Professional Documents
Culture Documents
Ex: money (tiền), light (ánh sáng), milk (sữa), meat (thịt), water (nước), work (công
việc), news (tin tức), furniture (đồ gỗ)
3. A/ an
a/ an có thể đứng trước danh từ đếm được số ít (singular noun – là danh từ chỉ những vật
thể, con người, ý niệm,… riêng rẽ có thể đếm được ở dạng số ít)
Cả hai đều được sử dụng trong lời nói chung chung hoặc để giới thiệu một điều gì chưa
đề cập đến trước đó.
– a đứng trước danh từ bắt đầu bằng một phụ âm (consonant) hoặc một nguyên âm
(vowel) nhưng được phát âm như phụ âm.
Ex: a ruler (cây thước), a pencil (cây bút chì), a pig (con heo), a student (sinh viên), a
one-way street (đường một chiều),..
4. Some/ any
a. some:
some: vài, một vài, một ít trong số, một số. some được xem là hình thức số nhiều của a,
an.
some đứng trước danh từ số nhiều đếm được và danh từ không đếm được.
Ex: There’s some water in the fridge. Có một ít nước trong tủ lạnh.
There are some books on the chair. Có vài quyển sách ở trên ghế.
Chúng ta sử dụng “some” khi chúng ta chưa xác định rõ được số lượng.
b. any
any thường được dùng trong câu hỏi và câu phủ định.
any đứng trước danh từ số nhiều đếm được hoặc danh từ không đếm được.
any không có nghĩa xác định. Khi đặt câu hỏi với “any” người nói ngụ ý nghi ngờ, không
biết điều mình hỏi có hay không có.
No, there aren’t any (apples). Không, không có quả táo nào cả.