Professional Documents
Culture Documents
Lt Chuyên Đề 2. Con Lắc Lò Xo
Lt Chuyên Đề 2. Con Lắc Lò Xo
CON LẮC LÒ XO
Ta ̣i VTCB: P = Fđh
m.g = k.∆l0
Trong đó:
m: khố i lươṇ g (kg)
g: gia tố c tro ̣ng trường (m/s2)
∆𝑙0 = 0 ∆𝑙0
k: đô ̣ cứng của lò xo (N/m)
∆l0: đô ̣ dãn của lò xo ở VTCB (m)
l0: chiề u dài ban đầ u của lò xo (m)
𝒌 𝒈
- Tầ n số góc: 𝝎 = √ = √ (𝒓𝒂𝒅/𝒔)
𝒎 ∆𝒍 𝟎
𝒎 ∆𝒍𝟎 𝒕
- Chu kì: 𝑻 = 𝟐𝝅√ = 𝟐𝝅√ = (𝒔 )
𝒌 𝒈 𝑵
𝟏 𝒌 𝟏 𝒈
- Tầ n số : 𝒇 =
𝟐𝝅
√ =
𝒎 𝟐𝝅
√∆𝒍 (𝑯𝒛)
𝟎
𝑚1 + 𝑚2 → 𝑻+ = √𝑻𝟐𝟏 + 𝑻𝟐𝟐
1 1 1
= +
𝑘𝑛𝑡 𝑘1 𝑘2 𝑘𝑠𝑠 = 𝑘1 + 𝑘2
𝟏 𝟏 𝟏
𝑻𝒏𝒕 = √𝑻𝟐𝟏 + 𝑻𝟐𝟐 𝟐
= 𝟐+ 𝟐
𝑻𝒔𝒔 𝑻𝟏 𝑻𝟐
𝟏 𝟏 𝟏
= + 𝑓𝑠𝑠 = √𝑓12 + 𝑓22
𝒇𝟐𝒏𝒕 𝒇𝟐𝟏 𝒇𝟐𝟐
DẠNG 2. CHIỀU DÀI LÒ XO - LỰC ĐÀN HỒI - LỰC PHỤC HỒI– C12
1. Tính chiề u dài của lò xo:
+) VTCB: 𝒍𝑪𝑩 = 𝒍𝟎 + ∆𝒍𝟎
+) VT biên trên: 𝒍𝒎𝒊𝒏 = 𝒍𝑪𝑩 − 𝑨
+) VT biên dưới: 𝒍𝒎𝒂𝒙 = 𝒍𝑪𝑩 + 𝑨
∆𝑙0
+) VT li đô ̣ bấ t ki:̀ 𝒍 = 𝒍𝑪𝑩 ± 𝒙
2. Lực
𝟏 1 1 1−𝑐𝑜𝑠(2𝜔𝑡+2𝜑)
1. Động năng: 𝑾đ = 𝒎𝒗𝟐 = 𝑚𝜔 2 𝐴2 𝑠𝑖𝑛 2 (𝜔𝑡 + 𝜑) = 𝑚𝜔 2 𝐴2
𝟐 2 2 2
𝟏 1 1 1+𝑐𝑜𝑠(2𝜔𝑡+2𝜑)
2. Thế năng: 𝑾𝒕 = 𝒌𝒙𝟐 = 𝑘𝐴2 𝑐𝑜𝑠 2 (𝜔𝑡 + 𝜑) = 𝑚𝜔 2 𝐴2
𝟐 2 2 2
𝑇
Chú ý: Đô ̣ng năng và thế năng biế n thiên tuầ n hoàn với tầ n số góc 𝜔 ′ = 2𝜔, tầ n số 𝑓 ′ = 2𝑓và chu kì 𝑇 ′ =
2
𝑻
Thời gian liên tiế p để Wđ = Wt là ⇒ Trong mô ̣t chu kì có 4 lầ n Wđ = Wt
𝟒
𝟏 𝟏
3. Cơ năng: 𝑾 = 𝑾đ + 𝑾𝒕 = 𝒌𝑨𝟐 = 𝒎𝝎𝟐 𝑨𝟐 = 𝒉ằ𝒏𝒈 𝒔ố
𝟐 𝟐
Chú ý: khi tiń h năng lươ ̣ng phải đổ i khố i lươ ̣ng m (kg), vâ ̣n tố c v (m/s) , li đô ̣ x(m)