleep apnoea
G474 Chứng ngủ rũ và mất trương lực đột ngột Narcolepsy and cataplexy
G478 Rối loạn giấc ngủ khác Other sleep disorders
G479 Rối loạn giấc ngủ, không biệt định Sleep disorder, unspecified
G500 Đau dây thần kinh tam thoa Trigeminal neuralgia
G501 Đau mặt không điển hình Atypical facial pain
G508 Bệnh khác của dây thần kinh tam thoa Other disorders of trigeminal nerve
G509 Bệnh dây thần kinh tam thoa, chưa phân loại Disorder of trigeminal nerve,
unspecified
G510 Liệt Bell Bell palsy
G511 Viêm hạch gối Geniculate ganglionitis
G512 Hội chứng Melkersson Melkersson syndrome
G513 Co thắt và giật nửa mặt Clonic hemifacial spasm
G514 Máy cơ mặt Facial myokymia
G518 Bệnh khác của dây thần kinh mặt Other disorders of facial nerve
G519 Bệnh dây thần kinh mặt, không đặc hiệu Disorder of facial nerve, unspecified
G520 Bệnh dây thần kinh khứu giác Disorders of olfactory nerve
G521 Bệnh dây thần kinh lưỡi hầu (thiệt hầu) Disorders of glossopharyngeal nerve
G522 Bệnh dây thần kinh phế vị Disorders of vagus nerve
G523 Bệnh dây thần kinh dưới lưỡi (hạ thiệt) Disorders of hypoglossal nerve
G527 Nhiều dây thần kinh sọ Disorders of multiple cranial nerves
G528 Bệnh dây thần kinh sọ xác định khác Disorders of other specified cranial
nerves
G529 Bệnh dây thần kinh sọ, không đặc hiệu Cranial nerve disorder, unspecified
G530 Đau dây thần kinh sau zona (B02.2†) Postzoster neuralgia (B02.2†)
G531 Liệt nhiều dây thần kinh sọ trong bệnh nhiễm trùng và Multiple cranial nerve palsies in
ký sinh trùng phân loại ở mục khác (A00-B99†) infectious and parasitic diseases
classified elsewhere (A00-B99†)
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
G532 Liệt nhiều dây thần kinh sọ trong bệnh Saccoit Multiple cranial nerve palsies in
(D86.8†) sarcoidosis (D86.8†)
G533 Liệt nhiều dây thần kinh sọ trong u (C00-D48†) Multiple cranial nerve palsies in
neoplastic disease (C00-D48†)
G538 Bệnh dây thần kinh sọ khác trong các bệnh khác được Other cranial nerve disorders in other
phân loại nơi khác diseases classified elsewhere
G540 Bệnh đám rối thần kinh cánh tay Brachial plexus disorders
G541 Bệnh đám rối thắt lưng - cùng Lumbosacral plexus disorders
G542 Bệnh rễ thần kinh cổ, không phân loại nơi khác Cervical root disorders, not elsewhere
classified
G543 Bệnh rễ thần kinh ngực, không phân loại nơi khác Thoracic root disorders, not elsewhere
classified
G544 Bệnh rễ thần kinh thắt lưng - cùng, không phân loại Lumbosacral root disorders, not
nơi khác elsewhere classified
G545 Teo cơ đau thần kinh Neuralgic amyotrophy
G546 Hội chứng chi ma có đau Phantom limb syndrome with pain
G547 Hội chứng chi ma không đau Phantom limb syndrome without pain
G548 Bệnh rễ và đám rối thần kinh khác Other nerve root and plexus disorders
G549 Bệnh rễ và đám rối thần kinh, không đặc hiệu Nerve root and plexus disorder,
unspecified
G550 Chèn ép rễ thần kinh và đám rối trong u (C00-D48†) Nerve root and plexus compressions in
neoplastic disease (C00-D48†)
G551 Chèn ép rễ và đám rối thần kinh trong bệnh đĩa đệm Nerve root and plexus compressions in
cột sống (M50-M51†) intervertebral disc disorders (M50-
M51†)
G552 Chèn ép rễ và đám rối thần kinh trong thoái hóa đốt Nerve root and plexus compressions in
sống (M47.-†) spondylosis (M47.-†)
G553 Chèn ép rễ và đám rối thần kinh trong bệnh khác vùng Nerve root and plexus compressions in
lưng (M45-M46†, M48.-†, M53-M54†) other dorsopathiesM45-M46M48.-
M53-M54
G558 Chèn ép rễ và đám rối thần kinh trong bệnh khác phân Nerve root and plexus compressions in
loại nơi khác other diseases classified elsewhere
G560 Hội chứng ống cổ tay Carpal tunnel syndrome
G561 Tổn thương khác của dây thần kinh giữa Other lesions of median nerve
G562 Tổn thương dây thần kinh trụ Lesion of ulnar nerve
G563 Tổn thương dây thần kinh quay Lesion of radial nerve
G564 Bỏng buốt Causalgia
G568 Bệnh đơn dây thần kinh khác của chi trên Other mononeuropathies of upper limb
G569 Bệnh đơn dây thần kinh của chi trên không đặc hiệu Mononeuropathy of upper limb,
unspecified
G570 Tổn thương dây thần kinh hông to Lesion of sciatic nerve
G571 Đau đùi dị cảm Meralgia paraesthetica
G572 Tổn thương dây thần kinh đùi Lesion of femoral nerve
G573 Tổn thương dây thần kinh khoeo ngoài Lesion of lateral popliteal nerve
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
G574 Tổn thương dây thần kinh khoeo trong Lesion of medial popliteal nerve
G575 Hội chứng ống cổ chân Tarsal tunnel syndrome
G576 Tổn thương dây thần kinh gan bàn chân Lesion of plantar nerve
G578 Bệnh đơn dây thần kinh khác ở chi dưới Other mononeuropathies of lower limb
G579 Bệnh đơn dây thần kinh ở chi dưới không đặc hiệu Mononeuropathy of lower limb,
unspecified
G580 Bệnh dây thần kinh liên sườn Intercostal neuropathy
G587 Viêm đơn dây thần kinh nhiều ổ Mononeuritis multiplex
G588 Bệnh đơn dây thần kinh xác định khác Other specified mononeuropathies
G589 Bệnh đơn dây thần kinh, không đặc hiệu Mononeuropathy, unspecified
G590 Bệnh đơn dây thần kinh do đái tháo đường (E10- Diabetic mononeuropathy (E10-E14†)
E14†) (với ký tự thứ tư chung là .4) with common fourth character .4
G598 Bệnh đơn dây thần kinh khác trong bệnh được phân Other mononeuropathies in diseases
loại nơi khác classified elsewhere
G600 Bệnh dây thần kinh cảm giác và vận động di truyền Hereditary motor and sensory
neuropathy
G601 Bệnh Refsum Refsum s disease
G602 Bệnh dây thần kinh kết hợp với thất điều di truyền Neuropathy in association with
hereditary ataxia
G603 Bệnh dây thần kinh tiến triển nguyên phát Idiopathic progressive neuropathy
G608 Bệnh dây thần kinh nguyên phát và di truyền khác Other hereditary and idiopathic
neuropathies
G609 Bệnh dây thần kinh di truyền nguyên phát, không đặc Hereditary and idiopathic neuropathy,
hiệu khác unspecified
G610 Hội chứng Guillain-Barré Guillain-Barré syndrome
G611 Bệnh dây thần kinh do huyết thanh Serum neuropathy
G618 Bệnh viêm đa dây thần kinh khác Other inflammatory polyneuropathies
G619 Bệnh viêm đa dây thần kinh, không đặc hiệu Inflammatory polyneuropathy,
unspecified
G620 Bệnh đa dây thần kinh do thuốc Drug-induced polyneuropathy
G621 Bệnh đa dây thần kinh do rượu Alcoholic polyneuropathy
G622 Bệnh đa dây thần kinh do độc tố khác Polyneuropathy due to other toxic
agents
G628 Bệnh đa dây thần kinh xác định khác Other specified polyneuropathies
G629 Bệnh đa dây thần kinh, không đặc hiệu Polyneuropathy, unspecified
G630 Bệnh đa dây thần kinh trong các bệnh nhiễm trùng và Polyneuropathy in infectious and
ký sinh trùng đã phân loại nơi khác parasitic diseases classified elsewhere
G631 Bệnh đa dây thần kinh trong u (C00-D48†) Polyneuropathy in neoplastic disease
(C00-D48†)
G632 Bệnh đa dây thần kinh do đái tháo đường (E10-E14 Diabetic polyneuropathy (E10-E14
với ký tự thứ tự chung là .4†) with common fourth character .4†)
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
G633 Bệnh đa dây thần kinh trong các bệnh nội tiết và Polyneuropathy in other endocrine and
chuyển hóa khác (E00-E07†, E15-E16†, E20-E34†, metabolic diseases (E00-E07†, E15-
E70-E89†) E16†, E20-E34†, E70-E89†)
G634 Bệnh đa dây thần kinh trong thiểu dinh dưỡng (E40- Polyneuropathy in nutritional
E64†) deficiency (E40-E64†)
G635 Bệnh đa dây thần kinh trong bệnh hệ thống mô liên kết Polyneuropathy in systemic connective
(M30-M35†) tissue disorders (M30-M35†)
G636 Bệnh đa dây thần kinh trong bệnh cơ xương khác Polyneuropathy in other
(M00-M25†, M40-M96†) musculoskeletal disorders (M00-M25†,
M40-M96†)
G638 Bệnh đa dây thần kinh trong bệnh khác, phân loại nơi Polyneuropathy in other diseases
khác classified elsewhere
G64 Bệnh khác của hệ thần kinh ngoại vi Other disorders of peripheral nervous
system
G700 Nhược cơ Myasthenia gravis
G701 Bệnh thần kinh - cơ do nhiễm độc Toxic myoneural disorders
G702 Nhược cơ bẩm sinh và trong quá trình phát triển Congenital and developmental
myasthenia
G708 Bệnh thần kinh - cơ xác định khác Other specified myoneural disorders
G709 Bệnh thần kinh - cơ, không đặc hiệu Myoneural disorder, unspecified
G710 Loạn dưỡng cơ Muscular dystrophy
G711 Bệnh loạn trương lực cơ Myotonic disorders
G712 Bệnh cơ bẩm sinh Congenital myopathies
G713 Bệnh cơ do thể ty lạp, không phân loại nơi khác Mitochondrial myopathy, not
elsewhere classified
G718 Các bệnh tiên phát khác của cơ Other primary disorders of muscles
G719 Bệnh cơ tiên phát, không đặc hiệu Primary disorder of muscle,
unspecified
G720 Bệnh cơ do thuốc Drug-induced myopathy
G721 Bệnh cơ do rượu Alcoholic myopathy
G722 Bệnh cơ do độc tố khác Myopathy due to other toxic agents
G723 Liệt chu kỳ Periodic paralysis
G724 Viêm cơ, không phân loại nơi khác Inflammatory myopathy, not elsewhere
classified
G728 Bệnh cơ xác định khác Other specified myopathies
G729 Bệnh cơ, không đặc hiệu Myopathy, unspecified
G730 Hội chứng nhược cơ trong bệnh nội tiết Myasthenic syndromes in endocrine
diseases
G731 Hội chứng Lambert-Eaton (C80† Eaton-Lambert syndromeC80
G732 Hội chứng nhược cơ khác trong u (C00-D48†) Other myasthenic syndromes in
neoplastic diseaseC00-D48
G733 Hội chứng nhược cơ trong các bệnh khác phân loại nơi Myasthenic syndromes in other
khác diseases classified elsewhere
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
G734 Bệnh cơ trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân Myopathy in infectious and parasitic
loại nơi khác diseases classified elsewhere
G735 Bệnh cơ trong bệnh nội tiết Myopathy in endocrine diseases
G736 Bệnh cơ trong bệnh chuyển hóa Myopathy in metabolic diseases
G737 Bệnh cơ trong bệnh khác, phân loại nơi khác Myopathy in other diseases classified
elsewhere
G800 Bại não liệt tứ chi co cứng Spastic quadriplegic cerebral palsy
G801 Bại não liệt co cứng hai bên Spastic diplegic cerebral palsy
G802 Bại não liệt nửa người co cứng Spastic hemiplegic cerebral palsy
G803 Bại não loạn động Dyskinetic cerebral palsy
G804 Bại não thất điều Ataxic cerebral palsy
G808 Bại não khác Other cerebral palsy
G809 Bại não, không đặc hiệu Cerebral palsy, unspecified
G810 Liệt mềm nửa người Flaccid hemiplegia
G811 Liệt cứng nửa người Spastic hemiplegia
G819 Liệt nửa người không đặc hiệu Hemiplegia, unspecified
G820 Liệt mềm hai chi dưới Flaccid paraplegia
G821 Liệt cứng hai chi dưới Spastic paraplegia
G822 Liệt hai chi dưới, không đặc hiệu Paraplegia, unspecified
G823 Liệt mềm tứ chi Flaccid tetraplegia
G824 Liệt cứng tứ chi Spastic tetraplegia
G825 Liệt tứ chi, không đặc hiệu Tetraplegia, unspecified
G830 Liệt hai chi trên Diplegia of upper limbs
G831 Liệt một chi dưới Monoplegia of lower limb
G832 Liệt một chi trên Monoplegia of upper limb
G833 Liệt một chi, không đặc hiệu Monoplegia, unspecified
G834 Hội chứng đuôi ngựa Cauda equina syndrome
G838 Các hội chứng liệt xác định khác Other specified paralytic syndromes
G839 Hội chứng liệt, không đặc hiệu Paralytic syndrome, unspecified
G900 Bệnh thần kinh tự động ngoại vi nguyên phát Idiopathic peripheral autonomic
neuropathy
G901 Rối loạn thần kinh tự động gia đình [Riley-Day] Familial dysautonomia [Riley-Day]
G902 Hội chứng Horner Horner s syndrome
G903 thoái hóa đa hệ Multi-system degeneration
G904 Loạn phản xạ tự quản Autonomic dysreflexia
G908 Bệnh khác của hệ thần kinh tự động Other disorders of autonomic nervous
system
G909 Bệnh hệ thần kinh tự động, không đặc hiệu Disorder of autonomic nervous system,
unspecified
G910 Tràn dịch não thông Communicating hydrocephalus
G911 Tràn dịch não tắc Obstructive hydrocephalus
G912 Tràn dịch não áp lực bình thường Normal-pressure hydrocephalus
G913 Tràn dịch não sau chấn thương, không đặc hiệu Post-traumatic hydrocephalus,
unspecified
G918 Tràn dịch não khác Other hydrocephalus
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
G919 Tràn dịch não, không đặc hiệu Hydrocephalus, unspecified
G92 Bệnh não nhiễm độc Toxic encephalopathy
G930 Kén dịch não Cerebral cysts
G931 Tổn thương não do thiếu oxy, không phân loại nơi Anoxic brain damage, not elsewhere
khác classified
G932 Tăng áp lực trong sọ lành tính Benign intracranial hypertension
G933 Hội chứng mệt mỏi sau nhiễm virus Postviral fatigue syndrome
G934 Bệnh não, không đặc hiệu Encephalopathy, unspecified
G935 Chèn ép não Compression of brain
G936 Phù não Cerebral oedema
G937 Hội chứng Reye Reye s syndrome
G938 Các bệnh xác định khác của não Other specified disorders of brain
G939 Bệnh não, không đặc hiệu Disorder of brain, unspecified
G940 Tràn dịch não trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng Hydrocephalus in infectious and
phân loại ở mục khác (A00-B99†) parasitic diseases classified elsewhere
(A00-B99†)
G959 Bệnh của tủy, không đặc hiệu Disease of spinal cord, unspecified
G960 Dò dịch não tủy Cerebrospinal fluid leak
G961 Bệnh màng não không phân loại nơi khác Disorders of meninges, not elsewhere
classified
G968 Bệnh xác định khác của hệ thần kinh trung ương Other specified disorders of central
nervous system
G969 Bệnh thần kinh trung ương, không đặc hiệu Disorder of central nervous system,
unspecified
G970 Dò dịch não tủy do chọc dò thắt lưng Cerebrospinal fluid leak from spinal
puncture
G971 Phản ứng khác đối với chọc dò thắt lưng Other reaction to spinal and lumbar
puncture
G972 Hạ áp lực nội sọ sau dẫn lưu não thất Intracranial hypotension following
ventricular shunting
G978 Bệnh khác của hệ thần kinh sau thủ thuật Other postprocedural disorders of
nervous system
G979 Bệnh của hệ thần kinh sau thủ thuật, không đặc hiệu Postprocedural disorder of nervous
system, unspecified
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
G98 Bệnh khác của hệ thần kinh không phân loại nơi khác Other disorders of nervous system, not
elsewhere classified
G990 Bệnh hệ thần kinh tự động trong bệnh nội tiết và Autonomic neuropathy in endocrine
chuyển hóa and metabolic diseases
G991 Bệnh khác của hệ thần kinh tự động trong các bệnh Other disorders of autonomic nervous
phân loại nơi khác system in other diseases classified
elsewhere
G992 Bệnh tủy trong các bệnh phân loại nơi khác Myelopathy in diseases classified
elsewhere
G998 Các bệnh xác định khác của hệ thần kinh trong các Other specified disorders of nervous
bệnh phân loại nơi khác system in diseases classified elsewhere
H000 Lẹo và viêm sâu khác của mi mắt Hordeolum and other deep
inflammation of eyelid
H001 Chắp Chalazion
H010 Viêm bờ mi Blepharitis
H011 Bệnh da mi mắt không nhiễm trùng Noninfectious dermatoses of eyelid
H018 Viêm mi mắt đặc hiệu khác Other specified inflammation of eyelid
H019 Viêm mi mắt không xác định Inflammation of eyelid, unspecified
H020 Quặm và lông xiêu của mi mắt Entropion and trichiasis of eyelid
H021 Lật mi Ectropion of eyelid
H022 Hở mi Lagophthalmos
H023 Sa da mi Blepharochalasis
H024 Sụp mi Ptosis of eyelid
H025 Bệnh khác ảnh hưởng đến chức năng của mi mắt Other disorders affecting eyelid
function
H026 U vàng ở mi mắt Xanthelasma of eyelid
H027 Bệnh thoái hóa khác của mi mắt và vùng quanh mắt Other degenerative disorders of eyelid
and periocular area
H028 Bệnh khác của mi mắt Other specified disorders of eyelid
H029 Bệnh mi mắt không đặc hiệu Disorder of eyelid, unspecified
H030 Nhiễm ký sinh trùng ở mi mắt trong các bệnh phân Parasitic infestation of eyelid in
loại nơi khác diseases classified elsewhere
H031 Các bệnh nhiễm trùng liên quan đến mi mắt trong các Involvement of eyelid in other
bệnh phân loại nơi khác infectious diseases classified elsewhere
H038 Liên quan đến mi mắt trong các bệnh khác phân loại Involvement of eyelid in other diseases
nơi khác classified elsewhere
H040 Viêm tuyến lệ Dacryoadenitis
H041 Bệnh khác của tuyến lệ (bao gồm Hội chứng khô mắt) Other disorders of lacrimal gland
(include Dry eye syndrome )
H042 Chảy nước mắt Epiphora
H043 Viêm lệ đạo cấp tính và không đặc hiệu Acute and unspecified inflammation of
lacrimal passages
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
H044 Viêm lệ đạo mãn tính Chronic inflammation of lacrimal
passages
H045 Tắc và bán tắc lệ đạo Stenosis and insufficiency of lacrimal
passages
H046 Biến đổi khác trong lệ đạo Other changes in lacrimal passages
H048 Bệnh khác của lệ bộ Other disorders of lacrimal system
H049 Bệnh của lệ bộ, không đặc hiệu Disorder of lacrimal system,
unspecified
H050 Viêm hốc mắt cấp tính Acute inflammation of orbit
H051 Viêm tổ chức hốc mắt mãn tính Chronic inflammatory disorders of
orbit
H052 Các bệnh gây lồi mắt Exophthalmic conditions
H053 Biến dạng của hốc mắt Deformity of orbit
H054 Lõm mắt Enophthalmos
H055 Dị vật (đâm xuyên) hậu nhãn cầu Retained (old) foreign body following
penetrating wound of orbit
H058 Bệnh khác của hốc mắt Other disorders of orbit
H059 Bệnh của hốc mắt, không xác định Disorder of orbit, unspecified
H060 Bệnh của lệ bộ trong các bệnh phân loại nơi khác Disorders of lacrimal system in
diseases classified elsewhere
H061 Nhiễm ký sinh trùng của hốc mắt trong các bệnh phân Parasitic infestation of orbit in diseases
loại nơi khác classified elsewhere
H062 Lồi mắt do tuyến giáp (E05.- †) Dysthyroid exophthalmos (E05.- †)
H063 Bệnh khác của hốc mắt trong các bệnh phân loại nơi Other disorders of orbit in diseases
khác classified elsewhere
H100 Viêm kết mạc nhầy mủ Mucopurulent conjunctivitis
H101 Viêm kết mạc dị ứng cấp Acute atopic conjunctivitis
H102 Viêm kết mạc cấp khác Other acute conjunctivitis
H103 Viêm kết mạc cấp, không đặc hiệu Acute conjunctivitis, unspecified
H104 Viêm kết mạc mãn tính Chronic conjunctivitis
H105 Viêm kết mạc, mi mắt Blepharoconjunctivitis
H108 Viêm kết mạc khác Other conjunctivitis
H109 Viêm kết mạc, không đặc hiệu Conjunctivitis, unspecified
H110 Mộng thịt Pterygium
H111 Cặn lắng và thoái hóa kết mạc, sạn vôi Conjunctival degenerations and
deposits
H112 Sẹo kết mạc Conjunctival scars
H113 Xuất huyết kết mạc Conjunctival haemorrhage
H114 Nang các bệnh mạch máu kết mạc khác Other conjunctival vascular disorders
and cysts
H118 Bệnh xác định khác của kết mạc Other specified disorders of
conjunctiva
H119 Bệnh của kết mạc, không đặc hiệu Disorder of conjunctiva, unspecified
H130 Nhiễm giun chỉ ở kết mạc (B74.-†) Filarial infection of conjunctiva (B74.-
†)
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
H131 Viêm kết mạc trong các bệnh nhiễm trùng và ký sinh Conjunctivitis in infectious and
trùng phân loại nơi khác parasitic diseases classified elsewhere
H132 Viêm kết mạc trong bệnh khác, phân loại nơi khác Conjunctivitis in other diseases
classified elsewhere
H133 Pempigus ở mắt (L12.-†) Ocular pemphigoid (L12.-†)
H138 Bệnh khác của kết mạc trong các bệnh phân loại nơi Other disorders of conjunctiva in
khác diseases classified elsewhere
H150 Viêm củng mạc Scleritis
H151 Viêm thượng củng mạc Episcleritis
H158 Bệnh khác của củng mạc Other disorders of sclera
H159 Bệnh củng mạc, không đặc hiệu Disorder of sclera, unspecified
H160 Loét giác mạc Corneal ulcer
H161 Viêm giác mạc nông khác không viêm kết mạc Other superficial keratitis without
conjunctivitis
H162 Viêm kết giác mạc Keratoconjunctivitis
H163 Viêm giác mạc sâu và viêm giác mạc kẽ Interstitial and deep keratitis
H164 Tân mạch giác mạc Corneal neovascularization
H168 Viêm giác mạc khác Other keratitis
H169 Viêm giác mạc, không đặc hiệu Keratitis, unspecified
H170 Sẹo dính Adherent leukoma
H171 Đục giác mạc trung tâm khác Other central corneal opacity
H178 Sẹo và đục giác mạc khác Other corneal scars and opacities
H179 Sẹo và đục giác mạc, không đặc hiệu Corneal scar and opacity, unspecified
H180 Nhiễm sắc tố và lắng đọng ở giác mạc Corneal pigmentations and deposits
H181 Bệnh giác mạc bọng Bullous keratopathy
H182 Phù giác mạc khác Other corneal oedema
H183 Biến đổi ở các lớp giác mạc Changes in corneal membranes
H184 thoái hóa giác mạc Corneal degeneration
H185 Loạn dưỡng giác mạc di truyền Hereditary corneal dystrophies
H186 Giác mạc hình chóp Keratoconus
H187 Biến dạng giác mạc khác Other corneal deformities
H188 Bệnh giác mạc xác định khác Other specified disorders of cornea
H189 Bệnh giác mạc không đặc hiệu Disorder of cornea, unspecified
H190 Viêm củng mạc và thượng củng mạc trong các bệnh Scleritis and episcleritis in diseases
phân loại nơi khác classified elsewhere
H191 Viêm giác mạc và viêm kết mạc do virus Herpes Herpesviral keratitis and
(B00.5†) keratoconjunctivitis (B00.5†)
H192 Viêm giác mạc và viêm kết giác mạc trong bệnh Keratitis and keratoconjunctivitis in
nhiễm trùng và nhiễm ký sinh khác phân loại nơi khác other infectious and parasitic diseases
classified elsewhere
H193 Viêm giác mạc và viêm kết giác mạc trong bệnh khác, Keratitis and keratoconjunctivitis in
phân loại nơi khác other diseases classified elsewhere
H198 Bệnh khác của củng mạc và giác mạc trong bệnh phân Other disorders of sclera and cornea in
loại nơi khác diseases classified elsewhere
H200 Viêm mống mắt thể mi cấp và bán cấp Acute and subacute iridocyclitis
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
H201 Viêm mống mắt thể mi mạn Chronic iridocyclitis
H202 Viêm mống mắt thể mi do thể thủy tinh Lens-induced iridocyclitis
H208 Viêm mống mắt thể mi khác Other iridocyclitis
H209 Viêm mống mắt thể mi, không đặc hiệu Iridocyclitis, unspecified
H210 Xuất huyết tiền phòng Hyphaema
H211 Bệnh mạch máu khác của mống mắt và thể mi Other vascular disorders of iris and
ciliary body
H212 thoái hóa mống mắt và thể mi Degeneration of iris and ciliary body
H213 Nang mống mắt, thể mi và tiền phòng Cyst of iris, ciliary body and anterior
chamber
H214 Màng đồng từ Pupillary membranes
H215 Dính và đứt khác của mống mắt và thể mi Other adhesions and disruptions of iris
and ciliary body
H218 Bệnh khác của mống mắt và thể mi Other specified disorders of iris and
ciliary body
H219 Bệnh của mống mắt và thể mi, không đặc hiệu Disorder of iris and ciliary body,
unspecified
H220 Viêm mống mắt thể mi trong các bệnh nhiễm trùng và Iridocyclitis in infectious and parasitic
ký sinh trùng phân loại nơi khác diseases classified elsewhere
H221 Viêm mống mắt thể mi trong các bệnh khác, phân loại Iridocyclitis in other diseases classified
nơi khác elsewhere
H2230 #N/A #N/A
H2241 #N/A #N/A
H228 Bệnh khác của mống mắt và thể mi trong các bệnh Other disorders of iris and ciliary body
phân loại nơi khác in diseases classified elsewhere
H250 Đục thể thủy tinh bắt đầu ở người già Senile incipient cataract
H251 Đục thể thủy tinh vùng nhân ở người già Senile nuclear cataract
H252 Đục thể thủy tinh hình thái Morgagni Senile cataract, morgagnian type
H258 Đục thể thủy tinh người già khác Other senile cataract
H259 Đục thể thủy tinh người già, không đặc hiệu Senile cataract, unspecified
H260 Đục thể thủy tinh trẻ em, người trẻ và trước tuổi già Infantile, juvenile and presenile
(loại trừ bẩm sinh) cataract
H261 Đục thể thủy tinh do chấn thương Traumatic cataract
H262 Đục thể thủy tinh biến chứng Complicated cataract
H263 Đục thể thủy tinh do thuốc Drug-induced cataract
H264 Đục bao sau mổ đục thể thủy tinh ngoài bao After-cataract
H268 Đục thể thủy tinh xác định khác Other specified cataract
H269 Đục thể thủy tinh, không đặc hiệu khác Cataract, unspecified
H270 Không có thể thủy tinh Aphakia
H271 Lệch thể thủy tinh Dislocation of lens
H278 Bệnh thể thủy tinh xác định khác Other specified disorders of lens
H279 Bệnh thể thủy tinh, không đặc hiệu Disorder of lens, unspecified
H280 Đục thể thủy tinh do đái tháo đường (E10-E14 với ký Diabetic cataract (E10-E14 with
tự thứ tư là .3†) common fourth character .3†)
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
H281 Đục thể thủy tinh trong các bệnh nội tiết, dinh dưỡng Cataract in other endocrine, nutritional
và chuyển hóa khác and metabolic diseases
H282 Đục thể thủy tinh trong bệnh khác phân loại nơi khác Cataract in other diseases classified
elsewhere
H288 Bệnh khác của thể thủy tinh trong các bệnh phân loại Other disorders of lens in diseases
nơi khác classified elsewhere
H300 Viêm hắc võng mạc khu trú Focal chorioretinal inflammation
H301 Viêm hắc võng mạc rải rác Disseminated chorioretinal
inflammation
H302 Viêm thể mi sau Posterior cyclitis
H308 Bệnh viêm hắc võng mạc khác Other chorioretinal inflammations
H309 Viêm hắc võng mạc, không đặc hiệu Chorioretinal inflammation,
unspecified
H310 Sẹo hắc võng mạc Chorioretinal scars
H311 thoái hóa hắc mạc Choroidal degeneration
H312 Loạn dưỡng hắc mạc di truyền Hereditary choroidal dystrophy
H313 Xuất huyết và rách hắc mạc Choroidal haemorrhage and rupture
H314 Bong hắc mạc Choroidal detachment
H318 Bệnh xác định khác của hắc mạc Other specified disorders of choroid
H319 Bệnh hắc mạc, không đặc hiệu Disorder of choroid, unspecified
H320 Viêm hắc võng mạc trong bệnh nhiễm trùng và ký Chorioretinal inflammation in
sinh trùng phân loại nơi khác infectious and parasitic diseases
classified elsewhere
H328 Bệnh hắc võng mạc khác trong các bệnh phân loại nơi Other chorioretinal disorders in
khác diseases classified elsewhere
H330 Bong võng mạc có vết rách Retinal detachment with retinal break
H331 Tách lớp võng mạc và nang võng mạc Retinoschisis and retinal cysts
H332 Bong võng mạc thanh dịch Serous retinal detachment
H333 Vết rách võng mạc không có bong Retinal breaks without detachment
H334 Bong võng mạc do kéo Traction detachment of retina
H335 Bong võng mạc khác Other retinal detachments
H340 Tắc động mạch võng mạc thoáng qua Transient retinal artery occlusion
H341 Tắc động mạch trung tâm võng mạc Central retinal artery occlusion
H342 Tắc động mạch võng mạc khác Other retinal artery occlusions
H348 Các tắc mạch võng mạc khác Other retinal vascular occlusions
H349 Tắc mạch võng mạc, không đặc hiệu Retinal vascular occlusion, unspecified
H350 Bệnh lý võng mạc sơ phát và biến đổi mạch máu võng Background retinopathy and retinal
mạc vascular changes
H351 Bệnh lý võng mạc của trẻ đẻ non Retinopathy of prematurity
H352 Bệnh lý võng mạc tăng sinh khác Other proliferative retinopathy
H353 thoái hóa hoàng điểm và cực sau Degeneration of macula and posterior
pole
H354 thoái hóa võng mạc ngoại biên Peripheral retinal degeneration
H355 Loạn dưỡng võng mạc di truyền Hereditary retinal dystrophy
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
H356 Xuất huyết võng mạc Retinal haemorrhage
H357 Bong các lớp võng mạc Separation of retinal layers
H358 Bệnh võng mạc xác định khác Other specified retinal disorders
H359 Bệnh võng mạc, không đặc hiệu Retinal disorder, unspecified
H360 Bệnh lý võng mạc do đái tháo đường (E10-E14 với ký Diabetic retinopathy (E10-E14 with
tự thứ tư chung là .3†) common fourth character .3†)
H3600 #N/A #N/A
H3601 #N/A #N/A
H3602 #N/A #N/A
H3609 #N/A #N/A
H368 Bệnh võng mạc khác trong các bệnh phân loại nơi Other retinal disorders in diseases
khác classified elsewhere
H400 Nghi ngờ glocom Glaucoma suspect
H401 Glocom góc mở nguyên phát Primary open-angle glaucoma
H402 Glocom góc đóng nguyên phát Primary angle-closure glaucoma
H403 Glocom thứ phát do chấn thương mắt Glaucoma secondary to eye trauma
H404 Glocom thứ phát do viêm mắt Glaucoma secondary to eye
inflammation
H405 Glocom thứ phát do bệnh mắt khác Glaucoma secondary to other eye
disorders
H406 Glocom thứ phát do thuốc Glaucoma secondary to drugs
H408 Glocom khác Other glaucoma
H409 Glocom, không đặc hiệu Glaucoma, unspecified
H420 Glocom trong bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển h Glaucoma in endocrine, nutritional and
metabolic diseases
H428 Glocom trong các bệnh phân loại nơi khác Glaucoma in other diseases classified
elsewhere
H430 Phòi dịch kính Vitreous prolapse
H431 Xuất huyết dịch kính Vitreous haemorrhage
H432 Cặn lắng tinh thể trong dịch kính Crystalline deposits in vitreous body
H433 Vẩn đục dịch kính khác Other vitreous opacities
H438 Bệnh khác của dịch kính Other disorders of vitreous body
H439 Bệnh dịch kính, không đặc hiệu Disorder of vitreous body, unspecified
H490 Liệt dây thần kinh [vận nhãn] III Third [oculomotor] nerve palsy
H491 Liệt dây thần kinh [ròng rọc] IV Fourth [trochlear] nerve palsy
H492 Liệt dây thần kinh [giạng] VI Sixth [abducent] nerve palsy
H493 Liệt vận nhãn (ngoài) toàn bộ Total (external) ophthalmoplegia
H494 Liệt vận nhãn ngoài tiến triển Progressive external ophthalmoplegia
H498 Các loại liệt khác Other paralytic strabismus
H499 Các loại liệt, không đặc hiệu Paralytic strabismus, unspecified
H500 Lác hội tụ đồng hành Convergent concomitant strabismus
H501 Lác phân kỳ đồng hành Divergent concomitant strabismus
H502 Lác đứng Vertical strabismus
H503 Lác từng hồi Intermittent heterotropia
H504 Lác khác và lác không đặc hiệu Other and unspecified heterotropia
H505 Lác ẩn Heterophoria
H506 Lác cơ học Mechanical strabismus
H508 Lác xác định khác Other specified strabismus
H509 Lác, không đặc hiệu Strabismus, unspecified
H510 Liệt phối hợp hướng nhìn Palsy of conjugate gaze
H511 Thiểu năng hay gia tăng quy tụ Convergence insufficiency and excess
H512 Liệt vận nhãn gian Internuclear ophthalmoplegia
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
H518 Các rối loạn vận nhãn hai mắt xác định khác Other specified disorders of binocular
movement
H519 Rối loạn vận nhãn hai mắt, không đặc hiệu Disorder of binocular movement,
unspecified
H520 Viễn thị Hypermetropia
H521 Cận thị Myopia
H522 Loạn thị Astigmatism
H523 Khúc xạ hai mắt không đều và hình võng mạc hai mắt Anisometropia and aniseikonia
không đều
H524 Lão thị Presbyopia
H525 Rối loạn điều tiết Disorders of accommodation
H526 Tật khúc xạ khác Other disorders of refraction
H527 Tật khúc xạ, không đặc hiệu Disorder of refraction, unspecified
H530 Nhược thị do không nhìn Amblyopia ex anopsia
H531 Rối loạn thị giác chủ quan Subjective visual disturbances
H532 Song thị Diplopia
H533 Rối loạn thị giác hai mắt khác Other disorders of binocular vision
H534 Tổn hại thị trường Visual field defects
H535 Tổn hại sắc giác Colour vision deficiencies
H536 Quáng gà Night blindness
H538 Rối loạn thị giác khác Other visual disturbances
H539 Rối loạn thị giác, không đặc hiệu Visual disturbance, unspecified
H540 Mù, hai mắt Blindness, both eyes
H541 Giảm thị lực mức độ nặng, hai mắt Blindness, one eye, low vision other
eye
H542 Giảm thị lực mức độ trung bình, hai mắt Low vision, both eyes
H543 Giảm thị lực mức độ nhẹ hoặc không giảm, hai mắt Unqualified visual loss, both eyes
H544 Mù, một mắt Blindness, one eye
H545 Giảm thị lực mức độ nặng, một mắt Low vision, one eye
H546 Giảm thị lực mức độ trung bình, một mắt Unqualified visual loss, one eye
H547 Mất thị lực, không đặc hiệu Unspecified visual loss
H549 Giảm thị lực không đặc hiệu (hai mắt) Unspecified visual impairment
(binocular)
H55 Rung giật nhãn cầu và rối loạn vận nhãn khác Nystagmus and other irregular eye
movements
H570 Bất thường chức năng đồng tử Anomalies of pupillary function
H571 Nhức mắt Ocular pain
H578 Các bệnh xác định khác của mắt và phần phụ Other specified disorders of eye and
adnexa
H579 Các bệnh của mắt và phần phụ, không đặc hiệu Disorder of eye and adnexa,
unspecified
H580 Bất thường chức năng đồng tử trong các bệnh phân Anomalies of pupillary function in
loại nơi khác diseases classified elsewhere
H581 Rối loạn thị giác trong các bệnh phân loại nơi khác Visual disturbances in diseases
classified elsewhere
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
H588 Bệnh của mắt và phần phụ xác định khác trong các Other specified disorders of eye and
bệnh phân loại nơi khác adnexa in diseases classified elsewhere
H590 Bệnh lý giác mạc (không có thể thủy tinh) Keratopathy (bullous aphakic)
following cataract surgery
H598 Bệnh khác của mắt và phần phụ sau phẫu thuật Other postprocedural disorders of eye
and adnexa
H599 Bệnh mắt và phần phụ sau phẫu thuật, không đặc hiệu Postprocedural disorder of eye and
adnexa, unspecified
H600 Apxe tai ngoài Abscess of external ear
H601 Viêm mô tế bào tai ngoài Cellulitis of external ear
H602 Viêm tai ngoài ác tính Malignant otitis externa
H603 Viêm tai ngoài nhiễm trùng khác Other infective otitis externa
H604 Cholesteoma của tai ngoài Cholesteatoma of external ear
H605 Viêm tai ngoài cấp không nhiễm trùng Acute otitis externa, noninfective
H608 Viêm tai ngoài khác Other otitis externa
H609 Viêm tai ngoài, không đặc hiệu Otitis externa, unspecified
H610 Viêm màng bao sụn tai ngoài viêm màng sụn vành tai Perichondritis of external ear
H611 Bệnh loa tai không nhiễm trùng Noninfective disorders of pinna
H612 Nút ráy tai Impacted cerumen
H613 Hẹp ống tai ngoài mắc phải Acquired stenosis of external ear canal
H750 Viêm xương chũm trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh Mastoiditis in infectious and parasitic
trùng phân loại nơi khác diseases classified elsewhere
H758 Những rối loạn đặc hiệu khác của tai giữa và xương Other specified disorders of middle ear
chũm trong các bệnh đã được phân loại nơi khác and mastoid in diseases classified
elsewhere
H800 Xốp xơ tai xâm lấn cửa sổ bầu dục làm bít tắc xốp xơ Otosclerosis involving oval window,
tai xâm lấn cửa sổ bầu dục bít lấp nonobliterative
H801 Xốp xơ tai xâm lấn cửa sổ bầu dục làm bít tắc xốp xơ Otosclerosis involving oval window,
tai xâm lấn cửa sổ bầu dục bít lấp obliterative
H802 Xốp xơ ốc tai Cochlear otosclerosis
H808 Xốp xơ tai khác Other otosclerosis
H809 Xơ nhĩ không đặc hiệu xốp xơ tai không đặc hiệu Otosclerosis, unspecified
H810 Bệnh Ménière Ménière s disease
H811 Chóng mặt kịch phát lành tính Benign paroxysmal vertigo
H812 Viêm thần kinh tiền đình Vestibular neuronitis
H813 Chóng mặt do nguyên nhân ngoại biên khác Other peripheral vertigo
H814 Chóng mặt nguồn gốc trung ương Vertigo of central origin
H818 Rối loạn chức năng tiền đình khác Other disorders of vestibular function
H819 Rối loạn chức năng tiền đình, không đặc hiệu Disorder of vestibular function,
unspecified
H82 Rối loạn chức năng tiền đình Disorders of vestibular function
H830 Viêm mê nhĩ Labyrinthitis
H831 Rò mê nhĩ Labyrinthine fistula
H832 Rối loạn chức năng mê nhĩ Labyrinthine dysfunction
H833 Ảnh hưởng tiếng ồn lên tai trong Noise effects on inner ear
H838 Bệnh tai trong, đặc hiệu bệnh tai trong đặc hiệu khác Other specified diseases of inner ear
H839 Bệnh tai trong, không đặc hiệu Disease of inner ear, unspecified
H900 Điếc dẫn truyền hai bên Conductive hearing loss, bilateral
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
H901 Điếc dẫn truyền một bên với sức nghe không hạn chế Conductive hearing loss, unilateral
bên đối diện with unrestricted hearing on the
contralateral side
H902 Điếc dẫn truyền không đặc hiệu Conductive hearing loss, unspecified
H903 Điếc thần kinh hai bên điếc tiếp nhận hai bên Sensorineural hearing loss, bilateral
H904 Điếc giác quan, một bên với sức nghe không hạn chế Sensorineural hearing loss, unilateral
bên đối diện điếc tiếp nhận một bên với sức nghe with unrestricted hearing on the
không hạn chế bên đối diện contralateral side
H905 Điếc thần kinh không đặc hiệu điếc tiếp nhận không Sensorineural hearing loss, unspecified
đặc hiệu
H906 Điếc hỗn hợp dẫn truyền và giác quan, hai bên điếc Mixed conductive and sensorineural
hỗn hợp hai bên hearing loss, bilateral
H907 Điếc hỗn hợp dẫn truyền và giác quan, một bên với Mixed conductive and sensorineural
sức nghe không hạn chế bên tai kia điếc hỗn hợp một hearing loss, unilateral with
bên với sức nghe không hạn chế bên đối diện unrestricted hearing on the contralateral
side
H908 Điếc hỗn hợp dẫn truyền và giác quan không đặc hiệu Mixed conductive and sensorineural
điếc hỗn hợp không đặc hiệu hearing loss, unspecified
H910 Nghe kém do ngộ độc tai Ototoxic hearing loss
H911 Điếc tuổi già hay lão thính Presbycusis
H912 Điếc đột ngột không rõ nguyên do Sudden idiopathic hearing loss
H913 Câm điếc, không phân loại nơi khác điếc câm không Deaf mutism, not elsewhere classified
phân loại nơi khác
H918 Nghe kém (do nguyên nhân) đặc hiệu khác Other specified hearing loss
H919 Nghe kém không đặc hiệu khác nghe kém không đặc Hearing loss, unspecified
hiệu
H920 Đau tai Otalgia
H921 Chảy dịch tai Otorrhoea
H922 Chảy máu tai Otorrhagia
H930 Bệnh do thoái hóa và do mạch máu của tai Degenerative and vascular disorders of
ear
H931 Ù tai Tinnitus
H932 Nhận thức thính giác bất thường khác. Tiếp nhận thính Other abnormal auditory perceptions
giác bất thường khác
H933 Rối loạn của thần kinh thính giác Disorders of acoustic nerve
H938 Bệnh tai đặc hiệu khác Other specified disorders of ear
H939 Bệnh tai, không đặc hiệu Disorder of ear, unspecified
H940 Viêm dây thần kinh thính giác trong bệnh nhiễm trùng Acoustic neuritis in infectious and
và ký sinh trùng phân loại nơi khác parasitic diseases classified elsewhere
H948 Những rối loạn đặc hiệu khác của tai trong những Other specified disorders of ear in
bệnh đã phân loại khác diseases classified elsewhere
H950 Cholesteatoma tái phát ở hố mổ khóet chũm Recurrent cholesteatoma of
postmastoidectomy cavity
H951 Bệnh khác sau mổ khóet chũm Other disorders following
mastoidectomy
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
H958 Rối loạn khác của tai và xương chũm sau phẫu thuật Other postprocedural disorders of ear
and mastoid process
H959 Rối loạn của tai và xương chũm sau phẫu thuật, không Postprocedural disorder of ear and
đặc hiệu mastoid process, unspecified
I00 Thấp không có tổn thương tim Rheumatic fever without mention of
I00 heart involvement
I010 Viêm màng ngoài tim do thấp cấp Acute rheumatic pericarditis
I011 Viêm nội tâm mạc cấp do thấp Acute rheumatic endocarditis
I012 Viêm cơ tim do thấp cấp Acute rheumatic myocarditis
I018 Bệnh tim cấp khác do thấp Other acute rheumatic heart disease
I019 Bệnh tim do thấp cấp, không đặc hiệu Acute rheumatic heart disease,
unspecified
I020 Múa giật do thấp có ảnh hưởng đến tim Rheumatic chorea with heart
involvement
I029 Múa giật do thấp không ảnh hưởng đến tim Rheumatic chorea without heart
involvement
I050 Hẹp van hai lá Mitral stenosis
I051 Hở van hai lá do thấp Rheumatic mitral insufficiency
I052 Hẹp hở van hai lá Mitral stenosis with insufficiency
I058 Bệnh van hai lá khác Other mitral valve diseases
I059 Bệnh van hai lá, không đặc hiệu Mitral valve disease, unspecified
I060 Hẹp van động mạch chủ do thấp Rheumatic aortic stenosis
I061 Hở van động mạch chủ do thấp Rheumatic aortic insufficiency
I062 Hẹp Hở van động mạch chủ do thấp Rheumatic aortic stenosis with
insufficiency
I068 Bệnh van động mạch chủ do thấp khác Other rheumatic aortic valve diseases
I069 Bệnh van động mạch chủ do thấp không đặc hiệu Rheumatic aortic valve disease,
unspecified
I070 Hẹp van ba lá Tricuspid stenosis
I071 Hở van ba lá Tricuspid insufficiency
I072 Hẹp hở van ba lá Tricuspid stenosis with insufficiency
I078 Bệnh lý khác của van ba lá Other tricuspid valve diseases
I079 Bệnh lý van ba lá khác không đặc hiệu Tricuspid valve disease, unspecified
I080 Bệnh Lý cả hai lá và van động mạch chủ Disorders of both mitral and aortic
valves
I081 Bệnh cả van hai lá và van ba lá Disorders of both mitral and tricuspid
valves
I082 Bệnh cả van động mạch chủ và van ba lá Disorders of both aortic and tricuspid
valves
I083 Bệnh lý phối hợp van hai lá, van động mạch chủ và Combined disorders of mitral, aortic
van ba lá and tricuspid valves
I088 Bệnh lý nhiều van khác Other multiple valve diseases
I089 Bệnh lý nhiều van khác, không đặc hiệu Multiple valve disease, unspecified
I090 Viêm cơ tim do thấp Rheumatic myocarditis
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
I091 Bệnh nội tâm mạc do thấp, có tổn thương van không Rheumatic diseases of endocardium,
đặc hiệu valve unspecified
I092 Viêm màng ngoài tim do thấp mãn tính Chronic rheumatic pericarditis
I098 Các bệnh tim do thấp khác Other specified rheumatic heart
diseases
I099 Bệnh tim do thấp, không đặc hiệu Rheumatic heart disease, unspecified
I10 Bệnh lý tăng huyết áp Other rheumatic heart diseases
I110 Bệnh tim do tăng huyết áp, có suy tim (sung huyết) Hypertensive heart disease with
(congestive) heart failure
I119 Bệnh tim do tăng huyết áp, không suy tim (sung Hypertensive heart disease without
huyết) (congestive) heart failure
I120 Bệnh thận do tăng huyết áp, có suy thận Hypertensive renal disease with renal
failure
I129 Bệnh thận do tăng huyết áp, không suy thận Hypertensive renal disease without
renal failure
I130 Bệnh tim và thận do tăng huyết áp, có suy tim (sung Hypertensive heart and renal disease
huyết) with (congestive) heart failure
I131 Bệnh tim và thận do tăng huyết áp, có suy thận Hypertensive heart and renal disease
with renal failure
I132 Bệnh tim và thận do tăng huyết áp, có suy tim (sung Hypertensive heart and renal disease
huyết) và suy thận with both (congestive) heart failure and
renal failure
I139 Bệnh tim và thận do tăng huyết áp, không đặc hiệu Hypertensive heart and renal disease,
unspecified
I150 Tăng huyết áp do nguyên nhân mạch thận Renovascular hypertension
I151 Tăng huyết áp thứ phát do bệnh thận khác Hypertension secondary to other renal
disorders
I152 Tăng huyết áp thứ phát do rối loạn nội tiết Hypertension secondary to endocrine
disorders
I158 Tăng huyết áp thứ phát khác Other secondary hypertension
I159 Tăng huyết áp thứ phát không đặc hiệu Secondary hypertension, unspecified
I200 Cơn đau thắt ngực không ổn định Unstable angina
I201 Cơn đau thắt ngực do co thắt mạch Angina pectoris with documented
spasm
I208 Dạng khác của cơn đau thắt ngực Other forms of angina pectoris
I209 Cơn đau thắt ngực, không đặc hiệu Angina pectoris, unspecified
I210 Nhồi máu cơ tim trước vách cấp xuyên thành của Acute transmural myocardial infarction
thành trước of anterior wall
I211 Nhồi máu cơ tim xuyên thành cấp của thành dưới Acute transmural myocardial infarction
of inferior wall
I212 Nhồi máu xuyên thành cấp ở vị trí khác Acute transmural myocardial infarction
of other sites
I213 Nhồi máu cơ tim xuyên thành cấp không rõ vị trí Acute transmural myocardial infarction
of unspecified site
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
I214 Nhồi máu cơ tim dưới nội tâm mạc cấp Acute subendocardial myocardial
infarction
I219 Nhồi máu cơ tim cấp, không đặc hiệu Acute myocardial infarction,
unspecified
I220 Nhồi máu cơ tim tiến triển của thành trước Subsequent myocardial infarction of
anterior wall
I221 Nhồi máu cơ tim tiến triển của thành dưới Subsequent myocardial infarction of
inferior wall
I228 Nhồi máu cơ tim tiến triển ở vị trí khác Subsequent myocardial infarction of
other sites
I229 Nhồi máu cơ tim tiến triển ở vị trí không xác định Subsequent myocardial infarction of
unspecified site
I230 Biến chứng tràn máu màng ngoài tim sau nhồi máu cơ Haemopericardium as current
tim cấp complication following acute
myocardial infarction
I231 Biến chứng thủng vách liên nhĩ xảy ra sau nhồi máu Atrial septal defect as current
cơ tim cấp complication following acute
myocardial infarction
I232 Biến chứng thủng vách liên thất sau nhồi máu cơ tim Ventricular septal defect as current
cấp complication following acute
myocardial infarction
I233 Biến chứng nứt thành tim không có tràn máu màng Rupture of cardiac wall without
ngoài tim sau nhồi máu cơ tim cấp haemopericardium as current
complication following acute
myocardial infarction
I234 Biến chứng đứt dây chằng van hai lá sau nhồi máu cơ Rupture of chordae tendineae as
tim cấp current complication following acute
myocardial infarction
I235 Biến chứng đứt cơ nhú sau nhồi máu cơ tim cấp Rupture of papillary muscle as current
complication following acute
myocardial infarction
I236 Biến chứng huyết khối trong buồng tim tâm nhĩ, tiểu Thrombosis of atrium, auricular
nhĩ và tâm thất sau nhồi máu cơ tim cấp appendage, and ventricle as current
complications following acute
myocardial infarction
I238 Biến chứng khác xảy ra sau nhồi máu cơ tim cấp Other current complications following
acute myocardial infarction
I240 Huyết khối mạch vành không gây nhồi máu cơ tim Coronary thrombosis not resulting in
myocardial infarction
I241 Hội chứng Dressler Dressler s syndrome
I248 Dạng khác của bệnh tim thiếu máu cục bộ cấp Other forms of acute ischaemic heart
disease
I249 Bệnh tim do thiếu máu cục bộ cấp, không đặc hiệu Acute ischaemic heart disease,
unspecified
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
I250 Bệnh tim mạch do xơ vữa động mạch vành Atherosclerotic cardiovascular disease,
so described
I251 Bệnh tim mạch do xơ vữa động mạch Atherosclerotic heart disease
I252 Nhồi máu cơ tim cũ Old myocardial infarction
I253 Phình thành tim Aneurysm of heart
I254 Phình động mạch vành Coronary artery aneurysm
I255 Bệnh cơ tim do thiếu máu cục bộ Ischaemic cardiomyopathy
I256 Thiếu máu cơ tim thầm lặng Silent myocardial ischaemia
I258 Dạng khác của bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn Other forms of chronic ischaemic heart
disease
I259 Bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn, không đặc hiệu Chronic ischaemic heart disease,
unspecified
I260 Thuyên tắc phổi có tâm phế cấp Pulmonary embolism with mention of
acute cor pulmonale
I269 Thuyên tắc phổi không có tâm phế cấp Pulmonary embolism without mention
of acute cor pulmonale
I270 Tăng áp động mạch phổi nguyên phát Primary pulmonary hypertension
I271 Bệnh tim do gù vẹo cột sống Kyphoscoliotic heart disease
I272 Tăng huyết áp động mạch phổi thứ phát Other secondary pulmonary
hypertension
I278 Bệnh tim do phổi đã xác định khác Other specified pulmonary heart
diseases
I279 Bệnh tim do phổi, không đặc hiệu Pulmonary heart disease, unspecified
I280 Dò động - tĩnh mạch phổi Arteriovenous fistula of pulmonary
vessels
I281 Phình động mạch phổi Aneurysm of pulmonary artery
I288 Bệnh mạch máu phổi xác định khác Other specified diseases of pulmonary
vessels
I289 Bệnh mạch máu phổi không đặc hiệu Disease of pulmonary vessels,
unspecified
I300 Viêm màng ngoài tim cấp, không rõ nguyên nhân, Acute nonspecific idiopathic
không đặc hiệu pericarditis
I301 Viêm màng ngoài tim nhiễm trùng Infective pericarditis
I308 Các thể khác của viêm màng ngoài tim cấp Other forms of acute pericarditis
I309 Viêm màng ngoài tim cấp, không đặc hiệu Acute pericarditis, unspecified
I310 Viêm dày dính màng ngoài tim mạn Chronic adhesive pericarditis
I311 Viêm màng ngoài tim co thắt mạn Chronic constrictive pericarditis
I312 Tràn máu ngoại tâm mạc, không phân loại nơi khác Haemopericardium, not elsewhere
classified
I313 Tràn dịch màng ngoài tim (không do viêm) Pericardial effusion (noninflammatory)
I318 Bệnh màng ngoài tim khác Other specified diseases of pericardium
I319 Bệnh ngoại tâm mạc, không đặc hiệu Disease of pericardium, unspecified
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
I320 Viêm màng ngoài tim trong bệnh nhiễm khuẩn phân Pericarditis in bacterial diseases
loại nơi khác classified elsewhere
I321 Viêm màng ngoài tim trong bệnh nhiễm trùng và ký Pericarditis in other infectious and
sinh trùng khác phân loại nơi khác parasitic diseases classified elsewhere
I328 Viêm màng ngoài tim trong bệnh khác phân loại nơi Pericarditis in other diseases classified
khác elsewhere
I330 Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng cấp và bán cấp Acute and subacute infective
endocarditis
I339 Viêm nội tâm mạc cấp, không đặc hiệu Acute endocarditis, unspecified
I340 Hở (van) hai lá Mitral (valve) insufficiency
I341 Sa (van) hai lá Mitral (valve) prolapse
I342 Hẹp (van) hai lá không do thấp Nonrheumatic mitral (valve) stenosis
I348 Hẹp van hai lá không do thấp khác Other nonrheumatic mitral valve
disorders
I349 Hẹp van hai lá không do thấp Nonrheumatic mitral valve disorder,
unspecified
I350 Hẹp (van) động mạch chủ Aortic (valve) stenosis
I351 Hở (van) động mạch chủ Aortic (valve) insufficiency
I352 Hẹp hở (van) động mạch chủ Aortic (valve) stenosis with
insufficiency
I358 Bệnh van động mạch chủ khác Other aortic valve disorders
I359 Bệnh van động mạch chủ, không đặc hiệu Aortic valve disorder, unspecified
I360 Hẹp (van) ba lá không do thấp Nonrheumatic tricuspid (valve)
stenosis
I361 Hở (van) ba lá không do thấp Nonrheumatic tricuspid (valve)
insufficiency
I362 Hẹp kèm hở van ba lá không do thấp Nonrheumatic tricuspid (valve)
stenosis with insufficiency
I368 Bệnh van ba lá không do thấp khác Other nonrheumatic tricuspid valve
disorders
I369 Bệnh van ba lá không do thấp khác, không đặc hiệu Nonrheumatic tricuspid valve disorder,
unspecified
I370 Hẹp van động mạch phổi Pulmonary valve stenosis
I371 Hở van động mạch phổi Pulmonary valve insufficiency
I372 Hẹp hở van động mạch phổi Pulmonary valve stenosis with
insufficiency
I378 Bệnh van động mạch phổi khác Other pulmonary valve disorders
I379 Bệnh van động mạch phổi, không xác định Pulmonary valve disorder, unspecified
I38 Viêm nội tâm mạc, không xác định Endocarditis, valve unspecified
I390 Bệnh van hai lá trong bệnh phân loại nơi khác Mitral valve disorders in diseases
classified elsewhere
I391 Bệnh van động mạch chủ trong bệnh phân loại nơi Aortic valve disorders in diseases
khác classified elsewhere
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
I392 Bệnh van ba lá trong bệnh phân loại nơi khác Tricuspid valve disorders in diseases
classified elsewhere
I393 Bệnh van động mạch phổi trong bệnh phân loại nơi Pulmonary valve disorders in diseases
khác classified elsewhere
I394 Bệnh của nhiều van trong bệnh phân loại nơi khác Multiple valve disorders in diseases
classified elsewhere
I398 Viêm nội tâm mạc, không xác định van, trong bệnh Endocarditis, valve unspecified, in
phân loại nơi khác diseases classified elsewhere
I400 Viêm cơ tim nhiễm trùng Infective myocarditis
I401 Viêm cơ tim đơn thuần Isolated myocarditis
I408 Viêm cơ tim cấp khác Other acute myocarditis
I409 Viêm cơ tim cấp, không đặc hiệu Acute myocarditis, unspecified
I410 Viêm cơ tim trong bệnh nhiễm trùng phân loại nơi Myocarditis in bacterial diseases
khác classified elsewhere
I411 Viêm cơ tim trong bệnh do virus phân loại nơi khác Myocarditis in viral diseases classified
elsewhere
I412 Viêm cơ tim trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng Myocarditis in other infectious and
khác phân loại nơi khác parasitic diseases classified elsewhere
I418 Viêm cơ tim trong bệnh khác phân loại nơi khác Myocarditis in other diseases classified
elsewhere
I420 Bệnh cơ tim giãn Dilated cardiomyopathy
I421 Bệnh cơ tim phì đại có tắc nghẽn Obstructive hypertrophic
cardiomyopathy
I422 Bệnh cơ tim phì đại khác Other hypertrophic cardiomyopathy
I423 Bệnh cơ-nội tâm mạc (nhiễm bạch cầu ái toan) Endomyocardial (eosinophilic) disease
I438 Bệnh cơ tim trong bệnh khác phân loại nơi khác Cardiomyopathy in other diseases
classified elsewhere
I440 Blốc nhĩ thất độ I Atrioventricular block, first degree
I441 Blốc nhĩ thất độ II Atrioventricular block, second degree
I442 Blốc nhĩ thất, hoàn toàn Atrioventricular block, complete
I443 Blốc nhĩ thất khác và không xác định Other and unspecified atrioventricular
block
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
I444 Blốc nhánh trước trái Left anterior fascicular block
I445 Blốc nhánh sau trái Left posterior fascicular block
I446 Blốc nhánh khác và không xác định Other and unspecified fascicular block
I447 Blốc nhánh trái không đặc hiệu Left bundle-branch block, unspecified
I450 Blốc nhánh phải Right fascicular block
I451 Blốc nhánh phải khác và không xác định Other and unspecified right bundle-
branch block
I452 Blốc hai nhánh Bifascicular block
I453 Blốc ba nhánh Trifascicular block
I454 Blốc trong thất không đặc hiệu Nonspecific intraventricular block
I455 Blốc tim xác định khác Other specified heart block
I456 Hội chứng kích thích sớm (hội chứng tiền kích thích) Pre-excitation syndrome
I458 Rối loạn dẫn truyền, xác định khác Other specified conduction disorders
I459 Rối loạn dẫn truyền không đặc hiệu Conduction disorder, unspecified
I460 Ngưng tim với hồi sức thành công Cardiac arrest with successful
resuscitation
I461 Đột tử do tim (được mô tả) Sudden cardiac death, so described
I469 Ngưng tim không đặc hiệu Cardiac arrest, unspecified
I470 Loạn nhịp thất do cơ chế vòng vào lại Re-entry ventricular arrhythmia
I471 Nhịp nhanh trên thất Supraventricular tachycardia
I472 Nhịp nhanh thất Ventricular tachycardia
I479 Nhịp nhanh kịch phát, không đặc hiệu Paroxysmal tachycardia, unspecified
I48 Rung nhĩ và cuồng nhĩ Paroxysmal tachycardia
I490 Rung thất và cuồng thất Ventricular fibrillation and flutter
I4900 #N/A #N/A
I4901 #N/A #N/A
I4908 #N/A #N/A
I4909 #N/A #N/A
I491 Ngoại tâm thu nhĩ Atrial premature depolarization
I492 Khử cực sớm vùng bộ nối Junctional premature depolarization
I493 Ngoại tâm thu thất Ventricular premature depolarization
I494 Khử cực sớm khác và không xác định Other and unspecified premature
depolarization
I495 Hội chứng suy nút xoang Sick sinus syndrome
I498 Loạn nhịp tim xác định khác Other specified cardiac arrhythmias
I499 Rối loạn nhịp tim, không đặc hiệu Cardiac arrhythmia, unspecified
I500 Suy tim sung huyết Congestive heart failure
I501 Suy thất trái Left ventricular failure
I509 Suy tim, không đặc hiệu Heart failure, unspecified
I510 Thông vách ngăn tim, mắc phải Cardiac septal defect, acquired
I511 Đứt dây chằng van tim, không có trong phân loại nơi Rupture of chordae tendineae, not
khác elsewhere classified
I512 Đứt cơ nhú, không có trong phân loại nơi khác Rupture of papillary muscle, not
elsewhere classified
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
I513 Huyết khối trong tim, không phân loại nơi khác Intracardiac thrombosis, not elsewhere
classified
I514 Viêm cơ tim, không đặc hiệu Myocarditis, unspecified
I515 thoái hóa cơ tim Myocardial degeneration
I516 Bệnh tim mạch, không đặc hiệu Cardiovascular disease, unspecified
I517 Tim to Cardiomegaly
I518 Bệnh lý khác được xác định là bệnh lý của tim Other ill-defined heart diseases
I519 Bệnh tim, không đặc hiệu Heart disease, unspecified
I520 Bệnh tim khác trong bệnh nhiễm trùng phân loại nơi Other heart disorders in bacterial
khác diseases classified elsewhere
I521 Bệnh tim khác trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh Other heart disorders in other
trùng khác phân loại nơi khác infectious and parasitic diseases
classified elsewhere
I528 Bệnh tim khác trong bệnh khác, phân loại nơi khác Other heart disorders in other diseases
classified elsewhere
I600 Xuất huyết dưới màng nhện từ hành cảnh và chỗ chia Subarachnoid haemorrhage from
nhánh động mạch cảnh carotid siphon and bifurcation
I601 Xuất huyết dưới nhện từ động mạch não giữa Subarachnoid haemorrhage from
middle cerebral artery
I602 Xuất huyết dưới nhện từ động mạch thông trước Subarachnoid haemorrhage from
anterior communicating artery
I603 Xuất huyết dưới màng nhện từ động mạch thông sau Subarachnoid haemorrhage from
posterior communicating artery
I604 Xuất huyết dưới nhện từ động mạch sống nền Subarachnoid haemorrhage from
basilar artery
I605 Xuất huyết dưới nhện từ động mạch đốt sống Subarachnoid haemorrhage from
vertebral artery
I606 Xuất huyết dưới nhện từ động mạch nội sọ khác Subarachnoid haemorrhage from other
intracranial arteries
I607 Xuất huyết dưới màng nhện từ động mạch nội sọ, Subarachnoid haemorrhage from
không đặc hiệu intracranial artery, unspecified
I608 Xuất huyết dưới màng nhện khác Other subarachnoid haemorrhage
I609 Xuất huyết dưới màng nhện, không đặc hiệu Subarachnoid haemorrhage,
unspecified
I610 Xuất huyết nội sọ tại bán cầu, vùng dưới vỏ Intracerebral haemorrhage in
hemisphere, subcortical
I611 Xuất huyết nội sọ tại bán cầu, vùng vỏ Intracerebral haemorrhage in
hemisphere, cortical
I612 Xuất huyết nội sọ tại bán cầu, không đặc hiệu Intracerebral haemorrhage in
hemisphere, unspecified
I613 Xuất huyết nội sọ tại thân não Intracerebral haemorrhage in brain
stem
I614 Xuất huyết nội sọ tại tiểu não Intracerebral haemorrhage in
cerebellum
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
I615 Xuất huyết nội sọ, tại não thất Intracerebral haemorrhage,
intraventricular
I616 Xuất huyết nội sọ, tại nhiều nơi Intracerebral haemorrhage, multiple
localized
I618 Xuất huyết nội sọ khác Other intracerebral haemorrhage
I619 Xuất huyết nội sọ, không đặc hiệu Intracerebral haemorrhage, unspecified
I620 Xuất huyết dưới màng cứng (cấp) (không do chấn Subdural haemorrhage (acute)
thương) (nontraumatic)
I621 Xuất huyết ngoài màng cứng, không do chấn thương Nontraumatic extradural haemorrhage
I629 Xuất huyết nội sọ không do chấn thương, không đặc Intracranial haemorrhage
hiệu (nontraumatic), unspecified
I630 Nhồi máu não do huyết khối động mạch trước não Cerebral infarction due to thrombosis
of precerebral arteries
I631 Nhồi máu não do thuyên tắc động mạch trước não Cerebral infarction due to embolism of
precerebral arteries
I632 Nhồi máu não không đặc hiệu do tắc hay hẹp ở động Cerebral infarction due to unspecified
mạch trước não occlusion or stenosis of precerebral
arteries
I633 Nhồi máu não do huyết khối động mạch não Cerebral infarction due to thrombosis
of cerebral arteries
I634 Nhồi máu não do thuyên tắc động mạch não Cerebral infarction due to embolism of
cerebral arteries
I635 Nhồi máu não không xác định do tắc hay hẹp ở động Cerebral infarction due to unspecified
mạch não occlusion or stenosis of cerebral
arteries
I636 Nhồi máu não do huyết khối tĩnh mạch não, không Cerebral infarction due to cerebral
sinh mủ venous thrombosis, nonpyogenic
I638 Nhồi máu não khác Other cerebral infarction
I639 Nhồi máu não, không đặc hiệu Cerebral infarction, unspecified
I64 Đột quị, không xác định do xuất huyết hay nhồi máu Stroke, not specified as haemorrhage or
(Tai biến mạch máu não) infarction
I650 Nghẽn tắc và hẹp động mạch đốt sống Occlusion and stenosis of vertebral
artery
I651 Nghẽn tắc và hẹp động mạch nền Occlusion and stenosis of basilar artery
I652 Nghẽn tắc và hẹp động mạch cảnh Occlusion and stenosis of carotid artery
I653 Nghẽn tắc và hẹp nhiều động mạch và động mạch Occlusion and stenosis of multiple and
trước não hai bên bilateral precerebral arteries
I658 Nghẽn tắc và hẹp của động mạch trước não khác Occlusion and stenosis of other
precerebral artery
I659 Nghẽn tắc và hẹp của động mạch trước não không xác Occlusion and stenosis of unspecified
định precerebral artery
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
I660 Nghẽn tắc và hẹp động mạch não giữa Occlusion and stenosis of middle
cerebral artery
I661 Nghẽn tắc và hẹp động mạch não trước Occlusion and stenosis of anterior
cerebral artery
I662 Nghẽn tắc và hẹp động mạch não sau Occlusion and stenosis of posterior
cerebral artery
I663 Nghẽn tắc và hẹp động mạch tiểu não Occlusion and stenosis of cerebellar
arteries
I664 Nghẽn tắc và hẹp nhiều động mạch não hai bên Occlusion and stenosis of multiple and
bilateral cerebral arteries
I668 Nghẽn tắc và hẹp động mạch não khác Occlusion and stenosis of other
cerebral artery
I669 Nghẽn tắc và hẹp động mạch não, không xác định Occlusion and stenosis of unspecified
cerebral artery
I670 Tách thành động mạch não, không vỡ Dissection of cerebral arteries,
nonruptured
I671 Phình động mạch não, không vỡ Cerebral aneurysm, nonruptured
I672 Xơ vữa động mạch não Cerebral atherosclerosis
I673 Bệnh lý chất trắng não do nguyên nhân mạch máu Progressive vascular
leukoencephalopathy
I674 Bệnh lý não do tăng huyết áp Hypertensive encephalopathy
I675 Bệnh Moyamoya Moyamoya disease
I676 Huyết khối không sinh mủ của hệ tĩnh mạch nội sọ Nonpyogenic thrombosis of
intracranial venous system
I677 Viêm động mạch não, không phân loại nơi khác Cerebral arteritis, not elsewhere
classified
I678 Bệnh mạch máu não xác định khác Other specified cerebrovascular
diseases
I679 Bệnh mạch máu não không đặc hiệu Cerebrovascular disease, unspecified
I680 Bệnh mạch máu não do thoái hóa dạng bột E85.- Cerebral amyloid angiopathyE85.-
I681 Viêm động mạch não trong bệnh nhiễm trùng và ký Cerebral arteritis in infectious and
sinh trùng phân loại nơi khác parasitic diseases classified elsewhere
I682 Viêm động mạch não trong bệnh khác phân loại nơi Cerebral arteritis in other diseases
khác classified elsewhere
I688 Ngập máu tăng ure máu trong bệnh thận mãn tính Other cerebrovascular disorders in
diseases classified elsewhere
I690 Di chứng xuất huyết dưới màng nhện Sequelae of subarachnoid haemorrhage
I728 Phình và tách động mạch xác định khác Aneurysm of other specified arteries
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
I729 Phình và tách động mạch, vị trí không xác định Aneurysm of unspecified site
I730 Hội chứng Raynaud Raynaud s syndrome
I731 Viêm tắc mạch huyết khối [Buerger] Thromboangiitis obliterans [Buerger]
I738 Bệnh mạch máu ngoại biên xác định khác Other specified peripheral vascular
diseases
I739 Bệnh mạch máu ngoại biên, không đặc hiệu Peripheral vascular disease, unspecified
I740 Thuyên tắc và huyết khối động mạch chủ bụng Embolism and thrombosis of
abdominal aorta
I741 Thuyên tắc và huyết khối, đoạn động mạch chủ khác Embolism and thrombosis of other and
và không xác định unspecified parts of aorta
I742 Thuyên tắc và huyết khối động mạch chi trên Embolism and thrombosis of arteries of
upper extremities
I743 Thuyên tắc và huyết khối động mạch chi dưới Embolism and thrombosis of arteries of
lower extremities
I744 Thuyên tắc và huyết khối động mạch chi không đặc Embolism and thrombosis of arteries of
hiệu extremities, unspecified
I745 Thuyên tắc và huyết khối động mạch chậu Embolism and thrombosis of iliac
artery
I748 Thuyên tắc và huyết khối động mạch khác Embolism and thrombosis of other
arteries
I749 Thuyên tắc và huyết khối động mạch, không xác định Embolism and thrombosis of
unspecified artery
I770 Dò động - tĩnh mạch mắc phải Arteriovenous fistula, acquired
I771 Co hẹp động mạch Stricture of artery
I772 Vỡ động mạch Rupture of artery
I773 Loạn sản chun xơ cơ của động mạch Arterial fibromuscular dysplasia
I774 Hội chứng chèn ép động mạch tạng Coeliac artery compression syndrome
I775 Hoại tử động mạch Necrosis of artery
I776 Viêm động mạch, không đặc hiệu Arteritis, unspecified
I778 Bệnh xác định khác của động mạch và tiểu động mạch Other specified disorders of arteries
and arterioles
I779 Bệnh động mạch và tiểu động mạch, không đặc hiệu Disorder of arteries and arterioles,
unspecified
I780 Dãn mạch di truyền xuất huyết Hereditary haemorrhagic telangiectasia
I781 Tổn thương mạch máu trên da (Naevus), không tân Naevus, non-neoplastic
sinh
I788 Bệnh khác của mao mạch Other diseases of capillaries
I789 Bệnh khác của mao mạch, không đặc hiệu Disease of capillaries, unspecified
I790 Phình động mạch chủ trong bệnh phân loại nơi khác Aneurysm of aorta in diseases
classified elsewhere
I791 Viêm động mạch chủ trong bệnh phân loại nơi khác Aortitis in diseases classified elsewhere
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
I792 Bệnh lý mạch máu ngoại biên trong bệnh phân loại nơi Peripheral angiopathy in diseases
khác classified elsewhere
I798 Bệnh động mạch, tiểu động mạch và mao mạch trong Other disorders of arteries, arterioles
bệnh phân loại nơi khác and capillaries in diseases classified
elsewhere
I800 Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch nông ở chi Phlebitis and thrombophlebitis of
dưới superficial vessels of lower extremities
I801 Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch đùi Phlebitis and thrombophlebitis of
femoral vein
I802 Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch của các tĩnh Phlebitis and thrombophlebitis of other
mạch sâu khác ở chi dưới deep vessels of lower extremities
I803 Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch ở chi dưới, Phlebitis and thrombophlebitis of lower
không đặc hiệu extremities, unspecified
I808 Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch ở vị trí khác Phlebitis and thrombophlebitis of other
sites
I809 Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch, vị trí không Phlebitis and thrombophlebitis of
xác định unspecified site
I81 Huyết khối tĩnh mạch cửa Portal vein thrombosis
I820 Hội chứng Budd-Chiari Budd-Chiari syndrome
I821 Viêm tắc tĩnh mạch tái phát (migrans) Thrombophlebitis migrans
I822 Thuyên tắc và huyết khối tĩnh mạch chủ Embolism and thrombosis of vena cava
I823 Thuyên tắc và huyết khối tĩnh mạch thận Embolism and thrombosis of renal vein
I828 Thuyên tắc và huyết khối tĩnh mạch khác Embolism and thrombosis of other
specified veins
I829 Thuyên tắc và huyết khối, không xác định tĩnh mạch Embolism and thrombosis of
unspecified vein
I830 Dãn tĩnh mạch chi dưới có loét Varicose veins of lower extremities
with ulcer
I831 Dãn tĩnh mạch chi dưới có viêm Varicose veins of lower extremities
with inflammation
I832 Dãn tĩnh mạch chi dưới có loét và viêm Varicose veins of lower extremities
with both ulcer and inflammation
I839 Dãn tĩnh mạch chi dưới không loét không viêm Varicose veins of lower extremities
without ulcer or inflammation
I840 #N/A #N/A
I841 #N/A #N/A
I842 #N/A #N/A
I843 #N/A #N/A
I844 #N/A #N/A
I845 #N/A #N/A
I846 #N/A #N/A
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
I847 #N/A #N/A
I848 #N/A #N/A
I849 #N/A #N/A
I850 Dãn tĩnh mạch thực quản có chảy máu Oesophageal varices with bleeding
I859 Dãn tĩnh mạch thực quản không chảy máu Oesophageal varices without bleeding
I860 Dãn tĩnh mạch dưới lưỡi Sublingual varices
I861 Túi dãn tĩnh mạch bìu Scrotal varices
I862 Dãn tĩnh mạch chậu Pelvic varices
I862 Dãn tĩnh mạch chậu Pelvic varices
I863 Dãn tĩnh mạch âm hộ Vulval varices
I864 Dãn tĩnh mạch dạ dày Gastric varices
I868 Dãn tĩnh mạch ở vị trí xác định khác Varicose veins of other specified sites
I870 Hội chứng sau huyết khối Postphlebitic syndrome
I871 Ép tĩnh mạch Compression of vein
I872 Suy tĩnh mạch (mạn) (ngoại biên) Venous insufficiency (chronic)
(peripheral)
I878 Rối loạn khác tĩnh mạch xác định khác Other specified disorders of veins
I879 Rối loạn khác tĩnh mạch, không đặc hiệu khác Disorder of vein, unspecified
I880 Viêm hạch bạch huyết mạc treo không đặc hiệu Nonspecific mesenteric lymphadenitis
I881 Viêm hạch bạch huyết mạn, ngoại trừ mạc treo Chronic lymphadenitis, except
mesenteric
I888 Viêm hạch bạch huyết không đặc hiệu khác Other nonspecific lymphadenitis
I889 Viêm hạch bạch huyết không đặc hiệu, không đặc hiệu Nonspecific lymphadenitis, unspecified
I890 Phù bạch huyết, không phân loại nơi khác Lymphoedema, not elsewhere
classified
I891 Viêm mạch bạch huyết Lymphangitis
I898 Rối loạn mạch bạch huyết và hạch bạch huyết xác định Other specified noninfective disorders
khác không do nhiễm trùng of lymphatic vessels and lymph nodes
I899 Rối loạn mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không Noninfective disorder of lymphatic
do nhiễm trùng, không đặc hiệu vessels and lymph nodes, unspecified
I950 Hạ huyết áp không rõ nguyên nhân Idiopathic hypotension
I951 Hạ huyết áp thế đứng Orthostatic hypotension
I952 Hạ huyết áp do thuốc Hypotension due to drugs
I953 #N/A #N/A
I958 Hạ huyết áp khác Other hypotension
I959 Hạ huyết áp, không đặc hiệu Hypotension, unspecified
I970 Hội chứng sau mổ tim Postcardiotomy syndrome
I971 Rối loạn chức năng khác sau phẫu thuật tim Other functional disturbances
following cardiac surgery
I972 Hội chứng phù hạch bạch huyết sau cắt bỏ tuyến vú Postmastectomy lymphoedema
syndrome
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
I978 Rối loạn hệ tuần hoàn khác sau phẫu thuật, không Other postprocedural disorders of
phân loại nơi khác circulatory system, not elsewhere
classified
I979 Rối loạn hệ tuần hoàn sau phẫu thuật, không đặc hiệu Postprocedural disorder of circulatory
system, unspecified
I980 Giang mai tim mạch Cardiovascular syphilis
I981 Rối loạn tim mạch trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh Cardiovascular disorders in other
trùng khác phân loại nơi khác infectious and parasitic diseases
classified elsewhere
I982 Giãn tĩnh mạch thực quản không chảy máu trong bệnh Oesophageal varices in diseases
phân loại nơi khác classified elsewhere
I983 Dãn tĩnh mạch thực quản chảy máu trong bệnh phân Oesophageal varices with bleeding in
loại nơi khác diseases classified elsewhere
I988 Rối loạn hệ tuần hoàn xác định khác trong bệnh phân Other specified disorders of circulatory
loại nơi khác system in diseases classified elsewhere
I99 Rối loạn hệ tuần hoàn khác và không xác định của hệ Other and unspecified disorders of
tuần hoàn circulatory system
J00 Viêm mũi họng cấp [cảm thường] Acute nasopharyngitis [common cold]
J010 Viêm xoang hàm cấp Acute maxillary sinusitis
J011 Viêm xoang trán cấp Acute frontal sinusitis
J012 Viêm xoang sàng cấp Acute ethmoidal sinusitis
J013 Viêm xoang bướm cấp Acute sphenoidal sinusitis
J014 Viêm toàn bộ xoang cấp Acute pansinusitis
J018 Viêm đa xoang cấp tính khác Other acute sinusitis
J019 Viêm xoang cấp, không phân loại Acute sinusitis, unspecified
J020 Viêm họng do liên cầu Streptococcal pharyngitis
J028 Viêm họng cấp do các vi sinh vật khác đã được xác Acute pharyngitis due to other
định specified organisms
J029 Viêm họng cấp, không đặc hiệu Acute pharyngitis, unspecified
J030 Viêm amydan do liên cầu Streptococcus Streptococcal tonsillitis
J038 Viêm amydan cấp tính do các vi sinh vật khác đã được Acute tonsillitis due to other specified
xác định organisms
J039 Viêm amydan cấp, không phân loại Acute tonsillitis, unspecified
J040 Viêm thanh quản cấp Acute laryngitis
J041 Viêm khí quản cấp Acute tracheitis
J042 Viêm thanh khí quản cấp Acute laryngotracheitis
J050 Viêm thanh quản tắc nghẽn cấp [CROUP] Acute obstructive laryngitis [croup]
J051 Viêm nắp thanh môn cấp Acute epiglottitis
J060 Viêm họng - thanh quản cấp Acute laryngopharyngitis
J068 Các Nhiễm trùng đường hô hấp trên cấp khác ở nhiều Other acute upper respiratory infections
vị trí of multiple sites
J069 Nhiễm trùng đường hô hấp trên cấp, không phân loại Acute upper respiratory infection,
unspecified
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
J09 Cúm do virus đã được định danh Influenza due to certain identified
influenza virus
J100 Cảm cúm với viêm phổi, virus cúm được định danh Influenza with pneumonia, other
khác influenza virus identified
J101 Cảm cúm với biểu hiện hô hấp khác, virus cúm được Influenza with other respiratory
định manifestations, other influenza virus
identified
J108 Cảm cúm với biểu hiện khác, virus cúm được định Influenza with other manifestations,
danh khác other influenza virus identified
J110 Cúm kèm viêm phổi, virus không được định danh Influenza with pneumonia, virus not
identified
J111 Cúm với các biểu hiện hô hấp khác, virus không được Influenza with other respiratory
định danh manifestations, virus not identified
J118 Cúm với các biểu hiện khác, virus không được định Influenza with other manifestations,
danh virus not identified
J120 Viêm phổi do adenovirus Adenoviral pneumonia
J121 Viêm phổi do virus hợp bào hô hấp Respiratory syncytial virus pneumonia
J204 Viêm phế quản cấp do virus parainfluenza Acute bronchitis due to parainfluenza
virus
J205 Viêm phế quản cấp do virus hợp bào hô hấp Acute bronchitis due to respiratory
syncytial virus
J206 Viêm phế quản cấp do rhinovirus Acute bronchitis due to rhinovirus
J207 Viêm phế quản cấp do echovirus Acute bronchitis due to echovirus
J208 Viêm phế quản cấp do vi sinh vật khác đã được định Acute bronchitis due to other specified
danh organisms
J209 Viêm phế quản cấp, không phân loại Acute bronchitis, unspecified
J210 Viêm tiểu phế quản cấp do virus hợp bào hô hấp Acute bronchiolitis due to respiratory
syncytial virus
J211 Viêm tiểu phế quản cấp tính do metapneumovirus Acute bronchiolitis due to human
người metapneumovirus
J218 Viêm tiểu phế quản cấp do vi sinh vật khác đã được Acute bronchiolitis due to other
định danh specified organisms
J219 Viêm tiểu phế quản cấp, không phân loại Acute bronchiolitis, unspecified
J22 Nhiễm trùng hô hấp dưới cấp không phân loại Unspecified acute lower respiratory
infection
J300 Viêm mũi vận mạch Vasomotor rhinitis
J301 Viêm mũi dị ứng do phấn hoa Allergic rhinitis due to pollen
J302 Viêm mũi dị ứng theo mùa khác Other seasonal allergic rhinitis
J303 Viêm mũi dị ứng khác Other allergic rhinitis
J304 Viêm mũi dị ứng, không phân loại Allergic rhinitis, unspecified
J310 Viêm mũi mãn tính Chronic rhinitis
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
J311 Viêm mũi họng mãn tính Chronic nasopharyngitis
J312 Viêm họng mãn tính Chronic pharyngitis
J320 Viêm xoang hàm mãn tính Chronic maxillary sinusitis
J321 Viêm xoang trán mãn tính Chronic frontal sinusitis
J322 Viêm xoang sàng mãn tính Chronic ethmoidal sinusitis
J323 Viêm xoang bướm mãn tính Chronic sphenoidal sinusitis
J324 Viêm toàn bộ xoang mạn Chronic pansinusitis
J328 Viêm xoang mãn tính khác Other chronic sinusitis
J329 Viêm xoang mãn tính, không phân loại Chronic sinusitis, unspecified
J330 Políp mũi Polyp of nasal cavity
J331 thoái hóa xoang dạng políp Polypoid sinus degeneration
J338 Políp của xoang khác Other polyp of sinus
J339 Políp mũi, không phân loại Nasal polyp, unspecified
J340 Áp xe, nhọt và nhọt tiền đình mũi Abscess, furuncle and carbuncle of
nose
J341 U nang và u nhày của mũi và xoang mũi Cyst and mucocele of nose and nasal
sinus
J342 Lệch vách mũi Deviated nasal septum
J343 Phì đại cuốn mũi Hypertrophy of nasal turbinates
J348 Bệnh xác định khác của mũi và xoang Other specified disorders of nose and
nasal sinuses
J350 Viêm amydan mãn tính Chronic tonsillitis
J351 Amydan quá phát Hypertrophy of tonsils
J352 Phì đại VA Hypertrophy of adenoids
J353 Phì đại amydan Hypertrophy of tonsils with
hypertrophy of adenoids
J358 Bệnh mãn tính khác của amydan và VA Other chronic diseases of tonsils and
adenoids
J359 Bệnh mãn tính của amydan và VA, không đặc hiệu Chronic disease of tonsils and
adenoids, unspecified
J36 Áp xe quanh Amydan Peritonsilllar abscess
J370 Viêm thanh quản mãn tính Chronic laryngitis
J371 Viêm thanh khí quản mạn Chronic laryngotracheitis
J380 Liệt dây thanh âm và thanh quản Paralysis of vocal cords and larynx
J381 Polyp của dây thanh âm và thanh quản Polyp of vocal cord and larynx
J382 Nốt nhỏ ở dây thanh âm Nodules of vocal cords
J383 Các bệnh lý khác của dây thanh âm Other diseases of vocal cords
J384 Phù thanh quản Oedema of larynx
J385 Co thắt thanh quản Laryngeal spasm
J386 Hẹp thanh quản Stenosis of larynx
J387 Các bệnh lý khác của thanh quản Other diseases of larynx
J390 Áp xe sau họng và áp xe cận họng Retropharyngeal and parapharyngeal
abscess
J391 Áp xe khác của họng Other abscess of pharynx
J392 Bệnh khác của họng Other diseases of pharynx
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
J393 Phản ứng quá mẫn đường hô hấp trên, vị trí không xác Upper respiratory tract hypersensitivity
định reaction, site unspecified
J398 Các bệnh lý xác định khác của đường hô hấp trên Other specified diseases of upper
respiratory tract
J399 Bệnh của đường hô hấp trên, không đặc hiệu Disease of upper respiratory tract,
unspecified
J40 Viêm phế quản không xác định được là cấp hay mãn Bronchitis, not specified as acute or
tính chronic
J410 Viêm phế quản mãn tính đơn thuần Simple chronic bronchitis
J411 Viêm phế quản mãn tính nhầy mủ Mucopurulent chronic bronchitis
J418 Viêm phế quản mãn tính hỗn hợp (đơn thuần và nhầy Mixed simple and mucopurulent
mủ) chronic bronchitis
J42 Viêm phế quản mãn tính không phân loại Unspecified chronic bronchitis
J430 Hội chứng MacLeod MacLeod s syndrome
J431 Giãn phế nang toàn tiểu thuỳ Panlobular emphysema
J432 Giãn phế nang trung tâm tiểu thuỳ Centrilobular emphysema
J438 Giãn phế nang khác Other emphysema
J439 Giãn phế nang, không đặc hiệu Emphysema, unspecified
J440 Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính đợt cấp do bội nhiễm Chronic obstructive pulmonary disease
with acute lower respiratory infection
J441 Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính đợt cấp, không phân Chronic obstructive pulmonary disease
loại with acute exacerbation, unspecified
J678 Viêm phổi tăng cảm do bụi hữu cơ khác Hypersensitivity pneumonitis due to
other organic dusts
J679 Viêm phổi tăng cảm do bụi hữu cơ không phân loại Hypersensitivity pneumonitis due to
unspecified organic dust
J680 Viêm phế quản và viêm phổi do hóa chất, chất khí, Bronchitis and pneumonitis due to
khói và chất bay hơi chemicals, gases, fumes and vapours
J681 Phù phổi do hóa chất, khí, khói và chất bay hơi Pulmonary oedema due to chemicals,
gases, fumes and vapours
J682 Viêm đường hô hấp trên do hóa chất, khí, khói và chất Upper respiratory inflammation due to
bay hơi, chưa phân loại nơi khác chemicals, gases, fumes and vapours,
not elsewhere classified
J683 Bệnh hô hấp cấp và bán cấp khác do hóa chất, khí, Other acute and subacute respiratory
khói và chất bay hơi conditions due to chemicals, gases,
fumes and vapours
J684 Bệnh hô hấp mạn do hóa chât, khí, khói và chất bay Chronic respiratory conditions due to
hơi chemicals, gases, fumes and vapours
J688 Bệnh hô hấp khác do hóa chất, khí, khói và chất bay Other respiratory conditions due to
hơi chemicals, gases, fumes and vapours
J689 Bệnh hô hấp không phân loại do hóa chất, khí, khói và Unspecified respiratory condition due
chất bay hơi to chemicals, gases, fumes and vapours
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
J690 Viêm phổi hít phải thức ăn và chất nôn Pneumonitis due to food and vomit
J691 Viêm phổi hít phải dầu và hương liệu Pneumonitis due to oils and essences
J698 Viêm phổi hít phải chất rắn và chất lỏng khác Pneumonitis due to other solids and
liquids
J700 Biểu hiện cấp tính ở phổi do phóng xạ Acute pulmonary manifestations due to
radiation
J701 Biểu hiện mãn tính và biểu hiện khác ở phổi do phóng Chronic and other pulmonary
xạ manifestations due to radiation
J702 Bệnh phổi mô kẽ cấp tính do thuốc Acute drug-induced interstitial lung
disorders
J703 Bệnh phổi mô kẽ mãn tính do thuốc Chronic drug-induced interstitial lung
disorders
J704 Bệnh phổi mô kẽ do thuốc, không phân loại Drug-induced interstitial lung
disorders, unspecified
J708 Bệnh lý hô hấp do tác nhân bên ngoài xác định khác Respiratory conditions due to other
specified external agents
J709 Bệnh lý hô hấp do các tác nhân bên ngoài không phân Respiratory conditions due to
loại unspecified external agent
J80 Hội chứng suy hô hấp ở người lớn Adult respiratory distress syndrome
J81 Phù phổi Pulmonary oedema
J82 Tăng bạch cầu ái toan ở phổi, chưa được phân loại ở Pulmonary eosinophilia, not elsewhere
nơi khác classifed
J840 Bệnh lý phế nang và thành phế nang Alveolar and parietoalveolar conditions
K044 Viêm nha chu chân răng cấp có nguồn gốc tủy Acute apical periodontitis of pulpal
origin
K045 Viêm nha chu chân răng mãn Chronic apical periodontitis
K046 áp xe quanh chân răng có ổ Periapical abscess with sinus
K047 áp xe quanh chân răng không có ổ Periapical abscess without sinus
K048 Nang có cuống Radicular cyst
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
K0480 #N/A #N/A
K0481 #N/A #N/A
K0482 #N/A #N/A
K0489 #N/A #N/A
K049 Bệnh tủy và mô quanh chân răng khác và không xác Other and unspecified diseases of pulp
định and periapical tissues
K050 Viêm nướu cấp Acute gingivitis
K0500 #N/A #N/A
K0508 #N/A #N/A
K0509 #N/A #N/A
K051 Viêm nướu mãn Chronic gingivitis
K0510 #N/A #N/A
K0511 #N/A #N/A
K0512 #N/A #N/A
K0513 #N/A #N/A
K0518 #N/A #N/A
K0519 #N/A #N/A
K052 Viêm nha chu cấp Acute periodontitis
K0520 #N/A #N/A
K0521 #N/A #N/A
K0522 #N/A #N/A
K0528 #N/A #N/A
K0529 #N/A #N/A
K053 Viêm nha chu mãn Chronic periodontitis
K0530 #N/A #N/A
K0531 #N/A #N/A
K0532 #N/A #N/A
K0533 #N/A #N/A
K0538 #N/A #N/A
K0539 #N/A #N/A
K054 thoái hóa nha chu Periodontosis
K055 Bệnh nha chu Other periodontal diseases
K056 Bệnh nha chu, không đặc hiệu Periodontal disease, unspecified
K060 Tụt lợi răng Gingival recession
K0600 #N/A #N/A
K0601 #N/A #N/A
K0609 #N/A #N/A
K061 Lợi sưng Gingival enlargement
K0610 #N/A #N/A
K0618 #N/A #N/A
K0619 #N/A #N/A
K062 Chấn thương nướu răng và nang sống hàm liên quan Gingival and edentulous alveolar ridge
đến chấn thương lesions associated with trauma
K0620 #N/A #N/A
K0621 #N/A #N/A
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
K0622 #N/A #N/A
K0628 #N/A #N/A
K0629 #N/A #N/A
K068 Rối loạn đặc hiệu khác của nướu và sống hàm Other specified disorders of gingiva
and edentulous alveolar ridge
K0680 #N/A #N/A
K0681 #N/A #N/A
K0682 #N/A #N/A
K0683 #N/A #N/A
K0684 #N/A #N/A
K0688 #N/A #N/A
K069 Rối loạn ở nướu và sóng hàm, không đặc hiệu Disorder of gingiva and edentulous
alveolar ridge, unspecified
K070 Bất thường chủ yếu của kích thước xương hàm Major anomalies of jaw size
K0700 #N/A #N/A
K0701 #N/A #N/A
K0702 #N/A #N/A
K0703 #N/A #N/A
K0704 #N/A #N/A
K0705 #N/A #N/A
K0708 #N/A #N/A
K0709 #N/A #N/A
K071 Bất thường có liên quan nền sọ xương hàm Anomalies of jaw-cranial base
relationship
K0710 #N/A #N/A
K0711 #N/A #N/A
K0712 #N/A #N/A
K0713 #N/A #N/A
K0714 #N/A #N/A
K0718 #N/A #N/A
K0719 #N/A #N/A
K072 Bất thường liên quan đến cung răng Anomalies of dental arch relationship
K0720 #N/A #N/A
K0721 #N/A #N/A
K0722 #N/A #N/A
K0723 #N/A #N/A
K0724 #N/A #N/A
K0725 #N/A #N/A
K0726 #N/A #N/A
K0727 #N/A #N/A
K0728 #N/A #N/A
K0729 #N/A #N/A
K073 Vị trí răng bất thường Anomalies of tooth position
K0730 #N/A #N/A
K0731 #N/A #N/A
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
K0732 #N/A #N/A
K0733 #N/A #N/A
K0734 #N/A #N/A
K0735 #N/A #N/A
K0738 #N/A #N/A
K0739 #N/A #N/A
K074 Khớp cắn lệch không xác định Malocclusion, unspecified
K075 Bất thường chức năng hàm mặt Dentofacial functional abnormalities
K0750 #N/A #N/A
K0751 #N/A #N/A
K0754 #N/A #N/A
K0755 #N/A #N/A
K0758 #N/A #N/A
K0759 #N/A #N/A
K076 Rối loạn ở khớp thái dương Temporomandibular joint disorders
K0760 #N/A #N/A
K0761 #N/A #N/A
K0762 #N/A #N/A
K0763 #N/A #N/A
K0764 #N/A #N/A
K0765 #N/A #N/A
K0768 #N/A #N/A
K0769 #N/A #N/A
K078 Các bất thường hàm mặt khác Other dentofacial anomalies
K079 Bất thường hàm mặt không xác định Dentofacial anomaly, unspecified
K080 Mẻ răng do nguyên nhân hệ thống Exfoliation of teeth due to systemic
causes
K081 Mất răng do tai nạn, do nhổ răng hay bệnh nha chu Loss of teeth due to accident,
khu trú extraction or local periodontal disease
K082 Teo ổ chân răng Atrophy of edentulous alveolar ridge
K083 Chân răng còn sót Retained dental root
K088 Bệnh đặc hiệu khác của răng và cấu trúc nâng đỡ Other specified disorders of teeth and
supporting structures
K0880 #N/A #N/A
K0881 #N/A #N/A
K0882 #N/A #N/A
K0888 #N/A #N/A
K089 Bệnh của răng và cấu trúc nâng đỡ, không đặc hiệu Disorder of teeth and supporting
structures, unspecified
K090 Nang răng phát triển Developmental odontogenic cysts
K0900 #N/A #N/A
K0901 #N/A #N/A
K0902 #N/A #N/A
K0903 #N/A #N/A
K0904 #N/A #N/A
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
K0908 #N/A #N/A
K0909 #N/A #N/A
K091 Nang (không do răng) của vùng miệng Developmental (nonodontogenic) cysts
of oral region
K0910 #N/A #N/A
K0911 #N/A #N/A
K0912 #N/A #N/A
K0913 #N/A #N/A
K0918 #N/A #N/A
K0919 #N/A #N/A
K092 Nang khác của xương hàm Other cysts of jaw
K0920 #N/A #N/A
K0921 #N/A #N/A
K0922 #N/A #N/A
K0928 #N/A #N/A
K0929 #N/A #N/A
K098 Nang khác ở vùng miệng, không phân loại nơi khác Other cysts of oral region, not
elsewhere classified
K0980 #N/A #N/A
K0981 #N/A #N/A
K0982 #N/A #N/A
K0983 #N/A #N/A
K0984 #N/A #N/A
K0985 #N/A #N/A
K0988 #N/A #N/A
K099 Nang vùng miệng không đặc hiệu Cyst of oral region, unspecified
K100 Rối loạn phát triển của xương hàm Developmental disorders of jaws
K1000 #N/A #N/A
K1001 #N/A #N/A
K1002 #N/A #N/A
K1008 #N/A #N/A
K1009 #N/A #N/A
K101 U hạt tế bào khổng lồ, trung tâm Giant cell granuloma, central
K102 Tình trạng viêm của xương hàm Inflammatory conditions of jaws
K1020 #N/A #N/A
K1021 #N/A #N/A
K1022 #N/A #N/A
K1023 #N/A #N/A
K1024 #N/A #N/A
K1025 #N/A #N/A
K1026 #N/A #N/A
K1028 #N/A #N/A
K1029 #N/A #N/A
K103 Viêm ổ răng xương hàm Alveolitis of jaws
K108 Bệnh xác định khác của xương hàm Other specified diseases of jaws
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
K1080 #N/A #N/A
K1081 #N/A #N/A
K1082 #N/A #N/A
K1083 #N/A #N/A
K1088 #N/A #N/A
K109 Bệnh xương hàm, không đặc hiệu Disease of jaws, unspecified
K110 Teo tuyến nước bọt Atrophy of salivary gland
K111 Phì đại tuyến nước bọt Hypertrophy of salivary gland
K112 Viêm tuyến nước bọt Sialoadenitis
K113 áp xe tuyến nước bọt Abscess of salivary gland
K114 Lỗ dò tuyến nước bọt Fistula of salivary gland
K115 Bệnh sỏi tuyến nước bọt Sialolithiasis
K116 Nang nhầy của tuyến nước bọt Mucocele of salivary gland
K1160 #N/A #N/A
K1161 #N/A #N/A
K1169 #N/A #N/A
K117 Rối loạn tiết nước bọt Disturbances of salivary secretion
K1170 #N/A #N/A
K1171 #N/A #N/A
K1172 #N/A #N/A
K1178 #N/A #N/A
K1179 #N/A #N/A
K118 Bệnh khác của tuyến nước bọt Other diseases of salivary glands
K1180 #N/A #N/A
K1181 #N/A #N/A
K1182 #N/A #N/A
K1183 #N/A #N/A
K1185 #N/A #N/A
K1188 #N/A #N/A
K119 Bệnh tuyến nước bọt, không đặc hiệu Disease of salivary gland, unspecified
K120 Loét miệng tái diễn Recurrent oral aphthae
K1200 #N/A #N/A
K1201 #N/A #N/A
K1202 #N/A #N/A
K1203 #N/A #N/A
K1204 #N/A #N/A
K1208 #N/A #N/A
K1209 #N/A #N/A
K121 Dạng khác của viêm miệng Other forms of stomatitis
K1210 #N/A #N/A
K1211 #N/A #N/A
K1212 #N/A #N/A
K1213 #N/A #N/A
K1214 #N/A #N/A
K1218 #N/A #N/A
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
K1219 #N/A #N/A
K122 Viêm mô tế bào và áp xe của miệng Cellulitis and abscess of mouth
K123 Viêm miệng (loét) Oral mucositis (ulcerative)
K130 Bệnh của môi Diseases of lips
K1300 #N/A #N/A
K1301 #N/A #N/A
K1302 #N/A #N/A
K1303 #N/A #N/A
K1304 #N/A #N/A
K1308 #N/A #N/A
K1309 #N/A #N/A
K131 Đau má và môi Cheek and lip biting
K132 Mảng trắng và rối loạn khác của thượng bì miệng, bao Leukoplakia and other disturbances of
gồm lưới oral epithelium, including tongue
K1320 #N/A #N/A
K1321 #N/A #N/A
K1322 #N/A #N/A
K1323 #N/A #N/A
K1324 #N/A #N/A
K1328 #N/A #N/A
K1329 #N/A #N/A
K133 Bạch sản dạng tóc Hairy leukoplakia
K134 U hạt và tổn thương dạng u hạt của niêm mạc miệng Granuloma and granuloma-like lesions
of oral mucosa
K1340 #N/A #N/A
K1341 #N/A #N/A
K1342 #N/A #N/A
K1348 #N/A #N/A
K1349 #N/A #N/A
K135 Xơ hóa dưới niêm mạc miệng Oral submucous fibrosis
K136 Tăng sản do kích thích của niêm mạc miệng Irritative hyperplasia of oral mucosa
K137 Tổn thương khác và không xác định của niêm mạc Other and unspecified lesions of oral
miệng mucosa
K1370 #N/A #N/A
K1371 #N/A #N/A
K1372 #N/A #N/A
K1373 #N/A #N/A
K1378 #N/A #N/A
K1379 #N/A #N/A
K140 Viêm lưỡi Glossitis
K1400 #N/A #N/A
K1401 #N/A #N/A
K1408 #N/A #N/A
K1409 #N/A #N/A
K141 Lưỡi bản đồ Geographic tongue
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
K142 Viêm lưỡi dạng thoi Median rhomboid glossitis
K143 Phì đại gai lưỡi Hypertrophy of tongue papillae
K1430 #N/A #N/A
K1431 #N/A #N/A
K1432 #N/A #N/A
K1438 #N/A #N/A
K1439 #N/A #N/A
K144 Teo gai lưỡi Atrophy of tongue papillae
K1440 #N/A #N/A
K1441 #N/A #N/A
K1442 #N/A #N/A
K1448 #N/A #N/A
K1449 #N/A #N/A
K145 Lưỡi bị gấp nếp Plicated tongue
K146 Đau lưỡi Glossodynia
K1460 #N/A #N/A
K1461 #N/A #N/A
K1468 #N/A #N/A
K1469 #N/A #N/A
K148 Bệnh khác của lưỡi Other diseases of tongue
K1480 #N/A #N/A
K1481 #N/A #N/A
K1482 #N/A #N/A
K1488 #N/A #N/A
K149 Bệnh lưỡi, không đặc hiệu Disease of tongue, unspecified
K20 Viêm thực quản Oesophagitis
K210 Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản với viêm thực Gastro-oesophageal reflux disease with
quản oesophagitis
K219 Bệnh trào ngược dạ dày - thực quản không có viêm Gastro-oesophageal reflux disease
thực quản without oesophagitis
K220 Mất khả năng giãn của tâm vị Achalasia of cardia
K221 Loét thực quản Ulcer of oesophagus
K222 Tắc nghẽn thực quản Oesophageal obstruction
K223 Thủng thực quản Perforation of oesophagus
K224 Rối loạn vận động thực quản Dyskinesia of oesophagus
K225 Túi thừa thực quản, mắc phải Diverticulum of oesophagus, acquired
K226 Hội chứng rách - chảy máu thực quản - dạ dày Gastro-oesophageal laceration-
haemorrhage syndrome
K227 Thực quản Barrett Barrett s oesophagus
K228 Bệnh đặc hiệu khác của thực quản Other specified diseases of oesophagus
K229 Bệnh thực quản, không đặc hiệu Disease of oesophagus, unspecified
K230 Viêm thực quản do laoA18.8 Tuberculous oesophagitisA18.8
K231 Phình thực quản trong bệnh Chagas (B57.3†) Megaoesophagus in Chagas disease
(B57.3†)
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
K238 Rối loạn thực quản trong bệnh phân loại nơi khác Disorders of oesophagus in other
diseases classified elsewhere
K250 Loét dạ dày (Cấp có xuất huyết) Gastric ulcer (Acute with haemorrhage)
K251 Loét dạ dày (Cấp có thủng) Gastric ulcer (Acute with perforation)
K252 Loét dạ dày (Cấp, cả xuất huyết và thủng) Gastric ulcer (Acute with both
haemorrhage and perforation)
K253 Loét dạ dày (Cấp không có xuất huyết hay thủng) Gastric ulcer (Acute without
haemorrhage or perforation)
K254 Loét dạ dày (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết) Gastric ulcer (Chronic or unspecified
with haemorrhage)
K255 Loét dạ dày (Mạn hay không đặc hiệu có thủng) Gastric ulcer (Chronic or unspecified
with perforation)
K256 Loét dạ dày (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết Gastric ulcer (Chronic or unspecified
hay thủng) with both haemorrhage
and perforation)
K257 Loét dạ dày (Mạn không có xuất huyết hay thủng) Gastric ulcer (Chronic without
haemorrhage or perforation)
K259 Loét dạ dày (Không xác định là cấp hay mạn, không Gastric ulcer (Unspecified as acute or
xuất huyết hay thủng) chronic, without
haemorrhage or perforation)
K260 Loét tá tràng (Cấp có xuất huyết) Duodenal ulcer (Acute with
haemorrhage)
K261 Loét tá tràng (Cấp có thủng) Duodenal ulcer (Acute with
perforation)
K262 Loét tá tràng (Cấp, cả xuất huyết và thủng) Duodenal ulcer (Acute with both
haemorrhage and perforation)
K263 Loét tá tràng (Cấp không có xuất huyết hay thủng) Duodenal ulcer (Acute without
haemorrhage or perforation)
K264 Loét tá tràng (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết) Duodenal ulcer (Chronic or unspecified
with haemorrhage)
K265 Loét tá tràng (Mạn hay không đặc hiệu có thủng) Duodenal ulcer (Chronic or unspecified
with perforation)
K266 Loét tá tràng (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết Duodenal ulcer (Chronic or unspecified
hay thủng) with both haemorrhage
and perforation)
K267 Loét tá tràng (Mạn không có xuất huyết hay thủng) Duodenal ulcer (Chronic without
haemorrhage or perforation)
K269 Loét tá tràng (Không xác định là cấp hay mạn, không Duodenal ulcer (Unspecified as acute
xuất huyết hay thủng) or chronic, without
haemorrhage or perforation)
K270 Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không đặc hiệu (Cấp có Peptic ulcer, site unspecified (Acute
xuất huyết) with haemorrhage)
K271 Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không đặc hiệu (Cấp có Peptic ulcer, site unspecified (Acute
thủng) with perforation)
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
K272 Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không đặc hiệu (Cấp, cả Peptic ulcer, site unspecified (Acute
xuất huyết và thủng) with both haemorrhage and
perforation)
K273 Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không đặc hiệu (Cấp Peptic ulcer, site unspecified (Acute
không có xuất huyết hay thủng) without haemorrhage or perforation)
K274 Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không đặc hiệu (Mạn hay Peptic ulcer, site unspecified (Chronic
không đặc hiệu có xuất huyết) or unspecified with haemorrhage)
K275 Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không đặc hiệu (Mạn hay Peptic ulcer, site unspecified (Chronic
không đặc hiệu có thủng) or unspecified with perforation)
K276 Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không đặc hiệu (Mạn hay Peptic ulcer, site unspecified (Chronic
không đặc hiệu có xuất huyết hay thủng) or unspecified with both haemorrhage
and perforation)
K277 Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không đặc hiệu (Mạn Peptic ulcer, site unspecified (Chronic
không có xuất huyết hay thủng) without haemorrhage or perforation)
K279 Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không đặc hiệu (Không Peptic ulcer, site unspecified
xác định là cấp hay mạn, không xuất huyết hay thủng) (Unspecified as acute or chronic,
without
haemorrhage or perforation)
K280 Loét dạ dày - hỗng tràng (Cấp có xuất huyết) Gastrojejunal ulcer (Acute with
haemorrhage)
K281 Loét dạ dày - hỗng tràng (Cấp có thủng) Gastrojejunal ulcer (Acute with
perforation)
K282 Loét dạ dày - hỗng tràng (Cấp, cả xuất huyết và thủng) Gastrojejunal ulcer (Acute with both
haemorrhage and perforation)
K283 Loét dạ dày - hỗng tràng (Cấp không có xuất huyết Gastrojejunal ulcer (Acute without
hay thủng) haemorrhage or perforation)
K284 Loét dạ dày - hỗng tràng (Mạn hay không đặc hiệu có Gastrojejunal ulcer (Chronic or
xuất huyết) unspecified with haemorrhage)
K285 Loét dạ dày - hỗng tràng (Mạn hay không đặc hiệu có Gastrojejunal ulcer (Chronic or
thủng) unspecified with perforation)
K286 Loét dạ dày - hỗng tràng (Mạn hay không đặc hiệu có Gastrojejunal ulcer (Chronic or
xuất huyết hay thủng) unspecified with both haemorrhage
and perforation)
K287 Loét dạ dày - hỗng tràng (Mạn không có xuất huyết Gastrojejunal ulcer (Chronic without
hay thủng) haemorrhage or perforation)
K289 Loét dạ dày - hỗng tràng (Không xác định là cấp hay Gastrojejunal ulcer (Unspecified as
mạn, không xuất huyết hay thủng) acute or chronic, without
haemorrhage or perforation)
K290 Viêm dạ dày xuất huyết cấp tính Acute haemorrhagic gastritis
K291 Viêm dạ dày cấp khác Other acute gastritis
K292 Viêm dạ dày do rượu Alcoholic gastritis
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
K293 Viêm nông niêm mạc dạ dày mãn tính Chronic superficial gastritis
K294 Viêm teo niêm mạc dạ dày mãn tính Chronic atrophic gastritis
K295 Viêm dạ dày mạn, không đặc hiệu Chronic gastritis, unspecified
K296 Viêm dạ dày khác Other gastritis
K297 Viêm dạ dày, không đặc hiệu Gastritis, unspecified
K298 Viêm tá tràng Duodenitis
K299 Viêm dạ dày tá tràng, không đặc hiệu Gastroduodenitis, unspecified
K30 Khó tiêu chức năng Functional dyspepsia
K310 Dãn dạ dày cấp Acute dilatation of stomach
K311 Hẹp môn vị do phì đại ở người lớn Adult hypertrophic pyloric stenosis
K312 Hẹp dạ dày và chít hẹp dạng đồng hồ cát Hourglass stricture and stenosis of
stomach
K313 Co thắt môn vị, không phân loại nơi khác Pylorospasm, not elsewhere classified
K314 Túi thừa dạ dày Gastric diverticulum
K315 Tắc tá tràng Obstruction of duodenum
K316 Dò dạ dày và tá tràng Fistula of stomach and duodenum
K317 Polyp dạ dày và tá tràng Polyp of stomach and duodenum
K318 Bệnh dạ dày và tá tràng đặc hiệu khác Other specified diseases of stomach
and duodenum
K319 Bệnh dạ dày và tá tràng, không đặc hiệu Disease of stomach and duodenum,
unspecified
K350 Viêm ruột thừa với viêm phúc mạc toàn bộ Acute appendicitis with generalized
peritonitis
K351 Viêm ruột thừa cấp với áp xe phúc mạc Acute appendicitis with peritoneal
abscess
K352 Viêm ruột thừa cấp tính kèm viêm phúc mạc toàn bộ Acute appendicitis with generalized
peritonitis
K353 Viêm ruột thừa cấp tính kèm viêm phúc mạc khu trú Acute appendicitis with localized
peritonitis
K358 Viêm ruột thừa cấp tính, khác và không đặc hiệu Acute appendicitis, other and
unspecified
K359 Viêm ruột thừa cấp - không đặc hiệu Acute appendicitis, unspecified
K36 Viêm ruột thừa khác Other appendicitis
K37 Viêm ruột thừa không đặc hiệu Unspecified appendicitis
K380 Tăng sản ở ruột thừa Hyperplasia of appendix
K381 Sỏi ở ruột thừa Appendicular concretions
K382 Túi thừa của ruột thừa Diverticulum of appendix
K383 Dò ruột thừa Fistula of appendix
K388 Bệnh ruột thừa đặc hiệu khác Other specified diseases of appendix
K389 Bệnh ruột thừa, không đặc hiệu Disease of appendix, unspecified
K400 Thoát vị bẹn hai bên, có tắc, không hoại tử Bilateral inguinal hernia, with
obstruction, without gangrene
K401 Thoát vị bẹn hai bên, có hoại tử Bilateral inguinal hernia, with gangrene
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
K402 Thoát vị bẹn hai bên, không tắc hay hoại thư Bilateral inguinal hernia, without
obstruction or gangrene
K403 Thoát vị bẹn một bên hay không xác định, có tắc, Unilateral or unspecified inguinal
không hoại tử hernia, with obstruction, without
gangrene
K404 Thoát vị bẹn một bên hay không đặc hiệu, có hoại tử Unilateral or unspecified inguinal
hernia, with gangrene
K409 Thoát vị bẹn một bên hay không đặc hiệu, không tắc Unilateral or unspecified inguinal
hay hoại tử hernia, without obstruction or gangrene
K410 Thoát vị đùi hai bên, có tắc, không hoại tử Bilateral femoral hernia, with
obstruction, without gangrene
K411 Thoát vị đùi hai bên, có hoại tử Bilateral femoral hernia, with gangrene
K412 Thoát vị đùi hai bên, không tắc hay hoại tử Bilateral femoral hernia, without
obstruction or gangrene
K413 Thoát vị đùi một bên hay không đặc hiệu, có tắc, Unilateral or unspecified femoral
không hoại tử hernia, with obstruction, without
gangrene
K414 Thoát vị đùi một bên hay không đặc hiệu, có hoại tử Unilateral or unspecified femoral
hernia, with gangrene
K419 Thoát vị đùi một bên hay không đặc hiệu, không tắc Unilateral or unspecified femoral
hay hoại tử hernia, without obstruction or gangrene
K420 Thoát vị rốn có tắc, không hoại tử Umbilical hernia with obstruction,
without gangrene
K421 Thoát vị rốn có hoại tử Umbilical hernia with gangrene
K429 Thoát vị rốn, không tắc hay hoại tử Umbilical hernia without obstruction or
gangrene
K430 Thoát vị qua đường mổ có tắc nghẽn, không hoại thư Ventral hernia with obstruction,
without gangrene
K431 Thoát vị qua đường mổ có hoại thư Ventral hernia with gangrene
K439 Thoát vị bụng khác và không đặc hiệu không tắc hay Ventral hernia without obstruction or
hoại thư gangrene
K440 Thoát vị hoành có tắc, không hoại tử Diaphragmatic hernia with obstruction,
without gangrene
K441 Thoát vị hoành có hoại tử Diaphragmatic hernia with gangrene
K449 Thoát vị hoành, không tắc hay hoại tử Diaphragmatic hernia without
obstruction or gangrene
K450 Thoát vị bụng xác định khác có tắc, không hoại thư Other specified abdominal hernia with
obstruction, without gangrene
K451 Thoát vị bụng đặc hiệu khác, có hoại tử Other specified abdominal hernia with
gangrene
K458 Thoát vị bụng đặc hiệu khác, không tắc hay hoại tử Other specified abdominal hernia
without obstruction or gangrene
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
K460 Thoát vị bụng không đặc hiệu có tắc, không hoại tử Unspecified abdominal hernia with
obstruction, without gangrene
K461 Thoát vị bụng không đặc hiệu, có hoại tử Unspecified abdominal hernia with
gangrene
K469 Thoát vị bụng không đặc hiệu, không tắc hay hoại tử Unspecified abdominal hernia without
obstruction or gangrene
K500 Bệnh Crohn của ruột non Crohn s disease of small intestine
K501 Bênh Crohn của đại tràng Crohn s disease of large intestine
K508 Bệnh Crohn khác Other Crohn s disease
K509 Bệnh Crohn không đặc hiệu Crohn s disease, unspecified
K510 Viêm loét toàn ruột (mãn tính) Ulcerative (chronic) enterocolitis
K511 Viêm loét hồi - đại tràng(mãn) Ulcerative (chronic) ileocolitis
K512 Viêm loét trực tràng chảy máu (mạn) Ulcerative (chronic) proctitis
K513 Viêm loét đại tràng sigma - trực tràng chảy máu (mạn) Ulcerative (chronic) rectosigmoiditis
K575 Bệnh túi thừa của cả ruột non và đại tràng, không Diverticular disease of both small and
thủng hay áp xe large intestine without perforation or
abscess
K578 Bệnh túi thừa của ruột, vị trí không xác định, có thủng Diverticular disease of intestine, part
và áp xe unspecified, with perforation and
abscess
K579 Bệnh túi thừa của ruột, vị trí không xác định, không Diverticular disease of intestine, part
thủng hay áp xe unspecified, without perforation or
abscess
K580 Hội chứng ruột kích thích, có tiêu chảy Irritable bowel syndrome with
diarrhoea
K589 Hội chứng ruột kích thích, không tiêu chảy Irritable bowel syndrome without
diarrhoea
K590 Táo bón Constipation
K591 Tiêu chảy rối loạn chức năng Functional diarrhoea
K592 Rối loạn ruột do nguyên nhân thần kinh, không phân Neurogenic bowel, not elsewhere
loại nơi khác classified
K593 Phình đại tràng, không phần loại nơi khác Megacolon, not elsewhere classified
K594 Co thắt hậu môn Anal spasm
K598 Rối loạn chức năng đặc hiệu khác Other specified functional intestinal
disorders
K599 Rối loạn ruột chức năng, không đặc hiệu Functional intestinal disorder,
unspecified
K600 Nứt kẽ hậu môn cấp Acute anal fissure
K601 Nứt kẽ hậu môn mạn Chronic anal fissure
K602 Nứt ống hậu môn, không đặc hiệu Anal fissure, unspecified
K603 Rò hậu môn Anal fistula
K604 Rò trực tràng Rectal fistula
K605 Rò hậu môn trực tràng Anorectal fistula
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
K610 áp xe hậu môn Anal abscess
K611 áp xe trực tràng Rectal abscess
K612 áp xe hậu môn trực tràng Anorectal abscess
K613 áp xe ụ ngồi - trực tràng Ischiorectal abscess
K614 Áp xe trong cơ thắt hậu môn Intrasphincteric abscess
K620 Polip hậu môn Anal polyp
K621 Polip trực tràng Rectal polyp
K622 Sa hậu môn Anal prolapse
K623 Sa trực tràng Rectal prolapse
K624 Hẹp trực tràng và ống hậu môn Stenosis of anus and rectum
K625 Xuất huyết hậu môn và trực tràng Haemorrhage of anus and rectum
K626 Loét hậu môn và trực tràng Ulcer of anus and rectum
K627 Viêm trực tràng do tia xạ Radiation proctitis
K628 Bệnh đặc hiệu khác của hậu môn và trực tràng Other specified diseases of anus and
rectum
K629 Bệnh hậu môn và trực tràng, không đặc hiệu Disease of anus and rectum,
unspecified
K630 áp xe ruột Abscess of intestine
K631 Thủng ruột (không có chấn thương) Perforation of intestine (nontraumatic)
K632 Rò ruột Fistula of intestine
K633 Loét ruột Ulcer of intestine
K634 Sa ruột Enteroptosis
K635 Polyp đại tràng Polyp of colon
K638 Bệnh đặc hiệu khác của ruột Other specified diseases of intestine
K639 Bệnh ruột, không đặc hiệu Disease of intestine, unspecified
K650 Viêm phúc mạc cấp Acute peritonitis
K6500 #N/A #N/A
K6501 #N/A #N/A
K658 Viêm phúc mạc khác Other peritonitis
K659 Viêm phúc mạc, không đặc hiệu Peritonitis, unspecified
K660 Dính phúc mạc Peritoneal adhesions
K661 Cổ trướng máu Haemoperitoneum
K668 Rối loạn đặc hiệu khác của phúc mạc Other specified disorders of
peritoneum
K669 Rối loạn của phúc mạc, không đặc hiệu Disorder of peritoneum, unspecified
K670 Viêm phúc mạc do Chlamydia (A74.8†) Chlamydial peritonitis (A74.8†)
K671 Viêm phúc mạc do lậu cầu (A54.8†) Gonococcal peritonitis (A54.8†)
K672 Viêm phúc mạc do giang mai (A52.7†) Syphilitic peritonitis (A52.7†)
K673 Viêm phúc mạc do lao (A18.3†) Tuberculous peritonitis (A18.3†)
K678 Các rối loạn khác của phúc mạc trong nhiễm trùng đã Other disorders of peritoneum in
phân loại nơi khác infectious diseases classified elsewhere
K760 Gan (biến đổi) nhiễm mỡ, không phân loại nơi khác Fatty (change of) liver, not elsewhere
classified
K761 Xung huyết thụ động mãn tính ở gan Chronic passive congestion of liver
K762 Hoại tử xuất huyết trung tâm tiểu thùy gan Central haemorrhagic necrosis of liver
K763 Nhồi máu gan Infarction of liver
K764 Bệnh ứ máu xoang gan Peliosis hepatis
K765 Bệnh tắc tĩnh mạch trên gan Hepatic veno-occlusive disease
K766 Tăng áp lực tĩnh mạch cửa Portal hypertension
K767 Hội chứng gan - thận Hepatorenal syndrome
K768 Bệnh gan đặc hiệu khác Other specified diseases of liver
K769 Bệnh gan, không đặc hiệu Liver disease, unspecified
K770 Rối loạn chức năng gan trong bệnh nhiễm trùng và Liver disorders in infectious and
nhiễm ký sinh trùng được phân loại nơi khác parasitic diseases classified elsewhere
K778 Rối loạn chức năng gan trong bệnh khác, phân loại nơi Liver disorders in other diseases
khác classified elsewhere
K800 Sỏi túi mật có viêm túi mật cấp Calculus of gallbladder with acute
cholecystitis
K801 Sỏi túi mật có viêm túi mật khác Calculus of gallbladder with other
cholecystitis
K802 Sỏi túi mật không có viêm túi mật Calculus of gallbladder without
cholecystitis
K803 Sỏi ống mật có viêm đường mật Calculus of bile duct with cholangitis
K804 Sỏi đường mật có viêm túi mật Calculus of bile duct with cholecystitis
K805 Sỏi mật không viêm đường mật hay viêm túi mật Calculus of bile duct without
cholangitis or cholecystitis
K808 Sỏi mật khác Other cholelithiasis
K810 Viêm túi mật cấp Acute cholecystitis
K811 Viêm túi mật mạn Chronic cholecystitis
K818 Viêm túi mật thể khác Other cholecystitis
K819 Viêm túi mật, không đặc hiệu Cholecystitis, unspecified
K820 Tắc túi mật Obstruction of gallbladder
K821 Tràn dịch túi mật Hydrops of gallbladder
K822 Thủng túi mật Perforation of gallbladder
K823 Dò túi mật Fistula of gallbladder
K824 Tích tụ Cholesterol ở túi mật Cholesterolosis of gallbladder
K828 Bệnh đặc hiệu khác của túi mật Other specified diseases of gallbladder
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
K829 Bệnh của túi mật, không đặc hiệu Disease of gallbladder, unspecified
K830 Viêm đường mật Cholangitis
K831 Tắc ống mật Obstruction of bile duct
K832 Thủng đường mật Perforation of bile duct
K833 Rò đường mật Fistula of bile duct
K834 Co thắt cơ vòng Oddi Spasm of sphincter of Oddi
K835 Nang đường mật Biliary cyst
K836 #N/A #N/A
K838 Bệnh đặc hiệu khác của đường mật Other specified diseases of biliary tract
K839 Bệnh đường mật, không đặc hiệu Disease of biliary tract, unspecified
K850 Viêm tụy cấp tính tự phát Idiopathic acute pancreatitis
K851 Viêm tụy cấp tính do mật Biliary acute pancreatitis
K852 Viêm tụy cấp tính do rượu Alcohol-induced acute pancreatitis
K853 Viêm tụy cấp tính do thuốc Drug-induced acute pancreatitis
K858 Viêm tụy cấp tính khác Other acute pancreatitis
K859 Viêm tụy cấp tính, không đặc hiệu Acute pancreatitis, unspecified
K860 Viêm tụy mạn do rượu Alcohol-induced chronic pancreatitis
K861 Viêm tụy mạn thể khác Other chronic pancreatitis
K862 Nang tụy Cyst of pancreas
K863 Nang giả tụy Pseudocyst of pancreas
K868 Bệnh đặc hiệu khác của tụy Other specified diseases of pancreas
K869 Bệnh tụy, không đặc hiệu Disease of pancreas, unspecified
K870 Rối loạn của túi mật và đường mật đã được phân loại ở Disorders of gallbladder and biliary
nơi khác tract in diseases classified elsewhere
K871 Rối loạn tụy trong phân loại nơi khác Disorders of pancreas in diseases
classified elsewhere
K900 Bệnh Coeliac Coeliac disease
K901 Tiêu chảy nhiệt đới Tropical sprue
K902 Hội chứng quai tới, không phân loại nơi khác Blind loop syndrome, not elsewhere
classified
K903 Tiêu chảy phân mỡ do tụy Pancreatic steatorrhoea
K904 Kém hấp thụ do không dung nạp, không phân loại nơi Malabsorption due to intolerance, not
khác elsewhere classified
K908 Ruột kém hấp thu khác Other intestinal malabsorption
K909 Ruột kém hấp thu, không đặc hiệu Intestinal malabsorption, unspecified
K910 Nôn mửa sau phẫu thuật dạ dày - ruột Vomiting following gastrointestinal
surgery
K911 Hội chứng sau phẫu thuật dạ dày Postgastric surgery syndromes
K912 Kém hấp thu sau phẫu thuật, không phân loại nơi khác Postsurgical malabsorption, not
elsewhere classified
K9120 #N/A #N/A
K9128 #N/A #N/A
K9129 #N/A #N/A
K913 Tắc ruột sau mổ Postoperative intestinal obstruction
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
K914 Suy chức năng sau mổ thông đại tràng và mổ thông Colostomy and enterostomy
đường ruột malfunction
K915 Hội chứng sau cắt túi mật Postcholecystectomy syndrome
K918 Rối loạn sau phẫu thuật khác của hệ tiêu hóa không Other postprocedural disorders of
phân loại nơi khác digestive system, not elsewhere
classified
K919 Rối loạn sau phẫu thuật của hệ tiêu hóa, không đặc Postprocedural disorder of digestive
hiệu system, unspecified
K920 Nôn ra máu Haematemesis
K921 Đi ngoài phân đen Melaena
K922 Chảy máu tiêu hóa, không đặc hiệu Gastrointestinal haemorrhage,
unspecified
K928 Bệnh hệ tiêu hóa đặc hiệu khác Other specified diseases of digestive
system
K929 Bệnh hệ tiêu hóa, không đặc hiệu Disease of digestive system,
unspecified
K930 Bệnh lao ở ruột, phúc mạc và tuyến mạc treo (A18.3†) Tuberculous disorders of intestines,
peritoneum and mesenteric glands
(A18.3†)
K931 Phình đại tràng trong bệnh Chagas (B57.3†) Megacolon in Chagas disease (B57.3†)
K938 Rối loạn cơ quan tiêu hóa đặc hiệu khác đã được phân Disorders of other specified digestive
loại ở nơi khác organs in diseases classified elsewhere
L00 Hội chứng bong vảy da do tụ cầu Staphylococcal scalded skin syndrome
L010 Chốc [bất kỳ sinh vật nào] [cơ quan nào] [bất kỳ vị trí Impetigo [any organism] [any site]
nào]
L011 Chốc hóa của các bệnh da khác Impetiginization of other dermatoses
L020 Áp xe da, nhọt và cụm nhọt ở mặt Cutaneous abscess, furuncle and
carbuncle of face
L021 Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở cổ Cutaneous abscess, furuncle and
carbuncle of neck
L022 Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở thân Cutaneous abscess, furuncle and
carbuncle of trunk
L023 Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở mông Cutaneous abscess, furuncle and
carbuncle of buttock
L024 Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở chi Cutaneous abscess, furuncle and
carbuncle of limb
L028 Áp xe da, nhọt, cụm nhọt ở vị trí khác Cutaneous abscess, furuncle and
carbuncle of other sites
L029 Áp xe da, nhọt, cụm nhọt không đặc hiệu Cutaneous abscess, furuncle and
carbuncle, unspecified
L030 Viêm mô bào ở ngón tay và ngón chân Cellulitis of finger and toe
L031 Viêm mô bào ở các phần khác của chi Cellulitis of other parts of limb
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
L032 Viêm mô bào ở mặt Cellulitis of face
L033 Viêm mô bào ở thân Cellulitis of trunk
L038 Viêm mô bào ở vị trí khác Cellulitis of other sites
L039 Viêm mô bào không đặc hiệu Cellulitis, unspecified
L040 Viêm hạch bạch huyết cấp ở mặt, đầu và cổ Acute lymphadenitis of face, head and
neck
L041 Viêm bạch mạch huyết cấp ở thân Acute lymphadenitis of trunk
L042 Viêm bạch mạch huyết cấp ở chi trên Acute lymphadenitis of upper limb
L043 Viêm bạch mạch huyết cấp ở chi dưới Acute lymphadenitis of lower limb
L048 Viêm hạch bạch huyết cấp ở các vị trí khác Acute lymphadenitis of other sites
L049 Viêm bạch mạch huyết cấp, không đặc hiệu Acute lymphadenitis, unspecified
L050 Kén nang lông áp xe hóa Pilonidal cyst with abscess
L059 Kén nang lông không áp xe hóa Pilonidal cyst without abscess
L080 Viêm da mủ Pyoderma
L081 Bệnh Erythrasma Erythrasma
L088 Các nhiễm trùng khu trú ở da và tổ chức dưới da đặc Other specified local infections of skin
hiệu khác and subcutaneous tissue
L089 Các nhiễm trùng khu trú ở da và tổ chức dưới da Local infection of skin and
không đặc hiệu subcutaneous tissue, unspecified
L100 Pemphigus thông thường Pemphigus vulgaris
L101 Pemphigus sùi Pemphigus vegetans
L102 Pemphigus vảy lá Pemphigus foliaceus
L103 Pemphigus Brazil Brazilian pemphigus [fogo selvagem]
L104 Pemphigus đỏ da Pemphigus erythematosus
L105 Pemphigus do thuốc Drug-induced pemphigus
L106 #N/A #N/A
L108 Các Pemphigus khác Other pemphigus
L109 Pemphigus không đặc hiệu Pemphigus, unspecified
L110 Dày sừng nang lông mắc phải Acquired keratosis follicularis
L111 Bệnh da do tiêu lớp gai thoáng qua [Grover] Transient acantholytic dermatosis
[Grover]
L118 Các bệnh ly gai đặc hiệu khác Other specified acantholytic disorders
L119 Các bệnh ly gai, không đặc hiệu Acantholytic disorder, unspecified
L120 Pemphigoid bọng nước Bullous pemphigoid
L121 Pemphigoid sẹo Cicatricial pemphigoid
L122 Bệnh bọng nước mãn tính ở trẻ em Chronic bullous disease of childhood
L123 Ly thượng bì bọng nước mắc phải Acquired epidermolysis bullosa
L128 Pemphigoid khác Other pemphigoid
L129 Pemphigoid không đặc hiệu Pemphigoid, unspecified
L130 Viêm da dạng herpes Dermatitis herpetiformis
L131 Viêm da mụn mủ dưới lớp sừng Subcorneal pustular dermatitis
L138 Các bệnh da bọng nước đặc hiệu khác Other specified bullous disorders
L139 Các bệnh da bọng nước không đặc hiệu Bullous disorder, unspecified
L14 Các bệnh da bọng nước trong các bệnh đã được phân Bullous disorders in diseases classified
loại ở phần khác elsewhere
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
L200 Sẩn ngứa Besnier Besnier s prurigo
L208 Viêm da cơ địa khác Other atopic dermatitis
L209 Viêm da cơ địa, không đặc hiệu Atopic dermatitis, unspecified
L210 Viêm da dầu ở đầu Seborrhoea capitis
L211 Viêm da dầu ở trẻ em Seborrhoeic infantile dermatitis
L218 Viêm da dầu khác Other seborrhoeic dermatitis
L219 Viêm da dầu không đặc hiệu Seborrhoeic dermatitis, unspecified
L22 Viêm da tã lót Diaper (napkin) dermatitis
L230 Viêm da dị ứng tiếp xúc do kim loại Allergic contact dermatitis due to
metals
L231 Viêm da dị ứng tiếp xúc do keo dính Allergic contact dermatitis due to
adhesives
L232 Viêm da dị ứng tiếp xúc do mỹ phẩm Allergic contact dermatitis due to
cosmetics
L233 Viêm da dị ứng tiếp xúc do thuốc Allergic contact dermatitis due to drugs
in contact with skin
L234 Viêm da dị ứng tiếp xúc do thuốc nhuộm Allergic contact dermatitis due to dyes
L235 Viêm da dị ứng tiếp xúc do hóa chất khác Allergic contact dermatitis due to other
chemical products
L236 Viêm da dị ứng tiếp xúc do thực phẩm Allergic contact dermatitis due to food
in contact with skin
L237 Viêm da dị ứng tiếp xúc do thực vật, ngoại trừ thực Allergic contact dermatitis due to
phẩm plants, except food
L238 Viêm da dị ứng tiếp xúc do tác nhân khác Allergic contact dermatitis due to other
agents
L239 Viêm da dị ứng tiếp xúc , nguyên nhân không đặc hiệu Allergic contact dermatitis, unspecified
cause
L240 Viêm da tiếp xúc kích ứng do chất tẩy rửa Irritant contact dermatitis due to
detergents
L241 Viêm da tiếp xúc kích ứng do dầu mỡ Irritant contact dermatitis due to oils
and greases
L242 Viêm da tiếp xúc kích ứng do dung môi Irritant contact dermatitis due to
solvents
L243 Viêm da tiếp xúc kích ứng do mỹ phẩm Irritant contact dermatitis due to
cosmetics
L244 Viêm da tiếp xúc kích ứng do thuốc tại chỗ Irritant contact dermatitis due to drugs
in contact with skin
L245 Viêm da tiếp xúc kích ứng do các hóa chất khác Irritant contact dermatitis due to other
chemical products
L246 Viêm da tiếp xúc kích ứng do thực phẩm Irritant contact dermatitis due to food
in contact with skin
L247 Viêm da tiếp xúc kích ứng do thực vật, ngoại trừ thực Irritant contact dermatitis due to plants,
phẩm except food
L248 Viêm da tiếp xúc kích ứng do tác nhân khác Irritant contact dermatitis due to other
agents
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
L2480 #N/A #N/A
L2481 #N/A #N/A
L2488 #N/A #N/A
L249 Viêm da tiếp xúc kích ứng, nguyên nhân không đặc Irritant contact dermatitis, unspecified
hiệu cause
L250 Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do mỹ phẩm Unspecified contact dermatitis due to
cosmetics
L251 Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do thuốc Unspecified contact dermatitis due to
drugs in contact with skin
L252 Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu do thuốc nhuộm Unspecified contact dermatitis due to
dyes
L253 Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu do hóa chất khác Unspecified contact dermatitis due to
other chemical products
L254 Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu do thực phẩm Unspecified contact dermatitis due to
food in contact with skin
L255 Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do thực vật, trừ thực Unspecified contact dermatitis due to
phẩm plants, except food
L258 Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu, do tác nhân khác Unspecified contact dermatitis due to
other agents
L259 Viêm da tiếp xúc không đặc hiệu Unspecified contact dermatitis,
unspecified cause
L26 Đỏ da toàn thân Exfoliative dermatitis
L270 Phát ban toàn thân do dược chất và thuốc Generalized skin eruption due to drugs
and medicaments
L271 Phát ban khu trú do dược chất và thuốc Localized skin eruption due to drugs
and medicaments
L2710 #N/A #N/A
L2718 #N/A #N/A
L2719 #N/A #N/A
L272 Viêm da do thức ăn Dermatitis due to ingested food
L278 Viêm da do các chất khác đưa vào trong cơ thể Dermatitis due to other substances
taken internally
L279 Viêm da do các chất không đặc hiệu đưa vào trong cơ Dermatitis due to unspecified substance
thể taken internally
L280 Lichen đơn dạng mãn tính Lichen simplex chronicus
L281 Sẩn cục Prurigo nodularis
L282 Sẩn ngứa khác Other prurigo
L290 Ngứa hậu môn Pruritus ani
L291 Ngứa bìu Pruritus scroti
L292 Ngứa âm hộ Pruritus vulvae
L293 Ngứa hậu môn - sinh dục, không đặc hiệu Anogenital pruritus, unspecified
L298 Ngứa khác Other pruritus
L299 Ngứa không đặc hiệu Pruritus, unspecified
L300 Chàm đồng tiền Nummular dermatitis
L301 Tổ đỉa [Chàm dạng trứng sam] Dyshidrosis [pompholyx]
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
L302 Tự mẫn cảm da Cutaneous autosensitization
L303 Viêm da nhiễm trùng Infective dermatitis
L304 Viêm kẽ Erythema intertrigo
L305 Vảy phấn trắng Pityriasis alba
L308 Viêm da đặc hiệu khác Other specified dermatitis
L309 Viêm da, không đặc hiệu Dermatitis, unspecified
L400 Vảy nến thông thường Psoriasis vulgaris
L401 Vảy nến mủ toàn thân Generalized pustular psoriasis
L402 Viêm da đầu chi liên tục Acrodermatitis continua
L403 Vảy nến thể mủ ở gan bàn tay - bàn chân Pustulosis palmaris et plantaris
L404 Vảy nến thể giọt Guttate psoriasis
L405 Vảy nến thể khớp M07.0- M07.3 M09.0 Arthropathic psoriasis M07.0-M07.3
M09.0
L408 Vảy nến khác Other psoriasis
L409 Vảy nến, không điển hình Psoriasis, unspecified
L410 Vảy phấn dạng lichen và đậu mùa cấp tính Pityriasis lichenoides et varioliformis
acuta
L411 Vảy phấn dạng lichen mãn tính Pityriasis lichenoides chronica
L412 Bệnh sẩn dạng lympho Lymphomatoid papulosis
L413 Á vảy nến thể mảng nhỏ Small plaque parapsoriasis
L414 Á vảy nến thể mảng lớn Large plaque parapsoriasis
L415 Á vảy nến dạng lưới Retiform parapsoriasis
L418 Á vảy nến khác Other parapsoriasis
L419 Á vảy nến, không điển hình Parapsoriasis, unspecified
L42 Vảy phấn hồng Pityriasis
L430 Lichen phẳng phì đại Hypertrophic lichen planus
L431 Lichen phẳng bọng nước Bullous lichen planus
L432 Phản ứng thuốc dạng lichen Lichenoid drug reaction
L433 Lichen phẳng bán cấp (hoạt tính) Subacute (active) lichen planus
L438 Lichen phẳng khác Other lichen planus
L439 Lichen phẳng, không đặc hiệu Lichen planus, unspecified
L440 Vảy phấn đỏ nang lông Pityriasis rubra pilaris
L441 Lichen hình chuỗi hạt Lichen nitidus
L442 Lichen thành dải Lichen striatus
L443 Lichen dạng vằn Lichen ruber moniliformis
L444 Viêm da đầu chi dạng sẩn ở trẻ em [Glannotti-Crosti] Infantile papular acrodermatitis
[Giannotti-Crosti]
L448 Các bệnh sẩn có vảy đặc hiệu khác Other specified papulosquamous
disorders
L449 Các bệnh sẩn có vảy không điển hình Papulosquamous disorder, unspecified
L45 Các bệnh sẩn có vảy trong các bệnh đã phân loại ở nơi Papulosquamous disorders in diseases
khác classified elsewhere
L500 Mày đay dị ứng Allergic urticaria
L501 Mày đay tự phát Idiopathic urticaria
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
L502 Mày đay do lạnh và nóng Urticaria due to cold and heat
L503 Da vẽ nổi Dermatographic urticaria
L504 Mày đay do rung động Vibratory urticaria
L505 Mày đay do Cholin Cholinergic urticaria
L506 Mày đay tiếp xúc Contact urticaria
L508 Mày đay khác Other urticaria
L509 Mày đay, không đặc hiệu Urticaria, unspecified
L510 Hồng ban đa dạng không có bọng nước Nonbullous erythema multiforme
L511 Hồng ban đa dạng có bọng nước Bullous erythema multiforme
L512 Hoại tử thượng bì nhiễm độc [Lyell] Toxic epidermal necrolysis [Lyell]
L518 Hồng ban đa dạng khác Other erythema multiforme
L519 Hồng ban đa dạng, không điển hình Erythema multiforme, unspecified
L52 Hồng ban nút Erythema nodosum
L530 Hồng ban do nhiễm độc Toxic erythema
L531 Hồng ban hình nhẫn Erythema annulare centrifugum
L532 Hồng ban hình bản đồ Erythema marginatum
L533 Hồng ban mãn tính khác Other chronic figurate erythema
L538 Các tình trạng hồng ban đặc hiệu khác Other specified erythematous
conditions
L539 Các tình trạng hồng ban không điển hình Erythematous condition, unspecified
L540 Hồng ban hình bản đồ trong thấp khớp cấp có sốt I00 Erythema marginatum in acute
rheumatic feverI00
L548 Hồng ban trong các bệnh đã phân loại ở phần khác Erythema in other diseases classified
elsewhere
L550 Bỏng nắng độ một Sunburn of first degree
L551 Bỏng nắng độ hai Sunburn of second degree
L552 Bỏng nắng độ ba Sunburn of third degree
L558 Bỏng nắng khác Other sunburn
L559 Bỏng nắng, không điển hình Sunburn, unspecified
L560 Nhiễm độc ánh sáng do thuốc Drug phototoxic response
L561 Phản ứng quá mẫn với ánh sáng do thuốc Drug photoallergic response
L562 Viêm da tiếp xúc ánh sáng [viêm da Berloque] Photocontact dermatitis [berloque
dermatitis]
L563 Mày đay do ánh nắng Solar urticaria
L564 Phát ban đa dạng do ánh sáng Polymorphous light eruption
L568 Biến đổi da cấp tính đặc hiệu khác do tia cực tím Other specified acute skin changes due
to ultraviolet radiation
L569 Biến đổi da cấp tính do tia cực tím, không điển hình Acute skin change due to ultraviolet
radiation, unspecified
L570 Dày sừng ánh sáng Actinic keratosis
L571 Ban dạng lưới do ánh sáng Actinic reticuloid
L572 Bệnh dày da gáy Cutis rhomboidalis nuchae
L573 Bệnh teo da hình mạng lưới của Civatt Poikiloderma of Civatte
L574 Bệnh nhão da người già Cutis laxa senilis
L575 U hạt do ánh sáng Actinic granuloma
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
L576 #N/A #N/A
L578 Biển đổi khác ở da do tiếp xúc lâu dài với bức xạ Other skin changes due to chronic
không ion hóa exposure to nonionizing radiation
L579 Biến đổi khác ở da do tiếp xúc lâu dài với bức xạ Skin changes due to chronic exposure
không ion hóa không điển hình to nonionizing radiation, unspecified
L599 Bệnh ở da và tổ chức dưới da liên quan đến bức xạ, Disorder of skin and subcutaneous
không điển hình tissue related to radiation, unspecified
L600 Móng chọc thịt Ingrowing nail
L601 Móng tách Onycholysis
L602 Móng quặp Onychogryphosis
L603 Loạn dưỡng móng Nail dystrophy
L604 Móng rãnh Beau Beau s lines
L605 Hội chứng vàng móng Yellow nail syndrome
L608 Các bệnh khác của móng Other nail disorders
L609 Bệnh móng khác, không điển hình Nail disorder, unspecified
L620 Móng tay dùi trống do tăng sinh màng xương M89.4 Clubbed nail
pachydermoperiostosisM89.4
L628 Các bệnh của móng trong các bệnh khác đã phân loại Nail disorders in other diseases
ở phần khác classified elsewhere
L630 Rụng tóc toàn thể Alopecia (capitis) totalis
L631 Rụng lông tóc toàn bộ Alopecia universalis
L632 Rụng tóc dạng dải Ophiasis
L638 Rụng tóc từng mảng khác Other alopecia areata
L639 Rụng tóc từng mảng, không điển hình Alopecia areata, unspecified
L640 Rụng tóc do thuốc nội tiết tố nam Drug-induced androgenic alopecia
L648 Rụng tóc do nội tiết tố nam khác Other androgenic alopecia
L649 Rụng tóc do nội tiết tố nam, không đặc hiệu Androgenic alopecia, unspecified
L650 Rụng tóc ở giai đoạn ngừng phát triển của tóc Telogen effluvium
L651 Rụng tóc ở giai đoạn đầu của sự phát triển tóc Anagen effluvium
L652 Rụng tóc do lắng đọng chất nhầy Alopecia mucinosa
L658 Rụng tóc không do sẹo đặc hiệu khác Other specified nonscarring hair loss
L659 Rụng tóc không sẹo, không điển hình Nonscarring hair loss, unspecified
L660 Giả rụng tóc pelade Pseudopelade
L661 Lichen phẳng nang lông Lichen planopilaris
L662 Viêm nang lông gây rụng tóc toàn thể Folliculitis decalvans
L663 Viêm nang lông da đầu Perifolliculitis capitis abscedens
L664 Viêm nang lông hồng ban hình mạng lưới Folliculitis ulerythematosa reticulata
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
L668 Rụng tóc có sẹo khác Other cicatricial alopecia
L669 Rụng tóc có sẹo, không điển hình Cicatricial alopecia, unspecified
L670 Tóc giòn có nốt Trichorrhexis nodosa
L671 Thay đổi màu tóc Variations in hair colour
L678 Các bất thường khác về màu tóc sợi tóc Other hair colour and hair shaft
abnormalities
L679 Các bất thường về màu tóc và sợi tóc, không điển hình Hair colour and hair shaft abnormality,
unspecified
L680 Rậm lông Hirsutism
L681 Rậm lông tơ mắc phải Acquired hypertrichosis lanuginosa
L682 Rậm lông khu trú Localized hypertrichosis
L683 Đa nang tóc Polytrichia
L688 Rậm lông tóc khác Other hypertrichosis
L689 Rậm lông tóc, không điển hình Hypertrichosis, unspecified
L700 Trứng cá thông thường Acne vulgaris
L701 Trứng cá mạch lươn Acne conglobata
L702 Trứng cá dạng thủy đậu Acne varioliformis
L703 Trứng cá nhiệt đới Acne tropica
L704 Trứng cá trẻ em Infantile acne
L705 Trứng cá trầy xước ở thiếu nữ Acné excoriée des jeunes filles
L708 Trứng cá khác Other acne
L7080 #N/A #N/A
L7081 #N/A #N/A
L7082 #N/A #N/A
L7083 #N/A #N/A
L7088 #N/A #N/A
L709 Trứng cá không điển hình Acne, unspecified
L710 Viêm da quanh miệng Perioral dermatitis
L711 Mũi sư tử Rhinophyma
L718 Trứng cá đỏ khác Other rosacea
L719 Trứng cá đỏ, không điển hình Rosacea, unspecified
L720 Kén thượng bì Epidermal cyst
L721 Kén ở chân lông Trichilemmal cyst
L722 Đa u tuyến bã Steatocystoma multiplex
L728 Các u nang khác ở da và tổ chức dưới da Other follicular cysts of skin and
subcutaneous tissue
L729 U nang lông ở da và tổ chức dưới da, không điển hình Follicular cyst of skin and
subcutaneous tissue, unspecified
L730 Sẹo lồi do trứng cá Acne keloid
L731 Giả viêm nang lông ở cằm Pseudofolliculitis barbae
L732 Viêm tuyến mồ hôi mủ (nhọt ổ gà) Hidradenitis suppurativa
L738 Các bệnh nang lông đặc hiệu khác Other specified follicular disorders
L739 Bệnh nang lông, không điển hình Follicular disorder, unspecified
L740 Rôm đỏ Miliaria rubra
L741 Rôm mụn nước Miliaria crystallina
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
L742 Rôm sâu Miliaria profunda
L743 Rôm không điển hình Miliaria, unspecified
L744 Không tiết mồ hôi Anhidrosis
L748 Các bệnh khác của tuyến mồ hôi Other eccrine sweat disorders
L749 Các bệnh tuyến mồ hôi, không điển hình Eccrine sweat disorder, unspecified
L750 Mồ hôi có mùi Bromhidrosis
L751 Mồ hôi có màu Chromhidrosis
L752 Rôm tuyến mồ hôi bán hủy Apocrine miliaria
L758 Các bệnh tuyến mồ hôi bán hủy khác Other apocrine sweat disorders
L759 Các bệnh tuyến mồ hôi bán hủy, không điển hình Apocrine sweat disorder, unspecified
L80 Bạch biến Vitiligo
L810 Tăng sắc tố sau viêm Postinflammatory hyperpigmentation
L811 Rám má Chloasma
L812 Tàn nhang Freckles
L813 Dát cà phê sữa Café au lait spots
L814 Bệnh tăng sắc tố do melanin khác Other melanin hyperpigmentation
L815 Bệnh da mất sắc tố chưa được phân loại ở phần khác Leukoderma, not elsewhere classified
L816 Các bệnh khác do giảm sản xuất melanin Other disorders of diminished melanin
formation
L817 Bệnh da xuất huyết tăng sắc tố Pigmented purpuric dermatosis
L818 Bệnh sắc tố đặc hiệu khác Other specified disorders of
pigmentation
L8180 #N/A #N/A
L8181 #N/A #N/A
L8182 #N/A #N/A
L8183 #N/A #N/A
L8188 #N/A #N/A
L819 Bệnh sắc tố không đặc hiệu Disorder of pigmentation, unspecified
L82 Dày sừng da dầu Seborrhoeic keratosis
L83 Bệnh gai đen Acanthosis nigricans
L84 Mắt cá và chai chân Corns and callosities
L850 Bệnh da vảy cá mắc phải Acquired ichthyosis
L851 Bệnh dày sừng mắc phải [da dày] ở lòng bàn tay và Acquired keratosis [keratoderma]
bàn chân palmaris et plantaris
L852 Dày sừng chấm (lòng bàn tay - bàn chân) Keratosis punctata (palmaris et
plantaris)
L853 Khô da Xerosis cutis
L858 Dày thượng bì đặc hiệu khác Other specified epidermal thickening
L859 Dày thượng bì, không điển hình Epidermal thickening, unspecified
L86 Dày sừng trong các bệnh đã được phân loại ở phần Keratoderma in diseases classified
khác elsewhere
L870 Dày sừng nang lông và quanh nang lông [Bệnh Kyrle] Keratosis follicularis et parafollicularis
in cutem penetrans [Kyrle]
L871 Bệnh tạo keo đục lỗ phản ứng Reactive perforating collagenosis
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
L872 Bệnh sợi chun đục lỗ ngoằn ngoèo Elastosis perforans serpiginosa
L878 Các bệnh loại bỏ dị vật qua thượng bì khác Other transepidermal elimination
disorders
L879 Các bệnh loại bỏ dị vật qua thượng bì, không điển Transepidermal elimination disorder,
hình unspecified
L88 Viêm da mủ hoại thư Pyoderma gangrenosum
L89 Loét nằm và vùng đè ép Decubitus ulcer and pressure area
L890 Loét nằm và vùng đè ép giai đoạn I Stage I decubitus ulcer and pressure
area
L891 Loét nằm giai đoạn II Stage II decubitus ulcer
L892 Loét nằm giai đoạn III Stage III decubitus ulcer
L893 Loét nằm giai đoạn IV Stage IV decubitus ulcer
L899 Loét nằm và vùng đè ép, không đặc hiệu Decubitus ulcer and pressure area,
unspecified
L900 Lichen xơ teo Lichen sclerosus et atrophicus
L901 Bệnh teo da Schweninger-Buzzi Anetoderma of Schweninger-Buzzi
L902 Bệnh teo da Jadassohn - Pellizzari Anetoderma of Jadassohn-Pellizzari
L903 Bệnh teo nhão da Pasinivà Pierini Atrophoderma of Pasini and Pierini
L904 Viêm da đầu chi teo mãn tính Acrodermatitis chronica atrophicans
L905 Các bệnh sẹo và xơ hóa của da Scar conditions and fibrosis of skin
L906 Rạn da teo Striae atrophicae
L908 Các bệnh teo da khác Other atrophic disorders of skin
L909 Teo da, không điển hình Atrophic disorder of skin, unspecified
L910 Sẹo phì đại Keloid scar
L918 Các bệnh quá sản khác của da Other hypertrophic disorders of skin
L919 Các bệnh quá sản của da không điển hình Hypertrophic disorder of skin,
unspecified
L920 U hạt hình nhẫn Granuloma annulare
L921 Hoại tử mỡ, chưa phân loại ở phần khác Necrobiosis lipoidica, not elsewhere
classified
L922 U hạt ở mặt [u hạt nhiễm bạch ái toan của da] Granuloma faciale [eosinophilic
granuloma of skin]
L923 U hạt ở da và tổ chức dưới da do dị vật Foreign body granuloma of skin and
subcutaneous tissue
L928 Các bệnh u hạt ở da và tổ chức dưới da khác Other granulomatous disorders of skin
and subcutaneous tissue
L929 Các bệnh u hạt ở da và tổ chức dưới da, không điển Granulomatous disorder of skin and
hình subcutaneous tissue, unspecified
L930 Lupus ban đỏ dạng đĩa Discoid lupus erythematosus
L931 Lupus ban đỏ bán cấp Subacute cutaneous lupus
erythematosus
L932 Lupus ban đỏ khu trú khác Other local lupus erythematosus
L940 Xơ cứng bì khu trú [dạng mảng] Localized scleroderma [morphea]
L941 Xơ cứng bì dạng dải Linear scleroderma
L942 Lắng đọng Calci ở da Calcinosis cutis
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
L943 Xơ cứng ngón Sclerodactyly
L944 Sẩn Gottron Gottron s papules
L945 Bệnh teo da dạng mạng lưới giãn mạch Poikiloderma vasculare atrophicans
L946 Bệnh Ainhum Ainhum
L948 Các bệnh tổ chức liên kết khu trú đặc hiệu khác Other specified localized connective
tissue disorders
L949 Các bệnh tổ chức liên kết khu trú, không điển hình Localized connective tissue disorder,
unspecified
L950 Viêm mạch mạng lưới Livedoid vasculitis
L951 Ban đỏ nổi cục rắn Erythema elevatum diutinum
L958 Viêm mao mạch ở da Other vasculitis limited to skin
L959 Viêm mao mạch ở da, không điển hình Vasculitis limited to skin, unspecified
L97 Loét chi dưới, chưa phân loại ở phần khác Ulcer of lower limb, not elsewhere
classified
L980 U hạt sinh mủ Pyogenic granuloma
L981 Viêm da tự tạo Factitial dermatitis
L982 Bệnh da tăng bạch cầu trung tính có sốt [Hội chứng Febrile neutrophilic dermatosis [Sweet]
Sweet]
L983 Viêm mô bào tăng bạch cầu ái toan [Hội chứng Wells] Eosinophilic cellulitis [Wells]
L984 Loét da mãn tính, chưa phân loại ở phần khác Chronic ulcer of skin, not elsewhere
classified
L985 Bệnh thoái hóa nhày ở da Mucinosis of skin
L986 Các bệnh có thâm nhiễm khác ở da và tổ chức dưới da Other infiltrative disorders of skin and
subcutaneous tissue
L988 Bệnh đặc hiệu khác ở da và tổ chức dưới da Other specified disorders of skin and
subcutaneous tissue
L989 Bệnh ở da và tổ chức dưới da, không điển hình Disorder of skin and subcutaneous
tissue, unspecified
L990 Thoái hóa dạng bột ở da (E85.-†) Amyloidosis of skin (E85.-†)
L998 Bệnh ở da và tổ chức dưới da đặc hiệu khác trong các Other specified disorders of skin and
bệnh đã phân loại ở phần khác subcutaneous tissue in diseases
classified elsewhere
M000 Viêm khớp và viêm đa khớp do tụ cầu khuẩn Staphylococcal arthritis and
polyarthritis
M0000 #N/A #N/A
M0001 #N/A #N/A
M0002 #N/A #N/A
M0003 #N/A #N/A
M0004 #N/A #N/A
M0005 #N/A #N/A
M0006 #N/A #N/A
M0007 #N/A #N/A
M0008 #N/A #N/A
M0009 #N/A #N/A
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
M001 Viêm khớp và viêm đa khớp do phế cầu Pneumococcal arthritis and
polyarthritis
M0010 #N/A #N/A
M0011 #N/A #N/A
M0012 #N/A #N/A
M0013 #N/A #N/A
M0014 #N/A #N/A
M0015 #N/A #N/A
M0016 #N/A #N/A
M0017 #N/A #N/A
M0018 #N/A #N/A
M0019 #N/A #N/A
M002 Viêm khớp và viêm đa khớp khác do liên cầu Other streptococcal arthritis and
polyarthritis
M0020 #N/A #N/A
M0021 #N/A #N/A
M0022 #N/A #N/A
M0023 #N/A #N/A
M0024 #N/A #N/A
M0025 #N/A #N/A
M0026 #N/A #N/A
M0027 #N/A #N/A
M0028 #N/A #N/A
M0029 #N/A #N/A
M008 Viêm khớp và đa khớp do các vi khuẩn đặc hiệu khác Arthritis and polyarthritis due to other
specified bacterial agents
M0080 #N/A #N/A
M0081 #N/A #N/A
M0082 #N/A #N/A
M0083 #N/A #N/A
M0084 #N/A #N/A
M0085 #N/A #N/A
M0086 #N/A #N/A
M0087 #N/A #N/A
M0088 #N/A #N/A
M0089 #N/A #N/A
M009 Viêm khớp do vi khuẩn sinh mủ không đặc hiệu Pyogenic arthritis, unspecified
M0090 #N/A #N/A
M0091 #N/A #N/A
M0092 #N/A #N/A
M0093 #N/A #N/A
M0094 #N/A #N/A
M0095 #N/A #N/A
M0096 #N/A #N/A
M0097 #N/A #N/A
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
M0098 #N/A #N/A
M0099 #N/A #N/A
M010 Viêm khớp do não mô cầu (A39.8†) Meningococcal arthritis (A39.8†)
M0100 Viêm khớp do não mô cầu (A39.8†), nhiều vị trí Meningococcal arthritis (A39.8†),
Multiple sites
M0101 Viêm khớp do não mô cầu (A39.8†), vùng bả vai Meningococcal arthritis (A39.8†),
Shoulder region
M0102 Viêm khớp do não mô cầu (A39.8†), cánh tay Meningococcal arthritis (A39.8†),
Upper arm
M0103 Viêm khớp do não mô cầu (A39.8†), cẳng tay Meningococcal arthritis (A39.8†),
forearm
M0104 Viêm khớp do não mô cầu (A39.8†), bàn tay Meningococcal arthritis (A39.8†), hand
M0105 Viêm khớp do não mô cầu (A39.8†), vùng chậu và đùi Meningococcal arthritis (A39.8†),
pelvic region and thigh
M0106 Viêm khớp do não mô cầu (A39.8†), cẳng chân Meningococcal arthritis (A39.8†),
lower leg
M0107 Viêm khớp do não mô cầu (A39.8†), cổ, bàn chân Meningococcal arthritis (A39.8†),
ankle and foot
M0108 Viêm khớp do não mô cầu (A39.8†), vị trí khác Meningococcal arthritis (A39.8†),
other
M0109 Viêm khớp do não mô cầu (A39.8†), vị trí không xác Meningococcal arthritis (A39.8†), Site
định unspecified
M011 Viêm khớp do lao (A18.0†) Tuberculous arthritis (A18.0†)
M0110 Viêm khớp do lao (A18.0†), nhiều vị trí Tuberculous arthritis (A18.0†),
Multiple sites
M0111 Viêm khớp do lao (A18.0†), vùng bả vai Tuberculous arthritis (A18.0†),
Shoulder region
M0112 Viêm khớp do lao (A18.0†), cánh tay Tuberculous arthritis (A18.0†), Upper
arm
M0113 Viêm khớp do lao (A18.0†), cẳng tay Tuberculous arthritis (A18.0†), forearm
M0114 Viêm khớp do lao (A18.0†), bàn tay Tuberculous arthritis (A18.0†), hand
M0115 Viêm khớp do lao (A18.0†), vùng chậu và đùi Tuberculous arthritis (A18.0†), pelvic
region and thigh
M0116 Viêm khớp do lao (A18.0†), cẳng chân Tuberculous arthritis (A18.0†), Lower
leg
M0117 Viêm khớp do lao (A18.0†), cổ, bàn chân Tuberculous arthritis (A18.0†), Ankle
and foot
M0118 Viêm khớp do lao (A18.0†), vị trí khác Tuberculous arthritis (A18.0†), other
M0119 Viêm khớp do lao (A18.0†), vị trí không xác định Tuberculous arthritis (A18.0†), Site
unspecified
M012 Viêm khớp trong bệnh Lyme (A69.2†) Arthritis in Lyme disease (A69.2†)
M0120 Viêm khớp trong bệnh Lyme (A69.2†), Nhiều vị trí Arthritis in Lyme disease (A69.2†),
Multiple sites
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
M0121 Viêm khớp trong bệnh Lyme (A69.2†), vùng bả vai Arthritis in Lyme disease (A69.2†),
Shoulder region
M0122 Viêm khớp trong bệnh Lyme (A69.2†), cánh tay Arthritis in Lyme disease
(A69.2†),Upper arm
M0123 Viêm khớp trong bệnh Lyme (A69.2†), cẳng tay Arthritis in Lyme disease (A69.2†),
forearm
M0124 Viêm khớp trong bệnh Lyme (A69.2†), bàn tay Arthritis in Lyme disease (A69.2†),
hand
M0125 Viêm khớp trong bệnh Lyme (A69.2†), vùng chậu và Arthritis in Lyme disease (A69.2†),
đùi pelvic region and thigh
M0126 Viêm khớp trong bệnh Lyme (A69.2†), cẳng chân Arthritis in Lyme disease (A69.2†),
lower leg
M0127 Viêm khớp trong bệnh Lyme (A69.2†), cổ, bàn chân Arthritis in Lyme disease (A69.2†),
ankle and foot
M0128 Viêm khớp trong bệnh Lyme (A69.2†), vị trí khác Arthritis in Lyme disease (A69.2†),
other
M0129 Viêm khớp trong bệnh Lyme (A69.2†), vị trí không Arthritis in Lyme disease (A69.2†),
xác định Site unspecified
M013 Viêm khớp trong các bệnh nhiễm khuẩn được phân Arthritis in other bacterial diseases
loại ở nơi khác classified elsewhere
M0130 Viêm khớp trong các bệnh nhiễm khuẩn được phân Arthritis in other bacterial diseases
loại ở nơi khác, nhiều vị trí classified elsewhere, Multiple sites
M0131 Viêm khớp trong các bệnh nhiễm khuẩn được phân Arthritis in other bacterial diseases
loại ở nơi khác, nhiều vị trí classified elsewhere, Multiple sites
M0132 Viêm khớp trong các bệnh nhiễm khuẩn được phân Arthritis in other bacterial diseases
loại ở nơi khác, cánh tay classified elsewhere, Upper arm
M0133 Viêm khớp trong các bệnh nhiễm khuẩn được phân Arthritis in other bacterial diseases
loại ở nơi khác, cẳng tay classified elsewhere, forearm
M0134 Viêm khớp trong các bệnh nhiễm khuẩn được phân Arthritis in other bacterial diseases
loại ở nơi khác, bàn tay classified elsewhere, hand
M0135 Viêm khớp trong các bệnh nhiễm khuẩn được phân Arthritis in other bacterial diseases
loại ở nơi khác, vùng chậu và đùi classified elsewhere, pelvic region and
thigh
M0136 Viêm khớp trong các bệnh nhiễm khuẩn được phân Arthritis in other bacterial diseases
loại ở nơi khác, cẳng chân classified elsewhere, lower leg
M0137 Viêm khớp trong các bệnh nhiễm khuẩn được phân Arthritis in other bacterial diseases
loại ở nơi khác, cổ, bàn chân classified elsewhere, ankle and foot
M0138 Viêm khớp trong các bệnh nhiễm khuẩn được phân Arthritis in other bacterial diseases
loại ở nơi khác, vị trí khác classified elsewhere, other
M0139 Viêm khớp trong các bệnh nhiễm khuẩn được phân Arthritis in other bacterial diseases
loại ở nơi khác, vị trí không xác định classified elsewhere, Site unspecified
M014 Viêm khớp trong bệnh Rubella (B06.8†) Rubella arthritis (B06.8†)
M0140 Viêm khớp trong bệnh Rubella (B06.8†), nhiều vị trí Rubella arthritis (B06.8†), Multiple
sites
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
M0141 Viêm khớp trong bệnh Rubella (B06.8†), vùng bả vai Rubella arthritis (B06.8†), Shoulder
region
M0142 Viêm khớp trong bệnh Rubella (B06.8†), cánh tay Rubella arthritis (B06.8†), Upper arm
M0143 Viêm khớp trong bệnh Rubella (B06.8†), cẳng tay Rubella arthritis (B06.8†), forearm
M0144 Viêm khớp trong bệnh Rubella (B06.8†), bàn tay Rubella arthritis (B06.8†), hand
M0145 Viêm khớp trong bệnh Rubella (B06.8†), vùng chậu Rubella arthritis (B06.8†), pelvic
và đùi region and thigh
M0146 Viêm khớp trong bệnh Rubella (B06.8†), cẳng chân Rubella arthritis (B06.8†), lower leg
M0147 Viêm khớp trong bệnh Rubella (B06.8†), cổ, bàn chân Rubella arthritis (B06.8†), ankle and
foot
M0148 Viêm khớp trong bệnh Rubella (B06.8†), vị trí khác Rubella arthritis (B06.8†), other
M0149 Viêm khớp trong bệnh Rubella (B06.8†), vị trí không Rubella arthritis (B06.8†), Site
xác định unspecified
M015 Viêm khớp trong nhiễm một số virus đã được xếp loại Arthritis in other viral diseases
ở mục khác classified elsewhere
M0150 Viêm khớp trong nhiễm một số virus đã được xếp loại Arthritis in other viral diseases
ở mục khác, nhiều vị trí classified elsewhere, Multiple sites
M0151 Viêm khớp trong nhiễm một số virus đã được xếp loại Arthritis in other viral diseases
ở mục khác, vùng bả vai classified elsewhere, Shoulder region
M0152 Viêm khớp trong nhiễm một số virus đã được xếp loại Arthritis in other viral diseases
ở mục khác, cánh tay classified elsewhere, Upper arm
M0153 Viêm khớp trong nhiễm một số virus đã được xếp loại Arthritis in other viral diseases
ở mục khác, cẳng tay classified elsewhere, forearm
M0154 Viêm khớp trong nhiễm một số virus đã được xếp loại Arthritis in other viral diseases
ở mục khác, bàn tay classified elsewhere, hand
M0155 Viêm khớp trong nhiễm một số virus đã được xếp loại Arthritis in other viral diseases
ở mục khác, vùng chậu và đùi classified elsewhere, pelvic region and
thigh
M0156 Viêm khớp trong nhiễm một số virus đã được xếp loại Arthritis in other viral diseases
ở mục khác, cẳng chân classified elsewhere, lower leg
M0157 Viêm khớp trong nhiễm một số virus đã được xếp loại Arthritis in other viral diseases
ở mục khác, cổ, bàn chân classified elsewhere, ankle and foot
M0158 Viêm khớp trong nhiễm một số virus đã được xếp loại Arthritis in other viral diseases
ở mục khác, vị trí khác classified elsewhere, other
M0159 Viêm khớp trong nhiễm một số virus đã được xếp loại Arthritis in other viral diseases
ở mục khác, vị trí không xác định classified elsewhere, Site unspecified
M016 Viêm khớp do nấm (B35-B49†) Arthritis in mycoses (B35-B49†)
M0160 Viêm khớp do nấm (B35-B49†), nhiều vị trí Arthritis in mycoses (B35-B49†),
Multiple sites
M0161 Viêm khớp do nấm (B35-B49†), vùng bả vai Arthritis in mycoses (B35-B49†),
Shoulder region
M0162 Viêm khớp do nấm (B35-B49†), cánh tay Arthritis in mycoses (B35-B49†),
Upper arm
M0163 Viêm khớp do nấm (B35-B49†), cẳng tay Arthritis in mycoses (B35-B49†),
forearm
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
M0164 Viêm khớp do nấm (B35-B49†), bàn tay Arthritis in mycoses (B35-B49†), hand
M0165 Viêm khớp do nấm (B35-B49†), vùng chậu và đùi Arthritis in mycoses (B35-B49†),
pelvic region and thigh
M0166 Viêm khớp do nấm (B35-B49†), cẳng chân Arthritis in mycoses (B35-B49†),
lower leg
M0167 Viêm khớp do nấm (B35-B49†), cổ, bàn chân Arthritis in mycoses (B35-B49†), ankle
and foot
M0168 Viêm khớp do nấm (B35-B49†), vị trí khác Arthritis in mycoses (B35-B49†), other
M0169 Viêm khớp do nấm (B35-B49†), vị trí không xác định Arthritis in mycoses (B35-B49†), Site
unspecified
M018 Viêm khớp trong một số bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh Arthritis in other infectious and
vật được xếp loại ở mục khác parasitic diseases classified elsewhere
M0180 Viêm khớp trong một số bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh Arthritis in other infectious and
vật được xếp loại ở mục khác, nhiều vị trí parasitic diseases classified elsewhere,
Multiple sites
M0181 Viêm khớp trong một số bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh Arthritis in other infectious and
vật được xếp loại ở mục khác, vùng bả vai parasitic diseases classified elsewhere,
Shoulder region
M0182 Viêm khớp trong một số bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh Arthritis in other infectious and
vật được xếp loại ở mục khác, cánh tay parasitic diseases classified elsewhere,
Upper arm
M0183 Viêm khớp trong một số bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh Arthritis in other infectious and
vật được xếp loại ở mục khác, cẳng tay parasitic diseases classified elsewhere,
forearm
M0184 Viêm khớp trong một số bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh Arthritis in other infectious and
vật được xếp loại ở mục khác, bàn tay parasitic diseases classified elsewhere,
hand
M0185 Viêm khớp trong một số bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh Arthritis in other infectious and
vật được xếp loại ở mục khác, vùng chậu và đùi parasitic diseases classified elsewhere,
pelvic region and thigh
M0186 Viêm khớp trong một số bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh Arthritis in other infectious and
vật được xếp loại ở mục khác, cẳng chân parasitic diseases classified elsewhere,
lower leg
M0187 Viêm khớp trong một số bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh Arthritis in other infectious and
vật được xếp loại ở mục khác, cổ, bàn chân parasitic diseases classified elsewhere,
ankle and foot
M0188 Viêm khớp trong một số bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh Arthritis in other infectious and
vật được xếp loại ở mục khác, vị trí khác parasitic diseases classified elsewhere,
other
M0189 Viêm khớp trong một số bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh Arthritis in other infectious and
vật được xếp loại ở mục khác, vị trí không xác định parasitic diseases classified elsewhere,
Site unspecified
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
M020 Bệnh khớp sau mổ chuyển đoạn ruột Arthropathy following intestinal bypass
M0321 Bệnh khớp sau nhiễm khuẩn khác được xếp loại ở mục Other postinfectious arthropathies in
khác, vùng bả vai diseases classified elsewhere, Shoulder
region
M0322 Bệnh khớp sau nhiễm khuẩn khác được xếp loại ở mục Other postinfectious arthropathies in
khác, cánh tay diseases classified elsewhere, Upper
arm
M0323 Bệnh khớp sau nhiễm khuẩn khác được xếp loại ở mục Other postinfectious arthropathies in
khác, cẳng tay diseases classified elsewhere, forearm
M0324 Bệnh khớp sau nhiễm khuẩn khác được xếp loại ở mục Other postinfectious arthropathies in
khác, bàn tay diseases classified elsewhere, hand
M0325 Bệnh khớp sau nhiễm khuẩn khác được xếp loại ở mục Other postinfectious arthropathies in
khác, vùng chậu và đùi diseases classified elsewhere, pelvic
region and thigh
M0326 Bệnh khớp sau nhiễm khuẩn khác được xếp loại ở mục Other postinfectious arthropathies in
khác, cẳng chân diseases classified elsewhere, lower leg
M0327 Bệnh khớp sau nhiễm khuẩn khác được xếp loại ở mục Other postinfectious arthropathies in
khác, cổ, bàn chân diseases classified elsewhere, ankle and
foot
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
M0328 Bệnh khớp sau nhiễm khuẩn khác được xếp loại ở mục Other postinfectious arthropathies in
khác, vị trí khác diseases classified elsewhere, other
M0329 Bệnh khớp sau nhiễm khuẩn khác được xếp loại ở mục Other postinfectious arthropathies in
khác, vị trí không xác định diseases classified elsewhere, Site
unspecified
M036 Bệnh khớp phản ứng sau một số bệnh được xếp loại ở Reactive arthropathy in other diseases
mục khác classified elsewhere
M0360 Bệnh khớp phản ứng sau một số bệnh được xếp loại ở Reactive arthropathy in other diseases
mục khác, nhiều vị trí classified elsewhere, Multiple sites
M0361 Bệnh khớp phản ứng sau một số bệnh được xếp loại ở Reactive arthropathy in other diseases
mục khác, vùng bả vai classified elsewhere, Shoulder region
M0362 Bệnh khớp phản ứng sau một số bệnh được xếp loại ở Reactive arthropathy in other diseases
mục khác, cánh tay classified elsewhere, Upper arm
M0363 Bệnh khớp phản ứng sau một số bệnh được xếp loại ở Reactive arthropathy in other diseases
mục khác, cẳng tay classified elsewhere, forearm
M0364 Bệnh khớp phản ứng sau một số bệnh được xếp loại ở Reactive arthropathy in other diseases
mục khác, bàn tay classified elsewhere, hand
M0365 Bệnh khớp phản ứng sau một số bệnh được xếp loại ở Reactive arthropathy in other diseases
mục khác, vùng chậu và đùi classified elsewhere, pelvic region and
thigh
M0366 Bệnh khớp phản ứng sau một số bệnh được xếp loại ở Reactive arthropathy in other diseases
mục khác, cẳng chân classified elsewhere, lower leg
M0367 Bệnh khớp phản ứng sau một số bệnh được xếp loại ở Reactive arthropathy in other diseases
mục khác, cổ, bàn chân classified elsewhere, ankle and foot
M0368 Bệnh khớp phản ứng sau một số bệnh được xếp loại ở Reactive arthropathy in other diseases
mục khác, vị trí khác classified elsewhere, other
M0369 Bệnh khớp phản ứng sau một số bệnh được xếp loại ở Reactive arthropathy in other diseases
mục khác, vị trí không xác định classified elsewhere, Site unspecified
M050 Hội chứng Felty Felty s syndrome
M0500 #N/A #N/A
M0501 #N/A #N/A
M0502 #N/A #N/A
M0503 #N/A #N/A
M0504 #N/A #N/A
M0505 #N/A #N/A
M0506 #N/A #N/A
M0507 #N/A #N/A
M0508 #N/A #N/A
M0509 #N/A #N/A
M051 Tổn thương phổi trong các bệnh lý thấp khớp (J99.0*) Rheumatoid lung disease (J99.0*)
M0713 Viêm khớp có hủy khớp (L40.5†), cẳng tay Arthritis mutilans (L40.5†), forearm
M0714 Viêm khớp có hủy khớp (L40.5†), bàn tay Arthritis mutilans (L40.5†), hand
M0715 Viêm khớp có hủy khớp (L40.5†), vùng chậu và đùi Arthritis mutilans (L40.5†), pelvic
region and thigh
M0716 Viêm khớp có hủy khớp (L40.5†), cẳng chân Arthritis mutilans (L40.5†), lower leg
M0717 Viêm khớp có hủy khớp (L40.5†), cổ, bàn chân Arthritis mutilans (L40.5†), ankle and
foot
M0718 Viêm khớp có hủy khớp (L40.5†), vị trí khác Arthritis mutilans (L40.5†), other
M0719 Viêm khớp có hủy khớp (L40.5†), vị trí không xác Arthritis mutilans (L40.5†), Site
định unspecified
M072 Viêm cột sống vảy nến (L40.5†) Psoriatic spondylitis (L40.5†)
M0720 Viêm cột sống vảy nến (L40.5†), Nhiều vị trí Psoriatic spondylitis (L40.5†), Multiple
sites
M0728 Viêm cột sống vảy nến (L40.5†), vị trí khác Psoriatic spondylitis (L40.5†), other
M0729 Viêm cột sống vảy nến (L40.5†), vị trí không xác định Psoriatic spondylitis (L40.5†), Site
unspecified
M073 Bệnh viêm khớp vảy nến khác (L40.5†) Other psoriatic arthropathies (L40.5†)
M0730 Bệnh viêm khớp vảy nến khác (L40.5†), Nhiều vị trí Other psoriatic arthropathies (L40.5†),
Multiple sites
M0731 Bệnh viêm khớp vảy nến khác (L40.5†), vùng bả vai Other psoriatic arthropathies (L40.5†),
Shoulder region
M0732 Bệnh viêm khớp vảy nến khác (L40.5†), cánh tay Other psoriatic arthropathies (L40.5†),
Upper arm
M0733 Bệnh viêm khớp vảy nến khác (L40.5†), cẳng tay Other psoriatic arthropathies (L40.5†),
forearm
M0734 Bệnh viêm khớp vảy nến khác (L40.5†), bàn tay Other psoriatic arthropathies (L40.5†),
hand
M0735 Bệnh viêm khớp vảy nến khác (L40.5†), vùng chậu và Other psoriatic arthropathies (L40.5†),
đùi pelvic region and thigh
M0736 Bệnh viêm khớp vảy nến khác (L40.5†), cẳng chân Other psoriatic arthropathies (L40.5†),
lower leg
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
M0737 Bệnh viêm khớp vảy nến khác (L40.5†), cổ, bàn chân Other psoriatic arthropathies (L40.5†),
ankle and foot
M0738 Bệnh viêm khớp vảy nến khác (L40.5†), vị trí khác Other psoriatic arthropathies (L40.5†),
other
M0739 Bệnh viêm khớp vảy nến khác (L40.5†), vị trí không Other psoriatic arthropathies (L40.5†),
xác định Site unspecified
M074 Bệnh khớp trong bệnh Crohn [Viêm đoạn ruột] (K50.- Arthropathy in Crohn s disease
†) [regional enteritis] (K50.-†)
M0740 Bệnh khớp trong bệnh Crohn [Viêm đoạn ruột] (K50.- Arthropathy in Crohn s disease
†), Nhiều vị trí [regional enteritis] (K50.-†), Multiple
sites
M0741 Bệnh khớp trong bệnh Crohn [Viêm đoạn ruột] (K50.- Arthropathy in Crohn s disease
†), vùng bả vai [regional enteritis] (K50.-†), Shoulder
region
M0742 Bệnh khớp trong bệnh Crohn [Viêm đoạn ruột] (K50.- Arthropathy in Crohn s disease
†), cánh tay [regional enteritis] (K50.-†), Upper
arm
M0743 Bệnh khớp trong bệnh Crohn [Viêm đoạn ruột] (K50.- Arthropathy in Crohn s disease
†), cẳng tay [regional enteritis] (K50.-†), forearm
M0744 Bệnh khớp trong bệnh Crohn [Viêm đoạn ruột] (K50.- Arthropathy in Crohn s disease
†), bàn tay [regional enteritis] (K50.-†), hand
M0745 Bệnh khớp trong bệnh Crohn [Viêm đoạn ruột] (K50.- Arthropathy in Crohn s disease
†), vùng chậu và đùi [regional enteritis] (K50.-†), pelvic
region and thigh
M0746 Bệnh khớp trong bệnh Crohn [Viêm đoạn ruột] (K50.- Arthropathy in Crohn s disease
†), cẳng chân [regional enteritis] (K50.-†), lower leg
M0747 Bệnh khớp trong bệnh Crohn [Viêm đoạn ruột] (K50.- Arthropathy in Crohn s disease
†), cổ, bàn chân [regional enteritis] (K50.-†), ankle and
foot
M0748 Bệnh khớp trong bệnh Crohn [Viêm đoạn ruột] (K50.- Arthropathy in Crohn s disease
†), vị trí khác [regional enteritis] (K50.-†), other
M0749 Bệnh khớp trong bệnh Crohn [Viêm đoạn ruột] (K50.- Arthropathy in Crohn s disease
†), vị trí không xác định [regional enteritis] (K50.-†), Site
unspecified
M075 Bệnh khớp trong viêm loét đại tràng (K51.-†) Arthropathy in ulcerative colitis (K51.-
†)
M0750 Bệnh khớp trong viêm loét đại tràng (K51.-†), Nhiều Arthropathy in ulcerative colitis (K51.-
vị trí †), Multiple sites
M0751 Bệnh khớp trong viêm loét đại tràng (K51.-†), vùng bả Arthropathy in ulcerative colitis (K51.-
vai †), Shoulder region
M0752 Bệnh khớp trong viêm loét đại tràng (K51.-†), cánh Arthropathy in ulcerative colitis (K51.-
tay †), Upper arm
M0753 Bệnh khớp trong viêm loét đại tràng (K51.-†), cẳng Arthropathy in ulcerative colitis (K51.-
tay †), forearm
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
M0754 Bệnh khớp trong viêm loét đại tràng (K51.-†), bàn tay Arthropathy in ulcerative colitis (K51.-
†), hand
M0755 Bệnh khớp trong viêm loét đại tràng (K51.-†), vùng Arthropathy in ulcerative colitis (K51.-
chậu và đùi †), pelvic region and thigh
M0756 Bệnh khớp trong viêm loét đại tràng (K51.-†), cẳng Arthropathy in ulcerative colitis (K51.-
chân †), lower leg
M0757 Bệnh khớp trong viêm loét đại tràng (K51.-†), cổ, bàn Arthropathy in ulcerative colitis (K51.-
chân †), ankle and foot
M0758 Bệnh khớp trong viêm loét đại tràng (K51.-†), vị trí Arthropathy in ulcerative colitis (K51.-
khác †), other
M0759 Bệnh khớp trong viêm loét đại tràng (K51.-†), vị trí Arthropathy in ulcerative colitis (K51.-
không xác định †), Site unspecified
M076 Bệnh khớp trong bệnh đường ruột khác Other enteropathic arthropathies
M0760 Bệnh khớp trong bệnh đường ruột khác, Nhiều vị trí Other enteropathic arthropathies,
Multiple sites
M0761 Bệnh khớp trong bệnh đường ruột khác, vùng bả vai Other enteropathic arthropathies,
Shoulder region
M0762 Bệnh khớp trong bệnh đường ruột khác, cánh tay Other enteropathic arthropathies, Upper
arm
M0763 Bệnh khớp trong bệnh đường ruột khác, cẳng tay Other enteropathic arthropathies,
forearm
M0764 Bệnh khớp trong bệnh đường ruột khác, bàn tay Other enteropathic arthropathies, hand
M0765 Bệnh khớp trong bệnh đường ruột khác, vùng chậu và Other enteropathic arthropathies, pelvic
đùi region and thigh
M0766 Bệnh khớp trong bệnh đường ruột khác, cẳng chân Other enteropathic arthropathies, lower
leg
M0767 Bệnh khớp trong bệnh đường ruột khác, cổ, bàn chân Other enteropathic arthropathies, ankle
and foot
M0768 Bệnh khớp trong bệnh đường ruột khác, vị trí khác Other enteropathic arthropathies, other
M0769 Bệnh khớp trong bệnh đường ruột khác, vị trí không Other enteropathic arthropathies, Site
xác định unspecified
M080 Viêm khớp dạng thấp trẻ em Juvenile rheumatoid arthritis
M0800 #N/A #N/A
M0801 #N/A #N/A
M0802 #N/A #N/A
M0803 #N/A #N/A
M0804 #N/A #N/A
M0805 #N/A #N/A
M0806 #N/A #N/A
M0807 #N/A #N/A
M0808 #N/A #N/A
M0809 #N/A #N/A
M081 Viêm cột sống dính khớp trẻ em Juvenile ankylosing spondylitis
M0810 #N/A #N/A
M0811 #N/A #N/A
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
M0812 #N/A #N/A
M0813 #N/A #N/A
M0814 #N/A #N/A
M0815 #N/A #N/A
M0816 #N/A #N/A
M0817 #N/A #N/A
M0818 #N/A #N/A
M0819 #N/A #N/A
M082 Viêm khớp trẻ em thể khởi đầu hệ thống Juvenile arthritis with systemic onset
M0820 #N/A #N/A
M0821 #N/A #N/A
M0822 #N/A #N/A
M0823 #N/A #N/A
M0824 #N/A #N/A
M0825 #N/A #N/A
M0826 #N/A #N/A
M0827 #N/A #N/A
M0828 #N/A #N/A
M0829 #N/A #N/A
M083 Viêm khớp trẻ em huyết thanh âm tính Juvenile polyarthritis (seronegative)
M0830 #N/A #N/A
M0831 #N/A #N/A
M0832 #N/A #N/A
M0833 #N/A #N/A
M0834 #N/A #N/A
M0835 #N/A #N/A
M0836 #N/A #N/A
M0837 #N/A #N/A
M0838 #N/A #N/A
M0839 #N/A #N/A
M084 Viêm khớp trẻ em thể ít khớp Pauciarticular juvenile arthritis
M0840 #N/A #N/A
M0841 #N/A #N/A
M0842 #N/A #N/A
M0843 #N/A #N/A
M0844 #N/A #N/A
M0845 #N/A #N/A
M0846 #N/A #N/A
M0847 #N/A #N/A
M0848 #N/A #N/A
M0849 #N/A #N/A
M088 Các viêm khớp trẻ em khác Other juvenile arthritis
M0880 #N/A #N/A
M0881 #N/A #N/A
M0882 #N/A #N/A
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
M0883 #N/A #N/A
M0884 #N/A #N/A
M0885 #N/A #N/A
M0886 #N/A #N/A
M0887 #N/A #N/A
M0888 #N/A #N/A
M0889 #N/A #N/A
M089 Các viêm khớp trẻ em không đặc hiệu Juvenile arthritis, unspecified
M0890 #N/A #N/A
M0891 #N/A #N/A
M0892 #N/A #N/A
M0893 #N/A #N/A
M0894 #N/A #N/A
M0895 #N/A #N/A
M0896 #N/A #N/A
M0897 #N/A #N/A
M0898 #N/A #N/A
M0899 #N/A #N/A
M090 Viêm khớp thiếu niên sau vảy nến (K50._†) Juvenile arthritis in psoriasis (K50.-†)
M0900 Viêm khớp thiếu niên sau vảy nến (K50._†), Nhiều vị Juvenile arthritis in psoriasis (K50.-†),
trí Multiple sites
M0901 Viêm khớp thiếu niên sau vảy nến (K50._†), vùng bả Juvenile arthritis in psoriasis (K50.-†),
vai Shoulder region
M0902 Viêm khớp thiếu niên sau vảy nến (K50._†), cánh tay Juvenile arthritis in psoriasis (K50.-†),
Upper arm
M0903 Viêm khớp thiếu niên sau vảy nến (K50._†), cẳng tay Juvenile arthritis in psoriasis (K50.-†),
forearm
M0904 Viêm khớp thiếu niên sau vảy nến (K50._†), bàn tay Juvenile arthritis in psoriasis (K50.-†),
hand
M0905 Viêm khớp thiếu niên sau vảy nến (K50._†), vùng Juvenile arthritis in psoriasis (K50.-†),
chậu và đùi pelvic region and thigh
M0906 Viêm khớp thiếu niên sau vảy nến (K50._†), cẳng Juvenile arthritis in psoriasis (K50.-†),
chân lower leg
M0907 Viêm khớp thiếu niên sau vảy nến (K50._†), cổ, bàn Juvenile arthritis in psoriasis (K50.-†),
chân ankle and foot
M0908 Viêm khớp thiếu niên sau vảy nến (K50._†), vị trí Juvenile arthritis in psoriasis (K50.-†),
khác other
M0909 Viêm khớp thiếu niên sau vảy nến (K50._†), vị trí Juvenile arthritis in psoriasis (K50.-†),
không xác định Site unspecified
M091 Viêm khớp trẻ em trong bệnh Crohn (viêm ruột đoạn] Juvenile arthritis in Crohn s disease
(K50.-†) [regional enteritis] (K50.-†)
M0910 Viêm khớp trẻ em trong bệnh Crohn (viêm ruột đoạn] Juvenile arthritis in Crohn s disease
(K50.-†), Nhiều vị trí [regional enteritis] (K50.-†), Multiple
sites
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
M0911 Viêm khớp trẻ em trong bệnh Crohn (viêm ruột đoạn] Juvenile arthritis in Crohn s disease
(K50.-†), vùng bả vai [regional enteritis] (K50.-†), Shoulder
region
M0912 Viêm khớp trẻ em trong bệnh Crohn (viêm ruột đoạn] Juvenile arthritis in Crohn s disease
(K50.-†), cánh tay [regional enteritis] (K50.-†), Upper
arm
M0913 Viêm khớp trẻ em trong bệnh Crohn (viêm ruột đoạn] Juvenile arthritis in Crohn s disease
(K50.-†), cẳng tay [regional enteritis] (K50.-†), forearm
M0914 Viêm khớp trẻ em trong bệnh Crohn (viêm ruột đoạn] Juvenile arthritis in Crohn s disease
(K50.-†), bàn tay [regional enteritis] (K50.-†), hand
M0915 Viêm khớp trẻ em trong bệnh Crohn (viêm ruột đoạn] Juvenile arthritis in Crohn s disease
(K50.-†), vùng chậu và đùi [regional enteritis] (K50.-†), pelvic
region and thigh
M0916 Viêm khớp trẻ em trong bệnh Crohn (viêm ruột đoạn] Juvenile arthritis in Crohn s disease
(K50.-†), cẳng chân [regional enteritis] (K50.-†), lower leg
M0917 Viêm khớp trẻ em trong bệnh Crohn (viêm ruột đoạn] Juvenile arthritis in Crohn s disease
(K50.-†), cổ, bàn chân [regional enteritis] (K50.-†), ankle and
foot
M0918 Viêm khớp trẻ em trong bệnh Crohn (viêm ruột đoạn] Juvenile arthritis in Crohn s disease
(K50.-†), vị trí khác [regional enteritis] (K50.-†), other
M0919 Viêm khớp trẻ em trong bệnh Crohn (viêm ruột đoạn] Juvenile arthritis in Crohn s disease
(K50.-†), vị trí không xác định [regional enteritis] (K50.-†), Site
unspecified
M092 Viêm khớp trẻ em trong bệnh viêm loét đại tràng Juvenile arthritis in ulcerative colitis
(K51.-†) (K51.-†)
M0920 Viêm khớp trẻ em trong bệnh viêm loét đại tràng Juvenile arthritis in ulcerative colitis
(K51.-†), Nhiều vị trí (K51.-†), Multiple sites
M0921 Viêm khớp trẻ em trong bệnh viêm loét đại tràng Juvenile arthritis in ulcerative colitis
(K51.-†), vùng bả vai (K51.-†), Shoulder region
M0922 Viêm khớp trẻ em trong bệnh viêm loét đại tràng Juvenile arthritis in ulcerative colitis
(K51.-†), cánh tay (K51.-†), Upper arm
M0923 Viêm khớp trẻ em trong bệnh viêm loét đại tràng Juvenile arthritis in ulcerative colitis
(K51.-†), cẳng tay (K51.-†), forearm
M0924 Viêm khớp trẻ em trong bệnh viêm loét đại tràng Juvenile arthritis in ulcerative colitis
(K51.-†), bàn tay (K51.-†), hand
M0925 Viêm khớp trẻ em trong bệnh viêm loét đại tràng Juvenile arthritis in ulcerative colitis
(K51.-†), vùng chậu và đùi (K51.-†), pelvic region and thigh
M0926 Viêm khớp trẻ em trong bệnh viêm loét đại tràng Juvenile arthritis in ulcerative colitis
(K51.-†), cẳng chân (K51.-†), lower leg
M0927 Viêm khớp trẻ em trong bệnh viêm loét đại tràng Juvenile arthritis in ulcerative colitis
(K51.-†), cổ, bàn chân (K51.-†), ankle and foot
M0928 Viêm khớp trẻ em trong bệnh viêm loét đại tràng Juvenile arthritis in ulcerative colitis
(K51.-†), vị trí khác (K51.-†), other
M0929 Viêm khớp trẻ em trong bệnh viêm loét đại tràng Juvenile arthritis in ulcerative colitis
(K51.-†), vị trí không xác định (K51.-†), Site unspecified
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
M098 Viêm khớp trẻ em trong các bệnh được xếp ở mục Juvenile arthritis in other diseases
khác classified elsewhere
M0980 Viêm khớp trẻ em trong các bệnh được xếp ở mục Juvenile arthritis in other diseases
khác, Nhiều vị trí classified elsewhere, Multiple sites
M0981 Viêm khớp trẻ em trong các bệnh được xếp ở mục Juvenile arthritis in other diseases
khác, vùng bả vai classified elsewhere, Shoulder region
M0982 Viêm khớp trẻ em trong các bệnh được xếp ở mục Juvenile arthritis in other diseases
khác, cánh tay classified elsewhere, Upper arm
M0983 Viêm khớp trẻ em trong các bệnh được xếp ở mục Juvenile arthritis in other diseases
khác, cẳng tay classified elsewhere, forearm
M0984 Viêm khớp trẻ em trong các bệnh được xếp ở mục Juvenile arthritis in other diseases
khác, bàn tay classified elsewhere, hand
M0985 Viêm khớp trẻ em trong các bệnh được xếp ở mục Juvenile arthritis in other diseases
khác, vùng chậu và đùi classified elsewhere, pelvic region and
thigh
M0986 Viêm khớp trẻ em trong các bệnh được xếp ở mục Juvenile arthritis in other diseases
khác, cẳng chân classified elsewhere, lower leg
M0987 Viêm khớp trẻ em trong các bệnh được xếp ở mục Juvenile arthritis in other diseases
khác, cổ, bàn chân classified elsewhere, ankle and foot
M0988 Viêm khớp trẻ em trong các bệnh được xếp ở mục Juvenile arthritis in other diseases
khác, vị trí khác classified elsewhere, other
M0989 Viêm khớp trẻ em trong các bệnh được xếp ở mục Juvenile arthritis in other diseases
khác, vị trí không xác định classified elsewhere, Site unspecified
M100 Bệnh Gút vô căn Idiopathic gout
M1000 #N/A #N/A
M1001 #N/A #N/A
M1002 #N/A #N/A
M1003 #N/A #N/A
M1004 #N/A #N/A
M1005 #N/A #N/A
M1006 #N/A #N/A
M1007 #N/A #N/A
M1008 #N/A #N/A
M1009 #N/A #N/A
M101 Bệnh Gút do ngộ độc chì Lead-induced gout
M1010 #N/A #N/A
M1011 #N/A #N/A
M1012 #N/A #N/A
M1013 #N/A #N/A
M1014 #N/A #N/A
M1015 #N/A #N/A
M1016 #N/A #N/A
M1017 #N/A #N/A
M1018 #N/A #N/A
M1019 #N/A #N/A
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
M102 Bệnh Gút do thuốc Drug-induced gout
M1020 #N/A #N/A
M1021 #N/A #N/A
M1022 #N/A #N/A
M1023 #N/A #N/A
M1024 #N/A #N/A
M1025 #N/A #N/A
M1026 #N/A #N/A
M1027 #N/A #N/A
M1028 #N/A #N/A
M1029 #N/A #N/A
M103 Bệnh Gút do thương tổn chức năng thận Gout due to impairment of renal
function
M1030 #N/A #N/A
M1031 #N/A #N/A
M1032 #N/A #N/A
M1033 #N/A #N/A
M1034 #N/A #N/A
M1035 #N/A #N/A
M1036 #N/A #N/A
M1037 #N/A #N/A
M1038 #N/A #N/A
M1039 #N/A #N/A
M104 Bệnh Gút thứ phát khác Other secondary gout
M1040 #N/A #N/A
M1041 #N/A #N/A
M1042 #N/A #N/A
M1043 #N/A #N/A
M1044 #N/A #N/A
M1045 #N/A #N/A
M1046 #N/A #N/A
M1047 #N/A #N/A
M1048 #N/A #N/A
M1049 #N/A #N/A
M109 Bệnh Gút không đặc hiệu Gout, unspecified
M1090 #N/A #N/A
M1091 #N/A #N/A
M1092 #N/A #N/A
M1093 #N/A #N/A
M1094 #N/A #N/A
M1095 #N/A #N/A
M1096 #N/A #N/A
M1097 #N/A #N/A
M1098 #N/A #N/A
M1099 #N/A #N/A
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
M110 Bệnh do lắng đọng hydroxyapatit Hydroxyapatite deposition disease
M1100 #N/A #N/A
M1101 #N/A #N/A
M1102 #N/A #N/A
M1103 #N/A #N/A
M1104 #N/A #N/A
M1105 #N/A #N/A
M1106 #N/A #N/A
M1107 #N/A #N/A
M1108 #N/A #N/A
M1109 #N/A #N/A
M111 Bệnh vôi hóa sụn có tính chất gia đình Familial chondrocalcinosis
M1110 #N/A #N/A
M1111 #N/A #N/A
M1112 #N/A #N/A
M1113 #N/A #N/A
M1114 #N/A #N/A
M1115 #N/A #N/A
M1116 #N/A #N/A
M1117 #N/A #N/A
M1118 #N/A #N/A
M1119 #N/A #N/A
M112 Bệnh vôi hóa sụn khác Other chondrocalcinosis
M1120 #N/A #N/A
M1121 #N/A #N/A
M1122 #N/A #N/A
M1123 #N/A #N/A
M1124 #N/A #N/A
M1125 #N/A #N/A
M1126 #N/A #N/A
M1127 #N/A #N/A
M1128 #N/A #N/A
M1129 #N/A #N/A
M118 Bệnh khớp khác do các vi tinh thể được xác định Other specified crystal arthropathies
M1180 #N/A #N/A
M1181 #N/A #N/A
M1182 #N/A #N/A
M1183 #N/A #N/A
M1184 #N/A #N/A
M1185 #N/A #N/A
M1186 #N/A #N/A
M1187 #N/A #N/A
M1188 #N/A #N/A
M1189 #N/A #N/A
M119 Bệnh khớp do vi tinh thể không đặc hiệu Crystal arthropathy, unspecified
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
M1190 #N/A #N/A
M1191 #N/A #N/A
M1192 #N/A #N/A
M1193 #N/A #N/A
M1194 #N/A #N/A
M1195 #N/A #N/A
M1196 #N/A #N/A
M1197 #N/A #N/A
M1198 #N/A #N/A
M1199 #N/A #N/A
M120 Bệnh khớp mãn tính sau thấp [Jaccoud] Chronic postrheumatic arthropathy
[Jaccoud]
M1200 #N/A #N/A
M1201 #N/A #N/A
M1202 #N/A #N/A
M1203 #N/A #N/A
M1204 #N/A #N/A
M1205 #N/A #N/A
M1206 #N/A #N/A
M1207 #N/A #N/A
M1208 #N/A #N/A
M1209 #N/A #N/A
M121 Bệnh Kaschin-Beck Kaschin-Beck disease
M1210 #N/A #N/A
M1211 #N/A #N/A
M1212 #N/A #N/A
M1213 #N/A #N/A
M1214 #N/A #N/A
M1215 #N/A #N/A
M1216 #N/A #N/A
M1217 #N/A #N/A
M1218 #N/A #N/A
M1219 #N/A #N/A
M122 Viêm màng hoạt dịch thể lông nốt (sắc tố) Villonodular synovitis (pigmented)
M1220 #N/A #N/A
M1221 #N/A #N/A
M1222 #N/A #N/A
M1223 #N/A #N/A
M1224 #N/A #N/A
M1225 #N/A #N/A
M1226 #N/A #N/A
M1227 #N/A #N/A
M1228 #N/A #N/A
M1229 #N/A #N/A
M123 Bệnh thấp khớp thoáng qua Palindromic rheumatism
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
M1230 #N/A #N/A
M1231 #N/A #N/A
M1232 #N/A #N/A
M1233 #N/A #N/A
M1234 #N/A #N/A
M1235 #N/A #N/A
M1236 #N/A #N/A
M1237 #N/A #N/A
M1238 #N/A #N/A
M1239 #N/A #N/A
M124 Tràn dịch khớp hay tái phát Intermittent hydrarthrosis
M1240 #N/A #N/A
M1241 #N/A #N/A
M1242 #N/A #N/A
M1243 #N/A #N/A
M1244 #N/A #N/A
M1245 #N/A #N/A
M1246 #N/A #N/A
M1247 #N/A #N/A
M1248 #N/A #N/A
M1249 #N/A #N/A
M125 Bệnh khớp do chấn thương Traumatic arthropathy
M1250 #N/A #N/A
M1251 #N/A #N/A
M1252 #N/A #N/A
M1253 #N/A #N/A
M1254 #N/A #N/A
M1255 #N/A #N/A
M1256 #N/A #N/A
M1257 #N/A #N/A
M1258 #N/A #N/A
M1259 #N/A #N/A
M128 Các bệnh khớp đặc hiệu khác không được xếp loại ở Other specific arthropathies, not
mục khác elsewhere classified
M1280 #N/A #N/A
M1281 #N/A #N/A
M1282 #N/A #N/A
M1283 #N/A #N/A
M1284 #N/A #N/A
M1285 #N/A #N/A
M1286 #N/A #N/A
M1287 #N/A #N/A
M1288 #N/A #N/A
M1289 #N/A #N/A
M130 Viêm đa khớp không đặc hiệu Polyarthritis, unspecified
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
M1300 #N/A #N/A
M1301 #N/A #N/A
M1302 #N/A #N/A
M1303 #N/A #N/A
M1304 #N/A #N/A
M1305 #N/A #N/A
M1306 #N/A #N/A
M1307 #N/A #N/A
M1308 #N/A #N/A
M1309 #N/A #N/A
M131 Viêm một khớp không được xếp loại ở mục khác Monoarthritis, not elsewhere classified
M167 Các thoái hóa khớp háng thứ phát khác Other secondary coxarthrosis
M169 Thoái hóa khớp háng không đặc hiệu Coxarthrosis, unspecified
M170 Thoái hóa khớp gối nguyên phát cả 2 bên Primary gonarthrosis, bilateral
M171 Thoái hóa khớp gối nguyên phát khác Other primary gonarthrosis
M172 Thoái hóa khớp gối sau chấn thương cả 2 bên Post-traumatic gonarthrosis, bilateral
M173 Thoái hóa khớp gối sau chấn thương khác Other post-traumatic gonarthrosis
M174 Thoái hóa khớp gối thứ phát khác cả 2 bên Other secondary gonarthrosis, bilateral
M175 Thoái hóa khớp gối thứ phát khác Other secondary gonarthrosis
M179 Thoái hóa khớp gối không đặc hiệu Gonarthrosis, unspecified
M180 Thoái hóa khớp cổ bàn ngón tay cái cả 2 bên Primary arthrosis of first
carpometacarpal joints, bilateral
M181 Các thoái hóa nguyên phát khác của khớp cổ - bàn Other primary arthrosis of first
ngón cái carpometacarpal joint
M182 Thoái hóa khớp cổ bàn ngón cái sau chấn thương cả 2 Post-traumatic arthrosis of first
bên carpometacarpal joints, bilateral
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
M183 Thoái hóa khớp cổ bàn ngón cái sau chấn thương khác Other post-traumatic arthrosis of first
carpometacarpal joint
M184 Thoái hóa khớp cổ bàn ngón cái thứ phát khác cả 2 Other secondary arthrosis of first
bên carpometacarpal joints, bilateral
M185 Thoái hóa khớp cổ bàn ngón cái thứ phát khác Other secondary arthrosis of first
carpometacarpal joint
M189 Thoái hóa khớp cổ bàn ngón cái không đặc hiệu Arthrosis of first carpometacarpal joint,
unspecified
M190 Thoái hóa khớp nguyên phát ở các khớp khác Primary arthrosis of other joints
M1901 #N/A #N/A
M1902 #N/A #N/A
M1903 #N/A #N/A
M1904 #N/A #N/A
M1905 #N/A #N/A
M1907 #N/A #N/A
M1908 #N/A #N/A
M1909 #N/A #N/A
M191 Thoái hóa khớp sau chấn thương ở các khớp khác Post-traumatic arthrosis of other joints
M1911 #N/A #N/A
M1912 #N/A #N/A
M1913 #N/A #N/A
M1914 #N/A #N/A
M1915 #N/A #N/A
M1917 #N/A #N/A
M1918 #N/A #N/A
M1919 #N/A #N/A
M192 Thoái hóa khớp thứ phát khác Other secondary arthrosis
M1921 #N/A #N/A
M1922 #N/A #N/A
M1923 #N/A #N/A
M1924 #N/A #N/A
M1925 #N/A #N/A
M1927 #N/A #N/A
M1928 #N/A #N/A
M1929 #N/A #N/A
M198 Thoái hóa khớp điển hình khác Other specified arthrosis
M1981 #N/A #N/A
M1982 #N/A #N/A
M1983 #N/A #N/A
M1984 #N/A #N/A
M1985 #N/A #N/A
M1987 #N/A #N/A
M1988 #N/A #N/A
M1989 #N/A #N/A
M199 Thoái hóa khớp không đặc hiệu Arthrosis, unspecified
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
M1991 #N/A #N/A
M1992 #N/A #N/A
M1993 #N/A #N/A
M1994 #N/A #N/A
M1995 #N/A #N/A
M1997 #N/A #N/A
M1998 #N/A #N/A
M1999 #N/A #N/A
M200 Biến dạng ngón tay Deformity of finger(s)
M201 Biến dạng quẹo ngón chân cái ra ngoài (mắc phải) Hallux valgus (acquired)
Hallux valgus
M202 Biến dạng cứng ngón chân cái (hallux rigidus) Hallux rigidus
M203 Các biến dạng ngón chân cái mắc phải khác Other deformity of hallux (acquired)
M204 Biến dạng ngón chân hình búa (mắc phải) Other hammer toe(s) (acquired)
M205 Các biến dạng khác của ngón chân (mắc phải) Other deformities of toe(s) (acquired)
M206 Các biến dạng mắc phải khác của ngón chân không Acquired deformity of toe(s),
đặc hiệu unspecified
M210 Biến dạng vẹo ra ngoài, không xếp loại ở mục khác Valgus deformity, not elsewhere
classified
M2100 #N/A #N/A
M2101 #N/A #N/A
M2102 #N/A #N/A
M2103 #N/A #N/A
M2104 #N/A #N/A
M2105 #N/A #N/A
M2106 #N/A #N/A
M2107 #N/A #N/A
M2108 #N/A #N/A
M2109 #N/A #N/A
M211 Biến dạng vẹo vào trong, không xếp loại ở mục khác Varus deformity, not elsewhere
classified
M2110 #N/A #N/A
M2111 #N/A #N/A
M2112 #N/A #N/A
M2113 #N/A #N/A
M2114 #N/A #N/A
M2115 #N/A #N/A
M2116 #N/A #N/A
M2117 #N/A #N/A
M2118 #N/A #N/A
M2119 #N/A #N/A
M212 Biến dạng gấp Flexion deformity
M2120 #N/A #N/A
M2121 #N/A #N/A
M2122 #N/A #N/A
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
M2123 #N/A #N/A
M2124 #N/A #N/A
M2125 #N/A #N/A
M2126 #N/A #N/A
M2127 #N/A #N/A
M2128 #N/A #N/A
M2129 #N/A #N/A
M213 Biến dạng cổ tay hoặc bàn chân rủ(mắc phải) Wrist or foot drop (acquired)
M2130 #N/A #N/A
M2133 #N/A #N/A
M2137 #N/A #N/A
M2139 #N/A #N/A
M214 Biến dạng bàn chân phẳng (mắc phải) Flat foot [pes planus] (acquired)
M2140 #N/A #N/A
M2144 #N/A #N/A
M2147 #N/A #N/A
M2149 #N/A #N/A
M215 Biến dạng bàn tay quặp, bàn tay vẹo, bàn chân quặp, Acquired clawhand, clubhand,
bàn chân vẹo (mắc phải) clawfoot and clubfoot
M2150 #N/A #N/A
M2154 #N/A #N/A
M2157 #N/A #N/A
M2159 #N/A #N/A
M216 Các biến dạng mắc phải khác của cổ chân và bàn chân Other acquired deformities of ankle
and foot
M2160 #N/A #N/A
M2167 #N/A #N/A
M2169 #N/A #N/A
M217 Chi lệch (mắc phải) Unequal limb length (acquired)
M2170 #N/A #N/A
M2171 #N/A #N/A
M2172 #N/A #N/A
M2173 #N/A #N/A
M2174 #N/A #N/A
M2175 #N/A #N/A
M2176 #N/A #N/A
M2177 #N/A #N/A
M2179 #N/A #N/A
M218 Biến dạng mắc phải đặc hiệu khác của chi Other specified acquired deformities of
limbs
M2180 #N/A #N/A
M2181 #N/A #N/A
M2182 #N/A #N/A
M2183 #N/A #N/A
M2184 #N/A #N/A
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
M2185 #N/A #N/A
M2186 #N/A #N/A
M2187 #N/A #N/A
M2188 #N/A #N/A
M2189 #N/A #N/A
M219 Biến dạng mắc phải không đặc hiệu của chi Acquired deformity of limb,
unspecified
M2190 #N/A #N/A
M2191 #N/A #N/A
M2192 #N/A #N/A
M2193 #N/A #N/A
M2194 #N/A #N/A
M2195 #N/A #N/A
M2196 #N/A #N/A
M2197 #N/A #N/A
M2198 #N/A #N/A
M2199 #N/A #N/A
M220 Trật xương bánh chè tái phát Recurrent dislocation of patella
M221 Bán trật xương bánh chè tái phát Recurrent subluxation of patella
M222 Bất thường khớp đùi bánh chè Patellofemoral disorders
M223 Các loại trật khác của xương bánh chè Other derangements of patella
M224 Chứng nhuyễn sụn xương bánh chè Chondromalacia patellae
M228 Các bất thường của xương bánh chè Other disorders of patella
M229 Các bất thường của xương bánh chè không đặc hiệu Disorder of patella, unspecified
M230 Kén (nang) sụn chêm Cystic meniscus
M2300 Kén (nang) sụn chêm nhiều vị trí Cystic meniscus Multiple sites
M2301 Kén (nang) sụn chêm Dây chằng chéo trước hoặc sừng Cystic meniscus Multiple sites Anterior
trước của sụn chêm trong cruciate ligament or Anterior horn of
medial meniscus
M2302 Kén (nang) sụn chêm Dây chằng chéo sau hoặc sừng Cystic meniscus Posterior cruciate
sau của sụn chêm trong ligament or Posterior horn of medial
meniscus
M2303 Kén (nang) sụn chêm Dây chằng bên trong hoặc sụn Cystic meniscus Medial collateral
chêm trong không đặc hiệu và các loại khác ligament or Other and unspecified
medial meniscus
M2304 Kén (nang) sụn chêm dây chằng bên ngoài hoặc sừng Cystic meniscus Lateral collateral
trước của sụn chêm ngoài ligament or Anterior horn of lateral
meniscus
M2305 Kén (nang) sụn chêm sừng sau của sụn chêm ngoài Cystic meniscus Posterior horn of
lateral meniscus
M2306 Kén (nang) sụn chêm sụn chêm ngoài không đặc hiệu Cystic meniscus other and unspecified
và các loại khác lateral meniscus
M2309 Kén (nang) sụn chêm dây chằng không đặc hiệu hoặc Cystic meniscus unspecified ligament
sụn chêm không đặc hiệu or Unspecified meniscus
M231 Sụn chêm dạng đĩa (bẩm sinh) Discoid meniscus (congenital)
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
M2310 Sụn chêm dạng đĩa (bẩm sinh) nhiều vị trí Discoid meniscus (congenital) multiple
sites
M2311 Sụn chêm dạng đĩa (bẩm sinh) dây chằng chéo sau Discoid meniscus (congenital) anterior
hoặc sừng sau của sụn chêm trong cruciate ligament or Anterior horn of
medial meniscus
M2312 Sụn chêm dạng đĩa (bẩm sinh) dây chằng bên trong Discoid meniscus (congenital)
hoặc sụn chêm trong không đặc hiệu và các loại khác posterior cruciate ligament or Posterior
horn of medial meniscus
M2313 Sụn chêm dạng đĩa (bẩm sinh) dây chằng bên trong Discoid meniscus (congenital) Medial
hoặc sụn chêm trong không đặc hiệu và các loại khác collateral ligament or Other and
unspecified medial meniscus
M2314 Sụn chêm dạng đĩa (bẩm sinh) dây chằng bên ngoài Discoid meniscus (congenital) Lateral
hoặc sừng trước của sụn chêm ngoài collateral ligament or Anterior horn of
lateral meniscus
M2315 Sụn chêm dạng đĩa (bẩm sinh) sừng sau của sụn chêm Discoid meniscus (congenital)
ngoài posterior horn of lateral meniscus
M2316 Sụn chêm dạng đĩa (bẩm sinh) sụn chêm ngoài không Discoid meniscus (congenital) Other
đặc hiệu và các loại khác and unspecified lateral meniscus
M2319 Sụn chêm dạng đĩa (bẩm sinh) dây chằng không đặc Discoid meniscus (congenital)
hiệu hoặc sụn chêm không đặc hiệu unspecified ligament or Unspecified
meniscus
M232 Sụn chêm di lệch do tổn thương rách hay chấn thương Derangement of meniscus due to old
cũ tear or injury
M2320 Sụn chêm di lệch do tổn thương rách hay chấn thương Derangement of meniscus due to old
cũ nhiều vị trí tear or injury multiple sites
M2321 Sụn chêm di lệch do tổn thương rách hay chấn thương Derangement of meniscus due to old
cũ 1dây chằng chéo trước hoặc sừng trước của sụn tear or injury anterior cruciate ligament
chêm trong or Anterior horn of medial meniscus
M2322 Sụn chêm di lệch do tổn thương rách hay chấn thương Derangement of meniscus due to old
cũ dây chằng chéo sau hoặc sừng sau của sụn chêm tear or injury posterior cruciate
trong ligament or Posterior horn of medial
meniscus
M2323 Sụn chêm di lệch do tổn thương rách hay chấn thương Derangement of meniscus due to old
cũ dây chằng bên trong hoặc sụn chêm trong không tear or injury Medial collateral
đặc hiệu và các loại khác ligament or Other and unspecified
medial meniscus
M2324 Sụn chêm di lệch do tổn thương rách hay chấn thương Derangement of meniscus due to old
cũ dây chằng bên ngoài hoặc sừng trước của sụn chêm tear or injury Lateral collateral
ngoài ligament or Anterior horn of lateral
meniscus
M2325 Sụn chêm di lệch do tổn thương rách hay chấn thương Derangement of meniscus due to old
cũ sừng sau của sụn chêm ngoài tear or injury Posterior horn of lateral
meniscus
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
M2326 Sụn chêm di lệch do tổn thương rách hay chấn thương Derangement of meniscus due to old
cũ sụn chêm ngoài không đặc hiệu và các loại khác tear or injury Other and unspecified
lateral meniscus
M2329 Sụn chêm di lệch do tổn thương rách hay chấn thương Derangement of meniscus due to old
cũ dây chằng không đặc hiệu hoặc sụn chêm không tear or injury Unspecified ligament or
đặc hiệu Unspecified meniscus
M233 Các tổn thương sụn chêm khác Other meniscus derangements
M2330 #N/A #N/A
M2331 #N/A #N/A
M2332 #N/A #N/A
M2333 #N/A #N/A
M2334 #N/A #N/A
M2335 #N/A #N/A
M2336 #N/A #N/A
M2339 #N/A #N/A
M234 Dị vật nội khớp Loose body in knee
M2340 #N/A #N/A
M2341 #N/A #N/A
M2342 #N/A #N/A
M2343 #N/A #N/A
M2344 #N/A #N/A
M2345 #N/A #N/A
M2346 #N/A #N/A
M2347 #N/A #N/A
M2349 #N/A #N/A
M235 Tổn thương mất vững mãn tính của khớp gối Chronic instability of knee
M2350 #N/A #N/A
M2351 #N/A #N/A
M2352 #N/A #N/A
M2353 #N/A #N/A
M2354 #N/A #N/A
M2355 #N/A #N/A
M2356 #N/A #N/A
M2357 #N/A #N/A
M2359 #N/A #N/A
M236 Các đứt tự phát khác của dây chằng trong khớp gối Other spontaneous disruption of
ligament(s) of knee
M2360 #N/A #N/A
M2361 #N/A #N/A
M2362 #N/A #N/A
M2363 #N/A #N/A
M2364 #N/A #N/A
M2367 #N/A #N/A
M2369 #N/A #N/A
M238 Các bệnh bên trong khác của khớp gối Other internal derangements of knee
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
M2380 #N/A #N/A
M2381 #N/A #N/A
M2382 #N/A #N/A
M2383 #N/A #N/A
M2384 #N/A #N/A
M2385 #N/A #N/A
M2386 #N/A #N/A
M2387 #N/A #N/A
M2389 #N/A #N/A
M239 Bệnh bên trong khớp gối không đặc hiệu Internal derangement of knee,
unspecified
M2390 #N/A #N/A
M2391 #N/A #N/A
M2392 #N/A #N/A
M2393 #N/A #N/A
M2394 #N/A #N/A
M2395 #N/A #N/A
M2396 #N/A #N/A
M2397 #N/A #N/A
M2399 #N/A #N/A
M240 Dị vật nội khớp Loose body in joint
M2400 #N/A #N/A
M2401 #N/A #N/A
M2402 #N/A #N/A
M2403 #N/A #N/A
M2404 #N/A #N/A
M2405 #N/A #N/A
M2407 #N/A #N/A
M2408 #N/A #N/A
M2409 #N/A #N/A
M241 Các bệnh sụn khớp khác Other articular cartilage disorders
M2410 #N/A #N/A
M2411 #N/A #N/A
M2412 #N/A #N/A
M2413 #N/A #N/A
M2414 #N/A #N/A
M2415 #N/A #N/A
M2417 #N/A #N/A
M2418 #N/A #N/A
M2419 #N/A #N/A
M242 Bệnh dây chằng Disorder of ligament
M2420 #N/A #N/A
M2421 #N/A #N/A
M2422 #N/A #N/A
M2423 #N/A #N/A
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
M2424 #N/A #N/A
M2425 #N/A #N/A
M2427 #N/A #N/A
M2428 #N/A #N/A
M2429 #N/A #N/A
M243 Trật và bán trật bệnh lý của khớp chưa được xếp loại ở Pathological dislocation and
mục khác subluxation of joint, not elsewhere
classified
M511 Bệnh của đĩa đệm đốt sống thắt lưng và các đốt sống Lumbar and other intervertebral disc
khác có kèm tổn thương của rễ tủy sống (G55.1*) disorders with radiculopathy (G55.1*)
M512 Thoát vị đĩa đệm đốt sống đặc hiệu khác Other specified intervertebral disc
displacement
M513 thoái hóa đĩa đệm đốt sống đặc hiệu khác Other specified intervertebral disc
degeneration
M514 Nhân Schmorl Schmorl s nodes
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
M518 Các tổn thương đặc hiệu khác của đĩa đệm Other specified intervertebral disc
disorders
M519 Tổn thương đĩa đệm đốt sống không đặc hiệu Intervertebral disc disorder, unspecified
M928 Hư điểm cốt hóa ở trẻ em đặc hiệu khác Other specified juvenile
osteochondrosis
M929 Hư điểm cốt hóa ở trẻ em khác, không đặc hiệu Juvenile osteochondrosis, unspecified
M930 Trượt đầu trên xương đùi (không do chấn thương) Slipped upper femoral epiphysis
(nontraumatic)
M931 Bệnh Kienbock ở người lớn Kienböck s disease of adults
M932 Viêm xương sụn tách Osteochondritis dissecans
M9320 #N/A #N/A
M9321 #N/A #N/A
M9322 #N/A #N/A
M9323 #N/A #N/A
M9324 #N/A #N/A
M9325 #N/A #N/A
M9326 #N/A #N/A
M9327 #N/A #N/A
M9328 #N/A #N/A
M9329 #N/A #N/A
M938 Các bệnh xương sụn đặc hiệu khác Other specified osteochondropathies
M9380 #N/A #N/A
M9381 #N/A #N/A
M9382 #N/A #N/A
M9383 #N/A #N/A
M9384 #N/A #N/A
M9385 #N/A #N/A
M9386 #N/A #N/A
M9387 #N/A #N/A
M9388 #N/A #N/A
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
M9389 #N/A #N/A
M939 Các bệnh xương sụn không đặc hiệu Osteochondropathy, unspecified
M9390 #N/A #N/A
M9391 #N/A #N/A
M9392 #N/A #N/A
M9393 #N/A #N/A
M9394 #N/A #N/A
M9395 #N/A #N/A
M9396 #N/A #N/A
M9397 #N/A #N/A
M9398 #N/A #N/A
M9399 #N/A #N/A
M940 Hội chứng khớp sụn sườn (Tietze) Chondrocostal junction syndrome
[Tietze]
M941 Viêm đa sụn hay tái phát Relapsing polychondritis
M9410 #N/A #N/A
M9411 #N/A #N/A
M9412 #N/A #N/A
M9413 #N/A #N/A
M9414 #N/A #N/A
M9415 #N/A #N/A
M9416 #N/A #N/A
M9417 #N/A #N/A
M9418 #N/A #N/A
M9419 #N/A #N/A
M942 Nhuyễn sụn Chondromalacia
M9420 #N/A #N/A
M9421 #N/A #N/A
M9422 #N/A #N/A
M9423 #N/A #N/A
M9424 #N/A #N/A
M9425 #N/A #N/A
M9426 #N/A #N/A
M9427 #N/A #N/A
M9428 #N/A #N/A
M9429 #N/A #N/A
M943 Tiêu sụn Chondrolysis
M9430 #N/A #N/A
M9431 #N/A #N/A
M9432 #N/A #N/A
M9433 #N/A #N/A
M9434 #N/A #N/A
M9435 #N/A #N/A
M9436 #N/A #N/A
M9437 #N/A #N/A
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
M9438 #N/A #N/A
M9439 #N/A #N/A
M948 Các bệnh lý sụn đặc hiệu khác Other specified disorders of cartilage
M9480 #N/A #N/A
M9481 #N/A #N/A
M9482 #N/A #N/A
M9483 #N/A #N/A
M9484 #N/A #N/A
M9485 #N/A #N/A
M9486 #N/A #N/A
M9487 #N/A #N/A
M9488 #N/A #N/A
M9489 #N/A #N/A
M949 Các bệnh sụn không đặc hiệu Disorder of cartilage, unspecified
M9490 #N/A #N/A
M9491 #N/A #N/A
M9492 #N/A #N/A
M9493 #N/A #N/A
M9494 #N/A #N/A
M9495 #N/A #N/A
M9496 #N/A #N/A
M9497 #N/A #N/A
M9498 #N/A #N/A
M9499 #N/A #N/A
M950 Biến dạng mắc phải của mũi Acquired deformity of nose
M951 Vành tai sùi Cauliflower ear
M952 Biến dạng mắc phải khác của đầu Other acquired deformity of head
M953 Biến dạng mắc phải của cổ Acquired deformity of neck
M954 Biến dạng mắc phải của lồng ngực và sườn Acquired deformity of chest and rib
M955 Biến dạng mắc phải của khung chậu Acquired deformity of pelvis
M958 Các biến dạng mắc phải đặc hiệukhác của hệ cơ- Other specified acquired deformities of
xương-khớp musculoskeletal system
M959 Các biến dạng mắc phải không đặc hiệu của hệ cơ- Acquired deformity of musculoskeletal
xương-khớp system, unspecified
M960 Khớp giả sau thủ thuật làm cứng khớp Pseudarthrosis after fusion or
arthrodesis
M961 Hội chứng sau cắt cung sau, không xếp loại ở mục Postlaminectomy syndrome, not
khác elsewhere classified
M962 Gù sau chiếu tia xạ Postradiation kyphosis
M963 Gù sau cắt cung sau Postlaminectomy kyphosis
M964 Ưỡn cột sống thắt lưng sau phẫu thuật Postsurgical lordosis
M965 Vẹo sau chiếu tia xạ Postradiation scoliosis
M966 gẫy xương sau chỉnh hình thay thế, sau lắp khớp giả Fracture of bone following insertion of
hay sau tạo xương nhân tạo orthopaedic implant, joint prosthesis, or
bone plate
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
M968 Các bệnh ký khác của hệ cơ-xương-khớp sau thủ thuật Other postprocedural musculoskeletal
disorders
M969 Các bệnh lý của hệ cơ-xương-khớp sau can thiệp Postprocedural musculoskeletal
không đặc hiệu disorder, unspecified
M990 Rối loạn chức năng từng đoạn và phần thân Segmental and somatic dysfunction
M9900 #N/A #N/A
M9901 #N/A #N/A
M9902 #N/A #N/A
M9903 #N/A #N/A
M9904 #N/A #N/A
M9905 #N/A #N/A
M9906 #N/A #N/A
M9907 #N/A #N/A
M9908 #N/A #N/A
M9909 #N/A #N/A
M991 Bán trật khớp từng khối của cột sống Subluxation complex (vertebral)
M9910 #N/A #N/A
M9911 #N/A #N/A
M9912 #N/A #N/A
M9913 #N/A #N/A
M9914 #N/A #N/A
M992 Hẹp ống sống do bán trật khớp Subluxation stenosis of neural canal
M9920 #N/A #N/A
M9921 #N/A #N/A
M9922 #N/A #N/A
M9923 #N/A #N/A
M9924 #N/A #N/A
M993 Hẹp ống sống do tổn thương xương Osseous stenosis of neural canal
M9930 #N/A #N/A
M9931 #N/A #N/A
M9932 #N/A #N/A
M9933 #N/A #N/A
M9934 #N/A #N/A
M994 Hẹp ống sống do tổn thương mô liên kết Connective tissue stenosis of neural
canal
M9940 #N/A #N/A
M9941 #N/A #N/A
M9942 #N/A #N/A
M9943 #N/A #N/A
M9944 #N/A #N/A
M995 Hẹp ống sống do tổn thương đĩa gian đốt Intervertebral disc stenosis of neural
canal
M9950 #N/A #N/A
M9951 #N/A #N/A
M9952 #N/A #N/A
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
M9953 #N/A #N/A
M9954 #N/A #N/A
M996 Hẹp khoang liên đốt do cốt hóa và bán trật khớp Osseous and subluxation stenosis of
intervertebral foramina
M9960 #N/A #N/A
M9961 #N/A #N/A
M9962 #N/A #N/A
M9963 #N/A #N/A
M9964 #N/A #N/A
M997 Hẹp khoang liên đốt do mô liên kết và đĩa đệm Connective tissue and disc stenosis of
intervertebral foramina
M9970 #N/A #N/A
M9971 #N/A #N/A
M9972 #N/A #N/A
M9973 #N/A #N/A
M9974 #N/A #N/A
M998 Các tổn thương sinh-cơ học khác Other biomechanical lesions
M9980 #N/A #N/A
M9981 #N/A #N/A
M9982 #N/A #N/A
M9983 #N/A #N/A
M9984 #N/A #N/A
M9985 #N/A #N/A
M9986 #N/A #N/A
M9987 #N/A #N/A
M9988 #N/A #N/A
M9989 #N/A #N/A
M999 Tổn thương sinh-cơ học không đặc hiệu Biomechanical lesion, unspecified
M9990 #N/A #N/A
M9991 #N/A #N/A
M9992 #N/A #N/A
M9993 #N/A #N/A
M9994 #N/A #N/A
M9995 #N/A #N/A
M9996 #N/A #N/A
M9997 #N/A #N/A
M9998 #N/A #N/A
M9999 #N/A #N/A
N000 #N/A #N/A
N001 #N/A #N/A
N002 #N/A #N/A
N003 #N/A #N/A
N004 #N/A #N/A
N005 #N/A #N/A
N006 #N/A #N/A
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
N007 #N/A #N/A
N008 #N/A #N/A
N009 #N/A #N/A
N010 #N/A #N/A
N011 #N/A #N/A
N012 #N/A #N/A
N013 #N/A #N/A
N014 #N/A #N/A
N015 #N/A #N/A
N016 #N/A #N/A
N017 #N/A #N/A
N018 #N/A #N/A
N019 #N/A #N/A
N020 #N/A #N/A
N021 #N/A #N/A
N022 #N/A #N/A
N023 #N/A #N/A
N024 #N/A #N/A
N025 #N/A #N/A
N026 #N/A #N/A
N027 #N/A #N/A
N028 #N/A #N/A
N029 #N/A #N/A
N030 #N/A #N/A
N031 #N/A #N/A
N032 #N/A #N/A
N033 #N/A #N/A
N034 #N/A #N/A
N035 #N/A #N/A
N036 #N/A #N/A
N037 #N/A #N/A
N038 #N/A #N/A
N039 #N/A #N/A
N040 #N/A #N/A
N041 #N/A #N/A
N042 #N/A #N/A
N043 #N/A #N/A
N044 #N/A #N/A
N045 #N/A #N/A
N046 #N/A #N/A
N047 #N/A #N/A
N048 #N/A #N/A
N049 #N/A #N/A
N050 #N/A #N/A
N051 #N/A #N/A
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
N052 #N/A #N/A
N053 #N/A #N/A
N054 #N/A #N/A
N055 #N/A #N/A
N056 #N/A #N/A
N057 #N/A #N/A
N058 #N/A #N/A
N059 #N/A #N/A
N060 #N/A #N/A
N061 #N/A #N/A
N062 #N/A #N/A
N063 #N/A #N/A
N064 #N/A #N/A
N065 #N/A #N/A
N066 #N/A #N/A
N067 #N/A #N/A
N068 #N/A #N/A
N069 #N/A #N/A
N070 #N/A #N/A
N071 #N/A #N/A
N072 #N/A #N/A
N073 #N/A #N/A
N074 #N/A #N/A
N075 #N/A #N/A
N076 #N/A #N/A
N077 #N/A #N/A
N078 #N/A #N/A
N079 #N/A #N/A
N080 Biến đổi cầu thận trong bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh Glomerular disorders in infectious and
trùng phân loại nơi khác parasitic diseases classified elsewhere
N081 Biến đổi cầu thận trong các bệnh tân sinh Glomerular disorders in neoplastic
diseases
N082 Biến đổi cầu thận trong bệnh máu và các rối loạn liên Glomerular disorders in blood diseases
quan cơ chế miễn dịch and disorders involving the immune
mechanism
N083 Biến đổi cầu thận trong đái tháo đường (nhóm E10- Glomerular disorders in diabetes
E14 với ký tự thứ tư là .2†) mellitus (E10-E14 with common fourth
character .2†)
N084 Biến đổi cầu thận trong các bệnh nội tiết, dinh dưỡng Glomerular disorders in other
và chuyển hóa khác endocrine, nutritional and metabolic
diseases
N085 Biến đổi cầu thận trong các bệnh mô liên kết hệ thống Glomerular disorders in systemic
connective tissue disorders
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
N088 Biến đổi cầu thận trong các bệnh khác đã phân loại nơi Glomerular disorders in other diseases
khác classified elsewhere
N10 Viêm mô kẽ ống thận cấp Acute tubulo-interstitial nephritis
N110 Viêm thận bể thận mạn do trào ngược không tắc nghẽn Nonobstructive reflux-associated
chronic pyelonephritis
N111 Viêm thận bể thận mạn do tắc nghẽn Chronic obstructive pyelonephritis
N118 Viêm mô kẽ ống thận mạn khác Other chronic tubulo-interstitial
nephritis
N119 Viêm mô kẽ ống thận mạn, không đặc hiệu Chronic tubulo-interstitial nephritis,
unspecified
N12 Viêm mô kẽ ống thận, không xác định cấp hay mạn Tubulo-interstitial nephritis, not
specified as acute or chronic
N130 Thận ứ nước do chít hẹp khúc nối bể thận niệu quản Hydronephrosis with ureteropelvic
junction obstruction
N131 Thận ứ nước do chít hẹp khúc nối bể thận niệu quản Hydronephrosis with ureteral stricture,
chưa được phân loại ở phần khác not elsewhere classified
N132 Thận ứ nước do sỏi thận và niệu quản gây tắc nghẽn Hydronephrosis with renal and ureteral
calculous obstruction
N133 Thận ứ nước khác và không đặc hiệu Other and unspecified hydronephrosis
N134 Niệu quản ứ nước Hydroureter
N135 Niệu quản gấp khúc và chít hẹp không gây ứ nước Kinking and stricture of ureter without
thận hydronephrosis
N136 Thận ứ mủ Pyonephrosis
N137 Bệnh tiết niệu kèm theo trào ngược bàng quang niệu Vesicoureteral-reflux-associated
quản uropathy
N138 Bệnh tiết niệu trào ngược và tắc nghẽn khác Other obstructive and reflux uropathy
N139 Bệnh tiết niệu trào ngược và tắc nghẽn, không đặc Obstructive and reflux uropathy,
hiệu unspecified
N140 Bệnh thận do thuốc giảm đau Analgesic nephropathy
N141 Bệnh thận do thuốc, chất sinh học và cách chữa trị Nephropathy induced by other drugs,
khác medicaments and biological substances
N142 Bệnh thận do thuốc, chất sinh học và cách chữa trị Nephropathy induced by unspecified
không xác định drug, medicament or biological
substance
N143 Bệnh thận do kim loại nặng Nephropathy induced by heavy metals
N144 Bệnh thận nhiễm độc, không phân loại nơi khác Toxic nephropathy, not elsewhere
classified
N150 Bệnh thận vùng Balkan Balkan nephropathy
N151 Áp xe thận và quanh thận Renal and perinephric abscess
N158 Bệnh kẽ ống thận xác định khác Other specified renal tubulo-interstitial
diseases
N159 Bệnh kẽ ống thận không đặc hiệu Renal tubulo-interstitial disease,
unspecified
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
N160 Biến đổi kẽ ống thận trong bệnh nhiễm khuẩn và ký Renal tubulo-interstitial disorders in
sinh trùng đã được phân loại ở phần khác infectious and parasitic diseases
classified elsewhere
N161 Biến đổi kẽ ống thận trong bệnh tân sinh Renal tubulo-interstitial disorders in
neoplastic diseases
N162 Biến đổi kẽ ống thận trong các bệnh máu và các rối Renal tubulo-interstitial disorders in
loạn liên quan đến cơ chế miễn dịch blood diseases and disorders involving
the immune mechanism
N163 Biến đổi kẽ ống thận trong các bệnh chuyển hóa Renal tubulo-interstitial disorders in
metabolic diseases
N164 Biến đổi kẽ ống thận trong các rối loạn mô liên kết hệ Renal tubulo-interstitial disorders in
thống systemic connective tissue disorders
N165 Biến đổi kẽ ống thận trong thải ghép (T86.- †) Renal tubulo-interstitial disorders in
transplant rejection (T86.- †)
N168 Biến đổi kẽ ống thận trong các bệnh khác phân loại Renal tubulo-interstitial disorders in
nơi khác other diseases classified elsewhere
N170 Suy thận cấp có hoại tử ống thận Acute renal failure with tubular
necrosis
N171 Suy thận cấp có hoại tử cấp vỏ thận Acute renal failure with acute cortical
necrosis
N172 Suy thận cấp có hoại tử tủy thận Acute renal failure with medullary
necrosis
N178 Suy thận cấp khác Other acute renal failure
N179 Suy thận cấp không đặc hiệu Acute renal failure, unspecified
N180 #N/A #N/A
N181 Suy thận mạn, giai đoạn 1 Chronic kidney disease, stage 1
N182 Suy thận mạn, giai đoạn 2 Chronic kidney disease, stage 2
N183 Suy thận mạn, giai đoạn 3 Chronic kidney disease, stage 3
N184 Suy thận mạn, giai đoạn 4 Chronic kidney disease, stage 4
N185 Suy thận mạn, giai đoạn 5 Chronic kidney disease, stage 5
N188 Suy thận mạn khác Other chronic renal failure
N189 Suy thận mạn, không đặc hiệu Chronic renal failure, unspecified
N19 Suy thận không xác định Unspecified kidney failure
N200 Sỏi thận Calculus of kidney
N201 Sỏi niệu quản Calculus of ureter
N202 Sỏi thận và sỏi niệu quản Calculus of kidney with calculus of
ureter
N209 Sỏi tiết niệu, không đặc hiệu Urinary calculus, unspecified
N210 Sỏi bàng quang Calculus in bladder
N211 Sỏi niệu đạo Calculus in urethra
N218 Sỏi đường tiết niệu dưới khác Other lower urinary tract calculus
N219 Sỏi đường tiết niệu dưới, không đặc hiệu Calculus of lower urinary tract,
unspecified
N220 Sỏi tiết niệu trong bệnh sán máng B65.- Urinary calculus in schistosomiasis
[bilharziasis]B65.-
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
N228 Sỏi đường tiết niệu trong các bệnh khác đã phân loại Calculus of urinary tract in other
nơi khác diseases classified elsewhere
N23 Cơn đau quặn thận không xác định Unspecified renal colic
N250 Loạn dưỡng xương do thận Renal osteodystrophy
N251 Đái tháo nhạt do thận Nephrogenic diabetes insipidus
N258 Các rối loạn khác do suy giảm chức năng ống thận Other disorders resulting from
impaired renal tubular function
N259 Rối loạn do suy giảm chức năng ống thận, không đặc Disorder resulting from impaired renal
hiệu tubular function, unspecified
N26 Thận nhỏ không xác định Unspecified contracted kidney
N270 Thận teo nhỏ, một bên Small kidney, unilateral
N271 Thận teo nhỏ, hai bên Small kidney, bilateral
N279 Thận teo nhỏ, không đặc hiệu Small kidney, unspecified
N280 Thiếu máu và nhồi máu thận Ischaemia and infarction of kidney
N281 Nang thận mắc phải Cyst of kidney, acquired
N288 Các biến đổi xác định khác của thận và niệu quản Other specified disorders of kidney and
ureter
N289 Biến đổi của thận và niệu quản, không đặc hiệu Disorder of kidney and ureter,
unspecified
N290 Giang mai muộn ở thận (A52.7†) Late syphilis of kidney (A52.7†)
N291 Các biến đổi khác của thận và niệu quản trong các Other disorders of kidney and ureter in
bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng đã phân loại nơi infectious and parasitic diseases
khác classified elsewhere
N298 Các biến đổi khác của thận và niệu quản trong các Other disorders of kidney and ureter in
bệnh khác phân loại nơi khác other diseases classified elsewhere
N300 Viêm bàng quang cấp Acute cystitis
N301 Viêm bàng quang kẽ (mạn) Interstitial cystitis (chronic)
N302 Viêm bàng quang mạn khác Other chronic cystitis
N303 Viêm tam giác bàng quang Trigonitis
N304 Viêm bàng quang do tia xạ Irradiation cystitis
N308 Viêm bàng quang khác Other cystitis
N309 Viêm bàng quang, không đặc hiệu Cystitis, unspecified
N310 Bàng quang thần kinh không được ức chế, không phân Uninhibited neuropathic bladder, not
loại nơi khác elsewhere classified
N311 Bàng quang thần kinh phản xạ, không phân loại nơi Reflex neuropathic bladder, not
khác elsewhere classified
N312 Bàng quang thần kinh mất trương lực, không phân loại Flaccid neuropathic bladder, not
nơi khác elsewhere classified
N318 Rối loạn chức năng thần kinh cơ bàng quang khác Other neuromuscular dysfunction of
bladder
N319 Rối loạn chức năng thần kinh cơ bàng quang, không Neuromuscular dysfunction of bladder,
đặc hiệu unspecified
N320 Chít hẹp cổ bàng quang Bladder-neck obstruction
N321 Rò bàng quang ruột Vesicointestinal fistula
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
N322 Rò bàng quang, không phân loại nơi khác Vesical fistula, not elsewhere classified
N839 Biến đổi không do viêm của buồng trứng, vòi trứng và Noninflammatory disorder of ovary,
dây chằng rộng, không đặc hiệu fallopian tube and broad ligament,
unspecified
N888 Biến đổi không do viêm xác định khác của cổ tử cung Other specified noninflammatory
disorders of cervix uteri
N889 Biến đổi không do viêm của cổ tử cung, không đặc Noninflammatory disorder of cervix
hiệu uteri, unspecified
N890 Loạn sản âm đạo nhẹ Mild vaginal dysplasia
N891 Loạn sản âm đạo vừa Moderate vaginal dysplasia
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
N892 Loạn sản âm đạo nặng, không phân loại nơi khác Severe vaginal dysplasia, not elsewhere
classified
N893 Loạn sản âm đạo, không đặc hiệu Dysplasia of vagina, unspecified
N894 Bạch sản âm đạo Leukoplakia of vagina
N895 Hẹp và tịt âm đạo Stricture and atresia of vagina
N896 Vòng màng trinh hẹp Tight hymenal ring
N897 Ứ máu âm đạo Haematocolpos
N898 Các biến đổi không do viêm xác định khác của âm đạo Other specified noninflammatory
disorders of vagina
N899 Biến đổi không do viêm của âm đạo, không đặc hiệu Noninflammatory disorder of vagina,
unspecified
N900 Loạn sản nhẹ âm hộ Mild vulvar dysplasia
N901 Loạn sản vừa âm hộ Moderate vulvar dysplasia
N902 Loạn sản nặng âm hộ, không phân loại nơi khác Severe vulvar dysplasia, not elsewhere
classified
N903 Loạn sản âm hộ, không đặc hiệu Dysplasia of vulva, unspecified
N904 Bạch sản âm hộ Leukoplakia of vulva
N905 Teo âm hộ Atrophy of vulva
N906 Phì đại âm hộ Hypertrophy of vulva
N907 Nang âm hộ Vulvar cyst
N908 Biến đổi không do viêm xác định khác của âm hộ và Other specified noninflammatory
tầng sinh môn disorders of vulva and perineum
N909 Biến đổi không do viêm của âm hộ và tầng sinh môn, Noninflammatory disorder of vulva
không đặc hiệu and perineum, unspecified
N910 Vô kinh nguyên phát Primary amenorrhoea
N911 Vô kinh thứ phát Secondary amenorrhoea
N912 Vô kinh, không đặc hiệu Amenorrhoea, unspecified
N913 Thiểu kinh nguyên phát Primary oligomenorrhoea
N914 Thiểu kinh thứ phát Secondary oligomenorrhoea
N915 Thiểu kinh không đặc hiệu Oligomenorrhoea, unspecified
N920 Kinh nguyệt nhiều và hay xuất hiện với chu kỳ đều Excessive and frequent menstruation
with regular cycle
N921 Kinh nguyệt nhiều và hay xảy ra với chu kỳ không đều Excessive and frequent menstruation
with irregular cycle
N922 Rong kinh lúc dậy thì Excessive menstruation at puberty
N923 Chảy máu lúc rụng trứng Ovulation bleeding
N924 Chảy máu nặng lúc tiền mãn kinh Excessive bleeding in the
premenopausal period
N925 Kinh nguyệt không đều khác Other specified irregular menstruation
N926 Kinh nguyệt không đều, không đặc hiệu Irregular menstruation, unspecified
N930 Chảy máu sau tiếp xúc và giao hợp Postcoital and contact bleeding
N9300 #N/A #N/A
N9301 #N/A #N/A
N938 Chảy máu bất thường xác định khác của tử cung và âm Other specified abnormal uterine and
đạo vaginal bleeding
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
N939 Chảy máu bất thường của tử cung và âm đạo, không Abnormal uterine and vaginal bleeding,
đặc hiệu unspecified
N940 Đau vừa Mittelschmerz
N941 Đau lúc giao hợp Dyspareunia
N942 Co đau âm đạo Vaginismus
N943 Hội chứng căng thẳng trước khi thấy kinh Premenstrual tension syndrome
N944 Đau kinh nguyên phát Primary dysmenorrhoea
N945 Đau kinh thứ phát Secondary dysmenorrhoea
N946 Đau kinh, không đặc hiệu Dysmenorrhoea, unspecified
N948 Các tình trạng xác định khác liên quan đến cơ quan Other specified conditions associated
sinh dục nữ và chu kỳ kinh nguyệt with female genital organs and
menstrual cycle
N949 Tình trạng không xác định liên quan đến cơ quan sinh Unspecified condition associated with
dục nữ và chu kỳ kinh nguyệt female genital organs and menstrual
cycle
N983 Biến chứng do đưa phôi vào trong quá trình chuyển Complications of attempted
phôi introduction of embryo in embryo
transfer
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
N988 Biến chứng khác liên quan đến thụ thai nhân tạo Other complications associated with
artificial fertilization
N989 Biến chứng liên quan đến thụ thai nhân tạo, không đặc Complication associated with artificial
hiệu fertilization, unspecified
N990 Suy thận sau can thiệp Postprocedural renal failure
N991 Hẹp niệu đạo sau can thiệp Postprocedural urethral stricture
N992 Dính âm đạo sau phẫu thuật Postoperative adhesions of vagina
N993 Sa vòm âm đạo sau cắt tử cung Prolapse of vaginal vault after
hysterectomy
N994 Dính phúc mạc chậu sau can thiệp Postprocedural pelvic peritoneal
adhesions
N995 Hoạt động kém của các lỗ thông ra ngoài của đường Malfunction of external stoma of
tiết niệu urinary tract
N998 Các rối loạn sau can thiệp khác của hệ sinh dục tiết Other postprocedural disorders of
niệu genitourinary system
N999 Rối loạn sau can thiệp của hệ sinh dục tiết niệu, không Postprocedural disorder of
đặc hiệu genitourinary system, unspecified
O000 Chửa trong ổ bụng Abdominal pregnancy
O001 Chửa ở vòi tử cung Tubal pregnancy
O002 Chửa ở buồng trứng Ovarian pregnancy
O008 Chửa ngoài tử cung khác Other ectopic pregnancy
O009 Chửa ngoài tử cung, chưa xác định rõ Ectopic pregnancy, unspecified
O010 Chửa trứng cổ điển Classical hydatidiform mole
O011 Chửa trứng không hoàn toàn và bán phần Incomplete and partial hydatidiform
mole
O019 Chửa trứng không điển hình Hydatidiform mole, unspecified
O020 Trứng thoái triển và chửa trứng không có nang Blighted ovum and nonhydatidiform
mole
O021 Sẩy thai sớm Missed abortion
O028 Bất thường xác định khác của trứng Other specified abnormal products of
conception
O029 Bất thường khác trong thụ thai, chưa xác định Abnormal product of conception,
unspecified
O030 Sẩy thai tự nhiên (Sảy không hoàn toàn, gây biến Spontaneous abortion (Incomplete,
chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung) complicated by genital tract and pelvic
infection)
O031 Sẩy thai tự nhiên (Không hoàn toàn, gây biến chứng ra Spontaneous abortion (Incomplete,
máu nhiều hay kéo dài) complicated by delayed or excessive
haemorrhage)
O032 Sẩy thai tự nhiên (Không hoàn toàn, gây biến chứng Spontaneous abortion (Incomplete,
tắc mạch) complicated by embolism)
O033 Sẩy thai tự nhiên (Không hoàn toàn, gây biến chứng Spontaneous abortion (Incomplete,
khác không điển hình) with other and unspecified
complications)
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
O034 Sẩy thai tự nhiên (Không hoàn toàn, không có biến Spontaneous abortion (Incomplete,
chứng) without complication)
O035 Sẩy thai tự nhiên (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, Spontaneous abortion (Complete or
gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu unspecified, complicated by
khung) genital tract and pelvic infection)
O036 Sẩy thai tự nhiên (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, Spontaneous abortion (Complete or
gây biến chứng ra máu chậm và nhiều quá mức) unspecified, complicated by delayed or
excessive haemorrhage)
O037 Sẩy thai tự nhiên (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, Spontaneous abortion (Complete or
gây biến chứng tắc mạch) unspecified, complicated by embolism)
O038 Sẩy thai tự nhiên (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, Spontaneous abortion (Complete or
gây biến chứng khác, chưa xác định rõ) unspecified, with other and unspecified
complications)
O039 Sẩy thai tự nhiên (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, Spontaneous abortion (Complete or
không có biến chứng) unspecified, without complication)
O040 Phá thai nội khoa (Sảy không hoàn toàn, gây biến Medical abortion (Incomplete,
chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung) complicated by genital tract and pelvic
infection)
O041 Phá thai nội khoa (Không hoàn toàn, gây biến chứng Medical abortion (Incomplete,
ra máu nhiều hay kéo dài) complicated by delayed or excessive
haemorrhage)
O042 Phá thai nội khoa (Không hoàn toàn, gây biến chứng Medical abortion (Incomplete,
tắc mạch) complicated by embolism)
O043 Phá thai nội khoa (Không hoàn toàn, gây biến chứng Medical abortion (Incomplete, with
khác không điển hình) other and unspecified complications)
O044 Phá thai nội khoa (Không hoàn toàn, không có biến Medical abortion (Incomplete, without
chứng) complication)
O045 Phá thai nội khoa (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, Medical abortion (Complete or
gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu unspecified, complicated by
khung) genital tract and pelvic infection)
O046 Phá thai nội khoa (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, Medical abortion (Complete or
gây biến chứng ra máu chậm và nhiều quá mức) unspecified, complicated by delayed or
excessive haemorrhage)
O047 Phá thai nội khoa (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, Medical abortion (Complete or
gây biến chứng tắc mạch) unspecified, complicated by embolism)
O048 Phá thai nội khoa (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, Medical abortion (Complete or
gây biến chứng khác, chưa xác định rõ) unspecified, with other and unspecified
complications)
O049 Phá thai nội khoa (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, Medical abortion (Complete or
không có biến chứng) unspecified, without complication)
O050 Phá thai khác (Sảy không hoàn toàn, gây biến chứng Other abortion (Incomplete,
nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung) complicated by genital tract and pelvic
infection)
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
O051 Phá thai khác (Không hoàn toàn, gây biến chứng ra Other abortion (Incomplete,
máu nhiều hay kéo dài) complicated by delayed or excessive
haemorrhage)
O052 Phá thai khác (Không hoàn toàn, gây biến chứng tắc Other abortion (Incomplete,
mạch) complicated by embolism)
O053 Phá thai khác (Không hoàn toàn, gây biến chứng khác Other abortion (Incomplete, with other
không điển hình) and unspecified complications)
O054 Phá thai khác (Không hoàn toàn, không có biến Other abortion (Incomplete, without
chứng) complication)
O055 Phá thai khác (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây Other abortion (Complete or
biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu unspecified, complicated by
khung) genital tract and pelvic infection)
O056 Phá thai khác (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây Other abortion (Complete or
biến chứng ra máu chậm và nhiều quá mức) unspecified, complicated by delayed or
excessive haemorrhage)
O057 Phá thai khác (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây Other abortion (Complete or
biến chứng tắc mạch) unspecified, complicated by embolism)
O058 Phá thai khác (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, gây Other abortion (Complete or
biến chứng khác, chưa xác định rõ) unspecified, with other and unspecified
complications)
O059 Phá thai khác (Hoàn toàn hoặc chưa xác định rõ, Other abortion (Complete or
không có biến chứng) unspecified, without complication)
O060 Phá thai chưa xác định rõ (Sảy không hoàn toàn, gây Unspecified abortion (Incomplete,
biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu complicated by genital tract and pelvic
khung) infection)
O061 Phá thai chưa xác định rõ (Không hoàn toàn, gây biến Unspecified abortion (Incomplete,
chứng ra máu nhiều hay kéo dài) complicated by delayed or excessive
haemorrhage)
O062 Phá thai chưa xác định rõ (Không hoàn toàn, gây biến Unspecified abortion (Incomplete,
chứng tắc mạch) complicated by embolism)
O063 Phá thai chưa xác định rõ (Không hoàn toàn, gây biến Unspecified abortion (Incomplete, with
chứng khác không điển hình) other and unspecified complications)
O064 Phá thai chưa xác định rõ (Không hoàn toàn, không có Unspecified abortion (Incomplete,
biến chứng) without complication)
O065 Phá thai chưa xác định rõ (Hoàn toàn hoặc chưa xác Unspecified abortion (Complete or
định rõ, gây biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục unspecified, complicated by
và tiểu khung) genital tract and pelvic infection)
O066 Phá thai chưa xác định rõ (Hoàn toàn hoặc chưa xác Unspecified abortion (Complete or
định rõ, gây biến chứng ra máu chậm và nhiều quá unspecified, complicated by delayed or
mức) excessive haemorrhage)
O067 Phá thai chưa xác định rõ (Hoàn toàn hoặc chưa xác Unspecified abortion (Complete or
định rõ, gây biến chứng tắc mạch) unspecified, complicated by embolism)
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
O068 Phá thai chưa xác định rõ (Hoàn toàn hoặc chưa xác Unspecified abortion (Complete or
định rõ, gây biến chứng khác, chưa xác định rõ) unspecified, with other and unspecified
complications)
O069 Phá thai chưa xác định rõ (Hoàn toàn hoặc chưa xác Unspecified abortion (Complete or
định rõ, không có biến chứng) unspecified, without complication)
O070 Phá thai nội khoa thất bại, gây biến chứng nhiễm Failed medical abortion, complicated
khuẩn đường sinh dục và tiểu khung by genital tract and pelvic infection
O071 Phá thai nội khoa thất bại, gây biến chứng ra máu Failed medical abortion, complicated
chậm hoặc nhiều quá mức by delayed or excessive haemorrhage
O072 Phá thai nội khoa thất bại, gây biến chứng tắc mạch Failed medical abortion, complicated
by embolism
O073 Phá thai nội khoa thất bại, gây biến chứng khác, chưa Failed medical abortion, with other and
xác định rõ unspecified complications
O074 Phá thai nội khoa thất bại, không có biến chứng Failed medical abortion, without
complication
O075 Phá thai nội khoa thất bại khác, chưa xác định rõ gây Other and unspecified failed attempted
biến chứng nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung abortion, complicated by genital tract
and pelvic infection
O076 Phá thai nội khoa thất bại khác chưa xác định rõ, gây Other and unspecified failed attempted
biến chứng ra máu chậm và nhiều quá mức abortion, complicated by delayed or
excessive haemorrhage
O077 Phá thai nội khoa thất bại khác chưa xác định rõ, gây Other and unspecified failed attempted
biến chứng tắc mạch abortion, complicated by embolism
O078 Phá thai nội khoa thất bại khác, chưa xác định rõ các Other and unspecified failed attempted
biến chứng khác abortion, with other and unspecified
complications
O079 Phá thai nội khoa thất bại khác không chỉ rõ, không có Other and unspecified failed attempted
biến chứng abortion, without complication
O080 Nhiễm khuẩn đường sinh dục và tiểu khung sau sẩy Genital tract and pelvic infection
thai, chửa ngoài tử cung và chửa trứng following abortion and ectopic and
molar pregnancy
O081 Ra máu kéo dài hay quá nhiều sau sẩy thai, chửa ngoài Delayed or excessive haemorrhage
tử cung và chửa trứng following abortion and ectopic and
molar pregnancy
O082 Tắc mạch sau sẩy thai, chửa ngoài tử cung hay chửa Embolism following abortion and
trứng ectopic and molar pregnancy
O083 Sốc sau sẩy thai, chửa ngoài tử cung hay chửa trứng Shock following abortion and ectopic
and molar pregnancy
O084 Suy thận sau sẩy thai, chửa ngoài tử cung hay chửa Renal failure following abortion and
trứng ectopic and molar pregnancy
O085 Rối loạn chuyển hóa sau sẩy thai, chửa ngoài tử cung Metabolic disorders following abortion
hay chửa trứng and ectopic and molar pregnancy
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
O086 Tổn thương các tạng và tổ chức ở tiểu khung sau sẩy Damage to pelvic organs and tissues
thai, chửa ngoài tử cung hay chửa trứng following abortion and ectopic and
molar pregnancy
O087 Biến chứng tĩnh mạch khác sau sẩy thai chửa ngoài tử Other venous complications following
cung hay chửa trứng abortion and ectopic and molar
pregnancy
O088 Biến chứng khác sau sẩy thai, chửa ngoài tử cung hay Other complications following abortion
chửa trứng and ectopic and molar pregnancy
O089 Biến chứng sau sẩy thai, chửa ngoài tử cung hay chửa Complication following abortion and
trứng, chưa xác định rõ ectopic and molar pregnancy,
unspecified
O100 Tăng huyết áp chủ yếu có sẵn gây biến chứng cho thai Pre-existing essential hypertension
nghén, khi đẻ và sau khi đẻ complicating pregnancy, childbirth and
the puerperium
O101 Bệnh tim do tăng huyết áp có sẵn gây biến chứng cho Pre-existing hypertensive heart disease
thai nghén, khi đẻ và sau khi đẻ complicating pregnancy, childbirth and
the puerperium
O102 Bệnh thận do tăng huyết áp có sẵn gây biến chứng cho Pre-existing hypertensive renal disease
thai nghén, khi đẻ và sau khi đẻ complicating pregnancy, childbirth and
the puerperium
O103 Bệnh tim và thận do tăng huyết áp có sẵn gây biến Pre-existing hypertensive heart and
chứng cho thai nghén, khi đẻ và sau khi đẻ renal disease complicating pregnancy,
childbirth and the puerperium
O104 Tăng huyết áp thứ phát có sẵn gây biến chứng cho thai Pre-existing secondary hypertension
nghén, khi đẻ và sau khi đẻ complicating pregnancy, childbirth and
the puerperium
O109 Tăng huyết áp có sẵn chưa xác định rõ gây biến chứng Unspecified pre-existing hypertension
cho thai nghén, khi đẻ và sau khi đẻ complicating pregnancy, childbirth and
the puerperium
O11 Tiền sản giật kèm theo tăng huyết áp mãn tính Pre-exclampsia superimposed on
chronic hypertension
O120 Phù thai nghén Gestational oedema
O121 Protein niệu thai nghén Gestational proteinuria
O122 Phù và protein niệu thai nghén Gestational oedema with proteinuria
O13 Tăng huyết áp thai nghén (do thai nghén gây ra) Gestational (pregnancy-induced)
hypertension
O140 Tiền sản giật thể nhẹ đến trung bình Moderate pre-eclampsia
O141 Tiền sản giật thể nặng Severe pre-eclampsia
O142 Hội chứng HELLP (Sự kết hợp của tan máu, tăng men HELLP syndrome (Combination of
gan và giảm tiểu cầu) hemolysis, elevated liver enzymes and
low platelet count)
O242 Đái tháo đường sẵn có liên quan đến thiếu dinh dưỡng Diabetes mellitus in pregnancy: Pre-
existing malnutrition-related diabetes
mellitus
O243 Đái tháo đường sẵn có, chưa xác định rõ Diabetes mellitus in pregnancy: Pre-
existing diabetes mellitus, unspecified
O244 Đái tháo đường tăng lên trong khi có thai Diabetes mellitus arising in pregnancy
O2440 #N/A #N/A
O2441 #N/A #N/A
O2449 #N/A #N/A
O249 Đái tháo đường trong khi có thai, chưa xác định rõ Diabetes mellitus in pregnancy,
unspecified
O25 Thiếu dinh dưỡng khi có thai Malnutrition in pregnancy
O260 Tăng cân nặng quá mức trong khi có thai Excessive weight gain in pregnancy
O261 Tăng cân ít trong khi có thai Low weight gain in pregnancy
O262 Chăm sóc thai nghén của sẩy thai liên tiếp Pregnancy care of habitual aborter
O263 Có thai khi mang dụng cụ tử cung Retained intrauterine contraceptive
device in pregnancy
O264 Herpes và thai nghén Herpes gestationis
O265 Hội chứng hạ huyết áp bà mẹ Maternal hypotension syndrome
O266 Các rối loạn tại gan trong khi có thai, khi đẻ và sau khi Liver disorders in pregnancy, childbirth
đẻ and the puerperium
O267 Giãn khớp mu trong khi có thai, khi đẻ và sau khi đẻ Subluxation of symphysis (pubis) in
pregnancy, childbirth and the
puerperium
O268 Các tình trạng xác định khác liên quan đến thai nghén Other specified pregnancy-related
conditions
O269 Các tình trạng liên quan đến thai nghén chưa xác định Pregnancy-related condition,
rõ unspecified
O280 Dấu hiệu huyết học bất thường ở bà mẹ phát hiện khi Abnormal haematological finding on
khám thai antenatal screening of mother
O281 Dấu hiệu hóa sinh bất thường ở bà mẹ phát hiện khi Abnormal biochemical finding on
khám thai antenatal screening of mother
O282 Dấu hiệu tế bào học bất thường ở bà mẹ phát hiện khi Abnormal cytological finding on
khám thai antenatal screening of mother
O283 Dấu hiệu siêu âm bất thường ở bà mẹ phát hiện khi Abnormal ultrasonic finding on
khám thai antenatal screening of mother
O284 Dấu hiệu X quang bất thường ở bà mẹ phát hiện khi Abnormal radiological finding on
khám thai antenatal screening of mother
O285 Dấu hiệu nhiễm sắc thể và di truyền bất thường ở bà Abnormal chromosomal and genetic
mẹ phát hiện khi khám thai finding on antenatal screening of
mother
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
O288 Dấu hiệu bất thường khác ở bà mẹ phát hiện khi khám Other abnormal findings on antenatal
thai screening of mother
O289 Dấu hiệu bất thường ở bà mẹ phát hiện khi khám thai Abnormal finding on antenatal
chưa xác định rõ screening of mother, unspecified
O290 Biến chứng ở phổi do gây mê khi có thai Pulmonary complications of
anaesthesia during pregnancy
O291 Biến chứng tim của gây mê trong khi có thai Cardiac complications of anaesthesia
during pregnancy
O292 Biến chứng hệ thống thần kinh trung ương của gây mê Central nervous system complications
trong khi có thai of anaesthesia during pregnancy
O293 Phản ứng ngộ độc do gây tê tại chỗ trong khi có thai Toxic reaction to local anaesthesia
during pregnancy
O294 Đau đầu do gây tê tủy sống và ngoài màng cứng trong Spinal and epidural anaesthesia-
khi có thai induced headache during pregnancy
O295 Biến chứng khác của gây tê tủy sống và ngoài màng Other complications of spinal and
cứng trong khi có thai epidural anaesthesia during pregnancy
O296 Không đặt được hay khó đặt nội khí quản trong khi có Failed or difficult intubation during
thai pregnancy
O298 Biến chứng khác của gây mê trong khi có thai Other complications of anaesthesia
during pregnancy
O299 Các biến chứng khác của gây mê trong khi có thai Complication of anaesthesia during
chưa xác định rõ pregnancy, unspecified
O300 Song thai Twin pregnancy
O301 Thai ba Triplet pregnancy
O302 Thai tư Quadruplet pregnancy
O308 Đa thai khác Other multiple gestation
O309 Đa thai chưa xác định rõ Multiple gestation, unspecified
O310 Thai giấy Papyraceous fetus
O311 Thai nghén tiếp tục tiến triển sau khi sẩy một hay Continuing pregnancy after abortion of
nhiều thai one fetus or more
O312 Thai nghén tiếp tục tiến triển sau khi một hay nhiều Continuing pregnancy after intrauterine
thai bị chết lưu death of one fetus or more
O318 Biến chứng xác định khác do đa thai Other complications specific to
multiple gestation
O320 Chăm sóc bà mẹ vì ngôi thai không ổn định Maternal care for unstable lie
O321 Chăm sóc bà mẹ vì ngôi mông Maternal care for breech presentation
O322 Chăm sóc bà mẹ vì ngôi ngang hay ngôi chếch Maternal care for transverse and
oblique lie
O323 Chăm sóc bà mẹ vì ngôi mặt, ngôi trán và ngôi thóp Maternal care for face, brow and chin
trước presentation
O324 Chăm sóc bà mẹ vì ngôi đầu cao lỏng khi đủ tháng Maternal care for high head at term
O325 Chăm sóc bà mẹ vì đa thai, trong đó một hay nhiều Maternal care for multiple gestation
thai có ngôi bất thường with malpresentation of one fetus or
more
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
O326 Chăm sóc bà mẹ vì ngôi thai chờm vệ Maternal care for compound
presentation
O328 Chăm sóc bà mẹ vì ngôi thai bất thường khác Maternal care for other malpresentation
of fetus
O329 Chăm sóc bà mẹ vì ngôi thai bất thường, chưa xác Maternal care for malpresentation of
định rõ fetus, unspecified
O330 Chăm sóc bà mẹ vì bất tương xứng do biến dạng Maternal care for disproportion due to
khung xương chậu deformity of maternal pelvic bones
O331 Chăm sóc bà mẹ vì bất tương xứng do khung chậu hẹp Maternal care for disproportion due to
toàn bộ generally contracted pelvis
O332 Chăm sóc bà mẹ vì bất tương xứng do hẹp eo trên Maternal care for disproportion due to
inlet contraction of pelvis
O333 Chăm sóc bà mẹ vì bất tương xứng do hẹp eo dưới Maternal care for disproportion due to
outlet contraction of pelvis
O334 Chăm sóc bà mẹ vì bất tương xứng có nguồn gốc phối Maternal care for disproportion of
hợp cả mẹ và thai mixed maternal and fetal origin
O335 Chăm sóc bà mẹ vì bất tương xứng do thai to bất Maternal care for disproportion due to
thường unusually large fetus
O336 Chăm sóc bà mẹ vì bất tương xứng do thai bị não úng Maternal care for disproportion due to
thủy hydrocephalic fetus
O337 Chăm sóc bà mẹ vì bất tương xứng do các dị dạng của Maternal care for disproportion due to
thai khác other fetal deformities
O338 Chăm sóc bà mẹ vì bất tương xứng do các nguyên Maternal care for disproportion of
nhân khác other origin
O339 Chăm sóc bà mẹ vì bất tương xứng, chưa xác định rõ Maternal care for disproportion,
unspecified
O340 Chăm sóc bà mẹ vì tử cung bị dị dạng bẩm sinh Maternal care for congenital
malformation of uterus
O341 Chăm sóc bà mẹ vì khối u của thân tử cung Maternal care for tumour of corpus
uteri
O342 Chăm sóc bà mẹ vì tử cung có sẹo mổ trước đó Maternal care due to uterine scar from
previous surgery
O343 Chăm sóc bà mẹ bị hở eo tử cung Maternal care for cervical
incompetence
O344 Chăm sóc bà mẹ có các bất thường khác ở cổ tử cung Maternal care for other abnormalities
of cervix
O345 Chăm sóc bà mẹ vì các bất thường khác của tử cung có Maternal care for other abnormalities
thai of gravid uterus
O346 Chăm sóc bà mẹ vì bất thường của âm đạo Maternal care for abnormality of
vagina
O347 Chăm sóc bà mẹ vì bất thường của âm hộ và tầng sinh Maternal care for abnormality of vulva
môn and perineum
O348 Chăm sóc bà mẹ vì các bất thường khác của các tạng Maternal care for other abnormalities
trong tiểu khung of pelvic organs
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
O349 Chăm sóc bà mẹ vì các bất thường của các tạng trong Maternal care for abnormality of pelvic
tiểu khung, chưa xác định rõ organ, unspecified
O350 Chăm sóc bà mẹ vì dị dạng (hay nghi ngờ dị dạng) hệ Maternal care for (suspected) central
thống thần kinh trung ương của thai nervous system malformation in fetus
O351 Chăm sóc bà mẹ vì bất thường (hay nghi ngờ bất Maternal care for (suspected)
thường) nhiễm sắc thể của thai chromosomal abnormality in fetus
O352 Chăm sóc bà mẹ vì bệnh di truyền của thai (hay nghi Maternal care for (suspected)
ngờ bệnh do di truyền) hereditary disease in fetus
O353 Chăm sóc bà mẹ vì tổn thương thai do bệnh virus của Maternal care for (suspected) damage
mẹ hay nghi ngờ to fetus from viral disease in mother
O354 Chăm sóc bà mẹ vì tổn thương thai hay nghi ngờ tổn Maternal care for (suspected) damage
thương thai do rượu to fetus from alcohol
O355 Chăm sóc bà mẹ vì tổn thương thai hay nghi ngờ tổn Maternal care for (suspected) damage
thương thai do thuốc to fetus by drugs
O356 Chăm sóc bà mẹ vì tổn thương thai hay nghi ngờ tổn Maternal care for (suspected) damage
thương thai do tia xạ to fetus by radiation
O357 Chăm sóc bà mẹ vì tổn thương thai hay nghi ngờ tổn Maternal care for (suspected) damage
thương thai do các thủ thuật y học khác to fetus by other medical procedures
O358 Chăm sóc bà mẹ vì bất thường, tổn thương thai hay Maternal care for other (suspected)
nghi ngờ khác fetal abnormality and damage
O359 Chăm sóc bà mẹ vì bất thường, tổn thương thai hay Maternal care for (suspected) fetal
nghi ngờ tổn thương thai khác, chưa xác định rõ abnormality and damage, unspecified
O360 Chăm sóc bà mẹ vì miễn dịch đồng loại Rh Maternal care for rhesus
isoimmunization
O361 Chăm sóc bà mẹ vì miễn dịch đồng loại khác Maternal care for other
isoimmunization
O362 Chăm sóc bà mẹ vì phù thai Maternal care for hydrops fetalis
O363 Chăm sóc bà mẹ vì dấu hiệu thiếu oxy thai Maternal care for signs of fetal hypoxia
O364 Chăm sóc bà mẹ vì thai chết lưu trong tử cung Maternal care for intrauterine death
O365 Chăm sóc bà mẹ vì thai kém phát triển Maternal care for poor fetal growth
O366 Chăm sóc bà mẹ vì thai phát triển quá mức Maternal care for excessive fetal
growth
O367 Chăm sóc bà mẹ vì thai có thể sống được trong chửa Maternal care for viable fetus in
trong ổ bụng abdominal pregnancy
O368 Chăm sóc bà mẹ vì các vấn đề xác định khác của thai Maternal care for other specified fetal
problems
O369 Chăm sóc bà mẹ vì các vấn đề của thai chưa xác định Maternal care for fetal problem,
rõ unspecified
O40 Đa ối Polihydramnios
O410 Thiểu ối Oligohydramnios
O411 Nhiễm khuẩn ối và màng ối Infection of amniotic sac and
membranes
O418 Các rối loạn xác định khác của nước ối và màng ối Other specified disorders of amniotic
fluid and membranes
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
O419 Rối loạn của màng ối và nước ối chưa xác định rõ Disorder of amniotic fluid and
membranes, unspecified
O420 Vỡ ối sớm, xuất hiện chuyển dạ trong vòng 24 giờ Premature rupture of membranes, onset
of labour within 24 hours
O421 Vỡ ối sớm, xuất hiện chuyển dạ sau 24 giờ Premature rupture of membranes, onset
of labour after 24 hours
O422 Vỡ ối sớm, có điều trị để làm chậm chuyển dạ Premature rupture of membranes,
labour delayed by therapy
O429 Vỡ ối sớm, chưa xác định rõ Premature rupture of membranes,
unspecified
O430 Hội chứng truyền máu qua bánh rau Placental transfusion syndromes
O431 Dị dạng bánh rau Malformation of placenta
O432 Rau cài răng lược Morbidly adherent placenta
O438 Bệnh lý khác của bánh rau Other placental disorders
O439 Bệnh lý bánh rau chưa xác định rõ Placental disorder, unspecified
O440 Rau tiền đạo không có chảy máu Placenta praevia specified as without
haemorrhage
O441 Rau tiền đạo có chảy máu Placenta praevia with haemorrhage
O450 Rau bong non có thiếu hụt yếu tố đông máu Premature separation of placenta with
coagulation defect
O458 Rau bong non khác Other premature separation of placenta
O618 Gây chuyển dạ bị thất bại khác Other failed induction of labour
O619 Gây chuyển dạ bị thất bại, chưa xác định rõ Failed induction of labour, unspecified
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
O620 Cơn co tử cung yếu nguyên phát Primary inadequate contractions
O621 Cơn co tử cung yếu thứ phát Secondary uterine inertia
O622 Thưa yếu khác của cơn co tử cung Other uterine inertia
O623 Chuyển dạ nhanh Precipitate labour
O624 Cơn co tử cung tăng trương lực, không đồng bộ và kéo Hypertonic, incoordinate, and
dài prolonged uterine contractions
O628 Bất thường khác của động lực chuyển dạ Other abnormalities of forces of labour
O629 Bất thường chưa xác định rõ của động lực chuyển dạ Abnormality of forces of labour,
unspecified
O630 Giai đoạn đầu của chuyển dạ kéo dài Prolonged first stage (of labour)
O631 Giai đoạn thứ hai của chuyển dạ kéo dài Prolonged second stage (of labour)
O632 Chậm đẻ thai thứ hai, thứ ba … Delayed delivery of second twin,
triplet, etc.
O639 Chuyển dạ kéo dài, chưa xác định rõ Long labour, unspecified
O640 Chuyển dạ đình trệ do đầu thai quay không hoàn toàn Obstructed labour due to incomplete
rotation of fetal head
O641 Chuyển dạ đình trệ do ngôi mông Obstructed labour due to breech
presentation
O642 Chuyển dạ đình trệ do ngôi mặt Obstructed labour due to face
presentation
O643 Chuyển dạ đình trệ do ngôi trán Obstructed labour due to brow
presentation
O644 Chuyển dạ đình trệ do ngôi vai Obstructed labour due to shoulder
presentation
O645 Chuyển dạ đình trệ do ngôi thai chờm vệ Obstructed labour due to compound
presentation
O648 Chuyển dạ đình trệ do ngôi và thế bất thường khác Obstructed labour due to other
malposition and malpresentation
O649 Chuyển dạ đình trệ do ngôi và thế bất thường, chưa Obstructed labour due to malposition
xác định rõ and malpresentation, unspecified
O650 Chuyển dạ đình trệ do khung chậu biến dạng Obstructed labour due to deformed
pelvis
O651 Chuyển dạ đình trệ do khung chậu hẹp toàn diện Obstructed labour due to generally
contracted pelvis
O652 Chuyển dạ đình trệ do hẹp eo trên Obstructed labour due to pelvic inlet
contraction
O653 Chuyển dạ đình trệ do hẹp eo dưới và eo giữa Obstructed labour due to pelvic outlet
and mid-cavity contraction
O654 Chuyển dạ đình trệ do bất tương xứng thai - khung Obstructed labour due to fetopelvic
chậu, chưa xác định rõ disproportion, unspecified
O655 Chuyển dạ đình trệ do bất thường các tạng trong tiểu Obstructed labour due to abnormality
khung của mẹ of maternal pelvic organs
O658 Chuyển dạ đình trệ do bất thường khác của khung Obstructed labour due to other
chậu mẹ maternal pelvic abnormalities
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
O659 Chuyển dạ đình trệ do bất thường khung chậu mẹ chưa Obstructed labour due to maternal
xác định rõ pelvic abnormality, unspecified
O660 Chuyển dạ đình trệ do đẻ khó do vai Obstructed labour due to shoulder
dystocia
O661 Chuyển dạ đình trệ do sinh đôi cản trở nhau Obstructed labour due to locked twins
O662 Chuyển dạ đình trệ do thai to bất thường Obstructed labour due to unusually
large fetus
O663 Chuyển dạ đình trệ do bất thường khác của thai Obstructed labour due to other
abnormalities of fetus
O664 Nghiệm pháp chuyển dạ thất bại, chưa xác định rõ Failed trial of labour, unspecified
O665 Đặt forcep hay giác hút thất bại, chưa xác định rõ Failed application of vacuum extractor
and forceps, unspecified
O668 Chuyển dạ đình trệ chỉ rõ khác Other specified obstructed labour
O669 Chuyển dạ đình trệ, chưa xác định rõ Obstructed labour, unspecified
O670 Chảy máu trong đẻ do thiếu hụt yếu tố đông máu Intrapartum haemorrhage with
coagulation defect
O678 Chảy máu trong đẻ khác Other intrapartum haemorrhage
O679 Chảy máu trong đẻ, chưa xác định rõ Intrapartum haemorrhage, unspecified
O680 Chuyển dạ và đẻ có nhịp tim thai bất thường Labour and delivery complicated by
fetal heart rate anomaly
O681 Chuyển dạ và đẻ có nước ối lẫn phân su Labour and delivery complicated by
meconium in amniotic fluid
O682 Chuyển dạ và đẻ có nhịp tim thai bất thường và nước Labour and delivery complicated by
ối lẫn phân su fetal heart rate anomaly with
meconium in amniotic fluid
O683 Chuyển dạ và đẻ có các dấu hiệu sinh hóa của suy thai Labour and delivery complicated by
biochemical evidence of fetal stress
O688 Chuyển dạ và đẻ có các dấu hiệu khác của suy thai Labour and delivery complicated by
other evidence of fetal stress
O689 Chuyển dạ và đẻ có suy thai, chưa xác định rõ Labour and delivery complicated by
fetal stress, unspecified
O690 Chuyển dạ và đẻ có biến chứng sa dây rốn Labour and delivery complicated by
prolapse of cord
O691 Chuyển dạ và đẻ có biến chứng dây rốn quấn quanh cổ Labour and delivery complicated by
bị chèn ép cord around neck, with compression
O692 Chuyển dạ và đẻ có vướng mắc khác của dây rốn với Labour and delivery complicated by
chèn ép other cord entanglement
O693 Chuyển dạ và đẻ có dây rốn ngắn Labour and delivery complicated by
short cord
O694 Chuyển dạ và đẻ có biến chứng do mạch máu tiền đạo Labour and delivery complicated by
vasa praevia
O695 Chuyển dạ và đẻ có biến chứng tổn thương mạch Labour and delivery complicated by
vascular lesion of cord
O698 Chuyển dạ và đẻ có biến chứng khác của dây rốn Labour and delivery complicated by
other cord complications
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
O699 Chuyển dạ và đẻ có biến chứng khác của dây rốn, Labour and delivery complicated by
chưa xác định rõ cord complication, unspecified
O700 Rách tầng sinh môn độ I trong đẻ First degree perineal laceration during
delivery
O701 Rách tầng sinh môn độ II trong đẻ Second degree perineal laceration
during delivery
O702 Rách tầng sinh môn độ III trong đẻ Third degree perineal laceration during
delivery
O703 Rách tầng sinh môn độ IV trong đẻ Fourth degree perineal laceration
during delivery
O709 Rách tầng sinh môn chưa xác định rõ Perineal laceration during delivery,
unspecified
O710 Vỡ tử cung trước chuyển dạ Rupture of uterus before onset of
labour
O711 Vỡ tử cung trong chuyển dạ Rupture of uterus during labour
O712 Lộn tử cung sau đẻ Postpartum inversion of uterus
O713 Rách cổ tử cung sản khoa Obstetric laceration of cervix
O714 Rách âm đạo cao đơn thuần do sản khoa Obstetric high vaginal laceration alone
O715 Thương tổn các tạng tiểu khung khác do sản khoa Other obstetric injury to pelvic organs
O716 Tổn thương khớp vùng chậu và dây chằng do sản khoa Obstetric damage to pelvic joints and
ligaments
O717 Máu tụ tiểu khung do sản khoa Obstetric haematoma of pelvis
O718 Chấn thương sản khoa chỉ rõ khác Other specified obstetric trauma
O719 Chấn thương sản khoa, chưa xác định rõ Obstetric trauma, unspecified
O720 Chảy máu thời kỳ sổ rau Third-stage haemorrhage
O721 Chảy máu ngay sau lúc đẻ khác Other immediate postpartum
haemorrhage
O722 Chảy máu muộn và thứ phát sau đẻ Delayed and secondary postpartum
haemorrhage
O723 Thiếu hụt đông máu sau đẻ Postpartum coagulation defects
O730 Sót rau không có chảy máu Retained placenta without haemorrhage
O731 Sót phần bánh rau và màng rau, không có chảy máu Retained portions of placenta and
membranes, without haemorrhage
O740 Viêm phổi do hít vì gây mê trong chuyển dạ và trong Aspiration pneumonitis due to
đẻ anaesthesia during labour and delivery
O741 Biến chứng khác của phổi do gây mê trong chuyển dạ, Other pulmonary complications of
trong đẻ anaesthesia during labour and delivery
O742 Biến chứng tim của gây mê trong chuyển dạ, trong đẻ Cardiac complications of anaesthesia
during labour and delivery
O743 Biến chứng hệ thống thần kinh trung ương của gây mê Central nervous system complications
trong chuyển dạ, trong đẻ of anaesthesia during labour and
delivery
O744 Phản ứng độc của gây tê tại chỗ trong chuyển dạ, trong Toxic reaction to local anaesthesia
đẻ during labour and delivery
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
O745 Đau đầu do gây tê tủy sống và ngoài màng cứng trong Spinal and epidural anaesthesia-
chuyển dạ, trong đẻ induced headache during labour and
delivery
O746 Biến chứng khác của gây tê tủy sống và gây tê ngoài Other complications of spinal and
màng cứng trong chuyển dạ, trong đẻ epidural anaesthesia during labour and
delivery
O747 Không đặt được hay khó đặt nội khí quản trong Failed or difficult intubation during
chuyển dạ, trong đẻ labour and delivery
O748 Biến chứng khác của gây mê trong chuyển dạ, trong Other complications of anaesthesia
đẻ during labour and delivery
O749 Biến chứng của gây mê trong chuyển dạ, trong đẻ, Complication of anaesthesia during
chưa xác định rõ labour and delivery, unspecified
O750 Tình trạng nguy cấp của mẹ trong chuyển dạ, trong đẻ Maternal distress during labour and
delivery
O751 Sốc trong hay sau chuyển dạ và đẻ Shock during or following labour and
delivery
O752 Sốt trong chuyển dạ, không phân loại nơi khác Pyrexia during labour, not elsewhere
classified
O753 Nhiễm khuẩn khác trong chuyển dạ Other infection during labour
O754 Biến chứng khác của phẩu thuật và thủ thuật sản khoa Other complications of obstetric
surgery and procedures
O755 Đẻ muộn sau khi bấm ối Delayed delivery after artificial rupture
of membranes
O756 Đẻ muộn sau khi vỡ ối tự nhiên hay chưa xác định rõ Delayed delivery after spontaneous or
unspecified rupture of membranes
O757 Đẻ đường dưới sau mổ lấy thai cũ Vaginal delivery following previous
caesarean section
O758 Biến chứng chỉ rõ khác của chuyển dạ và đẻ Other specified complications of labour
and delivery
O759 Biến chứng của chuyển dạ và đẻ chưa xác định rõ Complication of labour and delivery,
unspecified
O800 Đẻ thường ngôi đầu Spontaneous vertex delivery
O801 Đẻ thường ngôi mông Spontaneous breech delivery
O808 Đẻ thường một thai khác Other single spontaneous delivery
O809 Đẻ thường một thai chưa xác định rõ Single spontaneous delivery,
unspecified
O810 Đặt forcep thấp Low forceps delivery
O811 Đặt forcep trung bình Mid-cavity forceps delivery
O812 Đặt forcep trung bình có quay Mid-cavity forceps with rotation
O813 Đặt forcep khác chưa xác định rõ Other and unspecified forceps delivery
O839 Các thủ thuật chưa xác định rõ khác trong đẻ một thai Assisted single delivery, unspecified
O840 Đẻ nhiều thai hoàn toàn tự nhiên Multiple delivery, all spontaneous
O841 Đẻ nhiều thai, tất cả bằng forcep hay giác hút Multiple delivery, all by forceps and
vacuum extractor
O842 Đẻ nhiều thai, tất cả bằng mổ lấy thai Multiple delivery, all by caesarean
section
O848 Đẻ nhiều thai khác Other multiple delivery
O849 Đẻ nhiều thai chưa xác định rõ Multiple delivery, unspecified
O85 Nhiễm khuẩn sau đẻ Puerperal pepsis
O860 Nhiễm khuẩn vết thương do phẫu thuật sản khoa Infection of obstetric surgical wound
O861 Nhiễm khuẩn đường sinh dục khác sau đẻ Other infection of genital tract
following delivery
O862 Nhiễm khuẩn đường tiết niệu sau đẻ Urinary tract infection following
delivery
O863 Nhiễm khuẩn khác của đường tiết niệu sinh dục sau đẻ Other genitourinary tract infections
following delivery
O864 Sốt không rõ nguyên nhân sau đẻ Pyrexia of unknown origin following
delivery
O868 Nhiễm khuẩn sau đẻ xác định khác Other specified puerperal infections
O870 Viêm tắc tĩnh mạch nông sau đẻ Superficial thrombophlebitis in the
puerperium
O871 Viêm tắc tĩnh mạch sâu sau đẻ Deep phlebothrombosis in the
puerperium
O872 Trĩ sau đẻ Haemorrhoids in the puerperium
O873 Huyết khối tĩnh mạch não sau đẻ Cerebral venous thrombosis in the
puerperium
O878 Biến chứng tĩnh mạch khác sau đẻ Other venous complications in the
puerperium
O879 Biến chứng tĩnh mạch sau đẻ chưa xác định rõ Venous complication in the
puerperium, unspecified
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
O880 Tắc mạch sản khoa do khí Obstetric air embolism
O881 Tắc mạch ối Amniotic fluid embolism
O882 Tắc mạch sản khoa do cục máu đông Obstetric blood-clot embolism
O883 Tắc mạch do mủ huyết và nhiễm khuẩn sản khoa Obstetric pyaemic and septic embolism
O893 Phản ứng độc do gây tê tại chỗ trong thời kỳ sau đẻ Toxic reaction to local anaesthesia
during the puerperium
O894 Đau đầu do gây tê tủy sống và ngoài màng cứng trong Spinal and epidural anaesthesia-
thời kỳ sau đẻ induced headache during the
puerperium
O895 Biến chứng khác của gây tê tủy sống và ngoài màng Other complications of spinal and
cứng trong thời kỳ sau đẻ epidural anaesthesia during the
puerperium
O896 Đặt nội khí quản khó hay thất bại trong thời kỳ sau đẻ Failed or difficult intubation during the
puerperium
O898 Biến chứng khác của gây mê trong thời kỳ sau đẻ Other complications of anaesthesia
during the puerperium
O899 Biến chứng, của gây mê trong thời kỳ sau đẻ Complication of anaesthesia during the
puerperium, unspecified
O900 Toác vết mổ lấy thai Disruption of caesarean section wound
O901 Toác vết khâu tầng sinh môn Disruption of perineal obstetric wound
O95 Tử vong sản khoa vi nguyên nhân chưa xác định rõ Obstetric death of unspecified cause
O96 Tử vong vì bất kỳ nguyên nhân sản khoa nào khác sau Death from any obstetric cause
khi đẻ 42 ngày và dưới 1 năm occurring more than 42 days but less
than one year after delivery
O960 Tử vong do nguyên nhân sản khoa trực tiếp Death from direct obstetric cause
O961 Tử vong do nguyên nhân sản khoa gián tiếp Death from indirect obstetric cause
O969 Tử vong do nguyên nhân sản khoa không đặc hiệu Death from unspecified obstetric cause
O97 Tử vong vì di chứng của nguyên nhân sản khoa trực Death from sequelae of obstetric causes
tiếp
O970 Tử vong do di chứng của nguyên nhân sản khoa trực Death from sequelae of direct obstetric
tiếp cause
O971 Tử vong do di chứng của nguyên nhân sản khoa gián Death from sequelae of indirect
tiếp obstetric cause
O979 Tử vong do di chứng của nguyên nhân sản khoa, Death from sequelae of obstetric cause,
không đặc hiệu unspecified
O980 Bệnh lao gây biến chứng cho thai nghén, khi đẻ và sau Tuberculosis complicating pregnancy,
đẻ childbirth and the puerperium
O981 Giang mai gây biến chứng cho thai nghén, khi đẻ và Syphilis complicating pregnancy,
sau đẻ childbirth and the puerperium
O982 Bệnh lậu gây biến chứng cho thai nghén, khi đẻ và sau Gonorrhoea complicating pregnancy,
khi đẻ childbirth and the puerperium
O983 Nhiễm khuẩn khác chủ yếu lây truyền qua đường tình Other infections with a predominantly
dục gây biến chứng cho thai nghén, khi đẻ và sau đẻ sexual mode of transmission
complicating pregnancy, childbirth and
the puerperium
O984 Viêm gan virus gây biến chứng cho thai nghén, khi đẻ Viral hepatitis complicating pregnancy,
và sau khi đẻ childbirth and the puerperium
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
O985 Bệnh do virus khác gây biến chứng cho thai nghén, Other viral diseases complicating
khi đẻ và sau khi đẻ pregnancy, childbirth and the
puerperium
O986 Bệnh do đơn bào gây biến chứng cho thai nghén, khi Protozoal diseases complicating
đẻ và sau khi đẻ pregnancy, childbirth and the
puerperium
O987 Bệnh do virus gây suy giảm miễn dịch ở người [HIV] Human immunodeficiency virus [HIV]
gây biến chứng cho thai nghén, khi đẻ và sau đẻ disease complicating pregnancy,
childbirth and the puerperium
O988 Bệnh nhiễm khuẩn và nhiễm KST khác của bà mẹ gây Other maternal infectious and parasitic
biến chứng cho thai nghén, khi đẻ và sau khi đẻ diseases complicating pregnancy,
childbirth and the puerperium
O989 Bệnh nhiễm khuẩn và nhiễm KST chưa xác định của Unspecified maternal infectious or
bà mẹ gây biến chứng cho thai nghén, khi đẻ và sau parasitic disease complicating
khi đẻ pregnancy, childbirth and the
puerperium
O990 Thiếu máu gây biến chứng cho thai nghén, khi đẻ và Anaemia complicating pregnancy,
sau đẻ childbirth and the puerperium
O991 Các bệnh khác của máu, cơ quan tạo máu và rối loại Other diseases of the blood and blood-
cơ chế miễn dịch gây biến chứng cho thai nghén, khi forming organs and certain disorders
đẻ và sau khi đẻ involving the immune mechanism
complicating pregnancy, childbirth and
the puerperium
O992 Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa gây biến Endocrine, nutritional and metabolic
chứng cho thai nghén, khi đẻ và sau đẻ diseases complicating pregnancy,
childbirth and the puerperium
O993 Rối loạn tâm thần và bệnh lý hệ thần kinh gây biến Mental disorders and diseases of the
chứng cho thai nghén, khi đẻ và sau đẻ nervous system complicating
pregnancy, childbirth and the
puerperium
O994 Bệnh của hệ thống tuần hoà gây biến chứng cho thai Diseases of the circulatory system
nghén, khi đẻ và sau đẻ complicating pregnancy, childbirth and
the puerperium
O995 Bệnh của hệ thống hô hấp gây biến chứng thai nghén, Diseases of the respiratory system
khi đẻ và sau đẻ complicating pregnancy, childbirth and
the puerperium
O996 Bệnh của hệ thống tiêu hóa gây biến chứng cho thai Diseases of the digestive system
nghén, khi đẻ và sau đẻ complicating pregnancy, childbirth and
the puerperium
O997 Bệnh của da và tổ chức dưới da gây biến chứng cho Diseases of the skin and subcutaneous
thai nghén, khi đẻ và sau đẻ tissue complicating pregnancy,
childbirth and the puerperium
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
O998 Bệnh và các tình trạng xác định khác gây biến chứng Other specified diseases and conditions
cho thai nghén, khi đẻ và sau đẻ complicating pregnancy, childbirth and
the puerperium
P000 Thai nhi và trẻ sơ sinh ảnh hưởng do các rối loạn tăng Fetus and newborn affected by
huyết áp của mẹ maternal hypertensive disorders
P001 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do bệnh thận và Fetus and newborn affected by
bệnh đường tiết niệu của mẹ maternal renal and urinary tract
diseases
P002 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các bệnh Fetus and newborn affected by
nhiễm khuẩn và nhiễm ký sinh trùng của mẹ maternal infectious and parasitic
diseases
P003 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các bệnh lý Fetus and newborn affected by other
khác về tuần hoàn và hô hấp của mẹ maternal circulatory and respiratory
diseases
P004 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các rối loạn Fetus and newborn affected by
dinh dưỡng của mẹ maternal nutritional disorders
P005 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do mẹ bị chấn Fetus and newborn affected by
thương maternal injury
P006 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các phẫu thuật Fetus and newborn affected by surgical
của mẹ procedure on mother
P007 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các thủ thuật Fetus and newborn affected by other
nội khoa khác của mẹ, chưa được phân loại nơi khác medical procedures on mother, not
elsewhere classified
P008 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các bệnh lý Fetus and newborn affected by other
khác của mẹ maternal conditions
P009 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các tình trạng Fetus and newborn affected by
bệnh lý chưa xác định của mẹ unspecified maternal condition
P010 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do hở eo cổ tử Fetus and newborn affected by
cung incompetent cervix
P011 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do ối vỡ non Fetus and newborn affected by
premature rupture of membranes
P012 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do thiểu ối Fetus and newborn affected by
oligohydramnios
P013 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do đa ối Fetus and newborn affected by
polyhydramnios
P014 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do chửa ngoài tử Fetus and newborn affected by ectopic
cung pregnancy
P015 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do đa thai Fetus and newborn affected by multiple
pregnancy
P016 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do tử vong mẹ Fetus and newborn affected by
maternal death
P017 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do ngôi bất Fetus and newborn affected by
thường trước khi chuyển dạ malpresentation before labour
P018 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các biến chứng Fetus and newborn affected by other
thai nghén khác của mẹ maternal complications of pregnancy
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
P019 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các biến chứng Fetus and newborn affected by
thai nghén của mẹ, chưa xác định maternal complication of pregnancy,
unspecified
P020 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do rau tiền đạo Fetus and newborn affected by placenta
praevia
P021 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các hình thái Fetus and newborn affected by other
bong rau và chảy máu khác forms of placental separation and
haemorrhage
P022 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các bất thường Fetus and newborn affected by other
về hình thái và chức năng khác chưa xác định của and unspecified morphological and
bánh rau functional abnormalities of placenta
P023 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do hội chứng Fetus and newborn affected by
truyền máu trong bánh rau placental transfusion syndromes
P024 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do sa dây rốn Fetus and newborn affected by
prolapsed cord
P025 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các chèn ép Fetus and newborn affected by other
khác của dây rốn compression of umbilical cord
P026 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các tình trạng Fetus and newborn affected by other
bệnh lý khác chưa xác định của dây rốn and unspecified conditions of umbilical
cord
P027 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do nhiễm khuẩn Fetus and newborn affected by
ối chorioamnionitis
P028 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các bất thường Fetus and newborn affected by other
khác của màng rau abnormalities of membranes
P029 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các bất thường Fetus and newborn affected by
của màng rau, chưa xác định abnormality of membranes, unspecified
P030 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do đẻ và kéo thai Fetus and newborn affected by breech
trong ngôi mông delivery and extraction
P031 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do ngôi, thế bất Fetus and newborn affected by other
thường, bất tương xứng trong chuyển dạ và trong đẻ malpresentation, malposition and
disproportion during labour and
delivery
P032 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do đẻ foóc xép Fetus and newborn affected by forceps
delivery
P033 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do đẻ bằng giác Fetus and newborn affected by delivery
hút by vacuum extractor [ventouse]
P034 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do mổ lấy thai Fetus and newborn affected by
caesarean delivery
P035 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do đẻ quá nhanh Fetus and newborn affected by
precipitate delivery
P036 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do cơn co tử cung Fetus and newborn affected by
bất thường abnormal uterine contractions
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
P038 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các biến chứng Fetus and newborn affected by other
khác được xác định của chuyển dạ và cuộc đẻ specified complications of labour and
delivery
P039 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các biến chứng Fetus and newborn affected by
chưa xác định của chuyển dạ và cuộc đẻ complication of labour and delivery,
unspecified
P040 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do thuốc gây mê, Fetus and newborn affected by
gây tê trong khi có thai, trong lúc chuyển dạ và trong maternal anaesthesia and analgesia in
khi đẻ pregnancy, labour and delivery
P041 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do người mẹ Fetus and newborn affected by other
dùng các thuốc khác maternal medication
P042 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do người mẹ hút Fetus and newborn affected by
thuốc lá maternal use of tobacco
P043 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do người mẹ Fetus and newborn affected by
dùng rượu maternal use of alcohol
P044 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do người mẹ Fetus and newborn affected by
nghiện thuốc maternal use of drugs of addiction
P045 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do người mẹ sử Fetus and newborn affected by
dụng các hóa chất trong thực phẩm maternal use of nutritional chemical
substances
P046 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do người mẹ có Fetus and newborn affected by
tiếp xúc với các hóa chất trong môi trường maternal exposure to environmental
chemical substances
P048 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các độc tố Fetus and newborn affected by other
khác từ mẹ maternal noxious influences
P049 Thai nhi và trẻ sơ sinh bị ảnh hưởng do các độc tố Fetus and newborn affected by
khác từ mẹ, chưa xác định maternal noxious influence,
unspecified
P050 Nhẹ cân so với tuổi thai Light for gestational age
P051 Nhỏ so với tuổi thai Small for gestational age
P052 Thai suy dinh dưỡng mà không đề cập đến nhỏ hay Fetal malnutrition without mention of
nhẹ cân so với tuổi thai light or small for gestational age
P059 Thai chậm phát triển, chưa xác định Slow fetal growth, unspecified
P070 Trẻ có cân nặng cực thấp Extremely low birth weight
P071 Trẻ nhẹ cân khác Other low birth weight
P072 Trẻ cực non Extreme immaturity
P073 Trẻ đẻ non khác Other preterm infants
P080 Trẻ nặng cân Exceptionally large baby
P081 Trẻ nặng cân khác so với tuổi thai Other heavy for gestational age infants
P082 Trẻ già tháng nhưng không nặng so với tuổi thai Post-term infant, not heavy for
gestational age
P100 Chảy máu dưới màng cứng do chấn thương khi sinh Subdural haemorrhage due to birth
injury
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
P101 Chảy máu não do chấn thương khi sinh Cerebral haemorrhage due to birth
injury
P102 Chảy máu trong não thất do chấn thương khi sinh Intraventricular haemorrhage due to
birth injury
P103 Chảy máu dưới màng nhện do chấn thương khi sinh Subarachnoid haemorrhage due to birth
injury
P104 Rách lều não do chấn thương khi sinh Tentorial tear due to birth injury
P108 Rách, vỡ và chảy máu nội sọ khác do chấn thương Other intracranial lacerations and
trong khi sinh haemorrhages due to birth injury
P109 Rách, vỡ và chảy máu nội sọ do chấn thương khi sinh Unspecified intracranial laceration and
chưa xác định haemorrhage due to birth injury
P110 Phù não do chấn thương khi sinh Cerebral oedema due to birth injury
P111 Tổn thương não khác được xác định do chấn thương Other specified brain damage due to
khi sinh birth injury
P112 Tổn thương não chưa xác định do chấn thương khi Unspecified brain damage due to birth
sinh injury
P113 Tổn thương thần kinh mặt do chấn thương khi sinh Birth injury to facial nerve
P114 Tổn thương các dây thần kinh sọ khác do chấn thương Birth injury to other cranial nerves
khi sinh
P115 Tổn thương cột sống và tủy sống do chấn thương khi Birth injury to spine and spinal cord
sinh
P119 Tổn thương hệ thần kinh trung ương do chấn thương Birth injury to central nervous system,
khi sinh, chưa xác định unspecified
P120 Máu tụ dưới cốt mạc do chấn thương khi sinh Cephalhaematoma due to birth injury
P121 Bong da đầu do chấn thương khi sinh Chignon due to birth injury
P122 Chảy máu dưới cân ngoài sọ do chấn thương khi sinh Epicranial subaponeurotic haemorrhage
due to birth injury
P123 Bầm tím da đầu do chấn thương khi sinh Bruising of scalp due to birth injury
P124 Chấn thương da đầu trẻ sơ sinh do máy monitor Monitoring injury of scalp of newborn
P128 Chấn thương da đầu khác khi sinh Other birth injuries to scalp
P129 Chấn thương da đầu khi sinh, chưa xác định Birth injury to scalp, unspecified
P130 Vỡ sọ do chấn thương khi sinh Fracture of skull due to birth injury
P131 Chấn thương khi sinh khác lên vòm sọ Other birth injuries to skull
P132 Chấn thương xương đùi khi sinh Birth injury to femur
P133 Chấn thương các xương dài khác khi sinh Birth injury to other long bones
P134 gẫy xương đòn do chấn thương khi sinh Fracture of clavicle due to birth injury
P138 Các chấn thương xương khác khi sinh Birth injuries to other parts of skeleton
P139 Chấn thương xương khi sinh, chưa xác định Birth injury to skeleton, unspecified
P140 Liệt Erb do chấn thương khi sinh Erb s paralysis due to birth injury
P141 Liệt Klumpke do chấn thương khi sinh Klumpke s paralysis due to birth injury
P142 Liệt dây thần kinh hoành do chấn thương khi sinh Phrenic nerve paralysis due to birth
injury
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
P143 Chấn thương khác của đám rối cánh tay khi sinh Other brachial plexus birth injuries
P148 Chấn thương các phần khác của hệ thần kinh ngoại vi Birth injuries to other parts of
khi sinh peripheral nervous system
P149 Chấn thương hệ thần kinh ngoại vi khi sinh, không Birth injury to peripheral nervous
được định rõ system, unspecified
P150 Chấn thương gan khi sinh Birth injury to liver
P151 Chấn thương lách khi sinh Birth injury to spleen
P152 Chấn thương ức chũm khi sinh Sternomastoid injury due to birth injury
P260 Chảy máu khí phế quản chu sinh Tracheobronchial haemorrhage
originating in the perinatal period
P261 Chảy máu phổi nặng chu sinh Massive pulmonary haemorrhage
originating in the perinatal period
P268 Các chảy máu phổi khác chu sinh Other pulmonary haemorrhages
originating in the perinatal period
P269 Các chảy máu phổi chu sinh chưa xác định Unspecified pulmonary haemorrhage
originating in the perinatal period
P270 Hội chứng Wilson-Mikity Wilson-Mikity syndrome
P271 Loạn sản phế quản phổi xuất phát từ giai đoạn chu Bronchopulmonary dysplasia
sinh originating in the perinatal period
P278 Các bệnh phổi mãn tính khác xuất phát từ giai đoạn Other chronic respiratory diseases
chu sinh originating in the perinatal period
P279 Các bệnh phổi mãn tính không được định rõ xuất phát Unspecified chronic respiratory disease
trong giai đoạn chu sinh originating in the perinatal period
P280 Xẹp phổi nguyên phát của trẻ sơ sinh Primary atelectasis of newborn
P281 Xẹp phổi khác và không xác định của trẻ sơ sinh Other and unspecified atelectasis of
newborn
P282 Cơn tím tái của trẻ sơ sinh Cyanotic attacks of newborn
P283 Ngừng thở khi ngủ nguyên phát của trẻ sơ sinh Primary sleep apnoea of newborn
P284 Ngừng thở khác của trẻ sơ sinh Other apnoea of newborn
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
P285 Suy hô hấp của trẻ sơ sinh Respiratory failure of newborn
P288 Các bệnh lý hô hấp xác định rõ khác của trẻ sơ sinh Other specified respiratory conditions
of newborn
P289 Bệnh lý hô hấp của trẻ sơ sinh, chưa xác định Respiratory condition of newborn,
unspecified
P290 Suy tim sơ sinh Neonatal cardiac failure
P291 Loạn nhịp tim sơ sinh Neonatal cardiac dysrhythmia
P292 Tăng huyết áp sơ sinh Neonatal hypertension
P293 Tồn tại tuần hoàn thai nhi Persistent fetal circulation
P294 Thiếu máu cơ tim thoáng qua của trẻ sơ sinh Transient myocardial ischaemia of
newborn
P298 Các rối loạn tim mạch khác xuất phát từ thời kỳ chu Other cardiovascular disorders
sinh originating in the perinatal period
P299 Các rối loạn tim mạch không được định rõ xuất phát từ Cardiovascular disorder originating in
thời kỳ chu sinh the perinatal period, unspecified
P350 Hội chứng rubêon bẩm sinh Congenital rubella syndrome
P351 Nhiễm virus cự bào bẩm sinh Congenital cytomegalovirus infection
P352 Nhiễm virus Herpes bẩm sinh Congenital herpesviral [herpes
simplex] infection
P353 Viêm gan virus bẩm sinh Congenital viral hepatitis
P358 Các bệnh virus bẩm sinh khác Other congenital viral diseases
P359 Bệnh virus bẩm sinh, chưa xác định Congenital viral disease, unspecified
P360 Nhiễm khuẩn sơ sinh do liên cầu nhóm B Sepsis of newborn due to
streptococcus, group B
P361 Nhiễm khuẩn sơ sinh do các liên cầu khác không được Sepsis of newborn due to other and
định rõ unspecified streptococci
P362 Nhiễm khuẩn sơ sinh do tụ cầu vàng Sepsis of newborn due to
Staphylococcus aureus
P363 Nhiễm khuẩn sơ sinh do các tụ cầu khác không được Sepsis of newborn due to other and
định rõ unspecified staphylococci
P364 Nhiễm khuẩn sơ sinh do E. Coli Sepsis of newborn due to Escherichia
coli
P365 Nhiễm khuẩn sơ sinh do vi khuẩn kỵ khí Sepsis of newborn due to anaerobes
P368 Nhiễm các vi khuẩn khác của trẻ sơ sinh Other bacterial sepsis of newborn
P369 Nhiễm khuẩn không được định rõ của trẻ sơ sinh Bacterial sepsis of newborn,
unspecified
P370 Lao bẩm sinh Congenital tuberculosis
P371 Toxoplasma bẩm sinh Congenital toxoplasmosis
P372 Listeria bẩm sinh (rải rác) Neonatal (disseminated) listeriosis
P373 Sốt rét falciparum bẩm sinh Congenital falciparum malaria
P374 Sốt rét bẩm sinh khác Other congenital malaria
P375 Nấm Candida bẩm sinh Neonatal candidiasis
P378 Bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng được định rõ khác Other specified congenital infectious
and parasitic diseases
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
P379 Bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng không được định Congenital infectious and parasitic
rõ disease, unspecified
P38 Viêm rốn trẻ sơ sinh có hoặc không có chảy máu mức Omphalitis of newborn with or without
độ nhẹ mild haemorrhage
P390 Viêm vú nhiễm khuẩn trẻ sơ sinh Neonatal infective mastitis
P391 Viêm kết mạc và ống dẫn lệ của trẻ sơ sinh Neonatal conjunctivitis and
dacryocystitis
P392 Nhiễm khuẩn thai trong buồng ối không xếp loại ở chỗ Intra-amniotic infection of fetus, not
nào khác elsewhere classified
P393 Nhiễm khuẩn đường tiết niệu trẻ sơ sinh Neonatal urinary tract infection
P394 Nhiễm khuẩn da trẻ sơ sinh Neonatal skin infection
P398 Nhiễm khuẩn được định rõ khác đặc hiệu cho giai Other specified infections specific to
đoạn chu sinh the perinatal period
P399 Nhiễm khuẩn không được định rõ khác đặc hiệu cho Infection specific to the perinatal
giai đoạn chu sinh period, unspecified
P500 Mất máu thai vì mạch máu tiền đạo Fetal blood loss from vasa praevia
P501 Mất máu thai vì vỡ dây rốn Fetal blood loss from ruptured cord
P502 Mất máu thai từ rau Fetal blood loss from placenta
P503 Chảy máu giữa hai thai sinh đôi (truyền máu thai sang Haemorrhage into co-twin
thai)
P504 Chảy máu vào tuần hoàn người mẹ Haemorrhage into maternal circulation
P505 Mất máu thai do cắt vào dây rốn chung của thai sinh Fetal blood loss from cut end of co-
đôi twin s cord
P508 Mất máu thai khác Other fetal blood loss
P509 Mất máu thai không được định rõ Fetal blood loss, unspecified
P510 Chảy máu rốn nặng của trẻ sơ sinh Massive umbilical haemorrhage of
newborn
P518 Chảy máu rốn khác của trẻ sơ sinh Other umbilical haemorrhages of
newborn
P519 Chảy máu rốn không được định rõ của trẻ sơ sinh Umbilical haemorrhage of newborn,
unspecified
P520 Chảy máu trong não thất (không chấn thương) độ 1 Intraventricular (nontraumatic)
của thai nhi và trẻ sơ sinh haemorrhage, grade 1, of fetus and
newborn
P521 Chảy máu trong não thất (không chấn thương) độ 2 Intraventricular (nontraumatic)
của thai nhi và trẻ sơ sinh haemorrhage, grade 2, of fetus and
newborn
P522 Chảy máu trong não thất (không chấn thương) độ 3 Intraventricular (nontraumatic)
của thai nhi và trẻ sơ sinh haemorrhage, grade 3, of fetus and
newborn
P523 Chảy máu trong não thất (không chấn thương) không Unspecified intraventricular
được định rõ của thai nhi và trẻ sơ sinh (nontraumatic) haemorrhage of fetus
and newborn
P524 Chảy máu trong não (không chấn thương) của thai nhi Intracerebral (nontraumatic)
và trẻ sơ sinh haemorrhage of fetus and newborn
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
P525 Chảy máu dưới màng nhện (không chấn thương) của Subarachnoid (nontraumatic)
thai nhi và trẻ sơ sinh haemorrhage of fetus and newborn
P526 Chảy máu tiểu não (không chấn thương) và hố sau của Cerebellar (nontraumatic) and posterior
thai nhi và trẻ sơ sinh fossa haemorrhage of fetus and
newborn
P528 Chảy máu nội sọ khác (không chấn thương) của thai Other intracranial (nontraumatic)
nhi và trẻ sơ sinh haemorrhages of fetus and newborn
P529 Chảy máu nội sọ (không chấn thương) không được Intracranial (nontraumatic)
định rõ của thai nhi và trẻ sơ sinh haemorrhage of fetus and newborn,
unspecified
P53 Bệnh chảy máu của thai nhi và trẻ sơ sinh Haemorrhagic disease of fetus and
newborn
P540 Nôn ra máu sơ sinh - Neonatal haematemesis
P541 ỉa ra máu Neonatal melaena
P542 Chảy máu trực tràng của trẻ sơ sinh Neonatal rectal haemorrhage
P543 Chảy máu dạ dày ruột khác của trẻ sơ sinh Other neonatal gastrointestinal
haemorrhage
P544 Chảy máu thượng thận trẻ sơ sinh Neonatal adrenal haemorrhage
P545 Xuất huyết dưới da của trẻ sơ sinh Neonatal cutaneous haemorrhage
P546 Chảy máu âm đạo của trẻ sơ sinh Neonatal vaginal haemorrhage
P548 Chảy máu sơ sinh được định rõ khác Other specified neonatal haemorrhages
P549 Chảy máu sơ sinh không được định rõ Neonatal haemorrhage, unspecified
P550 Huyết tán do bất đồng nhóm máu Rh của mẹ và thai Rh isoimmunization of fetus and
nhi / trẻ sơ sinh newborn
P551 Huyết tán do bất đồng nhóm máu ABO của mẹ và thai ABO isoimmunization of fetus and
nhi / trẻ sơ sinh newborn
P558 Bệnh huyết tán khác của thai và trẻ sơ sinh Other haemolytic diseases of fetus and
newborn
P559 Bệnh huyết tán của thai và trẻ sơ sinh, chưa xác định Haemolytic disease of fetus and
newborn, unspecified
P560 Phù thai do miễn dịch đồng loại Hydrops fetalis due to isoimmunization
P569 Phù thai do bệnh lý huyết tán khác và chưa xác định Hydrops fetalis due to other and
unspecified haemolytic disease
P570 Vàng da nhân xám do bất đồng miễn dịch Kernicterus due to isoimmunization
P578 Vàng da nhân xám được định rõ khác Other specified kernicterus
P579 Vàng da nhân xám, chưa xác định Kernicterus, unspecified
P580 Vàng da sơ sinh do bầm tím Neonatal jaundice due to bruising
P581 Vàng da sơ sinh do chảy máu Neonatal jaundice due to bleeding
P582 Vàng da sơ sinh do nhiễm khuẩn Neonatal jaundice due to infection
P583 Vàng da sơ sinh do đa hồng cầu Neonatal jaundice due to
polycythaemia
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
P584 Vàng da sơ sinh do thuốc, độc tố truyền từ mẹ sang Neonatal jaundice due to drugs or
hay dùng cho trẻ sơ sinh toxins transmitted from mother or
given to newborn
P585 Vàng da sơ sinh do nuốt phải máu mẹ Neonatal jaundice due to swallowed
maternal blood
P588 Vàng da sơ sinh do huyết tán quá mức được định rõ Neonatal jaundice due to other
khác specified excessive haemolysis
P589 Vàng da sơ sinh do huyết tán quá mức không được Neonatal jaundice due to excessive
định rõ haemolysis, unspecified
P590 Vàng da sơ sinh phối hợp với đẻ non Neonatal jaundice associated with
preterm delivery
P591 Hội chứng mật đặc Inspissated bile syndrome
P592 Vàng da sơ sinh vì các tổn thương tế bào gan khác và Neonatal jaundice from other and
không đặc hiệu unspecified hepatocellular damage
P593 Vàng da sơ sinh vì yếu tố ức chế của sữa mẹ Neonatal jaundice from breast milk
inhibitor
P598 Vàng da sơ sinh vì những nguyên nhân đặc hiệu khác Neonatal jaundice from other specified
causes
P599 Vàng da sơ sinh không được định rõ Neonatal jaundice, unspecified
P60 Đông máu rải rác trong lòng mạch của thai và trẻ sơ Disseminated intravascular coagulation
sinh of fetus and newborn
P610 Giảm tiểu cầu sơ sinh tạm thời Transient neonatal thrombocytopenia
P611 Đa hồng cầu sơ sinh Polycythaemia neonatorum
P612 Thiếu máu của trẻ non tháng Anaemia of prematurity
P613 Thiếu máu bẩm sinh vì mất máu thai Congenital anaemia from fetal blood
loss
P614 Các thiếu máu bẩm sinh khác, chưa phân loại nơi khác Other congenital anaemias, not
elsewhere classified
P615 Giảm bạch cầu đa nhân trung tính thoáng qua của sơ Transient neonatal neutropenia
sinh
P616 Rối loạn đông máu khác thoáng qua của sơ sinh Other transient neonatal disorders of
coagulation
P618 Các rối loạn huyết học sơ sinh được định rõ khác Other specified perinatal
haematological disorders
P619 Các rối loạn huyết học sơ sinh không được định rõ Perinatal haematological disorder,
unspecified
P700 Hội chứng trẻ sơ sinh của bà mẹ bị đái tháo đường thai Syndrome of infant of mother with
nghén gestational diabetes
P701 Hội chứng trẻ sơ sinh của bà mẹ bị đái tháo đường Syndrome of infant of a diabetic
mother
P702 Đái tháo đường sơ sinh Neonatal diabetes mellitus
P703 Hạ đường huyết sơ sinh do thầy thuốc Iatrogenic neonatal hypoglycaemia
P704 Hạ đường huyết sơ sinh khác Other neonatal hypoglycaemia
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
P708 Các rối loạn tạm thời khác của chuyển hóa hydrat Other transitory disorders of
cacbon ở thai và trẻ sơ sinh carbohydrate metabolism of fetus and
newborn
P709 Rối loạn tạm thời không được định rõ của chuyển hóa Transitory disorder of carbohydrate
cacbon hydrat ở thai và trẻ sơ sinh metabolism of fetus and newborn,
unspecified
P710 Hạ calci máu khi dùng sữa bò của trẻ sơ sinh Cow s milk hypocalcaemia in newborn
P720 Bướu giáp trạng sơ sinh, không phân loại nơi khác Neonatal goitre, not elsewhere
classified
P721 Cường năng giáp trạng tạm thời của trẻ sơ sinh Transitory neonatal hyperthyroidism
P722 Rối loạn chức năng tuyến giáp tạm thời của trẻ sơ sinh Other transitory neonatal disorders of
không phân loại nơi khác thyroid function, not elsewhere
classified
P728 Các rối loạn nội tiết tạm thời đặc hiệu khác của trẻ sơ Other specified transitory neonatal
sinh endocrine disorders
P729 Các rối loạn nội tiết tạm thời không được định rõ Transitory neonatal endocrine disorder,
unspecified
P740 Toan chuyển hóa muộn của trẻ sơ sinh Late metabolic acidosis of newborn
P741 Mất nước của trẻ sơ sinh Dehydration of newborn
P742 Rối loạn cân bằng natri của trẻ sơ sinh Disturbances of sodium balance of
newborn
P743 Rối loạn cân bằng kali của trẻ sơ sinh Disturbances of potassium balance of
newborn
P744 Các rối loạn điện giải tạm thời khác của trẻ sơ sinh Other transitory electrolyte
disturbances of newborn
P745 Tăng tyrosin máu tạm thời của trẻ sơ sinh Transitory tyrosinaemia of newborn
P748 Các rối loạn chuyển hóa tạm thời khác của trẻ sơ sinh Other transitory metabolic disturbances
of newborn
P749 Các rối loạn chuyển hóa tạm thời không được định rõ Transitory metabolic disturbance of
của trẻ sơ sinh newborn, unspecified
P75 Tắc ruột phân xu trong bệnh xơ nang Meconium ileus in cystic fibrosis
P760 Hội chứng nút phân su Meconium plug syndrome
P761 Tắc ruột tạm thời của trẻ sơ sinh Transitory ileus of newborn
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
P762 Tắc ruột non do sữa đặc Intestinal obstruction due to inspissated
milk
P768 Tắc ruột non được định rõ khác của trẻ sơ sinh Other specified intestinal obstruction of
newborn
P769 Tắc ruột non không được định rõ của trẻ sơ sinh Intestinal obstruction of newborn,
unspecified
P77 Viêm ruột hoại tử của thai và trẻ sơ sinh Necrotizing enterocolitis of fetus and
newborn
P780 Thủng ruột non chu sinh Perinatal intestinal perforation
P781 Các viêm phúc mạc sơ sinh khác Other neonatal peritonitis
P782 Nôn ra máu, ỉa ra máu do nuốt phải máu mẹ của trẻ sơ Neonatal haematemesis and melaena
sinh due to swallowed maternal blood
P783 ỉa chảy sơ sinh không do nhiễm khuẩn Noninfective neonatal diarrhoea
P788 Các rối loạn đặc hiệu khác của hệ tiêu hóa ở giai đoạn Other specified perinatal digestive
chu sinh system disorders
P789 Rối loạn tiêu hóa không được định rõ của giai đoạn sơ Perinatal digestive system disorder,
sinh unspecified
P800 Hội chứng tổn thương do lạnh Cold injury syndrome
P808 Hạ thân nhiệt khác của trẻ sơ sinh Other hypothermia of newborn
P809 Hạ thân nhiệt không được định rõ của trẻ sơ sinh Hypothermia of newborn, unspecified
P810 Tăng thân nhiệt do môi trường của trẻ sơ sinh Environmental hyperthermia of
newborn
P818 Các rối loạn điều nhiệt được định rõ khác của trẻ sơ Other specified disturbances of
sinh temperature regulation of newborn
P819 Rối loạn điều nhiệt không được định rõ của trẻ sơ sinh Disturbance of temperature regulation
of newborn, unspecified
P830 Cứng bì của trẻ sơ sinh Sclerema neonatorum
P831 Đỏ da nhiễm độc của trẻ sơ sinh Neonatal erythema toxicum
P832 Phù thai không do bệnh huyết tán Hydrops fetalis not due to haemolytic
disease
P833 Phù da khác không được định rõ đặc hiệu cho thai và Other and unspecified oedema specific
trẻ sơ sinh to fetus and newborn
P834 Cương tức vú của trẻ sơ sinh Breast engorgement of newborn
P835 Ứ nước màng tinh hoàn bẩm sinh Congenital hydrocele
P836 Polyp rốn của trẻ sơ sinh Umbilical polyp of newborn
P838 Các bệnh lý được định rõ khác của da đặc hiệu cho Other specified conditions of
thai và trẻ sơ sinh integument specific to fetus and
newborn
P839 Bệnh lý không được định rõ của da đặc hiệu cho thai Condition of integument specific to
và trẻ sơ sinh fetus and newborn, unspecified
P90 Cơn co giật của trẻ sơ sinh Convulsions of newborn
P910 Thiếu máu cục bộ sơ sinh Neonatal cerebral ischaemia
P911 Nang quanh não thất mắc phải của trẻ sơ sinh Acquired periventricular cysts of
newborn
P912 Nhũn chất trắng não sơ sinh Neonatal cerebral leukomalacia
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
P913 Não dễ kích thích của trẻ sơ sinh Neonatal cerebral irritability
P914 Lõm não sơ sinh Neonatal cerebral depression
P915 Hôn mê sơ sinh Neonatal coma
P916 Bệnh não thiếu máu cục bộ do giảm oxy ở trẻ sơ sinh Hypoxic ischaemic encephalopathy of
newborn
P918 Các rối loạn được định rõ khác của tình trạng não trẻ Other specified disturbances of cerebral
sơ sinh status of newborn
P919 Rối loạn không chỉ rõ tình trạng não của sơ sinh Disturbance of cerebral status of
newborn, unspecified
P920 Nôn ở trẻ sơ sinh Vomiting in newborn
P921 Nôn vọt và nhai lại của trẻ sơ sinh Regurgitation and rumination in
newborn
P922 Nuôi dưỡng chậm của trẻ sơ sinh Slow feeding of newborn
P923 Nuôi dưỡng dưới mức của trẻ sơ sinh Underfeeding of newborn
P924 Nuôi dưỡng quá mức của trẻ sơ sinh Overfeeding of newborn
P925 Trẻ bú sữa mẹ khó khăn Neonatal difficulty in feeding at breast
P928 Vấn đề khác của nuôi dưỡng trẻ sơ sinh Other feeding problems of newborn
P929 Vấn đề nuôi dưỡng không được định rõ của trẻ sơ sinh Feeding problem of newborn,
unspecified
P93 Phản ứng và nhiễm độc thuốc dùng cho thai và trẻ sơ Reactions and intoxications due to
sinh drugs administered to fetus and
newborn
P940 Nhược cơ nặng thoáng qua của trẻ sơ sinh Transient neonatal myasthenia gravis
P941 Tăng trương lực cơ bẩm sinh Congenital hypertonia
P942 Giảm trương lực cơ bẩm sinh Congenital hypotonia
P948 Các rối loạn trương lực cơ khác của trẻ sơ sinh Other disorders of muscle tone of
newborn
P949 Rối loạn trương lực cơ không được định rõ của trẻ sơ Disorder of muscle tone of newborn,
sinh unspecified
P95 Thai chết vì nguyên nhân không được định rõ Fetal death of unspecified cause
P960 Suy thận bẩm sinh Congenital renal failure
P961 Hội chứng cai thuốc của trẻ sơ sinh vì mẹ nghiện dùng Neonatal withdrawal symptoms from
thuốc maternal use of drugs of addiction
P962 Hội chứng cai thuốc vì dùng thuốc để điều trị cho trẻ Withdrawal symptoms from
sơ sinh therapeutic use of drugs in newborn
P963 Giãn khớp sọ của trẻ sơ sinh Wide cranial sutures of newborn
P964 Đình chỉ thai nghén, ảnh hưởng thai và trẻ sơ sinh Termination of pregnancy, affecting
fetus and newborn
P965 Biến chứng của thủ thuật trong tử cung không phân Complications of intrauterine
loại nơi khác procedures, not elsewhere classified
P968 Các bệnh lý được định rõ khác xuất phát từ trong giai Other specified conditions originating
đoạn chu sinh in the perinatal period
P969 Bệnh lý không được định rõ xuất phát từ trong giai Condition originating in the perinatal
đoạn chu sinh period, unspecified
Q000 Tật không có não Anencephaly
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
Q001 Tật nứt sọ-cột sống Craniorachischisis
Q002 Tật Thoát vị não chẩm Iniencephaly
Q010 Thoát vị não thuỳ trán Frontal encephalocele
Q011 Thoát vị não qua vùng mũi trán Nasofrontal encephalocele
Q012 Thoát vị não vùng chẩm Occipital encephalocele
Q018 Thoát vị não ở những vị trí khác Encephalocele of other sites
Q019 Thoát vị não không đặc hiệu Encephalocele, unspecified
Q02 Tật đầu nhỏ Microcephaly
Q030 Dị tật kênh Sylvius Malformations of aqueduct of Sylvius
Q031 Khuyết lỗ Magendie và Luschka Atresia of foramina of Magendie and
Luschka
Q038 Não úng thủy bẩm sinh khác Other congenital hydrocephalus
Q039 Não úng thủy bẩm sinh, không đặc hiệu Congenital hydrocephalus, unspecified
Q040 Các dị tật bẩm sinh thể chai Congenital malformations of corpus
callosum
Q041 Tật không khứu não Arhinencephaly
Q042 Tật toàn bộ não trước Holoprosencephaly
Q043 Khuyết tật khác của não Other reduction deformities of brain
Q044 Loạn sản vách ngăn thần kinh thị giác Septo-optic dysplasia
Q045 Tật não to Megalencephaly
Q046 Nang nước não bẩm sinh Congenital cerebral cysts
Q048 Dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của não Other specified congenital
malformations of brain
Q049 Dị tật bẩm sinh não, không đặc hiệu Congenital malformation of brain,
unspecified
Q050 Nứt đốt sống cổ với não úng thủy Cervical spina bifida with
hydrocephalus
Q051 Nứt đốt sống ngực với não úng thủy Thoracic spina bifida with
hydrocephalus
Q052 Nứt đốt sống thắt lưng với não úng thủy Lumbar spina bifida with
hydrocephalus
Q053 Nứt đốt cùng cụt với não úng thủy Sacral spina bifida with hydrocephalus
Q054 Nứt đốt sống không đặc hiệu với não úng thủy Unspecified spina bifida with
hydrocephalus
Q055 Nứt đốt sống cổ không có não úng thủy Cervical spina bifida without
hydrocephalus
Q056 Nứt đốt sống ngực không có não úng thủy Thoracic spina bifida without
hydrocephalus
Q057 Nứt đốt sống thắt lưng không có não úng thủy Lumbar spina bifida without
hydrocephalus
Q058 Nứt đốt cùng cụt không có não úng thủy Sacral spina bifida without
hydrocephalus
Q059 Nứt đốt sống không đặc hiệu Spina bifida, unspecified
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
Q060 Tật không có tủy sống Amyelia
Q061 Thiểu sản và loạn sản thừng cột sống Hypoplasia and dysplasia of spinal
cord
Q062 Dị tật bẩm sinh dọc tủy sống Diastematomyelia
Q063 Các dị tật bẩm sinh khác ở vùng đuôi ngựa Other congenital cauda equina
malformations
Q064 Ứ nước ống nội tủy Hydromyelia
Q068 Dị tật bẩm sinh tủy sống đặc hiệu khác Other specified congenital
malformations of spinal cord
Q069 Dị tật bẩm sinh của thừng tủy sống, không đặc hiệu Congenital malformation of spinal
cord, unspecified
Q070 Hội chứng Arnold Chiari Arnold-Chiari syndrome
Q078 Dị tật bẩm sinh của hệ thần kinh đặc hiệu khác Other specified congenital
malformations of nervous system
Q079 Dị tật bẩm sinh hệ thần kinh, không đặc hiệu Congenital malformation of nervous
system, unspecified
Q100 Sụp mí bẩm sinh Congenital ptosis
Q101 Lộn mí bẩm sinh Congenital ectropion
Q102 Quặm bẩm sinh Congenital entropion
Q103 Các dị tật mí mắt bẩm sinh khác Other congenital malformations of
eyelid
Q104 Không có hoặc vô sản bộ phận liên quan đến nước mắt Absence and agenesis of lacrimal
apparatus
Q105 Hẹp hoặc chít hẹp bẩm sinh ống dẫn lệ Congenital stenosis and stricture of
lacrimal duct
Q106 Các dị tật bẩm sinh khác của ống dẫn lệ Other congenital malformations of
lacrimal apparatus
Q107 Dị tật bẩm sinh hố mắt Congenital malformation of orbit
Q110 Nhãn cầu dạng túi Cystic eyeball
Q111 Các tật không có mắt khác Other anophthalmos
Q112 Dị tật mắt bé Microphthalmos
Q113 Dị tật mắt to Macrophthalmos
Q120 Đục thủy tinh thể bẩm sinh Congenital cataract
Q121 Lệch thủy tinh thể bẩm sinh Congenital displaced lens
Q122 Khuyết thủy tinh thể Coloboma of lens
Q123 Thiếu thủy tinh thể bẩm sinh Congenital aphakia
Q124 Thủy tinh thể hình cầu Spherophakia
Q128 Các dị tật bẩm sinh khác của thủy tinh thể Other congenital lens malformations
Q129 Các dị tật thủy tinh thể bẩm sinh không đặc hiệu Congenital lens malformation,
unspecified
Q130 Tật khuyết mống mắt Coloboma of iris
Q131 Tật không có mống mắt Absence of iris
Q132 Các dị tật bẩm sinh khác của mống mắt Other congenital malformations of iris
Q133 Đục giác mạc bẩm sinh Congenital corneal opacity
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
Q134 Các dị tật bẩm sinh khác của giác mạc Other congenital corneal
malformations
Q135 Củng mạc xanh Blue sclera
Q138 Các dị tật bẩm sinh khác ở phần trước của mắt Other congenital malformations of
anterior segment of eye
Q139 Dị tật bẩm sinh phần trước không đặc hiệu Congenital malformation of anterior
segment of eye, unspecified
Q140 Dị tật bẩm sinh thủy tinh dịch Congenital malformation of vitreous
humour
Q141 Dị tật bẩm sinh võng mạc Congenital malformation of retina
Q142 Dị tật bẩm sinh đĩa thị giác Congenital malformation of optic disc
Q143 Dị tật bẩm sinh màng mạch Congenital malformation of choroid
Q148 Các dị tật bẩm sinh khác ở phần sau của mắt Other congenital malformations of
posterior segment of eye
Q149 Dị tật bẩm sinh không đặc hiệu ở phần sau của mắt Congenital malformation of posterior
segment of eye, unspecified
Q150 Glocom (tăng nhãn áp) bẩm sinh Congenital glaucoma
Q158 Các dị tật bẩm sinh mắt đặc hiệu khác Other specified congenital
malformations of eye
Q159 Dị tật bẩm sinh mắt không đặc hiệu Congenital malformation of eye,
unspecified
Q160 Dị tật thiếu tai ngoài bẩm sinh Congenital absence of (ear) auricle
Q161 Thiếu, teo hoặc chít hẹp bẩm sinh ống tai ngoài Congenital absence, atresia and
stricture of auditory canal (external)
Q162 Không có vòi Eustache Absence of eustachian tube
Q163 Dị tật bẩm sinh các xương con của tai Congenital malformation of ear
ossicles
Q164 Các dị tật bẩm sinh của tai giữa Other congenital malformations of
middle ear
Q165 Dị tật bẩm sinh tai trong Congenital malformation of inner ear
Q169 Dị tật bẩm sinh ở tai gây ảnh hưởng tới thính lực Congenital malformation of ear causing
không đặc hiệu impairment of hearing, unspecified
Q279 Dị tật bẩm sinh của hệ thống mạch ngoại biên, không Congenital malformation of peripheral
đặc hiệu vascular system, unspecified
Q280 Dị tật động - tĩnh mạch của các mạch máu trước não Arteriovenous malformation of
precerebral vessels
Q281 Các dị tật khác của các mạch máu trước não Other malformations of precerebral
vessels
Q282 Dị tật động - tĩnh mạch của các mạch máu não Arteriovenous malformation of
cerebral vessels
Q283 Các dị tật khác của các mạch máu não Other malformations of cerebral
vessels
Q288 Những dị tật đặc hiệu khác của hệ tuần hoàn Other specified congenital
malformations of circulatory system
Q289 Dị tật bẩm sinh hệ tuần hoàn, không đặc hiệu Congenital malformation of circulatory
system, unspecified
Q300 Teo lỗ mũi Choanal atresia
Q301 Bất sản và kém phát triển mũi Agenesis and underdevelopment of
nose
Q302 Mũi có rãnh, có lõm hoặc nứt kẽ Fissured, notched and cleft nose
Q303 Thủng vách mũi bẩm sinh Congenital perforated nasal septum
Q308 Các dị tật bẩm sinh khác ở mũi Other congenital malformations of nose
Q309 Bất thường bẩm sinh ở mũi, không đặc hiệu Congenital malformation of nose,
unspecified
Q310 Màng thanh quản Web of larynx
Q311 Hẹp vùng hạ thanh môn bẩm sinh Congenital subglottic stenosis
Q312 Thiểu sản thanh quản Laryngeal hypoplasia
Q313 Thoát vị thanh quản Laryngocele
Q314 #N/A #N/A
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
Q315 Nhuyễn cơ thanh quản bẩm sinh Congenital laryngomalacia
Q318 Các dị tật bẩm sinh khác của thanh quản Other congenital malformations of
larynx
Q319 Bất thường thanh quản bẩm sinh, không đặc hiệu Congenital malformation of larynx,
unspecified
Q320 Nhuyễn khí quản bẩm sinh Congenital tracheomalacia
Q321 Các bất thường khác của khí quản Other congenital malformations of
trachea
Q322 Nhuyễn phế quản bẩm sinh Congenital bronchomalacia
Q323 Hẹp phế quản bẩm sinh Congenital stenosis of bronchus
Q324 Các bất thường bẩm sinh khác của phế quản Other congenital malformations of
bronchus
Q330 Nang phổi bẩm sinh Congenital cystic lung
Q331 Phổi có thùy phụ Accessory lobe of lung
Q332 Phổi biệt lập Sequestration of lung
Q333 Bất sản phổi Agenesis of lung
Q334 Giãn phế quản bẩm sinh Congenital bronchiectasis
Q335 Lạc chỗ của một tổ chức khác tại phổi Ectopic tissue in lung
Q336 Thiểu sản và loạn sản phổi Hypoplasia and dysplasia of lung
Q338 Các bất thường bẩm sinh khác của phổi Other congenital malformations of lung
Q339 Các dị tật bẩm sinh khác của phổi không đặc hiệu Congenital malformation of lung,
unspecified
Q340 Bất thường ở màng phổi Anomaly of pleura
Q341 Kén trung thất bẩm sinh Congenital cyst of mediastinum
Q348 Các dị tật đường hô hấp bẩm sinh đặc hiệu khác Other specified congenital
malformations of respiratory system
Q349 Bất thường bẩm sinh bộ máy hô hấp không đặc hiệu Congenital malformation of respiratory
system, unspecified
Q351 Khe hở vòm miệng cứng Cleft hard palate
Q353 Khe hở vòm miệng mềm Cleft soft palate
Q355 Khe hở vòm miệng cứng và mềm Cleft hard palate with cleft soft palate
Q357 Khe hở lưỡi gà Cleft uvula
Q359 Khe hở vòm miệng, không đặc hiệu, một bên Cleft palate, unspecified
Q360 Khe hở môi, hai bên Cleft lip, bilateral
Q361 Khe hở giữa môi Cleft lip, median
Q369 Khe hở môi, một bên Cleft lip, unilateral
Q370 Khe hở vòm miệng cứng và môi, hai bên Cleft hard palate with bilateral cleft lip
Q371 Khe hở vòm miệng cứng và môi, một bên Cleft hard palate with unilateral cleft
lip
Q372 Khe hở vòm miệng mềm và môi, hai bên Cleft soft palate with bilateral cleft lip
Q373 Khe hở vòm miệng mềm và môi, một bên Cleft soft palate with unilateral cleft lip
Q374 Khe hở vòm miệng cứng, mềm và môi, hai bên Cleft hard and soft palate with bilateral
cleft lip
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
Q375 Khe hở vòm miệng cứng, mềm và môi, một bên Cleft hard and soft palate with
unilateral cleft lip
Q378 Khe hở vòm miệng không xác định và khe hở môi hai Unspecified cleft palate with bilateral
bên cleft lip
Q379 Khe hở vòm miệng không xác định và khe hở môi một Unspecified cleft palate with unilateral
bên cleft lip
Q380 Các dị tật bẩm sinh của môi, không phân loại ở mục Congenital malformations of lips, not
khác elsewhere classified
Q381 Dính lưỡi Ankyloglossia
Q382 Lưỡi to Macroglossia
Q383 Các dị tật bẩm sinh khác của lưỡi Other congenital malformations of
tongue
Q3830 #N/A #N/A
Q3831 #N/A #N/A
Q3832 #N/A #N/A
Q3834 #N/A #N/A
Q3838 #N/A #N/A
Q3839 #N/A #N/A
Q384 Các dị tật bẩm sinh của các tuyến và ống dẫn nước bọt Congenital malformations of salivary
glands and ducts
Q3840 #N/A #N/A
Q3841 #N/A #N/A
Q3842 #N/A #N/A
Q3843 #N/A #N/A
Q3848 #N/A #N/A
Q3849 #N/A #N/A
Q385 Các dị tật bẩm sinh của vòm miệng, không phân loại ở Congenital malformations of palate,
mục khác not elsewhere classified
Q3850 #N/A #N/A
Q3851 #N/A #N/A
Q3858 #N/A #N/A
Q3859 #N/A #N/A
Q386 Các dị tật bẩm sinh khác của miệng Other congenital malformations of
mouth
Q3860 #N/A #N/A
Q3861 #N/A #N/A
Q3868 #N/A #N/A
Q3869 #N/A #N/A
Q387 Túi họng Pharyngeal pouch
Q388 Các dị tật bẩm sinh khác của họng Other congenital malformations of
pharynx
Q390 Teo thực quản không có đường rò Atresia of oesophagus without fistula
Q391 Teo thực quản có đường rò thực quản - khí quản Atresia of oesophagus with tracheo-
oesophageal fistula
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
Q392 Đường rò thực quản - khí quản bẩm sinh, không có, Congenital tracheo-oesophageal fistula
teo thực quản without atresia
Q393 Hẹp và hẹp khít thực quản bẩm sinh Congenital stenosis and stricture of
oesophagus
Q394 Màng ngăn thực quản Oesophageal web
Q395 Dãn thực quản bẩm sinh Congenital dilatation of oesophagus
Q396 Túi thừa thực quản Diverticulum of oesophagus
Q398 Các dị tật bẩm sinh khác của thực quản Other congenital malformations of
oesophagus
Q399 Dị tật bẩm sinh của thực quản, không đặc hiệu Congenital malformation of
oesophagus, unspecified
Q400 Hẹp phù đại môn vị bẩm sinh Congenital hypertrophic pyloric
stenosis
Q401 Thoát vị khe thực quản bẩm sinh Congenital hiatus hernia
Q402 Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của dạ dày Other specified congenital
malformations of stomach
Q403 Dị tật bẩm sinh của dạ dày không đặc hiệu Congenital malformation of stomach,
unspecified
Q404 #N/A #N/A
Q408 Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của đường tiêu hóa Other specified congenital
trên malformations of upper alimentary
tract
Q409 Dị tật bẩm sinh không đặc hiệu của đường tiêu hóa Congenital malformation of upper
trên alimentary tract, unspecified
Q410 Không có, teo và hẹp hành tá tràng bẩm sinh Congenital absence, atresia and
stenosis of duodenum
Q4100 #N/A #N/A
Q4108 #N/A #N/A
Q4109 #N/A #N/A
Q411 Không có, teo và hẹp hỗng tràng bẩm sinh Congenital absence, atresia and
stenosis of jejunum
Q412 Không có, teo và hẹp hồi tràng bẩm sinh Congenital absence, atresia and
stenosis of ileum
Q418 Không có, teo và hẹp mọt phần tiểu tràng xác định Congenital absence, atresia and
khác bẩm sinh stenosis of other specified parts of
small intestine
Q419 Không có, teo và hẹp tiểu tràng phần không đặc hiệu Congenital absence, atresia and
stenosis of small intestine, part
unspecified
Q420 Không có, teo và hẹp bẩm sinh trực tràng có đường rò Congenital absence, atresia and
stenosis of rectum with fistula
Q421 Không có, teo và hẹp bẩm sinh trực tràng không có Congenital absence, atresia and
đường rò stenosis of rectum without fistula
Q422 Không có, teo và hẹp bẩm sinh hậu môn có đường rò Congenital absence, atresia and
stenosis of anus with fistula
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
Q423 Không có, teo và hẹp bẩm sinh hậu môn không có Congenital absence, atresia and
đường rò stenosis of anus without fistula
Q428 Không có, teo và hẹp bẩm sinh các phần khác của đại Congenital absence, atresia and
tràng stenosis of other parts of large intestine
Q429 Không có, teo và hẹp bẩm sinh đại tràng, phần không Congenital absence, atresia and
đặc hiệu stenosis of large intestine, part
unspecified
Q555 Thiếu và bất sản dương vật bẩm sinh Congenital absence and aplasia of
penis
Q556 Dị tật bẩm sinh khác của dương vật Other congenital malformations of
penis
Q558 Dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác của cơ quan sinh dục Other specified congenital
nam malformations of male genital organs
Q559 Dị tật bẩm sinh của cơ quan sinh dục nam không đặc Congenital malformation of male
hiệu genital organ, unspecified
Q560 Hội chứng lưỡng giới, không phân loại nơi khác Hermaphroditism, not elsewhere
classified
Q561 Hội chứng lưỡng giới giả nam, không phân loại nơi Male pseudohermaphroditism, not
khác elsewhere classified
Q562 Hội chứng lưỡng giới giả nữ không phân loại ở chỗ Female pseudohermaphroditism, not
khác elsewhere classified
Q563 Hội chứng lưỡng giới giả không đặc hiệu Pseudohermaphroditism, unspecified
Q564 không đặc hiệu giới tính không đặc hiệu Indeterminate sex, unspecified
Q600 Không có thận một bên Renal agenesis, unilateral
Q601 Không có thận cả hai bên Renal agenesis, bilateral
Q602 Không có thận không đặc hiệu Renal agenesis, unspecified
Q603 Giảm sản thận một bên Renal hypoplasia, unilateral
Q604 Giảm sản thận hai bên Renal hypoplasia, bilateral
Q605 Giảm sản thận không đặc hiệu Renal hypoplasia, unspecified
Q606 Hội chứng Potter Potter s syndrome
Q610 Nang thận đơn bẩm sinh Congenital single renal cyst
Q611 Bệnh thận đa nang, di truyền lặn trên nhiễm sắc thể Polycystic kidney, autosomal recessive
thường
Q612 Bệnh thận đa nang, di truyền trội trên nhiễm sắc thể Polycystic kidney, autosomal dominant
thường
Q613 Thận đa nang không đặc hiệu Polycystic kidney, unspecified
Q614 Loạn sản thận Renal dysplasia
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
Q615 Nang ở tủy thận Medullary cystic kidney
Q618 Các loại bệnh nang thận khác Other cystic kidney diseases
Q619 Bệnh nang thận không đặc hiệu Cystic kidney disease, unspecified
Q620 Ứ nước thận bẩm sinh Congenital hydronephrosis
Q621 Teo và hẹp niệu quản Atresia and stenosis of ureter
Q622 Phình to niệu quản bẩm sinh Congenital megaloureter
Q623 Các bệnh lý tắc khác của bể và niệu quản Other obstructive defects of renal
pelvis and ureter
Q624 Không có niệu quản Agenesis of ureter
Q625 Niệu quản đôi Duplication of ureter
Q626 Thay đổi vị trí của niệu quản Malposition of ureter
Q627 Trào ngược bàng quang - niệu quản - thận Congenital vesico-uretero-renal reflux
Q628 Các dị tật bẩm sinh khác của niệu quản Other congenital malformations of
ureter
Q630 Thận phụ Accessory kidney
Q631 Thận móng ngựa, thận dính, thận phân thùy Lobulated, fused and horseshoe kidney
Q651 Trật khớp háng bẩm sinh, hai bên Congenital dislocation of hip, bilateral
Q652 Trật khớp háng bẩm sinh, không đặc hiệu Congenital dislocation of hip,
unspecified
Q653 Sai khớp háng nhẹ bẩm sinh, một bên Congenital subluxation of hip,
unilateral
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
Q654 Sai khớp háng nhẹ bẩm sinh, hai bên Congenital subluxation of hip, bilateral
Q655 Sai khớp háng nhẹ bẩm sinh, không đặc hiệu Congenital subluxation of hip,
unspecified
Q656 Khớp háng không ổn định Unstable hip
Q658 Các biến dạng bẩm sinh khác của khớp háng Other congenital deformities of hip
Q659 Biến dạng bẩm sinh của khớp háng, không đặc hiệu Congenital deformity of hip,
unspecified
Q660 Bàn chân khoèo Talipes equinovarus
Q661 Bàn chân gót vẹo vào trong Talipes calcaneovarus
Q662 Xương đốt bàn chân vẹo vào trong Metatarsus varus
Q663 Các biến dạng vẹo vào trong bẩm sinh khác của bàn Other congenital varus deformities of
chân feet
Q664 Bàn chân gót vẹo ra ngoài Talipes calcaneovalgus
Q665 Bàn chân bẹt bẩm sinh Congenital pes planus
Q666 Các biến dạng vẹo ra bẩm sinh khác của bàn chân Other congenital valgus deformities of
feet
Q667 Bàn chân lõm Pes cavus
Q668 Các biến dạng bẩm sinh khác của bàn chân Other congenital deformities of feet
Q669 Biến dạng bẩm sinh của bàn chân, không đặc hiệu Congenital deformity of feet,
unspecified
Q670 Mất cân đối mặt Facial asymmetry
Q671 Mặt bị ép Compression facies
Q672 Đầu dài Dolichocephaly
Q673 Tật sọ nghiêng Plagiocephaly
Q674 Các biến dạng bẩm sinh khác của sọ, mặt và xương Other congenital deformities of skull,
hàm face and jaw
Q6740 #N/A #N/A
Q6741 #N/A #N/A
Q6748 #N/A #N/A
Q6749 #N/A #N/A
Q675 Biến dạng cột sống bẩm sinh Congenital deformity of spine
Q676 Ngực lõm Pectus excavatum
Q677 Ngực lồi Pectus carinatum
Q678 Các biến dạng bẩm sinh khác của ngực Other congenital deformities of chest
Q680 Biến dạng bẩm sinh của cơ ức đòn chũm Congenital deformity of
sternocleidomastoid muscle
Q681 Biến dạng bẩm sinh của bàn tay Congenital deformity of hand
Q682 Biến dạng bẩm sinh của đầu gối Congenital deformity of knee
Q683 Cong xương đùi bẩm sinh Congenital bowing of femur
Q684 Xương chầy và xương mác cong bẩm sinh Congenital bowing of tibia and fibula
Q685 Cong bẩm sinh các xương dài của chân, không đặc Congenital bowing of long bones of
hiệu leg, unspecified
Q688 Các biến dạng cơ xương bẩm sinh đặc hiệu khác Other specified congenital
musculoskeletal deformities
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
Q6880 #N/A #N/A
Q6881 #N/A #N/A
Q6882 #N/A #N/A
Q6883 #N/A #N/A
Q6884 #N/A #N/A
Q6885 #N/A #N/A
Q6888 #N/A #N/A
Q690 Ngón tay phụ Accessory finger(s)
Q691 Ngón cái phụ Accessory thumb(s)
Q692 Các ngón chân phụ Accessory toe(s)
Q699 Tật đa ngón, không đặc hiệu Polydactyly, unspecified
Q700 Các ngón dính nhau Fused fingers
Q701 Ngón mảng da Webbed fingers
Q702 Dính các ngón chân Fused toes
Q703 Tật dính da ngón đơn thuần không có dính xương Webbed toes
Q704 Dính nhiều ngón Polysyndactyly
Q709 Tật dính ngón không đặc hiệu Syndactyly, unspecified
Q710 Thiếu toàn bộ chi trên bẩm sinh Congenital complete absence of upper
limb(s)
Q711 Tật thiếu cánh - cẳng tay bẩm sinh có bàn tay Congenital absence of upper arm and
forearm with hand present
Q712 Tật thiếu cả hai bàn tay và cẳng tay bẩm sinh Congenital absence of both forearm
and hand
Q713 Tật thiếu bàn tay và ngón tay bẩm sinh Congenital absence of hand and
finger(s)
Q7130 #N/A #N/A
Q7131 #N/A #N/A
Q7132 #N/A #N/A
Q7133 #N/A #N/A
Q7138 #N/A #N/A
Q714 Khuyết tật thiếu hụt theo chiều dài xương quay Longitudinal reduction defect of radius
Q715 Khuyết tật thiếu hụt theo chiều dài xương trụ Longitudinal reduction defect of ulna
Q716 Bàn tay hình càng cua Lobster-claw hand
Q718 Các khuyết tật thiếu hụt khác của chi trên Other reduction defects of upper
limb(s)
Q719 Khuyết tật thiếu hụt của chi trên, không đặc hiệu Reduction defect of upper limb,
unspecified
Q720 Thiếu hoàn toàn chi dưới bẩm sinh Congenital complete absence of lower
limb(s)
Q721 Tật thiếu đùi và cẳng chân có bàn chân bẩm sinh Congenital absence of thigh and lower
leg with foot present
Q722 Tật thiếu cẳng chân và bàn chân bẩm sinh Congenital absence of both lower leg
and foot
Q723 Tật thiếu bàn chân và ngón chân bẩm sinh Congenital absence of foot and toe(s)
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
Q7230 #N/A #N/A
Q7231 #N/A #N/A
Q724 Khuyết tật thiếu hụt theo chiều dài của xương đùi Longitudinal reduction defect of femur
Q725 Khuyết tật thiếu hụt theo chiều dài xương chầy Longitudinal reduction defect of tibia
Q726 Khuyết tật thiếu hụt theo chiều dài xương mác Longitudinal reduction defect of fibula
Q727 Bàn chân chẻ Split foot
Q728 Các khuyết tật thiếu hụt khác của chi dưới Other reduction defects of lower
limb(s)
Q729 Các khuyết tật thiếu hụt khác của chi dưới không đặc Reduction defect of lower limb,
hiệu unspecified
Q730 Khuyết chi không đặc hiệu bẩm sinh Congenital absence of unspecified
limb(s)
Q731 Khuyết tật giống hải cẩu, các chi không đặc hiệu Phocomelia, unspecified limb(s)
Q738 Các Khuyết tật thu nhỏ khác của chi không đặc hiệu Other reduction defects of unspecified
limb(s)
Q740 Các dị tật bẩm sinh khác của chi trên, kể cả vòng ngực Other congenital malformations of
upper limb(s), including shoulder
girdle
Q779 Các loạn sản xương sụn với các khuyết tật trưởng Osteochondrodysplasia with defects of
thành của các xương ống và cột sống không đặc hiệu growth of tubular bones and spine,
unspecified
Q780 Quá trình tạo xương không hoàn toàn Osteogenesis imperfecta
Q781 Loạn sản sợi - đa xương Polyostotic fibrous dysplasia
Q782 Xương hóa đá Osteopetrosis
Q783 Loạn sản thân xương tiến triển Progressive diaphyseal dysplasia
Q784 Loạn sản nội sụn Enchondromatosis
Q785 Loạn sản hành xương Metaphyseal dysplasia
Q786 Lồi xương bẩm sinh nhiều nơi Multiple congenital exostoses
Q788 Các loạn sản xương sụn đặc hiệu khác Other specified osteochondrodysplasias
Q789 Loạn sản xương sụn không đặc hiệu Osteochondrodysplasia, unspecified
Q790 Thoát vị hoành bẩm sinh Congenital diaphragmatic hernia
Q791 Các dị tật bẩm sinh khác của cơ hoành Other congenital malformations of
diaphragm
Q792 Lồi rốn Exomphalos
Q793 Khe hở thành bụng Gastroschisis
Q794 Hội chứng bụng không rõ Prune belly syndrome
Q795 Các dị tật bẩm sinh khác của thành bụng Other congenital malformations of
abdominal wall
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
Q796 Hội chứng Ehiers - Vanlos Ehlers-Danlos syndrome
Q798 Các dị tật bẩm sinh khác của hệ cơ xương Other congenital malformations of
musculoskeletal system
Q799 Dị tật bẩm sinh của hệ cơ xương, không đặc hiệu Congenital malformation of
musculoskeletal system, unspecified
Q800 Bệnh vảy cá thông thường Ichthyosis vulgaris
Q801 Bệnh vảy cá liên kết nhiễm sắc thể X X-linked ichthyosis
Q802 Bệnh vảy cá dạng lá Lamellar ichthyosis
Q803 Chứng đỏ da dạng vảy cá bóng bẩm sinh Congenital bullous ichthyosiform
erythroderma
Q804 Thai mắc bệnh vảy cá Harlequin fetus
Q808 Bệnh vảy cá bẩm sinh khác Other congenital ichthyosis
Q809 Bệnh vảy cá bẩm sinh không đặc hiệu Congenital ichthyosis, unspecified
Q810 Bong biểu bì bọng nước giản đơn Epidermolysis bullosa simplex
Q811 Bong biểu bì bọng nước dạng gây tử vong Epidermolysis bullosa letalis
Q812 Loạn dưỡng do bong biểu bì bọng nước Epidermolysis bullosa dystrophica
Q818 Bong biểu bì bọng nước khác Other epidermolysis bullosa
Q819 Bong biểu bì không đặc hiệu Epidermolysis bullosa, unspecified
Q820 Phù bạch huyết di truyền Hereditary lymphoedema
Q821 Bệnh khô da nhiễm sắc tố Xeroderma pigmentosum
Q822 Bệnh dưỡng bào Mastocytosis
Q823 Sắc tố không kiềm chế được Incontinentia pigmenti
Q824 Loạn sản ngoại bì (làm giảm tiết mồ hôi) Ectodermal dysplasia (anhidrotic)
Q825 Nê-vi bẩm sinh không tạo u Congenital non-neoplastic naevus
Q828 Các dị tật về da bẩm sinh, đặc hiệu khác Other specified congenital
malformations of skin
Q8280 #N/A #N/A
Q8281 #N/A #N/A
Q8282 #N/A #N/A
Q8283 #N/A #N/A
Q8284 #N/A #N/A
Q8285 #N/A #N/A
Q8288 #N/A #N/A
Q829 Dị tật bẩm sinh về da không đặc hiệu Congenital malformation of skin,
unspecified
Q830 Thiếu vú và núm vú bẩm sinh Congenital absence of breast with
absent nipple
Q831 Vú phụ Accessory breast
Q832 Thiếu núm vú Absent nipple
Q833 Núm vú phụ Accessory nipple
Q838 Dị tật bẩm sinh khác của vú Other congenital malformations of
breast
Q839 Dị tật bẩm sinh của vú không đặc hiệu Congenital malformation of breast,
unspecified
Q840 Rụng lông tóc bẩm sinh Congenital alopecia
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
Q841 Rối loạn bẩm sinh hình thái của tóc mà không xếp loại Congenital morphological disturbances
ở chỗ khác of hair, not elsewhere classified
Q842 Dị tật bẩm sinh khác của lông tóc Other congenital malformations of hair
Q870 Các hội chứng dị tật bẩm sinh gây tổn thương chủ yếu Congenital malformation syndromes
ở hình dạng của mặt predominantly affecting facial
appearance
Q872 Các hội chứng dị tật bẩm sinh liên quan chủ yếu đến Congenital malformation syndromes
các chi predominantly involving limbs
Q873 Các hội chứng dị tật bẩm sinh có phát triển sớm quá Congenital malformation syndromes
mức involving early overgrowth
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
Q874 Hội chứng Marfan Marfan s syndrome
Q875 Các hội chứng dị tật bẩm sinh khác đi kèm các thay Other congenital malformation
đổi xương khác syndromes with other skeletal changes
Q878 Các hội chứng dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác, chưa Other specified congenital
phân loại malformation syndromes, not
elsewhere classified
Q890 Các dị tật bẩm sinh của lách Congenital malformations of spleen
Q891 Các dị tật bẩm sinh của tuyến thượng thận Congenital malformations of adrenal
gland
Q892 Các dị tật bẩm sinh của các tuyến nội tiết khác Congenital malformations of other
endocrine glands
Q8920 #N/A #N/A
Q8921 #N/A #N/A
Q8922 #N/A #N/A
Q8923 #N/A #N/A
Q8928 #N/A #N/A
Q893 Đảo ngược phủ tạng Situs inversus
Q894 Sinh đôi dính nhau Conjoined twins
Q897 Các đa dị tật bẩm sinh khác, chưa phân loại Multiple congenital malformations, not
elsewhere classified
Q898 Các dị tật bẩm sinh đặc hiệu khác Other specified congenital
malformations
Q899 Dị tật bẩm sinh không đặc hiệu Congenital malformation, unspecified
Q900 Ba nhiễm sắc thể, giảm phân không phân ly Trisomy 21, meiotic nondisjunction
Q901 Ba nhiễm sắc thể, thể khảm (gián phân không phân ly) Trisomy 21, mosaicism (mitotic
nondisjunction)
Q902 Ba nhiễm sắc thể, chuyển đoạn Trisomy 21, translocation
Q909 Hội chứng Down không đặc hiệu Down s syndrome, unspecified
Q910 Ba nhiễm sắc thể 18, giảm phân không phân ly Trisomy 18, meiotic nondisjunction
Q911 Ba nhiễm sắc thể, thể khảm (gián phân không phân ly) Trisomy 18, mosaicism (mitotic
nondisjunction)
Q912 Ba nhiễm sắc thể, chuyển đoạn Trisomy 18, translocation
Q913 Hội chứng Edward không đặc hiệu Edwards syndrome, unspecified
Q914 Ba nhiễm sắc thể 13, không phân ly khi giảm phân Trisomy 13, meiotic nondisjunction
Q915 Ba nhiễm sắc thể 13, thể khảm (không phân ly khi Trisomy 13, mosaicism (mitotic
gián phân) nondisjunction)
Q916 Ba nhiễm sắc thể 13, chuyển đoạn Trisomy 13, translocation
Q917 Hội chứng Patau, không đặc hiệu Patau s syndrome, unspecified
Q920 Ba nhiễm sắc thể hoàn toàn, không phân ly khi giảm Whole chromosome trisomy, meiotic
phân nondisjunction
Q921 Ba nhiễm sắc thể hoàn toàn, thể khảm (không phân ly Whole chromosome trisomy,
khi gián phân) mosaicism (mitotic nondisjunction)
Q922 Ba nhiễm sắc thể một phần lớn Major partial trisomy
Q923 Ba nhiễm sắc thể một phần nhỏ Minor partial trisomy
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
Q924 Sự nhân đôi chỉ thấy ở tiền pha giữa (tiền trung kỳ) Duplications seen only at prometaphase
Q925 Nhân đôi cùng với sự sắp xếp lại các phức hợp khác Duplications with other complex
rearrangements
Q926 Nhiễm sắc thể có dấu ấn ngoài Extra marker chromosomes
Q927 Tam bội và đa bội Triploidy and polyploidy
Q928 Ba nhiễm sắc thể đặc hiệu khác và ba nhiễm sắc thể Other specified trisomies and partial
một phần của nhiễm sắc thể thường trisomies of autosomes
Q929 Ba nhiễm sắc thể và một phần ba nhiễm sắc thể của Trisomy and partial trisomy of
nhiễm sắc thể thường, không đặc hiệu autosomes, unspecified
Q930 Đơn nhiễm sắc thể hoàn toàn không phân ly khi giảm Whole chromosome monosomy,
phân meiotic nondisjunction
Q931 Đơn nhiễm sắc thể hoàn toàn, thể khảm (không phân Whole chromosome monosomy,
ly khi gián phân) mosaicism (mitotic nondisjunction)
Q932 Nhiễm sắc thể vòng hay hai trung tâm Chromosome replaced with ring or
dicentric
Q933 Thiếu cánh ngắn nhiễm sắc thể số 4 Deletion of short arm of chromosome 4
Q934 Thiếu cánh ngắn nhiễm sắc thể số 5 Deletion of short arm of chromosome 5
Q935 Thiếu đoạn khác của nhiễm sắc thể Other deletions of part of a
chromosome
Q936 Thiếu đoạn chỉ thấy ở tiền pha giữa (tiền trung kỳ) Deletions seen only at prometaphase
Q937 Thiếu đoạn với sắp xếp lại các phức hợp khác Deletions with other complex
rearrangements
Q938 Thiếu đoạn của nhiễm sắc thể thường khác Other deletions from the autosomes
Q939 Thiếu đoạn của nhiễm sắc thể thường, không đặc hiệu Deletion from autosomes, unspecified
Q950 Chuyển và gắn đoạn cân bằng ở cá thể bình thường Balanced translocation and insertion in
normal individual
Q951 Đảo đoạn nhiễm sắc thể ở cá thể bình thường Chromosome inversion in normal
individual
Q952 Sắp xếp lại cân bằng nhiễm sắc thể thường ở cá thể Balanced autosomal rearrangement in
không bình thường abnormal individual
Q953 Sắp xếp lại cân bằng nhiễm sắc thể thường/nhiễm sắc Balanced sex/autosomal rearrangement
thể giới tính ở cá thể không bình thường in abnormal individual
Q954 Cá thể có dấu ấn chất dị nhiễm sắt Individuals with marker
heterochromatin
Q955 Cá thể có đoạn nhiễm sắc thể thường dễ gẫy Individuals with autosomal fragile site
Q958 Sắp xếp lại cân bằng và dấu ấn cấu trúc khác Other balanced rearrangements and
structural markers
Q959 Sắp xếp lại cân bằng và dấu ấn cấu trúc, không đặc Balanced rearrangement and structural
hiệu marker, unspecified
Q960 Kiểu nhiễm sắc thể 45,X Karyotype 45,X
Q960 Kiểu nhiễm sắc thể 45,X Karyotype 45,X
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
Q961 Kiểu nhiễm sắc thể 46, X iso (Xq) Karyotype 46,X iso (Xq)
Q961 Kiểu nhiễm sắc thể 46, X iso (Xq) Karyotype 46,X iso (Xq)
Q962 Kiểu nhiễm sắc thể 46,X với nhiễm sắc thể giới tính Karyotype 46,X with abnormal sex
bất thường, trừ iso (Xq) chromosome, except iso (Xq)
Q962 Kiểu nhiễm sắc thể 46,X với nhiễm sắc thể giới tính Karyotype 46,X with abnormal sex
bất thường, trừ iso (Xq) chromosome, except iso (Xq)
Q963 Thể khảm, 45,X/46,XX hay XY Mosaicism, 45,X/46,XX or XY
Q963 Thể khảm, 45,X/46,XX hay XY Mosaicism, 45,X/46,XX or XY
Q964 Thể khảm, 45,X /dòng tế bào khác có nhiễm sắc thể Mosaicism, 45,X/other cell line(s) with
giới tính bất thường abnormal sex chromosome
Q964 Thể khảm, 45,X /dòng tế bào khác có nhiễm sắc thể Mosaicism, 45,X/other cell line(s) with
giới tính bất thường abnormal sex chromosome
Q968 Các dạng khác của hội chứng Turner Other variants of Turner s syndrome
Q968 Các dạng khác của hội chứng Turner Other variants of Turner s syndrome
Q969 Hội chứng Turner, không đặc hiệu Turner syndrome, unspecified
Q969 Hội chứng Turner, không đặc hiệu Turner syndrome, unspecified
Q970 Kiểu nhiễm sắc thể 47,XXX Karyotype 47,XXX
Q971 Nữ có hơn 3 nhiễm sắc thể X Female with more than three X
chromosomes
Q972 Thể khảm, dòng có nhiễm sắc thể X khác nhau Mosaicism, lines with various numbers
of X chromosomes
Q973 Nữ có kiểu nhiễm sắc thể 46,XY Female with 46,XY karyotype
Q978 Kiểu hình nữ có bất thường nhiễm sắc thể giới tính đặc Other specified sex chromosome
hiệu khác abnormalities, female phenotype
Q979 Kiểu hình nữ có bất thường nhiễm sắc thể giới tính, Sex chromosome abnormality, female
không đặc hiệu phenotype, unspecified
Q980 Hội chứng Kilne feiter với kiểu nhiễm sắc thể 47,XXY Klinefelter s syndrome karyotype
47,XXY
Q981 Hội chứng Kilne feiter, nam có hơn 2 nhiễm sắc thể X Klinefelter s syndrome, male with more
than two X chromosomes
Q982 Hội chứng Kilne feiter, nam có kiểu nhiễm sắc thể Klinefelter s syndrome, male with
46,XX 46,XX karyotype
Q983 Nam khác với kiểu nhiễm sắc thể 46,XX Other male with 46,XX karyotype
Q984 Hội chứng Kilne feiter không đặc hiệu Klinefelter s syndrome, unspecified
Q985 Kiểu nhiễm sắc thể 47,XYY Karyotype 47,XYY
Q986 Nam có cấu trúc nhiễm sắc thể giới tính bất thường Male with structurally abnormal sex
chromosome
Q987 Nam có thể khảm nhiễm sắc thể giới tính Male with sex chromosome mosaicism
Q988 Các bất thường đặc hiệu của nhiễm sắc thể giới tính, Other specified sex chromosome
kiểu hình nam abnormalities, male phenotype
Q989 Bất thường nhiễm sắc thể giới tính, kiểu hiện nam, Sex chromosome abnormality, male
không đặc hiệu phenotype, unspecified
Q990 Thể khảm 46, XX/46,XY Chimera 46,XX/46,XY
Q991 Lưỡng tính thật 46,XX 46,XX true hermaphrodite
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
Q992 Nhiễm sắc thể X dễ gẫy Fragile X chromosome
Q998 Bất thường nhiễm sắc thể đặc hiệu khác Other specified chromosome
abnormalities
Q999 Bất thường nhiễm sắc thể, không đặc hiệu Chromosomal abnormality, unspecified
R161 Lách to, chưa được phân loại ở phần khác Splenomegaly, not elsewhere classified
R162 Gan to kèm lách to, chưa được phân loại ở phần khác Hepatomegaly with splenomegaly, not
elsewhere classified
R17 Vàng da không xác định Unspecified jaundice
R170 #N/A #N/A
R171 #N/A #N/A
R178 #N/A #N/A
R179 #N/A #N/A
R18 Cổ chướng Ascites
R190 Sưng hoặc khối u trong bụng và vùng chậu hông Intra-abdominal and pelvic swelling,
mass and lump
R191 Tiếng ruột bất thường Abnormal bowel sounds
R192 Nhu động ruột có thể nhìn được Visible peristalsis
R193 Cứng bụng Abdominal rigidity
R194 Thay đổi thói quen của ruột Change in bowel habit
R195 Bất thường khác của phân Other faecal abnormalities
R196 Chứng hôi miệng Halitosis
R198 Triệu chứng và dấu hiệu đặc hiệu khác liên quan tới hệ Other specified symptoms and signs
tiêu hóa và bụng involving the digestive system and
abdomen
R652 Hội chứng đáp ứng viêm hệ thống không do nhiễm Systemic Inflammatory Response
trùng không có suy cơ quan Syndrome of non-infectious origin
without organ failure
R653 Hội chứng đáp ứng viêm hệ thống không do nhiễm Systemic Inflammatory Response
trùng có suy cơ quan Syndrome of non-infectious origin with
organ failure
R659 Hội chứng đáp ứng viêm hệ thống, không đặc hiệu Systemic Inflammatory Response
Syndrome, unspecified
R680 Hạ thân nhiệt, không liên quan đến nhiệt độ môi Hypothermia, not associated with low
trường thấp environmental temperature
R681 Triệu chứng riêng không đặc hiệu của trẻ em Nonspecific symptoms peculiar to
infancy
R682 Miệng khô không đặc hiệu Dry mouth, unspecified
R683 Chứng ngón tay hình dùi trống Clubbing of fingers
R688 Triệu chứng và dấu hiệu toàn thể đặc hiệu khác Other specified general symptoms and
signs
R69 Nguyên nhân mắc bệnh không đặc hiệu và không rõ Unknown and unspecified causes of
morbidity
R700 Tăng độ lắng hồng cầu Elevated erythrocyte sedimentation rate
R789 Phát hiện chất không xác định mà bình thường không Finding of unspecified substance, not
có trong máu normally found in blood
R790 Bất thường nồng độ khóang chất trong máu Abnormal level of blood mineral
R798 Các phát hiện bất thường đặc hiệu khác về hóa sịnh Other specified abnormal findings of
máu blood chemistry
R799 Phát hiện bất thường về hóa sinh máu, không đặc hiệu Abnormal finding of blood chemistry,
unspecified
R80 Protein niệu riêng lẻ Isolated proteinuria
R81 Glucose niệu Glycosuria
R820 Dưỡng chấp niệu Chyluria
R821 Myoglobin niệu Myoglobinuria
R822 Đái sắc tố mật Biliuria
R823 Haemoglobin niệu Haemoglobinuria
R824 Aceton niệu Acetonuria
R825 Tăng nồng độ thuốc, dược phẩm sinh học cao trong Elevated urine levels of drugs,
nước tiểu medicaments and biological substances
R826 Nồng độ bất thường của các chất có nguồn chủ yếu Abnormal urine levels of substances
không dược liệu chiefly nonmedicinal as to source
R827 Các phát hiện bất thường về xét nghiệm vi khuẩn Abnormal findings on microbiological
trong nước tiểu examination of urine
R828 Phát hiện bất thường về xét nghiệm tế bào và tổ chức Abnormal findings on cytological and
học trong nước tiểu histological examination of urine
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
R829 Phát hiện bất thường không đặc hiệu khác trong nước Other and unspecified abnormal
tiểu findings in urine
R830 #N/A #N/A
R831 #N/A #N/A
R832 #N/A #N/A
R833 #N/A #N/A
R834 #N/A #N/A
R835 #N/A #N/A
R836 #N/A #N/A
R837 #N/A #N/A
R838 #N/A #N/A
R839 #N/A #N/A
R840 #N/A #N/A
R841 #N/A #N/A
R842 #N/A #N/A
R843 #N/A #N/A
R844 #N/A #N/A
R845 #N/A #N/A
R846 #N/A #N/A
R847 #N/A #N/A
R848 #N/A #N/A
R849 #N/A #N/A
R850 #N/A #N/A
R851 #N/A #N/A
R852 #N/A #N/A
R853 #N/A #N/A
R854 #N/A #N/A
R855 #N/A #N/A
R856 #N/A #N/A
R857 #N/A #N/A
R858 #N/A #N/A
R859 #N/A #N/A
R860 #N/A #N/A
R861 #N/A #N/A
R862 #N/A #N/A
R863 #N/A #N/A
R864 #N/A #N/A
R865 #N/A #N/A
R866 #N/A #N/A
R867 #N/A #N/A
R868 #N/A #N/A
R869 #N/A #N/A
R870 #N/A #N/A
R871 #N/A #N/A
R872 #N/A #N/A
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
R873 #N/A #N/A
R874 #N/A #N/A
R875 #N/A #N/A
R876 #N/A #N/A
R8760 #N/A #N/A
R8761 #N/A #N/A
R8762 #N/A #N/A
R8763 #N/A #N/A
R8768 #N/A #N/A
R8769 #N/A #N/A
R877 #N/A #N/A
R878 #N/A #N/A
R879 #N/A #N/A
R890 #N/A #N/A
R891 #N/A #N/A
R892 #N/A #N/A
R893 #N/A #N/A
R894 #N/A #N/A
R895 #N/A #N/A
R896 #N/A #N/A
R897 #N/A #N/A
R898 #N/A #N/A
R899 #N/A #N/A
R900 Tổn thương chóan chỗ trong sọ Intracranial space-occupying lesion
R908 Các phát hiện bất thường khác về chẩn đoán hình ảnh Other abnormal findings on diagnostic
của hệ thần kinh trung ương imaging of central nervous system
R91 Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh của Abnormal findings on diagnostic
phổi không xác định imaging of lung
R92 Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh của Abnormal findings on diagnostic
ngực imaging of breast
R930 Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh của Abnormal findings on diagnostic
xương sọ và đầu, chưa được phân loại ở phần khác imaging of skull and head, not
elsewhere classified
R931 Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh của Abnormal findings on diagnostic
tim và mạch vành, không đặc hiệu imaging of heart and coronary
circulation
R932 Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh của Abnormal findings on diagnostic
gan và đường dẫn mật imaging of liver and biliary tract
R933 Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh của Abnormal findings on diagnostic
các phần khác của đường tiêu hóa imaging of other parts of digestive tract
R934 Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh của Abnormal findings on diagnostic
cơ quan tiết niệu imaging of urinary organs
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
R935 Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh của Abnormal findings on diagnostic
vùng bụng khác, kể cả khoang sau màng bụng imaging of other abdominal regions,
including retroperitoneum
R936 Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh của Abnormal findings on diagnostic
các chi imaging of limbs
R937 Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh của Abnormal findings on diagnostic
các phần khác của hệ xương imaging of other parts of
musculoskeletal system
R938 Các phát hiện bất thường về chẩn đoán hình ảnh của Abnormal findings on diagnostic
các cấu trúc cơ thể xác định khác imaging of other specified body
structures
R940 Kết quả bất thường về thăm dò chức năng của hệ thần Abnormal results of function studies of
kinh trung ương central nervous system
R941 Kết quả bất thường về thăm dò chức năng của hệ thần Abnormal results of function studies of
kinh ngoại biên và các giác quan đặc hiệu peripheral nervous system and special
senses
R942 Kết quả bất thường về thăm dò chức năng phổi Abnormal results of pulmonary
function studies
R943 Kết quả bất thường về thăm dò chức năng tuần hoàn Abnormal results of cardiovascular
function studies
R944 Kết quả bất thường về thăm dò chức năng thận Abnormal results of kidney function
studies
R945 Kết quả bất thường về thăm dò chức năng gan Abnormal results of liver function
studies
R946 Kết quả bất thường về thăm dò chức năng tuyến giáp Abnormal results of thyroid function
studies
R947 Kết quả bất thường về thăm dò chức năng nội tiết khác Abnormal results of other endocrine
function studies
R948 Kết quả bất thường về thăm dò chức năng các cơ quan Abnormal results of function studies of
và hệ thống khác other organs and systems
R95 Hội chứng đột tử trẻ em Sudden infant death syndrome
R960 Đột tử Instantaneous death
R961 Tử vong dưới 24 giờ sau khi khởi phát các triệu Death occurring less than 24 hours
chứng, không có cách giải thích from onset of symptoms, not otherwise
explained
S002 Tổn thương nông khác của mi mắt và vùng quanh ổ Other superficial injuries of eyelid and
mắt periocular area
S003 Tổn thương nông của mũi Superficial injury of nose
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
S004 Tổn thương nông của tai Superficial injury of ear
S005 Tổn thương nông của môi và khoang miệng Superficial injury of lip and oral cavity
S009 Tổn thương nông ở đầu, phần không xác định Superficial injury of head, part
unspecified
S010 Vết thương hở của da đầu Open wound of scalp
S011 Vết thương hở của mi mắt và vùng quanh mắt Open wound of eyelid and periocular
area
S012 Vết thương hở của mũi Open wound of nose
S013 Vết thương hở của tai Open wound of ear
S014 Vết thương hở của má và vùng thái dương - xương Open wound of cheek and
hàm dưới temporomandibular area
S0140 #N/A #N/A
S0141 #N/A #N/A
S0147 #N/A #N/A
S015 Vết thương của môi và khoang miệng Open wound of lip and oral cavity
S0150 #N/A #N/A
S0151 #N/A #N/A
S0157 #N/A #N/A
S017 Nhiều vết thương hở của đầu Multiple open wounds of head
S018 Vết thương hở của các phần khác của đầu Open wound of other parts of head
S019 Vết thương hở của đầu, phần không xác định Open wound of head, part unspecified
S020 Vỡ vòm sọ Fracture of vault of skull
S0200 Vỡ vòm sọ, vỡ kín Fracture of vault of skull
S0201 Vỡ vòm sọ, vỡ hở Fracture of vault of skull
S021 Vỡ nền sọ Fracture of base of skull
S0210 Vỡ nền sọ, vỡ kín Fracture of base of skull
S0211 Vỡ nền sọ, vỡ hở Fracture of base of skull
S022 Vỡ xương mũi Fracture of nasal bones
S0220 Vỡ xương mũi, vỡ kín Fracture of nasal bones
S0221 Vỡ xương mũi, vỡ hở Fracture of nasal bones
S023 Vỡ xương sàn ổ mắt Fracture of orbital floor
S0230 Vỡ xương sàn ổ mắt, vỡ kín Fracture of orbital floor
S0231 Vỡ xương sàn ổ mắt, vỡ hở Fracture of orbital floor
S024 Vỡ xương má và xương hàm Fracture of malar and maxillary bones
S0240 Vỡ xương má và xương hàm, vỡ kín Fracture of malar and maxillary bones
S0241 Vỡ xương má và xương hàm, vỡ hở Fracture of malar and maxillary bones
S025 Gẫy răng Fracture of tooth
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
S0250 Gẫy răng, gãy kín Fracture of tooth
S0251 Gẫy răng, gãy hở Fracture of tooth
S026 Vỡ xương hàm Fracture of mandible
S0260 Vỡ xương hàm, vỡ kín Fracture of mandible
S0261 Vỡ xương hàm, vỡ hở Fracture of mandible
S027 Vỡ nhiều mảnh của xương sọ và xương mặt Multiple fractures involving skull and
facial bones
S0270 Vỡ nhiều mảnh của xương sọ và xương mặt, vỡ kín Multiple fractures involving skull and
facial bones
S0271 Vỡ nhiều mảnh của xương sọ và xương mặt, vỡ hở Multiple fractures involving skull and
facial bones
S028 Vỡ các xương khác của sọ và mặt Fractures of other skull and facial
bones
S0280 Vỡ các xương khác của sọ và mặt, vỡ kín Fractures of other skull and facial
bones
S0281 Vỡ các xương khác của sọ và mặt, vỡ hở Fractures of other skull and facial
bones
S029 Vỡ các xương sọ và xương mặt, phần không xác định Fracture of skull and facial bones, part
unspecified
S0290 Vỡ các xương sọ và xương mặt, phần không xác định, Fracture of skull and facial bones, part
vỡ kín unspecified
S0291 Vỡ các xương sọ và xương mặt, phần không xác định, Fracture of skull and facial bones, part
vỡ hở unspecified
S030 Sai khớp hàm Dislocation of jaw
S031 Sai khớp của sụn vách mũi Dislocation of septal cartilage of nose
S032 Sai khớp răng Dislocation of tooth
S0320 #N/A #N/A
S0321 #N/A #N/A
S0322 #N/A #N/A
S0329 #N/A #N/A
S033 Sai khớp của các phần không xác định của đầu Dislocation of other and unspecified
parts of head
S034 Bong gân và căng cơ của hàm Sprain and strain of jaw
S035 Bong gân và căng cơ của khớp và dây chằng của các Sprain and strain of joints and
phần khác không xác định của đầu ligaments of other and unspecified
parts of head
S040 Tổn thương dây thần kinh thị giác và đường đi Injury of optic nerve and pathways
S041 Tổn thương dây thần kinh vận nhãn Injury of oculomotor nerve
S042 Tổn thương dây thần kinh ròng rọc Injury of trochlear nerve
S043 Tổn thương dây thần kinh thứ 3 Injury of trigeminal nerve
S044 Tổn thương dây thần kinh Injury of abducent nerve
S045 Tổn thương dây thần kinh thính giác Injury of facial nerve
S046 Tổn thương dây thần kinh thính giác Injury of acoustic nerve
S047 Tổn thương dây thần kinh phụ Injury of accessory nerve
S048 Tổn thương dác dây thần kinh sọ khác Injury of other cranial nerves
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
S0480 #N/A #N/A
S0481 #N/A #N/A
S0482 #N/A #N/A
S0483 #N/A #N/A
S049 Tổn thương dây thần kinh sọ không xác định Injury of unspecified cranial nerve
S050 Tổn thương kết mạc và xước giác mạc không có dị vật Injury of conjunctiva and corneal
abrasion without mention of foreign
body
S051 Đụng giập nhãn cầu và tổ chức hố mắt Contusion of eyeball and orbital tissues
S052 Rách xé nhãn cầu và thủng với sa hay mất tổ chức Ocular laceration and rupture with
trong nhãn cầu prolapse or loss of intraocular tissue
S053 Rách xé nhãn cầu không có sa hay mất tổ chức trong Ocular laceration without prolapse or
nhãn cầu loss of intraocular tissue
S054 Vết thương thấu nhãn cầu có hay không có dị vật Penetrating wound of orbit with or
without foreign body
S055 Vết thương thấu nhãn cầu có dị vật Penetrating wound of eyeball with
foreign body
S056 Vết thương thấu nhãn cầu không có dị vật Penetrating wound of eyeball without
foreign body
S057 Nhổ giật mắt Avulsion of eye
S058 Các tổn thương khác của mắt và ổ mắt Other injuries of eye and orbit
S059 Tổn thương của mắt và ổ mắt, phần không đặc hiệu Injury of eye and orbit, unspecified
S060 Chấn động Concussion
S0600 #N/A #N/A
S0601 #N/A #N/A
S061 Phù não chấn thương Traumatic cerebral oedema
S0610 #N/A #N/A
S0611 #N/A #N/A
S062 Tổn thương não lan toả Diffuse brain injury
S0620 #N/A #N/A
S0621 #N/A #N/A
S063 Tổn thương ổ của não Focal brain injury
S0630 #N/A #N/A
S0631 #N/A #N/A
S064 Chảy máu trên màng cứng Epidural haemorrhage
S0640 #N/A #N/A
S0641 #N/A #N/A
S065 Chảy máu dưới màng cứng Traumatic subdural haemorrhage
S0650 #N/A #N/A
S0651 #N/A #N/A
S066 Chảy máu dưới màng nhện chấn thương Traumatic subarachnoid haemorrhage
S0660 #N/A #N/A
S0661 #N/A #N/A
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
S067 Tổn thương nội sọ có hôn mê kéo dài Intracranial injury with prolonged
coma
S0670 #N/A #N/A
S0671 #N/A #N/A
S068 Tổn thương nội sọ khác Other intracranial injuries
S0680 #N/A #N/A
S0681 #N/A #N/A
S069 Tổn thương nội sọ không đặc hiệu Intracranial injury, unspecified
S0690 #N/A #N/A
S0691 #N/A #N/A
S070 Tổn thương vùi lấp của mặt Crushing injury of face
S071 Tổn thương vùi lấp của hộp sọ Crushing injury of skull
S078 Tổn thương vì lấp của các phần khác của đầu Crushing injury of other parts of head
S079 Tổn thương vùi lấp của đầu, các phần không xác định Crushing injury of head, part
unspecified
S080 Nhổ giật da đầu Avulsion of scalp
S081 Cắt cụt do chấn thương tai Traumatic amputation of ear
S088 Cắt cụt các phần khác của đầu do chấn thương của Traumatic amputation of other parts of
head
S089 Cắt cụt của phần không xác định của đầu do chấn Traumatic amputation of unspecified
thương part of head
S090 Tổn thương các mạch máu của đầu, không xếp hạng Injury of blood vessels of head, not
nơi khác elsewhere classified
S091 Tổn thương cơ và gân của đầu Injury of muscle and tendon of head
S092 Rách chấn thương màng nhĩ Traumatic rupture of ear drum
S097 Tổn thương phức tạp của đầu Multiple injuries of head
S098 Tổn thương đặc hiệu khác của đầu Other specified injuries of head
S099 Tổn thương không đặc hiệu của đầu Unspecified injury of head
S100 Đụng giập họng Contusion of throat
S101 Tổn thương nông không đặc hiệu và khác của họng Other and unspecified superficial
injuries of throat
S107 Đa tổn thương nông của cổ Multiple superficial injuries of neck
S108 Tổn thương nông của các phần khác của cổ Superficial injury of other parts of neck
S109 Tổn thương nông của cổ, phần không đặc hiệu Superficial injury of neck, part
unspecified
S110 Vết thương hở bao gồm thanh quản và khí quản Open wound involving larynx and
trachea
S111 Vết thương hở bao gồm tuyến giáp Open wound involving thyroid gland
S112 Vết thương hở bao gồm hầu và thực quản phần cổ Open wound involving pharynx and
cervical oesophagus
S117 Đa vết thương hở của cổ Multiple open wounds of neck
S118 Vết thương hở của các phần khác của cổ Open wound of other parts of neck
S119 Vết thương hở của cổ, phần không đặc hiệu Open wound of neck, part unspecified
S120 Gẫy đốt sống cổ thứ nhất Fracture of first cervical vertebra
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
S1200 Gẫy đốt sống cổ thứ nhất, gãy kín Fracture of first cervical vertebra
S1201 Gẫy đốt sống cổ thứ nhất, gãy hở Fracture of first cervical vertebra
S121 Gẫy đốt sống cổ thứ hai Fracture of second cervical vertebra
S1210 Gẫy đốt sống cổ thứ hai, gãy kín Fracture of second cervical vertebra
S1211 Gẫy đốt sống cổ thứ hai, gãy hở Fracture of second cervical vertebra
S122 Gẫy đốt sống cổ đặc hiệu khác Fracture of other specified cervical
vertebra
S1220 Gẫy đốt sống cổ đặc hiệu khác, gãy kín Fracture of other specified cervical
vertebra
S1221 Gẫy đốt sống cổ đặc hiệu khác, gãy hở Fracture of other specified cervical
vertebra
S127 Gẫy nhiều chỗ của đốt sống cổ Multiple fractures of cervical spine
S1270 Gẫy nhiều chỗ của đốt sống cổ, gãy kín Multiple fractures of cervical spine
S1271 Gẫy nhiều chỗ của đốt sống cổ, gãy hở Multiple fractures of cervical spine
S128 Gẫy các phần khác của cổ Fracture of other parts of neck
S1280 Gẫy các phần khác của cổ, gãy kín Fracture of other parts of neck
S1281 Gẫy các phần khác của cổ, gãy hở Fracture of other parts of neck
S129 Gẫy cổ, phần không đặc hiệu Fracture of neck, part unspecified
S1290 Gẫy cổ, phần không đặc hiệu, gãy kín Fracture of neck, part unspecified
S1291 Gẫy cổ, phần không đặc hiệu, gãy hở Fracture of neck, part unspecified
S130 Vỡ đĩa liên đốt sống cổ do chấn thương Traumatic rupture of cervical
intervertebral disc
S131 Sai khớp đốt sống cổ Dislocation of cervical vertebra
S1310 #N/A #N/A
S1311 #N/A #N/A
S1312 #N/A #N/A
S1313 #N/A #N/A
S1314 #N/A #N/A
S1315 #N/A #N/A
S1316 #N/A #N/A
S1318 #N/A #N/A
S1319 #N/A #N/A
S132 Sai khớp của các phần khác và không đặc hiệu của cổ Dislocation of other and unspecified
parts of neck
S133 Sai khớp phức tạp của cổ Multiple dislocations of neck
S134 Bong gân và căng cơ quá mức của đốt sống cổ Sprain and strain of cervical spine
S135 Bong gân và căng cơ vùng giáp Sprain and strain of thyroid region
S136 Bong gân và căng cơ cả khớp và dây chằng của các Sprain and strain of joints and
phân không đặc hiệu và khác của cổ ligaments of other and unspecified
parts of neck
S140 Chấn động và phù tủy sống đoạn cổ Concussion and oedema of cervical
spinal cord
S141 Tổn thương không đặc hiệu và khác của tủy sống cổ Other and unspecified injuries of
cervical spinal cord
S142 Tổn thương rễ thần kinh của gai sống cổ Injury of nerve root of cervical spine
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
S143 Tổn thương đám rối thần kinh cánh tay Injury of brachial plexus
S144 Tổn thương đám rối thần kinh ngoại vi của cổ Injury of peripheral nerves of neck
S145 Tổn thương dây thần kinh giao cảm cổ Injury of cervical sympathetic nerves
S146 Tổn thương các dây thần kinh không đặc hiệu và khác Injury of other and unspecified nerves
của cổ of neck
S150 Tổn thương động mạch cảnh Injury of carotid artery
S151 Tổn thương động mạch sống Injury of vertebral artery
S152 Tổn thương tĩnh mạch cổ ngoài Injury of external jugular vein
S153 Tổn thương tĩnh mạch cổ trong Injury of internal jugular vein
S157 Tổn thương nhiều mạch máu vùng cổ Injury of multiple blood vessels at neck
level
S158 Tổn thương nhiều mạch máu khác vùng cổ Injury of other blood vessels at neck
level
S159 Tổn thương mạch máu không đặc hiệu vùng cổ Injury of unspecified blood vessel at
neck level
S16 Tổn thương cơ và gân vùng cổ Injury of muscle and tendon at neck
level
S170 Tổn thương vùi lấp của thanh quản và phế quản Crushing injury of larynx and trachea
S178 Tổn thương vùi lấp của các phần khác của cổ Crushing injury of other parts of neck
S179 Tổn thương vùi lấp của cổ, phần không đặc hiệu Crushing injury of neck, part
unspecified
S18 Cắt cụt vùng cổ do chấn thương Traumatic amputation at neck level
S197 Tổn thương phức tạp của cổ Multiple injuries of neck
S198 Tổn thương đặc hiệu khác của cổ Other specified injuries of neck
S199 Tổn thương không đặc hiệu của cổ Unspecified injury of neck
S200 đụng giập vú Contusion of breast
S201 Tổn thương nông không đặc hiệu và khác của vú Other and unspecified superficial
injuries of breast
S202 Đụng giập lồng ngực Contusion of thorax
S203 Tổn thương nông khác của thành trước ngực Other superficial injuries of front wall
of thorax
S204 Tổn thương nông khác của thành sau ngực Other superficial injuries of back wall
of thorax
S207 Tổn thương phức tạp nông của ngực Multiple superficial injuries of thorax
S208 Tổn thương nông của các phần không đặc hiệu và Superficial injury of other and
khác của ngực unspecified parts of thorax
S210 Vết thương hở của vú Open wound of breast
S211 Vết thương hở của thành trước ngực Open wound of front wall of thorax
S212 Vết thương hở của thành sau ngực Open wound of back wall of thorax
S217 Vết thương hở phức tạp của thành ngực Multiple open wounds of thoracic wall
S218 Vết thương hở của các phần khác của ngực Open wound of other parts of thorax
S219 Vết thương hở của ngực-phần không đặc hiệu Open wound of thorax, part
unspecified
S220 Gẫy đốt sống ngực Fracture of thoracic vertebra
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
S2200 Gẫy đốt sống ngực, gãy kín Fracture of thoracic vertebra
S2201 Gẫy đốt sống ngực, gãy hở Fracture of thoracic vertebra
S221 Gẫy phức tạp gai sống ngực Multiple fractures of thoracic spine
S2210 Gẫy phức tạp gai sống ngực, gãy kín Multiple fractures of thoracic spine
S2211 Gẫy phức tạp gai sống ngực, gãy hở Multiple fractures of thoracic spine
S222 Gẫy xương ức Fracture of sternum
S2220 Gẫy xương ức, gãy kín Fracture of sternum
S2221 Gẫy xương ức, gãy hở Fracture of sternum
S223 Gẫy xương sườn Fracture of rib
S2230 Gẫy xương sườn, gãy kín Fracture of rib
S2231 Gẫy xương sườn, gãy hở Fracture of rib
S224 Gẫy phức tạp xương sườn Multiple fractures of ribs
S2240 Gẫy phức tạp xương sườn, gãy kín Multiple fractures of ribs
S2241 Gẫy phức tạp xương sườn, gãy hở Multiple fractures of ribs
S225 Mảng sườn di động Flail chest
S2250 Mảng sườn di động, gãy kín Flail chest
S2251 Mảng sườn di động, gãy hở Flail chest
S228 Gẫy các phần khác của xương ngực Fracture of other parts of bony thorax
S2280 Gẫy các phần khác của xương ngực, gãy kín Fracture of other parts of bony thorax
S2281 Gẫy các phần khác của xương ngực, gãy hở Fracture of other parts of bony thorax
S229 Gẫy xương ngực, phần không đặc hiệu Fracture of bony thorax, part
unspecified
S2290 Gẫy xương ngực, phần không đặc hiệu, gãy kín Fracture of bony thorax, part
unspecified
S2291 Gẫy xương ngực, phần không đặc hiệu, gãy hở Fracture of bony thorax, part
unspecified
S230 Vỡ chấn thương của đĩa liên đốt ngực Traumatic rupture of thoracic
intervertebral disc
S231 Sai khớp của các phần không đặc hiệu và khác của Dislocation of thoracic vertebra
ngực
S232 Sai khớp của các phần không đặc hiệu và khác của Dislocation of other and unspecified
ngực parts of thorax
S233 Bong gân và căng cơ của đốt sống ngực Sprain and strain of thoracic spine
S234 Bong gân và căng cơ của xương sườn và xương ức Sprain and strain of ribs and sternum
S235 Bong gân và căng cơ của các phần không đặc hiệu và Sprain and strain of other and
khác của ngực unspecified parts of thorax
S240 Chấn động và phù của tủy sống ngực Concussion and oedema of thoracic
spinal cord
S241 Tổn thương không đặc hiệu và khác của tủy sống ngực Other and unspecified injuries of
thoracic spinal cord
S242 Tổn thương rễ thần kinh của đốt sống ngực Injury of nerve root of thoracic spine
S243 Tổn thương dây thần kinh ngoại vi của ngực Injury of peripheral nerves of thorax
S244 Tổn thương dây thần kinh giao cảm ngực Injury of thoracic sympathetic nerves
S245 Tổn thương mạch máu của ngực Injury of other nerves of thorax
S246 Tổn thương dây thần kinh không đặc hiệu của ngực Injury of unspecified nerve of thorax
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
S250 Tổn thương động mạch chủ ngực Injury of thoracic aorta
S251 Tổn thương động mạch vô danh hay dưới đòn Injury of innominate or subclavian
artery
S252 Tổn thương tĩnh mạch chủ trên- Injury of superior vena cava
S253 Tổn thương tĩnh mạch nào đó hay tĩnh mạch dưới đòn Injury of innominate or subclavian vein
S254 Tổn thương mạch máu phổi Injury of pulmonary blood vessels
S255 Tổn thương mạch máu liên sườn Injury of intercostal blood vessels
S257 Tổn thương mạch máu phức tạp của ngực Injury of multiple blood vessels of
thorax
S258 Tổn thương mạch máu khác của ngực Injury of other blood vessels of thorax
S259 Tổn thương mạch máu không đặc hiệu của ngực Injury of unspecified blood vessel of
thorax
S260 Tổn thương tim có tràn máu màng tim Injury of heart with haemopericardium
S2600 Tổn thương tim có tràn máu màng tim, không có vết Injury of heart with haemopericardium
thương mở vào ổ ngực
S2601 Tổn thương tim có tràn máu màng tim, có vết thương Injury of heart with haemopericardium
mở vào ổ ngực
S268 Tổn thương khác của tim Other injuries of heart
S2680 Tổn thương khác của tim, không có vết thương mở Other injuries of heart
vào ổ ngực
S2681 Tổn thương khác của tim, có vết thương mở vào ổ Other injuries of heart
ngực
S269 Tổn thương tim, không đặc hiệu Injury of heart, unspecified
S2690 Tổn thương tim, không đặc hiệu, không có vết thương Injury of heart, unspecified
mở vào ổ ngực
S2691 Tổn thương tim, không đặc hiệu, có vết thương mở Injury of heart, unspecified
vào ổ ngực
S270 Tràn khí phổi do chấn thương Traumatic pneumothorax
S2700 Tràn khí phổi do chấn thương, không có vết thương Traumatic pneumothorax
mở vào ổ ngực
S2701 Tràn khí phổi do chấn thương, có vết thương mở vào ổ Traumatic pneumothorax
ngực
S271 Tràn máu phổi do chấn thương Traumatic haemothorax
S2710 Tràn máu phổi do chấn thương, không có vết thương Traumatic haemothorax
mở vào ổ ngực
S2711 Tràn máu phổi do chấn thương, có vết thương mở vào Traumatic haemothorax
ổ ngực
S272 Tràn khí máu phổi sang chấn Traumatic haemopneumothorax
S2720 Tràn khí máu phổi sang chấn, không có vết thương mở Traumatic haemopneumothorax
vào ổ ngực
S2721 Tràn khí máu phổi sang chấn, có vết thương mở vào ổ Traumatic haemopneumothorax
ngực
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
S273 Tổn thương khác của phổi Other injuries of lung
S2730 Tổn thương khác của phổi, không có vết thương mở Other injuries of lung
vào ổ ngực
S2731 Tổn thương khác của phổi, có vết thương mở vào ổ Other injuries of lung
ngực
S274 Tổn thương phế quản Injury of bronchus
S2740 Tổn thương phế quản, không có vết thương mở vào ổ Injury of bronchus
ngực
S2741 Tổn thương phế quản, có vết thương mở vào ổ ngực Injury of bronchus
S275 Tổn thương khí quản ngực Injury of thoracic trachea
S2750 Tổn thương khí quản ngực, không có vết thương mở Injury of thoracic trachea
vào ổ ngực
S2751 Tổn thương khí quản ngực, có vết thương mở vào ổ Injury of thoracic trachea
ngực
S276 Tổn thương màng phổi Injury of pleura
S2760 Tổn thương màng phổi, không có vết thương mở vào ổ Injury of pleura
ngực
S2761 Tổn thương màng phổi, có vết thương mở vào ổ ngực Injury of pleura
S277 Đa tổn thương của các cơ quan trong ổ ngực Multiple injuries of intrathoracic
organs
S2770 Đa tổn thương của các cơ quan trong ổ ngực, không có Multiple injuries of intrathoracic
vết thương mở vào ổ ngực organs
S2771 Đa tổn thương của các cơ quan trong ổ ngực, có vết Multiple injuries of intrathoracic
thương mở vào ổ ngực organs
S278 Tổn thương của các cơ quan khác đặc hiệu trong ổ Injury of other specified intrathoracic
ngực organs
S2780 Tổn thương của các cơ quan khác đặc hiệu trong ổ Injury of other specified intrathoracic
ngực, có vết thương mở vào ổ ngực organs
S2781 Tổn thương của các cơ quan khác đặc hiệu trong ổ Injury of other specified intrathoracic
ngực, có vết thương mở vào ổ ngực organs
S279 Tổn thương vùi lấp của ngực và cắt cụt sang chấn Injury of unspecified intrathoracic
organ
S2790 Tổn thương vùi lấp của ngực và cắt cụt sang chấn, Injury of unspecified intrathoracic
không có vết thương mở vào ổ ngực organ
S2791 Tổn thương vùi lấp của ngực và cắt cụt sang chấn, có Injury of unspecified intrathoracic
vết thương mở vào ổ ngực organ
S280 Ngực vùi lấp Crushed chest
S281 Cắt cụt các phần sang chấn của ngực Traumatic amputation of part of thorax
S290 Tổn thương cơ và gân vùng ngực Injury of muscle and tendon at thorax
level
S297 Tổn thương phức tạp của ngực Multiple injuries of thorax
S298 Tổn thương đặc hiệu khác của ngực Other specified injuries of thorax
S299 Tổn thương không đặc hiệu của ngực Unspecified injury of thorax
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
S300 đụng giập của lưng dưới và chân, hông Contusion of lower back and pelvis
S301 đụng giập thành bụng Contusion of abdominal wall
S302 Đụng giập cơ quan sinh dục ngoài Contusion of external genital organs
S302 Đụng giập cơ quan sinh dục ngoài Contusion of external genital organs
S307 Tổn thương nông phức tạp ở bụng, lưng dưới và chậu Multiple superficial injuries of
hông abdomen, lower back and pelvis
S308 Tổn thương nông khác của bụng, lưng dưới và chậu Other superficial injuries of abdomen,
hông lower back and pelvis
S309 Tổn thương nông của bụng, lưng dưới và chậu hông, Superficial injury of abdomen, lower
phần không xác định back and pelvis, part unspecified
S310 Vết thương hở của lưng dưới và chậu hông, phần Open wound of lower back and pelvis
không xác định
S311 Vết thương hở của thành bụng Open wound of abdominal wall
S312 Vết thương hở của dương vật Open wound of penis
S313 Vết thương hở của bìu và tinh hoàn Open wound of scrotum and testes
S314 Vết thương hở của âm đạo và âm hộ Open wound of vagina and vulva
S315 Vết thương hở của các cơ quan sinh dục ngoài không Open wound of other and unspecified
đặc hiệu và khác external genital organs
S315 Vết thương hở của các cơ quan sinh dục ngoài không Open wound of other and unspecified
đặc hiệu và khác external genital organs
S317 Vết thương hở phức tạp của bụng, lưng dưới và chậu Multiple open wounds of abdomen,
hông lower back and pelvis
S318 Vết thương hở của các phần không đặc hiệu và khác Open wound of other and unspecified
của bụng parts of abdomen
S320 Gẫy sống thắt lưng Fracture of lumbar vertebra
S3200 Gẫy sống thắt lưng, gãy kín Fracture of lumbar vertebra
S3201 Gẫy sống thắt lưng, gãy hở Fracture of lumbar vertebra
S321 Gẫy xương cùng Fracture of sacrum
S3210 Gẫy xương cùng, gãy kín Fracture of sacrum
S3211 Gẫy xương cùng, gãy hở Fracture of sacrum
S322 Gây xương cụt Fracture of coccyx
S3220 Gây xương cụt, gãy kín Fracture of coccyx
S3221 Gây xương cụt, gãy hở Fracture of coccyx
S323 Gẫy xương chậu Fracture of ilium
S3230 Gẫy xương chậu, gãy kín Fracture of ilium
S3231 Gẫy xương chậu, gãy hở Fracture of ilium
S324 Gẫy xương ổ cối Fracture of acetabulum
S3240 Gẫy xương ổ cối, gãy kín Fracture of acetabulum
S3241 Gẫy xương ổ cối, gãy hở Fracture of acetabulum
S325 Gẫy xương mu Fracture of pubis
S3250 Gẫy xương mu, gãy kín Fracture of pubis
S3251 Gẫy xương mu, gãy hở Fracture of pubis
S327 Gẫy phức tạp cột sống thắt lưng và chậu hông Multiple fractures of lumbar spine and
pelvis
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
S3270 Gẫy phức tạp cột sống thắt lưng và chậu hông, gãy kín Multiple fractures of lumbar spine and
pelvis
S3271 Gẫy phức tạp cột sống thắt lưng và chậu hông, gãy hở Multiple fractures of lumbar spine and
pelvis
S328 Gẫy các phần không xác định và khác của gai thắt Fracture of other and unspecified parts
lưng và chậu of lumbar spine and pelvis
S3280 Gẫy các phần không xác định và khác của gai thắt Fracture of other and unspecified parts
lưng và chậu, gãy kín of lumbar spine and pelvis
S3281 Gẫy các phần không xác định và khác của gai thắt Fracture of other and unspecified parts
lưng và chậu, gãy hở of lumbar spine and pelvis
S330 Vỡ đĩa liên đốt thắt lưng do chấn thương Traumatic rupture of lumbar
intervertebral disc
S331 Sai khớp sống thắt lưng Dislocation of lumbar vertebra
S332 Sai khớp cùng chậu và cùng cụt Dislocation of sacroiliac and
sacrococcygeal joint
S333 Sai khớp các phần không xác định và khác của gai thắt Dislocation of other and unspecified
lưng và chậu parts of lumbar spine and pelvis
S334 Vỡ khớp mu do chấn thương Traumatic rupture of symphysis pubis
S335 Bong gân và giãn khớp sống thắt lưng Sprain and strain of lumbar spine
S336 Bong gân và giãn khớp cùng chậu Sprain and strain of sacroiliac joint
S337 Bong gân và giãn khớp của các phần không xác định Sprain and strain of other and
và khác của cột sống thắt lưng vàchậu unspecified parts of lumbar spine and
pelvis
S340 Chấn động và phù của dây sống thắt lưng Concussion and oedema of lumbar
spinal cord
S341 Vết thương khác của dây sống thắt lưng Other injury of lumbar spinal cord
S342 Vết thương rễ thần kinh của đốt sống thắt lưng và gai Injury of nerve root of lumbar and
cùng sacral spine
S343 Tổn thương dây thần kinh đuôi ngựa Injury of cauda equina
S344 Tổn thương đám rối thần kinh thắt lưng cùng Injury of lumbosacral plexus
S345 Tổn thương dây thần kinh giao cảm vùng thắt lưng, Injury of lumbar, sacral and pelvic
cùng và chậu sympathetic nerves
S346 Tổn thương (các) dây thần kinh ngoại vi của bụng, Injury of peripheral nerve(s) of
lưng và chậu abdomen, lower back and pelvis
S348 Tổn thương các dây thần kinh không xác định và khác Injury of other and unspecified nerves
của bụng, lưng và chậu at abdomen, lower back and pelvis
level
S350 Tổn thương động mạch chủ bụng Injury of abdominal aorta
S351 Tổn thương tĩnh mạch chủ dưới Injury of inferior vena cava
S352 Tổn thương động mạch bụng hay tràng Injury of coeliac or mesenteric artery
S353 Tổn thương tĩnh mạch cửa hay gan Injury of portal or splenic vein
S354 Tổn thương mạch máu thận Injury of renal blood vessels
S355 Tổn thương các mạch máu của chậu hông Injury of iliac blood vessels
S357 Tổn thương phức tạp mạch máu vùng bụng, lưng dưới Injury of multiple blood vessels at
và chậu abdomen, lower back and pelvis level
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
S358 Tổn thương các mạch máu khác vùng bụng, lưng dưới Injury of other blood vessels at
và chậu abdomen, lower back and pelvis level
S359 Tổn thương mạch máu không xác định vùng bụng, Injury of unspecified blood vessel at
lưng và chậu abdomen, lower back and pelvis level
S360 Vết thương lách Injury of spleen
S3600 Vết thương lách, vỡ lách, không có vết thương hở vào Injury of spleen
ổ bụng
S3601 Vết thương lách, có vết thương hở vào ổ bụng Injury of spleen
S361 Vết thương gan hay túi mật Injury of liver or gallbladder
S3610 Vết thương gan hay túi mật, không có vết thương hở Injury of liver or gallbladder
vào ổ bụng
S3611 Vết thương gan hay túi mật, có vết thương hở vào ổ Injury of liver or gallbladder
bụng
S362 Vết thương tụy Injury of pancreas
S3620 Vết thương tụy, không có vết thương hở vào ổ bụng Injury of pancreas
S3621 Vết thương tụy, có vết thương hở vào ổ bụng Injury of pancreas
S363 Vết thương dạ dày Injury of stomach
S3630 Vết thương dạ dày, không có vết thương hở vào ổ Injury of stomach
bụng
S3631 Vết thương dạ dày, có vết thương hở vào ổ bụng Injury of stomach
S364 Vết thương ruột non Injury of small intestine
S3640 Vết thương ruột non, không có vết thương hở vào ổ Injury of small intestine
bụng
S3641 Vết thương ruột non, có vết thương hở vào ổ bụng Injury of small intestine
S365 Vết thương đại tràng Injury of colon
S3650 Vết thương đại tràng, không có vết thương hở vào ổ Injury of colon
bụng
S3651 Vết thương đại tràng, có vết thương hở vào ổ bụng Injury of colon
S366 Vết thương trực tràng Injury of rectum
S3660 Vết thương trực tràng, không có vết thương hở vào ổ Injury of rectum
bụng
S3661 Vết thương trực tràng, có vết thương hở vào ổ bụng Injury of rectum
S367 Vết thương nhiều cơ quan trong ổ bụng Injury of multiple intra-abdominal
organs
S3670 Vết thương nhiều cơ quan trong ổ bụng, không có vết Injury of multiple intra-abdominal
thương hở vào ổ bụng organs
S3671 Vết thương nhiều cơ quan trong ổ bụng, có vết thương Injury of multiple intra-abdominal
hở vào ổ bụng organs
S368 Vết thương các cơ quan khác trong ổ bụng Injury of other intra-abdominal organs
S3680 Vết thương các cơ quan khác trong ổ bụng, không có Injury of other intra-abdominal organs
vết thương hở vào ổ bụng
S3681 Vết thương các cơ quan khác trong ổ bụng, có vết Injury of other intra-abdominal organs
thương hở vào ổ bụng
S369 Vết thương cơ quan trong ổ bụng không xác định Injury of unspecified intra-abdominal
organ
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
S3690 Vết thương cơ quan trong ổ bụng không xác định, Injury of unspecified intra-abdominal
không có vết thương hở vào ổ bụng organ
S3691 Vết thương cơ quan trong ổ bụng không xác định, có Injury of unspecified intra-abdominal
vết thương hở vào ổ bụng organ
S370 Vết thương thận Injury of kidney
S3700 Vết thương thận, không có vết thương hở vào ổ bụng Injury of kidney
S3701 Vết thương thận, có vết thương hở vào ổ bụng Injury of kidney
S371 Vết thương niệu quản Injury of ureter
S3710 Vết thương niệu quản, không có vết thương hở vào ổ Injury of ureter
bụng
S3711 Vết thương niệu quản, có vết thương hở vào ổ bụng Injury of ureter
S372 Vết thương bàng quang Injury of bladder
S3720 Vết thương bàng quang, không có vết thương hở vào ổ Injury of bladder
bụng
S3721 Vết thương bàng quang, có vết thương hở vào ổ bụng Injury of bladder
S382 Cắt đoạn sang chấn cơ quan sinh dục ngoài Traumatic amputation of external
genital organs
S382 Cắt đoạn sang chấn cơ quan sinh dục ngoài Traumatic amputation of external
genital organs
S383 Cắt đoạn sang chấn các phần không xác định và khác Traumatic amputation of other and
của bụng, lưng dưới và chậu unspecified parts of abdomen, lower
back and pelvis
S390 Vết thương cơ và gân của bụng, lưng dưới và chậu Injury of muscle and tendon of
abdomen, lower back and pelvis
S396 Vết thương (các) cơ quan trong ổ bụng và (các) cơ Injury of intra-abdominal organ(s) with
quan chậu pelvic organ(s)
S397 Vết thương phức tạp của bụng, lưng dưới và chậu Other multiple injuries of abdomen,
lower back and pelvis
S398 Vết thương đặc hiệu khác của bụng, lưng dưới và chậu Other specified injuries of abdomen,
lower back and pelvis
S399 Tổn thương bụng, dưới lưng và chậu Unspecified injury of abdomen, lower
back and pelvis
S400 Chấn động vai và cánh tay Contusion of shoulder and upper arm
S407 Vết thương nông phức tạp của vai và cánh tay Multiple superficial injuries of shoulder
and upper arm
S408 Vết thương nông khác của vai và cánh tay Other superficial injuries of shoulder
and upper arm
S4080 #N/A #N/A
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
S4081 #N/A #N/A
S4082 #N/A #N/A
S4083 #N/A #N/A
S4088 #N/A #N/A
S409 Vết thương nông của vai và cánh tay, không đặc hiệu Superficial injury of shoulder and
upper arm, unspecified
S410 Vết thương hở của vai Open wound of shoulder
S411 Vết thương hở của cánh tay Open wound of upper arm
S417 Vết thương hở phức tạp của vai và cánh tay Multiple open wounds of shoulder and
upper arm
S418 Vết thương hở của các phần không xác định và khác Open wound of other and unspecified
của vòng ngực parts of shoulder girdle
S420 Gẫy xương đòn Fracture of clavicle
S4200 Gẫy xương đòn, gãy kín Fracture of clavicle
S4201 Gẫy xương đòn, gãy hở Fracture of clavicle
S421 Gẫy xương vai Fracture of scapula
S4210 Gẫy xương vai, gãy kín Fracture of scapula
S4211 Gẫy xương vai, gãy hở Fracture of scapula
S422 Gẫy phần trên xương cánh tay Fracture of upper end of humerus
S4220 Gẫy phần trên xương cánh tay, gãy kín Fracture of upper end of humerus
S4221 Gẫy phần trên xương cánh tay, gãy hở Fracture of upper end of humerus
S423 Gẫy thân xương cánh tay Fracture of shaft of humerus
S4230 Gẫy thân xương cánh tay, gãy kín Fracture of shaft of humerus
S4231 Gẫy thân xương cánh tay, gãy hở Fracture of shaft of humerus
S424 Gẫy phần dưới xương cánh tay Fracture of lower end of humerus
S4240 Gẫy phần dưới xương cánh tay, gãy kín Fracture of lower end of humerus
S4241 Gẫy phần dưới xương cánh tay, gãy hở Fracture of lower end of humerus
S427 Gẫy phức tạp xương đòn, xương vai và xương cánh Multiple fractures of clavicle, scapula
tay and humerus
S4270 Gẫy phức tạp xương đòn, xương vai và xương cánh Multiple fractures of clavicle, scapula
tay, gãy kín and humerus
S4271 Gẫy phức tạp xương đòn, xương vai và xương cánh Multiple fractures of clavicle, scapula
tay, gãy hở and humerus
S428 Gẫy các phần khác của xương vai và xương cánh tay Fracture of other parts of shoulder and
upper arm
S4280 Gẫy các phần khác của xương vai và xương cánh tay, Fracture of other parts of shoulder and
gãy kín upper arm
S4281 Gẫy các phần khác của xương vai và xương cánh tay, Fracture of other parts of shoulder and
gãy hở upper arm
S429 Gẫy xương của vòng ngực, phần không xác định Fracture of shoulder girdle, part
unspecified
S4290 Gẫy xương của vòng ngực, phần không xác định, gãy Fracture of shoulder girdle, part
kín unspecified
S4291 Gẫy xương của vòng ngực, phần không xác định, gãy Fracture of shoulder girdle, part
hở unspecified
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
S430 Sai khớp vai Dislocation of shoulder joint
S4300 #N/A #N/A
S4301 #N/A #N/A
S4302 #N/A #N/A
S4308 #N/A #N/A
S4309 #N/A #N/A
S431 Sai khớp mỏm cùng vai-đòn Dislocation of acromioclavicular joint
S432 Sai khớp ức-đòn Dislocation of sternoclavicular joint
S433 Sai khớp các phần không xác định và các phần khác Dislocation of other and unspecified
của vòng ngực parts of shoulder girdle
S434 Bong gân và giãn khớp của vai Sprain and strain of shoulder joint
S435 Bong gân và giãn khớp mỏm cùng vai - đòn Sprain and strain of acromioclavicular
joint
S436 Bong gân và giãn khớp của các phần khác và không Sprain and strain of sternoclavicular
xác định của vòng ngực joint
S437 Bong gân và giãn khớp của các phần khác và không Sprain and strain of other and
xác định của vòng ngực unspecified parts of shoulder girdle
S440 Vết thương dây thần kinh tại vai và cánh tay trên Injury of ulnar nerve at upper arm level
S441 Vết thương dây thần kinh giữa tại cánh tay trên Injury of median nerve at upper arm
level
S442 Vết thương dây thân kinh quay tại cánh tay trên Injury of radial nerve at upper arm
level
S443 Vết thương dây thần kinh hố nách Injury of axillary nerve
S444 Vết thương dây thần kinh cơ-da Injury of musculocutaneous nerve
S445 Vết thương dây thần kinh cảm giác-da tai vai và cánh Injury of cutaneous sensory nerve at
tay trên shoulder and upper arm level
S447 Vết thương nhiều dây thần kinh tại vai và cánh tay trên Injury of multiple nerves at shoulder
and upper arm level
S448 Vết thương các dây thần kinh khác tại vai và cánh tay Injury of other nerves at shoulder and
trên upper arm level
S449 Vết thương dây thần kinh không xác định tại vai và Injury of unspecified nerve at shoulder
cánh tay trên and upper arm level
S450 Vết thương động mạch nách Injury of axillary artery
S451 Vết thương động mạch cánh tay Injury of brachial artery
S452 Vết thương tĩnh mạch nách hay cánh tay Injury of axillary or brachial vein
S453 Vết thương tĩnh mạch máu nông tại vai hay cánh tay Injury of superficial vein at shoulder
trên and upper arm level
S457 Vết thương nhiều mạch máu tại vai và cánh tay trên Injury of multiple blood vessels at
shoulder and upper arm level
S458 Vết thương các mạch máu khác tại vai và cánh tay trên Injury of other blood vessels at
shoulder and upper arm level
S459 Vết thương mạch máu không xác định tại vai và cánh Injury of unspecified blood vessel at
tay trên shoulder and upper arm level
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
S460 Tổn thương của các cơ và gân dải quay của vai Injury of tendon of the rotator cuff of
shoulder
S461 Vết thương cơ và gân của đầu dài cơ nhị đầu Injury of muscle and tendon of long
head of biceps
S462 Vết thương cơ và gân của các phần khác của cơ nhị Injury of muscle and tendon of other
đầu parts of biceps
S463 Vết thương cơ và gân cơ tam đầu Injury of muscle and tendon of triceps
S467 Vết thương nhiều cơ và gân tại vai và cánh tay trên Injury of multiple muscles and tendons
at shoulder and upper arm level
S468 Vết thương các cơ và gân khác tại vai và cánh tay trên Injury of other muscles and tendons at
shoulder and upper arm level
S469 Vết thương cơ và gân không xác định tại vai và cánh Injury of unspecified muscle and
tay trên tendon at shoulder and upper arm level
S47 Tổn thương giập nát vai và cánh tay trên Crushing injury of shoulder and upper
arm
S480 Chấn thương cắt cụt khớp vai Traumatic amputation at shoulder joint
S481 Chấn thương cát cụt tại giữa vai và khủyu Traumatic amputation at level between
shoulder and elbow
S489 Chấn thương cắt cụt ở vai và cánh tay trên, tầm chưa Traumatic amputation of shoulder and
xác định upper arm, level unspecified
S497 Đa tổn thương ở vai và cánh tay trên Multiple injuries of shoulder and upper
arm
S498 Tổn thương xác định khác ở vai và cánh tay trên Other specified injuries of shoulder and
upper arm
S499 Tổn thương chưa xác định ở vai và cánh tay trên Unspecified injury of shoulder and
upper arm
S500 đụng giập ở khủyu tay Contusion of elbow
S501 đụng giập khác và phần chưa xác định khác của cẳng Contusion of other and unspecified
tay parts of forearm
S507 Đa tổn thương nông khác cẳng tay Multiple superficial injuries of forearm
S508 Tổn thương khác cẳng tay Other superficial injuries of forearm
S5080 #N/A #N/A
S5081 #N/A #N/A
S5082 #N/A #N/A
S5083 #N/A #N/A
S5088 #N/A #N/A
S509 Tổn thương nông cẳng tay, chưa xác định Superficial injury of forearm,
unspecified
S510 Vết thương hở ở khủyu tay Open wound of elbow
S511 #N/A #N/A
S517 Đa vết thương hở ở cẳng tay Multiple open wounds of forearm
S518 Vết thương hở ở phần khác của cẳng tay Open wound of other parts of forearm
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
S519 Vết thương hở cẳng tay, phần chưa xác định Open wound of forearm, part
unspecified
S520 Gẫy xương đầu trên của xương trụ Fracture of upper end of ulna
S5200 Gẫy xương đầu trên của xương trụ, gãy kín Fracture of upper end of ulna
S5201 Gẫy xương đầu trên của xương trụ, gãy hở Fracture of upper end of ulna
S521 Gẫy xương đầu trên của xương quay Fracture of upper end of radius
S5210 Gẫy xương đầu trên của xương quay, gãy kín Fracture of upper end of radius
S5211 Gẫy xương đầu trên của xương quay, gãy hở Fracture of upper end of radius
S522 Gẫy thân xương trụ Fracture of shaft of ulna
S5220 Gẫy thân xương trụ, gãy kín Fracture of shaft of ulna
S5221 Gẫy thân xương trụ, gãy hở Fracture of shaft of ulna
S523 Gẫy thân xương quay Fracture of shaft of radius
S5230 Gẫy thân xương quay, gãy kín Fracture of shaft of radius
S5231 Gẫy thân xương quay, gãy hở Fracture of shaft of radius
S524 Gẫy thân xương cả trụ và quay Fracture of shafts of both ulna and
radius
S5240 Gẫy thân xương cả trụ và quay, gãy kín Fracture of shafts of both ulna and
radius
S5241 Gẫy thân xương cả trụ và quay, gãy hở Fracture of shafts of both ulna and
radius
S525 Gẫy xương ở đầu thấp và xương quay Fracture of lower end of radius
S5250 Gẫy xương ở đầu thấp và xương quay, gãy kín Fracture of lower end of radius
S5251 Gẫy xương ở đầu thấp và xương quay, gãy hở Fracture of lower end of radius
S526 Gẫy xương đầu dưới cả xương trụ và xương quay Fracture of lower end of both ulna and
radius
S5260 Gẫy xương đầu dưới cả xương trụ và xương quay, gãy Fracture of lower end of both ulna and
kín radius
S5261 Gẫy xương đầu dưới cả xương trụ và xương quay, gãy Fracture of lower end of both ulna and
hở radius
S527 Đa gẫy xương cẳng tay Multiple fractures of forearm
S5270 Đa gẫy xương cẳng tay, gãy kín Multiple fractures of forearm
S5271 Đa gẫy xương cẳng tay, gãy hở Multiple fractures of forearm
S528 Gẫy xương phần khác của cẳng tay Fracture of other parts of forearm
S5280 Gẫy xương phần khác của cẳng tay, gãy kín Fracture of other parts of forearm
S5281 Gẫy xương phần khác của cẳng tay, gãy hở Fracture of other parts of forearm
S529 Gẫy xương cẳng tay, phần chưa xác định Fracture of forearm, part unspecified
S5290 Gẫy xương cẳng tay, phần chưa xác định, gãy kín Fracture of forearm, part unspecified
S5291 Gẫy xương cẳng tay, phần chưa xác định, gãy hở Fracture of forearm, part unspecified
S530 Sai khớp đầu xương quay Dislocation of radial head
S5300 #N/A #N/A
S5301 #N/A #N/A
S5302 #N/A #N/A
S531 Sai khớp khủyu, chưa xác định Dislocation of elbow, unspecified
S5310 #N/A #N/A
S5311 #N/A #N/A
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
S5312 #N/A #N/A
S5313 #N/A #N/A
S5314 #N/A #N/A
S5315 #N/A #N/A
S5318 #N/A #N/A
S5319 #N/A #N/A
S532 Chấn thương đứt dây chằng hai bên xương quay Traumatic rupture of radial collateral
ligament
S533 Chấn thương đứt dây chằng hai bên xương trụ Traumatic rupture of ulnar collateral
ligament
S534 Bong gân và căng cơ khủyu tay Sprain and strain of elbow
S540 Tổn thương dây thần kinh trụ ở tầm cẳng tay Injury of ulnar nerve at forearm level
S541 Tổn thương dây thần kinh xương quay ở tầm cẳng tay Injury of median nerve at forearm level
S542 Tổn thương dây thần kinh xương quay ở tầm cẳng tay Injury of radial nerve at forearm level
S543 Tổn thương dây thần kinh cảm giác da ở tầm cẳng tay Injury of cutaneous sensory nerve at
forearm level
S547 Tổn thương đa dây thần kinh ở tầm cẳng tay Injury of multiple nerves at forearm
level
S548 Tổn thương dây thần kinh khác ở tầm cẳng tay Injury of other nerves at forearm level
S549 Tổn thương dây thần kinh chưa xác định ở tầm cẳng Injury of unspecified nerve at forearm
tay level
S550 Tổn thương động mạch xương trụ ở tầm cẳng tay Injury of ulnar artery at forearm level
S551 Tổn thương động mạch xương quay ở tầm cẳng tay Injury of radial artery at forearm level
S552 Tổn thương đa mạch máu ở tầm cẳng tay Injury of vein at forearm level
S557 Tổn thương đa mạch máu ở tầm cẳng tay Injury of multiple blood vessels at
forearm level
S558 Tổn thương mạch máu khác ở tầm cẳng tay Injury of other blood vessels at forearm
level
S559 Tổn thương mạch máu chưa rõ ở tầm cẳng tay Injury of unspecified blood vessel at
forearm level
S560 Tổn thương cơ gấp và gân ngón tay cái ở tầm cẳng tay Injury of flexor muscle and tendon of
thumb at forearm level
S561 Tổn thương cơ gấp và ngón tay khác ở tầm cẳng tay Injury of long flexor muscle and
tendon of other finger(s) at forearm
level
S562 Tổn thương cơ gấp khác và gân ở tầm cẳng tay Injury of other flexor muscle and
tendon at forearm level
S563 Tổn thương cơ duỗi và cơ giạng và gân ngón tay cái ở Injury of extensor or abductor muscles
tầm cẳng tay and tendons of thumb at forearm level
S564 Tổn thương cơ duỗi và gân ngón khác ở tầm cẳng tay Injury of extensor muscle and tendon
of other finger(s) at forearm level
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
S565 Tổn thương cơ duỗi khác và gân ở tầm cẳng tay Injury of other extensor muscle and
tendon at forearm level
S567 Tổn thương đa cơ và gân ở tầm cẳng tay Injury of multiple muscles and tendons
at forearm level
S568 Tổn thương cơ khác, chưa xác định và gân tầm cẳng Injury of other and unspecified muscles
tay and tendons at forearm level
S570 Tổn thương dập nát ở khủyu tay Crushing injury of elbow
S578 Tổn thương dập nát ở phần khác cẳng tay Crushing injury of other parts of
forearm
S579 Tổn thương dập nát ở cẳng tay phần chưa xác định Crushing injury of forearm, part
unspecified
S580 Chấn thương cắt cụt ở tầm khủyu tay Traumatic amputation at elbow level
S581 Chấn thương cắt cụt ở tầm giữa khủyu và cổ tay Traumatic amputation at level between
elbow and wrist
S582 #N/A #N/A
S589 Chấn thương cắt cụt ở cẳng tay, tầm chưa xác định Traumatic amputation of forearm, level
unspecified
S597 Đa tổn thương cẳng tay Multiple injuries of forearm
S598 Tổn thương khác được xác định ở cẳng tay Other specified injuries of forearm
S599 Tổn thương chưa xác định ở cẳng tay Unspecified injury of forearm
S600 đụng giập các ngón tay không tổn thương móng Contusion of finger(s) without damage
to nail
S601 đụng giập các ngón tay với tổn thương móng Contusion of finger(s) with damage to
nail
S602 đụng giập các phần khác cổ tay và bàn tay Contusion of other parts of wrist and
hand
S607 Đa tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay Multiple superficial injuries of wrist
and hand
S608 Tổn thương nông khác ở cổ tay và bàn tay Other superficial injuries of wrist and
hand
S6080 #N/A #N/A
S6081 #N/A #N/A
S6082 #N/A #N/A
S6083 #N/A #N/A
S6088 #N/A #N/A
S609 Tổn thương nông ở cổ tay và bàn tay không đặc hiệu Superficial injury of wrist and hand,
unspecified
S610 Vết thương hở các ngón tay không tổn thương móng Open wound of finger(s) without
damage to nail
S611 Vết thương hở các ngón tay với tổn thương móng Open wound of finger(s) with damage
to nail
S617 Đa vết thương hở ở cổ tay và bàn tay Multiple open wounds of wrist and
hand
S618 Vết thương hở các phần khác của cổ tay và bàn tay Open wound of other parts of wrist and
hand
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
S619 Vết thương hở của cổ tay và bàn tay, phần không xác Open wound of wrist and hand part,
định part unspecified
S620 Gẫy xương của xương thuyền bàn tay Fracture of navicular [scaphoid] bone
of hand
S6200 Gẫy xương của xương thuyền bàn tay, gãy kín Fracture of navicular [scaphoid] bone
of hand
S6201 Gẫy xương của xương thuyền bàn tay, gãy hở Fracture of navicular [scaphoid] bone
of hand
S621 Gẫy xương khớp cổ tay khác Fracture of other carpal bone(s)
S6210 Gẫy xương khớp cổ tay khác, gãy kín Fracture of other carpal bone(s)
S6211 Gẫy xương khớp cổ tay khác, gãy hở Fracture of other carpal bone(s)
S622 Gẫy xương đốt đầu bàn tay Fracture of first metacarpal bone
S6220 Gẫy xương đốt đầu bàn tay, gãy kín Fracture of first metacarpal bone
S6221 Gẫy xương đốt đầu bàn tay, gãy hở Fracture of first metacarpal bone
S623 Gẫy xương đốt khác bàn tay Fracture of other metacarpal bone
S6230 Gẫy xương đốt khác bàn tay, gãy kín Fracture of other metacarpal bone
S6231 Gẫy xương đốt khác bàn tay, gãy hở Fracture of other metacarpal bone
S624 Gẫy nhiều xương đốt bàn tay Multiple fractures of metacarpal bones
S6240 Gẫy nhiều xương đốt bàn tay, gãy kín Multiple fractures of metacarpal bones
S6241 Gẫy nhiều xương đốt bàn tay, gãy hở Multiple fractures of metacarpal bones
S625 Gẫy xương ngón tay cái Fracture of thumb
S6250 Gẫy xương ngón tay cái, gãy kín Fracture of thumb
S6251 Gẫy xương ngón tay cái, gãy hở Fracture of thumb
S626 Gẫy xương các ngón tay khác Fracture of other finger
S6260 Gẫy xương các ngón tay khác, gãy kín Fracture of other finger
S6261 Gẫy xương các ngón tay khác, gãy hở Fracture of other finger
S627 Gẫy nhiều xương ngón tay Multiple fractures of fingers
S6270 Gẫy nhiều xương ngón tay, gãy kín Multiple fractures of fingers
S6271 Gẫy nhiều xương ngón tay, gãy hở Multiple fractures of fingers
S628 Gẫy xương khác và phần chưa xác định cổ tay và bàn Fracture of other and unspecified parts
tay of wrist and hand
S6280 Gẫy xương khác và phần chưa xác định cổ tay và bàn Fracture of other and unspecified parts
tay, gãy kín of wrist and hand
S6281 Gẫy xương khác và phần chưa xác định cổ tay và bàn Fracture of other and unspecified parts
tay, gãy hở of wrist and hand
S630 Sai khớp cổ tay Dislocation of wrist
S6300 #N/A #N/A
S6301 #N/A #N/A
S6302 #N/A #N/A
S6303 #N/A #N/A
S6308 #N/A #N/A
S6309 #N/A #N/A
S631 Sai khớp ngón tay Dislocation of finger
S6310 #N/A #N/A
S6311 #N/A #N/A
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
S6319 #N/A #N/A
S632 Sai khớp nhiều ngón tay Multiple dislocations of fingers
S633 Chấn thương đứt dây chằng cổ tay và khớp xương cổ Traumatic rupture of ligament of wrist
tay and carpus
S634 Chấn thương đứt dây chằng ngón tay tại xương đốt Traumatic rupture of ligament of finger
bàn tay ngón tay và khớp xương cổ tay và gian đốt at metacarpophalangeal and
ngón (khớp) interphalangeal joint(s)
S647 Tổn thương đa dây thần kinh tại tầm cổ tay và bàn tays Injury of multiple nerves at wrist and
hand level
S648 Tổn thương dây thần kinh khác tại tầm cổ tay và bàn Injury of other nerves at wrist and hand
tay level
S649 Tổn thương dây thần kinh chưa xác định tầm cổ tay và Injury of unspecified nerve at wrist and
bàn tay hand level
S650 Tổn thương động mạch xương trụ tại tầm cổ tay và Injury of ulnar artery at wrist and hand
bàn tay level
S651 Tổn thương động mạch quay tầm cổ tay và bàn tay Injury of radial artery at wrist and hand
level
S652 Tổn thương nông cung gan bàn tay Injury of superficial palmar arch
S653 Tổn thương sâu cung gan bàn tay Injury of deep palmar arch
S654 Tổn thương mạch máu ngòn tay cái Injury of blood vessel(s) of thumb
S655 Tổn thương mạch máu ngón tay khác Injury of blood vessel(s) of other finger
S657 Tổn thương đa mạch máu tại tầm cổ tay và bàn tay Injury of multiple blood vessels at
wrist and hand level
S658 Tổn thương mạch máu khác tại tầm cổ tay và bàn tay Injury of other blood vessels at wrist
and hand level
S659 Tổn thương mạch máu chưa xác định tại tầm cổ tay và Injury of unspecified blood vessel at
bàn tay wrist and hand level
S660 Tổn thương cơ bắp gấp dài và gân ngón tay cái tại tầm Injury of long flexor muscle and
cổ tay và bàn tay tendon of thumb at wrist and hand level
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
S661 Tổn thương cơ gấp và gân ngón tay khác tại tầm cổ tay Injury of flexor muscle and tendon of
và bàn tay other finger at wrist and hand level
S662 Tổn thương cơ duỗi và gân ngón tay cái tại tầm cổ tay Injury of extensor muscle and tendon
và bàn tay of thumb at wrist and hand level
S663 Tổn thương cơ duỗi và gân ngón tay khác tại tầm cổ Injury of extensor muscle and tendon
tay và bàn tay of other finger at wrist and hand level
S664 Tổn thương cơ nội tại và gân ngón tay cái tại tầm cổ Injury of intrinsic muscle and tendon of
tay và bàn tay thumb at wrist and hand level
S665 Tổn thương cơ nội tại và gân ngón tay khác tại tầm cổ Injury of intrinsic muscle and tendon of
tay và bàn tay other finger at wrist and hand level
S666 Tổn thương đa cơ gấp và gân tại tầm cổ tay và bàn tay Injury of multiple flexor muscles and
tendons at wrist and hand level
S667 Tổn thương đa cơ duỗi và gân tại tầm cổ tay và bàn Injury of multiple extensor muscles and
tay tendons at wrist and hand level
S668 Tổn thương cơ khác và gân tầm cổ tay và bàn tay Injury of other muscles and tendons at
wrist and hand level
S669 Tổn thương cơ chưa xác định và gân tại tầm cổ tay và Injury of unspecified muscle and
bàn tay tendon at wrist and hand level
S670 Tổn thương dập nát ngón tay cái và các ngón tay khác Crushing injury of thumb and other
finger(s)
S678 Tổn thương dập nát phần khác và chưa xác định của Crushing injury of other and
cổ tay và bàn tay unspecified parts of wrist and hand
S680 Chấn thương cắt cụt ngón tay cái (toàn phần) (một Traumatic amputation of thumb
phần) (complete)(partial)
S681 Chấn thương cắt cụt ngón tay khác (toàn phần) (một Traumatic amputation of other single
phần) finger (complete)(partial)
S682 Chấn thương cắt cụt hai hoặc nhiều ngón tay đơn Traumatic amputation of two or more
thuần (toàn phần) (một phần) fingers alone (complete)(partial)
S683 Chấn thương cắt cụt kết hợp một phần ngón tay với Combined traumatic amputation of
phần khác của cổ tay và bàn tay (part of) finger(s) with other parts of
wrist and hand
S684 Chấn thương cắt cụt tại cổ tay và bàn tay Traumatic amputation of hand at wrist
level
S688 Chấn thương cắt cụt phần khác của cổ tay và bàn tay Traumatic amputation of other parts of
wrist and hand
S689 Chấn thương cắt cụt cổ tay và bàn tay tầm chưa xác Traumatic amputation of wrist and
định hand, level unspecified
S697 Đa tổn thương cổ tay và bàn tay Multiple injuries of wrist and hand
S698 Tổn thương xác định khác của cổ tay và bàn tay Other specified injuries of wrist and
hand
S699 Tổn thương chưa xác định của cổ tay và bàn tay Unspecified injury of wrist and hand
S700 đụng giập tại háng Contusion of hip
S701 đụng giập tại đùi Contusion of thigh
S707 Đa tổn thương nông tại háng và đùi Multiple superficial injuries of hip and
thigh
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
S708 Tổn thương nông khác tại háng và đùi Other superficial injuries of hip and
thigh
S7080 #N/A #N/A
S7081 #N/A #N/A
S7082 #N/A #N/A
S7083 #N/A #N/A
S7088 #N/A #N/A
S709 Tổn thương nông tại háng và đùi, chưa xác định Superficial injury of hip and thigh,
unspecified
S710 Vết thương hở tại háng Open wound of hip
S711 Vết thương hở tại đùi Open wound of thigh
S717 Đa vết thương hở tại háng và đùi Multiple open wounds of hip and thigh
S718 Vết thương hở phần khác, chưa xác định của khung Open wound of other and unspecified
chậu parts of pelvic girdle
S720 Gẫy cổ xương đùi Fracture of neck of femur
S7200 Gẫy cổ xương đùi, gãy kín Fracture of neck of femur
S7201 Gẫy cổ xương đùi, gãy hở Fracture of neck of femur
S721 Gẫy mấu chuyển Pertrochanteric fracture
S7210 Gẫy mấu chuyển, gãy kín Pertrochanteric fracture
S7211 Gẫy mấu chuyển, gãy hở Pertrochanteric fracture
S722 Gẫy mấu chuyển phụ Subtrochanteric fracture
S7220 Gẫy mấu chuyển phụ, gãy kín Subtrochanteric fracture
S7221 Gẫy mấu chuyển phụ, gãy hở Subtrochanteric fracture
S723 Gẫy thân xương đùi Fracture of shaft of femur
S7230 Gẫy thân xương đùi, gãy kín Fracture of shaft of femur
S7231 Gẫy thân xương đùi, gãy hở Fracture of shaft of femur
S724 Gẫy xương đầu dưới xương đùi Fracture of lower end of femur
S7240 Gẫy xương đầu dưới xương đùi, gãy kín Fracture of lower end of femur
S7241 Gẫy xương đầu dưới xương đùi, gãy hở Fracture of lower end of femur
S727 Gẫy đa xương xương đùi Multiple fractures of femur
S7270 Gẫy đa xương xương đùi, gãy kín Multiple fractures of femur
S7271 Gẫy đa xương xương đùi, gãy hở Multiple fractures of femur
S728 Gẫy xương phần khác xương đùi Fractures of other parts of femur
S7280 Gẫy xương phần khác xương đùi, gãy kín Fractures of other parts of femur
S7281 Gẫy xương phần khác xương đùi, gãy hở Fractures of other parts of femur
S729 Gẫy xương đùi phần chưa xác định Fracture of femur, part unspecified
S7290 Gẫy xương đùi phần chưa xác định, gãy kín Fracture of femur, part unspecified
S7291 Gẫy xương đùi phần chưa xác định, gãy hở Fracture of femur, part unspecified
S730 Sai khớp háng Dislocation of hip
S7300 #N/A #N/A
S7301 #N/A #N/A
S7302 #N/A #N/A
S7303 #N/A #N/A
S7304 #N/A #N/A
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
S7305 #N/A #N/A
S7308 #N/A #N/A
S7309 #N/A #N/A
S731 Bong gân và căng cơ của khớp háng Sprain and strain of hip
S740 Tổn thương dây thần kinh hông tại tầm háng và đùi Injury of sciatic nerve at hip and thigh
level
S741 Tổn thương dây thần kinh đùi tại tầm háng và đùi Injury of femoral nerve at hip and thigh
level
S742 Tổn thương dây thần kinh cảm giác da tại tầm háng và Injury of cutaneous sensory nerve at
đùi hip and thigh level
S747 Tổn thương đa dây thần kinh tại tầm háng và đùi Injury of multiple nerves at hip and
thigh level
S748 Tổn thương dây thần kinh khác tại tầm háng và đùi Injury of other nerves at hip and thigh
level
S749 Tổn thương dây thần kinh chưa xác định tầm háng và Injury of unspecified nerve at hip and
đùi thigh level
S750 Tổn thương động mạch đùi Injury of femoral artery
S751 Tổn thương tĩnh mạch đùi tại tầm háng và đùi Injury of femoral vein at hip and thigh
level
S752 Tổn thương tĩnh mạch hiển lớn tại tầm háng và đùi Injury of greater saphenous vein at hip
and thigh level
S757 Tổn thương đa mạch máu tại tầm háng và đùi Injury of multiple blood vessels at hip
and thigh level
S758 Tổn thương mạch máu khác tại tầm háng và đùi Injury of other blood vessels at hip and
thigh level
S759 Tổn thương mạch máu chưa xác định tại tầm háng và Injury of unspecified blood vessel at
đùi hip and thigh level
S760 Tổn thương cơ và gân háng Injury of muscle and tendon of hip
S761 Tổn thương cơ tứ đầu và gân Injury of quadriceps muscle and tendon
S762 Tổn thương cơ khép và gân đùi Injury of adductor muscle and tendon
of thigh
S763 Tổn thương cơ và gân của nhóm cơ sau tầm đùi Injury of muscle and tendon of the
posterior muscle group at thigh level
S764 Tổn thương cơ khác và chưa xác định và gân tầm đùi Injury of other and unspecified muscles
and tendons at thigh level
S767 Tổn thương đa cơ và gân tầm háng và đùi Injury of multiple muscles and tendons
at hip and thigh level
S770 Crushing injury of hip Crushing injury of hip
S771 Crushing injury of thigh Crushing injury of thigh
S772 Crushing injury of hip with thigh Crushing injury of hip with thigh
S780 Chấn thương cắt cụt ở háng và đùi Traumatic amputation at hip joint
S781 Chấn thương cắt cụt tầm giữa háng và khớp gối Traumatic amputation at level between
hip and knee
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
S789 Chấn thương cắt cụt háng và đùi tầm chưa xác định Traumatic amputation of hip and thigh,
level unspecified
S797 Đa tổn thương ở háng và đùi Multiple injuries of hip and thigh
S798 Tổn thương khác xác định của háng và đùi Other specified injuries of hip and
thigh
S799 Tổn thương chưa xác định của háng và đùi Unspecified injury of hip and thigh
S800 đụng giập tại đầu gối Contusion of knee
S801 đụng giập tại phần khác và chưa xác định của cẳng Contusion of other and unspecified
chân parts of lower leg
S807 Đa tổn thương nông tại cẳng chân Multiple superficial injuries of lower
leg
S808 Tổn thương nông khác tại cẳng chân Other superficial injuries of lower leg
S8080 #N/A #N/A
S8081 #N/A #N/A
S8082 #N/A #N/A
S8083 #N/A #N/A
S8088 #N/A #N/A
S809 Tổn thương nông tại cẳng chân chưa xác định Superficial injury of lower leg,
unspecified
S810 Vết thương hở đầu gối Open wound of knee
S811 #N/A #N/A
S817 Đa vết thương hở chi dưới Multiple open wounds of lower leg
S818 Vết thương hở phần khác của chi dưới Open wound of other parts of lower leg
S819 Vết thương hở chi dưới, phần không xác định Open wound of lower leg, part
unspecified
S820 Gẫy xương bánh chè Fracture of patella
S8200 Gẫy xương bánh chè, gãy kín Fracture of patella
S8201 Gẫy xương bánh chè, gãy hở Fracture of patella
S821 Gẫy đầu trên của xương chày Fracture of upper end of tibia
S8210 Gẫy đầu trên của xương chày, gãy kín Fracture of upper end of tibia
S8211 Gẫy đầu trên của xương chày, gãy hở Fracture of upper end of tibia
S822 Gẫy thân xương chày Fracture of shaft of tibia
S8220 Gẫy thân xương chày, gãy kín Fracture of shaft of tibia
S8221 Gẫy thân xương chày, gãy hở Fracture of shaft of tibia
S823 Gẫy xương đầu dưới xương chày Fracture of lower end of tibia
S8230 Gẫy xương đầu dưới xương chày, gãy kín Fracture of lower end of tibia
S8231 Gẫy xương đầu dưới xương chày, gãy hở Fracture of lower end of tibia
S824 Gẫy xương đơn thuần xương mác Fracture of fibula alone
S8240 Gẫy xương đơn thuần xương mác, gãy kín Fracture of fibula alone
S8241 Gẫy xương đơn thuần xương mác, gãy hở Fracture of fibula alone
S825 Gẫy xương giữa mắt cá chân Fracture of medial malleolus
S8250 Gẫy xương giữa mắt cá chân, gãy kín Fracture of medial malleolus
S8251 Gẫy xương giữa mắt cá chân, gãy hở Fracture of medial malleolus
S826 Gẫy xương bên mắt cá chân Fracture of lateral malleolus
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
S8260 Gẫy xương bên mắt cá chân, gãy kín Fracture of lateral malleolus
S8261 Gẫy xương bên mắt cá chân, gãy hở Fracture of lateral malleolus
S827 Gẫy xương tại cẳng chân Multiple fractures of lower leg
S8270 Gẫy xương tại cẳng chân, gãy kín Multiple fractures of lower leg
S8271 Gẫy xương tại cẳng chân, gãy hở Multiple fractures of lower leg
S828 Gẫy xương khác của cẳng chân Fractures of other parts of lower leg
S8280 Gẫy xương khác của cẳng chân, gãy kín Fractures of other parts of lower leg
S8281 Gẫy xương khác của cẳng chân, gãy hở Fractures of other parts of lower leg
S829 Gẫy xương cẳng chân, phần chưa xác định Fracture of lower leg, part unspecified
S8290 Gẫy xương cẳng chân, phần chưa xác định, gãy kín Fracture of lower leg, part unspecified
S8291 Gẫy xương cẳng chân, phần chưa xác định, gãy hở Fracture of lower leg, part unspecified
S830 Sai khớp xương bánh chè Dislocation of patella
S831 Sai khớp gối Dislocation of knee
S832 Vết rách sụn chêm, hiện tại Tear of meniscus, current
S833 Rách khớp sụn đầu gối, hiện tại Tear of articular cartilage of knee,
current
S834 Bong gân và căng cơ (xương mác) (xương chày) tổn Sprain and strain involving (fibular)
thương phụ dây chằng khớp gối (tibial) collateral ligament of knee
S835 Bong gân và căng cơ (phía trước) (phía sau) tổn Sprain and strain involving (anterior)
thương dây chằng chéo khớp gối (posterior) cruciate ligament of knee
S849 Tổn thương dây thần kinh chưa xác định tầm cẳng Injury of unspecified nerve at lower leg
chân level
S850 Tổn thương động mạch kheo Injury of popliteal artery
S851 Tổn thương (phía trước) (phía sau) động mạch xương Injury of (anterior)(posterior) tibial
chày artery
S852 Tổn thương động mạch xương mác Injury of peroneal artery
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
S853 Tổn thương tĩnh mạch hiển lớn tại tầm cẳng chân Injury of greater saphenous vein at
lower leg level
S854 Tổn thương tĩnh mạch hiển nhỏ tại tầm cẳng chân Injury of lesser saphenous vein at
lower leg level
S855 Tổn thương tĩnh mạch kheo Injury of popliteal vein
S857 Tổn thương đa mạch máu tại tầm cẳng chân Injury of multiple blood vessels at
lower leg level
S858 Tổn thương mạch máu khác tại tầm cẳng chân Injury of other blood vessels at lower
leg level
S859 Tổn thương mạch máu chưa xác định tại tầm cẳng Injury of unspecified blood vessel at
chân lower leg level
S860 Tổn thương gân gót (Achilles) Injury of Achilles tendon
S861 Tổn thương cơ khác và gân nhóm cơ sau tại tầm cẳng Injury of other muscle(s) and tendon(s)
chân of posterior muscle group at lower leg
level
S862 Tổn thương cơ khác và gân nhóm cơ trước tại tầm Injury of muscle(s) and tendon(s) of
cẳng chân anterior muscle group at lower leg level
S863 Tổn thương cơ bắp và gân nhóm cơ trước tại tầm cẳng Injury of muscle(s) and tendon(s) of
chân peroneal muscle group at lower leg
level
S867 Tổn thương đa cơ và gân tại tầm cẳng chân Injury of multiple muscles and tendons
at lower leg level
S868 Tổn thương cơ khác và gân tại tầm cẳng chân Injury of other muscles and tendons at
lower leg level
S869 Tổn thương cơ chưa xác định và gân tầm cẳng chân Injury of unspecified muscle and
tendon at lower leg level
S870 Tổn thương dập nát khớp gối Crushing injury of knee
S878 Tổn thương dập nát phần khác, chưa xác định của Crushing injury of other and
cẳng chân unspecified parts of lower leg
S879 #N/A #N/A
S880 Chấn thương cắt cụt tầm khớp gối Traumatic amputation at knee level
S881 Chấn thương cắt cụt tầm giữa khớp gối và cổ chân Traumatic amputation at level between
knee and ankle
S889 Chấn thương cắt cụt cẳng chân tầm chưa xác định Traumatic amputation of lower leg,
level unspecified
S897 Đa tổn thương tại cẳng chân Multiple injuries of lower leg
S898 Tổn thương xác định khác tại cẳng chân Other specified injuries of lower leg
S899 Tổn thương chưa xác định tại cẳng chân Unspecified injury of lower leg
S900 đụng giập tại cổ chân Contusion of ankle
S901 đụng giập ngón chân không có tổn thương móng Contusion of toe(s) without damage to
nail
S902 đụng giập ngón chân có tổn thương móng Contusion of toe(s) with damage to nail
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
S903 đụng giập phần khác và chưa xác định tại bàn chân Contusion of other and unspecified
parts of foot
S907 Đa tổn thương nông tại cổ chân và bàn chân Multiple superficial injuries of ankle
and foot
S908 Tổn thương nông khác tại cổ chân và bàn chân Other superficial injuries of ankle and
foot
S9080 #N/A #N/A
S9081 #N/A #N/A
S9082 #N/A #N/A
S9083 #N/A #N/A
S9088 #N/A #N/A
S909 Tổn thương nông tại cổ chân và bàn chân chưa xác Superficial injury of ankle and foot,
định unspecified
S910 Vết thương hở tại cổ chân Open wound of ankle
S911 Vết thương hở tại ngón chân không có tổn thương Open wound of toe(s) without damage
móng to nail
S912 Vết thương hở tại ngón chân với tổn thương móng Open wound of toe(s) with damage to
nail
S913 Vết thương hở tại phần khác của bàn chân Open wound of other parts of foot
S917 Đa vết thương hở ở cẳng chân và bàn chân Multiple open wounds of ankle and
foot
S919 #N/A #N/A
S920 Gẫy xương gót Fracture of calcaneus
S9200 Gẫy xương gót, gãy kín Fracture of calcaneus
S9201 Gẫy xương gót, gãy hở Fracture of calcaneus
S921 Gẫy xương mắt cá Fracture of talus
S9210 Gẫy xương mắt cá, gãy kín Fracture of talus
S9211 Gẫy xương mắt cá, gãy hở Fracture of talus
S922 Gẫy xương cổ chân khác Fracture of other tarsal bone(s)
S9220 Gẫy xương cổ chân khác, gãy kín Fracture of other tarsal bone(s)
S9221 Gẫy xương cổ chân khác, gãy hở Fracture of other tarsal bone(s)
S923 Gẫy xương đốt bàn chân Fracture of metatarsal bone
S9230 Gẫy xương đốt bàn chân, gãy kín Fracture of metatarsal bone
S9231 Gẫy xương đốt bàn chân, gãy hở Fracture of metatarsal bone
S924 Gẫy xương ngón chân cái Fracture of great toe
S9240 Gẫy xương ngón chân cái, gãy kín Fracture of great toe
S9241 Gẫy xương ngón chân cái, gãy hở Fracture of great toe
S925 Gẫy xương ngón chân khác Fracture of other toe
S9250 Gẫy xương ngón chân khác, gãy kín Fracture of other toe
S9251 Gẫy xương ngón chân khác, gãy hở Fracture of other toe
S927 Gẫy nhiều xương bàn chân Multiple fractures of foot
S9270 Gẫy nhiều xương bàn chân, gãy kín Multiple fractures of foot
S9271 Gẫy nhiều xương bàn chân, gãy hở Multiple fractures of foot
S929 Gẫy xương bàn chân chưa xác định Fracture of foot, unspecified
S9290 #N/A #N/A
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
S9291 #N/A #N/A
S930 Sai khớp cổ chân Dislocation of ankle joint
S931 Sai khớp ngón chân Dislocation of toe(s)
S932 Đứt dây chằng tại tầm cẳng chân và bàn chân Rupture of ligaments at ankle and foot
level
S933 Sai khớp phần khác và chưa xác định tại bàn chân Dislocation of other and unspecified
parts of foot
S934 Bong gân và căng cơ cổ chân Sprain and strain of ankle
S935 Bong gân và căng cơ ngón chân Sprain and strain of toe(s)
S936 Bong gân và căng cơ phần khác, chưa xác định của Sprain and strain of other and
bàn chân unspecified parts of foot
S940 Tổn thương dây thần kinh bên bàn chân Injury of lateral plantar nerve
S941 Tổn thương dây thần kinh giữa bàn chân Injury of medial plantar nerve
S942 Tổn thương dây thần kinh sâu xương mác tại tầm cổ Injury of deep peroneal nerve at ankle
chân và bàn chân and foot level
S943 Tổn thương dây thần kinh cảm giác da tầm cổ chân và Injury of cutaneous sensory nerve at
bàn chân ankle and foot level
S947 Tổn thương đa dây thần kinh tại tầm cổ chân và bàn Injury of multiple nerves at ankle and
chân foot level
S948 Tổn thương dây thần kinh khác tại tầm cổ chân và bàn Injury of other nerves at ankle and foot
chân level
S949 Tổn thương dây thần kinh chưa xác định tại tầm cổ Injury of unspecified nerve at ankle and
chân và bàn chân foot level
S950 Tổn thương động mạch mu bàn chân Injury of dorsal artery of foot
S951 Tổn thương động mạch gan bàn chân Injury of plantar artery of foot
S952 Tổn thương tĩnh mạch mu bàn chân Injury of dorsal vein of foot
S957 Tổn thương đa mạch máu tại tầm cổ chân và bàn chân Injury of multiple blood vessels at
ankle and foot level
S958 Tổn thương mạch máu khác tại tầm cổ chân và bàn Injury of other blood vessels at ankle
chân and foot level
S959 Tổn thương mạch máu chưa xác định tầm cổ chân và Injury of unspecified blood vessel at
bàn chân ankle and foot level
S960 Tổn thương cơ và gân cơ gấp dài của ngón tại tầm cổ Injury of muscle and tendon of long
chân và bàn chân flexor muscle of toe at ankle and foot
level
S961 Tổn thương cơ và gân cơ duỗi dài của ngón tại tầm cổ Injury of muscle and tendon of long
chân và bàn chân extensor muscle of toe at ankle and
foot level
S962 Tổn thương cơ trong và gân tại tầm cổ chân và bàn Injury of intrinsic muscle and tendon at
chân ankle and foot level
S967 Tổn thương đa cơ và gân tại tầm cổ chân và bàn chân Injury of multiple muscles and tendons
at ankle and foot level
S968 Tổn thương cơ khác và gân tại tầm cổ chân và bàn Injury of other muscles and tendons at
chân ankle and foot level
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
S969 Tổn thương cơ chưa xác định và gân tầm cổ chân và Injury of unspecified muscle and
bàn chân tendon at ankle and foot level
S970 Tổn thương dập nát tại cổ chân Crushing injury of ankle
S971 Tổn thương dập nát tại ngón chân Crushing injury of toe(s)
S978 Tổn thương dập nát tại phần khác của cổ chân và bàn Crushing injury of other parts of ankle
chân and foot
S980 Chấn thương cắt cụt bàn chân tại tầm cổ chân Traumatic amputation of foot at ankle
level
S981 Chấn thương cắt cụt một ngón chân Traumatic amputation of one toe
S982 Chấn thương cắt cụt hai hoặc nhiều ngón chân Traumatic amputation of two or more
toes
S983 Chấn thương cắt cụt phần khác của bàn chân Traumatic amputation of other parts of
foot
S984 Chấn thương cắt cụt bàn chân tại tầm chưa xác định Traumatic amputation of foot, level
unspecified
S997 Đa tổn thương tại cổ chân và bàn chân Multiple injuries of ankle and foot
S998 Tổn thương khác đã xác định tại cổ chân và bàn chân Other specified injuries of ankle and
foot
S999 Tổn thương chưa xác định tại cổ chân và bàn chân Unspecified injury of ankle and foot
T000 Tổn thương nông tác động đầu với cổ Superficial injuries involving head with
neck
T001 Tổn thương nông tác động ngực với bụng, lưng dưới Superficial injuries involving thorax
và khung chậu with abdomen, lower back and pelvis
T002 Tổn thương nông tác động nhiều vùng chi trên Superficial injuries involving multiple
regions of upper limb(s)
T003 Tổn thương nông tác động nhiều vùng chi dưới Superficial injuries involving multiple
regions of lower limb(s)
T006 Tổn thương nông tác động nhiều vùng chi trên và chi Superficial injuries involving multiple
dưới regions of upper limb(s) with lower
limb(s)
T008 Tổn thương nông tác động kết hợp khác các vùng cơ Superficial injuries involving other
thể combinations of body regions
T009 Nhiều tổn thương nông chưa xác định Multiple superficial injuries,
unspecified
T010 Vết thương hở tác động đầu với cổ Open wounds involving head with neck
T011 Vết thương hở tác động ngực với bụng, dưới lưng và Open wounds involving thorax with
khung chậu abdomen, lower back and pelvis
T012 Vết thương hở ở tác động nhiều vùng của chi trên Open wounds involving multiple
regions of upper limb(s)
T013 Vết thương hở tác động của nhiều vùng của chi dưới Open wounds involving multiple
regions of lower limb(s)
T016 Vết thương hở với tác động của nhiều vùng chi trên và Open wounds involving multiple
chi dưới regions of upper limb(s) with lower
limb(s)
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
T018 Vết thương hở tác động kết hợp khác của nhiều vùng Open wounds involving other
cơ thể combinations of body regions
T019 Đa vết thương hở chưa xác định Multiple open wounds, unspecified
T020 Gẫy xương tác động đầu với cổ Fractures involving head with neck
T0200 #N/A #N/A
T0201 #N/A #N/A
T021 Gẫy xương tác động ngực, dưới lưng và khung châu Fractures involving thorax with lower
back and pelvis
T0210 #N/A #N/A
T0211 #N/A #N/A
T022 Gẫy xương tác động nhiều vùng của một chi trên Fractures involving multiple regions of
one upper limb
T0220 #N/A #N/A
T0221 #N/A #N/A
T023 Gẫy xương tác động nhiều vùng của một chi dưới Fractures involving multiple regions of
one lower limb
T0230 #N/A #N/A
T0231 #N/A #N/A
T024 Gẫy xương tác động nhiều vùng của cả hai chi trên Fractures involving multiple regions of
both upper limbs
T0240 #N/A #N/A
T0241 #N/A #N/A
T025 Gẫy xương tác động nhiều vùng của cả hai chi dưới Fractures involving multiple regions of
both lower limbs
T0250 #N/A #N/A
T0251 #N/A #N/A
T026 Gẫy xương tác động nhiều vùng của chi trên và chi Fractures involving multiple regions of
dưới upper limb(s) with lower limb(s)
T0260 #N/A #N/A
T0261 #N/A #N/A
T027 Gẫy xương tác động ngực với lưng dưới và khung Fractures involving thorax with lower
chậu với chi back and pelvis with limb(s)
T0270 #N/A #N/A
T0271 #N/A #N/A
T028 Gẫy xương tác động kết hợp khác của nhiều vùng cơ Fractures involving other combinations
thể of body regions
T0280 #N/A #N/A
T0281 #N/A #N/A
T029 Đa gẫy xương, chưa xác định Multiple fractures, unspecified
T0290 #N/A #N/A
T0291 #N/A #N/A
T030 Sai khớp, bong gân, căng cơ tác động của nhiều vùng Dislocations, sprains and strains
cơ thể involving head with neck
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
T031 Sai khớp, bong gân, căng cơ tác động của ngực với Dislocations, sprains and strains
lưng dưới và khung chậu involving thorax with lower back and
pelvis
T032 Sai khớp, bong gân, căng cơ tác động nhiều vùng chi Dislocations, sprains and strains
trên involving multiple regions of upper
limb(s)
T033 Sai khớp, bong gân, căng cơ tác động nhiều của vùng Dislocations, sprains and strains
chi dưới involving multiple regions of lower
limb(s)
T034 Sai khớp, bong gân, căng cơ tác động của nhiều vùng Dislocations, sprains and strains
của chi trên và chi dưới involving multiple regions of upper
limb(s) with lower limb(s)
T038 Sai khớp, bong gân, căng cơ tác động kết hợp khác Dislocations, sprains and strains
của các vùng cơ thể involving other combinations of body
regions
T039 Nhiều sai khớp, bong gân, căng cơ chưa xác định Multiple dislocations, sprains and
strains, unspecified
T040 Tổn thương dập nát tác động đầu với cổ Crushing injuries involving head with
neck
T041 Tổn thương dập nát tác động ngực với bụng lưng dưới Crushing injuries involving thorax with
và khung chậu abdomen, lower back and pelvis
T042 Tổn thương giập nát tác động nhiều vùng của chi trên Crushing injuries involving multiple
regions of upper limb(s)
T043 Tổn thương dập nát tác động nhiều vùng các chi dưới Crushing injuries involving multiple
regions of lower limb(s)
T044 Tổn thương dập nát tác động nhiều vùng của các chi Crushing injuries involving multiple
trên và các chi dưới regions of upper limb(s) with lower
limb(s)
T047 Tổn thương dập nát của ngực với bụng, lưng dưới và Crushing injuries of thorax with
khung chậu với các chi abdomen, lower back and pelvis with
limb(s)
T048 Tổn thương dập nát tác động kết hợp các vùng cơ thể Crushing injuries involving other
combinations of body regions
T049 Đa tổn thương dập nát, chưa xác định Multiple crushing injuries, unspecified
T050 Chấn thương cắt cụt cả hai bàn tay Traumatic amputation of both hands
T051 Chấn thương cắt cụt một bàn tay và tay khác (tầm bất Traumatic amputation of one hand and
kỳ trừ bàn tay) other arm [any level, except hand]
T052 Chấn thương cắt cụt cả hai bàn tay (tầm bất kỳ) Traumatic amputation of both arms
[any level]
T053 Chấn thương cắt cụt cả hai bàn chân Traumatic amputation of both feet
T054 Chấn thương cắt cụt một bàn chân và chân khác (tầm Traumatic amputation of one foot and
bất kỳ trừ bàn chân) other leg [any level, except foot]
T055 Chấn thương cắt cụt cả hai chân (tầm bất kỳ) Traumatic amputation of both legs [any
level]
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
T056 Chấn thương cắt cụt cả hai chân (tầm bất kỳ) Traumatic amputation of upper and
lower limbs, any combination [any
level]
T058 Chấn thương cắt cụt tác động kết hợp khác các vùng Traumatic amputations involving other
cơ thể combinations of body regions
T059 Đa chấn thương cắt cụt chưa xác định Multiple traumatic amputations,
unspecified
T060 Tổn thương của não và dây thần kinh sọ với tổn Injuries of brain and cranial nerves
thương của dây thần kinh và cột sống tại tầm cổ with injuries of nerves and spinal cord
at neck level
T061 Tổn thương dây thần kinh và cột sống tác động nhiều Injuries of nerves and spinal cord
vùng khác involving other multiple body regions
T062 Tổn thương dây thần kinh tác động nhiều vùng cơ thể Injuries of nerves involving multiple
body regions
T063 Tổn thương mạch máu tác động nhiều vùng cơ thể Injuries of blood vessels involving
multiple body regions
T064 Tổn thương cơ và gân tác động nhiều vùng cơ thể Injuries of muscles and tendons
involving multiple body regions
T065 Tổn thương phủ tạng trong lồng ngực với trong ổ bụng Injuries of intrathoracic organs with
và phủ tạng khung chậu intra-abdominal and pelvic organs
T068 Tổn thương xác định khác tác động nhiều vùng cơ thể Other specified injuries involving
multiple body regions
T07 Đa tổn thương chưa xác định Unspecified multipe injuries
T08 Gẫy cột sống, mức độ chưa xác định Fracture of spine, level unspecified
T080 Gẫy cột sống, mức độ chưa xác định, gãy kín Superficial injury of trunk, level
unspecified
T081 Gẫy cột sống, mức độ chưa xác định, gãy hở Superficial injury of trunk, level
unspecified
T090 Tổn thương nông tại thân, tầm chưa xác định Superficial injury of trunk, level
unspecified
T091 Vết thương hở tại thân, tầm chưa xác định Open wound of trunk, level unspecified
T092 Sai khớp, bong gân và căng cơ của khớp chưa xác Dislocation, sprain and strain of
định và dây chằng của thân unspecified joint and ligament of trunk
T093 Tổn thương cột sống, tầm chưa xác định Injury of spinal cord, level unspecified
T094 Tổn thương dây thần kinh chưa xác định, rễ dây thần Injury of unspecified nerve, spinal
kinh cột sống và tùng của thân nerve root and plexus of trunk
T095 Tổn thương chưa xác định cơ và gân của thân Injury of unspecified muscle and
tendon of trunk
T096 Chấn thương cắt cụt của thân, tầm chưa xác định Traumatic amputation of trunk, level
unspecified
T098 Tổn thương khác xác định tại thân, tầm chưa xác định Other specified injuries of trunk, level
unspecified
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
T099 Tổn thương chưa xác định của thân, tầm chưa xác định Unspecified injury of trunk, level
unspecified
T10 gẫy xương của chi trên, tầm chưa xác định Fracture of upper limb, level
unspecified
T100 Gẫy xương của chi trên, tầm chưa xác định, gãy kín Fracture of upper limb, level
unspecified, closed
T101 Gẫy xương của chi trên, tầm chưa xác định, gãy hở Fracture of upper limb, level
unspecified, open
T110 Tổn thương nông chi trên, tầm chưa xác định Superficial injury of upper limb, level
unspecified
T111 Vết thương hở chi trên, tầm chưa xác định Open wound of upper limb, level
unspecified
T112 Sai khớp, bong gân và căng cơ khớp chưa xác định và Dislocation, sprain and strain of
dây chằng chi trên, tầm chưa xác định unspecified joint and ligament of upper
limb, level unspecified
T113 Tổn thương dây thần kinh chưa xác định tại chi trên, Injury of unspecified nerve of upper
tầm chưa xác định limb, level unspecified
T114 Tổn thương mạch máu chưa xác định tại chi trên, tầm Injury of unspecified blood vessel of
chưa xác định upper limb, level unspecified
T115 Tổn thương cơ chưa xác định và gân tại chi trên, tầm Injury of unspecified muscle and
chưa xác định tendon of upper limb, level unspecified
T116 Chấn thương cắt cụt tại chi trên, tầm không xác định Traumatic amputation of upper limb,
level unspecified
T118 Tổn thương khác đã xác định tại chi trên, tầm chưa xác Other specified injuries of upper limb,
định level unspecified
T119 Tổn thương chưa xác định tại chi trên, tầm chưa xác Unspecified injury of upper limb, level
định unspecified
T12 gẫy xương chi dưới, tầm chưa xác định Fracture of lower limb, level
unspecified
T120 #N/A #N/A
T121 #N/A #N/A
T130 Tổn thương nông chi dưới, tầm chưa xác định Superficial injury of lower limb, level
unspecified
T131 Vết thương hở chi dưới, tầm chưa xác định Open wound of lower limb, level
unspecified
T132 Sai khớp, bong gân và căng cơ khớp chưa xác định và Dislocation, sprain and strain of
dây chằng chi dưới, tầm chưa xác định unspecified joint and ligament of lower
limb, level unspecified
T133 Tổn thương dây thần kinh chưa xác định tại chi dưới, Injury of unspecified nerve of lower
tầm chưa xác định limb, level unspecified
T134 Tổn thương mạch máu chưa xác định tại chi dưới, tầm Injury of unspecified blood vessel of
chưa xác định lower limb, level unspecified
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
T135 Tổn thương cơ bắp chưa xác định và gân tại chi dưới, Injury of unspecified muscle and
tầm chưa xác định tendon of lower limb, level unspecified
T136 Chấn thương cắt cụt tại chi dưới, tầm chưa xác định Traumatic amputation of lower limb,
level unspecified
T138 Tổn thương khác đã xác định tại chi dưới, tầm chưa Other specified injuries of lower limb,
xác định level unspecified
T139 Tổn thương chưa xác định tại chi dưới, tầm chưa xác Unspecified injury of lower limb, level
định unspecified
T140 Tổn thương nông tại vùng cơ thể chưa xác định Superficial injury of unspecified body
region
T141 Vết thương hở chưa xác định vùng cơ thể Open wound of unspecified body
region
T142 Gẫy xương chưa xác định vùng cơ thể Fracture of unspecified body region
T1420 Gẫy xương chưa xác định vùng cơ thể, gãy kín Closed fracture of unspecified body
region, closed
T1421 Gẫy xương chưa xác định vùng cơ thể, gãy hở Fracture of unspecified body region,
open
T143 Dislocation, sprain and strain of unspecified body Dislocation, sprain and strain of
region unspecified body region
T144 Tổn thương (nhiều) dây thần kinh vùng cơ thể chưa Injury of nerve(s) of unspecified body
xác định region
T145 Tổn thương mạch máu vùng cơ thể chưa xác định Injury of blood vessel(s) of unspecified
body region
T146 Tổn thương gân và cơ bắp cùng cơ thể chưa xác định Injury of muscles and tendons of
unspecified body region
T147 Tổn thương dập nát và chấn thương cắt cụt vùng cơ Crushing injury and traumatic
thể chưa xác định amputation of unspecified body region
T148 Tổn thương khác của vùng cơ thể chưa xác định Other injuries of unspecified body
region
T149 Tổn thương, chưa xác định Injury, unspecified
T150 Vật lạ trong giác mạc Foreign body in cornea
T151 Vật lạ trong túi kết mạc Foreign body in conjunctival sac
T158 Vật lạ nơi khác và nhiều phần ở ngoài mắt Foreign body in other and multiple
parts of external eye
T159 Vật lạ ở ngoài mắt, phần chưa xác định Foreign body on external eye, part
unspecified
T16 Vật lạ ở tai Foreign body in ear
T170 Vật lạ trong xoang mũi Foreign body in nasal sinus
T171 Vật lạ trong lỗ ngoài mũi Foreign body in nostril
T172 Vật lạ trong hầu họng Foreign body in pharynx
T173 Vật lạ trong thanh quản Foreign body in larynx
T174 Vật lạ trong khí quản Foreign body in trachea
T175 Vật lạ trong phế quản Foreign body in bronchus
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
T178 Vật lạ nơi khác và nhiều phần của đường hô hấp Foreign body in other and multiple
parts of respiratory tract
T179 Vật lạ trong đường hô hấp, phần chưa xác định Foreign body in respiratory tract, part
unspecified
T180 Vật lạ trong miệng Foreign body in mouth
T181 Vật lạ trong thực quản Foreign body in oesophagus
T182 Vật lạ trong dạ dày Foreign body in stomach
T183 Vật lạ trong ruột non Foreign body in small intestine
T184 Vật lạ trong ruột Foreign body in colon
T185 Vật lạ trong hậu môn và trực tràng Foreign body in anus and rectum
T188 Vật lạ nơi khác và nhiều phần của đường tiêu hóa Foreign body in other and multiple
parts of alimentary tract
T189 Vật lạ trong đường tiêu hóa, chưa xác định Foreign body in alimentary tract, part
unspecified
T190 Vật lạ trong niệu đạo Foreign body in urethra
T191 Vật lạ trong bàng quang Foreign body in bladder
T192 Vật lạ trong âm hộ và âm đạo Foreign body in vulva and vagina
T193 Vật lạ trong tử cung (bất kỳ chỗ nào) Foreign body in uterus [any part]
T198 Vật lạ nơi khác và nhiều phần của đường tiết niệu sinh Foreign body in other and multiple
dục parts of genitourinary tract
T199 Vật lạ trong đường tiết niệu sinh dục, phần chưa xác Foreign body in genitourinary tract,
định part unspecified
T200 Bỏng độ chưa xác định tại đầu và cổ Burn of unspecified degree of head and
neck
T201 Bỏng độ một tại đầu và cổ Burn of first degree of head and neck
T202 Bỏng độ hai tại đầu và cổ Burn of second degree of head and
neck
T203 Bỏng độ ba tại đầu và cổ Burn of third degree of head and neck
T204 Ăn mòn độ chưa xác định tại đầu và cổ Corrosion of unspecified degree of
head and neck
T205 Ăn mòn độ một tại đầu và cổ Corrosion of first degree of head and
neck
T206 Ăn mòn độ hai tại đầu và cổ Corrosion of second degree of head
and neck
T207 Ăn mòn độ ba tại đầu và cổ Corrosion of third degree of head and
neck
T210 Bỏng tại thân độ chưa xác định Burn of unspecified degree of trunk
T211 Bỏng tại thân độ một Burn of first degree of trunk
T212 Bỏng tại thân độ hai Burn of second degree of trunk
T213 Bỏng tại thân độ ba Burn of third degree of trunk
T214 Ăn mòn tại thân mình độ chưa xác định Corrosion of unspecified degree of
trunk
T215 Ăn mòn tại thân mình độ một Corrosion of first degree of trunk
T216 Ăn mòn tại thân mình độ hai Corrosion of second degree of trunk
T217 Ăn mòn tại thân mình độ ba Corrosion of third degree of trunk
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
T220 Bỏng độ chưa xác định của vai và chi trên, trừ cổ tay Burn of unspecified degree of shoulder
và bàn tay and upper limb, except wrist and hand
T221 Bỏng độ một của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay Burn of first degree of shoulder and
upper limb, except wrist and hand
T222 Bỏng độ hai của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay Burn of second degree of shoulder and
upper limb, except wrist and hand
T223 Bỏng độ ba của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay Burn of third degree of shoulder and
upper limb, except wrist and hand
T224 Ăn mòn độ chưa xác định của vai và chi trên, trừ cổ Corrosion of unspecified degree of
tay và bàn tay shoulder and upper limb, except wrist
and hand
T225 Ăn mòn độ một của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn Corrosion of first degree of shoulder
tay and upper limb, except wrist and hand
T226 Ăn mòn độ hai của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn Corrosion of second degree of shoulder
tay and upper limb, except wrist and hand
T227 Ăn mòn độ ba của vai và chi trên, trừ cổ tay và bàn tay Corrosion of third degree of shoulder
and upper limb, except wrist and hand
T230 Bỏng độ chưa xác định của cổ tay và bàn tay Burn of unspecified degree of wrist and
hand
T231 Bỏng độ một của cổ tay và bàn tay Burn of first degree of wrist and hand
T232 Bỏng độ hai của cổ tay và bàn tay Burn of second degree of wrist and
hand
T233 Bỏng độ ba của cổ tay và bàn tay Burn of third degree of wrist and hand
T234 Ăn mòn độ chưa xác định của cổ tay và bàn tay Corrosion of unspecified degree of
wrist and hand
T235 Ăn mòn độ một của cổ tay và bàn tay Corrosion of first degree of wrist and
hand
T236 Ăn mòn độ hai của cổ tay và bàn tay Corrosion of second degree of wrist
and hand
T237 Ăn mòn độ ba của cổ tay và bàn tay Corrosion of third degree of wrist and
hand
T240 Bỏng độ chưa xác định tại háng và chi dưới, trừ cổ Burn of unspecified degree of hip and
chân và bàn chân lower limb, except ankle and foot
T241 Bỏng độ một tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn Burn of first degree of hip and lower
chân limb, except ankle and foot
T242 Bỏng độ hai tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn Burn of second degree of hip and lower
chân limb, except ankle and foot
T243 Bỏng độ ba tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn Burn of third degree of hip and lower
chân limb, except ankle and foot
T244 Ăn mòn độ chưa xác định tại háng và chi dưới, trừ cổ Corrosion of unspecified degree of hip
chân và bàn chân and lower limb, except ankle and foot
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
T245 Ăn mòn độ một tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và Corrosion of first degree of hip and
bàn chân lower limb, except ankle and foot
T246 Ăn mòn độ hai tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và Corrosion of second degree of hip and
bàn chân lower limb, except ankle and foot
T247 Ăn mòn độ ba tại háng và chi dưới, trừ cổ chân và bàn Corrosion of third degree of hip and
chân lower limb, except ankle and foot
T250 Bỏng độ chưa xác định tại cổ chân và bàn chân Burn of unspecified degree of ankle
and foot
T251 Bỏng độ một tại cổ chân và bàn chân Burn of first degree of ankle and foot
T252 Bỏng độ hai tại cổ chân và bàn chân Burn of second degree of ankle and
foot
T253 Bỏng độ ba tại cổ chân và bàn chân Burn of third degree of ankle and foot
T254 Ăn mòn độ chưa xác định tại cổ chân và bàn chân Corrosion of unspecified degree of
ankle and foot
T255 Ăn mòn độ một tại cổ chân và bàn chân Corrosion of first degree of ankle and
foot
T256 Ăn mòn độ hai tại cổ chân và bàn chân Corrosion of second degree of ankle
and foot
T257 Ăn mòn độ ba tại cổ chân và bàn chân Corrosion of third degree of ankle and
foot
T260 Bỏng tại mi mắt và vùng quanh nhãn cầu Burn of eyelid and periocular area
T261 Bỏng tại giác mạc và túi kết mạc Burn of cornea and conjunctival sac
T262 Bỏng với hậu quả gây vỡ và phá hủy nhãn cầu Burn with resulting rupture and
destruction of eyeball
T263 Bỏng tại phần khác của mắt và phần phụ của mắt Burn of other parts of eye and adnexa
T264 Bỏng tại mắt và phần phụ của mắt, phần chưa xác định Burn of eye and adnexa, part
unspecified
T265 Ăn mòn tại mi mắt và vùng quanh nhãn cầu Corrosion of eyelid and periocular area
T266 Ăn mòn tại giác mạc và túi kết mạc Corrosion of cornea and conjunctival
sac
T267 Ăn mòn với hậu quả gây vỡ và phá hủy nhãn cầu Corrosion with resulting rupture and
destruction of eyeball
T268 Ăn mòn tại phần khác của mắt và phần phụ của mắt Corrosion of other parts of eye and
adnexa
T269 Ăn mòn tại mắt và phần phụ mắt, phần chưa xác định Corrosion of eye and adnexa, part
unspecified
T270 Bỏng thanh quản và khí quản Burn of larynx and trachea
T271 Bỏng tác động thanh quản và khí quản với phổi Burn involving larynx and trachea with
lung
T272 Bỏng phần khác của đường hô hấp Burn of other parts of respiratory tract
T273 Bỏng đường hô hấp, phần chưa xác định Burn of respiratory tract, part
unspecified
T274 Ăn mòn thanh quản và khí quản Corrosion of larynx and trachea
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
T275 Ăn mòn tác động thanh quản và khí quản với phổi Corrosion involving larynx and trachea
with lung
T276 Ăn mòn phần khác của đường hô hấp Corrosion of other parts of respiratory
tract
T277 Ăn mòn đường hô hấp, phần chưa xác định Corrosion of respiratory tract, part
unspecified
T280 Bỏng tại miệng và hầu họng Burn of mouth and pharynx
T281 Bỏng tại thực quản Burn of oesophagus
T282 Bỏng tại phần khác của đường tiêu hóa Burn of other parts of alimentary tract
T283 Bỏng tại phần trong của đường tiết niệu sinh dục Burn of internal genitourinary organs
T284 Bỏng nơi khác và các nội tạng chưa xác định Burn of other and unspecified internal
organs
T285 Ăn mòn tại miệng và thanh quản Corrosion of mouth and pharynx
T286 Ăn mòn tại thực quản Corrosion of oesophagus
T287 Ăn mòn tại phần khác của đường tiêu hóa Corrosion of other parts of alimentary
tract
T288 Ăn mòn tại phần trong của đường sinh dục, tiết niệu Corrosion of internal genitourinary
organs
T289 Ăn mòn tại nơi khác và các nội tạng chưa xác định Corrosion of other and unspecified
internal organs
T290 Bỏng nhiều vùng độ chưa xác định Burns of multiple regions, unspecified
degree
T291 Bỏng nhiều vùng, không hơn bỏng độ một đã đề cập Burns of multiple regions, no more
than first-degree burns mentioned
T292 Bỏng nhiều vùng, không hơn bỏng độ hai đã đề cập Burns of multiple regions, no more
than second-degree burns mentioned
T293 Bỏng nhiều vùng, ít nhất có một bỏng độ ba đã đề cập Burns of multiple regions, at least one
burn of third degree mentioned
T294 Ăn mòn nhiều vùng độ chưa xác định Corrosions of multiple regions,
unspecified degree
T295 Ăn mòn nhiều vùng, không hơn ăn mòn độ một đã đề Corrosions of multiple regions, no
cập more than first-degree corrosions
mentioned
T296 Ăn mòn nhiều vùng, không hơn ăn mòn độ hai đã đề Corrosions of multiple regions, no
cập more than second-degree corrosions
mentioned
T297 Ăn mòn nhiều vùng, ít nhất có một ăn mòn độ ba đã Corrosions of multiple regions, at least
đề cập one corrosion of third degree
mentioned
T300 Bỏng vùng cơ thể chưa xác định, độ chưa xác định Burn of unspecified body region,
unspecified degree
T301 Bỏng độ một, vùng cơ thể chưa xác định Burn of first degree, body region
unspecified
T302 Bỏng độ hai, vùng cơ thể chưa xác định Burn of second degree, body region
unspecified
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
T303 Bỏng độ ba, vùng cơ thể chưa xác định Burn of third degree, body region
unspecified
T304 Ăn mòn vùng cơ thể chưa xác định, độ chưa xác định Corrosion of unspecified body region,
unspecified degree
T305 Ăn mòn độ một, vùng cơ thể chưa xác định khác Corrosion of first degree, body region
unspecified
T306 Ăn mòn độ hai, vùng cơ thể chưa xác định Corrosion of second degree, body
region unspecified
T307 Ăn mòn độ ba, vùng cơ thể chưa xác định Corrosion of third degree, body region
unspecified
T310 Bỏng tổn thương ít hơn 10% bề mặt cơ thể Burns involving less than 10% of body
surface
T311 Bỏng tổn thương10-19% bề mặt cơ thể Burns involving 10-19% of body
surface
T312 Bỏng tổn thương 20-29% bề mặt cơ thể Burns involving 20-29% of body
surface
T313 Bỏng tổn thương 30-39% bề mặt cơ thể Burns involving 30-39% of body
surface
T314 Bỏng tổn thương 40-49% bề mặt cơ thể Burns involving 40-49% of body
surface
T315 Bỏng tổn thương 50-59% bề mặt cơ thể Burns involving 50-59% of body
surface
T316 Bỏng tổn thương 60-69% bề mặt cơ thể Burns involving 60-69% of body
surface
T317 Bỏng tổn thương 70-79% bề mặt cơ thể Burns involving 70-79% of body
surface
T318 Bỏng tổn thương 80-89% bề mặt cơ thể Burns involving 80-89% of body
surface
T319 Bỏng tổn thương 90% hoặc hơn, bề mặt cơ thể Burns involving 90% or more of body
surface
T320 Ăn mòn tổn thương ít hơn 10% bề mặt cơ thể Corrosions involving less than 10% of
body surface
T321 Ăn mòn tổn thương 10-19% bề mặt cơ thể Corrosions involving 10-19% of body
surface
T322 Ăn mòn tổn thương 20-29% bề mặt cơ thể Corrosions involving 20-29% of body
surface
T323 Ăn mòn tổn thương 30-39% bề mặt cơ thể Corrosions involving 30-39% of body
surface
T324 Ăn mòn tổn thương 40-49% bề mặt cơ thể Corrosions involving 40-49% of body
surface
T325 Ăm mòn tổn thương 50-59% bề mặt cơ thể Corrosions involving 50-59% of body
surface
T326 Ăn mòn tổn thương 60-69% bề mặt cơ thể Corrosions involving 60-69% of body
surface
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
T327 Ăn mòn tổn thương 70-79% bề mặt cơ thể Corrosions involving 70-79% of body
surface
T328 Ăn mòn tổn thương 80-89% bề mặt cơ thể Corrosions involving 80-89% of body
surface
T329 Ăn mòn tổn thương 90% hoặc hơn, bề mặt cơ thể Corrosions involving 90% or more of
body surface
T330 Tổn thương do cóng lạnh tại đầu Superficial frostbite of head
T331 Tổn thương nông do cóng lạnh tại cổ Superficial frostbite of neck
T332 Tổn thương nông do cóng lạnh tại ngực Superficial frostbite of thorax
T333 Tổn thương nông do cóng lạnh tại thành bụng, lưng Superficial frostbite of abdominal wall,
dưới và khung chậu lower back and pelvis
T334 Tổn thương nông do cóng lạnh tại cánh tay Superficial frostbite of arm
T335 Tổn thương nông do cóng lạnh tại cổ tay và bàn tay Superficial frostbite of wrist and hand
T336 Tổn thương nông do cóng lạnh tại háng và đùi Superficial frostbite of hip and thigh
T337 Tổn thương nông do cóng lạnh tại đầu gối và cẳng Superficial frostbite of knee and lower
chân leg
T338 Tổn thương nông do cóng lạnh tại cổ chân và bàn chân Superficial frostbite of ankle and foot
T339 Tổn thương nông do cóng lạnh tại vị trí khác và chưa Superficial frostbite of other and
xác định unspecified sites
T340 Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại đầu Frostbite with tissue necrosis of head
T341 Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại cổ Frostbite with tissue necrosis of neck
T342 Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại ngực Frostbite with tissue necrosis of thorax
T343 Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại thành Frostbite with tissue necrosis of
bụng, lưng dưới và khung chậu abdominal wall, lower back and pelvis
T344 Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại cánh tay Frostbite with tissue necrosis of arm
T345 Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại cổ tay và Frostbite with tissue necrosis of wrist
bàn tay and hand
T346 Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại háng và Frostbite with tissue necrosis of hip
đùi and thigh
T347 Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại đầu gối và Frostbite with tissue necrosis of knee
cẳng chân and lower leg
T348 Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô cổ chân và Frostbite with tissue necrosis of ankle
bàn chân and foot
T349 Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tại nơi khác Frostbite with tissue necrosis of other
và vị trí chưa xác định and unspecified sites
T350 Tổn thương do cóng lạnh tác động nhiều vùng cơ thể Superficial frostbite involving multiple
body regions
T351 Tổn thương do cóng lạnh với hoại tử mô tác động Frostbite with tissue necrosis involving
nhiều vùng cơ thể multiple body regions
T352 Tổn thương do cóng lạnh chưa xác định tại đầu và cổ Unspecified frostbite of head and neck
T353 Tổn thương do cóng lạnh chưa xác định tại ngực, Unspecified frostbite of thorax,
bụng, lưng dưới và khung chậu abdomen, lower back and pelvis
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
T354 Tổn thương do cóng lạnh chưa xác định tại chi trên Unspecified frostbite of upper limb
T355 Tổn thương do cóng lạnh chưa xác định tại chi dưới Unspecified frostbite of lower limb
T356 Tổn thương do cóng lạnh chưa xác định tác động Unspecified frostbite involving
nhiều vùng cơ thể multiple body regions
T357 Tổn thương do cóng lạnh chưa xác định tại vị trí chưa Unspecified frostbite of unspecified
xác định site
T360 Ngộ độc kháng sinh Penicillin Poisoning: Penicillins
T361 Ngộ độc kháng sinh Cefalosporin và kháng sinh beta- Poisoning: Cefalosporins and other
lactam khác beta-lactam antibiotics
T362 Ngộ độc kháng sinh nhóm Chloramphenicol Poisoning: Chloramphenicol group
T363 Ngộ độc kháng sinh Macrolid Poisoning: Macrolides
T364 Ngộ độc kháng sinh Tetracyclin Poisoning: Tetracyclines
T365 Ngộ độc kháng sinh Aminoglycosid Poisoning: Aminoglycosides
T366 Ngộ độc kháng sinh Rifamycin Poisoning: Rifamycins
T367 Ngộ độc kháng sinh chống nấm toàn thân Poisoning: Antifungal antibiotics,
systemically used
T368 Ngộ độc kháng sinh toàn thân khác Poisoning: Other systemic antibiotics
T369 Ngộ độc kháng sinh toàn thân chưa xác định Poisoning: Systemic antibiotic,
unspecified
T370 Ngộ độc Sulfonamid Poisoning: Sulfonamides
T371 Ngộ độc thuốc chống mycobacterial Poisoning: Antimycobacterial drugs
T372 Ngộ độc thuốc chống sốt rét và thuốc tác động trên Poisoning: Antimalarials and drugs
đơn bào máu khác acting on other blood protozoa
T373 Ngộ độc thuốc chống đơn bào khác Poisoning: Other antiprotozoal drugs
T374 Ngộ độc thuốc chống giun sán Poisoning: Anthelminthics
T375 Ngộ độc thuốc chống virus Poisoning: Antiviral drugs
T378 Ngộ độc thuốc chống nhiễm trùng và chống ký sinh Poisoning: Other specified systemic
trùng khác dùng toàn thân đã xác định anti-infectives and antiparasitics
T379 Ngộ độc thuốc chống nhiễm trùng và ký sinh trùng Poisoning: Systemic anti-infective and
khác dùng toàn thân chưa xác định antiparasitic, unspecified
T380 Ngộ độc Glucocorticoid và chất tổng hợp tương tự Poisoning: Glucocorticoids and
synthetic analogues
T381 Ngộ độc Hormon tuyến giáp và chất thay thế Poisoning: Thyroid hormones and
substitutes
T382 Ngộ độc Thuốc chống tuyến giáp Poisoning: Antithyroid drugs
T383 Ngộ độc Insulin và thuốc hạ đường huyết uống (chống Poisoning: Insulin and oral
đái tháo đường) hypoglycaemic [antidiabetic] drugs
T384 Ngộ độc Thuốc tránh thai uống Poisoning: Oral contraceptives
T385 Ngộ độc Estrogen và progestogen khác Poisoning: Other estrogens and
progestogens
T386 Ngộ độc thuốc Kháng Gonadotropin, kháng tiestrogen, Poisoning: Antigonadotrophins,
kháng androgen, không xếp loại ở phần nào khác antiestrogens, antiandrogens, not
elsewhere classified
T387 Ngộ độc Androgen và sản phẩm đồng hóa tương tự Poisoning: Androgens and anabolic
congeners
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
T388 Ngộ độc Hormon khác và hormon chưa xác định và Poisoning: Other and unspecified
chất tổng hợp thay thế hormones and their synthetic
substitutes
T389 Ngộ độc Hormon đối kháng và chưa xác định Poisoning: Other and unspecified
hormone antagonists
T390 Ngộ độc Salicylat Poisoning: Salicylates
T391 Ngộ độc chất Dẫn xuất 4- aminophenol Poisoning: 4-Aminophenol derivatives
T392 Ngộ độc chất Dẫn xuất pyrazolone Poisoning: Pyrazolone derivatives
T393 Ngộ độc Thuốc chống viêm không steroid Poisoning: Other nonsteroidal anti-
(NSAID)khác inflammatory drugs [NSAID]
T394 Ngộ độc thuốc Chống thấp khớp, không xếp loại ở Poisoning: Antirheumatics, not
phần nào elsewhere classified
T398 Ngộ độc Thuốc giảm đau không opioid hạ nhiệt khác Poisoning: Other nonopioid analgesics
không xếp loại ở đâu and antipyretics, not elsewhere
classified
T399 Ngộ độc Thuốc giảm đau không opioid, hạ nhiệt và trị Poisoning: Nonopioid analgesic,
khớp chưa xác định antipyretic and antirheumatic,
unspecified
T430 Ngộ độc thuốc Chống trầm cảm ba vòng và bốn vòng Poisoning: Tricyclic and tetracyclic
antidepressants
T431 Ngộ độc thuốc Chống trầm cảm nhóm ức chế men Poisoning: Monoamine-oxidase-
IMAO inhibitor antidepressants
T432 Ngộ độc thuốc Chống trầm cảm khác và chưa xác định Poisoning: Other and unspecified
antidepressants
T433 Ngộ độc thuốc Phenothiazin thuốc tâm thần và an thần Poisoning: Phenothiazine
antipsychotics and neuroleptics
T434 Ngộ độc Thuốc an thần butyrophenon và thioxanthen Poisoning: Butyrophenone and
thioxanthene neuroleptics
T435 Ngộ độc Thuốc tâm thần và an thần Poisoning: Other and unspecified
antipsychotics and neuroleptics
T436 Ngộ độc thuốc Kích thích tâm thần có khả năng lạm Poisoning: Psychostimulants with
dụng thuốc abuse potential
T438 Ngộ độc Thuốc tâm thần khác, không xếp loại phần Poisoning: Other psychotropic drugs,
nào not elsewhere classified
T439 Ngộ độc Thuốc hướng tâm thần, chưa xác định Poisoning: Psychotropic drug,
unspecified
T440 Ngộ độc Thuốc kháng cholinesterase Poisoning: Anticholinesterase agents
T441 Ngộ độc Thuốc giống phó giao cảm khác Poisoning: Other
[cholinergics] parasympathomimetics [cholinergics]
T442 Ngộ độc Thuốc chẹn hạch, chưa xếp loại ở phần nào Poisoning: Ganglionic blocking drugs,
not elsewhere classified
T443 Ngộ độc Thuốc hủy phó giao cảm (chống tiết cholin Poisoning: Other parasympatholytics
và chống ngộ độc muscarinin) và giảm co cứng, không [anticholinergics and antimuscarinics]
xếp loại ở phần nào and spasmolytics, not elsewhere
classified
T444 Ngộ độc Chủ yếu đối kháng - receptor alpha- Poisoning: Predominantly alpha-
adrenalin, không xếp loại nơi khác adrenoreceptor agonists, not elsewhere
classified
T445 Ngộ độc thuốc Chủ yếu đối kháng receptor beta Poisoning: Predominantly beta-
-adrenalin, không xếp loại nơi khác adrenoreceptor agonists, not elsewhere
classified
T446 Ngộ độc thuốc Đối kháng receptor alpha adrenalin, Poisoning: Alpha-adrenoreceptor
không xếp loại nơi khác antagonists, not elsewhere classified
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
T447 Ngộ độc thuốc Đối kháng receptor beta -adrenalin, Poisoning: Beta-adrenoreceptor
không xếp loại ở phần nào antagonists, not elsewhere classified
T448 Ngộ độc thuốc Tác động trung tâm và thuốc chẹn thần Poisoning: Centrally acting and
kinh gây tiết adrenalin không xếp loại nơi khác adrenergic-neuron-blocking agents, not
elsewhere classified
T449 Ngộ độc Thuốc tác động chủ yếu hệ thần kinh tự động Poisoning: Other and unspecified drugs
khác và chưa xác định primarily affecting the autonomic
nervous system
T450 Ngộ độc Thuốc chống nôn và chống dị ứng Poisoning: Antiallergic and antiemetic
drugs
T451 Ngộ độc Thuốc chống ung thư và ức chế miễn dịch Poisoning: Antineoplastic and
immunosuppressive drugs
T452 Ngộ độc Vitamin, không xếp loại ở phần nào Poisoning: Vitamins, not elsewhere
classified
T453 Ngộ độc các Enzym, không xếp loại ở phần nào Poisoning: Enzymes, not elsewhere
classified
T454 Ngộ độc Sắt và thành phẩm Poisoning: Iron and its compounds
T455 Ngộ độc thuốc Chống đông máu Poisoning: Anticoagulants
T456 Ngộ độc Thuốc tác động phân hủy fibrin Poisoning: Fibrinolysis-affecting drugs
T457 Ngộ độc thuốc Đối kháng chống đông máu, vitamin K, Poisoning: Anticoagulant antagonists,
chống đông máu khác vitamin K and other coagulants
T458 Ngộ độc Thuốc dùng chủ yếu toàn thân và huyết học Poisoning: Other primarily systemic
khác and haematological agents
T459 Ngộ độc Thuốc dùng chủ yếu toàn thân và huyết học Poisoning: Primarily systemic and
chưa xác định haematological agent, unspecified
T460 Ngộ độc Glycosid kích thích tim và thuốc tác dụng Poisoning: Cardiac-stimulant
tương tự glycosides and drugs of similar action
T461 Ngộ độc thuốc Chẹn calci Poisoning: Calcium-channel blockers
T462 Ngộ độc Thuốc chống loạn nhịp khác, không xếp loại Poisoning: Other antidysrhythmic
ở phần nào drugs, not elsewhere classified
T463 Ngộ độc Thuốc giãn động mạch vành, không xếp loại Poisoning: Coronary vasodilators, not
ở nơi khác elsewhere classified
T464 Ngộ độc thuốc Ức chế men chuyển đổi angiotensin Poisoning: Angiotensin-converting-
enzyme inhibitors
T465 Ngộ độc Thuốc hạ huyết áp khác, không xếp loại ở nơi Poisoning: Other antihypertensive
khác drugs, not elsewhere classified
T466 Ngộ độc Thuốc hạ lipid máu và chống xơ cứng động Poisoning: Antihyperlipidaemic and
mạch antiarteriosclerotic drugs
T467 Ngộ độc thuốc Giãn động mạch ngoại vi Poisoning: Peripheral vasodilators
T468 Ngộ độc Thuốc chống giãn tĩnh mạch, kể cả thuốc xơ Poisoning: Antivaricose drugs,
cứng including sclerosing agents
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
T469 Ngộ độc Thuốc tác động chủ yếu hệ thống tim mạch Poisoning: Other and unspecified
khác và chưa xác định agents primarily affecting the
cardiovascular system
T470 Ngộ độc Chất đối kháng thụ cảm Histamin H2 Poisoning: Histamine H2-receptor
antagonists
T471 Ngộ độc Thuốc chống acid và chống tiết dịch vị khác Poisoning: Other antacids and anti-
gastric-secretion drugs
T472 Ngộ độc thuốc Kích thích nhuận tràng Poisoning: Stimulant laxatives
T473 Ngộ độc thuốc Nhuận tràng thẩm thấu và muối Poisoning: Saline and osmotic laxatives
T474 Ngộ độc thuốc Nhuận tràng khác Poisoning: Other laxatives
T475 Ngộ độc thuốc Lợi tiêu hóa Poisoning: Digestants
T476 Ngộ độc Thuốc chống ỉa chảy Poisoning: Antidiarrhoeal drugs
T477 Ngộ độc Chất gây nôn Poisoning: Emetics
T478 Ngộ độc Thuốc khác tác động chủ yếu trên hệ thống Poisoning: Other agents primarily
tiêu hóa affecting the gastrointestinal system
T479 Ngộ độc Thuốc tác động chủ yếu trên hệ thống tiêu Poisoning: Agent primarily affecting
hóa, chưa xác định the gastrointestinal system, unspecified
T490 Ngộ độc Thuốc chống nấm, chống nhiễm trùng, chống Poisoning: Local antifungal, anti-
viêm tại chỗ không xếp loại ở phần nào infective and anti-inflammatory drugs,
not elsewhere classified
T495 Ngộ độc Thuốc và chế phẩm điều trị mắt Poisoning: Ophthalmological drugs and
preparations
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
T496 Ngộ độc Thuốc và chế phẩm điều trị tai, mũi, họng Poisoning: Otorhinolaryngological
drugs and preparations
T497 Ngộ độc Thuốc nha khoa bôi tại chỗ Poisoning: Dental drugs, topically
applied
T498 Ngộ độc Thuốc dùng tại chỗ khác Poisoning: Other topical agents
T499 Ngộ độc Thuốc dùng tại chỗ, chưa xác định Poisoning: Topical agent, unspecified
T500 Ngộ độc thuốc Mineralocorticoid và chất đối kháng Poisoning: Mineralocorticoids and their
antagonists
T501 Ngộ độc thuốc Lợi niệu quai tiểu quản thận Poisoning: Loop [high-ceiling]
diuretics
T502 Ngộ độc thuốc Ức chế anhydrase carbonic, Poisoning: Carbonic-anhydrase
benzothladiazid và lợi tiểu khác inhibitors, benzothiadiazides and other
diuretics
T503 Ngộ độc Thuốc cân bằng nước, điện giải và nhiệt Poisoning: Electrolytic, caloric and
lượng water-balance agents
T504 Ngộ độc Thuốc tác động chuyển hóa acid uric Poisoning: Drugs affecting uric acid
metabolism
T505 Ngộ độc Thuốc giảm ngon miệng Poisoning: Appetite depressants
T506 Ngộ độc Thuốc giải độc và tác nhân giải độc, không Poisoning: Antidotes and chelating
xếp loại ở phần nào agents, not elsewhere classified
T507 Ngộ độc Thuốc hồi sức và đối kháng cảm thụ opioid Poisoning: Analeptics and opioid
receptor antagonists
T508 Ngộ độc Thuốc chẩn đoán Poisoning: Diagnostic agents
T509 Ngộ độc Thuốc dược phẩm và chất sinh học khác và Poisoning: Other and unspecified
chưa xác định drugs, medicaments and biological
substances
T540 Nhiễm độc Phenol và chất đồng đẳng của phenol Toxic effect: Phenol and phenol
homologues
T541 Nhiễm độc Hợp chất hữu cơ ăn mòn khác Toxic effect: Other corrosive organic
compounds
T542 Nhiễm độc Acid ăn mòn và chất giống acid Toxic effect: Corrosive acids and acid-
like substances
T543 Nhiễm độc Kiềm ăn mòn và chất giống kiềm Toxic effect: Corrosive alkalis and
alkali-like substances
T549 Nhiễm độc Chất ăn mòn, chưa xác định Toxic effect: Corrosive substance,
unspecified
T55 Tác dụng độc của xà phòng và chất giặt tẩy Toxic effect of soaps and detergents
T560 Nhiễm độc Chì và hợp chất của chì Toxic effect: Lead and its compounds
T561 Nhiễm độc Thủy ngân và hợp chất của thủy ngân Toxic effect: Mercury and its
compounds
T562 Nhiễm độc Crôm và hợp chất của Crom Toxic effect: Chromium and its
compounds
T563 Nhiễm độc Dadmi và hợp chất của Dadmi Toxic effect: Cadmium and its
compounds
T564 Nhiễm độc Đồng và hợp chất của Đồng Toxic effect: Copper and its
compounds
T565 Nhiễm độc Kẽm và hợp chất của Kẽm Toxic effect: Zinc and its compounds
T566 Nhiễm độc Thiếc và hợp chất của Thiếc Toxic effect: Tin and its compounds
T567 Nhiễm độc Beryllium và hợp chất của Beryllium Toxic effect: Beryllium and its
compounds
T568 Nhiễm độc Kim loại khác Toxic effect: Other metals
T569 Nhiễm độc Kim loại chưa xác định Toxic effect: Metal, unspecified
T570 Nhiễm độc Arsen và hợp chất của Arsen Toxic effect: Arsenic and its
compounds
T571 Nhiễm độc Phospho và hợp chất của Phospho Toxic effect: Phosphorus and its
compounds
T572 Nhiễm độc Manganes và hợp chất của Manganes Toxic effect: Manganese and its
compounds
T573 Nhiễm độc Toxic effect: Hydrogen cyanide Toxic effect: Hydrogen cyanide
T578 Nhiễm độc Chất vô cơ đã xác định khác Toxic effect: Other specified inorganic
substances
T579 Nhiễm độc Chất vô cơ, chưa xác định Toxic effect: Inorganic substance,
unspecified
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
T58 Ngộ độc carbon monoxide Toxic effect of carbon monoxide
T590 Nhiễm độc Nitrogen oxid Toxic effect: Nitrogen oxides
T591 Nhiễm độc Sulfur dioxid Toxic effect: Sulfur dioxide
T592 Nhiễm độc Formaldehyd Toxic effect: Formaldehyde
T593 Nhiễm độc hơi Lacrimogenic Toxic effect: Lacrimogenic gas
T594 Nhiễm độc hơi Chlorin Toxic effect: Chlorine gas
T595 Nhiễm độc hơi Fluorin và hydrogen fluorid Toxic effect: Fluorine gas and
hydrogen fluoride
T596 Nhiễm độc Hydrogen sulfid Toxic effect: Hydrogen sulfide
T597 Nhiễm độc Carbon dioxid (CO2) Toxic effect: Carbon dioxide
T598 Nhiễm độc Khí, khói hơi đã xác định khác Toxic effect: Other specified gases,
fumes and vapours
T599 Nhiễm độc Khí, khói hơi chưa xác định Toxic effect: Gases, fumes and
vapours, unspecified
T600 Nhiễm độc Thuốc trừ sâu phosphat hữu cơ và Toxic effect: Organophosphate and
carbamat carbamate insecticides
T601 Nhiễm độc Thuốc diệt côn trùng halogen Toxic effect: Halogenated insecticides
T602 Nhiễm độc Thuốc diệt côn trùng khác Toxic effect: Other insecticides
T603 Nhiễm độc Thuốc diệt cỏ và thuốc diệt nấm Toxic effect: Herbicides and fungicides
T612 Nhiễm độc cá khác và sò ốc Toxic effect: Other fish and shellfish
poisoning
T618 Nhiễm độc hải sản khác Toxic effect: Toxic effect of other
seafoods
T619 Nhiễm độc hải sản chưa phân loại nơi khác Toxic effect: Toxic effect of
unspecified seafood
T620 Ngộ độ do ăn Nấm Toxic effect: Ingested mushrooms
T621 Nhiễm độc do ăn quả Dâu Toxic effect: Ingested berries
T622 Nhiễm độc do ăn (một phần) các cây khác Toxic effect: Other ingested (parts of)
plant(s)
T628 Nhiễm độc do ăn chất độc khác đã xác định như thực Toxic effect: Other specified noxious
phẩm substances eaten as food
T629 Nhiễm độc do ăn chất độc như thực phẩm chưa xác Toxic effect: Noxious substance eaten
định as food, unspecified
T630 Nhiễm độc Nọc độc rắn Toxic effect: Snake venom
T6300 #N/A #N/A
T6301 #N/A #N/A
T6302 #N/A #N/A
T6303 #N/A #N/A
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
T6308 #N/A #N/A
T6309 #N/A #N/A
T631 Nhiễm độc Nọc độc của loài bò sát khác Toxic effect: Venom of other reptiles
T632 Nhiễm độc Nọc độc của bọ cạp Toxic effect: Venom of scorpion
T633 Nhiễm độc Nọc độc nhện Toxic effect: Venom of spider
T634 Nhiễm độc Nọc độc của các tiết túc khác Toxic effect: Venom of other
arthropods
T635 Tác dụng độc do tiếp xúc cá Toxic effect: Toxic effect of contact
with fish
T636 Tác dụng độc do tiếp xúc với động vật biển khác Toxic effect: Toxic effect of contact
with other marine animals
T638 Tác dụng độc do tiếp xúc với xúc vật tiết nọc độc khác Toxic effect: Toxic effect of contact
with other venomous animals
T639 Nhiễm độc do tiếp xúc vật tiết nọc độc chưa xác định Toxic effect: Toxic effect of contact
with unspecified venomous animal
T64 Nhiễm độc do thực phẩm nhiễm aflatoxin và độc tố Toxic effect of aflatoxin and other
nấm khác mycotoxin food contaminants
T650 Nhiễm độc Cyanid Toxic effect: Cyanides
T651 Nhiễm độc Strychnin và muối của nó Toxic effect: Strychnine and its salts
T652 Nhiễm độc Thuốc lá và nicotin Toxic effect: Tobacco and nicotine
T653 Nhiễm độc Dẫn xuất nitro và amino của benzen và Toxic effect: Nitroderivatives and
chất đồng đẳng aminoderivatives of benzene and its
homologues
T802 Nhiễm trùng sau tiêm truyền, truyền máu và tiêm Infections following infusion,
thuốc transfusion and therapeutic injection
T803 Phản ứng tương tác ABO ABO incompatibility reaction
T804 Phản ứng tương tác Rh Rh incompatibility reaction
T805 Sốc phản vệ do huyết thanh Anaphylactic shock due to serum
T806 Phản ứng huyết thanh khác Other serum reactions
T808 Biến chứng khác sau tiêm truyền, truyền máu và tiêm Other complications following
thuốc infusion, transfusion and therapeutic
injection
T809 Biến chứng khác sau tiêm truyền, truyền máu và tiêm Unspecified complication following
thuốc chưa xác định infusion, transfusion and therapeutic
injection
T810 Biến chứng chảy máu và tụ máu do thủ thuật, không Haemorrhage and haematoma
xếp loại ở nơi khác complicating a procedure, not
elsewhere classified
T811 Sốc kéo dài hoặc hậu quả từ thủ thuật, không xếp loại Shock during or resulting from a
ở nơi khác procedure, not elsewhere classified
T812 Tai biến thủng và rách trong thủ thuật không xếp loại Accidental puncture and laceration
ở nơi khác during a procedure, not elsewhere
classified
T813 Thủng của vết mổ, không xếp loại ở nơi khác Disruption of operation wound, not
elsewhere classified
T814 Nhiễm trùng sau thủ thuật, không xếp loại ở nơi khác Infection following a procedure, not
elsewhere classified
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
T815 Vật lạ do vô ý để lại trong khoang cơ thể hoặc vết mổ Foreign body accidentally left in body
sau khi thủ thuật cavity or operation wound following a
procedure
T820 Biến chứng cơ học của van tim nhân tạo Mechanical complication of heart valve
prosthesis
T821 Biến chứng cơ học của thiết bị điện tử tại tim Mechanical complication of cardiac
electronic device
T822 Biến chứng cơ học của đường thay thế động mạch Mechanical complication of coronary
vành và van ghép artery bypass and valve grafts
T823 Biến chứng cơ học của ghép huyết quản khác Mechanical complication of other
vascular grafts
T824 Biến chứng cơ học của ống thông thẩm tách huyết Mechanical complication of vascular
quản dialysis catheter
T825 Biến chứng cơ học của thiết bị tim mạch và cấy ghép Mechanical complication of other
khác cardiac and vascular devices and
implants
T826 Nhiễm trùng và phản ứng viêm do van tim nhân tạo Infection and inflammatory reaction
due to cardiac valve prosthesis
T827 Nhiễm trùng và phản ứng viêm do thiết bị tim mạch Infection and inflammatory reaction
cấy ghép khác due to other cardiac and vascular
devices, implants and grafts
T828 Biến chứng khác của thiết bị tim và huyết quản nhân Other complications of cardiac and
tạo, cấy và ghép vascular prosthetic devices, implants
and grafts
T830 Biến chứng cơ học của ống thông nước tiểu Mechanical complication of urinary
(indwelling) catheter
T831 Biến chứng cơ học của thiết bị tiết niệu khác và cấy Mechanical complication of other
urinary devices and implants
T832 Biến chứng cơ học của ghép cơ quan tiết niệu Mechanical complication of graft of
urinary organ
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
T833 Biến chứng cơ học của thiết bị tránh thai trong tử cung Mechanical complication of
intrauterine contraceptive device
T834 Biến chứng cơ học của thiết bị nhân tạo khác, cấy và Mechanical complication of other
ghép trong đường sinh dục prosthetic devices, implants and grafts
in genital tract
T835 Nhiễm trùng và phản ứng viêm do thiết bị nhân tạo Infection and inflammatory reaction
cấy và ghép hệ thống tiết niệu due to prosthetic device, implant and
graft in urinary system
T836 Nhiễm trùng và phản ứng viêm do thiết bị nhân tạo Infection and inflammatory reaction
cấy và ghép đường sinh dục due to prosthetic device, implant and
graft in genital tract
T838 Biến chứng của thiết bị nhân tạo tiết niệu sinh dục Other complications of genitourinary
khác cấy và ghép prosthetic devices, implants and grafts
T839 Biến chứng chưa xác định của thiết bị tiết niệu sinh Unspecified complication of
dục nhân tạo, cấy và ghép genitourinary prosthetic device,
implant and graft
T840 Biến chứng cơ học của khớp nhân tạo bên trong Mechanical complication of internal
joint prosthesis
T841 Biến chứng cơ học của thiết bị cố định bên trong Mechanical complication of internal
xương các chi fixation device of bones of limb
T842 Biến chứng cơ học của thiết bị cố định bên trong Mechanical complication of internal
xương khác fixation device of other bones
T843 Biến chứng cơ học của thiết bị xương khác cấy và Mechanical complication of other bone
ghép devices, implants and grafts
T844 Biến chứng cơ học của thiết bị chỉnh hình bên trong Mechanical complication of other
khác, cấy và ghép internal orthopaedic devices, implants
and grafts
T845 Nhiễm trùng và phản ứng viêm do khớp nhân tạo bên Infection and inflammatory reaction
trong due to internal joint prosthesis
T846 Nhiễm trùng và phản ứng viêm do thiết bị nhân tạo Infection and inflammatory reaction
chỉnh hình bên trong (bất kỳ vị trí nào) due to internal fixation device [any
site]
T847 Nhiễm trùng và phản ứng viêm do thiết bị nhân tạo Infection and inflammatory reaction
chỉnh hình bên trong khác cấy và ghép due to other internal orthopaedic
prosthetic devices, implants and grafts
T848 Biến chứng khác của thiết bị nhân tạo chỉnh hình bên Other complications of internal
trong cấy và ghép orthopaedic prosthetic devices,
implants and grafts
T849 Biến chứng chưa xác định của thiết bị nhân tạo chỉnh Unspecified complication of internal
hình bên trong, cấy và ghép orthopaedic prosthetic device, implant
and graft
T850 Biến chứng cơ học của (lưu thông) não thất nội sọ Mechanical complication of ventricular
chuyển hướng intracranial (communicating) shunt
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
T851 Biến chứng cơ học của cấy kích thích điện tử của hệ Mechanical complication of implanted
thần kinh electronic stimulator of nervous system
T852 Biến chứng cơ học của thủy tinh thể trong nội nhãn Mechanical complication of intraocular
cầu lens
T853 Biến chứng cơ học của thiết bị mắt nhân tạo khác cấy Mechanical complication of other
và ghép ocular prosthetic devices, implants and
grafts
T854 Biến chứng cơ của vú nhân tạo và ghép Mechanical complication of breast
prosthesis and implant
T855 Biến chứng cơ học của thiết bị nhân tạo dạ dày ruột Mechanical complication of
cấy và ghép gastrointestinal prosthetic devices,
implants and grafts
T856 Biến chứng cơ học thiết bị nhân tạo đặc hiệu bên trong Mechanical complication of other
khác, cấy và ghép specified internal prosthetic devices,
implants and grafts
T857 Nhiễm trùng và phản ứng viêm do thiết bị nhân tạo Infection and inflammatory reaction
bên trong khác cấy và ghép due to other internal prosthetic devices,
implants and grafts
T858 Biến chứng khác của thiết bị nhân tạo bên trong cấy và Other complications of internal
ghép không xếp loại ở nơi khác prosthetic devices, implants and grafts,
not elsewhere classified
T859 Biến chứng của thiết bị nhân tạo bên trong, cấy và Unspecified complication of internal
ghép không xác định khác prosthetic device, implant and graft
T860 Thải bỏ ghép tủy xương Bone-marrow transplant rejection
T861 Thất bại và thải bỏ ghép thận Kidney transplant failure and rejection
T862 Thất bại và thải bỏ ghép tim Heart transplant failure and rejection
T863 Thất bại và thải bỏ ghép tim phổi Heart-lung transplant failure and
rejection
T864 Thất bại và thải bỏ các ghép phủ tạng và tổ chức khác Liver transplant failure and rejection
T868 Thất bại và thải bỏ ghép gan Failure and rejection of other
transplanted organs and tissues
T869 Thất bại và thải bỏ ghép phủ tạng và tổ chức chưa xác Failure and rejection of unspecified
định transplanted organ and tissue
T870 Biến chứng nối lại (phần của) chi trên Complications of reattached (part of)
upper extremity
T871 Biến chứng nối lại (phần của) chi dưới Complications of reattached (part of)
lower extremity
T872 Biến chứng nối lại phần của cơ thể Complications of other reattached body
part
T873 U thần kinh của mỏm cắt cụt Neuroma of amputation stump
T874 Nhiễm trùng của mỏm cắt cụt Infection of amputation stump
T875 Hoại tử của mỏm cắt cụt Necrosis of amputation stump
T876 Biến chứng khác chưa xác định của mỏm cắt cụt Other and unspecified complications of
amputation stump
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
T880 Nhiễm trùng sau gây miễn dịch Infection following immunization
T881 Biến chứng khác sau gây miễn dịch, không xếp loại ở Other complications following
nơi khác immunization, not elsewhere classified
T887 Tác dụng phụ chưa xác định của thuốc hoặc dược Unspecified adverse effect of drug or
phẩm medicament
T888 Biến chứng đã xác định của phẫu thuật và chăm sóc y Other specified complications of
tế không xếp loại ở nơi khác surgical and medical care, not
elsewhere classified
T889 Biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế, chưa xác Complication of surgical and medical
định care, unspecified
T900 Di chứng tổn thương nông ở đầu Sequelae of superficial injury of head
T901 Di chứng vết thương hở ở đầu Sequelae of open wound of head
T902 Di chứng gẫy xương sọ và xương mặt Sequelae of fracture of skull and facial
bones
T903 Di chứng tổn thương các dây thần kinh sọ não Sequelae of injury of cranial nerves
T904 Di chứng tổn thương ở mắt và hố mắt Sequelae of injury of eye and orbit
T905 Di chứng tổn thương nội sọ Sequelae of intracranial injury
T908 Di chứng tổn thương khác đã xác định ở đầu Sequelae of other specified injuries of
head
T909 Di chứng tổn thương chưa xác định ở đầu Sequelae of unspecified injury of head
T910 Di chứng tổn thương nông và vết thương hở tại cổ và Sequelae of superficial injury and open
thân wound of neck and trunk
T911 Di chứng gẫy xương cột sống Sequelae of fracture of spine
T912 Di chứng gẫy xương ngực và khung chậu khác Sequelae of other fracture of thorax and
pelvis
T913 Di chứng tổn thương tủy sống Sequelae of injury of spinal cord
T914 Di chứng tổn thương nội tạng trong lồng ngực Sequelae of injury of intrathoracic
organs
T915 Di chứng tổn thương nội tạng trong bụng và khung Sequelae of injury of intra-abdominal
chậu and pelvic organs
T918 Di chứng tổn thương khác đã xác định tại cổ và thân Sequelae of other specified injuries of
neck and trunk
T919 Di chứng tổn thương chưa xác định tại cổ và thân Sequelae of unspecified injury of neck
and trunk
T920 Di chứng vết thương hở chi trên- Sequelae of open wound of upper limb
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
T921 Di chứng gẫy xương tay Sequelae of fracture of arm
T922 Di chứng gẫy xương tầm cổ tay và bàn tay Sequelae of fracture at wrist and hand
level
T923 Di chứng sai khớp, bong gân và căng cơ chi trên Sequelae of dislocation, sprain and
strain of upper limb
T924 Di chứng tổn thương dây thần kinh chi trên Sequelae of injury of nerve of upper
limb
T925 Di chứng tổn thương cơ và gân chi trên Sequelae of injury of muscle and
tendon of upper limb
T926 Di chứng tổn thương dập nát và chấn thương cắt cụt Sequelae of crushing injury and
chi trên traumatic amputation of upper limb
T928 Di chứng tổn thương khác đã xác định của chi trên Sequelae of other specified injuries of
upper limb
T929 Di chứng tổn thương chưa xác định của chi trên Sequelae of unspecified injury of upper
limb
T930 Di chứng vết thương hở chi dưới Sequelae of open wound of lower limb
T958 Di chứng bỏng ăn mòn và tổn thương do cóng lạnh Sequelae of other specified burn,
khác đã xác định corrosion and frostbite
T959 Di chứng bỏng, ăn mòn và tổn thương do cóng lạnh Sequelae of unspecified burn, corrosion
chưa xác định and frostbite
T96 Di chứng nhiễm độc thuốc, dược phẩm và chất sinh Sequelae of poisioning by drugs,
học medicaments and biological substances
T97 Di chứng có tác động độc của chất nguồn chủ yếu Sequelae toxic effects of substances
không phải dược phẩm chiefly nonmedicinal as to source
T980 Di chứng do tác động của vật lạ vào qua lỗ tự nhiên Sequelae of effects of foreign body
entering through natural orifice
T981 Di chứng do tác động khác và chưa xác định căn Sequelae of other and unspecified
nguyên bên ngoài effects of external causes
T982 Di chứng của một vài biến chứng sớm của chấn Sequelae of certain early complications
thương of trauma
T983 Di chứng biến chứng phẫu thuật và chăm sóc y tế Sequelae of complications of surgical
không xếp loại ở phần khác and medical care, not elsewhere
classified
U049 Hội chứng suy hô hấp cấp tính nặng [SARS], không Severe acute respiratory syndrome,
đặc hiệu unspecified
U800 #N/A #N/A
U801 #N/A #N/A
U808 #N/A #N/A
U810 #N/A #N/A
U818 #N/A #N/A
U88 #N/A #N/A
U898 #N/A #N/A
U899 #N/A #N/A
Z000 Khám sức khỏe tổng quát General medical examination
Z001 Khám trẻ em thường quy Routine child health examination
Z002 Khám thời kỳ phát triển nhanh của trẻ Examination for period of rapid growth
in childhood
Z003 Khám tình trạng phát triển ở tuổi thanh thiếu niên Examination for adolescent
development state
Z004 Khám tâm thần tổng quát, chưa được phân loại ở phần General psychiatric examination, not
khác elsewhere classified
Z005 Khám cho người muốn hiến tạng và mô Examination of potential donor of
organ and tissue
Z006 Khám để so sánh bình thường và đối chứng trong Examination for normal comparison
chương trình nghiên cứu lâm sàng and control in clinical research
programme
Z008 Các loại khám tổng quát khác Other general examinations
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
Z010 Khám mắt và thị lực Examination of eyes and vision
Z011 Khám tai và thính lực Examination of ears and hearing
Z012 Khám răng Dental examination
Z013 Đo huyết áp Examination of blood pressure
Z014 Khám phụ khoa (tổng quát) (thường kỳ) Gynaecological examination (general)
(routine)
Z015 Chẩn đoán về da và các test mẫn cảm Diagnostic skin and sensitization tests
Z016 Khám điện quang, chưa được phân loại ở phần khác Radiological examination, not
elsewhere classified
Z017 Xét nghiệm cận lâm sàng Laboratory examination
Z018 Các khám xét đặc biệt xác định khác Other specified special examinations
Z019 Khám xét đặc biệt, không đặc hiệu Special examination, unspecified
Z020 Khám để nhập trường học Examination for admission to
educational institution
Z021 Khám trước khi nhận công tác Pre-employment examination
Z022 Khám để nhập vào nơi cư trú Examination for admission to
residential institutions
Z023 Khám tuyển quân Examination for recruitment to armed
forces
Z024 Khám để chứng nhận giấy phép lái xe Examination for driving licence
Z025 Khám để tham gia thể thao Examination for participation in sport
Z026 Khám vì lý do bảo hiểm Examination for insurance purposes
Z027 Cấp giấy chứng nhận y học Issue of medical certificate
Z028 Các khám khác vì lý do hành chính Other examinations for administrative
purposes
Z029 Khám vì lý do hành chính, không đặc hiệu Examination for administrative
purposes, unspecified
Z030 Theo dõi khi nghi ngờ mắc bệnh lao Observation for suspected tuberculosis
Z031 Theo dõi khi nghi u ác tính Observation for suspected malignant
neoplasm
Z032 Theo dõi khi nghi ngờ các rối loạn tâm thần và hành vi Observation for suspected mental and
behavioural disorders
Z033 Theo dõi khi nghi có rối loạn hệ thần kinh Observation for suspected nervous
system disorder
Z034 Theo dõi khi nghi ngờ có nhồi máu cơ tim Observation for suspected myocardial
infarction
Z035 Theo dõi khi nghi ngờ có các bệnh tim mạch khác Observation for other suspected
cardiovascular diseases
Z036 Theo dõi khi nghi ngờ ảnh hưởng của độc tính trong Observation for suspected toxic effect
thực phẩm from ingested substance
Z038 Theo dõi khi nghi ngờ mắc bệnh và tình trạng bệnh Observation for other suspected
khác diseases and conditions
Z039 Theo dõi khi có các bệnh và trạng thái bệnh nghi ngờ Observation for suspected disease or
không đặc hiệu condition, unspecified
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
Z040 Xét nghiệm phát hiện rượu trong máu và ma túy trong Blood-alcohol and blood-drug test
máu
Z041 Khám và theo dõi sau tai nạn giao thông Examination and observation following
transport accident
Z042 Khám và theo dõi sau tai nạn lao động Examination and observation following
work accident
Z043 Khám và theo dõi sau tai nạn khác Examination and observation following
other accident
Z044 Khám và theo dõi sau cưỡng dâm và dụ dỗ Examination and observation following
alleged rape and seduction
Z045 Khám và theo dõi sau khi bị vết thương khác gây ra Examination and observation following
other inflicted injury
Z046 Khám tâm thần tổng quát do nhà chức trách yêu cầu General psychiatric examination,
requested by authority
Z048 Khám và theo dõi vì lý do xác định khác Examination and observation for other
specified reasons
Z049 Khám và theo dõi vì lý do không xác định Examination and observation for
unspecified reason
Z080 Khám theo dõi sau phẫu thuật khối u ác tính Follow-up examination after surgery
for malignant neoplasm
Z081 Khám theo dõi sau điều trị xạ trị u ác tính Follow-up examination after
radiotherapy for malignant neoplasm
Z082 Khám theo dõi sau hóa trị liệu u ác tính Follow-up examination after
chemotherapy for malignant neoplasm
Z087 Khám theo dõi sau điều trị phối hợp u ác tính Follow-up examination after combined
treatment for malignant neoplasm
Z088 Khám theo dõi sau điều trị khác của u ác tính Follow-up examination after other
treatment for malignant neoplasm
Z089 Khám theo dõi sau điều trị không đặc hiệu của u ác Follow-up examination after
tính unspecified treatment for malignant
neoplasm
Z090 Khám theo dõi sau phẫu các tình trạng khác Follow-up examination after surgery
for other conditions
Z091 Khám theo dõi sau xạ trị liệu các tình trạng khác Follow-up examination after
radiotherapy for other conditions
Z092 Khám theo dõi sau hóa trị liệu các trạng thái khác Follow-up examination after
chemotherapy for other conditions
Z093 Khám theo dõi sau tâm lí liệu pháp Follow-up examination after
psychotherapy
Z094 Khám theo dõi sau điều trị gẫy xương Follow-up examination after treatment
of fracture
Z097 Khám theo dõi sau điều trị phối hợp các trạng thái Follow-up examination after combined
khác treatment for other conditions
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
Z098 Khám theo dõi sau điều trị khác của các trạng thái Follow-up examination after other
khác treatment for other conditions
Z099 Khám theo dõi sau điều trị không đặc hiệu của các Follow-up examination after
trạng thái khác unspecified treatment for other
conditions
Z114 Khám sàng lọc đặc biệt về virus suy giảm miễn dịch Special screening examination for
người (HIV) human immunodeficiency virus [HIV]
Z115 Khám sàng lọc đặc biệt về các bệnh virus khác Special screening examination for other
viral diseases
Z116 Khám sàng lọc đặc biệt về các bệnh do động vật đơn Special screening examination for other
bào khác và giun sán protozoal diseases and helminthiases
Z118 Khám sàng lọc đặc biệt về các bệnh nhiễm khuẩn và Special screening examination for other
ký sinh vật khác infectious and parasitic diseases
Z119 Khám sàng lọc đặc biệt về các bệnh nhiễm khuẩn và Special screening examination for
ký sinh vật khác, không đặc hiệu infectious and parasitic diseases,
unspecified
Z120 Khám sàng lọc đặc biệt u dạ dày Special screening examination for
neoplasm of stomach
Z121 Khám sàng lọc đặc biệt u đường ruột Special screening examination for
neoplasm of intestinal tract
Z122 Khám sàng lọc đặc biệt u cơ quan hô hấp Special screening examination for
neoplasm of respiratory organs
Z123 Khám sàng lọc đặc biệt u vú Special screening examination for
neoplasm of breast
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
Z124 Khám sàng lọc đặc biệt về u cổ tử cung Special screening examination for
neoplasm of cervix
Z125 Khám sàng lọc đặc biệt u tiền liệt tuyến Special screening examination for
neoplasm of prostate
Z126 Khám sàng lọc đặc biệt u bàng quang Special screening examination for
neoplasm of bladder
Z128 Khám sàng lọc đặc biệt khối u ở vị trí khác Special screening examination for
neoplasms of other sites
Z129 Khám sàng lọc đặc biệt khối u, không đặc hiệu Special screening examination for
neoplasm, unspecified
Z130 Khám sàng lọc đặc biệt các bệnh về máu và các cơ Special screening examination for
quan tạo máu và một số rối loạn liên quan đến cơ chế diseases of the blood and blood-
miễn dịch forming organs and certain disorders
involving the immune mechanism
Z131 Khám sàng lọc đặc biệt đái tháo đường Special screening examination for
diabetes mellitus
Z132 Khám sàng lọc đặc biệt các rối loạn dinh dưỡng Special screening examination for
nutritional disorders
Z133 Khám sàng lọc đặc biệt các rối loạn tâm thần và hành Special screening examination for
vi mental and behavioural disorders
Z134 Khám sàng lọc đặc biệt một số loạn phát triển của trẻ Special screening examination for
em certain developmental disorders in
childhood
Z135 Khám sàng lọc đặc biệt các rối loạn thị giác và thính Special screening examination for eye
giác and ear disorders
Z136 Khám sàng lọc đặc biệt các rối loạn tim mạch Special screening examination for
cardiovascular disorders
Z137 Khám sàng lọc đặc biệt các dị dạng bẩm sinh, các biến Special screening examination for
dạng khác và các bất thường nhiễm sắc thể congenital malformations,
deformations and chromosomal
abnormalities
Z138 Khám sàng lọc đặc biệt các bệnh và các rối loạn xác Special screening examination for other
định khác specified diseases and disorders
Z139 Khám sàng lọc đặc biệt, không đặc hiệu Special screening examination,
unspecified
Z200 Tiếp xúc và phơi nhiễm với các bệnh nhiễm khuẩn Contact with and exposure to intestinal
đường ruột infectious diseases
Z201 Tiếp xúc và phơi nhiễm với vi khuẩn lao Contact with and exposure to
tuberculosis
Z202 Tiếp xúc và phơi nhiễm với các bệnh nhiễm khuẩn lây Contact with and exposure to infections
truyền chủ yếu qua đường tình dục with a predominantly sexual mode of
transmission
Z203 Tiếp xúc và phơi nhiễm với bệnh virus dại Contact with and exposure to rabies
Z204 Tiếp xúc và phơi nhiễm với virus rubella Contact with and exposure to rubella
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
Z205 Tiếp xúc và phơi nhiễm với virus viêm gan Contact with and exposure to viral
hepatitis
Z206 Tiếp xúc và phơi nhiễm với virus suy giảm miễn dịch Contact with and exposure to human
người (HIV) immunodeficiency virus [HIV]
Z207 Tiếp xúc và phơi nhiễm với chấy rận, giun đũa và các Contact with and exposure to
ký sinh trùng khác pediculosis, acariasis and other
infestations
Z208 Tiếp xúc và phơi nhiễm với các bệnh lây truyền khác Contact with and exposure to other
communicable diseases
Z209 Tiếp xúc và phơi nhiễm với bệnh lây truyền không xác Contact with and exposure to
định unspecified communicable disease
Z21 Trạng thái nhiễm virus suy giảm miễn dịch (HIV) Asymptomatic human
không triệu chứng immunodeficiency virus (HIV)
infection status
Z271 Tiêm chủng phòng bạch hầu - uốn ván - ho gà phối Need for immunization against
hợp [DTP] diphtheria-tetanus-pertussis, combined
[DTP]
Z272 Tiêm chủng phòng bạch hầu - uốn ván - ho gà kèm Need for immunization against
theo thương hàn - phó thương hàn [DPT + TAB] diphtheria-tetanus-pertussis with
typhoid-paratyphoid [DTP + TAB]
Z273 Tiêm chủng phòng bạch hầu - uốn ván - ho gà kèm bại Need for immunization against
liệt [DPT+ bại liệt] diphtheria-tetanus-pertussis with
poliomyelitis [DTP + polio]
Z274 Tiêm chủng phòng sởi - quai bị - rubêôn [MMR] Need for immunization against
measles-mumps-rubella [MMR]
Z278 Tiêm chủng phòng các bệnh nhiễm khuẩn phối hợp Need for immunization against other
khác combinations of infectious diseases
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
Z279 Tiêm chủng phòng các bệnh nhiễm khuẩn phối hợp Need for immunization against
không đặc hiệu khác unspecified combinations of infectious
diseases
Z280 Chưa tiêm chủng do chống chỉ định Immunization not carried out because
of contraindication
Z281 Chưa tiêm chủng do người bệnh chưa quyết định vì Immunization not carried out because
lòng tin hay áp lực của nhóm of patient s decision for reasons of
belief or group pressure
Z282 Chưa tiêm chủng do người bệnh chưa quyết định và Immunization not carried out because
những lý do không xác định khác of patient s decision for other and
unspecified reasons
Z288 Chưa tiêm chủng vì những lý do không xác định Immunization not carried out for other
reasons
Z289 Chưa tiêm chủng vì lý do không xác định Immunization not carried out for
unspecified reason
Z290 Cách ly Isolation
Z291 Miễn dịch liệu pháp dự phòng Prophylactic immunotherapy
Z292 hóa trị liệu dự phòng khác Other prophylactic chemotherapy
Z298 Các biện pháp dự phòng đặc hiệu khác Other specified prophylactic measures
Z299 Biện pháp dự phòng, không đặc hiệu Prophylactic measure, unspecified
Z300 Tư vấn tổng quát và lời khuyên về tránh thai General counselling and advice on
contraception
Z301 Đặt dụng cụ tránh thai (trong tử cung) Insertion of (intrauterine) contraceptive
device
Z302 Triệt sản Sterilization
Z302 Triệt sản Sterilization
Z303 Hút kinh nguyệt Menstrual extraction
Z304 Theo dõi sử dụng thuốc tránh thai Surveillance of contraceptive drugs
Z305 Theo dõi dụng cụ tránh thai (trong tử cung) Surveillance of (intrauterine)
contraceptive device
Z308 Quản lí tránh thai khác Other contraceptive management
Z309 Quản lí tránh thai, không đặc hiệu Contraceptive management,
unspecified
Z310 Tái tạo vòi trứng hay ống dẫn tinh sau khi dùng biện Tuboplasty or vasoplasty after previous
pháp triệt sản trước đó sterilization
Z310 Tái tạo vòi trứng hay ống dẫn tinh sau khi dùng biện Tuboplasty or vasoplasty after previous
pháp triệt sản trước đó sterilization
Z311 Thụ tinh nhân tạo Artificial insemination
Z312 Thụ tinh trong ống nghiệm In vitro fertilization
Z313 Các phương pháp hỗ trợ sinh sản khác Other assisted fertilization methods
Z314 Thăm khám lượng giá và xét nghiệm sinh sản Procreative investigation and testing
Z315 Tư vấn về gen Genetic counselling
Z316 Tư vấn tổng quát và lời khuyên về sinh sản General counselling and advice on
procreation
Z318 Quản lí sinh sản khác Other procreative management
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
Z319 Quản lý sinh sản, không đặc hiệu Procreative management, unspecified
Z320 Có thai chưa khẳng định Pregnancy, not (yet) confirmed
Z321 Có thai đã được khẳng định Pregnancy confirmed
Z33 Tình trạng có thai, tình cờ Pregnant stage, incidental
Z340 Theo dõi thai bình thường lần đầu Supervision of normal first pregnancy
Z348 Theo dõi thai bình thường khác Supervision of other normal pregnancy
Z349 Theo dõi thai bình thường, không đặc hiệu Supervision of normal pregnancy,
unspecified
Z350 Theo dõi thai phụ có tiền sử vô sinh Supervision of pregnancy with history
of infertility
Z351 Theo dõi thai phụ có tiền sử sảy thai Supervision of pregnancy with history
of abortive outcome
Z352 Theo dõi thai phụ có bệnh sử chửa khó hoặc đẻ khó Supervision of pregnancy with other
poor reproductive or obstetric history
Z353 Theo dõi thai phụ có tiền sử chăm sóc trước sinh Supervision of pregnancy with history
không đầy đủ of insufficient antenatal care
Z354 Theo dõi thai với các bà mẹ đẻ nhiều lần Supervision of pregnancy with grand
multiparity
Z355 Theo dõi thai lần đầu ở người nhiều tuổi Supervision of elderly primigravida
Z356 Theo dõi thai lần đầu ở người quá trẻ tuổi Supervision of very young
primigravida
Z357 Theo dõi thai có nguy cơ cao do các vấn đề xã hội Supervision of high-risk pregnancy due
to social problems
Z358 Theo dõi thai có nguy cơ cao khác Supervision of other high-risk
pregnancies
Z359 Theo dõi thai có nguy cơ cao, không đặc hiệu Supervision of high-risk pregnancy,
unspecified
Z360 Khám sàng lọc trước sinh về bất thường nhiễm sắc thể Antenatal screening for chromosomal
anomalies
Z361 Khám sàng lọc trước sinh về mức Alphafetoprotein Antenatal screening for raised
tăng alphafetoprotein level
Z362 Khám sàng lọc trước sinh khác dựa vào chọc màng ối Other antenatal screening based on
qua thành bụng amniocentesis
Z363 Khám sàng lọc trước sinh về các dị dạng qua siêu âm Antenatal screening for malformations
hay phương pháp vật lý khác using ultrasound and other physical
methods
Z364 Khám sàng lọc trước sinh về thai chậm lớn bằng siêu Antenatal screening for fetal growth
âm hay các phương pháp vật lý khác retardation using ultrasound and other
physical methods
Z365 Khám sàng lọc trước sinh về miễn dịch đồng loại Antenatal screening for
isoimmunization
Z368 Khám sàng lọc trước sinh khác Other antenatal screening
Z369 Khám sàng lọc trước sinh, không đặc hiệu Antenatal screening, unspecified
Z370 Sinh một con, trẻ sống Single live birth
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
Z371 Sinh một con, trẻ chết khi sinh Single stillbirth
Z372 Sinh đôi, sống cả hai trẻ Twins, both liveborn
Z373 Sinh đôi, một trẻ sinh ra sống, một trẻ chết khi sinh Twins, one liveborn and one stillborn
Z374 Sinh đôi, cả hai chết khi sinh Twins, both stillborn
Z375 Sinh nhiều con, tất cả đều sống Other multiple births, all liveborn
Z376 Sinh nhiều con, trong đó một số trẻ sinh ra sống Other multiple births, some liveborn
Z377 Sinh nhiều con, tất cả chết khi sinh Other multiple births, all stillborn
Z379 Chuyển dạ đẻ, không đặc hiệu Outcome of delivery, unspecified
Z380 Sinh một con, tại bệnh viện Singleton, born in hospital
Z381 Trẻ sinh đơn ngoài bệnh viện Singleton, born outside hospital
Z382 Trẻ sinh đơn, nơi sinh không xác định Singleton, unspecified as to place of
birth
Z383 Trẻ sinh đôi tại bệnh viện Twin, born in hospital
Z384 Sinh đôi, ngoài bệnh viện Twin, born outside hospital
Z385 Sinh đôi, nơi sinh không xác định Twin, unspecified as to place of birth
Z386 Sinh nhiều con, sinh tại bệnh viện Other multiple, born in hospital
Z387 Sinh nhiều con, ngoài bệnh viện Other multiple, born outside hospital
Z388 Sinh nhiều con, nơi sinh không xác định Other multiple, unspecified as to place
of birth
Z390 Chăm sóc và khám ngay sau đẻ Care and examination immediately
after delivery
Z391 Chăm sóc và khám các bà mẹ cho con bú Care and examination of lactating
mother
Z392 Theo dõi thường quy sau đẻ Routine postpartum follow-up
Z400 Phẫu thuật dự phòng các nguy cơ liên quan đến khối u Prophylactic surgery for risk-factors
ác tính related to malignant neoplasms
Z408 Phẫu thuật dự phòng khác Other prophylactic surgery
Z409 Phẫu thuật dự phòng, không đặc hiệu Prophylactic surgery, unspecified
Z410 Cấy tóc Hair transplant
Z411 Phẫu thuật tạo hình do vẻ bên ngoài xấu Other plastic surgery for unacceptable
cosmetic appearance
Z412 Cắt bao qui đầu theo tập tục và thường quy Routine and ritual circumcision
Z413 Bấm lỗ tai Ear piercing
Z418 Các thủ thuật khác vì các mục đích khác không phải Other procedures for purposes other
phục hồi sức khỏe than remedying health state
Z419 Các thủ thuật vì những mục đích khác không phải Procedure for purposes other than
phục hồi sức khỏe, không đặc hiệu remedying health state, unspecified
Z420 Chăm sóc theo dõi phẫu thuật tạo hình vùng đầu và cổ Follow-up care involving plastic
surgery of head and neck
Z421 Chăm sóc theo dõi phẫu thuật tạo hình vú Follow-up care involving plastic
surgery of breast
Z422 Chăm sóc theo dõi phẫu thuật tạo hình các phần khác Follow-up care involving plastic
của thân mình surgery of other parts of trunk
Z423 Chăm sóc theo dõi phẫu thuật tạo hình chi trên Follow-up care involving plastic
surgery of upper extremity
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
Z424 Chăm sóc theo dõi phẫu thuật tạo hình chi dưới Follow-up care involving plastic
surgery of lower extremity
Z428 Chăm sóc theo dõi phẫu thuật tạo hình các phần khác Follow-up care involving plastic
của cơ thể surgery of other body part
Z429 Chăm sóc theo dõi phẫu thuật tạo hình không đặc hiệu Follow-up care involving plastic
surgery, unspecified
Z430 Chăm sóc lỗ mở khí quản Attention to tracheostomy
Z431 Chăm sóc lỗ mở thông dạ dày Attention to gastrostomy
Z432 Chăm sóc lỗ mở thông hồi tràng Attention to ileostomy
Z433 Chăm sóc lỗ mở thông đại tràng Attention to colostomy
Z434 Chăm sóc các lỗ mở nhân tạo khác của đường tiêu hóa Attention to other artificial openings of
digestive tract
Z435 Chăm sóc lỗ mở thông bàng quang Attention to cystostomy
Z436 Chăm sóc các lỗ mở nhân tạo khác của đường tiết niệu Attention to other artificial openings of
urinary tract
Z437 Chăm sóc âm đạo nhân tạo Attention to artificial vagina
Z438 Chăm sóc các lỗ mở nhân tạo khác Attention to other artificial openings
Z439 Chăm sóc lỗ mở nhân tạo không xác định Attention to unspecified artificial
opening
Z440 Lắp ráp và điều chỉnh tay giả (toàn bộ) (một phần) Fitting and adjustment of artificial arm
(complete)(partial)
Z441 Lắp ráp và điều chỉnh chân giả (toàn bộ) (một phần) Fitting and adjustment of artificial leg
(complete)(partial)
Z442 Lắp ráp và điều chỉnh mắt giả Fitting and adjustment of artificial eye
Z443 Lắp ráp và điều chỉnh các ngoại dụng cụ chỉnh hình vú Fitting and adjustment of external
breast prosthesis
Z448 Lắp ráp và điều chỉnh các dụng cụ chỉnh hình bên Fitting and adjustment of other external
ngoài khác prosthetic devices
Z449 Lắp ráp và điều chỉnh các dụng cụ chỉnh hình bên Fitting and adjustment of unspecified
ngoài, không đặc hiệu external prosthetic device
Z450 Điều chỉnh và quản lý dụng cụ tim Adjustment and management of cardiac
pacemaker
Z451 Điều chỉnh và quản lý bơm tiêm điện Adjustment and management of
infusion pump
Z452 Điều chỉnh và quản lý dụng cụ tiếp cận mạch máu Adjustment and management of
vascular access device
Z453 Điều chỉnh và quản lý dụng cụ thính giác được cấy Adjustment and management of
ghép implanted hearing device
Z458 Điều chỉnh và quản lý các dụng cụ cấy ghép khác Adjustment and management of other
implanted devices
Z459 Điều chỉnh và quản lý dụng cụ cấy ghép không xác Adjustment and management of
định unspecified implanted device
Z460 Lắp ráp và điều chỉnh kính và thấu kính tiếp xúc Fitting and adjustment of spectacles
and contact lenses
Z461 Lắp ráp và điều chỉnh dụng cụ trợ thính Fitting and adjustment of hearing aid
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
Z462 Lắp ráp và điều chỉnh các dụng cụ khác liên quan tới Fitting and adjustment of other devices
hệ thần kinh và các giác quan đặc biệt related to nervous system and special
senses
Z463 Lắp ráp và chỉnh hình răng Fitting and adjustment of dental
prosthetic device
Z464 Lắp ráp và điều chỉnh dụng cụ chỉnh hình răng hàm Fitting and adjustment of orthodontic
mặt device
Z465 Lắp ráp và điều chỉnh các dụng cụ gắn vào hỗng tràng Fitting and adjustment of ileostomy
và ruột non and other intestinal appliances
Z466 Lắp ráp và điều chỉnh các dụng cụ tiết niệu Fitting and adjustment of urinary
device
Z467 Lắp ráp và điều chỉnh dụng cụ chỉnh hình Fitting and adjustment of orthopaedic
device
Z468 Lắp ráp và điều chỉnh các dụng cụ đặc hiệu khác Fitting and adjustment of other
specified devices
Z469 Lắp ráp và điều chỉnh hình dụng cụ không đặc hiệu Fitting and adjustment of unspecified
device
Z470 Chăm sóc theo dõi liên quan đến tháo bỏ nẹp xương Follow-up care involving removal of
gẫy và dụng cụ cố định bên trong khác fracture plate and other internal
fixation device
Z478 Chăm sóc theo dõi chỉnh hình xác định khác Other specified orthopaedic follow-up
care
Z479 Chăm sóc theo dõi chỉnh hình không đặc hiệu Orthopaedic follow-up care,
unspecified
Z480 Chăm sóc băng bó và chỉ khâu Attention to surgical dressings and
sutures
Z488 Chăm sóc theo dõi sau phẫu thuật xác định khác Other specified surgical follow-up care
Z489 Chăm sóc theo dõi sau phẫu thuật, không đặc hiệu Surgical follow-up care, unspecified
Z490 Chăm sóc chuẩn bị cho lọc máu Preparatory care for dialysis
Z491 Lọc máu ngoài cơ thể ( thận nhân tạo ) Extracorporeal dialysis
Z492 Các lọc máu khác Other dialysis
Z500 Phục hồi chức năng tim Cardiac rehabilitation
Z501 Vật lí trị liệu khác Other physical therapy
Z502 Phục hồi chức năng nghiện rượu Alcohol rehabilitation
Z503 Phục hồi chức năng nghiện ma túy Drug rehabilitation
Z504 Tâm lý trị liệu, chưa được phân loại ở phần khác Psychotherapy, not elsewhere
classified
Z505 Âm ngữ trị liệu Speech therapy
Z506 Huấn luyện về chỉnh thị Orthoptic training
Z507 Hoạt động trị liệu và phục hồi chức năng nghề nghiệp, Occupational therapy and vocational
không xác định rehabilitation, not elsewhere classified
Z508 Chăm sóc liên quan đến sử dụng các phương pháp Care involving use of other
điều trị phục hồi chức năng khác rehabilitation procedures
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
Z509 Chăm sóc liên quan đến điều trị phục hồi chức năng, Care involving use of rehabilitation
không đặc hiệu procedure, unspecified
Z510 Xạ trị liệu Radiotherapy session
Z511 hóa trị liệu khối u Chemotherapy session for neoplasm
Z512 hóa trị liệu khác Other chemotherapy
Z513 Truyền máu không có chẩn đoán ghi nhận Blood transfusion without reported
diagnosis
Z514 Chăm sóc chuẩn bị cho điều trị tiếp theo, chưa được Preparatory care for subsequent
phân loại ở phần khác treatment, not elsewhere classified
Z515 Chăm sóc giảm nhẹ Palliative care
Z516 Giải mẫn cảm các dị nguyên Desensitization to allergens
Z518 Chăm sóc y học đặc hiệu khác Other specified medical care
Z519 Chăm sóc y học không đặc hiệu Medical care, unspecified
Z520 Hiến máu Blood donor
Z521 Hiến da Skin donor
Z522 Hiến xương Bone donor
Z523 Hiến tủy xương Bone marrow donor
Z524 Hiến thận Kidney donor
Z525 Hiến giác mạc Cornea donor
Z526 Hiến gan Liver donor
Z527 Hiến tim Heart donor
Z528 Hiến các tạng và mô khác Donor of other organs and tissues
Z529 Hiến các tạng và mô không đặc hiệu Donor of unspecified organ or tissue
Z530 Chưa được thực hiện chống chỉ định Procedure not carried out because of
contraindication
Z531 Chưa thực hiện do người bệnh chưa quyết định vì Procedure not carried out because of
chưa tin tưởng hay vì áp lực của nhóm patient s decision for reasons of belief
and group pressure
Z532 Chưa thực hiện do người bệnh chưa quyết định vì Procedure not carried out because of
những lý do khác không xác định patient s decision for other and
unspecified reasons
Z538 Chưa thực hiện vì những lý do khác Procedure not carried out for other
reasons
Z539 Chưa thực hiện vì lý do không xác định Procedure not carried out, unspecified
reason
Z540 Dưỡng sức sau phẫu thuật Convalescence following surgery
Z541 Dưỡng sức sau xạ trị liệu Convalescence following radiotherapy
Z542 Dưỡng sức sau hóa trị liệu Convalescence following
chemotherapy
Z543 Dưỡng sức sau liệu pháp tâm thần Convalescence following
psychotherapy
Z544 Dưỡng sức sau điều trị gẫy xương Convalescence following treatment of
fracture
Z547 Dưỡng sức sau điều trị phối hợp Convalescence following combined
treatment
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
Z548 Dưỡng sức sau điều trị khác Convalescence following other
treatment
Z549 Dưỡng sức sau điều trị không đặc hiệu Convalescence following unspecified
treatment
Z550 Mù chữ và biết chữ mức thấp Illiteracy and low-level literacy
Z551 Không có trường học và không tới được Schooling unavailable and unattainable
Z616 Những vấn đề được xem là lạm dụng thân thể trẻ em Problems related to alleged physical
abuse of child
Z617 Yếu tố trực tiếp gây hoảng sợ cho trẻ Personal frightening experience in
childhood
Z618 Những sự kiện tiêu cực khác ở tuổi ấu thơ Other negative life events in childhood
Z619 Sự kiện tiêu cực, không đặc hiệu Negative life event in childhood,
unspecified
Z620 Theo dõi và kiểm soát không đầy đủ của cha mẹ Inadequate parental supervision and
control
Z621 Cha mẹ bảo vệ quá mức Parental overprotection
Z622 Giáo dưỡng thể chế Institutional upbringing
Z623 Thái độ thù địch với trẻ Hostility towards and scapegoating of
child
Z624 Thái độ thờ ơ với trẻ Emotional neglect of child
Z625 Các vấn đề khác liên quan đến giáo dưỡng thờ ơ Other problems related to neglect in
upbringing
Z626 Áp đặt không phù hợp của cha mẹ và kiểu cách giáo Inappropriate parental pressure and
dưỡng bất thường other abnormal qualities of upbringing
Z628 Các vấn đề đặc hiệu khác liên quan tới giáo dưỡng Other specified problems related to
upbringing
Z629 Vấn đề liên quan tới giáo dưỡng, không đặc hiệu Problem related to upbringing,
unspecified
Z630 Những vấn đề liên quan đến vợ chồng hay thành viên Problems in relationship with spouse or
partner
Z631 Những vấn đề liên quan đến cha mẹ và thông gia Problems in relationship with parents
and in-laws
Z632 Hỗ trợ không đầy đủ của gia đình Inadequate family support
Z633 Thiếu vắng thành viên trong gia đình Absence of family member
Z634 Sự biến mất hay chết của thành viên gia đình Disappearance and death of family
member
Z635 Sự tan vỡ của gia đình do ly thân và ly dị Disruption of family by separation and
divorce
Z636 Người thân sống lệ thuộc vào chăm sóc tại nhà Dependent relative needing care at
home
Z637 Các sự kiện chấn động đời sống khác ảnh hưởng đến Other stressful life events affecting
gia quyến và hộ gia đình family and household
Z638 Các vấn đề đặc hiệu khác liên quan đến nhóm trợ giúp Other specified problems related to
primary support group
Z639 Vấn đề khác liên quan đến nhóm trợ giúp, không đặc Problem related to primary support
hiệu group, unspecified
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
Z640 Các vấn đề liên quan đến mang thai không mong Problems related to unwanted
muốn pregnancy
Z641 Những vấn đề liên quan đến đẻ nhiều con Problems related to multiparity
Z642 Phát hiện và thừa nhận các yếu tố vật lí, dinh dưỡng và Seeking and accepting physical,
hóa học, xác định là có nguy cơ và có hại nutritional and chemical interventions
known to be hazardous and harmful
Z643 Phát hiện và thừa nhận các yếu tố ứng xử và tâm lý Seeking and accepting behavioural and
xác định là có nguy cơ và có hại psychological interventions known to
be hazardous and harmful
Z644 Bất hoà với các nhà tư vấn Discord with counsellors
Z650 Kết án với các vụ kiện dân sự và hình sự không tống Conviction in civil and criminal
giam proceedings without imprisonment
Z651 Tống giam và các giam cầm khác Imprisonment and other incarceration
Z652 Vấn đề liên quan đến ra tù Problems related to release from prison
Z653 Vấn đề liên quan đến pháp luật Problems related to other legal
circumstances
Z654 Nạn nhân của tội ác và khủng bố Victim of crime and terrorism
Z655 Tiếp cận tình thế với thảm hoạ, chiến tranh và thù địch Exposure to disaster, war and other
hostilities
Z658 Những vấn đề đặc hiệu khác liên quan đến hoàn cảnh Other specified problems related to
tâm lí xã hội psychosocial circumstances
Z659 Những vấn đề liên quan đến các hoàn cảnh tâm lí xã Problem related to unspecified
hội không đặc hiệu psychosocial circumstances
Z700 Tư vấn liên quan đến thái độ tình dục Counselling related to sexual attitude
Z701 Tư vấn về thái độ và khuynh hướng tình dục của người Counselling related to patient s sexual
bệnh behaviour and orientation
Z702 Tư vấn về thái độ và khuynh hướng tình dục của nhân Counselling related to sexual behaviour
vật thứ ba and orientation of third party
Z703 Tư vấn liên quan đến các lo âu hỗn hợp về hành vi, Counselling related to combined
thái độ và khuynh hướng tình dục concerns regarding sexual attitude,
behaviour and orientation
Z738 Các vấn đề khác liên quan đến khó khăn về quản trị Other problems related to life-
cuộc sống management difficulty
Z739 Vấn đề liên quan đến khó khăn về quản trị cuộc sống, Problem related to life-management
không xác định difficulty, unspecified
Z740 Nhu cầu trợ giúp cho giảm di chuyển Reduced mobility
Z741 Nhu cầu trợ giúp chăm sóc cho bản thân Need for assistance with personal care
Z742 Nhu cầu trợ giúp chăm sóc tại nhà và nhu cầu trợ giúp Need for assistance at home and no
khi trong nhà không ai có khả năng chăm sóc other household member able to render
care
Z743 Nhu cầu Theo dõi liên tục Need for continuous supervision
Z748 Các vấn đề khác liên quan đến phụ thuộc của bản thân Other problems related to care-provider
vào người chăm sóc dependency
Z749 Vấn đề liên quan đến lệ thuộc của bản thân vào người Problem related to care-provider
chăm sóc, không đặc hiệu dependency, unspecified
Z750 Các dịch vụ y học không có sẵn tại nhà Medical services not available in home
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
Z751 Người chờ đợi được thu nhận vào một cơ sở thích hợp Person awaiting admission to adequate
nào đó facility elsewhere
Z752 Giai đoạn chờ đợi để kiểm tra và điều trị Other waiting period for investigation
and treatment
Z753 Không sử dụng được và không tiếp cận được các Unavailability and inaccessibility of
phương tiện chăm sóc health-care facilities
Z754 Không có sẵn hoặc không tiếp cận được với các cơ Unavailability and inaccessibility of
quan trợ giúp khác other helping agencies
Z755 Chăm sóc trong ngày nghỉ Holiday relief care
Z758 Những vấn đề khác liên quan đến phương tiện y học Other problems related to medical
và chăm sóc sức khỏe facilities and other health care
Z759 Vấn đề không đặc hiệu liên quan đến phương tiện y Unspecified problem related to medical
học và chăm sóc sức khỏe khác facilities and other health care
Z760 Chỉ định y lệnh tiếp Issue of repeat prescription
Z761 Theo dõi sức khỏe và chăm sóc trẻ bị bỏ rơi Health supervision and care of
foundling
Z762 Theo dõi sức khỏe và chăm sóc trẻ em khỏe mạnh Health supervision and care of other
khác healthy infant and child
Z763 Người khỏe đi theo người ốm Healthy person accompanying sick
person
Z764 Người nội trú khác trong cơ sở y tế Other boarder in health-care facility
Z765 Giả bệnh [đóng giả có ý thức] Malingerer [conscious simulation]
Z768 Người đến cơ sở y tế trong hoàn cảnh xác định khác Persons encountering health services in
other specified circumstances
Z769 Người đến cơ sở y tế trong hoàn cảnh không xác định Person encountering health services in
unspecified circumstances
Z800 Bệnh sử gia đình có khối u ác tính ở cơ quan tiêu hóa Family history of malignant neoplasm
of digestive organs
Z801 Bệnh sử gia đình có khối u ác tính ở khí quản, phế Family history of malignant neoplasm
quản và phổi of trachea, bronchus and lung
Z802 Bệnh sử gia đình có khối u ác tính ở các cơ quan hô Family history of malignant neoplasm
hấp và trong lồng ngực khác of other respiratory and intrathoracic
organs
Z803 Bệnh sử gia đình có khối u ác tính ở vú Family history of malignant neoplasm
of breast
Z804 bệnh sử gia đình có khối u ác tính ở cơ quan sinh dục Family history of malignant neoplasm
of genital organs
Z805 Bệnh sử gia đình có khối u ác tính ở đường tiết niệu Family history of malignant neoplasm
of urinary tract
Z806 Bệnh sử gia đình có bệnh bạch cầu Family history of leukaemia
Z807 Bệnh sử gia đình có u ác tính dạng lympho (bạch Family history of other malignant
huyết), hệ tạo máu và các tổ chức liên quan neoplasms of lymphoid,
haematopoietic and related tissues
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
Z808 Bệnh sử gia đình có khối u ác tính của cơ quan và hệ Family history of malignant neoplasm
thống khác of other organs or systems
Z809 Bệnh sử đình có khối u ác tính, không đặc hiệu Family history of malignant neoplasm,
unspecified
Z810 Bệnh sử gia đình có chậm phát triển tâm thần Family history of mental retardation
Z811 Bệnh sử gia đình có lạm dụng rượu Family history of alcohol abuse
Z812 Bệnh sử gia đình có lạm dụng thuốc lá Family history of tobacco abuse
Z813 Bệnh sử gia đình có lạm dụng thuốc kích thần Family history of other psychoactive
substance abuse
Z814 Bệnh sử gia đình có lạm dụng các chất khác Family history of other substance abuse
Z818 Bệnh sử gia đình có các rối loạn hành vi và tâm thần Family history of other mental and
behavioural disorders
Z820 Bệnh sử gia đình có động kinh và các bệnh khác của Family history of epilepsy and other
hệ thần kinh diseases of the nervous system
Z821 Bệnh sử gia đình có mù loà và mất thị giác Family history of blindness and visual
loss
Z822 Bệnh sử gia đình có điếc và mất thính giác Family history of deafness and hearing
loss
Z823 Bệnh sử gia đình có tai biến mạch máu não Family history of stroke
Z824 Bệnh sử gia đình có bệnh thiếu máu cơ tim và các Family history of ischaemic heart
bệnh khác của hệ tuần hoàn disease and other diseases of the
circulatory system
Z825 Bệnh sử gia đình có hen và các bệnh mãn tính khác Family history of asthma and other
của đường hô hấp dưới chronic lower respiratory diseases
Z826 Bệnh sử gia đình có viêm khớp và các bệnh khác về hệ Family history of arthritis and other
cơ xương và tổ chức liên kết diseases of the musculoskeletal system
and connective tissue
Z827 Bệnh sử gia đình có dị tật bẩm sinh, dị tật và bất Family history of congenital
thường nhiễm sắc thể malformations, deformations and
chromosomal abnormalities
Z828 Bệnh sử gia đình có khuyết tật và các bệnh mãn tính Family history of other disabilities and
khác dẫn đến tàn tật, chưa phân loại ở phần khác chronic diseases leading to
disablement, not elsewhere classified
Z830 Bệnh sử gia đình có bệnh suy giảm miễn dịch virus Family history of human
người (HIV) immunodeficiency virus [HIV] disease
Z831 Bệnh sử gia đình có các bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh Family history of other infectious and
trùng khác parasitic diseases
Z832 Bệnh sử gia đình có các bệnh về máu và cơ quan tạo Family history of diseases of the blood
máu và một số rối loạn về cơ chế miễn dịch and blood-forming organs and certain
disorders involving the immune
mechanism
Z833 Bệnh sử gia đình có bệnh đái tháo đường Family history of diabetes mellitus
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
Z834 Bệnh sử gia đình có các bệnh về nội tiết, dinh dưỡng Family history of other endocrine,
và chuyển hóa nutritional and metabolic diseases
Z835 Bệnh sử gia đình có các rối loạn thị giác và thính giác Family history of eye and ear disorders
Z836 Bệnh sử gia đình có các bệnh hô hấp Family history of diseases of the
respiratory system
Z837 Bệnh sử gia đình có các bệnh thuộc hệ tiêu hóa Family history of diseases of the
digestive system
Z840 Bệnh sử gia đình có các bệnh về da và tổ chức dưới da Family history of diseases of the skin
and subcutaneous tissue
Z841 Bệnh sử gia đình có các rối loạn về thận và niệu quản Family history of disorders of kidney
and ureter
Z842 Bệnh sử gia đình có các bệnh thuộc hệ sinh dục tiết Family history of other diseases of the
niệu genitourinary system
Z843 Bệnh sử gia đình có các bệnh về huyết thống Family history of consanguinity
Z848 Bệnh sử gia đình có các bệnh đặc hiệu khác Family history of other specified
conditions
Z850 Tiền sử cá nhân có u ác tính của cơ quan tiêu hóa Personal history of malignant neoplasm
of digestive organs
Z851 Tiền sử cá nhân có khối u ác tính ở khí quản, phế quản Personal history of malignant neoplasm
và phổi of trachea, bronchus and lung
Z852 Tiền sử cá nhân có khối u ác tính ở các cơ quan hô hấp Personal history of malignant neoplasm
và các cơ quan khác trong lồng ngực of other respiratory and intrathoracic
organs
Z858 Tiền sử cá nhân có khối u ác tính ở các cơ quan và hệ Personal history of malignant
thống khác neoplasms of other organs and systems
Z859 Tiền sử cá nhân có khối u ác tính, không đặc hiệu Personal history of malignant
neoplasm, unspecified
Z860 Bệnh sử cá nhân có các khối u khác Personal history of other neoplasms
Z861 Bệnh sử cá nhân có bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh Personal history of infectious and
trùng parasitic diseases
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
Z862 Bệnh sử cá nhân có các bệnh về máu và cơ quan tạo Personal history of diseases of the
máu và một số rối loạn về cơ chế miễn dịch blood and blood-forming organs and
certain disorders involving the immune
mechanism
Z863 Bệnh sử cá nhân có các bệnh về nội tiết dinh dưỡng và Personal history of endocrine,
chuyển hóa nutritional and metabolic diseases
Z864 Bệnh sử cá nhân có lạm dụng chất kích thần Personal history of psychoactive
substance abuse
Z865 Bệnh sử cá nhân có các rối loạn tâm thần và hành vi Personal history of other mental and
khác behavioural disorders
Z866 Bệnh sử cá nhân có các bệnh về hệ thần kinh và các Personal history of diseases of the
giác quan nervous system and sense organs
Z867 Bệnh sử cá nhân có các bệnh về hệ tuần hoàn Personal history of diseases of the
circulatory system
Z870 Bệnh sử cá nhân có các bệnh thuộc hệ hô hấp Personal history of diseases of the
respiratory system
Z871 Bệnh sử cá nhân có các bệnh thuộc hệ tiêu hóa Personal history of diseases of the
digestive system
Z872 Tiền sử cá nhân có các bệnh về da và tổ chức dưới da Personal history of diseases of the skin
and subcutaneous tissue
Z873 Bệnh sử cá nhân có các bệnh thuộc hệ cơ xương và tổ Personal history of diseases of the
chức liên kết musculoskeletal system and connective
tissue
Z874 Bệnh sử cá nhân có các bệnh thuộc hệ sinh dục tiết Personal history of diseases of the
niệu genitourinary system
Z875 Bệnh sử cá nhân có các biến chứng của thai nghén, Personal history of complications of
sinh đẻ và sau đẻ pregnancy, childbirth and the
puerperium
Z876 Bệnh sử cá nhân có một số bệnh xuất hiện trong thời Personal history of certain conditions
kỳ chu sinh arising in the perinatal period
Z877 Bệnh sử cá nhân có các dị tật bẩm sinh, dị tật và bất Personal history of congenital
thường nhiễm sắc thể malformations, deformations and
chromosomal abnormalities
Z878 Bệnh sử cá nhân có các trạng thái bệnh đặc hiệu khác Personal history of other specified
conditions
Z880 Tiền sử cá nhân dị ứng với penicillin Personal history of allergy to penicillin
Z881 Tiền sử cá nhân dị ứng với các kháng sinh khác Personal history of allergy to other
antibiotic agents
Z882 Tiền sử cá nhân dị ứng với sulfonamides Personal history of allergy to
sulfonamides
Z883 Tiền sử cá nhân dị ứng với các tác nhân chống nhiễm Personal history of allergy to other
khuẩn khác anti-infective agents
Z884 Tiền sử cá nhân dị ứng với thuốc gây mê Personal history of allergy to
anaesthetic agent
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
Z885 Tiền sử cá nhân dị ứng với các chất gây ngủ Personal history of allergy to narcotic
agent
Z886 Tiền sử cá nhân dị ứng với các tác nhân giảm đau Personal history of allergy to analgesic
agent
Z887 Tiền sử cá nhân dị ứng với huyết thanh và vaccin Personal history of allergy to serum
and vaccine
Z888 Tiền sử cá nhân dị ứng với các chất ma túy, thuốc và Personal history of allergy to other
các chất sinh học khác drugs, medicaments and biological
substances
Z889 Tiền sử cá nhân dị ứng với chất ma túy, thuốc các chất Personal history of allergy to
sinh học không đặc hiệu khác unspecified drugs, medicaments and
biological substances
Z890 Mất nhiều ngón tay mắc phải [kể cả ngón cái], một Acquired absence of finger(s)
bên [including thumb], unilateral
Z891 Mất bàn tay và cổ tay mắc phải Acquired absence of hand and wrist
Z892 Mất chi trên ở trên ở cổ tay mắc phải Acquired absence of upper limb above
wrist
Z8920 #N/A #N/A
Z8921 #N/A #N/A
Z8922 #N/A #N/A
Z8923 #N/A #N/A
Z8924 #N/A #N/A
Z8929 #N/A #N/A
Z893 Mất cả hai chi trên mắc phải [bất kỳ mức nào ] Acquired absence of both upper limbs
[any level]
Z894 Mất bàn chân và mắt cá chân mắc phải (nhiều) ngón Acquired absence of foot and ankle
chân
Z8941 #N/A #N/A
Z8942 #N/A #N/A
Z8943 #N/A #N/A
Z8944 #N/A #N/A
Z8945 #N/A #N/A
Z8946 #N/A #N/A
Z8947 #N/A #N/A
Z895 Mất cẳng chân tại khớp gối hay dưới khớp gối mắc Acquired absence of leg at or below
phải knee
Z8951 #N/A #N/A
Z8952 #N/A #N/A
Z896 Mất cẳng chân trên khớp gối mắc phải Acquired absence of leg above knee
Z8961 #N/A #N/A
Z8962 #N/A #N/A
Z8963 #N/A #N/A
Z8964 #N/A #N/A
Z897 Mất cả hai chi dưới mắc phải [bất kỳ mức nào, trừ Acquired absence of both lower limbs
riêng ngón chân] [any level, except toes alone]
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
Z898 Mất chi trên và chi dưới mắc phải (bất kỳ mức nào) Acquired absence of upper and lower
limbs [any level]
Z899 Mất chi mắc phải, không đặc hiệu Acquired absence of limb, unspecified
Z900 Mất một phần của đầu và cổ mắc phải Acquired absence of part of head and
neck
Z901 Mất (một hoặc hai bên) vú mắc phải Acquired absence of breast(s)
Z902 Mất (một phần) phổi mắc phải Acquired absence of lung [part of]
Z903 Mất một phần dạ dày mắc phải Acquired absence of part of stomach
Z904 Mất các phần khác của đường tiêu hóa mắc phải Acquired absence of other parts of
digestive tract
Z905 Mất thận mắc phải Acquired absence of kidney
Z906 Mất các phần khác của đường tiết niệu mắc phải Acquired absence of other organs of
urinary tract
Z907 Mất (nhiều) cơ quan sinh dục mắc phải Acquired absence of genital organ(s)
Z908 Mất các cơ quan khác mắc phải Acquired absence of other organs
Z910 Tiền sử cá nhân có dị ứng, không kể dị ứng thuốc và Personal history of allergy, other than
các chất sinh học to drugs and biological substances
Z911 Bệnh sử cá nhân có chế độ điều trị và chế độ ăn không Personal history of noncompliance
thuận with medical treatment and regimen
Z912 Bệnh sử cá nhân có chế độ vệ sinh thân thể kém Personal history of poor personal
hygiene
Z913 Bệnh sử cá nhân có giờ giấc ngủ thao thức không ngon Personal history of unhealthy sleep-
wake schedule
Z914 Bệnh sử cá nhân có sang chấn tâm lí, chưa phân loại ở Personal history of psychological
phần khác trauma, not elsewhere classified
Z915 Bệnh sử cá nhân về tự hại Personal history of self-harm
Z916 Bệnh sử cá nhân có sang chấn thực thể khác Personal history of other physical
trauma
Z918 Bệnh sử cá nhân có các yếu tố nguy cơ khác, chưa Personal history of other specified risk-
phân loại ở phần khác factors, not elsewhere classified
Z920 Bệnh sử cá nhân về tránh thai Personal history of contraception
Z921 Bệnh sử cá nhân (hiệu đang) sử dụng dài ngày các Personal history of long-term (current)
chất chống đông use of anticoagulants
Z922 Bệnh sử cá nhân (hiệu đang) sử dụng dài ngày các Personal history of long-term (current)
chất khác use of other medicaments
Z923 Bệnh sử cá nhân có điều trị tia xạ Personal history of irradiation
Z924 Bệnh sử cá nhân có đại phẫu thuật, chưa phân loại ở Personal history of major surgery, not
phần khác elsewhere classified
Z925 Bệnh sử cá nhân có điều trị bằng các phương pháp Personal history of rehabilitation
phục hồi chức năng measures
Z926 Bệnh sử cá nhân về hóa trị liệu bệnh u bướu Personal history of chemotherapy for
neoplastic disease
Z928 Bệnh sử cá nhân có các điều trị khác Personal history of other medical
treatment
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
Z929 Bệnh sử cá nhân có các điều trị, không đặc hiệu Personal history of medical treatment,
unspecified
Z930 Tình trạng lỗ mở khí quản Tracheostomy status
Z931 Tình trạng lỗ mở dạ dày Gastrostomy status
Z932 Tình trạng lỗ mở hồi tràng Ileostomy status
Z933 Tình trạng lỗ mở đại tràng Colostomy status
Z934 Tình trạng lỗ mở nhân tạo khác của dạ dày - ruột Other artificial openings of
gastrointestinal tract status
Z935 Tình trạng lỗ mở bàng quang Cystostomy status
Z936 Tình trạng lỗ mở khác của đường tiết niệu Other artificial openings of urinary
tract status
Z938 Tình trạng lỗ mở nhân tạo khác Other artificial opening status
Z939 Tình trạng lỗ mở nhân tạo, không đặc hiệu Artificial opening status, unspecified
Z940 Tình trạng ghép thận Kidney transplant status
Z941 Tình trạng ghép tim Heart transplant status
Z942 Tình trạng ghép phổi Lung transplant status
Z943 Tình trạng ghép tim và phổi Heart and lungs transplant status
Z944 Tình trạng ghép gan Liver transplant status
Z945 Tình trạng ghép da Skin transplant status
Z946 Tình trạng ghép xương Bone transplant status
Z947 Tình trạng ghép giác mạc Corneal transplant status
Z948 Tình trạng cơ quan và tổ chức khác được cấy ghép Other transplanted organ and tissue
status
Z949 Tình trạng cơ quan và tổ chức được cấy ghép, không Transplanted organ and tissue status,
đặc hiệu unspecified
Z950 Tồn tại của thiết bị điện tại tim Presence of cardiac pacemaker
Z951 Sự có mặt của mảnh ghép nối thông động mạch chủ - Presence of aortocoronary bypass graft
vành (bypass)
Z952 Sự có mặt của van tim chỉnh hình Presence of prosthetic heart valve
Z953 Sự có mặt của van tim ngoại lai Presence of xenogenic heart valve
Z954 Sự có mặt của van tim thay thế khác Presence of other heart-valve
replacement
Z955 Sự có mặt của dụng cụ cấy ghép tạo hình động mạch Presence of coronary angioplasty
vành implant and graft
Z958 Sự có mặt của dụng cụ cấy và mảnh ghép tim và mạch Presence of other cardiac and vascular
máu khác implants and grafts
Z959 Sự có mặt của dụng cụ cấy và mảnh ghép tim và mạch Presence of cardiac and vascular
máu, không đặc hiệu implant and graft, unspecified
Z960 Sự có mặt các dụng cụ cấy ghép tiết niệu sinh dục Presence of urogenital implants
Z961 Sự có mặt của thấu kính nội nhãn Presence of intraocular lens
Z962 Sự có mặt của dụng cụ cấy ghép tai và thính giác Presence of otological and audiological
implants
Z963 Sự có mặt của họng nhân tạo Presence of artificial larynx
Z964 Sự có mặt của dụng cụ cấy ghép nội tiết Presence of endocrine implants
Mã Tên bệnh Tên bệnh tiếng Anh
Z965 Sự có mặt của dụng cụ cấy chân răng và hàm má Presence of tooth-root and mandibular
implants
Z966 Sự có mặt của dụng cụ chỉnh hình khớp Presence of orthopaedic joint implants
Z9660 #N/A #N/A
Z9661 #N/A #N/A
Z9662 #N/A #N/A
Z9663 #N/A #N/A
Z9664 #N/A #N/A
Z9665 #N/A #N/A
Z9666 #N/A #N/A
Z9668 #N/A #N/A
Z9669 #N/A #N/A
Z967 Sự có mặt dụng cụ cấy ghép xương và gân Presence of other bone and tendon
implants
Z968 Sự có mặt dụng cụ cấy ghép chức năng xác định khác Presence of other specified functional
implants
Z969 Sự có mặt dụng cụ cấy ghép chức năng, không đặc Presence of functional implant,
hiệu unspecified
Z970 Sự có mặt mắt giả Presence of artificial eye
Z971 Sự có mặt của chi giả (toàn bộ) (một phần) Presence of artificial limb (complete)
(partial)
Z972 Sự có mặt của dụng cụ chỉnh hình răng (toàn bộ) (một Presence of dental prosthetic device
phần) (complete)(partial)
Z973 Sự có mặt của mắt kính và thấu kính tiếp xúc Presence of spectacles and contact
lenses
Z974 Sự có mặt của dụng cụ trợ thính bên ngoài Presence of external hearing-aid
Z975 Sự có mặt của dụng cụ tránh thai (trong tử cung) Presence of (intrauterine) contraceptive
device
Z976 #N/A #N/A
Z978 Sự có mặt của các dụng cụ xác định khác Presence of other specified devices
Z980 Tình trạng nối tắt ruột và nối ruột Intestinal bypass and anastomosis
status
Z981 Tình trạng đóng cứng khớp Arthrodesis status
Z982 Sự có mặt dụng cụ dẫn lưu dịch não tủy Presence of cerebrospinal fluid
drainage device
Z988 Các tình trạng hậu phẫu xác định khác Other specified postsurgical states
Z990 Phụ thuộc máy hút Dependence on aspirator
Z991 Phụ thuộc máy thở Dependence on respirator
Z992 Phụ thuộc chạy thận nhân tạo Dependence on renal dialysis
Z993 Phụ thuộc vào xe lăn Dependence on wheelchair
Z998 Phụ thuộc vào các thiết bị và dụng cụ khác Dependence on other enabling
machines and devices
Z999 Phụ thuộc vào thiết bị và dụng cụ không xác định Dependence on unspecified enabling
machine and device
tế)
MDC
06
06
06
18
18
18
18
18
06
18
18
18
18
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
18
MDC
06
06
06
06
06
06
06
06
18
07
04
01
09
18
18
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
04
MDC
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
MDC
04
04
01
01
01
01
08
11
18
06
09
02
03
10
18
18
18
18
18
18
18
18
04
18
18
18
18
18
18
04
06
18
18
MDC
18
09
04
06
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
04
MDC
09
18
18
18
18
18
18
18
15
14
18
03
03
03
09
18
18
04
04
04
04
18
01
18
18
18
18
05
18
18
18
18
18
18
18
18
MDC
18
18
18
18
18
18
18
18
04
06
09
18
18
18
04
09
18
18
18
18
18
18
09
18
04
18
18
18
18
18
18
18
18
MDC
18
18
18
18
18
02
01
18
18
18
18
12
13
06
18
09
06
18
18
05
01
01
01
18
18
18
18
18
12
13
12
MDC
13
12
13
02
08
03
06
18
18
12
13
12
13
12
13
12
13
06
03
12
13
12
13
12
13
12
MDC
13
18
18
12
13
12
12
13
09
12
13
12
13
18
09
09
09
09
09
03
08
18
18
18
09
09
18
09
18
18
18
18
03
03
18
MDC
18
18
18
02
02
02
02
06
12
13
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
01
01
01
01
18
01
01
01
01
MDC
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
18
18
MDC
18
18
18
18
18
01
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
11
18
18
09
18
03
01
01
02
MDC
18
09
09
01
01
04
18
18
01
01
01
02
18
18
09
18
18
01
01
04
03
18
02
18
01
18
18
09
18
09
18
18
18
03
18
MDC
18
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
25
25
25
25
25
25
MDC
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
25
MDC
25
25
25
25
04
07
07
18
18
12
01
01
07
18
18
18
18
18
18
02
02
02
02
02
02
04
18
05
18
04
18
18
18
MDC
18
18
18
18
18
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
04
09
13
12
13
01
05
18
06
18
MDC
04
04
04
09
01
18
18
18
04
04
04
18
18
18
18
04
04
04
09
18
18
18
04
18
18
18
04
18
18
18
18
09
01
09
18
18
MDC
04
04
18
18
18
18
04
01
09
08
18
18
18
04
01
06
09
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
MDC
18
18
18
18
18
18
18
18
09
09
18
18
18
18
05
18
05
18
01
18
02
07
01
04
18
18
04
18
18
18
18
18
MDC
11
07
18
09
18
18
07
07
18
07
04
07
18
18
07
04
18
18
18
07
18
18
07
18
06
06
06
01
02
09
18
MDC
06
06
06
06
06
06
06
18
18
18
18
18
18
18
18
18
18
06
06
06
06
06
06
06
06
09
18
18
18
06
06
06
06
06
06
18
06
06
06
18
18
01
MDC
02
09
18
18
18
18
18
18
18
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
18
09
18
01
11
08
18
04
01
MDC
18
02
01
18
18
18
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
MDC
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
18
03
03
MDC
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
MDC
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
MDC
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
06
06
06
06
MDC
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
MDC
06
06
06
06
06
06
06
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
MDC
07
07
06
17
06
06
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
04
04
04
04
04
04
04
17
05
MDC
04
04
04
04
04
03
04
04
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
09
02
09
09
09
09
09
09
09
09
09
02
09
09
09
09
09
09
MDC
09
09
04
06
05
08
08
09
09
03
17
09
09
09
08
08
08
08
08
08
08
08
08
17
06
06
06
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
09
09
09
09
09
09
09
09
09
13
13
13
13
13
MDC
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
MDC
12
12
12
12
12
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
02
02
02
02
02
02
02
MDC
02
02
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
10
10
10
10
10
10
MDC
01
01
01
01
10
10
03
04
06
12
13
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
MDC
17
17
04
04
04
04
06
06
06
07
06
11
11
09
01
01
08
13
10
17
MDC
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
MDC
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
MDC
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
MDC
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
16
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
17
MDC
17
17
03
06
06
06
06
06
06
06
07
06
06
03
04
04
04
04
09
02
09
09
09
09
09
09
09
09
MDC
09
09
09
09
02
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
13
13
13
13
13
13
13
13
12
12
12
11
11
02
MDC
17
17
17
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
MDC
03
03
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
07
07
07
10
06
03
03
04
04
04
16
05
04
04
04
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
03
03
03
03
08
04
08
08
09
09
09
09
04
06
12
09
09
05
09
MDC
01
07
06
03
05
05
05
16
04
06
08
08
06
06
08
08
08
08
08
08
08
08
09
02
09
09
09
MDC
09
09
09
09
09
02
09
09
09
09
09
09
09
09
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
12
12
12
MDC
12
12
12
12
11
11
11
11
11
11
11
02
02
02
02
02
02
02
02
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
10
10
10
10
01
01
MDC
01
01
10
10
10
16
08
17
17
03
06
06
06
06
06
07
06
06
03
04
04
MDC
04
04
04
04
13
13
13
13
13
12
12
12
12
11
11
11
11
11
11
11
MDC
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
10
10
10
10
01
01
01
01
10
10
MDC
17
16
16
17
17
16
17
17
17
17
17
17
16
17
16
17
17
17
08
08
08
MDC
06
06
09
09
17
17
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
MDC
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
MDC
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
U1
U1
U1
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
MDC
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
MDC
16
16
16
16
16
16
U1
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
10
MDC
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
16
04
04
04
04
MDC
04
04
16
17
16
16
16
16
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
MDC
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
11
02
01
05
10
MDC
10
10
10
10
10
11
02
01
05
10
10
10
10
10
10
11
02
01
05
MDC
10
10
10
10
10
10
11
02
01
05
10
10
10
10
10
10
11
02
01
05
10
10
MDC
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
MDC
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
13
13
13
13
13
13
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
MDC
10
16
16
16
16
10
10
10
10
23
10
10
10
U1
U1
U1
10
10
10
10
10
10
10
10
02
02
02
02
02
02
MDC
02
02
10
10
10
01
10
10
10
10
10
10
10
10
08
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
MDC
10
10
10
10
08
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
MDC
10
10
06
06
06
06
10
06
10
06
06
06
10
10
10
01
01
10
10
01
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
MDC
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
07
07
07
07
10
10
10
10
10
10
10
10
04
06
04
MDC
04
08
08
08
08
08
08
08
10
10
10
10
10
10
10
10
11
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
13
10
10
10
10
U1
MDC
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
MDC
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
MDC
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
MDC
19
19
19
19
19
01
19
19
19
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
MDC
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
19
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
MDC
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
MDC
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
MDC
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
MDC
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
MDC
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
MDC
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
MDC
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
MDC
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
MDC
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
MDC
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
MDC
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
MDC
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
MDC
20
20
20
20
20
20
20
20
20
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
MDC
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
MDC
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
MDC
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
MDC
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
MDC
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
MDC
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
13
19
19
19
MDC
19
19
19
19
19
19
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
20
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
MDC
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
MDC
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
MDC
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
MDC
19
19
19
19
19
19
19
19
19
01
01
01
01
01
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
01
01
01
01
01
01
MDC
U1
U1
U1
U1
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
U1
U1
U1
U1
01
01
01
U1
MDC
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
U1
U1
U1
U1
01
01
01
01
01
01
01
01
01
U1
MDC
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
02
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
U1
01
01
01
01
01
U1
01
01
MDC
01
U1
U1
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
MDC
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
02
01
01
01
U1
U1
U1
MDC
U1
U1
U1
U1
U1
U1
19
19
19
04
01
19
19
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
U1
U1
MDC
U1
U1
U1
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
U1
U1
U1
U1
U1
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
MDC
01
01
01
01
01
01
01
01
01
U1
U1
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
U1
U1
U1
MDC
U1
U1
U1
U1
U1
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
U1
U1
U1
U1
MDC
U1
U1
U1
U1
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
MDC
01
01
01
01
01
23
01
01
01
01
01
01
U1
U1
U1
U1
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
MDC
01
U1
U1
U1
U1
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
09
02
02
02
U1
U1
U1
02
02
02
02
MDC
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
U1
U1
U1
U1
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
U1
MDC
U1
U1
U1
U1
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
U1
U1
U1
U1
U1
02
MDC
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
U1
U1
U1
U1
U1
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
U1
MDC
U1
U1
U1
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
U1
U1
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
MDC
02
02
02
02
U1
U1
U1
U1
U1
U1
02
02
02
02
02
02
02
02
02
U1
U1
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
MDC
02
U1
U1
U1
02
02
01
02
02
01
01
01
01
U1
U1
U1
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
01
MDC
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
U1
U1
MDC
U1
02
02
02
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
U1
U1
U1
U1
U1
U1
03
03
03
03
MDC
03
03
03
03
03
03
03
03
U1
U1
U1
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
MDC
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
U1
U1
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
U1
03
03
03
03
03
03
03
MDC
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
U1
U1
03
03
MDC
03
21
08
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
MDC
05
05
05
05
05
05
05
11
11
05
11
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
MDC
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
MDC
05
05
05
05
05
05
05
05
05
04
04
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
MDC
U1
U1
U1
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
U1
U1
MDC
U1
U1
U1
U1
05
05
05
05
U1
U1
U1
U1
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
U1
U1
U1
U1
05
05
05
05
MDC
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
MDC
05
05
05
05
05
05
05
U1
U1
U1
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
MDC
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
MDC
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
05
01
01
01
01
01
U1
U1
U1
U1
01
01
01
01
01
MDC
01
05
05
05
11
11
11
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
11
05
05
05
MDC
05
08
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
06
05
08
05
05
05
09
05
05
U1
U1
MDC
U1
U1
05
05
05
05
05
05
07
07
05
05
11
05
05
05
05
05
05
06
06
06
06
06
06
06
MDC
06
06
06
06
06
05
12
12
13
13
06
05
05
05
05
05
05
06
16
16
16
09
09
16
16
05
05
05
05
05
05
05
05
09
MDC
05
05
U1
U1
U1
U1
U1
05
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
04
03
03
03
03
03
03
MDC
04
04
03
18
04
03
18
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
MDC
U1
U1
U1
U1
U1
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
03
03
03
03
03
03
MDC
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
MDC
03
03
03
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
MDC
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
MDC
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
U1
04
04
04
04
MDC
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
U1
U1
U1
03
03
03
03
03
MDC
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
MDC
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
MDC
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
MDC
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
MDC
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
MDC
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
MDC
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
MDC
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
MDC
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
MDC
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
U1
U1
MDC
U1
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
MDC
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
MDC
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
MDC
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
MDC
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
MDC
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
MDC
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
U1
U1
U1
U1
U1
07
07
MDC
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
MDC
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
U1
U1
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
MDC
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
U1
U1
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
MDC
06
07
06
06
06
06
06
06
06
U1
U1
U1
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
MDC
09
09
09
09
16
16
16
16
16
16
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
U1
MDC
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
MDC
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
12
13
12
09
09
09
09
MDC
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
08
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
U1
09
09
MDC
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
U1
U1
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
MDC
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
U1
U1
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
MDC
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
MDC
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
U1
09
09
MDC
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
MDC
09
09
09
18
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
U1
U1
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
MDC
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
MDC
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
MDC
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
MDC
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
MDC
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
04
04
04
04
04
MDC
04
04
04
04
04
04
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
U1
U1
MDC
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
MDC
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
MDC
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
MDC
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
MDC
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
01
01
01
08
01
08
08
08
08
08
01
01
01
08
01
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
05
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
09
08
08
08
U1
U1
U1
U1
U1
U1
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
MDC
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
MDC
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
01
01
01
01
01
01
08
08
08
01
01
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
MDC
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
MDC
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
09
09
09
09
MDC
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
MDC
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
MDC
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
04
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
03
03
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
MDC
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
11
11
11
11
11
11
11
MDC
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
MDC
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
U1
U1
U1
U1
U1
U1
MDC
U1
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
MDC
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
U1
MDC
U1
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
U1
U1
U1
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
MDC
11
11
11
11
11
U1
U1
11
12
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
U1
U1
11
11
11
11
13
11
11
11
12
12
12
12
12
MDC
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
MDC
12
12
12
U1
U1
U1
U1
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
13
13
13
13
13
13
13
13
MDC
13
13
13
13
13
13
13
13
13
U1
U1
U1
U1
U1
U1
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
U1
U1
MDC
U1
13
13
13
13
13
06
09
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
06
06
06
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
MDC
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
MDC
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
MDC
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
MDC
13
13
11
11
13
13
13
11
11
11
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
MDC
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
MDC
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
MDC
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
MDC
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
MDC
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
MDC
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
MDC
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
MDC
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
MDC
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
MDC
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
MDC
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
MDC
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
MDC
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
MDC
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
MDC
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
MDC
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
MDC
14
14
14
14
14
14
14
14
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
14
14
14
14
14
MDC
14
14
25
14
14
14
14
14
14
14
14
14
14
MDC
14
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
MDC
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
MDC
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
MDC
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
MDC
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
MDC
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
MDC
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
MDC
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
MDC
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
MDC
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
MDC
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
U1
15
15
MDC
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
MDC
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
15
U1
15
15
15
15
U1
15
15
15
01
MDC
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
MDC
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
MDC
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
MDC
03
03
09
03
03
03
03
03
09
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
MDC
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
MDC
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
01
01
01
01
05
05
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
MDC
03
03
03
03
03
03
03
03
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
MDC
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
03
06
06
MDC
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
MDC
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
07
MDC
06
06
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
13
12
12
12
12
MDC
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
10
10
13
10
10
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
MDC
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
12
11
11
11
11
11
11
11
11
11
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
04
04
04
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
01
08
08
08
MDC
08
08
08
08
04
04
04
04
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
04
04
06
06
06
06
MDC
08
08
08
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
MDC
09
09
09
09
09
09
09
09
01
01
17
17
17
17
17
15
15
15
15
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
05
15
15
16
10
10
10
10
10
10
10
06
15
15
15
15
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
23
23
23
23
MDC
23
23
23
23
23
23
23
23
19
19
19
19
19
19
19
19
23
23
23
23
23
23
23
23
12
13
MDC
12
13
12
13
12
13
12
13
12
13
12
13
13
13
13
13
13
13
12
12
12
12
12
12
12
12
12
12
10
10
MDC
13
13
23
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
03
U1
04
04
04
04
04
04
04
04
04
03
04
U1
04
U1
04
05
05
05
04
04
04
04
MDC
04
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
07
16
07
07
07
07
07
07
23
06
06
06
06
06
06
U1
06
01
01
01
MDC
01
01
09
09
09
04
09
09
09
09
23
23
23
16
09
09
01
01
08
01
01
01
01
08
01
01
01
01
10
01
01
01
MDC
08
01
01
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
01
01
01
01
19
23
23
23
19
03
01
01
01
01
19
19
19
19
23
19
MDC
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
19
23
19
19
19
19
01
01
01
19
19
19
19
03
03
03
03
21
18
18
01
01
01
23
23
MDC
23
23
23
U1
05
01
01
05
18
18
18
05
05
16
16
16
23
23
23
09
09
09
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
10
23
18
MDC
18
18
18
18
23
23
U1
04
23
23
23
23
16
16
10
23
23
23
23
23
16
16
23
08
16
MDC
16
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
11
10
11
23
07
11
10
23
23
11
11
MDC
11
01
10
23
23
23
18
01
23
01
01
23
23
23
23
23
18
04
23
23
23
23
23
23
23
23
18
23
23
23
23
23
23
23
23
23
18
12
23
23
23
23
23
23
MDC
23
23
18
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
18
23
23
23
23
01
01
04
09
23
05
07
06
11
MDC
06
08
08
23
01
01
04
05
11
07
10
10
10
01
05
23
05
23
23
09
02
02
09
MDC
09
09
09
09
09
09
09
09
09
21
02
03
03
09
09
09
09
03
03
03
03
21
09
21
01
01
01
01
01
01
03
03
03
02
02
02
03
03
03
03
MDC
03
03
03
03
03
01
01
01
01
01
01
01
01
01
03
03
03
03
03
03
03
03
03
08
01
01
01
01
01
01
03
01
01
MDC
01
01
01
01
01
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
01
MDC
01
01
01
01
01
01
01
01
01
21
21
21
21
21
03
21
21
21
08
03
21
21
01
09
09
09
09
09
03
10
03
21
09
21
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
03
03
03
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
01
01
01
MDC
01
01
01
01
21
21
21
21
21
21
21
08
21
21
21
21
21
21
21
09
09
09
09
09
09
09
21
21
21
21
09
21
08
MDC
08
08
08
08
08
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
08
08
04
08
04
08
01
01
01
01
01
01
01
MDC
21
21
21
21
21
21
21
21
21
05
05
05
05
05
05
05
05
05
04
04
04
04
04
04
04
04
04
MDC
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
04
21
04
04
21
21
08
21
21
04
MDC
09
09
12
13
09
09
09
21
21
12
12
13
12
13
21
21
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
01
01
01
01
01
01
01
01
21
21
21
21
21
21
21
MDC
21
21
16
16
16
07
07
07
07
07
07
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
06
21
21
06
06
MDC
06
06
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
11
13
13
13
13
13
13
13
13
13
12
12
13
12
13
12
12
MDC
13
12
13
12
12
13
12
13
12
13
21
12
13
21
08
21
21
21
21
09
09
09
09
MDC
09
09
09
09
09
21
21
21
09
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
04
08
08
08
04
08
01
01
01
01
01
01
01
01
01
21
21
21
21
21
21
21
MDC
08
08
08
08
08
08
08
21
21
21
21
21
21
21
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
21
09
21
09
MDC
21
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
01
01
01
01
01
01
01
21
21
21
21
21
21
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
21
21
21
09
MDC
21
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
01
01
01
01
01
01
01
01
21
21
21
21
21
21
21
21
21
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
09
09
09
MDC
09
09
09
09
09
09
09
21
21
21
09
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
01
01
01
01
01
01
21
21
21
21
21
21
08
08
08
08
08
08
21
21
21
21
21
MDC
21
08
21
21
09
09
09
09
09
09
09
09
09
09
21
09
21
09
21
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
01
01
01
01
01
01
21
21
21
MDC
21
21
21
21
21
21
08
08
08
08
08
08
08
21
21
21
21
21
21
21
21
21
09
09
09
MDC
09
09
09
09
09
09
09
09
09
21
21
21
21
21
21
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
MDC
08
08
08
08
08
08
08
08
01
01
01
01
01
01
01
21
21
21
21
21
21
08
08
08
08
08
MDC
08
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
09
09
09
09
09
09
09
21
21
21
21
21
MDC
21
21
01
01
01
08
08
08
08
08
08
08
08
08
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
08
MDC
08
08
08
08
08
08
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
MDC
21
21
21
01
01
01
21
08
21
21
21
08
08
08
09
21
08
01
01
08
21
21
MDC
21
08
08
08
09
21
08
01
21
08
21
21
21
08
08
08
09
21
08
01
21
MDC
08
21
21
21
21
21
08
08
08
08
01
21
08
21
21
21
02
02
02
02
03
03
03
03
03
04
04
MDC
04
04
03
06
06
06
06
06
06
06
11
11
13
13
11
11
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
MDC
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
MDC
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
02
02
02
02
02
02
02
02
02
02
04
04
04
04
04
MDC
04
04
04
03
06
06
13
22
03
06
06
13
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
MDC
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
22
MDC
22
22
22
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
MDC
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
MDC
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
MDC
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
MDC
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
MDC
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
02
MDC
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
MDC
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
MDC
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
MDC
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
MDC
21
21
21
03
03
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
21
03
21
21
21
21
21
21
21
21
MDC
21
04
04
21
18
21
11
08
04
21
21
04
05
18
16
16
21
21
16
16
21
21
21
21
18
MDC
21
21
21
21
21
05
21
21
05
05
05
05
05
05
05
05
05
05
11
11
11
MDC
13
11
11
11
11
11
08
08
08
08
08
08
08
08
08
08
01
MDC
01
02
02
09
21
21
21
21
21
16
11
05
05
07
21
21
08
08
08
08
08
08
08
MDC
18
21
21
21
21
21
21
21
21
21
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
MDC
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
MDC
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
04
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
MDC
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
23
17
19
23
05
05
23
23
23
MDC
23
21
21
21
23
21
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
MDC
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
MDC
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
MDC
23
23
23
23
23
18
23
23
23
23
23
07
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
MDC
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
MDC
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
12
13
13
23
23
23
23
12
13
23
13
23
23
23
23
23
MDC
23
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
14
14
14
14
14
14
14
14
U1
MDC
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
15
15
15
15
15
15
15
15
15
14
14
U1
23
23
23
09
09
23
U1
23
23
09
09
09
09
MDC
09
09
09
04
06
06
06
06
11
11
13
23
23
23
23
23
09
23
23
05
23
23
23
23
23
23
23
MDC
23
23
23
06
11
08
23
23
08
08
08
23
23
23
11
11
11
23
23
20
20
23
23
23
23
23
MDC
23
U1
U1
U1
23
23
23
23
23
U1
23
09
08
23
11
23
U1
U1
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
MDC
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
MDC
23
23
23
U1
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
MDC
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
MDC
U1
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
MDC
23
23
23
23
23
U1
U1
U1
23
23
23
23
19
U1
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
MDC
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
MDC
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
23
MDC
23
23
23
23
23
23
23
23
23
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
MDC
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
MDC
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
MDC
U1
U1
01
23
04
23
U1
23
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
MDC
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
11
U1
U1
U1
U1
MDC
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
23
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1
U1