Professional Documents
Culture Documents
từ vựng ăn uống
từ vựng ăn uống
– beef: thịt bò
– chicken: thịt gà
– duck: vịt
– kidneys: thận
– liver: gan
– paté: pa tê
– turkey: gà tây
– veal: thịt bê
Các món ăn từ cá
>> Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 1
– anchovy: cá trồng
– cod: cá tuyết
– haddock: cá êfin
– herring: cá trích
– mackerel: cá thu
– sole: cá bơn
– tuna: cá ngừ
– butter: bơ
– cream: kem
– eggs: trứng
>> Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 2
– semi-skimmed milk: sữa ít béo
– condiments: đồ gia vị
– mustard: mù tạt
– crust: vỏ bánh
>> Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 3
– donut: bánh rán
– beer: bia
– coffee: cà phê
– milk: sữa
– tea: trà
– wine: rượu
>> Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 4
– orange squash: nước cam ép
>> Truy cập trang http://tuyensinh247.com/ để học Toán - lý – Hóa – Sinh – Văn – Anh tốt nhất! 5