You are on page 1of 3

Bài 6: giới thiệu tên-nước nào, hỏi cái gì với ....

, hỏi ai
TỪ VỰNG:

生词-từ mới Phiên âm Nghĩa


姓 Xing Họ
贵 Gui Đắ t. Mắ c
阮 Ruan Họ nguyễn
陈 chén Họ trần
范 Fan Họ phạm
张 Zhang Họ trương
什么 Shen me Cái gì?
名字 Mingzi Tên?
叫 Jiao Kieeiur gọi
哪国人 Nả guo ren Người nc nào
越南 Yue nan VIỆT NAM
学习 Xue xi Học
英语 Yinguy Anh ngữ
英文 Yingwen Anh văn
汉语 Hanuy Tiếng hán
谁 Shei Ai?
杂志 Zazhi Tạp chí
朋友 Pengyou Bạn bè
的 De Trợ từ: của
胡志明 huzhiming HỒ CHÍ MINH

BẢNG : CÁC NƯỚC BẰNG TIẾNG TRUNG


TÊN NƯỚC NGƯỜI NƯỚC NÀO NGÔN NGỮ
中 国 – TRUNG QUỐC 中国人 汉语- 中文
英国 - ANH 英国人 英 语
美国 - MỸ 美国人 美语
法国- PHÁP 法国人 法语
韩国 – HÀN 韩国人
饿国- NGA 饿国人
德 国 ĐỨ C 的国人
日国 – NHẬT 日国人
阿拉伯国- Ả RẬP 阿拉伯国人
西班牙国- TÂY BAN NHA 西班牙国人

CÁC MẪU CÂU ĐỂ GIAO TIẾP:


1Cách hỏi về họ của ai đó
 你贵姓?
 你姓什么?
 哦 姓。。。

Cấu trúc : 哦 姓 黎,叫 黎是红。

2Cách hỏi bạn là người


nước nào
 你 是哪 国人?
 哦 是。。。人!
Ví dụ: w 哦 是 越南人!

3Cách hỏi bạn học gì Hỏi sâu hơn:


 你 学习什么?  汉语
 哦 学习。。。汉 难
语。 吗?
 发音
不 太 难。
 汉语 太 难 了。

4Cách hỏi về cái gì đó?


 这是什么?
 这是书
 这是什么书?
 这是 英文书。

Giới thiệu bản thân


1, 大家好,哦来介绍一下( lai jieshao yixia)
Xin chà o mn, tô i xin giớ i thiệu 1 chú t
2, 哦姓黎,叫黎是红
Tô i họ Lê, tên là Lê Thị Hườ ng
3, 哦是越南人。W 哦 吧吗 也是越南。
Tô i là ngườ i việt nam, bố mẹ tô i cũ ng vậ y
4,哦 是学生,tô i họ c tạ i họ c việt nô ng nghiệp
việt nam.....??
5, w 哦 在中国文: tô i đnag họ c tiếng trung

You might also like