You are on page 1of 9

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN

Câu 1: [DS11.C1.2.BT.a] Phương trình nào dưới đây vô nghiệm:


B. 2 cos x  cos x  1  0. . C. tan x  3  0.
2
A. s inx  3  0. D. 3s inx  2  0.

Câu 2: [DS11.C1.2.BT.a] Giá trị đặc biệt nào sau đây là đúng
   
cos x  1  x   k cos x  0  x   k cos x  1  x    k 2 cos x  0  x   k 2
A. 2 .B. 2 .C. 2 .D. 2 .

[DS11.C1.2.BT.a] Phương trình lượng giác: cos 3x  cos12 có nghiệm là:


o
Câu 3:
  k 2  k 2  k 2
x    k 2 x  x  x 
A. 15 . B. 45 3 . C. 45 3 . D. 45 3 .

Câu 4: [DS11.C1.2.BT.a] Phương trình lượng giác: 3.tan x  3  0 có nghiệm là:


   
x   k x    k 2 x  k x  k
A. 3 . B. 3 . C. 6 . D. 3 .

Câu 5. Phương trình sin 2 x  cos x có nghiệm là


  k   k     k 2
x  6  3 x  6  3  x  6  k 2 x  6  3
  k     k     k     k  
 x    k 2  x    k 2  x    k 2  x    k 2
   
A.  2 . B. 3 .C. 2 . D. 2 .

Câu 6. Giải phương trình 3 tan 2 x  3  0 .


     
x   k  k   x   k  k   x   k  k   x   k  k  
A. 3 2 . B. 3 . C. 6 2 . D. 6 .
Câu 7. [DS11.C1.2.BT.a]) Phương trình 2 cos x  1  0 có một nghiệm là
 2  5
x x x x
A. 6. B. 3 . C. 3. D. 6 .

Câu 8: [DS11.C1.2.BT.a] (Chuyên Long An - Lần 2 - Năm 2018) Cho phương trình cos 2 x  sin x  2  0 .
Khi đặt t  sin x , ta được phương trình nào dưới đây.
A. 2t  t  1  0 . C. 2t  t  3  0 . D. 2t  t  2  0 .
2 2 2
B. t  1  0 .
Câu 9: Biểu diễn họ nghiệm của phương trình sin 2 x  1 trên đường tròn đơn vị ta được bao nhiêu điểm?
A. 1 . B. 8 . C. 4 . D. 2 .
Câu 10: Tập nghiệm của phương trình 2sin 2 x  1  0 là
  7    7 
S     k ,  k , k   S     k 2 ,  k 2 , k  
A.  12 12 . B.  6 12 .
  7    7 
S    k 2 ,  k 2 , k   S    k ,  k , k  
C.  12 12 . D.  6 12 .

1
cos x 
Câu 11: [DS11.C1.2.BT.a] Nghiệm của phương trình 2 là:
   
x    k 2 x    k 2 x    k 2 x  k 2
A. 3 . B. 6 . C. 4 . D. 2 .
1
cos x  
Câu 12: [DS11.C1.2.BT.a] Nghiệm của phương trình 2 là:
  2 
x  k 2 x  k 2 x  k 2 x  k
A. 3 . B. 6 . C. 3 . D. 6 .

Câu 13: [DS11.C1.2.BT.a] Nghiệm của phương trình 3  3 tan x  0 là:


   
x   k x   k 2 x    k x  k
A. 3 . B. 2 . C. 6 . D. 2 .
 
2sin  4 x    1  0
Câu 14. Nghiệm của phương trình  3 là
  7   7
x  k ;x   k ,k  x   k 2 ; x   k 2 , k  
A. 8 2 24 2 . B. 8 24 .
 7
x   k ; x   k , k  
C. x  k  ; x    k 2 , k   . D. 8 24 .
 
sin  x    1
Câu 15:Số nghiệm của phương trình:  4 với   x  5 là:A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 3 .
 2x 
sin   60o   0
Câu 16: Phương trình:  3  có nhghiệm là:
5 k 3   k 3
x  x   k x 
A. 2 2 . B. x  k . C. 3 . D. 2 2 .

Câu 17: Phương trình lượng giác: cos x  3 sin x  0 có nghiệm là:
  
x   k 2 x    k 2 x  k
A. 6 . B. Vô nghiệm. C. 6 . D. 6 .

Câu 18: [DS11.C1.2.BT.b] Nghiệm của phương trình:



sin x. 2 cos x  3  0
là:

 x  k  x  k  x  k 2
  
 x     k 2  x     k  x     k 2 
x    k 2
A.  6 . B.  6 . C.  3 . D. 6 .

Câu 19 Cho phương trình 2sin x  3  0 . Tổng các nghiệm thuộc 


0;  
của phương trình là:
 2 4
A.  . B. 3 . C. 3 . D. 3 .
Câu 20: Nghiệm của phương trình 2sin x  1  0 được biểu diễn trên đường tròn lượng giác ở hình bên là
những điểm nào?

A. Điểm E , điểm D . B. Điểm C , điểm F . C. Điểm D , điểm C . D. Điểm E , điểm F .

Câu 21: Phương trình sin 2 x  3cos x  0 có bao nhiêu nghiệm trong khoảng
 0;   A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
1   
sin x    2 ; 2 
Câu 22. Tính tổng S của các nghiệm của phương trình 2 trên đoạn .
5   
S S S S
A. 6 . B. 3. C. 2. D. 6.

Câu 23. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình sin x  m  1 có nghiệm?
A. 2  m  0. B. m  0. C. m  1. D. 0  m  1.

Câu 24.Tìm số nghiệm của phương trình sin x  cos 2 x thuộc đoạn 
0; 20 
. A. 40 . B. 30 . C. 60 . D. 20 .
cos 2 x  3sin x  2
0
Câu 25 Nghiệm của phương trình cos x là:
   
 x  2  k 2  x  2  k 2
 
 x    k  
x   k  x    k 2  
 6  6  6  x  6  k 2
   
 x  5  k  x  5  k  x  5  k 2  x  5  k 2
A.  6  k   .B.  6  k   .C.  6  k   . D.  6 .
Câu 26. Tất cả các họ nghiệm của phương trình 2 cos 2 x  9sin x  7  0 là
   
x    k  k   x   k  k   x    k 2  k   x   k 2  k  
A. 2 .B. 2 .C. 2 .D. 2 .
1
cos 2 x 
Câu 27: [DS11.C1.2.BT.b] Nghiệm của phương trình 2 là:
    
x    k 2 x k x    k 2 x  k 2
A. 2 . B. 4 2. C. 3 . D. 4 .
 3  3 3
x x x x
Nghiệm của pt cos x  cos x  0 thỏa đkiện: 2
2
2 . A. x   .B. 3 . C. 2 .D. 2 .
Câu 28:

Câu 29: [DS11.C1.2.BT.b] Nghiệm của phương trình sin x.cos x.cos 2 x  0 là:
  
xk xk xk
x  k . B. 2. C. 8. D. 4.
A.

[DS11.C1.2.BT.b] Nghiêm của phương trình sin x – cos x  0 là:


4 4
Câu 30:
 3   k
x    k 2 . x  k 2 . x  k . x  .
4 . B. 4 . C. 4 . D. 4 2
A.

Câu 31. .Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 3cos x  1  0 trên đoạn 
0; 4 

15 17
A. 2 . B. 6 . C. 2 . D. 8 .

Câu 32: Phương trình sin 2 x cos x  sin 7 x cos 4 x có các họ nghiệm là:
k 2  k k  k
x x   k    x x   k   .
A. 5 ; 12 6 . B. 5 ; 12 3
k  k k 2  k
x x   k   . x x   k   .
C. 5 ; 12 6 D. 5 ; 12 3

Câu 33: [DS11.C1.2.BT.b] Nghiệm âm lớn nhất của phương trình tan x. tan 5 x  1 là:
   
x x x x
12 . B. 3. C. 6. D. 4.
A.

Câu 34: Nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình sin 4 x  cos 5 x  0 theo thứ tự là:
   2    
x   ;x  x   ;x  x   ;x  x   ;x 
18 6. B. 18 9 . C. 18 2. D. 18 3.
A.

35. [DS11.C1.2.BT.b] Nghiệm của phương trình cos x  sin x  0 là:


4 4

  
x  k x   k
A. 4 2. B. 2 . C. x    k 2 . D. x  k .
 π 
  2 ; 2π 
Câu 36: Pt cos 2 x.sin 5 x  1  0 có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn   ? A. 2 B. 1 C. 4 D. 3
1  cos x  1  cos x
 4cos x
Số nghiệm thuộc đoạn 
0;2017  sin x
Câu 37. của phương trình là
A. 1283. B. 1285. C. 1284. D. 1287.

Câu 38: Biểu diễn tâ ̣p nghiê ̣m của phương trình cos x  cos 2 x  cos 3 x  0 trên đường tròn lượng giác ta được
số điểm cuối là A. 6 B. 5 C. 4 D. 2

Câu 39: Tổng tất cả các nghiệm của ptrình


cos  sin x   1
trên  0; 2  bằng: A. 0 . B.  . C. 2 . D. 3 .
tan x  sin x 1
3

Câu 40: [DS11.C1.2.BT.c]Giải phương trình sin x cos x .
 k
x  k x
A. 2 . B. x  k 2 . C. Vô nghiệm. D. 2 .
x x 5
 0; 2  sin 4  cos 4 
Câu 41: Tính tổng tất cả các nghiệm thuộc khoảng của phương trình 2 2 8.
9 12 9
A. 8 . B. 3 . C. 4 . D. 2 .
3

sin 2 x  400   2 với 180  x  180 là ?
0 0
Câu 42: [DS11.C1.2.BT.c] Số nghiệm của phương trình

A. 2 . B. 4 . C. 6 . D. 7 .
  1
sin  2 x   
Câu 43: [DS11.C1.2.BT.c] Số vị trí biểu diễn các nghiệm của phương trình  3  2 trên đường tròn
lượng giác là ? A. 1 . B. 2 . C. 4 . D. 6 .

2 cos 2 x
x  0.
Câu 44: [DS11.C1.2.BT.c] Gọi 0 là nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 1  sin 2 x Mệnh đề nào
       3   3 
x0   0;  . x0   ;  . x0   ;  . x0   ;   .
sau đây đúng? A.  4 B. 4 2 C. 2 4  D.  4 

Câu 45: [DS11.C1.2.BT.c] Hỏi trên đoạn 


2017; 2017  ,
phương trình
 sin x  1 sin x  2  0 
có tất cả

bao nhiêu nghiệm. A. 4034. B. 4035. C. 641. D. 642.
Câu 46: [DS11.C1.2.BT.c] Tổng nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình
 3  3    
sin  3 x   .  . .  .
 4  2 bằng: A. 9 B. 6 C. 6 D. 9
3
x0 
cos 5 x  450  .
2 Mệnh đề nào sau đây đúng?
Câu 47: Gọi là nghiệm âm lớn nhất của phương trình
x   30 ; 0  .
0 0
x   450 ; 300  . x   600 ; 450  .  
x0  900 ; 600 .
A. 0 B. 0 C. 0 D.
   13
  2 ; 2  , cosx 
Câu 48: [DS11.C1.2.BT.c] Hỏi trên đoạn   phương trình 14 có bao nhiêu nghiệm.
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
5
T .
Câu 49:Tính tổng T các n pt sin 2 x  cosx  0 trên 
0; 2  .
A. T  3 . B. 2 C. T  2 . D. T   .
   
tan  x    1 sin  2 x  
Câu 50: Cho  2 . Tính  6.
  1   3   3   1
sin  2 x     sin  2 x    sin  2 x     sin  2 x   
A.  6 2 . B.  6  2 . C.  6 2 . D.  6 2.
Câu 51: [DS11.C1.2.BT.c] Giải phương trình cos2 x.tan x  0 .
    
 x   k  x  k
 2  k  4 2  k  
x  k  k    x  k  k   
A. 2 . B.  x  k . C.  x  k . D. 2 .

Câu 52: Ptrình


 x 2
 3x  2  .sin   4 x 2  2 x   0
có bao nhiêu nghiệm thực? A. 13 B. 5 C. 17 D. 15

ĐÁP ÁN
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC CƠ BẢN
Câu 1: [DS11.C1.2.BT.a] Phương trình nào dưới đây vô nghiệm:
B. 2 cos x  cos x  1  0. . C. tan x  3  0.
2
A. s inx  3  0. D. 3s inx  2  0.

Câu 2: [DS11.C1.2.BT.a] Giá trị đặc biệt nào sau đây là đúng
   
cos x  1  x   k cos x  0  x   k cos x  1  x    k 2 cos x  0  x   k 2
A. 2 .B. 2 .C. 2 .D. 2 .

[DS11.C1.2.BT.a] Phương trình lượng giác: cos 3x  cos12 có nghiệm là:


o
Câu 3:
  k 2  k 2  k 2
x    k 2 x  x  x 
A. 15 . B. 45 3 . C. 45 3 . D. 45 3 .

Câu 4: [DS11.C1.2.BT.a] Phương trình lượng giác: 3.tan x  3  0 có nghiệm là:


   
x   k x    k 2 x  k x  k
A. 3 . B. 3 . C. 6 . D. 3 .

Câu 5. Phương trình sin 2 x  cos x có nghiệm là


  k   k     k 2
x  6  3 x  6  3  x  6  k 2 x  6  3
  k     k     k     k  
 x    k 2  x    k 2  x    k 2  x    k 2
   
A.  2 . B. 3 .C. 2 . D. 2 .

Câu 6. Giải phương trình 3 tan 2 x  3  0 .


     
x  k  k    k  k  
x x   k  k   x   k  k  
A. 3 2 . B. 3 . C. 6 2 . D. 6 .
Câu 7. [DS11.C1.2.BT.a]) Phương trình 2 cos x  1  0 có một nghiệm là
 2  5
x x x x
A. 6 .B. 3 . C. 3. D. 6 .

Câu 8: [DS11.C1.2.BT.a] (Chuyên Long An - Lần 2 - Năm 2018) Cho phương trình cos 2 x  sin x  2  0 .
Khi đặt t  sin x , ta được phương trình nào dưới đây.
A. 2t  t  1  0 . C. 2t  t  3  0 . D. 2t  t  2  0 .
2 2 2
B. t  1  0 .
Câu 9: Biểu diễn họ nghiệm của phương trình sin 2 x  1 trên đường tròn đơn vị ta được bao nhiêu điểm?
A. 1 . B. 8 . C. 4 . D. 2 .
Câu 10: Tập nghiệm của phương trình 2sin 2 x  1  0 là
  7    7 
S     k ,  k , k   S     k 2 ,  k 2 , k  
A.  12 12 . B.  6 12 .
  7    7 
S    k 2 ,  k 2 , k   S    k ,  k , k  
C.  12 12 . D.  6 12 .

1
cos x 
Câu 11: [DS11.C1.2.BT.a] Nghiệm của phương trình 2 là:
   
x    k 2 x    k 2 x    k 2 x  k 2
A. 3 . B. 6 . C. 4 . D. 2 .
1
cos x  
Câu 12: [DS11.C1.2.BT.a] Nghiệm của phương trình 2 là:
  2 
x    k 2 x    k 2 x  k 2 x  k
A. 3 . B. 6 . C. 3 . D. 6 .

Câu 13: [DS11.C1.2.BT.a] Nghiệm của phương trình 3  3 tan x  0 là:


   
x   k x   k 2 x    k x  k
A. 3 . B. 2 . C. 6 . D. 2 .
 
2sin  4 x    1  0
Câu 14. Nghiệm của phương trình  3 là
  7   7
x  k ;x   k ,k  x   k 2 ; x   k 2 , k  
A. 8 2 24 2 . B. 8 24 .
 7
x   k ; x   k , k  
C. x  k ; x    k 2 , k  . D. 8 24 .
 
sin  x    1
Câu 15:Số nghiệm của phương trình:  4 với   x  5 là:A. 1 . B. 0 . C. 2 . D. 3 .

 2x 
sin   60o   0
Câu 16: Phương trình:  3  có nhghiệm là:
5 k 3   k 3
x  x   k x 
A. 2 2 . B. x  k . C. 3 . D. 2 2 .

Câu 17: Phương trình lượng giác: cos x  3 sin x  0 có nghiệm là:
  
x   k 2 x    k 2 x  k
A. 6 . B. Vô nghiệm. C. 6 . D. 6 .
Câu 18: [DS11.C1.2.BT.b] Nghiệm của phương trình:

sin x. 2 cos x  3  0
là:

 x  k  x  k  x  k 2
  
 x     k 2  x     k  x     k 2 
x    k 2
A.  6 . B.  6 . C.  3 . D. 6 .

Câu 19 Cho phương trình 2sin x  3  0 . Tổng các nghiệm thuộc 


0;  
của phương trình là:
 2 4
A.  . B. 3 . C. 3 . D. 3 .
Câu 20: Nghiệm của phương trình 2 sin x  1  0 được biểu diễn trên đường tròn lượng giác ở hình bên là
những điểm nào?

A. Điểm E , điểm D . B. Điểm C , điểm F . C. Điểm D , điểm C . D. Điểm E , điểm F .

Câu 21: Phương trình sin 2 x  3cos x  0 có bao nhiêu nghiệm trong khoảng
 0;   A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
1   
sin x    2 ; 2 
Câu 22. Tính tổng S của các nghiệm của phương trình 2 trên đoạn .
5   
S S S S
A. 6 . B. 3. C. 2. D. 6.

Câu 23. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình sin x  m  1 có nghiệm?
A. 2  m  0. B. m  0. C. m  1. D. 0  m  1.

Câu 24.Tìm số nghiệm của phương trình sin x  cos 2 x thuộc đoạn 
0; 20 
. A. 40 . B. 30 . C. 60 . D. 20 .
cos 2 x  3sin x  2
0
Câu 25 Nghiệm của phương trình cos x là:
   
 x   k 2  x   k 2
2 2
 
 x    k  
  x    k 2  
 6  x 
6
 k
 6  x  6  k 2
   
 x  5  k  x  5  k  x  5  k 2  x  5  k 2
A.  6  k   
.B.  6  k    .C.  6  k   . D.  6 .
Câu 26. Tất cả các họ nghiệm của phương trình 2 cos 2 x  9sin x  7  0 là
   
x    k  k   x   k  k   x    k 2  k   x   k 2  k  
A. 2 .B. 2 .C. 2 .D. 2 .
1
cos 2 x 
Câu 27: [DS11.C1.2.BT.b] Nghiệm của phương trình 2 là:
    
x    k 2 x k x    k 2 x  k 2
A. 2 . B. 4 2. C. 3 . D. 4 .
 3  3 3
x x x x
8:Nghiệm của pt cos x  cos x  0 thỏa đkiện: 2
2
2 . A. x   .B. 3 . C. 2 .D. 2 .
Câu 2

Câu 29: [DS11.C1.2.BT.b] Nghiệm của phương trình sin x.cos x.cos 2 x  0 là:
  
xk xk xk
x  k . B. 2. C. 8. D. 4.
A.

[DS11.C1.2.BT.b] Nghiêm của phương trình sin x – cos x  0 là:


4 4
Câu 30:
 3   k
x    k 2 . x  k 2 . x  k . x  .
4 . B. 4 . C. 4 . D. 4 2
A.

Câu 31. .Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 3cos x  1  0 trên đoạn 
0; 4 

15 17
A. 2 . B. 6 . C. 2 . D. 8 .

Câu 32: Phương trình sin 2 x cos x  sin 7 x cos 4 x có các họ nghiệm là:
k 2  k k  k
x x   k    x x   k   .
A. 5 ; 12 6 . B. 5 ; 12 3
k  k k 2  k
x x   k   . x x   k   .
C. 5 ; 12 6 D. 5 ; 12 3

Câu 33: [DS11.C1.2.BT.b] Nghiệm âm lớn nhất của phương trình tan x. tan 5 x  1 là:
   
x x x x
. 12 . B. 3. C. 6. D. 4.
A

Câu 34: Nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình sin 4 x  cos 5 x  0 theo thứ tự là:
   2    
x   ;x  x   ;x  x   ;x  x   ;x 
. 18 6. B. 18 9 . C. 18 2. D. 18 3.
A

35. [DS11.C1.2.BT.b] Nghiệm của phương trình cos x  sin x  0 là:


4 4

  
x  k x   k
A. 4 2. B. 2 . C. x    k 2 . D. x  k .
 π 
  2 ; 2π 
Câu 36: Pt cos 2 x.sin 5 x  1  0 có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn   ? A. 2 B. 1 C. 4 D. 3
1  cos x  1  cos x
 4cos x
Số nghiệm thuộc đoạn 
0;2017  sin x
Câu 37. của phương trình là
A. 1283. B. 1285. C. 1284. D. 1287.

Câu 38: Biểu diễn tâ ̣p nghiê ̣m của phương trình cos x  cos 2 x  cos 3 x  0 trên đường tròn lượng giác ta được
số điểm cuối là A. 6 B. 5 C. 4 D. 2

Câu 39: Tổng tất cả các nghiệm của ptrình


cos  sin x   1
trên  0; 2  bằng: A. 0 . B.  . C. 2 . D. 3 .
tan x  sin x 1
3

Câu 40: [DS11.C1.2.BT.c]Giải phương trình sin x cos x .
 k
x  k x
A. 2 . B. x  k 2 . C. Vô nghiệm. D. 2 .
x x 5
 0; 2  sin 4  cos 4 
Câu 41: Tính tổng tất cả các nghiệm thuộc khoảng của phương trình 2 2 8.
9 12 9
A. 8 . B. 3 . C. 4 . D. 2 .
3

sin 2 x  400  2 với 180  x  180 là ?
0 0
Câu 42: [DS11.C1.2.BT.c] Số nghiệm của phương trình

A. 2 . B. 4 . C. 6 .
D. 7 .
  1
sin  2 x   
Câu 43: [DS11.C1.2.BT.c] Số vị trí biểu diễn các nghiệm của phương trình  3  2 trên đường tròn
lượng giác là ? A. 1 . B. 2 . C. 4 . D. 6 .

2 cos 2 x
 0.
Câu 44: [DS11.C1.2.BT.c] Gọi x0 là nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 1  sin 2 x Mệnh đề nào
       3   3 
x0   0;  . x0   ;  . x0   ;  . x0   ;   .
sau đây đúng?A.  4  B. 4 2 C. 2 4  D.  4 

Câu 45: [DS11.C1.2.BT.c] Hỏi trên đoạn 


2017; 2017  ,
phương trình
 sin x  1 sin x  2  0
có tất cả
 
bao nhiêu nghiệm.A. 4034. B. 4035. C. 641. D. 642.
Câu 46: [DS11.C1.2.BT.c] Tổng nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình
 3  3    
sin  3 x   .  . .  .
 4  2 bằng: A. 9 B. 6 C. 6 D. 9
3
x cos  5 x  450   .
Câu 47: Gọi 0 là nghiệm âm lớn nhất của phương trình 2 Mệnh đề nào sau đây đúng?
x0   300 ;00  . x0   450 ; 300  . x0   600 ; 450  . x0   900 ; 600  .
A. B. C. D.
   13
  2 ; 2  , cosx 
Câu 48: [DS11.C1.2.BT.c] Hỏi trên đoạn   phương trình 14 có bao nhiêu nghiệm.
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
5
T .
Câu 49:Tính tổng T các n pt sin 2 x  cosx  0 trên  0; 2  . A. T  3 . B. 2 C. T  2 . D. T   .
   
tan  x    1 sin  2 x  
Câu 50: Cho  2 . Tính  6.
  1   3   3   1
sin  2 x     sin  2 x    sin  2 x     sin  2 x   
A.  6 2 . B.  6  2 . C.  6 2 . D.  6 2.
Câu 51: [DS11.C1.2.BT.c] Giải phương trình cos2 x.tan x  0 .
    
 x   k   x   k
 2  k  4 2  k  
x  k  k    x  k  k   
A. 2 . B.  x  k . C.  x  k . D. 2 .

Câu 52: Ptrình


 x 2
 3x  2  .sin   4 x 2  2 x   0
có bao nhiêu nghiệm thực? A. 13 B. 5 C. 17 D. 15

You might also like