1. your: của bạn 2. year: năm 3. yeah: vâng 4. yard: sân 5. yarn: sợi 6. yuan: nhân dân tệ 7. yang: dương 8. yoga: yoga 9. yell: la lên 10. yoke: ách 11. yawn: ngáp 12. yolk: lòng đỏ 13. yank: giật mạnh 14. yuck: kinh quá 15. yelp: kêu lên Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 3 chữ cái 1. you: bạn 2. yet: chưa 3. yes: vâng