Professional Documents
Culture Documents
Vietnam Annual ReportNGTK 2018 Final - 2018
Vietnam Annual ReportNGTK 2018 Final - 2018
VIETNAM
BỘ Y TẾ - MINISTRY OF HEALTH
2018
BAN BIÊN SOẠN
VI. PHÒNG CHỐNG MỘT SỐ BỆNH DỊCH LÂY VÀ CÁC BỆNH QUAN TRỌNG
COMMUNICABLE & IMPORTANT DISEASES
Mắc lao qua các năm
No. of tB case-detaction by years
Số bệnh nhân lao phát hiện 2018
No. of tuberculosis cases detection
Kết quả điều trị bệnh nhân lao mới có bằng chứng vi khuẩn
MỤC LỤC - CONTENTS
VÙNG
REGIONS
®¬n vÞ hµnh chÝnh Cã §ÕN 31/12/2018
administative unit
80-84
75-79
70-74
65-69
60-64
55-59
50-54
45-49
40-44
35-39
30-34
25-29
20-24
15-19
10-14
5-9
0-4
Mật độ dân số -
Dân số trung bình Population
TT TỈNH & THÀNH PHỐ Diện tích - Area
Population ('000 density
No. PROVINCES & CITIES (km2)
người - '000 pers. ) (Người/km2 -
Person/km2)
Toàn quốc- Whole country 331,235.7 94,666.0 286
Mật độ dân số -
Dân số trung bình Population
TT TỈNH & THÀNH PHỐ Diện tích - Area
Population ('000 density
No. PROVINCES & CITIES (km2)
người - '000 pers. ) (Người/km2 -
Person/km2)
31 Thừa Thiên Huế 4,902.4 1,163.6 237
32 Đà Nẵng 1,284.9 1,080.7 841
DÂN SỐ, DIỆN TÍCH VÀ MẬT ĐỘ DÂN SỐ NĂM 2018
POPULATION, AREA & POPULATION DENSITY
Mật độ dân số -
Dân số trung bình Population
TT TỈNH & THÀNH PHỐ Diện tích - Area
Population ('000 density
No. PROVINCES & CITIES (km2)
người - '000 pers. ) (Người/km2 -
Person/km2)
33 Quảng Nam 10,574.7 1,501.1 142
34 Quảng Ngãi 5,155.8 1,272.8 247
35 Bình Định 6066.2 1,534.8 253
36 Phú Yên 5,023.4 909.5 181
37 Khánh Hoà 5,137.8 1,232.4 240
38 Ninh Thuận 3,355.3 611.8 182
39 Bình Thuận 7,943.9 1,239.2 156
Tây Nguyên
54,508.3 5,871.0 108
Central highlands
40 Kon Tum 9,674.2 535.0 55
41 Gia Lai 15,511.0 1,458.5 94
42 Đắk Lắk 13,030.5 1,919.2 147
43 Đắk Nông 6,509.3 645.4 99
44 Lâm Đồng 9,783.3 1,312.9 134
Đông Nam Bộ
23,552.8 17,074.3 725
South east
45 Bình Phước 6,876.8 979.6 142
46 Tây Ninh 4,041.3 1,133.4 280
47 Bình Dương 2,694.6 2,163.6 803
48 Đồng Nai 5,863.6 3,086.1 526
49 Bà Rịa Vũng Tàu 1,981.0 1,112.9 562
50 Tp. Hồ Chí Minh 2,061.4 8,598.7 4171
Đồng bằng sông Cửu Long
40,816.4 17,804.7 436
Mekong river delta
51 Long An 4,494.9 1,503.1 334
52 Tiền Giang 2,510.6 1,762.3 702
53 Bến Tre 2,394.8 1,268.2 530
54 Trà Vinh 2,358.3 1,049.8 445
55 Vĩnh Long 1,525.7 1,051.8 689
56 Đồng Tháp 3,383.8 1,693.3 500
57 An Giang 3,536.7 2,164.2 612
58 Kiên Giang 6,348.8 1,810.5 285
59 Cần Thơ 1,439.0 1,282.3 891
60 Hậu Giang 1,621.7 776.7 479
61 Sóc Trăng 3,311.9 1,315.9 397
62 Bạc Liêu 2,669.0 897.0 336
63 Cà Mau 5,221.2 1,229.6 236
Nguồn số liệu: Tổng cục Thống kê - Source: GSO
TỶ SỐ GIỚI TÍNH THEO NĂM
SEX RATIO BY YEARS
Năm Chung Thành thị Nông thôn
Year Total Urban Rural
Tỷ số giới tính dân số - Sex ratio of population
2009 97,8 94,4 99,1
2010 97,8 94,7 99,1
2011 97,8 94,9 99,3
2012 97,8 94,8 99,4
2013 97,7 95,1 99,2
2014 97,4 94,3 98,8
2015 97,3 94,5 98,2
2016 97,5 94,4 98,2
2017 97,6 94,5 98,2
2018 Sơ bộ - Prelminilary data 97,7 94,7 98,3
Tỷ số giới tính khi sinh - Sex ratio at birth
2009 110,5 110,6 110,5
2010 111,2 108,9 112,0
2011 111,9 114,2 111,1
2012 112,3 116,8 110,4
2013 113,8 110,3 115,5
2014 112,2 109,9 113,2
2015 112,8 114,8 111,9
2016 112,2 110,4 113,0
2017 112,1 114,4 111,1
2018 Sơ bộ - Prelminilary data 114,8 118,0 113,4
Nguồn số liệu: Tổng cục Thống kê - Source: GSO
TỶ SỐ GIỚI TÍNH KHI SINH THEO VÙNG
TT VÙNG 2018 Sơ bộ -
2017
No. Regions Prelminilary data
2018
TT TỈNH VÀ THÀNH PHỐ
2014 2015 2016 2017 Sơ bộ
No. Provinces & cities
Prel.
2018
TT TỈNH VÀ THÀNH PHỐ
2014 2015 2016 2017 Sơ bộ
No. Provinces & cities
Prel.
2018
TT TỈNH VÀ THÀNH PHỐ
2014 2015 2016 2017 Sơ bộ
No. Provinces & cities
Prel.
Vùng - Regions
11,3 11,2 16,9 16,8 74,7
Đồng bằng sông Hồng - Red river delta
TỶ SUẤT CHẾT THÔ, CHẾT TRẺ TRẺ EM < 1 TUỔI QUA CÁC NĂM
CDR and IMR BY YEARS
Đơn vị - Unit : %o
CDR IMR
1979-1983 - 54.8
1984-1988 - 46.0
1988-1989 7.3 42.3
1998-1999 5.6 36.7
2005 5.3 17.8
2006 5.3 16.0
2007 5.3 16.0
2008 4.9 15.0
2009 6.8 16.0
2010 6.8 15.8
2011 6.9 15.5
2012 7.0 15.4
2013 7.1 15.3
2014 6.9 14.9
2015 6.8 14.7
2016 6.8 14.5
2017 6.8 14.4
2018 Sơ bộ - Prelminilary data 6.8 14.4
TỶ SUẤT SINH ĐẶC TRƯNG THEO TUỔI - ASFR
TỶ SUẤT SINH THÔ VÀ TỔNG TỶ SUẤT SINH QUA CÁC NĂM - CBR &TFR BY YEARS
IV. Tây Nguyên - Central highlands 16.9 2.32 5.4 23.6 11.6
25.0
20.0
15.0
10.0
5.0
0.0
I II III IV V VI
Vùng
TỶ SUẤT SINH THÔ, TỶ SUẤT CHẾT THÔ VÀ TỶ SUẤT CHẾT TE < 1 và 5 TUỔI, 2018
CBR, CDR, IMR, U5MR
Tổng số - Total
Tỷ trọng
(Tỷ đồng - Billion
Percentage (%)
VND
Tổng số chi - Health expenditure 222,646.16 100
Trong đó - Of which:
2. Chi cho sự
nghiệp y tế theo
nguồn
93.260%
3. Chi sự nghiệp
khác theo nguồn
.370%
1. Đầu tư phát triển
6.300% 4. Quản lý hành
chính
.070%
chính
.070%
NGÂN SÁCH Y TẾ QUA CÁC NĂM
HEALTH BUDGET BY YEARS
Trong đó - Of which:
2.1. Viện trợ + Vốn vay - Aid + Loans 1,266.8 1,136.5 3,227.6
Trong đó - Of which
NSYT B/Q đầu
TT TỈNH & THÀNH PHỐ Tổng số chi người - Health
No. PROVINCES & CITIES NS - Total Chi cho SNYT - Chi các CTYT - Budget per
Treatment & Health programs Capita ('000)
Preventive exp . (*)
Trong đó - Of which
NSYT B/Q đầu
TT TỈNH & THÀNH PHỐ Tổng số chi người - Health
No. PROVINCES & CITIES NS - Total Chi cho SNYT - Chi các CTYT - Budget per
Treatment & Health programs Capita ('000)
Preventive exp . (*)
30 Quảng Trị 460,268 452,056 8,212 729.9
31 Thừa Thiên Huế 620,116 611,634 8,482 532.9
DỰ TOÁN NGÂN SÁCH SỰ NGHIỆP Y TẾ KHỐI ĐỊA PHƯƠNG 2018
ESTIMATED LOCAL HEALTH BUDGET
Trong đó - Of which
NSYT B/Q đầu
TT TỈNH & THÀNH PHỐ Tổng số chi người - Health
No. PROVINCES & CITIES NS - Total Chi cho SNYT - Chi các CTYT - Budget per
Treatment & Health programs Capita ('000)
Preventive exp . (*)
32 Đà Nẵng 589,559 582,848 6,711 545.5
33 Quảng Nam 1,071,309 1,062,321 8,988 713.7
34 Quảng Ngãi 947,332 938,107 9,225 744.3
35 Bình Định 912,296 902,689 9,607 594.4
36 Phú Yên 569,013 562,296 6,717 625.6
37 Khánh Hoà 738,045 730,081 7,964 598.9
38 Ninh Thuận 304,259 298,172 6,087 497.3
39 Bình Thuận 580,387 573,337 7,050 468.4
Tây Nguyên
4,164,093 4,119,842 44,251 709.3
Central highlands
40 Kon Tum 475,157 467,239 7,918 888.1
41 Gia Lai 902,136 893,722 8,415 618.5
42 Đắk Lắk 1,404,240 1,393,833 10,407 731.7
43 Đắk Nông 532,041 524,088 7,953 824.4
44 Lâm Đồng 850,518 840,960 9,558 647.8
Đông Nam Bộ
6,474,138 6,428,385 45,753 379.2
South east
45 Bình Phước 617,647 610,900 6,747 630.5
46 Tây Ninh 480,474 473,950 6,524 423.9
47 Bình Dương 723,911 717,923 5,987 334.6
48 Đồng Nai 894,175 886,569 7,606 289.7
49 Bà Rịa Vũng Tàu 623,046 616,885 6,161 559.8
50 Tp. Hồ Chí Minh 3,134,886 3,122,158 12,728 364.6
Trong đó - Of which
NSYT B/Q đầu
TT TỈNH & THÀNH PHỐ Tổng số chi người - Health
No. PROVINCES & CITIES NS - Total Chi cho SNYT - Chi các CTYT - Budget per
Treatment & Health programs Capita ('000)
Preventive exp . (*)
(*) Bao gồm cả số chi vượt trần tuyến 2 chưa quyết toán - Including HI expenditure is not final settlement at 2nd level
THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ QUA CÁC NĂM
HEALTH INSURANCE PARTICIPATION YEARS
Số người tham gia BHYT - No. of health Tỷ lệ dân số tham gia BHYT -
Năm - Year
insured people ('000000) Percentage of H. insured pop (%)
90
90
80
80
70
70
60
60
50
50
40
40
30
30
20
10
0
2005
2004 2007
2006 2009 2008 2011 2013
2010 2014
2012 20152014 2016 20162017 2018
2018
Hoạt động Bảo hiểm y tế qua các năm
350000
30
300000
25
250000
20
200000
15
150000
10
100000
5
50000
00
1986
1986
1990
1990
1993
1993
1994
1994
1996
1996
1996
1997
1997
1997
1998
1998
1998
1999
1999
2000
1999
2000
2001
2000
2002
2001
2001
2003
2002
2002
2004
2003
2005
2003
2004
2006
2004
2005
2007
2005
2006
2008
2006
2009
2007
2007
2010
2008
2011
2008
2009
2012
2009
2010
2013
2010
2011
2014
2011
2012
2015
2016
2012
2013
2017
2013
2014
2018
Cơ sở Giường
Facilities Beds
Tổng số - Total 13,547 341,403
Khu vực nhà nước - Government section
1. Trung ương - Central level 47 31,436
1.1. Bệnh viện đa khoa - General Hospitals 20 20,681
1.2. Bệnh viện chuyên khoa - Special Hospitals 20 8,825
1.3. Bệnh viện y học dân tộc - Tradictional Medicine Hospital 3 840
1.4. Bệnh viện da liễu - Leprosariums 3 800
Bệnh viện điều dưỡng, phục hồi chức năng - Sanatoriums,
1.5. 1 290
Rehabilitation
Cơ cấu -
Số lượng -
Categories Facilities Percentage
No. of beds
(%)
Trong đó - Of which
Bệnh viện Y học dân tộc - Trad. med. Hospitals 61 10,040 2.94
Trong đó - Of which
63 Cà Mau 3 1550 0 0 0 0 0 0
CƠ SỞ, GIƯỜNG BỆNH TUYẾN HUYỆN XÃ 2018
facilities & beds at district & communal level
* Bao gồm Các đơn vị sản xuất Dược - Including pharmaceutical sector
Trong đó - Of which
PHÂN LOẠI CÁN BỘ Tổng số -
Các ngành
Categories Total Trung ương Địa phương
khác - Other
- Central - Local
branche
Điều dưỡng CĐ+TH - 2nd degree nurses 88,868 7,868 76,639 4,361
Điều dưỡng CĐ + TH -
Điều dưỡng ĐH - High
Tiến sỹ YTCC - Public
KTV SH Y - Element
personnel
CỬ NHÂN YTCC -
Bacherlor of public
BÁC SỸ - Medical
THẠC SỸ YTCC -
Điều dưỡng SH -
Dân tộc thiểu số
degree technician
KTV Y ĐH - High
master sciences
Assistant doctor
med. technician
Element nurse
degree nurses
Health Ph.D
technician
Y SỸ -
higher
doctor
health
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)
TỔNG SỐ - TOTAL 332,428 34,698 522 4,758 60,771 10 573 2,175 45,773 4,414 11,547 196 15,793 76,639 1,900
TUYẾN XÃ - Communne level 69,373 12,611 1 63 9,166 0 7 292 25,253 13 237 9 643 11,080 863
TUYẾN HUYỆN - District level 113,513 12,941 78 538 23,040 0 191 1,045 14,268 1,369 4,587 87 4,808 24,705 584
TUYẾN TỈNH - Provincial level 149,542 9,146 443 4,157 28,565 10 375 838 6,252 3,032 6,723 100 10,342 40,854 453
Tuyến xã - Comm. level 14,996 253 0 4 2,035 0 3 105 5,136 2 15 1 276 3,112 54
Tuyến huyện - Dist. level 22,139 317 9 189 4,549 0 87 323 1,785 256 887 9 1,310 5,401 33
Tuyến tỉnh - Prov. level 30,274 218 140 1,353 5,769 7 150 237 745 487 1,229 8 2,841 8,547 31
1 Hà Nội 19,733 149 94 619 2,845 4 75 297 2,215 196 595 1 1,060 5,367 31
Tuyến huyện - Dist. level 6,549 54 8 85 1,082 0 26 157 590 78 262 1 266 1,705 8
Tuyến tỉnh - Prov. level 8,732 68 86 532 1,299 4 48 94 141 118 331 0 768 2,624 13
LAO ĐỘNG TỈNH, HUYỆN, XÃ
HEALTH PERSONNEL BY PROVINCIAL, DISTRICT, COMMUNAL LEVEL
Trong đó - In which
(tiếp theo - continued )
DƯỢC TÁ - Elementry
TS DƯỢC - Pharm.
THẠC SỸ DƯỢC -
ĐH KHÁC - Other
bachelor degree
Cán bộ dân số
DƯỢC - Farm.
degree nurses
DƯỢC SỸ -
2nd degree
Pharmacist
pratictioner
technician
midwives
farmacist
and over
midwife
Ph.d.
(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)
TỔNG SỐ - TOTAL 2,680 23,204 335 9 378 6,805 19,590 594 92 2,165 1,659 21,012 10,843
TUYẾN XÃ - Communne level 409 9,889 223 0 0 318 6,499 170 32 1,327 5 333 1,032
TUYẾN HUYỆN - District level 1,186 7,095 61 2 45 2,739 6,613 169 31 806 275 8,180 4,592
TUYẾN TỈNH - Provincial level 1,085 6,220 51 7 333 3,748 6,478 255 29 32 1,379 12,499 5,219
Tuyến huyện - Dist. level 165 1,161 7 1 15 458 1,039 36 5 521 106 1,637 841
Tuyến tỉnh - Prov. level 203 942 26 2 121 688 1,094 56 0 0 451 2,416 835
Tuyến huyện - Dist. level 16 325 2 1 13 116 354 8 215 29 464 274
Tuyến tỉnh - Prov. level 84 245 0 2 64 139 348 6 173 704 261
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)
5 Hải Dương 6,994 66 4 121 1,070 0 27 85 714 135 284 2 427 2,094 11
Tuyến huyện - Dist. level 2,807 10 0 12 489 0 18 34 134 54 123 0 182 811 10
Tuyến tỉnh - Prov. level 2,775 52 4 109 376 0 8 24 90 81 157 2 204 957 1
6 Hải Phòng 8,870 6 34 205 1,400 1 49 29 626 110 294 5 611 2,973 4
Tuyến huyện - Dist. level 3,074 0 0 16 519 0 23 20 168 30 104 3 171 919 4
Tuyến tỉnh - Prov. level 4,710 6 34 188 742 1 26 7 50 80 189 2 394 1,790 0
(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)
Tuyến tỉnh - Prov. level 2,034 7 0 49 386 0 6 13 153 43 105 0 177 506 3
Tuyến xã - Comm. level 14,658 7,936 0 51 1,990 0 0 61 6,018 0 47 0 146 2,162 277
Tuyến huyện - Dist. level 19,926 8,579 4 69 4,543 0 7 228 2,909 185 946 9 1,102 4,297 61
Tuyến tỉnh - Prov. level 18,847 5,159 34 490 4,422 0 33 193 997 286 928 5 1,570 4,328 4
(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)
Tuyến huyện - Dist. level 210 1,185 3 1 16 471 1,044 27 6 36 31 1,100 663
Tuyến tỉnh - Prov. level 114 497 1 0 41 577 873 18 1 0 189 1,665 638
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)
Tuyến huyện - Dist. level 1,850 1,063 0 1 426 0 0 4 373 8 82 5 110 378 20
Tuyến tỉnh - Prov. level 2,468 616 23 61 463 0 0 7 22 17 138 0 150 860 0
20 Bắc Giang 5,744 593 1 79 1,445 0 11 36 886 128 171 0 428 1,134 9
Tuyến huyện - Dist. level 1,937 266 0 16 542 0 4 19 156 56 77 0 163 376 3
21 Phú Thọ 6,589 688 2 119 1,561 0 4 52 1,054 94 220 2 477 1,438 15
Tuyến huyện - Dist. level 2,929 349 0 11 702 0 1 25 452 35 133 2 171 819 2
Tuyến tỉnh - Prov. level 2,310 113 2 108 588 0 3 19 66 59 86 0 306 478 0
Tuyến tỉnh - Prov. level 1,009 134 0 2 210 0 1 17 111 6 40 0 102 165 0
Tuyến huyện - Dist. level 25,624 1,784 0 121 5,127 0 26 180 3,198 384 1,261 36 1,042 5,570 109
Tuyến tỉnh - Prov. level 31,257 678 65 961 5,656 1 69 133 1,299 737 1,834 34 2,037 8,636 44
26 Thanh Hóa 10,429 1,213 10 184 2,387 0 11 52 2,341 87 302 2 597 2,463 12
Tuyến huyện - Dist. level 3,705 432 0 27 1,031 0 5 39 511 17 139 2 181 878 11
Tuyến tỉnh - Prov. level 3,695 147 10 157 784 0 6 5 109 69 156 0 391 1,212 0
Tuyến huyện - Dist. level 3,653 495 0 15 829 0 4 28 364 25 180 1 171 993 24
Tuyến tỉnh - Prov. level 4,518 160 15 177 952 0 5 16 81 48 227 0 280 1,579 6
(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)
Tuyến huyện - Dist. level 325 1,768 10 0 5 488 1,285 30 3 76 59 1,927 1,037
Tuyến tỉnh - Prov. level 203 1,194 2 0 45 712 1,278 53 13 14 284 2,825 937
31 Thừa Thiên Huế 3,244 203 3 58 648 0 9 21 365 61 111 0 143 416 28
Tuyến tỉnh - Prov. level 4,483 6 12 189 724 0 7 14 79 85 346 0 300 1,265 1
33 Quảng Nam 5,737 458 4 54 833 0 9 36 1,036 105 264 13 198 977 31
Tuyến huyện - Dist. level 2,301 226 0 8 370 0 0 16 340 34 106 10 38 390 8
Tuyến tỉnh - Prov. level 2,279 21 4 46 380 0 9 15 137 71 157 1 158 484 1
(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)
35 Bình Định 5,274 124 4 51 887 0 11 21 629 149 234 0 350 1,366 15
Tuyến tỉnh - Prov. level 3,245 39 5 94 417 0 9 9 149 82 233 1 170 873 11
Tuyến tỉnh - Prov. level 2,463 108 3 12 385 0 1 4 278 56 92 1 104 627 3
(1) (2) (18) (19) (20) (21) (22) (23) (24) (25) (26) (27) (28) (29) (30)
Tây Nguyên 19,522 2,825 8 140 3,626 0 32 125 2,524 272 782 9 731 4,230 242
Central highlands
Tuyến xã - Comm. level 4,897 1,156 0 0 660 0 2 19 1,383 0 84 1 39 1,049 131
Tuyến huyện - Dist. level 7,389 1,072 1 22 1,487 0 16 63 774 109 343 5 318 1,446 66
Tuyến tỉnh - Prov. level 7,236 597 7 118 1,479 0 14 43 367 163 355 3 374 1,735 45
40 Kon Tum 2,283 368 1 12 399 0 4 14 283 22 102 1 81 583 24
41 Gia Lai 4,490 742 1 37 793 0 2 25 662 102 171 6 145 923 141
Tuyến huyện - Dist. level 2,409 351 1 9 459 0 2 21 226 31 135 1 132 545 6
Tuyến tỉnh - Prov. level 1,922 180 2 35 443 0 6 9 108 32 103 0 106 448 6
Đông Nam Bộ
55,016 2,040 150 890 8,911 1 44 214 4,872 1,105 1,911 45 2,733 14,598 371
South east
Tuyến huyện - Dist. level 15,790 341 6 88 2,955 0 16 100 2,189 216 520 22 474 3,524 120
Tuyến tỉnh - Prov. level 33,620 1,481 144 800 5,315 1 28 112 941 887 1,383 21 2,210 10,063 190
48 Đồng Nai 8,851 381 5 62 1,519 0 3 46 851 122 404 8 185 2,425 30
Tuyến tỉnh - Prov. level 5,272 207 5 62 997 0 3 26 126 99 296 3 135 1,709 20
Đông Nam Bộ
416 3,809 16 3 72 956 3,195 127 22 264 237 3,946 2,430
South east
Tuyến huyện - Dist. level 110 952 3 0 6 346 1,141 32 10 50 41 1,284 731
Tuyến tỉnh - Prov. level 290 1,973 2 3 66 576 1,390 80 5 3 196 2,643 1,644
50 Tp. Hồ Chí Minh 32,429 556 139 761 5,378 1 38 124 1,555 858 1,135 32 2,263 9,164 252
Tuyến huyện - Dist. level 8,021 164 6 75 1,681 0 15 57 640 149 281 15 323 2,044 63
Tuyến tỉnh - Prov. level 22,427 361 133 684 3,388 1 23 65 371 707 849 16 1,898 6,691 162
Tuyến huyện - Dist. level 22,645 1,308 58 46 4,343 0 39 144 3,446 213 627 12 537 4,500 197
Tuyến tỉnh - Prov. level 28,308 1,204 53 435 5,924 1 81 120 1,903 472 994 29 1,310 7,545 139
50 Tp. Hồ Chí Minh 277 1,891 7 3 49 453 1,731 99 4 21 159 2,393 1,470
Tuyến tỉnh - Prov. level 233 1320 1 3 43 294 856 68 0 3 132 1643 1131
Tuyến xã - Comm. level 119 1,791 45 0 0 171 1,685 33 5 242 2 139 163
Tuyến huyện - Dist. level 290 1,465 31 0 1 851 1,697 34 2 91 35 1,712 890
Tuyến tỉnh - Prov. level 245 1,276 13 2 53 1,003 1,545 37 7 5 192 2,336 885
Tuyến tỉnh - Prov. level 3,065 2 1 23 562 0 20 32 227 51 114 3 166 871 12
59 Cần Thơ 6,431 182 32 213 1,308 1 23 20 586 84 334 1 347 1,612 25
Tuyến tỉnh - Prov. level 4,403 143 32 213 966 1 19 13 104 74 251 0 321 1,204 16
Dược sỹ ĐH - Pharmacist
Dược tá - Elementry
Y sỹ - Assist. doctor
Hộ sinh - Midwife
Farm. technician
master sciences
Cán bộ Dân số
Khác - Others
personnel
TT - No.
public health
pratictioner
cities
farmacist
sciences
degree
degree
higher
health
Ph.D
over
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23)
TỔNG SỐ - Total 221,047 110 1,775 24,801 2 291 1,252 27,350 9,017 74,871 26,219 5 231 4,371 15,761 407 27 1,817 947 13,889 7,438 10,466
TUYẾN XÃ - Communne
47,706 0 11 3,569 0 4 157 15,395 179 9,325 10,521 0 0 219 5,309 104 5 1,121 3 272 853 659
level
TUYẾN HUYỆN - District
73,549 19 153 8,816 1 97 584 8,214 3,333 23,463 8,343 1 27 1,677 5,210 117 12 674 166 5,431 3,197 4,014
level
TUYẾN TỈNH - Provincial
99,792 91 1,611 12,416 1 190 511 3,741 5,505 42,083 7,355 4 204 2,475 5,242 186 10 22 778 8,186 3,388 5,793
level
Tuyến xã - Comm. level 10,746 0 2 906 0 2 71 3,433 16 2,783 1,807 0 0 23 1,186 25 1 179 0 37 117 158
Tuyến huyện - Dist. level 15,272 4 58 1,985 0 55 229 1,123 697 5,488 1,329 1 13 290 848 27 2 468 64 1,192 637 762
Tuyến tỉnh - Prov. level 20,230 36 553 2,538 1 87 152 409 982 9,316 1,171 2 79 476 919 42 0 0 260 1,667 557 983
1 Hà Nội 14,229 34 281 1,289 1 59 242 1,606 496 5,574 1,106 3 61 182 1,003 14 0 263 135 868 422 590
Tuyến huyện - Dist. level 4,734 4 30 481 0 20 123 381 228 1,692 343 1 11 79 308 6 206 22 355 209 235
Tuyến tỉnh - Prov. level 6,165 30 250 587 1 38 77 90 267 2,891 329 2 50 101 304 5 113 505 180 345
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23)
2 Vĩnh Phúc 2,704 0 17 434 0 2 38 365 104 964 240 0 3 49 126 12 0 0 15 117 66 152
3 Bắc Ninh 2,509 2 25 359 0 7 24 282 155 828 263 0 9 43 108 1 0 42 36 216 97 12
5 Hải Dương 4,747 0 39 450 0 13 37 415 212 1,939 551 0 1 117 202 4 0 189 13 245 94 226
Tuyến xã - Comm. level 990 0 0 101 0 0 12 302 6 288 214 0 0 8 26 3 0 0 0 0 30
Tuyến huyện - Dist. level 2,002 0 4 204 0 10 18 93 97 799 209 0 0 53 93 1 0 189 8 118 50 56
Tuyến tỉnh - Prov. level 1,755 0 35 145 0 3 7 20 109 852 128 0 1 56 83 0 0 0 5 127 44 140
6 Hải Phòng 6,308 3 95 744 0 33 18 403 225 2,913 569 0 4 126 258 24 1 3 41 524 171 153
Tuyến huyện - Dist. level 2,191 0 7 271 0 14 14 107 74 855 189 0 0 35 106 8 0 3 17 275 109 107
Tuyến tỉnh - Prov. level 3,280 3 87 388 0 19 4 19 150 1,793 216 0 4 91 121 16 0 0 24 249 62 34
7 Hưng Yên 2,775 0 24 315 0 5 19 351 141 991 348 0 3 43 194 4 0 0 6 175 106 50
8 Thái Bình 3,630 1 47 585 0 8 10 526 153 1,009 399 0 1 47 371 2 0 0 5 200 87 179
10 Nam Định 2,443 0 17 239 0 2 15 258 43 940 297 0 2 48 276 5 1 0 4 116 67 113
11 Ninh Bình 2,801 0 21 435 0 8 26 335 57 1,029 163 0 6 53 204 23 0 0 40 213 79 109
Tuyến xã - Comm. level 9,722 0 6 828 0 0 33 3,626 46 1,749 1,937 0 0 22 812 29 0 221 0 10 209 194
Tuyến huyện - Dist. level 12,751 3 15 1,905 0 3 120 1,692 672 4,211 1,399 0 9 294 826 18 4 25 18 712 429 396
Tuyến tỉnh - Prov. level 12,673 6 190 2,140 0 13 128 579 750 4,912 611 0 16 384 726 13 0 1 115 1,155 427 507
17 Yên Bái 1,994 0 8 319 0 2 23 250 102 522 328 0 1 55 167 0 0 3 13 120 28 53
18 Thái Nguyên 3,717 7 32 406 0 0 6 450 151 1,504 220 0 8 81 159 2 0 67 1 165 115 343
19 Lạng Sơn 2,428 0 12 314 0 1 15 364 106 641 360 0 0 48 97 3 0 93 12 106 147 109
20 Bắc Giang 3,766 1 21 631 0 4 28 517 181 1,293 288 0 1 85 259 3 0 2 24 239 125 64
21 Phú Thọ 4,353 0 45 667 0 0 40 624 184 1,579 347 0 4 62 415 6 0 0 43 293 35 9
Tuyến huyện - Dist. level 1,942 0 2 299 0 0 21 279 96 801 159 0 0 31 98 1 0 0 8 124 18 5
23 Lai Châu 1,789 0 2 192 0 0 24 384 62 521 130 0 0 35 151 4 0 0 0 66 103 115
24 Sơn La 2,621 0 17 363 0 2 18 391 100 758 347 0 2 43 166 0 0 0 15 158 133 108
25 Hòa Bình 2,709 0 12 247 0 4 14 676 80 724 298 0 3 21 223 28 4 76 2 128 121 48
Tuyến xã - Comm. level 11,856 0 0 716 0 0 12 3862 35 2200 3026 0 0 29 1163 25 1 309 2 104 303 69
Tuyến huyện - Dist. level 16,921 0 25 1745 1 7 92 2027 920 5449 2103 0 1 294 1068 25 0 50 35 1228 721 1130
Tuyến tỉnh - Prov. level 20,935 4 315 2127 0 31 81 809 1468 9093 1399 0 27 458 1083 42 6 9 170 1840 576 1397
26 Thanh Hóa 6,324 0 43 801 0 3 26 1,472 240 2,277 507 0 2 63 270 3 0 1 24 393 110 89
Tuyến huyện - Dist. level 2,148 0 3 351 0 0 23 297 99 749 152 0 0 27 124 1 0 0 4 187 73 58
Tuyến tỉnh - Prov. level 2,300 0 40 284 0 3 1 63 136 1,253 47 0 2 36 138 2 0 1 20 206 37 31
27 Nghệ An 7,769 1 58 857 0 6 31 748 289 2,998 913 0 3 84 502 3 0 0 46 573 429 228
Tuyến xã - Comm. level 2,093 116 4 457 1 466 454 0 0 1 208 1 0 2 97 283 3
Tuyến huyện - Dist. level 2,485 0 4 302 0 1 16 230 126 936 277 0 0 36 145 0 0 0 6 196 83 127
Tuyến tỉnh - Prov. level 3,191 1 54 439 0 5 11 61 162 1,596 182 0 3 47 149 2 0 0 38 280 63 98
28 Hà Tĩnh 3,138 0 15 246 0 2 17 448 143 1,021 403 0 3 57 226 22 0 6 11 187 138 193
Tuyến huyện - Dist. level 1,326 0 1 129 0 0 8 188 80 382 109 0 0 14 94 6 0 6 3 106 88 112
29 Quảng Bình 2,195 0 5 201 1 0 9 350 79 574 348 0 0 30 240 5 0 0 1 158 65 129
Tuyến huyện - Dist. level 1,198 0 3 115 1 0 3 162 60 404 127 0 0 14 68 1 0 0 0 94 45 101
31 Thừa Thiên Huế 2,006 0 16 215 0 4 9 190 89 500 370 0 1 54 122 1 0 135 10 140 30 120
32 Đà Nẵng 4,687 2 84 448 0 3 17 167 370 1,926 460 0 4 79 247 2 0 0 31 319 101 427
Tuyến tỉnh - Prov. level 3,216 2 80 292 0 3 12 33 261 1,417 271 0 3 59 127 0 0 0 27 233 53 343
33 Quảng Nam 4,017 0 19 280 0 3 11 701 221 1,065 611 0 2 106 301 8 0 1 20 235 70 363
Tuyến huyện - Dist. level 1,616 0 1 118 0 0 4 241 86 400 215 0 0 46 119 6 0 0 3 91 46 240
Tuyến tỉnh - Prov. level 1,537 0 18 122 0 3 6 89 134 569 147 0 2 48 91 0 0 0 17 144 24 123
34 Quảng Ngãi 2,911 0 30 270 0 1 1 494 128 853 620 0 3 40 172 6 0 0 3 129 98 63
35 Bình Định 3,495 0 9 244 0 4 8 367 211 1,427 415 0 0 44 235 4 1 125 16 226 89 70
Tuyến tỉnh - Prov. level 1,676 0 6 124 0 3 3 43 150 908 113 0 0 26 83 2 1 0 10 132 38 34
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23)
37 Khánh Hoà 3,975 1 42 284 0 5 12 427 247 1,240 485 0 6 56 267 18 3 100 27 217 138 400
Tuyến tỉnh - Prov. level 2,188 1 41 161 0 4 8 80 183 866 149 0 6 38 98 9 3 8 24 149 96 264
39 Bình Thuận 3,691 0 4 227 0 1 3 682 116 1,156 421 0 1 53 314 12 1 0 7 223 160 310
Tuyến huyện - Dist. level 1,338 0 0 64 0 0 0 261 49 378 133 0 0 22 129 3 0 0 1 85 101 112
Tuyến tỉnh - Prov. level 1,692 0 4 143 0 1 3 177 65 644 133 0 1 30 81 8 1 0 6 138 59 198
Tây Nguyên
13,013 2 37 1,441 0 13 54 1,424 554 4,142 1,921 0 5 200 978 16 1 23 32 734 505 931
Central highlands
Tuyến huyện - Dist. level 4,733 0 4 515 0 5 21 401 225 1,410 661 0 0 81 368 7 1 16 2 326 287 403
Tuyến tỉnh - Prov. level 4,844 2 33 637 0 7 25 233 275 1,818 375 0 5 118 236 7 0 7 30 404 185 447
41 Gia Lai 2,985 0 13 304 0 0 7 384 152 907 531 0 1 41 193 9 0 0 0 188 72 183
Tuyến tỉnh - Prov. level 1,198 0 12 140 0 0 4 69 89 422 112 0 1 31 62 4 0 0 0 112 33 107
42 Đắk Lắk 3,801 1 12 417 0 3 14 385 189 1,361 478 0 1 68 285 4 1 18 10 136 164 254
44 Lâm Đồng 3,292 1 5 338 0 7 13 333 91 950 477 0 3 45 195 1 0 0 19 257 163 394
Tuyến huyện - Dist. level 1,211 0 0 127 0 5 1 105 42 286 177 0 0 25 78 0 0 0 2 119 111 133
Tuyến tỉnh - Prov. level 1,359 1 5 148 0 1 11 49 49 507 101 0 3 19 77 1 0 0 17 138 52 180
Đông Nam Bộ
37,954 34 389 3,852 0 28 140 2,981 1,637 14,638 4,241 1 48 685 2,538 93 11 246 131 2,648 1,621 1,992
South east
Tuyến xã - Comm. level 4,226 0 1 311 0 0 2 1,117 6 926 911 0 0 38 536 13 3 200 0 14 54 94
Tuyến huyện - Dist. level 10,525 5 38 1,259 0 10 67 1,274 394 3,386 1,065 0 3 231 899 22 5 44 27 918 511 367
Tuyến tỉnh - Prov. level 23,203 29 350 2,282 0 18 71 590 1,237 10,326 2,265 1 45 416 1,103 58 3 2 104 1,716 1,056 1,531
45 Bình Phước 2,188 0 0 156 0 0 3 355 62 587 379 0 0 39 212 0 0 54 4 153 107 77
Tuyến xã - Comm. level 515 0 0 18 0 0 0 155 0 59 152 0 0 0 67 0 0 37 0 8 10 9
Tuyến huyện - Dist. level 1,381 0 0 150 0 0 7 417 36 252 228 0 0 36 129 0 0 0 2 74 46 4
48 Đồng Nai 6,092 0 18 574 0 2 25 500 296 2,256 688 0 8 154 374 6 1 132 19 408 261 370
Tuyến huyện - Dist. level 1,404 0 0 117 0 0 14 137 76 480 166 0 0 41 92 0 0 0 2 128 60 91
Tuyến tỉnh - Prov. level 3,622 0 18 386 0 2 11 76 219 1,588 327 0 8 83 166 3 1 0 17 279 183 255
49 Bà Rịa - Vũng Tàu 2,311 0 5 155 0 0 0 257 63 738 316 0 1 35 152 0 2 0 6 222 155 204
50 Tp. Hồ Chí Minh 22,489 34 356 2,435 0 26 92 907 1,084 9,644 2,175 1 34 328 1,385 72 4 21 88 1,614 937 1,252
Tuyến huyện - Dist. level 5,327 5 37 757 0 10 42 345 223 1,953 321 0 3 100 473 20 4 19 19 551 232 213
Tuyến tỉnh - Prov. level 15,683 29 318 1,509 0 16 48 222 857 7,284 1,554 1 31 222 679 49 0 2 69 1,058 702 1,033
Tuyến xã - Comm. level 7,720 0 2 519 0 1 31 2,567 22 753 1,955 0 0 106 1,238 10 0 212 1 103 137 63
Tuyến huyện - Dist. level 13,347 7 13 1,407 0 17 55 1,697 425 3,519 1,786 0 1 487 1,201 18 0 71 20 1,055 612 956
Tuyến tỉnh - Prov. level 17,907 14 170 2,692 0 34 54 1,121 793 6,618 1,534 1 32 623 1,175 24 1 3 99 1,404 587 928
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23)
51 Long An 3,819 0 15 429 0 5 7 610 81 1,186 445 0 1 80 369 6 0 37 14 282 150 102
Tuyến huyện - Dist. level 1,233 0 1 157 0 2 2 173 27 385 147 0 1 33 101 2 0 1 2 113 68 18
Tuyến tỉnh - Prov. level 1,607 0 14 182 0 3 4 137 52 673 141 0 0 38 116 2 0 0 12 136 54 43
52 Tiền Giang 3,601 3 13 390 0 2 8 544 107 1,015 484 0 3 94 302 1 0 119 13 234 111 158
Tuyến tỉnh - Prov. level 1,707 3 11 179 0 1 2 109 66 678 154 0 3 50 93 1 0 1 13 165 61 117
53 Bến Tre 2,937 0 9 320 0 5 7 417 87 919 324 0 3 76 278 5 1 8 9 267 95 107
Tuyến tỉnh - Prov. level 1,586 0 7 205 0 5 4 106 68 649 113 0 3 55 125 3 1 0 7 131 47 57
54 Trà Vinh 1,877 9 7 240 0 0 5 244 77 476 240 0 1 120 188 0 0 3 2 130 31 104
56 Đồng Tháp 3,820 0 12 377 0 13 51 514 128 1,192 482 0 5 135 352 3 0 25 22 221 103 185
Tuyến huyện - Dist. level 1,124 0 0 112 0 7 23 130 34 316 133 0 0 58 117 1 0 2 3 85 37 66
Tuyến tỉnh - Prov. level 1,886 0 11 220 0 5 18 100 93 794 149 0 5 71 94 2 0 0 19 135 54 116
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19) (20) (21) (22) (23)
57 An Giang 4,207 0 19 1,011 0 5 10 581 84 899 568 0 1 79 412 19 0 34 5 148 166 166
Tuyến huyện - Dist. level 1,286 0 2 123 0 1 2 197 35 260 218 0 0 47 127 9 0 32 3 65 90 75
Tuyến tỉnh - Prov. level 2,271 0 17 836 0 4 6 186 49 572 165 0 1 25 153 5 0 0 2 83 76 91
58 Kiên Giang 4,118 1 9 318 0 2 8 677 95 1,197 663 0 4 112 415 3 0 0 9 335 172 98
Tuyến huyện - Dist. level 1,905 0 1 148 0 0 5 293 52 564 260 0 0 45 204 0 0 0 1 169 100 63
Tuyến tỉnh - Prov. level 1,474 1 8 154 0 2 3 154 42 558 167 0 4 62 119 2 0 0 8 122 33 35
59 Cần Thơ 3,967 6 83 495 0 13 7 293 226 1,470 358 1 8 143 291 7 0 0 19 316 111 120
Tuyến tỉnh - Prov. level 2,777 6 83 371 0 10 6 61 187 1,189 159 1 8 90 152 7 0 0 18 250 78 101
60 Hậu Giang 1,652 0 1 138 0 2 2 238 61 398 200 0 0 85 155 0 0 0 5 154 92 121
61 Sóc Trăng 2,549 1 3 173 0 1 2 342 81 632 391 0 2 41 219 0 0 5 2 74 113 467
Tuyến huyện - Dist. level 1,282 0 1 72 0 0 2 134 33 269 153 0 0 11 103 0 0 3 0 33 61 407
Tốc độ
2015 2016 2017 2018 tăng
GR (%)
Cơ sở bán lẻ -
42,169 39,200 43,000 61,867 43.9
Drug retailer
1 Tổng giá trị tiền thuốc sử 1000 USD 4,621,000 5,140,000 11.2
dụng -
Value of drug consumed
2 Trị giá tiền thuốc sản xuất 1000 USD 2,176,000 2,400,000 10.3
trong nước -
Value of local drug production
3000000
4000000
3500000
2500000
3000000
2000000 Xuất khẩu -
2500000
Export
1500000
2000000
0
2011
2013 2012
2014 2013
2015 2014
2016 2015
2017 2016
2018
SỐ LƯỢNG SINH VIÊN ĐẠI HỌC TỐT NGHIỆP NĂM 2018
NO. OF GRADUATES
BS Răng hàm
BS đa khoa Điều
Tổng số - Dược - mặt - Odonto-
- General dưỡng -
Total Pharmacist stomatology
doctor Nurse
doctor
Trong đó - In which
TT Tổng số -
CK2 - CK1 - BS nội trú -
No. Total Tiến sỹ - Thạc sỹ -
Specialist Specialist Internship
Doctor Master
degree 2 degree 1 MD
Nguồn: Cục Khoa học Công nghệ và Đào tạo - Source: Administration of Science Technology and Training
TỔNG SỐ SINH VIÊN BẬC ĐẠI HỌC THEO HÌNH THỨC ĐÀO TẠO (TÍNH ĐẾN 31/12/2018) (số chính thức)
NO. OF CURRENT STUDENTS BY TRAINING TYPES (UP TO 31/12/2018)
Y tế công cộng -
1,802 889 0 2,691
Public health
Nguồn: Cục Khoa học Công nghệ và Đào tạo - Source: Administration of Science Technology and Training
(*): Kỹ thuật y bao gồm Kỹ thuật Xét nghiệm y học, Kỹ thuật Hình ảnh Y học, Kỹ thuật Phục hồi chức năng và Kỹ
III.
HOẠT ĐỘNG KHÁM CHỮA BỆNH
CURATIVE CARE & CONSULTATION
HOẠT ĐỘNG KHÁM CHỮA BỆNH TẠI BỆNH VIỆN VÀ PHÒNG KHÁM 2018
Curative care & consultation at hospitals & policlinics
Trong đó - Of which
Tổng số Y tế các
Total TW - ngành Địa phương
Center Other Local
branch
Số lần chụp
Số xét Số lần chụp Số lần siêu cắt lớp/ Cộng
TT TỈNH & THÀNH PHỐ
nghiệm X quang - âm - No of hưởng từ - No
No Provinces & cities
No of tested No of X ray ultrasound of CT scanner,
MRI
Số lần chụp
Số xét Số lần chụp Số lần siêu cắt lớp/ Cộng
TT TỈNH & THÀNH PHỐ
nghiệm X quang - âm - No of hưởng từ - No
No Provinces & cities
No of tested No of X ray ultrasound of CT scanner,
MRI
30 Quảng Trị 1,297,929 205,374 197,147 1,370
31 Thừa Thiên Huế 740,533 141,745 143,326 7,864
32 Đà Nẵng 14,751,169 822,549 806,241 1,289,636
33 Quảng Nam 3,899,570 447,179 346,067 52,555
34 Quảng Ngãi* 2,376,153 314,974 226,151 21,689
35 Bình Định 2,733,125 308,208 221,331 6,822
36 Phú Yên 1,404,856 141,921 160,842 0
37 Khánh Hoà 359,434 333,527 19,087 39,946
38 Ninh Thuận 404,523 107,232 123,736 17,528
39 Bình Thuận 2,680,440 151,132 98,725 8,619
Tây Nguyên
12,654,316 1,311,328 1,153,844 89,751
Central highlands
40 Kon Tum 958,615 119,291 93,805 11,869
41 Gia Lai* 5,315,774 192,148 244,573 24,875
42 Đắk Lắk 3,346,488 548,777 450,760 31,347
43 Đăk Nông 748,332 171,492 134,258 4,580
44 Lâm Đồng 2,285,107 279,620 230,448 17,080
Đông Nam Bộ - South east 100,177,521 6,236,910 6,419,057 737,880
Số lần chụp
Số xét Số lần chụp Số lần siêu cắt lớp/ Cộng
TT TỈNH & THÀNH PHỐ
nghiệm X quang - âm - No of hưởng từ - No
No Provinces & cities
No of tested No of X ray ultrasound of CT scanner,
MRI
62 Bạc Liêu 1,623,384 150,783 130,590 12,864
63 Cà Mau 4,624,927 195,592 199,807 21,225
Ghi chú - Note: (*) 2017
HOẠT ĐỘNG KHÁM CHỮA BỆNH BẰNG Y HỌC CỔ TRUYỀN 2018 (số sơ bộ)
CURATIVE CARE & CONSULTATION BY TRADITIONAL METHOD (Prel.)
(theo số liệu sơ bộ từ 11 Sở Y tế báo cáo theo Quyết định 4822/QĐ-BYT)
Tỉnh Huyện Xã
Province District Communal
50
SDD cân
45 nặng/tuổi -
Underweight
40 13.2
SDD chiều
35 cao/tuổi -
Stunting 24.3
30
SDD cân
25 nặng/chiều cao
- Wasting 6.1
20
15
10
0
1 2 3 4 5 6
Vùng
TÌNH HÌNH SUY DINH DƯỠNG CỦA TRẺ EM < 5 TUỔI 2018
Malnutritional situation children < 5 years of age
SDD cân SDD chiều SDD cân Thừa cân - Béo phì -
nặng/tuổi - cao/tuổi - nặng/chiều cao Overweight Obesity WHz
Underweight Stunting - Wasting WHz >+2 >+3
TÌNH HÌNH DINH DƯỠNG CỦA TRẺ EM < 5 TUỔI QUA CÁC NĂM
Nutrition status of children < 5 years of age by years
30
25
20
15
10
0
2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018
SDD cân nặng/tuổi - Underweight SDD chiều cao/tuổi - Stunting SDD cân nặng/chiều cao - Wasting
TỶ LỆ SUY DINH DƯỠNG Ở TRẺ EM DƯỚI 5 TUỔI THEO MỨC ĐỘ 2018
PREVELENCE OF UNDERNUTRITION BY SEVERITY
TT
Vaccine 2014 2015 2016 2017
No.
I BCG
II Viêm gan B
Hepatitis B
1 Số trẻ em được tiêm 1,459,812 1,700,526 1,666,564 1,574,238
No of Immunized children
2 Tỷ lệ được tiêm 95.1 97.0 96.4 94.4
% of Coverage
V Sởi
Measles
1 Số trẻ em được tiêm 1,493,257 1,708,969 1,703,584 1,623,674
No of Immunized children
2 Tỷ lệ được tiêm 97.3 97.5 98.6 97.4
% of Coverage
1,586,388
95.0
1,247,159
74.7
1,510,227
90.4
1,247,159
74.7
1,623,360
97.2
1,583,711
94.8
Toàn quốc - Whole country 1,670,313 95.0 74.7 90.4 97.2 94.8
TT Đơn vị tính -
Chỉ tiêu - Indicators 2017 2018
No. Unit
6 Phụ nữ có thai được tiêm chủng uốn ván >=2 % 90.4 87.6
lần - Pregnant women vaccinated by TT2
15.3
13.8
2017 2018
KHÁM CHỮA PHỤ KHOA VÀ PHÁ THAI 2018
Gynaecological EXAMINATION AND treatment AND ABORTION
Đặt vòng
807,245 910,824 867,439 768,058 700,833
IUD
Trệt sản
13,433 13,526 13,379 12,032 10,848
Sterilization
Thuốc
2,240,480 2,392,251 2,502,909 2,497,404 2,526,180
Pill & injection
Bao cao su
1,776,147 1,921,896 2,030,107 2,031,695 2,072,520
Condom
TỶ LỆ PHẦN TRĂM THỰC HIỆN CÁC BIỆN PHÁP TRÁNH THAI HIỆN ĐẠI
acceptor Percentage of modern methods by years
Đặt vòng
16.7 17.4 16.0 14.5 13.2
IUD
Trệt sản
0.3 0.3 0.2 0.2 0.2
Sterilization
Thuốc
46.3 45.7 46.2 47.0 47.6
Pill & injection
Bao cao su
36.7 36.7 37.5 38.3 39.0
Condom
SỐ MỚI CHẤP NHẬN KẾ HOẠCH HÓA GIA ĐÌNH 2018
NEW ACCEPTORS OF CONTRACEPTIONS
Toàn quốc - Whole country 6,135,381 246,877 2,526,180 2,072,520 507,289 11,489,177
2015 - 2017
%
100.0 %
100.0
90.0
90.0
80.0
80.0
70.0
70.0
60.0
60.0
50.0
50.0
40.0
40.0
30.0
30.0
20.0
20.0
10.0
10.00.0
0.0 15-19 20-24 25-29 30-34 35-39 40-44 45-49
20-24 25-29 30-34 Ghi35-39 Điều tra 45-49
40-44
chú- Note: biến động dân cư & KHHGĐ 1/4/2016 của TCTK
Nhãm
- Survey tuæi and family planning 1/4/2016 of GSO
on Migration
Nhãm tuæi
TỶ LỆ PHỤ NỮ 15-49 TUỔI CÓ CHỒNG ĐANG DÙNG BIỆN PHÁP TRÁNH THAI
2013 2017
Cấy - implant
.100%
90
- Sản giật- Eclampsia
80
70
60
- Vỡ tử cung - Uterine
50 Rupture
40
30 - Uốn ván SS -
20 Tetanus
10
0 - Nhiễm trùng hậu sản -
2014 2015 2016 2017 2018 Post partum infections
6,000 60
5,000 50
4,000 40
3,000 30
2,000 20
1,000 10
0
0
0
0
2014 2015 2016 2017 2018 2014 2015 2016 2017 2018
`
TAI BIẾN SẢN KHOA, 2018
Obstetric complications
1 Hà Nội 8 1 1 - - - - - -
2 Vĩnh Phúc 24 - - - - - - - -
3 Bắc Ninh 3 - 1 - - - - - -
4 Quảng Ninh 2 - - - - - - - -
5 Hải Dương 58 - 1 - - - 2 - 21
6 Hải Phòng 19 - 4 - - - - - 156
7 Hưng Yên 4 - 2 - - - 1 - -
8 Thái Bình 45 - 3 - - - 1 - 36
9 Hà Nam 15 - 106 - - - - - 4
10 Nam Định 37 - 76 - - - - - 8
11 Ninh Bình 22 - 1 - - - - - -
Trung du và miền núi
phía Bắc - Northern
217 19 80 2 23 15 5 - 67
midlands and
mountain areas
12 Hà Giang 2 2 1 - 1 1 - - -
13 Cao Bằng 32 2 5 - - - - - 2
14 Bắc Kạn 7 1 - - - - 1 - -
15 Tuyên Quang 1 1 - - 1 1 - - -
16 Lao Cai 14 2 1 - 5 2 - - 7
17 Yên Bái - - - - 1 1 - - 1
18 Thái Nguyên 59 - 31 - - - 1 - 25
19 Lạng Sơn 18 - 7 1 - - 1 - -
20 Bắc Giang 21 - 2 - - - - - 24
21 Phú Thọ 14 1 4 - - - 1 - 3
22 Điện Biên 14 2 3 - 4 3 - - 2
23 Lai Châu 6 3 1 1 3 3 - - -
24 Sơn La 15 5 8 - 8 4 1 - 3
25 Hoà Bình 14 - 17 - - - - - -
Bắc Trung Bộ và
duyên hải miền
Trung - North central 754 12 104 2 4 - 3 - 131
and central coastal
areas
29 Quảng Bình 14 - 7 - 1 - - - 1
30 Quảng Trị 159 - 4 - - - 1 - 20
31 Thừa Thiên Huế 2 2 - - - - - - -
32 Đà Nẵng 14 - 1 - - - - - -
33 Quảng Nam 170 1 7 - - - - - 21
34 Quảng Ngãi 2 - 2 - 1 - - - 17
35 Bình Định 46 - 3 - - - - - 29
36 Phú Yên 28 - 7 - - - - - -
37 Khánh Hoà 32 2 26 1 - - 1 - 9
38 Ninh Thuận 13 1 1 - 1 - - - 2
39 Bình Thuận 65 1 9 - 1 - - - 7
Tây Nguyên
222 6 66 - 11 5 9 - 45
Central highlands
40 Kon Tum 20 2 1 - 2 - 1 - -
41 Gia Lai 57 - 29 - - - 1 - 7
42 Đắk Lắk 84 3 31 - 8 4 5 - 31
43 Đăk Nông 27 1 1 - 1 1 1 - 7
44 Lâm Đồng 34 - 4 - - - 1 - -
Đông Nam Bộ -
3,526 1 93 - 7 - 24 - 95
South east
45 Bình Phước 8 - 15 - 4 - - - 4
46 Tây Ninh 117 1 8 - - - 5 - 4
47 Bình Dương 194 - 6 - 2 - 6 - 8
48 Đồng Nai 50 - 7 - - - 2 - 2
49 Bà Rịa Vũng Tàu 228 - - - - - 1 - 2
50 Tp.Hồ Chí Minh 2,929 - 57 - 1 - 10 - 75
Đồng bằng sông Cửu
Long - Mekong river 899 5 25 1 1 1 5 - 70
delta
51 Long An 48 - - - - - - - -
52 Tiền Giang 80 - 2 - - - 2 - 3
53 Bến Tre 80 - 1 - - - - - 2
54 Trà Vinh 11 - - - - - - - -
55 Vĩnh Long 7 - - - - - - - -
56 Đồng Tháp 49 1 1 - - - - - -
57 An Giang 181 2 2 1 - - - - 27
58 Kiên Giang 50 - 8 - - - 1 - 16
59 Cần Thơ 2 - - - - - - - -
60 Hậu Giang 19 - - - - - - - 8
61 Sóc Trăng 16 - 2 - - - 1 - 1
62 Bạc Liêu 36 - 6 - - - - - 1
63 Cà Mau 320 2 3 - 1 1 1 - 12
Nguồn: Vụ Sức khoẻ Bà mẹ - Trẻ em -Source: Maternal and Child Health Department
TAI BIẾN SẢN KHOA, 2018
Obstetric complications
Ghi chú: (**) Số liệu Chương trình TCMR QG - Note: (**) Data of National expand program of immunization
Nhiễm trùng
PPI
Chết
Deaths
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
1
-
-
-
-
1
-
-
-
-
-
-
Nhiễm trùng
PPI
Chết
Deaths
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
1
-
-
-
-
-
-
partment
Nhiễm trùng
PPI
Chết
Deaths
Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ
N Per 100 000 N Per 100 000
180.0
180.0
160.0
160.0
140.0
140.0 AFB
AFB(+)(+)mới
mới
- -Smear
Smear
120.0
120.0 positive
positive
pulmonary
pulmonary
100.0
100.0 TBTB
80.0
80.0
60.0
60.0
Tổng
Tổngsốsố- -
40.0
40.0 Total
Total
20.0
20.0
0.0
0.0
20142014
2015 2016 2015
2017 2018
Sè bÖnh nh©n lao ®-îc ph¸t hiÖn, 2018
No. of tB case-detection
Lao phổi mới có bằng
chứng vi khuẩn - New
Tæng sè - Total
TT tØnh & thµnh phè Pulmonary TB,
No. Provinces & cities bacteriologically confirmed
Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ
N Per 100 000 N Per 100 000
Toàn quốc - Whole country 102,171 107.5 49,664 52.3
Đồng bằng sông Hồng - Red
20,851 96.7 7,948 36.9
river delta
1 Hà Nội 4,186 58.2 1561 21.7
2 Vĩnh phúc 234 20.3 62 5.4
3 Bắc Ninh 649 54.0 345 28.7
4 Quảng Ninh 1,300 84.6 544 35.4
5 Hải dương 1,402 78.5 450 25.2
6 Hải phòng 2,071 92.1 841 37.4
7 Hưng yên 823 63.4 367 28.3
8 Thái Bình 1,320 66.1 569 28.5
9 Hà Nam 634 85.7 291 39.4
10 Nam Định 1,722 83.1 831 40.1
11 Ninh Bình 771 83.2 394 42.5
TB Hospital 5,739 1,693
Trung du và miền núi phía Bắc -
Northern midlands and mountain 7,842 63.8 2,942 23.9
areas
12 Hà Giang 573 71.9 295 37.0
13 Cao bằng 253 46.5 116 21.3
14 Bắc cạn 171 53.0 91 28.2
15 Tuyên Quang 273 38.0 122 17.0
16 Lào cai 323 45.1 141 19.7
17 Yên bái 282 34.9 131 16.2
18 Thái nguyên 930 68.9 292 21.6
19 Lạng Sơn 1,018 128.1 329 41.4
20 Bắc Giang 2,140 144.0 475 32.0
21 Phú Thọ 678 44.1 403 26.2
22 Điện Biên 171 29.7 71 12.3
23 Lai Châu 157 33.4 94 20.0
24 Sơn la 405 30.4 170 12.7
25 Hoà Bình 468 54.9 212 24.9
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền
Trung - North central and central 19,021 94.8 8,339 41.6
coastal areas
26 Thanh Hoá 2,765 81.1 1,152 33.8
27 Nghệ An 2,319 76.3 983 32.4
Sè bÖnh nh©n lao ®-îc ph¸t hiÖn, 2018
No. of tB case-detection
Lao phổi mới có bằng
chứng vi khuẩn - New
Tæng sè - Total
TT tØnh & thµnh phè Pulmonary TB,
No. Provinces & cities bacteriologically confirmed
Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ
N Per 100 000 N Per 100 000
28 Hà Tĩnh 829 64.0 255 19.7
29 Quảng Bình 823 93.8 254 28.9
30 Quảng Trị 800 117.2 202 29.6
31 Thừa Thiên Huế 1,142 97.0 545 46.3
32 Đà Nẵng 1,474 135.7 703 64.7
33 Quảng Nam 1,569 99.0 839 52.9
34 Quảng Ngãi 1,225 97.5 436 34.7
35 Bình Định 1,359 85.5 443 27.9
36 Phú Yên 791 83.3 348 36.6
37 Khánh hoà 1,501 119.1 866 68.7
38 Ninh Thuận 708 109.2 430 66.3
39 Bình Thuận 1,716 136.1 883 70.1
Tây Nguyên
2,808 47.8 1,451 24.7
Central highlands
40 Kon Tum 325 63.5 186 36.3
41 Gia Lai 650 48.7 336 25.2
42 Đắk Lắk 941 49.2 509 26.6
43 Đắk Nông 277 44.5 117 18.8
44 Lâm Đồng 615 46.2 303 22.8
Đông Nam Bộ - South east 25,331 148.4 13,195
45 Bình Phước 926 101.4 560 61.3
46 Tây Ninh 2,179 185.5 1,241 105.6
47 Bình Dương 3,006 139.5 1,752 81.3
48 Đồng Nai 3,444 111.2 1,444 46.6
49 Bà rịa - Vũng tàu 1,360 123.5 675 61.3
50 TP Hồ Chí Minh 14,416 178.1 7,523 93.0
Đồng bằng sông Cửu Long -
26,318 147.8 15,789 88.7
Mekong river delta
51 Long an 2,226 149.3 1,201 80.6
52 Tiền Giang 2,075 116.9 1,163 65.5
53 Bến tre 1,319 94.5 762 54.6
54 Trà Vinh 1,238 117.8 794 75.5
55 Vĩnh long 1,624 154.9 944 90.0
56 Đồng Tháp 2,754 149.0 1,757 95.1
57 An Giang 4,541 209.9 2,731 126.2
58 Kiên giang 2,576 141.9 1,604 88.4
59 Cần Thơ 2,321 179.2 1,420 109.6
60 Hậu giang 1,211 155.7 824 106.0
Sè bÖnh nh©n lao ®-îc ph¸t hiÖn, 2018
No. of tB case-detection
Lao phổi mới có bằng
chứng vi khuẩn - New
Tæng sè - Total
TT tØnh & thµnh phè Pulmonary TB,
No. Provinces & cities bacteriologically confirmed
Số lượng Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ
N Per 100 000 N Per 100 000
61 Sóc Trăng 1,903 141.2 1,023 75.9
62 Bạc liêu 1,062 111.5 670 70.4
63 Cà mau 1,468 118.1 896 72.1
KÕt qu¶ ®iÒu trÞ bÖnh nh©n lao míi cã b»ng chøng vi khuÈn - TREATMENT
RESULTS OF New TB PATIENTS, bacteriologically confirmed, 2018
Population protected
No. of treatments
Trong đó - Of which
- Điều trị bệnh nhân sốt rét 35,414 27,921 19,270 10,437 8,437
Stand by treatment
Số bệnh nhân phong điều trị đến cuối năm 181 174 152 134
Tỷ lệ mắc lậu trên 100 000 dân 7.46 4.03 5.12 5.54
III SỐ NGƯỜI MẮC GIANG MAI - No of Syphilis 1,746 1,597 2,731 1,629
T.đó- Of which:
Tỷ lệ mắc giang mai trên 100 000 dân 1.97 1.78 2.95 1.74
2018
8930
9.43
125
0.13
2016
5,018
5.30
2,004
2.12
ho¹t ®éng phßng chèng phong 2018
leprosy control activities
Nguồn: Cục Phòng, chống HIV/AIDS - Source: Vietnam Administration of HIV/AIDS Control
Tû lÖ nhiÔm HIV theo nhãm tuæi
hiv(+) by age group
50.0
45.0
40.0
35.0
30.0
25.0
20.0
15.0
10.0
5.0
-
≤15 16 - 29 30 - 39 40 - 49 >=50 Không xác
đinh -
Unknown
2018
2.2
35.8
35.9
18.5
7.5
0.1
Không xác
đinh -
Unknown
Lũy tích tử
vong -
Deaths
71,368
86,716
90,181
93535
102448
SỐ TRƯỜNG HỢP HIV/AIDS HIỆN ĐANG CÒN SỐNG VÀ TỬ VONG ĐẾN 31/12/2018
HIV/ AIDS UP TO 31/12/2018 BY PROVINCE
Tỷ lệ / 100000
Dân số dân
TT TỈNH & THÀNH PHỐ - Nhiễm HIV Tử vong
Population Rate per
No. PROVINCES & CITIES Infected HIV Deaths
('000) 100000
population
Tỷ lệ / 100000
Dân số dân
TT TỈNH & THÀNH PHỐ - Nhiễm HIV Tử vong
Population Rate per
No. PROVINCES & CITIES Infected HIV Deaths
('000) 100000
population
Tỷ lệ / 100000
Dân số dân
TT TỈNH & THÀNH PHỐ - Nhiễm HIV Tử vong
Population Rate per
No. PROVINCES & CITIES Infected HIV Deaths
('000) 100000
population
Tỷ lệ / 100000
Nhiễm
Dân số dân
TT TỈNH & THÀNH PHỐ - HIV Tử vong
Population Rate per
No. PROVINCES & CITIES Infected Deaths
('000) 100000
HIV
population
Toàn quốc - Whole country 94,666.0 10,453 11.0 2,000
Tỷ lệ / 100000
Nhiễm
Dân số dân
TT TỈNH & THÀNH PHỐ - HIV Tử vong
Population Rate per
No. PROVINCES & CITIES Infected Deaths
('000) 100000
HIV
population
31 Thừa Thiên Huế 1163.6 44 3.8 1
32 Đà Nẵng 1080.7 51 4.7 6
33 Quảng Nam 1501.1 54 3.6 2
34 Quảng Ngãi 1272.8 57 4.5 60
35 Bình Định 1534.8 52 3.4 16
36 Phú Yên 909.5 12 1.3 2
37 Khánh Hoà 1232.4 139 11.3 33
38 Ninh Thuận 611.8 26 4.2 6
39 Bình Thuận 1239.2 71 5.7 7
Tây Nguyên
5,871.0 172 2.9 46.0
Central highlands
40 Kon Tum 535 25 4.7 8
41 Gia Lai 1458.5 58 4.0 7
42 Đắk Lắk 1919.2 21 1.1 5
43 Đăk Nông 645.4 14 2.2 9
44 Lâm Đồng 1312.9 54 4.1 17
Đông Nam Bộ - South east 17,074.3 3,435 20.1 423
45 Bình Phước 979.6 66 6.7 6
46 Tây Ninh 1133.4 345 30.4 49
47 Bình Dương 2163.6 123 5.7 22
48 Đồng Nai 3086.1 285 9.2 14
49 Bà Rịa Vũng Tàu 1112.9 210 18.9 41
50 Tp.Hồ Chí Minh 8598.7 2,406 28.0 291
Đồng bằng sông Cửu Long -
17,804.7 2,643 14.8 427
Mekong river delta
51 Long An 1503.1 268 17.8 11
52 Tiền Giang 1762.3 287 16.3 40
53 Bến Tre 1268.2 184 14.5 32
54 Trà Vinh 1049.8 125 11.9 28
55 Vĩnh Long 1051.8 72 6.8 22
56 Đồng Tháp 1693.3 254 15.0 26
57 An Giang 2164.2 303 14.0 85
58 Kiên Giang 1810.5 270 14.9 56
59 Cần Thơ 1282.3 293 22.8 35
60 Hậu Giang 776.7 78 10.0 21
61 Sóc Trăng 1315.9 123 9.3 18
62 Bạc Liêu 897 121 13.5 33
63 Cà Mau 1229.6 252 20.5 19
Không rõ 13 1
TÌNH HÌNH NHIỄM HIV/ AIDS TẠI CÁC TỈNH THÀNH TÍNH ĐẾN 31/12/2018 (SỐ MỚI
PHÁT HIỆN) - HIV/ AIDS UP TO 31/12/2018 BY PROVINCE (NEW CASES)
Tỷ lệ / 100000
Nhiễm
Dân số dân
TT TỈNH & THÀNH PHỐ - HIV Tử vong
Population Rate per
No. PROVINCES & CITIES Infected Deaths
('000) 100000
HIV
population
Nguån: Côc phßng, chèng HIV/AIDS - Source: Vietnam Administration of HIV/AIDS Control
BỆNH TRUYỀN NHIỄM GÂY DỊCH 2018
communicable diseases
Tỷ lệ BN động TS BN mới
Tỷ lệ BN QLĐT TS BN mới
kinh QLĐT phát hiện
TT tØnh & thµnh phè TTPL trên 100000 phát hiện
trên 100000 động kinh -
No. Provinces & Cities dân - Rate of TTPL - No of
dân - Rate of Rate of
schizophrenia schizophrenia
epilepsy epilepsy
Tỷ lệ BN động TS BN mới
Tỷ lệ BN QLĐT TS BN mới
kinh QLĐT phát hiện
TT tØnh & thµnh phè TTPL trên 100000 phát hiện
trên 100000 động kinh -
No. Provinces & Cities dân - Rate of TTPL - No of
dân - Rate of Rate of
schizophrenia schizophrenia
epilepsy epilepsy
Tỷ lệ BN động TS BN mới
Tỷ lệ BN QLĐT TS BN mới
kinh QLĐT phát hiện
TT tØnh & thµnh phè TTPL trên 100000 phát hiện
trên 100000 động kinh -
No. Provinces & Cities dân - Rate of TTPL - No of
dân - Rate of Rate of
schizophrenia schizophrenia
epilepsy epilepsy
Food poisioning
Nguồn số liệu: Cục Vệ sinh Anh toàn thực phẩm - Data source: Food Safety Administration
300
250
200
Vụ - Outbreak
150
100
50
50
0
2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018
TÌNH HÌNH NGỘ ĐỘC THỰC PHẨM THEO ĐỊA ĐIỂM
Tốc độ tăng
2017 2018
Grow rate
Tổng số - Total
Vụ - Outbreak 30 20 -10(33,3%)
Vụ - Outbreak 11 10 -1 (9,1%)
Nguồn số liệu: Cục Vệ sinh Anh toàn thực phẩm - Data source: Food Safety Administration
TÌNH HÌNH NGỘ ĐỘC THỰC PHẨM THEO TỈNH/THÀNH PHỐ
Food poisioning
Food poisioning
Tổng số - Total 42.3 65.0 19.9 40.6 62.3 19.3 41.0 60.7 22.1 38.4 57 18.6 38.1 59.2 17.1
2. Trung du và miền
núi phía Bắc -
60.2 89.7 31.8 57.4 85.0 29.7 52.6 71.9 33.0 56.0 82.8 29.1 53.9 81.4 26.2
Northern midlands and
mountain areas
3. Bắc Trung Bộ và
duyên hải miền Trung
48.8 76.0 21.1 46.1 71.7 21.1 50.5 67.9 30.5 45.2 69.9 20.7 45.0 70.3 19.8
- North central and
central coastal areas
4. Tây Nguyên -
64.1 97.1 30.6 61.5 90.8 30.1 61.2 101.4 29.6 57.6 74.3 33.0 58.4 90.4 26.2
Central highlands
5. Đông Nam Bộ -
29.3 46.5 13.2 29.8 47.0 13.7 29.6 44.5 16.6 26.5 41.1 12.4 25.6 41.2 10.7
South east
6. Đồng bằng sông
Cửu Long - Mekong 36.4 57.3 16.3 36.5 56.4 16.8 36.3 57.7 16.4 33.1 51.0 15.1 32.8 51.6 14.0
river delta
Nguồn: Cục Quản lý Môi trường Y tế sơ bộ tổng hợp số liệu sổ tử vong A6 thuộc 63 tỉnh/thành phố
Source: Statistic the data in A6 books by Health Environment Management Agency
TỬ VONG TAI NẠN THƯƠNG TÍCH THEO NGUYÊN NHÂN
DEATHS due to accidents BY CAUSES
Đơn vị tính : trên 100 000 dân - Unit: per 100 000 pop.
2016
Số trường hợp Tỷ suất/100.000 người
Nguyên nhân - Causes Cases Rate per 100,000 pop
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female
Đơn vị tính : trên 100 000 dân - Unit: per 100 000 pop.
2017
Số trường hợp Tỷ suất/100.000 người
Nguyên nhân - Causes Cases Rate per 100,000 pop
Chung Nam Nữ Chung Nam Nữ
Total Male Female Total Male Female
Toàn quốc - Whole country 38,39 57,95 18,60 38,05 59,18 17,12
Cấp sổ
Số khám
Tên bệnh nghề nghiệp - Chẩn đoán Giám định Trợ cấp No. of
Consultation
Occupational diseases Diagnosis Monitoring Subsidy provided
times
books
Cấp sổ
Số khám
Tên bệnh nghề nghiệp - Chẩn đoán Giám định Trợ cấp No. of
Consultation
Occupational diseases Diagnosis Monitoring Subsidy provided
times
books
Cấp sổ
Số khám
Tên bệnh nghề nghiệp - Chẩn đoán Giám định Trợ cấp No. of
Consultation
Occupational diseases Diagnosis Monitoring Subsidy provided
times
books
Cấp sổ
Số khám Chẩn
Tên bệnh nghề nghiệp - Giám định Trợ cấp No. of
Consultati đoán
Occupational diseases Monitoring Subsidy provided
on times Diagnosis
books
Tổng cộng
Cấp sổ
Số khám Chẩn
Tên bệnh nghề nghiệp - Giám định Trợ cấp No. of
Consultati đoán
Occupational diseases Monitoring Subsidy provided
on times Diagnosis
books
Cấp sổ
Số khám Chẩn
Tên bệnh nghề nghiệp - Giám định Trợ cấp No. of
Consultati đoán
Occupational diseases Monitoring Subsidy provided
on times Diagnosis
books
TỔ CHỨC HỆ THỐNG Y TẾ LAO ĐỘNG TUYẾN TỈNH VÀ CÁC BỘ, NGÀNH 2017
OCCUPATIONAL HEALTH ORGANISATION OF PROVINCIAL LEVEL AND OTHER BRANCHES
Sè liÖu BTTV t¹i bÖnh viÖn theo b¸o c¸o cña 54 tØnh, thµnh phè - Hospital data of 54 reported provinces
XU HƯỚNG BỆNH TẬT TỬ VONG - Trend morbidity and mortality
TOÀN QUỐC - Whole country, 1976 - 2018
Đơn vị - Unit : %
TT Chương bệnh
1976 1986 1996 2006 2016 2018
No. Disease chapters
Mắc -
I Dịch lây 55.50 59.20 37.63 24.94 20.79 20.79
Cases
Chết -
Communicable diseases 53.06 52.10 33.13 13.23 12.24 12.24
Deaths
Mắc -
II Bệnh không lây 42.65 39.00 50.02 62.40 69.11 69.11
Cases
Chết -
Non-communicable 44.71 41.80 43.68 61.62 63.34 63.34
Deaths
Xu hƯỚng tỬ Vong
Trend of mortality by category
DÞch l©y -Communicable diseases
70
60
50
BÖnh kh«ng l©y - Non-
40 communicable
30
20
10
0 Tai n¹n, ngé ®éc, chÊn th-¬ng -
Accident, Injury, poisoning
1976 1986 1996 2006 2016 2018
TT Chương bệnh
2014 2015 2016 2017 2018
No. Disease chapters
M¾c -
I Dịch lây 22.42 23.63 20.79 18.76 18.58
Cases
ChÕt -
Communicable diseases 11.21 11.40 12.24 16.43 8.14
Deaths
M¾c -
II Bệnh không lây 67.43 65.56 69.11 70.89 71.42
Cases
ChÕt -
Non-communicable 72.55 73.41 63.34 67.91 80.38
Deaths
100
Neoplasm
3 Bệnh máu, cơ quan tạo máu và cơ chế miễn dịch 0.72 0.60
16 Một số bệnh xuất phát trong thời kỳ chu sinh 2.16 9.22
17 Dị tật, dị dạng bẩm sinh và bất thường của nhiễm sắc thể 0.57 2.01
19 Vết thương ngộ độc và di chứng của nguyên nhân bên ngoài 8.65 9.30
20 Nguyên nhân bên ngoài của bệnh tật và tử vong 1.11 2.15
21 Yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và việc tiếp xúc với 2.37 0.22
cơ quan y tế
Person encountering health services for examination and
investigation
C¬ CÊu bÖnh tËt tö vong theo ch-¬ng - Proportion Morbidity and
mortality by disease chapters
Neoplasm
3 BÖnh m¸u, c¬ quan t¹o m¸u vµ c¬ chÕ miÔn dÞch 0.49 0.15
Diseases of blood and blood-forming organ and disorders involving the immune
mechanism
4 BÖnh néi tiÕt - dinh d-ìng - chuyÓn ho¸ 2.40 0.31
16 Mét sè bÖnh xuÊt ph¸t trong thêi ký chu sinh 2.23 11.15
17 DÞ tËt, dÞ d¹ng bÈm sinh vµ bÊt th-êng cña nhiÔm s¾c thÓ 0.76 1.69
20 Nguyªn nh©n bªn ngoµi cña bÖnh tËt vµ tö vong 0.79 2.84
21 YÕu tè ¶nh h-ëng ®Õn t×nh tr¹ng søc khoÎ vµ viÖc tiÕp xóc víi c¬ quan y tÕ 4.14 0.31
trung du vµ miÒn nói phÝa B¾c - Northern midlands and mountain areas
§¬n vÞ - Unit : %
TT M¾c - ChÕt -
Tªn bÖnh - Name of diseases
No. Cases Deaths
Neoplasm
3 BÖnh m¸u, c¬ quan t¹o m¸u vµ c¬ chÕ miÔn dÞch 1.04 1.20
Diseases of blood and blood-forming organ and disorders involving the immune
mechanism
4 BÖnh néi tiÕt - dinh d-ìng - chuyÓn ho¸ 2.12 1.25
trung du vµ miÒn nói phÝa B¾c - Northern midlands and mountain areas
§¬n vÞ - Unit : %
TT M¾c - ChÕt -
Tªn bÖnh - Name of diseases
No. Cases Deaths
16 Mét sè bÖnh xuÊt ph¸t trong thêi kú chu sinh 1.54 4.08
17 DÞ tËt, dÞ d¹ng bÈm sinh vµ bÊt th-êng cña nhiÔm s¾c thÓ 0.28 0.19
18 TriÖu chøng vµ c¸c dÊu hiÖu bÊt th-êng ph¸t hiÖn qua l©m sµng vµ xÐt 3.38 3.92
nghiÖm
Symptoms, sign and abnormal clinical and labolatory findings, not elsewhere
classified
19 VÕt th-¬ng ngé ®éc vµ di chøng cña nguyªn nh©n bªn ngoµi 14.38 3.35
20 Nguyªn nh©n bªn ngoµi cña bÖnh tËt vµ tö vong 1.16 0.90
21 YÕu tè ¶nh h-ëng ®Õn t×nh tr¹ng søc khoÎ vµ viÖc tiÕp xóc víi c¬ quan y tÕ 2.84 0.16
B¾c trung bé vµ duyªn h¶I miÒn trung - North central and central
coastal areas
§¬n vÞ - Unit : %
TT M¾c - ChÕt -
Tªn bÖnh - Name of diseases
No. Cases Deaths
Neoplasm
3 BÖnh m¸u, c¬ quan t¹o m¸u vµ c¬ chÕ miÔn dÞch 0.45 0.94
Diseases of blood and blood-forming organ and disorders involving the immune
mechanism
4 BÖnh néi tiÕt - dinh d-ìng - chuyÓn ho¸ 1.65 11.04
B¾c trung bé vµ duyªn h¶I miÒn trung - North central and central
coastal areas
§¬n vÞ - Unit : %
TT M¾c - ChÕt -
Tªn bÖnh - Name of diseases
No. Cases Deaths
16 Mét sè bÖnh xuÊt ph¸t trong thêi ký chu sinh 3.46 6.81
17 DÞ tËt, dÞ d¹ng bÈm sinh vµ bÊt th-êng cña nhiÔm s¾c thÓ 0.21 1.67
18 TriÖu chøng vµ c¸c dÊu hiÖu bÊt th-êng ph¸t hiÖn qua l©m sµng vµ xÐt 2.33 12.08
nghiÖm
Symptoms, sign and abnormal clinical and labolatory findings, not elsewhere
classified
19 VÕt th-¬ng ngé ®éc vµ di chøng cña nguyªn nh©n bªn ngoµi 6.03 8.33
20 Nguyªn nh©n bªn ngoµi cña bÖnh tËt vµ tö vong 1.19 5.66
21 YÕu tè ¶nh h-ëng ®Õn t×nh tr¹ng søc khoÎ vµ viÖc tiÕp xóc víi c¬ quan y tÕ 1.73 0.07
Neoplasm
3 BÖnh m¸u, c¬ quan t¹o m¸u vµ c¬ chÕ miÔn dÞch 0.90 0.51
Diseases of blood and blood-forming organ and disorders involving the immune
mechanism
4 BÖnh néi tiÕt - dinh d-ìng - chuyÓn ho¸ 0.87 0.31
16 Mét sè bÖnh xuÊt ph¸t trong thêi ký chu sinh 1.25 7.57
17 DÞ tËt, dÞ d¹ng bÈm sinh vµ bÊt th-êng cña nhiÔm s¾c thÓ 0.20 1.43
18 TriÖu chøng vµ c¸c dÊu hiÖu bÊt th-êng ph¸t hiÖn qua l©m sµng vµ xÐt 2.11 13.80
nghiÖm
Symptoms, sign and abnormal clinical and labolatory findings, not elsewhere
classified
19 VÕt th-¬ng ngé ®éc vµ di chøng cña nguyªn nh©n bªn ngoµi 13.52 9.92
20 Nguyªn nh©n bªn ngoµi cña bÖnh tËt vµ tö vong 3.54 3.17
21 YÕu tè ¶nh h-ëng ®Õn t×nh tr¹ng søc khoÎ vµ viÖc tiÕp xóc víi c¬ quan y tÕ 1.19 0.51
Neoplasm
3 BÖnh m¸u, c¬ quan t¹o m¸u vµ c¬ chÕ miÔn dÞch 0.94 0.43
Diseases of blood and blood-forming organ and disorders involving the immune
mechanism
4 BÖnh néi tiÕt - dinh d-ìng - chuyÓn ho¸ 1.81 0.56
16 Mét sè bÖnh xuÊt ph¸t trong thêi ký chu sinh 1.84 17.27
17 DÞ tËt, dÞ d¹ng bÈm sinh vµ bÊt th-êng cña nhiÔm s¾c thÓ 1.44 4.79
18 TriÖu chøng vµ c¸c dÊu hiÖu bÊt th-êng ph¸t hiÖn qua l©m sµng vµ xÐt 2.70 5.14
nghiÖm
Symptoms, sign and abnormal clinical and labolatory findings, not elsewhere
classified
19 VÕt th-¬ng ngé ®éc vµ di chøng cña nguyªn nh©n bªn ngoµi 8.73 12.04
20 Nguyªn nh©n bªn ngoµi cña bÖnh tËt vµ tö vong 0.68 1.12
21 YÕu tè ¶nh h-ëng ®Õn t×nh tr¹ng søc khoÎ vµ viÖc tiÕp xóc víi c¬ quan y tÕ 2.56 0.12
Neoplasm
3 BÖnh m¸u, c¬ quan t¹o m¸u vµ c¬ chÕ miÔn dÞch 0.74 0.09
Diseases of blood and blood-forming organ and disorders involving the immune
mechanism
4 BÖnh néi tiÕt - dinh d-ìng - chuyÓn ho¸ 3.05 3.56
16 Mét sè bÖnh xuÊt ph¸t trong thêi ký chu sinh 1.50 4.06
17 DÞ tËt, dÞ d¹ng bÈm sinh vµ bÊt th-êng cña nhiÔm s¾c thÓ 0.17 0.22
18 TriÖu chøng vµ c¸c dÊu hiÖu bÊt th-êng ph¸t hiÖn qua l©m sµng vµ xÐt 2.15 12.73
nghiÖm
Symptoms, sign and abnormal clinical and labolatory findings, not elsewhere
classified
19 VÕt th-¬ng ngé ®éc vµ di chøng cña nguyªn nh©n bªn ngoµi 8.85 12.70
20 Nguyªn nh©n bªn ngoµi cña bÖnh tËt vµ tö vong 1.12 1.52
21 YÕu tè ¶nh h-ëng ®Õn t×nh tr¹ng søc khoÎ vµ viÖc tiÕp xóc víi c¬ quan y tÕ 1.44 0.46
Mã BC -
Mắc -
Code Tên bệnh - Name of diseases
Cases
report
281 Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều nơi 596.5
Đơn vị tính: trên 100 000 dân - Unit: Per 100 000 inhab.
Mã BC-
Mắc -
Code Tên bệnh - Name of diseases
Cases
report
Pneumonia
170 Viêm phế quản và viêm tiểu phế quản cấp 478.5
Other dorsopathies
281 Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều nơi 322.5
175 Viêm phế quản tràn khí và các bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính 256.8
Trung du miền núi phía Bắc - Northern midlands and mountain areas
Đơn vị tính: trên 100 000 dân - Unit: Per 100 000 inhab.
Mã BC -
Mắc -
Code Tên bệnh - Name of diseases
Cases
report
281 Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều nơi 1184.2
Pneumonia
170 Viêm phế quản và viêm tiểu phế quản cấp 499.9
Other dorsopathies
276 Sai khớp, bong gân, tổn thương khu trú và ở nhiều vùng cơ thể 279.1
Diabetes mellitus.
CÁC BỆNH MẮC CAO NHẤT
leading causes of morbidity
Bắc Trung bộ và duyên hải miền trung-North central and central coastal areas
Đơn vị tính: trên 100 000 dân - Unit: Per 100 000 inhab.
Mã BC -
Mắc -
Code Tên bênh - Name of diseases
Cases
report
Other dorsopathies
Pneumonia
233 Bệnh khác của bộ máy sinh dục tiết niệu 429.2
281 Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều nơi 386.1
Đơn vị tính: trên 100 000 dân - Unit: Per 100 000 inhab.
Mã BC -
Mắc -
Code Tên bệnh - Name of diseases
Cases
report
281 Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều nơi 761.1
Pneumonia
170 Viêm phế quản và viêm tiểu phế quản cấp 449.2
Other dorsopathies
005 Iả chảy, viêm dạy dày, ruột non có nguồn gốc nhiễm khuẩn 235.1
Đơn vị tính: trên 100 000 dân - Unit: Per 100 000 inhab.
Mã BC -
Mắc -
Code Tên bệnh - Name of diseases
Cases
report
Pneumonia
281 Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều nơi 405.8
032 Sốt virut khác do tiết túc truyền và sốt virus xuất huyết 380.3
274 Gãy các phần khác của chi: do lao động và giao thông 334.2
Urolithiasis
Đơn vị tính: trên 100 000 dân - Unit: Per 100 000 inhab.
Mã BC -
Mắc -
Code Tên bệnh - Name of diseases
Cases
report
Pneumonia
281 Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều nơi 875.4
170 Viêm phế quản và viêm tiểu phế quản cấp 524.0
Other dorsopathies
CÁC BỆNH MẮC CAO NHẤT
leading causes of morbidity
Đơn vị tính: trên 100 000 dân - Unit: Per 100 000 inhab.
Mã BC-
Mắc -
Code Tên bệnh - Name of diseases
Cases
report
Pneumonia
170 Viêm phế quản và viêm tiểu phế quản cấp 478.5
Other dorsopathies
281 Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều nơi 322.5
175 Viêm phế quản tràn khí và các bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính 256.8
Trung du miền núi phía Bắc - Northern midlands and mountain areas
Đơn vị tính: trên 100 000 dên - Unit: Per 100 000 inhab.
Mã BC -
Mắc -
Code Tên bệnh - Name of diseases
Cases
report
281 Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều nơi 1184.2
Pneumonia
170 Viêm phế quản và viêm tiểu phế quản cấp 499.9
Other dorsopathies
276 Sai khớp, bong gân, tổn thương khu trú và ở nhiều vùng cơ thể 279.1
Diabetes mellitus.
CÁC BỆNH MẮC CAO NHẤT
leading causes of morbidity
Bắc Trung bộ và duyên hải miền Trung-North central and central coastal areas
Đơn vị tính: trên 100 000 dên - Unit: Per 100 000 inhab.
Mã BC -
Mắc -
Code Tên bệnh - Name of diseases
Cases
report
Pneumonia
233 Bệnh khác của bộ máy sinh dục tiết niệu 429.2
281 Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều nơi 386.1
Đơn vị tính: trên 100 000 dên - Unit: Per 100 000 inhab.
Mã BC -
Mắc -
Code Tên bệnh - Name of diseases
Cases
report
281 Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều nơi 761.1
Pneumonia
170 Viêm phế quản và viêm tiểu phế quản cấp 449.2
Other dorsopathies
274 Gãy các phần khác của chi: do lao động và giao thông 281.9
005 Iả chảy, viêm dạy dày, ruột non có nguồn gốc nhiễm khuẩn 235.1
Đơn vị tính: trên 100 000 dên - Unit: Per 100 000 inhab.
Mã BC -
Mắc -
Code Tên bệnh - Name of diseases
Cases
report
Pneumonia
281 Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều nơi 405.8
032 Sốt virut khác do tiết túc truyền và sốt virus xuất huyết 380.3
Other arthropod-borne viral fevers and viral haemorrhagic fevers
170 Viêm phế quản và viêm tiểu phế quản cấp 340.0
274 Gãy các phần khác của chi: do lao động và giao thông 334.2
Urolithiasis
Đơn vị tính: trên 100 000 dên - Unit: Per 100 000 inhab.
Mã BC -
Mắc -
Code Tên bệnh - Name of diseases
Cases
report
Pneumonia
281 Các tổn thương khác do chấn thương xác định và ở nhiều nơi 875.4
Other dorsopathies
CÁC BỆNH CHẾT CAO NHẤT
leading causes of mortality
Đồng bằng sông Hồng - Red river delta
Đơn vị tính: trên 100 000 dân - Unit: Per 100 000 inhab.
Mã BC-
Chết -
Code Tên bệnh - Name of diseases
Deaths
report
Mã BC-
Chết -
Code Tên bệnh - Name of diseases
Deaths
report
Mã BC-
Chết -
Code Tên bệnh - Name of diseases
Deaths
report
1 Đồng bằng sông Hồng - Red river delta 4.0 3.2 2.4
20.0 18.4
18.0
16.0
16.0
13.8 13.8
14.0
11.8 11.3
12.0 10.8
9.8
9.2 9.1
10.0 8.4
7.5 8.0 7.9
8.0 7.0 6.5
5.8
5.2
6.0
4.0
3.02.5 3.2
4.0 2.4
2.0
2.0 1.00.70.6
0.0
Tổng số - Thành thị Nông 1 2 3 4 5 6
Total - Urban thôn -
Rural
2016 2017
Nguồn số liệu: Báo cáo Phát triển con người 2014, 2015 - UNDP.
18 7 1.1 70 68 73
Bru-nây - Brunei
16 4 1.2 77 76 79
Darussalam
Mi-an-ma - Myanmar 18 8 1 66 64 69
Nguồn số liệu: Áp phích số liệu dân số thế giới 2018 của Uỷ ban nghiên cứu dân số Mỹ.
Source: World Population Data Sheet 2018 of Population Reference Bureau of United States.
TỈ SUẤT CHẾT TRẺ EM DƯỚI 5 TUỐI CỦA CÁC NƯỚC ĐÔNG NAM Á - UNDER-FIVE
MORTALITY (PER 1,000 LIVE BIRTHS) OF SOUTHEAST ASIA
2010 2013
Bru-nây - Brunei
1 8 8
Darussalam
2 Cam-pu-chia - Cambodia 44 40
4 In-đô-nê-xi-a - Indonesia 34 31
6 Ma-lai-xi-a - Malaysia 8 9
7 Mi-an-ma - Myanmar 56 52
8 Phi-li-pin - Philippines 32 30
9 Xin-ga-po - Singapore 3 3
Nguồn số liệu: Báo cáo phát triền con người 15/11/2013 của UNDP - Source: The Human
Development Report Office as of 15 November, 2013, unless otherwise specified UNDP
CHỈ SỐ BẤT BÌNH ĐẲNG VỀ GIỚI CỦA CÁC NƯỚC ĐÔNG NAM Á - GENDER
INEQUALITY INDEX OF SOUTHEAST ASIA (GII)
2016 2017
Bru-nây - Brunei
1 0.895 0.898 0.901
Darussalam
Nguồn số liệu: Báo cáo phát triền con người 15/11/2013 của UNDP - Source: The
Human Development Report Office as of 15 November, 2013, unless otherwise specified
UNDP