You are on page 1of 2

Tài liệu ngữ pháp tiếng Anh Edupia Secondary

A/An/Some/Any

1. Định nghĩa:
- Định lượng từ (Quantifiers) là các từ, cụm từ chỉ số lượng hoặc khối lượng.
- “A” và “An” (một), “Some” và “Any” (một ít, một chút) là một vài ví dụ về
định lượng từ.

2. Cách dùng:
- “A/An” đi kèm với danh từ đếm được số ít.
- “Some/Any” đi kèm với danh từ đếm được số nhiều và danh từ không
đếm được.
“Some” thường được sử dụng trong câu khẳng định.
“Any” thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn.

3. Cấu trúc:

Danh từ đếm được


Danh từ
không đếm được
Số ít Số nhiều

Khẳng There is an apple. There are some apples. There is some water.
định (Có một quả táo.) (Có vài quả táo.) (Có một chút nước.)

There isn't an apple.


Phủ There aren’t any apples. There isn’t any water.
(Không có một quả
định (Không có quả táo nào.) (Không có nước.)
táo.)

Is there an apple? Are there any apples? Is there any water?


Nghi
(Có một quả táo (Có quả táo nào không?) (Có nước không?)
vấn
phải không?)
Tài liệungữ
Tài liệu ngữpháp
pháp tiếng
tiếng AnhAnh Edupia
Edupia Secondary
Secondary

LƯU Ý:

- “A” + danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng phụ âm.


- “An” + danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng nguyên âm a, e, i, o, u.

Ví dụ:
• a cake • an engineer
• a dog • an umbrella

- “A” + danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng nguyên âm “u” có phát âm
là /ju/: a university (một trường đại học), a uniform (một bộ đồng phục),
a UFO (một vật thể bay không xác định), …
- “An” + danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng âm câm: an hour (một
giờ), an heir (một người thừa kế), …
- “An” + một số danh từ viết tắt: an S.O.S (một tín hiệu cấp cứu), an X-ray
(một tia X), …
- Ta có thể sử dụng “some” trong câu đề nghị.

Ví dụ:
• Would you like some pieces of cake?
(Bạn có muốn ăn một vài miếng bánh
không?)

• Can I have some tea, please?


(Có thể mang cho tôi ít trà được không?)

You might also like