You are on page 1of 1

NGÀNH: MARKETING - (124 TC)

Kỹ năng học tập (2,*)

Học theo trình tự Học linh hoạt/nộp chứng chỉ

Chứng chỉ Quản trị căn bản (30) Chứng chỉ Môi trường kinh doanh (12)
Học kỳ 1: • Kinh tế vi mô (3)
• Quản trị học (3) • Kinh tế vĩ mô (3)
• Marketing căn bản (3) • Pháp luật đại cương (3)
• Giao tiếp trong kinh doanh (3) • Con người và môi trường (3)
• Giá trị sống 1 (1,*)
Học kỳ 2:
• Thống kê ứng dụng (3) Các môn học linh hoạt (11)
• Quản trị tài chính (3) • Triết học Mác – Lênin (3)
• Quản trị nhân lực (3) • Kinh tế chính trị Mác – Lênin (2)
• Giá trị sống 2 (1,*) • Chủ nghĩa Xã hội khoa học (2)
Học kỳ 3: • Tư tưởng Hồ Chí Minh (2)
• Quản trị bán hàng (3) • Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (2)
• Quản trị dự án (3)
• Phân tích định lượng trong quản trị (3)
• Đề án kinh doanh 1 (1,*) Chứng chỉ Ngoại ngữ và Tin học (18)

Chứng chỉ Chuyên gia Marketing (30)


Học kỳ 4:
• Quản trị marketing (3)
• Truyền thông marketing tích hợp (3)
• Thương mại điện tử (3)
• Quản trị bản thân (1,*)
Học kỳ 5:
• Quản trị chuỗi cung ứng (3)
• Quan hệ công chúng (3)
• Digital marketing (3)
• Quản trị sự nghiệp (1,*)
Học kỳ 6:
• Hành vi khách hàng (3)
• Nghiên cứu marketing (3)
• Marketing dịch vụ (3)
• Đề án kinh doanh 2 (1,*)

Chứng chỉ Giám đốc Marketing (21)


Học kỳ 7:
• Quản trị chiến lược (3)
• Phát triển sản phẩm mới (3)
• Quản trị thương hiệu (3)
• Cân bằng cuộc sống – công việc (1,*)
Học kỳ 8:
• Chiến lược marketing (3)
• Marketing quốc tế (3)
• Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (3)
• Đề án kinh doanh 3 (2,*)

Ghi chú:
- Số ghi trong ngoặc đơn (...) là số tín chỉ của môn học
- (*) Học trực tiếp tại Trường

You might also like