You are on page 1of 2

Doanh Nghiệp Taxi TBD

Tổng Kết Doanh Thu


Số km 2km Số km
Mã số Tên Tài Xế Khu Vực Tổ Số chỗ ngồi Hệ số
đầu trên 2km
A1SB11 Nguyễn văn Long SB 1 1 2 100 200
B2GA42 Lê Công Tâm GA 2 4 1.5 120 240
C3GA73 Phan Thành Tài GA 3 7 1.2 150 300
A2BX44 Đỗ Ngọc Anh BX 2 4 2 130 260
A2SB74 Trần Trung Trực SB 2 7 2 140 280
B3SB45 Hoàng Trung Thành SB 3 4 1.5 160 320
C1GA46 Phạm Quang Minh GA 1 4 1.2 130 260
A3GA17 Bùi Xuân Bách GA 3 1 2 19 380
B1SB48 Lâm Minh Tuấn SB 1 4 1.5 160 320
C2GA79 Vương Văn Quang GA 2 7 1.2 170 340
A3BX79 Lý Quốc Trung BX 3 7 2 160 320

Bảng hệ số Bảng giá


A 2 Số chổ ngồi 1 4 7
B 1.5 2KM 20000 15000 16000
C 1.2 TRÊN 2KM 15000 10000 11000

Thống kê theo tổ

Tổ Số lượng xe trong tổ Tổng tiền


1 0 15150000
2 0 20530000
3 0 23460000
Thành
tiền
5000000
4200000
5700000
4550000
5320000
5600000
4550000
6080000
5600000
6460000
6080000

You might also like