You are on page 1of 277

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM - S.R.

VIETNAM
BỘ Y TẾ - MINISTRY OF HEALTH

NIÊN GIÁM THỐNG KÊ Y TẾ


HEALTH STATISTICS YEARBOOK

2018
BAN BIÊN SOẠN

PGS.TS. NGUYỄN TRƯỜNG SƠN

ThS. NGUYỄN NAM LIÊN

PGS.TS. PHAN LÊ THU HẰNG

THAM GIA BIÊN SOẠN

ThS. HOÀNG THANH HƯƠNG

ThS. PHÙNG NGUYÊN CƯƠNG

ThS. ĐỖ THỊ PHƯƠNG LAN

ThS. NGÔ ĐỨC ANH

CN. TRẦN THỊ QUỲNH ANH

CN. NGUYỄN HẠNH VY

VIẾT BÌNH LUẬN


TS. CHU PHÚC THI
và nhóm chuyên gia
MỤC LỤC - CONTENTS

Lời nói đầu - Foreword


I. CÁC CHỈ TIÊU DÂN SỐ - KINH TẾ - XÃ HỘI - MÔI TRƯỜNG
POPULATION, SOCIAL AND ECONOMIC, ENVIRONMENT INDICATORS
Chỉ tiêu mục tiêu
Target indicaters
Chỉ tiêu dân số - kinh tế - xã hội - môi trường
Population, social and economic, environment indicators
Đơn vị hành chính
Administative divisions
Dân số trung bình hàng năm
Average population by years
Dân số phân theo tuổi và giới
Population by age and sex group
Dân số năm 2018
The population
Dân số, diện tích và mật độ dân số năm 2018
The population area & population density
Tỷ số giới tính dân số 2018
Sex ratio at birth
Tỷ số giới tính dân số theo địa phương
Sex ratio at residence
Tỷ suất chết TE <1 tuổi, <5 tuổi, tỷ suất chết thô & hy vọng sống
IMR, U5MR, CDR and life expectancy
Tỷ suất sinh đặc trưng
ASFR, 1989-2015
Tỷ suất sinh, chết và tăng dân số tự nhiên 2018
CBR, TFR, CDR, IMR and NIR
Tỷ suất sinh thô, Tỷ suất chết thô và Tỷ suất chết trẻ em dưới 1 và 5 tuổi năm
2018
CBR, CDR, IMR & U5MR
II. CÁC CHỈ TIÊU ĐẦU VÀO
HEALTH INPUT INDICATORS
Ngân sách y tế phân theo lĩnh vực
State health budget by category
Ngân sách y tế qua các năm
Health budget by years
Dự toán ngân sách sự nghiệp y tế khối địa phương năm 2018
Estimated local health budget
Hoạt động bảo hiểm y tế năm 2018
Health insurance activities 2018
Tham gia bảo hiểm y tế qua các năm
Health insurance participation years
Hoạt động bảo hiểm y tế qua các năm
Health insurance activities by years
Giường bệnh qua các năm
Beds in health facilities by years
Cơ sở, giường bệnh phân theo tuyến 2018
MỤC LỤC - CONTENTS

Health facilities & beds by level


MỤC LỤC - CONTENTS

Cơ sở, giường bệnh phân theo loại 2018


Health facilities & beds by categories
Cơ sở, giường bệnh tuyến tỉnh 2018
Facilities & beds at provincial level
Cơ sở, giường bệnh tuyến huyện, xã 2018
Facilities & beds at district & communal level
Bệnh viện tư nhân và bán công 2018
Private hospital
Cán bộ y tế theo các năm
Health personnel by years
Y bác sĩ phục vụ dân
Physicians per inhabitants by years
Tình hình cán bộ y tế phân theo tuyến 2018
Health personnel by level
Lao động tỉnh, huyện, xã năm 2018
Health personnel by provincial, distric, communal level
Lao động nữ ngành y tế năm 2018
Health female personnel
Tình hình y tế xã 2018
Health situation at communal level
Tình hình y tế thôn bản 2018
Health situation at villages
Tình hình sản xuất kinh doanh dược
Pharmaceutical production & trading
Một số chỉ tiêu sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu dược
Pharmaceutical production, trading, import and export index
Số lượng sinh viên đại học tốt nghiệp năm 2018
No. of graduates
Học viên sau đại học tốt nghiệp năm 2018
No. of postgraduates
Tổng số sinh viên bậc đại học theo hình thức đào tạo (tính đến 31/12/2018)
No. of current students by Trainning types up to 31/12/2018
III. HOẠT ĐỘNG KHÁM CHỮA BỆNH
CURATIVE CARE & CONSULTATION
Hoạt động khám chữa bệnh tại bệnh viện và phòng khám 2018
Curative care & consultation at hospitals & policlinics
Hoạt động khám, chữa bệnh địa phương 2018 (bao gồm cả TYT xã)
Local curative care & consultation (including CHS)
Phẫu thuật, xét nghiệm, chiếu chụp 2018
Operation, test, X ray and ultrasound
Hoạt động khám chữa bệnh bằng y học cổ truyền 2018 (số sơ bộ)
Curative care & consultation by traditional method (Prel.)
MỤC LỤC - CONTENTS

IV. CHĂM SÓC TRẺ EM


CHILD HEALTH CARE
Tình hình suy dinh dưỡng của trẻ em < 5 tuổi 2018
Malnutritional situation children < 5 years of age
Tình hình suy dinh dưỡng của trẻ em < 5 tuổi qua các năm
Malnutritional situation children < 5 years of age by years
Tình hình suy dinh dưỡng của trẻ em < 5 tuổi theo mức độ 2018
Malnutritional situation children < 5 years of age by severity
Tiêm chủng cho trẻ em < 1 tuổi
Immunization coverage among children <1 year of age
Tiêm chủng cho trẻ em < 1 tuổi theo tỉnh, thành phố 2018
Immunization coverage among children <1 year of age by provinces
Mắc chết một số bệnh truyền nhiễm của trẻ em
Morbidity & mortality of vaccine reventable diseases of children
V. SỨC KHỎE SINH SẢN
REPRODUCTIVE HEALTH ACTIVITIES
Chăm sóc sức khỏe sinh sản 2016 - 2017
Reproductive health cares
Khám chữa phụ khoa và nạo phá thai 2018
Gynaecological examination and treatment and abortion
Số thực hiện biện pháp tránh thai hiện đại qua các năm
Acceptors of modern contraceptions by years
Số mới chấp nhận kế hoạch hóa gia đình 2018
New acceptors of contraceptives
Số đang chấp nhận kế hoạch hóa gia đình 2018
Using contraceptions
Tỷ lệ cặp vợ chồng chấp nhận biện pháp tránh thai
Contraceptive pervalence rate by age group
Tỷ lệ phụ nữ 15-49 tuổi có chống đang dùng biện pháp tránh thai
Percentage of current contraceptive method by married women 15-49 years old
Tai biến sản khoa qua các năm, 2014-2018
5 Obstetric complications
Tai biến sản khoa 2018
obstetric complications
Tỷ lệ chăm sóc bà mẹ trước, trong và sau sinh 2018
Antenatal, intrapartum and postnatal care coverag, 2018
Tỷ lệ bú mẹ giờ đầu và tiêm vitamin K1, 2018
Percentage of newborn breastfed within one hour of birth & received vitamin K1,
2018

VI. PHÒNG CHỐNG MỘT SỐ BỆNH DỊCH LÂY VÀ CÁC BỆNH QUAN TRỌNG
COMMUNICABLE & IMPORTANT DISEASES
Mắc lao qua các năm
No. of tB case-detaction by years
Số bệnh nhân lao phát hiện 2018
No. of tuberculosis cases detection
Kết quả điều trị bệnh nhân lao mới có bằng chứng vi khuẩn
MỤC LỤC - CONTENTS

Treatment results of new TB patients, bacteriologically confirmed, 2018


Chương trình phòng chống sốt rét 2012-2016
Malaria control
Mắc chết do sốt rét 2018
Malaria morbidity and mortality
Hoạt động phòng chống phong và hoa liễu qua các năm
Leprosy and venereal control activities by years
Hoạt động phòng chống phong 2018
Leprosy control activities
Tỷ lệ nhiễm HIV phân theo nhóm tuổi
HIV (+) by age group
Tỷ lệ nhiễm HIV qua các năm
HIV (+) by years
Số trường hợp HIV/AIDS hiện đang còn sống và tử vong đến 31/12/2018
HIV/AIDS up to 31/12/2018 by province
Tình hình nhiễm HIV và AIDS tại các tỉnh thành tính đến 31/12/2018 (số mới)
HIV and AIDS up to 31/12/2018 by province (new cases)
Bệnh truyền nhiễm gây dịch 2018
Communicable diseases
Hoạt động phòng chống bệnh tâm thần 2017
Mental health control
Tình hình ngộ độc thực phẩm
Food Poisioning
Tình hình ngộ độc thực phẩm theo địa điểm
Food Poisioning by location
Tình hình ngộ độc thực phẩm theo tỉnh/thành phố
Food Poisioning
Tử vong tai nạn thương tích theo vùng
Deaths due to accidents by regions
Tử vong tai nạn thương tích theo nguyên nhân
Deaths due to accidents by causes
Tử vong tai nạn thương tích theo tỉnh/ thành phố
Deaths due to accidents by provinces & cities
Kết quả khám bệnh nghề nghiệp năm 2018
Result of occupational health exams
Khám sức khỏe định kỳ hàng năm
Annualy health examination situation for workers
VII. BỆNH TẬT TỬ VONG TẠI BỆNH VIỆN
MORBIDITY & MORTALITY IN HOSPITALS
Xu hướng bệnh tật tử vong 1976 - 2018
Trend morbidity and mortality
Xu hướng bệnh tật tử vong 2014 - 2018
Trend morbidity and mortality
MỤC LỤC - CONTENTS

Cơ cấu bệnh tật tử vong theo chương


Proportion and Mortality by disease chapters
Các bệnh mắc cao nhất
Leading causes of morbidity
Các bệnh mắc cao nhất theo vùng
Leading causes of morbidity
Các bệnh chết cao nhất
Leading causes of mortality
Các bệnh chết cao nhất theo vùng
Leading causes of mortality
VIII. MỤC TIÊU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG - SDGs
Sustainable Development Goals
IX. SỐ LIỆU THAM KHẢO
REFERENCE DATA
Tỷ lệ hộ nghèo phân theo vùng 2016
Poverty rate by regions
Mật độ, tốc độ tăng dân số và tỷ lệ dân số thành thị các nước Đông Nam Á
2018
Population density, growth and urban population - ASEAN countries, 2018
Tổng sản phẩm trong nước bình quân đầu người theo giá thực tế
GDP per capita at current prices (USD)
Chỉ số phát triển con người (HDI) của các nước Đông Nam Á
HDI of Southeast Asia
Tỉ lệ sinh, tỉ lệ chết, tỉ lệ tăng tự nhiên và tuổi thọ trung bình của các nước
Đông Nam Á
Birth rate, death rate, nir and life expectancy at birth of Southeast Asia, 2018
Tỉ suất chết trẻ em dưới 5 tuối của cÁc nước Đông Nam Á
Under-five mortality (per 1,000 live births) of southeast asia
Chỉ số bất bình đẳng về giới của các nước Đông Nam Á
Gender inequality index of Southeast Asia (GII)
Chỉ số sức khỏe của các nước Đông Nam Á
Health index of Southeast Asia
I.
CÁC CHỈ TIÊU DÂN SỐ - KINH TẾ - XÃ HỘI - MÔI TRƯỜNG
POPULATION, SOCIAL AND ECONOMIC, ENVIRONMENT INDICATORS
CHỈ TIÊU MỤC TIÊU
TARGET INDICATORS

Thực hiện Mục tiêu đến Mục tiêu đến


Implemente năm 2020 năm 2025
d target Target to Target to
2018 2020 2025**
Số bác sỹ cho 10000 dân
1 8.67 9 10
No. of doctors per 10000 population
Số dược sỹ ĐH cho 10000 dân
2 2.91 2.2 2.8
No. of pharmacists per 10000 population
Tỷ lệ thôn bản có nhân viên y tế
3 98.6 >90
% Village have VHW
Tỷ lệ TYT xã có bác sỹ (%)
4 90.8 90
% of CHC have physician
Tỷ lệ TYT xã có hộ sinh hoặc YSSN (%)
5 94.5 >95
% of CHC have midwife or pediatric ...
Giường bệnh bệnh viện trên 10000 dân
6 30.10 25 30
No. of beds per 10000 population
Trong đó: Giường bệnh viện ngoài công lập In
2.23 0.76 10%
which: Private hospital
TL tiêm chủng đầy đủ của trẻ em <1tuổi %
7 94.8 >90 >95
Fully vaccinated for children under 1 year
% xã đạt tiêu chí QG về y tế xã 2011-2020
8 % of communes reached national criteria for 81.0 80
commune health
Tỷ lệ dân số tham gia BHYT - Percentage of
9 86.80 >80 95
H. insured pop (%)

10 Hy vọng sống - Life expectancy ( Năm- years ) 73.5 75 74.5

Tỷ số tử vong mẹ (/100000 trẻ đẻ ra sống)


11 46* 52
Maternal mortality ratio (100000 live births)
12 Tỷ suất chết trẻ em <1tuổi - IMR (‰) 14,2 11 12.5

13 Tỷ suất chết trẻ em <5tuổi - CMR (‰) 21,4 16 18.5

14 Dân số - Population ('000000) 94.7 98


Mức giảm tỷ lệ sinh (‰)
15 0.1 0.1
Reduce the birth rate
Tốc độ tăng dân số (%)
16 1.06 1
Population growth rate
Tỷ số giới tính khi sinh
17 114,8 115 109
Sex ratio at birth
TL SDD của TE <5 tuổi (%)
18 13.2 12
Underweight malnutrion children<5 years
Tỷ lệ nhiễm HIV/AIDS trong cộng đồng (%) HIV
19 <0.3 <0,3
& AIDS rate (%)
CHỈ TIÊU DÂN SỐ - KINH TẾ XÃ HỘI - MÔI TRƯỜNG
POPULATION, SOCIAL AND ECONOMIC, ENVIRONMENT INDICATORS

TT Chỉ tiêu Tốc độ tăng


2017 2018
No. Indicators - GR (%)

1 Dân số - Population ('000) 93,677.6 94,666.0 1.06%


Trong đó - In which
Nữ - Female ('000) 47,411.3 47,880.8 0.99%
Tỷ lệ nữ - Female rate 50.61 50.58 -0.06%
Dân số thành thị - Urban Pop. (000) 32,823.1 33,830.0 3.07%
Tỷ lệ dân số thành thị (%) 33.88 35.74 5.48%
% of Urban. Population
2 Mật độ dân số (người/km2) 283 286 1.06%
Pop. Density (pers./ km2)
3 Tốc độ tăng dân số - PGR ( %) 1.06 1.06 0.00%
4 Tổng sản phẩm trong nước 5,005,975 5,542,332 10.71%
GDP (Tỷ - Billion VND)
5 Tổng sản phẩm trong nước bình quân đầu 53,442 58,546 9.55%
người ('000vnd)
GDP per capita ('usd) 2,389 2,590 8.41%
6 Tổng chi ngân sách nhà nước ( Tỷ) 1,355,034 1,616,414 19.29%
Expenditure of State budget ( Billion)
7 Tổng chi ngân sách cho y tế ( Tỷ) 214,479 222,646 3.81%
Total state budget for health (Billion)
8 Tỷ lệ ngân sách y tế so với Tổng SPTN (%) 3.85 4.02 4.22%
% Health budget in GDP
9 Tỷ lệ ngân sách y tế so với Tổng chi NS (%) 14.2 13.8 -2.86%
% Health budget in State budget expenditure
10 Ngân sách y tế bình quân đầu người 2289.5 2351.9 2.72%
Health budget per capita ( 1000VND)
®¬n vÞ hµnh chÝnh Cã §ÕN 31/12/2018
administative unit

Tæng sè Thµnh phè QuËn - ThÞ x·- HuyÖn -


huyÖn vµ trùc thuéc Urban Town Rural
VÙNG t-¬ng ®-¬ng - tØnh - City district district
REGIONS Total Districts under
& Equivalents province

Tổng số - Total 713 71 49 48 545

Đồng bằng sông Hồng - Red


130 14 19 5 92
river delta

Trung du và miền núi phía


Bắc - Northern midlands and 141 15 4 122
mountain areas

Bắc Trung Bộ và duyên hải


miền Trung - North central 174 16 6 15 137
and central coastal areas
Tây Nguyên - Central
62 5 4 53
highlands
Đông Nam Bộ - South east 72 6 19 8 39

Đồng bằng sông Cửu Long -


134 15 5 12 102
Mekong river delta

Tæng sè x· vµ Ph-êng - ThÞ trÊn - Township X· -


t-¬ng ®-¬ng - Precinct Commune
VÙNG Total
REGIONS commune &
Equivalents

Tổng số - Total 11,162 1,596 607 8,959

Đồng bằng sông Hồng - Red


2,458 442 118 1,898
river delta

Trung du và miền núi phía


Bắc - Northern midlands and 2,566 145 139 2,282
mountain areas

Bắc Trung Bộ và duyên hải


miền Trung - North central 2,916 340 145 2,431
and central coastal areas
Tây Nguyên - Central
726 77 50 599
highlands
Đông Nam Bộ - South east 872 380 35 457

Đồng bằng sông Cửu Long -


1,624 212 120 1,292
Mekong river delta
®¬n vÞ hµnh chÝnh Cã §ÕN 31/12/2018
administative unit

Tæng sè Thµnh phè QuËn - ThÞ x·- HuyÖn -


huyÖn vµ trùc thuéc Urban Town Rural
VÙNG t-¬ng ®-¬ng - tØnh - City district district
REGIONS Total Districts under
& Equivalents province

Tổng số - Total 713 71 49 48 545

Đồng bằng sông Hồng - Red


130 14 19 5 92
river delta

Trung du và miền núi phía


Bắc - Northern midlands and 141 15 4 122
mountain areas

Bắc Trung Bộ và duyên hải


miền Trung - North central 174 16 6 15 137
and central coastal areas
Tây Nguyên - Central
62 5 4 53
highlands
Đông Nam Bộ - South east 72 6 19 8 39

Đồng bằng sông Cửu Long -


134 15 5 12 102
Mekong river delta

Nguån sè liÖu: Tæng côc thèng kª - Source: GSO


ThÞ trÊn - Township

VÙNG
REGIONS
®¬n vÞ hµnh chÝnh Cã §ÕN 31/12/2018
administative unit

Huyện và tương đương Xã và tương đương


Districts & Equivalents Communes & Equivalents
TT Tỉnh & thành phố
No. Provinces & cities
Tổng số TĐ: Thành thị Tổng số TĐ: Thành thị
Total Of which: Urban Total Of which: Urban

Toàn quốc - Whole country 713 168 11,162 2,203


Đồng bằng sông Hồng
130 38 2,458 560
Red river delta
1 Hà Nội 30 13 584 198
2 Vĩnh Phúc 9 2 137 27
3 Bắc Ninh 8 2 126 29
4 Quảng Ninh 14 6 186 75
5 Hải Dương 12 2 265 38
6 Hải Phòng 15 7 223 80
7 Hưng Yên 10 1 161 16
8 Thái Bình 8 1 286 19
9 Hà Nam 6 1 116 18
10 Nam Định 10 1 229 36
11 Ninh Bình 8 2 145 24
Trung du và miền núi phía
Bắc - Northern midlands and 141 19 2,566 284
mountain areas
12 Hà Giang 11 1 195 18
13 Cao Bằng 13 1 199 22
14 Bắc Kạn 8 1 122 12
15 Tuyên Quang 7 1 141 12
16 Lào Cai 9 1 164 21
17 Yên Bái 9 2 180 23
18 Thái Nguyên 9 3 180 41
19 Lạng Sơn 11 1 226 19
20 Bắc Giang 10 1 230 26
21 Phú Thọ 13 2 277 29
22 Điện Biên 10 2 130 14
23 Lai Châu 8 1 108 12
24 Sơn La 12 1 204 16
25 Hoà Bình 11 1 210 19
Bắc Trung Bộ và duyên hải
miền Trung - North central and 174 37 2,916 485
central coastal areas
26 Thanh Hoá 27 3 635 62
27 Nghệ An 21 4 480 49
28 Hà Tĩnh 13 3 262 33
29 Quảng Bình 8 2 159 23
30 Quảng Trị 10 2 141 24
®¬n vÞ hµnh chÝnh Cã §ÕN 31/12/2018
administative unit

Huyện và tương đương Xã và tương đương


Districts & Equivalents Communes & Equivalents
TT Tỉnh & thành phố
No. Provinces & cities
Tổng số TĐ: Thành thị Tổng số TĐ: Thành thị
Total Of which: Urban Total Of which: Urban

31 Thừa Thiên Huế 9 3 152 47


32 Đà Nẵng 8 6 56 45
33 Quảng Nam 18 3 244 37
34 Quảng Ngãi 14 1 184 18
35 Bình Định 11 2 159 33
36 Phú Yên 9 2 112 24
37 Khánh Hoà 9 3 140 41
38 Ninh Thuận 7 1 65 18
39 Bình Thuận 10 2 127 31
Tây Nguyên
62 9 726 127
Central highlands
40 Kon Tum 10 1 102 16
41 Gia Lai 17 3 222 38
42 Đắk Lắk 15 2 184 32
43 Đăk Nông 8 1 71 10
44 Lâm Đồng 12 2 147 31
Đông Nam Bộ
72 33 872 415
South east
45 Bình Phước 11 3 111 21
46 Tây Ninh 9 1 95 15
47 Bình Dương 9 5 91 45
48 Đồng Nai 11 2 171 35
49 Bà Rịa Vũng Tàu 8 3 82 35
50 Tp. Hồ Chí Minh 24 19 322 264
Đồng bằng sông Cửu Long
134 32 1,624 332
Mekong river delta
51 Long An 15 2 192 26
52 Tiền Giang 11 3 173 29
53 Bến Tre 9 1 164 17
54 Trà Vinh 9 2 106 21
55 Vĩnh Long 8 2 109 15
56 Đồng Tháp 12 3 144 25
57 An Giang 11 3 156 37
58 Kiên Giang 15 2 145 28
59 Cần Thơ 9 5 85 49
60 Hậu Giang 8 3 76 22
61 Sóc Trăng 11 3 109 29
62 Bạc Liêu 7 2 64 15
63 Cà Mau 9 1 101 19
®¬n vÞ hµnh chÝnh Cã §ÕN 31/12/2018
administative unit

Huyện và tương đương Xã và tương đương


Districts & Equivalents Communes & Equivalents
TT Tỉnh & thành phố
No. Provinces & cities
Tổng số TĐ: Thành thị Tổng số TĐ: Thành thị
Total Of which: Urban Total Of which: Urban

Nguån sè liÖu: Tæng côc thèng kª - Source: GSO


DÂN SỐ TRUNG BÌNH HÀNG NĂM 2009 - 2018
Average population by year

Dân số phân theo giới - Population by sex ('000)


Tổng số - Total
Nam - Male Nữ - Female
2009 86025.0 42523.4 43501.6
2010 86947.4 42993.5 43953.9
2011 87860.4 43446.8 44413.6
2012 88809.3 43908.2 44901.1
2013 89759.5 44364.9 45394.6
2014 90728.9 44758.1 45970.8
2015 91709.8 45224.0 46485.8
2016 92692.2 45753.4 46938.8
2017 93677.6 46266.3 47411.3
Sơ bộ - Prel. 2018 94666.0 46785.2 47880.8
Tỷ lệ tăng so với năm trước - Growth rate
2009 1,06 1,35 0,79
2010 1,07 1,11 1,04
2011 1,05 1,05 1,05
2012 1,08 1,06 1,10
2013 1,07 1,04 1,10
2014 1,08 0,89 1,27
2015 1,08 1,04 1,12
2016 1.07 1.17 0.97
2017 1.06 1.12 1.01
Sơ bộ - Prel. 2018 1.06 1.12 0.99
Cơ cấu - Structure (%)
2009 100 49.43 50.57
2010 100 49.45 50.55
2011 100 49.45 50.55
2012 100 49.44 50.56
2013 100 49.43 50.57
2014 100 49.33 50.67
2015 100 49.31 50.69
2016 100 49.36 50.64
2017 100 49.39 50.61
Sơ bộ - Prel. 2018 100 49.42 50.58
Nguồn số liệu: TCTK - Source: GSO
DÂN SỐ PHÂN THEO TUỔI VÀ GIỚI - 2018
population by age and sex group

Chung - General (%)


Nhóm tuổi - Age group
Tổng số - Total Nữ - Female Nam - Male
Toàn quốc - Whole country 100 100 100
0-4 7.82 7.29 8.37
5-9 8.38 7.80 8.98
10-14 8.03 7.66 8.41
15-19 6.60 6.38 6.83
20-24 7.43 7.17 7.69
25-29 7.99 7.78 8.22
30-34 8.02 8.02 8.01
35-39 7.41 7.39 7.44
40-44 7.21 7.19 7.22
45-49 6.78 6.66 6.89
50-54 6.73 6.99 6.45
55-59 5.71 6.04 5.36
60-64 3.93 4.22 3.63
65-69 2.67 2.97 2.37
70-74 1.64 1.91 1.37
75-79 1.49 1.78 1.19
80+ 2.16 2.74 1.57
Nguồn số liệu: Tổng cục Thống kê - Source: GSO

Tháp tuổi 2018


Pop. pyramid
85+

80-84

75-79

70-74

65-69

60-64

55-59

50-54

45-49

40-44

35-39

30-34

25-29

20-24

15-19

10-14

5-9

0-4

Nam - Male Nữ - Female


DÂN SỐ NĂM 2018
Population
Đơn vị: '000 người - Unit: '000 pers.

Nữ - Female Thành thị - Urban


Tổng dân
TT Tỉnh & thành phố Provinces &
số
No. cities Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ
Population
Number Rate (%) Number Rate (%)

Toàn quốc- Whole country 94,666.0 47,880.8 50.6 33,830.0 35.7

Đồng bằng sông Hồng


21,566.4 10,937.7 50.7 8,719.8 40.4
Red river delta
1 Hà Nội 7,520.7 3,811.4 50.7 4,859.5 64.6
2 Vĩnh Phúc 1,092.4 551.5 50.5 273.6 25.0
3 Bắc Ninh 1,247.5 641.2 51.4 353.6 28.3
4 Quảng Ninh 1,266.5 627.4 49.5 809.4 63.9
5 Hải Dương 1,807.5 921.5 51.0 456.8 25.3
6 Hải Phòng 2,013.8 1,011.7 50.2 941.9 46.8
7 Hưng Yên 1,188.9 605.7 50.9 154.8 13.0
8 Thái Bình 1,793.2 926.0 51.6 188.6 10.5
9 Hà Nam 808.2 408.4 50.5 128.2 15.9
10 Nam Định 1,854.4 945.6 51.0 347.6 18.7
11 Ninh Bình 973.3 487.3 50.1 205.8 21.1
Trung du và miền núi phía Bắc
Northern midlands and mountain 12,292.7 6,170.7 50.2 2,284.0 18.6
areas
12 Hà Giang 846.5 419.3 49.5 127.6 15.1
13 Cao Bằng 540.4 271.3 50.2 125.5 23.2
14 Bắc Kạn 327.9 169.8 51.8 61.6 18.8
15 Tuyên Quang 780.1 400.2 51.3 108.1 13.9
16 Lào Cai 705.6 349.2 49.5 161.7 22.9
17 Yên Bái 815.6 408.0 50.0 168.6 20.7
18 Thái Nguyên 1,268.3 643.3 50.7 447.4 35.3
19 Lạng Sơn 790.5 394.2 49.9 160.2 20.3
20 Bắc Giang 1,691.8 851.2 50.3 194.5 11.5
21 Phú Thọ 1,404.2 711.4 50.7 268.2 19.1
22 Điện Biên 576.7 287.7 49.9 87.2 15.1
23 Lai Châu 456.3 225.0 49.3 78.8 17.3
24 Sơn La 1,242.7 617.1 49.7 169.8 13.7
25 Hoà Bình 846.1 423.0 50.0 124.8 14.8
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền
Trung - North central and central 20,056.9 10,081.6 50.3 5,777.3 28.8
coastal areas
26 Thanh Hoá 3,558.2 1,771.4 49.8 616.1 17.3
27 Nghệ An 3,157.1 1,585.6 50.2 475.4 15.1
28 Hà Tĩnh 1,277.5 648.8 50.8 239.5 18.7
29 Quảng Bình 887.6 443.3 49.9 175.9 19.8
DÂN SỐ NĂM 2018
Population
Đơn vị: '000 người - Unit: '000 pers.

Nữ - Female Thành thị - Urban


Tổng dân
TT Tỉnh & thành phố Provinces &
số
No. cities Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ
Population
Number Rate (%) Number Rate (%)

30 Quảng Trị 630.6 320.6 50.8 190.9 30.3


31 Thừa Thiên Huế 1,163.6 583.1 50.1 568.6 48.9
DÂN SỐ NĂM 2018
Population
Đơn vị: '000 người - Unit: '000 pers.

Nữ - Female Thành thị - Urban


Tổng dân
TT Tỉnh & thành phố Provinces &
số
No. cities Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ
Population
Number Rate (%) Number Rate (%)

32 Đà Nẵng 1,080.7 545.5 50.5 948.9 87.8


33 Quảng Nam 1,501.1 766.9 51.1 364.5 24.3
34 Quảng Ngãi 1,272.8 629.0 49.4 192.9 15.2
35 Bình Định 1,534.8 785.2 51.2 475.5 31.0
36 Phú Yên 909.5 454.5 50.0 264.9 29.1
37 Khánh Hoà 1,232.4 625.9 50.8 555.0 45.0
38 Ninh Thuận 611.8 303.2 49.6 221.5 36.2
39 Bình Thuận 1,239.2 618.6 49.9 487.7 39.4
Tây Nguyên
5,871.0 2,906.5 49.5 1,736.4 29.6
Central highlands
40 Kon Tum 535.0 253.2 47.3 189.7 35.5
41 Gia Lai 1,458.5 731.2 50.1 450.5 30.9
42 Đắk Lắk 1,919.2 953.4 49.7 474.8 24.7
43 Đăk Nông 645.4 317.1 49.1 98.6 15.3
44 Lâm Đồng 1,312.9 651.6 49.6 522.8 39.8
Đông Nam Bộ
17,074.3 8,789.9 51.5 10,761.6 63.0
South east
45 Bình Phước 979.6 487.7 49.8 215.2 22.0
46 Tây Ninh 1,133.4 560.2 49.4 255.9 22.6
47 Bình Dương 2,163.6 1,118.5 51.7 1,691.3 78.2
48 Đồng Nai 3,086.1 1,595.8 51.7 1,098.8 35.6
49 Bà Rịa Vũng Tàu 1,112.9 554.6 49.8 582.7 52.4
50 Tp. Hồ Chí Minh 8,598.7 4,473.1 52.0 6,917.7 80.5
Đồng bằng sông Cửu Long
17,804.7 8,994.4 50.5 4,550.9 25.6
Mekong river delta
51 Long An 1,503.1 756.7 50.3 271.0 18.0
52 Tiền Giang 1,762.3 897.9 51.0 272.9 15.5
53 Bến Tre 1,268.2 643.9 50.8 137.2 10.8
54 Trà Vinh 1,049.8 538.2 51.3 191.9 18.3
55 Vĩnh Long 1,051.8 533.2 50.7 178.8 17.0
56 Đồng Tháp 1,693.3 850.1 50.2 300.8 17.8
57 An Giang 2,164.2 1,092.6 50.5 666.8 30.8
58 Kiên Giang 1,810.5 906.7 50.1 528.5 29.2
59 Cần Thơ 1,282.3 643.5 50.2 862.5 67.3
60 Hậu Giang 776.7 403.4 51.9 197.0 25.4
61 Sóc Trăng 1,315.9 663.2 50.4 402.7 30.6
62 Bạc Liêu 897.0 450.8 50.3 261.4 29.1
63 Cà Mau 1,229.6 614.2 50.0 279.4 22.7
Nguån sè liÖu: Tæng côc Thèng kª - Source: GSO
DÂN SỐ, DIỆN TÍCH VÀ MẬT ĐỘ DÂN SỐ NĂM 2018
POPULATION, AREA & POPULATION DENSITY

Mật độ dân số -
Dân số trung bình Population
TT TỈNH & THÀNH PHỐ Diện tích - Area
Population ('000 density
No. PROVINCES & CITIES (km2)
người - '000 pers. ) (Người/km2 -
Person/km2)
Toàn quốc- Whole country 331,235.7 94,666.0 286

Đồng bằng sông Hồng


21,260.0 21,566.4 1014
Red river delta
1 Hà Nội 3,358.6 7,520.7 2239
2 Vĩnh Phúc 1,235.2 1,092.4 884
3 Bắc Ninh 822.7 1,247.5 1516
4 Quảng Ninh 6,178.2 1,266.5 205
5 Hải Dương 1,668.2 1,807.5 1083
6 Hải Phòng 1,561.8 2,013.8 1289
7 Hưng Yên 930.2 1,188.9 1278
8 Thái Bình 1,586.4 1,793.2 1130
9 Hà Nam 861.9 808.2 938
10 Nam Định 1,668.5 1,854.4 1111
11 Ninh Bình 1,386.8 973.3 702
Trung du và miền núi phía Bắc
Northern midlands and mountain 95,222.2 12,292.7 129
areas

12 Hà Giang 7,929.5 846.5 107


13 Cao Bằng 6,700.3 540.4 81
14 Bắc Kạn 4,860.0 327.9 67
15 Tuyên Quang 5,867.9 780.1 133
16 Lào Cai 6,364.0 705.6 111
17 Yên Bái 6,887.7 815.6 118
18 Thái Nguyên 3,526.6 1,268.3 360
19 Lạng Sơn 8,310.1 790.5 95
20 Bắc Giang 3,895.6 1,691.8 434
21 Phú Thọ 3,534.6 1,404.2 397
22 Điện Biên 9,541.2 576.7 60
23 Lai Châu 9,068.8 456.3 50
24 Sơn La 14,123.5 1,242.7 88
25 Hoà Bình 4,590.6 846.1 184
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền
Trung - North central and central 95,876.0 20,056.9 209
coastal areas
26 Thanh Hoá 11,114.6 3,558.2 320
27 Nghệ An 16,481.6 3,157.1 192
28 Hà Tĩnh 5,990.7 1,277.5 213
29 Quảng Bình 8,000.0 887.6 111
30 Quảng Trị 4,621.7 630.6 136
DÂN SỐ, DIỆN TÍCH VÀ MẬT ĐỘ DÂN SỐ NĂM 2018
POPULATION, AREA & POPULATION DENSITY

Mật độ dân số -
Dân số trung bình Population
TT TỈNH & THÀNH PHỐ Diện tích - Area
Population ('000 density
No. PROVINCES & CITIES (km2)
người - '000 pers. ) (Người/km2 -
Person/km2)
31 Thừa Thiên Huế 4,902.4 1,163.6 237
32 Đà Nẵng 1,284.9 1,080.7 841
DÂN SỐ, DIỆN TÍCH VÀ MẬT ĐỘ DÂN SỐ NĂM 2018
POPULATION, AREA & POPULATION DENSITY

Mật độ dân số -
Dân số trung bình Population
TT TỈNH & THÀNH PHỐ Diện tích - Area
Population ('000 density
No. PROVINCES & CITIES (km2)
người - '000 pers. ) (Người/km2 -
Person/km2)
33 Quảng Nam 10,574.7 1,501.1 142
34 Quảng Ngãi 5,155.8 1,272.8 247
35 Bình Định 6066.2 1,534.8 253
36 Phú Yên 5,023.4 909.5 181
37 Khánh Hoà 5,137.8 1,232.4 240
38 Ninh Thuận 3,355.3 611.8 182
39 Bình Thuận 7,943.9 1,239.2 156
Tây Nguyên
54,508.3 5,871.0 108
Central highlands
40 Kon Tum 9,674.2 535.0 55
41 Gia Lai 15,511.0 1,458.5 94
42 Đắk Lắk 13,030.5 1,919.2 147
43 Đắk Nông 6,509.3 645.4 99
44 Lâm Đồng 9,783.3 1,312.9 134
Đông Nam Bộ
23,552.8 17,074.3 725
South east
45 Bình Phước 6,876.8 979.6 142
46 Tây Ninh 4,041.3 1,133.4 280
47 Bình Dương 2,694.6 2,163.6 803
48 Đồng Nai 5,863.6 3,086.1 526
49 Bà Rịa Vũng Tàu 1,981.0 1,112.9 562
50 Tp. Hồ Chí Minh 2,061.4 8,598.7 4171
Đồng bằng sông Cửu Long
40,816.4 17,804.7 436
Mekong river delta
51 Long An 4,494.9 1,503.1 334
52 Tiền Giang 2,510.6 1,762.3 702
53 Bến Tre 2,394.8 1,268.2 530
54 Trà Vinh 2,358.3 1,049.8 445
55 Vĩnh Long 1,525.7 1,051.8 689
56 Đồng Tháp 3,383.8 1,693.3 500
57 An Giang 3,536.7 2,164.2 612
58 Kiên Giang 6,348.8 1,810.5 285
59 Cần Thơ 1,439.0 1,282.3 891
60 Hậu Giang 1,621.7 776.7 479
61 Sóc Trăng 3,311.9 1,315.9 397
62 Bạc Liêu 2,669.0 897.0 336
63 Cà Mau 5,221.2 1,229.6 236
Nguồn số liệu: Tổng cục Thống kê - Source: GSO
TỶ SỐ GIỚI TÍNH THEO NĂM
SEX RATIO BY YEARS
Năm Chung Thành thị Nông thôn
Year Total Urban Rural
Tỷ số giới tính dân số - Sex ratio of population
2009 97,8 94,4 99,1
2010 97,8 94,7 99,1
2011 97,8 94,9 99,3
2012 97,8 94,8 99,4
2013 97,7 95,1 99,2
2014 97,4 94,3 98,8
2015 97,3 94,5 98,2
2016 97,5 94,4 98,2
2017 97,6 94,5 98,2
2018 Sơ bộ - Prelminilary data 97,7 94,7 98,3
Tỷ số giới tính khi sinh - Sex ratio at birth
2009 110,5 110,6 110,5
2010 111,2 108,9 112,0
2011 111,9 114,2 111,1
2012 112,3 116,8 110,4
2013 113,8 110,3 115,5
2014 112,2 109,9 113,2
2015 112,8 114,8 111,9
2016 112,2 110,4 113,0
2017 112,1 114,4 111,1
2018 Sơ bộ - Prelminilary data 114,8 118,0 113,4
Nguồn số liệu: Tổng cục Thống kê - Source: GSO
TỶ SỐ GIỚI TÍNH KHI SINH THEO VÙNG

SEX RATIO AT BIRTH BY REGION

TT VÙNG 2018 Sơ bộ -
2017
No. Regions Prelminilary data

Toàn quốc- Whole country 112,1 114,8

1 Đồng bằng sông Hồng - Red river delta 116,2 108,6

Trung du và miền núi phía Bắc - Northern midlands


2 117,8 116,6
and mountain areas

Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung- North


3 106,4 113,8
central and central coastal areas

4 Tây Nguyên - Central highlands 102,9 111,0


5 Đông Nam Bộ - South east 109,0 128,0

Đồng bằng sông Cửu Long


6 116,5 113,5
Mekong river delta

Nguồn số liệu: Tổng cục Thống kê - Source: GSO


TỶ SỐ GIỚI TÍNH CỦA DÂN SỐ PHÂN THEO ĐỊA PHƯƠNG
SEX RATIO BY RESIDENCE Số nam/100 nữ - Males per 100 females

2018
TT TỈNH VÀ THÀNH PHỐ
2014 2015 2016 2017 Sơ bộ
No. Provinces & cities
Prel.

Toàn quốc- Whole country 97.4 97.3 97,5 97,6 97,7

Đồng bằng sông Hồng


96.2 96.5 96,7 97,0 97,2
Red river delta
1 Hà Nội 95.0 95.6 96,2 96,7 97,3
2 Vĩnh Phúc 96.8 96.8 96,8 97,8 98,1
3 Bắc Ninh 96.7 96.8 96,8 95,3 94,5
4 Quảng Ninh 100.5 100.5 100,5 101,9 101,9
5 Hải Dương 95.8 95.9 96,0 96,1 96,1
6 Hải Phòng 98.7 98.8 98,9 99,0 99,0
7 Hưng Yên 97.3 97.0 96,6 96,3 96,3
8 Thái Bình 93.7 93.6 93,6 93,6 93,6
9 Hà Nam 97.3 97.7 97,8 97,9 97,9
10 Nam Định 96.1 96.2 96,1 96,1 96,1
11 Ninh Bình 96.2 99.5 99,6 99,7 99,7

Trung du và miền núi phía Bắc


99.3 99.1 99,0 98,9 99,2
Northern midlands and mountain areas

12 Hà Giang 100.4 101.4 101,4 101,6 101,9


13 Cao Bằng 98.0 97.8 98,2 98,7 99,2
14 Bắc Kạn 101.0 98.9 96,9 95,0 93,1
15 Tuyên Quang 98.7 97.8 96,8 95,9 95,0
16 Lào Cai 102.4 102.2 102,1 102,2 102,1
17 Yên Bái 99.5 99.8 99,9 99,8 99,9
18 Thái Nguyên 97.2 96.6 96,6 96,6 97,1
19 Lạng Sơn 100.0 100.3 100,5 100,5 100,5
20 Bắc Giang 98.7 98.7 98,7 98,7 98,8
21 Phú Thọ 97.3 97.3 97,3 97,4 97,4
22 Điện Biên 100.2 100.0 100,0 100,2 100,4
23 Lai Châu 101.1 99.2 97,5 95,7 102,8
24 Sơn La 101.5 101.2 101,0 101,3 101,4
25 Hoà Bình 98.5 98.5 99,7 99,9 100,0
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung -
97.9 98.1 98,4 98,8 98,9
North central and central coastal areas
26 Thanh Hoá 97.9 98.6 99,3 100,1 100,9
27 Nghệ An 98.7 99.3 100,0 99,5 99,1
28 Hà Tĩnh 96.5 96.5 96,6 96,8 96,9
29 Quảng Bình 100.2 100.2 100,2 100,2 100,2
TỶ SỐ GIỚI TÍNH CỦA DÂN SỐ PHÂN THEO ĐỊA PHƯƠNG
SEX RATIO BY RESIDENCE Số nam/100 nữ - Males per 100 females

2018
TT TỈNH VÀ THÀNH PHỐ
2014 2015 2016 2017 Sơ bộ
No. Provinces & cities
Prel.

30 Quảng Trị 97.1 97.2 96,4 96,6 96,7


31 Thừa Thiên Huế 98.1 98.4 98,8 99,4 99,6
32 Đà Nẵng 96.6 96.6 97,1 97,6 98,1
33 Quảng Nam 95.7 95.7 95,7 95,7 95,7
34 Quảng Ngãi 97.1 96.8 97,6 102,4 102,4
35 Bình Định 95.5 95.5 95,5 95,5 95,5
36 Phú Yên 100.1 100.1 100,0 100,2 100,1
37 Khánh Hoà 97.6 97.2 96,9 96,9 96,9
38 Ninh Thuận 101.8 101.8 101,8 101,8 101,8
39 Bình Thuận 100.2 100.2 100,2 100,2 100,3
Tây Nguyên
101.7 100.4 102,3 101,9 102,0
Central highlands
40 Kon Tum 113.9 114.0 114,1 112,7 111,3
41 Gia Lai 99.3 93.6 98,3 97,7 99,5
42 Đắk Lắk 101.3 101.3 101,3 101,3 101,3
43 Đắk Nông 102.3 102.3 106,9 105,8 103,5
44 Lâm Đồng 100.3 101.0 101,6 101,5 101,5
Đông Nam Bộ
94.1 93.8 93,8 93,9 94,2
South east
45 Bình Phước 99.1 96.5 96,5 98,6 100,8
46 Tây Ninh 97.9 99.0 100,1 101,2 102,3
47 Bình Dương 93.3 93.3 93,4 93,4 93,4
48 Đồng Nai 95.0 94.5 94,1 93,8 93,4
49 Bà Rịa Vũng Tàu 99.7 99.9 100,2 100,4 100,7
50 Tp. Hồ Chí Minh 92.2 91.8 91,9 91,9 92,2
Đồng bằng sông Cửu Long
98.6 98.4 98,3 98,2 98,0
Mekong river delta
51 Long An 98.7 98.7 98,7 98,7 98,7
52 Tiền Giang 96.3 96.3 96,3 96,3 96,3
53 Bến Tre 96.2 96.4 96,6 96,8 97,0
54 Trà Vinh 96.3 95.9 95,6 95,6 95,1
55 Vĩnh Long 97.0 97.1 97,2 97,2 97,3
56 Đồng Tháp 99.8 99.2 99,2 99,2 99,2
57 An Giang 98.1 98.1 98,1 98,1 98,1
58 Kiên Giang 100.4 100.4 100,4 100,4 99,7
59 Cần Thơ 98.4 99.1 99,3 99,2 99,3
60 Hậu Giang 99.5 97.7 95,9 94,2 92,5
61 Sóc Trăng 100.3 98.4 98,4 98,4 98,4
TỶ SỐ GIỚI TÍNH CỦA DÂN SỐ PHÂN THEO ĐỊA PHƯƠNG
SEX RATIO BY RESIDENCE Số nam/100 nữ - Males per 100 females

2018
TT TỈNH VÀ THÀNH PHỐ
2014 2015 2016 2017 Sơ bộ
No. Provinces & cities
Prel.

62 Bạc Liêu 101.3 101.3 101,3 99,9 99,0


63 Cà Mau 100.6 100.6 100,4 100,3 100,2
Nguồn số liệu: Tổng cục Thống kê - Source: GSO
TỶ SUẤT CHẾT TE <1 TUỔI, <5 TUỔI, TỶ SUẤT CHẾT THÔ VÀ HY VỌNG SỐNG
IMR, U5MR, CDR AND LIFE EXPECTANCY

Tỷ suất chết < 5 Hy vọng


Tỷ suất chết < 1
tuổi - U5MR sống - Life
Nhóm tuổi - Age group tuổi - IMR (% o )
(% o ) expectancy

2017 2018 2017 2018 2018

Cả nước - Whole country 14,4 14,2 21.5 21,4 73.5

Vùng - Regions
11,3 11,2 16,9 16,8 74,7
Đồng bằng sông Hồng - Red river delta

21,4 21,4 32,4 32,5 71,0


Trung du và miền núi phía Bắc -
Northern midlands and mountain areas

15,9 15,8 23,9 23,7 72,9


Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung-
North central and central coastal areas

Tây Nguyên - Central highlands 23,7 23,6 36,0 35,8 70,3

Đông Nam Bộ - South east 8,4 8,2 12,6 12,4 76,2

Đồng bằng sông Cửu Long


11,0 10,9 16,4 16,3 74,9
Mekong river delta

TỶ SUẤT CHẾT THÔ, CHẾT TRẺ TRẺ EM < 1 TUỔI QUA CÁC NĂM
CDR and IMR BY YEARS
Đơn vị - Unit : %o

CDR IMR

1979-1983 - 54.8
1984-1988 - 46.0
1988-1989 7.3 42.3
1998-1999 5.6 36.7
2005 5.3 17.8
2006 5.3 16.0
2007 5.3 16.0
2008 4.9 15.0
2009 6.8 16.0
2010 6.8 15.8
2011 6.9 15.5
2012 7.0 15.4
2013 7.1 15.3
2014 6.9 14.9
2015 6.8 14.7
2016 6.8 14.5
2017 6.8 14.4
2018 Sơ bộ - Prelminilary data 6.8 14.4
TỶ SUẤT SINH ĐẶC TRƯNG THEO TUỔI - ASFR

Nhóm tuổi ASFR %o


Age group 1989 1999 2009 2015
15-19 35 29 24 31
20-24 197 158 121 120
25-29 209 135 133 137
30-34 155 81 81 85
35-39 100 41 37 36
40-44 49 18 10 10
45-49 14 6 1 1
TFR 3.80 2.30 2.03 2.10

TỶ SUẤT SINH THÔ VÀ TỔNG TỶ SUẤT SINH QUA CÁC NĂM - CBR &TFR BY YEARS

Thời kỳ - Year CBR (%o) TFR (con)


1959-1964 43.9 6.39
1964-1969 42.3 6.81
1969-1974 35.5 5.90
1974-1979 33.2 5.25
1979-1984 33.5 4.70
1984-1989 31.0 3.98
1989-1994 27.4 3.27
1994-1999 20.5 2.45
2005 18.6 2.11
2006 17.4 2.09
2007 16.9 2.07
2008 16.7 2.08
2009 17.6 2.03
2010 17.1 2.00
2011 16.6 1.99
2012 16.9 2.05
2013 17.0 2.10
2014 17.2 2.09
2015 16.2 2,10
2016 16.0 2.09
2017 14.9 2.04
2018 Sơ bộ - Prelminilary data 14.6 2.05
Nguồn số liệu: Tổng cục Thống kê - Source: GSO
Tû SuÊt sinh, chÕt vµ t¨ng d©n sè tù nhiªn 2018
CBR, TFR, CDR, IMR and NIR

Tû suÊt Tæng tû Tû suÊt Tû suÊt chÕt Tû suÊt


Vùng
Region sinh th« suÊt sinh chÕt th« d-íi 1 tuổi t¨ng TN
CBR TFR CDR IMR NIR

Tổng số - Total 14.6 2.05 6.8 14.2 7.8


Thành thị - Urban 13,4 1,75 5,4 8,3 8,0

Nông thôn - Rural 15,2 2,22 7,6 17,1 7,6

I. Đồng bằng sông Hồng - Red


14.9 2.29 7.3 11.2 7.6
river delta

II. Trung du và miền núi phía Bắc -


Northern midlands and mountain 2.48 6.9 21.4 10.6
areas
17.6
III. Bắc Trung Bộ và duyên hải
miền Trung - North central and 15.8 2.30 7.9 15.8 7.9
central coastal areas

IV. Tây Nguyên - Central highlands 16.9 2.32 5.4 23.6 11.6

V. Đông Nam Bộ - South east 12.8 1.50 4.6 8.2 8.2

VI. Đồng bằng sông Cửu Long -


11.6 1.74 7.6 10.9 4.0
Mekong river delta

Nguồn số liệu: Tổng cục Thống kê - Source: GSO

TỶ SUẤT CHẾT DƯỚI MỘT TUỔI THEO VÙNG - IMR BY REGIONS

25.0

20.0

15.0

10.0

5.0

0.0
I II III IV V VI
Vùng
TỶ SUẤT SINH THÔ, TỶ SUẤT CHẾT THÔ VÀ TỶ SUẤT CHẾT TE < 1 và 5 TUỔI, 2018
CBR, CDR, IMR, U5MR

Tỷ suất chết Tỷ suất chết


TT TỈNH & THÀNH PHỐ Tỷ suất sinh
thô - CDR TE <1 tuổi -
No. Provinces & Cities thô - CBR (%o)
(%o) IMR (%o)

Toàn quốc - Whole country 14,6 6,8 14,2

Đồng bằng sông Hồng


14,9 7,3 11,2
Red river delta
1 Hà Nội 14,7 6,1 9,8
2 Vĩnh Phúc 17,5 8,7 12,4
3 Bắc Ninh 19,8 7,7 12,3
4 Quảng Ninh 15,2 6,5 14,5
5 Hải Dương 16,9 8,8 11,3
6 Hải Phòng 13,5 7,6 11,5
7 Hưng Yên 15,0 6,1 11,8
8 Thái Bình 11,4 7,4 9,9
9 Hà Nam 14,5 9,0 11,6
10 Nam Định 14,0 8,4 12,1
11 Ninh Bình 14,5 9,8 13,8

Trung du và miền núi phía Bắc


17,6 6,9 21,4
Northern midlands and mountain areas

12 Hà Giang 20,3 7,2 32,3


13 Cao Bằng 17,8 11,1 23,0
14 Bắc Kạn 15,0 7,4 16,9
15 Tuyên Quang 16,3 7,6 17,9
16 Lào Cai 19,0 6,0 27,7
17 Yên Bái 19,5 8,2 25,9
18 Thái Nguyên 14,0 6,4 14,2
19 Lạng Sơn 15,8 8,9 17,6
20 Bắc Giang 17,8 5,4 14,7
21 Phú Thọ 17,0 6,1 14,5
22 Điện Biên 21,6 4,4 32,5
23 Lai Châu 20,0 7,8 40,2
24 Sơn La 18,3 6,9 22,0
25 Hoà Bình 16,0 7,7 16,7

Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung


15,8 7,9 15,8
- North central and central coastal areas

26 Thanh Hoá 17,5 8,5 14,9


27 Nghệ An 20,0 5,9 16,2
28 Hà Tĩnh 17,9 12,1 16,5
29 Quảng Bình 16,0 8,9 16,3
TỶ SUẤT SINH THÔ, TỶ SUẤT CHẾT THÔ VÀ TỶ SUẤT CHẾT TE < 1 và 5 TUỔI, 2018
CBR, CDR, IMR, U5MR

Tỷ suất chết Tỷ suất chết


TT TỈNH & THÀNH PHỐ Tỷ suất sinh
thô - CDR TE <1 tuổi -
No. Provinces & Cities thô - CBR (%o)
(%o) IMR (%o)
30 Quảng Trị 16,2 8,7 30,6
31 Thừa Thiên Huế 13,9 8,3 19,2
TỶ SUẤT SINH THÔ, TỶ SUẤT CHẾT THÔ VÀ TỶ SUẤT CHẾT TE < 1 và 5 TUỔI, 2018
CBR, CDR, IMR, U5MR

Tỷ suất chết Tỷ suất chết


TT TỈNH & THÀNH PHỐ Tỷ suất sinh
thô - CDR TE <1 tuổi -
No. Provinces & Cities thô - CBR (%o)
(%o) IMR (%o)
32 Đà Nẵng 12,4 8,3 8,5
33 Quảng Nam 15,7 11,0 16,0
34 Quảng Ngãi 13,6 5,0 17,2
35 Bình Định 13,9 7,9 14,5
36 Phú Yên 14,4 9,1 14,6
37 Khánh Hoà 10,6 5,2 13,5
38 Ninh Thuận 14,8 5,8 15,7
39 Bình Thuận 13,6 6,8 12,1
Tây Nguyên
16,9 5,4 23,6
Central highlands
40 Kon Tum 16,0 4,2 36,6
41 Gia Lai 17,5 3,4 25,2
42 Đắk Lắk 17,0 7,4 23,1
43 Đắk Nông 21,0 6,2 24,7
44 Lâm Đồng 14,6 4,7 15,7
Đông Nam Bộ
12,8 4,6 8,2
South east
45 Bình Phước 15,3 5,8 13,5
46 Tây Ninh 10,5 7,4 11,3
47 Bình Dương 15,2 3,8 8,6
48 Đồng Nai 14,8 5,5 7,4
49 Bà Rịa Vũng Tàu 11,0 5,0 7,8
50 Tp. Hồ Chí Minh 11,8 3,9 7,4
Đồng bằng sông Cửu Long
11,6 7,6 10,9
Mekong river delta
51 Long An 12,1 6,6 9,2
52 Tiền Giang 11,3 11,2 8,8
53 Bến Tre 11,0 9,9 9,4
54 Trà Vinh 12,9 6,4 11,8
55 Vĩnh Long 11,0 8,8 9,7
56 Đồng Tháp 9,8 7,7 11,4
57 An Giang 11,4 8,6 13,8
58 Kiên Giang 13,1 8,3 12,1
59 Cần Thơ 11,9 6,0 8,9
60 Hậu Giang 11,0 5,7 9,7
61 Sóc Trăng 11,4 5,4 12,6
62 Bạc Liêu 10,9 4,9 11,7
63 Cà Mau 12,3 5,0 10,9
Nguồn số liệu: Tổng cục Thống kê - Source: GSO
TỶ SUẤT SINH THÔ, TỶ SUẤT CHẾT THÔ VÀ TỶ SUẤT CHẾT TE < 1 và 5 TUỔI, 2018
CBR, CDR, IMR, U5MR

Tỷ suất chết Tỷ suất chết


TT TỈNH & THÀNH PHỐ Tỷ suất sinh
thô - CDR TE <1 tuổi -
No. Provinces & Cities thô - CBR (%o)
(%o) IMR (%o)
II.
CÁC CHỈ TIÊU ĐẦU VÀO
HEALTH INPUT INDICATORS
NGÂN SÁCH Y TẾ PHÂN THEO LĨNH VỰC 2018
STATE HEALTH BUDGET BY CATEGORY

Tổng số - Total
Tỷ trọng
(Tỷ đồng - Billion
Percentage (%)
VND
Tổng số chi - Health expenditure 222,646.16 100

1. Đầu tư phát triển - Development investment 14,028.29 6.30

2. Chi cho sự nghiệp y tế theo nguồn - Treatment &


207,637.90 93.26
Preventive exp. by resources

Trong đó - Of which:

- Viện trợ + Vốn vay - Aid + Loans 3,227.6 1.45

- Nguồn thu sự nghiệp - Recurrent budget 125,400.00 56.32

+ Viện phí - Hospital fees 27,600.0 12.40

+ BHYT - Health insurance 89,300.0 40.11

+ Khác - Others 8,500.0 3.82

- NS nhà nước cấp - Government budget 79,010.30 35.49


3. Chi sự nghiệp khác theo nguồn - Other Exp. By
825.27 0.37
sources
- NCKH - Scientific research 64.5 0.03

- Đào tạo - Training 743.7 0.33

- Khác - Others 17.1 0.01

4. Quản lý hành chính - Management 154.7 0.07

2. Chi cho sự
nghiệp y tế theo
nguồn
93.260%

3. Chi sự nghiệp
khác theo nguồn
.370%
1. Đầu tư phát triển
6.300% 4. Quản lý hành
chính
.070%
chính
.070%
NGÂN SÁCH Y TẾ QUA CÁC NĂM
HEALTH BUDGET BY YEARS

Đơn vị: Tỷ đồng - Unit: Bill.VND

2016 2017 2018

Tổng số chi - Health expenditure 178,051.88 214,479.35 222,646.16

1. Đầu tư phát triển - Development investment * 21,990.40 26,121.70 14,028.29


Trong đó - Of which:
- Vốn trong nước - Domestic source 19,794.20 25,286.50 13,350.29

- Vốn ngoài nước - Foreign source 2,196.2 835.2 678.0

2. Chi cho sự nghiệp y tế theo nguồn


155,099.10 187,285.20 207,637.90
Treatment & Preventive exp. by sources

Trong đó - Of which:

2.1. Viện trợ + Vốn vay - Aid + Loans 1,266.8 1,136.5 3,227.6

2.2. Chi từ nguồn thu sự nghiệp - Recurrent


78,820.0 105,200.0 125,400.0
budget
Trong đó - Of which:
- Viện phí - Hospital fees 20,200.00 24,000.00 27,600.00
- BHYT - Health insurance** 57,600.0 79,000.0 89,300.0
- Khác - Others 1,020.0 2,200.0 8,500.0
2.3. NS nhà nước cấp - Government budget 75,012.3 80,948.7 79,010.3
- Chi khám chữa bệnh - Treatment exp. 33,525.7 35,505.6 35,640.3
- Chi phòng bệnh - Preventive exp. 17,387.8 18,701.2 18,133.1
- Chi sự nghiệp y tế khác - Others of Treatment
488.0 488.0 42.0
& Preventive exp.
- Chi mua BHYT cho các đối tượng chính sách
(trong đó có KCB trẻ em dưới 6 tuổi) - Health 20,383.0 21,823.3 22,628.0
insurance for children <6 yrs
- Chi CTMTQG - Health programs 3,227.8 4,430.6 2,567.0
Trong đó - Of which: Vốn vay và viện trợ -
750.0 1,317.5 940.0
Loans, add.
3. Chi sự nghiệp khác theo nguồn - Other Exp. by
832.4 900.6 825.3
sources ***
3.1. NCKH - Scientific research 104.7 79.5 64.5
3.2. Đào tạo - Training 716.0 793.8 743.7
3.3. Chi sự nghiệp khác - Others 11.7 27.3 17.1
4. Quản lý hành chính - Management 130.0 171.9 154.7
Ghi chú: (*) Bao gồm cả vốn trái phiếu CP - Including Govenmental bond
(**) Trong tổng số chi bảo hiểm y tế chỉ tính phần chi KCB cho các cơ sở y tế - Health insurance expenditure
for health care in health facilites
(***) Phần chi của NSTW cho các cơ sở trực thuộc Bộ Y tế.- Central expenditure for facilities directly under
MoH
DỰ TOÁN NGÂN SÁCH SỰ NGHIỆP Y TẾ KHỐI ĐỊA PHƯƠNG 2018
ESTIMATED LOCAL HEALTH BUDGET

Đơn vị: triệu đồng - Unit: Mill.VND

Trong đó - Of which
NSYT B/Q đầu
TT TỈNH & THÀNH PHỐ Tổng số chi người - Health
No. PROVINCES & CITIES NS - Total Chi cho SNYT - Chi các CTYT - Budget per
Treatment & Health programs Capita ('000)
Preventive exp . (*)

Toàn quốc - Whole country 52,341,984 51,804,789 537,195 552.9

Đồng bằng sông Hồng


10,890,584 10,795,995 94,589 505.0
Red river delta
1 Hà Nội 3,346,558 3,333,008 13,550 445.0
2 Vĩnh Phúc 771,480 764,635 6,845 706.2
3 Bắc Ninh 608,251 601,945 6,306 487.6
4 Quảng Ninh 963,231 954,071 9,160 760.5
5 Hải Dương 1,010,570 1,001,405 9,165 559.1
6 Hải Phòng 1,014,678 1,005,387 9,291 503.9
7 Hưng Yên 397,301 390,192 7,109 334.2
8 Thái Bình 748,334 739,639 8,695 417.3
9 Hà Nam 487,566 479,866 7,700 603.3
10 Nam Định 908,995 899,412 9,583 490.2
11 Ninh Bình 633,620 626,435 7,185 651.0
Trung du và miền núi phía
Bắc
10,052,013 9,924,555 127,458 817.7
Northern midlands and
mountain areas
12 Hà Giang 958,531 949,041 9,490 1,132.3
13 Cao Bằng 750,622 741,702 8,920 1,389.0
14 Bắc Kạn 344,085 335,846 8,239 1,049.4
15 Tuyên Quang 571,058 563,422 7,636 732.0
16 Lào Cai 779,855 772,316 7,539 1,105.2
17 Yên Bái 698,703 690,721 7,982 856.7
18 Thái Nguyên 866,408 856,515 9,893 683.1
19 Lạng Sơn 754,509 744,546 9,963 954.5
20 Bắc Giang 858,077 848,331 9,746 507.2
21 Phú Thọ 762,658 751,649 11,009 543.1
22 Điện Biên 366,012 357,014 8,998 634.7
23 Lai Châu 651,402 642,699 8,703 1,427.6
24 Sơn La 908,883 898,138 10,745 731.4
25 Hoà Bình 781,211 772,615 8,596 923.3

Bắc Trung Bộ và duyên hải


miền Trung - North central 12,640,265 12,510,061 130,203 630.2
and central coastal areas

26 Thanh Hoá 2,542,622 2,524,710 17,912 714.6


27 Nghệ An 2,122,965 2,109,457 13,508 672.4
28 Hà Tĩnh 613,505 602,795 10,710 480.2
29 Quảng Bình 568,587 559,558 9,029 640.6
DỰ TOÁN NGÂN SÁCH SỰ NGHIỆP Y TẾ KHỐI ĐỊA PHƯƠNG 2018
ESTIMATED LOCAL HEALTH BUDGET

Đơn vị: triệu đồng - Unit: Mill.VND

Trong đó - Of which
NSYT B/Q đầu
TT TỈNH & THÀNH PHỐ Tổng số chi người - Health
No. PROVINCES & CITIES NS - Total Chi cho SNYT - Chi các CTYT - Budget per
Treatment & Health programs Capita ('000)
Preventive exp . (*)
30 Quảng Trị 460,268 452,056 8,212 729.9
31 Thừa Thiên Huế 620,116 611,634 8,482 532.9
DỰ TOÁN NGÂN SÁCH SỰ NGHIỆP Y TẾ KHỐI ĐỊA PHƯƠNG 2018
ESTIMATED LOCAL HEALTH BUDGET

Đơn vị: triệu đồng - Unit: Mill.VND

Trong đó - Of which
NSYT B/Q đầu
TT TỈNH & THÀNH PHỐ Tổng số chi người - Health
No. PROVINCES & CITIES NS - Total Chi cho SNYT - Chi các CTYT - Budget per
Treatment & Health programs Capita ('000)
Preventive exp . (*)
32 Đà Nẵng 589,559 582,848 6,711 545.5
33 Quảng Nam 1,071,309 1,062,321 8,988 713.7
34 Quảng Ngãi 947,332 938,107 9,225 744.3
35 Bình Định 912,296 902,689 9,607 594.4
36 Phú Yên 569,013 562,296 6,717 625.6
37 Khánh Hoà 738,045 730,081 7,964 598.9
38 Ninh Thuận 304,259 298,172 6,087 497.3
39 Bình Thuận 580,387 573,337 7,050 468.4
Tây Nguyên
4,164,093 4,119,842 44,251 709.3
Central highlands
40 Kon Tum 475,157 467,239 7,918 888.1
41 Gia Lai 902,136 893,722 8,415 618.5
42 Đắk Lắk 1,404,240 1,393,833 10,407 731.7
43 Đắk Nông 532,041 524,088 7,953 824.4
44 Lâm Đồng 850,518 840,960 9,558 647.8
Đông Nam Bộ
6,474,138 6,428,385 45,753 379.2
South east
45 Bình Phước 617,647 610,900 6,747 630.5
46 Tây Ninh 480,474 473,950 6,524 423.9
47 Bình Dương 723,911 717,923 5,987 334.6
48 Đồng Nai 894,175 886,569 7,606 289.7
49 Bà Rịa Vũng Tàu 623,046 616,885 6,161 559.8
50 Tp. Hồ Chí Minh 3,134,886 3,122,158 12,728 364.6

Đồng bằng sông Cửu Long


8,120,891 8,025,951 94,940 456.1
Mekong river delta

51 Long An 618,699 610,884 7,815 411.6


52 Tiền Giang 459,024 450,968 8,056 260.5
53 Bến Tre 682,955 675,039 7,916 538.5
54 Trà Vinh 597,597 590,892 6,705 569.2
55 Vĩnh Long 455,268 448,482 6,786 432.8
56 Đồng Tháp 762,879 755,689 7,190 450.5
57 An Giang 950,924 943,313 7,611 439.4
58 Kiên Giang 983,767 975,650 8,117 543.4
59 Cần Thơ 414,962 407,988 6,974 323.6
60 Hậu Giang 380,896 373,670 7,226 490.4
61 Sóc Trăng 713,367 706,475 6,892 542.1
DỰ TOÁN NGÂN SÁCH SỰ NGHIỆP Y TẾ KHỐI ĐỊA PHƯƠNG 2018
ESTIMATED LOCAL HEALTH BUDGET

Đơn vị: triệu đồng - Unit: Mill.VND

Trong đó - Of which
NSYT B/Q đầu
TT TỈNH & THÀNH PHỐ Tổng số chi người - Health
No. PROVINCES & CITIES NS - Total Chi cho SNYT - Chi các CTYT - Budget per
Treatment & Health programs Capita ('000)
Preventive exp . (*)

62 Bạc Liêu 498,998 492,304 6,694 556.3


63 Cà Mau 601,555 594,597 6,958 489.2
Nguồn: Vụ Kế hoạch Tài chính - Data source: Planning & Finance Dept.
(*) Chi c¸c ch-¬ng tr×nh YT- Health programs excluding equipment
(**) NS Nhµ n-íc cÊp cho §Þa ph-¬ng kh«ng cã BHYT vµ viªn trî - Gov. budget excluding Health insurance & aid
HOẠT ĐỘNG BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2018
HEALTH INSURANCE ACTIVITIES 2018
TT Chỉ tiêu Đơn vị tính
2018
No. Indicators Unit

I Số người tham gia bảo hiểm y tế: Triệu người 83.5


No. of insured people million
% dân số có thẻ BHYT % 86.8
% population have health insurance card
Trong đó: of which Triệu người
- Nhóm 1 - Group 1 million 13.4
- Nhóm 2 - Group 2 " 3.3
- Nhóm 3 - Group 3 " 33.7
- Nhóm 4 - Group 4 " 17.3
Trong đó Cận nghèo - of which Near poor " 2.6
- Nhóm 5 - Group 5 " 15.8
II Tổng số thu bảo hiểm y tế Tỷ đồng 93,318
Total revenue of health insurance Billion VND
Trong đó: of which
- Nhóm 1 - Group 1 " 39,822
- Nhóm 2 - Group 2 " 7,593
- Nhóm 3 - Group 3 " 25,239
- Nhóm 4 - Group 4 " 11,687
Trong đó Cận nghèo - of which Near poor 1,919
- Nhóm 5 - Group 5 " 8,976
III Tổng số chi cho khám chữa bệnh (*) Tỷ đồng 95,081
Total health insurance expenditure Billion VND
Trong đó: of which - Nhóm 1 - Group 1 " 10,870
- Nhóm 2 - Group 2 " 13,058
- Nhóm 3 - Group 3 " 38,785
- Nhóm 4 - Group 4 " 6,401
- Nhóm 5 - Group 5 " 25,968
IV Tổng số lượt khám chữa bệnh có BHYT Nghìn lượt 176,468
Total insured patients Thousand
Trong đó: of which patients
1. Lượt nội trú - Inpatients " 16,017
2. Bệnh nhân ngoại trú - Outpatients " 160,450
V Chi phí trung bình KCB nội trú - HI exppenditure per Nghìn đồng 3,583
inpatient Thousand VND
VI Chi phí trung bình KCB ngoại trú - HI exppenditure per Nghìn đồng 207
outpatient Thousand VND
VII Mức thu BHYT bình quân thẻ - HI evenue per card Nghìn đồng 1,117
Thousand VND
X Mức chi BHYT bình quân thẻ - HI expenditure per card Nghìn đồng 1,138
Thousand VND
Nguồn: Bảo hiểm xã hội Việt Nam tại: công văn số 1090/BHXH-CSYT và Báo cáo quyết toán tài chính năm 2018- Source:
Health insurance Dept. of MOH & Vietnam Social insurance (basic on report of Vietnam Social insurance)

(*) Bao gồm cả số chi vượt trần tuyến 2 chưa quyết toán - Including HI expenditure is not final settlement at 2nd level
THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ QUA CÁC NĂM
HEALTH INSURANCE PARTICIPATION YEARS

Số người tham gia BHYT - No. of health Tỷ lệ dân số tham gia BHYT -
Năm - Year
insured people ('000000) Percentage of H. insured pop (%)

2004 18.39 21.10


2006 36.87 43.90
2008 37.70 43.76
2010 52.41 60.92
2012 58.98 66.44
2014 65.00 71.00
2016 75,915 81.8
2018 83,540 86.8

Tỷ lệ dân số tham gia BHYT- Percentage of H. insured pop (%)

90
90
80
80
70
70
60
60
50
50
40
40
30
30
20
10
0
2005
2004 2007
2006 2009 2008 2011 2013
2010 2014
2012 20152014 2016 20162017 2018
2018
Hoạt động Bảo hiểm y tế qua các năm

HOẠT ĐỘNG BẢO HIỂM Y TẾ QUA CÁC NĂM


HEALTH INSURANCE ACTIVITIES BY YEARS
Tổng số chi cho KCB
Tổng số thu BHYT Total
BHYT - Total of H. Tỷ lệ chi/thu BHYT % - Of
Năm - Year revenue of H.insurance
insurance expenditure expenditure/ revenue %
(Triệu -MillionVND)
(Triệu -MillionVND)

2004 2,331,000 1,763,000 75.6


2006 4,757,540 5,630,690 118.4
2008 9,609,000 10,114,000 105.3
2010 25,540,580 18,816,988 73.7
2012 44,277,556 32,473,572 73.3
2014 53,979,000 41,460,000 76.8
2016 68,918,000 68,507,000 99.4
2018 93,317,590 95,080,775 101.9
GIƯỜNG BỆNH QUA CÁC NĂM
BEDS IN HEALTH FACILITIES BY YEAR 1986 - 2018

Giường bệnh cho 10.000 dân


Giường bệnh - Beds
No. of beds per 10.000 inhabitants
Năm
Year TĐ: Giường công TĐ: Giường công
Tổng số - Tổng số -
lập - Of which: lập - Of which:
Total Total
Gov. beds Gov. beds
1986 214,451 148,485 31.45 21.78
1990 210,136 148,076 30.23 21.30
1993 183,934 134,635 25.99 19.02
1994 162,054 119,519 22.51 16.60
1996 164,199 121,808 22.44 16.65
1997 166,628 125,445 22.41 16.87
1998 175,570 133,190 23.25 17.63
1999 174,077 131,613 22.73 17.18
2000 181,359 136,056 23.36 17.51
2001 185,759 139,381 23.63 17.73
2002 178,385 132,284 22.43 16.63
2003 184,484 133,159 22.80 16.46
2004 188,906 140,650 23.20 17.27
2005 193,363 148,187 23.43 17.99
2006 197,684 148,946 23.73 17.88
2007 202,941 154,102 23.83 18.10
2008 221,695 166,362 25.72 19.30
2009 237,914 179,060 27.66 20.81
2010 252,747 195,953 29.07 22.54
2011 262,223 206,931 29.85 23.55
2012 271,915 212,787 30.62 23.96
2013 285,565 227,364 31.81 25.33
2014 291,942 230,547 32.18 25.41
2015 300,679 239,418 32.78 26.11
2016 303,515 243,890 32.74 26.31
2017 325,893 257,665 34.79 27.51
2018 341,403 273,316 36.06 28.87

GIƯỜNG BỆNH CHO 1000010.000DÂN


DÂN
No. of beds per 10.000
10000 population
population
400000
35

350000
30
300000
25
250000
20
200000
15
150000
10
100000
5
50000

00
1986
1986
1990
1990
1993
1993
1994
1994
1996
1996
1996
1997
1997
1997
1998
1998
1998
1999
1999
2000
1999
2000
2001
2000
2002
2001
2001
2003
2002
2002
2004
2003
2005
2003
2004
2006
2004
2005
2007
2005
2006
2008
2006
2009
2007
2007
2010
2008
2011
2008
2009
2012
2009
2010
2013
2010
2011
2014
2011
2012
2015
2016
2012
2013
2017
2013
2014
2018

Tổng số - Tæng sè - Total TĐ: Giường công lập


Gi-êng
Gi-êng - Of
quèc
quèc lËpwhich:
lËp Gov.Gov.
-- Gov. beds
bedsbeds
Tổng số - Tæng sè - Total TĐ: Giường công lập
Gi-êng
Gi-êng - Of
quèc
quèc lËpwhich:
lËp Gov.Gov.
-- Gov. beds
bedsbeds
Total
CƠ SỞ, GIƯỜNG BỆNH PHÂN THEO TUYẾN 2018
HEALTH FACILITIES & BEDS BY LEVEL

Cơ sở Giường
Facilities Beds
Tổng số - Total 13,547 341,403
Khu vực nhà nước - Government section
1. Trung ương - Central level 47 31,436
1.1. Bệnh viện đa khoa - General Hospitals 20 20,681
1.2. Bệnh viện chuyên khoa - Special Hospitals 20 8,825
1.3. Bệnh viện y học dân tộc - Tradictional Medicine Hospital 3 840
1.4. Bệnh viện da liễu - Leprosariums 3 800
Bệnh viện điều dưỡng, phục hồi chức năng - Sanatoriums,
1.5. 1 290
Rehabilitation

2. Địa phương - Local level 12,517 279,790


2.1. Tuyến tỉnh - Provincial level 470 138,780
2.1.1. Bệnh viện đa khoa - General Hospitals 164 93,682
2.1.2. Bệnh viện chuyên khoa - Special Hospitals 173 30,840
2.1.3. Bệnh viện y học dân tộc - Tradictional Medicine Hospital 58 9,200
2.1.4. Bệnh viện da liễu - Leprosariums 24 1,297
Bệnh viện điều dưỡng, phục hồi chức năng - Sanatoriums,
2.1.5. 27 3,075
Rehabilitation
2.1.6. Phòng khám chuyên khoa - Special clinics 24 686

2.2. Tuyến huyện - District level 947 94,045


2.2.1. Bệnh viện đa khoa - General Hospitals 666 90,473
2.2.2. Phòng khám đa khoa khu vực - ICPs 277 3,552
2.2.3. Nhà hộ sinh khu vực - Maternity Homes 4 20

2.3. Tuyến xã - Communal level 11,100 46,965


2.3.1. Trạm y tế xã - Communal Health Stations 11,100 46,965

3. Y tế các ngành - Other branches 755 9,055


3.1. Bệnh viện đa khoa - General Hospitals 22 4,090
3.1.1. Phòng khám đa khoa - Polyclinics 7 320
3.1.2. Trung tâm điều dưỡng - Sanatoriums 11 2,880
3.1.3. Trung tâm y tế - Health center 5 1,765
3.1.4. Trạm y tế cơ quan - Health Stations of other branches 710
Bệnh viện tư nhân, bán công - Private hospital 228 21,122
CƠ SỞ, GIƯỜNG BỆNH TUYẾN TÍNH 2018
Health facilities & beds by category

Loại cơ sở Cơ sở Giường - Beds

Cơ cấu -
Số lượng -
Categories Facilities Percentage
No. of beds
(%)

Tổng số - Total 13,547 341,403 100.00

Bệnh viện - Hospitals 1,192 266,973 78.20

Trong đó - Of which

Bệnh viện đa khoa - General Hospitals 872 208,926 61.20

Bệnh viện chuyên khoa - Special Hospitals 193 39,665 11.62

Bệnh viện Y học dân tộc - Trad. med. Hospitals 61 10,040 2.94

Bệnh viện điều dưỡng, phục hồi chức năng -


39 6,245 1.83
Sanatoriums, Rehabilitation

Bệnh viện da liễu - Leprosariums 27 2,097 0.61

Phòng khám đa khoa khu vực - Policlinics 284 3,872 1.13

Phòng khám chuyên khoa - Special Clinics 24 686 0.20

Nhà hộ sinh khu vực - Maternity homes 4 20 0.01

Trạm y tế - Health stations 11,810 46,965 13.76

Trong đó - Of which

Trạm y tế xã - Communal Health stations 11,100 46,965 13.76

Trạm y tế các ngành - Health


710 0 0.00
stations of other branches
Trung tâm y tế các ngành - Other branch health
5 1,765 0.52
centres
Bệnh viện tư nhân, bán công - Private hospital 228 21,122 6.18
CƠ SỞ GIƯỜNG BỆNH TUYẾN TỈNH 2018
Health facilities & beds at provincial level

Bệnh viện BV Da liễu Điều dưỡng Cơ sở khác


TỈNH & THÀNH PHỐ
TT Provincial Hospital Leprosariums Sanatoriums Others facilities
No.
Cơ sở Giường Cơ sở GiườngB Cơ sở Giường Cơ sở Giường
PROVINCES & CITIES Facilities Beds Facilities eds Facilities Beds Facilities Beds

Toàn quốc - Whole country 395 133722 24 1297 27 3075 24 686

Đồng bằng sông Hồng


97 30165 6 475 8 1090 3 75
Red river delta
1 Hà Nội 27 7820 1 80 1 150 0 0
2 Vĩnh Phúc 5 1840 0 0 1 150 0 0
3 Bắc Ninh 6 2160 1 80 0 0 0 0
4 Quảng Ninh 7 3480 1 20 1 120 0 0
5 Hải Dương 8 2250 1 135 1 190 0 0
6 Hải Phòng 8 3250 0 0 1 120 2 60
7 Hưng Yên 8 1700 0 0 0 0 0 0
8 Thái Bình 7 2845 1 110 1 170 0 0
9 Hà Nam 6 1140 1 50 0 0 0 0
10 Nam Định 9 1890 0 0 1 90 0 0
11 Ninh Bình 6 1790 0 0 1 100 1 15
Trung du và miền núi phía Bắc -
Northern midlands and mountain 63 16517 4 152 7 715 2 56
areas
12 Hà Giang 4 790 0 0 1 80 0 0
13 Cao Bằng 2 630 0 0 0 0 1 50
14 Bắc Kạn 1 500 0 0 0 0 0 0
15 Tuyên Quang 4 1150 0 0 1 70 0 0
16 Lào Cai 4 1120 0 0 1 100 0 0
17 Yên Bái 7 1410 0 0 0 0 1 6
18 Thái Nguyên 7 2005 1 30 1 90 0 0
19 Lạng Sơn 3 880 0 0 1 75 0 0
20 Bắc Giang 8 2150 0 0 1 150 0 0
21 Phú Thọ 5 2670 0 0 0 0 0 0
22 Điện Biên 5 790 1 30 0 0 0 0
23 Lai Châu 3 590 0 0 0 0 0 0
24 Sơn La 7 1140 2 92 1 150 0 0
25 Hoà Bình 3 692 0 0 0 0 0 0
Bắc Trung Bộ và duyên hải
miền Trung - North central and 87 27965 8 475 8 910 10 282
central coastal areas
26 Thanh Hoá 11 3850 1 100 1 120 0 0
27 Nghệ An 11 4015 0 0 1 200 2 100
28 Hà Tĩnh 5 1140 0 0 1 150 0 0
29 Quảng Bình 2 405 0 0 0 0 0 0
CƠ SỞ GIƯỜNG BỆNH TUYẾN TỈNH 2018
Health facilities & beds at provincial level

Bệnh viện BV Da liễu Điều dưỡng Cơ sở khác


TỈNH & THÀNH PHỐ
TT Provincial Hospital Leprosariums Sanatoriums Others facilities
No.
Cơ sở Giường Cơ sở GiườngB Cơ sở Giường Cơ sở Giường
PROVINCES & CITIES Facilities Beds Facilities eds Facilities Beds Facilities Beds

30 Quảng Trị 3 860 0 0 1 100 1 15


31 Thừa Thiên Huế 7 440 1 40 1 70 0 0
32 Đà Nẵng 7 4500 1 100 1 70 1 0
33 Quảng Nam 7 2475 1 50 0 0 1 50
34 Quảng Ngãi 6 1470 0 0 0 0 1 25
35 Bình Định 7 2190 0 0 1 50 0 0
36 Phú Yên 4 1100 1 15 1 150 0 0
37 Khánh Hoà 7 2360 1 100 0 0 1 12
38 Ninh Thuận 4 1120 1 30 0 0 1 20
39 Bình Thuận 6 2040 1 40 0 0 2 60
Tây Nguyên
23 6020 1 25 1 100 2 60
Central highlands
40 Kon Tum 3 980 0 0 0 0 0 0
41 Gia Lai 8 1630 0 0 0 0 0 0
42 Đắk Lắk 6 1690 0 0 0 0 2 60
43 Đắk Nông 1 380 0 0 0 0 0 0
44 Lâm Đồng 5 1340 1 25 1 100 0 0
Đông Nam Bộ
53 30535 1 80 2 150 4 80
South east
45 Bình Phước 2 750 0 0 0 0 0 0
46 Tây Ninh 3 850 0 0 1 50 0 0
47 Bình Dương 2 1450 0 0 1 100 1 40
48 Đồng Nai 8 4860 1 80 0 0 1 20
49 Bà Rịa Vũng Tàu 6 1420 0 0 0 0 0 0
50 Tp. Hồ Chí Minh 32 21205 0 0 0 0 2 20
Đồng bằng sông Cửu Long
72 22520 4 90 1 110 3 133
Mekong river delta
51 Long An 7 2000 0 0 0 0 0 0
52 Tiền Giang 8 2100 0 0 0 0 0 0
53 Bến Tre 6 2580 0 0 0 0 0 0
54 Trà Vinh 6 1520 0 0 0 0 0 0
55 Vĩnh Long 7 1010 0 0 0 0 0 0
56 Đồng Tháp 6 2480 1 20 1 110 0 0
57 An Giang 6 2015 0 0 0 0 1 3
58 Kiên Giang 4 1920 0 0 0 0 0 0
59 Cần Thơ 12 2535 3 70 0 0 0 0
60 Hậu Giang 3 690 0 0 0 0 0 0
61 Sóc Trăng 3 1270 0 0 0 0 2 130
62 Bạc Liêu 1 850 0 0 0 0 0 0
CƠ SỞ GIƯỜNG BỆNH TUYẾN TỈNH 2018
Health facilities & beds at provincial level

Bệnh viện BV Da liễu Điều dưỡng Cơ sở khác


TỈNH & THÀNH PHỐ
TT Provincial Hospital Leprosariums Sanatoriums Others facilities
No.
Cơ sở Giường Cơ sở GiườngB Cơ sở Giường Cơ sở Giường
PROVINCES & CITIES Facilities Beds Facilities eds Facilities Beds Facilities Beds

63 Cà Mau 3 1550 0 0 0 0 0 0
CƠ SỞ, GIƯỜNG BỆNH TUYẾN HUYỆN XÃ 2018
facilities & beds at district & communal level

Bệnh viện PKĐKKV NHSKV Trạm y tế xã


TT TỈNH & THÀNH PHỐ
Dis. Hospital P+ICP Maternity home C.H.C

Cơ sở Giường Cơ sở Giường Cơ sở GiườngB Cơ sở GiườngB


No. PROVINCES & CITIES
Facilities Beds Facilities Beds Facilities eds Facilities eds

Toàn quốc - Whole country 666 90,473 277 3,552 4 20 48,340


11100
Đồng bằng sông Hồng
116 18,622 10 180 - - 11,588
Red river delta 2462
1 Hà Nội 12 2,700 - - - - 584 1,520
2 Vĩnh Phúc 9 1,120 - - - - 139 1,370
3 Bắc Ninh 7 1,160 - - - - 126 647
4 Quảng Ninh 12 2,270 - - - - 186 397
5 Hải Dương 13 2,095 - - - - 265 1,060
6 Hải Phòng 16 2,225 0 0 - - 224 1,120
7 Hưng Yên 10 895 - - - - 162 810
8 Thái Bình 12 2,902 - - - - 286 1,671
9 Hà Nam 6 570 - - - - 116 864
10 Nam Định 11 1,895 4 40 - - 229 1,404
11 Ninh Bình 8 790 6 140 - - 145 725
Trung du và miền núi phía
Bắc - Northern midlands and 136 18,846 89 804 - - 10,250
mountain areas 2549
12 Hà Giang 11 1,540 19 245 - - 177 521
13 Cao Bằng 14 1,086 4 23 - - 199 597
14 Bắc Kạn 8 530 0 0 - - 122 0
15 Tuyên Quang 9 1,165 - - - - 141 705
16 Lào Cai 9 1,270 18 255 - - 164 820
17 Yên Bái 8 1,050 18 0 - - 180 903
18 Thái Nguyên 10 1,200 - - - - 181 905
19 Lạng Sơn 10 1,215 9 65 - - 226 678
20 Bắc Giang 8 1,390 - - - - 230 1,150
21 Phú Thọ 12 3,950 - - - - 277 1,385
22 Điện Biên 9 640 17 216 - - 130 390
23 Lai Châu 7 800 4 0 - - 108 406
24 Sơn La 10 1,640 - - - - 204 950
25 Hoà Bình 11 1,370 - - - - 210 840
Bắc Trung Bộ và duyên hải
miền Trung - North central and 167 20,680 42 515 1 10 11,302
central coastal areas 2902
26 Thanh Hoá 25 3,080 - - - - 635 3,185
27 Nghệ An 19 2,860 - - - - 480 2,275
28 Hà Tĩnh 13 1,910 0 - - - 262 1,310
29 Quảng Bình 7 2,045 - - - - 159 577
CƠ SỞ, GIƯỜNG BỆNH TUYẾN HUYỆN XÃ 2018
facilities & beds at district & communal level

Bệnh viện PKĐKKV NHSKV Trạm y tế xã


TT TỈNH & THÀNH PHỐ
Dis. Hospital P+ICP Maternity home C.H.C

Cơ sở Giường Cơ sở Giường Cơ sở GiườngB Cơ sở GiườngB


No. PROVINCES & CITIES
Facilities Beds Facilities Beds Facilities eds Facilities eds

30 Quảng Trị 9 720 5 80 - - 141 680


31 Thừa Thiên Huế 15 860 - - - - 152 279
32 Đà Nẵng 7 1,410 - - - - 56 392
33 Quảng Nam 19 1,595 -13 - - - 244 1,080
34 Quảng Ngãi 14 1,610 - - - - 183 48
35 Bình Định 10 1,310 5 - - - 159 -
36 Phú Yên 9 895 - - - - 112 361
37 Khánh Hoà 8 1,080 - - - - 137 397
38 Ninh Thuận 5 390 7 70 1 10 65 143
39 Bình Thuận 7 915 12 365 - - 117 575
Tây Nguyên
58 5,475 30 219 -1 -10 3,150
Central highlands 712
40 Kon Tum 8 570 7 80 - - 102 510
41 Gia Lai 17 1,285 - - - - 208 1,040
42 Đắk Lắk 14 1,890 - - - - 184 920
43 Đắk Nông 7 775 - - - - 71 289
44 Lâm Đồng 12 955 23 -139 -1 -10 147 391
Đông Nam Bộ
66 10,207 54 884 2 0 2,946
South east 869
45 Bình Phước 11 1,310 4 288 - - 111 555
46 Tây Ninh 9 760 - - - - 95 485
47 Bình Dương 9 810 18 212 2 - 91 455
48 Đồng Nai 8 1,620 8 120 - - 171 855
49 Bà Rịa Vũng Tàu 6 560 - - - - 82 164
50 Tp. Hồ Chí Minh 23 5,147 24 264 - - 319 432
Đồng bằng sông Cửu Long
123 16,643 52 950 0 0 9,104
Mekong river delta 1606
51 Long An 14 1,385 4 150 - - 192 974
52 Tiền Giang 16 882 10 230 - - 173 850
53 Bến Tre 5 850 9 90 - - 164 690
54 Trà Vinh 6 620 0 0 - - 94 530
55 Vĩnh Long 8 1,210 -2 -30 - - 109 545
56 Đồng Tháp 8 1,102 8 200 - - 144 1,074
57 An Giang 10 1,220 11 250 - - 156 1,560
58 Kiên Giang 15 2,534 - - - - 141 842
59 Cần Thơ 7 980 - - - - 85 451
60 Hậu Giang 8 1,400 8 0 - - 74 335
61 Sóc Trăng 10 1,900 - - - - 109 581
62 Bạc Liêu 7 910 0 0 0 0 64 65
CƠ SỞ, GIƯỜNG BỆNH TUYẾN HUYỆN XÃ 2018
facilities & beds at district & communal level

Bệnh viện PKĐKKV NHSKV Trạm y tế xã


TT TỈNH & THÀNH PHỐ
Dis. Hospital P+ICP Maternity home C.H.C

Cơ sở Giường Cơ sở Giường Cơ sở GiườngB Cơ sở GiườngB


No. PROVINCES & CITIES
Facilities Beds Facilities Beds Facilities eds Facilities eds

63 Cà Mau 9 1,650 - - - - 101 607


Ghi chó: (*) Sè liÖu 20.. - Note: Data of year 20..
BỆNH VIỆN TƯ NHÂN & BÁN CÔNG 2018
PRIVATE HOSPITAL

TT TỈNH & THÀNH PHỐ Cơ sở - Giường đăng ký -


No. PROVINCES & CITIES Fac. Registed beds
Toàn quốc - Whole country 228 21,122
Đồng bằng sông Hồng
55 3,144
Red river delta
1 Hà Nội 36 1274
2 Vĩnh Phúc 1 200
3 Bắc Ninh 3 340
4 Quảng Ninh 1 55
5 Hải Dương 1 100
6 Hải Phòng 5 454
7 Hưng Yên 2 200
8 Thái Bình 5 341
9 Hà Nam 0 0
10 Nam Định 1 180
11 Ninh Bình 0 0
Trung du và miền núi phía Bắc
14 1100
Northern midlands and mountain areas
12 Hà Giang 1 35
13 Cao Bằng 0 0
14 Bắc Kạn 0 0
15 Tuyên Quang 0 0
16 Lào Cai 1 50
17 Yên Bái 1 95
18 Thái Nguyên 4 318
19 Lạng Sơn 0 0
20 Bắc Giang 5 342
21 Phú Thọ 1 150
22 Điện Biên 0 0
23 Lai Châu 0 0
24 Sơn La 1 110
25 Hoà Bình 0 0
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung - North
47 5962
central and central coastal areas
26 Thanh Hoá 12 2420
27 Nghệ An 10 1015
28 Hà Tĩnh 1 50
29 Quảng Bình 0 0
30 Quảng Trị 0 0
BỆNH VIỆN TƯ NHÂN & BÁN CÔNG 2018
PRIVATE HOSPITAL

TT TỈNH & THÀNH PHỐ Cơ sở - Giường đăng ký -


No. PROVINCES & CITIES Fac. Registed beds
31 Thừa Thiên Huế 2 119
32 Đà Nẵng 8 943
33 Quảng Nam 5 600
34 Quảng Ngãi 1 10
35 Bình Định 2 370
36 Phú Yên 0 0
37 Khánh Hoà 3 156
38 Ninh Thuận 1 31
39 Bình Thuận 2 248
Tây Nguyên
Central highlands 7 880
40 Kon Tum 0 0
41 Gia Lai 2 200
42 Đắk Lắk 4 580
43 Đắk Nông 0 0
44 Lâm Đồng 1 100
Đông Nam Bộ
South east 79 7289
45 Bình Phước 1 100
46 Tây Ninh 2 85
47 Bình Dương 12 1372
48 Đồng Nai 8 1510
49 Bà Rịa Vũng Tàu 0 0
50 Tp. Hồ Chí Minh 56 4222
Đồng bằng sông Cửu Long
Mekong river delta 26 2747
51 Long An 2 80
52 Tiền Giang 1 100
53 Bến Tre 1 100
54 Trà Vinh 1 57
55 Vĩnh Long 0 0
56 Đồng Tháp 3 350
57 An Giang 5 540
58 Kiên Giang 1 250
59 Cần Thơ 4 660
60 Hậu Giang 2 100
61 Sóc Trăng 2 70
BỆNH VIỆN TƯ NHÂN & BÁN CÔNG 2018
PRIVATE HOSPITAL

TT TỈNH & THÀNH PHỐ Cơ sở - Giường đăng ký -


No. PROVINCES & CITIES Fac. Registed beds
62 Bạc Liêu 2 300
63 Cà Mau 2 140
Nguồn số liệu: Côc Qu¶n lý kh¸m, ch÷a bệnh - Data source: Medical service administration.
BCTK SYT Tỉnh Thành phố
CÁN BỘ Y TẾ THEO CÁC NĂM - HEALTH PERSONNEL BY YEARS

PHÂN LOẠI - CATEGORIES 2014 2015 2016 2017 2018

Tổng số - Total 430,496 441,446 471,702 470,535 472,558


Bác sỹ (kể cả TS, Thạc sỹ) - Medical 70,362 73,567 79,306 80,413 82,043
doctors and higher
Dược sỹ (kể cả TS, PTS) * - Pharmacists 21,843 22,230 27,473 27,493 27,540
and higher
TS, Thạc sỹ & Cử nhân YTCC - Bacherlor 1,733 1,736 2,248 2,595 2,960
of public health and higher
Y sỹ - Assistant doctors 56,090 54,466 53,558 50,160 47,614
Điều dưỡng ĐH - Hight degree nurses 9,426 10,786 12,467 14,771 16,963
KTV Y (ĐH và CĐ, TH) - Medical 17,052 18,170 18,671 19,238 19,692
technicians
Dược sỹ TH và KTV dược * - Assistant 44,867 59,393 70,340 70,340 70,340
pharmacists & 2nd degree pharm.
technicians
Điều dưỡng CĐ + TH - 2nd degree 83,797 86,640 88,582 88,485 88,868
nurses
Hộ sinh ĐH, CĐ &TH - Uni. & 2nd degree 27,891 27,849 27,676 27,836 27,383
midwives
Điều dưỡng SH - Elementary nurses 4,567 3,960 3,434 2,843 2,282
Hộ sinh SH - Elementary midwives 723 693 546 433 349
Lương y - Traditional medicine 224 197 210 185 162
practitioners
Dược tá * - Elementary pharmacists 22,409 10,602 11,439 11,439 11,439

ĐH và sau ĐH khác - Other bachelor 23,439 24,018 25,764 27,972 28,835


degrees and over
CĐ + TH khác - Other 2nd degree level 12,902 12,625 12,598 12,445 11,704
Cán bộ khác - Others 33,171 34,514 37,390 33,887 34,384

Y BÁC SĨ PHỤC VỤ DÂN - PHYSICIANS PER INHABITANTS BY YEARS

PHÂN LOẠI - CATEGORIES 2014 2015 2016 2017 2018


Một bác sỹ phục vụ số dân 1,289 1,247 1,169 1,165 1,154
No. of inhabitants per doctor
Một y bác sỹ phục vụ số dân 717 716 698 717 730
No. of inhabitants per doctor & Assistant
doctor
Số bác sỹ cho 10.000 dân 7.8 8.0 8.6 8.6 8.7
No. of doctors per 10.000 inhabitants
Số y bác sỹ cho 10.000 dân 13.9 14.0 14.3 13.9 13.7
No. of doctors & assistant doctors per
10.000 inhabitants
Số điều dưỡng cho 10.000 dân 10.8 11.1 11.3 11.3 11.4
No. of nurses per 10.000 inhabitants

Số dược sỹ ĐH cho 10.000 dân * 2.41 2.42 2.96 2.93 2.91


No. of pharmacists per 10.000 inhabitants

* Bao gồm Các đơn vị sản xuất Dược - Including pharmaceutical sector

**XNV năm 2010 tính chung vào số KTV Y năm 2010


2nd degree medical technicians 2010 including Lab. Technicians 2010
TÌNH HÌNH CÁN BỘ Y TẾ PHÂN THEO TUYẾN 2018
HEALTH PERSONNEL BY LEVEL

Trong đó - Of which
PHÂN LOẠI CÁN BỘ Tổng số -
Các ngành
Categories Total Trung ương Địa phương
khác - Other
- Central - Local
branche

Tổng số - Total 472,558 40,308 408,495 23,755

Tiến sỹ Y - Medical PhDs 1,527 850 522 155


Thạc sỹ Y - Medical master sciences 7,416 2,296 4,758 362
Tiến sỹ Dược - Pharm. PhDs 251 239 9 3
Thạc sỹ Dược - Pharm. master sciences 622 234 378 10
Tiến sĩ, Thạc sỹ YTCC - PhD and Master of
583 - 583 -
public health
Bác sỹ - Medical doctors 73,100 6,157 60,771 6,172

Dược sỹ ĐH* - Pharmacists 26,667 822 22,403 3,442

Cử nhân YTCC - Bacherlor of public health 2,377 186 2,175 16

Điều dưỡng ĐH - Hight degree nurses 16,963 1,055 15,793 115


KTV Y ĐH - Hight degree medical
5,082 511 4,414 157
technicians
Hộ sinh ĐH - Uni. degree midwives 2,766 69 2,680 17
Y sỹ - Assistant doctors 47,614 225 45,773 1,616
KTV CĐ+TH Y - 2nd degree medical
14,610 1,796 11,547 1,267
technicians
Dược sĩ CĐ, TH & KTV TH Dược* - 2nd
70,340 743 69,266 331
degree Pharm. Technician

Điều dưỡng CĐ+TH - 2nd degree nurses 88,868 7,868 76,639 4,361

Hộ sinh CĐ+TH - 2nd degree midwives 24,617 578 23,204 835

Điều dưỡng SH - Elementary nurses 2,282 243 1,900 139

Hộ sinh SH - Elementary midwives 349 - 335 14

Lương y - Traditional medicine practitioners 162 67 92 3

Dược tá* - Elementary pharmacists 11,439 26 11,387 26

Sau ĐH khác - Master and ove r 1,666 - 1,659 7


ĐH khác - Other bachelor degrees 27,169 5,739 21,012 418

CĐ+TH khác - Other 2nd degree level 11,704 - 10,843 861

Cán bộ khác - Others 34,384 10,604 20,352 3,428


LAO ĐỘNG TỈNH, HUYỆN, XÃ NĂM 2018
HEALTH PERSONNEL BY PROVINCIAL, DISTRICT, COMMUNAL LEVEL

TỔNG SỐ LĐ - Total of health


Trong đó - In which

TỈNH, THÀNH PHỐ -


Provinces, cities

TS Y - Medical Ph.d. and

Điều dưỡng CĐ + TH -
Điều dưỡng ĐH - High
Tiến sỹ YTCC - Public

Master of public health

KTV CĐ+TH Y - Med.


THẠC SỸ Y - Medical

KTV SH Y - Element
personnel

CỬ NHÂN YTCC -
Bacherlor of public
BÁC SỸ - Medical

THẠC SỸ YTCC -

Điều dưỡng SH -
Dân tộc thiểu số

degree technician

2nd degree nurse


TT - No.

KTV Y ĐH - High
master sciences

Assistant doctor

med. technician

Element nurse
degree nurses
Health Ph.D

technician
Y SỸ -
higher

doctor

health
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)

TỔNG SỐ - TOTAL 332,428 34,698 522 4,758 60,771 10 573 2,175 45,773 4,414 11,547 196 15,793 76,639 1,900

TUYẾN XÃ - Communne level 69,373 12,611 1 63 9,166 0 7 292 25,253 13 237 9 643 11,080 863

TUYẾN HUYỆN - District level 113,513 12,941 78 538 23,040 0 191 1,045 14,268 1,369 4,587 87 4,808 24,705 584

TUYẾN TỈNH - Provincial level 149,542 9,146 443 4,157 28,565 10 375 838 6,252 3,032 6,723 100 10,342 40,854 453

Vùng đồng bằng sông Hồng -


67,409 788 149 1,546 12,353 7 240 665 7,666 745 2,131 18 4,427 17,060 118
Red river delta region

Tuyến xã - Comm. level 14,996 253 0 4 2,035 0 3 105 5,136 2 15 1 276 3,112 54

Tuyến huyện - Dist. level 22,139 317 9 189 4,549 0 87 323 1,785 256 887 9 1,310 5,401 33

Tuyến tỉnh - Prov. level 30,274 218 140 1,353 5,769 7 150 237 745 487 1,229 8 2,841 8,547 31

1 Hà Nội 19,733 149 94 619 2,845 4 75 297 2,215 196 595 1 1,060 5,367 31

Tuyến xã - Comm. level 4,452 27 0 2 464 0 1 46 1,484 0 2 0 26 1,038 10

Tuyến huyện - Dist. level 6,549 54 8 85 1,082 0 26 157 590 78 262 1 266 1,705 8

Tuyến tỉnh - Prov. level 8,732 68 86 532 1,299 4 48 94 141 118 331 0 768 2,624 13
LAO ĐỘNG TỈNH, HUYỆN, XÃ
HEALTH PERSONNEL BY PROVINCIAL, DISTRICT, COMMUNAL LEVEL
Trong đó - In which
(tiếp theo - continued )

TỈNH, THÀNH PHỐ -

DƯỢC SỸ TH & KTV TH


Provinces, cities

SAU ĐH KHÁC - Master


Pharm. master sciences

LƯƠNG Y - Trad. med.


HỘ SINH SH - Element
HỘ SINH CĐ+TH - 2nd

DƯỢC TÁ - Elementry

CĐ+TH KHÁC - Other


HỘ SINH ĐH - High

TS DƯỢC - Pharm.

THẠC SỸ DƯỢC -

ĐH KHÁC - Other
bachelor degree
Cán bộ dân số
DƯỢC - Farm.
degree nurses

DƯỢC SỸ -

2nd degree
Pharmacist

pratictioner
technician
midwives

farmacist

and over
midwife

Ph.d.
(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)

TỔNG SỐ - TOTAL 2,680 23,204 335 9 378 6,805 19,590 594 92 2,165 1,659 21,012 10,843

TUYẾN XÃ - Communne level 409 9,889 223 0 0 318 6,499 170 32 1,327 5 333 1,032

TUYẾN HUYỆN - District level 1,186 7,095 61 2 45 2,739 6,613 169 31 806 275 8,180 4,592

TUYẾN TỈNH - Provincial level 1,085 6,220 51 7 333 3,748 6,478 255 29 32 1,379 12,499 5,219

Vùng đồng bằng sông Hồng -


452 3,816 43 3 136 1,178 3,452 124 15 762 558 4,093 1,812
Red river delta region

Tuyến xã - Comm. level 84 1,713 10 0 0 32 1,319 32 10 241 1 40 136

Tuyến huyện - Dist. level 165 1,161 7 1 15 458 1,039 36 5 521 106 1,637 841

Tuyến tỉnh - Prov. level 203 942 26 2 121 688 1,094 56 0 0 451 2,416 835

1 Hà Nội 104 999 3 3 77 257 1,123 18 0 272 202 1,176 571

Tuyến xã - Comm. level 4 429 1 0 0 2 421 4 57 0 8 36

Tuyến huyện - Dist. level 16 325 2 1 13 116 354 8 215 29 464 274

Tuyến tỉnh - Prov. level 84 245 0 2 64 139 348 6 173 704 261
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)

2 Vĩnh Phúc 4,272 152 2 88 1,076 0 6 64 479 64 115 0 408 877 16

Tuyến xã - Comm. level 996 37 172 5 318 0 0 5 288 13

Tuyến huyện - Dist. level 1,235 76 0 7 371 0 0 29 111 12 40 0 115 193 3

Tuyến tỉnh - Prov. level 2,041 39 2 81 533 0 6 30 50 52 75 0 288 396 0

3 Bắc Ninh 4,131 22 6 84 901 0 16 44 546 101 168 0 267 780 1

Tuyến xã - Comm. level 908 0 0 0 116 0 0 7 349 0 2 0 3 138 1

Tuyến huyện - Dist. level 1,272 10 0 10 360 0 5 16 107 43 78 0 72 240 0

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,795 12 6 74 425 0 11 21 90 58 88 0 192 402 0

4 Quảng Ninh 3,681 308 1 75 894 0 8 26 403 18 111 1 195 780 6

Tuyến xã - Comm. level 1,040 167 0 0 158 0 0 3 298 0 3 1 35 190 3

Tuyến huyện - Dist. level 1,164 135 0 20 301 0 2 12 88 7 50 0 62 234 0

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,477 6 1 55 435 0 6 11 17 11 58 0 98 356 3

5 Hải Dương 6,994 66 4 121 1,070 0 27 85 714 135 284 2 427 2,094 11

Tuyến xã - Comm. level 1,412 4 0 0 205 0 1 27 490 0 4 0 41 326 0

Tuyến huyện - Dist. level 2,807 10 0 12 489 0 18 34 134 54 123 0 182 811 10

Tuyến tỉnh - Prov. level 2,775 52 4 109 376 0 8 24 90 81 157 2 204 957 1

6 Hải Phòng 8,870 6 34 205 1,400 1 49 29 626 110 294 5 611 2,973 4

Tuyến xã - Comm. level 1,086 0 0 1 139 0 0 2 408 0 1 0 46 264 0

Tuyến huyện - Dist. level 3,074 0 0 16 519 0 23 20 168 30 104 3 171 919 4

Tuyến tỉnh - Prov. level 4,710 6 34 188 742 1 26 7 50 80 189 2 394 1,790 0
(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)

2 Vĩnh Phúc 39 196 5 0 9 93 151 15 0 0 33 192 103

Tuyến xã - Comm. level 0 86 5 0 73 1 1 26

Tuyến huyện - Dist. level 16 43 0 0 0 33 42 4 0 0 2 76 36

Tuyến tỉnh - Prov. level 23 67 0 0 9 60 36 10 0 0 31 115 41

3 Bắc Ninh 11 251 1 0 10 67 125 1 0 94 69 291 110

Tuyến xã - Comm. level 0 118 1 0 0 0 34 0 0 68 0 17 33

Tuyến huyện - Dist. level 4 77 0 0 1 23 46 0 0 26 13 113 36

Tuyến tỉnh - Prov. level 7 56 0 0 9 44 45 1 0 0 56 161 41

4 Quảng Ninh 21 194 1 0 0 85 108 4 0 108 34 200 116

Tuyến xã - Comm. level 3 99 1 0 0 10 27 0 0 71 1 8 38

Tuyến huyện - Dist. level 14 69 0 0 0 35 36 2 0 37 8 66 49

Tuyến tỉnh - Prov. level 4 26 0 0 0 40 45 2 0 0 25 126 29

5 Hải Dương 42 482 27 0 8 183 273 5 2 210 22 358 140

Tuyến xã - Comm. level 9 205 0 0 0 8 30 3 1 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 26 182 1 0 1 92 119 1 1 210 11 154 78

Tuyến tỉnh - Prov. level 7 95 26 0 7 83 124 1 0 0 11 204 62

6 Hải Phòng 104 465 0 0 5 169 320 26 3 3 73 722 228

Tuyến xã - Comm. level 31 133 0 2 37 0 1 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 45 144 0 0 0 51 139 7 2 3 25 339 132

Tuyến tỉnh - Prov. level 28 188 0 0 5 116 144 19 0 0 48 383 96


(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)

7 Hưng Yên 4,099 14 0 55 729 0 10 35 614 61 177 0 239 949 5

Tuyến xã - Comm. level 845 1 0 0 126 0 0 4 296 2 1 0 6 167 2

Tuyến huyện - Dist. level 1,220 6 0 6 217 0 4 18 165 16 71 0 56 276 0

Tuyến tỉnh - Prov. level 2,034 7 0 49 386 0 6 13 153 43 105 0 177 506 3

8 Thái Bình 5,338 7 3 124 1,340 2 19 16 741 31 206 4 221 967 11

Tuyến xã - Comm. level 1,482 3 233 1 0 651 0 0 7 116 7

Tuyến huyện - Dist. level 1,841 3 1 11 543 0 8 10 79 12 95 2 115 407 4

Tuyến tỉnh - Prov. level 2,015 1 2 113 564 2 10 6 11 19 111 2 99 444 0

9 Hà Nam 2,477 2 1 52 452 0 14 14 278 5 43 0 191 543 19

Tuyến xã - Comm. level 672 1 0 0 93 0 0 0 208 0 0 0 9 157 16

Tuyến huyện - Dist. level 577 1 0 3 118 0 1 9 40 0 17 0 43 109 1

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,228 0 1 49 241 0 13 5 30 5 26 0 139 277 2

10 Nam Định 3,965 10 2 72 810 0 5 24 484 10 64 1 408 891 14

Tuyến xã - Comm. level 1,260 1 0 0 196 0 0 3 321 0 0 0 52 293 2

Tuyến huyện - Dist. level 1,315 5 0 13 300 0 0 8 134 4 17 0 159 300 3

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,390 4 2 59 314 0 5 13 29 6 47 1 197 298 9

11 Ninh Bình 4,005 52 2 51 836 0 11 31 566 14 74 4 400 839 0

Tuyến xã - Comm. level 843 12 0 1 133 0 0 8 313 0 2 0 46 135 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,085 17 0 6 249 0 0 10 169 0 30 3 69 207 0

Tuyến tỉnh - Prov. level 2,077 23 2 44 454 0 11 13 84 14 42 1 285 497 0

Trung du và miền núi phía


Bắc - Northern midlands and 53,904 21,674 38 610 10,955 0 40 482 9,924 471 1,921 14 2,818 10,787 815
mountain areas

Tuyến xã - Comm. level 14,658 7,936 0 51 1,990 0 0 61 6,018 0 47 0 146 2,162 277

Tuyến huyện - Dist. level 19,926 8,579 4 69 4,543 0 7 228 2,909 185 946 9 1,102 4,297 61

Tuyến tỉnh - Prov. level 18,847 5,159 34 490 4,422 0 33 193 997 286 928 5 1,570 4,328 4
(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)

7 Hưng Yên 29 315 4 0 4 64 236 6 0 0 20 271 134

Tuyến xã - Comm. level 5 133 0 0 0 1 101 0 0 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 5 98 4 0 0 21 57 0 0 0 3 106 58

Tuyến tỉnh - Prov. level 19 84 0 0 4 42 78 6 0 0 17 165 76

8 Thái Bình 41 357 1 0 2 77 417 4 0 0 8 286 147

Tuyến xã - Comm. level 10 191 1 3 262 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 20 98 0 0 0 31 74 4 0 0 4 126 61

Tuyến tỉnh - Prov. level 11 68 0 0 2 43 81 0 0 0 4 160 86

9 Hà Nam 25 129 1 0 7 33 146 10 9 75 18 135 56

Tuyến xã - Comm. level 6 72 1 0 0 0 55 2 8 45 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 3 24 0 0 0 7 40 5 1 30 0 38 26

Tuyến tỉnh - Prov. level 16 33 0 0 7 26 51 3 0 0 18 97 30

10 Nam Định 28 269 0 0 5 76 327 8 1 0 14 190 88

Tuyến xã - Comm. level 12 175 0 0 0 2 204 0 0 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 13 57 0 0 0 26 72 5 1 0 4 82 46

Tuyến tỉnh - Prov. level 3 37 0 0 5 48 51 3 0 0 10 108 42

11 Ninh Bình 8 159 0 0 9 74 226 27 0 0 65 272 119

Tuyến xã - Comm. level 4 72 0 0 0 4 75 22 0 0 0 6 3

Tuyến huyện - Dist. level 3 44 0 0 0 23 60 0 0 0 7 73 45

Tuyến tỉnh - Prov. level 1 43 0 0 9 47 91 5 0 0 58 193 71

Trung du và miền núi phía


Bắc - Northern midlands and 410 3,481 56 1 57 1,081 2,940 97 8 295 220 2,776 1,616
mountain areas

Tuyến xã - Comm. level 86 1,799 52 0 0 33 1,023 52 1 259 0 11 315

Tuyến huyện - Dist. level 210 1,185 3 1 16 471 1,044 27 6 36 31 1,100 663

Tuyến tỉnh - Prov. level 114 497 1 0 41 577 873 18 1 0 189 1,665 638
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)

12 Hà Giang 4,130 2,283 1 14 877 0 0 12 834 27 144 6 275 857 37

Tuyến xã - Comm. level 1,063 730 0 0 143 2 410 0 8 0 37 179 17

Tuyến huyện - Dist. level 1,850 1,063 0 1 426 0 0 4 373 8 82 5 110 378 20

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,217 490 1 13 308 0 0 6 51 19 54 1 128 300 0

13 Cao Bằng 3,262 2,707 1 20 786 0 2 37 651 25 142 4 138 626 12

Tuyến xã - Comm. level 927 564 0 4 168 0 0 3 374 0 4 0 4 136 11

Tuyến huyện - Dist. level 1,410 1,315 0 0 368 0 0 16 193 9 87 0 76 313 1

Tuyến tỉnh - Prov. level 925 828 1 16 250 0 2 18 84 16 51 4 58 177 0

14 Bắc Kạn 1,806 1,471 1 10 516 0 0 13 310 15 80 0 110 312 2

Tuyến xã - Comm. level 552 467 0 0 127 0 242 0 2 0 11 98 1

Tuyến huyện - Dist. level 643 529 0 0 211 0 0 4 50 9 36 0 58 98 1

Tuyến tỉnh - Prov. level 611 475 1 10 178 0 0 9 18 6 42 0 41 116 0

15 Tuyên Quang 1,949 754 0 36 445 0 0 7 536 22 71 1 81 303 2

Tuyến xã - Comm. level 716 378 0 0 128 0 0 1 432 0 1 0 1 93 0

Tuyến huyện - Dist. level 552 277 0 6 148 0 0 3 78 7 33 1 28 74 1

Tuyến tỉnh - Prov. level 681 99 0 30 169 0 0 3 26 15 37 0 52 136 1

16 Lào Cai 3,788 1,159 0 53 665 0 2 61 656 20 154 0 175 846 9

Tuyến xã - Comm. level 895 472 0 1 36 0 0 11 338 0 0 0 9 206 7

Tuyến huyện - Dist. level 1,557 475 0 7 349 0 0 28 252 9 69 0 73 323 1

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,336 212 0 45 280 0 2 22 66 11 85 0 93 317 1


(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)

12 Hà Giang 71 291 3 0 2 74 224 1 0 4 12 192 79

Tuyến xã - Comm. level 27 163 3 0 2 70 1 0 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 36 98 0 0 0 38 98 0 0 4 1 73 54

Tuyến tỉnh - Prov. level 8 30 0 0 2 34 56 0 0 0 11 119 25

13 Cao Bằng 20 328 2 0 1 69 123 4 0 3 0 135 77

Tuyến xã - Comm. level 2 187 2 0 0 0 10 1 0 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 11 116 0 0 0 33 61 2 0 3 0 57 47

Tuyến tỉnh - Prov. level 7 25 0 0 1 36 52 1 0 0 0 78 30

14 Bắc Cạn 5 105 2 0 2 54 34 1 0 1 6 111 48

Tuyến xã - Comm. level 0 61 2 0 0 2 5 0 0 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 4 30 0 0 0 23 19 0 0 1 1 45 29

Tuyến tỉnh - Prov. level 1 14 0 0 2 29 10 1 0 0 5 66 19

15 Tuyên Quang 21 107 1 0 3 47 61 0 0 0 15 101 40

Tuyến xã - Comm. level 4 49 0 0 0 0 7 0 0 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 11 38 1 0 0 16 33 0 0 0 0 34 21

Tuyến tỉnh - Prov. level 6 20 0 0 3 31 21 0 0 0 15 67 19

16 Lào Cai 74 331 0 0 1 117 280 4 0 0 6 192 63

Tuyến xã - Comm. level 16 153 0 0 0 7 109 1 0 0 0 0 1

Tuyến huyện - Dist. level 40 131 0 0 0 53 97 2 0 0 1 55 33

Tuyến tỉnh - Prov. level 18 47 0 0 1 57 74 1 0 0 5 137 29


(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)

17 Yên Bái 3,159 871 1 27 712 0 3 40 518 35 124 0 219 443 47

Tuyến xã - Comm. level 858 356 0 0 107 0 0 9 310 0 11 0 4 94 42

Tuyến huyện - Dist. level 1,067 319 0 4 266 0 0 22 162 13 56 0 87 141 4

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,234 196 1 23 339 0 3 9 46 22 57 0 128 208 1

18 Thái Nguyên 4,834 1,486 27 68 833 0 1 16 495 26 211 0 189 1,481 1

Tuyến xã - Comm. level 1,201 431 0 0 156 0 0 1 431 0 0 0 4 229 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,165 439 4 7 214 0 1 8 42 9 73 0 35 392 1

Tuyến tỉnh - Prov. level 2,468 616 23 61 463 0 0 7 22 17 138 0 150 860 0

19 Lạng Sơn 3,730 3,000 1 29 684 0 5 30 661 26 150 0 140 696 32

Tuyến xã - Comm. level 1,282 1,106 0 0 197 0 0 0 461 0 8 0 2 146 27

Tuyến huyện - Dist. level 1,218 1,012 0 1 230 0 0 8 128 10 80 0 58 264 5

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,230 882 1 28 257 0 5 22 72 16 62 0 80 286 0

20 Bắc Giang 5,744 593 1 79 1,445 0 11 36 886 128 171 0 428 1,134 9

Tuyến xã - Comm. level 1,499 179 288 6 635 0 4 30 266 6

Tuyến huyện - Dist. level 1,937 266 0 16 542 0 4 19 156 56 77 0 163 376 3

Tuyến tỉnh - Prov. level 2,308 148 1 63 615 0 7 11 95 72 90 0 235 492 0

21 Phú Thọ 6,589 688 2 119 1,561 0 4 52 1,054 94 220 2 477 1,438 15

Tuyến xã - Comm. level 1,350 226 0 0 271 0 0 8 536 0 1 0 0 141 13

Tuyến huyện - Dist. level 2,929 349 0 11 702 0 1 25 452 35 133 2 171 819 2

Tuyến tỉnh - Prov. level 2,310 113 2 108 588 0 3 19 66 59 86 0 306 478 0

22 Điện Biên 3,259 1,326 0 33 660 0 2 70 766 14 114 0 145 404 18

Tuyến xã - Comm. level 814 555 0 0 85 0 0 10 440 0 3 0 4 50 17

Tuyến huyện - Dist. level 1,432 659 0 0 351 0 0 33 235 6 54 0 66 203 1

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,013 112 0 33 224 0 2 27 91 8 57 0 75 151 0


(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)

17 Yên Bái 44 284 0 0 2 100 204 1 0 4 15 189 54

Tuyến xã - Comm. level 7 186 0 0 0 7 80 1 0 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 23 69 0 0 0 46 56 0 0 4 0 66 19

Tuyến tỉnh - Prov. level 14 29 0 0 2 47 68 0 0 0 15 123 35

18 Thái Nguyên 21 197 2 1 17 105 198 4 0 74 2 219 188

Tuyến xã - Comm. level 4 66 2 0 0 1 40 0 0 74 0 5 4

Tuyến huyện - Dist. level 8 67 0 1 14 24 74 1 0 0 0 92 56

Tuyến tỉnh - Prov. level 9 64 0 0 3 80 84 3 0 0 2 122 128

19 Lạng Sơn 36 323 1 0 1 67 128 3 0 117 16 162 188

Tuyến xã - Comm. level 8 201 1 0 0 0 23 1 0 97 0 1 78

Tuyến huyện - Dist. level 21 81 0 0 0 27 54 0 0 20 2 59 64

Tuyến tỉnh - Prov. level 7 41 0 0 1 40 51 2 0 0 14 102 46

20 Bắc Giang 8 280 0 0 5 126 306 4 2 4 39 348 169

Tuyến xã - Comm. level 1 108 5 144 0 6

Tuyến huyện - Dist. level 2 105 0 0 1 57 74 2 1 4 10 154 69

Tuyến tỉnh - Prov. level 5 67 0 0 4 64 88 2 1 0 29 194 94

21 Phú Thọ 23 317 7 0 9 98 489 9 1 0 72 439 51

Tuyến xã - Comm. level 0 108 6 0 0 0 258 4 1 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 7 151 1 0 1 49 124 1 0 0 12 192 24

Tuyến tỉnh - Prov. level 16 58 0 0 8 49 107 4 0 0 60 247 27

22 Điện Biên 40 228 0 0 1 71 208 14 0 0 9 189 109

Tuyến xã - Comm. level 4 120 0 0 0 2 59 8 0 0 0 11

Tuyến huyện - Dist. level 22 91 0 0 0 31 95 5 0 0 1 74 66

Tuyến tỉnh - Prov. level 14 17 0 0 1 38 54 1 0 0 8 115 32


(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)

23 Lai Châu 2,887 890 0 2 423 0 1 40 729 8 75 0 215 488 26

Tuyến xã - Comm. level 672 373 0 0 16 0 2 352 0 1 0 25 65 18

Tuyến huyện - Dist. level 1,206 383 0 0 197 0 0 21 266 2 34 0 88 258 8

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,009 134 0 2 210 0 1 17 111 6 40 0 102 165 0

24 Sơn La 4,342 2,322 2 46 820 0 4 39 854 20 156 0 138 975 60

Tuyến xã - Comm. level 1,412 1,125 0 0 173 0 0 4 538 0 1 0 11 265 50

Tuyến huyện - Dist. level 1,623 757 0 12 365 0 0 26 205 7 79 0 57 375 9

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,307 440 2 34 282 0 4 9 111 13 76 0 70 335 1

25 Hòa Bình 3,952 2,124 1 74 528 0 5 29 974 11 109 1 88 784 72

Tuyến xã - Comm. level 1,417 974 0 46 95 0 0 4 519 0 3 0 4 194 68

Tuyến huyện - Dist. level 1,337 736 0 4 174 0 1 11 317 5 53 1 32 283 4

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,198 414 1 24 259 0 4 14 138 6 53 0 52 307 0

Bắc Trung Bộ và duyên hải


miền Trung 73,669 4,642 65 1,082 13,049 1 96 349 10,521 1,125 3,144 73 3,161 16,902 316
North central and central
coastal areas
Tuyến xã - Comm. level 16,788 2,180 0 0 2,266 0 1 36 6,024 4 49 3 82 2,696 163

Tuyến huyện - Dist. level 25,624 1,784 0 121 5,127 0 26 180 3,198 384 1,261 36 1,042 5,570 109

Tuyến tỉnh - Prov. level 31,257 678 65 961 5,656 1 69 133 1,299 737 1,834 34 2,037 8,636 44

26 Thanh Hóa 10,429 1,213 10 184 2,387 0 11 52 2,341 87 302 2 597 2,463 12

Tuyến xã - Comm. level 3,029 634 0 0 572 0 0 8 1,721 1 7 0 25 373 1

Tuyến huyện - Dist. level 3,705 432 0 27 1,031 0 5 39 511 17 139 2 181 878 11

Tuyến tỉnh - Prov. level 3,695 147 10 157 784 0 6 5 109 69 156 0 391 1,212 0

27 Nghệ An 11,093 1,190 15 192 2,142 0 9 51 1,181 73 409 1 457 3,244 59

Tuyến xã - Comm. level 2,922 535 361 7 736 0 2 0 6 672 29

Tuyến huyện - Dist. level 3,653 495 0 15 829 0 4 28 364 25 180 1 171 993 24

Tuyến tỉnh - Prov. level 4,518 160 15 177 952 0 5 16 81 48 227 0 280 1,579 6
(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)

23 Lai Châu 0 130 0 0 0 55 202 7 0 0 0 106 180

Tuyến xã - Comm. level 0 47 0 0 0 2 64 2 0 0 0 65

Tuyến huyện - Dist. level 0 52 0 0 0 30 71 4 0 0 0 24 57

Tuyến tỉnh - Prov. level 0 31 0 0 0 23 67 1 0 0 0 82 58

24 Sơn La 38 285 24 0 8 65 202 2 0 0 22 214 205

Tuyến xã - Comm. level 10 176 23 0 0 4 42 1 0 0 0 4 110

Tuyến huyện - Dist. level 23 87 0 0 0 32 96 1 0 0 1 104 56

Tuyến tỉnh - Prov. level 5 22 1 0 8 29 64 0 0 0 21 106 39

25 Hòa Bình 9 275 14 0 5 33 281 43 5 88 6 179 165

Tuyến xã - Comm. level 3 174 13 0 0 1 112 32 0 88 0 1 40

Tuyến huyện - Dist. level 2 69 1 0 0 12 92 9 5 0 2 71 68

Tuyến tỉnh - Prov. level 4 32 0 0 5 20 77 2 0 0 4 107 57

Bắc Trung Bộ và duyên hải


miền Trung 623 5,820 85 0 50 1,242 3,895 113 25 464 345 4,868 2,297
North central and central
coastal areas
Tuyến xã - Comm. level 95 2,858 73 0 0 42 1,332 30 9 374 2 116 323

Tuyến huyện - Dist. level 325 1,768 10 0 5 488 1,285 30 3 76 59 1,927 1,037

Tuyến tỉnh - Prov. level 203 1,194 2 0 45 712 1,278 53 13 14 284 2,825 937

26 Thanh Hóa 30 475 2 0 5 134 338 5 0 2 47 641 153

Tuyến xã - Comm. level 6 302 0 0 0 0 13 0 0 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 20 130 2 0 0 56 161 3 0 0 9 305 100

Tuyến tỉnh - Prov. level 4 43 0 0 5 78 164 2 0 2 38 336 53

27 Nghệ An 39 871 3 0 8 131 567 6 2 0 58 783 509

Tuyến xã - Comm. level 16 435 3 0 0 1 226 4 2 2 107 302

Tuyến huyện - Dist. level 22 255 0 0 1 59 174 0 0 0 7 286 106

Tuyến tỉnh - Prov. level 1 181 0 0 7 71 167 2 0 0 49 390 101


(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)

28 Hà Tĩnh 4,700 11 4 72 953 1 7 39 667 60 149 9 143 1,054 20

Tuyến xã - Comm. level 1,296 5 0 0 206 0 0 6 359 0 1 0 9 367 15

Tuyến huyện - Dist. level 1,999 6 0 15 478 0 1 17 254 31 83 7 76 369 0

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,405 0 4 57 269 1 6 16 54 29 65 2 58 318 5

29 Quảng Bình 3,126 49 0 11 551 0 2 20 502 35 111 0 68 609 20

Tuyến xã - Comm. level 965 25 172 1 223 0 1 2 183 5

Tuyến huyện - Dist. level 1,682 23 0 8 292 0 0 6 223 25 89 0 57 407 15

Tuyến tỉnh - Prov. level 479 1 0 3 87 0 2 13 56 10 21 0 9 19 0

30 Quảng Trị 2,959 88 2 34 542 0 8 37 295 80 141 36 130 534 14

Tuyến xã - Comm. level 727 59 0 0 117 0 0 188 0 0 0 5 108 8

Tuyến huyện - Dist. level 1,082 27 0 2 209 0 3 21 70 38 69 8 45 183 1

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,150 2 2 32 216 0 5 16 37 42 72 28 80 243 5

31 Thừa Thiên Huế 3,244 203 3 58 648 0 9 21 365 61 111 0 143 416 28

Tuyến xã - Comm. level 962 128 0 0 179 0 0 0 258 0 1 0 0 66 25

Tuyến huyện - Dist. level 1,383 67 0 14 291 0 3 14 68 26 67 0 95 251 2

Tuyến tỉnh - Prov. level 899 8 3 44 178 0 6 7 39 35 43 0 48 99 1

32 Đà Nẵng 6,484 27 12 204 1,106 0 9 20 290 118 511 0 388 1,707 9

Tuyến xã - Comm. level 344 11 0 0 22 0 0 0 111 0 12 0 5 68 5

Tuyến huyện - Dist. level 1,657 10 0 15 360 0 2 6 100 33 153 0 83 374 3

Tuyến tỉnh - Prov. level 4,483 6 12 189 724 0 7 14 79 85 346 0 300 1,265 1

33 Quảng Nam 5,737 458 4 54 833 0 9 36 1,036 105 264 13 198 977 31

Tuyến xã - Comm. level 1,157 211 0 0 83 0 0 5 559 0 1 2 2 103 22

Tuyến huyện - Dist. level 2,301 226 0 8 370 0 0 16 340 34 106 10 38 390 8

Tuyến tỉnh - Prov. level 2,279 21 4 46 380 0 9 15 137 71 157 1 158 484 1
(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)

28 Hà Tĩnh 5 390 8 0 8 85 260 22 0 3 21 256 179

Tuyến xã - Comm. level 0 246 8 0 0 0 78 1 0 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 4 105 0 0 3 30 113 6 0 3 4 133 113

Tuyến tỉnh - Prov. level 1 39 0 0 5 55 69 15 0 0 17 123 66

29 Quảng Bình 38 309 1 0 0 43 267 5 1 0 7 247 88

Tuyến xã - Comm. level 6 197 1 0 151 3 1 0 1

Tuyến huyện - Dist. level 26 101 0 0 0 22 78 1 0 0 4 141 60

Tuyến tỉnh - Prov. level 6 11 0 0 0 21 38 1 0 0 3 106 27

30 Quảng Trị 60 325 18 0 2 66 131 3 1 0 11 234 112

Tuyến xã - Comm. level 12 216 18 0 0 4 46 3 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 34 71 0 0 0 31 42 0 1 0 3 98 59

Tuyến tỉnh - Prov. level 14 38 0 0 2 31 43 0 0 0 8 136 53

31 Thừa Thiên Huế 82 280 8 0 3 85 182 2 0 201 19 228 67

Tuyến xã - Comm. level 12 160 8 0 0 11 92 0 0 150 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 63 108 0 0 0 35 50 0 0 51 4 87 32

Tuyến tỉnh - Prov. level 7 12 0 0 3 39 40 2 0 0 15 141 35

32 Đà Nẵng 97 363 0 0 5 112 277 4 0 0 44 450 171

Tuyến xã - Comm. level 11 58 0 0 0 5 45 2 0 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 30 90 0 0 1 23 87 0 0 0 7 116 63

Tuyến tỉnh - Prov. level 56 215 0 0 4 84 145 2 0 0 37 334 108

33 Quảng Nam 77 528 6 0 3 146 359 10 2 1 24 367 121

Tuyến xã - Comm. level 20 224 5 0 0 13 115 2 0 1 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 24 190 1 0 0 66 133 6 2 0 4 153 75

Tuyến tỉnh - Prov. level 33 114 0 0 3 67 111 2 0 0 20 214 46


(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)

34 Quảng Ngãi 4,322 314 2 66 772 0 4 6 695 68 170 5 108 1,014 8

Tuyến xã - Comm. level 1,152 199 199 2 405 0 0 8 161 6

Tuyến huyện - Dist. level 1,707 109 0 0 278 0 0 4 250 32 86 4 53 400 2

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,463 6 2 66 295 0 4 0 40 36 84 1 47 453 0

35 Bình Định 5,274 124 4 51 887 0 11 21 629 149 234 0 350 1,366 15

Tuyến xã - Comm. level 1,119 78 147 1 3 353 0 5 0 8 182 8

Tuyến huyện - Dist. level 1,639 43 0 10 291 0 4 11 207 57 70 0 87 375 3

Tuyến tỉnh - Prov. level 2,516 3 4 41 449 0 6 7 69 92 159 0 255 809 4

36 Phú Yên 2,689 56 1 29 471 0 1 12 421 46 167 0 100 580 6

Tuyến xã - Comm. level 664 29 0 0 57 0 0 1 234 0 2 0 1 102 0

Tuyến huyện - Dist. level 864 21 0 4 173 0 0 6 117 14 63 0 36 158 6

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,161 6 1 25 241 0 1 5 70 32 102 0 63 320 0

37 Khánh Hoà 5,788 140 5 97 681 0 11 18 683 99 326 3 221 1,262 57

Tuyến xã - Comm. level 1,197 64 0 0 78 0 0 3 359 0 16 1 5 111 21

Tuyến huyện - Dist. level 1,346 37 0 3 186 0 2 6 175 17 77 1 46 278 25

Tuyến tỉnh - Prov. level 3,245 39 5 94 417 0 9 9 149 82 233 1 170 873 11

38 Ninh Thuận 2,620 520 0 18 416 0 3 10 384 57 105 2 93 546 16

Tuyến xã - Comm. level 440 147 0 0 21 0 0 0 177 1 0 0 1 73 5

Tuyến huyện - Dist. level 679 202 0 0 116 0 1 4 106 6 28 2 18 138 4

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,501 171 0 18 279 0 2 6 101 50 77 0 74 335 7

39 Bình Thuận 5,204 249 3 12 660 0 2 6 1,032 87 144 2 165 1,130 21

Tuyến xã - Comm. level 814 55 0 0 52 0 0 341 2 1 0 5 127 13

Tuyến huyện - Dist. level 1,927 86 0 0 223 0 1 2 413 29 51 1 56 376 5

Tuyến tỉnh - Prov. level 2,463 108 3 12 385 0 1 4 278 56 92 1 104 627 3
(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)

34 Quảng Ngãi 34 585 1 0 3 80 201 7 0 0 5 249 165

Tuyến xã - Comm. level 3 307 0 53 3 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 21 204 1 0 0 40 78 3 0 0 0 111 113

Tuyến tỉnh - Prov. level 10 74 0 0 3 40 70 1 0 0 5 138 52

35 Bình Định 58 357 0 0 2 84 262 7 6 145 26 373 117

Tuyến xã - Comm. level 4 145 0 5 111 0 3 144 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 34 119 0 0 0 29 62 2 0 1 8 149 66

Tuyến tỉnh - Prov. level 20 93 0 0 2 50 89 5 3 0 18 224 51

36 Phú Yên 28 328 0 0 2 48 199 5 0 0 6 154 54

Tuyến xã - Comm. level 1 163 0 0 0 1 102 0 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 16 102 0 0 0 19 48 2 0 0 0 58 22

Tuyến tỉnh - Prov. level 11 63 0 0 2 28 49 3 0 0 6 96 32

37 Khánh Hoà 32 440 13 0 7 79 323 21 5 112 52 318 200

Tuyến xã - Comm. level 1 177 12 0 0 1 127 7 0 79 0 8 20

Tuyến huyện - Dist. level 19 126 1 0 0 24 76 4 0 21 5 88 44

Tuyến tỉnh - Prov. level 12 137 0 0 7 54 120 10 5 12 47 222 136

38 Ninh Thuận 11 195 10 0 0 61 173 4 7 0 12 217 98

Tuyến xã - Comm. level 1 84 9 0 58 4 3 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 6 44 1 0 0 19 39 0 0 0 1 66 37

Tuyến tỉnh - Prov. level 4 67 0 0 0 42 76 0 4 0 11 151 61

39 Bình Thuận 32 374 15 0 2 88 356 12 1 0 13 351 263

Tuyến xã - Comm. level 2 144 9 0 0 1 115 1 0 0 1 0

Tuyến huyện - Dist. level 6 123 4 0 0 35 144 3 0 0 3 136 147

Tuyến tỉnh - Prov. level 24 107 2 0 2 52 97 8 1 0 10 214 116


(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)

Tây Nguyên 19,522 2,825 8 140 3,626 0 32 125 2,524 272 782 9 731 4,230 242
Central highlands
Tuyến xã - Comm. level 4,897 1,156 0 0 660 0 2 19 1,383 0 84 1 39 1,049 131
Tuyến huyện - Dist. level 7,389 1,072 1 22 1,487 0 16 63 774 109 343 5 318 1,446 66
Tuyến tỉnh - Prov. level 7,236 597 7 118 1,479 0 14 43 367 163 355 3 374 1,735 45
40 Kon Tum 2,283 368 1 12 399 0 4 14 283 22 102 1 81 583 24

Tuyến xã - Comm. level 583 169 75 0 133 0 5 4 137 14

Tuyến huyện - Dist. level 736 106 0 3 127 0 3 6 104 8 38 1 31 156 7

Tuyến tỉnh - Prov. level 964 93 1 9 197 0 1 8 46 14 59 0 46 290 3

41 Gia Lai 4,490 742 1 37 793 0 2 25 662 102 171 6 145 923 141

Tuyến xã - Comm. level 1,236 271 166 7 365 0 13 1 10 250 80

Tuyến huyện - Dist. level 1,523 271 0 4 291 0 1 10 191 35 64 2 38 304 31

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,731 200 1 33 336 0 1 8 106 67 94 3 97 369 30

42 Đắk Lắk 5,890 945 3 44 1,108 0 8 32 722 63 304 1 252 1,376 27

Tuyến xã - Comm. level 1,559 414 0 0 206 0 0 2 388 0 66 0 14 383 15

Tuyến huyện - Dist. level 2,409 351 1 9 459 0 2 21 226 31 135 1 132 545 6

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,922 180 2 35 443 0 6 9 108 32 103 0 106 448 6

43 Đắk Nông 2,155 252 0 18 471 0 5 23 309 31 84 0 116 404 8

Tuyến xã - Comm. level 556 84 74 5 197 0 0 9 126 7

Tuyến huyện - Dist. level 976 115 0 5 256 0 3 15 87 15 51 0 66 162 1

Tuyến tỉnh - Prov. level 623 53 0 13 141 0 2 3 25 16 33 0 41 116 0

44 Lâm Đồng 4,704 518 3 29 855 0 13 31 548 54 121 1 137 944 42

Tuyến xã - Comm. level 963 218 0 0 139 0 2 5 300 0 0 0 2 153 15

Tuyến huyện - Dist. level 1,745 229 0 1 354 0 7 11 166 20 55 1 51 279 21

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,996 71 3 28 362 0 4 15 82 34 66 0 84 512 6


(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)

Tây Nguyên 122 1,753 46 0 7 323 1,185 29 8 42 73 1,122 755


Central highlands
Tuyến xã - Comm. level 9 844 32 0 0 6 476 8 0 0 0 8 40

Tuyến huyện - Dist. level 83 571 7 0 0 125 411 10 5 32 6 500 435

Tuyến tỉnh - Prov. level 30 338 7 0 7 192 298 11 3 10 67 614 280

40 Kon Tum 12 202 10 0 0 37 224 4 1 0 2 145 100

Tuyến xã - Comm. level 2 97 9 1 101 2 0 1 2

Tuyến huyện - Dist. level 9 51 1 0 0 15 71 1 1 0 0 50 44

Tuyến tỉnh - Prov. level 1 54 0 0 0 21 52 1 0 0 2 94 54

41 Gia Lai 24 490 17 0 2 69 248 9 1 0 1 248 117

Tuyến xã - Comm. level 1 235 12 4 90 2 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 14 153 4 0 0 16 86 3 0 0 1 112 70

Tuyến tỉnh - Prov. level 9 102 1 0 2 49 72 4 1 0 0 136 47

42 Đắk Lắk 37 427 14 0 1 99 365 15 5 34 27 243 250

Tuyến xã - Comm. level 4 220 6 0 0 0 202 4 0 0 7 38

Tuyến huyện - Dist. level 20 152 2 0 0 30 112 6 3 27 2 114 134

Tuyến tỉnh - Prov. level 13 55 6 0 1 69 51 5 2 7 25 122 78

43 Đắk Nông 16 195 0 0 1 43 110 0 1 8 3 121 65

Tuyến xã - Comm. level 0 100 0 0 38 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 14 64 0 0 0 30 46 0 1 5 0 60 42

Tuyến tỉnh - Prov. level 2 31 0 0 1 13 26 0 0 3 3 61 23

44 Lâm Đồng 33 439 5 0 3 75 238 1 0 0 40 365 223

Tuyến xã - Comm. level 2 192 5 0 0 1 45 0 0 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 26 151 0 0 0 34 96 0 0 0 3 164 145

Tuyến tỉnh - Prov. level 5 96 0 0 3 40 97 1 0 0 37 201 78


(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)

Đông Nam Bộ
55,016 2,040 150 890 8,911 1 44 214 4,872 1,105 1,911 45 2,733 14,598 371
South east

Tuyến xã - Comm. level 5,606 218 0 2 641 0 0 2 1,742 2 8 2 49 1,011 61

Tuyến huyện - Dist. level 15,790 341 6 88 2,955 0 16 100 2,189 216 520 22 474 3,524 120

Tuyến tỉnh - Prov. level 33,620 1,481 144 800 5,315 1 28 112 941 887 1,383 21 2,210 10,063 190

45 Bình Phước 3,162 174 1 7 491 0 2 7 543 37 77 1 86 589 11

Tuyến xã - Comm. level 687 69 0 0 65 0 0 0 231 0 0 0 3 66 6

Tuyến huyện - Dist. level 1,444 78 0 0 260 0 1 4 248 23 35 0 37 271 5

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,031 27 1 7 166 0 1 3 64 14 42 1 46 252 0

46 Tây Ninh 3,072 9 0 16 407 0 1 8 671 19 59 1 44 668 61

Tuyến xã - Comm. level 791 3 55 0 261 0 2 0 123 21

Tuyến huyện - Dist. level 1,088 3 0 3 178 0 0 4 228 5 19 0 25 202 34

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,193 3 0 13 174 0 1 4 182 14 38 1 19 343 6

47 Bình Dương 3,890 0 4 23 648 0 0 29 836 63 118 3 88 802 17

Tuyến xã - Comm. level 0 0 0 0 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 2,091 0 0 4 324 0 0 15 717 15 49 3 29 279 15

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,799 0 4 19 324 0 0 14 119 48 69 0 59 523 2

48 Đồng Nai 8,851 381 5 62 1,519 0 3 46 851 122 404 8 185 2,425 30

Tuyến xã - Comm. level 1,478 104 0 0 187 0 0 0 478 0 0 1 3 230 7

Tuyến huyện - Dist. level 2,101 70 0 0 335 0 0 20 247 23 108 4 47 486 3

Tuyến tỉnh - Prov. level 5,272 207 5 62 997 0 3 26 126 99 296 3 135 1,709 20

49 Bà Rịa - Vũng Tàu 3,612 920 1 21 468 0 0 0 416 6 118 0 67 950 0

Tuyến xã - Comm. level 669 11 25 0 228 0 1 1 163

Tuyến huyện - Dist. level 1,045 26 0 6 177 0 0 0 109 1 28 0 13 242 0

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,898 883 1 15 266 0 0 0 79 5 89 0 53 545 0


(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)

Đông Nam Bộ
416 3,809 16 3 72 956 3,195 127 22 264 237 3,946 2,430
South east

Tuyến xã - Comm. level 16 884 11 0 0 34 664 15 7 211 0 19 55

Tuyến huyện - Dist. level 110 952 3 0 6 346 1,141 32 10 50 41 1,284 731

Tuyến tỉnh - Prov. level 290 1,973 2 3 66 576 1,390 80 5 3 196 2,643 1,644

45 Bình Phước 23 356 0 0 1 62 277 1 2 62 7 216 136

Tuyến xã - Comm. level 0 152 0 0 0 1 95 0 0 40 0 8 11

Tuyến huyện - Dist. level 15 131 0 0 0 33 118 1 2 22 2 95 74

Tuyến tỉnh - Prov. level 8 73 0 0 1 28 64 0 0 0 5 113 51

46 Tây Ninh 26 290 1 0 2 91 264 16 9 46 2 150 96

Tuyến xã - Comm. level 3 139 1 4 87 8 3 36 0 24

Tuyến huyện - Dist. level 18 95 0 0 0 43 93 2 3 10 0 33 32

Tuyến tỉnh - Prov. level 5 56 0 0 2 44 84 6 3 0 2 117 40

47 Bình Dương 40 324 2 0 7 113 261 3 0 0 21 236 110

Tuyến xã - Comm. level 0 0 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 23 204 1 0 0 55 163 1 0 0 3 108 60

Tuyến tỉnh - Prov. level 17 120 1 0 7 58 98 2 0 0 18 128 50

48 Đồng Nai 38 644 6 0 12 174 466 8 1 135 36 578 359

Tuyến xã - Comm. level 6 183 6 0 0 22 140 4 0 135 0 1 17

Tuyến huyện - Dist. level 15 151 0 0 0 46 119 0 0 0 2 187 90

Tuyến tỉnh - Prov. level 17 310 0 0 12 106 207 4 1 0 34 390 252

49 Bà Rịa - Vũng Tàu 12 304 0 0 1 63 196 0 6 0 12 373 259

Tuyến xã - Comm. level 0 121 0 53 4 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 2 89 0 0 0 17 62 0 1 0 7 121 139

Tuyến tỉnh - Prov. level 10 94 0 0 1 46 81 0 1 0 5 252 120


(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)

50 Tp. Hồ Chí Minh 32,429 556 139 761 5,378 1 38 124 1,555 858 1,135 32 2,263 9,164 252

Tuyến xã - Comm. level 1,981 31 0 2 309 0 0 2 544 2 5 1 42 429 27

Tuyến huyện - Dist. level 8,021 164 6 75 1,681 0 15 57 640 149 281 15 323 2,044 63

Tuyến tỉnh - Prov. level 22,427 361 133 684 3,388 1 23 65 371 707 849 16 1,898 6,691 162

Đồng bằng sông Cửu Long


63,381 3,275 112 487 11,841 1 121 333 10,299 690 1,655 43 1,898 13,095 513
Mekong river delta

Tuyến xã - Comm. level 12,428 763 1 6 1,574 0 1 69 4,950 5 34 2 51 1,050 177

Tuyến huyện - Dist. level 22,645 1,308 58 46 4,343 0 39 144 3,446 213 627 12 537 4,500 197

Tuyến tỉnh - Prov. level 28,308 1,204 53 435 5,924 1 81 120 1,903 472 994 29 1,310 7,545 139

51 Long An 5,433 2 1 25 923 0 9 12 993 44 106 4 157 1,208 53

Tuyến xã - Comm. level 1,315 1 0 0 170 0 0 1 466 0 1 1 0 141 21

Tuyến huyện - Dist. level 1,825 1 0 5 367 0 2 3 287 13 35 2 47 393 27

Tuyến tỉnh - Prov. level 2,293 0 1 20 386 0 7 8 240 31 70 1 110 674 5

52 Tiền Giang 5,417 7 7 38 889 0 7 10 935 81 87 2 194 1,075 60

Tuyến xã - Comm. level 1,402 151 2 556 0 0 1 133 17

Tuyến huyện - Dist. level 1,439 0 0 4 324 0 3 5 198 24 36 1 39 232 30

Tuyến tỉnh - Prov. level 2,576 7 7 34 414 0 4 3 181 57 51 1 154 710 13

53 Bến Tre 4,474 8 1 26 782 0 6 13 657 59 122 0 209 1,011 48

Tuyến xã - Comm. level 945 0 0 2 165 0 0 1 320 2 9 0 31 83 41

Tuyến huyện - Dist. level 1,136 1 0 2 199 0 0 3 187 10 23 0 35 191 5

Tuyến tỉnh - Prov. level 2,393 7 1 22 418 0 6 9 150 47 90 0 143 737 2

54 Trà Vinh 3,170 777 59 18 643 0 0 9 461 65 88 0 88 661 15

Tuyến xã - Comm. level 699 221 1 75 3 263 0 2 8 95 3

Tuyến huyện - Dist. level 929 256 56 2 149 0 0 4 125 22 31 0 25 181 1

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,542 300 2 16 419 0 0 2 73 43 55 0 55 385 11


(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)

50 Tp. Hồ Chí Minh 277 1,891 7 3 49 453 1,731 99 4 21 159 2,393 1,470

Tuyến xã - Comm. level 7 289 4 0 0 7 289 3 0 0 0 10 3

Tuyến huyện - Dist. level 37 282 2 0 6 152 586 28 4 18 27 740 336

Tuyến tỉnh - Prov. level 233 1320 1 3 43 294 856 68 0 3 132 1643 1131

Đồng bằng sông Cửu Long


654 4,532 89 2 54 2,025 4,927 104 14 338 229 4,187 1,938
Mekong river delta

Tuyến xã - Comm. level 119 1,791 45 0 0 171 1,685 33 5 242 2 139 163

Tuyến huyện - Dist. level 290 1,465 31 0 1 851 1,697 34 2 91 35 1,712 890

Tuyến tỉnh - Prov. level 245 1,276 13 2 53 1,003 1,545 37 7 5 192 2,336 885

51 Long An 92 352 1 0 1 112 460 12 1 40 22 399 235

Tuyến xã - Comm. level 10 146 1 0 0 10 182 4 0 39 0 39 36

Tuyến huyện - Dist. level 39 108 0 0 1 48 135 3 0 1 3 162 98

Tuyến tỉnh - Prov. level 43 98 0 0 0 54 143 5 1 0 19 198 101

52 Tiền Giang 57 417 10 0 3 141 370 2 0 138 23 366 168

Tuyến xã - Comm. level 6 193 6 11 182 123 4 10

Tuyến huyện - Dist. level 21 102 2 0 0 50 80 0 0 13 1 103 65

Tuyến tỉnh - Prov. level 30 122 2 0 3 80 108 2 0 2 22 259 93

53 Bến Tre 71 241 12 0 4 126 323 19 1 11 22 396 125

Tuyến xã - Comm. level 23 105 12 0 0 10 101 14 0 0 2 18 5

Tuyến huyện - Dist. level 18 53 0 0 0 31 74 2 0 11 3 178 54

Tuyến tỉnh - Prov. level 30 83 0 0 4 85 148 3 1 0 17 200 66

54 Trà Vinh 54 186 0 0 1 184 252 0 3 4 5 216 50

Tuyến xã - Comm. level 12 79 29 100 1 0 2

Tuyến huyện - Dist. level 27 46 0 0 0 66 62 0 0 4 0 98 12

Tuyến tỉnh - Prov. level 15 61 0 0 1 89 90 0 2 0 5 118 36


(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)

55 Vĩnh Long 3,455 92 1 14 661 0 3 6 605 52 98 4 118 585 4

Tuyến xã - Comm. level 816 23 0 0 108 0 0 1 314 0 1 0 0 44 1

Tuyến huyện - Dist. level 1,485 55 0 7 316 0 2 4 202 27 50 0 73 318 1

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,154 14 1 7 237 0 1 1 89 25 47 4 45 223 2

56 Đồng Tháp 6,293 3 1 35 1,102 0 41 96 1,035 70 156 4 211 1,352 33

Tuyến xã - Comm. level 1,291 0 0 4 169 0 1 22 526 0 1 0 2 107 13

Tuyến huyện - Dist. level 1,937 1 0 8 371 0 20 42 282 19 41 1 43 374 8

Tuyến tỉnh - Prov. level 3,065 2 1 23 562 0 20 32 227 51 114 3 166 871 12

57 An Giang 6,841 190 2 40 1,636 0 8 44 1,071 52 118 6 126 1,328 110

Tuyến xã - Comm. level 1,225 53 0 0 146 0 0 7 439 0 0 7 162 35

Tuyến huyện - Dist. level 2,349 120 0 7 396 0 2 18 404 23 49 4 42 414 38

Tuyến tỉnh - Prov. level 3,267 17 2 33 1,094 0 6 19 228 29 69 2 77 752 37

58 Kiên Giang 6,856 718 3 35 1,027 0 5 20 1,426 27 142 1 176 1,483 81

Tuyến xã - Comm. level 1,212 166 74 1 527 1 2 1 103 22

Tuyến huyện - Dist. level 3,211 312 0 3 511 0 2 11 611 8 78 1 92 714 28

Tuyến tỉnh - Prov. level 2,433 240 3 32 442 0 3 8 288 18 62 0 83 666 31

59 Cần Thơ 6,431 182 32 213 1,308 1 23 20 586 84 334 1 347 1,612 25

Tuyến xã - Comm. level 661 9 0 0 75 0 0 1 326 0 0 0 40 3

Tuyến huyện - Dist. level 1,367 30 0 0 267 0 4 6 156 10 83 1 26 368 6

Tuyến tỉnh - Prov. level 4,403 143 32 213 966 1 19 13 104 74 251 0 321 1,204 16

60 Hậu Giang 2,898 126 0 6 503 0 3 5 503 31 115 0 71 545 2

Tuyến xã - Comm. level 558 22 0 0 65 0 1 280 1 4 0 1 16 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,466 38 0 1 277 0 1 4 177 11 63 0 37 318 2

Tuyến tỉnh - Prov. level 874 66 0 5 161 0 2 0 46 19 48 0 33 211 0


(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)

55 Vĩnh Long 65 278 1 0 5 127 273 1 0 0 16 274 102

Tuyến xã - Comm. level 15 152 0 0 0 15 142 1 0 0 0 6 16

Tuyến huyện - Dist. level 36 88 0 0 0 68 88 0 0 0 7 127 37

Tuyến tỉnh - Prov. level 14 38 1 0 5 44 43 0 0 0 9 141 49

56 Đồng Tháp 64 417 1 0 9 213 489 7 2 37 40 422 172

Tuyến xã - Comm. level 10 190 0 0 0 11 180 0 0 29 0 3 13

Tuyến huyện - Dist. level 30 102 1 0 0 91 154 3 0 8 7 163 77

Tuyến tỉnh - Prov. level 24 125 0 0 9 111 155 4 2 0 33 256 82

57 An Giang 16 526 26 0 3 182 608 38 4 37 3 277 241

Tuyến xã - Comm. level 0 178 7 0 0 18 204 10 4 5 0 1 0

Tuyến huyện - Dist. level 13 190 15 0 0 101 204 17 0 32 1 119 118

Tuyến tỉnh - Prov. level 3 158 4 0 3 63 200 11 0 0 2 157 123

58 Kiên Giang 47 598 18 0 6 204 581 7 2 0 27 544 245

Tuyến xã - Comm. level 11 215 10 8 135 4 50 48

Tuyến huyện - Dist. level 19 233 8 0 0 91 290 1 2 0 4 275 148

Tuyến tỉnh - Prov. level 17 150 0 0 6 105 156 2 0 0 23 219 49

59 Cần Thơ 38 315 5 2 12 196 391 8 0 0 39 499 160

Tuyến xã - Comm. level 3 96 2 0 0 11 90 0 0 0 0 3 3

Tuyến huyện - Dist. level 13 84 1 0 0 60 110 0 0 0 2 102 47

Tuyến tỉnh - Prov. level 22 135 2 2 12 125 191 8 0 0 37 394 110

60 Hậu Giang 29 171 0 0 0 148 233 0 0 0 12 232 135

Tuyến xã - Comm. level 10 57 0 0 0 16 83 0 0 0 2 16

Tuyến huyện - Dist. level 13 84 0 0 0 80 103 0 0 0 4 130 82

Tuyến tỉnh - Prov. level 6 30 0 0 0 52 47 0 0 0 8 100 37


(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)

61 Sóc Trăng 4,313 757 1 10 630 0 6 12 697 43 126 1 65 874 31

Tuyến xã - Comm. level 775 190 70 0 333 0 2 0 79 7

Tuyến huyện - Dist. level 2,110 306 0 1 307 0 1 6 289 5 52 1 26 362 21

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,428 261 1 9 253 0 5 6 75 38 72 0 39 433 3

62 Bạc Liêu 3,755 347 0 13 738 0 5 69 698 44 92 0 60 700 18

Tuyến xã - Comm. level 806 69 0 0 118 0 0 25 324 1 7 0 0 32 5

Tuyến huyện - Dist. level 1,599 163 0 3 379 0 2 31 296 21 53 0 22 290 13

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,350 115 0 10 241 0 3 13 78 22 32 0 38 378 0

63 Cà Mau 4,045 66 4 14 999 0 5 17 632 38 71 20 76 661 33

Tuyến xã - Comm. level 723 9 188 4 276 0 5 1 0 15 9

Tuyến huyện - Dist. level 1,792 25 2 3 480 0 0 7 232 20 33 1 30 345 17

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,530 32 2 11 331 0 5 6 124 18 33 18 46 301 7


(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)

61 Sóc Trăng 25 358 8 0 4 130 360 0 1 9 3 109 152

Tuyến xã - Comm. level 2 139 3 18 111 2 9

Tuyến huyện - Dist. level 11 140 2 0 0 57 156 0 0 6 0 44 76

Tuyến tỉnh - Prov. level 12 79 3 0 4 55 93 0 1 3 3 63 67

62 Bạc Liêu 25 307 4 0 1 138 305 2 0 62 4 162 75

Tuyến xã - Comm. level 2 117 4 0 0 7 101 0 0 46 0 9 4

Tuyến huyện - Dist. level 13 118 0 0 0 57 126 2 0 16 2 83 34

Tuyến tỉnh - Prov. level 10 72 0 0 1 74 78 0 0 0 2 70 37

63 Cà Mau 71 366 3 0 5 124 282 8 0 0 13 291 78

Tuyến xã - Comm. level 15 124 7 74 2 1

Tuyến huyện - Dist. level 37 117 2 0 0 51 115 6 0 0 1 128 42

Tuyến tỉnh - Prov. level 19 125 1 0 5 66 93 2 0 0 12 161 35


LAO ĐỘNG NỮ NGÀNH Y TẾ NĂM 2018
HEALTH FEMALE PERSONNEL
Trong đó - In which

Tỉnh, Thành phố - Provinces,

Tổng số LĐ - Total of health

Dược sỹ TH & KTV TH Dược -


Cử nhân YTCC - Bacherlor of
Thạc sỹ YTCC - Master of public
Thạc sỹ Y - Medical master

Sau ĐH khác - Master and


Tiến sỹ YTCC - Public Health

Dược sỹ ĐH - Pharmacist

ĐH khác - Other bachelor

CĐ+TH khác - Other 2nd


TS Y - Medical Ph.d. and

TS Dược - Pharm. Ph.d.


KTV Y - Med. technician

Thạc sỹ Dược - Pharm.

Lương y - Trad. med.


Bác sỹ - Med. doctor

Điều dưỡng - Nurse

Dược tá - Elementry
Y sỹ - Assist. doctor

Hộ sinh - Midwife

Farm. technician
master sciences

Cán bộ Dân số

Khác - Others
personnel
TT - No.

public health

pratictioner
cities

farmacist
sciences

degree

degree
higher

health
Ph.D

over
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23)

TỔNG SỐ - Total 221,047 110 1,775 24,801 2 291 1,252 27,350 9,017 74,871 26,219 5 231 4,371 15,761 407 27 1,817 947 13,889 7,438 10,466

TUYẾN XÃ - Communne
47,706 0 11 3,569 0 4 157 15,395 179 9,325 10,521 0 0 219 5,309 104 5 1,121 3 272 853 659
level
TUYẾN HUYỆN - District
73,549 19 153 8,816 1 97 584 8,214 3,333 23,463 8,343 1 27 1,677 5,210 117 12 674 166 5,431 3,197 4,014
level
TUYẾN TỈNH - Provincial
99,792 91 1,611 12,416 1 190 511 3,741 5,505 42,083 7,355 4 204 2,475 5,242 186 10 22 778 8,186 3,388 5,793
level

Vùng đồng bằng sông


Hồng 46,248 40 613 5,429 1 144 452 4,965 1,695 17,587 4,307 3 92 789 2,953 94 3 647 324 2,896 1,311 1,903
Red river delta region

Tuyến xã - Comm. level 10,746 0 2 906 0 2 71 3,433 16 2,783 1,807 0 0 23 1,186 25 1 179 0 37 117 158

Tuyến huyện - Dist. level 15,272 4 58 1,985 0 55 229 1,123 697 5,488 1,329 1 13 290 848 27 2 468 64 1,192 637 762

Tuyến tỉnh - Prov. level 20,230 36 553 2,538 1 87 152 409 982 9,316 1,171 2 79 476 919 42 0 0 260 1,667 557 983

1 Hà Nội 14,229 34 281 1,289 1 59 242 1,606 496 5,574 1,106 3 61 182 1,003 14 0 263 135 868 422 590

Tuyến xã - Comm. level 3,330 0 1 221 0 1 42 1,135 1 991 434 0 0 2 391 3 57 0 8 33 10

Tuyến huyện - Dist. level 4,734 4 30 481 0 20 123 381 228 1,692 343 1 11 79 308 6 206 22 355 209 235

Tuyến tỉnh - Prov. level 6,165 30 250 587 1 38 77 90 267 2,891 329 2 50 101 304 5 113 505 180 345
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23)

2 Vĩnh Phúc 2,704 0 17 434 0 2 38 365 104 964 240 0 3 49 126 12 0 0 15 117 66 152

Tuyến xã - Comm. level 713 66 4 242 230 91 0 60 1 0 18 1

Tuyến huyện - Dist. level 781 0 1 154 0 0 17 90 30 243 59 0 0 13 36 2 0 0 1 41 28 66

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,210 0 16 214 0 2 17 33 74 491 90 0 3 36 30 9 0 0 14 76 20 85

3 Bắc Ninh 2,509 2 25 359 0 7 24 282 155 828 263 0 9 43 108 1 0 42 36 216 97 12

Tuyến xã - Comm. level 507 0 0 41 0 0 5 154 0 86 119 0 0 0 30 0 0 21 0 16 29 6

Tuyến huyện - Dist. level 833 0 4 170 0 3 7 70 69 242 81 0 1 14 36 0 0 21 5 76 33 1

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,169 2 21 148 0 4 12 58 86 500 63 0 8 29 42 1 0 0 31 124 35 5

4 Quảng Ninh 2,484 0 29 401 0 4 14 262 82 809 216 0 0 56 92 2 0 89 18 132 84 194


Tuyến xã - Comm. level 796 0 0 88 0 0 2 188 3 189 103 0 0 9 25 0 0 62 0 8 34 85

Tuyến huyện - Dist. level 759 0 6 125 0 1 8 62 36 240 83 0 0 20 28 2 0 27 4 43 34 40

Tuyến tỉnh - Prov. level 929 0 23 188 0 3 4 12 43 380 30 0 0 27 39 0 0 0 14 81 16 69

5 Hải Dương 4,747 0 39 450 0 13 37 415 212 1,939 551 0 1 117 202 4 0 189 13 245 94 226
Tuyến xã - Comm. level 990 0 0 101 0 0 12 302 6 288 214 0 0 8 26 3 0 0 0 0 30

Tuyến huyện - Dist. level 2,002 0 4 204 0 10 18 93 97 799 209 0 0 53 93 1 0 189 8 118 50 56

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,755 0 35 145 0 3 7 20 109 852 128 0 1 56 83 0 0 0 5 127 44 140

6 Hải Phòng 6,308 3 95 744 0 33 18 403 225 2,913 569 0 4 126 258 24 1 3 41 524 171 153

Tuyến xã - Comm. level 837 0 1 85 0 0 0 277 1 265 164 0 31 0 1 0 0 0 0 12

Tuyến huyện - Dist. level 2,191 0 7 271 0 14 14 107 74 855 189 0 0 35 106 8 0 3 17 275 109 107

Tuyến tỉnh - Prov. level 3,280 3 87 388 0 19 4 19 150 1,793 216 0 4 91 121 16 0 0 24 249 62 34

7 Hưng Yên 2,775 0 24 315 0 5 19 351 141 991 348 0 3 43 194 4 0 0 6 175 106 50

Tuyến xã - Comm. level 589 0 0 56 0 0 2 172 3 130 138 0 0 1 86 0 0 0 0 0 0 1

Tuyến huyện - Dist. level 838 0 1 108 0 3 11 97 45 272 107 0 0 12 43 0 0 0 1 69 47 22

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,348 0 23 151 0 2 6 82 93 589 103 0 3 30 65 4 0 0 5 106 59 27


(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23)

8 Thái Bình 3,630 1 47 585 0 8 10 526 153 1,009 399 0 1 47 371 2 0 0 5 200 87 179

Tuyến xã - Comm. level 1,104 98 1 0 464 103 202 0 236 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,215 0 2 207 0 4 5 54 73 444 118 0 0 21 67 2 0 0 1 87 44 86

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,311 1 45 280 0 3 5 8 80 462 79 0 1 26 68 0 0 0 4 113 43 93

9 Hà Nam 1,618 0 18 178 0 3 9 162 27 591 155 0 2 25 119 3 1 61 11 90 38 125

Tuyến xã - Comm. level 465 0 0 39 0 0 0 117 0 143 79 0 0 0 48 0 0 39 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 386 0 0 51 0 0 6 25 12 125 27 0 0 6 32 3 1 22 0 23 17 36

Tuyến tỉnh - Prov. level 767 0 18 88 0 3 3 20 15 323 49 0 2 19 39 0 0 0 11 67 21 89

10 Nam Định 2,443 0 17 239 0 2 15 258 43 940 297 0 2 48 276 5 1 0 4 116 67 113

Tuyến xã - Comm. level 803 0 0 44 0 0 0 182 0 206 187 0 0 1 183 0 0 0 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 791 0 2 79 0 0 7 63 12 346 70 0 0 19 50 3 1 0 1 40 35 63

Tuyến tỉnh - Prov. level 849 0 15 116 0 2 8 13 31 388 40 0 2 28 43 2 0 0 3 76 32 50

11 Ninh Bình 2,801 0 21 435 0 8 26 335 57 1,029 163 0 6 53 204 23 0 0 40 213 79 109

Tuyến xã - Comm. level 612 0 0 67 0 0 4 200 2 152 76 0 0 2 70 18 0 0 0 5 3 13

Tuyến huyện - Dist. level 742 0 1 135 0 0 13 81 21 230 43 0 1 18 49 0 0 0 4 65 31 50

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,447 0 20 233 0 8 9 54 34 647 44 0 5 33 85 5 0 0 36 143 45 46

Trung du và miền núi phía


Bắc - Northern midlands 35,146 9 211 4,873 0 16 281 5,897 1,468 10,872 3,947 0 25 700 2,364 60 4 247 133 1,877 1,065 1,097
and mountain areas

Tuyến xã - Comm. level 9,722 0 6 828 0 0 33 3,626 46 1,749 1,937 0 0 22 812 29 0 221 0 10 209 194

Tuyến huyện - Dist. level 12,751 3 15 1,905 0 3 120 1,692 672 4,211 1,399 0 9 294 826 18 4 25 18 712 429 396

Tuyến tỉnh - Prov. level 12,673 6 190 2,140 0 13 128 579 750 4,912 611 0 16 384 726 13 0 1 115 1,155 427 507

12 Hà Giang 2,561 0 4 346 0 0 5 463 104 839 365 0 2 44 166 0 0 2 4 131 49 37

Tuyến xã - Comm. level 626 0 0 51 0 209 5 121 193 0 1 46 0 0 0 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,112 0 0 163 0 0 1 226 50 359 134 0 0 21 70 0 0 2 0 44 32 10

Tuyến tỉnh - Prov. level 823 0 4 132 0 0 4 28 49 359 38 0 2 22 50 0 0 0 4 87 17 27


(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23)

13 Cao Bằng 2,425 1 10 475 0 0 25 456 117 645 350 0 0 50 107 4 0 3 0 93 58 31

Tuyến xã - Comm. level 710 0 1 102 0 0 3 280 4 115 191 0 0 0 10 1 0 0 0 0 0 3

Tuyến huyện - Dist. level 1,055 0 0 220 0 0 10 129 72 327 127 0 0 25 52 2 0 3 0 32 38 18

Tuyến tỉnh - Prov. level 660 1 9 153 0 0 12 47 41 203 32 0 0 25 45 1 0 0 0 61 20 10

14 Bắc Kạn 1,191 0 7 269 0 0 8 190 57 330 112 0 2 41 25 0 0 1 4 71 33 41

Tuyến xã - Comm. level 382 0 0 73 0 152 2 86 63 0 0 1 4 0 0 0 0 0 0 1

Tuyến huyện - Dist. level 404 0 0 107 0 0 3 32 21 116 34 0 0 16 14 0 0 1 1 30 17 12

Tuyến tỉnh - Prov. level 405 0 7 89 0 0 5 6 34 128 15 0 2 24 7 0 0 0 3 41 16 28

15 Tuyên Quang 1,243 0 8 127 0 0 1 423 42 339 129 0 1 25 47 0 0 0 8 52 15 26

Tuyến xã - Comm. level 520 0 0 43 0 0 0 340 0 78 53 0 0 0 6 0 0 0 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 322 0 1 36 0 0 1 62 19 90 50 0 0 11 26 0 0 0 0 12 6 8

Tuyến tỉnh - Prov. level 401 0 7 48 0 0 0 21 23 171 26 0 1 14 15 0 0 0 8 40 9 18

16 Lào Cai 2,428 0 20 274 0 2 30 320 99 780 405 0 1 73 225 1 0 0 2 132 40 24

Tuyến xã - Comm. level 573 0 0 15 0 0 4 142 0 148 169 0 0 6 88 0 0 0 0 0 1 0

Tuyến huyện - Dist. level 952 0 1 116 0 0 12 134 42 303 171 0 0 35 77 1 0 0 0 32 19 9

Tuyến tỉnh - Prov. level 903 0 19 143 0 2 14 44 57 329 65 0 1 32 60 0 0 0 2 100 20 15

17 Yên Bái 1,994 0 8 319 0 2 23 250 102 522 328 0 1 55 167 0 0 3 13 120 28 53

Tuyến xã - Comm. level 535 0 0 30 0 0 4 155 8 74 193 0 0 6 65 0 0 0 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 653 0 0 117 0 0 12 72 38 176 92 0 0 21 49 0 0 3 0 39 9 25

Tuyến tỉnh - Prov. level 806 0 8 172 0 2 7 23 56 272 43 0 1 28 53 0 0 0 13 81 19 28

18 Thái Nguyên 3,717 7 32 406 0 0 6 450 151 1,504 220 0 8 81 159 2 0 67 1 165 115 343

Tuyến xã - Comm. level 1,058 0 0 73 0 0 0 403 0 236 72 0 0 1 32 0 0 67 0 0 3 171

Tuyến huyện - Dist. level 837 3 3 86 0 0 1 29 55 373 75 0 8 18 57 0 0 0 0 72 37 20

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,822 4 29 247 0 0 5 18 96 895 73 0 0 62 70 2 0 0 1 93 75 152


(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23)

19 Lạng Sơn 2,428 0 12 314 0 1 15 364 106 641 360 0 0 48 97 3 0 93 12 106 147 109

Tuyến xã - Comm. level 865 0 0 99 0 0 0 275 5 114 210 0 0 0 17 1 0 78 0 0 63 3

Tuyến huyện - Dist. level 786 0 0 105 0 0 4 58 55 247 102 0 0 17 38 0 0 14 2 37 47 60

Tuyến tỉnh - Prov. level 777 0 12 110 0 1 11 31 46 280 48 0 0 31 42 2 0 1 10 69 37 46

20 Bắc Giang 3,766 1 21 631 0 4 28 517 181 1,293 288 0 1 85 259 3 0 2 24 239 125 64

Tuyến xã - Comm. level 932 88 4 387 1 226 109 2 114 0 1 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,257 0 4 221 0 2 14 81 84 433 107 0 1 34 67 1 0 2 5 107 58 36

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,577 1 17 322 0 2 10 49 96 634 72 0 0 49 78 2 0 0 19 132 66 28

21 Phú Thọ 4,353 0 45 667 0 0 40 624 184 1,579 347 0 4 62 415 6 0 0 43 293 35 9

Tuyến xã - Comm. level 877 0 0 94 0 0 7 309 1 126 114 0 0 0 224 2 0 0 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,942 0 2 299 0 0 21 279 96 801 159 0 0 31 98 1 0 0 8 124 18 5

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,534 0 43 274 0 0 12 36 87 652 74 0 4 31 93 3 0 0 35 169 17 4

22 Điện Biên 1,921 0 13 243 0 1 44 389 83 397 268 0 0 37 157 9 0 0 5 123 63 89

Tuyến xã - Comm. level 455 0 0 17 0 0 7 220 2 30 124 0 0 1 41 5 0 0 0 8 0

Tuyến huyện - Dist. level 812 0 0 127 0 0 15 112 32 182 113 0 0 14 73 3 0 0 1 47 34 59

Tuyến tỉnh - Prov. level 654 0 13 99 0 1 22 57 49 185 31 0 0 22 43 1 0 0 4 76 21 30

23 Lai Châu 1,789 0 2 192 0 0 24 384 62 521 130 0 0 35 151 4 0 0 0 66 103 115

Tuyến xã - Comm. level 375 0 0 6 0 2 177 0 59 47 0 0 0 44 0 0 0 0 32 8

Tuyến huyện - Dist. level 755 0 0 87 0 0 12 145 21 250 52 0 0 22 56 3 0 0 0 15 35 57

Tuyến tỉnh - Prov. level 659 0 2 99 0 0 10 62 41 212 31 0 0 13 51 1 0 0 0 51 36 50

24 Sơn La 2,621 0 17 363 0 2 18 391 100 758 347 0 2 43 166 0 0 0 15 158 133 108

Tuyến xã - Comm. level 795 0 0 61 0 0 2 257 1 153 209 0 0 4 35 0 0 0 0 4 69 0

Tuyến huyện - Dist. level 975 0 4 164 0 0 11 83 48 290 110 0 0 20 76 0 0 0 1 76 37 55

Tuyến tỉnh - Prov. level 851 0 13 138 0 2 5 51 51 315 28 0 2 19 55 0 0 0 14 78 27 53


(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23)

25 Hòa Bình 2,709 0 12 247 0 4 14 676 80 724 298 0 3 21 223 28 4 76 2 128 121 48

Tuyến xã - Comm. level 1,019 0 5 76 0 0 0 320 17 183 190 0 0 0 86 20 0 76 0 6 32 8

Tuyến huyện - Dist. level 889 0 0 57 0 1 3 250 39 264 73 0 0 9 73 7 4 0 0 45 42 22

Tuyến tỉnh - Prov. level 801 0 7 114 0 3 11 106 24 277 35 0 3 12 64 1 0 0 2 77 47 18

Bắc Trung Bộ và duyên hải


miền Trung - North central 49,712 4 340 4,588 1 38 185 6,698 2,423 16,742 6,528 - 28 781 3,314 92 7 368 207 3,172 1,600 2,596
and central coastal areas

Tuyến xã - Comm. level 11,856 0 0 716 0 0 12 3862 35 2200 3026 0 0 29 1163 25 1 309 2 104 303 69

Tuyến huyện - Dist. level 16,921 0 25 1745 1 7 92 2027 920 5449 2103 0 1 294 1068 25 0 50 35 1228 721 1130

Tuyến tỉnh - Prov. level 20,935 4 315 2127 0 31 81 809 1468 9093 1399 0 27 458 1083 42 6 9 170 1840 576 1397

26 Thanh Hóa 6,324 0 43 801 0 3 26 1,472 240 2,277 507 0 2 63 270 3 0 1 24 393 110 89

Tuyến xã - Comm. level 1,876 0 0 166 0 0 2 1,112 5 275 308 0 0 0 8 0 0 0 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 2,148 0 3 351 0 0 23 297 99 749 152 0 0 27 124 1 0 0 4 187 73 58

Tuyến tỉnh - Prov. level 2,300 0 40 284 0 3 1 63 136 1,253 47 0 2 36 138 2 0 1 20 206 37 31

27 Nghệ An 7,769 1 58 857 0 6 31 748 289 2,998 913 0 3 84 502 3 0 0 46 573 429 228

Tuyến xã - Comm. level 2,093 116 4 457 1 466 454 0 0 1 208 1 0 2 97 283 3

Tuyến huyện - Dist. level 2,485 0 4 302 0 1 16 230 126 936 277 0 0 36 145 0 0 0 6 196 83 127

Tuyến tỉnh - Prov. level 3,191 1 54 439 0 5 11 61 162 1,596 182 0 3 47 149 2 0 0 38 280 63 98

28 Hà Tĩnh 3,138 0 15 246 0 2 17 448 143 1,021 403 0 3 57 226 22 0 6 11 187 138 193

Tuyến xã - Comm. level 883 0 0 23 0 0 2 220 0 316 254 0 0 0 67 1 0 0 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,326 0 1 129 0 0 8 188 80 382 109 0 0 14 94 6 0 6 3 106 88 112

Tuyến tỉnh - Prov. level 929 0 14 94 0 2 7 40 63 323 40 0 3 43 65 15 0 0 8 81 50 81

29 Quảng Bình 2,195 0 5 201 1 0 9 350 79 574 348 0 0 30 240 5 0 0 1 158 65 129

Tuyến xã - Comm. level 699 58 0 145 1 145 204 0 138 3 0 0 1 4

Tuyến huyện - Dist. level 1,198 0 3 115 1 0 3 162 60 404 127 0 0 14 68 1 0 0 0 94 45 101

Tuyến tỉnh - Prov. level 298 0 2 28 0 0 6 43 18 25 17 0 0 16 34 1 0 0 1 64 19 24


(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23)

30 Quảng Trị 1,903 0 4 202 0 5 29 160 87 561 403 0 1 45 102 2 0 0 5 141 66 90

Tuyến xã - Comm. level 514 0 0 49 0 0 97 0 77 246 0 0 3 38 2 0 0 0 0 2

Tuyến huyện - Dist. level 689 0 1 86 0 2 16 43 39 190 105 0 0 22 28 0 0 0 1 65 32 59

Tuyến tỉnh - Prov. level 700 0 3 67 0 3 13 20 48 294 52 0 1 20 36 0 0 0 4 76 34 29

31 Thừa Thiên Huế 2,006 0 16 215 0 4 9 190 89 500 370 0 1 54 122 1 0 135 10 140 30 120

Tuyến xã - Comm. level 607 0 0 66 0 0 0 127 0 67 180 0 0 6 55 0 0 106 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 883 0 4 91 0 2 5 37 43 309 171 0 0 20 37 0 0 29 3 52 12 68

Tuyến tỉnh - Prov. level 516 0 12 58 0 2 4 26 46 124 19 0 1 28 30 1 0 0 7 88 18 52

32 Đà Nẵng 4,687 2 84 448 0 3 17 167 370 1,926 460 0 4 79 247 2 0 0 31 319 101 427

Tuyến xã - Comm. level 299 0 0 12 0 0 0 85 9 74 69 0 0 4 44 2 0 0 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,172 0 4 144 0 0 5 49 100 435 120 0 1 16 76 0 0 0 4 86 48 84

Tuyến tỉnh - Prov. level 3,216 2 80 292 0 3 12 33 261 1,417 271 0 3 59 127 0 0 0 27 233 53 343

33 Quảng Nam 4,017 0 19 280 0 3 11 701 221 1,065 611 0 2 106 301 8 0 1 20 235 70 363

Tuyến xã - Comm. level 864 0 40 0 0 1 371 1 96 249 0 0 12 91 2 0 1 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,616 0 1 118 0 0 4 241 86 400 215 0 0 46 119 6 0 0 3 91 46 240

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,537 0 18 122 0 3 6 89 134 569 147 0 2 48 91 0 0 0 17 144 24 123

34 Quảng Ngãi 2,911 0 30 270 0 1 1 494 128 853 620 0 3 40 172 6 0 0 3 129 98 63

Tuyến xã - Comm. level 852 61 0 296 127 310 0 50 3 0 0 5

Tuyến huyện - Dist. level 1,130 0 0 92 0 0 1 170 70 348 226 0 0 17 62 2 0 0 0 42 75 25

Tuyến tỉnh - Prov. level 929 0 30 117 0 1 0 28 58 378 84 0 3 23 60 1 0 0 3 87 23 33

35 Bình Định 3,495 0 9 244 0 4 8 367 211 1,427 415 0 0 44 235 4 1 125 16 226 89 70

Tuyến xã - Comm. level 769 33 1 199 3 159 149 1 100 0 124 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,050 0 3 87 0 1 4 125 58 360 153 0 0 17 52 2 0 1 6 94 51 36

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,676 0 6 124 0 3 3 43 150 908 113 0 0 26 83 2 1 0 10 132 38 34
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23)

36 Phú Yên 1,848 0 10 147 0 1 8 269 114 589 356 0 2 28 183 2 0 0 1 88 34 16

Tuyến xã - Comm. level 516 0 0 18 0 0 1 145 1 88 164 0 0 1 98 0 0 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 546 0 0 49 0 0 3 77 37 157 118 0 0 11 44 1 0 0 0 24 14 11

Tuyến tỉnh - Prov. level 786 0 10 80 0 1 4 47 76 344 74 0 2 16 41 1 0 0 1 64 20 5

37 Khánh Hoà 3,975 1 42 284 0 5 12 427 247 1,240 485 0 6 56 267 18 3 100 27 217 138 400

Tuyến xã - Comm. level 882 0 0 47 0 0 1 247 12 107 190 0 0 0 113 6 0 78 0 7 19 55

Tuyến huyện - Dist. level 905 0 1 76 0 1 3 100 52 267 146 0 0 18 56 3 0 14 3 61 23 81

Tuyến tỉnh - Prov. level 2,188 1 41 161 0 4 8 80 183 866 149 0 6 38 98 9 3 8 24 149 96 264

38 Ninh Thuận 1,753 0 1 166 0 0 4 223 89 555 216 0 0 42 133 4 2 0 5 143 72 98

Tuyến xã - Comm. level 341 0 0 7 0 0 0 117 0 69 94 0 49 4 1 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 435 0 0 41 0 0 1 47 21 134 51 0 0 14 34 0 0 0 1 45 30 16

Tuyến tỉnh - Prov. level 977 0 1 118 0 0 3 59 68 352 71 0 0 28 50 0 1 0 4 98 42 82

39 Bình Thuận 3,691 0 4 227 0 1 3 682 116 1,156 421 0 1 53 314 12 1 0 7 223 160 310

Tuyến xã - Comm. level 661 0 0 20 0 0 244 2 134 155 0 0 1 104 1 0 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,338 0 0 64 0 0 0 261 49 378 133 0 0 22 129 3 0 0 1 85 101 112

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,692 0 4 143 0 1 3 177 65 644 133 0 1 30 81 8 1 0 6 138 59 198

Tây Nguyên
13,013 2 37 1,441 0 13 54 1,424 554 4,142 1,921 0 5 200 978 16 1 23 32 734 505 931
Central highlands

Tuyến xã - Comm. level 3,436 0 0 289 0 1 8 790 54 914 885 0 0 1 374 2 0 0 0 4 33 81

Tuyến huyện - Dist. level 4,733 0 4 515 0 5 21 401 225 1,410 661 0 0 81 368 7 1 16 2 326 287 403

Tuyến tỉnh - Prov. level 4,844 2 33 637 0 7 25 233 275 1,818 375 0 5 118 236 7 0 7 30 404 185 447

40 Kon Tum 1,502 0 4 194 0 1 8 152 68 501 224 0 0 20 150 2 0 0 1 81 71 25

Tuyến xã - Comm. level 359 34 0 68 4 77 108 0 65 1 2 0

Tuyến huyện - Dist. level 448 0 0 45 0 0 3 53 19 132 61 0 0 10 49 1 0 0 0 29 27 19

Tuyến tỉnh - Prov. level 695 0 4 115 0 1 5 31 45 292 55 0 0 10 36 1 0 0 1 51 42 6


(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23)

41 Gia Lai 2,985 0 13 304 0 0 7 384 152 907 531 0 1 41 193 9 0 0 0 188 72 183

Tuyến xã - Comm. level 832 71 2 206 9 226 248 0 68 2 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 955 0 1 93 0 0 1 109 54 259 171 0 0 10 63 3 0 0 0 76 39 76

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,198 0 12 140 0 0 4 69 89 422 112 0 1 31 62 4 0 0 0 112 33 107

42 Đắk Lắk 3,801 1 12 417 0 3 14 385 189 1,361 478 0 1 68 285 4 1 18 10 136 164 254

Tuyến xã - Comm. level 1,126 0 0 88 0 0 2 221 41 344 230 0 0 0 166 0 0 0 3 31 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,465 0 3 155 0 0 8 96 75 542 174 0 0 18 79 3 1 12 0 65 89 145

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,210 1 9 174 0 3 4 68 73 475 74 0 1 50 40 1 0 6 10 68 44 109

43 Đắk Nông 1,433 0 3 188 0 2 12 170 54 423 211 0 0 26 155 0 0 5 2 72 35 75

Tuyến xã - Comm. level 397 33 3 116 110 100 0 35 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 654 0 0 95 0 0 8 38 35 191 78 0 0 18 99 0 0 4 0 37 21 30

Tuyến tỉnh - Prov. level 382 0 3 60 0 2 1 16 19 122 33 0 0 8 21 0 0 1 2 35 14 45

44 Lâm Đồng 3,292 1 5 338 0 7 13 333 91 950 477 0 3 45 195 1 0 0 19 257 163 394

Tuyến xã - Comm. level 722 0 0 63 0 1 1 179 0 157 199 0 0 1 40 0 0 0 0 0 0 81

Tuyến huyện - Dist. level 1,211 0 0 127 0 5 1 105 42 286 177 0 0 25 78 0 0 0 2 119 111 133

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,359 1 5 148 0 1 11 49 49 507 101 0 3 19 77 1 0 0 17 138 52 180

Đông Nam Bộ
37,954 34 389 3,852 0 28 140 2,981 1,637 14,638 4,241 1 48 685 2,538 93 11 246 131 2,648 1,621 1,992
South east

Tuyến xã - Comm. level 4,226 0 1 311 0 0 2 1,117 6 926 911 0 0 38 536 13 3 200 0 14 54 94

Tuyến huyện - Dist. level 10,525 5 38 1,259 0 10 67 1,274 394 3,386 1,065 0 3 231 899 22 5 44 27 918 511 367

Tuyến tỉnh - Prov. level 23,203 29 350 2,282 0 18 71 590 1,237 10,326 2,265 1 45 416 1,103 58 3 2 104 1,716 1,056 1,531

45 Bình Phước 2,188 0 0 156 0 0 3 355 62 587 379 0 0 39 212 0 0 54 4 153 107 77
Tuyến xã - Comm. level 515 0 0 18 0 0 0 155 0 59 152 0 0 0 67 0 0 37 0 8 10 9

Tuyến huyện - Dist. level 980 0 0 85 0 0 3 153 34 271 146 0 0 22 88 0 0 17 1 66 63 31

Tuyến tỉnh - Prov. level 693 0 0 53 0 0 0 47 28 257 81 0 0 17 57 0 0 0 3 79 34 37


(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23)

46 Tây Ninh 2,279 0 5 241 0 0 3 475 35 669 317 0 1 56 212 14 4 39 1 96 78 33

Tuyến xã - Comm. level 654 44 0 196 1 124 143 2 76 7 2 31 0 23 5

Tuyến huyện - Dist. level 755 0 1 88 0 0 1 158 9 217 113 0 0 25 70 2 1 8 0 26 24 12

Tuyến tỉnh - Prov. level 870 0 4 109 0 0 2 121 25 328 61 0 1 29 66 5 1 0 1 70 31 16

47 Bình Dương 2,595 0 5 291 0 0 17 487 97 744 366 0 4 73 203 1 0 0 13 155 83 56

Tuyến xã - Comm. level 0 0 0 0 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,381 0 0 150 0 0 7 417 36 252 228 0 0 36 129 0 0 0 2 74 46 4

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,214 0 5 141 0 0 10 70 61 492 138 0 4 37 74 1 0 0 11 81 37 52

48 Đồng Nai 6,092 0 18 574 0 2 25 500 296 2,256 688 0 8 154 374 6 1 132 19 408 261 370

Tuyến xã - Comm. level 1,066 0 0 71 0 0 0 287 1 188 195 0 0 30 116 3 0 132 0 1 18 24

Tuyến huyện - Dist. level 1,404 0 0 117 0 0 14 137 76 480 166 0 0 41 92 0 0 0 2 128 60 91

Tuyến tỉnh - Prov. level 3,622 0 18 386 0 2 11 76 219 1,588 327 0 8 83 166 3 1 0 17 279 183 255

49 Bà Rịa - Vũng Tàu 2,311 0 5 155 0 0 0 257 63 738 316 0 1 35 152 0 2 0 6 222 155 204

Tuyến xã - Comm. level 512 9 0 139 148 121 0 44 1 0 0 50

Tuyến huyện - Dist. level 678 0 0 62 0 0 0 64 16 213 91 0 0 7 47 0 0 0 3 73 86 16

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,121 0 5 84 0 0 0 54 47 377 104 0 1 28 61 0 1 0 3 149 69 138

50 Tp. Hồ Chí Minh 22,489 34 356 2,435 0 26 92 907 1,084 9,644 2,175 1 34 328 1,385 72 4 21 88 1,614 937 1,252

Tuyến xã - Comm. level 1,479 0 1 169 0 0 2 340 4 407 300 0 0 6 233 3 0 0 0 5 3 6

Tuyến huyện - Dist. level 5,327 5 37 757 0 10 42 345 223 1,953 321 0 3 100 473 20 4 19 19 551 232 213

Tuyến tỉnh - Prov. level 15,683 29 318 1,509 0 16 48 222 857 7,284 1,554 1 31 222 679 49 0 2 69 1,058 702 1,033

Đồng bằng sông Cửu Long


38,974 21 185 4,618 0 52 140 5,385 1,240 10,890 5,275 1 33 1,216 3,614 52 1 286 120 2,562 1,336 1,947
Mekong river delta

Tuyến xã - Comm. level 7,720 0 2 519 0 1 31 2,567 22 753 1,955 0 0 106 1,238 10 0 212 1 103 137 63

Tuyến huyện - Dist. level 13,347 7 13 1,407 0 17 55 1,697 425 3,519 1,786 0 1 487 1,201 18 0 71 20 1,055 612 956

Tuyến tỉnh - Prov. level 17,907 14 170 2,692 0 34 54 1,121 793 6,618 1,534 1 32 623 1,175 24 1 3 99 1,404 587 928
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23)

51 Long An 3,819 0 15 429 0 5 7 610 81 1,186 445 0 1 80 369 6 0 37 14 282 150 102

Tuyến xã - Comm. level 979 0 0 90 0 0 1 300 2 128 157 0 0 9 152 2 0 36 0 33 28 41

Tuyến huyện - Dist. level 1,233 0 1 157 0 2 2 173 27 385 147 0 1 33 101 2 0 1 2 113 68 18

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,607 0 14 182 0 3 4 137 52 673 141 0 0 38 116 2 0 0 12 136 54 43

52 Tiền Giang 3,601 3 13 390 0 2 8 544 107 1,015 484 0 3 94 302 1 0 119 13 234 111 158

Tuyến xã - Comm. level 993 74 2 333 115 205 7 140 107 3 7 0

Tuyến huyện - Dist. level 901 0 2 137 0 1 4 102 41 222 125 0 0 37 69 0 0 11 0 66 43 41

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,707 3 11 179 0 1 2 109 66 678 154 0 3 50 93 1 0 1 13 165 61 117

53 Bến Tre 2,937 0 9 320 0 5 7 417 87 919 324 0 3 76 278 5 1 8 9 267 95 107

Tuyến xã - Comm. level 629 0 1 56 0 0 0 207 5 105 140 0 0 8 98 1 0 0 1 5 2 0

Tuyến huyện - Dist. level 722 0 1 59 0 0 3 104 14 165 71 0 0 13 55 1 0 8 1 131 46 50

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,586 0 7 205 0 5 4 106 68 649 113 0 3 55 125 3 1 0 7 131 47 57

54 Trà Vinh 1,877 9 7 240 0 0 5 244 77 476 240 0 1 120 188 0 0 3 2 130 31 104

Tuyến xã - Comm. level 420 30 0 144 2 58 91 17 73 0 1 4

Tuyến huyện - Dist. level 541 7 0 56 0 0 4 61 21 109 73 0 0 47 47 0 0 3 0 54 6 53

Tuyến tỉnh - Prov. level 916 2 7 154 0 0 1 39 54 309 76 0 1 56 68 0 0 0 2 76 24 47

55 Vĩnh Long 2,158 1 7 250 0 1 5 333 76 546 344 0 1 92 206 1 0 0 11 161 81 42

Tuyến xã - Comm. level 549 0 0 42 0 0 1 172 0 26 167 0 0 11 107 1 0 0 0 6 16 0

Tuyến huyện - Dist. level 941 0 4 116 0 1 3 104 37 284 124 0 0 52 70 0 0 0 5 80 31 30

Tuyến tỉnh - Prov. level 668 1 3 92 0 0 1 57 39 236 53 0 1 29 29 0 0 0 6 75 34 12

56 Đồng Tháp 3,820 0 12 377 0 13 51 514 128 1,192 482 0 5 135 352 3 0 25 22 221 103 185

Tuyến xã - Comm. level 810 0 1 45 0 1 10 284 1 82 200 0 0 6 141 0 0 23 0 1 12 3

Tuyến huyện - Dist. level 1,124 0 0 112 0 7 23 130 34 316 133 0 0 58 117 1 0 2 3 85 37 66

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,886 0 11 220 0 5 18 100 93 794 149 0 5 71 94 2 0 0 19 135 54 116
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23)

57 An Giang 4,207 0 19 1,011 0 5 10 581 84 899 568 0 1 79 412 19 0 34 5 148 166 166

Tuyến xã - Comm. level 650 0 0 52 0 0 2 198 67 185 0 0 7 132 5 0 2 0 0 0 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,286 0 2 123 0 1 2 197 35 260 218 0 0 47 127 9 0 32 3 65 90 75

Tuyến tỉnh - Prov. level 2,271 0 17 836 0 4 6 186 49 572 165 0 1 25 153 5 0 0 2 83 76 91

58 Kiên Giang 4,118 1 9 318 0 2 8 677 95 1,197 663 0 4 112 415 3 0 0 9 335 172 98

Tuyến xã - Comm. level 739 16 0 230 1 75 236 5 92 1 44 39 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,905 0 1 148 0 0 5 293 52 564 260 0 0 45 204 0 0 0 1 169 100 63

Tuyến tỉnh - Prov. level 1,474 1 8 154 0 2 3 154 42 558 167 0 4 62 119 2 0 0 8 122 33 35

59 Cần Thơ 3,967 6 83 495 0 13 7 293 226 1,470 358 1 8 143 291 7 0 0 19 316 111 120

Tuyến xã - Comm. level 395 0 0 24 0 0 0 164 17 101 0 0 10 67 0 0 0 0 3 3 6

Tuyến huyện - Dist. level 795 0 0 100 0 3 1 68 39 264 98 0 0 43 72 0 0 0 1 63 30 13

Tuyến tỉnh - Prov. level 2,777 6 83 371 0 10 6 61 187 1,189 159 1 8 90 152 7 0 0 18 250 78 101

60 Hậu Giang 1,652 0 1 138 0 2 2 238 61 398 200 0 0 85 155 0 0 0 5 154 92 121

Tuyến xã - Comm. level 314 0 0 14 0 0 133 3 6 67 0 0 11 56 0 0 0 2 16 6

Tuyến huyện - Dist. level 845 0 0 83 0 1 2 82 33 244 97 0 0 47 61 0 0 0 3 88 47 57

Tuyến tỉnh - Prov. level 493 0 1 41 0 1 0 23 25 148 36 0 0 27 38 0 0 0 2 64 29 58

61 Sóc Trăng 2,549 1 3 173 0 1 2 342 81 632 391 0 2 41 219 0 0 5 2 74 113 467

Tuyến xã - Comm. level 468 21 0 174 1 52 144 6 60 1 9 0

Tuyến huyện - Dist. level 1,282 0 1 72 0 0 2 134 33 269 153 0 0 11 103 0 0 3 0 33 61 407

Tuyến tỉnh - Prov. level 799 1 2 80 0 1 0 34 47 311 94 0 2 24 56 0 0 2 2 40 43 60

62 Bạc Liêu 2,073 0 5 218 0 3 26 276 66 486 336 0 1 94 210 1 0 55 0 87 49 160

Tuyến xã - Comm. level 408 0 0 17 0 0 15 116 5 8 123 0 0 5 65 0 0 44 0 4 4 2

Tuyến huyện - Dist. level 862 0 1 128 0 1 4 124 31 208 131 0 0 32 92 1 0 11 0 46 20 32

Tuyến tỉnh - Prov. level 803 0 4 73 0 2 7 36 30 270 82 0 1 57 53 0 0 0 0 37 25 126

63 Cà Mau 2,196 0 2 259 0 0 2 316 71 474 440 0 3 65 217 6 0 0 9 153 62 117

Tuyến xã - Comm. level 366 38 0 112 2 14 139 4 55 1 0 1

Tuyến huyện - Dist. level 910 0 0 116 0 0 0 125 28 229 156 0 0 22 83 4 0 0 1 62 33 51


(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23)

Tuyến tỉnh - Prov. level 920 0 2 105 0 0 2 79 41 231 145 0 3 39 79 2 0 0 8 90 29 65


TÌNH HÌNH Y TẾ XÃ 2018
HEALTH SITUATION AT COMMUNAL LEVEL

% xã đạt tiêu chí % xã có


% TYT xã có
% TYT xã QG về y tế xã 2011- cơ sở
YSSN hoặc HS
có bác sỹ 2020 trạm
TT TỈNH VÀ THÀNH PHỐ % of CHCs
% of CHCs % of communes %. of
No. Provinces & Cities have Midwives
have reached national com.
or pediat..,
M.doctor criteria for have
obst.., assiss.
commune health CHC

Tổng số - Total 90.8 94.5 81.0 99.6


Đồng bằng sông Hồng
Red river delta
91.4 90.2 91.2 100.0
1 Hà Nội 93.8 100.2 95.2 100.0
2 Vĩnh Phúc 98.6 86.1 93.5 100.0
3 Bắc Ninh 100.0 96.0 100.0 100.0
4 Quảng Ninh 100.0 69.9 100.0 100.0
5 Hải Dương 80.8 97.3 86.8 100.0
6 Hải Phòng 79.5 92.7 91.1 100.0
7 Hưng Yên 99.4 97.5 97.5 100.0
8 Thái Bình 92.3 92.0 95.5 100.0
9 Hà Nam 81.0 73.3 84.5 100.0
10 Nam Định 86.0 78.2 72.1 100.0
11 Ninh Bình 100.0 78.6 82.1 100.0
Trung du và miền núi phía Bắc
Northern midlands and mountain 87.4 95.4 65.1 100.0
areas
12 Hà Giang 100.0 93.8 94.9 100.0
13 Cao Bằng 84.9 96.0 50.3 100.0
14 Bắc Kạn 94.3 84.4 78.7 100.0
15 Tuyên Quang 92.2 97.9 68.1 100.0
16 Lào Cai 62.2 100.0 84.1 100.0
17 Yên Bái 75.0 96.1 52.8 100.0
18 Thái Nguyên 90.6 97.8 84.5 100.0
19 Lạng Sơn 87.6 96.0 38.9 100.0
20 Bắc Giang 99.1 97.8 94.3 100.0
21 Phú Thọ 100.0 81.9 59.9 100.0
22 Điện Biên 87.7 100.0 55.4 100.0
23 Lai Châu 71.3 92.4 64.8 100.0
24 Sơn La 84.8 89.2 53.9 100.0
25 Hoà Bình 79.0 85.7 41.0 100.0
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền
Trung
89.2 94.3 81.3 99.5
North central and central coastal
areas
26 Thanh Hoá 84.3 84.5 59.2 100.0
27 Nghệ An 90.0 96.8 85.0 100.0
28 Hà Tĩnh 90.8 96.6 91.6 100.0
29 Quảng Bình 100.0 100.0 88.1 100.0
30 Quảng Trị * 92.2 100.0 95.7 100.0
TÌNH HÌNH Y TẾ XÃ 2018
HEALTH SITUATION AT COMMUNAL LEVEL

% xã đạt tiêu chí % xã có


% TYT xã có
% TYT xã QG về y tế xã 2011- cơ sở
YSSN hoặc HS
có bác sỹ 2020 trạm
TT TỈNH VÀ THÀNH PHỐ % of CHCs
% of CHCs % of communes %. of
No. Provinces & Cities have Midwives
have reached national com.
or pediat..,
M.doctor criteria for have
obst.., assiss.
commune health CHC

31 Thừa Thiên Huế 100.0 95.4 80.9 100.0


32 Đà Nẵng 100.0 98.2 100.0 100.0
33 Quảng Nam 61.1 92.6 81.1 100.0
34 Quảng Ngãi 100.0 100.0 80.3 99.5
35 Bình Định 100.0 92.5 95.6 100.0
36 Phú Yên 100.0 100.0 83.9 100.0
37 Khánh Hoà 98.5 94.9 90.5 97.9
38 Ninh Thuận 80.0 100.0 75.4 100.0
39 Bình Thuận 81.7 100.0 100.0 90.6
Tây Nguyên
Central highlands
94.7 99.4 79.5 98.1
40 Kon Tum 100.0 100.0 66.7 100.0
41 Gia Lai 93.8 100.0 65.4 93.7
42 Đắk Lắk 100.0 94.6 98.9 100.0
43 Đắk Nông 100.0 100.0 62.0 100.0
44 Lâm Đồng 83.0 99.3 92.5 100.0
Đông Nam Bộ
South east
94.6 94.3 94.0 99.7
45 Bình Phước 57.7 86.5 74.8 100.0
46 Tây Ninh 100.0 84.8 82.1 100.0
47 Bình Dương 100.0 100.0 98.9 100.0
48 Đồng Nai 100.0 99.4 100.0 100.0
49 Bà Ria - Vũng Tàu 100.0 83.5 92.7 100.0
50 Tp. Hồ Chí Minh 100.0 98.4 100.0 99.1
Đồng bằng sông Cửu Long
Mekong river delta
94.3 98.0 83.9 99.1

51 Long An 100.0 92.6 66.1 100.0


52 Tiền Giang 94.8 100.0 94.8 100.0
53 Bến Tre 99.4 98.2 70.1 100.0
54 Trà Vinh 110.6 84.0 98.9 88.7
55 Vĩnh Long 100.0 99.1 100.0 100.0
56 Đồng Tháp 100.0 100.0 100.0 100.0
57 An Giang 100.0 100.0 59.0 100.0
58 Kiên Giang 46.5 100.0 68.8 99.3
59 Cần Thơ 100.0 100.0 100.0 100.0
60 Hậu Giang 94.7 100.0 98.7 97.4
61 Sóc Trăng 89.0 100.0 86.2 100.0
62 Bạc Liêu 100.0 96.9 81.3 100.0
63 Cà Mau 100.0 101.0 100.0 100.0
Nguồn số liệu: Vụ Tổ chức Cán bộ - Source: Manpower & Organization Department
TÌNH HÌNH Y TẾ XÃ 2018
HEALTH SITUATION AT COMMUNAL LEVEL

% xã đạt tiêu chí % xã có


% TYT xã có
% TYT xã QG về y tế xã 2011- cơ sở
YSSN hoặc HS
có bác sỹ 2020 trạm
TT TỈNH VÀ THÀNH PHỐ % of CHCs
% of CHCs % of communes %. of
No. Provinces & Cities have Midwives
have reached national com.
or pediat..,
M.doctor criteria for have
obst.., assiss.
commune health CHC

Báo cáo của các Sở Y tế


TÌNH HÌNH Y TẾ THÔN BẢN 2018
HEALTH SITUATION AT VILLAGES
Tỷ lệ % thôn, Tỷ lệ % thôn, bản,
Số thôn, bản, Tổng số
Số thôn, bản, ấp, tổ ấp của xã, thị trấn
ấp, tổ dân phố NVYT thôn,
bản, ấp, tổ dân phố có có NVYT hoạt
TT Tỉnh & thành phố có NVYT hoạt bản, ấp, tổ
dân phố NVYT hoạt động
No . Provinces & Cities động dân phố
No. of động % of villages have
No. of villages Total of
villages % of villages VHWs in com. and
have VHWs VHWs
have VHWs town districts
Tổng số - Total 127,049 94,082 74.1 98.6 97,687
Đồng bằng sông Hồng
24,935 18,647 74.8 99.7 20,153
Red river delta
1 Hà Nội 7,729 3,038 39.3 99.3 4,452
2 Vĩnh Phúc 1,448 1,448 100.0 100.0 1,458
3 Bắc Ninh 734 734 100.0 100.0 792
4 Quảng Ninh 1,344 1,149 85.5 98.0 1,163
5 Hải Dương 1,468 1,468 100.0 100.0 1,464
6 Hải Phòng 2,573 1,192 46.3 99.8 1,265
7 Hưng Yên 878 878 100.0 100.0 907
8 Thái Bình 2,189 2,189 100.0 100.0 2,529
9 Hà Nam 1,183 1,168 98.7 100.0 1,127
10 Nam Định 3,701 3,701 100.0 100.0 3,314
11 Ninh Bình 1,688 1,682 99.6 99.6 1,682
Trung du và miền núi phía
Bắc - Northern midlands and 31,768 30,319 95.4 98.4 29,978
mountain areas
12 Hà Giang 2,069 1,913 92.5 99.9 1,915
13 Cao Bằng 2,486 2,486 100.0 100.0 2,486
14 Bắc Kạn 1,421 1,420 99.9 99.9 1,420
15 Tuyên Quang 2,084 2,063 99.0 99.0 2,075
16 Lào Cai 2,203 1,721 78.1 94.4 1,739
17 Yên Bái 2,257 2,211 98.0 99.4 1,855
18 Thái Nguyên 3,010 2,970 98.7 99.6 2,941
19 Lạng Sơn 2,393 2,240 93.6 96.9 2,240
20 Bắc Giang 2,491 2,466 99.0 99.0 2,468
21 Phú Thọ 2,889 2,889 100.0 100.0 2,889
22 Điện Biên 1,813 1,533 84.6 95.7 1,533
23 Lai Châu 1,217 1,082 88.9 92.6 1,082
24 Sơn La 3,324 3,218 96.8 97.1 3,222
25 Hoà Bình 2,111 2,107 99.8 100.0 2,113
Bắc Trung Bộ và duyên hải
miền Trung - North central 28,135 21,183 75.3 99.1 22,433
and central coastal areas
26 Thanh Hoá 4,355 3,965 91.0 98.3 4,183
27 Nghệ An 8,463 5,734 67.8 99.7 5,735
28 Hà Tĩnh 2,110 2,102 99.6 99.6 2,102
29 Quảng Bình 1,264 1,258 99.5 99.4 1,275
TÌNH HÌNH Y TẾ THÔN BẢN 2018
HEALTH SITUATION AT VILLAGES
Tỷ lệ % thôn, Tỷ lệ % thôn, bản,
Số thôn, bản, Tổng số
Số thôn, bản, ấp, tổ ấp của xã, thị trấn
ấp, tổ dân phố NVYT thôn,
bản, ấp, tổ dân phố có có NVYT hoạt
TT Tỉnh & thành phố có NVYT hoạt bản, ấp, tổ
dân phố NVYT hoạt động
No . Provinces & Cities động dân phố
No. of động % of villages have
No. of villages Total of
villages % of villages VHWs in com. and
have VHWs VHWs
have VHWs town districts
30 Quảng Trị 1,100 1,100 100.0 100.0 1,121
31 Thừa Thiên Huế 1,378 859 62.3 99.3 859
TÌNH HÌNH Y TẾ THÔN BẢN 2018
HEALTH SITUATION AT VILLAGES
Tỷ lệ % thôn, Tỷ lệ % thôn, bản,
Số thôn, bản, Tổng số
Số thôn, bản, ấp, tổ ấp của xã, thị trấn
ấp, tổ dân phố NVYT thôn,
bản, ấp, tổ dân phố có có NVYT hoạt
TT Tỉnh & thành phố có NVYT hoạt bản, ấp, tổ
dân phố NVYT hoạt động
No . Provinces & Cities động dân phố
No. of động % of villages have
No. of villages Total of
villages % of villages VHWs in com. and
have VHWs VHWs
have VHWs town districts
32 Đà Nẵng 2,898 118 4.1 100.0 148
33 Quảng Nam 1,740 1,685 96.8 97.1 1,716
34 Quảng Ngãi 1,197 1,197 100.0 100.0 1,197
35 Bình Định 1,116 1,116 100.0 100.0 1,616
36 Phú Yên 625 625 100.0 100.0 625
37 Khánh Hoà 994 552 55.5 98.0 712
38 Ninh Thuận 222 217 97.7 97.7 218
39 Bình Thuận 673 655 97.3 96.9 926
Tây Nguyên
7,819 7,062 90.3 98.5 7,096
Central highlands
40 Kon Tum 874 865 99.0 98.9 865
41 Gia Lai 2,152 1,793 83.3 98.2 1,808
42 Đắk Lắk 2,474 2,466 99.7 99.7 2,466
43 Đắk Nông 813 812 99.9 100.0 817
44 Lâm Đồng 1,506 1,126 74.8 95.2 1,140
Đông Nam Bộ
22,654 6,559 29.0 94.5 5,988
South east
45 Bình Phước 857 812 94.7 98.9 812
46 Tây Ninh 615 600 97.6 97.2 615
47 Bình Dương 584 584 100.0 100.0 584
48 Đồng Nai 962 962 100.0 100.0 962
49 Bà Rịa - Vũng Tàu 724 648 89.5 98.4 783
50 Tp. Hồ Chí Minh 18,912 2,953 15.6 64.8 2,232
Đồng bằng sông Cửu Long -
11,738 10,312 87.9 97.9 12,039
Mekong river delta
51 Long An 1,039 1,015 97.7 97.7 1,020
52 Tiền Giang 1,038 1,038 100.0 100.0 1,212
53 Bến Tre 2,183 930 42.6 94.6 935
54 Trà Vinh 768 727 94.7 94.6 746
55 Vĩnh Long 847 819 96.7 96.7 819
56 Đồng Tháp 701 701 100.0 100.0 1,273
57 An Giang 888 888 100.0 100.0 888
58 Kiên Giang 845 845 100.0 100.0 845
59 Cần Thơ 655 655 100.0 100.0 625
60 Hậu Giang 579 526 90.8 90.2 465
61 Sóc Trăng 776 755 97.3 99.6 842
62 Bạc Liêu 518 518 100.0 100.0 861
63 Cà Mau 901 895 99.3 99.2 1,508
TÌNH HÌNH Y TẾ THÔN BẢN 2018
HEALTH SITUATION AT VILLAGES
Tỷ lệ % thôn, Tỷ lệ % thôn, bản,
Số thôn, bản, Tổng số
Số thôn, bản, ấp, tổ ấp của xã, thị trấn
ấp, tổ dân phố NVYT thôn,
bản, ấp, tổ dân phố có có NVYT hoạt
TT Tỉnh & thành phố có NVYT hoạt bản, ấp, tổ
dân phố NVYT hoạt động
No . Provinces & Cities động dân phố
No. of động % of villages have
No. of villages Total of
villages % of villages VHWs in com. and
have VHWs VHWs
have VHWs town districts
Nguồn số liệu: Vụ Tổ chức Cán bộ - Source: Manpower & Organization Department
TÌNH HÌNH SẢN XUẤT KINH DOANH DƯỢC
PHARMACEUTICAL PRODUCTION & TRADING

Tốc độ
2015 2016 2017 2018 tăng
GR (%)

Mạng lưới cung ứng thuốc -


Drug suply system

Doanh nghiệp trong nước -


1,910 3,140 NA NA 64.4
Trading domestic company

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài


30 35 NA NA 16.7
- Foreign invested company

Cơ sở bán lẻ -
42,169 39,200 43,000 61,867 43.9
Drug retailer

Hệ thống sản xuất thuốc -


Drug production system

Cơ sở được cấp giấy chứng nhận thực


hành sản xuất tốt - GMP

Sản xuất thuốc 141 166 176 189 7.4

Sản xuất vắc xin 4 6 6 6 0.0

Cơ sở được cấp giấy chứng nhận


152 152 15 17 13.3
phòng kiểm nghiệm tốt - GLP

Cơ sở được cấp giấy chứng nhận thực


180 130 143 10.0
hành bảo quản thuốc tốt - GSP

Số đăng ký thuốc lưu hành trên thị


19,704 19,577 20,508 21,707 5.8
trường - Drug visa number

Chỉ số giá tiêu dùng (%)


0.60 4.74 2.60 2.98 14.6
Consumption price index

Chỉ số giá nhóm hàng dược phẩm (%)


1.67 0.89 0.79 1.43 81.0
- Pharmaceutical price index

Nguồn số liệu: Cục Quản lý Dược


Source: Drug Administration of Vietnam
MỘT SỐ CHỈ TIÊU SẢN XUẤT, KINH DOANH, XUẤT NHẬP KHẨU DƯỢC
PHARMACEUTICAL PRODUCTION, TRADING, IMPORT AND EXPORT INDEX

Đơn vị tính Tốc độ tăng -


2017 2018 Growth rate
Unit
(%)

1 Tổng giá trị tiền thuốc sử 1000 USD 4,621,000 5,140,000 11.2
dụng -
Value of drug consumed

2 Trị giá tiền thuốc sản xuất 1000 USD 2,176,000 2,400,000 10.3
trong nước -
Value of local drug production

3 Xuất khẩu - Export 1000 USD 155,000 160,000 3.2

4 Nhập khẩu - Import 1000 USD 3,400,000 3,700,000 8.8

5 Tiền thuốc BQ đầu người - USD 48.39 53.54 10.6


Drug expenditure per cappita

Nguồn số liệu: Cục quản lý dược

Source: Drug administration

3000000
4000000

3500000
2500000
3000000
2000000 Xuất khẩu -
2500000
Export
1500000
2000000

1500000 Nhập khẩu -


1000000 Import
1000000
500000
500000

0
2011
2013 2012
2014 2013
2015 2014
2016 2015
2017 2016
2018
SỐ LƯỢNG SINH VIÊN ĐẠI HỌC TỐT NGHIỆP NĂM 2018
NO. OF GRADUATES

BS Răng hàm
BS đa khoa Điều
Tổng số - Dược - mặt - Odonto-
- General dưỡng -
Total Pharmacist stomatology
doctor Nurse
doctor

Trường Đại học Y Dược - Đại học


Thái Nguyên - Thainguyen University 1,526 376 974 29 82
of Medicine and Pharmacy

Trường Đại học Y Hà Nội - Hanoi


1,458 0 586 92 433
Medical University

Trường Đại học Dược Hà Nội - Hanoi


435 435 0 0 0
University Of Pharmacy
Trường Đại học Y Dược Hải Phòng -
Haiphong University Of Medicine And 1,012 97 692 54 58
Pharmarcy
Trường Đại học Y Dược Thái Bình -
Thaibinh University Of Medicine And 1185 106 652 0 99
Pharmacy

Trường Đại học Điều dưỡng Nam


1,116 0 0 0 1116
Định - Namdinh University Of Nursing

Trường Đại học Y Dược - Đại học


Huế Hue University Of Medicine And 2327 237 1200 90 295
Pharmacy

Trường Đại học Tây Nguyên -


606 0 383 0 223
Taynguyen University

Đại học Y Dược Tp. Hồ Chí Minh -


Uniiversity Of Medicine And 1,912 470 610 110 267
Pharmacy At Hochiminh City
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc
Thạch - Phamngocthach University 1136 0 760 0 296
Of Medicine

Trường Đại học Y Dược Cần Thơ -


Cantho University Of Medicine And 2397 416 1107 79 420
Pharmacy

Trường Đại học Kỹ thuật y tế Hải


Dương - Haiduong Medical Technical 618 0 0 0 300
University*

ĐH Y tế Công cộng - Hanoi School


366 0 0 0 0
Of Public Health

Học viện Y Dược học cổ truyền Việt


Nam - Vietnam University Of 546 0 0 0 0
Traditional Medicine
Tổng số 16,640 2,137 6,964 454 3,589
Nguồn: Cục Khoa học Công nghệ và Đào tạo - Source: Administration of Science Technology and Training
Số sinh viên tốt nghiệp bao gồm cả Chính quy, Liên thông và Cử tuyển
(*) Số liệu năm 2017
SỐ LƯỢNG SINH VIÊN ĐẠI HỌC TỐT NGHIỆP NĂM 2018
NO. OF GRADUATES

YH cổ truyền - BS Y học dự Y tế công


Hộ sinh Traditional phòng Preventive cộng -
doctor Medicine Doctor Public health

Trường Đại học Y Dược - Đại học


Thái Nguyên - Thainguyen University 0 0 65 0
of Medicine and Pharmacy

Trường Đại học Y Hà Nội - Hanoi


0 54 163 36
Medical University

Trường Đại học Dược Hà Nội -


0 0 0 0
Hanoi University Of Pharmacy
Trường Đại học Y Dược Hải Phòng -
Haiphong University Of Medicine And 0 0 56 0
Pharmarcy
Trường Đại học Y Dược Thái Bình -
Thaibinh University Of Medicine And 0 205 76 47
Pharmacy

Trường Đại học Điều dưỡng Nam


Định - Namdinh University Of 0 0 0 0
Nursing
Trường Đại học Y Dược - Đại học
Huế Hue University Of Medicine And 0 98 144 63
Pharmacy

Trường Đại học Tây Nguyên -


0 0 0 0
Taynguyen University

Đại học Y Dược Tp. Hồ Chí Minh -


Uniiversity Of Medicine And 0 120 108 51
Pharmacy At Hochiminh City
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc
Thạch - Phamngocthach University 0 0 0 0
Of Medicine

Trường Đại học Y Dược Cần Thơ -


Cantho University Of Medicine And 0 131 69 36
Pharmacy

Trường Đại học Kỹ thuật y tế Hải


Dương - Haiduong Medical Technical 0 0 0 0
University**

ĐH Y tế Công cộng - Hanoi School


0 0 0 331
Of Public Health

Học viện Y Dược học cổ truyền Việt


Nam - Vietnam University Of 0 546 0 0
Traditional Medicine
Tổng số - 1,154 681 564
Nguồn: Cục Khoa học Công nghệ và Đào tạo - Source: Administration of Science Technology and Training
Số sinh viên tốt nghiệp bao gồm cả Chính quy, Liên thông và Cử tuyển
(*): Kỹ thuật y bao gồm Kỹ thuật Xét nghiệm y học, Kỹ thuật Hình ảnh Y học, Kỹ thuật Phục hồi chức năng và Kỹ thuật Phục hình răng
(**) Số liệu năm 2017
HỌC VIÊN SAU ĐẠI HỌC TỐT NGHIỆP NĂM 2018 (số chính thức)
NO. OF POSTGRADUATES

Trong đó - In which

TT Tổng số -
CK2 - CK1 - BS nội trú -
No. Total Tiến sỹ - Thạc sỹ -
Specialist Specialist Internship
Doctor Master
degree 2 degree 1 MD

Trường Đại học Y Dược - Đại


học Thái Nguyên - Thainguyen
1 136 5 15 28 75 13
University of Medicine and
Pharmacy
Trường Đại học Y Hà Nội -
2 1,619 95 635 150 596 143
Hanoi Medical University
Trường Đại học Dược Hà Nội -
3 278 2 109 19 148 0
Hanoi University Of Pharmacy
Trường Đại học Y Dược Hải
4 Phòng - Haiphong University Of 258 4 108 32 99 15
Medicine And Pharmarcy
Trường Đại học Y Dược Thái
5 Bình - Thaibinh University Of 170 1 29 55 81 4
Medicine And Pharmacy

Trường Đại học Điều dưỡng


6 Nam Định - Namdinh University 121 0 48 - 73 0
Of Nursing

Trường Đại học Y Dược - Đại


7 học Huế Hue University Of 687 9 164 102 361 51
Medicine And Pharmacy

Trường Đại học Tây Nguyên -


8 11 0 0 0 11 0
Taynguyen University

Đại học Y Dược Tp. Hồ Chí Minh


9 - Uniiversity Of Medicine And 1,290 31 488 121 613 210
Pharmacy At Hochiminh City
Trường Đại học Y khoa Phạm
10 Ngọc Thạch - Phamngocthach 588 0 70 133 353 32
University Of Medicine
Trường Đại học Y Dược Cần
11 Thơ - Cantho University Of 31 0 36 88 403 23
Medicine And Pharmacy
Trường Đại học Kỹ thuật y tế Hải
12 Dương - Haiduong Medical 0 0 0 0 0 0
Technical University

ĐH Y tế Công cộng - Hanoi


14 456 5 255 104 92 0
School Of Public Health

Học viện Y Dược học cổ truyền


15 Việt Nam - Vietnam University Of 55 0 32 0 23 0
Traditional Medicine

Tổng số - Total 5,700 152 1,989 832 2,928 491

Nguồn: Cục Khoa học Công nghệ và Đào tạo - Source: Administration of Science Technology and Training
TỔNG SỐ SINH VIÊN BẬC ĐẠI HỌC THEO HÌNH THỨC ĐÀO TẠO (TÍNH ĐẾN 31/12/2018) (số chính thức)
NO. OF CURRENT STUDENTS BY TRAINING TYPES (UP TO 31/12/2018)

Đại học hệ Đại học đào tạo Đại học văn


chính quy - liên thông - bằng 2 - 2nd Tổng số - Total
University level Inter-university degree

Tổng số - Total 66,357 13,850 497 80,704

Dược - Pharmacist 7,897 1,185 354 9,436

BS đa khoa - General doctor 33,259 4,592 0 37,851

BS Răng hàm mặt - Odonto-stomatology


3,200 0 0 3,200
doctor

Điều dưỡng - Nurse 6,493 5,280 0 11,773

Hộ sinh 119 0 0 119

YH cổ truyền - Traditional doctor 6,768 735 0 7,503

BS Y học dự phòng Preventive Medicine


2,981 202 143 3,326
Doctor

Y tế công cộng -
1,802 889 0 2,691
Public health

Kỹ thuật Y* 3,061 967 0 5,087

Nguồn: Cục Khoa học Công nghệ và Đào tạo - Source: Administration of Science Technology and Training
(*): Kỹ thuật y bao gồm Kỹ thuật Xét nghiệm y học, Kỹ thuật Hình ảnh Y học, Kỹ thuật Phục hồi chức năng và Kỹ
III.
HOẠT ĐỘNG KHÁM CHỮA BỆNH
CURATIVE CARE & CONSULTATION
HOẠT ĐỘNG KHÁM CHỮA BỆNH TẠI BỆNH VIỆN VÀ PHÒNG KHÁM 2018
Curative care & consultation at hospitals & policlinics

Trong đó - Of which

Tổng số Y tế các
Total TW - ngành Địa phương
Center Other Local
branch

Số lần khám bệnh (1)


204,372,579 2,494,207 2,494,207 199,384,165
No. of consultations

Lượt người điều trị nội trú


15,361,698 1,475,751 194,995 13,690,952
No. of inpatients

Lượt người điều trị ngoại trú


27,890,322 6,763,574 291,998 20,834,750
No. of outpatients

Tổng số ngày điều trị nội trú


93,726,110 13,491,696 1,079,520 79,154,894
Total of inpatient days

Công suất sử dụng giường bệnh


2.17 1.28 0.40 2.31
Bed occupancy rate (%)

Ngày điều trị trung bình 1 BN nội trú -


1.39 0.83 0.22 1.49
Average days per inpatient

Số lần khám bệnh bình quân (1)


2.16 0.03 0.03 2.11
Average consultations per capita

Tổng phẫu thuật


3,510,005 563,124 40,199 2,906,682
No. of operations

Bình quân số phẫu thuật cho BN nội


0.21 0.38 0.38 0.20
trú - Average operations per inpatient
Ghi chú - Note:
(1) tính cả trạm y tế xã - (1) Including CHC
Nguồn số liệu: Cục Quản lý khám, chữa bệnh - Data souce: Medical service administration.
HOẠT ĐỘNG KHÁM CHỮA BỆNH ĐỊA PHƯƠNG 2018 (BAO GỒM CẢ TYT XÃ)
Local curative care & consultation (including CHS)

Tr đó: Số lần khám


Số lần khám Số điều trị
bệnh YHCT - In Tổng số ngày
TT TỈNH & THÀNH PHỐ bệnh nội trú - No.
which: No. of điều trị nội trú -
No. Provinces & Cities Consultation of
tradictional Inpatient days
times inpatients
consultation times

Toàn quốc- Whole country 199,384,165 23,189,784 13,690,952 79,154,894

Đồng bằng sông Hồng


31,263,571 2,672,063 2,767,833 19,347,334
Red river delta
1 Hà Nội* 10,153,795 630,981 589,350 4,221,593
2 Vĩnh Phúc 1,507,548 173,134 224,539 1,366,985
3 Bắc Ninh 1,961,813 133,825 210,195 1,214,783
4 Quảng Ninh 2,687,682 503,684 305,200 2,315,035
5 Hải Dương 3,891,531 468,248 270,304 1,870,147
6 Hải Phòng* 3,193,599 0 355,836 2,601,923
7 Hưng Yên 913,157 0 142,173 1,033,923
8 Thái Bình* 1,985,767 128,018 285,964 2,160,466
9 Hà Nam 1,207,732 225,936 88,501 1,018,262
10 Nam Định 1,991,089 228,882 133,821 426,466
11 Ninh Bình 1,769,858 179,354 161,950 1,117,751
Trung du và miền núi phía Bắc
- Northern midlands and 19,578,057 2,492,400 2,175,583 12,890,256
mountain areas
12 Hà Giang 1,051,046 125,315 161,029 957,252
13 Cao Bằng 829,845 194,125 92,314 629,865
14 Bắc Kạn 664,862 96,594 68,998 415,532
15 Tuyên Quang 1,513,791 39,345 146,234 900,343
16 Lao Cai 1,442,904 187,968 137,859 863,774
17 Yên Bái 1,722,644 270,084 146,935 994,989
18 Thái Nguyên 1,750,787 145,718 206,787 1,696,827
19 Lạng Sơn* 2,240,773 296,277 118,687 740,250
20 Bắc Giang* 2,572,183 213,965 240,484 1,649,288
21 Phú Thọ 1,495,708 85,099 325,749 2,001,954
22 Điện Biên 904,749 294,494 108,619 679,589
23 Lai Châu 1,076,075 338,264 81,455 470,876
24 Sơn La 1,582,611 144,885 205,324
25 Hoà Bình 730,079 60,267 135,109 889,717
Bắc Trung Bộ và duyên hải
miền Trung - North central and 37,115,958 3,945,120 2,855,508 14,789,631
central coastal areas
26 Thanh Hoá* 2,770,164 146,326 427,185 180,318
27 Nghệ An 7,383,196 60,305 582 4.255.928
28 Hà Tĩnh 2,445,827 342,258 259,778 1,717,624
29 Quảng Bình 1,157,916 215,131 111,648 747,936
HOẠT ĐỘNG KHÁM CHỮA BỆNH ĐỊA PHƯƠNG 2018 (BAO GỒM CẢ TYT XÃ)
Local curative care & consultation (including CHS)

Tr đó: Số lần khám


Số lần khám Số điều trị
bệnh YHCT - In Tổng số ngày
TT TỈNH & THÀNH PHỐ bệnh nội trú - No.
which: No. of điều trị nội trú -
No. Provinces & Cities Consultation of
tradictional Inpatient days
times inpatients
consultation times

30 Quảng Trị 909,990 0 121,080 808,529


31 Thừa Thiên Huế 1,667,470 192,640 64,342 347,961
HOẠT ĐỘNG KHÁM CHỮA BỆNH ĐỊA PHƯƠNG 2018 (BAO GỒM CẢ TYT XÃ)
Local curative care & consultation (including CHS)

Tr đó: Số lần khám


Số lần khám Số điều trị
bệnh YHCT - In Tổng số ngày
TT TỈNH & THÀNH PHỐ bệnh nội trú - No.
which: No. of điều trị nội trú -
No. Provinces & Cities Consultation of
tradictional Inpatient days
times inpatients
consultation times

32 Đà Nẵng 3,140,887 162,492 379,495 2,499,762


33 Quảng Nam 3,390,636 508,175 260,952 1,981,548
34 Quảng Ngãi* 1,847,834 147,661 203,722 1,293,799
35 Bình Định 2,618,062 304,248 296,297 1,891,581
36 Phú Yên 2,000,957 352,385 125,010
37 Khánh Hoà 3,631,713 850,096 245,800 1,371,766
38 Ninh Thuận 1,542,805 301,735 179,145 870,220
39 Bình Thuận 2,608,501 361,668 180,472 1,078,587
Tây Nguyên
8,485,459 1,406,755 795,774 4,415,983
Central highlands
40 Kon Tum 1,022,496 234,186 77,688 512,073
41 Gia Lai* 2,012,323 135,973 211,120 1,203,135
42 Đắk Lắk 2,003,514 287,180 269,377 1,433,993
43 Đăk Nông 1,013,824 173,749 72,141 358,834
44 Lâm Đồng 2,433,302 575,667 165,448 907,948
Đông Nam Bộ - South east 48,218,935 4,609,796 2,664,729 13,978,848
45 Bình Phước 1,871,318 397,674 96,901 475,818
46 Tây Ninh 2,077,324 307,380 167,036 644,283
47 Bình Dương* 3,185,032 889,474 150,903 846,140
48 Đồng Nai 5,690,877 630,009 409,373 1,917,211
49 Bà Rịa Vũng Tàu 3,216,810 487,419 126,895 593,087
50 Tp.Hồ Chí Minh 32,177,574 1,897,840 1,713,621 9,502,309
Đồng bằng sông Cửu Long -
54,722,184 8,063,650 2,431,525 13,732,842
Mekong river delta
51 Long An 3,985,162 573,217 194,165 1,952,859
52 Tiền Giang 4,691,759 629,183 218,193 1,150,310
53 Bến Tre 3,892,364 641,448 186,006 1,076,647
54 Trà Vinh 2,253,835 392,387 166,382 807,809
55 Vĩnh Long 5,633,603 1,141,270 149,889 762,679
56 Đồng Tháp* 5,603,697 1,336,233 276,282 1,687,673
57 An Giang 7,640,356 1,338,788 316,666 1,614,905
58 Kiên Giang 4,399,657 511,781 225,892 1,406,511
59 Cần Thơ* 4,143,205 324,854 220,235 1,349,379
60 Hậu Giang 2,162,477 281,024 118,950 731,311
61 Sóc Trăng* 1,599,586 159,494
62 Bạc Liêu 2,325,219 359,052
63 Cà Mau 6,391,264 534,413 199,371 1,192,759
Ghi chú - Note: (*) 2017
PHẪU THUẬT, XÉT NGHIỆM, CHIẾU CHỤP 2018
Operation, test, X ray and ultrasound

Số lần chụp
Số xét Số lần chụp Số lần siêu cắt lớp/ Cộng
TT TỈNH & THÀNH PHỐ
nghiệm X quang - âm - No of hưởng từ - No
No Provinces & cities
No of tested No of X ray ultrasound of CT scanner,
MRI

Toàn quốc- Whole country 351,667,402 26,391,482 24,299,865 3,529,003

Đồng bằng sông Hồng


81,907,501 6,756,153 5,014,903 522,207
Red river delta
1 Hà Nội* 24,090,224 2,120,423 581,103 130,703
2 Vĩnh Phúc 3,979,681 346,753 307,446 34,611
3 Bắc Ninh 2,992,727 636,574 578,814 72,322
4 Quảng Ninh 7,264,028 698,212 742,020 84,959
5 Hải Dương 4,002,879 534,893 521,628 47,411
6 Hải Phòng* 19,996,528 692,247 640,624 43,014
7 Hưng Yên 5,132,144 275,811 282,339 0
8 Thái Bình* 7,287,313 783,271 626,412 46,498
9 Hà Nam 1,233,705 177,682 176,584 20,770
10 Nam Định 2,398,491 205,454 167,692 0
11 Ninh Bình 3,529,781 284,833 390,241 41,919
Trung du và miền núi phía
Bắc - Northern midlands and 50,341,912 3,157,620 3,091,214 310,492
mountain areas
12 Hà Giang 2,557,460 213,957 158,363 14,437
13 Cao Bằng 837,403 70,666 91,884 5,416
14 Bắc Kạn 951,091 91,397 54,194 2,657
15 Tuyên Quang 2,355,885 255,286 185,801 25,588
16 Lao Cai 1,487,482 182,676 165,713 16,197
17 Yên Bái 2,378,639 225,407 206,531 11,576
18 Thái Nguyên 9,540,272 289,997 250,526 17,320
19 Lạng Sơn* 954,182 153,576 101,596 4,747
20 Bắc Giang* 16,223,767 470,578 483,295 31,555
21 Phú Thọ 6,615,625 571,088 739,548 135,573
22 Điện Biên 1,405,198 133,197 178,759 10,641
23 Lai Châu 515,277 75,980 68,978 7,519
24 Sơn La 3,158,580 240,621 259,113 16,689
25 Hoà Bình 1,361,051 183,194 146,913 10,577
Bắc Trung Bộ và duyên hải
miền Trung - North central and 63,594,839 5,706,121 5,605,834 1,635,236
central coastal areas
26 Thanh Hoá * 11,961,156 884,686 1,177,165 37,153
27 Nghệ An 14,123,462 1,134,130 1,340,238 105,318
28 Hà Tĩnh 5,050,409 514,102 546,631 39,077
29 Quảng Bình 1,812,080 199,362 199,147 7,659
PHẪU THUẬT, XÉT NGHIỆM, CHIẾU CHỤP 2018
Operation, test, X ray and ultrasound

Số lần chụp
Số xét Số lần chụp Số lần siêu cắt lớp/ Cộng
TT TỈNH & THÀNH PHỐ
nghiệm X quang - âm - No of hưởng từ - No
No Provinces & cities
No of tested No of X ray ultrasound of CT scanner,
MRI
30 Quảng Trị 1,297,929 205,374 197,147 1,370
31 Thừa Thiên Huế 740,533 141,745 143,326 7,864
32 Đà Nẵng 14,751,169 822,549 806,241 1,289,636
33 Quảng Nam 3,899,570 447,179 346,067 52,555
34 Quảng Ngãi* 2,376,153 314,974 226,151 21,689
35 Bình Định 2,733,125 308,208 221,331 6,822
36 Phú Yên 1,404,856 141,921 160,842 0
37 Khánh Hoà 359,434 333,527 19,087 39,946
38 Ninh Thuận 404,523 107,232 123,736 17,528
39 Bình Thuận 2,680,440 151,132 98,725 8,619
Tây Nguyên
12,654,316 1,311,328 1,153,844 89,751
Central highlands
40 Kon Tum 958,615 119,291 93,805 11,869
41 Gia Lai* 5,315,774 192,148 244,573 24,875
42 Đắk Lắk 3,346,488 548,777 450,760 31,347
43 Đăk Nông 748,332 171,492 134,258 4,580
44 Lâm Đồng 2,285,107 279,620 230,448 17,080
Đông Nam Bộ - South east 100,177,521 6,236,910 6,419,057 737,880

45 Bình Phước 1,179,495 150,759 130,207 7,160


46 Tây Ninh 3,658,233 159,952 74,186 10,998
47 Bình Dương* 5,679,236 330,212 252,894 38,713
48 Đồng Nai 8,276,938 755,996 805,687 73,164
49 Bà Rịa Vũng Tàu 4,724,787 210,173 153,327 210,173
50 TpHồ Chí Minh 76,658,832 4,629,818 5,002,756 397,672
Đồng bằng sông Cửu Long -
42,991,313 3,223,349 3,015,014 233,436
Mekong river delta
51 Long An 3,050,402 316,211 268,750 28,348
52 Tiền Giang 2,226,991 322,362 340,074 18,464
53 Bến Tre 2,569,463 197,691 174,436 30,893
54 Trà Vinh 1,609,187 134,866 142,692 12,877
55 Vĩnh Long 1,636,690 168,860 150,841 9,329
56 Đồng Tháp* 7,623,956 383,208 219,293 8,025
57 An Giang 3,551,215 335,366 387,598 28,581
58 Kiên Giang 7,187,091 319,214 298,493 34,645
59 Cần Thơ* 4,494,001 337,694 457,159 17,485
60 Hậu Giang 978,617 148,657 100,793 5,015
61 Sóc Trăng* 1,815,389 212,845 144,488 5,685
PHẪU THUẬT, XÉT NGHIỆM, CHIẾU CHỤP 2018
Operation, test, X ray and ultrasound

Số lần chụp
Số xét Số lần chụp Số lần siêu cắt lớp/ Cộng
TT TỈNH & THÀNH PHỐ
nghiệm X quang - âm - No of hưởng từ - No
No Provinces & cities
No of tested No of X ray ultrasound of CT scanner,
MRI
62 Bạc Liêu 1,623,384 150,783 130,590 12,864
63 Cà Mau 4,624,927 195,592 199,807 21,225
Ghi chú - Note: (*) 2017
HOẠT ĐỘNG KHÁM CHỮA BỆNH BẰNG Y HỌC CỔ TRUYỀN 2018 (số sơ bộ)
CURATIVE CARE & CONSULTATION BY TRADITIONAL METHOD (Prel.)
(theo số liệu sơ bộ từ 11 Sở Y tế báo cáo theo Quyết định 4822/QĐ-BYT)

2018 (số sơ bộ- Prel. )

Số Bệnh viện YHCT


63
No. of traditional hospitals

Số Bệnh viện YHCT tư nhân


1
No. of private traditional hospitals
Số cơ sở YHCT tư nhân
No. of privated traditional facilities

Tỷ lệ khoa, tổ YHCT trong các bệnh viện YHHĐ (%)


Percentage of traditional department among total
hospital department

Tỷ lệ trạm y tế có vườn thuốc nam (%) -Percentage


86.89
of CHS have traditional medicinal herbs

Tỷ lệ trạm y tế có bộ phận khám chữa bệnh bằng


YHCT (%) - Percentage of CHS have Curative care & 87.24
consultation by traditional method

Tỷ lệ xã đạt chuẩn về YHCT (%) -Percentage of CHS


17.00
achieved Traditional Medicine Standards

Tỷ lệ nhân lực YHCT/nhân lực y tế chung (%) -


Percentage of traditional personnel to total of health
personnel

Tỉnh Huyện Xã
Province District Communal

Tỷ lệ khám chữa bệnh bằng YHCT*


16.96 11.18 16.44
Percentage of traditional consultations

Tỷ lệ điều trị nội trú bằng YHCT so với tổng số bệnh


nhân được điều trị bằng cả YHCT, YHHĐ - Proportion
25.18 11.13
of inpatients used traditional method to total of
traditional method and modern method inpatients

Tỷ lệ điều trị ngoại trú bằng YHCT so với tổng số


bệnh nhân được điều trị bằng cả YHCT, YHHĐ* -
Proportion of outpatients used traditional method to 20.63 12.44
total of traditional method and modern method
outpatients

Tỷ lệ giường bệnh YHCT*


Percentage of traditional bed (%)
IV.
Ch¨m sãc trÎ em
Child health care
TÌNH HÌNH SUY DINH DƯỠNG CỦA TRẺ EM < 5 TUỔI 2018
Malnutritional situation children < 5 years of age

Số trẻ điều SDD cân


SDD cân SDD chiều
tra - No. of nặng/chiều
nặng/tuổi - cao/tuổi -
children <5 cao -
Underweight Stunting
surveyed Wasting

Tổng số - Total 94,860 13.2 24.3 6.1

I. Đồng bằng sông Hồng - Red river


15,300 10.5 21.4 5.4
delta

II. Trung du và miền núi phía Bắc -


Northern midlands and mountain 21,420 19.3 30.0 7.8
areas

III. Bắc Trung Bộ và duyên hải miền


Trung - North central and central 21,420 15.8 27.1 5.9
coastal areas

IV. Tây Nguyên - Central highlands 7,650 21.2 33.6 6.8

V. Đông Nam Bộ - South east 9,180 8.8 18.9 4.4

VI. Đồng bằng sông Cửu Long -


19,890 12.1 23.1 5.3
Mekong river delta

Nguồn số liệu : Viện Dinh Dưỡng


Source: National institute of nutrition

TÌNH HÌNH SUY DINH DƯỠNG CỦA TRẺ EM < 5 TUỔI


Malnutritional situation children < 5 years of age

50
SDD cân
45 nặng/tuổi -
Underweight
40 13.2
SDD chiều
35 cao/tuổi -
Stunting 24.3
30
SDD cân
25 nặng/chiều cao
- Wasting 6.1
20

15

10

0
1 2 3 4 5 6
Vùng
TÌNH HÌNH SUY DINH DƯỠNG CỦA TRẺ EM < 5 TUỔI 2018
Malnutritional situation children < 5 years of age

Số trẻ điều SDD cân


SDD cân SDD chiều
tra - No. of nặng/chiều
nặng/tuổi - cao/tuổi -
children <5 cao -
Underweight Stunting
surveyed Wasting
TÌNH HÌNH DINH DƯỠNG CỦA TRẺ EM < 5 TUỔI QUA CÁC NĂM
NUTRITION STATUS OF CHILDREN < 5 YEARS OF AGE BY YEARS

SDD cân SDD chiều SDD cân Thừa cân - Béo phì -
nặng/tuổi - cao/tuổi - nặng/chiều cao Overweight Obesity WHz
Underweight Stunting - Wasting WHz >+2 >+3

2011 16.8 27.5 6.6

2012 16.2 26.7 6.7 4.6

2013 15.3 25.9 6.6 4.9 1.6

2014 14.5 24.9 6.8 3.5 1.3

2015 14.1 24.6 6.4 5.3 1.7

2016 13.8 24.3 6.3

2017 13.4 23.8 5.8

2018 13.2 24.3 6.1


Nguồn số liệu : Viện Dinh Dưỡng
Source: National institute of nutrition

TÌNH HÌNH DINH DƯỠNG CỦA TRẺ EM < 5 TUỔI QUA CÁC NĂM
Nutrition status of children < 5 years of age by years

30

25

20

15

10

0
2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018

SDD cân nặng/tuổi - Underweight SDD chiều cao/tuổi - Stunting SDD cân nặng/chiều cao - Wasting
TỶ LỆ SUY DINH DƯỠNG Ở TRẺ EM DƯỚI 5 TUỔI THEO MỨC ĐỘ 2018
PREVELENCE OF UNDERNUTRITION BY SEVERITY

Số trẻ ĐT - SDD SDD


SDD
TT TỈNH & THÀNH PHỐ No. of child. cân/ cao
cân/tuổi - cao/tuổi -
No. PROVINCES & CITIES <5 - Wasting
Underweight Stunting
surveyed WHz<-2

Toàn quốc - Whole country 94,860 13.2 24.3 6.1

Đồng bằng sông Hồng - Red


15,300 10.5 21.4 5.4
river delta

1 Hà Nội 1,530 5.5 14.4 3.5


2 Vĩnh Phúc 1,530 13.8 23.3 5.0
3 Bắc Ninh 1,530 10.2 25.3 5.4
4 Quảng Ninh 1,530 12.2 24.0 5.7
5 Hải Dương 1,530 11.0 19.9 6.6
6 Hải Phòng 1,530 7.4 18.6 3.0
7 Hưng Yên 1,530 11.4 23.3 5.9
8 Thái Bình 1,530 13.1 23.3 6.6
9 Hà Nam 1,530 12.5 22.3 5.6
10 Nam Định
11 Ninh Bình 1,530 13.4 23.8 4.3

Trung du và miền núi phía


Bắc - Northern midlands and 21,420 19.3 30.0 7.8
mountain areas

12 Hà Giang 1,530 22.1 34.1 6.5


13 Cao Bằng 1,530 17.4 31.2 8.2
14 Bắc Kạn 1,530 17.2 28.5 7.2
15 Tuyên Quang 1,530 16.8 25.2 8.9
16 Lào Cai 1,530 19.1 34.3 4.3
17 Yên Bái 1,530 17.8 28.0 7.7
18 Thái Nguyên 1,530 12.8 22.4 6.6
19 Lạng Sơn 1,530 17.6 25.6 7.3
20 Bắc Giang 1,530 14.5 26.4 7.4
21 Phú Thọ 1,530 13.5 25.7 6.1
22 Điện Biên 1,530 17.6 30.8 7.1
23 Lai Châu 1,530 22.4 35.5 4.2
24 Sơn La 1,530 19.9 33.3 10.1
25 Hoà Bình 1,530 16.6 24.6 8.0

Bắc Trung Bộ và duyên hải


miền Trung - North central 21,420 15.8 27.1 5.9
and central coastal areas

26 Thanh Hoá 1,530 17.8 28.0 5.2


27 Nghệ An 1,530 16.9 27.9 6.9
28 Hà Tĩnh 1,530 16.3 28.7 6.4
TỶ LỆ SUY DINH DƯỠNG Ở TRẺ EM DƯỚI 5 TUỔI THEO MỨC ĐỘ 2018
PREVELENCE OF UNDERNUTRITION BY SEVERITY

Số trẻ ĐT - SDD SDD


SDD
TT TỈNH & THÀNH PHỐ No. of child. cân/ cao
cân/tuổi - cao/tuổi -
No. PROVINCES & CITIES <5 - Wasting
Underweight Stunting
surveyed WHz<-2

29 Quảng Bình 1,530 17.3 29.3 7.6


30 Quảng Trị 1,530 14.1 27.0 7.0
31 Thừa Thiên Huế 1,530 11.4 24.2 5.0
32 Đà Nẵng 1,530 3.6 13.1 5.4
33 Quảng Nam 1,530 13.5 26.2 6.0
34 Quảng Ngãi 1,530 14.8 23.9 5.7
35 Bình Định 1,530 13.5 23.5 4.6
36 Phú Yên 1,530 14.6 27.1 6.9
37 Khánh Hoà 1,530 11.1 21.9 6.6
38 Ninh Thuận 1,530 18.1 26.6 8.2
39 Bình Thuận 1,530 14.2 27.1 4.8
Tây Nguyên
7,650 21.2 33.6 6.8
Central highlands
40 Kon Tum 1,530 22.4 37.4 6.1
41 Gia Lai 1,530 23.0 34.2 7.2
42 Đắk Lắk 1,530 20.8 21.8 7.1
43 Đắk Nông 1,530 20.9 32.1 7.0
44 Lâm Đồng 1,530 11.4 22.5 5.9

Đông Nam Bộ - South east 9,180 8.8 18.9 4.4

45 Bình Phước 1,530 14.0 27.2 5.4


46 Tây Ninh 1,530 11.6 22.1 3.8
47 Bình Dương 1,530 8.1 21.0 3.5
48 Đồng Nai 1,530 8.3 23.8 4.9
49 Bà Rịa Vũng Tàu 1,530 6.6 18.8 4.0
50 Tp. Hồ Chí Minh 1,530 4.9 6.8 2.3

Đồng bằng sông Cửu Long -


19,890 12.1 23.1 5.3
Mekong river delta

51 Long An 1,530 7.9 18.2 3.0


52 Tiền Giang 1,530 10.1 24.0 5.5
53 Bến Tre 1,530 10.8 21.5 4.7
54 Trà Vinh 1,530 13.6 22.5 8.1
55 Vĩnh Long 1,530 13.1 22.6 4.6
56 Đồng Tháp 1,530 13.5 24.6 4.8
57 An Giang 1,530 12.2 23.0 5.6
58 Kiên Giang 1,530 13.0 21.2 4.2
59 Cần Thơ 1,530 9.9 20.5 3.2
60 Hậu Giang 1,530 12.6 25.4 7.3
61 Sóc Trăng 1,530 12.7 24.3 4.0
62 Bạc Liêu 1,530 12.9 24.1 6.9
TỶ LỆ SUY DINH DƯỠNG Ở TRẺ EM DƯỚI 5 TUỔI THEO MỨC ĐỘ 2018
PREVELENCE OF UNDERNUTRITION BY SEVERITY

Số trẻ ĐT - SDD SDD


SDD
TT TỈNH & THÀNH PHỐ No. of child. cân/ cao
cân/tuổi - cao/tuổi -
No. PROVINCES & CITIES <5 - Wasting
Underweight Stunting
surveyed WHz<-2

63 Cà Mau 1,530 12.1 23.2 7.9


Nguồn số liệu : Viện Dinh Dưỡng - Source: National institute of nutrition
TIÊM CHỦNG CHO TRẺ EM <1 TUỔI

Immunization coverage among children <1 year of age

TT
Vaccine 2014 2015 2016 2017
No.

I BCG

1 Số trẻ em được tiêm 1,470,100 1,696,732 1,634,917 1,620,457


No of Immunized children
2 Tỷ lệ được tiêm 95.7 96.8 94.6 97.2
% of Coverage

II Viêm gan B
Hepatitis B
1 Số trẻ em được tiêm 1,459,812 1,700,526 1,666,564 1,574,238
No of Immunized children
2 Tỷ lệ được tiêm 95.1 97.0 96.4 94.4
% of Coverage

III Bại liệt


Poliomyelitis
1 Số trẻ em được uống 1,460,859 1,701,391 1,641,192 1,570,781
No of Immunized children
2 Tỷ lệ được uống 95.1 97.0 94.9 94.2
% of Coverage

IV Bạch hầu, Ho gà, Uốn ván


Diptheria, Pertusis, Tetanus
1 Số trẻ em được tiêm 1,459,812 1,700,526 1,666,564 1,574,238
No of Immunized children
2 Tỷ lệ được tiêm 95.1 97.0 96.4 94.4
% of Coverage

V Sởi
Measles
1 Số trẻ em được tiêm 1,493,257 1,708,969 1,703,584 1,623,674
No of Immunized children
2 Tỷ lệ được tiêm 97.3 97.5 98.6 97.4
% of Coverage

VI Tiêm đầy đủ Fully


Vaccinated
1 Số trẻ em được tiêm 1,490,362 1,704,857 1,693,995 1,614,203
No of Immunized children
2 Tỷ lệ được tiêm 97.1 97.2 98.0 96.8
% of Coverage
Nguồn: Chương trình tiêm chủng mở rộng Quốc Gia
Source: National expand program of Immunization
(*) từ 2011 Vắc-xin phối hợp bạch hầu, uốn ván, ho gà, viêm gan B và viêm phổi, viêm màng não mủ do
Haemophilus influenzae type b - DPT - Hepatitis B - Hib
2018

1,586,388

95.0

1,247,159

74.7

1,510,227

90.4

1,247,159

74.7

1,623,360

97.2

1,583,711

94.8

an B và viêm phổi, viêm màng não mủ do


TIÊM CHỦNG CỦA TRẺ EM DƯỚI 1 TUỔI THEO TỈNH, THÀNH PHỐ 2018
IMMUNIZATION COVERAGE AMONG UNDER 1 YEAR OF AGE by provinces

DPT, Hib3 & TCĐĐ -


Sởi -
TT Tỉnh và Thành phố - Trẻ <1 - BCG VGB - Bại liệt - Fully
Measles
No. Provinces & Cities Children <1 (%) Hepatitis B OPV (%) vac.
(%)
(%) (%)

Toàn quốc - Whole country 1,670,313 95.0 74.7 90.4 97.2 94.8

Đồng bằng sông Hồng - Red


404,867 96.0 80.8 92.0 96.5 92.3
river delta
1 Hà Nội 145,433 93.9 92.2 91.6 93.8 85.5
2 Vĩnh Phúc 22,034 95.8 77.7 93.4 99.3 98.9
3 Bắc Ninh 27,073 93.1 69.4 88.6 99.0 98.5
4 Quảng Ninh 21,904 96.9 82.0 93.3 98.4 97.0
5 Hải Dương 33,748 99.5 68.1 84.4 98.0 86.8
6 Hải Phòng 32,826 97.5 73.5 93.6 98.3 96.7
7 Hưng Yên 25,330 97.0 68.2 96.9 97.4 97.4
8 Thái Bình 28,674 97.8 75.5 99.5 99.3 99.3
9 Hà Nam 15,401 98.6 79.3 89.0 99.0 99.0
10 Nam Định 33,983 97.8 72.2 92.2 95.8 95.4
11 Ninh Bình 18,461 98.3 88.2 96.6 98.0 97.8

Trung du và miền núi phía Bắc


- Northern midlands and 245,318 95.3 78.1 92.2 98.2 96.1
mountain areas

12 Hà Giang 16,983 97.1 72.3 94.5 96.4 94.1


13 Cao Bằng 9,789 92.4 69.8 87.3 95.9 89.6
14 Bắc Kạn 6,055 78.9 85.5 91.7 97.3 96.0
15 Tuyên Quang 16,270 98.2 74.1 86.6 98.0 95.3
16 Lào Cai 14,214 93.0 77.1 90.8 98.3 96.5
17 Yên Bái 16,064 96.7 74.8 90.3 98.3 96.9
18 Thái Nguyên 23,686 95.0 78.6 95.0 98.4 97.4
19 Lạng Sơn 14,470 97.3 78.6 95.5 99.2 97.6
20 Bắc Giang 36,619 96.1 86.8 93.4 100.0 98.7
21 Phú Thọ 25,225 98.8 75.8 96.1 99.5 98.9
22 Điện Biên 14,527 95.7 80.0 90.3 95.8 92.3
23 Lai Châu 10,471 92.6 67.1 93.3 97.2 91.8
24 Sơn La 25,579 96.0 80.1 91.3 97.6 94.4
25 Hoà Bình 15,366 90.4 79.4 87.3 97.6 96.7

Bắc Trung Bộ và duyên hải


miền Trung - North central and 365,717 98.3 75.9 93.8 98.4 97.3
central coastal areas

26 Thanh Hoá 66,029 96.6 78.0 96.0 97.6 96.3


27 Nghệ An 64,061 99.0 74.1 92.7 100.0 99.1
28 Hà Tĩnh 25,497 99.1 68.6 91.3 98.5 95.5
29 Quảng Bình 16,561 100.0 72.1 100.0 100.0 94.0
TIÊM CHỦNG CỦA TRẺ EM DƯỚI 1 TUỔI THEO TỈNH, THÀNH PHỐ 2018
IMMUNIZATION COVERAGE AMONG UNDER 1 YEAR OF AGE by provinces

DPT, Hib3 & TCĐĐ -


Sởi -
TT Tỉnh và Thành phố - Trẻ <1 - BCG VGB - Bại liệt - Fully
Measles
No. Provinces & Cities Children <1 (%) Hepatitis B OPV (%) vac.
(%)
(%) (%)
30 Quảng Trị 11,705 97.6 74.3 97.8 98.9 98.1
31 Thừa Thiên Huế 19,861 99.8 87.8 99.6 97.6 99.5
32 Đà Nẵng 16,829 100.0 83.6 96.3 99.8 98.4
33 Quảng Nam 28,639 97.7 75.4 84.5 94.2 93.3
34 Quảng Ngãi 21,944 99.2 92.7 95.2 99.1 99.1
35 Bình Định 24,512 98.8 71.9 94.2 99.7 99.5
36 Phú Yên 15,676 98.4 71.8 92.5 97.8 97.3
37 Khánh Hoà 19,138 98.4 75.4 94.3 97.9 97.5
38 Ninh Thuận 11,715 94.9 68.7 90.7 99.0 97.3
39 Bình Thuận 23,550 98.0 66.6 91.3 97.9 96.7
Tây Nguyên
119,943 94.8 69.3 90.6 96.8 93.2
Central highlands
40 Kon Tum 12,638 97.8 60.6 92.5 97.5 93.0
41 Gia Lai 32,605 97.9 71.2 89.4 97.1 92.8
42 Đắk Lắk 36,469 96.8 67.9 88.9 95.3 91.0
43 Đắk Nông 13,634 96.2 76.3 92.8 97.1 94.9
44 Lâm Đồng 24,597 85.7 69.3 92.5 98.1 96.3
Đông Nam Bộ - South east 272,597 89.8 72.3 83.6 97.2 95.6
45 Bình Phước 19,302 89.1 62.6 76.8 94.3 88.9
46 Tây Ninh 16,605 87.5 61.0 83.0 97.9 96.5
47 Bình Dương 44,900 71.2 71.8 88.6 100.0 96.1
48 Đồng Nai 51,866 89.4 72.8 88.0 97.1 96.6
49 Bà Rịa Vũng Tàu 19,944 95.3 68.4 91.4 96.2 97.3
50 Tp. Hồ Chí Minh 119,980 96.4 76.0 79.7 96.8 95.6

Đồng bằng sông Cửu Long -


261,872 93.9 65.2 88.8 95.8 94.1
Mekong river delta

51 Long An 24,042 60.6 64.2 87.6 96.4 93.2


52 Tiền Giang 24,700 91.4 71.1 92.0 99.4 98.7
53 Bến Tre 17,853 97.0 60.9 89.5 98.5 95.1
54 Trà Vinh 17,004 95.1 59.7 85.7 96.3 92.8
55 Vĩnh Long 12,788 91.0 72.2 91.6 99.7 99.1
56 Đồng Tháp 24,469 95.3 72.8 93.5 96.6 93.3
57 An Giang 30,193 93.6 64.5 91.6 94.8 93.1
58 Kiên Giang 27,375 98.6 65.7 82.2 89.0 86.4
59 Cần Thơ 16,160 95.9 67.8 93.9 97.2 96.7
60 Hậu Giang 11,780 95.6 65.8 95.2 98.9 98.5
61 Sóc Trăng 21,603 92.6 56.6 79.5 93.4 92.8
TIÊM CHỦNG CỦA TRẺ EM DƯỚI 1 TUỔI THEO TỈNH, THÀNH PHỐ 2018
IMMUNIZATION COVERAGE AMONG UNDER 1 YEAR OF AGE by provinces

DPT, Hib3 & TCĐĐ -


Sởi -
TT Tỉnh và Thành phố - Trẻ <1 - BCG VGB - Bại liệt - Fully
Measles
No. Provinces & Cities Children <1 (%) Hepatitis B OPV (%) vac.
(%)
(%) (%)
62 Bạc Liêu 13,661 96.6 66.3 89.5 96.1 96.0
63 Cà Mau 20,244 88.0 60.8 86.8 95.1 94.8
Nguồn: Chương trình tiêm chủng mở rộng Quốc Gia
Source: National expand program of Immunization
MẮC, CHẾT MỘT SỐ BỆNH TRUYỀN NHIỄM CỦA TRẺ EM
morbidity & mortality of vaccine PREVENTABLE DISEASES of children
TT Bệnh
2014 2015 2016 2017 2018
No. Diseases
1 Bạch hầu - Diphtheria
Mắc - Cases 16 15 13 21 13
Chết - Deaths 0 2 3 5 4
2 Ho gà - Pertusis
Mắc - Cases 90 309 267 555 700
Chết - Deaths 0 1 2 2 2
3 Liệt mềm cấp - Acute flaccid paralysis
Mắc - Cases 0 366 383 387 0
Chết - Deaths 0 0 0 0 0
4 Uốn ván SS - Neonatal Tetanus
Mắc - Cases 34 47 32 52 37
Chết - Deaths 28 17 17 27 14
6 Lao màng não
Tuberculosis meningitis Mắc - Cases 19 16 10 63 15
Chết - Deaths 0 3 0 1 2
7 Lao khác- Other Tuberculosis
Mắc - Cases 648 561 1205 3228 4136
Chết - Deaths 0 0 50 133 17
8 Sởi - Measles
Mắc - Cases 15033 256 46 204 2256
Chết - Deaths 146 0 0 0 2
9 Viêm gan - Hepatitis
Mắc - Cases 4071 4211 5076 10988 9854
Chết - Deaths 10 9 17 3 2
10 Viêm não - Cephalitis
Mắc - Cases 999 940 1043 862 961
Chết - Deaths 48 31 36 34 33
11 Tả - Cholera
Mắc - Cases 1 0 0 0 0
Chết - Deaths 0 0 0 0 0
12 Thương hàn - Typhoid
Mắc - Cases 469 492 374 345 357
Chết - Deaths 3 0 0 0 0
Nguồn: Chương trình tiêm chủng mở rộng Quốc Gia
Sourse: National expand program of immunization
V.
SỨC KHỎE SINH SẢN
REPRODUCTIVE HEALTH
CHĂM SÓC SỨC KHỎE SINH SẢN, 2016 - 2017
REPRODUCTIVE HEALTH CARES

TT Đơn vị tính -
Chỉ tiêu - Indicators 2017 2018
No. Unit

1 Số lần khám phụ khoa Lần - Time 11,665,348 10,889,840


No. of gynaecological examinations

2 Số lần chữa phụ khoa Lần - Time 4,842,686 4,511,064


No. of gynaecological times treated

3 Tỷ lệ phụ nữ đẻ được khám thai >= 3 lần trong % 90.6 90.7


3 thời kỳ
Percentage of delivery received antenatal care
>=3 times in 3 trimesters

4 Tỷ lệ kh¸m sau sinh - Percentage of mother % 95.4 97.2


received consultations

5 Tỷ lệ người đẻ được cán bộ y tế chăm sóc- % % 98.6 98.5


Deliveries attended by trained healh Personnel

6 Phụ nữ có thai được tiêm chủng uốn ván >=2 % 90.4 87.6
lần - Pregnant women vaccinated by TT2

7 Tỷ lệ cặp vợ chồng chấp nận biện pháp tránh % 75.4 76.5


thai - CPR

8 Tỷ lệ phá thai - No. of induced abortions per 100 % 15.3 13.8


live births

Nguồn : Vụ Sức khỏe Bà mẹ - Trẻ em


Sourse: MNCH Department

15.3

13.8

2017 2018
KHÁM CHỮA PHỤ KHOA VÀ PHÁ THAI 2018
Gynaecological EXAMINATION AND treatment AND ABORTION

Số lần chữa Phá thai > 7


Số lần khám Phá thai ≤ 7 tuần
TT Tỉnh & Thành phố phụ khoa tuần
phụ khoa Abortion ≤ 7
No. Provinces & Cities GYN- Abortion > 7
GYN-exams wks
Treatments wks

Toàn quốc - Whole country 10,889,840 4,511,064 150,609 58,276

Đồng bằng sông Hồng -


2,216,896 945,560 35,446 10,980
Red river delta
1 Hà Nội 285,407 121,434 4,676 1,866
2 Vĩnh Phúc 81,561 30,383 1,678 639
3 Bắc Ninh 99,755 49,296 1,080 814
4 Quảng Ninh 136,060 47,972 8,699 1,582
5 Hải Dương 293,497 120,344 2,677 779
6 Hải Phòng 220,701 134,219 4,995 1,625
7 Hưng Yên 146,204 56,476 1,098 464
8 Thái Bình 374,817 130,710 6,220 2,070
9 Hà Nam 156,320 60,243 778 243
10 Nam Định 302,414 137,735 2,380 145
11 Ninh Bình 120,160 56,748 1,165 753
Trung du và miền núi phía
Bắc - Northern midlands and 991,171 326,125 13,124 7,340
mountain areas
12 Hà Giang 59,865 9,351 700 135
13 Cao Bằng 30,045 7,467 241 264
14 Bắc Kạn 19,823 8,481 215 189
15 Tuyên Quang 50,118 22,063 546 78
16 Lao Cai 66,982 32,021 619 764
17 Yên Bái 101,725 41,788 496 238
18 Thái Nguyên 128,825 33,202 1,935 1,018
19 Lạng Sơn 71,996 16,766 837 535
20 Bắc Giang 92,711 33,838 2,605 1,298
21 Phú Thọ 87,072 30,777 1,529 812
22 Điện Biên 64,217 23,817 375 448
23 Lai Châu 54,785 16,501 258 97
24 Sơn La 88,056 28,776 2,330 1,047
25 Hoà Bình 74,951 21,277 438 417

Bắc Trung Bộ và duyên hải


miền Trung - North central 2,099,781 893,013 20,554 7,928
and central coastal areas

26 Thanh Hoá 369,504 164,400 5,228 2,123


27 Nghệ An 266,270 117,736 3,230 1,596
28 Hà Tĩnh 117,325 42,955 1,047 284
29 Quảng Bình 100,423 52,134 608 416
KHÁM CHỮA PHỤ KHOA VÀ PHÁ THAI 2018
Gynaecological EXAMINATION AND treatment AND ABORTION

Số lần chữa Phá thai > 7


Số lần khám Phá thai ≤ 7 tuần
TT Tỉnh & Thành phố phụ khoa tuần
phụ khoa Abortion ≤ 7
No. Provinces & Cities GYN- Abortion > 7
GYN-exams wks
Treatments wks
30 Quảng Trị 75,897 41,368 68 10
31 Thừa Thiên Huế 107,263 29,061 1,336 1,402
KHÁM CHỮA PHỤ KHOA VÀ PHÁ THAI 2018
Gynaecological EXAMINATION AND treatment AND ABORTION

Số lần chữa Phá thai > 7


Số lần khám Phá thai ≤ 7 tuần
TT Tỉnh & Thành phố phụ khoa tuần
phụ khoa Abortion ≤ 7
No. Provinces & Cities GYN- Abortion > 7
GYN-exams wks
Treatments wks
32 Đà Nẵng 195,839 81,140 3,108 1,019
33 Quảng Nam 242,656 69,283 947 222
34 Quảng Ngãi 118,723 47,687 615 124
35 Bình Định 66,889 30,064 144 0
36 Phú Yên 56,366 19,316 12 0
37 Khánh Hoà 202,532 102,557 1,421 536
38 Ninh Thuận 68,458 38,969 330 109
39 Bình Thuận 111,636 56,343 2,460 87
Tây Nguyên
505,000 268,379 3,974 1,410
Central highlands
40 Kon Tum 28,326 14,312 269 332
41 Gia Lai 14,604 5,781 394 93
42 Đắk Lắk 261,499 147,817 1,501 682
43 Đăk Nông 53,341 40,503 757 34
44 Lâm Đồng 147,230 59,966 1,053 269
Đông Nam Bộ - South east 2,109,811 995,520 58,940 24,697
45 Bình Phước 125,086 35,556 639 84
46 Tây Ninh 68,935 32,495 1,426 765
47 Bình Dương 292,900 150,736 4,703 2,523
48 Đồng Nai 202,155 101,507 3,212 1,118
49 Bà Rịa Vũng Tàu 67,116 24,352 1,026 210
50 Tp.Hồ Chí Minh 1,353,619 650,874 47,934 19,997
Đồng bằng sông Cửu Long -
2,967,181 1,082,467 18,571 5,921
Mekong river delta
51 Long An 154,526 64,526 1,969 249
52 Tiền Giang 166,563 99,771 1,663 363
53 Bến Tre 156,930 43,997 1,394 702
54 Trà Vinh 81,647 33,701 527 99
55 Vĩnh Long 82,611 41,592 856 592
56 Đồng Tháp 187,775 50,909 4,394 736
57 An Giang 735,616 165,922 470 834
58 Kiên Giang 410,514 141,101 415 76
59 Cần Thơ 270,408 113,017 2,535 1,067
60 Hậu Giang 159,239 60,163 792 229
61 Sóc Trăng 239,411 92,762 1,492 208
62 Bạc Liêu 75,295 39,081 630 137
63 Cà Mau 246,646 135,925 1,434 629
Nguồn: Vụ Sức khoẻ Bà mẹ - Trẻ em -Source: Maternal
339101 and Child179166
Health Department 2081 677
SỔ THỰC HIỆN BIỆN PHÁP TRÁNH THAI HIỆN ĐẠI QUA CÁC NĂM
acceptors of modern methods by years

2014 2015 2016 2017 2018

Tổng số - Total 4,837,305 5,238,497 5,413,834 5,309,189 5,310,381

Đặt vòng
807,245 910,824 867,439 768,058 700,833
IUD

Trệt sản
13,433 13,526 13,379 12,032 10,848
Sterilization

Thuốc
2,240,480 2,392,251 2,502,909 2,497,404 2,526,180
Pill & injection

Bao cao su
1,776,147 1,921,896 2,030,107 2,031,695 2,072,520
Condom

TỶ LỆ PHẦN TRĂM THỰC HIỆN CÁC BIỆN PHÁP TRÁNH THAI HIỆN ĐẠI
acceptor Percentage of modern methods by years

2014 2015 2016 2017 2018

Tổng số - Total 100 100 100 100 100

Đặt vòng
16.7 17.4 16.0 14.5 13.2
IUD

Trệt sản
0.3 0.3 0.2 0.2 0.2
Sterilization

Thuốc
46.3 45.7 46.2 47.0 47.6
Pill & injection

Bao cao su
36.7 36.7 37.5 38.3 39.0
Condom
SỐ MỚI CHẤP NHẬN KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH 2018
NEW ACCEPTORS OF CONTRACEPTIONS

Đặt vòng Triệt sản trong năm - New case of Sterili-


TT Tỉnh & Thành phố - trong năm - zation
No. Provinces & Cities New case of
IUD Tổng số - Total Nam - Male Nữ - Female

Toàn quốc - Whole country 700,833 10,848 97 10,751

Đồng bằng sông Hồng -


140,396 1,258 12 1,246
Red river delta
1 Hà Nội 36,301 366 4 362
2 Vĩnh Phúc 12,949 51 0 51
3 Bắc Ninh 8,536 120 1 119
4 Quảng Ninh 4,450 82 0 82
5 Hải Dương 17,710 140 1 139
6 Hải Phòng 20,337 121 0 121
7 Hưng Yên 12,924 65 5 60
8 Thái Bình 2,601 53 1 52
9 Hà Nam 10,524 129 0 129
10 Nam Định 5,278 32 0 32
11 Ninh Bình 8,786 99 0 99
Trung du và miền núi phía
Bắc - Northern midlands and 101,902 1,076 4 1,072
mountain areas
12 Hà Giang 6,894 102 0 102
13 Cao Bằng 3,369 67 0 67
14 Bắc Kạn 2,193 54 0 54
15 Tuyên Quang 3,759 64 1 63
16 Lào Cai 7,178 125 0 125
17 Yên Bái 3,380 83 0 83
18 Thái Nguyên 10,223 104 2 102
19 Lạng Sơn 3,784 49 0 49
20 Bắc Giang 21,591 62 0 62
21 Phú Thọ 16,435 97 1 96
22 Điện Biên 5,425 80 0 80
23 Lai Châu 4,141 69 0 69
24 Sơn La 6,603 33 0 33
25 Hoà Bình 6,927 87 0 87

Bắc Trung Bộ và duyên hải


miền Trung - North central 138,348 3,614 14 3,600
and central coastal areas

26 Thanh Hoá 8,246 22 0 22


27 Nghệ An 20,650 645 2 643
28 Hà Tĩnh 13,878 226 0 226
SỐ MỚI CHẤP NHẬN KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH 2018
NEW ACCEPTORS OF CONTRACEPTIONS

Đặt vòng Triệt sản trong năm - New case of Sterili-


TT Tỉnh & Thành phố - trong năm - zation
No. Provinces & Cities New case of
IUD Tổng số - Total Nam - Male Nữ - Female

29 Quảng Bình 6,003 122 1 121


30 Quảng Trị 8,031 117 0 117
31 Thừa Thiên Huế 8,157 361 0 361
32 Đà Nẵng 8,149 173 9 164
33 Quảng Nam 11,083 208 0 208
34 Quảng Ngãi 14,783 316 1 315
35 Bình Định 9,503 282 0 282
36 Phú Yên 7,161 248 0 248
37 Khánh Hoà 6,357 284 1 283
38 Ninh Thuận 2,717 159 0 159
39 Bình Thuận 13,630 451 0 451
Tây Nguyên
38,981 1,101 4 1,097
Central highlands
40 Kon Tum 1,598 91 0 91
41 Gia Lai 5,533 204 1 203
42 Đắk Lắk 14,514 385 0 385
43 Đắk Nông 7,682 161 1 160
44 Lâm Đồng 9,654 260 2 258
Đông Nam Bộ - South east 68,765 1,917 47 1,870
45 Bình Phước 8,131 137 2 135
46 Tây Ninh 8,980 118 0 118
47 Bình Dương 9,315 94 6 88
48 Đồng Nai 8,515 389 5 384
49 Bà Rịa Vũng Tàu 7,714 146 1 145
50 Tp. Hồ Chí Minh 26,110 1,033 33 1,000
Đồng bằng sông Cửu Long -
212,441 1,882 16 1,866
Mekong river delta
51 Long An 24,348 225 8 217
52 Tiền Giang 11,419 134 1 133
53 Bến Tre 14,523 68 0 68
54 Trà Vinh 2,986 34 1 33
55 Vĩnh Long 6,274 95 0 95
56 Đồng Tháp 33,207 386 2 384
57 An Giang 23,667 441 1 440
58 Kiên Giang 29,764 58 0 58
59 Cần Thơ 19,044 122 1 121
60 Hậu Giang 5,911 15 0 15
61 Sóc Trăng 13,000 141 0 141
SỐ MỚI CHẤP NHẬN KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH 2018
NEW ACCEPTORS OF CONTRACEPTIONS

Đặt vòng Triệt sản trong năm - New case of Sterili-


TT Tỉnh & Thành phố - trong năm - zation
No. Provinces & Cities New case of
IUD Tổng số - Total Nam - Male Nữ - Female

62 Bạc Liêu 13,946 74 2 72


63 Cà Mau 14,352 89 0 89
Nguồn: Tổng cục Dân số - KHHGĐ - Source: General office for population and family planning
SỐ ĐANG CHẤP NHẬN KẾ HOẠCH HOÁ GIA ĐÌNH 2018
USING CONTRACEPTIONS

Triệt sản - Biện


Đặt vòng - Thuốc - Bao cao Tổng số
TT Tỉnh & Thành phố - Cases of pháp
Cases of Pill & su - biện pháp -
No. Provinces & Cities Sterili- khác -
IUD injection Condom Total
zation Other

Toàn quốc - Whole country 6,135,381 246,877 2,526,180 2,072,520 507,289 11,489,177

Đồng bằng sông Hồng -


1,536,628 28,699 321,112 504,094 111,324 2,501,887
Red river delta
1 Hà Nội 443,680 7,760 97,995 236,689 48,877 835,001
2 Vĩnh Phúc 90,568 1,136 29,525 26,485 8,256 155,970
3 Bắc Ninh 100,167 2,120 19,677 25,239 4,210 151,413
4 Quảng Ninh 68,279 1,855 37,356 53,233 15,388 176,111
5 Hải Dương 147,577 2,307 32,695 35,024 6,777 224,410
6 Hải Phòng 167,076 3,515 22,419 41,242 10,010 244,262
7 Hưng Yên 118,680 1,473 12,595 14,499 4,696 151,943
8 Thái Bình 124,199 3,599 23,469 16,148 1,370 168,785
9 Hà Nam 56,595 1,114 15,206 19,317 2,650 94,882
10 Nam Định 148,436 2,128 16,333 20,808 6,170 193,875
11 Ninh Bình 71,371 1,692 13,842 15,410 2,920 105,235
Trung du và miền núi phía
Bắc - Northern midlands and 923,271 44,216 390,169 196,777 70,690 1,626,023
mountain areas
12 Hà Giang 57,630 4,135 28,498 3,170 654 94,087
13 Cao Bằng 40,407 2,444 19,234 4,221 2,241 69,447
14 Bắc Kạn 26,362 1,681 9,818 3,324 3,882 45,067
15 Tuyên Quang 58,297 3,021 24,960 11,551 8,013 105,842
16 Lào Cai 49,410 5,807 25,135 13,349 3,948 97,649
17 Yên Bái 52,297 5,550 26,486 11,775 7,102 103,210
18 Thái Nguyên 87,740 3,551 34,826 31,011 8,132 165,260
19 Lạng Sơn 50,492 1,330 32,619 17,061 3,666 105,168
20 Bắc Giang 158,316 2,359 42,004 29,224 6,791 238,694
21 Phú Thọ 104,790 2,794 39,134 32,912 8,982 188,612
22 Điện Biên 41,058 1,612 16,063 7,123 5,173 71,029
23 Lai Châu 32,939 1,926 14,681 3,928 496 53,970
24 Sơn La 104,501 2,424 42,298 11,705 10,574 171,502
25 Hoà Bình 59,032 5,582 34,413 16,423 1,036 116,486

Bắc Trung Bộ và duyên hải


miền Trung - North central 1,384,672 70,143 381,958 375,743 70,901 2,283,417
and central coastal areas

26 Thanh Hoá 294,001 5,964 18,525 25,075 11,957 355,522


27 Nghệ An 243,004 7,571 56,956 50,786 9,532 367,849
28 Hà Tĩnh 104,312 4,067 13,033 12,589 1,332 135,333
29 Quảng Bình 61,765 2,744 14,211 11,818 1,366 91,904
SỐ ĐANG CHẤP NHẬN KẾ HOẠCH HOÁ GIA ĐÌNH 2018
USING CONTRACEPTIONS

Triệt sản - Biện


Đặt vòng - Thuốc - Bao cao Tổng số
TT Tỉnh & Thành phố - Cases of pháp
Cases of Pill & su - biện pháp -
No. Provinces & Cities Sterili- khác -
IUD injection Condom Total
zation Other

30 Quảng Trị 44,664 2,344 15,286 13,321 2,680 78,295


31 Thừa Thiên Huế 55,126 5,063 23,034 29,727 1,088 114,038
32 Đà Nẵng 68,315 2,087 12,472 31,165 8,641 122,680
33 Quảng Nam 85,653 4,034 29,289 36,698 2,271 157,945
34 Quảng Ngãi 89,306 8,229 22,855 25,252 1,889 147,531
35 Bình Định 102,168 4,584 37,569 33,334 6,041 183,696
36 Phú Yên 60,130 4,636 25,213 23,959 8,181 122,119
37 Khánh Hoà 54,440 6,363 55,063 39,592 3,715 159,173
38 Ninh Thuận 28,847 2,795 27,796 16,514 4,934 80,886
39 Bình Thuận 92,941 9,662 30,656 25,913 7,274 166,446
Tây Nguyên
315,099 23,783 230,510 114,515 52,567 736,474
Central highlands
40 Kon Tum 17,667 1,786 30,390 6,899 1,643 58,385
41 Gia Lai 66,045 5,072 73,391 24,207 20,395 189,110
42 Đắk Lắk 112,954 9,422 61,727 34,477 17,515 236,095
43 Đắk Nông 40,378 2,289 23,527 13,882 2,392 82,468
44 Lâm Đồng 78,055 5,214 41,475 35,050 10,622 170,416
Đông Nam Bộ - South east 699,593 32,451 524,301 537,576 121,131 1,915,052
45 Bình Phước 58,793 3,294 40,424 19,785 3,154 125,450
46 Tây Ninh 88,054 4,793 29,466 20,047 1,965 144,325
47 Bình Dương 102,313 1,695 72,860 48,714 14,876 240,458
48 Đồng Nai 131,387 10,044 105,485 124,607 9,196 380,719
49 Bà Rịa Vũng Tàu 69,521 2,174 30,819 32,155 6,650 141,319
50 Tp. Hồ Chí Minh 249,525 10,451 245,247 292,268 85,290 882,781
Đồng bằng sông Cửu Long -
1,276,118 47,585 678,130 343,815 80,676 2,426,324
Mekong river delta
51 Long An 147,586 4,176 47,504 31,005 3,678 233,949
52 Tiền Giang 94,698 2,991 78,138 43,245 6,503 225,575
53 Bến Tre 107,283 1,222 39,269 20,667 7,585 176,026
54 Trà Vinh 53,085 1,576 24,982 12,313 5,798 97,754
55 Vĩnh Long 64,457 2,014 34,280 15,869 9,904 126,524
56 Đồng Tháp 133,566 6,619 78,971 41,129 2,832 263,117
57 An Giang 110,058 10,989 131,704 39,513 16,434 308,698
58 Kiên Giang 159,798 4,310 44,690 30,263 4,943 244,004
59 Cần Thơ 89,801 3,126 38,995 26,548 4,025 162,495
60 Hậu Giang 32,321 2,708 37,184 18,079 9,145 99,437
61 Sóc Trăng 130,435 2,850 34,616 20,629 835 189,365
62 Bạc Liêu 59,913 1,566 44,711 18,921 2,475 127,586
63 Cà Mau 93,117 3,438 43,086 25,634 6,519 171,794
Nguồn: Tổng cục Dân số - KHHGĐ - Source: General office for population and family planning
TỶ LỆ CẶP VỢ CHỒNG CHẤP NHẬN BIỆN PHÁP TRÁNH THAI

cONTRACEPTIVE PREVALENCE RATE BY AGE GROUP

2015 - 2017

Tỷ lệ thực hiện KHHGĐ - Trđ: BP hiện đại - In


CPR which: modern methods
Nhóm tuổi - Age group
2015 2016 2017 2015 2016 2017

Tổng số - Total 75.7 77.6 76.4 64.9 66.5 65.6

15-19 36.6 35.4 35.2 31.4 29.6 29.7

20-24 54.1 55.0 52.9 45.9 46.8 45.0

25-29 68.5 69.6 67.4 59.3 60.2 58.3

30-34 79.3 80.8 80.1 69.4 70.8 70.2

35-39 86.1 87.2 86.6 74.7 75.7 75.3

40-44 85.9 88.3 86.8 72.8 74.3 73.2

45-49 72.1 75.0 73.4 60.2 62.3 61.0


Ghi chú- Note: Điều tra biến động dân cư & KHHGĐ 1/4/2016 của TCTK - Survey on Migration and family
planning 1/4/2016 of GSO

%
100.0 %
100.0
90.0
90.0
80.0
80.0
70.0
70.0
60.0
60.0
50.0
50.0
40.0
40.0
30.0
30.0
20.0
20.0
10.0
10.00.0
0.0 15-19 20-24 25-29 30-34 35-39 40-44 45-49
20-24 25-29 30-34 Ghi35-39 Điều tra 45-49
40-44
chú- Note: biến động dân cư & KHHGĐ 1/4/2016 của TCTK
Nhãm
- Survey tuæi and family planning 1/4/2016 of GSO
on Migration
Nhãm tuæi
TỶ LỆ PHỤ NỮ 15-49 TUỔI CÓ CHỒNG ĐANG DÙNG BIỆN PHÁP TRÁNH THAI

per. of current contraceptive method by married women 15-49 years old


Đơn vị- Unit: %

2013 2017

Tổng số biện pháp 100 100


Total of methods
1 - Biện pháp hiện đại - Modern method 86.9 85.8

Đặt vòng - IUD 49.6 45.6

Uống thuốc tránh thai - Pill 17.6 20.1

Tiêm thuốc tránh thai - Contraceptive injection 2.0 1.9

MN/K/VSB - Diaphragm - 0.6

Bao cao su - Condom 14.7 15.6

Đình sản Nam - Male sterilization 0.2 0.1

Đình sản Nữ - Female sterilization 2.8 1.8

Cấy - Implant - 0.1

2 - Biện pháp truyền thống - Traditional methods 13.2 14.1

Tính vòng kinh/xuất tinh ra ngoài - Rhythm/ withdrawal 13.0 14.0

Biện pháp khác - Other method 0.2 0.1


Ghi chú- Note: Điều tra biến động dân cư & KHHGĐ 1/4/2016 của TCTK - Survey on Migration and family
planning 1/4/2016 of GSO
Tû lÖ ®ang ¸p dông c¸c biÖn ph¸p tr¸nh thai 2016
percentage of current contraceptive method
MN/K/VSB - Diaphragm
.601% Bao cao su - Condom
Tiêm thuốc tránh thai - 15.616%
Contraceptive injection
1.902%

Uống thuốc tránh thai - Pill


20.120% Đình sản Nam - Male sterilization
.100%

Đình sản Nữ - Female sterilization


1.802%

Tính vòng kinh/xuất tinh ra ngoài-


Rhythm/ withdrawal
Other 14.014%
14.114%

Biện pháp khác - Other method


.100%

Cấy - implant
.100%

Đặt vòng - IUD


45.646%
TAI BIẾN SẢN KHOA QUA CÁC NĂM , 2014-2018
5 Obstetric complications

2014 2015 2016 2017 2018

- Băng huyết - Heamorhage

Mắc - Cases 6,530 5,445 6,582 5,701 5,848


Chết - Deaths 84 56 43 36 44
- Sản giật- Eclampsia
Mắc - Cases 990 649 645 608 562
Chết - Deaths 24 6 9 5 5
- Uốn ván SS - Tetanus
Mắc - Cases 34 32 32 46 46
Chết - Deaths 28 14 21 3 0
- Vỡ tử cung - Uterine Rupture
Mắc - Cases 58 45 37 41 50
Chết - Deaths 1 1 0 3 0
- Nhiễm trùng hậu sản - Post
partum infections
Mắc - Cases 872 674 707 699 633
Chết - Deaths 10 9 5 3 3

sè chÕt 5 tai biÕn s¶n khoa - Deaths by 5 Obstetric


complications
- Băng huyết -
Heamorhage

90
- Sản giật- Eclampsia
80
70
60
- Vỡ tử cung - Uterine
50 Rupture

40
30 - Uốn ván SS -
20 Tetanus

10
0 - Nhiễm trùng hậu sản -
2014 2015 2016 2017 2018 Post partum infections

Số mắc 5 tai biến sản khoa


Cases by 5 Obstetric complications
7,000 70

6,000 60

5,000 50

4,000 40

3,000 30

2,000 20

1,000 10

0
0
0
0
2014 2015 2016 2017 2018 2014 2015 2016 2017 2018
`
TAI BIẾN SẢN KHOA, 2018
Obstetric complications

Băng huyết Sản giật Uốn ván Vỡ tử cung Nhiễm trùng


Hemorrhage Eclampsia SSTetanus(**) Uterine Rupture PPI
TT Tỉnh & thành phố
No Provinces & cities
Mắc Chết Mắc Chết Mắc Chết Mắc Chết Mắc
Cases Deaths Cases Deaths Cases Deaths Cases Deaths Cases

Toàn quốc - Whole


5,848 44 562 5 46 21 50 - 633
country

Đồng bằng sông


230 1 194 - - - 4 - 225
Hồng - Red river delta

1 Hà Nội 8 1 1 - - - - - -
2 Vĩnh Phúc 24 - - - - - - - -
3 Bắc Ninh 3 - 1 - - - - - -
4 Quảng Ninh 2 - - - - - - - -
5 Hải Dương 58 - 1 - - - 2 - 21
6 Hải Phòng 19 - 4 - - - - - 156
7 Hưng Yên 4 - 2 - - - 1 - -
8 Thái Bình 45 - 3 - - - 1 - 36
9 Hà Nam 15 - 106 - - - - - 4
10 Nam Định 37 - 76 - - - - - 8
11 Ninh Bình 22 - 1 - - - - - -
Trung du và miền núi
phía Bắc - Northern
217 19 80 2 23 15 5 - 67
midlands and
mountain areas
12 Hà Giang 2 2 1 - 1 1 - - -
13 Cao Bằng 32 2 5 - - - - - 2
14 Bắc Kạn 7 1 - - - - 1 - -
15 Tuyên Quang 1 1 - - 1 1 - - -
16 Lao Cai 14 2 1 - 5 2 - - 7
17 Yên Bái - - - - 1 1 - - 1
18 Thái Nguyên 59 - 31 - - - 1 - 25
19 Lạng Sơn 18 - 7 1 - - 1 - -
20 Bắc Giang 21 - 2 - - - - - 24
21 Phú Thọ 14 1 4 - - - 1 - 3
22 Điện Biên 14 2 3 - 4 3 - - 2
23 Lai Châu 6 3 1 1 3 3 - - -
24 Sơn La 15 5 8 - 8 4 1 - 3
25 Hoà Bình 14 - 17 - - - - - -

Bắc Trung Bộ và
duyên hải miền
Trung - North central 754 12 104 2 4 - 3 - 131
and central coastal
areas

26 Thanh Hoá 134 4 26 - - - 1 - 20


27 Nghệ An 58 1 1 1 - - - - 2
28 Hà Tĩnh 17 - 10 - - - - - 3
TAI BIẾN SẢN KHOA, 2018
Obstetric complications

Băng huyết Sản giật Uốn ván Vỡ tử cung Nhiễm trùng


Hemorrhage Eclampsia SSTetanus(**) Uterine Rupture PPI
TT Tỉnh & thành phố
No Provinces & cities
Mắc Chết Mắc Chết Mắc Chết Mắc Chết Mắc
Cases Deaths Cases Deaths Cases Deaths Cases Deaths Cases

29 Quảng Bình 14 - 7 - 1 - - - 1
30 Quảng Trị 159 - 4 - - - 1 - 20
31 Thừa Thiên Huế 2 2 - - - - - - -
32 Đà Nẵng 14 - 1 - - - - - -
33 Quảng Nam 170 1 7 - - - - - 21
34 Quảng Ngãi 2 - 2 - 1 - - - 17
35 Bình Định 46 - 3 - - - - - 29
36 Phú Yên 28 - 7 - - - - - -
37 Khánh Hoà 32 2 26 1 - - 1 - 9
38 Ninh Thuận 13 1 1 - 1 - - - 2
39 Bình Thuận 65 1 9 - 1 - - - 7
Tây Nguyên
222 6 66 - 11 5 9 - 45
Central highlands
40 Kon Tum 20 2 1 - 2 - 1 - -
41 Gia Lai 57 - 29 - - - 1 - 7
42 Đắk Lắk 84 3 31 - 8 4 5 - 31
43 Đăk Nông 27 1 1 - 1 1 1 - 7
44 Lâm Đồng 34 - 4 - - - 1 - -
Đông Nam Bộ -
3,526 1 93 - 7 - 24 - 95
South east
45 Bình Phước 8 - 15 - 4 - - - 4
46 Tây Ninh 117 1 8 - - - 5 - 4
47 Bình Dương 194 - 6 - 2 - 6 - 8
48 Đồng Nai 50 - 7 - - - 2 - 2
49 Bà Rịa Vũng Tàu 228 - - - - - 1 - 2
50 Tp.Hồ Chí Minh 2,929 - 57 - 1 - 10 - 75
Đồng bằng sông Cửu
Long - Mekong river 899 5 25 1 1 1 5 - 70
delta
51 Long An 48 - - - - - - - -
52 Tiền Giang 80 - 2 - - - 2 - 3
53 Bến Tre 80 - 1 - - - - - 2
54 Trà Vinh 11 - - - - - - - -
55 Vĩnh Long 7 - - - - - - - -
56 Đồng Tháp 49 1 1 - - - - - -
57 An Giang 181 2 2 1 - - - - 27
58 Kiên Giang 50 - 8 - - - 1 - 16
59 Cần Thơ 2 - - - - - - - -
60 Hậu Giang 19 - - - - - - - 8
61 Sóc Trăng 16 - 2 - - - 1 - 1
62 Bạc Liêu 36 - 6 - - - - - 1
63 Cà Mau 320 2 3 - 1 1 1 - 12
Nguồn: Vụ Sức khoẻ Bà mẹ - Trẻ em -Source: Maternal and Child Health Department
TAI BIẾN SẢN KHOA, 2018
Obstetric complications

Băng huyết Sản giật Uốn ván Vỡ tử cung Nhiễm trùng


Hemorrhage Eclampsia SSTetanus(**) Uterine Rupture PPI
TT Tỉnh & thành phố
No Provinces & cities
Mắc Chết Mắc Chết Mắc Chết Mắc Chết Mắc
Cases Deaths Cases Deaths Cases Deaths Cases Deaths Cases

Ghi chú: (**) Số liệu Chương trình TCMR QG - Note: (**) Data of National expand program of immunization
Nhiễm trùng
PPI

Chết
Deaths

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

-
-
-
-
-
1
-
-
-
-
1
-
-
-

-
-
-
Nhiễm trùng
PPI

Chết
Deaths

-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

-
-
-
-
-

-
-
-
-
-
-

-
-
-
-
-
-
1
-
-
-
-
-
-
partment
Nhiễm trùng
PPI

Chết
Deaths

tional expand program of immunization


TỶ LỆ CHĂM SÓC BÀ MẸ TRƯỚC, TRONG , SAU SINH, 2018
Antenatal, INTRAPARTUM AND POSTNATAL CARE COVERAGE, 2018

Đơn vị tính - Unit : %

Tỷ lệ phụ nữ đẻ khám thai Tỷ lệ đẻ do Tỷ lệ bà mẹ


>=3 lần trong 3 thời kỳ - % cán bộ y tế được khám
TT Tỉnh & thành phố
Provinces & Cities
of delivery received đỡ - Births sau đẻ -
No.
antenatal care >=3 times in attended by Postnatal care
3 trimesters HW rate
Toàn quốc - Whole
90.7 98.5 97.2
country
Đồng bằng sông Hồng -
94.1 100.0 99.0
Red river delta
1 Hà Nội 99.6 100.0 99.9
2 Vĩnh Phúc 58.0 100.0 100.0
3 Bắc Ninh 99.9 100.0 99.7
4 Quảng Ninh 98.4 100.0 99.7
5 Hải Dương 96.3 100.0 99.8
6 Hải Phòng 90.0 100.0 93.1
7 Hưng Yên 99.3 100.0 93.1
8 Thái Bình 86.9 100.0 100.0
9 Hà Nam 96.6 100.0 100.0
10 Nam Định 100.0 100.0 100.0
11 Ninh Bình 95.0 100.0 100.0
Trung du và miền núi
phía Bắc - Northern
81.9 93.1 87.1
midlands and mountain
areas
12 Hà Giang 69.9 77.0 71.5
13 Cao Bằng 77.0 85.6 86.9
14 Bắc Kạn 92.7 97.2 91.7
15 Tuyên Quang 85.9 99.9 100.0
16 Lao Cai 74.0 87.2 67.3
17 Yên Bái 86.2 87.3 92.3
18 Thái Nguyên 93.4 99.9 100.0
19 Lạng Sơn 77.8 99.8 81.1
20 Bắc Giang 97.0 99.8 98.4
21 Phú Thọ 99.5 100.0 100.0
22 Điện Biên 69.3 86.5 92.6
23 Lai Châu 64.9 76.0 78.2
24 Sơn La 52.0 90.9 57.4
25 Hoà Bình 96.6 100.0 100.0
Bắc Trung Bộ và duyên
hải miền Trung - North
89.6 99.1 95.8
central and central
coastal areas
26 Thanh Hoá 89.5 99.1 98.1
27 Nghệ An 80.0 98.9 92.8
28 Hà Tĩnh 90.9 100.0 100.0
29 Quảng Bình 63.4 99.3 78.5
30 Quảng Trị 96.7 98.0 97.8
TỶ LỆ CHĂM SÓC BÀ MẸ TRƯỚC, TRONG , SAU SINH, 2018
Antenatal, INTRAPARTUM AND POSTNATAL CARE COVERAGE, 2018

Đơn vị tính - Unit : %

Tỷ lệ phụ nữ đẻ khám thai Tỷ lệ đẻ do Tỷ lệ bà mẹ


>=3 lần trong 3 thời kỳ - % cán bộ y tế được khám
TT Tỉnh & thành phố
Provinces & Cities
of delivery received đỡ - Births sau đẻ -
No.
antenatal care >=3 times in attended by Postnatal care
3 trimesters HW rate
31 Thừa Thiên Huế 90.8 100.0 245.7
TỶ LỆ CHĂM SÓC BÀ MẸ TRƯỚC, TRONG , SAU SINH, 2018
Antenatal, INTRAPARTUM AND POSTNATAL CARE COVERAGE, 2018

Đơn vị tính - Unit : %

Tỷ lệ phụ nữ đẻ khám thai Tỷ lệ đẻ do Tỷ lệ bà mẹ


>=3 lần trong 3 thời kỳ - % cán bộ y tế được khám
TT Tỉnh & thành phố
Provinces & Cities
of delivery received đỡ - Births sau đẻ -
No.
antenatal care >=3 times in attended by Postnatal care
3 trimesters HW rate
32 Đà Nẵng 99.9 100.0 99.2
33 Quảng Nam 97.3 97.0 96.3
34 Quảng Ngãi 95.7 98.2 99.3
35 Bình Định 99.9 99.8 65.1
36 Phú Yên 91.5 100.0 99.2
37 Khánh Hoà 96.9 99.7 93.5
38 Ninh Thuận 91.2 99.9 86.6
39 Bình Thuận 95.8 99.5 99.5
Tây Nguyên
87.6 95.7 91.2
Central highlands
40 Kon Tum 88.6 90.4 81.3
41 Gia Lai 78.1 91.1 93.4
42 Đắk Lắk 91.3 98.8 98.8
43 Đăk Nông 80.5 95.0 82.5
44 Lâm Đồng 96.7 99.5 83.8
Đông Nam Bộ - South
92.2 99.9 97.7
east
45 Bình Phước 97.7 99.7 91.7
46 Tây Ninh 97.6 99.9 100.0
47 Bình Dương 93.7 99.9 99.0
48 Đồng Nai 90.4 100.0 94.0
49 Bà Rịa Vũng Tàu 98.6 99.8 86.4
50 Tp.Hồ Chí Minh 90.9 100.0 100.0
Đồng bằng sông Cửu
Long - Mekong river 95.4 99.9 109.0
delta
51 Long An 98.9 100.0 167.9
52 Tiền Giang 99.2 100.0 108.6
53 Bến Tre 99.7 100.0 99.8
54 Trà Vinh 98.9 100.0 90.4
55 Vĩnh Long 99.6 100.0 100.0
56 Đồng Tháp 97.1 100.0 87.6
57 An Giang 91.4 99.9 99.9
58 Kiên Giang 97.8 100.0 99.7
59 Cần Thơ 100.0 100.0 100.0
60 Hậu Giang 96.1 98.0 95.2
61 Sóc Trăng 74.1 99.9 100.0
62 Bạc Liêu 98.5 100.0 91.3
63 Cà Mau 93.5 100.0 192.2
TỶ LỆ CHĂM SÓC BÀ MẸ TRƯỚC, TRONG , SAU SINH, 2018
Antenatal, INTRAPARTUM AND POSTNATAL CARE COVERAGE, 2018

Đơn vị tính - Unit : %

Tỷ lệ phụ nữ đẻ khám thai Tỷ lệ đẻ do Tỷ lệ bà mẹ


>=3 lần trong 3 thời kỳ - % cán bộ y tế được khám
TT Tỉnh & thành phố
Provinces & Cities
of delivery received đỡ - Births sau đẻ -
No.
antenatal care >=3 times in attended by Postnatal care
3 trimesters HW rate

Nguồn số liệu: Vụ SKSS - Data source: Reproductive Health Dept.


TỶ LỆ BÚ MẸ GIỜ ĐẦU VÀ TIÊM VITAMIN K1, 2018
Percentage of newborn breastfed within one hour of birth & received vitamin K1, 2018

Đơn vị tính - Unit : %

Tỷ lệ % trẻ bú mẹ giờ đầu Tỷ lệ % trẻ được tiêm


TT Tỉnh & thành phố Percentage of child vitamin K1 sau khi sinh -
No. Provinces & Cities breastfed within one hour Percentage of newborn
of birth received vitamin K1

Toàn quốc - Whole country 75.0 91.6


Đồng bằng sông Hồng - Red
67.5 84.8
river delta
1 Hà Nội 70.0 92.7
2 Vĩnh Phúc 0.0 0.0
3 Bắc Ninh 89.0 99.8
4 Quảng Ninh 73.6 98.5
5 Hải Dương 70.7 96.6
6 Hải Phòng 60.2 99.9
7 Hưng Yên 86.2 96.5
8 Thái Bình 62.8 87.6
9 Hà Nam 100.0 100.0
10 Nam Định 77.5 55.1
11 Ninh Bình 70.3 96.3

Trung du và miền núi phía


Bắc - Northern midlands and 77.9 80.0
mountain areas

12 Hà Giang 92.9 73.2


13 Cao Bằng 86.7 80.4
14 Bắc Kạn 53.6 93.1
15 Tuyên Quang 0.0 0.0
16 Lao Cai 89.6 79.2
17 Yên Bái 90.5 81.1
18 Thái Nguyên 76.6 99.4
19 Lạng Sơn 89.0 98.2
20 Bắc Giang 76.3 99.9
21 Phú Thọ 71.6 99.8
22 Điện Biên 82.9 57.5
23 Lai Châu 72.8 59.0
24 Sơn La 88.5 61.0
25 Hoà Bình 96.3 99.9

Bắc Trung Bộ và duyên hải


miền Trung - North central 84.8 94.7
and central coastal areas

26 Thanh Hoá 74.7 87.4


27 Nghệ An 91.6 98.3
28 Hà Tĩnh 89.2 93.2
29 Quảng Bình 90.3 105.0
TỶ LỆ BÚ MẸ GIỜ ĐẦU VÀ TIÊM VITAMIN K1, 2018
Percentage of newborn breastfed within one hour of birth & received vitamin K1, 2018

Đơn vị tính - Unit : %

Tỷ lệ % trẻ bú mẹ giờ đầu Tỷ lệ % trẻ được tiêm


TT Tỉnh & thành phố Percentage of child vitamin K1 sau khi sinh -
No. Provinces & Cities breastfed within one hour Percentage of newborn
of birth received vitamin K1

30 Quảng Trị 90.9 98.6


TỶ LỆ BÚ MẸ GIỜ ĐẦU VÀ TIÊM VITAMIN K1, 2018
Percentage of newborn breastfed within one hour of birth & received vitamin K1, 2018

Đơn vị tính - Unit : %

Tỷ lệ % trẻ bú mẹ giờ đầu Tỷ lệ % trẻ được tiêm


TT Tỉnh & thành phố Percentage of child vitamin K1 sau khi sinh -
No. Provinces & Cities breastfed within one hour Percentage of newborn
of birth received vitamin K1

31 Thừa Thiên Huế 96.1 99.9


32 Đà Nẵng 98.2 75.0
33 Quảng Nam 96.0 96.7
34 Quảng Ngãi 37.7 86.0
35 Bình Định 75.4 99.6
36 Phú Yên 99.2 99.2
37 Khánh Hoà 90.1 98.5
38 Ninh Thuận 73.0 98.9
39 Bình Thuận 91.8 99.5
Tây Nguyên
78.8 87.9
Central highlands
40 Kon Tum 94.2 78.9
41 Gia Lai 76.3 85.2
42 Đắk Lắk 69.0 90.5
43 Đăk Nông 91.8 91.7
44 Lâm Đồng 85.4 90.1
Đông Nam Bộ - South east 67.4 99.6
45 Bình Phước 69.5 99.4
46 Tây Ninh 63.8 100.0
47 Bình Dương 75.4 98.7
48 Đồng Nai 48.4 99.0
49 Bà Rịa Vũng Tàu 71.5 100.0
50 Tp.Hồ Chí Minh 71.2 100.0
Đồng bằng sông Cửu Long -
77.8 99.9
Mekong river delta
51 Long An 82.2 100.0
52 Tiền Giang 74.9 100.0
53 Bến Tre 68.3 100.0
54 Trà Vinh 49.1 100.0
55 Vĩnh Long 70.9 100.0
56 Đồng Tháp 67.1 100.0
57 An Giang 71.4 99.6
58 Kiên Giang 95.8 99.8
59 Cần Thơ 99.9 100.0
60 Hậu Giang 96.0 99.7
61 Sóc Trăng 68.4 100.0
62 Bạc Liêu 59.4 100.0
TỶ LỆ BÚ MẸ GIỜ ĐẦU VÀ TIÊM VITAMIN K1, 2018
Percentage of newborn breastfed within one hour of birth & received vitamin K1, 2018

Đơn vị tính - Unit : %

Tỷ lệ % trẻ bú mẹ giờ đầu Tỷ lệ % trẻ được tiêm


TT Tỉnh & thành phố Percentage of child vitamin K1 sau khi sinh -
No. Provinces & Cities breastfed within one hour Percentage of newborn
of birth received vitamin K1

63 Cà Mau 93.4 100.0


Nguồn số liệu: Vụ SKBMTE - Data source: Maternal and Child Health Dept.
VI.
PHÒNG CHỐNG MỘT SỐ BỆNH DỊCH LÂY VÀ CÁC BỆNH QUAN TRỌNG
COMMUNICABLE & IMPORTANT DISEASES
m¾c lao qua c¸c n¨m
No. of tB case-detection by years

AFB (+) mới - Smear positive


Tổng số - Total
pulmonary TB

Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ
N Per 100 000 N Per 100 000

2014 102,067 112.5 49,929 55.0

2015 102,676 112.0 49,664 54.2

2016 106,527 114.9 57,299 61.8

2017 105,733 112.9 50,673 54.1

2018 102,171 107.9 49,664 52.5

Nguån sè liÖu: - Ch-¬ng tr×nh phßng chèng lao.


Source: - Tuberculosis control program.

180.0
180.0
160.0
160.0
140.0
140.0 AFB
AFB(+)(+)mới
mới
- -Smear
Smear
120.0
120.0 positive
positive
pulmonary
pulmonary
100.0
100.0 TBTB

80.0
80.0
60.0
60.0
Tổng
Tổngsốsố- -
40.0
40.0 Total
Total

20.0
20.0
0.0
0.0
20142014
2015 2016 2015
2017 2018
Sè bÖnh nh©n lao ®-îc ph¸t hiÖn, 2018
No. of tB case-detection
Lao phổi mới có bằng
chứng vi khuẩn - New
Tæng sè - Total
TT tØnh & thµnh phè Pulmonary TB,
No. Provinces & cities bacteriologically confirmed
Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ
N Per 100 000 N Per 100 000
Toàn quốc - Whole country 102,171 107.5 49,664 52.3
Đồng bằng sông Hồng - Red
20,851 96.7 7,948 36.9
river delta
1 Hà Nội 4,186 58.2 1561 21.7
2 Vĩnh phúc 234 20.3 62 5.4
3 Bắc Ninh 649 54.0 345 28.7
4 Quảng Ninh 1,300 84.6 544 35.4
5 Hải dương 1,402 78.5 450 25.2
6 Hải phòng 2,071 92.1 841 37.4
7 Hưng yên 823 63.4 367 28.3
8 Thái Bình 1,320 66.1 569 28.5
9 Hà Nam 634 85.7 291 39.4
10 Nam Định 1,722 83.1 831 40.1
11 Ninh Bình 771 83.2 394 42.5
TB Hospital 5,739 1,693
Trung du và miền núi phía Bắc -
Northern midlands and mountain 7,842 63.8 2,942 23.9
areas
12 Hà Giang 573 71.9 295 37.0
13 Cao bằng 253 46.5 116 21.3
14 Bắc cạn 171 53.0 91 28.2
15 Tuyên Quang 273 38.0 122 17.0
16 Lào cai 323 45.1 141 19.7
17 Yên bái 282 34.9 131 16.2
18 Thái nguyên 930 68.9 292 21.6
19 Lạng Sơn 1,018 128.1 329 41.4
20 Bắc Giang 2,140 144.0 475 32.0
21 Phú Thọ 678 44.1 403 26.2
22 Điện Biên 171 29.7 71 12.3
23 Lai Châu 157 33.4 94 20.0
24 Sơn la 405 30.4 170 12.7
25 Hoà Bình 468 54.9 212 24.9
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền
Trung - North central and central 19,021 94.8 8,339 41.6
coastal areas
26 Thanh Hoá 2,765 81.1 1,152 33.8
27 Nghệ An 2,319 76.3 983 32.4
Sè bÖnh nh©n lao ®-îc ph¸t hiÖn, 2018
No. of tB case-detection
Lao phổi mới có bằng
chứng vi khuẩn - New
Tæng sè - Total
TT tØnh & thµnh phè Pulmonary TB,
No. Provinces & cities bacteriologically confirmed
Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ
N Per 100 000 N Per 100 000
28 Hà Tĩnh 829 64.0 255 19.7
29 Quảng Bình 823 93.8 254 28.9
30 Quảng Trị 800 117.2 202 29.6
31 Thừa Thiên Huế 1,142 97.0 545 46.3
32 Đà Nẵng 1,474 135.7 703 64.7
33 Quảng Nam 1,569 99.0 839 52.9
34 Quảng Ngãi 1,225 97.5 436 34.7
35 Bình Định 1,359 85.5 443 27.9
36 Phú Yên 791 83.3 348 36.6
37 Khánh hoà 1,501 119.1 866 68.7
38 Ninh Thuận 708 109.2 430 66.3
39 Bình Thuận 1,716 136.1 883 70.1
Tây Nguyên
2,808 47.8 1,451 24.7
Central highlands
40 Kon Tum 325 63.5 186 36.3
41 Gia Lai 650 48.7 336 25.2
42 Đắk Lắk 941 49.2 509 26.6
43 Đắk Nông 277 44.5 117 18.8
44 Lâm Đồng 615 46.2 303 22.8
Đông Nam Bộ - South east 25,331 148.4 13,195
45 Bình Phước 926 101.4 560 61.3
46 Tây Ninh 2,179 185.5 1,241 105.6
47 Bình Dương 3,006 139.5 1,752 81.3
48 Đồng Nai 3,444 111.2 1,444 46.6
49 Bà rịa - Vũng tàu 1,360 123.5 675 61.3
50 TP Hồ Chí Minh 14,416 178.1 7,523 93.0
Đồng bằng sông Cửu Long -
26,318 147.8 15,789 88.7
Mekong river delta
51 Long an 2,226 149.3 1,201 80.6
52 Tiền Giang 2,075 116.9 1,163 65.5
53 Bến tre 1,319 94.5 762 54.6
54 Trà Vinh 1,238 117.8 794 75.5
55 Vĩnh long 1,624 154.9 944 90.0
56 Đồng Tháp 2,754 149.0 1,757 95.1
57 An Giang 4,541 209.9 2,731 126.2
58 Kiên giang 2,576 141.9 1,604 88.4
59 Cần Thơ 2,321 179.2 1,420 109.6
60 Hậu giang 1,211 155.7 824 106.0
Sè bÖnh nh©n lao ®-îc ph¸t hiÖn, 2018
No. of tB case-detection
Lao phổi mới có bằng
chứng vi khuẩn - New
Tæng sè - Total
TT tØnh & thµnh phè Pulmonary TB,
No. Provinces & cities bacteriologically confirmed
Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ
N Per 100 000 N Per 100 000
61 Sóc Trăng 1,903 141.2 1,023 75.9
62 Bạc liêu 1,062 111.5 670 70.4
63 Cà mau 1,468 118.1 896 72.1
KÕt qu¶ ®iÒu trÞ bÖnh nh©n lao míi cã b»ng chøng vi khuÈn - TREATMENT
RESULTS OF New TB PATIENTS, bacteriologically confirmed, 2018

Tæng sè BN Khái - Cured ChÕt - Died


TT tØnh & thµnh phè §K§T - No of Tû lÖ -
No. Provinces & cities registered Sè l-îng - Tû lÖ khái - Sè l-îng - Rate
patients No. Rate (%) No.
(%)
Toàn quốc - Whole country 49,794 43,672 87.7 1,215 2.4
Đồng bằng sông Hồng - Red
7,573 6,681 88.2 113 1.5
river delta
1 Hà Nội 1,501 1,402 93.4 15 1.0
2 Vĩnh phúc 51 41 80.4 0 0.0
3 Bắc Ninh 184 132 71.7 1 0.5
4 Quảng Ninh 585 512 87.5 16 2.7
5 Hải dương 562 516 91.8 24 4.3
6 Hải phòng 726 642 88.4 8 1.1
7 Hưng yên 361 326 90.3 6 1.7
8 Thái Bình 740 676 91.4 24 3.2
9 Hà Nam 258 231 89.5 5 1.9
10 Nam Định 952 885 93.0 2 0.2
11 Ninh Bình 393 334 85.0 10 2.5
TB Hospital 1,260 984 78.1 2 0.2
Trung du và miền núi phía Bắc -
Northern midlands and mountain 2,997 2,637 88.0 50 1.7
areas
12 Hà Giang 260 203 78.1 4 1.5
13 Cao bằng 113 95 84.1 0 0.0
14 Bắc cạn 72 56 77.8 2 2.8
15 Tuyên Quang 175 107 61.1 0 0.0
16 Lào cai 126 115 91.3 3 2.4
17 Yên bái 165 149 90.3 2 1.2
18 Thái nguyên 337 308 91.4 11 3.3
19 Lạng Sơn 365 324 88.8 8 2.2
20 Bắc Giang 407 397 97.5 0 0.0
21 Phú Thọ 475 428 90.1 13 2.7
22 Điện Biên 61 46 75.4 1 1.6
23 Lai Châu 101 98 97.0 0 0.0
24 Sơn la 146 138 94.5 2 1.4
25 Hoà Bình 194 173 89.2 4 2.1
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền
9,028 8,025 88.9 160 1.8
Trung - North central and central
26 Thanh Hoá 1325 1,250 94.3 7 0.5
27 Nghệ An 1035 905 87.4 7 0.7
28 Hà Tĩnh 297 255 85.9 0 0.0
KÕt qu¶ ®iÒu trÞ bÖnh nh©n lao míi cã b»ng chøng vi khuÈn - TREATMENT
RESULTS OF New TB PATIENTS, bacteriologically confirmed, 2018

Tæng sè BN Khái - Cured ChÕt - Died


TT tØnh & thµnh phè §K§T - No of Tû lÖ -
No. Provinces & cities registered Sè l-îng - Tû lÖ khái - Sè l-îng - Rate
patients No. Rate (%) No.
(%)
29 Quảng Bình 252 239 94.8 1 0.4
30 Quảng Trị 235 212 90.2 1 0.4
KÕt qu¶ ®iÒu trÞ bÖnh nh©n lao míi cã b»ng chøng vi khuÈn - TREATMENT
RESULTS OF New TB PATIENTS, bacteriologically confirmed, 2018

Tæng sè BN Khái - Cured ChÕt - Died


TT tØnh & thµnh phè §K§T - No of Tû lÖ -
No. Provinces & cities registered Sè l-îng - Tû lÖ khái - Sè l-îng - Rate
patients No. Rate (%) No.
(%)
31 Thừa Thiên Huế 553 487 88.1 5 0.9
32 Đà Nẵng 723 634 87.7 19 2.6
33 Quảng Nam 950 757 79.7 35 3.7
34 Quảng Ngãi 510 352 69.0 1 0.2
35 Bình Định 612 570 93.1 8 1.3
36 Phú Yên 399 378 94.7 11 2.8
37 Khánh hoà 785 741 94.4 18 2.3
38 Ninh Thuận 463 430 92.9 13 2.8
39 Bình Thuận 889 815 91.7 34 3.8
Tây Nguyên
1,464 1,268 86.6 32 2.2
Central highlands
40 Kon Tum 120 106 88.3 3 2.5
41 Gia Lai 372 333 89.5 4 1.1
42 Đắk Lắk 505 406 80.4 13 2.6
43 Đắk Nông 145 136 93.8 3 2.1
44 Lâm Đồng 322 287 89.1 9 2.8
Đông Nam Bộ - South east 12,687 10,626 83.8 351 2.8
45 Bình Phước 504 376 74.6 15 3.0
46 Tây Ninh 1,180 1,076 91.2 44 3.7
47 Bình Dương 1434 1,282 89.4 23 1.6
48 Đồng Nai 1,610 1,335 82.9 37 2.3
49 Bà rịa - Vũng tàu 530 466 87.9 15 2.8
50 TP Hồ Chí Minh 7,429 6,091 82.0 217 2.9
Đồng bằng sông Cửu Long -
16,045 14,435 90.0 509 3.2
Mekong river delta
51 Long an 1122 971 86.5 63 5.6
52 Tiền Giang 1188 1096 92.3 36 3.0
53 Bến tre 809 731 90.4 32 4.0
54 Trà Vinh 951 716 75.3 22 2.3
55 Vĩnh long 931 879 94.4 24 2.6
56 Đồng Tháp 1722 1,610 93.5 32 1.9
57 An Giang 2900 2,672 92.1 111 3.8
58 Kiên giang 1,578 1,316 83.4 49 3.1
59 Cần Thơ 1,443 1,297 89.9 46 3.2
60 Hậu giang 769 722 93.9 15 2.0
61 Sóc Trăng 1096 976 89.1 56 5.1
Chương trình phòng chống sốt rét, 2013 - 2017
Malaria control

2013 2014 2015 2016 2017

1. Dân số được bảo vệ 7,875,994 3,703,464 3,660,678 2,298,443 1,881,989

Population protected

2. Tổng số điều trị 211,137 129,320 97,570 71,853 52,615

No. of treatments
Trong đó - Of which

- Điều trị bệnh nhân sốt rét 35,414 27,921 19,270 10,437 8,437

Treatment of malaria cases

- Cấp thuốc tự điều trị 175,723 101,399 78,300 52,041 37,560

Stand by treatment

3. Tổng số xét nghiệm 3,097,526 2,357,536 2,204,409 2,491,041 2,298,396

No. of blood tested


Trong đó - Of which

- Số lam có KST 17,128 15,752 9,331 4,161 4,548

No. of positive smears

- Tỷ lệ lam có KST 0.63 0.67 0.42 0,20 0.27

Percentage of positive smears

4. Tổng số người bị sốt rét 35,406 27,868 19,252 10,446 8,411

Malaria affected patients


Trong đó - Of which

- Sốt rét ác tính 84 73 32 26 37

No. of severe cases

5. Số người chết do sốt rét 6 6 3 3 6

No. of deaths due to malaria

6. Tỷ lệ mắc sốt rét/100.000 dân 39.0 30.3 21.0 11.3 9.0

Morbidity rate per 100.000 population

7. Tỷ lệ chết do sốt rét/100.000 dân 0.01 0.01 0.00 0,00 0.05

Malaria mortality rate per 100.000 population


Nguồn: Viện Sốt Rét - KST & CT TƯ - Source:National Institute of Malariology, Parasitology and Entomology
Chú ý: * gồm lam và que thử - Note: * incuding blood smears tested & test stick
M¾c chÕt do sèt rÐt 2018
Malaria morbidity and mortality

Tæng sè Trong ®ã Tû lÖ / 100.000 d©n


TT TØnh & Thµnh phè ng-êi bÞ Of which Rate per 100.000 pop.

No. Provinces & Cities SR - ¸c tÝnh ChÕt M¾c ChÕt


Cases
Severe Deaths Cases Deaths

Toàn quốc - Whole country 4,813 12 1 50.8 0.1


Đồng bằng sông Hồng - Red
19 0 0 0.88 0.00
river delta
1 Hà Nội 16 0 0 2.13 0.00
2 Vĩnh Phúc 0 0 0 0.00 0.00
3 Bắc Ninh 2 0 0 1.60 0.00
4 Quảng Ninh 0 0 0 0.00 0.00
5 Hải Dương 0 0 0 0.00 0.00
6 Hải Phòng 0 0 0 0.00 0.00
7 Hưng Yên 0 0 0 0.00 0.00
8 Thái Bình 1 0 0 0.56 0.00
9 Hà Nam 0 0 0 0.00 0.00
10 Nam Định 0 0 0 0.00 0.00
11 Ninh Bình 0 0 0 0.00 0.00
Trung du và miền núi phía Bắc -
Northern midlands and mountain 24 1 0 1.95 0.08
areas
12 Hà Giang 3 0 0 3.54 0.00
13 Cao Bằng 1 0 0 1.85 0.00
14 Bắc Kạn 5 0 0 15.25 0.00
15 Tuyên Quang 1 0 0 1.28 0.00
16 Lào Cai 1 1 0 1.42 1.42
17 Yên Bái 0 0 0 0.00 0.00
18 Thái Nguyên 3 0 0 2.37 0.00
19 Lạng Sơn 0 0 0 0.00 0.00
20 Bắc Giang 0 0 0 0.00 0.00
21 Phú Thọ 0 0 0 0.00 0.00
22 Điện Biên 1 0 0 1.73 0.00
23 Lai Châu 5 0 0 10.96 0.00
24 Sơn La 0 0 0 0.00 0.00
25 Hoà Bình 4 0 0 4.73 0.00
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền
Trung - North central and central 980 5 0 48.86 0.25
coastal areas
26 Thanh Hoá 9 0 0 2.53 0.00
27 Nghệ An 26 0 0 8.24 0.00
28 Hà Tĩnh 26 0 0 20.35 0.00
29 Quảng Bình 95 0 0 107.03 0.00
30 Quảng Trị 93 0 0 147.48 0.00
M¾c chÕt do sèt rÐt 2018
Malaria morbidity and mortality

Tæng sè Trong ®ã Tû lÖ / 100.000 d©n


TT TØnh & Thµnh phè ng-êi bÞ Of which Rate per 100.000 pop.

No. Provinces & Cities SR - ¸c tÝnh ChÕt M¾c ChÕt


Cases
Severe Deaths Cases Deaths
31 Thừa Thiên Huế 15 0 0 12.89 0.00
32 Đà Nẵng 5 0 0 4.63 0.00
33 Quảng Nam 62 0 0 41.30 0.00
34 Quảng Ngãi 20 0 0 15.71 0.00
35 Bình Định 45 0 0 29.32 0.00
36 Phú Yên 324 0 0 356.24 0.00
37 Khánh Hoà 125 4 0 101.43 3.25
38 Ninh Thuận 33 0 0 53.94 0.00
39 Bình Thuận 102 1 0 82.31 0.81
Tây Nguyên
2,396 3 0 408.11 0.51
Central highlands
40 Kon Tum 134 0 0 250.47 0.00
41 Gia Lai 1,101 3 0 754.89 2.06
42 Đắk Lắk 768 0 0 400.17 0.00
43 Đắk Nông 218 0 0 337.78 0.00
44 Lâm Đồng 175 0 0 133.29 0.00
Đông Nam Bộ - South east 1,365 1 1 79.94 0.06
45 Bình Phước 1,243 1 1 1,268.89 1.02
46 Tây Ninh 42 0 0 37.06 0.00
47 Bình Dương 26 0 0 12.02 0.00
48 Đồng Nai 43 0 0 13.93 0.00
49 Bà Rịa Vũng Tàu 1 0 0 0.90 0.00
50 Tp. Hồ Chí Minh 10 0 0 1.16 0.00
Đồng bằng sông Cửu Long -
29 2 0 1.63 0.11
Mekong river delta
51 Long An 1 0 0 0.67 0.00
52 Tiền Giang 2 0 0 1.13 0.00
53 Bến Tre 4 1 0 3.15 0.79
54 Trà Vinh 3 0 0 2.86 0.00
55 Vĩnh Long 2 0 0 1.90 0.00
56 Đồng Tháp 4 1 0 2.36 0.59
57 An Giang 3 0 0 1.39 0.00
58 Kiên Giang 8 0 0 4.42 0.00
59 Cần Thơ 0 0 0 0.00 0.00
60 Hậu Giang 0 0 0 0.00 0.00
61 Sóc Trăng 1 0 0 0.76 0.00
62 Bạc Liêu 0 0 0 0.00 0.00
63 Cà Mau 1 0 0 0.81 0.00
Nguồn: Viện Sốt Rét - KST & CT TƯ - Source:National Institute of Malariology, Parasitology and Entomology
M¾c chÕt do sèt rÐt 2018
Malaria morbidity and mortality

Tæng sè Trong ®ã Tû lÖ / 100.000 d©n


TT TØnh & Thµnh phè ng-êi bÞ Of which Rate per 100.000 pop.

No. Provinces & Cities SR - ¸c tÝnh ChÕt M¾c ChÕt


Cases
Severe Deaths Cases Deaths
Chú ý: * gồm lam và que thử - Note: * incuding blood smears tested & test stick
HOẠT ĐỘNG PHÒNG CHỐNG PHONG VÀ HOA LIỄU QUA CÁC NĂM
leprosy and venereal control activities by years

2014 2015 2016 2017

I SỐ BN PHONG QUẢN LÝ ĐẾN CUỐI NĂM 9,785 9,460 9,355 9448

No of managed leprosies at the end of the years

Tỷ lệ trên 100 000 dân 10.78 10.32 10.09 10.09

Rate per 100 000 population

Số bệnh nhân phong điều trị đến cuối năm 181 174 152 134

No of treated leprosies at the end of the years

Tỷ lệ trên 100 000 dân 0.20 0.19 0.16 0.14

Rate per 100 000 population

2012 2013 2014 2015

II SỐ NGƯỜI MẮC LẬU - No of Gonorrhea 6,625 3,619 4,743 5,188

Tỷ lệ mắc lậu trên 100 000 dân 7.46 4.03 5.12 5.54

Rate per 100 000 population

III SỐ NGƯỜI MẮC GIANG MAI - No of Syphilis 1,746 1,597 2,731 1,629

T.đó- Of which:

Giang mai bẩm sinh - Congenital Syphilis 10 4 14 3

Tỷ lệ mắc giang mai trên 100 000 dân 1.97 1.78 2.95 1.74

Rate per 100 000 population

Nguồn: Viện Da liễu Trung ương


Source : National institute of Dermato-Venerreology
C NĂM

2018

8930

9.43

125

0.13

2016

5,018

5.30

2,004

2.12
ho¹t ®éng phßng chèng phong 2018
leprosy control activities

TS BN Sè míi m¾c - Incident


®iÒu trÞ
TT TØnh &thµnh
No of Tæng sè < 15 tuæi T.phÕ ®é 2
No. Provinces & Cities
treated Total <15 years Handicap
patients old degree 2

Toàn quốc - Whole country 203 96 0 18


Đồng bằng sông Hồng - Red river
3 2 0 0
delta
1 Hà Nội 1 2 0 0
2 Vĩnh Phúc 0 0 0 0
3 Bắc Ninh 0 0 0 0
4 Quảng Ninh 0 0 0 0
5 Hải Dương 0 0 0 0
6 Hải Phòng 1 0 0 0
7 Hưng Yên 0 0 0 0
8 Thái Bình 0 0 0 0
9 Hà Nam 0 0 0 0
10 Nam Định 0 0 0 0
11 Ninh Bình 1 0 0 0
Trung du và miền núi phía Bắc -
Northern midlands and mountain 14 10 0 2
areas
12 Hà Giang 1 1 0 0
13 Cao Bằng 0 0 0 0
14 Bắc Kạn 1 1 0 0
15 Tuyên Quang 2 2 0 0
16 Lao Cai 0 0 0 0
17 Yên Bái 0 0 0 0
18 Thái Nguyên 2 0 0 0
19 Lạng Sơn 0 0 0 0
20 Bắc Giang 0 0 0 0
21 Phú Thọ 0 0 0 0
22 Điện Biên 3 3 0 1
23 Lai Châu 5 3 0 1
24 Sơn La 0 0 0 0
25 Hoà Bình 0 0 0 0
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền
Trung - North central and central 50 20 0 3
coastal areas
26 Thanh Hoá 2 1 0 0
27 Nghệ An 3 2 0 0
28 Hà Tĩnh 1 0 0 0
29 Quảng Bình 0 0 0 0
30 Quảng Trị 1 0 0 0
ho¹t ®éng phßng chèng phong 2018
leprosy control activities

TS BN Sè míi m¾c - Incident


®iÒu trÞ
TT TØnh &thµnh
No of Tæng sè < 15 tuæi T.phÕ ®é 2
No. Provinces & Cities
treated Total <15 years Handicap
patients old degree 2
31 Thừa Thiên Huế 10 2 0 0
32 Đà Nẵng 0 0 0 0
33 Quảng Nam 2 1 0 0
34 Quảng Ngãi 4 4 0 2
35 Bình Định 3 2 0 0
36 Phú Yên 3 0 0 0
37 Khánh Hoà 4 1 0 0
38 Ninh Thuận 6 3 0 0
39 Bình Thuận 11 4 0 1
Tây Nguyên
33 23 0 5
Central highlands
40 Kon Tum 5 4 0 2
41 Gia Lai 21 13 0 1
42 Đắk Lắk 4 4 0 2
43 Đăk Nông 2 1 0 0
44 Lâm Đồng 1 1 0 0
Đông Nam Bộ - South east 40 20 0 2
45 Bình Phước 1 2 0 0
46 Tây Ninh 7 3 0 0
47 Bình Dương 3 2 0 0
48 Đồng Nai 9 1 0 0
49 Bà Rịa Vũng Tàu 6 4 0 0
50 Tp.Hồ Chí Minh 14 8 0 2
Đồng bằng sông Cửu Long -
63 21 0 6
Mekong river delta
51 Long An 6 1 0 0
52 Tiền Giang 1 0 0 0
53 Bến Tre 4 2 0 2
54 Trà Vinh 3 1 0 1
55 Vĩnh Long 4 1 0 0
56 Đồng Tháp 8 2 0 0
57 An Giang 9 1 0 1
58 Kiên Giang 10 3 0 1
59 Cần Thơ 2 2 0 0
60 Hậu Giang 4 4 0 0
61 Sóc Trăng 2 1 0 1
62 Bạc Liêu 2 0 0 0
63 Cà Mau 8 3 0 0
Nguån : ViÖn Da liÔu Trung ương - Source : National institute of Dermato-Venerreology
TỶ LỆ NHIỄM HIC PHÂN THEO NHÓM TUỔI
hiv(+) by age group
Đơn vị tính - Unit : %

Nhóm tuổii - Age group 2014 2015 2016 2017

≤15 2.8 2.6 2.3 2.2

16 - 29 33.0 33.2 30.6 34.7


30 - 39 44.0 43.2 42.1 39.2
40 - 49 15.7 16.1 19.3 17.9
>=50 4.5 4.9 5.6 6.0
Không xác đinh - Unknown - - 0.1 -

Nguồn: Cục Phòng, chống HIV/AIDS - Source: Vietnam Administration of HIV/AIDS Control
Tû lÖ nhiÔm HIV theo nhãm tuæi
hiv(+) by age group
50.0
45.0
40.0
35.0
30.0
25.0
20.0
15.0
10.0
5.0
-
≤15 16 - 29 30 - 39 40 - 49 >=50 Không xác
đinh -
Unknown

2014 2016 2018

TÌNH HÌNH NHIỄM HIV VÀ AIDS QUA CÁC NĂM


hiv and aids by years
HIV AIDS
Số mới phát Hiện đang Số mới Hiện đang
hiện - New còn sống - phát hiện - còn sống -
cases Prevalence New cases Prevalence
2014 11,680 226,964 6,183 71,433
2015 10,195 227,154 6,130 85,194
2016 9,912 215,621 5,876 88,668
2017 9920 209169 5216 88040
2018 10435 210450
Nguồn: Cục Phòng, chống HIV/AIDS - Source: Vietnam Administration of HIV/AIDS Control
Đơn vị tính - Unit : %

2018

2.2

35.8
35.9
18.5
7.5
0.1

Không xác
đinh -
Unknown

Lũy tích tử
vong -
Deaths

71,368
86,716
90,181
93535
102448
SỐ TRƯỜNG HỢP HIV/AIDS HIỆN ĐANG CÒN SỐNG VÀ TỬ VONG ĐẾN 31/12/2018
HIV/ AIDS UP TO 31/12/2018 BY PROVINCE

Tỷ lệ / 100000
Dân số dân
TT TỈNH & THÀNH PHỐ - Nhiễm HIV Tử vong
Population Rate per
No. PROVINCES & CITIES Infected HIV Deaths
('000) 100000
population

Toàn quốc - Whole country 94,666.0 210,450 222.3 102,426

Đồng bằng sông Hồng - Red river


21,566.4 51,648 239.5 24,568
delta
1 Hà Nội 7520.7 20,436 271.7 5,988
2 Vĩnh Phúc 1092.4 1,306 119.6 779
3 Bắc Ninh 1247.5 1,473 118.1 1,020
4 Quảng Ninh 1266.5 5,557 438.8 5,477
5 Hải Dương 1807.5 3,017 166.9 1,676
6 Hải Phòng 2013.8 7,923 393.4 4,603
7 Hưng Yên 1188.9 871 73.3 836
8 Thái Bình 1793.2 3,326 185.5 906
9 Hà Nam 808.2 1,026 126.9 683
10 Nam Định 1854.4 4,177 225.2 1,523
11 Ninh Bình 973.3 2,536 260.6 1,077
Trung du và miền núi phía Bắc -
Northern midlands and mountain 12,292.7 35,727 290.6 25,118
areas
12 Hà Giang 846.5 1,168 138.0 458
13 Cao Bằng 540.4 1,428 264.2 1,104
14 Bắc Kạn 327.9 901 274.8 1,065
15 Tuyên Quang 780.1 1,349 172.9 787
16 Lao Cai 705.6 1,530 216.8 1,488
17 Yên Bái 815.6 4,256 521.8 1,562
18 Thái Nguyên 1268.3 6,684 527.0 3,481
19 Lạng Sơn 790.5 886 112.1 2,096
20 Bắc Giang 1691.8 1,906 112.7 1,235
21 Phú Thọ 1404.2 3,092 220.2 1,542
22 Điện Biên 576.7 3,611 626.1 3,677
23 Lai Châu 456.3 1,820 398.9 1,522
24 Sơn La 1242.7 6,116 492.2 4,092
25 Hoà Bình 846.1 980 115.8 1,009
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền
Trung - North central and central 20,056.9 19,123 95.3 10,816
coastal areas
26 Thanh Hoá 3558.2 6,128 172.2 2,090
27 Nghệ An 3157.1 5,706 180.7 4,060
28 Hà Tĩnh 1277.5 699 54.7 386
SỐ TRƯỜNG HỢP HIV/AIDS HIỆN ĐANG CÒN SỐNG VÀ TỬ VONG ĐẾN 31/12/2018
HIV/ AIDS UP TO 31/12/2018 BY PROVINCE

Tỷ lệ / 100000
Dân số dân
TT TỈNH & THÀNH PHỐ - Nhiễm HIV Tử vong
Population Rate per
No. PROVINCES & CITIES Infected HIV Deaths
('000) 100000
population

29 Quảng Bình 887.6 247 27.8 124


30 Quảng Trị 630.6 214 33.9 94
31 Thừa Thiên Huế 1163.6 417 35.8 328
32 Đà Nẵng 1080.7 827 76.5 453
33 Quảng Nam 1501.1 562 37.4 475
34 Quảng Ngãi 1272.8 515 40.5 303
35 Bình Định 1534.8 382 24.9 440
36 Phú Yên 909.5 265 29.1 118
37 Khánh Hoà 1232.4 1,966 159.5 1,236
38 Ninh Thuận 611.8 300 49.0 196
39 Bình Thuận 1239.2 895 72.2 513
Tây Nguyên
5,871.0 4,174 71.1 1,623
Central highlands
40 Kon Tum 535 310 57.9 178
41 Gia Lai 1458.5 830 56.9 246
42 Đắk Lắk 1919.2 1,784 93.0 433
43 Đăk Nông 645.4 345 53.5 210
44 Lâm Đồng 1312.9 905 68.9 556
Đông Nam Bộ - South east 17,074.3 63,632 372.7 20,459
45 Bình Phước 979.6 1,887 192.6 217
46 Tây Ninh 1133.4 3,473 306.4 1,581
47 Bình Dương 2163.6 3,536 163.4 718
48 Đồng Nai 3086.1 6,228 201.8 1,973
49 Bà Rịa Vũng Tàu 1112.9 2,532 227.5 1,833
50 Tp.Hồ Chí Minh 8598.7 45,976 534.7 14,137
Đồng bằng sông Cửu Long -
17,804.7 36,146 203.0 19,842
Mekong river delta
51 Long An 1503.1 3,087 205.4 1,216
52 Tiền Giang 1762.3 2,392 135.7 1,088
53 Bến Tre 1268.2 1,806 142.4 1,002
54 Trà Vinh 1049.8 1,255 119.5 899
55 Vĩnh Long 1051.8 2,178 207.1 837
56 Đồng Tháp 1693.3 4,545 268.4 1,838
57 An Giang 2164.2 5,613 259.4 5,406
58 Kiên Giang 1810.5 3,623 200.1 1,481
59 Cần Thơ 1282.3 3,715 289.7 2,448
60 Hậu Giang 776.7 993 127.8 569
61 Sóc Trăng 1315.9 2,466 187.4 1,556
SỐ TRƯỜNG HỢP HIV/AIDS HIỆN ĐANG CÒN SỐNG VÀ TỬ VONG ĐẾN 31/12/2018
HIV/ AIDS UP TO 31/12/2018 BY PROVINCE

Tỷ lệ / 100000
Dân số dân
TT TỈNH & THÀNH PHỐ - Nhiễm HIV Tử vong
Population Rate per
No. PROVINCES & CITIES Infected HIV Deaths
('000) 100000
population

62 Bạc Liêu 897 1,440 160.5 1,083


63 Cà Mau 1229.6 2,792 227.1 419
Không rõ 241 22
Nguån: Côc phßng, chèng HIV/AIDS - Source: Vietnam Administration of HIV/AIDS Control
TÌNH HÌNH NHIỄM HIV/ AIDS TẠI CÁC TỈNH THÀNH TÍNH ĐẾN 31/12/2018 (SỐ MỚI
PHÁT HIỆN) - HIV/ AIDS UP TO 31/12/2018 BY PROVINCE (NEW CASES)

Tỷ lệ / 100000
Nhiễm
Dân số dân
TT TỈNH & THÀNH PHỐ - HIV Tử vong
Population Rate per
No. PROVINCES & CITIES Infected Deaths
('000) 100000
HIV
population
Toàn quốc - Whole country 94,666.0 10,453 11.0 2,000

Đồng bằng sông Hồng - Red river


21,566.4 1,477 6.8 280
delta
1 Hà Nội 7520.7 676 9.0 65
2 Vĩnh Phúc 1092.4 69 6.3 33
3 Bắc Ninh 1247.5 40 3.2 5
4 Quảng Ninh 1266.5 176 13.9 86
5 Hải Dương 1807.5 61 3.4 14
6 Hải Phòng 2013.8 234 11.6 31
7 Hưng Yên 1188.9 66 5.6 18
8 Thái Bình 1793.2 38 2.1 1
9 Hà Nam 808.2 29 3.6 9
10 Nam Định 1854.4 71 3.8 5
11 Ninh Bình 973.3 17 1.7 13
Trung du và miền núi phía Bắc -
Northern midlands and mountain 12,292.7 1,510 12.3 525
areas
12 Hà Giang 846.5 19 2.2 9
13 Cao Bằng 540.4 60 11.1 8
14 Bắc Kạn 327.9 33 10.1 14
15 Tuyên Quang 780.1 45 5.8 18
16 Lao Cai 705.6 75 10.6 55
17 Yên Bái 815.6 139 17.0 33
18 Thái Nguyên 1268.3 173 13.6 67
19 Lạng Sơn 790.5 26 3.3 18
20 Bắc Giang 1691.8 79 4.7 17
21 Phú Thọ 1404.2 278 19.8 27
22 Điện Biên 576.7 179 31.0 70
23 Lai Châu 456.3 158 34.6 61
24 Sơn La 1242.7 185 14.9 95
25 Hoà Bình 846.1 61 7.2 33
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền
Trung - North central and central 20,056.9 1,216 6.1 299
coastal areas
26 Thanh Hoá 3558.2 248 7.0 49
27 Nghệ An 3157.1 377 11.9 103
28 Hà Tĩnh 1277.5 41 3.2 9
29 Quảng Bình 887.6 35 3.9 5
30 Quảng Trị 630.6 9 1.4 0
TÌNH HÌNH NHIỄM HIV/ AIDS TẠI CÁC TỈNH THÀNH TÍNH ĐẾN 31/12/2018 (SỐ MỚI
PHÁT HIỆN) - HIV/ AIDS UP TO 31/12/2018 BY PROVINCE (NEW CASES)

Tỷ lệ / 100000
Nhiễm
Dân số dân
TT TỈNH & THÀNH PHỐ - HIV Tử vong
Population Rate per
No. PROVINCES & CITIES Infected Deaths
('000) 100000
HIV
population
31 Thừa Thiên Huế 1163.6 44 3.8 1
32 Đà Nẵng 1080.7 51 4.7 6
33 Quảng Nam 1501.1 54 3.6 2
34 Quảng Ngãi 1272.8 57 4.5 60
35 Bình Định 1534.8 52 3.4 16
36 Phú Yên 909.5 12 1.3 2
37 Khánh Hoà 1232.4 139 11.3 33
38 Ninh Thuận 611.8 26 4.2 6
39 Bình Thuận 1239.2 71 5.7 7
Tây Nguyên
5,871.0 172 2.9 46.0
Central highlands
40 Kon Tum 535 25 4.7 8
41 Gia Lai 1458.5 58 4.0 7
42 Đắk Lắk 1919.2 21 1.1 5
43 Đăk Nông 645.4 14 2.2 9
44 Lâm Đồng 1312.9 54 4.1 17
Đông Nam Bộ - South east 17,074.3 3,435 20.1 423
45 Bình Phước 979.6 66 6.7 6
46 Tây Ninh 1133.4 345 30.4 49
47 Bình Dương 2163.6 123 5.7 22
48 Đồng Nai 3086.1 285 9.2 14
49 Bà Rịa Vũng Tàu 1112.9 210 18.9 41
50 Tp.Hồ Chí Minh 8598.7 2,406 28.0 291
Đồng bằng sông Cửu Long -
17,804.7 2,643 14.8 427
Mekong river delta
51 Long An 1503.1 268 17.8 11
52 Tiền Giang 1762.3 287 16.3 40
53 Bến Tre 1268.2 184 14.5 32
54 Trà Vinh 1049.8 125 11.9 28
55 Vĩnh Long 1051.8 72 6.8 22
56 Đồng Tháp 1693.3 254 15.0 26
57 An Giang 2164.2 303 14.0 85
58 Kiên Giang 1810.5 270 14.9 56
59 Cần Thơ 1282.3 293 22.8 35
60 Hậu Giang 776.7 78 10.0 21
61 Sóc Trăng 1315.9 123 9.3 18
62 Bạc Liêu 897 121 13.5 33
63 Cà Mau 1229.6 252 20.5 19
Không rõ 13 1
TÌNH HÌNH NHIỄM HIV/ AIDS TẠI CÁC TỈNH THÀNH TÍNH ĐẾN 31/12/2018 (SỐ MỚI
PHÁT HIỆN) - HIV/ AIDS UP TO 31/12/2018 BY PROVINCE (NEW CASES)

Tỷ lệ / 100000
Nhiễm
Dân số dân
TT TỈNH & THÀNH PHỐ - HIV Tử vong
Population Rate per
No. PROVINCES & CITIES Infected Deaths
('000) 100000
HIV
population
Nguån: Côc phßng, chèng HIV/AIDS - Source: Vietnam Administration of HIV/AIDS Control
BỆNH TRUYỀN NHIỄM GÂY DỊCH 2018
communicable diseases

Tỷ lệ mắc trên Tỷ lệ chết trên


TT Tên bệnh 100 000 dân 100 000 dân
No. Diseases Morbility rate per Mortality rate per
100 000 population 100 000 population

1 Các bệnh tiêu chảy - Diarrhoea 272.78 0.02

Viêm não vi rút


2 0.70 0.02
Viral encephatitis
3 Sốt xuất huyết - Dengue fever 149.87 0.02
4 Sốt rét - Malaria 7.05 0.00
Viêm gan vi rút
5 12.86 0.00
Viral hepatitis
Tiêm phòng dại - No of anti
6 0.06 0.06
rabies immunization
Viêm màng não do não MC -
7 0.02 0.00
Menigitis
8 Thủy đậu - Chicken pox 69.54 0.00
9 Bạch hầu - Diphtheria 0.00 0.00
10 Ho gà - Whooping cough 0.43 0.00
11 Lỵ amíp - Amoeboasis 8.40 0.00
12 Lỵ trực trùng - Shigellosis 12.21 0.00
Uốn ván sơ sinh
13 0.03 0.01
Tetanus neonatorum
14 Uốn ván khác - Other tetanus 0.12 0.00

Liệt MC nghi bại liệt- Acute


15 0.06 0.00
flaccid paralytic syndrome
16 Sởi - Measles 5.10 0.00
17 Quai bị - Mumps 24.92 0.00
18 Rubeon/ Rubella 0.10 0.00
19 Cúm - influenza 558.80 0.01
20 Tả - Cholera 0.00 0.00
Cúm A(H1N1) - Influenza
21 0.00 0.00
A(H1N1)
Bệnh do vi rút Adeno
22 15.19 0.00
Adenovirosis
23 Dịch hạch - Plague 0.00 0.00
24 Thương hàn - Typhoid 0.01 0.00
25 Than - Anthrax 0.01 0.00
Xoắn khuẩn vàng da -
26 0.00 0.00
Leptospirosis
27 Tay chân miệng - HFMD 142.24 0.00
Bệnh do LC lợn Streptococcosis
28 0.05 0.00
suis hominis
Ho¹t ®éng phßng chèng bÖnh t©m thÇn 2017
mental health control

Tỷ lệ BN động TS BN mới
Tỷ lệ BN QLĐT TS BN mới
kinh QLĐT phát hiện
TT tØnh & thµnh phè TTPL trên 100000 phát hiện
trên 100000 động kinh -
No. Provinces & Cities dân - Rate of TTPL - No of
dân - Rate of Rate of
schizophrenia schizophrenia
epilepsy epilepsy

Toàn quốc - Whole country 191.3 119.2 1,900 4,485


Đồng bằng sông Hồng - Red
238.5 122.6 100 1,200
river delta
1 Hà Nội 110.7 98.6 0,0 0
2 Vĩnh Phúc 597.2 159.8 0,0 75
3 Bắc Ninh 339.0 87.6 0,0 150
4 Quảng Ninh 221.1 120.6 0,0 150
5 Hải Dương 249.3 164.1 100 75
6 Hải Phòng 230.3 47.0 0,0 150
7 Hưng Yên 466.0 146.6 0,0 150
8 Thái Bình 245.9 169.1 0,0 150
9 Hà Nam 415.8 217.0 0,0 0
10 Nam Định 262.8 143.5 0,0 150
11 Ninh Bình 227.7 157.5 0,0 150
Trung du và miền núi phía
Bắc - Northern midlands and 267.0 156.6 400 1,125
mountain areas
12 Hà Giang 213.2 169.5 100 75
13 Cao Bằng 566.7 168.1 0,0 75
14 Bắc Kạn 206.7 246.9 0,0 75
15 Tuyên Quang 369.7 358.9 0,0 -
16 Lao Cai 176.4 110.5 100 75
17 Yên Bái 221.5 175.2 100 75
18 Thái Nguyên 471.8 149.4 0,0 150
19 Lạng Sơn 251.5 117.4 0,0 75
20 Bắc Giang 259.9 175.3 0,0 150
21 Phú Thọ 123.5 124.9 0,0 150
22 Điện Biên 186.9 115.5 0,0 -
23 Lai Châu 392.5 248.8 0,0 75
24 Sơn La 119.3 56.7 100 75
25 Hoà Bình 341.2 122.9 0,0 75
Bắc Trung Bộ và duyên hải
miền Trung - North central and 201.5 133.2 900 1,110
central coastal areas
26 Thanh Hoá 32.2 59.2 300 225
27 Nghệ An 185.2 35.8 200 150
28 Hà Tĩnh 444.1 117.9 100 75
29 Quảng Bình 282.2 206.2 100 75
30 Quảng Trị 295.6 295.2 100 75
Ho¹t ®éng phßng chèng bÖnh t©m thÇn 2017
mental health control

Tỷ lệ BN động TS BN mới
Tỷ lệ BN QLĐT TS BN mới
kinh QLĐT phát hiện
TT tØnh & thµnh phè TTPL trên 100000 phát hiện
trên 100000 động kinh -
No. Provinces & Cities dân - Rate of TTPL - No of
dân - Rate of Rate of
schizophrenia schizophrenia
epilepsy epilepsy

31 Thừa Thiên Huế 283.3 228.3 0,0 60


Ho¹t ®éng phßng chèng bÖnh t©m thÇn 2017
mental health control

Tỷ lệ BN động TS BN mới
Tỷ lệ BN QLĐT TS BN mới
kinh QLĐT phát hiện
TT tØnh & thµnh phè TTPL trên 100000 phát hiện
trên 100000 động kinh -
No. Provinces & Cities dân - Rate of TTPL - No of
dân - Rate of Rate of
schizophrenia schizophrenia
epilepsy epilepsy

32 Đà Nẵng 170.8 150.5 0,0 0,0


33 Quảng Nam 251.4 152.8 0,0 75
34 Quảng Ngãi 241.4 214.3 0,0 75
35 Bình Định 216.9 154.9 0,0 75
36 Phú Yên 226.7 228.4 0,0 75
37 Khánh Hoà 171.8 148.9 0,0 0,0
38 Ninh Thuận 310.9 287.1 0,0 75
39 Bình Thuận 159.3 76.0 100 75
Tây Nguyên
146.2 131.3 100 300
Central highlands
40 Kon Tum 123.3 165.4 0,0 75
41 Gia Lai 125.4 90.1 0,0 75
42 Đắk Lắk 153.4 143.6 0,0 0,0
43 Đăk Nông 203.5 178.2 0,0 75
44 Lâm Đồng 140.3 122.9 100 75
Đông Nam Bộ - South east 122.4 83.5 100 150
45 Bình Phước 198.7 134.1 0,0 0,0
46 Tây Ninh 153.2 79.9 100 75
47 Bình Dương 59.4 52.1 0,0 75
48 Đồng Nai 136.8 68.8 0,0 0,0
49 Bà Rịa Vũng Tàu 173.8 140.2 0,0 0,0
50 Tp.Hồ Chí Minh 113.1 83.8 0,0 0,0
Đồng bằng sông Cửu Long -
151.0 103.1 300 600
Mekong river delta
51 Long An 252.4 102.2 100 75
52 Tiền Giang 123.2 77.1 0,0 75
53 Bến Tre 225.5 102.9 100 75
54 Trà Vinh 111.5 173.2 0,0 75
55 Vĩnh Long 178.6 140.0 0,0 0,0
56 Đồng Tháp 85.0 31.8 100 75
57 An Giang 135.4 65.9 0,0 75
58 Kiên Giang 137.5 84.5 0,0 75
59 Cần Thơ 128.8 122.7 0,0 0,0
60 Hậu Giang 171.2 185.4 0,0 0,0
61 Sóc Trăng 212.7 143.8 0,0 0,0
62 Bạc Liêu 121.7 93.9 0,0 75
63 Cà Mau 103.2 132.6 0,0 0,0
Nguồn: Bệnh viện Tâm thần Trung ương I - Source:National Psychiatric Hospital No.I
TÌNH HÌNH NGỘ ĐỘC THỰC PHẨM

Food poisioning

Năm - Year Vụ - Outbreak Mắc - Case Chết - Death

2002 218 4,984 71

2003 238 6,428 37

2004 145 3,584 41

2005 144 4,304 53

2006 165 7,135 57

2007 248 7,329 55

2008 205 7,828 61

2009 152 5,212 35

2010 173 5,397 49

2011 148 4,700 27

2012 168 5,541 34

2013 167 5,558 28

2014 194 5,203 43

2015 179 5,552 23

2016 174 4,554 12

2017 148 4,087 24

2018 108 3,472 17

Nguồn số liệu: Cục Vệ sinh Anh toàn thực phẩm - Data source: Food Safety Administration

300

250

200
Vụ - Outbreak

150

100

50
50

0
2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018
TÌNH HÌNH NGỘ ĐỘC THỰC PHẨM THEO ĐỊA ĐIỂM

Food poisioning by location

Tốc độ tăng
2017 2018
Grow rate

Tổng số - Total

Vụ - Outbreak 148 106 -42 (28,4%)

Mắc - Case 4087 3447 -640 (15,7%)

Số đi viện - Go to Hospital 3908 3028 -880 (22,5%)

Chết - Death 24 17 -7 (29,2%)

Ngộ độc tại bếp ăn tập thể - Collective kitchen

Vụ - Outbreak 30 20 -10(33,3%)

Mắc - Case 1536 763 -773 (50,3%)

Số đi viện - Go to Hospital 1478 740 -738 (49,9%)

Chết - Death 0 0 0.0

Ngộ độc tại bếp ăn gia đình - Family kitchen

Vụ - Outbreak 53 41 -12 (22,6%)

Mắc - Case 376 329 -47 (12,5%)

Số đi viện - Go to Hospital 338 291 -47 (13,9%)

Chết - Death 8 16 +8 (100%)

Ngộ độc tại trường học - School

Vụ - Outbreak 11 10 -1 (9,1%)

Mắc - Case 520 849 +329 (63,3%)

Số đi viện - Go to Hospital 514 812 +298 (58,0%)

Chết - Death 0 0 0.0

Nguồn số liệu: Cục Vệ sinh Anh toàn thực phẩm - Data source: Food Safety Administration
TÌNH HÌNH NGỘ ĐỘC THỰC PHẨM THEO TỈNH/THÀNH PHỐ

Food poisioning

TT TỈNH & THÀNH PHỐ -


Vụ - Outbreak Mắc - Case Chết - Death
No. PROVINCES & CITIES

Toàn quốc - Whole country 108 3,472 17


Đồng bằng sông Hồng - Red
20 1,015 0
river delta
1 Hà Nội 3 257 -
2 Vĩnh Phúc 1 111 -
3 Bắc Ninh 3 34 -
4 Quảng Ninh 5 48 -
5 Hải Dương 1 94 -
6 Hải Phòng - - -
7 Hưng Yên 1 3 -
8 Thái Bình 1 48 -
9 Hà Nam 1 29 -
10 Nam Định 2 25 -
11 Ninh Bình 2 366 -
Trung du và miền núi phía
Bắc - Northern midlands and 29 961 4
mountain areas
12 Hà Giang 4 223 3
13 Cao Bằng - - -
14 Bắc Kạn 2 18 -
15 Tuyên Quang - - -
16 Lao Cai 2 26 0
17 Yên Bái 2 49 -
18 Thái Nguyên 2 18 -
19 Lạng Sơn - - -
20 Bắc Giang 1 45 -
21 Phú Thọ 1 2 -
22 Điện Biên - - -
23 Lai Châu 1 42 -
24 Sơn La 11 463 -
25 Hoà Bình 3 75 1
Bắc Trung Bộ và duyên hải
miền Trung - North central and 26 484 12
central coastal areas
26 Thanh Hoá - - -
27 Nghệ An 5 50 4
28 Hà Tĩnh 5 50 -
29 Quảng Bình - - -
30 Quảng Trị 3 85 1
TÌNH HÌNH NGỘ ĐỘC THỰC PHẨM THEO TỈNH/THÀNH PHỐ

Food poisioning

TT TỈNH & THÀNH PHỐ -


Vụ - Outbreak Mắc - Case Chết - Death
No. PROVINCES & CITIES

31 Thừa Thiên Huế 2 8 -


32 Đà Nẵng - - -
33 Quảng Nam 2 19 6
34 Quảng Ngãi 1 19 -
35 Bình Định 4 212 1
36 Phú Yên - - -
37 Khánh Hoà 3 34 -
38 Ninh Thuận - - -
39 Bình Thuận 1 7 -
Tây Nguyên
7 299 1
Central highlands
40 Kon Tum - - -
41 Gia Lai 2 27 1
42 Đắk Lắk 3 238 -
43 Đăk Nông 2 34 -
44 Lâm Đồng - - -
Đông Nam Bộ - South east 10 440 -
45 Bình Phước 1 42 -
46 Tây Ninh - - -
47 Bình Dương - - -
48 Đồng Nai 6 308 -
49 Bà Rịa Vũng Tàu 2 46 -
50 Tp.Hồ Chí Minh 1 44 -
Đồng bằng sông Cửu Long -
16 273 -
Mekong river delta
51 Long An 3 38 -
52 Tiền Giang 3 40 -
53 Bến Tre 1 34 -
54 Trà Vinh - - -
55 Vĩnh Long - - -
56 Đồng Tháp 2 40 -
57 An Giang 2 30 -
58 Kiên Giang 2 71 -
59 Cần Thơ - - -
60 Hậu Giang 2 7 -
61 Sóc Trăng - - -
62 Bạc Liêu - - -
63 Cà Mau 1 13 -
Nguồn số liệu: Cục Vệ sinh Anh toàn thực phẩm - Data source: Food Safety Administration
TỬ VONG TAI NẠN THƯƠNG TÍCH THEO VÙNG
DEATHS due to accidents BY REGIONs
Đơn vị tính : trên 100 000 dân - Unit: per 100 000 pop.
2013 2014 2015 2016 2017
TỈNH & THÀNH PHỐ
Provinces & cities Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female Total Male Female

Tổng số - Total 42.3 65.0 19.9 40.6 62.3 19.3 41.0 60.7 22.1 38.4 57 18.6 38.1 59.2 17.1

1. Đồng bằng sông


35.1 52.8 17.3 31.5 48.0 15.4 32.7 50.4 17.8 30.6 46.1 15.4 30.8 47.2 14.6
Hồng - Red river delta

2. Trung du và miền
núi phía Bắc -
60.2 89.7 31.8 57.4 85.0 29.7 52.6 71.9 33.0 56.0 82.8 29.1 53.9 81.4 26.2
Northern midlands and
mountain areas

3. Bắc Trung Bộ và
duyên hải miền Trung
48.8 76.0 21.1 46.1 71.7 21.1 50.5 67.9 30.5 45.2 69.9 20.7 45.0 70.3 19.8
- North central and
central coastal areas

4. Tây Nguyên -
64.1 97.1 30.6 61.5 90.8 30.1 61.2 101.4 29.6 57.6 74.3 33.0 58.4 90.4 26.2
Central highlands

5. Đông Nam Bộ -
29.3 46.5 13.2 29.8 47.0 13.7 29.6 44.5 16.6 26.5 41.1 12.4 25.6 41.2 10.7
South east
6. Đồng bằng sông
Cửu Long - Mekong 36.4 57.3 16.3 36.5 56.4 16.8 36.3 57.7 16.4 33.1 51.0 15.1 32.8 51.6 14.0
river delta
Nguồn: Cục Quản lý Môi trường Y tế sơ bộ tổng hợp số liệu sổ tử vong A6 thuộc 63 tỉnh/thành phố
Source: Statistic the data in A6 books by Health Environment Management Agency
TỬ VONG TAI NẠN THƯƠNG TÍCH THEO NGUYÊN NHÂN
DEATHS due to accidents BY CAUSES

Đơn vị tính : trên 100 000 dân - Unit: per 100 000 pop.

2016
Số trường hợp Tỷ suất/100.000 người
Nguyên nhân - Causes Cases Rate per 100,000 pop
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female

Tổng số - Total 35,585 27,013 8,572 38.39 57.95 18.6


1. Tai nạn giao thông 15,318 12,117 3,201 16.53 25.99 6.95
Road traffic injury
2. Tai nạn lao động 2,085 1,831 254 2.25 3.93 0.55
Occupational injury
3. Súc vật, động vật: cắn,
đốt…
178 117 61 0.19 0.25 0.13
Animal bites
4. Ngã 904 556 348 0.98 1.19 0.76
Fall
5. Đuối nước 5,490 3,920 1,570 5.92 8.41 3.41
Drowning
6. Hóc dị vật, ngạt 327 205 122 0.35 0.44 0.26
Chocking/suffocation
7. Bỏng 190 119 71 0.2 0.26 0.15
Burning
8. Ngộ độc do hoá chất, thực
phẩm, động vật, thực vật có 486 356 130 0.52 0.76 0.28
độc…
Poisoning by chemicals,
food, animals, plants,…
9. Tự tử 5,314 3,655 1659 5.73 7.84 3.6
Suicide
10. Bạo lực, xung đột 651 496 155 0.7 1.06 0.34
Violence , conflict
11. Điện giật 1,553 1,334 219 1.68 2.86 0.48
Electrocution
12. Khác: sét đánh, thiên tai,
không xác định
3,089 2,307 782 3.33 4.95 1.7
Others (thunderstrock,
natural calamity, unknown)
Nguồn: Cục Quản lý Môi trường Y tế sơ bộ tổng hợp số liệu sổ tử vong A6 thuộc 63 tỉnh/thành phố
Source: Statistic the data in A6 books by Health Environment Management Agency
TỬ VONG TAI NẠN THƯƠNG TÍCH THEO NGUYÊN NHÂN
DEATHS due to accidents BY CAUSES

Đơn vị tính : trên 100 000 dân - Unit: per 100 000 pop.

2017
Số trường hợp Tỷ suất/100.000 người
Nguyên nhân - Causes Cases Rate per 100,000 pop
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female

Tổng số - Total 35,502 27,478 8,024 38,05 59,18 17,12


1. Tai nạn giao thông 15,579 12,453 3,126 16,70 26,82 6,67
Road traffic injury
2. Tai nạn lao động 2,149 1907 242 2,30 4,11 0,52
Occupational injury
3. Súc vật, động vật: cắn,
đốt…
188 136 52 0,20 0,29 0,11
Animal bites
4. Ngã 956 583 373 1,02 1,26 0,80
Fall
5. Đuối nước 5,506 4109 1397 5,90 8,85 2,98
Drowning
6. Hóc dị vật, ngạt 272 168 104 0,29 0,36 0,22
Chocking/suffocation
7. Bỏng 157 100 57 0,17 0,22 0,12
Burning
8. Ngộ độc do hoá chất, thực
phẩm, động vật, thực vật có 892 731 161 0,96 1,57 0,34
độc…
Poisoning by chemicals,
food, animals, plants,…
9. Tự tử 4,964 3,502 1,462 5,32 7,54 3,12
Suicide
10. Bạo lực, xung đột 549 416 133 0,59 0,90 0,28
Violence , conflict
11. Điện giật 1,484 1,278 206 1,59 2,75 0,44
Electrocution
12. Khác: sét đánh, thiên tai,
không xác định
2,806 2,095 711 3,01 4,51 1,52
Others (thunderstrock,
natural calamity, unknown)
Nguồn: Cục Quản lý Môi trường Y tế sơ bộ tổng hợp số liệu sổ tử vong A6 thuộc 63 tỉnh/thành phố
Source: Statistic the data in A6 books by Health Environment Management Agency
TỬ VONG TAI NẠN THƯƠNG TÍCH THEO TỈNH/THÀNH PHỐ
DEATHS due to accidents BY Provinces & cities
Đơn vị tính : trên 100 000 dân - Unit: per 100 000 pop.
2016 2017
TỈNH & THÀNH PHỐ
Provinces & cities Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female

Toàn quốc - Whole country 38,39 57,95 18,60 38,05 59,18 17,12

Đồng bằng sông Hồng - Red river


30,61 46,06 15,43 30,78 47,15 14,59
delta
1 Hà Nội 20,49 29,97 11,18 18,54 27,91 9,26
2 Vĩnh Phúc 34,05 51,14 17,32 41,48 64,05 19,34
3 Bắc Ninh 38,61 58,67 19,20 31,93 49,26 14,77
4 Quảng Ninh 41,49 62,86 19,85 43,74 68,49 18,51
5 Hải Dương 34,18 53,33 15,68 40,91 62,00 20,65
6 Hải Phòng 29,45 43,26 15,77 29,31 45,25 13,56
7 Hưng Yên 29,46 44,01 15,13 27,91 41,24 14,82
8 Thái Bình 35,35 52,11 18,95 36,51 55,61 17,69
9 Hà Nam 41,43 63,92 19,44 42,35 62,42 22,42
10 Nam Định 37,01 58,52 15,84 36,94 58,13 15,84
11 Ninh Bình 40,78 60,15 21,42 41,27 65,39 17,23
Trung du và miền núi phía Bắc -
Northern midlands and mountain 55,97 82,79 29,08 53,89 81,36 26,22
areas
12 Hà Giang 95,15 134,48 56,16 73,83 100,64 47,03
13 Cao Bằng 88,50 126,21 52,35 74,66 109,08 40,61
14 Bắc Kạn 59,10 90,85 27,19 50,65 77,79 22,95
15 Tuyên Quang 52,86 76,75 27,84 42,48 68,11 15,66
16 Lao Cai 74,88 107,38 42,03 68,40 104,53 31,46
17 Yên Bái 56,35 88,06 24,17 62,95 95,62 30,39
18 Thái Nguyên 41,23 65,51 17,27 43,79 69,87 17,69
19 Lạng Sơn 48,82 73,94 23,71 58,62 94,67 21,98
20 Bắc Giang 44,31 66,37 21,79 43,00 65,37 20,47
21 Phú Thọ 39,10 62,84 15,87 38,25 62,15 14,56
22 Điện Biên 70,41 97,74 43,05 69,98 95,51 43,74
23 Lai Châu 73,55 104,04 42,88 66,96 90,62 43,07
24 Sơn La 54,45 73,45 35,22 51,77 76,29 26,96
25 Hoà Bình 47,11 75,30 18,76 57,41 89,40 25,70
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền
Trung- North central and central 45,19 69,88 20,70 44,99 70,26 19,80
coastal areas
26 Thanh Hoá 45,50 68,92 22,02 46,32 72,51 20,05
27 Nghệ An 48,35 74,48 21,81 45,16 70,78 19,41
28 Hà Tĩnh 53,36 84,78 22,21 51,12 82,59 19,66
29 Quảng Bình 55,50 90,61 20,42 50,92 85,90 15,99
TỬ VONG TAI NẠN THƯƠNG TÍCH THEO TỈNH/THÀNH PHỐ
DEATHS due to accidents BY Provinces & cities
Đơn vị tính : trên 100 000 dân - Unit: per 100 000 pop.
2016 2017
TỈNH & THÀNH PHỐ
Provinces & cities Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female
30 Quảng Trị 42,90 66,00 19,54 46,01 79,18 13,96
31 Thừa Thiên Huế 34,07 53,58 14,69 35,99 56,82 15,22
32 Đà Nẵng 23,16 35,46 11,16 24,29 33,80 15,00
33 Quảng Nam 45,61 73,53 19,56 53,94 84,61 24,41
34 Quảng Ngãi 48,87 70,66 27,24 42,91 59,90 25,97
35 Bình Định 43,40 64,40 22,77 38,34 59,04 17,67
36 Phú Yên 44,02 68,56 20,13 46,46 69,91 22,76
37 Khánh Hoà 45,23 68,51 21,47 46,57 73,67 19,60
38 Ninh Thuận 51,75 84,70 20,38 47,07 76,37 17,79
39 Bình Thuận 46,54 74,71 18,62 50,54 78,38 22,15
Tây Nguyên - Central highlands 57,57 74,27 33,00 58,42 90,37 26,16
40 Kon Tum 63,51 95,13 30,29 68,38 106,28 29,39
41 Gia Lai 67,00 102,29 32,58 68,96 103,49 34,28
42 Đắk Lắk 52,78 81,25 24,24 51,83 80,94 22,62
43 Đăk Nông 61,57 90,98 31,06 55,38 83,02 26,48
44 Lâm Đồng 49,69 43,53 109,61 53,63 86,32 20,83
Đông Nam Bộ - South east 26,46 41,13 12,36 25,61 41,23 10,65
45 Bình Phước 53,71 83,30 24,51 58,92 88,88 27,95
46 Tây Ninh 43,98 68,91 19,19 45,88 75,32 17,62
47 Bình Dương 24,91 40,82 10,10 23,46 36,59 10,43
48 Đồng Nai 41,62 61,48 22,64 34,20 53,89 14,79
49 Bà Rịa Vũng Tàu 50,30 80,60 20,22 47,98 78,22 17,97
50 Tp. Hồ Chí Minh 12,85 19,89 6,11 12,74 20,86 5,21
Đồng bằng sông Cửu Long -
33,08 50,99 15,13 32,78 51,55 14,04
Mekong river delta
51 Long An 45,66 73,09 18,78 43,19 71,43 15,59
52 Tiền Giang 37,58 56,82 19,06 35,87 58,40 14,37
53 Bến Tre 39,24 61,84 16,94 37,77 62,12 14,01
54 Trà Vinh 36,40 57,14 15,68 35,49 54,43 16,66
55 Vĩnh Long 33,30 54,42 12,33 32,96 52,59 12,71
56 Đồng Tháp 24,89 38,18 11,71 25,54 40,49 10,73
57 An Giang 24,82 38,23 11,65 24,98 38,30 11,91
58 Kiên Giang 32,68 49,23 15,68 34,20 52,80 15,10
59 Cần Thơ 25,77 36,24 14,31 23,46 34,30 12,28
60 Hậu Giang 27,95 44,45 11,36 31,02 47,07 15,01
61 Sóc Trăng 33,66 51,08 16,54 33,53 53,97 13,48
62 Bạc Liêu 40,18 60,43 19,11 40,81 61,52 20,12
63 Cà Mau 32,17 49,50 13,90 32,81 49,28 15,00
Nguồn: Cục Quản lý Môi trường Y tế sơ bộ tổng hợp số liệu sổ tử vong A6 thuộc 63 tỉnh/thành phố
TỬ VONG TAI NẠN THƯƠNG TÍCH THEO TỈNH/THÀNH PHỐ
DEATHS due to accidents BY Provinces & cities
Đơn vị tính : trên 100 000 dân - Unit: per 100 000 pop.
2016 2017
TỈNH & THÀNH PHỐ
Provinces & cities Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female
Source: Statistic the data in A6 books by Health Environment Management Agency
KẾT QUẢ KHÁM BỆNH NGHỀ NGHIỆP NĂM 2017
RESULT OF OCCUPATIONAL HEALTH EXAMS

Cấp sổ
Số khám
Tên bệnh nghề nghiệp - Chẩn đoán Giám định Trợ cấp No. of
Consultation
Occupational diseases Diagnosis Monitoring Subsidy provided
times
books

Tổng cộng 295.443 3.802 785 102 51


Bệnh bụi phổi silic NN -
29.374 310 38 3 35
Silicosis
Bệnh bụi phổi Amiăng -
5.013 0 0 0 0
Asbestosis
Bệnh bụi phổi bông -
15.469 0 0 0 0
Byssinosis
Bệnh bụi phổi Talc nghề
nghiệp - Pneumoconiosis 14.703 0 0 0 0
due to talc dust
Bệnh bụi phổi than nghề
nghiệp - Coalworker 15.299 455 455 0 0
pneumoconsiosis
Bệnh viêm PQ mạn tính NN
- Occupational chronic 42.584 79 0 0 0
bronchitis
Bệnh hen phế quản mạn
4.117 0 0 0 0
tính - Occupational asthma
Bệnh NĐ chì và các hợp
chất chì - Lead and its 1.173 0 0 0 0
compound poisoning
Bệnh nhiễm độc benzen -
Benzen and its compound 20.918 0 0 0 0
poisoning
Bệnh nhiễm độc thuỷ ngân -
Mercury and its compound 27 0 0 0 0
poisoning
Bệnh nhiễm độc Mangan -
Manganese and its 0 0 0 0 0
compound poisoning
Bệnh nhiễm độc TNT - TNT
142 0 0 0 0
poisoning
Bệnh nhiễm độc Asen NN -
0 0 0 0 0
Arsenic poisoning
Bệnh nhiễm độc hoá chất
bảo vệ thực vật NN -
4.2 0 0 0 0
Occupational pesticides
poisoning
Bệnh nhiễm độc Nicotine
NN - Occupational nicotine 584 40 40 0 0
poisoning
KẾT QUẢ KHÁM BỆNH NGHỀ NGHIỆP NĂM 2017
RESULT OF OCCUPATIONAL HEALTH EXAMS

Cấp sổ
Số khám
Tên bệnh nghề nghiệp - Chẩn đoán Giám định Trợ cấp No. of
Consultation
Occupational diseases Diagnosis Monitoring Subsidy provided
times
books

Bệnh Nhiễm độc CO NN -


Occupational Carbon 287 0 0 0 0
monoxide poisoning
Bệnh nhiễm độc cadimi
0 0 0 0 0
nghề nghiệp
Bệnh điếc do tiếng ồn (điếc
NN) - Noise-induces 121.281 2766 209 98 15
hearing loss
Bệnh giảm áp NN -
2.11 0 0 0 0
Decompression disease
Bệnh NN do rung toàn thân 1.655 0 0 0 0
Bệnh NN do rung cục bộ 336 0 0 0 0
Bệnh phóng xạ NN -
3.938 0 1 0 0
Radiation disease
Bệnh đục thủy tinh thể nghề
383 0 0 0 0
nghiệp
Bệnh nốt dầu NN-
Occupational oil acne 581 0 0 0 0
diseasae
Bệnh sạm da nghề nghiệp -
5.203 129 32 0 0
Occupational melanosis
Bệnh viêm da tiếp xúc NN
do crom - Contact 86 0 0 0 0
dermatitis due to crom
Bệnh da NN do tiếp xúc môi
trường ẩm ướt và lạnh kéo 3.317 0 0 0 0
dài
Bệnh da NN do tiếp xúc với
571 0 0 0 0
cao su tự nhiên và hóa chất
Bệnh xoắn khuẩn lestospira
32 5 0 0 0
nghề nghiệp
Bệnh viêm gan virut B nghề
nghiệp - Occupational viral 819 7 2 1 0
hepatitis B
Bệnh lao nghề nghiệp -
568 10 7 0 1
Occupational tuberculosis

Bệnh nhiêm HIV do tai nạn


rủi ro NN - Occupation
contacts with and exposure 283 0 0 0 0
to human immunodeficiency
virus HIV
KẾT QUẢ KHÁM BỆNH NGHỀ NGHIỆP NĂM 2017
RESULT OF OCCUPATIONAL HEALTH EXAMS

Cấp sổ
Số khám
Tên bệnh nghề nghiệp - Chẩn đoán Giám định Trợ cấp No. of
Consultation
Occupational diseases Diagnosis Monitoring Subsidy provided
times
books

Bệnh viêm gan Virus C


nghề nghiệp -
390 1 1 0 0
Occupational viral
hepatitis C
Bệnh ung thư trung biểu
mô nghề nghiệp -
0 0 0 0 0
Occupational carcinoma
in situ
Nguồn: Cục Quản lý Môi trường Y tế - Source: Health Environment Management Agency
KẾT QUẢ KHÁM BỆNH NGHỀ NGHIỆP NĂM 2018
RESULT OF OCCUPATIONAL HEALTH EXAMS

Cấp sổ
Số khám Chẩn
Tên bệnh nghề nghiệp - Giám định Trợ cấp No. of
Consultati đoán
Occupational diseases Monitoring Subsidy provided
on times Diagnosis
books

Tổng cộng

Bệnh bụi phổi silic NN - Silicosis 25.95 596 530 39 491

Bệnh bụi phổi Amiăng -


9.996 0 0 0 0
Asbestosis

Bệnh bụi phổi bông - Byssinosis 14.419 0 0 0 0

Bệnh bụi phổi Talc nghề nghiệp -


17.423 0 0 0 0
Pneumoconiosis due to talc dust

Bệnh bụi phổi than nghề nghiệp -


36.506 350 250 250
Coalworker pneumoconsiosis

Bệnh viêm PQ mạn tính NN -


36.328 71 1 1 0
Occupational chronic bronchitis
Bệnh hen phế quản mạn tính -
11.288 0 0 0 0
Occupational asthma
Bệnh NĐ chì và các hợp chất chì -
1.342 7 0 0 0
Lead and its compound poisoning

Bệnh nhiễm độc benzen - Benzen


15.793 1 0 0 0
and its compound poisoning
Bệnh nhiễm độc thuỷ ngân -
Mercury and its compound 42 0 0 0 0
poisoning
Bệnh nhiễm độc Mangan -
Manganese and its compound 63 0 0 0 0
poisoning
Bệnh nhiễm độc TNT - TNT
123 0 0 0 0
poisoning
Bệnh nhiễm độc Asen NN -
24 0 0 0 0
Arsenic poisoning
Bệnh nhiễm độc hoá chất bảo vệ
thực vật NN - Occupational 276 0 0 0 0
pesticides poisoning

Bệnh nhiễm độc Nicotine NN -


311 38 0 0 0
Occupational nicotine poisoning
KẾT QUẢ KHÁM BỆNH NGHỀ NGHIỆP NĂM 2018
RESULT OF OCCUPATIONAL HEALTH EXAMS

Cấp sổ
Số khám Chẩn
Tên bệnh nghề nghiệp - Giám định Trợ cấp No. of
Consultati đoán
Occupational diseases Monitoring Subsidy provided
on times Diagnosis
books

Bệnh Nhiễm độc CO NN -


Occupational Carbon monoxide 460 0 0 0 0
poisoning
Bệnh nhiễm độc cadimi nghề
373 0 0 0 0
nghiệp
Bệnh điếc do tiếng ồn (điếc NN) -
94.564 2.354 148 73 25
Noise-induces hearing loss
Bệnh giảm áp NN -
13.475 0 0 0 0
Decompression disease
Bệnh NN do rung toàn thân 1.465 0 0 0 0
Bệnh NN do rung cục bộ 672 0 0 0 0
Bệnh phóng xạ NN - Radiation
557 58 0 0 0
disease
Bệnh đục thủy tinh thể nghề
2.264 0 0 0 0
nghiệp
Bệnh nốt dầu NN- Occupational
1.096 23 0 0 0
oil acne diseasae
Bệnh sạm da nghề nghiệp -
7.344 25 0 0 0
Occupational melanosis
Bệnh viêm da tiếp xúc NN do
crom - Contact dermatitis due to 4.283 0 0 0 0
crom
Bệnh da NN do tiếp xúc môi
7.387 9 0 0 0
trường ẩm ướt và lạnh kéo dài

Bệnh da NN do tiếp xúc với cao


4.931 0 0 0 0
su tự nhiên và hóa chất
Bệnh xoắn khuẩn lestospira nghề
2.05 3 2 0 2
nghiệp
Bệnh viêm gan virut B nghề
nghiệp - Occupational viral 1.491 0 0 0 0
hepatitis B
Bệnh lao nghề nghiệp -
55 0 0 0 0
Occupational tuberculosis

Bệnh nhiêm HIV do tai nạn rủi ro


NN - Occupation contacts with
622 0 0 0 0
and exposure to human
immunodeficiency virus HIV
KẾT QUẢ KHÁM BỆNH NGHỀ NGHIỆP NĂM 2018
RESULT OF OCCUPATIONAL HEALTH EXAMS

Cấp sổ
Số khám Chẩn
Tên bệnh nghề nghiệp - Giám định Trợ cấp No. of
Consultati đoán
Occupational diseases Monitoring Subsidy provided
on times Diagnosis
books

Bệnh viêm gan Virus C nghề


nghiệp - Occupational viral 2.543 0 0 0 0
hepatitis C

Bệnh ung thư trung biểu mô


nghề nghiệp - Occupational 1.12 0 0 0 0
carcinoma in situ
Nguồn: Cục Quản lý Môi trường Y tế - Source: Health Environment Management Agency
KHÁM SỨC KHOẺ ĐỊNH KỲ HÀNG NĂM
ANNUALY HEALTH EXAMINATION SITUATION FOR WORKERS

Loại 1 Loại 2 Loại 3 Loại 4 Loại 5 Tổng số


Type 1 Type 2 Type 3 Type 4 Type 5 Total

2017 529.775 975.371 526.979 139.55 25.091 2.196.766

% 24,12 44,40 23,99 6,35 1,14 100

Nam - Male 312.297 476.322 244.798 68.848 10.42 1.112.685

Nữ - Female 230.634 494.036 307.796 90.92 20.321 1.143.707

2018 471.933 899.874 440.362 166.797 41.275 2.020.241

% 23.37 44.54 21.79 8,26 2.04 100

Nam - Male 227.791 371.667 143.997 61.019 11.026 815.5

Nữ - Female 244.142 528.207 296.365 105.778 30.249 1.204.741

TỔ CHỨC HỆ THỐNG Y TẾ LAO ĐỘNG TUYẾN TỈNH VÀ CÁC BỘ, NGÀNH 2017
OCCUPATIONAL HEALTH ORGANISATION OF PROVINCIAL LEVEL AND OTHER BRANCHES

Các ngành - Other


Địa phương - Local level Tổng số - Total
branches
Tổng số cán bộ chuyên trách - Total
977 977
occupational health personnel
Trong đó - Of which
Bác sỹ - MD 317 317
Dược sỹ - Pharmacist 11 11
Trình độ ĐH - University level 204 204
Trình độ khác - other degree level 445 445
Giám định viên BNN - Occupational health
86 86
auditor
VII.
BỆNH TẬT TỬ VONG TẠI BỆNH VIỆN
MORBIDITY & MORTALITY IN HOSPITALS

Sè liÖu BTTV t¹i bÖnh viÖn theo b¸o c¸o cña 54 tØnh, thµnh phè - Hospital data of 54 reported provinces
XU HƯỚNG BỆNH TẬT TỬ VONG - Trend morbidity and mortality
TOÀN QUỐC - Whole country, 1976 - 2018
Đơn vị - Unit : %

TT Chương bệnh
1976 1986 1996 2006 2016 2018
No. Disease chapters

Mắc -
I Dịch lây 55.50 59.20 37.63 24.94 20.79 20.79
Cases
Chết -
Communicable diseases 53.06 52.10 33.13 13.23 12.24 12.24
Deaths

Mắc -
II Bệnh không lây 42.65 39.00 50.02 62.40 69.11 69.11
Cases
Chết -
Non-communicable 44.71 41.80 43.68 61.62 63.34 63.34
Deaths

Tai nạn, ngộ độc, chấn Mắc -


III 1.84 1.80 12.35 12.66 10.10 10.10
thương Cases
Chết -
Accident, Injury, poisoning 2.23 6.10 23.20 25.15 24.42 24.42
Deaths

Xu hƯỚng tỬ Vong
Trend of mortality by category
DÞch l©y -Communicable diseases

70
60
50
BÖnh kh«ng l©y - Non-
40 communicable

30
20
10
0 Tai n¹n, ngé ®éc, chÊn th-¬ng -
Accident, Injury, poisoning
1976 1986 1996 2006 2016 2018

Xu hƯỚng mẮc bỆnh


Trend of morbility by category
XU HƯỚNG BỆNH TẬT TỬ VONG - Trend morbidity and mortality
Toàn quốc - Whole country, 2014 - 2018
Đơn vị - Unit : %

TT Chương bệnh
2014 2015 2016 2017 2018
No. Disease chapters

M¾c -
I Dịch lây 22.42 23.63 20.79 18.76 18.58
Cases
ChÕt -
Communicable diseases 11.21 11.40 12.24 16.43 8.14
Deaths

M¾c -
II Bệnh không lây 67.43 65.56 69.11 70.89 71.42
Cases
ChÕt -
Non-communicable 72.55 73.41 63.34 67.91 80.38
Deaths

Tai nạn, ngộ độc, chấn M¾c -


III 10.15 10.81 10.10 10.35 10.00
thương Cases
ChÕt -
Accident, Injury, poisoning 16.23 15.20 24.42 15.66 11.48
Deaths

100

80 Dịch lây -Communicable


diseases
60
Bệnh không lây - Non-
40 communicable
20
Tai nạn, ngộ độc, chấn
0 thương - Accident, Injury,
0 0 0 0 0 poisoning
2011 2012 2013 2014 2015
Xu hƯỚng mẮc bỆnh
Trend of morbility by category
CƠ CẤU BỆNH TẬT VÀ TỬ VONG THEO CHƯƠNG - Proportion Morbidity and
mortality by disease chapters

Toàn quốc - Whole country


Đơn vị - Unit : %

TT Chương bệnh Mắc Chết


No. Disease chapters Cases Deaths

1 Bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh vật 7.89 7.71

Certain infectious and parasitic diseases

2 Khối U 3.80 3.96

Neoplasm

3 Bệnh máu, cơ quan tạo máu và cơ chế miễn dịch 0.72 0.60

Diseases of blood and blood-forming organ and disorders involving


the immune mechanism

4 Bệnh nội tiết - dinh dưỡng - chuyển hóa 2.12 2.99

Endocrine, nutritional and metabolic diseases

5 Rối loạn tâm thần và hành vi 0.95 0.74

Metal and behavioral disorders

6 Bệnh của hệ thần kinh 2.42 4.94

Diseases of the nervous system

7 Bệnh mắt và bệnh phụ 3.28 0.07

Diseases of the eye and adnexa

8 Bệnh tai và xương chũm 2.19 2.87

Diseases of the ear and mastoid process

9 Bệnh hệ tuần hoàn 9.60 22.32

Diseases of the circulatory system

10 Bệnh hệ hô hấp 16.35 11.01

Diseases of the respiratory system

11 Bệnh hệ tiêu hóa 10.04 6.03

Diseases of the digestive system


CƠ CẤU BỆNH TẬT VÀ TỬ VONG THEO CHƯƠNG - Proportion Morbidity and
mortality by disease chapters

Toàn quốc - Whole country


Đơn vị - Unit : %

TT Chương bệnh Mắc Chết


No. Disease chapters Cases Deaths

12 Bệnh của da và mô dưới da 1.54 0.06

Diseases of skin and subcutaneous tissue

13 Bệnh của hệ cơ, xương khớp và mô liên kết 5.41 4.27

Diseases of the muscular system and connective tissue

14 Bệnh hệ tiết niệu - sinh dục 5.94 0.80

Diseases of the genitourinary system

15 Chửa đẻ và sau đẻ 10.25 0.41

Pregnancy, childbirth and the puerperium

16 Một số bệnh xuất phát trong thời kỳ chu sinh 2.16 9.22

Certain condictions originating in the perinatal period

17 Dị tật, dị dạng bẩm sinh và bất thường của nhiễm sắc thể 0.57 2.01

Congenital malformations, deformation and chromosomal


abnormalities
18 Triêu chứng và các dấu hiệu bất thường phát hiện qua lâm 2.65 8.33
sang và xét nghiệm

Symptoms, sign and abnormal clinical and labolatory findings, not


elsewhere classified

19 Vết thương ngộ độc và di chứng của nguyên nhân bên ngoài 8.65 9.30

Injury, poisoning and certain otheronsequences of external causes

20 Nguyên nhân bên ngoài của bệnh tật và tử vong 1.11 2.15

External causes of morbidity and mortality

21 Yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và việc tiếp xúc với 2.37 0.22
cơ quan y tế
Person encountering health services for examination and
investigation
C¬ CÊu bÖnh tËt tö vong theo ch-¬ng - Proportion Morbidity and
mortality by disease chapters

®ång b»ng s«ng Hång - Red river delta


§¬n vÞ - Unit : %
TT M¾c - ChÕt -
Tªn chương bÖnh - Name of disease chapters
No. Cases Deaths

1 BÖnh nhiÔm khuÈn vµ ký sinh vËt 5.31 9.45

Certain infectious and parasitic diseases

2 Khèi U 4.23 3.00

Neoplasm

3 BÖnh m¸u, c¬ quan t¹o m¸u vµ c¬ chÕ miÔn dÞch 0.49 0.15

Diseases of blood and blood-forming organ and disorders involving the immune
mechanism
4 BÖnh néi tiÕt - dinh d-ìng - chuyÓn ho¸ 2.40 0.31

Endocrine, nutritional and metabolic diseases

5 Rèi lo¹n t©m thÇn vµ hµnh vi 1.66 0.61

Metal and behavioral disorders

6 BÖnh cña hÖ thÇn kinh 4.41 8.07

Diseases of the nervous system

7 BÖnh m¾t vµ bÖnh phô 3.18 0.31

Diseases of the eye and adnexa

8 BÖnh tai vµ x-¬ng chòm 2.95 5.38

Diseases of the ear and mastoid process

9 BÖnh hÖ tuÇn hoµn 8.83 20.98

Diseases of the circulatory system

10 BÖnh hÖ h« hÊp 16.55 4.61

Diseases of the respiratory system

11 BÖnh hÖ tiªu ho¸ 9.66 9.99

Diseases of the digestive system


C¬ CÊu bÖnh tËt tö vong theo ch-¬ng - Proportion Morbidity and
mortality by disease chapters

®ång b»ng s«ng Hång - Red river delta


§¬n vÞ - Unit : %
TT M¾c - ChÕt -
Tªn bÖnh - Name of diseases
No. Cases Deaths

12 BÖnh cña da vµ m« d-íi da 1.74 0.00

Diseases of skin and subcutaneous tissue

13 BÖnh cña hÖ c¬, x-¬ng khíp vµ m« liªn kÕt 6.01 0.00

Diseases of the muscular system and connective tissue

14 BÖnh hÖ tiÕt niÖu - sinh dôc 5.02 1.08

Diseases of the genitourinary system

15 Chöa ®Î vµ sau ®Î 10.46 1.38

Pregnancy, childbirth and the puerperium

16 Mét sè bÖnh xuÊt ph¸t trong thêi ký chu sinh 2.23 11.15

Certain condictions originating in the perinatal period

17 DÞ tËt, dÞ d¹ng bÈm sinh vµ bÊt th-êng cña nhiÔm s¾c thÓ 0.76 1.69

Congenital malformations, deformation and chromosomal abnormalities


18 TriÖu chøng vµ c¸c dÊu hiÖu bÊt th-êng ph¸t hiÖn qua l©m sµng vµ xÐt 3.21 10.15
nghiÖm
Symptoms, sign and abnormal clinical and labolatory findings, not elsewhere
classified
19 VÕt th-¬ng ngé ®éc vµ di chøng cña nguyªn nh©n bªn ngoµi 5.97 8.53
Injury, poisoning and certain otheronsequences of external causes

20 Nguyªn nh©n bªn ngoµi cña bÖnh tËt vµ tö vong 0.79 2.84

External causes of morbidity and mortality

21 YÕu tè ¶nh h-ëng ®Õn t×nh tr¹ng søc khoÎ vµ viÖc tiÕp xóc víi c¬ quan y tÕ 4.14 0.31

Person encountering health services for examination and investigation


C¬ CÊu bÖnh tËt tö vong theo ch-¬ng - Proportion Morbidity and
mortality by disease chapters

trung du vµ miÒn nói phÝa B¾c - Northern midlands and mountain areas

§¬n vÞ - Unit : %
TT M¾c - ChÕt -
Tªn bÖnh - Name of diseases
No. Cases Deaths

1 BÖnh nhiÔm khuÈn vµ ký sinh vËt 4.71 3.21

Certain infectious and parasitic diseases

2 Khèi U 3.65 9.27

Neoplasm

3 BÖnh m¸u, c¬ quan t¹o m¸u vµ c¬ chÕ miÔn dÞch 1.04 1.20

Diseases of blood and blood-forming organ and disorders involving the immune
mechanism
4 BÖnh néi tiÕt - dinh d-ìng - chuyÓn ho¸ 2.12 1.25

Endocrine, nutritional and metabolic diseases

5 Rèi lo¹n t©m thÇn vµ hµnh vi 0.89 2.61

Metal and behavioral disorders

6 BÖnh cña hÖ thÇn kinh 2.57 16.40

Diseases of the nervous system

7 BÖnh m¾t vµ bÖnh phô 1.83 0.14

Diseases of the eye and adnexa

8 BÖnh tai vµ x-¬ng chòm 1.67 0.03

Diseases of the ear and mastoid process

9 BÖnh hÖ tuÇn hoµn 7.78 12.27

Diseases of the circulatory system

10 BÖnh hÖ h« hÊp 19.18 6.45

Diseases of the respiratory system

11 BÖnh hÖ tiªu ho¸ 10.11 14.22

Diseases of the digestive system


C¬ CÊu bÖnh tËt tö vong theo ch-¬ng - Proportion Morbidity and
mortality by disease chapters

trung du vµ miÒn nói phÝa B¾c - Northern midlands and mountain areas

§¬n vÞ - Unit : %
TT M¾c - ChÕt -
Tªn bÖnh - Name of diseases
No. Cases Deaths

12 BÖnh cña da vµ m« d-íi da 2.33 0.03

Diseases of skin and subcutaneous tissue

13 BÖnh cña hÖ c¬, x-¬ng khíp vµ m« liªn kÕt 5.19 19.53

Diseases of the muscular system and connective tissue

14 BÖnh hÖ tiÕt niÖu - sinh dôc 3.86 0.24

Diseases of the genitourinary system

15 Chöa ®Î vµ sau ®Î 9.49 0.57

Pregnancy, childbirth and the puerperium

16 Mét sè bÖnh xuÊt ph¸t trong thêi kú chu sinh 1.54 4.08

Certain condictions originating in the perinatal period

17 DÞ tËt, dÞ d¹ng bÈm sinh vµ bÊt th-êng cña nhiÔm s¾c thÓ 0.28 0.19

Congenital malformations, deformation and chromosomal abnormalities

18 TriÖu chøng vµ c¸c dÊu hiÖu bÊt th-êng ph¸t hiÖn qua l©m sµng vµ xÐt 3.38 3.92
nghiÖm
Symptoms, sign and abnormal clinical and labolatory findings, not elsewhere
classified
19 VÕt th-¬ng ngé ®éc vµ di chøng cña nguyªn nh©n bªn ngoµi 14.38 3.35

Injury, poisoning and certain otheronsequences of external causes

20 Nguyªn nh©n bªn ngoµi cña bÖnh tËt vµ tö vong 1.16 0.90

External causes of morbidity and mortality

21 YÕu tè ¶nh h-ëng ®Õn t×nh tr¹ng søc khoÎ vµ viÖc tiÕp xóc víi c¬ quan y tÕ 2.84 0.16

Person encountering health services for examination and investigation


C¬ CÊu bÖnh tËt tö vong theo ch-¬ng - Proportion Morbidity and
mortality by disease chapters

B¾c trung bé vµ duyªn h¶I miÒn trung - North central and central
coastal areas
§¬n vÞ - Unit : %
TT M¾c - ChÕt -
Tªn bÖnh - Name of diseases
No. Cases Deaths

1 BÖnh nhiÔm khuÈn vµ ký sinh vËt 8.27 7.26

Certain infectious and parasitic diseases

2 Khèi U 3.27 1.91

Neoplasm

3 BÖnh m¸u, c¬ quan t¹o m¸u vµ c¬ chÕ miÔn dÞch 0.45 0.94

Diseases of blood and blood-forming organ and disorders involving the immune
mechanism
4 BÖnh néi tiÕt - dinh d-ìng - chuyÓn ho¸ 1.65 11.04

Endocrine, nutritional and metabolic diseases

5 Rèi lo¹n t©m thÇn vµ hµnh vi 1.14 0.00

Metal and behavioral disorders

6 BÖnh cña hÖ thÇn kinh 2.57 2.26

Diseases of the nervous system

7 BÖnh m¾t vµ bÖnh phô 1.64 0.10

Diseases of the eye and adnexa

8 BÖnh tai vµ x-¬ng chòm 1.41 0.10

Diseases of the ear and mastoid process

9 BÖnh hÖ tuÇn hoµn 8.72 24.48

Diseases of the circulatory system

10 BÖnh hÖ h« hÊp 16.02 12.64

Diseases of the respiratory system

11 BÖnh hÖ tiªu ho¸ 10.63 3.13

Diseases of the digestive system


C¬ CÊu bÖnh tËt tö vong theo ch-¬ng - Proportion Morbidity and
mortality by disease chapters

B¾c trung bé vµ duyªn h¶I miÒn trung - North central and central
coastal areas
§¬n vÞ - Unit : %
TT M¾c - ChÕt -
Tªn bÖnh - Name of diseases
No. Cases Deaths

12 BÖnh cña da vµ m« d-íi da 1.17 0.07

Diseases of skin and subcutaneous tissue

13 BÖnh cña hÖ c¬, x-¬ng khíp vµ m« liªn kÕt 8.56 0.17

Diseases of the muscular system and connective tissue

14 BÖnh hÖ tiÕt niÖu - sinh dôc 10.04 0.97

Diseases of the genitourinary system

15 Chöa ®Î vµ sau ®Î 9.49 0.31

Pregnancy, childbirth and the puerperium

16 Mét sè bÖnh xuÊt ph¸t trong thêi ký chu sinh 3.46 6.81

Certain condictions originating in the perinatal period

17 DÞ tËt, dÞ d¹ng bÈm sinh vµ bÊt th-êng cña nhiÔm s¾c thÓ 0.21 1.67

Congenital malformations, deformation and chromosomal abnormalities

18 TriÖu chøng vµ c¸c dÊu hiÖu bÊt th-êng ph¸t hiÖn qua l©m sµng vµ xÐt 2.33 12.08
nghiÖm
Symptoms, sign and abnormal clinical and labolatory findings, not elsewhere
classified
19 VÕt th-¬ng ngé ®éc vµ di chøng cña nguyªn nh©n bªn ngoµi 6.03 8.33

Injury, poisoning and certain otheronsequences of external causes

20 Nguyªn nh©n bªn ngoµi cña bÖnh tËt vµ tö vong 1.19 5.66

External causes of morbidity and mortality

21 YÕu tè ¶nh h-ëng ®Õn t×nh tr¹ng søc khoÎ vµ viÖc tiÕp xóc víi c¬ quan y tÕ 1.73 0.07

Person encountering health services for examination and investigation


C¬ CÊu bÖnh tËt tö vong theo ch-¬ng - Proportion Morbidity and
mortality by disease chapters

T¢Y NGUY£N - Central highlands


§¬n vÞ - Unit : %
TT M¾c - ChÕt -
Tªn bÖnh - Name of diseases
No. Cases Deaths

1 BÖnh nhiÔm khuÈn vµ ký sinh vËt 9.86 11.96

Certain infectious and parasitic diseases

2 Khèi U 1.98 2.35

Neoplasm

3 BÖnh m¸u, c¬ quan t¹o m¸u vµ c¬ chÕ miÔn dÞch 0.90 0.51

Diseases of blood and blood-forming organ and disorders involving the immune
mechanism
4 BÖnh néi tiÕt - dinh d-ìng - chuyÓn ho¸ 0.87 0.31

Endocrine, nutritional and metabolic diseases

5 Rèi lo¹n t©m thÇn vµ hµnh vi 0.42 0.00

Metal and behavioral disorders

6 BÖnh cña hÖ thÇn kinh 1.67 0.92

Diseases of the nervous system

7 BÖnh m¾t vµ bÖnh phô 1.90 0.00

Diseases of the eye and adnexa

8 BÖnh tai vµ x-¬ng chòm 1.22 0.10

Diseases of the ear and mastoid process

9 BÖnh hÖ tuÇn hoµn 5.36 27.51

Diseases of the circulatory system

10 BÖnh hÖ h« hÊp 18.85 13.80

Diseases of the respiratory system

11 BÖnh hÖ tiªu ho¸ 10.59 4.09

Diseases of the digestive system


C¬ CÊu bÖnh tËt tö vong theo ch-¬ng - Proportion Morbidity and
mortality by disease chapters

T¢Y NGUY£N - Central highlands


§¬n vÞ - Unit : %
TT M¾c - ChÕt -
Tªn bÖnh - Name of diseases
No. Cases Deaths

12 BÖnh cña da vµ m« d-íi da 1.21 0.10

Diseases of skin and subcutaneous tissue

13 BÖnh cña hÖ c¬, x-¬ng khíp vµ m« liªn kÕt 4.74 0.10

Diseases of the muscular system and connective tissue

14 BÖnh hÖ tiÕt niÖu - sinh dôc 3.72 1.43

Diseases of the genitourinary system

15 Chöa ®Î vµ sau ®Î 14.90 0.41

Pregnancy, childbirth and the puerperium

16 Mét sè bÖnh xuÊt ph¸t trong thêi ký chu sinh 1.25 7.57

Certain condictions originating in the perinatal period

17 DÞ tËt, dÞ d¹ng bÈm sinh vµ bÊt th-êng cña nhiÔm s¾c thÓ 0.20 1.43

Congenital malformations, deformation and chromosomal abnormalities

18 TriÖu chøng vµ c¸c dÊu hiÖu bÊt th-êng ph¸t hiÖn qua l©m sµng vµ xÐt 2.11 13.80
nghiÖm
Symptoms, sign and abnormal clinical and labolatory findings, not elsewhere
classified
19 VÕt th-¬ng ngé ®éc vµ di chøng cña nguyªn nh©n bªn ngoµi 13.52 9.92

Injury, poisoning and certain otheronsequences of external causes

20 Nguyªn nh©n bªn ngoµi cña bÖnh tËt vµ tö vong 3.54 3.17

External causes of morbidity and mortality

21 YÕu tè ¶nh h-ëng ®Õn t×nh tr¹ng søc khoÎ vµ viÖc tiÕp xóc víi c¬ quan y tÕ 1.19 0.51

Person encountering health services for examination and investigation


C¬ CÊu bÖnh tËt tö vong theo ch-¬ng - Proportion Morbidity and
mortality by disease chapters

§¤NG NAM Bé - South EAST


§¬n vÞ - Unit : %
TT M¾c - ChÕt -
Tªn bÖnh - Name of diseases
No. Cases Deaths

1 BÖnh nhiÔm khuÈn vµ ký sinh vËt 8.66 9.06

Certain infectious and parasitic diseases

2 Khèi U 5.75 2.38

Neoplasm

3 BÖnh m¸u, c¬ quan t¹o m¸u vµ c¬ chÕ miÔn dÞch 0.94 0.43

Diseases of blood and blood-forming organ and disorders involving the immune
mechanism
4 BÖnh néi tiÕt - dinh d-ìng - chuyÓn ho¸ 1.81 0.56

Endocrine, nutritional and metabolic diseases

5 Rèi lo¹n t©m thÇn vµ hµnh vi 0.62 0.29

Metal and behavioral disorders

6 BÖnh cña hÖ thÇn kinh 1.62 0.89

Diseases of the nervous system

7 BÖnh m¾t vµ bÖnh phô 7.55 0.00

Diseases of the eye and adnexa

8 BÖnh tai vµ x-¬ng chòm 2.46 8.06

Diseases of the ear and mastoid process

9 BÖnh hÖ tuÇn hoµn 8.51 22.82

Diseases of the circulatory system

10 BÖnh hÖ h« hÊp 12.78 11.57

Diseases of the respiratory system

11 BÖnh hÖ tiªu ho¸ 8.75 2.26

Diseases of the digestive system


C¬ CÊu bÖnh tËt tö vong theo ch-¬ng - Proportion Morbidity and
mortality by disease chapters

§¤NG NAM Bé - South EAST


§¬n vÞ - Unit : %
TT M¾c - ChÕt -
Tªn bÖnh - Name of diseases
No. Cases Deaths

12 BÖnh cña da vµ m« d-íi da 1.58 0.10

Diseases of skin and subcutaneous tissue

13 BÖnh cña hÖ c¬, x-¬ng khíp vµ m« liªn kÕt 3.55 0.14

Diseases of the muscular system and connective tissue

14 BÖnh hÖ tiÕt niÖu - sinh dôc 5.39 0.75

Diseases of the genitourinary system

15 Chöa ®Î vµ sau ®Î 12.08 0.23

Pregnancy, childbirth and the puerperium

16 Mét sè bÖnh xuÊt ph¸t trong thêi ký chu sinh 1.84 17.27

Certain condictions originating in the perinatal period

17 DÞ tËt, dÞ d¹ng bÈm sinh vµ bÊt th-êng cña nhiÔm s¾c thÓ 1.44 4.79

Congenital malformations, deformation and chromosomal abnormalities

18 TriÖu chøng vµ c¸c dÊu hiÖu bÊt th-êng ph¸t hiÖn qua l©m sµng vµ xÐt 2.70 5.14
nghiÖm
Symptoms, sign and abnormal clinical and labolatory findings, not elsewhere
classified
19 VÕt th-¬ng ngé ®éc vµ di chøng cña nguyªn nh©n bªn ngoµi 8.73 12.04

Injury, poisoning and certain otheronsequences of external causes

20 Nguyªn nh©n bªn ngoµi cña bÖnh tËt vµ tö vong 0.68 1.12

External causes of morbidity and mortality

21 YÕu tè ¶nh h-ëng ®Õn t×nh tr¹ng søc khoÎ vµ viÖc tiÕp xóc víi c¬ quan y tÕ 2.56 0.12

Person encountering health services for examination and investigation


C¬ CÊu bÖnh tËt tö vong theo ch-¬ng - Proportion Morbidity and
mortality by disease chapters

®ång b»ng s«ng Cöu Long - Mekong river delta


§¬n vÞ - Unit : %
TT M¾c - ChÕt -
Tªn bÖnh - Name of diseases
No. Cases Deaths

1 BÖnh nhiÔm khuÈn vµ ký sinh vËt 10.41 9.10

Certain infectious and parasitic diseases

2 Khèi U 2.48 3.13

Neoplasm

3 BÖnh m¸u, c¬ quan t¹o m¸u vµ c¬ chÕ miÔn dÞch 0.74 0.09

Diseases of blood and blood-forming organ and disorders involving the immune
mechanism
4 BÖnh néi tiÕt - dinh d-ìng - chuyÓn ho¸ 3.05 3.56

Endocrine, nutritional and metabolic diseases

5 Rèi lo¹n t©m thÇn vµ hµnh vi 0.68 0.25

Metal and behavioral disorders

6 BÖnh cña hÖ thÇn kinh 1.54 0.71

Diseases of the nervous system

7 BÖnh m¾t vµ bÖnh phô 2.05 0.00

Diseases of the eye and adnexa

8 BÖnh tai vµ x-¬ng chòm 2.81 0.09

Diseases of the ear and mastoid process

9 BÖnh hÖ tuÇn hoµn 14.64 30.04

Diseases of the circulatory system

10 BÖnh hÖ h« hÊp 17.92 15.58

Diseases of the respiratory system

11 BÖnh hÖ tiªu ho¸ 10.87 4.34

Diseases of the digestive system


C¬ CÊu bÖnh tËt tö vong theo ch-¬ng - Proportion Morbidity and
mortality by disease chapters

®ång b»ng s«ng Cöu Long - Mekong river delta


§¬n vÞ - Unit : %
TT M¾c - ChÕt -
Tªn bÖnh - Name of diseases
No. Cases Deaths

12 BÖnh cña da vµ m« d-íi da 1.31 0.03

Diseases of skin and subcutaneous tissue

13 BÖnh cña hÖ c¬, x-¬ng khíp vµ m« liªn kÕt 3.44 0.15

Diseases of the muscular system and connective tissue

14 BÖnh hÖ tiÕt niÖu - sinh dôc 4.30 1.05

Diseases of the genitourinary system

15 Chöa ®Î vµ sau ®Î 8.53 0.19

Pregnancy, childbirth and the puerperium

16 Mét sè bÖnh xuÊt ph¸t trong thêi ký chu sinh 1.50 4.06

Certain condictions originating in the perinatal period

17 DÞ tËt, dÞ d¹ng bÈm sinh vµ bÊt th-êng cña nhiÔm s¾c thÓ 0.17 0.22

Congenital malformations, deformation and chromosomal abnormalities

18 TriÖu chøng vµ c¸c dÊu hiÖu bÊt th-êng ph¸t hiÖn qua l©m sµng vµ xÐt 2.15 12.73
nghiÖm
Symptoms, sign and abnormal clinical and labolatory findings, not elsewhere
classified
19 VÕt th-¬ng ngé ®éc vµ di chøng cña nguyªn nh©n bªn ngoµi 8.85 12.70

Injury, poisoning and certain otheronsequences of external causes

20 Nguyªn nh©n bªn ngoµi cña bÖnh tËt vµ tö vong 1.12 1.52

External causes of morbidity and mortality

21 YÕu tè ¶nh h-ëng ®Õn t×nh tr¹ng søc khoÎ vµ viÖc tiÕp xóc víi c¬ quan y tÕ 1.44 0.46

Person encountering health services for examination and investigation


CÁC BỆNH MẮC CAO NHẤT
leading causes of morbidity
TOÀN QUỐC - Whole country
Đơn vị tính: trên 100.000 dân - Unit: Per 100.000 inhab.

Mã BC -
Mắc -
Code Tên bệnh - Name of diseases
Cases
report

169 Các bệnh viêm phổi 698.7


Pneumonia
242 Các biến chứng khác của chửa đẻ 627.6
Other complications pregnancy and delivery

281 Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều nơi 596.5

Other injuries of specified, unspecified and multiple body


regions
165 Viêm họng và viêm amidan cấp 520.5
Acute pharyngitis and acute tonsillitis
145 Tăng huyết áp nguyên phát 494.9
Essential (primary) hypertension
170 Viêm phế quản và viêm tiểu phế quản cấp 408.1
Acute bronchitis and acute bronchiolitis
206 Bệnh khác của cột sống 398.5
Other dorsopathies
184 Viêm dạ dày và tá tràng 340.8
Gastritis and duodenitis
167 Viêm cấp đường hôhấp trên khác 272.7
Other acute upper respiratory infections
185 Bệnh khác của thực quản, dạ dày và tá tràng 253.1
Other diseases of oesophagus, stomach, duodenum
CÁC BỆNH MẮC CAO NHẤT
leading causes of morbidity

Đồng bằng sông Hồng - Red river delta

Đơn vị tính: trên 100 000 dân - Unit: Per 100 000 inhab.

Mã BC-
Mắc -
Code Tên bệnh - Name of diseases
Cases
report

169 Các bệnh viêm phổi 665.2

Pneumonia

242 Các biến chứng khác của chửa đẻ 639.0

Other complications pregnancy and delivery

170 Viêm phế quản và viêm tiểu phế quản cấp 478.5

Acute bronchitis and acute bronchiolitis

206 Bệnh khác của cột sống 406.1

Other dorsopathies

165 Viêm họng và viêm amidan cấp 342.3

Acute pharyngitis and acute tonsillitis

281 Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều nơi 322.5

Other injuries of specified, unspecified and multiple body regions

145 Tăng huyết áp nguyên phát 276.1

ssential (primary) hypertension

175 Viêm phế quản tràn khí và các bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính 256.8

Bronchitis, emphysema and other chronic obstructive diseases

184 Viêm dạ dày và tá tràng 234.7

Gastritis and duodenitis

167 Viêm cấp đường hôhấp trên khác 225.5


Other acute upper respiratory infections
CÁC BỆNH MẮC CAO NHẤT
leading causes of morbidity

Trung du miền núi phía Bắc - Northern midlands and mountain areas

Đơn vị tính: trên 100 000 dân - Unit: Per 100 000 inhab.

Mã BC -
Mắc -
Code Tên bệnh - Name of diseases
Cases
report

281 Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều nơi 1184.2

Other injuries of specified, unspecified and multiple body regions

165 Viêm họng và viêm amidan cấp 1049.1

Acute pharyngitis and acute tonsillitis

169 Các bệnh viêm phổi 707.3

Pneumonia

242 Các biến chứng khác của chửa đẻ 584.5

Other complications pregnancy and delivery

170 Viêm phế quản và viêm tiểu phế quản cấp 499.9

Acute bronchitis and acute bronchiolitis

145 Tăng huyết áp nguyên phát 384.1

Essential (primary) hypertension

206 Bệnh khác của cột sống 379.5

Other dorsopathies

184 Viêm dạ dày và tá tràng 338.3

Gastritis and duodenitis

276 Sai khớp, bong gân, tổn thương khu trú và ở nhiều vùng cơ thể 279.1

Dislocations, sprains and strains of specified and multiple body regions


104 Đái tháo đường 223.9

Diabetes mellitus.
CÁC BỆNH MẮC CAO NHẤT
leading causes of morbidity

Bắc Trung bộ và duyên hải miền trung-North central and central coastal areas

Đơn vị tính: trên 100 000 dân - Unit: Per 100 000 inhab.

Mã BC -
Mắc -
Code Tên bênh - Name of diseases
Cases
report

242 Các biến chứng khác của chửa đẻ 780.4

Other complications pregnancy and delivery

206 Bệnh khác của cột sống 671.7

Other dorsopathies

169 Các bệnh viêm phổi 639.4

Pneumonia

233 Bệnh khác của bộ máy sinh dục tiết niệu 429.2

Other disorders of genitourinary tract

167 Viêm cấp đường hôhấp trên khác 400.0

Other acute upper respiratory infections

185 Bệnh khác của thực quản, dạ dày và tá tràng 386.3

Other diseases of oesophagus, stomach, duodenum

281 Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều nơi 386.1

Other injuries of specified, unspecified and multiple body regions

203 Bệnh khác của khớp 380.0

Other joint disorders


165 Viêm họng và viêm amidan cấp 376.1

Acute pharyngitis and acute tonsillitis

145 Tăng huyết áp nguyên phát 311.2

Essential (primary) hypertension


CÁC BỆNH MẮC CAO NHẤT
leading causes of morbidity

TÂY NGUYÊN - Central highlands

Đơn vị tính: trên 100 000 dân - Unit: Per 100 000 inhab.

Mã BC -
Mắc -
Code Tên bệnh - Name of diseases
Cases
report

281 Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều nơi 761.1

Other injuries of specified, unspecified and multiple body regions

165 Viêm họng và viêm amidan cấp 680.2

Acute pharyngitis and acute tonsillitis

242 Các biến chứng khác của chửa đẻ 678.1

Other complications pregnancy and delivery

169 Các bệnh viêm phổi 587.4

Pneumonia

170 Viêm phế quản và viêm tiểu phế quản cấp 449.2

Acute bronchitis and acute bronchiolitis

206 Bệnh khác của cột sống 342.0

Other dorsopathies

006 Các bệnh nhiễm khuẩn ruột khác 336.2

Other intestinal infectious diseases


274 Gãy các phần khác của chi: do lao động và giao thông 281.9

Fracture of other lim bones

184 Viêm dạ dày và tá tràng 281.6

Gastritis and duodenitis

005 Iả chảy, viêm dạy dày, ruột non có nguồn gốc nhiễm khuẩn 235.1

Diarrhoea and gastroenteritis of presumed infectious origin.


CÁC BỆNH MẮC CAO NHẤT
leading causes of morbidity

ĐÔNG NAM BỘ - South EAST

Đơn vị tính: trên 100 000 dân - Unit: Per 100 000 inhab.

Mã BC -
Mắc -
Code Tên bệnh - Name of diseases
Cases
report

242 Các biến chứng khác của chửa đẻ 558.2

Other complications pregnancy and delivery

169 Các bệnh viêm phổi 556.9

Pneumonia

145 Tăng huyết áp nguyên phát 433.6

Essential (primary) hypertension

281 Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều nơi 405.8

Other injuries of specified, unspecified and multiple body regions

032 Sốt virut khác do tiết túc truyền và sốt virus xuất huyết 380.3

Other arthropod-borne viral fevers and viral haemorrhagic fevers

165 Viêm họng và viêm amidan cấp 346.6

Acute pharyngitis and acute tonsillitis


170 Viêm phế quản và viêm tiểu phế quản cấp 340.0

Acute bronchitis and acute bronchiolitis

274 Gãy các phần khác của chi: do lao động và giao thông 334.2

Fracture of other lim bones

215 Sỏi tiết niệu 294.7

Urolithiasis

184 Viêm dạ dày và tá tràng 271.8

Gastritis and duodenitis


CÁC BỆNH MẮC CAO NHẤT
leading causes of morbidity

Đồng bằng sông Cửu Long - Mekong river delta

Đơn vị tính: trên 100 000 dân - Unit: Per 100 000 inhab.

Mã BC -
Mắc -
Code Tên bệnh - Name of diseases
Cases
report

145 Tăng huyết áp nguyên phát 1270.5

Essential (primary) hypertension

169 Các bệnh viêm phổi 1040.6

Pneumonia

281 Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều nơi 875.4

Other injuries of specified, unspecified and multiple body regions

184 Viêm dạ dày và tá tràng 700.6

Gastritis and duodenitis

165 Viêm họng và viêm amidan cấp 635.5

Acute pharyngitis and acute tonsillitis


006 Các bệnh nhiễm khuẩn ruột khác 569.3

Other intestinal infectious diseases

170 Viêm phế quản và viêm tiểu phế quản cấp 524.0

Acute bronchitis and acute bronchiolitis

242 Các biến chứng khác của chửa đẻ 502.3

Other complications pregnancy and delivery

041 Bệnh virut khác 382.0

Other viral diseases

206 Bệnh khác của cột sống 366.8

Other dorsopathies
CÁC BỆNH MẮC CAO NHẤT
leading causes of morbidity

Đồng bằng sông Hồng - Red river delta

Đơn vị tính: trên 100 000 dân - Unit: Per 100 000 inhab.

Mã BC-
Mắc -
Code Tên bệnh - Name of diseases
Cases
report

169 Các bệnh viêm phổi 665.2

Pneumonia

242 Các biến chứng khác của chửa đẻ 639.0

Other complications pregnancy and delivery

170 Viêm phế quản và viêm tiểu phế quản cấp 478.5

Acute bronchitis and acute bronchiolitis

206 Bệnh khác của cột sống 406.1

Other dorsopathies

165 Viêm họng và viêm amidan cấp 342.3

Acute pharyngitis and acute tonsillitis

281 Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều nơi 322.5

Other injuries of specified, unspecified and multiple body regions

145 Tăng huyết áp nguyên phát 276.1

ssential (primary) hypertension

175 Viêm phế quản tràn khí và các bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính 256.8

Bronchitis, emphysema and other chronic obstructive diseases

184 Viêm dạ dày và tá tràng 234.7

Gastritis and duodenitis

167 Viêm cấp đường hôhấp trên khác 225.5

Other acute upper respiratory infections


CÁC BỆNH MẮC CAO NHẤT
leading causes of morbidity

Trung du miền núi phía Bắc - Northern midlands and mountain areas

Đơn vị tính: trên 100 000 dên - Unit: Per 100 000 inhab.

Mã BC -
Mắc -
Code Tên bệnh - Name of diseases
Cases
report
281 Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều nơi 1184.2

Other injuries of specified, unspecified and multiple body regions

165 Viêm họng và viêm amidan cấp 1049.1

Acute pharyngitis and acute tonsillitis

169 Các bệnh viêm phổi 707.3

Pneumonia

242 Các biến chứng khác của chửa đẻ 584.5

Other complications pregnancy and delivery

170 Viêm phế quản và viêm tiểu phế quản cấp 499.9

Acute bronchitis and acute bronchiolitis

145 Tăng huyết áp nguyên phát 384.1

Essential (primary) hypertension

206 Bệnh khác của cột sống 379.5

Other dorsopathies

184 Viêm dạ dày và tá tràng 338.3

Gastritis and duodenitis

276 Sai khớp, bong gân, tổn thương khu trú và ở nhiều vùng cơ thể 279.1

Dislocations, sprains and strains of specified and multiple body regions

104 Đái tháo đường 223.9

Diabetes mellitus.
CÁC BỆNH MẮC CAO NHẤT
leading causes of morbidity

Bắc Trung bộ và duyên hải miền Trung-North central and central coastal areas

Đơn vị tính: trên 100 000 dên - Unit: Per 100 000 inhab.

Mã BC -
Mắc -
Code Tên bệnh - Name of diseases
Cases
report

242 Các biến chứng khác của chửa đẻ 780.4

Other complications pregnancy and delivery

206 Bệnh khác của cột sống 671.7


Other dorsopathies

169 Các bệnh viêm phổi 639.4

Pneumonia

233 Bệnh khác của bộ máy sinh dục tiết niệu 429.2

Other disorders of genitourinary tract

167 Viêm cấp đường hôhấp trên khác 400.0

Other acute upper respiratory infections

185 Bệnh khác của thực quản, dạ dày và tá tràng 386.3

Other diseases of oesophagus, stomach, duodenum

281 Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều nơi 386.1

Other injuries of specified, unspecified and multiple body regions

203 Bệnh khác của khớp 380.0

Other joint disorders

165 Viêm họng và viêm amidan cấp 376.1

Acute pharyngitis and acute tonsillitis

145 Tăng huyết áp nguyên phát 311.2

Essential (primary) hypertension


CÁC BỆNH MẮC CAO NHẤT
leading causes of morbidity

TÂY NGUYÊN - Central highlands

Đơn vị tính: trên 100 000 dên - Unit: Per 100 000 inhab.

Mã BC -
Mắc -
Code Tên bệnh - Name of diseases
Cases
report

281 Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều nơi 761.1

Other injuries of specified, unspecified and multiple body regions

165 Viêm họng và viêm amidan cấp 680.2

Acute pharyngitis and acute tonsillitis

242 Các biến chứng khác của chửa đẻ 678.1

Other complications pregnancy and delivery


169 Các bệnh viêm phổi 587.4

Pneumonia

170 Viêm phế quản và viêm tiểu phế quản cấp 449.2

Acute bronchitis and acute bronchiolitis

206 Bệnh khác của cột sống 342.0

Other dorsopathies

006 Các bệnh nhiễm khuẩn ruột khác 336.2

Other intestinal infectious diseases

274 Gãy các phần khác của chi: do lao động và giao thông 281.9

Fracture of other lim bones

184 Viêm dạ dày và tá tràng 281.6

Gastritis and duodenitis

005 Iả chảy, viêm dạy dày, ruột non có nguồn gốc nhiễm khuẩn 235.1

Diarrhoea and gastroenteritis of presumed infectious origin.


CÁC BỆNH MẮC CAO NHẤT
leading causes of morbidity

ĐÔNG NAM BỘ - South EAST

Đơn vị tính: trên 100 000 dên - Unit: Per 100 000 inhab.

Mã BC -
Mắc -
Code Tên bệnh - Name of diseases
Cases
report

242 Các biến chứng khác của chửa đẻ 558.2

Other complications pregnancy and delivery

169 Các bệnh viêm phổi 556.9

Pneumonia

145 Tăng huyết áp nguyên phát 433.6

Essential (primary) hypertension

281 Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều nơi 405.8

Other injuries of specified, unspecified and multiple body regions

032 Sốt virut khác do tiết túc truyền và sốt virus xuất huyết 380.3
Other arthropod-borne viral fevers and viral haemorrhagic fevers

165 Viêm họng và viêm amidan cấp 346.6

Acute pharyngitis and acute tonsillitis

170 Viêm phế quản và viêm tiểu phế quản cấp 340.0

Acute bronchitis and acute bronchiolitis

274 Gãy các phần khác của chi: do lao động và giao thông 334.2

Fracture of other lim bones

215 Sỏi tiết niệu 294.7

Urolithiasis

184 Viêm dạ dày và tá tràng 271.8

Gastritis and duodenitis


CÁC BỆNH MẮC CAO NHẤT
leading causes of morbidity

Đồng bằng sông Cửu Long - Mekong river delta

Đơn vị tính: trên 100 000 dên - Unit: Per 100 000 inhab.

Mã BC -
Mắc -
Code Tên bệnh - Name of diseases
Cases
report

145 Tăng huyết áp nguyên phát 1270.5

Essential (primary) hypertension

169 Các bệnh viêm phổi 1040.6

Pneumonia

281 Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều nơi 875.4

Other injuries of specified, unspecified and multiple body regions

184 Viêm dạ dày và tá tràng 700.6

Gastritis and duodenitis

165 Viêm họng và viêm amidan cấp 635.5

Acute pharyngitis and acute tonsillitis

006 Các bệnh nhiễm khuẩn ruột khác 569.3

Other intestinal infectious diseases


170 Viêm phế quản và viêm tiểu phế quản cấp 524.0

Acute bronchitis and acute bronchiolitis

242 Các biến chứng khác của chửa đẻ 502.3

Other complications pregnancy and delivery

041 Bệnh virut khác 382.0

Other viral diseases

206 Bệnh khác của cột sống 366.8

Other dorsopathies
CÁC BỆNH CHẾT CAO NHẤT
leading causes of mortality
Đồng bằng sông Hồng - Red river delta
Đơn vị tính: trên 100 000 dân - Unit: Per 100 000 inhab.
Mã BC-
Chết -
Code Tên bệnh - Name of diseases
Deaths
report

150 Rối loạn dẫn truyền và loạn nhịp tim 1.26


Conduction disorders and cardiac arrhythymias
196 Viêm tuỵ cấp và bệnh khác của tuỵ 0.85
Acute pancreatitis and other diseases of pancreas
039 Nhiễm HIV 0.41
Human immuno deficiency virus disease
147 Nhồi máu cơ tim 0.25
Acute myocardial infarction
007 Lao bộ máy hô hấp 0.24
Respiratory tuberculosis
281 Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều nơi 0.23
Other injuries of specified, unspecified and multiple body regions
Tai biến mạch máu não, không xác định rõ chảy máu hoặc do nhồi
0.22
155 máu
Stroke, not specified as haemorrhage or infarction
278 Thương tổn do chấn thương trong sọ 0.20
Intracranial injury
290 Tai nạn giao thông 0.19
ransport accidént
169 Các bệnh viêm phổi 0.16
Pneumonia
CÁC BỆNH CHẾT CAO NHẤT
leading causes of mortality
Trung du và miền núi phía Bắc - Northern midlands and mountain areas
Đơn vị tính: trên 100 000 dân - Unit: Per 100 000 inhab.
Mã BC-
Chết -
Code Tên bệnh - Name of diseases
Deaths
report

150 Rối loạn dẫn truyền và loạn nhịp tim 1.77


Conduction disorders and cardiac arrhythymias
U ác các khu trú khác, khó định nghĩa, thứ phát, không xác định rõ
0.94
084 và phức hợp
Malignant neoplasm of other and ill-defined, secondary and unspecified and multiple sites.
169 Các bệnh viêm phổi 0.78
Pneumonia
179 Bệnh khác của bộ máy hô hấp 0.71
Other diseases of respiratory system.
151 Suy tim 0.58
Heart failure
129 Bệnh khác của hệ thần kinh 0.50
Other diseases of the nervous system
278 Thương tổn do chấn thương trong sọ 0.43
Intracranial injury
156 Bệnh mạch máu não khác 0.42
Other cerebrovascular diseases
Tai biến mạch máu não, không xác định rõ chảy máu hoặc do nhồi
0.39
155 máu
Stroke, not specified as haemorrhage or infarction
152 Bệnh tim khác 0.36
Other heart diseases
CÁC BỆNH CHẾT CAO NHẤT
leading causes of mortality
Bắc Trung bộ và duyên hải miền trung-North central and central coastal areas
Đơn vị tính: trên 100 000 dân - Unit: Per 100 000 inhab.
Mã BC-
Chết -
Code Tên bệnh - Name of diseases
Deaths
report

104 Đái tháo đường 1.57


Diabetes mellitus.
169 Các bệnh viêm phổi 1.15
Pneumonia
150 Rối loạn dẫn truyền và loạn nhịp tim 0.96
Conduction disorders and cardiac arrhythymias
Viêm tĩnh mạch, viêm tĩnh mạch huyết khối, nghẽn mạch và huyết
0.91
161 khối tĩnh mạch
Phlebitis, thrombophlebitis,venous embolism and thrombosis
147 Nhồi máu cơ tim 0.66
Acute myocardial infarction
278 Thương tổn do chấn thương trong sọ 0.55
Intracranial injury
179 Bệnh khác của bộ máy hô hấp 0.54
Other diseases of respiratory system.
017 Nhiễm khuẩn huyết 0.49
Septicemia
151 Suy tim 0.40
Heart failure
153 chảy máu não 0.37
Intracerebral haemorrhage
CÁC BỆNH CHẾT CAO NHẤT
leading causes of mortality
Tây Nguyên - Central highlands
Đơn vị tính: trên 100 000 dân - Unit: Per 100 000 inhab.
Mã BC-
Chết -
Code Tên bệnh - Name of diseases
Deaths
report

150 Rối loạn dẫn truyền và loạn nhịp tim 2.24


Conduction disorders and cardiac arrhythymias
169 Các bệnh viêm phổi 1.80
Pneumonia
017 Nhiễm khuẩn huyết 1.49
Septicemia
153 chảy máu não 1.43
Intracerebral haemorrhage
278 Thương tổn do chấn thương trong sọ 1.38
Intracranial injury
147 Nhồi máu cơ tim 0.83
Acute myocardial infarction
179 Bệnh khác của bộ máy hô hấp 0.79
Other diseases of respiratory system.
151 Suy tim 0.42
Heart failure
154 Nhồi máu não 0.42
Cerebral infarction
Tai biến mạch máu não, không xác định rõ chảy máu hoặc do nhồi
0.37
155 máu
Stroke, not specified as haemorrhage or infarction
CÁC BỆNH CHẾT CAO NHẤT
leading causes of mortality
Đông Nam Bộ - South EAST
Đơn vị tính: trên 100 000 dân - Unit: Per 100 000 inhab.

Mã BC-
Chết -
Code Tên bệnh - Name of diseases
Deaths
report

150 Rối loạn dẫn truyền và loạn nhịp tim 3.09


Conduction disorders and cardiac arrhythymias
169 Các bệnh viêm phổi 2.71
Pneumonia
278 Thương tổn do chấn thương trong sọ 2.09
Intracranial injury
153 Chảy máu não 1.28
Intracerebral haemorrhage
017 Nhiễm khuẩn huyết 1.25
Septicemia
281 Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều nơi 0.97
Other injuries of specified, unspecified and multiple body regions
147 Nhồi máu cơ tim 0.92
Acute myocardial infarction
179 Bệnh khác của bộ máy hô hấp 0.63
Other diseases of respiratory system.
039 Nhiễm HIV 0.63
Human immuno deficiency virus disease
256 Dị tật bẩm sinh khác của bộ máy tuần hoàn 0.63
Congenital malfor - Mation of the circulatory system
CÁC BỆNH CHẾT CAO NHẤT
leading causes of mortality
Đồng bằng sông Cửu Long - Mekong river delta
Đơn vị tính: trên 100 000 dân - Unit: Per 100 000 inhab.

Mã BC-
Chết -
Code Tên bệnh - Name of diseases
Deaths
report

150 Rối loạn dẫn truyền và loạn nhịp tim 3.05


Conduction disorders and cardiac arrhythymias
278 Thương tổn do chấn thương trong sọ 1.82
Intracranial injury
147 Nhồi máu cơ tim 1.73
Acute myocardial infarction
179 Bệnh khác của bộ máy hô hấp 1.57
Other diseases of respiratory system.
169 Các bệnh viêm phổi 1.21
Pneumonia
153 Chảy máu não 0.74
Intracerebral haemorrhage
007 Lao bộ máy hô hấp 0.63
Respiratory tuberculosis
104 Đái tháo đường 0.60
Diabetes mellitus.
281 Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều nơi 0.60
Other injuries of specified, unspecified and multiple body regions
Tai biến mạch máu não, không xác định rõ chảy máu hoặc do nhồi 0.53
155 máu
Stroke, not specified as haemorrhage or infarction
VIII.
MỤC TIÊU PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG
SUSTAINABLE DEVELOPMENT GOALS
IX.
SỐ LIỆU THAM KHẢO
REFERENCE DATA
TỶ LỆ HỘ NGHÈO PHÂN THEO VÙNG 2016
Poverty rate by REGIONS
Đơn vị - Unit : %

TT TỈNH & THÀNH PHỐ


2014 2015 2016
No. PROVINCES & CITIES

Tổng số - Total 8.4 7.0 5.8

Thành thị - Urban 3.0 2.5 2.0

Nông thôn - Rural 10.8 9.2 7.5

1 Đồng bằng sông Hồng - Red river delta 4.0 3.2 2.4

Trung du và miền núi phía Bắc - Northern


2 18.4 16.0 13.8
midlands and mountain areas

Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung -


3 11.8 9.8 8.0
North central and central coastal areas

4 Tây Nguyên - Central highlands 13.8 11.3 9.1

5 Đông Nam Bộ - South East 1.0 0.7 0.6

Đồng bằng sông Cửu Long - Mekong river


6 7.9 6.5 5.2
delta
Nguồn số liệu: Tổng Cục thống kê - Source: GSO

20.0 18.4
18.0
16.0
16.0
13.8 13.8
14.0
11.8 11.3
12.0 10.8
9.8
9.2 9.1
10.0 8.4
7.5 8.0 7.9
8.0 7.0 6.5
5.8
5.2
6.0
4.0
3.02.5 3.2
4.0 2.4
2.0
2.0 1.00.70.6

0.0
Tổng số - Thành thị Nông 1 2 3 4 5 6
Total - Urban thôn -
Rural

2014 2015 2016


MẬT ĐỘ, TỐC ĐỘ TĂNG DÂN SỐ VÀ TỶ LỆ DÂN SỐ THÀNH THỊ 2018
Population density, Growth and urban population 2018

Dân số giữa Tỷ lệ dân


Diện tích - năm 2015 số thành
Mật độ dân số - Pop.
Nước - Countries Total Area (000' Population mid- thị - % of
Density per km3
km2) year 2018 Urban
(Mill.pers.) Pop

Các nước Đông Nam Á -


ASEAN countries

Bru-nây - Brunei 5,8 81.3 0,4 77.3

Căm-pu-chia - Cambodia 181 90.7 16 23

Đông Ti-mo - Timor Leste 14,9 87.2 1,2 30.2

In-đô-nê-xia - Indonesia 1,913.6 145.7 265.2 54.7

Lào - Lao PDR 236,8 29.7 7 34.4

Ma-lai-xi-a - Malaysia 330.3 96.3 32.5 75.4

Mi-an-ma - Myanmar 676,6 81.7 53.9 30.3

Phi-lip-pin - Philipines 300 351.9 107 46.7

Sin-ga-po - Singapore 0,7 7,915.7 5.8 100

Thái-lan - Thailand 513,1 135.1 66.2 49.2

Việt Nam - Vietnam 331.2 285.8 94.7 35.7


Nguồn số liệu: Niên giám thống kê 2018, Tổng cục thống kê - Source: Statistical year book 2018, GSO
TỎNG SẢN PHẨM TRONG NƯỚC BÌNH QUÂN ĐẦU NGƯỜI THEO GIÁ THỰC TẾ
GDP per Capita at Current prices (USD)

Nước - Countries 2013 2014 2015 2016 2017

Các nước Đông Nam Á -


ASEAN countries

Bru-nây - Brunei 44,597 41,531 30,968 26,939 28,291

Căm-pu-chia - Cambodia 1,028 1,094 1,163 1,270 1,384

Đông Ti-mo - Timor Leste 1,191 3,336 2,502 1,987 2,279

In-đô-nê-xia - Indonesia 3,621 3,492 3,335 3,570 3,847

Lào - Lao PDR 1,839 2,018 2,159 2,339 2,457

Ma-lai-xi-a - Malaysia 10,882 11,184 9,655 9,515 9,952

Mi-an-ma - Myanmar 1,171 1,260 1,139 1,196 1,257

Phi-lip-pin - Philipines 2,760 2,843 2,878 2,951 2,989

Sin-ga-po - Singapore 56,029 56,957 54,941 55,243 57,714

Thái-lan - Thailand 6,171 5,954 5,846 5,979 6,595


Việt Nam - Vietnam 1,907 2,052 2,109 2,215 2,389
Nguồn số liệu: Số liệu thống kê nước ngoài - Tổng Cục thống kê - Source: International Statistics - GSO
CHỈ SỐ PHÁT TRIỂN CON NGƯỜI (HDI) CỦA CÁC NƯỚC ĐÔNG NAM Á
HUMAN DEVELOPMENT INDEX OF SOUTHEAST ASIA

2016 2017

Chỉ số - Xếp hạng (*) - Chỉ số - Xếp hạng (*) -


Value Rank Value Rank
Bru-nây - Brunei
0.852 40 0.853 39
Darussalam

Cam-pu-chia - Cambodia 0.576 146 0.582 146

Đông Ti-mo - Timor -


0.631 130 0.625 132
Leste

In-đô-nê-xi-a - Indonesia 0.691 115 0.694 116

Lào - Lao PDR 598 137 0.601 139

Ma-lai-xi-a - Malaysia 0.799 57 0.802 57

Mi-an-ma - Myanmar 0.574 147 0.578 148

Phi-li-pin - Philippines 0.696 111 0.699 113

Xin-ga-po - Singapore 0.93 8 0.932 9

Thái Lan - Thailand 0.748 86 0.755 83

Việt Nam - Viet Nam 0.689 116 0.694 116

Nguồn số liệu: Báo cáo Phát triển con người 2014, 2015 - UNDP.

Source: Humand Development Report 2014, 2015 - UNDP.


TỈ LỆ SINH, TỈ LỆ CHẾT, TỈ LỆ TĂNG TỰ NHIÊN VÀ TUỔI THỌ BÌNH QUÂN CỦA CÁC
NƯỚC ĐÔNG NAM Á - BIRTH RATE, DEATH RATE, NIR AND LIFE EXPECTANCY AT BIRTH
OF SOUTHEAST ASIA, 2018

Tuổi thọ bình quân (Năm)


Tỉ lệ sinh Tỉ lệ chết Tỉ lệ tăng Life expectancy at birth (year)
Birth rate Death rate tự nhiên
( ‰) (‰) NIR (%) Tổng số Nam Nữ
Total Male Female

18 7 1.1 70 68 73

Bru-nây - Brunei
16 4 1.2 77 76 79
Darussalam

Cam-pu-chia - Cambodia 23 6 1.7 69 67 71

Đông Ti-mo - Timor -


30 7 2.3 69 67 71
Leste

In-đô-nê-xi-a - Indonesia 19 7 1.2 69 67 71

Lào - Lao PDR 24 7 1.7 66 65 68

Ma-lai-xi-a - Malaysia 16 5 1.1 75 73 77

Mi-an-ma - Myanmar 18 8 1 66 64 69

Phi-li-pin - Philippines 21 6 1.5 69 66 73

Xin-ga-po - Singapore 9 5 0.4 83 81 85

Thái Lan - Thailand 11 8 0.3 75 72 79

Việt Nam - Viet Nam 15 7 0.8 73 71 76

Nguồn số liệu: Áp phích số liệu dân số thế giới 2018 của Uỷ ban nghiên cứu dân số Mỹ.
Source: World Population Data Sheet 2018 of Population Reference Bureau of United States.
TỈ SUẤT CHẾT TRẺ EM DƯỚI 5 TUỐI CỦA CÁC NƯỚC ĐÔNG NAM Á - UNDER-FIVE
MORTALITY (PER 1,000 LIVE BIRTHS) OF SOUTHEAST ASIA

2010 2013

Bru-nây - Brunei
1 8 8
Darussalam

2 Cam-pu-chia - Cambodia 44 40

Đông Ti-mo - Timor -


3 62 57
Leste

4 In-đô-nê-xi-a - Indonesia 34 31

5 Lào - Lao PDR 78 72

6 Ma-lai-xi-a - Malaysia 8 9

7 Mi-an-ma - Myanmar 56 52

8 Phi-li-pin - Philippines 32 30

9 Xin-ga-po - Singapore 3 3

10 Thái Lan - Thailand 14 13

11 Việt Nam - Viet Nam 23 23

Nguồn số liệu: Báo cáo phát triền con người 15/11/2013 của UNDP - Source: The Human
Development Report Office as of 15 November, 2013, unless otherwise specified UNDP
CHỈ SỐ BẤT BÌNH ĐẲNG VỀ GIỚI CỦA CÁC NƯỚC ĐÔNG NAM Á - GENDER
INEQUALITY INDEX OF SOUTHEAST ASIA (GII)

2016 2017

Chỉ số - Xếp hạng (*) Chỉ số - Xếp hạng (*) -


Value - Rank Value Rank

Cam-pu-chia - Cambodia 0.473 113 0.473 116

In-đô-nê-xi-a - Indonesia 0.462 108 0.453 104

Lào - Lao PDR 0.462 108 0.461 109

Ma-lai-xi-a - Malaysia 0.288 59 0.287 162

Mi-an-ma - Myanmar 0.455 102 0.456 106

Phi-li-pin - Philippines 0.428 95 0.427 97

Xin-ga-po - Singapore 0.065 11 0.067 12

Thái Lan - Thailand 0.378 85 0.393 93

Việt Nam - Viet Nam 0.305 66 0.304 67

Nguồn số liệu: Báo cáo phát triển con người UNDP


Source: Human Development report UNDP
CHỈ SỐ SỨC KHỎE CỦA CÁC NƯỚC ĐÔNG NAM Á - HEALTH INDEX OF
SOUTHEAST ASIA

2011 2012 2013

Bru-nây - Brunei
1 0.895 0.898 0.901
Darussalam

2 Cam-pu-chia - Cambodia 0.788 0.793 0.799

Đông Ti-mo - Timor -


3 0.715 0.724 0.731
Leste

4 In-đô-nê-xi-a - Indonesia 0.776 0.779 0.782

5 Lào - Lao PDR 0.729 0.736 0.743

6 Ma-lai-xi-a - Malaysia 0.841 0.844 0.846

7 Mi-an-ma - Myanmar 0.690 0.692 0.695

8 Phi-li-pin - Philippines 0.744 0.747 0.749

9 Xin-ga-po - Singapore 0.954 0.956 0.959

10 Thái Lan - Thailand 0.831 0.834 0.837

11 Việt Nam - Viet Nam 0.856 0.858 0.861

Nguồn số liệu: Báo cáo phát triền con người 15/11/2013 của UNDP - Source: The
Human Development Report Office as of 15 November, 2013, unless otherwise specified
UNDP

You might also like