You are on page 1of 2

Nội dung thuyết trình:

- Giới thiệu về kim loại: Tính chất, ứng dụng


- Công nghệ luyện: Nguồn nguyên liệu, Chuẩn bị liệu, Phương pháp luyện
Tính chất

Mẫu tinh thể niken

● Màu ánh kim bạc ánh vàng, tỷ trọng 8.9 g/cm3 ở 20°C, M: 58.69 g/mol.
● Là một trong năm nguyên tố sắt từ.
● Tc = 1455°C, Ts = 2913°C
● Đặc tính cơ học: cứng, dễ dát mỏng và dễ uốn, dễ kéo sợi.
● Ở điều kiện bình thường, niken ổn định trong không khí và trơ với oxy.

Ứng dụng
Khoảng 65% niken được tiêu thụ ở phương Tây được dùng làm thép không rỉ.
12% còn lại được dùng làm "siêu hợp kim". 23% còn lại được dùng trong luyện
thép, pin sạc, chất xúc tác và các hóa chất khác, đúc tiền, sản phẩm đúc, và bảng
kim loại. Khách hàng lớn nhất của niken là Nhật Bản, tiêu thụ 169.600 tấn mỗi năm
(2005)
Các ứng dụng của niken bao gồm:

 Thép không rỉ và các hợp kim chống ăn mòn.


 Hợp kim Alnico dùng chế tạo nam châm.
 Hợp kim NiFe – Permalloy được dùng làm vật liệu từ mềm.
 Kim loại Monel là hợp kim đồng-niken chống ăn mòn tốt, được dùng để
làm chân vịt cho thuyền và máy bơm trong công nghiệp hóa chất.
 Dùng làm pin sạc, như pin niken kim loại hiđrua (NiMH) và pin niken-
cadmi (NiCd).
 Chế tạo tiền xu.
 Được dùng làm điện cực.
 Dùng trong nồi nấu hóa chất bằng kim loại ở phòng thí nghiệm.
 Dùng làm chất xúc tác cho quá trình hiđrô hóa (no hóa) dầu thực vật.

Nguồn nguyên liệu


● Quặng laterit:
Thành phần quặng: +) limonit: (Fe,Ni)O(OH)
+) garnierit: niken silicat ngậm nước (Ni,Mg)3Si2O5(OH)
● Quặng sulfide magma: thành phần chính là pentlandit (Ni,Fe)9S8.

You might also like