Professional Documents
Culture Documents
Unit 6 trắc nghiệm
Unit 6 trắc nghiệm
GLOBAL WARMING
Perfect Gerunds & Perfect Participles (Danh động từ hoàn thành & Phân từ hoàn thành)
1. Perfect Gerunds (Danh động từ hoàn thành)
Ôn tập về danh động từ
Danh động từ là danh từ được hình thành bằng cách thêm đuôi –ing vào sau động từ. Chức
năng của danh động từ là làm chủ ngữ, bổ ngữ và tân ngữ trong câu.
Ví dụ:
1. Knitting is her favourite pastime. (Đan là việc cô ấy thích làm trong thời gian rảnh rỗi.)
→ làm chủ ngữ
2. What I really like is travelling. (Điều tôi thực sự thích là đi du lịch.)
→ làm bổ ngữ theo sau động từ to be
3. Could you give up smoking? (Bạn có thể bỏ thuốc được không?)
→ làm tân ngữ theo sau cụm động từ và giới từ give up.
a. Dạng thức của danh động từ hoàn thành
Having + pp(V3/ed)
Ví dụ:
1. He thanked me for having helped him. (Ông ấy cảm ơn tôi vì đã giúp ông ấy.)
2. He denied having stolen my money. (Anh ta phủ nhận việc đã đánh cắp tiền của
tôi.)
b. Cách sử dụng của danh động từ hoàn thành
Danh động từ hoàn thành được sử dụng thay cho danh động từ thông thường để nhấn mạnh
một hành động xảy ra trước hành động được diễn đạt bởi động từ chính.
Ví dụ: He admitted having broken the cup. (Cậu bé thừa nhận đã làm vỡ cốc.)
c. Chức năng của danh động từ hoàn thành
Cũng giống như danh động từ, danh động từ hoàn thành có thể được sử dụng làm tân ngữ
sau một số động từ hoặc động từ đi kèm với giới từ.
Một số động từ có thể đi kèm với danh động từ hoàn thành:
Ví dụ:
He admitted having cheated in the exam.
(Cậu ấy thừa nhận đã gian lận trong kì thi.)
Một số cụm động từ có thể đi kèm với danh động từ hoàn thành:
accuse + Osb/sth + of complain about punish + Osb/sth + for
buộc tội về phàn nàn về trừng phạt về
admire + Osb/sth + for congratulate + Osb/sth + praise + Osb/sth + for
ngưỡng mộ về on khen ngợi về
chúc mừng về
apologise for criticise + Osb/sth + for suspect + Osb/sth + of
xin lỗi về phê bình về nghi ngờ về
blame + Osb/sth + for insist on thank + Osb/sth + for
đổ lỗi về khăng khăng về cảm ơn về
Ví dụ:
1. She insisted on having paid the bills.
(Cô ấy khăng khăng là đã thanh toán hết các hóa đơn.)
2. We congratulated him on having won the cup.
(Chúng tôi chúc mừng anh ấy đã giành được cúp.)
Danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành đều diễn tả hành động xảy ra
trước hành động khác.
Ví dụ:
1. His boss criticized him for having missed the meeting.
(Sếp của anh ấy phê bình anh ấy vì đã bỏ lỡ cuộc họp.)
2. Having had a good night, she is now ready for a new day.
(Sau một đêm ngon giấc, giờ cô ấy đã sẵn sàng cho một ngày mới.)