You are on page 1of 3

Tài liệu ngữ pháp tiếng Anh Edupia Secondary

PRESENT PERFECT

I. CÁCH DÙNG
Thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động đã xảy ra ở 1 thời gian nào đó trước
thời điểm nói. Thời gian bắt đầu xảy ra hành động đó không quan trọng hoặc
không được nhắc đến.

Ví dụ:
I have tried this food before.
(Trước đây tớ đã từng ăn món này rồi.)
→ Giải thích: Không đề cập đến thời gian “ăn món này” lúc nào trong quá khứ.

II. CẤU TRÚC


1. Câu khẳng định

S + has/have + V(past participle/pp) …

Lưu ý:
- Động từ tiếng Anh gồm 3 dạng:
+ V- inf: động từ nguyên thể
+ V (past form): động từ quá khứ
+ V (past participle): động từ quá khứ phân từ
- have = ‘ve
- has = ‘s

Ví dụ:
This is the best food Minh has ever tasted.
(Đây là món ngon nhất Minh từng ăn.)

They have watched Frozen twice.


(Họ đã xem Frozen 2 lần rồi.)
Tài liệu ngữ pháp tiếng Anh Edupia Secondary

2. Câu phủ định

S + hasn't/haven't + V(pp) …

Lưu ý:
hasn’t = has not
Ví dụ: haven’t = have not
Nam hasn’t been to Phu Quoc.
(Nam chưa từng đến Phú Quốc.)

My parents haven’t seen that film.


(Bố mẹ tớ chưa từng xem bộ phim đó.)

3. Câu hỏi và câu trả lời ngắn

Has/Have + S + V(pp) …?
- Yes, S + has/have.
- No, S + hasn’t/haven’t.

Ví dụ:
Have you done your homework yet? – Yes, I have./ No, I haven’t.
(Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa? – Rồi./ Chưa.)

Has Nam ever visited Paris? – Yes, he has./ No, he hasn’t.


(Nam đã từng đến thăm Paris chưa? – Rồi./ Chưa.)
Tài liệu ngữ pháp tiếng Anh Edupia Secondary

III. CÁC TRẠNG TỪ CHỈ THỜI GIAN THƯỜNG GẶP

- Thì hiện tại hoàn thành thường dùng với các trạng từ như: ever
(bao giờ), never (chưa bao giờ), so far (cho đến nay), several times
(nhiều lần), already (rồi),…

Ví dụ:
Lien has watched Harry Potter several times.
(Liên đã xem phim Harry Potter rất nhiều lần rồi.)

- Các trạng từ như ever, never, already, … đứng sau trợ động từ
“have/has” và đứng trước động từ dạng quá khứ phân từ.

Ví dụ:
I have already finished my homework.
(Tớ đã làm xong bài tập về nhà rồi.)

Have you ever tried sushi?


(Bạn đã từng ăn sushi bao giờ chưa?)

Sam has never been to Vietnam.


(Sam chưa đến Việt Nam bao giờ.)

You might also like