Professional Documents
Culture Documents
Bốn cấu trúc so…that, such…that, enough…to, too…to là những cấu trúc rất thông
dụng trong tiếng Anh nhằm nhấn mạnh tính chất của sự vật, hiện tượng dẫn đến
một kết quả được đề cập. Trong bài viết này, Kienthuctienganh xin phép được giới
thiệu những công thức liên quan đến 4 cấu trúc trên. Hi vọng bạn đọc sẽ nhận được
nhiều điều bổ ích.
Ví dụ:
It was so dark that I couldn’t see anything. (Trời quá tối đến nỗi tôi không thể nhìn
thấy bất kỳ thứ gì.)
Ngoài ra: đối với động từ chỉ tri giác như seem, look, sound, feel,…thì ta cũng áp
dụng như công thức với “be”
Ví dụ:
I felt so tired that I decided to see a doctor. (Tôi cảm thấy quá mệt đến nỗi tôi đã
quyết định đi gặp bác sĩ.)
Ví dụ:
The Smiths had so many children that they formed their own basketball team. (Gia
đình nhà Smith đã có quá nhiều con đến nỗi họ đã thành lập một đội bóng rổ.)
Ví dụ:
He had so much money that he didn’t know what to do with it. (Anh ta có quá
nhiều tiền đến nỗi anh ấy không biết làm gì với nó.)
Ví dụ:
It was so disappointing a result that we didn’t accept. (Đó là một kết quả quá thất
vọng đến nỗi chúng tôi không thể chấp nhận được.)
Ví dụ:
He is such a popular man that everyone knows him. (Anh ta quá nổi tiếng đến nỗi
mọi người đều biết anh ấy.)
Lưu ý: Cấu trúc so…that cũng có ý nghĩa tương tự such…that nên ta cũng có thể
đổi câu ví dụ trên thành:
He is so popular that everyone knows him.
III. Cấu trúc too…to... (quá ... đến nỗi không thể...)
1. Dùng với tính từ
S + be + too + adj + (for O) + to_V
Ví dụ:
He is too short to play basketball. (Anh ta quá thấp đến nỗi không thể chơi bóng
rổ.)
Ví dụ:
They spoke too quickly for me to understand. (Họ đã nói quá nhanh đến nỗi tôi
không thể hiểu được.)
IV. Cấu trúc enough...to... (đủ….để làm gì…)
1. Dùng với tính từ
S + be + adj + enough + (for O) + to_V
Ví dụ:
He isn’t tall enough to play basketball. (Anh ta không đủ cao để chơi bóng rổ.)
Ví dụ:
They spoke slowly enough for me to understand. (Họ đã nói đủ chậm để tôi có thể
hiểu được.)
Ví dụ:
I have enough time to do this exercise. (Tôi có đủ thời gian để làm bài tập này.)
V. Các lưu ý khi làm bài tập về 4 dạng cấu trúc trên
S1 + V1 + so + adj + that + S2 + V2 + O2