You are on page 1of 3

Mr. Bean’s E-class - 149 Phan Đăng Lưu –Đà Nẵng - englishmrbean.vn @gmail.com – Hotline: 0365.27.29.

27

Khác nhau về TRỌNG ÂM giữa Anh Anh vs Anh Mỹ


Học viên Mr. Bean có thể tìm các từ này nghe âm thanh trên kênh youtube của hệ
thống/ danh sách phát “Phát âm – các cặp từ “gây lú”)
adult /ˈædʌlt/ US /əˈdʌlt/ người lớn, người trưởng thành
advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/ bài quảng cáo
US /ædvɝːˈtaɪzmənt/
address /əˈdres/ US /ˈædres/ (n) địa chỉ; bài phát biểu
(v) giải quyết, xử lý
brochure /ˈbrəʊʃər/ US /broʊˈʃʊr/ (n) sách (nhỏ) quảng cáo
detail /ˈdiːteɪl/ US /dɪˈteɪl/ (n) chi tiết
fiancé - fiancée /fiˈɒnseɪ/ US /ˌfiːɑːnˈseɪ/ (n) chồng chưa cưới - vợ chưa cưới
garage /ˈɡærɪdʒ/ /ˈɡærɑːʒ/ US /ɡəˈrɑːʒ/ (n) ga ra, nhà để ô tô

Knowledge giving – Value sharing (Truyền giảng tri thức – Lan tỏa giá trị) 1
Mr. Bean’s E-class - 149 Phan Đăng Lưu –Đà Nẵng - englishmrbean.vn @gmail.com – Hotline: 0365.27.29.27

Khác nhau về TRỌNG ÂM giữa danh từ vs động từ


Học viên Mr. Bean có thể tìm các từ này nghe âm thanh và các câu ví dụ trên
kênh youtube của hệ thống/ danh sách phát “Phát âm – các cặp từ “gây lú”)

record /rɪˈkɔːd/ (v) thu âm


record /ˈrekɔːd/ US /ˈrekərd/ (n) (1) bản thu âm ; (2)kỷ lục ;
(3) hồ sơ, sổ sách, giấy tờ
present /prɪˈzent/ (v) (1) trình bày; (2) tặng; (3) xuất trình
present /ˈpreznt/ (n) (1) món quà ; (2) hiện tại
(adj) hiện tại, hiện nay
import /ɪmˈpɔːt/ (v) nhập khẩu
import /ˈɪmpɔːt/ (n) hàng nhập khẩu; hoạt động nhập khẩu
export /ɪkˈspɔːt/ (v) xuất khẩu
export /ˈekspɔːt/ (n) hàng/ hoạt động xuất khẩu
increase /ɪnˈkriːs/ (v) tăng lên

Knowledge giving – Value sharing (Truyền giảng tri thức – Lan tỏa giá trị) 2
Mr. Bean’s E-class - 149 Phan Đăng Lưu –Đà Nẵng - englishmrbean.vn @gmail.com – Hotline: 0365.27.29.27

increase /ˈɪŋkriːs/ (n) sự tăng lên


decrease /dɪˈkriːs/ (v) giảm xuống
decrease /ˈdiːkriːs/ (n) sự giảm xuống
desert /dɪˈzɜːt/ (v) từ bỏ, rời bỏ, bỏ rơi
desert /ˈdezət/ (n) sa mạc, hoang mạc
dessert /dɪˈzɜːt/ (n) món tráng miệng
produce /prəˈdjuːs/ US /prəˈduːs/ (v) sản xuất
produce (n) nông sản
/ˈprɒdjuːs//ˈprəʊduːs/US/ˈprɑːduːs/
project /prəˈdʒekt/ (v) dự kiến, dự đoán, tiên đoán
project /ˈprɒdʒekt/ US/ˈprɑːdʒekt/ (n) dự án
update /ˌʌpˈdeɪt/ (v) cập nhật
update /ˈʌp.deɪt/ (n) bản/ sự cập nhật

Knowledge giving – Value sharing (Truyền giảng tri thức – Lan tỏa giá trị) 3

You might also like