Professional Documents
Culture Documents
Ke Hoach Day Hoc Mon Toan Lop 1
Ke Hoach Day Hoc Mon Toan Lop 1
A. Phần căn cứ
- Căn cứ vào thông tư số 32/2018/TT-BGDĐT ngày 26/12/2018 về việc ban hành
chương trình giáo dục phổ thông (chương trình tổng thể và chương trình môn
Toán).
- Căn cứ vào Kế hoạch giáo dục của nhà trường
B. Phần nội dung chính
1. Đặc điểm tình hình
1.1. Cơ cấu tổ chức và giáo viên dạy học lớp 1
- Số lớp : 03
- Giá o viên đả m bả o tỷ lệ 1,5 giá o viên/lớ p
1.2.Tình hình trang thiết bị, phương tiện dạy học/học liệu
- Phò ng họ c đả m bả o tỉ lệ 01 phò ng họ c/lớ p.
- Trang bị đủ thiết bị dạ y họ c tố i thiểu theo quy định tạ i Thô ng tư số 05/2019/TT-
BGDĐT ngà y 05 thá ng 4 nă m 2019 về Danh mụ c thiết bị dạ y họ c tố i thiểu lớ p 1.
- Sá ch giá o khoa, sá ch giá o viên, tà i liệu tham khả o đầ y đủ cho cá n bộ quả n lý, giá o
viên và họ c sinh.
2. Mục tiêu dạy học và giáo dục của Tổ chuyên môn
- Có 100% giáo viên thực hiện đúng chương trình giáo dục môn Toán năm 2018
- Có 100% học sinh chưa hoàn thành sẽ hoàn thành sau quá trình phụ đạo
3. Nhiệm vụ tổ bộ môn
3.1. Tổ chức thực hiện chương trình giáo dục môn Toán
Khung kế hoạch dạy học môn Toán, khối lớp 1
Bảng 2.2. Kế hoạch cụ thể và tổ chức thực hiện chương trình khối lớp 1
Cả năm: 35 tuần (105 tiết);
Trong đó: Học kì 1: 18 tuần (54 tiết); Học kì 2: 17 tuần (51 tiết)
(Trong khuôn khổ tài liệu, nhóm biên soạn chỉ xây dựng kế hoạch thực hiện chương trình
cho học kì 1)
Chương trình và sách giáo khoa Nội dung điều
chỉnh, bổ sung
(nếu có)
(Những điều chỉnh về nội
Tuần, THỜI
dung, thời lượng, thiết bị Ghi chú
tháng CHỦ ĐỀ TÊN BÀI HỌC LƯỢNG/ dạy học và học liệu tham
TIẾT khảo; xây dựng chủ đề học
tập, bổ sung tích hợp liên
môn; thời gian và hình
thức tổ chức…)
HỌC KÌ I - TẬP 1
Tiết họ c đầ u tiên 1
Bà i 1: Cá c số 0, 1, 2,
2
1 3, 4, 5 (Tiết 1)
Bà i 1: Cá c số 0, 1, 2,
3
3, 4, 5 (Tiết 1)
Bà i 1: Cá c số 0, 1, 2,
4
3, 4, 5 (Tiết 1)
Bà i 2: Cá c số 6, 7, 8,
2 5
9, 10 - Tiết 1
Bà i 2: Cá c số 6, 7, 8,
1- Cá c số 6
9, 10 - Tiết 2
từ 0 đến Bà i 2: Cá c số 6, 7, 8,
10 (20 7
9, 10 - Tiết 3
tiết)
- Tổ chức HS trải
nghiệm ghép tương
Bà i 3: Nhiều hơn, ít
ứng sử dụng các thẻ
hơn, bằ ng nhau - 8
3 bát, đũa, thìa
Tiết 1
- Chơi trò chơi
“người tìm ghế”
Bà i 3: Nhiều hơn, ít
hơn, bằ ng nhau - 9
Tiết 2
Bà i 4: So sá nh số -
4 10
Tiết 1
Bà i 4: So sá nh số -
11
Tiết 2
Bà i 4: So sá nh số -
12
Tiết 3
5 Bà i 4: So sá nh số -
13
Tiết 4
Bà i 5: Mấ y và mấ y -
14
Tiết 1
Bà i 5: Mấ y và mấ y - 15
Tiết 2
Bà i 5: Mấ y và mấ y -
16
Tiết 3
Bà i 6: Luyện tậ p
6 17
chung - Tiết 1
Bà i 6: Luyện tậ p
18
chung - Tiết 2
Bà i 6: Luyện tậ p
19
chung - Tiết 3
Bà i 6: Luyện tậ p
20
chung - Tiết 4
7
Bà i 7: Hình vuô ng,
hình trò n, hình tam
21
giá c, hình chữ nhậ t
- Tiết 1
Bà i 7: Hình vuô ng,
2- Là m hình trò n, hình tam
22
quen vớ i giá c, hình chữ nhậ t
mộ t số - Tiết 2
hình Bà i 8: Thự c hà nh
8
phẳ ng (5 lắ p ghép, xếp hình - 23
tiết) Tiết 1
Bà i 8: Thự c hà nh
lắ p ghép, xếp hình - 24
Tiết 2
Bà i 9:Luyện tậ p
9 25
chung
3- Phép - Dạy rõ cách cộng
cộ ng, phép bằng cách đếm gộp,
trừ trong cho HS luyện tập
phạ m vi Bà i 10: Phép cộ ng - Sau đó mới hướng
10 (18 trong phạ m vi 10 - 26 dẫn HS cách cộng bằng
Tiết 1 cách đếm thêm
tiết)
- Sử dụng đồ dùng
Khay 10 để hỗ trợ tư
duy HS
Bà i 10: Phép cộ ng HS chuẩn bị các thẻ
phép tính để lập bảng
trong phạ m vi 10 - 27
Không yêu cầu HS học
Tiết 2 thu ộc bảng ngay
10 Bà i 10: Phép cộ ng
trong phạ m vi 10 - 28
Tiết 3
Bà i 10: Phép cộ ng
trong phạ m vi 10 - 29
Tiết 4
Bà i 10: Phép cộ ng 30
trong phạ m vi 10 -
Tiết 5
Bà i 10: Phép cộ ng
trong phạ m vi 10 - 31
Tiết 6
- Dạy rõ cách trừ bằng
Bà i 11: Phép trừ cách đếm bớt, cho HS
luyện tập
11 trong phạ m vi 10 - 32
- Sử dụng đồ dùng
Tiết 1 Khay 10 để hỗ trợ tư
duy HS
Bà i 11: Phép trừ HS chuẩn bị các thẻ
phép tính để lập bảng
trong phạ m vi 10 - 33
Không yêu cầu HS học
Tiết 2 thu ộc bảng ngay
Bà i 11: Phép trừ
12 trong phạ m vi 10 - 34
Tiết 3
Bà i 11: Phép trừ
trong phạ m vi 10 - 35
Tiết 4
Bà i 11: Phép trừ
trong phạ m vi 10 - 36
Tiết 5
Bà i 11: Phép trừ
13 trong phạ m vi 10 - 37
Tiết 6
Khô ng yêu
Bà i 12: Bả ng cộ ng,
cầ u HS
bả ng trừ trong 38
thuộ c bả ng
phạ m vi 10 - Tiết 1
ngay
Bà i 12: Bả ng cộ ng,
bả ng trừ trong 39
phạ m vi 10 - Tiết 2
Bà i 12: Bả ng cộ ng,
bả ng trừ trong 40
phạ m vi 10 - Tiết 3
14 Bà i 13: Luyện tậ p
41
chung - Tiết 1
Bà i 13: Luyện tậ p
42
chung - Tiết 2
15 Bà i 13: Luyện tậ p
43
chung - Tiết 3
4- Là m Bà i 14: Khố i lậ p 44 - HS mang đến
quen vớ i phương, khố i hộ p những vỏ hộp có
mộ t số chữ nhậ t - Tiết 1 dạng khối hộp chữ
nhật, khối lập
phương
Bà i 14: Khố i lậ p
phương, khố i hộ p 45
chữ nhậ t - Tiết 2
Bà i 15: Vị trí, định
hình khố i hướ ng trong khô ng 46
(5 tiết) gian - Tiết 1
Bà i 15: Vị trí, định
16
hướ ng trong khô ng 47
gian - Tiết 2
Bà i 16: Luyện tậ p
48
chung
Bà i 17: Ô n tậ p cá c
số trong phạ m vi 49
10 - Tiết 1
Bà i 17: Ô n tậ p cá c
số trong phạ m vi 50
17
10 - Tiết 2
Bà i 18: Ô n tậ p
phép cộ ng, phép
5 -Ô n tậ p 51
trừ trong phạ m vi
Họ c kì I (6 10 - Tiết 1
tiết)
Bà i 18: Ô n tậ p
phép cộ ng, phép
52
trừ trong phạ m vi
10 - Tiết 2
18
Bà i 19: Ô n tậ p hình
53
họ c
Bà i 20: Ô n tậ p
54
chung
HỌC KÌ II - TẬP 2
6 - Cá c số Bà i 21: Số có hai
55
đến 100 chữ số - Tiết 1
(12 tiết) Bà i 21: Số có hai
19 56
chữ số - Tiết 2
Bà i 21: Số có hai
57
chữ số - Tiết 3
Bà i 21: Số có hai
58
chữ số - Tiết 4
Bà i 21: Số có hai
20 59
chữ số - Tiết 5
Bà i 21: Số có hai
60
chữ số - Tiết 6
21 Bà i 22: So sá nh số 61
có hai chữ số - Tiết
1
Bà i 22: So sá nh số
có hai chữ số - Tiết 62
2
Bà i 22: So sá nh số
có hai chữ số - Tiết 63
3
Bà i 23: Bả ng cá c số
64
từ 1 đến 100
Bà i 24: Luyện tậ p
22 65
chung - Tiết 1
Bà i 24: Luyện tậ p
66
chung - Tiết 2
Bà i 25: Dà i hơn,
67
ngắ n hơn - Tiết 1
Bà i 25: Dà i hơn,
23 68
ngắ n hơn - Tiết 2
Bà i 26: Đơn vị đo
69
độ dà i - Tiết 1
Bà i 26: Đơn vị đo
70
độ dà i - Tiết 2
7- Độ dà i
và đo độ Bà i 27: Thự c hà nh
dà i (8 tiết) ướ c lượ ng và đo độ 71
24
dà i - Tiết 1
Bà i 27: Thự c hà nh
ướ c lượ ng và đo độ 72
dà i - Tiết 2
Bà i 28: Luyện tậ p
73
chung - Tiết 1
Bà i 28: Luyện tậ p
74
chung - Tiết 2
25
8- Phép Bà i 29: Phép cộ ng
cộ ng , số có hai chữ số vớ i
75
phép trừ số có mộ t chữ số -
(khô ng Tiết 1
26 nhớ )trong Bà i 29: Phép cộ ng
phạ m vi số có hai chữ số vớ i
100(14tiết 76
số có mộ t chữ số -
) Tiết 2
Bà i 30: Phép cộ ng
số có hai chữ số vớ i
77
số có hai chữ số -
Tiết 1
Bà i 30: Phép cộ ng 78
số có hai chữ số vớ i
số có hai chữ số -
Tiết 2
Bà i 31: Phép trừ số
có hai chữ số cho
79
số có mộ t chữ số -
Tiết 1
Bà i 31: Phép trừ số
có hai chữ số cho
27 80
số có mộ t chữ số -
Tiết 2
Bà i 31: Phép trừ số
có hai chữ số cho
81
số có mộ t chữ số -
Tiết 3
Bà i 32: Phép trừ số
có hai chữ số cho
82
số có hai chữ số -
Tiết 1
Bà i 32: Phép trừ số
có hai chữ số cho
28 83
số có hai chữ số -
Tiết 2
Bà i 32: Phép trừ số
có hai chữ số cho
84
số có hai chữ số -
Tiết 3
Bà i 33: Luyện tậ p
85
chung - Tiết 1
Bà i 33: Luyện tậ p
29 86
chung - Tiết 2
Bà i 33: Luyện tậ p
87
chung - Tiết 3
Bà i 33: Luyện tậ p
88
chung - Tiết 4
9 - Thờ i Bà i 34: Xem giờ
gian, giờ đú ng trên đồ ng hồ 89
30
và lịch (8 - Tiết 1
tiết) Bà i 34: Xem giờ
đú ng trên đồ ng hồ 90
- Tiết 2
31 Bà i 35: Cá c ngà y
91
trong tuầ n - Tiết 1
Bà i 35: Cá c ngà y
92
trong tuầ n - Tiết 2
Bà i 36: Thự c hà nh 93
xem lịch và giờ -
Tiết 1
Bà i 36: Thự c hà nh
32 xem lịch và giờ - 94
Tiết 2
Bà i 37: Luyện tậ p
95
chung - Tiết 1
Bà i 37: Luyện tậ p
96
chung - Tiết 2
Bà i 38: Ô n tậ p cá c
số và phép tính
97
trong phạ m vi 10 -
Tiết 1
Bà i 38: Ô n tậ p cá c
số và phép tính
33 98
trong phạ m vi 10 -
Tiết 2
Bà i 38: Ô n tậ p cá c
số và phép tính
99
trong phạ m vi 10 -
Tiết 3
Bà i 39: Ô n tậ p cá c
số và phép tính
100
10 - Ô n trong phạ m vi 100
tậ p cuố i - Tiết 1
nă m ( 9 Bà i 39: Ô n tậ p cá c
tiết) số và phép tính
34 101
trong phạ m vi 100
- Tiết 2
Bà i 39: Ô n tậ p cá c
số và phép tính
102
trong phạ m vi 100
- Tiết 3
Bà i 40: Ô n tậ p hình
họ c và đo lườ ng - 103
Tiết 1
Bà i 40: Ô n tậ p hình
35
họ c và đo lườ ng - 104
Tiết 2
Bà i 41: Ô n tậ p
105
chung