Professional Documents
Culture Documents
Bảng Tổng Hợp Khối Lượng Chào Thầu 14.04.22 (Chiếu Sáng Nlmt)
Bảng Tổng Hợp Khối Lượng Chào Thầu 14.04.22 (Chiếu Sáng Nlmt)
1
BẢNG CHÀO GIÁ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi Chú
14 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 56.6400 0
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy
18 m3 4.2700 0
trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200
30 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 173.9500 0
2
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi Chú
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt
33 tấn 1.0104 0
thép panen, đường kính <= 10mm
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy
34 m3 12.9700 0
trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200
46 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 14.8700 0
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy
50 m3 0.9800 0
trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200
62 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 71.2500 0
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy
66 m3 5.5800 0
trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200
3
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi Chú
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg
69 cấu kiện 68.0000 0
bằng cần cẩu
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt
70 100m3 1.5313 0
yêu cầu K=0,95
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <=
71 100m3 0.4994 0
300m, đất cấp II
GA LOẠI 5 ( 6 ga) 0 0.0000
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng
72 100m3 0.3982 0
máy đào 0,8m3, đất cấp III
Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính
73 m3 1.3200 0
Dmax<= 4
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ
74 100m2 0.0536 0
nhật
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều
75 m3 1.9800 0
rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200
76 BTXM vét lòng mo m3 0.2100 0
Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa
77 m3 4.2400 0
XM mác 75
78 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 14.0300 0
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy
82 m3 0.9800 0
trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200
94 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 14.4300 0
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy
98 m3 1.1500 0
trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200
4
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi Chú
110 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 4.0100 0
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy
114 m3 0.3300 0
trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200
123 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 2.1100 0
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy
125 m3 0.1600 0
trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200
5
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi Chú
#REF!
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
CẤP NƯỚC
15 Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=125mm 100m 26.1300 0
16 Công tác khử trùng ống nước, đường kính ống 125mm 100m 26.1300 0
Trụ cứu hỏa DN100 (18 cái) 0 0.0000
17 Lắp đặt trụ cứu hoả đường kính 100mm bộ 18.0000 0 SHIN YI
18 Lắp bích thép, đường kính ống 100mm cặp bích 36.0000 0
19 Tê nhựa D100x100 cái 18.0000 0 Đệ nhất/ Tiền phong
Hố van xả cặn (1 cái) 0 0.0000
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng,
20 m3 0.1300 0
chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều
21 m3 0.1949 0
rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200
Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM
22 m3 0.8804 0
mác 50
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng
23 100m3 0.0454 0
máy đào 0,8m3, đất cấp III
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt
24 100m3 0.0286 0
yêu cầu K=0,90
25 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 3.3720 0
Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy
26 m3 0.0567 0
trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt
27 tấn 0.0033 0
thép panen, đường kính > 10mm
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván
28 100m2 0.0038 0
khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công,
29 cái 1.0000 0
trọng lượng <= 50kg
30 Chụp bảo vệ ty van cái 1.0000 0 Meiji/ Miha
31 Tê nhựa D110/65 cái 2.0000 0 Đệ nhất/ Tiền phong
32 Bích thép rỗng D90 cặp bích 1.0000 0 Meiji/ Miha
33 Van cổng ty chìm D65 cái 1.0000 0 Meiji/ Miha
34 Cút nhựa D90/65 cái 1.0000 0 Đệ nhất/ Tiền phong
35 Ống nhựa uPVC D65 100m 0.0100 0 Đệ nhất/ Tiền phong
Hố van xả khí (1 cái) 0 0.0000
36 Van cổng DN25 cái 1.0000 0 Meiji/ Miha
37 Bích thép rỗng D25 cặp bích 1.0000 0
38 Đai khởi thủy D100-25 cái 1.0000 0 Đệ nhất/ Tiền phong
6
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi Chú
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng,
85 tấn 2.1989 0
đường kính cốt thép <= 18mm
7
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi Chú
Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện
86 trường hoặc bê tông thương phẩm, đổ bằng cần cẩu, bê m3 24.4755 0
tông móng, đá 1x2, mác 300.
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường,
87 tấn 0.0781 0
đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường,
88 tấn 2.4165 0
đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
89 Đặt cao su trương nở mối nối m 42.5000 0
Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép
90 100m2 1.5300 0
ống. Ván khuôn tường, chiều cao <= 28m
Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện
trường hoặc bê tông thương phẩm, đổ bằng cần cẩu, bê
91 m3 20.6953 0
tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao<=6m, đá 1x2,
mác 300
Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép
92 100m2 0.3060 0
ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm,
93 tấn 0.0266 0
giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm,
94 tấn 0.1680 0
giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy 100m2 0.0642 0
114 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy 100m2 0.1925 0
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng,
115 tấn 0.0582 0
đường kính cốt thép <= 10mm
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng,
116 tấn 0.2126 0
đường kính cốt thép <= 18mm
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều
117 m3 3.1759 0
rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2,
118 m3 5.3080 0
mác 200
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác
119 m2 26.5400 0
100
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều
120 m3 1.6000 0
rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 200
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt,
121 100m2 0.0636 0
máng nước, tấm đan
8
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi Chú
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô
122 liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, tấn 0.0685 0
chiều cao <= 6m
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái
123 m3 0.7446 0
hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250
125 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 98.5100 0
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn
126 m2 98.5100 0
các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
127 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 m2 98.5100 0
Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn
128 m2 98.5100 0
các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
129 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 0.2707 0
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm,
130 tấn 0.0678 0
giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm,
131 tấn 0.0784 0
giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm,
132 tấn 0.3320 0
giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 6m
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn
138 m2 28.3920 0
các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ
139 Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … m2 59.5776 0
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác
140 m2 59.5776 0
75
Lát gạch chống nóng bằng gạch 22x22x10,5cm 10 lỗ,
141 m2 59.5776 0
vữa XM mác 75
142 Mua cửa xếp m2 7.0400 0
143 Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn m2 7.0400 0
144 Gia công cửa song sắt m2 5.2000 0
145 Lắp dựng hoa sắt m2 5.2000 0
146 Mua cửa sổ nhôm kính m2 5.2000 0
147 Lắp đặt các loại đèn ống 1,5m, hộp đèn 1 bóng bộ 2.0000 0 Rạng đông/ slightting
148 Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắc cái 1.0000 0 Sino/ ROMAN/ LIOA
149 Lắp đặt ổ cắm đôi cái 3.0000 0 Sino/ ROMAN/ LIOA
150 Lắp đặt quạt điện - Quạt thông gió trên tường cái 1.0000 0 Wolter/ phương Linh
Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=
151 cái 1.0000 0 ABB / LS
50Ampe
Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=
152 cái 1.0000 0 ABB / LS
10Ampe
153 Lắp đặt aptomat 2 pha cái 1.0000 0 ABB / LS
154 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5mm2 m 15.0000 0 Cadi-Sun / Cadivi / Thịnh Phát
155 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1.5mm2 m 20.0000 0 Cadi-Sun / Cadivi / Thịnh Phát
156 Lắp đặt tủ điện hộp 1.0000 0 Sino/ ABB
157 Lắp đặt ống gen nhựa D20 m 35.0000 0 Sino
158 Lắp đặt tủ điện động lực hộp 1.0000 0
159 Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 63Ampe cái 1.0000 0 ABB / LS
160 Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 40Ampe cái 2.0000 0 ABB / LS
161 Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 20Ampe cái 1.0000 0 ABB / LS
162 Lắp đặt công tắc tơ 10A + rơ le nhiệt cái 3.0000 0 ABB / LS
163 Lắp đặt rơ le điều khiển cái 3.0000 0
9
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi Chú
Lắp đặt các loại máy biến dòng, cường độ dòng điện
164 bộ 3.0000 0 Emic
<=50/5A
165 Lắp đặt các loại đồng hồ - Ampe kế cái 1.0000 0 TS
166 Lắp đặt chuyển mạch ampe kế cái 1.0000 0 TS
167 Lắp đặt đèn tín hiệu 2W-220V bộ 6.0000 0 Idec
168 Lắp đặt nút ấn điều khiển cái 6.0000 0 Idec
169 Lắp đặt ống nhựa D32 m 20.0000 0 Sino
170 Lắp đặt ống mềm D22 m 5.0000 0 Sino
171 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x10mm2 m 40.0000 0 Cadi-Sun / Cadivi / Thịnh Phát
172 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5mm2 m 30.0000 0 Cadi-Sun / Cadivi / Thịnh Phát
Vỏ tủ điện 400x600x300 SMOSA / Tâm phúc
172 Dây tiếp địa Thếp D12 m 30.0000 Hoà phát / Hoa Sen
CỤM BƠM
Máy Bơm Q=95m3/h, H=30m Cái 2.0000 Wilo / EBARA
Bơm mồi Q=2m3/h,H=10m Cái 1.0000 Wilo / EBARA
Ống Thép D110 m 8.0000 Hoà phát / Hoa Sen
ống PPR DN32 m 8.0000 Hoà phát / Hoa Sen
Cút hàn thép DN 150/90 Cái 5.0000 Hoà phát / Hoa Sen
Cút hàn thép DN 100/90 Cái 3.0000 Hoà phát / Hoa Sen
Cút ppr Dn32, dn 25 Cái 2.0000 Đệ nhất / Tiền phong
Van Gang BB DN150(Ty ngoài) Cái 2.0000 Meiji / Miha
Van Gang BB DN100(Ty ngoài) Cái 2.0000 Meiji / Miha
Van gang 1 chiều BB DN 100( Cánh lật) Cái 2.0000 Meiji / Miha
Nói mềm BB D 150 Cái 2.0000 Meiji / Miha
Nối mềm BB D100 Cái 3.0000 Meiji / Miha
Tê Thép hàn 100x100 Cái 2.0000 Hoà phát / Hoa Sen
Tê Thép hàn 150x100 Cái 2.0000 Hoà phát / Hoa Sen
Bích rống D150 Cái 3.0000 vn
Bích rỗng D100 Cái 3.0000 vn
Bích đặc 150 Cái 1.0000 vn
Bích đặc 100 Cái 1.0000 vn
Bulong M20x70 Cái 36.0000 vn
Bulong M16x65 Cái 36.0000 vn
Giăng cao su 150 Cái 5.0000 vn
Giăng cao sư 100 Cái 7.0000 vn
giăng cao su76 Cái 1.0000 vn
Giăng cao sư 60 Cái 1.0000 vn
Đồng hồ đo áp lực (P=0-6Bar) Cái 2.0000 Meiji / Miha
TỔNG HẠNG MỤC 0
10
BẢNG CHÀO GIÁ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
THÔNG TIN LIÊN LẠC
Khối
STT Tên công tác Đơn vị Đơn giá Thành tiền Ghi Chú
lượng
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi Chú
Điện chiếu sáng ngoài nhà
1 Đào móng tủ điện, đất cấp II
Đào móng cột đèn chiếu sáng , rộng 1m, sâu
m3 20.02
1m, đất cấp 2
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ 100m2 2.202
Khung móng M24x300x300x675 bộ 72
Bê tông móng cột đèn mác M150 m3 35
Đóng cọc tiếp địa L63x63x2500 cọc 66
Sản xuất và kéo rải tiếp địa M10 10m 16.5
Đắp đất móng cột chiếu sáng , độ chặt yêu cầu
m3 167
K=0.95
Vận chuyển đất thừa bằng ô tô tự đổ 100m3 0.35
2 Cột và đèn chiếu sáng
SOLAR LIGHTING 80W: - Solar Paner
120W; Voltage at pmax (Vmp) 12V; Current at
pmax (lmp) 12,7A; Open-Circuit Voltage
(Voc) 14,4V; Short-Ciruit Current (isc) 13,5A;
Maximum Series fuse rating 10A; Application
class – Class A; Standard Test Condition
1000W/m2 AM 1.5/25. Size: 1030x670x30mm
/ 20 năm bảo hành. - Battery Lithium:
60,000Mah; Size: 300x170x90mm / 03 năm
bảo hành. - Bộ điều khiển: 12V/100W; Lưu
điện xuất tối đa 3.0A; Lưu điện sạc tối đa 15A; Chiếu sáng việt nam
Công suất tối đa 100-120W, Size: Bộ 72
Slinghtting
88x82x21mm; IP 67; Tự động sạc và tắt mở
theo ánh sáng mặt trời; 05 năm bảo hành. -
Đèn led 80W: Chip Philips; Vỏ nhôm đúc; Ánh
sáng 6500k; Tuổi thọ >50,000h; Bảo hành 05
năm. - Nhiệt độ hoạt động: -30ᴼC < Ta < 59ᴼC
- Khung đỡ tấm Bin; Tủ điều khiển
Cáp ngầm hạ áp
Cadi- sun / cadivi / Thịnh
4 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6kV 3x50+1x25mm2 m 746
Phát
3x50+1x25mm2
Cáp ngầm hạ áp
Cadi- sun / cadivi / Thịnh
5 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6kV 3x35+1x25mm2 m 566
Phát
3x35+1x25mm2
Cáp ngầm hạ áp
Cadi- sun / cadivi / Thịnh
6 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6kV 3x25+1x16mm2 m 776
Phát
3x25+1x16mm2
Cáp ngầm hạ áp
Cadi- sun / cadivi / Thịnh
7 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6kV 3x10+1x6mm2 m 26
Phát
3x10+1x6mm2
8 Đầu cáp co nhiệt hạ thế, HĐC 3x95+1x50 HĐC 3x95+1x50 Đầu 10
9 Đầu cáp co nhiệt hạ thế, HĐC 3x70+1x35 HĐC 3x70+1x35 Đầu 16
10 Đầu cáp co nhiệt hạ thế, HĐC 3x50+1x25 HĐC 3x50+1x25 Đầu 16
11 Đầu cáp co nhiệt hạ thế, HĐC 3x35+1x25 HĐC 3x35+1x25 Đầu 18
12 Đầu cáp co nhiệt hạ thế, HĐC 3x25+1x16 HĐC 3x25+1x16 Đầu 22
13 Đầu cáp co nhiệt hạ thế, HĐC 3x10+1x6 HĐC 3x10+1x6 Đầu 4
14 Hộp nối cáp ngầm 0,4kV, HN 3x95+1x50 HN 3x95+1x50 Hộp 1
15 Hộp nối cáp ngầm 0,4kV, HN 3x70+1x35 HN 3x70+1x35 Hộp 1
16 Hộp nối cáp ngầm 0,4kV, HN 3x50+1x25 HN 3x50+1x25 Hộp 1
17 Hộp nối cáp ngầm 0,4kV, HN 3x35+1x25 HN 3x35+1x25 Hộp 1
18 Hộp nối cáp ngầm 0,4kV, HN 3x25+1x16 HN 3x25+1x16 Hộp 1
Emic( Công tơ điện 1 pha
19 Công tơ điện 1 pha 5(80A) CTĐT 1 Pha cái 140
20/80A)
Emic( Công tơ điện 3 pha
20 Công tơ điện pha 3 biểu giá 10(100)A CTĐT 3 Pha cái 132
30/60A)
21 Công tơ gián tiếp 3 pha 5(6)A (TI 600/5A) CTGT 3 Pha-600 cái 1 Emic
22 Công tơ gián tiếp 3 pha 5(6)A (TI 200/5A) CTGT 3 Pha-200 cái 2 Emic
23 Công tơ gián tiếp 3 pha 5(6)A (TI 150/5A) CTGT 3 Pha-150 cái 1 Emic
24 Áp tô mát 1 pha trong tủ công tơ 10A cái 15 ABB / LS
25 Áp tô mát 1 pha trong tủ công tơ 40A cái 18 ABB / LS
26 Áp tô mát 1 pha trong tủ công tơ 50A cái 125 ABB / LS
27 Áp tô mát 3 pha trong tủ công tơ 10A-18kA cái 12 ABB / LS
28 Áp tô mát 3 pha trong tủ công tơ 20A-18kA cái 3 ABB / LS
29 Áp tô mát 3 pha trong tủ công tơ 25A-18kA cái 3 ABB / LS
30 Áp tô mát 3 pha trong tủ công tơ 30A-18kA cái 17 ABB / LS
31 Áp tô mát 3 pha trong tủ công tơ 40A-18kA cái 285 ABB / LS
32 Áp tô mát 3 pha trong tủ công tơ 50A-18kA cái 27 ABB / LS
33 Áp tô mát 3 pha trong tủ công tơ 63A-18kA cái 19 ABB / LS
34 Áp tô mát 3 pha trong tủ công tơ 75A-36kA cái 29 ABB / LS
35 Áp tô mát 3 pha trong tủ công tơ 100A-36kA cái 21 ABB / LS
36 Áp tô mát 3 pha trong tủ công tơ 125A-36kA cái 12 ABB / LS
37 Áp tô mát 3 pha trong tủ công tơ 150A-36kA cái 30 ABB / LS
38 Áp tô mát 3 pha trong tủ công tơ 175A-36kA cái 23 ABB / LS
39 Áp tô mát 3 pha trong tủ công tơ 200A-36kA cái 6 ABB / LS
40 Áp tô mát 3 pha trong tủ công tơ 500A-45kA cái 2 ABB / LS
SMOSA/ TÂm phúc…
41 Tủ công tơ hạ áp, TCT-8 TCT-8 Tủ 34
LME
SMOSA/ TÂm phúc…
42 Tủ công tơ hạ áp, TCT-12 TCT-12 Tủ 8
LME
Cadi- sun / cadivi / Thịnh
43 Dây đồng mềm bọc nối tiếp địa hạ thế, M50 M50 m 42
Phát
44
45 Ống nhựa gân xoắn HDPE, HDPE-D40/30 HDPE-D40/30 m 2,640 San to
46 Ống nhựa gân xoắn HDPE, HDPE-D105/85 HDPE-D105/85 m 1,362 San to
47 Ống nhựa gân xoắn HDPE, HDPE-D85/65 HDPE-D85/65 m 689 San to
48 Ống nhựa gân xoắn HDPE, HDPE-D65/50 HDPE-D65/50 m 1,280 San to
49 Măng sông nối ống nhựa xoắn chịu lực, MX MXN-D105/85 Bộ 6 San to
Tổng
STT Thiết bị - vật liệu Mã hiệu Ðơn vị tính khối Đơn giá Thành tiền Ghi Chú
lượng
50 Măng sông nối ống nhựa xoắn chịu lực, MX MXN-D85/65 Bộ 3 San to
51 Măng sông nối ống nhựa xoắn chịu lực, MX MXN-D65/50 Bộ 6 San to
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
HM SAN NỀN
1 AB.21131 Đào san đất bằng máy đào 1,25 100m3 4.7613 0
m3, đất cấp I
đào hữu cơ lô đất : 296,74/100 =
2,9674
đào hữu cơ taluy : 179,39/100 =
1,7939
2 AB.41421 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 4.7613 0
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp I (vận chuyển đắp phạm vi cây
xanh cảnh quan)
3 AB.21132 Đào san đất bằng máy đào 1,25 100m3 6.8918 0
m3, đất cấp II
kl đào lô đất : 541,90/100 = 5,419
kl đào taluy : 80,14/100 = 0,8014
kl đào cấp : 67,14/100 = 0,6714
4 AB.62122 San đầm đất bằng máy lu bánh 100m3 15.5311 0
thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,90
kl đắp lô đất : 903,28/100 = 9,0328
17
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
2 AB.41421 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 80.2308 0
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp I (vận chuyển đắp phạm vi cây
xanh cảnh quan)
đào hữu cơ : 8023,08/100 =
80,2308
3 AB.31123 Xáo xới nền đường 100m3 19.6475 0
1964,75/100 = 19,6475
4 AB.64123 Đầm nèn sau xáo xới 100m3 19.6475 0
1964,75/100 = 19,6475
5 AB.31123 Đào nền đường bằng máy đào 100m3 163.7237 0
0,8m3, đất cấp III
đào nền : 10942,08/100 =
109,4208
đào khuôn : 2948,55/100 =
29,4855
đánh cấp : 2481,74/100 = 24,8174
18
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
9 AD.11222 Thi công móng cấp phối đá dăm 100m3 18.1451 0
lớp trên
Cấp phối đá dăm loại 1, dày
15cm : 1814,51/100 = 18,1451
10 TT Lớp nilong chống mất nước đổ BT m2 12,096.7400 2,500 30,241,850
19
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
10796,92*16,97/100/100 =
18,3224
17 AD.27252 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông 100tấn 18.3224 0 0
nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận
chuyển 9km tiếp theo, ôtô tự đổ 10
tấn (từ trạm trộn Phương Thành,
Tân Vinh, Lương Sơn)
10796,92*16,97/100/100 =
18,3224
18 AD.23235 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa 100m2 107.9692 0
(loại C<= 12,5), chiều dày mặt
đường đã lèn ép 7 cm (tính nhân
công + máy)
KL BTNC12.5 dày 7cm :
10796,92/100 = 107,9692
T* Tổng: Mặt đường 3,496,956,613
* Bó vỉa + đan rãnh
19 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 10.3193 0
băng, móng bè, bệ máy
móng bó vỉa : 1031,93/100 =
10,3193
20 AF.11232 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 313.7100 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 2x4, mác 150
móng bó vỉa : 313,71 = 313,71
21 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 7.9252 0
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
Đan rãnh : 792,52/100 = 7,9252
22 AG.11324 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công m3 74.3000 0
- sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
đan rãnh, đá 1x2, mác 250
20
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
Đan rãnh : 8255*0,3*0,5 = 1238,25
21
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
670,5 = 670,5
31 AK.94311 Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 m2 292.5000 0
lớp bao tải 2 lớp nhựa
292,50 = 292,5
32 AK.96131 Thi công tầng lọc bằng đá dăm 1x2 100m3 0.0373 0
3,73/100 = 0,0373
33 AL.16121 Vải địa kỹ thuật 100m2 9.3572 0
935,72/100 = 9,3572
34 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 2.3840 0
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống 60mm
238,4/100 = 2,384
T* Tổng: Tường chắn đá hộc loại 1 0
H=1.5m (L=745m)
* Tường chắn đá hộc loại 2
H=3.5m (L=327.9m)
35 AE.11124 Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > m3 655.8000 0
60cm, vữa XM mác 100
655,80 = 655,8
36 AE.11244 Xây đá hộc, xây tường thẳng, m3 975.5000 0
chiều dày > 60cm, cao >2 m, vữa
XM mác 100
975,50 = 975,5
37 AK.94311 Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 m2 331.2400 0
lớp bao tải 2 lớp nhựa
331,24 = 331,24
38 AK.96131 Thi công tầng lọc bằng đá dăm 1x2 100m3 0.0328 0
3,28/100 = 0,0328
39 AL.16121 Vải địa kỹ thuật 100m2 8.2368 0
823,68/100 = 8,2368
22
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
40 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 3.0167 0
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống 60mm
301,67/100 = 3,0167
T* Tổng: Tường chắn đá hộc loại 2 0
H=3.5m (L=327.9m)
* Tường chắn BTCT loại 3 H=6m
(L=76.50m)
41 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.0710 0
băng, móng bè, bệ máy
107,10/100 = 1,071
42 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 4.0233 0
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 10mm
4023,29/1000 = 4,0233
43 AF.11223 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 160.6500 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng >
250 cm, đá 1x2, mác 200
160,65 = 160,65
44 AF.81312 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường 100m2 9.1800 0
thẳng, chiều dày > 45 cm
918/100 = 9,18
45 AF.61312 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 6.2672 0
thép. Cốt thép tường, đường kính
cốt thép <= 10mm, chiều cao <=
28m
6267,19/1000 = 6,2672
46 AF.12143 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 275.4000 0
trộn, bê tông tường chiều dày >
45cm, chiều cao <= 28m, đá 1x2,
mác 200
275,40 = 275,4
47 AK.94311 Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 m2 87.2100 0
lớp bao tải 2 lớp nhựa
87,21 = 87,21
23
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
48 AK.96131 Thi công tầng lọc bằng đá dăm 1x2 100m3 0.0115 0
1,15/100 = 0,0115
49 AL.16121 Vải địa kỹ thuật 100m2 2.8825 0
288,25/100 = 2,8825
50 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 0.7038 0
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống 60mm
70,38/100 = 0,7038
T* Tổng: Tường chắn BTCT loại 3 0
H=6m (L=76.50m)
* Gờ chắn bánh (L=574.7m)
51 AE.22213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 18.9700 0
tường thẳng, chiều dày <= 33cm,
chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75
18,97 = 18,97
52 AK.21523 Trát tường xây gạch không nung m2 273.5600 0
bằng vữa thông thường, trát tường
ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa
XM mác 75
273,56 = 273,56
53 AK.91211 Sơn gờ chắn bánh m2 273.5600 0
273,56 = 273,56
T* Tổng: Gờ chắn bánh (L=574.7m) 0
24
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
56 AF.11112 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 13.4900 0
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 150
loại 1 : 13,45 = 13,45
loại 2 : 0,04 = 0,04
57 AE.26313 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây gối m3 13.7500 0
đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM
mác 75
loại 1 : 13,67 = 13,67
loại 2 : 0,08 = 0,08
58 AK.21633 Trát tường xây gạch không nung m2 97.1300 0
bằng vữa thông thường, trát tường
trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM
mác 75
loại 1 : 96,63 = 96,63
loại 2 : 0,50 = 0,5
59 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, 100m2 1.2631 0
lanh tô liền mái hắt, máng nước,
tấm đan
cổ ga loại 1 : 125,57/100 = 1,2557
25
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
62 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.4700 0
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
nắp đan loại 1 : 46,40/100 = 0,464
26
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
2 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 2.7025 0
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
270,25/100 = 2,7025
3 AK.98110 Đá dăm đệm đáy cống m3 7.5000 0
7,50 = 7,5
4 BB.11232 Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn 40.0000 0
đoạn ống dài 2,5m, đường kính ống
1000mm
100/2,5 = 40
5 BB.13704 Lắp đặt khối móng bê tông đỡ cái 120.0000 0
đoạn ống, đường kính 1000mm
120 = 120
6 BB.13509 Nối ống bê tông bằng phương mối nối 39.0000 0
pháp xảm, đường kính 1000mm
39 = 39
7 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.4949 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
149,49/100 = 1,4949
8 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 1.0133 0
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III
(270,25-149,49*1,13)/100 = 1,0133
27
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
75/2,5 = 30
12 BB.11214 Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn 4.0000 0
đoạn ống dài 1m, đường kính ống
<=1500mm
4=4
13 BB.13706 Lắp đặt khối móng bê tông đỡ cái 95.0000 0
đoạn ống, đường kính 1500mm
95 = 95
14 BB.13514 Nối ống bê tông bằng phương mối nối 33.0000 0
pháp xảm, đường kính 1500mm
29+4 = 33
15 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.9846 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
98,46/100 = 0,9846
16 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 1.2495 0
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III
(236,21-98,46*1,13)/100 = 1,2495
T* Tổng: CỐNG D1500 0
* MƯƠNG B1000
17 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 2.2572 0
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
đào mương : 225,72/100 = 2,2572
28
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
14,85 = 14,85
21 AE.26313 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây gối m3 43.5600 0
đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM
mác 75
43,56 = 43,56
22 AK.21633 Trát tường xây gạch không nung m2 198.0000 0
bằng vữa thông thường, trát tường
trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM
mác 75
198 = 198
23 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.4752 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
47,52/100 = 0,4752
24 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 1.7202 0
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III
(225,72-47,52*1,13)/100 = 1,7202
T* Tổng: MƯƠNG B1000 0
* MƯƠNG B1500
25 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 19.6656 0
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
đào mương : 1966,56/100 =
19,6656
26 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 96.4000 0
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100
96,40 = 96,4
27 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.9280 0
băng, móng bè, bệ máy
192,80/100 = 1,928
28 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 96.4000 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200
96,40 = 96,4
29
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
29 AE.26313 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây gối m3 318.1200 0
đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM
mác 75
318,12 = 318,12
30 AK.21633 Trát tường xây gạch không nung m2 1,446.0000 0
bằng vữa thông thường, trát tường
trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM
mác 75
1446 = 1446
31 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 3.2776 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
327,76/100 = 3,2776
32 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 15.9619 0
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III
(1966,56-327,76*1,13)/100 =
15,9619
T* Tổng: MƯƠNG B1500 0
* MƯƠNG B2000
33 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 40.2960 0
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
đào mương : 4029,60/100 =
40,296
34 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 138.9600 0
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100
138,96 = 138,96
35 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.5440 0
băng, móng bè, bệ máy
154,40/100 = 1,544
36 AF.11223 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 277.9200 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng >
250 cm, đá 1x2, mác 200
277,92 = 277,92
30
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
37 AE.11214 Xây đá hộc, xây tường thẳng, m3 772.0000 0
chiều dày <= 60cm, cao <=2 m,
vữa XM mác 100
772 = 772
38 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 12.9672 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
1296,72/100 = 12,9672
39 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 25.6431 0
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III
(4029,6-1296,72*1,13)/100 =
25,6431
T* Tổng: MƯƠNG B2000 0
* MƯƠNG B2500
40 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 9.3375 0
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
933,75/100 = 9,3375
41 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 32.8000 0
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100
32,8 = 32,8
42 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.3200 0
băng, móng bè, bệ máy
32/100 = 0,32
43 AF.11223 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 65.6000 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng >
250 cm, đá 1x2, mác 200
65,60 = 65,6
44 AE.11215 Xây đá hộc, xây tường thẳng, m3 160.0000 0
chiều dày <= 60cm, cao <=2 m,
vữa XM mác 125
160 = 160
31
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
45 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 2.7535 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
275,35/100 = 2,7535
46 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 6.2260 0
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III
(933,75-275,35*1,13)/100 = 6,226
T* Tổng: MƯƠNG B2500 0
* GA TIÊU NĂNG
47 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 0.2736 0
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
27,36/100 = 0,2736
48 AF.11121 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 32.7000 0
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
> 250 cm, đá 4x6, mác 100
32,70 = 32,7
49 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.0816 0
cột, móng vuông, chữ nhật
108,16/100 = 1,0816
50 AF.11223 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 65.4000 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng >
250 cm, đá 1x2, mác 200
65,40 = 65,4
51 AE.11214 Xây đá hộc, xây tường thẳng, m3 117.4500 0
chiều dày <= 60cm, cao <=2 m,
vữa XM mác 100
117,45 = 117,45
52 AE.22213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 9.9500 0
tường thẳng, chiều dày <= 33cm,
chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75
9,95 = 9,95
53 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.2800 0
băng, móng bè, bệ máy
28/100 = 0,28
32
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
54 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 7.0000 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200
gờ bê tông : 7 = 7
55 AF.61110 Cốt thép gờ tiêu năng tấn 0.0208 0
20,83/1000 = 0,0208
56 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 0.3360 0
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống 60mm
33,60/100 = 0,336
57 AK.96131 Thi công tầng lọc bằng đá dăm 1x2 100m3 0.0025 0 0
0,25/100 = 0,0025
58 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 0.1200 0
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống 60mm
12/100 = 0,12
59 AL.16122 Vải địa kỹ thuật 100m2 0.0160 0
1,6/100 = 0,016
60 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.4467 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
44,67/100 = 0,4467
T* Tổng: GA TIÊU NĂNG 0
* GA THU NƯỚC
61 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 2.5470 0
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp II
254,70/100 = 2,547
62 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.1460 0
cột, móng vuông, chữ nhật
14,60/100 = 0,146
33
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
63 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 7.8300 0
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100
7,83 = 7,83
64 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.5011 0
cột, móng vuông, chữ nhật
50,11/100 = 0,5011
65 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 14.8500 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 250
14,85 = 14,85
66 AE.26213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây hố m3 36.1500 0
ga, hố van, vữa XM mác 75
36,15 = 36,15
67 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 140.2200 0
1,5cm, vữa XM mác 75
140,22 = 140,22
68 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, 100m2 0.2241 0
lanh tô liền mái hắt, máng nước,
tấm đan
22,41/100 = 0,2241
69 AF.61611 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.1527 0
thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt,
máng nước, đường kính cốt thép
<= 10mm, chiều cao <= 6m
152,65/1000 = 0,1527
70 AF.12514 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 2.6400 0
trộn, bê tông lanh tô, mái hắt,
máng nước, tấm đan, ô văng, đá
1x2, mác 250
2,64 = 2,64
71 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.3491 0
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
34,91/100 = 0,3491
34
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
72 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép tấn 1.1620 0
bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen,
đường kính > 10mm
1162/1000 = 1,162
73 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công m3 8.2000 0
- sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2,
mác 250
8,20 = 8,2
74 AI.11411 Gia công thang lên xuống tấn 0.2208 0
220,8/1000 = 0,2208
75 AI.11411 Cốt thép lưới chắn rác tấn 0.1394 0
139,44/1000 = 0,1394
76 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 51.0000 0
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
17*3 = 51
77 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.0244 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
102,44/100 = 1,0244
78 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 1.3894 0
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III
(254,70-102,44*1,13)/100 = 1,3894
35
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
81 AF.11252 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 10.7700 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 4x6, mác 150
10,77 = 10,77
82 AE.26313 Xây gạch xm 6,5x10,5x22, xây gối m3 22.1800 0
đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM
mác 75
22,18 = 22,18
83 AK.21633 Trát tường xây gạch không nung m2 113.4000 0
bằng vữa thông thường, trát tường
trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM
mác 75
113,40 = 113,4
84 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, 100m2 0.2520 0
lanh tô liền mái hắt, máng nước,
tấm đan
25,20/100 = 0,252
85 AF.12513 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 4.1600 0
trộn, bê tông lanh tô, mái hắt,
máng nước, tấm đan, ô văng, đá
1x2, mác 200
4,16 = 4,16
86 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.2142 0
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
21,42/100 = 0,2142
87 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép tấn 0.7094 0
bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen,
đường kính <= 10mm
(539,28+125,37+44,73)/1000 =
0,7094
88 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công m3 4.4100 0
- sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2,
mác 250
4,41 = 4,41
36
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
89 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 63.0000 0
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
63 = 63
T* Tổng: RÃNH B500 KÍN 0
THM Tổng cộng: THOÁT NƯỚC MƯA 0
HM THOÁT NƯỚC THẢI
* ĐÀO ĐẮP
1 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 29.3450 0
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp II
2934,5/100 = 29,345
2 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 27.9010 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
2790,1/100 = 27,901
3 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 1.4440 0
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II
vận chuyển nội bộ : (2934,5-
2790,1)/100 = 1,444
T* Tổng: ĐÀO ĐẮP 0
* ỐNG NHỰA HDPE
4 BB.46065 Lắp đặt ống nhựa HDPE 1 lớp 100m 15.2100 0
bằng phương pháp hàn gia nhiệt,
đường kính ống 200mm
1521/100 = 15,21
5 BB.46066 Lắp đặt ống nhựa HDPE 2 lớp 100m 1.0400 0
bằng phương pháp hàn gia nhiệt,
đường kính ống 200mm
104/100 = 1,04
6 BB.46103 Lắp đặt ống nhựa HDPE 1 lớp 100m 11.9500 0
bằng phương pháp hàn gia nhiệt,
đường kính ống 300mm
1195/100 = 11,95
37
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
7 BB.46105 Lắp đặt ống nhựa HDPE 2 lớp 100m 1.2700 0
bằng phương pháp hàn gia nhiệt,
đường kính ống 300mm
127/100 = 1,27
T* Tổng: ỐNG NHỰA HDPE 0
* GA LOẠI 1 (26 ga)
8 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.5337 0
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
153,37/100 = 1,5337
9 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá m3 5.7100 0
có đường kính Dmax<= 4
5,71 = 5,71
10 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.2324 0
cột, móng vuông, chữ nhật
23,24/100 = 0,2324
11 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 8.5700 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200
8,57 = 8,57
12 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 0.9100 0
0,91 = 0,91
13 AE.26213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây hố m3 16.9600 0
ga, hố van, vữa XM mác 75
16,96 = 16,96
14 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 56.6400 0
1,5cm, vữa XM mác 75
56,64 = 56,64
15 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 28.0700 0
28,07 = 28,07
16 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.1934 0
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
19,34/100 = 0,1934
38
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
17 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép tấn 0.3325 0
bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen,
đường kính <= 10mm
332,54/1000 = 0,3325
18 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công m3 4.2700 0
- sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2,
mác 200
4,27 = 4,27
19 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.1310 0
131,04/1000 = 0,131
20 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 2.6000 0
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm
260/100 = 2,6
21 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 52.0000 0
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
52 = 52
22 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.1561 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
115,61/100 = 1,1561
23 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.3776 0
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II
vận chuyển nội bộ : 37,76/100 =
0,3776
T* Tổng: GA LOẠI 1 (26 ga) 0
* GA LOẠI 2 (79 ga)
24 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 4.7766 0
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
477,66/100 = 4,7766
25 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá m3 17.3600 0
có đường kính Dmax<= 4
39
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
17,36 = 17,36
26 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.7063 0
cột, móng vuông, chữ nhật
70,63/100 = 0,7063
27 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 26.0400 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200
26,04 = 26,04
28 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 2.7700 0
2,77 = 2,77
29 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây m3 52.1700 0
hố ga, hố van, vữa XM mác 75
52,17 = 52,17
30 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 173.9500 0
1,5cm, vữa XM mác 75
173,95 = 173,95
31 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 96.2200 0
96,22 = 96,22
32 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.5878 0
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
58,78/100 = 0,5878
33 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép tấn 1.0104 0
bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen,
đường kính <= 10mm
1010,41/1000 = 1,0104
34 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công m3 12.9700 0
- sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2,
mác 200
12,97 = 12,97
35 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.3982 0
398,16/1000 = 0,3982
40
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
36 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 7.9000 0
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm
790/100 = 7,9
37 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 158.0000 0
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
79*2 = 158
38 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 3.6034 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
360,34/100 = 3,6034
39 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 1.1732 0
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II
vận chuyển nội bộ : 117,32/100 =
1,1732
T* Tổng: GA LOẠI 2 (79 ga) 0
* GA LOẠI 3 (06 ga)
40 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 0.4070 0
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
40,7/100 = 0,407
41 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá m3 1.3200 0
có đường kính Dmax<= 4
1,32 = 1,32
42 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.0536 0
cột, móng vuông, chữ nhật
5,36/100 = 0,0536
43 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.9800 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200
1,98 = 1,98
44 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 0.2100 0
0,21 = 0,21
41
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
45 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây m3 4.4500 0
hố ga, hố van, vữa XM mác 75
4,45 = 4,45
46 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 14.8700 0
1,5cm, vữa XM mác 75
14,87 = 14,87
47 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 8.5500 0
8,55 = 8,55
48 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.0446 0
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
4,46/100 = 0,0446
49 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép tấn 0.0767 0
bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen,
đường kính <= 10mm
76,74/1000 = 0,0767
50 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công m3 0.9800 0
- sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2,
mác 200
0,98 = 0,98
51 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.0302 0
30,24/1000 = 0,0302
52 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 0.6000 0
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm
60/100 = 0,6
53 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 12.0000 0
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
12 = 12
54 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.3081 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
30,81/100 = 0,3081
42
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
55 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.0990 0
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II
vận chuyển nội bộ : 9,90/100 =
0,099
T* Tổng: GA LOẠI 3 (06 ga) 0
* GA LOẠI 4 (34 ga)
56 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 2.0307 0
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
203,07/100 = 2,0307
57 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá m3 0.0747 0
có đường kính Dmax<= 4
7,47/100 = 0,0747
58 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.3040 0
cột, móng vuông, chữ nhật
30,40/100 = 0,304
59 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 11.2100 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200
11,21 = 11,21
60 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 1.1900 0
1,19 = 1,19
61 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây m3 21.6100 0
hố ga, hố van, vữa XM mác 75
21,61 = 21,61
62 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 71.2500 0
1,5cm, vữa XM mác 75
71,25 = 71,25
63 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 46.1100 0
46,11 = 46,11
64 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.2530 0
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
25,30/100 = 0,253
43
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
65 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép tấn 0.4349 0
bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen,
đường kính <= 10mm
434,86/1000 = 0,4349
66 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công m3 5.5800 0
- sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2,
mác 200
5,58 = 5,58
67 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.1714 0
171,36/1000 = 0,1714
68 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 3.4000 0
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm
340/100 = 3,4
69 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 68.0000 0
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
68 = 68
70 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.5313 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
153,13/100 = 1,5313
71 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.4994 0
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II
vận chuyển nội bộ : 49,94/100 =
0,4994
T* Tổng: GA LOẠI 4 (34 ga) 0
* GA LOẠI 5 ( 6 ga)
72 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 0.3982 0
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
39,82/100 = 0,3982
73 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá m3 1.3200 0
có đường kính Dmax<= 4
44
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
1,32 = 1,32
74 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.0536 0
cột, móng vuông, chữ nhật
5,36/100 = 0,0536
75 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.9800 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200
1,98 = 1,98
76 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 0.2100 0
0,21 = 0,21
77 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây m3 4.2400 0
hố ga, hố van, vữa XM mác 75
4,24 = 4,24
78 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 14.0300 0
1,5cm, vữa XM mác 75
14,03 = 14,03
79 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 9.3800 0
9,38 = 9,38
80 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.0446 0
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
4,46/100 = 0,0446
81 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép tấn 0.0767 0
bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen,
đường kính <= 10mm
76,74/1000 = 0,0767
82 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công m3 0.9800 0
- sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2,
mác 200
0,98 = 0,98
83 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.0302 0
30,24/1000 = 0,0302
45
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
84 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 0.6000 0
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm
60/100 = 0,6
85 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 12.0000 0
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
12 = 12
86 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.3012 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
30,12/100 = 0,3012
87 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.0970 0
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II
vận chuyển nội bộ : 9,70/100 =
0,097
T* Tổng: GA LOẠI 5 ( 6 ga) 0
* GA LOẠI 6 (7 ga)
88 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 0.4181 0
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
41,81/100 = 0,4181
89 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá m3 1.5400 0
có đường kính Dmax<= 4
1,54 = 1,54
90 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.0626 0
cột, móng vuông, chữ nhật
6,26/100 = 0,0626
91 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 2.3100 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200
2,31 = 2,31
92 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 0.2500 0
0,25 = 0,25
46
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
93 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây m3 4.3900 0
hố ga, hố van, vữa XM mác 75
4,39 = 4,39
94 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 14.4300 0
1,5cm, vữa XM mác 75
14,43 = 14,43
95 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 10.4600 0
10,46 = 10,46
96 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.0521 0
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
5,21/100 = 0,0521
97 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép tấn 0.0895 0
bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen,
đường kính <= 10mm
89,53/1000 = 0,0895
98 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công m3 1.1500 0
- sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2,
mác 200
1,15 = 1,15
99 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.0353 0
35,28/1000 = 0,0353
100 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 0.7000 0
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm
70/100 = 0,7
101 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 17.0000 0
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
17 = 17
102 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.3153 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
31,53/100 = 0,3153
47
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
103 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.1028 0
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II
vận chuyển nội bộ : 10,28/100 =
0,1028
T* Tổng: GA LOẠI 6 (7 ga) 0
* GA LOẠI 7 (2 ga)
104 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 0.1180 0
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
11,80/100 = 0,118
105 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá m3 0.4400 0
có đường kính Dmax<= 4
0,44 = 0,44
106 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.0179 0
cột, móng vuông, chữ nhật
1,79/100 = 0,0179
107 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 0.6600 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200
0,66 = 0,66
108 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 0.0700 0
0,07 = 0,07
109 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây m3 1.2300 0
hố ga, hố van, vữa XM mác 75
1,23 = 1,23
110 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 4.0100 0
1,5cm, vữa XM mác 75
4,01 = 4,01
111 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 3.2600 0
3,26 = 3,26
112 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.0149 0
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
1,49/100 = 0,0149
48
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
113 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép tấn 0.0256 0
bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen,
đường kính <= 10mm
25,58/1000 = 0,0256
114 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công m3 0.3300 0
- sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2,
mác 200
0,33 = 0,33
115 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.0101 0
10,08/1000 = 0,0101
116 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 0.2000 0
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm
20/100 = 0,2
117 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 4.0000 0
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
4=4
118 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.0889 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
8,89/100 = 0,0889
119 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.0290 0
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II
vận chuyển nội bộ : 2,90/100 =
0,029
T* Tổng: GA LOẠI 7 (2 ga) 0
* GA LOẠI 8 ( 1 ga)
120 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 0.0590 0
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
5,90/100 = 0,059
121 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá m3 0.2200 0
có đường kính Dmax<= 4
49
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
0,22 = 0,22
122 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.0089 0
cột, móng vuông, chữ nhật
0,89/100 = 0,0089
123 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 0.3300 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200
0,33 = 0,33
124 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 0.0400 0
0,04 = 0,04
125 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây m3 0.6400 0
hố ga, hố van, vữa XM mác 75
0,64 = 0,64
126 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 2.1100 0
1,5cm, vữa XM mác 75
2,11 = 2,11
127 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 1.2900 0
1,29 = 1,29
128 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.0074 0
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
0,74/100 = 0,0074
129 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép tấn 0.0128 0
bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen,
đường kính <= 10mm
12,79/1000 = 0,0128
130 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công m3 0.1600 0
- sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2,
mác 200
0,16 = 0,16
131 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.0050 0
5,04/1000 = 0,005
50
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
132 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 0.1000 0
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm
10/100 = 0,1
133 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 2.0000 0
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
2=2
134 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.0445 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
4,45/100 = 0,0445
135 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.0145 0
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II
vận chuyển nội bộ : 1,45/100 =
0,0145
T* Tổng: GA LOẠI 8 ( 1 ga) 0
THM Tổng cộng: THOÁT NƯỚC THẢI 0
HM CẤP NƯỚC
* ĐÀO ĐẮP TUYẾN ÔNG
1 AB.25102 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 18.0021 0
móng <= 6m, bằng máy đào
0,4m3, đất cấp II
1800,208/100 = 18,0021
2 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 17.6809 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
1768,09/100 = 17,6809
3 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.3212 0
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II
vận chuyển nội bộ : (1800,208-
1768,09)/100 = 0,3212
T* Tổng: ĐÀO ĐẮP TUYẾN ÔNG 0
* Tuyến ống Phân phối
51
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
4 BB.46025 Lắp đặt ống nhựa HDPE phương 100m 26.1300 0
pháp hàn gia nhiệt, đường kính
ống 125mm PN10
2613/100 = 26,13
5 BB.31012 Lắp đặt ống thép đen bằng 100m 0.8900 0
phương pháp hàn, đường kính
150mm
89/100 = 0,89
6 BB.72301 Lắp đặt tê gang BBB DN100/100 cái 9.0000 0
9=9
7 BB.72301 Lắp đặt tê gang BBB DN100/80 cái 1.0000 0
1=1
8 BB.78112 Lắp đặt Tê HDPE DN125/110 cái 18.0000 0
18 = 18
9 BB.73110 Lắp đặt bích đặc DN100 cái 1.0000 0
1=1
10 BB.86104 Lắp đặt van ty gang dẻo PN10, BB cái 17.0000 0
DN100mm
17 = 17
11 BB.83206 Lắp đặt mối nối mềm gang dẻo cái 26.0000 0
PN10 BE DN100
26 = 26
12 BB.86104 Lắp đặt van phao DN100 cái 3.0000 0
3=3
13 BB.77111 Lắp đặt cút nhựa HDPE DN125- cái 18.0000 0
PN10-PE100
18 = 18
14 BB.83504 Lắp đai khởi thuỷ D125/2" bằng cái 33.0000 0
gang dẻo
33 = 33
15 BB.90311 Thử áp lực đường ống nhựa, 100m 26.1300 0
đường kính ống d=125mm
2613/100 = 26,13
16 BB.90502 Công tác khử trùng ống nước, 100m 26.1300 0
đường kính ống 125mm
2613/100 = 26,13
52
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
T* Tổng: Tuyến ống Phân phối 0
* Trụ cứu hỏa DN100 (18 cái)
17 BB.84101 Lắp đặt trụ cứu hoả đường kính cái 18.0000 0
100mm
18 = 18
18 BB.87104 Lắp bích thép, đường kính ống cặp bích 36.0000 0
100mm
18*4/2 = 36
19 BB.75209 Tê nhựa D100x100 cái 18.0000 0
18 = 18
T* Tổng: Trụ cứu hỏa DN100 (18 0
cái)
* Hố van xả cặn (1 cái)
20 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 0.1300 0
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100
1*1,14*1,14*0,1 = 0,13
21 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 0.1949 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200
1*1,14*1,14*0,15 = 0,1949
22 AE.26212 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây hố m3 0.8804 0
ga, hố van, vữa XM mác 50
1*4*(0,6+0,22)*0,22*1,185 =
0,8551
1*4*(0,6+0,22)*0,11*0,07 = 0,0253
53
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
KL bê tông lót và đáy chiếm chỗ : -
1*(0,13+0,1949)/100 = -0,0032
Thể tích hố van chiếm chỗ : -
1*1,04*1,04*1,255/100 = -0,0136
25 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 3.3720 0
1,5cm, vữa XM mác 75
1*4*0,6*1,255 = 3,012
1*0,6*0,6 = 0,36
26 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công m3 0.0567 0
- sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2,
mác 200
1*2*0,9*0,45*0,07 = 0,0567
27 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép tấn 0.0033 0
bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen,
đường kính > 10mm
1*2*1,626/1000 = 0,0033
28 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.0038 0
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
1*2*2*(0,9+0,45)*0,07/100 =
0,0038
29 AG.42112 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc cái 1.0000 0
sẵn bằng thủ công, trọng lượng <=
50kg
1=1
30 TT Chụp bảo vệ ty van cái 1.0000 50,000 50,000
31 BB.75106 Tê nhựa D110/65 cái 2.0000 0
2=2
32 BB.87104 Bích thép rỗng D90 cặp bích 1.0000 0
1=1
33 BB.86605 Van cổng ty chìm D65 cái 1.0000 0
1=1
34 BB.75106 Cút nhựa D90/65 cái 1.0000 0
1=1
35 BB.41106 Ống nhựa uPVC D65 100m 0.0100 0
54
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
1*1/100 = 0,01
T* Tổng: Hố van xả cặn (1 cái) 50,000
* Hố van xả khí (1 cái)
36 BB.86201 Van cổng DN25 cái 1.0000 0
1=1
37 BB.87101 Bích thép rỗng D25 cặp bích 1.0000 0
1=1
38 BB.83503 Đai khởi thủy D100-25 cái 1.0000 0
1=1
39 TT Bầu xả khí cái 1.0000 150,000 150,000
1=1
40 BB.41102 Ống nhựa D25 100m 0.0100 0
1/100 = 0,01
41 BB.90303 Thử áp lực đường ống nhựa, 100m 0.0100 0
đường kính ống d=25mm
T* Tổng: Hố van xả khí (1 cái) 150,000
* Hố van đồng hồ ( 1 cái)
42 AB.11413 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra m3 10.1160 0
bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=
1m, đất cấp III
10,116 = 10,116
43 AK.98110 Đá dăm đệm đáy móng m3 0.1360 0
0,136 = 0,136
44 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.2390 0
cột, móng vuông, chữ nhật
vk hố móng : 0,239 = 0,239
45 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 0.6200 0
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100
0,62 = 0,62
46 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 3.1720 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 250
3,172 = 3,172
55
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
47 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.0050 0
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 10mm
0,005 = 0,005
48 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.3450 0
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 18mm
0,345 = 0,345
49 AI.11411 Gia công thang sắt tấn 0.0050 0
0,005 = 0,005
50 TT Nắp và khung hố ga bằng gang bộ 1.0000 3,500,000 3,500,000
1=1
51 TT Chụp van gang cái 1.0000 50,000 50,000
1=1
T* Tổng: Hố van đồng hồ ( 1 cái) 3,550,000
* TUYẾN ỐNG DỊCH VỤ
52 BB.45141 Ống nhựa HDPE D50 100m 18.1200 0
1812/100 = 18,12
53 BB.45151 Ống nhựa HDPE D63 100m 7.5700 0
757/100 = 7,57
54 BB.31009 Ống lồng thép đen DN80mm 100m 0.1200 0
12/100 = 0,12
55 BB.86604 Lắp đặt van ren, đường kính van cái 37.0000 0
50mm
37 = 37
56 BB.73206 Kép thép mạ kẽm DN50 cái 37.0000 0
37 = 37
57 BB.77207 Khâu nối ren ngoài HDPE D63x2'' - cái 8.0000 0
PN10
8=8
58 BB.77206 Khâu nối ren ngoài HDPE D50x2'' - cái 29.0000 0
PN10
29 = 29
59 BB.77106 Cút HDPE DN50-PN10-PE100 cái 18.0000 0
18 = 18
60 BB.77107 Cút HDPE DN63-PN10-PE100 cái 3.0000 0
56
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
3=3
61 BB.77106 Tê HDPE DN50-PN10-PE100 cái 2.0000 0
2=2
62 BB.88106 Nút bịt HDPE D50-PN10-PE100 cái 40.0000 0
40 = 40
63 BB.88107 Nút bịt HDPE D63-PN10-PE100 cái 10.0000 0
10 = 10
64 BB.77106 Tê HDPE DN50/25-PN10-PE100 cái 189.0000 0
189 = 189
65 BB.77107 Tê HDPE DN63/25-PN10-PE100 cái 55.0000 0
55 = 55
66 BB.90306 Thử áp lực đường ống nhựa, 100m 18.1200 0
đường kính ống d=50mm
1812/100 = 18,12
67 BB.90307 Thử áp lực đường ống nhựa, 100m 7.5700 0
đường kính ống d=63mm
757/100 = 7,57
68 BB.90501 Công tác khử trùng ống nước, 100m 18.1200 0
đường kính ống 50mm
1812/100 = 18,12
69 BB.90501 Công tác khử trùng ống nước, 100m 7.5700 0
đường kính ống 63mm
757/100 = 7,57
T* Tổng: TUYẾN ỐNG DỊCH VỤ 0
* CẤP NƯỚC LÔ ĐẤT
70 BB.45113 Ống HDPE D25-PN10 100m 1.4640 0
146,4/100 = 1,464
71 BB.77103 Cút HDPE DN25 - PN10 cái 244.0000 0
244 = 244
72 BB.77203 Nối ren ngoài D25x3/4'' cái 244.0000 0
244 = 244
73 BB.86601 Van bi tay gạt 3/4'' cái 244.0000 0
244 = 244
74 BB.85101 Đồng hồ đo lưu lượng 1/2'' cái 244.0000 0
244 = 244
75 BB.77203 Nối ren ngoài D25x1/2'' cái 244.0000 0
57
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
244 = 244
76 BB.88103 Nút bịt HDPE DN25 - PN10 cái 244.0000 0
244 = 244
77 TT Hộp đồng hồ bằng tôn cái 244.0000 150,000 36,600,000
T* Tổng: CẤP NƯỚC LÔ ĐẤT 36,600,000
* GỐI ĐỠ
78 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.6390 0
cột, móng vuông, chữ nhật
vk gối đỡ : 1,639 = 1,639
79 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 6.1000 0
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100
bt gối đỡ : 6,1 = 6,1
80 TT Đai thép 30x3mm bộ 288.0000 10,000 2,880,000
288 = 288
81 TT Bu lông M18x160 bộ 576.0000 5,000 2,880,000
T* Tổng: GỐI ĐỠ 5,760,000
* BỂ CHỨA 120M3
82 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.1944 0
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp II
Khối lượng đào :
(11,3*7,55*1,4)/100 = 1,1944
83 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 8.5315 0
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100
BTXM lót đáy bể M100, đá 4x6 :
11,3*7,55*0,1 = 8,5315
84 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.1107 0
cột, móng vuông, chữ nhật
Ván khuôn BT đáy móng :
(11,1+7,35)*2*0,3/100 = 0,1107
85 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 2.1989 0
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 18mm
58
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
Thanh 1 : 414,36*0,994/1000 =
0,4119
Thanh 2 : 397,08*0,994/1000 =
0,3947
Thanh 3 : 427,35*0,994/1000 =
0,4248
Thanh 4 : 400,95*0,994/1000 =
0,3985
Thanh 5 : 233,28*0,888/1000 =
0,2072
Thanh 6 : 363,95*0,994/1000 =
0,3618
86 AF.11225 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 24.4755 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng >
250 cm, đá 1x2, mác 300
BTXM M300, đá 1x2 :
7,35*11,1*0,3 = 24,4755
87 AF.61311 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.0781 0
thép. Cốt thép tường, đường kính
cốt thép <= 10mm, chiều cao <=
6m
Thanh 9, 17 :
(205*0,222/1000)+(0,222*147/100
0) = 0,0781
88 AF.61321 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 2.4165 0
thép. Cốt thép tường, đường kính
cốt thép <= 18mm, chiều cao <=
6m
Thanh 7 : 1076,96*1,21/1000 =
1,3031
Thanh 10,12,14 :
(88,32+39,04+58,32)*2/1000 =
0,3714
Thanh 11,13,15 :
(397,44+175,68+262,44)*0,888/10
00 = 0,742
59
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
89 AK.95211 Đặt cao su trương nở mối nối m 42.5000 0
2*(6,5+10,25) = 33,5
9=9
90 AF.86211 Ván khuôn thép, khung xương 100m2 1.5300 0
thép, cột chống bằng thép ống.
Ván khuôn tường, chiều cao <=
28m
Thành ngoài:
2*(6,75+10,5)*1,8/100 = 0,621
Thành trong:
Trục 1,3 : 2*10*1,8/100 = 0,36
Trục 2 : (2*9+0,25)*1,8/100 =
0,3285
Trục A,B : (6,25+6)*1,8/100 =
0,2205
91 AF.12115 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 20.6953 0
trộn, bê tông tường chiều dày <=
45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2,
mác 300
Trục 1,3 : 2*10*0,25*1,8 = 9
Trục 2 : 1*9*0,25*1,8 = 4,05
Trục A, B : 2*6,75*0,25*1,8 = 6,075
60
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
Trừ giao dầm : -8*0,2*0,25/100 = -
0,004
Đáy đầm:
Dầm D1-1
1*9*0,25/100 = 0,0225
3*(6,25-0,25)*0,25/100 = 0,045
93 AF.61511 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.0266 0
thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép <= 10mm,
chiều cao <= 6m
D1-1 : 3*8,88/1000 = 0,0266
94 AF.61521 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.1680 0
thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép <= 18mm,
chiều cao <= 6m
D1-1 : 3*56/1000 = 0,168
95 AF.12315 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 3.0250 0
trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà,
đá 1x2, mác 300
Dầm D1-1
2*(6,5+10,25)*0,25*0,2 = 1,675
1*9*0,25*0,2 = 0,45
3*(6,25-0,25)*0,25*0,2 = 0,9
96 AF.86111 Ván khuôn thép, khung xương 100m2 0.5888 0
thép, cột chống bằng thép ống.
Ván khuôn sàn mái, chiều cao <=
28m
Thành:
2*(10,5+6,75)*0,1/100 = 0,0345 5.8267
2*(0,8+0,8)*0,1/100 = 0,0032
Đáy
1*10*6,25/100 = 0,625
Trừ giao đáy dầm,cửa thăm:
-1*9*0,25/100 = -0,0225
-3*(6,25-0,25)*0,25/100 = -0,045
-1*0,8*0,8/100 = -0,0064
61
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
97 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 5.2379 0
thép. Cốt thép sàn mái, đường
kính cốt thép <=10mm, chiều cao
<= 28m
Thanh 18-22 :
(0,222*194,56+0,395*(364+324)+4
22,97)/1000 = 0,7379
3*(6,25-0,25)*0,25 = 4,5
98 AF.12415 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 7.0235 0
trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác
300
1*10,5*6,75*0,1 = 7,0875
-1*0,8*0,8*0,1 = -0,064
99 AK.23213 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 55.1100 0
1*10*6,25 = 62,5
Trừ giao đáy dầm,cửa thăm:
-1*9*0,25 = -2,25
-3*(6,25-0,25)*0,25 = -4,5
-1*0,8*0,8 = -0,64
100 AK.41113 Láng nền sàn không đánh mầu, m2 70.2350 0
dày 2cm, vữa XM mác 75
10,5*6,75 = 70,875
-1*0,8*0,8 = -0,64
101 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.1551 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
KL đào : 1,194 = 1,194
Trừ bê tông lót : -8,532/100 = -
0,0853
Trừ bê tông móng : -24,476/100 = -
0,2448
Trừ thể tích bể chiếm chỗ : -
10,5*6,75*1/100 = -0,7088
102 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 1.0389 0
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III
62
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
KL đào : 1,194 = 1,194
Trừ KL đắp : -0,1551 = -0,1551
103 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn tấn 0.0145 0
trong bê tông, khối lượng một cấu
kiện <= 10 kg
14,48/1000 = 0,0145
104 AI.64211 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn tấn 0.0145 0
trong bê tông, khối lượng một cấu
kiện <= 10 kg
105 AI.11411 Sản xuất thang bằng thép tròn D20 tấn 0.0126 0
12,56/1000 = 0,0126
106 AI.11411 Sản xuất thang bằng thép tấm tấn 0.0411 0
41,1/1000 = 0,0411
107 AI.11411 Sản xuất thang bằng thép hình tấn 0.0161 0
16,06/1000 = 0,0161
108 AI.61111 Lắp dựng cột thép các loại tấn 0.0698 0
109 AK.83510 Sơn sắt thép, 1 lớp chống gỉ và 1 m2 2.5282 0
lớp cao su clo hóa
13*0,5*3,14*0,02 = 0,4082
8*0,02*2 = 0,32
2*3*4*0,075 = 1,8
110 AK.83421 Sơn sắt thép 2 lớp sơn caosu clo m2 2.5282 0 0
hóa
Nội suy sơn 2 lớp tiếp theo theo
ĐM: Hao phí sơn 2 nước:2x(sơn 3
nc-sơn 2 nc)=2x(0,225-
0,164)=0,122 kg; Hao phí NC sơn
2 nước tiếp theo=2x(NC sơn 3 nc-
NC sơn 2 nc)=2x(0,1-0,069)=0,062
công
2.5282
T* Tổng: BỂ CHỨA 120M3 0
* NHÀ BƠM (2 nhà)
111 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.0642 0
băng, móng bè, bệ máy
63
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
móng nb :
2*(3,6+4,42)*2*0,1*2/100 = 0,0642
115 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.0582 0
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 10mm
giằng móng : 2*(13,1+16)/1000 =
0,0582
116 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.2126 0
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 18mm
giằng móng :
2*(23,99+23,99+29,16+29,16)/100
0 = 0,2126
117 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 3.1759 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 250
giằng móng :
2*(3,6+4,42)*2*0,3*0,33 = 3,1759
64
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
118 AF.11313 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 5.3080 0
trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200
2*3,35*4,2*0,2 = 5,628
giảm trừ bệ bơm : -2*2*0,5*0,8*0,2
= -0,32
119 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu, m2 26.5400 0
dày 2cm, vữa XM mác 100
2*3,35*4,2 = 28,14
giảm trừ bệ bơm : -2*2*0,5*0,8 = -
1,6
120 AF.11233 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.6000 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 2x4, mác 200
bệ bơm : 2*2*0,5*0,8 = 1,6
121 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, 100m2 0.0636 0
lanh tô liền mái hắt, máng nước,
tấm đan
lt cửa sổ :
2*2*(0,15+0,15+0,4*1,5+0,1*0,4*2)
/100 = 0,0392
lt cửa đi :
2*(0,15+0,15+0,4*2,1+0,1*0,4*2)/1
00 = 0,0244
122 AF.61611 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.0685 0
thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt,
máng nước, đường kính cốt thép
<= 10mm, chiều cao <= 6m
lt cửa sổ :
2*(7,6+10,66+1,85)/1000 = 0,0402
lt cửa đi : 2*(5,21+7,66+1,26)/1000
= 0,0283
65
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
123 AF.12514 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 0.7446 0
trộn, bê tông lanh tô, mái hắt,
máng nước, tấm đan, ô văng, đá
1x2, mác 250
lt cửa sổ :
2*2*(1,5*0,22*0,15+1,5*0,1*0,4) =
0,438
lt cửa đi :
2*(2,1*0,22*0,15+2,1*0,4*0,1) =
0,3066
124 AE.22213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 21.6722 0
tường thẳng, chiều dày <= 33cm,
chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75
xây tường gạch :
2*(3,6+4,42)*2*3,5*0,22 = 24,7016
66
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
128 AK.84224 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài m2 98.5100 0
nhà không bả bằng sơn các loại, 1
nước lót, 2 nước phủ
98.51
129 AF.81141 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, 100m2 0.2707 0
giằng
dầm D1 : 2*2*4,64*0,4*2/100 =
0,1485
dầm D2 : 2*2*3,82*0,4*2/100 =
0,1222
130 AF.61511 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.0678 0
thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép <= 10mm,
chiều cao <= 6m
dầm D1 : 2*15,64/1000 = 0,0313
dầm D2 : 2*18,25/1000 = 0,0365
131 AF.61521 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.0784 0
thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép <= 18mm,
chiều cao <= 6m
dầm D1 : 2*(8+7,2)/1000 = 0,0304
dầm D2 : 2*(15,2+8,8)/1000 =
0,048
132 AF.61531 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.3320 0
thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép > 18mm,
chiều cao <= 6m
dầm D1 : 2*(37,54+37,54)/1000 =
0,1502
dầm D2 : 2*(45,45+45,45)/1000 =
0,1818
133 AF.12314 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 13.5360 0
trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà,
đá 1x2, mác 250
dầm D1 : 2*2*4,64*0,4 = 7,424
67
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
dầm D2 : 2*2*3,82*0,4 = 6,112
134 AF.81151 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái 100m2 1.2483 0
2*3,38*4,2/100 = 0,2839
2*(3,6+4,42)*2*0,3*2/100 = 0,1925
2*(6+4,4)*2*0,69/100 = 0,287
2*(6,02+5,2)*2*0,6/100 = 0,2693
2*(5,8+4,98)*2*0,5/100 = 0,2156
135 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.1329 0
thép. Cốt thép sàn mái, đường
kính cốt thép <=10mm, chiều cao
<= 28m
2*(70,34+68,12+46,65+23,55+52,1
2+29,37+34,21+164,37+26,46+19,
84+31,4)/1000 = 1,1329
136 AF.12414 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 10.7766 0
trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác
250
2*3,38*4,2*0,1 = 2,8392
2*(3,6+4,42)*2*0,4*0,22 = 2,823
2*(6+4,4)*2*0,69*0,1 = 2,8704
2*(6,02+5,2)*2*0,5*0,1 = 2,244
137 AK.23213 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 124.8320 0
2*3,38*4,2 = 28,392
2*(3,6+4,42)*2*0,3*2 = 19,248
2*(6+4,4)*2*0,69 = 28,704
2*(6,02+5,2)*2*0,6 = 26,928
2*(5,8+4,98)*2*0,5 = 21,56
138 AK.84221 Sơn dầm, trần, cột, tường trong m2 28.3920 0
nhà không bả bằng sơn các loại, 1
nước lót, 1 nước phủ
sơn trần : 2*3,38*4,2 = 28,392
139 AK.92111 Quét dung dịch chống thấm mái, m2 59.5776 0
tường, sê nô, ô văng …
2*3,82*4,64 = 35,4496
68
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
2*(6+4,4)*2*0,58 = 24,128
140 AK.41113 Láng nền sàn không đánh mầu, m2 59.5776 0
dày 2cm, vữa XM mác 75
59.5776
141 AK.54310 Lát gạch chống nóng bằng gạch m2 59.5776 0
22x22x10,5cm 10 lỗ, vữa XM mác
75
59.5776
142 TT Mua cửa xếp m2 7.0400 550,000 3,872,000
2*1,6*2,2 = 7,04
143 AI.63111 Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn m2 7.0400 0
2*1,6*2,2 = 7,04
144 AI.11541 Gia công cửa song sắt m2 5.2000 0
2*2*1,3*1,0 = 5,2
145 AI.63211 Lắp dựng hoa sắt m2 5.2000 0
2*2*1,3*1 = 5,2
146 TT Mua cửa sổ nhôm kính m2 5.2000 1,000,000 5,200,000
2*2*1,3*1 = 5,2
147 BA.13410 Lắp đặt các loại đèn ống 1,5m, hộp bộ 2.0000 0
đèn 1 bóng
2=2
148 BA.17103 Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 cái 1.0000 0
công tắc
1=1
149 BA.17202 Lắp đặt ổ cắm đôi cái 3.0000 0
3=3
150 BA.11140 Lắp đặt quạt điện - Quạt thông gió cái 1.0000 0
trên tường
1=1
151 BA.18202 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cái 1.0000 0
cường độ dòng điện <= 50Ampe
1=1
152 BA.18201 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cái 1.0000 0
cường độ dòng điện <= 10Ampe
1=1
153 BA.18302 Lắp đặt aptomat 2 pha cái 1.0000 0
69
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
1=1
154 BA.16202 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5mm2 m 15.0000 0
15 = 15
155 BA.16202 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1.5mm2 m 20.0000 0
20 = 20
156 BA.15401 Lắp đặt tủ điện hộp 1.0000 0
1=1
157 BA.14302 Lắp đặt ống gen nhựa D20 m 35.0000 0
35 = 35
158 BA.15401 Lắp đặt tủ điện động lực hộp 1.0000 0
1=1
159 BA.18303 Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường cái 1.0000 0
độ dòng điện 63Ampe
1=1
160 BA.18302 Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường cái 2.0000 0
độ dòng điện 40Ampe
2=2
161 BA.18302 Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường cái 1.0000 0
độ dòng điện 20Ampe
1=1
162 BA.18301 Lắp đặt công tắc tơ 10A + rơ le cái 3.0000 0
nhiệt
3=3
163 BA.18301 Lắp đặt rơ le điều khiển cái 3.0000 0
3=3
164 BA.18401 Lắp đặt các loại máy biến dòng, bộ 3.0000 0
cường độ dòng điện <=50/5A
3=3
165 BA.18102 Lắp đặt các loại đồng hồ - Ampe cái 1.0000 0
kế
1=1
166 BA.18102 Lắp đặt chuyển mạch ampe kế cái 1.0000 0
1=1
167 BA.13601 Lắp đặt đèn tín hiệu 2W-220V bộ 6.0000 0
6=6
168 TT Lắp đặt nút ấn điều khiển cái 6.0000 15,000 90,000
70
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
169 BA.14303 Lắp đặt ống nhựa D32 m 20.0000 0
170 BA.14402 Lắp đặt ống mềm D22 m 5.0000 0
171 BA.16403 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x10mm2 m 40.0000 0
172 BA.16202 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5mm2 m 30.0000 0
173 BA.19203 Dây tiếp địa thép D12 m 30.0000 0
T* Tổng: NHÀ BƠM (2 nhà) 9,162,000
THM Tổng cộng: CẤP NƯỚC 55,272,000
HM THÔNG TIN LIÊN LẠC
1 41.110100.2 Lắp đặt tủ tổng thông tin , loại tủ tủ 1.0000 0
0 có ngăn chức năng
Tủ thiết bị truy nhập thuê bao đa
dich vụ : 1 = 1
2 TT Cung cấp tủ thiết bị truy nhập thuê tủ 1.0000 50,000,000 50,000,000
bao đa dịch vụ, tủ tổng
3 35.140100.1 Lắp đặt tủ cáp thông tin khu vực, tủ 49.0000 0
0 loại tủ <=300 x 2
Tủ cáp thông tin khu vực : 49 = 49
4 TT Cung cấp tủ cáp thông tin khu vực tủ 49.0000 4,000,000 196,000,000
71
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
9 AB.27112 Đào kênh mương, chiều rộng <= 100m3 8.2968 0
6m, máy đào 0,8m3, đất cấp II
Đào rãnh cáp thông tin dưới hè
đường : ((3515-58)*0,6*0,4)/100 =
8,2968
10 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 8.0845 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
Đắp rãnh cáp : (3515*0,23)/100 =
8,0845
11 AB.27112 Đào kênh mương, chiều rộng <= 100m3 0.1595 0
6m, máy đào 0,8m3, đất cấp II
Đào rãnh cáp thông tin qua
đường : (58*((0,3+0,8)*0,5/2))/100
= 0,1595
12 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.1508 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
Lấp đất rãnh cáp thông tin qua
đường : (58*0,26)/100 = 0,1508
* Móng tủ + bể cáp ( 70 cái )
13 AB.27113 Đào kênh mương, chiều rộng <= 100m3 0.4516 0
6m, máy đào 0,8m3, đất cấp III
Đào hố móng tủ+ bể cáp :
70*(1,12*0,72*0,8)/100 = 0,4516
14 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.1607 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
Đắp bù hố móng tủ + bể cáp :
70*0,2296/100 = 0,1607
15 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá m3 5.6448 0
có đường kính Dmax<= 4
Đá dăm đệm dày 10 cm :
70*1,12*0,72*0,1 = 5,6448
16 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.2030 0
cột, móng vuông, chữ nhật
72
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
Ván khuôn đáy móng :
70*0,29/100 = 0,203
17 AF.11112 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 3.3488 0
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 150
Bê tông XM lót đáy M150 :
70*0,92*0,52*0,1 = 3,3488
18 AE.26213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây hố m3 16.9092 0
ga, hố van, vữa XM mác 75
70*(0,45*0,22*(0,52*2+0,7*2)) =
16,9092
19 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 63.0000 0
1,5cm, vữa XM mác 75
70*(0,45*(0,7*2+0,3*2)) = 63
20 AF.81141 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, 100m2 0.5124 0
giằng
Ván khuôn cổ ga :
70*(0,15*2*(0,7*2+0,52*2))/100 =
0,5124
21 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn tấn 1.0556 0
trong bê tông, khối lượng một cấu
kiện <= 10 kg
Thép L75x75x5 : 70*15,08/1000 =
1,0556
22 AF.17213 Bê tông cổ hố ga, đá 1x2, mác 200 m3 1.3398 0
73
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
KL cốt thép tấm đan :
70*2,99/1000 = 0,2093
25 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn tấn 0.9492 0
trong bê tông, khối lượng một cấu
kiện <= 10 kg
Thép L70x70x5 : 70*13,56/1000 =
0,9492
26 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công m3 1.7488 0
- sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2,
mác 250
BTXM tấm đan M250 :
70*(0,07*0,43*0,83) = 1,7488
27 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 70.0000 0
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
70 = 70
T* Tổng: Móng tủ + bể cáp ( 70 cái ) 0
* Đường ống
28 BB.43102 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 100m 35.1500 0
1 lớp, đường kính ống 130mm
74
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
31 AB.27113 Đào kênh mương, chiều rộng <= 100m3 0.8704 0
6m, máy đào 0,8m3, đất cấp III
256*0,34/100 = 0,8704
32 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.4864 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
256*0,19/100 = 0,4864
33 AF.11112 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 6.6662 0
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 150
256*0,62*0,42*0,1 = 6,6662
34 AE.26213 Xây gạch đất sét nung m3 20.2752 0
6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van,
vữa XM mác 75
256*2*(0,3+0,11+0,2+0,11)*0,11*0,
5 = 20,2752
35 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 143.3600 0
1,5cm, vữa XM mác 75
256*0,3*0,2 = 15,36
256*2*(0,3+0,2)*0,5 = 128
36 AF.17214 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.1059 0
trộn, bê tông hố van, hố ga, đá
1x2, mác 250
256*2*(0,3+0,11+0,2+0,11)*0,05*0,
06 = 1,1059
37 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn tấn 2.6932 0
trong bê tông, khối lượng một cấu
kiện <= 10 kg
Thép L50x50x5 : 256*5,184/1000 =
1,3271
Thép 4x40x150 : 256*0,7536/1000
= 0,1929
Thép L45x45x5 : 256*4,583/1000 =
1,1732
75
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
38 AI.64211 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn tấn 2.6932 0
trong bê tông, khối lượng một cấu
kiện <= 10 kg
2.6932
39 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công m3 1.6518 0
- sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2,
mác 250
256*0,38*0,283*0,06 = 1,6518
40 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép tấn 0.1459 0
bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen,
đường kính > 10mm
256*0,57/1000 = 0,1459
41 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.2037 0
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
256*2*(0,38+0,283)*0,06/100 =
0,2037
42 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 256.0000 0
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
256 = 256
T* Tổng: GANIVO (256 CÁI) 0
THM Tổng cộng: THÔNG TIN LIÊN 313,839,500
LẠC
76
Ụ
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
77
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
78
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
107,969,200 0
0 0
0 0
0 0
79
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
107,969,200 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
80
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
81
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
82
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
83
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
84
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
85
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
107,969,200 0
0 0
0 0
86
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
87
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
88
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
89
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
90
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
91
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
92
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
93
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
94
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
95
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
96
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
97
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
98
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
99
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
100
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
101
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
102
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
103
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
104
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
105
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
106
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
107
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
108
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
109
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
110
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
111
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
112
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
113
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
114
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
115
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
116
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
117
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
118
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
119
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
120
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
121
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
122
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
123
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
124
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
125
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
126
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
127
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
128
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
129
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
130
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
131
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
132
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
133
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
134
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
135
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
136
BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
137
18 A33.0873 Bích thép d=100mm cái 0 127,400 1.00000
138
41 A33.1083 Clor bột gam 0 3 1.00000
42 0787 Cọc đất L 50x50x5 - mạ 600 bộ 0 79,600 1.00000
43 0139 Cồn công nghiệp kg 0 20,000 1.00000
44 A33.0345 Cồn rửa kg 0 20,000 1.00000
45 A33.1305 Công tắc 3 hạt cái 0 10,000 1.00000
46 A33.1327 Công tắc tơ 10A cái 0 10,000 1.00000
47 A24.0262 Cột chống thép ống kg 0 14,337 1.00000
48 A24.0269 Củi kg 0 2,000 1.00000
49 A24.0269 Củi đun kg 0 2,000 1.00000
50 A33.0608 Cút HDPE DN125-PN10-PE100 cái 0 117,968 1.00000
139
70 A24.0010 Đá 4x6 m3 0 110,000 1.00000
71 A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 0 40,000 1.00000
72 A24.00101 Đá dăm m3 0 60,000 1.00000
73 A24.0031 Đá hộc m3 0 75,000 1.00000
74 A24.0032 Đá mài viên 0 8,000 1.00000
75 A33.0790 Đai khởi thủy D100-25 cái 0 121,475 1.00000
76 A33.0791 Đai khởi thuỷ D125/2" cái 0 985,000 1.00000
96 A33.0622 Khâu nối ren ngoài HDPE D50x2'' - PN10 cái 0 330,546 1.00000
97 A33.0623 Khâu nối ren ngoài HDPE D63x2'' - PN10 cái 0 560,090 1.00000
140
98 A24.0931 Khí gas kg 0 20,000 1.00000
99 A33.02414 Khối móng bê tông D1000mm cái 0 243,800 1.00000
100 A33.02416 Khối móng bê tông D1500mm cái 0 411,700 1.00000
101 A33.0031 Lắp đặt đèn tín hiệu 2W-220V bộ 0 10,000 1.00000
102 A24.0471 Lưới thép B40 m2 0 50,000 1.00000
103 A33.0101 Máy biến dòng <=50/5A cái 0 300,000 1.00000
104 A33.0240 Mỡ bôi trơn kg 0 20,000 1.00000
105 A33.0619 Nối ren ngoài D25x1/2'' cái 0 14,466 1.00000
106 A33.0619 Nối ren ngoài D25x3/4'' cái 0 14,466 1.00000
107 A33.0884 Nút bịt HDPE D50-PN10-PE100 cái 0 17,154 1.00000
108 A33.0885 Nút bịt HDPE D63-PN10-PE100 cái 0 17,154 1.00000
109 A33.0881 Nút bịt HDPE DN25 - PN10 cái 0 4,636 1.00000
110 A24.0524 Nước lít 0 8 1.00000
111 A24.0524 Nước lít 0 8 1.00000
112 A33.1082 Nước sạch m3 0 8,060 1.00000
113 A24.0518 Nhũ tương gốc Axít 60% kg 0 12,554 1.00000
114 A24.0521 Nhựa bi tum số 4 kg 0 12,554 1.00000
115 A33.0346 Nhựa dán kg 0 86,000 1.00000
116 A24.0520 Nhựa đường kg 0 12,730 1.00000
117 A24.0520 Nhựa đường kg 0 12,730 1.00000
118 A33.0094 Ổ cắm đôi cái 0 37,200 1.00000
119 A24.0001 Ô xy chai 0 40,400 1.00000
120 A33.0165 Ống bê tông dài 1m D1500mm đoạn 0 2,108,000 1.00000
121 A33.0178 Ống bê tông dài 2,5m D1000mm đoạn 0 2,767,500 1.00000
122 A33.0180 Ống bê tông dài 2,5m D1500mm đoạn 0 5,755,000 1.00000
123 A33.0043 Ống gen nhựa D20mm m 0 5,568 1.00000
124 A33.0421 Ống HDPE D25-PN10 m 0 10,113 1.00000
125 A33.1050 ống mềm m 0 5,568 1.00000
126 A33.0043 Ống mềm D22mm m 0 5,568 1.00000
127 A33.1466 Ống nối D150mm cái 0 150,000 1.00000
141
128 A33.0333 Ống nhựa D25 m 0 8,615 1.00000
129 A33.0044 Ống nhựa D32mm m 0 33,082 1.00000
130 A33.0383 Ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D150mm m 0 150,000 1.00000
131 A33.1527 Ống nhựa HDPE 1 lớp D200mm TNT m 0 155,000 1.00000
132 A33.1545 Ống nhựa HDPE 1 lớp D300mm TNT m 0 275,000 1.00000
133 A33.1528 Ống nhựa HDPE 2 lớp D200mm TNT m 0 270,000 1.00000
134 A33.1547 Ống nhựa HDPE 2 lớp D300mm TNT m 0 420,000 1.00000
135 A33.1507 Ống nhựa HDPE D125mm PN10 m 0 239,896 1.00000
136 A33.0424 Ống nhựa HDPE D50mm m 0 38,485 1.00000
137 A33.0425 Ống nhựa HDPE D63mm L50m m 0 61,425 1.00000
138 A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm L=6m m 0 52,155 1.00000
139 A33.0337 Ống nhựa miệng bát D60mm L=6m m 0 20,131 1.00000
140 A33.0337 Ống nhựa uPVC D65 m 0 24,158 1.00000
141 0577 ống PVC F 21 m 0 5,525 1.00000
142 A33.1049 Ống sắt tráng kẽm m 0 60,000 1.00000
143 A33.0297 Ống thép đen D150mm dày 3.96mm m 0 208,520 1.00000
144 A33.0294 Ống thép đen D80mm m 0 137,733 1.00000
145 A24.05361 Phụ gia dẻo hoá kg 0 20,000 1.00000
146 A33.0005 Quạt thông gió cái 0 433,000 1.00000
147 A33.0115 Que hàn kg 0 25,000 1.00000
148 A24.0543 Que hàn kg 0 25,000 1.00000
149 A33.1327 Role điều khiển cái 0 200,000 1.00000
150 A24.0576 Sơn kg 0 50,000 1.00000
151 A24.0588 Sơn lót kg 0 50,000 1.00000
152 A24.1064 Sơn lót nội thất lít 0 52,000 1.00000
153 A24.1066 Sơn lót ngoại thất lít 0 52,000 1.00000
154 A24.1063 Sơn phủ kg 0 52,000 1.00000
155 A24.1065 Sơn phủ nội thất lít 0 52,000 1.00000
156 A24.1067 Sơn phủ ngoại thất lít 0 52,000 1.00000
157 A24.05763 Sơn tổng hợp (sơn sắt thép) kg 0 54,864 1.00000
142
158 A24.0642 Tăng đơ f14 cái 0 15,000 1.00000
159 A24.0662 Tấm bê tông 23x26x100cm m 0 74,000 1.00000
160 A24.0664 Tấm bê tông 23x26x50cm m 0 74,000 1.00000
161 A33.0517 Tê gang BBB DN100/100 cái 0 238,140 1.00000
143
183 A33.1063 Van 1 chiều D50mm cái 0 0 1.00000
184 A33.1066 Van 1 chiều D63mm cái 0 0 1.00000
185 A33.0856 Van bi tay gạt 3/4'' cái 0 160,000 1.00000
144
11 N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0 225,000 1.00000
12 N4.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 4 công 0 230,400 1.00000
13 N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0 244,243 1.00000
14 N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0 244,243 1.00000
15 N4.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 4 công 0 250,105 1.00000
16 N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 0 250,105 1.00000
III MÁY THI CÔNG
1 M102.0105 Cần cẩu 10T ca 0 1,904,628 1.00000
145
19 M031 Máy đo cáp quang OTDR ca 0 51,876 1.00000
20 M028 Máy đo điện trở tiếp đất ca 0 13,804 1.00000
21 M112.4302 Máy gia nhiệt D315 ca 0 335,904 1.00000
22 M112.4303 Máy gia nhiệt D630 ca 0 454,280 1.00000
23 M112.4001 Máy hàn 14 kW ca 0 314,259 1.00000
146
44 M24.0426 Máy xúc lật 1,6m3 ca 0 2,395,963 1.00000
45 M106.0204 Ô tô tự đổ 10T ca 0 1,699,790 9.00000
46 M106.0204 Ô tô tự đổ 10T ca 0 1,699,790 1.00000
47 M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0 1,257,501 1.00000
48 M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 0 1,516,069 1.00000
49 M106.0502 Ô tô tưới nước 5m3 ca 0 989,462 1.00000
50 M104.0803 Trạm trộn 60 tấn/h ca 0 8,657,269 1.00000
51 M102.0901 Vận thăng 0,8T ca 0 406,075 1.00000
52 M102.0902 Vận thăng 2T ca 0 479,757 1.00000
53 M102.1001 Vận thăng lồng 3T ca 0 785,303 1.00000
147
DỮ LIỆU ĐẦU VÀO TÍNH NHÂN CÔNG, CA MÁY
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
148
4 Xăng A92 Lít 15,820
149
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG
(Theo QĐ 83/2020 Hòa Bình.)
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
150
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ CA MÁY
(Theo Thông tư 11/2019/TT-BXD, QĐ 83/2020 Hòa Bình.)
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
151
- Khấu hao ### 948,964,000.0 0.90000 307,464.3
- Sửa chữa ### 948,964,000.0 178,405.2
- Chi phí khác ### 948,964,000.0 189,792.8
3 M102.0201 Cần cẩu bánh hơi 6T ca 629,428,000 240 1,370,992
* Nhiên liệu, năng lượng : 324,707.5
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 324,707.5
* Nhân công vận hành máy : 584,704.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 244,243.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 244,243.0
- Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 8 ### 340,461.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 340,461.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 461,580.6
- Khấu hao ### 629,428,000.0 0.90000 212,432.0
- Sửa chữa ### 629,428,000.0 118,017.8
- Chi phí khác ### 629,428,000.0 131,130.8
4 M102.0106 Cần trục ô tô 16T ca 1,556,727,000 250 2,143,179
* Nhiên liệu, năng lượng : 558,496.9
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 558,496.9
* Nhân công vận hành máy : 488,746.0
- Lái xe bậc 1/4 - Nhóm 9 ### 203,644.0
Lương cơ bản ### 240,300.0 1.18000 203,644.0
- Lái xe bậc 3/4 - Nhóm 9 ### 285,102.0
Lương cơ bản ### 240,300.0 1.18000 285,102.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 1,095,935.8
- Khấu hao ### 1,556,727,000.0 0.90000 504,379.5
- Sửa chữa ### 1,556,727,000.0 280,210.9
- Chi phí khác ### 1,556,727,000.0 311,345.4
5 M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 948,964,000 250 1,593,022
* Nhiên liệu, năng lượng : 428,613.9
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 428,613.9
152
* Nhân công vận hành máy : 488,746.0
- Lái xe bậc 1/4 - Nhóm 9 ### 203,644.0
Lương cơ bản ### 240,300.0 1.18000 203,644.0
- Lái xe bậc 3/4 - Nhóm 9 ### 285,102.0
Lương cơ bản ### 240,300.0 1.18000 285,102.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 675,662.3
- Khấu hao ### 948,964,000.0 0.90000 307,464.3
- Sửa chữa ### 948,964,000.0 178,405.2
- Chi phí khác ### 948,964,000.0 189,792.8
6 M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 3,161,607,000 290 2,928,850
* Nhiên liệu, năng lượng : 234,919.4
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000 234,919.4
* Nhân công vận hành máy : 546,218.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 205,757.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 205,757.0
- Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 8 ### 340,461.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 340,461.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 2,147,712.3
- Khấu hao ### 3,161,607,000.0 0.90000 1,079,307.2
- Sửa chữa ### 3,161,607,000.0 414,279.5
- Chi phí khác ### 3,161,607,000.0 654,125.6
7 M010 Cẩu 5 tấn ca 769,879,000 250 1,426,549
* Nhiên liệu, năng lượng : 389,649.0
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 389,649.0
* Nhân công vận hành máy : 488,746.0
- Lái xe bậc 1/4 - Nhóm 9 ### 203,644.0
Lương cơ bản ### 240,300.0 1.18000 203,644.0
- Lái xe bậc 3/4 - Nhóm 9 ### 285,102.0
Lương cơ bản ### 240,300.0 1.18000 285,102.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 548,153.9
153
- Khấu hao ### 769,879,000.0 0.90000 249,440.8
- Sửa chữa ### 769,879,000.0 144,737.3
- Chi phí khác ### 769,879,000.0 153,975.8
8 M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 6,420,000 150 231,724
* Nhiên liệu, năng lượng : 9,788.3
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000 9,788.3
* Nhân công vận hành máy : 205,757.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 205,757.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 205,757.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 16,178.4
- Khấu hao ### 6,420,000.0 1.00000 10,700.0
- Sửa chữa ### 6,420,000.0 3,766.4
- Chi phí khác ### 6,420,000.0 1,712.0
9 M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca
10 M112.0201 Máy bơm nước 5CV ca 12,956,000 150 61,326
* Nhiên liệu, năng lượng : 35,068.4
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 35,068.4
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 26,257.6
- Khấu hao ### 12,956,000.0 1.00000 17,274.7
- Sửa chữa ### 12,956,000.0 4,664.2
- Chi phí khác ### 12,956,000.0 4,318.7
11 M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 18,200,000 240 240,135
* Nhiên liệu, năng lượng : 17,619.0
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000 17,619.0
* Nhân công vận hành máy : 205,757.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 205,757.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 205,757.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 16,759.2
- Khấu hao ### 18,200,000.0 1.00000 10,616.7
- Sửa chữa ### 18,200,000.0 3,109.2
154
- Chi phí khác ### 18,200,000.0 3,033.3
12 M101.0101 Máy đào 0,4m3 ca 809,944,000 280 1,557,723
* Nhiên liệu, năng lượng : 558,496.9
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 558,496.9
* Nhân công vận hành máy : 244,243.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 244,243.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 244,243.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 754,983.5
- Khấu hao ### 809,944,000.0 0.90000 442,576.5
- Sửa chữa ### 809,944,000.0 167,774.1
- Chi phí khác ### 809,944,000.0 144,632.9
13 M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 1,183,203,000 280 2,191,397
* Nhiên liệu, năng lượng : 844,239.5
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 844,239.5
* Nhân công vận hành máy : 244,243.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 244,243.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 244,243.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 1,102,914.3
- Khấu hao ### 1,183,203,000.0 0.90000 646,535.9
- Sửa chữa ### 1,183,203,000.0 245,092.1
- Chi phí khác ### 1,183,203,000.0 211,286.3
14 M101.0105 Máy đào 1,25 m3 ca 1,863,636,000 280 3,059,447
* Nhiên liệu, năng lượng : 1,078,028.9
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 1,078,028.9
* Nhân công vận hành máy : 244,243.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 244,243.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 244,243.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 1,737,175.0
- Khấu hao ### 1,863,636,000.0 0.90000 1,018,344.0
- Sửa chữa ### 1,863,636,000.0 386,038.9
155
- Chi phí khác ### 1,863,636,000.0 332,792.1
15 M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 7,395,000 150 235,631
* Nhiên liệu, năng lượng : 13,703.6
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000 13,703.6
* Nhân công vận hành máy : 205,757.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 205,757.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 205,757.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 16,170.4
- Khấu hao ### 7,395,000.0 1.00000 9,860.0
- Sửa chữa ### 7,395,000.0 4,338.4
- Chi phí khác ### 7,395,000.0 1,972.0
16 M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 35,771,000 200 319,309
* Nhiên liệu, năng lượng : 64,545.6
- Xăng A92 Lít ### 15,820.0 1.02000 64,545.6
* Nhân công vận hành máy : 205,757.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 205,757.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 205,757.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 49,006.3
- Khấu hao ### 35,771,000.0 0.90000 32,193.9
- Sửa chữa ### 35,771,000.0 9,658.2
- Chi phí khác ### 35,771,000.0 7,154.2
17 M031 Máy đo cáp quang OTDR ca
18 M028 Máy đo điện trở tiếp đất ca
19 M112.4302 Máy gia nhiệt D315 ca 50,000,000 200 335,904
* Nhiên liệu, năng lượng : 15,661.3
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000 15,661.3
* Nhân công vận hành máy : 244,243.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 244,243.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 244,243.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 76,000.0
156
- Khấu hao ### 50,000,000.0 0.90000 47,250.0
- Sửa chữa ### 50,000,000.0 16,250.0
- Chi phí khác ### 50,000,000.0 12,500.0
20 M112.4303 Máy gia nhiệt D630 ca 122,727,000 200 454,280
* Nhiên liệu, năng lượng : 23,491.9
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000 23,491.9
* Nhân công vận hành máy : 244,243.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 244,243.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 244,243.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 186,545.1
- Khấu hao ### 122,727,000.0 0.90000 115,977.0
- Sửa chữa ### 122,727,000.0 39,886.3
- Chi phí khác ### 122,727,000.0 30,681.8
21 M112.4001 Máy hàn 14 kW ca 8,600,000 200 314,259
* Nhiên liệu, năng lượng : 56,772.2
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000 56,772.2
* Nhân công vận hành máy : 244,243.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 244,243.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 244,243.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 13,244.0
- Khấu hao ### 8,600,000.0 1.00000 9,030.0
- Sửa chữa ### 8,600,000.0 2,064.0
- Chi phí khác ### 8,600,000.0 2,150.0
22 M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 16,000,000 200 362,851
* Nhiên liệu, năng lượng : 93,967.8
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000 93,967.8
* Nhân công vận hành máy : 244,243.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 244,243.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 244,243.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 24,640.0
157
- Khấu hao ### 16,000,000.0 1.00000 16,800.0
- Sửa chữa ### 16,000,000.0 3,840.0
- Chi phí khác ### 16,000,000.0 4,000.0
23 M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 1,532,000 200 14,236
* Nhiên liệu, năng lượng : 11,746.0
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000 11,746.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 2,489.5
- Khấu hao ### 1,532,000.0 1.00000 1,608.6
- Sửa chữa ### 1,532,000.0 497.9
- Chi phí khác ### 1,532,000.0 383.0
24 M321 Máy khoan 1,5kw ca 10,400,000 110 34,284
* Nhiên liệu, năng lượng : 4,502.6
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000 4,502.6
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 29,781.8
- Khấu hao ### 10,400,000.0 1.00000 18,909.1
- Sửa chữa ### 10,400,000.0 7,090.9
- Chi phí khác ### 10,400,000.0 3,781.8
25 M112.1501 Máy khoan 2,5kw ca 42,900,000 220 47,521
* Nhiên liệu, năng lượng : 9,788.3
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000 9,788.3
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 37,732.5
- Khấu hao ### 42,900,000.0 0.90000 21,937.5
- Sửa chữa ### 42,900,000.0 7,995.0
- Chi phí khác ### 42,900,000.0 7,800.0
26 M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 57,200,000 220 67,929
* Nhiên liệu, năng lượng : 17,619.0
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000 17,619.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 50,310.0
- Khấu hao ### 57,200,000.0 0.90000 29,250.0
- Sửa chữa ### 57,200,000.0 10,660.0
158
- Chi phí khác ### 57,200,000.0 10,400.0
27 M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 4,800,000 150 15,042
* Nhiên liệu, năng lượng : 1,761.9
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000 1,761.9
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 13,280.0
- Khấu hao ### 4,800,000.0 1.00000 9,600.0
- Sửa chữa ### 4,800,000.0 2,400.0
- Chi phí khác ### 4,800,000.0 1,280.0
28 M101.0902 Máy lu bánh hơi 16T ca 695,012,000 270 1,324,697
* Nhiên liệu, năng lượng : 493,555.4
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 493,555.4
* Nhân công vận hành máy : 244,243.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 244,243.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 244,243.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 586,899.0
- Khấu hao ### 695,012,000.0 0.90000 347,506.0
- Sửa chữa ### 695,012,000.0 110,687.1
- Chi phí khác ### 695,012,000.0 128,705.9
29 M101.1103 Máy lu bánh thép 10T ca 476,144,000 270 959,327
* Nhiên liệu, năng lượng : 337,695.8
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 337,695.8
* Nhân công vận hành máy : 244,243.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 244,243.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 244,243.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 377,388.2
- Khấu hao ### 476,144,000.0 0.90000 238,072.0
- Sửa chữa ### 476,144,000.0 51,141.4
- Chi phí khác ### 476,144,000.0 88,174.8
30 M101.1105 Máy lu bánh thép 16T ca 534,828,000 270 1,148,711
* Nhiên liệu, năng lượng : 480,567.1
159
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 480,567.1
* Nhân công vận hành máy : 244,243.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 244,243.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 244,243.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 423,900.7
- Khấu hao ### 534,828,000.0 0.90000 267,414.0
- Sửa chữa ### 534,828,000.0 57,444.5
- Chi phí khác ### 534,828,000.0 99,042.2
31 M101.1003 Máy lu rung 18T ca 1,484,153,000 270 2,136,436
* Nhiên liệu, năng lượng : 688,379.9
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 688,379.9
* Nhân công vận hành máy : 244,243.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 244,243.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 244,243.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 1,203,812.9
- Khấu hao ### 1,484,153,000.0 0.90000 692,604.7
- Sửa chữa ### 1,484,153,000.0 236,365.1
- Chi phí khác ### 1,484,153,000.0 274,843.1
32 M101.1005 Máy lu rung 25T ca 1,668,970,000 270 2,431,091
* Nhiên liệu, năng lượng : 870,216.1
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 870,216.1
* Nhân công vận hành máy : 244,243.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 244,243.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 244,243.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 1,316,631.9
- Khấu hao ### 1,668,970,000.0 0.90000 778,852.7
- Sửa chữa ### 1,668,970,000.0 228,710.7
- Chi phí khác ### 1,668,970,000.0 309,068.5
33 M112.3702 Máy mài 2,7 Kw ca 11,200,000 230 18,982
* Nhiên liệu, năng lượng : 7,830.6
160
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000 7,830.6
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 11,151.3
- Khấu hao ### 11,200,000.0 1.00000 6,817.4
- Sửa chữa ### 11,200,000.0 2,386.1
- Chi phí khác ### 11,200,000.0 1,947.8
34 M108.0302 Máy nén khí 360m3/h ca 217,034,000 180 943,600
* Nhiên liệu, năng lượng : 454,590.5
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 454,590.5
* Nhân công vận hành máy : 244,243.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 244,243.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 244,243.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 244,766.1
- Khấu hao ### 217,034,000.0 0.90000 119,368.7
- Sửa chữa ### 217,034,000.0 65,110.2
- Chi phí khác ### 217,034,000.0 60,287.2
35 M108.0305 Máy nén khí 600m3/h ca 410,793,000 180 1,288,308
* Nhiên liệu, năng lượng : 610,450.1
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 610,450.1
* Nhân công vận hành máy : 244,243.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 244,243.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 244,243.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 433,614.9
- Khấu hao ### 410,793,000.0 0.90000 205,396.5
- Sửa chữa ### 410,793,000.0 114,109.2
- Chi phí khác ### 410,793,000.0 114,109.2
36 M105.0101 Máy phun nhựa đường 190CV ca 930,161,000 150 2,673,929
* Nhiên liệu, năng lượng : 740,333.1
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 740,333.1
* Nhân công vận hành máy : 488,746.0
- Lái xe bậc 1/4 - Nhóm 9 ### 203,644.0
161
Lương cơ bản ### 240,300.0 1.18000 203,644.0
- Lái xe bậc 3/4 - Nhóm 9 ### 285,102.0
Lương cơ bản ### 240,300.0 1.18000 285,102.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 1,444,850.1
- Khấu hao ### 930,161,000.0 0.90000 725,525.6
- Sửa chữa ### 930,161,000.0 347,260.1
- Chi phí khác ### 930,161,000.0 372,064.4
37 M105.0203 Máy rải 130-140CV ca 2,991,351,000 180 4,867,575
* Nhiên liệu, năng lượng : 818,262.9
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 818,262.9
* Nhân công vận hành máy : 492,928.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 205,757.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 205,757.0
- Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 8 ### 287,171.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 287,171.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 3,556,383.9
- Khấu hao ### 2,991,351,000.0 0.90000 2,093,945.7
- Sửa chữa ### 2,991,351,000.0 631,507.4
- Chi phí khác ### 2,991,351,000.0 830,930.8
38 M105.0401 Máy rải 50-60m3/h ca 2,043,419,000 180 3,357,385
* Nhiên liệu, năng lượng : 389,649.0
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 389,649.0
* Nhân công vận hành máy : 492,928.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 205,757.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 205,757.0
- Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 8 ### 287,171.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 287,171.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 2,474,807.5
- Khấu hao ### 2,043,419,000.0 0.90000 1,430,393.3
- Sửa chữa ### 2,043,419,000.0 476,797.8
162
- Chi phí khác ### 2,043,419,000.0 567,616.4
39 M104.0101 Máy trộn 250l ca 30,210,000 165 279,655
* Nhiên liệu, năng lượng : 21,534.3
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000 21,534.3
* Nhân công vận hành máy : 205,757.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 205,757.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 205,757.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 52,363.9
- Khấu hao ### 30,210,000.0 0.90000 31,308.5
- Sửa chữa ### 30,210,000.0 11,900.9
- Chi phí khác ### 30,210,000.0 9,154.5
40 M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 17,828,000 170 253,718
* Nhiên liệu, năng lượng : 15,661.3
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000 15,661.3
* Nhân công vận hành máy : 205,757.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 205,757.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 205,757.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 32,300.1
- Khấu hao ### 17,828,000.0 1.00000 19,925.4
- Sửa chữa ### 17,828,000.0 7,131.2
- Chi phí khác ### 17,828,000.0 5,243.5
41 M101.0502 Máy ủi 110CV ca 851,855,000 280 1,553,612
* Nhiên liệu, năng lượng : 597,461.8
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 597,461.8
* Nhân công vận hành máy : 244,243.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 244,243.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 244,243.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 711,907.5
- Khấu hao ### 851,855,000.0 0.90000 383,334.8
- Sửa chữa ### 851,855,000.0 176,455.7
163
- Chi phí khác ### 851,855,000.0 152,117.0
42 M24.0426 Máy xúc lật 1,6m3 ca 1,362,509,000 280 2,395,963
* Nhiên liệu, năng lượng : 974,122.5
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 974,122.5
* Nhân công vận hành máy : 244,243.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 244,243.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 244,243.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 1,177,597.1
- Khấu hao ### 1,362,509,000.0 0.90000 700,718.9
- Sửa chữa ### 1,362,509,000.0 233,573.0
- Chi phí khác ### 1,362,509,000.0 243,305.2
43 M106.0204 Ô tô tự đổ 10T ca 704,070,000 280 1,699,790
* Nhiên liệu, năng lượng : 740,333.1
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 740,333.1
* Nhân công vận hành máy : 240,300.0
- Lái xe bậc 2/4 - Nhóm 9 ### 240,300.0
Lương cơ bản ### 240,300.0 1.18000 240,300.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 719,157.2
- Khấu hao ### 704,070,000.0 0.90000 384,724.0
- Sửa chữa ### 704,070,000.0 183,561.1
- Chi phí khác ### 704,070,000.0 150,872.1
44 M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 437,559,000 260 1,257,501
* Nhiên liệu, năng lượng : 532,520.3
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 532,520.3
* Nhân công vận hành máy : 240,300.0
- Lái xe bậc 2/4 - Nhóm 9 ### 240,300.0
Lương cơ bản ### 240,300.0 1.18000 240,300.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 484,680.7
- Khấu hao ### 437,559,000.0 0.90000 257,486.6
- Sửa chữa ### 437,559,000.0 126,218.9
164
- Chi phí khác ### 437,559,000.0 100,975.2
45 M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 616,643,000 260 1,516,069
* Nhiên liệu, năng lượng : 597,461.8
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 597,461.8
* Nhân công vận hành máy : 240,300.0
- Lái xe bậc 2/4 - Nhóm 9 ### 240,300.0
Lương cơ bản ### 240,300.0 1.18000 240,300.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 678,307.3
- Khấu hao ### 616,643,000.0 0.90000 362,870.7
- Sửa chữa ### 616,643,000.0 173,134.4
- Chi phí khác ### 616,643,000.0 142,302.2
46 M106.0502 Ô tô tưới nước 5m3 ca 497,469,000 260 989,462
* Nhiên liệu, năng lượng : 298,730.9
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 298,730.9
* Nhân công vận hành máy : 285,102.0
- Lái xe bậc 3/4 - Nhóm 9 ### 285,102.0
Lương cơ bản ### 240,300.0 1.18000 285,102.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 405,628.6
- Khấu hao ### 497,469,000.0 0.90000 206,641.0
- Sửa chữa ### 497,469,000.0 84,187.1
- Chi phí khác ### 497,469,000.0 114,800.5
47 M104.0803 Trạm trộn 60 tấn/h ca 5,422,748,000 190 8,657,269
* Nhiên liệu, năng lượng : 634,282.5
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000 634,282.5
* Nhân công vận hành máy : 1,116,118.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 244,243.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 244,243.0
- Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 8 ### 287,171.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 287,171.0
- Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 8 ### 340,461.0
165
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 340,461.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 6,906,868.5
- Khấu hao ### 5,422,748,000.0 0.90000 3,853,005.2
- Sửa chữa ### 5,422,748,000.0 1,626,824.4
- Chi phí khác ### 5,422,748,000.0 1,427,038.9
48 M102.0901 Vận thăng 0,8T ca 187,683,000 290 406,075
* Nhiên liệu, năng lượng : 41,110.9
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000 41,110.9
* Nhân công vận hành máy : 205,757.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 205,757.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 205,757.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 159,207.0
- Khấu hao ### 187,683,000.0 0.90000 99,019.0
- Sửa chữa ### 187,683,000.0 27,828.9
- Chi phí khác ### 187,683,000.0 32,359.1
49 M102.0902 Vận thăng 2T ca 251,200,000 290 479,757
* Nhiên liệu, năng lượng : 62,645.2
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000 62,645.2
* Nhân công vận hành máy : 205,757.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 205,757.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 205,757.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 211,354.5
- Khấu hao ### 251,200,000.0 0.90000 132,529.7
- Sửa chữa ### 251,200,000.0 35,514.5
- Chi phí khác ### 251,200,000.0 43,310.3
50 M102.1001 Vận thăng lồng 3T ca 590,336,000 290 785,303
* Nhiên liệu, năng lượng : 92,010.1
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000 92,010.1
* Nhân công vận hành máy : 205,757.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 205,757.0
166
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 205,757.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 487,536.1
- Khấu hao ### 590,336,000.0 0.90000 302,292.7
- Sửa chữa ### 590,336,000.0 83,461.3
- Chi phí khác ### 590,336,000.0 101,782.1
167
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
SAN NỀN
168
4 AB.62122 San đầm đất bằng máy lu bánh 100m3 15.5311
thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,90
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.470000 1.00000 7.2996
c) Máy thi công
M101.1105 Máy lu bánh thép 16T ca 0.210000 1.00000
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.105000 1.00000
169
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
GIAO THÔNG
170
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.450000 1.00000 28.4889
c) Máy thi công
M101.1105 Máy lu bánh thép 16T ca 0.335000 1.00000
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.167000 1.00000
M999 Máy khác % 1.500000
5 AB.31123 Đào nền đường bằng máy đào 100m3 163.7237
0,8m3, đất cấp III
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.120000 1.00000 674.5416
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.446000 1.00000
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.058000 1.00000
6 AB.64123 Đắp đất nền đường bằng máy lu 100m3 155.8527
bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu
K=0,95 (đất tận dụng)
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.450000 1.00000 225.9864
c) Máy thi công
M101.1105 Máy lu bánh thép 16T ca 0.335000 1.00000
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.167000 1.00000
M999 Máy khác % 1.500000
7 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 7.8710
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III
171
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 3.520000 1.00000 6.5331
c) Máy thi công
M105.0401 Máy rải 50-60m3/h ca 0.210000 1.00000
M101.1005 Máy lu rung 25T ca 0.320000 1.00000
M101.0902 Máy lu bánh hơi 16T ca 0.150000 1.00000
M101.1103 Máy lu bánh thép 10T ca 0.260000 1.00000
M106.0502 Ô tô tưới nước 5m3 ca 0.210000 1.00000
M999 Máy khác % 0.500000
KẾT THÚC : ĐÀO ĐẮP
* Mặt đường 0 0.0000
9 AD.11222 Thi công móng cấp phối đá dăm 100m3 18.1451
lớp trên
a) Vật liệu
A24.0251 Cấp phối đá dăm m3 ### 1.00000 2,431.4434
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 3.520000 1.00000 63.8708
c) Máy thi công
M105.0401 Máy rải 50-60m3/h ca 0.210000 1.00000
M101.1005 Máy lu rung 25T ca 0.320000 1.00000
M101.0902 Máy lu bánh hơi 16T ca 0.150000 1.00000
M101.1103 Máy lu bánh thép 10T ca 0.260000 1.00000
M106.0502 Ô tô tưới nước 5m3 ca 0.210000 1.00000
M999 Máy khác % 0.500000
12 AF.15414 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 2,177.4100
trộn, bê tông mặt đường, chiều
dày mặt đường <=25 cm, đá 1x2,
mác 250 (VD tính NC, M; NC, M
nhân hệ số 0.6); tính VL làm khe
co, khe giãn
172
a) Vật liệu
A24.0412 Gỗ làm khe co dãn m3 0.014000 1.00000 30.4837
A24.0520 Nhựa đường kg 3.500000 1.00000 7,620.9350
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.370000 0.60000 1,789.8310
c) Máy thi công
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 0.60000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 0.60000
M999 Máy khác % 2.000000
14 AD.24221 Tưới lớp dính bám mặt đường 100m2 107.9692
bằng nhũ tương gốc axít, lượng
nhũ tương 0,5 kg/m2
a) Vật liệu
A24.0518 Nhũ tương gốc Axít 60% kg 51.250000 1.00000 5,533.4215
b) Nhân công
N4.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 4 công 0.230000 1.00000 24.8329
c) Máy thi công
M105.0101 Máy phun nhựa đường 190CV ca 0.068000 1.00000
M108.0305 Máy nén khí 600m3/h ca 0.034000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
15 AD.26120 Sản xuất đá dăm đen và bê tông 100tấn 18.3224
nhựa bằng trạm trộn 50 -60 T/h
a) Vật liệu
A24.0310 Dầu diezen lít ### 1.00000 2,748.3600
A24.0314 Dầu mazút lít ### 1.00000 15,574.0400
A24.0307 Dầu bảo ôn lít 42.500000 1.00000 778.7020
A24.0008 Đá 1x2 m3 31.900000 1.00000 584.4846
A24.0180 Cát vàng m3 38.800000 1.00000 710.9091
173
A24.0520 Nhựa đường kg ### 1.00000 102,220.6696
b) Nhân công
N4.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 4 công 4.080000 1.00000 74.7554
c) Máy thi công
M104.0803 Trạm trộn 60 tấn/h ca 0.347000 1.00000
M24.0426 Máy xúc lật 1,6m3 ca 0.347000 1.00000
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.226000 1.00000
M999 Máy khác % 0.500000
16 AD.27242 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông 100tấn 18.3224
nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ,
cự ly 4km, ôtô tự đổ 10 tấn
b) Nhân công
N4.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 4 công 2.200000 1.00000 237.5322
c) Máy thi công
M105.0203 Máy rải 130-140CV ca 0.063000 1.00000
174
M101.1103 Máy lu bánh thép 10T ca 0.120000 1.00000
M101.0902 Máy lu bánh hơi 16T ca 0.064000 1.00000
M999 Máy khác % 0.500000
KẾT THÚC : Mặt đường
* Bó vỉa + đan rãnh 0 0.0000
19 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 10.3193
băng, móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 8.1935
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 1.00000 0.8978
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 1.00000 4.7366
A24.0054 Đinh kg 12.000000 1.00000 123.8316
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 1.00000 140.4457
20 AF.11232 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 313.7100
trộn, bê tông móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 2x4, mác 150
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 80,388.1875
A24.0180 Cát vàng m3 0.551450 1.00000 172.9954
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.894825 1.00000 280.7156
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 55,628.6258
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 385.8633
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
175
21 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 7.9252
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 1.00000 0.9748
A24.0054 Đinh kg 16.000000 1.00000 126.8032
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 1.00000 203.0436
22 AG.11324 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 74.3000
công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông đan rãnh, đá 1x2, mác
250
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 27,149.2200
A24.0180 Cát vàng m3 0.512575 1.00000 38.0843
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.844480 1.00000 62.7449
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 13,800.8535
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.240000 1.00000 166.4320
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
23 AK.55110 Lát đan rãnh, vữa XM mác 75 m2 1,238.2500
a) Vật liệu
A24.0400 Gạch xi măng m2 1.010000 1.00000 1,250.6325
A24.0930 Xi măng kg 0.080000 1.00000 99.0600
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 8.450000 1.00000 10,463.2125
176
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.028725 1.00000 35.5687
A24.0524 Nước lít 6.800000 1.00000 8,420.1000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.150000 1.00000 185.7375
24 AK.57110 Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê m 4,080.0000
tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng
23x26x100cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0662 Tấm bê tông 23x26x100cm m 1.025000 1.00000 4,182.0000
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 1.690000 1.00000 6,895.2000
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.005745 1.00000 23.4396
A24.0524 Nước lít 1.360000 1.00000 5,548.8000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 1.00000 408.0000
25 AK.57210 Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê m 176.0000
tông đúc sẵn, bó vỉa cong
23x26x50cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0664 Tấm bê tông 23x26x50cm m 1.025000 1.00000 180.4000
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 5.070000 1.00000 892.3200
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.017235 1.00000 3.0334
A24.0524 Nước lít 4.080000 1.00000 718.0800
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.460000 1.00000 80.9600
KẾT THÚC : Bó vỉa + đan rãnh
* Đào đắp tường chắn 0 0.0000
26 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 68.4944
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
177
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 1.00000 306.1700
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 1.00000
27 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 45.9927
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 1.00000 327.9280
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 1.00000
28 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 16.5226
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III
178
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.053000 1.00000
30 AE.11214 Xây đá hộc, xây tường thẳng, m3 670.5000
chiều dày <= 60cm, cao <=2 m,
vữa XM mác 100
a) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 1.00000 804.6000
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 1.00000 38.2185
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 112,362.3900
A24.0180 Cát vàng m3 0.462840 1.00000 310.3342
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 74,908.2600
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.060000 1.00000 1,381.2300
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.053000 1.00000
31 AK.94311 Quét nhựa bitum và dán bao tải, m2 292.5000
1 lớp bao tải 2 lớp nhựa
a) Vật liệu
A24.0521 Nhựa bi tum số 4 kg 3.150000 1.00000 921.3750
A24.0092 Bao tải m2 1.200000 1.00000 351.0000
A24.0098 Bột đá kg 1.810000 1.00000 529.4250
A24.0269 Củi đun kg 3.000000 1.00000 877.5000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.500000 1.00000 146.2500
32 AK.96131 Thi công tầng lọc bằng đá dăm 100m3 0.0373
1x2
a) Vật liệu
A24.0008 Đá 1x2 m3 ### 1.00000 4.5506
b) Nhân công
N3.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 3 công 8.600000 1.00000 0.3208
179
c) Máy thi công
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.135000 1.00000
M101.1003 Máy lu rung 18T ca 0.380000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
33 AL.16121 Vải địa kỹ thuật 100m2 9.3572
a) Vật liệu
A24.0782 Vải địa kỹ thuật m2 ### 1.00000 982.5060
Z999 Vât liệu khác % 0.200000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.180000 1.00000 11.0415
34 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 2.3840
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
60mm
a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa miệng bát D60mm m ### 1.00000 240.7840
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.6914
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 1.00000 0.2146
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 1.00000 14.2563
KẾT THÚC : Tường chắn đá hộc
loại 1 H=1.5m (L=745m)
* Tường chắn đá hộc loại 2 0 0.0000
H=3.5m (L=327.9m)
35 AE.11124 Xây đá hộc, xây móng, chiều dày m3 655.8000
> 60cm, vữa XM mác 100
a) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 1.00000 786.9600
180
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 1.00000 37.3806
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 109,898.9640
A24.0180 Cát vàng m3 0.462840 1.00000 303.5305
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 73,265.9760
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.740000 1.00000 1,141.0920
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.053000 1.00000
36 AE.11244 Xây đá hộc, xây tường thẳng, m3 975.5000
chiều dày > 60cm, cao >2 m, vữa
XM mác 100
a) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 1.00000 1,170.6000
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 1.00000 55.6035
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 163,474.2900
A24.0180 Cát vàng m3 0.462840 1.00000 451.5004
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 108,982.8600
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.270000 1.00000 2,214.3850
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.053000 1.00000
37 AK.94311 Quét nhựa bitum và dán bao tải, m2 331.2400
1 lớp bao tải 2 lớp nhựa
a) Vật liệu
A24.0521 Nhựa bi tum số 4 kg 3.150000 1.00000 1,043.4060
A24.0092 Bao tải m2 1.200000 1.00000 397.4880
A24.0098 Bột đá kg 1.810000 1.00000 599.5444
A24.0269 Củi đun kg 3.000000 1.00000 993.7200
b) Nhân công
181
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.500000 1.00000 165.6200
38 AK.96131 Thi công tầng lọc bằng đá dăm 100m3 0.0328
1x2
a) Vật liệu
A24.0008 Đá 1x2 m3 ### 1.00000 4.0016
b) Nhân công
N3.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 3 công 8.600000 1.00000 0.2821
c) Máy thi công
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.135000 1.00000
M101.1003 Máy lu rung 18T ca 0.380000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
39 AL.16121 Vải địa kỹ thuật 100m2 8.2368
a) Vật liệu
A24.0782 Vải địa kỹ thuật m2 ### 1.00000 864.8640
Z999 Vât liệu khác % 0.200000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.180000 1.00000 9.7194
40 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 3.0167
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
60mm
a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa miệng bát D60mm m ### 1.00000 304.6867
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.8748
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 1.00000 0.2715
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 1.00000 18.0399
182
KẾT THÚC : Tường chắn đá hộc
loại 2 H=3.5m (L=327.9m)
* Tường chắn BTCT loại 3 H=6m 0 0.0000
(L=76.50m)
41 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.0710
băng, móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.8504
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 1.00000 0.0932
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 1.00000 0.4916
A24.0054 Đinh kg 12.000000 1.00000 12.8520
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 1.00000 14.5763
42 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 4.0233
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 4,043.4165
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 64.6544
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750000 1.00000 43.2505
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 1.00000
43 AF.11223 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 160.6500
trộn, bê tông móng, chiều rộng >
250 cm, đá 1x2, mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 51,705.2025
183
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 84.9678
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 139.9663
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 30,133.9238
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 1.00000 237.7620
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
44 AF.81312 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường 100m2 9.1800
thẳng, chiều dày > 45 cm
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 7.2889
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.190000 1.00000 1.7442
A24.0406 Gỗ chống m3 0.455000 1.00000 4.1769
A24.0900 Bu lông cái 2.600000 1.00000 23.8680
A24.0054 Đinh kg 4.600000 1.00000 42.2280
A24.0056 Đinh đỉa cái 10.260000 1.00000 94.1868
A24.0293 Dây thép kg 11.400000 1.00000 104.6520
A24.0642 Tăng đơ f14 cái 5.100000 1.00000 46.8180
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 32.610000 1.00000 299.3598
45 AF.61312 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 6.2672
thép. Cốt thép tường, đường kính
cốt thép <= 10mm, chiều cao <=
28m
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 6,298.5360
184
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 100.7139
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.410000 1.00000 84.0432
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 1.00000
M102.1001 Vận thăng lồng 3T ca 0.014000 1.00000
M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.014000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
46 AF.12143 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 275.4000
trộn, bê tông tường chiều dày >
45cm, chiều cao <= 28m, đá 1x2,
mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 88,637.4900
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 145.6591
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 239.9423
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 51,658.1550
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.770000 1.00000 762.8580
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.180000 1.00000
M102.0902 Vận thăng 2T ca 0.110000 1.00000
47 AK.94311 Quét nhựa bitum và dán bao tải, m2 87.2100
1 lớp bao tải 2 lớp nhựa
a) Vật liệu
A24.0521 Nhựa bi tum số 4 kg 3.150000 1.00000 274.7115
A24.0092 Bao tải m2 1.200000 1.00000 104.6520
A24.0098 Bột đá kg 1.810000 1.00000 157.8501
185
A24.0269 Củi đun kg 3.000000 1.00000 261.6300
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.500000 1.00000 43.6050
48 AK.96131 Thi công tầng lọc bằng đá dăm 100m3 0.0115
1x2
a) Vật liệu
A24.0008 Đá 1x2 m3 ### 1.00000 1.4030
b) Nhân công
N3.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 3 công 8.600000 1.00000 0.0989
c) Máy thi công
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.135000 1.00000
M101.1003 Máy lu rung 18T ca 0.380000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
49 AL.16121 Vải địa kỹ thuật 100m2 2.8825
a) Vật liệu
A24.0782 Vải địa kỹ thuật m2 ### 1.00000 302.6625
Z999 Vât liệu khác % 0.200000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.180000 1.00000 3.4014
50 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 0.7038
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
60mm
a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa miệng bát D60mm m ### 1.00000 71.0838
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.2041
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 1.00000 0.0633
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
186
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 1.00000 4.2087
KẾT THÚC : Tường chắn BTCT
loại 3 H=6m (L=76.50m)
* Gờ chắn bánh (L=574.7m) 0 0.0000
51 AE.22213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 18.9700
tường thẳng, chiều dày <= 33cm,
chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 10,433.5000
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 98.020000 1.00000 1,859.4394
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.333210 1.00000 6.3210
A24.0524 Nước lít 78.880000 1.00000 1,496.3536
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.630000 1.00000 30.9211
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.035000 1.00000
52 AK.21523 Trát tường xây gạch không nung m2 273.5600
bằng vữa thông thường, trát
tường ngoài, chiều dày trát
1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 1.00000 1,790.4502
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 1.00000 5.1993
A24.0524 Nước lít 4.675000 1.00000 1,278.8930
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.290000 1.00000 79.3324
c) Máy thi công
187
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 1.00000
53 AK.91211 Sơn gờ chắn bánh m2 273.5600
a) Vật liệu
A24.0576 Sơn kg 0.580000 1.00000 158.6648
Z999 Vât liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
N4.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 4 công 0.080000 1.00000 21.8848
KẾT THÚC : Gờ chắn bánh
(L=574.7m)
* Rãnh thu nước mặt đường 0 0.0000
54 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại m3 9.4300
đá có đường kính Dmax<= 4
a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 1.00000 11.3160
A24.10024 Cát m3 0.300000 1.00000 2.8290
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 1.00000 13.9564
55 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.4212
băng, móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.3344
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 1.00000 0.0366
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 1.00000 0.1933
A24.0054 Đinh kg 12.000000 1.00000 5.0544
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 1.00000 5.7325
188
56 AF.11112 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 13.4900
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 150
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 3,263.2310
A24.0180 Cát vàng m3 0.562725 1.00000 7.5912
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.912250 1.00000 12.3063
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 2,240.0145
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 1.00000 14.4343
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 1.00000
57 AE.26313 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 13.7500
gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa
XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 7,562.5000
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 1,547.6175
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.382617 1.00000 5.2610
A24.0524 Nước lít 90.576000 1.00000 1,245.4200
Z999 Vât liệu khác % 5.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.500000 1.00000 61.8750
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 1.00000
189
58 AK.21633 Trát tường xây gạch không nung m2 97.1300
bằng vữa thông thường, trát
tường trong, chiều dày trát 2cm,
vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 8.855000 1.00000 860.0862
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.025714 1.00000 2.4976
A24.0524 Nước lít 6.325000 1.00000 614.3473
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.240000 1.00000 23.3112
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 1.00000
59 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, 100m2 1.2631
lanh tô liền mái hắt, máng nước,
tấm đan
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 1.0029
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.112000 1.00000 0.1415
A24.0406 Gỗ chống m3 0.668000 1.00000 0.8438
A24.0054 Đinh kg 8.050000 1.00000 10.1680
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 28.470000 1.00000 35.9605
60 AF.61611 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.3240
thép. Cốt thép lanh tô liền mái
hắt, máng nước, đường kính cốt
thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
a) Vật liệu
190
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 325.6200
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 5.2067
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 18.460000 1.00000 5.9810
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 1.00000
61 AF.12513 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 9.6100
trộn, bê tông lanh tô, mái hắt,
máng nước, tấm đan, ô văng, đá
1x2, mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 3,092.9785
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 5.0827
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 8.3727
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 1,802.5958
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.660000 1.00000 25.5626
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
M102.0901 Vận thăng 0,8T ca 0.110000 1.00000
62 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.4700
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 1.00000 0.0578
A24.0054 Đinh kg 16.000000 1.00000 7.5200
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
191
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 1.00000 12.0414
63 AG.13231 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 0.9951
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá
chớp, nan hoa, con sơn
a) Vật liệu
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 1,015.0020
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 15.9913
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 16.250000 1.00000 16.1704
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 1.00000
64 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 8.7400
công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 2,785.5254
A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 1.00000 4.5775
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 1.00000 7.5404
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 1,623.4113
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 1.00000 16.8682
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
65 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 130.0000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
192
b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 1.00000 3.9000
c) Máy thi công
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 1.00000
KẾT THÚC : Rãnh thu nước mặt
đường
193
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 64,528.0755
A24.0180 Cát vàng m3 0.540175 1.00000 127.8432
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.889700 1.00000 210.5653
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 44,393.3753
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.660000 1.00000 629.5422
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
M102.0901 Vận thăng 0,8T ca 0.110000 1.00000
KẾT THÚC : RÃNH ĐỈNH B400
* CỐNG D1000 0 0.0000
2 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 2.7025
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
194
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 1.00000 12.0802
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 1.00000
3 AK.98110 Đá dăm đệm đáy cống m3 7.5000
a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 1.00000 9.0000
A24.10024 Cát m3 0.300000 1.00000 2.2500
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 1.00000 11.1000
4 BB.11232 Lắp đặt ống bê tông bằng cần đoạn ống 40.0000
cẩu, đoạn ống dài 2,5m, đường
kính 1000mm
a) Vật liệu
A33.0178 Ống bê tông dài 2,5m D1000mm đoạn 1.000000 1.00000 40.0000
a) Vật liệu
A33.02414 Khối móng bê tông D1000mm cái 1.000000 1.00000 120.0000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 1.00000 24.0000
195
6 BB.13509 Nối ống bê tông bằng phương mối nối 39.0000
pháp xảm, đường kính 1000mm
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.344100 1.00000 247.4199
A24.0180 Cát vàng m3 0.017522 1.00000 0.6834
A24.0524 Nước lít 4.229400 1.00000 164.9466
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.220000 1.00000 8.5800
7 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.4949
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 1.00000 9.2534
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 1.00000
8 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 1.0133
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 1.00000 10.5586
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 1.00000
196
10 AK.98110 Đá dăm đệm đáy cống m3 15.9000
a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 1.00000 19.0800
A24.10024 Cát m3 0.300000 1.00000 4.7700
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 1.00000 23.5320
11 BB.11234 Lắp đặt ống bê tông bằng cần đoạn ống 30.0000
cẩu, đoạn ống dài 2,5m, đường
kính 1500mm
a) Vật liệu
A33.0180 Ống bê tông dài 2,5m D1500mm đoạn 1.000000 1.00000 30.0000
a) Vật liệu
A33.0165 Ống bê tông dài 1m D1500mm đoạn 1.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.050000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.120000 1.00000 4.4800
c) Máy thi công
M102.0104 Cần cẩu 6T ca 0.044000 1.00000
M999 Máy khác % 5.000000
197
13 BB.13706 Lắp đặt khối móng bê tông đỡ cái 95.0000
đoạn ống, đường kính 1500mm
a) Vật liệu
A33.02416 Khối móng bê tông D1500mm cái 1.000000 1.00000 95.0000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.520000 1.00000 49.4000
14 BB.13514 Nối ống bê tông bằng phương mối nối 33.0000
pháp xảm, đường kính 1500mm
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.536100 1.00000 314.6913
A24.0180 Cát vàng m3 0.026338 1.00000 0.8692
A24.0524 Nước lít 6.357400 1.00000 209.7942
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.340000 1.00000 11.2200
15 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.9846
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 1.00000 6.0947
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 1.00000
16 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 1.2495
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III
198
17 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 2.2572
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 1.00000 10.0897
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 1.00000
18 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 14.8500
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 2,937.7013
A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 1.00000 8.5087
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 1.00000 13.7905
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 2,465.8425
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 1.00000 15.8895
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 1.00000
19 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.3960
băng, móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.3144
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 1.00000 0.0345
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 1.00000 0.1818
A24.0054 Đinh kg 12.000000 1.00000 4.7520
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
199
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 1.00000 5.3896
20 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 14.8500
trộn, bê tông móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 1x2, mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 4,779.4725
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 7.8542
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 12.9381
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 2,785.4888
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 18.2655
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
21 AE.26313 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 43.5600
gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa
XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 23,958.0000
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 4,902.8522
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.382617 1.00000 16.6668
A24.0524 Nước lít 90.576000 1.00000 3,945.4906
Z999 Vât liệu khác % 5.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.500000 1.00000 196.0200
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 1.00000
200
22 AK.21633 Trát tường xây gạch không nung m2 198.0000
bằng vữa thông thường, trát
tường trong, chiều dày trát 2cm,
vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 8.855000 1.00000 1,753.2900
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.025714 1.00000 5.0914
A24.0524 Nước lít 6.325000 1.00000 1,252.3500
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.240000 1.00000 47.5200
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 1.00000
23 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.4752
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 1.00000 2.9415
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 1.00000
24 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 1.7202
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III
201
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 1.00000 87.9052
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 1.00000
26 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 96.4000
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 19,070.3300
A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 1.00000 55.2348
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 1.00000 89.5219
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 16,007.2200
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 1.00000 103.1480
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 1.00000
27 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.9280
băng, móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 1.5308
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 1.00000 0.1677
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 1.00000 0.8850
A24.0054 Đinh kg 12.000000 1.00000 23.1360
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 1.00000 26.2401
202
28 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 96.4000
trộn, bê tông móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 1x2, mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 31,026.3400
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 50.9860
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 83.9885
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 18,082.2300
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 118.5720
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
29 AE.26313 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 318.1200
gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa
XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 174,966.0000
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 35,805.6785
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.382617 1.00000 121.7181
A24.0524 Nước lít 90.576000 1.00000 28,814.0371
Z999 Vât liệu khác % 5.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.500000 1.00000 1,431.5400
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 1.00000
203
30 AK.21633 Trát tường xây gạch không nung m2 1,446.0000
bằng vữa thông thường, trát
tường trong, chiều dày trát 2cm,
vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 8.855000 1.00000 12,804.3300
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.025714 1.00000 37.1824
A24.0524 Nước lít 6.325000 1.00000 9,145.9500
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.240000 1.00000 347.0400
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 1.00000
31 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 3.2776
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 1.00000 20.2883
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 1.00000
32 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 15.9619
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III
204
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 1.00000 180.1231
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 1.00000
34 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 138.9600
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 27,489.7620
A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 1.00000 79.6206
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 1.00000 129.0452
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 23,074.3080
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 1.00000 148.6872
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 1.00000
35 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.5440
băng, móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 1.2259
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 1.00000 0.1343
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 1.00000 0.7087
A24.0054 Đinh kg 12.000000 1.00000 18.5280
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 1.00000 21.0138
205
36 AF.11223 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 277.9200
trộn, bê tông móng, chiều rộng >
250 cm, đá 1x2, mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 89,448.5520
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 146.9919
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 242.1378
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 52,130.8440
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 1.00000 411.3216
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
37 AE.11214 Xây đá hộc, xây tường thẳng, m3 772.0000
chiều dày <= 60cm, cao <=2 m,
vữa XM mác 100
a) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 1.00000 926.4000
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 1.00000 44.0040
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 129,371.7600
A24.0180 Cát vàng m3 0.462840 1.00000 357.3125
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 86,247.8400
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.060000 1.00000 1,590.3200
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.053000 1.00000
206
38 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 12.9672
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 1.00000 80.2670
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 1.00000
39 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 25.6431
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 1.00000 41.7386
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 1.00000
41 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 32.8000
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 6,488.6600
A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 1.00000 18.7936
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 1.00000 30.4597
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 5,446.4400
207
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 1.00000 35.0960
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 1.00000
42 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.3200
băng, móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.2541
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 1.00000 0.0278
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 1.00000 0.1469
A24.0054 Đinh kg 12.000000 1.00000 3.8400
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 1.00000 4.3552
43 AF.11223 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 65.6000
trộn, bê tông móng, chiều rộng >
250 cm, đá 1x2, mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 21,113.3600
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 34.6958
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 57.1540
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 12,304.9200
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 1.00000 97.0880
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
208
44 AE.11215 Xây đá hộc, xây tường thẳng, m3 160.0000
chiều dày <= 60cm, cao <=2 m,
vữa XM mác 125
a) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 1.00000 192.0000
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 1.00000 9.1200
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 32,054.4000
A24.0180 Cát vàng m3 0.445620 1.00000 71.2992
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 17,875.2000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.060000 1.00000 329.6000
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.053000 1.00000
45 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 2.7535
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 1.00000 17.0442
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 1.00000
46 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 6.2260
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III
209
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 1.00000 1.2230
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 1.00000
48 AF.11121 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 32.7000
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
> 250 cm, đá 4x6, mác 100
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 6,468.8775
A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 1.00000 18.7363
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 1.00000 30.3669
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 5,429.8350
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.890000 1.00000 29.1030
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 1.00000
49 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.0816
cột, móng vuông, chữ nhật
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.8588
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 1.00000 0.2271
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 1.00000 0.3623
A24.0054 Đinh kg 15.000000 1.00000 16.2240
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 1.00000 32.1235
210
50 AF.11223 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 65.4000
trộn, bê tông móng, chiều rộng >
250 cm, đá 1x2, mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 21,048.9900
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 34.5901
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 56.9798
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 12,267.4050
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 1.00000 96.7920
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
51 AE.11214 Xây đá hộc, xây tường thẳng, m3 117.4500
chiều dày <= 60cm, cao <=2 m,
vữa XM mác 100
a) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 1.00000 140.9400
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 1.00000 6.6947
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 19,682.2710
A24.0180 Cát vàng m3 0.462840 1.00000 54.3606
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 13,121.5140
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.060000 1.00000 241.9470
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.053000 1.00000
211
52 AE.22213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 9.9500
tường thẳng, chiều dày <= 33cm,
chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 5,472.5000
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 98.020000 1.00000 975.2990
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.333210 1.00000 3.3154
A24.0524 Nước lít 78.880000 1.00000 784.8560
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.630000 1.00000 16.2185
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.035000 1.00000
53 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.2800
băng, móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.2223
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 1.00000 0.0244
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 1.00000 0.1285
A24.0054 Đinh kg 12.000000 1.00000 3.3600
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 1.00000 3.8108
54 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 7.0000
trộn, bê tông móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 1x2, mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 2,252.9500
212
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 3.7023
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 6.0988
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 1,313.0250
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 8.6100
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
55 AF.61110 Cốt thép gờ tiêu năng tấn 0.0208
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 20.9040
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 0.3343
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750000 1.00000 0.2236
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 1.00000
56 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 0.3360
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
60mm
a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa miệng bát D60mm m ### 1.00000 33.9360
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.0974
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 1.00000 0.0302
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 1.00000 2.0093
213
57 AK.96131 Thi công tầng lọc bằng đá dăm 100m3 0.0025
1x2
a) Vật liệu
A24.0008 Đá 1x2 m3 ### 1.00000 0.3050
b) Nhân công
N3.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 3 công 8.600000 1.00000 0.0215
58 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 0.1200
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
60mm
a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa miệng bát D60mm m ### 1.00000 12.1200
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.0348
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 1.00000 0.0108
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 1.00000 0.7176
59 AL.16122 Vải địa kỹ thuật 100m2 0.0160
a) Vật liệu
A24.0782 Vải địa kỹ thuật m2 ### 1.00000 1.6800
Z999 Vât liệu khác % 0.200000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.080000 1.00000 0.0173
60 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.4467
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 1.00000 3.1850
c) Máy thi công
214
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 1.00000
KẾT THÚC : GA TIÊU NĂNG
* GA THU NƯỚC 0 0.0000
61 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 2.5470
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.800000 1.00000 9.6786
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.372000 1.00000
62 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.1460
cột, móng vuông, chữ nhật
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.1159
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 1.00000 0.0307
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 1.00000 0.0489
A24.0054 Đinh kg 15.000000 1.00000 2.1900
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 1.00000 4.3362
63 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 7.8300
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 1,548.9698
A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 1.00000 4.4864
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 1.00000 7.2713
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 1,300.1715
215
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 1.00000 8.3781
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 1.00000
64 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.5011
cột, móng vuông, chữ nhật
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.3979
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 1.00000 0.1052
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 1.00000 0.1679
A24.0054 Đinh kg 15.000000 1.00000 7.5165
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 1.00000 14.8827
65 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 14.8500
trộn, bê tông móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 1x2, mác 250
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 5,479.6500
A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 1.00000 7.6867
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.852800 1.00000 12.6641
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 2,785.4888
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 18.2655
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
216
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
66 AE.26213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 36.1500
hố ga, hố van, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 19,882.5000
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 4,032.1710
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 1.00000 13.7070
A24.0524 Nước lít 89.760000 1.00000 3,244.8240
Z999 Vât liệu khác % 5.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 1.00000 115.6800
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 1.00000
67 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 140.2200
1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 1.00000 917.7399
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 1.00000 2.6650
A24.0524 Nước lít 4.675000 1.00000 655.5285
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 1.00000 28.0440
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 1.00000
68 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, 100m2 0.2241
lanh tô liền mái hắt, máng nước,
tấm đan
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.1779
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.112000 1.00000 0.0251
217
A24.0406 Gỗ chống m3 0.668000 1.00000 0.1497
A24.0054 Đinh kg 8.050000 1.00000 1.8040
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 28.470000 1.00000 6.3801
69 AF.61611 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.1527
thép. Cốt thép lanh tô liền mái
hắt, máng nước, đường kính cốt
thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 153.4635
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 2.4539
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 18.460000 1.00000 2.8188
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 1.00000
70 AF.12514 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 2.6400
trộn, bê tông lanh tô, mái hắt,
máng nước, tấm đan, ô văng, đá
1x2, mác 250
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 974.1600
A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 1.00000 1.3665
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.852800 1.00000 2.2514
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 495.1980
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.660000 1.00000 7.0224
c) Máy thi công
218
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
M102.0901 Vận thăng 0,8T ca 0.110000 1.00000
71 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.3491
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 1.00000 0.0429
A24.0054 Đinh kg 16.000000 1.00000 5.5856
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 1.00000 8.9439
72 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 1.1620
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính > 10mm
a) Vật liệu
A24.0740 Thép tròn D>10mm kg ### 1.00000 1,185.2400
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 1.00000 10.7834
A24.0543 Que hàn kg 4.620000 1.00000 5.3684
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.090000 1.00000 14.0486
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 2.127000 1.00000
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 1.00000
73 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 8.2000
công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 250
a) Vật liệu
219
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 2,996.2800
A24.0180 Cát vàng m3 0.512575 1.00000 4.2031
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.844480 1.00000 6.9247
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 1,523.1090
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 1.00000 15.8260
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
74 AI.11411 Gia công thang lên xuống tấn 0.2208
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg ### 1.00000 136.5427
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 91.9632
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 1.00000 5.4096
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 1.00000 0.1060
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 1.00000 0.2120
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 1.00000 4.5772
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 1.00000
M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 1.00000
75 AI.11411 Cốt thép lưới chắn rác tấn 0.1394
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg ### 1.00000 86.2050
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 58.0601
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 1.00000 3.4153
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 1.00000 0.0669
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 1.00000 0.1338
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 1.00000 2.8898
220
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 1.00000
M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 1.00000
76 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 51.0000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 1.00000 1.5300
c) Máy thi công
M102.0201 Cần cẩu bánh hơi 6T ca 0.015000 1.00000
77 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.0244
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 1.00000 7.3040
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 1.00000
78 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 1.3894
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III
a) Vật liệu
A24.10024 Cát m3 ### 1.00000 11.8340
b) Nhân công
221
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.310000 1.00000 0.4181
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 2.174000 1.00000
M999 Máy khác % 1.500000
80 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.1890
băng, móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.1501
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 1.00000 0.0164
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 1.00000 0.0868
A24.0054 Đinh kg 12.000000 1.00000 2.2680
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 1.00000 2.5723
81 AF.11252 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 10.7700
trộn, bê tông móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 150
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 2,605.2630
A24.0180 Cát vàng m3 0.562725 1.00000 6.0605
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.912250 1.00000 9.8249
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 1,788.3585
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 13.2471
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
222
82 AE.26313 Xây gạch xm 6,5x10,5x22, xây m3 22.1800
gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa
XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 12,199.0000
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 2,496.4477
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.382617 1.00000 8.4864
A24.0524 Nước lít 90.576000 1.00000 2,008.9757
Z999 Vât liệu khác % 5.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.500000 1.00000 99.8100
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 1.00000
83 AK.21633 Trát tường xây gạch không nung m2 113.4000
bằng vữa thông thường, trát
tường trong, chiều dày trát 2cm,
vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 8.855000 1.00000 1,004.1570
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.025714 1.00000 2.9160
A24.0524 Nước lít 6.325000 1.00000 717.2550
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.240000 1.00000 27.2160
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 1.00000
84 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, 100m2 0.2520
lanh tô liền mái hắt, máng nước,
tấm đan
a) Vật liệu
223
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.2001
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.112000 1.00000 0.0282
A24.0406 Gỗ chống m3 0.668000 1.00000 0.1683
A24.0054 Đinh kg 8.050000 1.00000 2.0286
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 28.470000 1.00000 7.1744
85 AF.12513 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 4.1600
trộn, bê tông lanh tô, mái hắt,
máng nước, tấm đan, ô văng, đá
1x2, mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 1,338.8960
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 2.2002
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 3.6244
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 780.3120
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.660000 1.00000 11.0656
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
M102.0901 Vận thăng 0,8T ca 0.110000 1.00000
86 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.2142
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 1.00000 0.0263
A24.0054 Đinh kg 16.000000 1.00000 3.4272
224
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 1.00000 5.4878
87 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 0.7094
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính <= 10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 712.9470
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 11.4001
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 1.00000 14.4008
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 1.00000
88 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 4.4100
công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 250
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 1,611.4140
A24.0180 Cát vàng m3 0.512575 1.00000 2.2605
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.844480 1.00000 3.7242
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 819.1355
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 1.00000 8.5113
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
89 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 63.0000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
225
b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 1.00000 1.8900
c) Máy thi công
M102.0201 Cần cẩu bánh hơi 6T ca 0.015000 1.00000
KẾT THÚC : RÃNH B500 KÍN
226
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.800000 1.00000 111.5110
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.372000 1.00000
2 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 27.9010
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 1.00000 198.9341
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 1.00000
3 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 1.4440
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II
227
4 BB.46065 Lắp đặt ống nhựa HDPE 1 lớp 100m 15.2100
bằng phương pháp hàn gia nhiệt,
đường kính ống 200mm
a) Vật liệu
A33.1527 Ống nhựa HDPE 1 lớp D200mm m ### 1.00000 1,528.6050
TNT
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 16.960000 1.00000 257.9616
c) Máy thi công
M112.4302 Máy gia nhiệt D315 ca 1.766000 1.00000
5 BB.46066 Lắp đặt ống nhựa HDPE 2 lớp 100m 1.0400
bằng phương pháp hàn gia nhiệt,
đường kính ống 200mm
a) Vật liệu
A33.1528 Ống nhựa HDPE 2 lớp D200mm m ### 1.00000 104.5200
TNT
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 20.050000 1.00000 20.8520
c) Máy thi công
M112.4302 Máy gia nhiệt D315 ca 2.127000 1.00000
6 BB.46103 Lắp đặt ống nhựa HDPE 1 lớp 100m 11.9500
bằng phương pháp hàn gia nhiệt,
đường kính ống 300mm
a) Vật liệu
A33.1545 Ống nhựa HDPE 1 lớp D300mm m ### 1.00000 1,200.9750
TNT
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
228
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 18.110000 1.00000 216.4145
c) Máy thi công
M112.4303 Máy gia nhiệt D630 ca 1.989000 1.00000
7 BB.46105 Lắp đặt ống nhựa HDPE 2 lớp 100m 1.2700
bằng phương pháp hàn gia nhiệt,
đường kính ống 300mm
a) Vật liệu
A33.1547 Ống nhựa HDPE 2 lớp D300mm m ### 1.00000 127.6350
TNT
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 24.790000 1.00000 31.4833
c) Máy thi công
M112.4303 Máy gia nhiệt D630 ca 2.812000 1.00000
KẾT THÚC : ỐNG NHỰA HDPE
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 1.00000 6.8556
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 1.00000
9 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại m3 5.7100
đá có đường kính Dmax<= 4
a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 1.00000 6.8520
A24.10024 Cát m3 0.300000 1.00000 1.7130
229
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 1.00000 8.4508
10 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.2324
cột, móng vuông, chữ nhật
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.1845
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 1.00000 0.0488
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 1.00000 0.0779
A24.0054 Đinh kg 15.000000 1.00000 3.4860
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 1.00000 6.9023
11 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 8.5700
trộn, bê tông móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 1x2, mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 2,758.2545
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 4.5327
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 7.4666
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 1,607.5178
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 10.5411
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
12 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 0.9100
a) Vật liệu
230
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 292.8835
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 0.4813
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 0.7928
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 170.6933
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 1.1193
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
13 AE.26213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 16.9600
hố ga, hố van, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 9,328.0000
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 1,891.7184
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 1.00000 6.4307
A24.0524 Nước lít 89.760000 1.00000 1,522.3296
Z999 Vât liệu khác % 5.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 1.00000 54.2720
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 1.00000
14 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 56.6400
1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 1.00000 370.7088
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 1.00000 1.0765
A24.0524 Nước lít 4.675000 1.00000 264.7920
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
231
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 1.00000 11.3280
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 1.00000
15 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 28.0700
a) Vật liệu
A24.0930 Xi măng kg 0.303000 1.00000 8.5052
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.975000 1.00000 279.9983
A24.0180 Cát vàng m3 0.027550 1.00000 0.7733
A24.0524 Nước lít 6.650000 1.00000 186.6655
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.142000 1.00000 3.9859
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 1.00000
16 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.1934
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 1.00000 0.0238
A24.0054 Đinh kg 16.000000 1.00000 3.0944
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 1.00000 4.9549
17 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 0.3325
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính <= 10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 334.1625
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 5.3433
232
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 1.00000 6.7498
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 1.00000
18 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 4.2700
công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 1,360.8917
A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 1.00000 2.2364
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 1.00000 3.6839
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 793.1312
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 1.00000 8.2411
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
19 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.1310
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg ### 1.00000 81.0104
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 54.5615
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 1.00000 3.2095
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 1.00000 0.0629
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 1.00000 0.1258
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 1.00000 2.7156
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 1.00000
M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 1.00000
233
20 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 2.6000
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm
a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm m ### 1.00000 262.6000
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 1.00000 1.0920
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 1.00000 0.3640
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 1.00000 21.7360
21 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 52.0000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 1.00000 1.5600
c) Máy thi công
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 1.00000
22 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.1561
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 1.00000 8.2430
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 1.00000
23 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.3776
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II
234
M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.790000 1.00000
KẾT THÚC : GA LOẠI 1 (26 ga)
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 1.00000 21.3514
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 1.00000
25 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại m3 17.3600
đá có đường kính Dmax<= 4
a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 1.00000 20.8320
A24.10024 Cát m3 0.300000 1.00000 5.2080
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 1.00000 25.6928
26 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.7063
cột, móng vuông, chữ nhật
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.5608
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 1.00000 0.1483
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 1.00000 0.2366
A24.0054 Đinh kg 15.000000 1.00000 10.5945
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 1.00000 20.9771
235
27 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 26.0400
trộn, bê tông móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 1x2, mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 8,380.9740
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 13.7726
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 22.6874
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 4,884.4530
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 32.0292
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
28 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 2.7700
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 891.5245
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 1.4651
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 2.4134
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 519.5828
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 3.4071
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
29 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, m3 52.1700
xây hố ga, hố van, vữa XM mác
75
236
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 28,693.5000
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 5,819.0418
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 1.00000 19.7813
A24.0524 Nước lít 89.760000 1.00000 4,682.7792
Z999 Vât liệu khác % 5.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 1.00000 166.9440
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 1.00000
30 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 173.9500
1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 1.00000 1,138.5028
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 1.00000 3.3061
A24.0524 Nước lít 4.675000 1.00000 813.2163
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 1.00000 34.7900
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 1.00000
31 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 96.2200
a) Vật liệu
A24.0930 Xi măng kg 0.303000 1.00000 29.1547
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.975000 1.00000 959.7945
A24.0180 Cát vàng m3 0.027550 1.00000 2.6509
A24.0524 Nước lít 6.650000 1.00000 639.8630
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.142000 1.00000 13.6632
237
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 1.00000
32 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.5878
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 1.00000 0.0723
A24.0054 Đinh kg 16.000000 1.00000 9.4048
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 1.00000 15.0594
33 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 1.0104
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính <= 10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 1,015.4520
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 16.2371
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 1.00000 20.5111
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 1.00000
34 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 12.9700
công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 4,133.6687
A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 1.00000 6.7929
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 1.00000 11.1899
238
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 2,409.1127
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 1.00000 25.0321
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
35 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.3982
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg ### 1.00000 246.2469
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 165.8503
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 1.00000 9.7559
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 1.00000 0.1911
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 1.00000 0.3823
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 1.00000 8.2547
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 1.00000
M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 1.00000
36 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 7.9000
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm
a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm m ### 1.00000 797.9000
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 1.00000 3.3180
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 1.00000 1.1060
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 1.00000 66.0440
239
37 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 158.0000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 1.00000 4.7400
c) Máy thi công
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 1.00000
38 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 3.6034
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 1.00000 25.6922
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 1.00000
39 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 1.1732
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 1.00000 1.8193
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 1.00000
240
41 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại m3 1.3200
đá có đường kính Dmax<= 4
a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 1.00000 1.5840
A24.10024 Cát m3 0.300000 1.00000 0.3960
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 1.00000 1.9536
42 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.0536
cột, móng vuông, chữ nhật
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.0426
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 1.00000 0.0113
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 1.00000 0.0180
A24.0054 Đinh kg 15.000000 1.00000 0.8040
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 1.00000 1.5919
43 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.9800
trộn, bê tông móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 1x2, mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 637.2630
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 1.0472
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 1.7251
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 371.3985
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
241
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 2.4354
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
44 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 0.2100
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 67.5885
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 0.1111
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 0.1830
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 39.3908
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 0.2583
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
45 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, m3 4.4500
xây hố ga, hố van, vữa XM mác
75
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 2,447.5000
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 496.3530
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 1.00000 1.6873
A24.0524 Nước lít 89.760000 1.00000 399.4320
Z999 Vât liệu khác % 5.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 1.00000 14.2400
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 1.00000
242
46 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 14.8700
1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 1.00000 97.3242
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 1.00000 0.2826
A24.0524 Nước lít 4.675000 1.00000 69.5173
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 1.00000 2.9740
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 1.00000
47 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 8.5500
a) Vật liệu
A24.0930 Xi măng kg 0.303000 1.00000 2.5907
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.975000 1.00000 85.2863
A24.0180 Cát vàng m3 0.027550 1.00000 0.2356
A24.0524 Nước lít 6.650000 1.00000 56.8575
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.142000 1.00000 1.2141
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 1.00000
48 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.0446
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 1.00000 0.0055
A24.0054 Đinh kg 16.000000 1.00000 0.7136
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
243
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 1.00000 1.1427
49 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 0.0767
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính <= 10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 77.0835
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 1.2326
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 1.00000 1.5570
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 1.00000
50 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 0.9800
công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 312.3358
A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 1.00000 0.5133
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 1.00000 0.8455
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 182.0301
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 1.00000 1.8914
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
51 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.0302
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg ### 1.00000 18.6757
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 12.5783
244
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 1.00000 0.7399
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 1.00000 0.0145
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 1.00000 0.0290
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 1.00000 0.6260
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 1.00000
M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 1.00000
52 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 0.6000
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm
a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm m ### 1.00000 60.6000
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 1.00000 0.2520
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 1.00000 0.0840
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 1.00000 5.0160
53 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 12.0000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 1.00000 0.3600
c) Máy thi công
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 1.00000
54 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.3081
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
245
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 1.00000 2.1968
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 1.00000
55 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.0990
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 1.00000 9.0772
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 1.00000
57 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại m3 0.0747
đá có đường kính Dmax<= 4
a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 1.00000 0.0896
A24.10024 Cát m3 0.300000 1.00000 0.0224
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 1.00000 0.1106
58 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.3040
cột, móng vuông, chữ nhật
246
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.2414
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 1.00000 0.0638
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 1.00000 0.1018
A24.0054 Đinh kg 15.000000 1.00000 4.5600
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 1.00000 9.0288
59 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 11.2100
trộn, bê tông móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 1x2, mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 3,607.9385
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 5.9290
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 9.7667
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 2,102.7158
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 13.7883
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
60 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 1.1900
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 383.0015
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 0.6294
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 1.0368
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 223.2143
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
247
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 1.4637
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
61 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, m3 21.6100
xây hố ga, hố van, vữa XM mác
75
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 11,885.5000
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 2,410.3794
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 1.00000 8.1939
A24.0524 Nước lít 89.760000 1.00000 1,939.7136
Z999 Vât liệu khác % 5.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 1.00000 69.1520
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 1.00000
62 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 71.2500
1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 1.00000 466.3313
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 1.00000 1.3542
A24.0524 Nước lít 4.675000 1.00000 333.0938
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 1.00000 14.2500
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 1.00000
63 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 46.1100
248
a) Vật liệu
A24.0930 Xi măng kg 0.303000 1.00000 13.9713
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.975000 1.00000 459.9473
A24.0180 Cát vàng m3 0.027550 1.00000 1.2703
A24.0524 Nước lít 6.650000 1.00000 306.6315
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.142000 1.00000 6.5476
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 1.00000
64 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.2530
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 1.00000 0.0311
A24.0054 Đinh kg 16.000000 1.00000 4.0480
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 1.00000 6.4819
65 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 0.4349
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính <= 10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 437.0745
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 6.9888
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 1.00000 8.8285
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 1.00000
249
66 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 5.5800
công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 1,778.4018
A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 1.00000 2.9225
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 1.00000 4.8141
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 1,036.4571
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 1.00000 10.7694
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
67 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.1714
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg ### 1.00000 105.9938
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 71.3881
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 1.00000 4.1993
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 1.00000 0.0823
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 1.00000 0.1645
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 1.00000 3.5531
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 1.00000
M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 1.00000
68 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 3.4000
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm
250
a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm m ### 1.00000 343.4000
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 1.00000 1.4280
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 1.00000 0.4760
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 1.00000 28.4240
69 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 68.0000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 1.00000 2.0400
c) Máy thi công
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 1.00000
70 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.5313
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 1.00000 10.9182
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 1.00000
71 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.4994
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II
251
72 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 0.3982
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 1.00000 1.7800
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 1.00000
73 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại m3 1.3200
đá có đường kính Dmax<= 4
a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 1.00000 1.5840
A24.10024 Cát m3 0.300000 1.00000 0.3960
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 1.00000 1.9536
74 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.0536
cột, móng vuông, chữ nhật
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.0426
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 1.00000 0.0113
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 1.00000 0.0180
A24.0054 Đinh kg 15.000000 1.00000 0.8040
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 1.00000 1.5919
75 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.9800
trộn, bê tông móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 1x2, mác 200
252
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 637.2630
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 1.0472
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 1.7251
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 371.3985
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 2.4354
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
76 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 0.2100
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 67.5885
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 0.1111
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 0.1830
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 39.3908
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 0.2583
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
77 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, m3 4.2400
xây hố ga, hố van, vữa XM mác
75
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 2,332.0000
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 472.9296
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 1.00000 1.6077
253
A24.0524 Nước lít 89.760000 1.00000 380.5824
Z999 Vât liệu khác % 5.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 1.00000 13.5680
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 1.00000
78 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 14.0300
1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 1.00000 91.8264
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 1.00000 0.2667
A24.0524 Nước lít 4.675000 1.00000 65.5903
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 1.00000 2.8060
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 1.00000
79 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 9.3800
a) Vật liệu
A24.0930 Xi măng kg 0.303000 1.00000 2.8421
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.975000 1.00000 93.5655
A24.0180 Cát vàng m3 0.027550 1.00000 0.2584
A24.0524 Nước lít 6.650000 1.00000 62.3770
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.142000 1.00000 1.3320
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 1.00000
254
80 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.0446
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 1.00000 0.0055
A24.0054 Đinh kg 16.000000 1.00000 0.7136
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 1.00000 1.1427
81 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 0.0767
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính <= 10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 77.0835
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 1.2326
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 1.00000 1.5570
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 1.00000
82 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 0.9800
công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 312.3358
A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 1.00000 0.5133
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 1.00000 0.8455
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 182.0301
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
255
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 1.00000 1.8914
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
83 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.0302
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg ### 1.00000 18.6757
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 12.5783
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 1.00000 0.7399
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 1.00000 0.0145
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 1.00000 0.0290
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 1.00000 0.6260
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 1.00000
M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 1.00000
84 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 0.6000
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm
a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm m ### 1.00000 60.6000
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 1.00000 0.2520
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 1.00000 0.0840
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 1.00000 5.0160
256
85 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 12.0000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 1.00000 0.3600
c) Máy thi công
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 1.00000
86 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.3012
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 1.00000 2.1476
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 1.00000
87 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.0970
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 1.00000 1.8689
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 1.00000
257
89 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại m3 1.5400
đá có đường kính Dmax<= 4
a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 1.00000 1.8480
A24.10024 Cát m3 0.300000 1.00000 0.4620
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 1.00000 2.2792
90 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.0626
cột, móng vuông, chữ nhật
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.0497
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 1.00000 0.0131
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 1.00000 0.0210
A24.0054 Đinh kg 15.000000 1.00000 0.9390
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 1.00000 1.8592
91 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 2.3100
trộn, bê tông móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 1x2, mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 743.4735
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 1.2218
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 2.0126
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 433.2983
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
258
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 2.8413
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
92 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 0.2500
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 80.4625
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 0.1322
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 0.2178
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 46.8938
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 0.3075
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
93 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, m3 4.3900
xây hố ga, hố van, vữa XM mác
75
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 2,414.5000
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 489.6606
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 1.00000 1.6646
A24.0524 Nước lít 89.760000 1.00000 394.0464
Z999 Vât liệu khác % 5.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 1.00000 14.0480
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 1.00000
259
94 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 14.4300
1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 1.00000 94.4444
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 1.00000 0.2743
A24.0524 Nước lít 4.675000 1.00000 67.4603
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 1.00000 2.8860
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 1.00000
95 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 10.4600
a) Vật liệu
A24.0930 Xi măng kg 0.303000 1.00000 3.1694
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.975000 1.00000 104.3385
A24.0180 Cát vàng m3 0.027550 1.00000 0.2882
A24.0524 Nước lít 6.650000 1.00000 69.5590
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.142000 1.00000 1.4853
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 1.00000
96 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.0521
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 1.00000 0.0064
A24.0054 Đinh kg 16.000000 1.00000 0.8336
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
260
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 1.00000 1.3348
97 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 0.0895
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính <= 10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 89.9475
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 1.4383
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 1.00000 1.8169
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 1.00000
98 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 1.1500
công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 366.5165
A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 1.00000 0.6023
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 1.00000 0.9922
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 213.6068
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 1.00000 2.2195
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
99 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.0353
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg ### 1.00000 21.8295
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 14.7025
261
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 1.00000 0.8649
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 1.00000 0.0169
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 1.00000 0.0339
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 1.00000 0.7318
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 1.00000
M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 1.00000
100 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 0.7000
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm
a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm m ### 1.00000 70.7000
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 1.00000 0.2940
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 1.00000 0.0980
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 1.00000 5.8520
101 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 17.0000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 1.00000 0.5100
c) Máy thi công
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 1.00000
102 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.3153
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
262
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 1.00000 2.2481
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 1.00000
103 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.1028
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 1.00000 0.5275
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 1.00000
105 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại m3 0.4400
đá có đường kính Dmax<= 4
a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 1.00000 0.5280
A24.10024 Cát m3 0.300000 1.00000 0.1320
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 1.00000 0.6512
106 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.0179
cột, móng vuông, chữ nhật
a) Vật liệu
263
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.0142
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 1.00000 0.0038
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 1.00000 0.0060
A24.0054 Đinh kg 15.000000 1.00000 0.2685
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 1.00000 0.5316
107 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 0.6600
trộn, bê tông móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 1x2, mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 212.4210
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 0.3491
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 0.5750
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 123.7995
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 0.8118
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
108 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 0.0700
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 22.5295
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 0.0370
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 0.0610
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 13.1303
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
264
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 0.0861
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
109 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, m3 1.2300
xây hố ga, hố van, vữa XM mác
75
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 676.5000
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 137.1942
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 1.00000 0.4664
A24.0524 Nước lít 89.760000 1.00000 110.4048
Z999 Vât liệu khác % 5.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 1.00000 3.9360
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 1.00000
110 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 4.0100
1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 1.00000 26.2455
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 1.00000 0.0762
A24.0524 Nước lít 4.675000 1.00000 18.7468
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 1.00000 0.8020
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 1.00000
111 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 3.2600
a) Vật liệu
265
A24.0930 Xi măng kg 0.303000 1.00000 0.9878
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.975000 1.00000 32.5185
A24.0180 Cát vàng m3 0.027550 1.00000 0.0898
A24.0524 Nước lít 6.650000 1.00000 21.6790
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.142000 1.00000 0.4629
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 1.00000
112 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.0149
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 1.00000 0.0018
A24.0054 Đinh kg 16.000000 1.00000 0.2384
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 1.00000 0.3817
113 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 0.0256
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính <= 10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 25.7280
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 0.4114
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 1.00000 0.5197
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 1.00000
266
114 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 0.3300
công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 105.1743
A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 1.00000 0.1728
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 1.00000 0.2847
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 61.2959
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 1.00000 0.6369
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
115 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.0101
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg ### 1.00000 6.2458
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 4.2067
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 1.00000 0.2475
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 1.00000 0.0048
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 1.00000 0.0097
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 1.00000 0.2094
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 1.00000
M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 1.00000
116 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 0.2000
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm
267
a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm m ### 1.00000 20.2000
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 1.00000 0.0840
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 1.00000 0.0280
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 1.00000 1.6720
117 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 4.0000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 1.00000 0.1200
c) Máy thi công
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 1.00000
118 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.0889
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 1.00000 0.6339
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 1.00000
119 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.0290
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II
268
120 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 0.0590
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 1.00000 0.2637
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 1.00000
121 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại m3 0.2200
đá có đường kính Dmax<= 4
a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 1.00000 0.2640
A24.10024 Cát m3 0.300000 1.00000 0.0660
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 1.00000 0.3256
122 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.0089
cột, móng vuông, chữ nhật
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.0071
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 1.00000 0.0019
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 1.00000 0.0030
A24.0054 Đinh kg 15.000000 1.00000 0.1335
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 1.00000 0.2643
123 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 0.3300
trộn, bê tông móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 1x2, mác 200
269
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 106.2105
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 0.1745
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 0.2875
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 61.8998
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 0.4059
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
124 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 0.0400
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 12.8740
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 0.0212
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 0.0349
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 7.5030
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 0.0492
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
125 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, m3 0.6400
xây hố ga, hố van, vữa XM mác
75
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 352.0000
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 71.3856
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 1.00000 0.2427
270
A24.0524 Nước lít 89.760000 1.00000 57.4464
Z999 Vât liệu khác % 5.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 1.00000 2.0480
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 1.00000
126 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 2.1100
1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 1.00000 13.8100
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 1.00000 0.0401
A24.0524 Nước lít 4.675000 1.00000 9.8643
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 1.00000 0.4220
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 1.00000
127 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 1.2900
a) Vật liệu
A24.0930 Xi măng kg 0.303000 1.00000 0.3909
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.975000 1.00000 12.8678
A24.0180 Cát vàng m3 0.027550 1.00000 0.0355
A24.0524 Nước lít 6.650000 1.00000 8.5785
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.142000 1.00000 0.1832
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 1.00000
271
128 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.0074
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 1.00000 0.0009
A24.0054 Đinh kg 16.000000 1.00000 0.1184
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 1.00000 0.1896
129 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 0.0128
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính <= 10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 12.8640
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 0.2057
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 1.00000 0.2598
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 1.00000
130 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 0.1600
công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 50.9936
A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 1.00000 0.0838
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 1.00000 0.1380
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 29.7192
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
272
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 1.00000 0.3088
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
131 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.0050
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg ### 1.00000 3.0920
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 2.0825
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 1.00000 0.1225
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 1.00000 0.0024
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 1.00000 0.0048
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 1.00000 0.1037
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 1.00000
M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 1.00000
132 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 0.1000
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm
a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm m ### 1.00000 10.1000
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 1.00000 0.0420
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 1.00000 0.0140
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 1.00000 0.8360
273
133 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 2.0000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 1.00000 0.0600
c) Máy thi công
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 1.00000
134 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.0445
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 1.00000 0.3173
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 1.00000
135 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.0145
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II
274
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
CẤP NƯỚC
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.900000 1.00000 70.2082
c) Máy thi công
M101.0101 Máy đào 0,4m3 ca 0.631000 1.00000
2 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 17.6809
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 1.00000 126.0648
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 1.00000
3 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.3212
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II
275
* Tuyến ống Phân phối 0 0.0000
4 BB.46025 Lắp đặt ống nhựa HDPE phương 100m 26.1300
pháp hàn gia nhiệt, đường kính
ống 125mm PN10
a) Vật liệu
A33.1507 Ống nhựa HDPE D125mm PN10 m ### 1.00000 2,626.0650
a) Vật liệu
A33.0297 Ống thép đen D150mm dày m ### 1.00000 89.4450
3.96mm
A33.0115 Que hàn kg 4.250000 1.00000 3.7825
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 42.720000 1.00000 38.0208
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.110000 1.00000
M999 Máy khác % 5.000000
6 BB.72301 Lắp đặt tê gang BBB DN100/100 cái 9.0000
a) Vật liệu
A33.0517 Tê gang BBB DN100/100 cái 1.000000 1.00000 9.0000
A33.0519 Cao su tấm m2 0.050000 1.00000 0.4500
276
A33.0284 Bu lông M16-M20 bộ 8.000000 1.00000 72.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.380000 1.00000 3.4200
7 BB.72301 Lắp đặt tê gang BBB DN100/80 cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.0517 Tê gang BBB DN100/80 cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0519 Cao su tấm m2 0.050000 1.00000 0.0500
A33.0284 Bu lông M16-M20 bộ 8.000000 1.00000 8.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.380000 1.00000 0.3800
8 BB.78112 Lắp đặt Tê HDPE DN125/110 cái 18.0000
a) Vật liệu
A33.1674 Tê HDPE DN125/110 cái 1.000000 1.00000 18.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.210000 1.00000 3.7800
c) Máy thi công
M112.4302 Máy gia nhiệt D315 ca 0.047000 1.00000
9 BB.73110 Lắp đặt bích đặc DN100 cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.0534 Bích đặc D100mm cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0115 Que hàn kg 0.350000 1.00000 0.3500
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.360000 1.00000 0.3600
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.100000 1.00000
M999 Máy khác % 5.000000
277
10 BB.86104 Lắp đặt van ty gang dẻo PN10, cái 17.0000
BB DN100mm
a) Vật liệu
A33.0815 Van mặt bích D100mm cái 1.000000 1.00000 17.0000
A33.0722 Bu lông M16 bộ 8.000000 1.00000 136.0000
A33.0519 Cao su tấm m2 0.070000 1.00000 1.1900
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.600000 1.00000 10.2000
11 BB.83206 Lắp đặt mối nối mềm gang dẻo cái 26.0000
PN10 BE DN100
a) Vật liệu
A33.0732 BE D100mm cái 1.000000 1.00000 26.0000
A33.0239 Gioăng cao su cái 1.000000 1.00000 26.0000
A33.0240 Mỡ bôi trơn kg 0.013000 1.00000 0.3380
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 1.00000 4.9400
12 BB.86104 Lắp đặt van phao DN100 cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.0815 Van phao D100mm cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0722 Bu lông M16 bộ 8.000000 1.00000 24.0000
A33.0519 Cao su tấm m2 0.070000 1.00000 0.2100
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.600000 1.00000 1.8000
13 BB.77111 Lắp đặt cút nhựa HDPE DN125- cái 18.0000
PN10-PE100
a) Vật liệu
278
A33.0608 Cút HDPE DN125-PN10-PE100 cái 1.000000 1.00000 18.0000
279
a) Vật liệu
A33.1082 Nước sạch m3 2.130000 1.00000 55.6569
A33.1083 Clor bột gam ### 1.00000 2,782.8450
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.000000 1.00000 26.1300
c) Máy thi công
M112.0201 Máy bơm nước 5CV ca 0.510000 1.00000
KẾT THÚC : Tuyến ống Phân
phối
* Trụ cứu hỏa DN100 (18 cái) 0 0.0000
17 BB.84101 Lắp đặt trụ cứu hoả đường kính cái 18.0000
100mm
a) Vật liệu
A33.0804 Trụ cứu hoả D100mm cái 1.000000 1.00000 18.0000
A33.0806 Gioăng cao su lá 10mm m2 0.050000 1.00000 0.9000
A33.0803 Bu lông bộ 8.000000 1.00000 144.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.450000 1.00000 8.1000
18 BB.87104 Lắp bích thép, đường kính ống cặp bích 36.0000
100mm
a) Vật liệu
A33.0873 Bích thép d=100mm cái 2.000000 1.00000 72.0000
A33.0115 Que hàn kg 0.400000 1.00000 14.4000
A33.0722 Bu lông M16 bộ 8.000000 1.00000 288.0000
A33.0519 Cao su tấm m2 0.070000 1.00000 2.5200
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.450000 1.00000 16.2000
c) Máy thi công
280
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.090000 1.00000
M999 Máy khác % 5.000000
19 BB.75209 Tê nhựa D100x100 cái 18.0000
a) Vật liệu
A33.0562 Tê nhựa D100x100 cái 1.000000 1.00000 18.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.150000 1.00000 2.7000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.070000 1.00000
KẾT THÚC : Trụ cứu hỏa DN100
(18 cái)
* Hố van xả cặn (1 cái) 0 0.0000
20 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 0.1300
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 25.7173
A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 1.00000 0.0745
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 1.00000 0.1207
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 21.5865
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 1.00000 0.1391
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 1.00000
281
21 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 0.1949
trộn, bê tông móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 1x2, mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 62.7286
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 0.1031
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 0.1698
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 36.5584
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 0.2397
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
22 AE.26212 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 0.8804
hố ga, hố van, vữa XM mác 50
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 484.2200
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 81.180000 1.00000 71.4709
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.396330 1.00000 0.3489
A24.0524 Nước lít 91.080000 1.00000 80.1868
Z999 Vât liệu khác % 5.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 1.00000 2.8173
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 1.00000
23 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 0.0454
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
282
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 1.00000 0.2029
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 1.00000
24 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.0286
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 1.00000 0.1770
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 1.00000
25 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 3.3720
1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 1.00000 22.0697
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 1.00000 0.0641
A24.0524 Nước lít 4.675000 1.00000 15.7641
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 1.00000 0.6744
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 1.00000
26 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 0.0567
công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 18.0709
A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 1.00000 0.0297
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 1.00000 0.0489
283
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 10.5317
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 1.00000 0.1094
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
27 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 0.0033
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính > 10mm
a) Vật liệu
A24.0740 Thép tròn D>10mm kg ### 1.00000 3.3660
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 1.00000 0.0306
A24.0543 Que hàn kg 4.620000 1.00000 0.0152
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.090000 1.00000 0.0399
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 2.127000 1.00000
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 1.00000
28 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.0038
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 1.00000 0.0005
A24.0054 Đinh kg 16.000000 1.00000 0.0608
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 1.00000 0.0974
284
29 AG.42112 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc cái 1.0000
sẵn bằng thủ công, trọng lượng
<= 50kg
b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.070000 1.00000 0.0700
31 BB.75106 Tê nhựa D110/65 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1643 Tê nhựa D110/65 cái 1.000000 1.00000 2.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.050000 1.00000 0.1000
A33.0568 Keo dán kg 0.018000 1.00000 0.0360
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.060000 1.00000 0.1200
32 BB.87104 Bích thép rỗng D90 cặp bích 1.0000
a) Vật liệu
A33.0873 Bích thép rỗng D90mm cái 2.000000 1.00000 2.0000
A33.0115 Que hàn kg 0.400000 1.00000 0.4000
A33.0722 Bu lông M16 bộ 8.000000 1.00000 8.0000
A33.0519 Cao su tấm m2 0.070000 1.00000 0.0700
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.450000 1.00000 0.4500
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.090000 1.00000
M999 Máy khác % 5.000000
33 BB.86605 Van cổng ty chìm D65 cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.0860 Van cổng ty chìm D65mm cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0868 Băng tan m 1.230000 1.00000 1.2300
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
285
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.250000 1.00000 0.2500
34 BB.75106 Cút nhựa D90/65 cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1643 Cút nhựa D90/65 cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.050000 1.00000 0.0500
A33.0568 Keo dán kg 0.018000 1.00000 0.0180
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.060000 1.00000 0.0600
35 BB.41106 Ống nhựa uPVC D65 100m 0.0100
a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa uPVC D65 m ### 1.00000 1.0100
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.0029
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 1.00000 0.0009
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 1.00000 0.0598
KẾT THÚC : Hố van xả cặn (1
cái)
* Hố van xả khí (1 cái) 0 0.0000
36 BB.86201 Van cổng DN25 cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.0836 Van xả khí D25mm cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0524 Cao su m2 0.020000 1.00000 0.0200
A33.0722 Bu lông M16 bộ 4.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 1.00000 0.1400
37 BB.87101 Bích thép rỗng D25 cặp bích 1.0000
286
a) Vật liệu
A33.0870 Bích thép rỗng D25 cái 2.000000 1.00000 2.0000
A33.0115 Que hàn kg 0.160000 1.00000 0.1600
A33.0722 Bu lông M16 bộ 4.000000 1.00000 4.0000
A33.0519 Cao su tấm m2 0.020000 1.00000 0.0200
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.280000 1.00000 0.2800
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.040000 1.00000
M999 Máy khác % 5.000000
38 BB.83503 Đai khởi thủy D100-25 cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.0790 Đai khởi thủy D100-25 cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0284 Bu lông M16-M20 bộ 4.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 1.00000 0.2000
40 BB.41102 Ống nhựa D25 100m 0.0100
a) Vật liệu
A33.0333 Ống nhựa D25 m ### 1.00000 1.0100
A33.0345 Cồn rửa kg 0.130000 1.00000 0.0013
A33.0346 Nhựa dán kg 0.030000 1.00000 0.0003
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 2.920000 1.00000 0.0292
41 BB.90303 Thử áp lực đường ống nhựa, 100m 0.0100
đường kính ống d=25mm
a) Vật liệu
A33.1054 Van 1 chiều D25mm cái 0.050000 1.00000 0.0005
287
A33.0913 Van xả khí D40 cái 0.050000 1.00000 0.0005
A33.1055 BU D25mm cái 0.050000 1.00000 0.0005
A33.1056 BE D25mm cái 0.050000 1.00000 0.0005
A33.1049 Ống sắt tráng kẽm m 0.250000 1.00000 0.0025
A33.1050 ống mềm m 0.250000 1.00000 0.0025
Z999 Vật liệu khác % 0.001000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.550000 1.00000 0.0055
c) Máy thi công
M112.0201 Máy bơm nước 5CV ca 0.300000 1.00000
KẾT THÚC : Hố van xả khí (1 cái)
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.900000 1.00000 19.2204
43 AK.98110 Đá dăm đệm đáy móng m3 0.1360
a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 1.00000 0.1632
A24.10024 Cát m3 0.300000 1.00000 0.0408
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 1.00000 0.2013
44 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.2390
cột, móng vuông, chữ nhật
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.1898
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 1.00000 0.0502
288
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 1.00000 0.0801
A24.0054 Đinh kg 15.000000 1.00000 3.5850
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 1.00000 7.0983
45 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 0.6200
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 122.6515
A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 1.00000 0.3552
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 1.00000 0.5758
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 102.9510
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 1.00000 0.6634
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 1.00000
46 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 3.1720
trộn, bê tông móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 1x2, mác 250
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 1,170.4680
A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 1.00000 1.6419
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.852800 1.00000 2.7051
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 594.9879
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
289
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 3.9016
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
47 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.0050
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 5.0250
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 0.0804
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750000 1.00000 0.0538
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 1.00000
48 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.3450
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 18mm
a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 1.00000 351.9000
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 1.00000 3.2016
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 1.00000 1.6008
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 1.00000 2.6462
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.120000 1.00000
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 1.00000
49 AI.11411 Gia công thang sắt tấn 0.0050
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg ### 1.00000 3.0920
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 2.0825
290
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 1.00000 0.1225
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 1.00000 0.0024
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 1.00000 0.0048
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 1.00000 0.1037
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 1.00000
M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 1.00000
* TUYẾN ỐNG DỊCH VỤ 0 0.0000
52 BB.45141 Ống nhựa HDPE D50 100m 18.1200
a) Vật liệu
A33.0424 Ống nhựa HDPE D50mm m ### 1.00000 1,812.1812
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 3.060000 1.00000 55.4472
53 BB.45151 Ống nhựa HDPE D63 100m 7.5700
a) Vật liệu
A33.0425 Ống nhựa HDPE D63mm L50m m ### 1.00000 757.1514
291
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.610000 1.00000
M999 Máy khác % 5.000000
55 BB.86604 Lắp đặt van ren, đường kính van cái 37.0000
50mm
a) Vật liệu
A33.0859 Van ren D50mm cái 1.000000 1.00000 37.0000
A33.0868 Băng tan m 0.930000 1.00000 34.4100
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.210000 1.00000 7.7700
56 BB.73206 Kép thép mạ kẽm DN50 cái 37.0000
a) Vật liệu
A33.1618 Kép thép mạ kẽm DN50 cái 1.000000 1.00000 37.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.320000 1.00000 11.8400
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.022000 1.00000
M999 Máy khác % 5.000000
57 BB.77207 Khâu nối ren ngoài HDPE D63x2'' cái 8.0000
- PN10
a) Vật liệu
A33.0623 Khâu nối ren ngoài HDPE D63x2'' cái 1.000000 1.00000 8.0000
- PN10
A33.0568 Keo dán kg 0.022000 1.00000 0.1760
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.132000 1.00000 1.0560
58 BB.77206 Khâu nối ren ngoài HDPE D50x2'' cái 29.0000
- PN10
292
a) Vật liệu
A33.0622 Khâu nối ren ngoài HDPE D50x2'' cái 1.000000 1.00000 29.0000
- PN10
A33.0568 Keo dán kg 0.018000 1.00000 0.5220
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.099000 1.00000 2.8710
59 BB.77106 Cút HDPE DN50-PN10-PE100 cái 18.0000
a) Vật liệu
A33.0603 Cút HDPE DN50-PN10-PE100 cái 1.000000 1.00000 18.0000
A33.0568 Keo dán kg 0.007000 1.00000 0.1260
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.042000 1.00000 0.7560
60 BB.77107 Cút HDPE DN63-PN10-PE100 cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.0604 Cút HDPE DN63-PN10-PE100 cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0568 Keo dán kg 0.008800 1.00000 0.0264
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.045000 1.00000 0.1350
61 BB.77106 Tê HDPE DN50-PN10-PE100 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.0603 Tê HDPE DN50-PN10-PE100 cái 1.000000 1.00000 2.0000
A33.0568 Keo dán kg 0.007000 1.00000 0.0140
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.042000 1.00000 0.0840
62 BB.88106 Nút bịt HDPE D50-PN10-PE100 cái 40.0000
293
a) Vật liệu
A33.0884 Nút bịt HDPE D50-PN10-PE100 cái 1.000000 1.00000 40.0000
a) Vật liệu
A33.0885 Nút bịt HDPE D63-PN10-PE100 cái 1.000000 1.00000 10.0000
a) Vật liệu
A33.0603 Tê HDPE DN50/25-PN10-PE100 cái 1.000000 1.00000 189.0000
a) Vật liệu
294
A33.0604 Tê HDPE DN63/25-PN10-PE100 cái 1.000000 1.00000 55.0000
295
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.760000 1.00000 5.7532
c) Máy thi công
M112.0201 Máy bơm nước 5CV ca 0.300000 1.00000
68 BB.90501 Công tác khử trùng ống nước, 100m 18.1200
đường kính ống 50mm
a) Vật liệu
A33.1082 Nước sạch m3 0.950000 1.00000 17.2140
A33.1083 Clor bột gam 47.500000 1.00000 860.7000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.750000 1.00000 13.5900
c) Máy thi công
M112.0201 Máy bơm nước 5CV ca 0.380000 1.00000
69 BB.90501 Công tác khử trùng ống nước, 100m 7.5700
đường kính ống 63mm
a) Vật liệu
A33.1082 Nước sạch m3 0.950000 1.00000 7.1915
A33.1083 Clor bột gam 47.500000 1.00000 359.5750
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.750000 1.00000 5.6775
c) Máy thi công
M112.0201 Máy bơm nước 5CV ca 0.380000 1.00000
KẾT THÚC : TUYẾN ỐNG DỊCH
VỤ
* CẤP NƯỚC LÔ ĐẤT 0 0.0000
70 BB.45113 Ống HDPE D25-PN10 100m 1.4640
a) Vật liệu
A33.0421 Ống HDPE D25-PN10 m ### 1.00000 146.4146
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
296
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.620000 1.00000 2.3717
71 BB.77103 Cút HDPE DN25 - PN10 cái 244.0000
a) Vật liệu
A33.0600 Cút HDPE DN25 - PN10 cái 1.000000 1.00000 244.0000
A33.0568 Keo dán kg 0.003500 1.00000 0.8540
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.030000 1.00000 7.3200
72 BB.77203 Nối ren ngoài D25x3/4'' cái 244.0000
a) Vật liệu
A33.0619 Nối ren ngoài D25x3/4'' cái 1.000000 1.00000 244.0000
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 2.1960
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.066000 1.00000 16.1040
73 BB.86601 Van bi tay gạt 3/4'' cái 244.0000
a) Vật liệu
A33.0856 Van bi tay gạt 3/4'' cái 1.000000 1.00000 244.0000
A33.0868 Băng tan m 0.480000 1.00000 117.1200
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 1.00000 24.4000
74 BB.85101 Đồng hồ đo lưu lượng 1/2'' cái 244.0000
a) Vật liệu
A33.1980 Đồng hồ đo lưu lượng 1/2'' cái 1.000000 1.00000 244.0000
A33.0519 Cao su tấm m2 0.010000 1.00000 2.4400
A33.0284A Bu lông M16-M20 cái 4.000000 1.00000 976.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.660000 1.00000 161.0400
297
75 BB.77203 Nối ren ngoài D25x1/2'' cái 244.0000
a) Vật liệu
A33.0619 Nối ren ngoài D25x1/2'' cái 1.000000 1.00000 244.0000
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 2.1960
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.066000 1.00000 16.1040
76 BB.88103 Nút bịt HDPE DN25 - PN10 cái 244.0000
a) Vật liệu
A33.0881 Nút bịt HDPE DN25 - PN10 cái 1.000000 1.00000 244.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.003000 1.00000 0.7320
A33.0346 Nhựa dán kg 0.006000 1.00000 1.4640
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.036000 1.00000 8.7840
* GỐI ĐỠ 0 0.0000
78 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.6390
cột, móng vuông, chữ nhật
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 1.3014
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 1.00000 0.3442
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 1.00000 0.5491
A24.0054 Đinh kg 15.000000 1.00000 24.5850
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 1.00000 48.6783
298
79 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 6.1000
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 1,206.7325
A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 1.00000 3.4951
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 1.00000 5.6648
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 1,012.9050
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 1.00000 6.5270
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 1.00000
* BỂ CHỨA 120M3 0 0.0000
82 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.1944
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.800000 1.00000 4.5387
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.372000 1.00000
83 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 8.5315
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 1,687.7440
A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 1.00000 4.8883
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 1.00000 7.9228
299
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 1,416.6556
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 1.00000 9.1287
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 1.00000
84 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.1107
cột, móng vuông, chữ nhật
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.0879
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 1.00000 0.0232
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 1.00000 0.0371
A24.0054 Đinh kg 15.000000 1.00000 1.6605
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 1.00000 3.2878
85 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 2.1989
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 18mm
a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 1.00000 2,242.8780
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 1.00000 20.4058
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 1.00000 10.2029
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 1.00000 16.8656
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.120000 1.00000
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 1.00000
300
86 AF.11225 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 24.4755
trộn, bê tông móng, chiều rộng >
250 cm, đá 1x2, mác 300
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 10,034.9550
A24.0180 Cát vàng m3 0.510450 1.00000 12.4935
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.840500 1.00000 20.5717
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 4,515.7298
A24.05361 Phụ gia dẻo hoá kg 3.280000 1.00000 80.2796
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 1.00000 36.2237
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
87 AF.61311 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.0781
thép. Cốt thép tường, đường kính
cốt thép <= 10mm, chiều cao <=
6m
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 78.4905
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 1.2551
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.950000 1.00000 1.0114
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 1.00000
301
88 AF.61321 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 2.4165
thép. Cốt thép tường, đường kính
cốt thép <= 18mm, chiều cao <=
6m
a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 1.00000 2,464.8300
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 1.00000 22.4251
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 1.00000 11.2126
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.280000 1.00000 24.8416
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.120000 1.00000
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 1.00000
89 AK.95211 Đặt cao su trương nở mối nối m 42.5000
a) Vật liệu
A24.0521 Nhựa bi tum số 4 kg 0.818000 1.00000 34.7650
A24.0301 Dây thừng m 1.050000 1.00000 44.6250
A24.0269 Củi kg 3.118000 1.00000 132.5150
b) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.380000 1.00000 16.1500
90 AF.86211 Ván khuôn thép, khung xương 100m2 1.5300
thép, cột chống bằng thép ống.
Ván khuôn tường, chiều cao <=
28m
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 1.00000 79.2693
A24.0712 Thép hình kg 48.840000 1.00000 74.7252
A24.0262 Cột chống thép ống kg 38.130000 1.00000 58.3389
A24.0543 Que hàn kg 5.600000 1.00000 8.5680
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
302
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 28.500000 1.00000 43.6050
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.500000 1.00000
M102.1001 Vận thăng lồng 3T ca 0.120000 1.00000
M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.120000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
91 AF.12115 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 20.6953
trộn, bê tông tường chiều dày <=
45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2,
mác 300
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 8,485.0730
A24.0180 Cát vàng m3 0.510450 1.00000 10.5639
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.840500 1.00000 17.3944
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 3,818.2829
A24.05361 Phụ gia dẻo hoá kg 3.280000 1.00000 67.8806
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.490000 1.00000 51.5313
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.180000 1.00000
92 AF.86311 Ván khuôn thép, khung xương 100m2 0.3060
thép, cột chống bằng thép ống.
Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều
cao <= 28m
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 1.00000 15.8539
A24.0712 Thép hình kg 48.840000 1.00000 14.9450
303
A24.0262 Cột chống thép ống kg 39.610000 1.00000 12.1207
A24.0543 Que hàn kg 5.600000 1.00000 1.7136
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 23.000000 1.00000 7.0380
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.500000 1.00000
M102.1001 Vận thăng lồng 3T ca 0.120000 1.00000
M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.120000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
93 AF.61511 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.0266
thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép <= 10mm,
chiều cao <= 6m
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 26.7330
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 0.4275
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.390000 1.00000 0.4094
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 1.00000
94 AF.61521 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.1680
thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép <= 18mm,
chiều cao <= 6m
a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 1.00000 171.3600
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 1.00000 1.5590
A24.0543 Que hàn kg 4.700000 1.00000 0.7896
b) Nhân công
304
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.240000 1.00000 1.5523
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.133000 1.00000
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 1.00000
95 AF.12315 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 3.0250
trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà,
đá 1x2, mác 300
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 1,240.2500
A24.0180 Cát vàng m3 0.510450 1.00000 1.5441
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.840500 1.00000 2.5425
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 558.1125
A24.05361 Phụ gia dẻo hoá kg 3.280000 1.00000 9.9220
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.670000 1.00000 8.0768
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.180000 1.00000
96 AF.86111 Ván khuôn thép, khung xương 100m2 0.5888
thép, cột chống bằng thép ống.
Ván khuôn sàn mái, chiều cao <=
28m
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 1.00000 30.5057
A24.0712 Thép hình kg 40.700000 1.00000 23.9642
A24.0262 Cột chống thép ống kg 36.150000 1.00000 21.2851
A24.0543 Que hàn kg 5.500000 1.00000 3.2384
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
305
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 20.000000 1.00000 11.7760
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.500000 1.00000
M102.1001 Vận thăng lồng 3T ca 0.120000 1.00000
M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.120000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
97 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 5.2379
thép. Cốt thép sàn mái, đường
kính cốt thép <=10mm, chiều cao
<= 28m
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 5,264.0895
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 84.1731
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.900000 1.00000 72.8068
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 1.00000
M102.1001 Vận thăng lồng 3T ca 0.017000 1.00000
M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.017000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
98 AF.12415 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 7.0235
trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2,
mác 300
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 2,879.6350
A24.0180 Cát vàng m3 0.510450 1.00000 3.5851
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.840500 1.00000 5.9033
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 1,295.8358
A24.05361 Phụ gia dẻo hoá kg 3.280000 1.00000 23.0371
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
306
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.860000 1.00000 13.0637
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
M102.0901 Vận thăng 0,8T ca 0.110000 1.00000
99 AK.23213 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 55.1100
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.930000 1.00000 381.9123
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.020124 1.00000 1.1090
A24.0524 Nước lít 4.950000 1.00000 272.7945
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.500000 1.00000 27.5550
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 1.00000
100 AK.41113 Láng nền sàn không đánh mầu, m2 70.2350
dày 2cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 7.750000 1.00000 544.3213
A24.0180 Cát vàng m3 0.028825 1.00000 2.0245
A24.0524 Nước lít 6.750000 1.00000 474.0863
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.068000 1.00000 4.7760
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 1.00000
101 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.1551
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
b) Nhân công
307
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 1.00000 0.9601
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 1.00000
102 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 1.0389
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### 1.00000 11.9625
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 3.9948
A24.0001 Ô xy chai 3.300000 1.00000 0.0479
A24.0931 Khí gas kg 6.600000 1.00000 0.0957
A24.0032 Đá mài viên 0.700000 1.00000 0.0102
A24.0543 Que hàn kg 13.570000 1.00000 0.1968
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 24.430000 1.00000 0.3542
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 3.230000 1.00000
M112.3702 Máy mài 2,7 Kw ca 1.550000 1.00000
M112.1501 Máy khoan 2,5kw ca 1.550000 1.00000
M999 Máy khác % 1.000000
104 AI.64211 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn tấn 0.0145
trong bê tông, khối lượng một cấu
kiện <= 10 kg
a) Vật liệu
308
A24.0543 Que hàn kg 3.870000 1.00000 0.0561
A24.0735 Thép tròn kg 17.500000 1.00000 0.2538
A24.0293 Dây thép kg 14.700000 1.00000 0.2132
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 16.700000 1.00000 0.2422
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.290000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
105 AI.11411 Sản xuất thang bằng thép tròn tấn 0.0126
D20
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg ### 1.00000 7.7918
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 5.2479
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 1.00000 0.3087
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 1.00000 0.0060
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 1.00000 0.0121
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 1.00000 0.2612
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 1.00000
M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 1.00000
106 AI.11411 Sản xuất thang bằng thép tấm tấn 0.0411
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg ### 1.00000 25.4162
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 17.1182
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 1.00000 1.0070
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 1.00000 0.0197
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 1.00000 0.0395
b) Nhân công
309
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 1.00000 0.8520
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 1.00000
M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 1.00000
107 AI.11411 Sản xuất thang bằng thép hình tấn 0.0161
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg ### 1.00000 9.9562
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 6.7057
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 1.00000 0.3945
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 1.00000 0.0077
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 1.00000 0.0155
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 1.00000 0.3338
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 1.00000
M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 1.00000
108 AI.61111 Lắp dựng cột thép các loại tấn 0.0698
a) Vật liệu
A24.0900 Bu lông cái 12.000000 1.00000 0.8376
A24.0068 Đinh tán f22 cái 20.000000 1.00000 1.3960
A24.0543 Que hàn kg 5.040000 1.00000 0.3518
A24.0293 Dây thép kg 0.240000 1.00000 0.0168
A24.0712 Thép hình kg 1.000000 1.00000 0.0698
A24.0407 Gỗ chèn m3 0.030000 1.00000 0.0021
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 9.710000 1.00000 0.6778
c) Máy thi công
M102.0106 Cần trục ô tô 16T ca 0.320000 1.00000
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.200000 1.00000
310
M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 0.900000 1.00000
M108.0302 Máy nén khí 360m3/h ca 0.250000 1.00000
M999 Máy khác % 1.000000
109 AK.83510 Sơn sắt thép, 1 lớp chống gỉ và 1 m2 2.5282
lớp cao su clo hóa
a) Vật liệu
A24.0588 Sơn lót kg 0.113000 1.00000 0.2857
A24.1063 Sơn phủ kg 0.109000 1.00000 0.2756
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.071000 1.00000 0.1795
110 AK.83421 Sơn sắt thép 2 lớp sơn caosu clo m2 2.5282
hóa
a) Vật liệu
A24.05763 Sơn tổng hợp (sơn sắt thép) kg 0.164000 1.00000 0.4146
A24.0790 Xăng kg 0.118000 1.00000 0.2983
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.069000 0.06200 0.0108
KẾT THÚC : BỂ CHỨA 120M3
* NHÀ BƠM (2 nhà) 0 0.0000
111 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.0642
băng, móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.0510
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 1.00000 0.0056
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 1.00000 0.0295
A24.0054 Đinh kg 12.000000 1.00000 0.7704
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
311
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 1.00000 0.8738
112 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 2.8230
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 558.4600
A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 1.00000 1.6175
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 1.00000 2.6216
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 468.7592
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 1.00000 3.0206
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 1.00000
113 AE.21213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 13.8329
móng, chiều dày > 33cm, vữa XM
mác 75
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 7,455.9331
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 1,402.6561
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.344700 1.00000 4.7682
A24.0524 Nước lít 81.600000 1.00000 1,128.7646
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.260000 1.00000 17.4295
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.036000 1.00000
114 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.1925
băng, móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
312
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.1528
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 1.00000 0.0167
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 1.00000 0.0884
A24.0054 Đinh kg 12.000000 1.00000 2.3100
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 1.00000 2.6199
115 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.0582
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 58.4910
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 0.9353
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750000 1.00000 0.6257
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 1.00000
116 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.2126
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 18mm
a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 1.00000 216.8520
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 1.00000 1.9729
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 1.00000 0.9865
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 1.00000 1.6306
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.120000 1.00000
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 1.00000
313
117 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 3.1759
trộn, bê tông móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 1x2, mác 250
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 1,171.9071
A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 1.00000 1.6439
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.852800 1.00000 2.7084
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 595.7194
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 3.9064
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
118 AF.11313 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 5.3080
trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác
200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 1,708.3798
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 2.8074
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 4.6246
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 995.6481
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.190000 1.00000 6.3165
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 1.00000
314
119 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu, m2 26.5400
dày 2cm, vữa XM mác 100
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.975000 1.00000 264.7365
A24.0180 Cát vàng m3 0.027550 1.00000 0.7312
A24.0524 Nước lít 6.650000 1.00000 176.4910
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.068000 1.00000 1.8047
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 1.00000
120 AF.11233 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.6000
trộn, bê tông móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 2x4, mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 485.4400
A24.0180 Cát vàng m3 0.540175 1.00000 0.8643
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.877400 1.00000 1.4038
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 283.7200
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 1.9680
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
121 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, 100m2 0.0636
lanh tô liền mái hắt, máng nước,
tấm đan
a) Vật liệu
315
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.0505
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.112000 1.00000 0.0071
A24.0406 Gỗ chống m3 0.668000 1.00000 0.0425
A24.0054 Đinh kg 8.050000 1.00000 0.5120
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 28.470000 1.00000 1.8107
122 AF.61611 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.0685
thép. Cốt thép lanh tô liền mái
hắt, máng nước, đường kính cốt
thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 68.8425
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 1.1008
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 18.460000 1.00000 1.2645
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 1.00000
123 AF.12514 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 0.7446
trộn, bê tông lanh tô, mái hắt,
máng nước, tấm đan, ô văng, đá
1x2, mác 250
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 274.7574
A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 1.00000 0.3854
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.852800 1.00000 0.6350
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 139.6683
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
316
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.660000 1.00000 1.9806
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
M102.0901 Vận thăng 0,8T ca 0.110000 1.00000
124 AE.22213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 21.6722
tường thẳng, chiều dày <= 33cm,
chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 11,919.7100
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 98.020000 1.00000 2,124.3090
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.333210 1.00000 7.2214
A24.0524 Nước lít 78.880000 1.00000 1,709.5031
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.630000 1.00000 35.3257
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.035000 1.00000
125 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 98.5100
1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 1.00000 644.7480
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 1.00000 1.8723
A24.0524 Nước lít 4.675000 1.00000 460.5343
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 1.00000 19.7020
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 1.00000
317
126 AK.84222 Sơn dầm, trần, cột, tường trong m2 98.5100
nhà không bả bằng sơn các loại,
1 nước lót, 2 nước phủ
a) Vật liệu
A24.1064 Sơn lót nội thất lít 0.155000 1.00000 15.2691
A24.1065 Sơn phủ nội thất lít 0.247000 1.00000 24.3320
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.066000 1.00000 6.5017
127 AK.21133 Trát tường ngoài, chiều dày trát m2 98.5100
2cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 8.855000 1.00000 872.3061
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.025714 1.00000 2.5331
A24.0524 Nước lít 6.325000 1.00000 623.0758
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.320000 1.00000 31.5232
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 1.00000
128 AK.84224 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài m2 98.5100
nhà không bả bằng sơn các loại,
1 nước lót, 2 nước phủ
a) Vật liệu
A24.1066 Sơn lót ngoại thất lít 0.150000 1.00000 14.7765
A24.1067 Sơn phủ ngoại thất lít 0.237000 1.00000 23.3469
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
318
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.073000 1.00000 7.1912
129 AF.81141 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà 100m2 0.2707
dầm, giằng
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.2149
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.189000 1.00000 0.0512
A24.0406 Gỗ chống m3 0.957000 1.00000 0.2591
A24.0054 Đinh kg 14.290000 1.00000 3.8683
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.500000 1.00000 7.4443
130 AF.61511 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.0678
thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép <= 10mm,
chiều cao <= 6m
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 68.1390
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 1.0895
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.390000 1.00000 1.0434
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 1.00000
131 AF.61521 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.0784
thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép <= 18mm,
chiều cao <= 6m
a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 1.00000 79.9680
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 1.00000 0.7276
A24.0543 Que hàn kg 4.700000 1.00000 0.3685
319
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.240000 1.00000 0.7244
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.133000 1.00000
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 1.00000
132 AF.61531 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.3320
thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép > 18mm,
chiều cao <= 6m
a) Vật liệu
A24.0742 Thép tròn D>18mm kg ### 1.00000 338.6400
A24.0293 Dây thép kg 7.850000 1.00000 2.6062
A24.0543 Que hàn kg 6.040000 1.00000 2.0053
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 8.010000 1.00000 2.6593
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.456000 1.00000
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.160000 1.00000
133 AF.12314 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 13.5360
trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà,
đá 1x2, mác 250
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 4,994.7840
A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 1.00000 7.0066
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.852800 1.00000 11.5435
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 2,539.0152
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.670000 1.00000 36.1411
c) Máy thi công
320
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.180000 1.00000
134 AF.81151 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn 100m2 1.2483
mái
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.9912
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.112000 1.00000 0.1398
A24.0406 Gỗ chống m3 0.668000 1.00000 0.8339
A24.0054 Đinh kg 8.050000 1.00000 10.0488
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 26.950000 1.00000 33.6417
135 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.1329
thép. Cốt thép sàn mái, đường
kính cốt thép <=10mm, chiều cao
<= 28m
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 1,138.5645
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 18.2057
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.900000 1.00000 15.7473
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 1.00000
M102.1001 Vận thăng lồng 3T ca 0.017000 1.00000
M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.017000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
136 AF.12414 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 10.7766
trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2,
mác 250
a) Vật liệu
321
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 3,976.5654
A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 1.00000 5.5782
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.852800 1.00000 9.1903
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 2,021.4207
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.860000 1.00000 20.0445
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
M102.0901 Vận thăng 0,8T ca 0.110000 1.00000
137 AK.23213 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 124.8320
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.930000 1.00000 865.0858
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.020124 1.00000 2.5121
A24.0524 Nước lít 4.950000 1.00000 617.9184
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.500000 1.00000 62.4160
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 1.00000
138 AK.84221 Sơn dầm, trần, cột, tường trong m2 28.3920
nhà không bả bằng sơn các loại,
1 nước lót, 1 nước phủ
a) Vật liệu
A24.1064 Sơn lót nội thất lít 0.155000 1.00000 4.4008
A24.1065 Sơn phủ nội thất lít 0.127000 1.00000 3.6058
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
322
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.046000 1.00000 1.3060
139 AK.92111 Quét dung dịch chống thấm mái, m2 59.5776
tường, sê nô, ô văng …
a) Vật liệu
A24.1070 Dung dịch chống thấm kg 2.210000 1.00000 131.6665
Z999 Vât liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.030000 1.00000 1.7873
140 AK.41113 Láng nền sàn không đánh mầu, m2 59.5776
dày 2cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 7.750000 1.00000 461.7264
A24.0180 Cát vàng m3 0.028825 1.00000 1.7173
A24.0524 Nước lít 6.750000 1.00000 402.1488
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.068000 1.00000 4.0513
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 1.00000
141 AK.54310 Lát gạch chống nóng bằng gạch m2 59.5776
22x22x10,5cm 10 lỗ, vữa XM
mác 75
a) Vật liệu
A24.0358 Gạch 22x22x10,5cm 10 lỗ viên 21.000000 1.00000 1,251.1296
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 10.478000 1.00000 624.2541
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.035619 1.00000 2.1221
A24.0524 Nước lít 8.432000 1.00000 502.3583
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 1.00000 10.1282
323
143 AI.63111 Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn m2 7.0400
a) Vật liệu
A24.0930 Xi măng kg 1.200000 1.00000 8.4480
A24.0105 Bật sắt 20x4x250 cái 2.000000 1.00000 14.0800
A24.0543 Que hàn kg 0.200000 1.00000 1.4080
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 0.470000 1.00000 3.3088
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.070000 1.00000
144 AI.11541 Gia công cửa song sắt m2 5.2000
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg 8.500000 1.00000 44.2000
A24.0735 Thép tròn kg 13.500000 1.00000 70.2000
A24.0471 Lưới thép B40 m2 0.700000 1.00000 3.6400
A24.0543 Que hàn kg 0.950000 1.00000 4.9400
A24.0001 Ô xy chai 0.010000 1.00000 0.0520
A24.0931 Khí gas kg 0.020000 1.00000 0.1040
A24.0087 Bản lề cái 1.500000 1.00000 7.8000
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 1.190000 1.00000 6.1880
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.270000 1.00000
145 AI.63211 Lắp dựng hoa sắt m2 5.2000
a) Vật liệu
A24.0543 Que hàn kg 0.200000 1.00000 1.0400
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 0.930000 1.00000 4.8360
A24.0180 Cát vàng m3 0.003459 1.00000 0.0180
A24.0524 Nước lít 0.810000 1.00000 4.2120
324
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 0.400000 1.00000 2.0800
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.070000 1.00000
147 BA.13410 Lắp đặt các loại đèn ống 1,5m, bộ 2.0000
hộp đèn 1 bóng
a) Vật liệu
A33.0023 Hộp và bóng đèn 1,5m (1 bóng) bộ 1.000000 1.00000 2.0000
325
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.150000 1.00000 0.1500
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 0.070000 1.00000
151 BA.18202 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cái 1.0000
cường độ dòng điện <= 50Ampe
a) Vật liệu
A33.1322 Aptomat 1 pha <=50Ampe cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 3.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.150000 1.00000 0.1500
152 BA.18201 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cái 1.0000
cường độ dòng điện <= 10Ampe
a) Vật liệu
A33.1321 Aptomat 1 pha <=10Ampe cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.110000 1.00000 0.1100
153 BA.18302 Lắp đặt aptomat 2 pha cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1328 Aptomat 2 pha 20Ampe cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.300000 1.00000 0.3000
154 BA.16202 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5mm2 m 15.0000
a) Vật liệu
326
A33.0075 Dây dẫn điện 2 ruột 2x2.5mm2 m 1.010000 1.00000 15.1500
Z999 Vật liệu khác % 3.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.028000 1.00000 0.4200
155 BA.16202 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1.5mm2 m 20.0000
a) Vật liệu
A33.0075 Dây dẫn điện 2 ruột 2x1.5mm2 m 1.010000 1.00000 20.2000
Z999 Vật liệu khác % 3.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.028000 1.00000 0.5600
156 BA.15401 Lắp đặt tủ điện hộp 1.0000
a) Vật liệu
A33.0059 Tủ điện điều khiển cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 1.00000 0.1900
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 0.020000 1.00000
157 BA.14302 Lắp đặt ống gen nhựa D20 m 35.0000
a) Vật liệu
A33.0043 Ống gen nhựa D20mm m 1.020000 1.00000 35.7000
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.034000 1.00000 1.1900
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 0.010000 1.00000
158 BA.15401 Lắp đặt tủ điện động lực hộp 1.0000
a) Vật liệu
A33.0059 Tủ điện động lực cái 1.000000 1.00000 1.0000
327
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 1.00000 0.1900
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 0.020000 1.00000
159 BA.18303 Lắp đặt các aptomat 3 pha, cái 1.0000
cường độ dòng điện 63Ampe
a) Vật liệu
A33.1329 Aptomat 3 pha 63Ampe cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.420000 1.00000 0.4200
160 BA.18302 Lắp đặt các aptomat 3 pha, cái 2.0000
cường độ dòng điện 40Ampe
a) Vật liệu
A33.1328 Aptomat 3 pha 40Ampe cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.300000 1.00000 0.6000
161 BA.18302 Lắp đặt các aptomat 3 pha, cái 1.0000
cường độ dòng điện 20Ampe
a) Vật liệu
A33.1328 Aptomat 3 pha 20Ampe cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.300000 1.00000 0.3000
162 BA.18301 Lắp đặt công tắc tơ 10A + rơ le cái 3.0000
nhiệt
a) Vật liệu
A33.1327 Công tắc tơ 10A cái 1.000000 1.00000 3.0000
328
Z999 Vật liệu khác % 4.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.180000 1.00000 0.5400
163 BA.18301 Lắp đặt rơ le điều khiển cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1327 Role điều khiển cái 1.000000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 4.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.180000 1.00000 0.5400
164 BA.18401 Lắp đặt các loại máy biến dòng, bộ 3.0000
cường độ dòng điện <=50/5A
a) Vật liệu
A33.0101 Máy biến dòng <=50/5A cái 1.000000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 1.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.210000 1.00000 0.6300
165 BA.18102 Lắp đặt các loại đồng hồ - Ampe cái 1.0000
kế
a) Vật liệu
A33.1318 Ampe kế 0-50A cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.120000 1.00000 0.1200
166 BA.18102 Lắp đặt chuyển mạch ampe kế cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1318 Chuyển mạch ampe kế cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.120000 1.00000 0.1200
329
167 BA.13601 Lắp đặt đèn tín hiệu 2W-220V bộ 6.0000
a) Vật liệu
A33.0031 Lắp đặt đèn tín hiệu 2W-220V bộ 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 3.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.180000 1.00000 1.0800
169 BA.14303 Lắp đặt ống nhựa D32 m 20.0000
a) Vật liệu
A33.0044 Ống nhựa D32mm m 1.020000 1.00000 20.4000
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 1.00000 0.7800
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 0.012000 1.00000
170 BA.14402 Lắp đặt ống mềm D22 m 5.0000
a) Vật liệu
A33.0043 Ống mềm D22mm m 1.020000 1.00000 5.1000
Z999 Vật liệu khác % 15.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.150000 1.00000 0.7500
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 0.010000 1.00000
171 BA.16403 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x10mm2 m 40.0000
a) Vật liệu
A33.0088 Dây dẫn điện 4 ruột 4x10mm2 m 1.010000 1.00000 40.4000
Z999 Vật liệu khác % 3.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.047000 1.00000 1.8800
330
172 BA.16202 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5mm2 m 30.0000
a) Vật liệu
A33.0075 Dây dẫn điện 2 ruột 2x2.5mm2 m 1.010000 1.00000 30.3000
Z999 Vật liệu khác % 3.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.028000 1.00000 0.8400
173 BA.19203 Dây tiếp địa thép D12 m 30.0000
a) Vật liệu
A33.1333 Thép tròn D12mm kg 0.900000 1.00000 27.0000
A33.0115 Que hàn kg 0.020000 1.00000 0.6000
Z999 Vật liệu khác % 10.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.021000 1.00000 0.6300
c) Máy thi công
M112.4001 Máy hàn 14 kW ca 0.005000 1.00000
KẾT THÚC : NHÀ BƠM (2 nhà)
331
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
332
M028 Máy đo điện trở tiếp đất ca 0.100000 1.00000
5 35.090230.7 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 2.4605
0 có sẵn, loại cáp <= 48 sợi
a) Vật liệu
0498 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 2.4605
0303 Giẻ lau kg 6.000000 1.00000 14.7630
A24.0294 Dây thép 4 ly kg 10.000000 1.00000 24.6050
0106 Cáp quang 48 sợi m 1.000000 1.00000 2.4605
b) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 93.900000 1.00000 231.0410
c) Máy thi công
M031 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.250000 1.00000
M010 Cẩu 5 tấn ca 0.150000 1.00000
7 35.090230.1 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 1.7675
0 có sẵn, loại cáp <= 8 sợi
a) Vật liệu
0498 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 1.7675
0303 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 8.8375
A24.0294 Dây thép 4 ly kg 10.000000 1.00000 17.6750
0100 Cáp quang 8 sợi m 1.000000 1.00000 1.7675
b) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 48.000000 1.00000 84.8400
c) Máy thi công
M031 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.150000 1.00000
M010 Cẩu 5 tấn ca 0.100000 1.00000
9 AB.27112 Đào kênh mương, chiều rộng <= 100m3 8.2968
6m, máy đào 0,8m3, đất cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 5.020000 1.00000 41.6499
333
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.383000 1.00000
10 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 8.0845
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 1.00000 50.0431
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 1.00000
11 AB.27112 Đào kênh mương, chiều rộng <= 100m3 0.1595
6m, máy đào 0,8m3, đất cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 5.020000 1.00000 0.8007
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.383000 1.00000
12 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.1508
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 1.00000 0.9335
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 1.00000
* Móng tủ + bể cáp ( 70 cái ) 0 0.0000
13 AB.27113 Đào kênh mương, chiều rộng <= 100m3 0.4516
6m, máy đào 0,8m3, đất cấp III
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 5.950000 1.00000 2.6870
c) Máy thi công
334
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.536000 1.00000
14 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.1607
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 1.00000 0.9947
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 1.00000
15 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại m3 5.6448
đá có đường kính Dmax<= 4
a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 1.00000 6.7738
A24.10024 Cát m3 0.300000 1.00000 1.6934
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 1.00000 8.3543
16 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.2030
cột, móng vuông, chữ nhật
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.1612
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 1.00000 0.0426
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 1.00000 0.0680
A24.0054 Đinh kg 15.000000 1.00000 3.0450
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 1.00000 6.0291
335
17 AF.11112 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 3.3488
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 150
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 810.0747
A24.0180 Cát vàng m3 0.562725 1.00000 1.8845
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.912250 1.00000 3.0549
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 556.0682
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 1.00000 3.5832
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 1.00000
18 AE.26213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 16.9092
hố ga, hố van, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 9,300.0600
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 1,886.0522
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 1.00000 6.4115
A24.0524 Nước lít 89.760000 1.00000 1,517.7698
Z999 Vât liệu khác % 5.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 1.00000 54.1094
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 1.00000
19 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 63.0000
1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 1.00000 412.3350
336
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 1.00000 1.1974
A24.0524 Nước lít 4.675000 1.00000 294.5250
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 1.00000 12.6000
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 1.00000
20 AF.81141 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà 100m2 0.5124
dầm, giằng
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.4068
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.189000 1.00000 0.0968
A24.0406 Gỗ chống m3 0.957000 1.00000 0.4904
A24.0054 Đinh kg 14.290000 1.00000 7.3222
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.500000 1.00000 14.0910
21 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn tấn 1.0556
trong bê tông, khối lượng một cấu
kiện <= 10 kg
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### 1.00000 870.8700
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 290.8178
A24.0001 Ô xy chai 3.300000 1.00000 3.4835
A24.0931 Khí gas kg 6.600000 1.00000 6.9670
A24.0032 Đá mài viên 0.700000 1.00000 0.7389
A24.0543 Que hàn kg 13.570000 1.00000 14.3245
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 24.430000 1.00000 25.7883
337
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 3.230000 1.00000
M112.3702 Máy mài 2,7 Kw ca 1.550000 1.00000
M112.1501 Máy khoan 2,5kw ca 1.550000 1.00000
M999 Máy khác % 1.000000
22 AF.17213 Bê tông cổ hố ga, đá 1x2, mác m3 1.3398
200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 431.2146
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 0.7086
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 1.1673
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 251.3130
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.950000 1.00000 2.6126
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
23 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.3710
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 1.00000 0.0456
A24.0054 Đinh kg 16.000000 1.00000 5.9360
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 1.00000 9.5050
338
24 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 0.2093
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính > 10mm
a) Vật liệu
A24.0740 Thép tròn D>10mm kg ### 1.00000 213.4860
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 1.00000 1.9423
A24.0543 Que hàn kg 4.620000 1.00000 0.9670
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.090000 1.00000 2.5304
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 2.127000 1.00000
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 1.00000
25 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn tấn 0.9492
trong bê tông, khối lượng một cấu
kiện <= 10 kg
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### 1.00000 783.0900
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 261.5046
A24.0001 Ô xy chai 3.300000 1.00000 3.1324
A24.0931 Khí gas kg 6.600000 1.00000 6.2647
A24.0032 Đá mài viên 0.700000 1.00000 0.6644
A24.0543 Que hàn kg 13.570000 1.00000 12.8806
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 24.430000 1.00000 23.1890
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 3.230000 1.00000
M112.3702 Máy mài 2,7 Kw ca 1.550000 1.00000
M112.1501 Máy khoan 2,5kw ca 1.550000 1.00000
M999 Máy khác % 1.000000
339
26 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 1.7488
công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 250
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 639.0115
A24.0180 Cát vàng m3 0.512575 1.00000 0.8964
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.844480 1.00000 1.4768
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 324.8309
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 1.00000 3.3752
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
27 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 70.0000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 1.00000 2.1000
c) Máy thi công
M102.0201 Cần cẩu bánh hơi 6T ca 0.015000 1.00000
KẾT THÚC : Móng tủ + bể cáp
( 70 cái )
* Đường ống 0 0.0000
28 BB.43102 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn 100m 35.1500
HDPE 1 lớp, đường kính ống
130mm
a) Vật liệu
A33.0383 Ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp m ### 1.00000 3,532.5750
D150mm
340
A33.1466 Ống nối D150mm cái 19.000000 1.00000 667.8500
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.630000 1.00000 57.2945
29 AB.27113 Đào kênh mương, chiều rộng <= 100m3 8.4360
6m, máy đào 0,8m3, đất cấp III
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 5.950000 1.00000 50.1942
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.536000 1.00000
30 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 8.0845
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 1.00000 50.0431
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 1.00000
KẾT THÚC : Đường ống
* GANIVO (256 CÁI) 0 0.0000
31 AB.27113 Đào kênh mương, chiều rộng <= 100m3 0.8704
6m, máy đào 0,8m3, đất cấp III
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 5.950000 1.00000 5.1789
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.536000 1.00000
32 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.4864
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
341
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 1.00000 3.0108
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 1.00000
33 AF.11112 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 6.6662
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 150
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 1,612.5538
A24.0180 Cát vàng m3 0.562725 1.00000 3.7512
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.912250 1.00000 6.0812
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 1,106.9225
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 1.00000 7.1328
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 1.00000
34 AE.26213 Xây gạch đất sét nung m3 20.2752
6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van,
vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 11,151.3600
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 2,261.4958
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 1.00000 7.6877
A24.0524 Nước lít 89.760000 1.00000 1,819.9020
Z999 Vât liệu khác % 5.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 1.00000 64.8806
c) Máy thi công
342
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 1.00000
35 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 143.3600
1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 1.00000 938.2912
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 1.00000 2.7247
A24.0524 Nước lít 4.675000 1.00000 670.2080
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 1.00000 28.6720
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 1.00000
36 AF.17214 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.1059
trộn, bê tông hố van, hố ga, đá
1x2, mác 250
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 408.0771
A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 1.00000 0.5724
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.852800 1.00000 0.9431
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 207.4392
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.950000 1.00000 2.1565
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
37 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn tấn 2.6932
trong bê tông, khối lượng một cấu
kiện <= 10 kg
a) Vật liệu
343
A24.0726 Thép tấm kg ### 1.00000 2,221.8900
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 741.9766
A24.0001 Ô xy chai 3.300000 1.00000 8.8876
A24.0931 Khí gas kg 6.600000 1.00000 17.7751
A24.0032 Đá mài viên 0.700000 1.00000 1.8852
A24.0543 Que hàn kg 13.570000 1.00000 36.5467
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 24.430000 1.00000 65.7949
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 3.230000 1.00000
M112.3702 Máy mài 2,7 Kw ca 1.550000 1.00000
M112.1501 Máy khoan 2,5kw ca 1.550000 1.00000
M999 Máy khác % 1.000000
38 AI.64211 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn tấn 2.6932
trong bê tông, khối lượng một cấu
kiện <= 10 kg
a) Vật liệu
A24.0543 Que hàn kg 3.870000 1.00000 10.4227
A24.0735 Thép tròn kg 17.500000 1.00000 47.1310
A24.0293 Dây thép kg 14.700000 1.00000 39.5900
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 16.700000 1.00000 44.9764
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.290000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
344
39 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 1.6518
công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 250
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 603.5677
A24.0180 Cát vàng m3 0.512575 1.00000 0.8467
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.844480 1.00000 1.3949
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 306.8136
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 1.00000 3.1880
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
40 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 0.1459
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính > 10mm
a) Vật liệu
A24.0740 Thép tròn D>10mm kg ### 1.00000 148.8180
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 1.00000 1.3540
A24.0543 Que hàn kg 4.620000 1.00000 0.6741
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.090000 1.00000 1.7639
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 2.127000 1.00000
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 1.00000
41 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.2037
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
345
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 1.00000 0.0251
A24.0054 Đinh kg 16.000000 1.00000 3.2592
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 1.00000 5.2188
42 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 256.0000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 1.00000 7.6800
c) Máy thi công
M102.0201 Cần cẩu bánh hơi 6T ca 0.015000 1.00000
KẾT THÚC : GANIVO (256 CÁI)
346
DỰNG
###
0.8999
0.1095
4.1995
###
1.5024
0.1999
347
###
3.2615
1.6308
348
DỰNG
###
24.1495
2.8883
70.7636
###
8.7628
1.1396
349
###
6.5819
3.2811
###
###
73.0208
9.4960
###
52.2107
26.0274
###
10.0985
###
350
###
0.3898
0.5939
0.2784
0.4826
0.3898
###
###
###
3.8105
5.8064
2.7218
4.7177
3.8105
###
351
###
###
###
116.2737
116.2737
###
###
###
7.3419
3.6710
###
###
###
###
###
###
352
###
###
6.3579
6.3579
4.1409
###
41.7751
46.1724
###
6.8021
353
12.9563
6.9100
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
29.8025
27.9202
354
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
7.0585
6.6127
###
###
###
355
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
356
###
35.6171
###
203.6557
21.1985
###
###
###
###
###
###
357
41.4593
###
###
###
###
###
###
35.5365
###
###
###
###
###
###
###
358
0.0050
0.0142
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
359
###
###
###
###
###
34.7574
###
###
###
###
###
###
###
51.7015
###
###
###
###
360
###
###
###
0.0044
0.0125
###
###
###
###
###
###
###
###
###
361
###
###
###
###
###
###
###
###
###
1.6093
###
362
###
###
###
###
###
15.2618
14.2979
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
363
###
###
2.5069
0.0877
0.0877
###
###
###
###
###
###
###
26.1630
49.5720
30.2940
###
###
###
364
###
###
###
###
0.0016
0.0044
###
###
###
###
###
###
###
###
365
###
###
###
###
###
###
###
0.6640
###
###
###
###
###
366
0.5471
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
367
###
###
###
###
###
1.2816
1.2006
###
###
###
###
###
###
0.5363
368
###
###
###
###
###
0.2914
###
###
###
###
###
###
369
###
###
###
0.1296
###
###
###
###
###
###
0.9130
0.8553
1.0571
###
###
###
370
###
###
###
###
0.3980
###
###
###
###
###
###
0.8303
371
###
1.9500
372
DỰNG
###
###
###
###
###
###
22.4837
21.0636
26.0337
373
###
1.4053
###
###
###
###
###
###
2.6400
###
###
###
374
###
###
###
###
###
5.7479
1.3001
###
1.2283
375
###
###
###
###
###
###
2.3700
###
###
###
###
0.1760
###
376
###
###
###
###
###
###
###
3.7858
1.6031
377
###
1.1737
###
###
###
###
###
1.4108
1.3217
###
###
###
###
###
378
###
###
###
###
###
###
###
1.4108
1.3217
###
###
###
###
###
###
1.6988
379
###
###
###
###
###
0.5940
###
1.8271
2.2070
380
###
10.2261
###
###
###
###
###
9.1580
8.5796
###
###
###
###
###
###
381
###
###
###
###
###
###
9.1580
8.5796
###
###
###
###
###
###
12.4067
382
###
###
###
###
###
4.3380
###
12.6024
20.4791
383
###
20.9539
###
###
###
###
###
13.2012
12.3674
###
###
###
###
###
###
384
###
###
###
###
###
###
26.4024
24.7349
###
###
###
###
###
###
40.9160
385
###
49.8589
32.9001
###
4.8555
###
###
###
###
386
###
3.1160
2.9192
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
6.2320
5.8384
387
###
###
###
###
###
###
8.4800
###
10.5872
7.9880
388
###
0.1423
###
###
###
###
###
3.1065
2.9103
###
###
###
###
###
###
389
###
###
###
###
###
###
6.2130
5.8206
###
###
###
###
###
###
6.2249
390
###
###
###
###
###
###
0.3483
###
###
###
###
###
###
###
391
###
###
###
###
###
0.6650
0.6230
###
###
###
0.0083
###
###
###
###
###
392
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
393
1.9780
###
0.9475
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
394
###
0.7439
0.6969
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
1.4108
395
1.3217
###
###
###
###
###
###
1.4099
###
###
###
###
###
0.2804
###
###
396
###
###
###
###
###
###
###
0.0611
###
###
###
###
###
###
397
0.2508
0.2350
0.2904
###
###
###
###
###
###
###
###
2.4716
0.3718
398
###
###
###
###
###
###
0.7790
###
###
###
###
###
###
1.3579
0.3864
###
###
###
###
###
###
399
0.8573
0.2440
###
0.7650
###
4.5360
1.7826
###
400
###
0.2109
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
1.0232
0.9585
401
###
###
###
###
###
###
0.8650
###
###
###
###
###
0.3402
402
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
0.3952
0.3702
0.4576
###
###
403
###
###
###
###
###
0.3405
###
###
###
###
###
###
0.4190
404
###
0.9450
405
DỰNG
###
10.9163
###
123.5456
1.1408
406
###
###
###
26.8609
###
###
###
2.2121
###
###
407
###
23.7686
###
###
###
3.5712
###
0.7975
###
###
408
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
0.8142
0.7627
409
###
###
###
###
###
###
0.0865
0.0810
###
###
###
###
###
###
0.6614
###
###
###
###
410
###
0.1133
###
###
###
###
###
###
0.1123
###
###
###
###
###
###
411
###
0.1596
###
###
###
###
###
###
0.4057
###
###
###
###
###
###
0.8057
0.2293
412
###
###
###
###
###
###
0.7800
###
5.1192
413
0.2983
###
2.4838
###
###
###
###
###
###
###
###
###
414
###
###
###
###
###
###
2.4738
2.3176
###
###
###
###
###
###
0.2632
0.2465
415
###
###
###
###
###
###
2.0346
###
###
###
###
###
0.3479
###
###
###
###
###
###
416
0.3849
###
###
###
###
###
###
###
0.4850
###
###
###
417
###
###
###
1.2322
###
###
###
###
###
###
2.4489
0.6969
###
###
###
###
###
418
###
2.3700
###
15.9559
0.9268
###
0.2116
419
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
420
###
0.1881
0.1762
###
###
###
###
###
###
0.0200
0.0187
###
###
###
###
###
###
0.1736
421
###
###
###
###
###
0.0297
###
###
###
###
###
###
0.0342
###
###
###
422
###
###
###
###
0.0368
###
###
###
###
###
###
0.0931
###
###
423
###
###
###
###
0.1857
0.0529
###
###
###
###
###
###
0.1800
424
###
1.3643
0.0782
###
1.0560
###
###
###
425
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
1.0650
0.9977
###
###
###
###
###
426
###
0.1131
0.1059
###
###
###
###
###
###
0.8428
###
###
###
###
###
0.1425
427
###
###
###
###
###
###
0.1844
###
###
###
###
###
###
###
0.2088
428
###
###
###
###
###
###
0.5301
###
###
###
###
###
###
1.0541
0.3000
429
###
###
###
###
###
###
1.0200
###
6.7806
0.3945
430
###
0.2071
###
###
###
###
###
###
###
###
###
431
###
###
###
###
###
###
0.1881
0.1762
###
###
###
###
###
###
0.0200
0.0187
###
###
###
432
###
###
###
0.1654
###
###
###
###
###
0.0281
###
###
###
###
###
###
0.0375
433
###
###
###
###
###
###
###
0.0368
###
###
###
###
###
434
###
0.0931
###
###
###
###
###
###
0.1857
0.0529
###
###
###
###
###
435
###
0.1800
###
1.3337
0.0766
###
0.2174
436
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
437
###
0.2195
0.2056
###
###
###
###
###
###
0.0238
0.0223
###
###
###
###
###
###
0.1712
438
###
###
###
###
###
0.0289
###
###
###
###
###
###
0.0418
###
###
###
439
###
###
###
###
0.0430
###
###
###
###
###
###
0.1093
###
###
440
###
###
###
###
0.2171
0.0618
###
###
###
###
###
###
0.2550
441
###
1.3961
0.0812
###
0.0614
###
###
###
442
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
0.0627
0.0587
###
###
###
###
###
443
###
0.0067
0.0062
###
###
###
###
###
###
0.0480
###
###
###
###
###
0.0080
444
###
###
###
###
###
###
0.0130
###
###
###
###
###
###
###
0.0123
445
###
###
###
###
###
###
0.0314
###
###
###
###
###
###
0.0621
0.0177
446
###
###
###
###
###
###
0.0600
###
0.3936
0.0229
447
###
0.0307
###
###
###
###
###
###
###
###
###
448
###
###
###
###
###
###
0.0314
0.0294
###
###
###
###
###
###
0.0038
0.0036
###
###
###
449
###
###
###
0.0250
###
###
###
###
###
0.0042
###
###
###
###
###
###
0.0052
450
###
###
###
###
###
###
###
0.0061
###
###
###
###
###
451
###
0.0152
###
###
###
###
###
###
0.0308
0.0088
###
###
###
###
###
452
###
0.0300
###
0.1970
0.0115
453
DỰNG
###
11.3593
###
78.2910
0.2537
454
###
###
###
28.7691
###
###
###
###
0.9879
###
###
###
455
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
0.8460
###
###
###
###
0.1000
###
456
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
457
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
8.6229
458
###
###
###
13.3263
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
459
3.2400
###
###
###
###
1.2600
###
###
###
###
###
0.0124
0.0116
460
###
###
###
###
###
###
0.0185
0.0173
###
###
###
###
###
###
0.0343
461
###
0.0236
###
0.1100
###
###
###
###
###
0.0067
###
###
###
462
###
###
###
0.0054
###
###
###
###
0.0070
0.0011
###
###
###
###
463
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
0.0900
###
###
###
###
464
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
465
###
###
###
###
###
###
0.0400
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
466
###
###
###
###
###
###
###
0.0030
###
###
###
###
###
###
467
###
###
###
###
###
###
###
###
###
0.0589
0.0552
###
###
###
###
###
468
###
0.3013
0.2823
###
###
###
0.0020
###
###
###
###
0.3864
0.1104
###
###
469
###
###
###
###
0.0308
0.0088
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
470
0.0732
###
###
###
###
###
###
###
###
0.8140
###
###
###
###
###
471
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
472
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
473
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
5.4360
###
###
###
###
###
###
###
474
###
2.2710
###
###
###
6.8856
###
###
###
2.8766
###
###
475
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
476
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
477
###
###
###
###
###
0.5795
0.5429
###
0.4443
###
###
###
478
###
###
0.8105
0.7593
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
2.4628
0.7036
479
###
###
###
###
###
###
###
2.3252
2.1783
###
###
###
0.0312
480
###
###
###
###
2.7065
0.7733
###
###
###
###
###
###
###
###
###
481
###
2.2950
0.1836
0.1836
###
###
###
###
###
###
###
###
1.9661
3.7252
###
###
482
###
###
###
###
0.4590
0.0367
0.0367
###
###
###
###
0.0106
###
###
###
483
###
0.1903
0.0538
###
###
###
###
###
###
###
0.2874
0.5445
###
###
###
###
###
484
###
0.8832
0.0707
0.0707
###
###
###
###
2.0952
0.0890
0.0890
###
###
###
###
###
###
###
485
###
0.6672
0.6251
0.7726
###
###
###
###
###
0.1653
###
###
###
###
0.2809
486
###
0.5964
1.3329
###
###
###
###
###
###
###
###
0.0468
0.0225
0.0225
###
487
###
###
###
###
###
0.0187
###
###
###
###
###
###
###
0.0775
0.0221
###
###
###
###
###
488
###
0.2528
0.0719
###
###
###
###
###
###
0.0990
0.0282
###
###
###
###
###
###
###
###
0.0223
0.0838
489
0.0628
0.0175
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
490
###
###
###
###
###
###
0.2682
0.2512
###
###
###
###
###
0.4980
491
###
###
###
###
###
###
###
###
###
0.0233
###
###
###
###
0.2381
0.0680
492
###
###
###
###
###
###
0.3017
0.2827
###
###
###
###
###
###
0.5043
0.4724
493
###
###
###
###
0.1062
###
###
###
###
###
###
0.1520
0.1424
494
###
###
###
###
###
###
###
###
###
0.0274
###
###
###
###
###
495
###
0.0707
0.0663
0.0819
###
###
###
###
###
###
0.7585
###
###
###
###
###
0.1970
496
###
###
###
###
###
###
###
###
###
0.2955
###
###
###
497
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
0.0271
###
###
###
498
###
0.0888
0.0251
###
###
###
###
0.4834
0.0531
###
###
###
###
###
###
499
1.2859
2.4365
###
###
###
###
###
###
###
###
###
0.4532
0.0193
0.0193
###
500
###
###
###
###
###
###
1.0238
0.9591
1.1854
###
###
###
###
###
0.3745
###
###
###
501
###
###
###
###
###
###
###
###
0.2383
###
###
###
###
###
###
502
###
###
###
###
0.4928
###
###
###
###
###
###
###
###
###
1.4040
###
###
###
###
503
###
###
0.3640
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
504
###
###
0.0700
###
###
###
###
###
###
###
###
###
505
###
###
###
###
###
###
###
###
###
0.0200
###
###
###
0.3500
###
506
###
###
0.0200
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
507
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
508
###
###
###
###
###
###
0.2400
###
###
###
0.0500
###
###
###
509
###
###
###
###
###
###
###
0.1500
510
DỰNG
###
###
###
###
0.0100
0.0100
0.0500
###
###
###
###
###
511
4.9000
###
###
###
###
###
0.6151
0.3691
###
###
###
###
###
0.2651
0.1768
###
512
3.1777
###
31.0849
###
0.0611
###
0.5798
###
513
0.2421
###
0.6179
###
###
###
###
###
###
###
###
###
514
###
###
###
###
###
0.3181
0.2980
###
###
###
###
###
###
0.6595
###
515
###
###
###
###
0.1260
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
###
516
3.4096
1.6362
1.6362
###
###
###
###
###
###
###
0.1273
0.1192
###
###
###
###
517
###
###
###
###
0.4452
0.0670
###
###
###
###
###
###
###
###
3.0659
1.4713
1.4713
###
518
###
###
###
###
###
###
0.1661
###
1.0500
###
519
###
###
###
###
4.5217
###
31.0849
###
0.4665
520
###
1.8702
###
###
###
###
###
0.6333
0.5933
###
###
###
###
###
###
521
0.7907
###
###
###
###
###
0.2867
###
###
###
###
###
###
0.1051
0.0984
522
###
###
###
###
###
###
###
###
8.6990
4.1745
4.1745
###
###
###
###
###
###
3.4742
###
523
###
###
###
###
###
###
0.1569
###
###
###
###
0.3103
0.0467
524
###
###
###
###
###
3.8400
525
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
Cung
Phương đường
Trọng
tiện Hệ Cự Giá cước
Tên vật liệu lượng Thành tiền
Đơn Nguồn vận Bậc số ly hàng Giá cước
STT Mã số / đơn Chi phí
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự bậc 1 (đ/T.km)
Diễn giải vận chuyển vị (đ)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ/T.km)
(Tấn) (km đg`
hình
)
1
Cung
Phương đường
Trọng
tiện Hệ Cự Giá cước
Tên vật liệu lượng Thành tiền
Đơn Nguồn vận Bậc số ly hàng Giá cước
STT Mã số / đơn Chi phí
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự bậc 1 (đ/T.km)
Diễn giải vận chuyển vị (đ)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ/T.km)
(Tấn) (km đg`
hình
)
2
Cung
Phương đường
Trọng
tiện Hệ Cự Giá cước
Tên vật liệu lượng Thành tiền
Đơn Nguồn vận Bậc số ly hàng Giá cước
STT Mã số / đơn Chi phí
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự bậc 1 (đ/T.km)
Diễn giải vận chuyển vị (đ)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ/T.km)
(Tấn) (km đg`
hình
)
3
Cung
Phương đường
Trọng
tiện Hệ Cự Giá cước
Tên vật liệu lượng Thành tiền
Đơn Nguồn vận Bậc số ly hàng Giá cước
STT Mã số / đơn Chi phí
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự bậc 1 (đ/T.km)
Diễn giải vận chuyển vị (đ)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ/T.km)
(Tấn) (km đg`
hình
)
4
Cung
Phương đường
Trọng
tiện Hệ Cự Giá cước
Tên vật liệu lượng Thành tiền
Đơn Nguồn vận Bậc số ly hàng Giá cước
STT Mã số / đơn Chi phí
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự bậc 1 (đ/T.km)
Diễn giải vận chuyển vị (đ)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ/T.km)
(Tấn) (km đg`
hình
)
5
Cung
Phương đường
Trọng
tiện Hệ Cự Giá cước
Tên vật liệu lượng Thành tiền
Đơn Nguồn vận Bậc số ly hàng Giá cước
STT Mã số / đơn Chi phí
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự bậc 1 (đ/T.km)
Diễn giải vận chuyển vị (đ)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ/T.km)
(Tấn) (km đg`
hình
)
6
Cung
Phương đường
Trọng
tiện Hệ Cự Giá cước
Tên vật liệu lượng Thành tiền
Đơn Nguồn vận Bậc số ly hàng Giá cước
STT Mã số / đơn Chi phí
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự bậc 1 (đ/T.km)
Diễn giải vận chuyển vị (đ)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ/T.km)
(Tấn) (km đg`
hình
)
7
Cung
Phương đường
Trọng
tiện Hệ Cự Giá cước
Tên vật liệu lượng Thành tiền
Đơn Nguồn vận Bậc số ly hàng Giá cước
STT Mã số / đơn Chi phí
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự bậc 1 (đ/T.km)
Diễn giải vận chuyển vị (đ)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ/T.km)
(Tấn) (km đg`
hình
)
8
Cung
Phương đường
Trọng
tiện Hệ Cự Giá cước
Tên vật liệu lượng Thành tiền
Đơn Nguồn vận Bậc số ly hàng Giá cước
STT Mã số / đơn Chi phí
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự bậc 1 (đ/T.km)
Diễn giải vận chuyển vị (đ)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ/T.km)
(Tấn) (km đg`
hình
)
9
Cung
Phương đường
Trọng
tiện Hệ Cự Giá cước
Tên vật liệu lượng Thành tiền
Đơn Nguồn vận Bậc số ly hàng Giá cước
STT Mã số / đơn Chi phí
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự bậc 1 (đ/T.km)
Diễn giải vận chuyển vị (đ)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ/T.km)
(Tấn) (km đg`
hình
)
10
Cung
Phương đường
Trọng
tiện Hệ Cự Giá cước
Tên vật liệu lượng Thành tiền
Đơn Nguồn vận Bậc số ly hàng Giá cước
STT Mã số / đơn Chi phí
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự bậc 1 (đ/T.km)
Diễn giải vận chuyển vị (đ)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ/T.km)
(Tấn) (km đg`
hình
)
11
Hệ
số Giá V/C
điều trước
chỉnh thuế
cước (đ)
VC
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
12
Hệ
số Giá V/C
điều trước
chỉnh thuế
cước (đ)
VC
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
13
Hệ
số Giá V/C
điều trước
chỉnh thuế
cước (đ)
VC
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
14
Hệ
số Giá V/C
điều trước
chỉnh thuế
cước (đ)
VC
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
15
Hệ
số Giá V/C
điều trước
chỉnh thuế
cước (đ)
VC
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
16
Hệ
số Giá V/C
điều trước
chỉnh thuế
cước (đ)
VC
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
17
Hệ
số Giá V/C
điều trước
chỉnh thuế
cước (đ)
VC
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
18
Hệ
số Giá V/C
điều trước
chỉnh thuế
cước (đ)
VC
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
19
Hệ
số Giá V/C
điều trước
chỉnh thuế
cước (đ)
VC
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
20
Hệ
số Giá V/C
điều trước
chỉnh thuế
cước (đ)
VC
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### ###0
### ###0
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
21
Hệ
số Giá V/C
điều trước
chỉnh thuế
cước (đ)
VC
### #REF!
###
### #REF!
###
22
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN BỘ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
1
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
2
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
3
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
4
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
5
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
6
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
7
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
8
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
9
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
10
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
11
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
12
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
13
NG TRÌNH
Ồ DỤ
14
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp
15
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp
16
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp
17
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp
18
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp
19
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp
20
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp
21
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp
22
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp
23
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp
24
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp
25
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp
26
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
SAN NỀN
Cộng #VALUE!
2 AB.41421 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 1.000000
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp I (vận chuyển đắp phạm vi
cây xanh cảnh quan)
3 AB.21132 Đào san đất bằng máy đào 1,25 100m3 1.000000
m3, đất cấp II
b) Nhân công #VALUE!
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.510000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0105 Máy đào 1,25 m3 ca 0.218000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
4 AB.62122 San đầm đất bằng máy lu bánh 100m3 1.000000
thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,90
27
c) Máy thi công #VALUE!
M101.1105 Máy lu bánh thép 16T ca 0.210000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
28
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
GIAO THÔNG
Cộng #VALUE!
2 AB.41421 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 1.000000
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp I (vận chuyển đắp phạm vi
cây xanh cảnh quan)
Cộng #VALUE!
4 AB.64123 Đầm nèn sau xáo xới 100m3 1.000000
b) Nhân công #VALUE!
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.450000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
29
M101.1105 Máy lu bánh thép 16T ca 0.335000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
6 AB.64123 Đắp đất nền đường bằng máy lu 100m3 1.000000
bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu
K=0,95 (đất tận dụng)
30
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 3.520000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M105.0401 Máy rải 50-60m3/h ca 0.210000 #VALUE! ### #VALUE!
31
11 TT Mua bê tông thương phẩm M250 m3 1.000000
đá 1x2 (độ hao hụt 2.5%) (cộng
thêm giá bơm 128867đ/1m3)(CBG
Q4/2020)
32
M105.0101 Máy phun nhựa đường 190CV ca 0.068000 #VALUE! ### #VALUE!
33
17 AD.27252 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông 100tấn 1.000000
nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ,
vận chuyển 9km tiếp theo, ôtô tự
đổ 10 tấn (từ trạm trộn Phương
Thành, Tân Vinh, Lương Sơn)
34
20 AF.11232 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 2x4, mác 150
Cộng #VALUE!
21 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 1.000000
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
35
A24.0524 Nước lít 185.745000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.240000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
23 AK.55110 Lát đan rãnh, vữa XM mác 75 m2 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0400 Gạch xi măng m2 1.010000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0930 Xi măng kg 0.080000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 8.450000 #VALUE! ### #VALUE!
36
A24.0664 Tấm bê tông 23x26x50cm m 1.025000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 5.070000 #VALUE! ### #VALUE!
27 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
37
A24.0180 Cát vàng m3 0.462840 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 111.720000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.740000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.053000 #VALUE! ### #VALUE!
38
N3.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 3 công 8.600000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.135000 #VALUE! ### #VALUE!
39
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.740000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.053000 #VALUE! ### #VALUE!
40
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.135000 #VALUE! ### #VALUE!
41
42 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.000000
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 10mm
Cộng #VALUE!
44 AF.81312 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường 100m2 1.000000
thẳng, chiều dày > 45 cm
42
A24.0900 Bu lông cái 2.600000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 4.600000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0056 Đinh đỉa cái 10.260000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 11.400000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0642 Tăng đơ f14 cái 5.100000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 32.610000 #VALUE! ### #VALUE!
45 AF.61312 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.000000
thép. Cốt thép tường, đường kính
cốt thép <= 10mm, chiều cao <=
28m
43
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.770000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
47 AK.94311 Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 m2 1.000000
lớp bao tải 2 lớp nhựa
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0521 Nhựa bi tum số 4 kg 3.150000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0092 Bao tải m2 1.200000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0098 Bột đá kg 1.810000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0269 Củi đun kg 3.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.500000 #VALUE! ### #VALUE!
48 AK.96131 Thi công tầng lọc bằng đá dăm 100m3 1.000000
1x2
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0008 Đá 1x2 m3 122.000000 #VALUE! ### #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 3 công 8.600000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.135000 #VALUE! ### #VALUE!
44
50 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 1.000000
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
60mm
45
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 4.675000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.290000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ### #VALUE!
55 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
băng, móng bè, bệ máy
46
56 AF.11112 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 150
Cộng #VALUE!
57 AE.26313 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 1.000000
gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa
XM mác 75
47
58 AK.21633 Trát tường xây gạch không nung m2 1.000000
bằng vữa thông thường, trát
tường trong, chiều dày trát 2cm,
vữa XM mác 75
59 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, 100m2 1.000000
lanh tô liền mái hắt, máng nước,
tấm đan
48
c) Máy thi công #VALUE!
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
62 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 1.000000
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
49
63 AG.13231 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 1.000000
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá
chớp, nan hoa, con sơn
65 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 1.000000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
50
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
Cộng #VALUE!
CỐNG D1000
2 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.000000
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
51
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.10024 Cát m3 0.300000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ### #VALUE!
4 BB.11232 Lắp đặt ống bê tông bằng cần đoạn ống 1.000000
cẩu, đoạn ống dài 2,5m, đường
kính 1000mm
52
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.220000 #VALUE! ### #VALUE!
7 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
CỐNG D1500
9 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.000000
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ### #VALUE!
11 BB.11234 Lắp đặt ống bê tông bằng cần đoạn ống 1.000000
cẩu, đoạn ống dài 2,5m, đường
kính 1500mm
53
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.630000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M102.0105 Cần cẩu 10T ca 0.079000 #VALUE! ### #VALUE!
54
15 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
MƯƠNG B1000
17 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.000000
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
55
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
19 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
băng, móng bè, bệ máy
Cộng #VALUE!
21 AE.26313 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 1.000000
gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa
XM mác 75
56
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ### #VALUE!
23 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
57
24 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 1.000000
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III
MƯƠNG B1500
25 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.000000
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
Cộng #VALUE!
27 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
băng, móng bè, bệ máy
58
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 12.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 #VALUE! ### #VALUE!
28 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200
Cộng #VALUE!
29 AE.26313 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 1.000000
gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa
XM mác 75
59
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 #VALUE! ### #VALUE!
31 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
MƯƠNG B2000
33 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.000000
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
60
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
35 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
băng, móng bè, bệ máy
61
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
37 AE.11214 Xây đá hộc, xây tường thẳng, m3 1.000000
chiều dày <= 60cm, cao <=2 m,
vữa XM mác 100
38 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
62
39 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 1.000000
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III
MƯƠNG B2500
40 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.000000
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
Cộng #VALUE!
42 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
băng, móng bè, bệ máy
63
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 12.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 #VALUE! ### #VALUE!
43 AF.11223 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông móng, chiều rộng >
250 cm, đá 1x2, mác 200
Cộng #VALUE!
44 AE.11215 Xây đá hộc, xây tường thẳng, m3 1.000000
chiều dày <= 60cm, cao <=2 m,
vữa XM mác 125
64
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.053000 #VALUE! ### #VALUE!
45 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
GA TIÊU NĂNG
47 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.000000
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
65
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
49 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
cột, móng vuông, chữ nhật
Cộng #VALUE!
51 AE.11214 Xây đá hộc, xây tường thẳng, m3 1.000000
chiều dày <= 60cm, cao <=2 m,
vữa XM mác 100
66
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 #VALUE! ### #VALUE!
67
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 #VALUE! ### #VALUE!
54 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200
Cộng #VALUE!
55 AF.61110 Cốt thép gờ tiêu năng tấn 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ### #VALUE!
56 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 1.000000
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
60mm
68
A33.0337 Ống nhựa miệng bát D60mm m 101.000000 #VALUE! ### #VALUE!
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 #VALUE! ### #VALUE!
57 AK.96131 Thi công tầng lọc bằng đá dăm 100m3 1.000000
1x2
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0008 Đá 1x2 m3 122.000000 #VALUE! ### #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 3 công 8.600000 #VALUE! ### #VALUE!
58 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 1.000000
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
60mm
69
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 #VALUE! ### #VALUE!
GA THU NƯỚC
61 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.000000
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp II
70
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
64 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
cột, móng vuông, chữ nhật
Cộng #VALUE!
66 AE.26213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây hố m3 1.000000
ga, hố van, vữa XM mác 75
71
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ### #VALUE!
68 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, 100m2 1.000000
lanh tô liền mái hắt, máng nước,
tấm đan
72
69 AF.61611 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.000000
thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt,
máng nước, đường kính cốt thép
<= 10mm, chiều cao <= 6m
Cộng #VALUE!
71 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 1.000000
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
73
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 16.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 #VALUE! ### #VALUE!
72 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 1.000000
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính > 10mm
Cộng #VALUE!
73 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 1.000000
công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 250
74
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
75 AI.11411 Cốt thép lưới chắn rác tấn 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0712 Thép hình kg 618.400000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0735 Thép tròn kg 416.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
76 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 1.000000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
75
M102.0201 Cần cẩu bánh hơi 6T ca 0.015000 #VALUE! ### #VALUE!
77 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
76
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 #VALUE! ### #VALUE!
81 AF.11252 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 4x6, mác 150
Cộng #VALUE!
82 AE.26313 Xây gạch xm 6,5x10,5x22, xây gối m3 1.000000
đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM
mác 75
77
83 AK.21633 Trát tường xây gạch không nung m2 1.000000
bằng vữa thông thường, trát
tường trong, chiều dày trát 2cm,
vữa XM mác 75
84 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, 100m2 1.000000
lanh tô liền mái hắt, máng nước,
tấm đan
78
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.660000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
86 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 1.000000
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
79
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 365.400000 #VALUE! ### #VALUE!
89 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 1.000000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
80
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
2 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
81
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 16.960000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4302 Máy gia nhiệt D315 ca 1.766000 #VALUE! ### #VALUE!
82
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 24.790000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4303 Máy gia nhiệt D630 ca 2.812000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ### #VALUE!
10 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
cột, móng vuông, chữ nhật
83
11 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200
Cộng #VALUE!
12 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
13 AE.26213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây hố m3 1.000000
ga, hố van, vữa XM mác 75
84
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ### #VALUE!
85
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 #VALUE! ### #VALUE!
16 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 1.000000
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
86
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
20 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 1.000000
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm
87
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 #VALUE! ### #VALUE!
22 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ### #VALUE!
26 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
cột, móng vuông, chữ nhật
88
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 15.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ### #VALUE!
27 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200
Cộng #VALUE!
28 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ### #VALUE!
89
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
29 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây m3 1.000000
hố ga, hố van, vữa XM mác 75
90
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.975000 #VALUE! ### #VALUE!
32 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 1.000000
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
91
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 318.710000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
36 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 1.000000
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm
92
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 #VALUE! ### #VALUE!
37 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 1.000000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
38 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
93
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ### #VALUE!
42 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
cột, móng vuông, chữ nhật
Cộng #VALUE!
44 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ### #VALUE!
94
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
45 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây m3 1.000000
hố ga, hố van, vữa XM mác 75
95
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 #VALUE! ### #VALUE!
48 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 1.000000
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
96
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
52 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 1.000000
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm
97
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm m 101.000000 #VALUE! ### #VALUE!
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 #VALUE! ### #VALUE!
53 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 1.000000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
54 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
98
57 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại m3 1.000000
đá có đường kính Dmax<= 4
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ### #VALUE!
58 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
cột, móng vuông, chữ nhật
99
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
60 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
61 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây m3 1.000000
hố ga, hố van, vữa XM mác 75
100
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 #VALUE! ### #VALUE!
64 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 1.000000
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
101
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 #VALUE! ### #VALUE!
102
M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
68 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 1.000000
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm
70 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
GA LOẠI 5 ( 6 ga)
103
72 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.000000
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ### #VALUE!
74 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
cột, móng vuông, chữ nhật
104
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
76 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
77 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây m3 1.000000
hố ga, hố van, vữa XM mác 75
105
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 #VALUE! ### #VALUE!
80 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 1.000000
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
106
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 #VALUE! ### #VALUE!
81 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 1.000000
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính <= 10mm
107
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
84 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 1.000000
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm
86 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
108
87 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 1.000000
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II
GA LOẠI 6 (7 ga)
88 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.000000
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ### #VALUE!
90 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
cột, móng vuông, chữ nhật
109
91 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200
Cộng #VALUE!
92 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
93 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây m3 1.000000
hố ga, hố van, vữa XM mác 75
110
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ### #VALUE!
111
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 #VALUE! ### #VALUE!
96 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 1.000000
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
112
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
100 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 1.000000
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm
113
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 #VALUE! ### #VALUE!
102 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
GA LOẠI 7 (2 ga)
104 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.000000
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ### #VALUE!
106 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
cột, móng vuông, chữ nhật
114
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 15.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ### #VALUE!
107 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200
Cộng #VALUE!
108 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ### #VALUE!
115
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
109 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây m3 1.000000
hố ga, hố van, vữa XM mác 75
116
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.975000 #VALUE! ### #VALUE!
112 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 1.000000
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
117
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 318.710000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
116 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 1.000000
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm
118
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 #VALUE! ### #VALUE!
117 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 1.000000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
118 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
GA LOẠI 8 ( 1 ga)
120 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.000000
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
119
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ### #VALUE!
122 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
cột, móng vuông, chữ nhật
Cộng #VALUE!
124 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ### #VALUE!
120
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
125 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây m3 1.000000
hố ga, hố van, vữa XM mác 75
121
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 #VALUE! ### #VALUE!
128 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 1.000000
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
122
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
132 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 1.000000
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm
123
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm m 101.000000 #VALUE! ### #VALUE!
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 #VALUE! ### #VALUE!
133 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 1.000000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
134 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
124
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
CẤP NƯỚC
2 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
125
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 11.570000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4302 Máy gia nhiệt D315 ca 1.101000 #VALUE! ### #VALUE!
126
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.380000 #VALUE! ### #VALUE!
8 BB.78112 Lắp đặt Tê HDPE DN125/110 cái 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.1674 Tê HDPE DN125/110 cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.210000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4302 Máy gia nhiệt D315 ca 0.047000 #VALUE! ### #VALUE!
127
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 #VALUE! ### #VALUE!
12 BB.86104 Lắp đặt van phao DN100 cái 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0815 Van phao D100mm cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0722 Bu lông M16 bộ 8.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0519 Cao su tấm m2 0.070000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.600000 #VALUE! ### #VALUE!
13 BB.77111 Lắp đặt cút nhựa HDPE DN125- cái 1.000000
PN10-PE100
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0608 Cút HDPE DN125-PN10-PE100 cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0568 Keo dán kg 0.017500 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.072000 #VALUE! ### #VALUE!
14 BB.83504 Lắp đai khởi thuỷ D125/2" bằng cái 1.000000
gang dẻo
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0791 Đai khởi thuỷ D125/2" cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0284 Bu lông M16-M20 bộ 4.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.230000 #VALUE! ### #VALUE!
15 BB.90311 Thử áp lực đường ống nhựa, 100m 1.000000
đường kính ống d=125mm
128
A33.1050 ống mềm m 0.250000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.001000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.230000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.0201 Máy bơm nước 5CV ca 0.330000 #VALUE! ### #VALUE!
129
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.450000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.090000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
130
21 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200
Cộng #VALUE!
22 AE.26212 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây hố m3 1.000000
ga, hố van, vữa XM mác 50
131
b) Nhân công #VALUE!
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ### #VALUE!
24 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
132
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!
27 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 1.000000
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính > 10mm
Cộng #VALUE!
28 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 1.000000
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
133
Vật liệu 1.000000 #VALUE! #VALUE!
31 BB.75106 Tê nhựa D110/65 cái 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.1643 Tê nhựa D110/65 cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0345 Cồn rửa kg 0.050000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0568 Keo dán kg 0.018000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.060000 #VALUE! ### #VALUE!
32 BB.87104 Bích thép rỗng D90 cặp bích 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0873 Bích thép rỗng D90mm cái 2.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0115 Que hàn kg 0.400000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0722 Bu lông M16 bộ 8.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0519 Cao su tấm m2 0.070000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.450000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.090000 #VALUE! ### #VALUE!
134
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.060000 #VALUE! ### #VALUE!
35 BB.41106 Ống nhựa uPVC D65 100m 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0337 Ống nhựa uPVC D65 m 101.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 #VALUE! ### #VALUE!
Hố van xả khí (1 cái)
36 BB.86201 Van cổng DN25 cái 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0836 Van xả khí D25mm cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0524 Cao su m2 0.020000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0722 Bu lông M16 bộ 4.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 #VALUE! ### #VALUE!
37 BB.87101 Bích thép rỗng D25 cặp bích 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0870 Bích thép rỗng D25 cái 2.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0115 Que hàn kg 0.160000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0722 Bu lông M16 bộ 4.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0519 Cao su tấm m2 0.020000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.280000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.040000 #VALUE! ### #VALUE!
135
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 #VALUE! ### #VALUE!
39 TT Bầu xả khí cái 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
Vật liệu 1.000000 #VALUE! #VALUE!
40 BB.41102 Ống nhựa D25 100m 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0333 Ống nhựa D25 m 101.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0345 Cồn rửa kg 0.130000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0346 Nhựa dán kg 0.030000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 2.920000 #VALUE! ### #VALUE!
41 BB.90303 Thử áp lực đường ống nhựa, 100m 1.000000
đường kính ống d=25mm
136
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.10024 Cát m3 0.300000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ### #VALUE!
44 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
cột, móng vuông, chữ nhật
Cộng #VALUE!
137
46 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 250
Cộng #VALUE!
47 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.000000
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 10mm
48 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.000000
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 18mm
138
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.120000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
49 AI.11411 Gia công thang sắt tấn 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0712 Thép hình kg 618.400000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0735 Thép tròn kg 416.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
50 TT Nắp và khung hố ga bằng gang bộ 1.000000
139
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 3.060000 #VALUE! ### #VALUE!
53 BB.45151 Ống nhựa HDPE D63 100m 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0425 Ống nhựa HDPE D63mm L50m m 100.020000 #VALUE! ### #VALUE!
140
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.022000 #VALUE! ### #VALUE!
141
61 BB.77106 Tê HDPE DN50-PN10-PE100 cái 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0603 Tê HDPE DN50-PN10-PE100 cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0568 Keo dán kg 0.007000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.042000 #VALUE! ### #VALUE!
62 BB.88106 Nút bịt HDPE D50-PN10-PE100 cái 1.000000
142
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0604 Tê HDPE DN63/25-PN10-PE100 cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
143
M112.0201 Máy bơm nước 5CV ca 0.300000 #VALUE! ### #VALUE!
144
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.030000 #VALUE! ### #VALUE!
72 BB.77203 Nối ren ngoài D25x3/4'' cái 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0619 Nối ren ngoài D25x3/4'' cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.066000 #VALUE! ### #VALUE!
73 BB.86601 Van bi tay gạt 3/4'' cái 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0856 Van bi tay gạt 3/4'' cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0868 Băng tan m 0.480000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 #VALUE! ### #VALUE!
74 BB.85101 Đồng hồ đo lưu lượng 1/2'' cái 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.1980 Đồng hồ đo lưu lượng 1/2'' cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0519 Cao su tấm m2 0.010000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0284A Bu lông M16-M20 cái 4.000000 #VALUE! ### #VALUE!
145
A33.0346 Nhựa dán kg 0.006000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.036000 #VALUE! ### #VALUE!
77 TT Hộp đồng hồ bằng tôn cái 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
Vật liệu 1.000000 #VALUE! #VALUE!
GỐI ĐỠ
78 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
cột, móng vuông, chữ nhật
Cộng #VALUE!
146
80 TT Đai thép 30x3mm bộ 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
Vật liệu 1.000000 #VALUE! #VALUE!
81 TT Bu lông M18x160 bộ 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
Vật liệu 1.000000 #VALUE! #VALUE!
BỂ CHỨA 120M3
82 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.000000
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp II
Cộng #VALUE!
84 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
cột, móng vuông, chữ nhật
147
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 15.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ### #VALUE!
85 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.000000
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 18mm
Cộng #VALUE!
86 AF.11225 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông móng, chiều rộng >
250 cm, đá 1x2, mác 300
148
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
87 AF.61311 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.000000
thép. Cốt thép tường, đường kính
cốt thép <= 10mm, chiều cao <=
6m
88 AF.61321 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.000000
thép. Cốt thép tường, đường kính
cốt thép <= 18mm, chiều cao <=
6m
Cộng #VALUE!
89 AK.95211 Đặt cao su trương nở mối nối m 1.000000
149
A24.0269 Củi kg 3.118000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.380000 #VALUE! ### #VALUE!
90 AF.86211 Ván khuôn thép, khung xương 100m2 1.000000
thép, cột chống bằng thép ống.
Ván khuôn tường, chiều cao <=
28m
150
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.490000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
92 AF.86311 Ván khuôn thép, khung xương 100m2 1.000000
thép, cột chống bằng thép ống.
Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều
cao <= 28m
151
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.390000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ### #VALUE!
94 AF.61521 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.000000
thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép <= 18mm,
chiều cao <= 6m
Cộng #VALUE!
95 AF.12315 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà,
đá 1x2, mác 300
152
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.180000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
96 AF.86111 Ván khuôn thép, khung xương 100m2 1.000000
thép, cột chống bằng thép ống.
Ván khuôn sàn mái, chiều cao <=
28m
153
M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.017000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
99 AK.23213 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.930000 #VALUE! ### #VALUE!
154
100 AK.41113 Láng nền sàn không đánh mầu, m2 1.000000
dày 2cm, vữa XM mác 75
101 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
103 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn tấn 1.000000
trong bê tông, khối lượng một cấu
kiện <= 10 kg
155
b) Nhân công #VALUE!
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 24.430000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 3.230000 #VALUE! ### #VALUE!
156
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
106 AI.11411 Sản xuất thang bằng thép tấm tấn 1.000000
Cộng #VALUE!
107 AI.11411 Sản xuất thang bằng thép hình tấn 1.000000
Cộng #VALUE!
108 AI.61111 Lắp dựng cột thép các loại tấn 1.000000
157
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0900 Bu lông cái 12.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0068 Đinh tán f22 cái 20.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0543 Que hàn kg 5.040000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 0.240000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0712 Thép hình kg 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0407 Gỗ chèn m3 0.030000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 9.710000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M102.0106 Cần trục ô tô 16T ca 0.320000 #VALUE! ### #VALUE!
158
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.069000 #VALUE! ### #VALUE!
NHÀ BƠM (2 nhà)
111 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
băng, móng bè, bệ máy
Cộng #VALUE!
113 AE.21213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 1.000000
móng, chiều dày > 33cm, vữa XM
mác 75
159
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 101.400000 #VALUE! ### #VALUE!
114 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
băng, móng bè, bệ máy
116 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.000000
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 18mm
160
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.120000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
117 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 250
Cộng #VALUE!
118 AF.11313 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác
200
161
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.190000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
119 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu, m2 1.000000
dày 2cm, vữa XM mác 100
162
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
121 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, 100m2 1.000000
lanh tô liền mái hắt, máng nước,
tấm đan
163
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.660000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
124 AE.22213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 1.000000
tường thẳng, chiều dày <= 33cm,
chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75
164
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 #VALUE! ### #VALUE!
165
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.073000 #VALUE! ### #VALUE!
129 AF.81141 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, 100m2 1.000000
giằng
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.189000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0406 Gỗ chống m3 0.957000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 14.290000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.500000 #VALUE! ### #VALUE!
130 AF.61511 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.000000
thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép <= 10mm,
chiều cao <= 6m
131 AF.61521 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.000000
thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép <= 18mm,
chiều cao <= 6m
166
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
132 AF.61531 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.000000
thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép > 18mm,
chiều cao <= 6m
Cộng #VALUE!
133 AF.12314 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà,
đá 1x2, mác 250
Cộng #VALUE!
167
134 AF.81151 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái 100m2 1.000000
168
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.860000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
137 AK.23213 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.930000 #VALUE! ### #VALUE!
169
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.030000 #VALUE! ### #VALUE!
140 AK.41113 Láng nền sàn không đánh mầu, m2 1.000000
dày 2cm, vữa XM mác 75
170
b) Nhân công #VALUE!
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 0.470000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.070000 #VALUE! ### #VALUE!
171
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0023 Hộp và bóng đèn 1,5m (1 bóng) bộ 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 1.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 #VALUE! ### #VALUE!
148 BA.17103 Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 cái 1.000000
công tắc
a) Vật liệu #VALUE!
A33.1305 Công tắc 3 hạt cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.096000 #VALUE! ### #VALUE!
149 BA.17202 Lắp đặt ổ cắm đôi cái 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0094 Ổ cắm đôi cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.096000 #VALUE! ### #VALUE!
150 BA.11140 Lắp đặt quạt điện - Quạt thông gió cái 1.000000
trên tường
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0005 Quạt thông gió cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.150000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 0.070000 #VALUE! ### #VALUE!
151 BA.18202 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cái 1.000000
cường độ dòng điện <= 50Ampe
172
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.150000 #VALUE! ### #VALUE!
152 BA.18201 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cái 1.000000
cường độ dòng điện <= 10Ampe
173
c) Máy thi công #VALUE!
M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 0.020000 #VALUE! ### #VALUE!
174
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.300000 #VALUE! ### #VALUE!
161 BA.18302 Lắp đặt các aptomat 3 pha, cái 1.000000
cường độ dòng điện 20Ampe
175
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.120000 #VALUE! ### #VALUE!
166 BA.18102 Lắp đặt chuyển mạch ampe kế cái 1.000000
176
171 BA.16403 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x10mm2 m 1.000000
177
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
178
4 TT Cung cấp tủ cáp thông tin khu vực tủ 1.000000
179
a) Vật liệu #VALUE!
Vật liệu 1.000000 #VALUE! #VALUE!
9 AB.27112 Đào kênh mương, chiều rộng <= 100m3 1.000000
6m, máy đào 0,8m3, đất cấp II
10 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
12 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
180
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.536000 #VALUE! ### #VALUE!
14 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ### #VALUE!
16 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
cột, móng vuông, chữ nhật
181
A24.0180 Cát vàng m3 0.562725 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.912250 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 166.050000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
18 AE.26213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây hố m3 1.000000
ga, hố van, vữa XM mác 75
182
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 #VALUE! ### #VALUE!
183
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
23 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 1.000000
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
184
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
25 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn tấn 1.000000
trong bê tông, khối lượng một cấu
kiện <= 10 kg
185
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!
27 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 1.000000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
Đường ống
28 BB.43102 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn 100m 1.000000
HDPE 1 lớp, đường kính ống
130mm
30 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
186
GANIVO (256 CÁI)
31 AB.27113 Đào kênh mương, chiều rộng <= 100m3 1.000000
6m, máy đào 0,8m3, đất cấp III
32 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
Cộng #VALUE!
34 AE.26213 Xây gạch đất sét nung m3 1.000000
6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van,
vữa XM mác 75
187
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ### #VALUE!
188
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
37 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn tấn 1.000000
trong bê tông, khối lượng một cấu
kiện <= 10 kg
189
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.290000 #VALUE! ### #VALUE!
40 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 1.000000
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính > 10mm
Cộng #VALUE!
190
41 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 1.000000
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
191
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
192
Thành tiền
sau thuế
(đ)
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
193
TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
Đơn vị tí
GIÁ TRỊ TRƯỚC GIÁ TRỊ SAU
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ THUẾ GTGT
THUẾ THUẾ
194
Đơn vị tính: (đ)
KÝ HIỆU
[6]
195
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
Vốn phân bổ Chỉ số giá Mức biến Dự phòng từng Dự phòng lũy kế
STT Năm từng năm XD bình động chỉ số năm
quân giá XD
(đ) (đ) (đ)
1 2019 5,722,387,218 1.00952 0.05 340,596,487 340,596,487
2 2020 5,722,387,218 1.00952 0.05 701,465,277 1,042,061,765
3 2021 #VALUE! 1.00952 0.05 #VALUE! #VALUE!
TỔNG CỘNG #VALUE! #VALUE!
196
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
Tên dự án: .
Tên công trình: HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
Thời điểm lập: .
Đơn vị tính
Thuế giá trị gia
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Định mức Hệ số Cách tính Chi phí trước thuế
tăng
1 Chi phí xây dựng Gcpxd #VALUE! #VALUE!
1.1 Chi phí xây dựng công trình chính, Gxd #VALUE! #VALUE!
phụ trợ tạm phục vụ thi công
+ SAN NỀN Gxd.1 #VALUE! #VALUE!
+ GIAO THÔNG Gxd.2 #VALUE! #VALUE!
+ THOÁT NƯỚC MƯA Gxd.3 0 0
+ THOÁT NƯỚC THẢI Gxd.4 0 0
+ CẤP NƯỚC Gxd.5 0 0
+ THÔNG TIN LIÊN LẠC Gxd.6 0 0
2 Chi phí thiết bị Gtb 0 0
3 Chi phí quản lý dự án Gqlda ### #VALUE! #VALUE! #VALUE!
4 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Gtv Gtv1 : Gtv35 #VALUE! #VALUE!
4.1 Chi phí khảo sát Gtv1 0
4.2 Chi phí lập nhiệm vụ khảo sát xây Gtv2 ### 3%*Gtv1 0 0
dựng
4.3 Chi phí giám sát công tác khảo sát Gtv3 ### 4.072%*Gtv1 0 0
xây dựng
4.4 Chi phí Thẩm định báo cáo đánh giá Gtv4 #VALUE! #VALUE!
tác động môi trường (Thông tư
195/2016/TT-BTC)
4.5 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền Gtv5 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
khả thi
197
4.6 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả Gtv6 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
thi
4.7 Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật Gtv7 ### 0
4.8 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu Gtv8 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
tiền khả thi
4.9 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu Gtv9 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
khả thi
4.10 Chi phí thẩm tra thiết kế công nghệ Gtv10 ### 20%*Gtv9 #VALUE! #VALUE!
4.11 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ Gtv11 ### 0
thuật, phần thiết kế
4.12 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ Gtv12 ### 0
thuật, phần dự toán
4.13 Chi phí thi tuyển thiết kế kiến trúc Gtv13 0
4.14 Chi phí thiết kế kỹ thuật Gtv14 ### 0
4.15 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công Gtv15 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
4.16 Chi phí thẩm tra thiết kế kỹ thuật Gtv16 ### 0
4.17 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi Gtv17 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
công
4.18 Chi phí thẩm tra dự toán công trình Gtv18 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
4.19 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá Gtv19 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
hồ sơ dự thầu thi công xây dựng
4.20 Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ Gtv20 0,05%*GGTXD #VALUE! #VALUE!
mời sơ tuyển (Nghị định 63/2014/NĐ- (Dự toán gói
CP) thầu)
4.21 Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan Gtv21 0,03%*GGTXD #VALUE! #VALUE!
tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (Nghị định (Dự toán gói
63/2014/NĐ-CP) thầu)
198
4.22 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu Gtv22 0,1%*GGTXD #VALUE! #VALUE!
cầu (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) (Dự toán gói
thầu)
4.23 Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu, hồ Gtv23 0,05%*GGTXD #VALUE! #VALUE!
sơ yêu cầu (Nghị định 63/2014/NĐ- (Dự toán gói
CP) thầu)
4.24 Chi phí đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ Gtv24 0,05%*GGTXD #VALUE! #VALUE!
sơ dự sơ tuyển (Nghị định (Dự toán gói
63/2014/NĐ-CP) thầu)
4.25 Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ Gtv25 0,1%*GGTXD #VALUE! #VALUE!
đề xuất (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) (Dự toán gói
thầu)
4.26 Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn Gtv26 0,05%*GGTXD #VALUE! #VALUE!
nhà thầu (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) (Dự toán gói
thầu)
4.27 Chi phí cho Hội đồng tư vấn giải Gtv27 0,02%*GGTXD #VALUE! #VALUE!
quyết kiến nghị của nhà thầu (Nghị (Dự toán gói
định 63/2014/NĐ-CP) thầu)
4.28 Chi phí giám sát thi công xây dựng Gtv28 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
4.29 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá Gtv29 ### 0.302% x Gtb 0 0
hồ sơ dự thầu mua sắm thiết bị
4.30 Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, đánh Gtv30 ### 30%*(Gtv19+Gt #VALUE! #VALUE!
giá hồ sơ quan tâm v29)
4.31 Chi phí lập hồ sơ yêu cầu, đánh giá Gtv31 ### 60%*(Gtv19+Gt #VALUE! #VALUE!
hồ sơ đề xuất v29)
4.32 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị Gtv32 ### 0.803% x Gtb 0 0
4.33 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá Gtv33 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
hồ sơ dự thầu tư vấn
5 Chi phí khác Gk Gk1 : Gk10 #VALUE! #VALUE!
5.1 Chi phí rà phá bom mìn, vật nổ Gk1 0
5.2 Chi phí hạng mục chung Gk2 0
199
5.3 Phí thẩm định thiết kế (Thông tư Gk3 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
210/2016/TT-BTC)
5.4 Phí thẩm định dự toán (Thông tư Gk4 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
210/2016/TT-BTC)
5.5 Phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng Gk5 ### 5,643,955 564,396
(Thông tư 209/2016/TT-BTC)
5.6 Phí thẩm định thiết kế cơ sở (Thông Gk6 ### 50%*Gk5 2,821,978 282,198
tư 209/2016/TT-BTC)
5.7 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết Gk7 ### 188,464,815
toán
5.8 Chi phí kiểm toán độc lập Gk8 ### 304,012,625 30,401,263
5.9 Phí bảo hiểm công trình (Phụ lục 7 - Gk9 0%*Gcpxd #VALUE! #VALUE!
Thông tư 329/2016/TT-BTC)
5.10 Phí bảo hiểm trách nhiệm nghề Gk10 ### 1.2%*Gtv #VALUE! #VALUE!
nghiệp Tư vấn đầu tư xây dựng (Phụ
lục 8 - Thông tư 329/2016/TT-BTC)
6.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá Gdp2 #VALUE! = 'Dự phòng'! #VALUE! #VALUE!
H16
TỔNG CỘNG #VALUE! #VALUE!
LÀM TRÒN Gtmdt
Bằng chữ : Ba mươi tư tỷ tám trăm linh năm triệu tám trăm sáu mươi hai nghìn đồng chẵn./.
200
Đơn vị tính: (đ)
Chi phí sau thuế
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
0
0
0
0
0
#VALUE!
#VALUE!
0
0
#VALUE!
#VALUE!
201
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
0
0
0
#VALUE!
0
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
202
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
0
#VALUE!
#VALUE!
0
#VALUE!
#VALUE!
0
0
203
#VALUE!
#VALUE!
6,208,351
3,104,175
188,464,815
334,413,888
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
g chẵn./.
204
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
SAN NỀN
GIAO THÔNG
1
Mã số Đơn giá (đ) Thành
TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Bù Bù
Đơn giá Vật liệu NC XL NC đất Ca máy Vật liệu
VL VL
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
CẤP NƯỚC
2
G TRÌNH
ƯỠNG HỒ DỤ
3
Thành tiền (đ)
NC XL NC đất Ca máy
G TRÌNH
ƯỠNG HỒ DỤ
4
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
SAN NỀN
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
1 AB.21131 Đào san đất bằng máy đào 1,25 m3, đất 100m3 1
cấp I
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.390000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0105 Máy đào 1,25 m3 ca 0.189000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
1
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
3 AB.21132 Đào san đất bằng máy đào 1,25 m3, đất 100m3 1
cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.510000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0105 Máy đào 1,25 m3 ca 0.218000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
2
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
GIAO THÔNG
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
ĐÀO ĐẮP
1 AB.31121 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất 100m3 1
cấp I
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 2.770000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.301000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
3
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
3 AB.31123 Xáo xới nền đường 100m3 1
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.120000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.446000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
4
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
5 AB.31123 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất 100m3 1
cấp III
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.120000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.446000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
5
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
7 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong 100m3 1
phạm vi <= 1000m, đất cấp III
a) Vật liệu
A24.0251 Cấp phối đá dăm m3 134.000000 #VALUE! ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 3.520000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M105.0401 Máy rải 50-60m3/h ca 0.210000 #VALUE! ###
6
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
Mặt đường
9 AD.11222 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên 100m3 1
a) Vật liệu
A24.0251 Cấp phối đá dăm m3 134.000000 #VALUE! ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 3.520000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M105.0401 Máy rải 50-60m3/h ca 0.210000 #VALUE! ###
7
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
11 TT Mua bê tông thương phẩm M250 đá 1x2 m3 1
(độ hao hụt 2.5%) (cộng thêm giá bơm
128867đ/1m3)(CBG Q4/2020)
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #VALUE!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A24.0412 Gỗ làm khe co dãn m3 0.014000 #VALUE! ###
A24.0520 Nhựa đường kg 3.500000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.370000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 #VALUE! ###
8
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
9
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
15 AD.26120 Sản xuất đá dăm đen và bê tông nhựa 100tấn 1
bằng trạm trộn 50 -60 T/h
a) Vật liệu
A24.0310 Dầu diezen lít 150.000000 #VALUE! ###
A24.0314 Dầu mazút lít 850.000000 #VALUE! ###
A24.0307 Dầu bảo ôn lít 42.500000 #VALUE! ###
A24.0008 Đá 1x2 m3 31.900000 #VALUE! ###
A24.0180 Cát vàng m3 38.800000 #VALUE! ###
A24.0520 Nhựa đường kg ### #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N4.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 4 công 4.080000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0803 Trạm trộn 60 tấn/h ca 0.347000 #VALUE! ###
10
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
c) Máy thi công
M106.0204 Ô tô tự đổ 10T ca 2.280000 #VALUE! ###
b) Nhân công
N4.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 4 công 2.200000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M105.0203 Máy rải 130-140CV ca 0.063000 #VALUE! ###
11
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M101.0902 Máy lu bánh hơi 16T ca 0.064000 #VALUE! ###
12
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 256.250000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
13
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
22 AG.11324 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản m3 1
xuất bằng máy trộn. Bê tông đan rãnh, đá
1x2, mác 250
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 365.400000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
14
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.150000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
15
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0524 Nước lít 4.080000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.460000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ###
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 #VALUE! ###
16
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
17
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.053000 #VALUE! ###
a) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 #VALUE! ###
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 #VALUE! ###
18
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0521 Nhựa bi tum số 4 kg 3.150000 #VALUE! ###
A24.0092 Bao tải m2 1.200000 #VALUE! ###
A24.0098 Bột đá kg 1.810000 #VALUE! ###
A24.0269 Củi đun kg 3.000000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.500000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A24.0008 Đá 1x2 m3 122.000000 #VALUE! ###
b) Nhân công
N3.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 3 công 8.600000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.135000 #VALUE! ###
19
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A24.0782 Vải địa kỹ thuật m2 105.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.200000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.180000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa miệng bát D60mm L=6m m 101.000000 #VALUE! ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 #VALUE! ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
20
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
35 AE.11124 Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, m3 1
vữa XM mác 100
a) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 #VALUE! ###
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 #VALUE! ###
a) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 #VALUE! ###
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 #VALUE! ###
21
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.053000 #VALUE! ###
a) Vật liệu
A24.0008 Đá 1x2 m3 122.000000 #VALUE! ###
b) Nhân công
N3.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 3 công 8.600000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.135000 #VALUE! ###
22
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M101.1003 Máy lu rung 18T ca 0.380000 #VALUE! ###
a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa miệng bát D60mm L=6m m 101.000000 #VALUE! ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 #VALUE! ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
23
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ###
24
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
25
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
44 AF.81312 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, 100m2 1
chiều dày > 45 cm
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.190000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.455000 #VALUE! ###
A24.0900 Bu lông cái 2.600000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 4.600000 #VALUE! ###
A24.0056 Đinh đỉa cái 10.260000 #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 11.400000 #VALUE! ###
A24.0642 Tăng đơ f14 cái 5.100000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 32.610000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.410000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
26
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ###
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
27
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
47 AK.94311 Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 lớp bao m2 1
tải 2 lớp nhựa
a) Vật liệu
A24.0521 Nhựa bi tum số 4 kg 3.150000 #VALUE! ###
A24.0092 Bao tải m2 1.200000 #VALUE! ###
A24.0098 Bột đá kg 1.810000 #VALUE! ###
A24.0269 Củi đun kg 3.000000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.500000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A24.0008 Đá 1x2 m3 122.000000 #VALUE! ###
b) Nhân công
N3.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 3 công 8.600000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.135000 #VALUE! ###
28
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa miệng bát D60mm L=6m m 101.000000 #VALUE! ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 #VALUE! ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
29
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
Gờ chắn bánh (L=574.7m)
51 AE.22213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây tường m3 1
thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <=
6m, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ###
a) Vật liệu
30
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 #VALUE! ###
31
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 #VALUE! ###
A24.10024 Cát m3 0.300000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
32
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 241.900000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ###
33
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 8.855000 #VALUE! ###
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.112000 #VALUE! ###
34
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0406 Gỗ chống m3 0.668000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 8.050000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 28.470000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
35
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
61 AF.12513 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan,
ô văng, đá 1x2, mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
36
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A24.0735 Thép tròn kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 16.250000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ###
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 318.710000 #VALUE! ###
37
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0524 Nước lít 185.745000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###
38
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
RÃNH ĐỈNH B400
1 AF.12512 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan,
ô văng, đá 1x2, mác 150
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 272.650000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
39
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
2 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 100m3 1
6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.0178 Ống bê tông dài 2,5m D1000mm đoạn 1.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.050000 #VALUE!
40
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.690000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M102.0104 Cần cẩu 6T ca 0.066000 #VALUE! ###
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
41
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0524 Nước lít 4.229400 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.220000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 #VALUE! ###
42
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
CỐNG D1500
9 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 100m3 1
6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
43
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
11 BB.11234 Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn đoạn 1
ống dài 2,5m, đường kính 1500mm ống
a) Vật liệu
A33.0180 Ống bê tông dài 2,5m D1500mm đoạn 1.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.050000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.630000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M102.0105 Cần cẩu 10T ca 0.079000 #VALUE! ###
a) Vật liệu
A33.0165 Ống bê tông dài 1m D1500mm đoạn 1.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.050000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.120000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M102.0104 Cần cẩu 6T ca 0.044000 #VALUE! ###
44
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.520000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
45
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
15 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 #VALUE! ###
46
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
17 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 100m3 1
6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
47
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
19 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, 100m2 1
móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 12.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
48
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ###
49
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
22 AK.21633 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa m2 1
thông thường, trát tường trong, chiều dày
trát 2cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 8.855000 #VALUE! ###
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 #VALUE! ###
50
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
24 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong 100m3 1
phạm vi <= 1000m, đất cấp III
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ###
51
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 #VALUE! ###
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 166.050000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
52
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
28 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2,
mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ###
53
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.500000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 #VALUE! ###
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 8.855000 #VALUE! ###
54
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
31 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 #VALUE! ###
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ###
55
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
56
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
35 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, 100m2 1
móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 12.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
Cộng
57
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 #VALUE! ###
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 #VALUE! ###
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 #VALUE! ###
58
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 #VALUE! ###
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ###
59
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
41 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, mác 100
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 197.825000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
60
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0054 Đinh kg 12.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
61
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
44 AE.11215 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <= m3 1
60cm, cao <=2 m, vữa XM mác 125
a) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 #VALUE! ###
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 #VALUE! ###
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 #VALUE! ###
62
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
46 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong 100m3 1
phạm vi <= 1000m, đất cấp III
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ###
63
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
48 AF.11121 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá
4x6, mác 100
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 197.825000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
64
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
50 AF.11223 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2,
mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 #VALUE! ###
65
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 #VALUE! ###
66
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
53 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, 100m2 1
móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 12.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
67
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa miệng bát D60mm L=6m m 101.000000 #VALUE! ###
68
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 #VALUE! ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A24.0008 Đá 1x2 m3 122.000000 #VALUE! ###
b) Nhân công
N3.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 3 công 8.600000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa miệng bát D60mm L=6m m 101.000000 #VALUE! ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 #VALUE! ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
69
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 #VALUE! ###
70
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
GA THU NƯỚC
61 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 100m3 1
6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.800000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.372000 #VALUE! ###
71
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
63 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, mác 100
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 197.825000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
72
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0054 Đinh kg 15.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
73
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
66 AE.26213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố m3 1
van, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ###
74
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 #VALUE! ###
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.112000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.668000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 8.050000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 28.470000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
75
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 18.460000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ###
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.000000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
76
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
71 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 1
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan,
tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 16.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
77
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 365.400000 #VALUE! ###
78
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0712 Thép hình kg 618.400000 #VALUE! ###
A24.0735 Thép tròn kg 416.500000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 #VALUE! ###
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 #VALUE! ###
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
Cộng
79
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 #VALUE! ###
80
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
78 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong 100m3 1
phạm vi <= 1000m, đất cấp III
a) Vật liệu
A24.10024 Cát m3 122.000000 #VALUE! ###
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.310000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 2.174000 #VALUE! ###
81
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
80 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, 100m2 1
móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 12.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
82
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ###
83
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 8.855000 #VALUE! ###
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.112000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.668000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 8.050000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 28.470000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
84
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
85 AF.12513 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan,
ô văng, đá 1x2, mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
85
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
86
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 365.400000 #VALUE! ###
87
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
ĐÀO ĐẮP
1 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 100m3 1
6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.800000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.372000 #VALUE! ###
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 #VALUE! ###
88
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
3 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong 100m3 1
phạm vi <= 300m, đất cấp II
89
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
5 BB.46066 Lắp đặt ống nhựa HDPE 2 lớp bằng 100m 1
phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính
ống 200mm
a) Vật liệu
A33.1528 Ống nhựa HDPE 2 lớp D200mm TNT m 100.500000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 20.050000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4302 Máy gia nhiệt D315 ca 2.127000 #VALUE! ###
90
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
7 BB.46105 Lắp đặt ống nhựa HDPE 2 lớp bằng 100m 1
phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính
ống 300mm
a) Vật liệu
A33.1547 Ống nhựa HDPE 2 lớp D300mm TNT m 100.500000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 24.790000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4303 Máy gia nhiệt D630 ca 2.812000 #VALUE! ###
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ###
91
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
9 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có m3 1
đường kính Dmax<= 4
a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 #VALUE! ###
A24.10024 Cát m3 0.300000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
92
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
11 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2,
mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
93
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
94
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
14 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 1
XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 #VALUE! ###
95
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 #VALUE! ###
96
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 #VALUE! ###
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 318.710000 #VALUE! ###
97
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg 618.400000 #VALUE! ###
A24.0735 Thép tròn kg 416.500000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 #VALUE! ###
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 #VALUE! ###
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm L=6m m 101.000000 #VALUE! ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 #VALUE! ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
98
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
21 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng cấu kiện 1
lượng > 50kg bằng cần cẩu
b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 #VALUE! ###
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 #VALUE! ###
99
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
23 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong 100m3 1
phạm vi <= 300m, đất cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ###
Cộng
100
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
101
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
102
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
29 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây hố ga, m3 1
hố van, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ###
103
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 #VALUE! ###
104
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
32 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 1
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan,
tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 16.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
105
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
34 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản m3 1
xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái
hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 318.710000 #VALUE! ###
106
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm L=6m m 101.000000 #VALUE! ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 #VALUE! ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
107
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 #VALUE! ###
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 #VALUE! ###
108
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
GA LOẠI 3 (06 ga)
40 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 100m3 1
6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
109
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
42 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng 100m2 1
vuông, chữ nhật
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 15.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
Cộng
110
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
111
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ###
112
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
47 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 1
a) Vật liệu
A24.0930 Xi măng kg 0.303000 #VALUE! ###
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.975000 #VALUE! ###
113
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
49 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấn 1
đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính <=
10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 #VALUE! ###
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 318.710000 #VALUE! ###
114
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
115
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
52 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 1
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đường kính ống 110mm
a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm L=6m m 101.000000 #VALUE! ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 #VALUE! ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
116
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
54 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 #VALUE! ###
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
117
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
118
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
119
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
120
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 #VALUE! ###
121
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0180 Cát vàng m3 0.027550 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 6.650000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.142000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 #VALUE! ###
122
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
65 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấn 1
đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính <=
10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 #VALUE! ###
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 318.710000 #VALUE! ###
123
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
67 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 1
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg 618.400000 #VALUE! ###
A24.0735 Thép tròn kg 416.500000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 #VALUE! ###
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 #VALUE! ###
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm L=6m m 101.000000 #VALUE! ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 #VALUE! ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 #VALUE! ###
124
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 #VALUE! ###
125
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
71 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong 100m3 1
phạm vi <= 300m, đất cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ###
126
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
73 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có m3 1
đường kính Dmax<= 4
a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 #VALUE! ###
A24.10024 Cát m3 0.300000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
127
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
75 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2,
mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
128
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
129
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
78 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 1
XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 #VALUE! ###
130
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
80 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 1
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan,
tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 16.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
131
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
82 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản m3 1
xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái
hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 318.710000 #VALUE! ###
132
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm L=6m m 101.000000 #VALUE! ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 #VALUE! ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
133
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
85 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng cấu kiện 1
lượng > 50kg bằng cần cẩu
b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 #VALUE! ###
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 #VALUE! ###
134
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.790000 #VALUE! ###
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
135
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
90 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng 100m2 1
vuông, chữ nhật
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 15.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
136
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
137
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
93 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây hố ga, m3 1
hố van, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ###
138
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 #VALUE! ###
139
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0054 Đinh kg 16.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
140
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 318.710000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
141
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
100 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 1
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đường kính ống 110mm
a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm L=6m m 101.000000 #VALUE! ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 #VALUE! ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
142
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
102 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 #VALUE! ###
143
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
104 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 100m3 1
6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
144
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 15.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
145
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
108 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 1
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
146
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 #VALUE! ###
147
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0930 Xi măng kg 0.303000 #VALUE! ###
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.975000 #VALUE! ###
148
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
113 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấn 1
đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính <=
10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 #VALUE! ###
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 318.710000 #VALUE! ###
149
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
150
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm L=6m m 101.000000 #VALUE! ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 #VALUE! ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
151
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 #VALUE! ###
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ###
152
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
121 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có m3 1
đường kính Dmax<= 4
a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 #VALUE! ###
A24.10024 Cát m3 0.300000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
153
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
123 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2,
mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
154
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
155
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
126 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 1
XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 #VALUE! ###
156
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 #VALUE! ###
157
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 #VALUE! ###
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 318.710000 #VALUE! ###
158
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg 618.400000 #VALUE! ###
A24.0735 Thép tròn kg 416.500000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 #VALUE! ###
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 #VALUE! ###
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm L=6m m 101.000000 #VALUE! ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 #VALUE! ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
159
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
133 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng cấu kiện 1
lượng > 50kg bằng cần cẩu
b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 #VALUE! ###
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 #VALUE! ###
160
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
135 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong 100m3 1
phạm vi <= 300m, đất cấp II
161
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
CẤP NƯỚC
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
ĐÀO ĐẮP TUYẾN ÔNG
1 AB.25102 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 100m3 1
6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.900000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0101 Máy đào 0,4m3 ca 0.631000 #VALUE! ###
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 #VALUE! ###
162
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
3 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong 100m3 1
phạm vi <= 300m, đất cấp II
a) Vật liệu
A33.1507 Ống nhựa HDPE D125mm PN10 m 100.500000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 11.570000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4302 Máy gia nhiệt D315 ca 1.101000 #VALUE! ###
163
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
5 BB.31012 Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp 100m 1
hàn, đường kính 150mm
a) Vật liệu
A33.0297 Ống thép đen D150mm dày 3.96mm m 100.500000 #VALUE! ###
A33.0115 Que hàn kg 4.250000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 42.720000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.110000 #VALUE! ###
164
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
7 BB.72301 Lắp đặt tê gang BBB DN100/80 cái 1
a) Vật liệu
A33.0517 Tê gang BBB DN100/80 cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0519 Cao su tấm m2 0.050000 #VALUE! ###
A33.0284 Bu lông M16-M20 bộ 8.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.380000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
165
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
9 BB.73110 Lắp đặt bích đặc DN100 cái 1
a) Vật liệu
A33.0534 Bích đặc D100mm cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0115 Que hàn kg 0.350000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.360000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.100000 #VALUE! ###
166
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
11 BB.83206 Lắp đặt mối nối mềm gang dẻo PN10 BE cái 1
DN100
a) Vật liệu
A33.0732 BE D100mm cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0239 Gioăng cao su cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0240 Mỡ bôi trơn kg 0.013000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
167
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
13 BB.77111 Lắp đặt cút nhựa HDPE DN125-PN10- cái 1
PE100
a) Vật liệu
A33.0608 Cút HDPE DN125-PN10-PE100 cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0568 Keo dán kg 0.017500 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.072000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.0791 Đai khởi thuỷ D125/2" cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0284 Bu lông M16-M20 bộ 4.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.230000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
168
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
15 BB.90311 Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính 100m 1
ống d=125mm
a) Vật liệu
A33.0923 Van 1 chiều D125mm cái 0.050000 #VALUE! ###
A33.0913 Van xả khí D40 cái 0.050000 #VALUE! ###
A33.0926 BU D125mm cái 0.050000 #VALUE! ###
A33.0927 BE D125mm cái 0.050000 #VALUE! ###
A33.1049 Ống sắt tráng kẽm m 0.250000 #VALUE! ###
A33.1050 ống mềm m 0.250000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.001000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.230000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.0201 Máy bơm nước 5CV ca 0.330000 #VALUE! ###
169
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M112.0201 Máy bơm nước 5CV ca 0.510000 #VALUE! ###
a) Vật liệu
A33.0804 Trụ cứu hoả D100mm cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0806 Gioăng cao su lá 10mm m2 0.050000 #VALUE! ###
A33.0803 Bu lông bộ 8.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.450000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.0873 Bích thép d=100mm cái 2.000000 #VALUE! ###
A33.0115 Que hàn kg 0.400000 #VALUE! ###
A33.0722 Bu lông M16 bộ 8.000000 #VALUE! ###
A33.0519 Cao su tấm m2 0.070000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
170
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.450000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.090000 #VALUE! ###
171
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
20 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, mác 100
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 197.825000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
172
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
173
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
23 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 100m3 1
6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ###
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 #VALUE! ###
174
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0524 Nước lít 4.675000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 #VALUE! ###
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 318.710000 #VALUE! ###
175
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
27 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấn 1
đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính >
10mm
a) Vật liệu
A24.0740 Thép tròn D>10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 4.620000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.090000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 2.127000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
176
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
29 AG.42112 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng cái 1
thủ công, trọng lượng <= 50kg
b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.070000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
177
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.060000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
178
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A33.0860 Van cổng ty chìm D65mm cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0868 Băng tan m 1.230000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.250000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
179
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
180
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.0519 Cao su tấm m2 0.020000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.280000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.040000 #VALUE! ###
181
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Vật liệu 1.000000 #VALUE!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
182
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.550000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.0201 Máy bơm nước 5CV ca 0.300000 #VALUE! ###
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.900000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ###
183
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
184
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
185
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
47 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ###
a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.120000 #VALUE! ###
186
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
187
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Vật liệu 1.000000 #VALUE!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
188
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
53 BB.45151 Ống nhựa HDPE D63 100m 1
a) Vật liệu
A33.0425 Ống nhựa HDPE D63mm L50m m 100.020000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 3.220000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
189
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
55 BB.86604 Lắp đặt van ren, đường kính van 50mm cái 1
a) Vật liệu
A33.0859 Van ren D50mm cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0868 Băng tan m 0.930000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.210000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
190
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
57 BB.77207 Khâu nối ren ngoài HDPE D63x2'' - PN10 cái 1
a) Vật liệu
A33.0623 Khâu nối ren ngoài HDPE D63x2'' - PN10 cái 1.000000 #VALUE! ###
a) Vật liệu
A33.0622 Khâu nối ren ngoài HDPE D50x2'' - PN10 cái 1.000000 #VALUE! ###
191
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
59 BB.77106 Cút HDPE DN50-PN10-PE100 cái 1
a) Vật liệu
A33.0603 Cút HDPE DN50-PN10-PE100 cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0568 Keo dán kg 0.007000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.042000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
192
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
61 BB.77106 Tê HDPE DN50-PN10-PE100 cái 1
a) Vật liệu
A33.0603 Tê HDPE DN50-PN10-PE100 cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0568 Keo dán kg 0.007000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.042000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
193
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.0345 Cồn rửa kg 0.008000 #VALUE! ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.011000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.060000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
194
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.045000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
195
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.1066 Van 1 chiều D63mm cái 0.050000 #VALUE! ###
A33.0913 Van xả khí D40 cái 0.050000 #VALUE! ###
A33.1067 BU D65mm cái 0.050000 #VALUE! ###
A33.1068 BE D65mm cái 0.050000 #VALUE! ###
A33.1049 Ống sắt tráng kẽm m 0.250000 #VALUE! ###
A33.1050 ống mềm m 0.250000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.001000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.760000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.0201 Máy bơm nước 5CV ca 0.300000 #VALUE! ###
196
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
69 BB.90501 Công tác khử trùng ống nước, đường kính 100m 1
ống 63mm
a) Vật liệu
A33.1082 Nước sạch m3 0.950000 #VALUE! ###
A33.1083 Clor bột gam 47.500000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.750000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.0201 Máy bơm nước 5CV ca 0.380000 #VALUE! ###
197
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
71 BB.77103 Cút HDPE DN25 - PN10 cái 1
a) Vật liệu
A33.0600 Cút HDPE DN25 - PN10 cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0568 Keo dán kg 0.003500 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.030000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
198
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.0856 Van bi tay gạt 3/4'' cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0868 Băng tan m 0.480000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
199
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.066000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
200
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
GỐI ĐỠ
78 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng 100m2 1
vuông, chữ nhật
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 15.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
201
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
202
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
BỂ CHỨA 120M3
82 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 100m3 1
6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.800000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.372000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
203
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
84 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng 100m2 1
vuông, chữ nhật
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 15.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.120000 #VALUE! ###
204
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
205
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
87 AF.61311 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép tường, đường kính cốt thép <= 10mm,
chiều cao <= 6m
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.950000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ###
a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.280000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.120000 #VALUE! ###
Cộng
206
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 #VALUE! ###
A24.0712 Thép hình kg 48.840000 #VALUE! ###
A24.0262 Cột chống thép ống kg 38.130000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 5.600000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 28.500000 #VALUE! ###
207
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.500000 #VALUE! ###
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 410.000000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
208
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
92 AF.86311 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột 100m2 1
chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm,
giằng, chiều cao <= 28m
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 #VALUE! ###
A24.0712 Thép hình kg 48.840000 #VALUE! ###
A24.0262 Cột chống thép ống kg 39.610000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 5.600000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 23.000000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.500000 #VALUE! ###
209
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
93 AF.61511 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
<= 10mm, chiều cao <= 6m
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.390000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ###
a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 4.700000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.240000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.133000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
210
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
95 AF.12315 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 300
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 410.000000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
211
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
96 AF.86111 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột 100m2 1
chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái,
chiều cao <= 28m
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 #VALUE! ###
A24.0712 Thép hình kg 40.700000 #VALUE! ###
A24.0262 Cột chống thép ống kg 36.150000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 5.500000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 20.000000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.500000 #VALUE! ###
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.900000 #VALUE! ###
212
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ###
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 410.000000 #VALUE! ###
Cộng
213
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
214
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.068000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 #VALUE! ###
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 #VALUE! ###
215
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
103 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tấn 1
tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 825.000000 #VALUE! ###
A24.0735 Thép tròn kg 275.500000 #VALUE! ###
A24.0001 Ô xy chai 3.300000 #VALUE! ###
A24.0931 Khí gas kg 6.600000 #VALUE! ###
A24.0032 Đá mài viên 0.700000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 13.570000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 24.430000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 3.230000 #VALUE! ###
216
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
104 AI.64211 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tấn 1
tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg
a) Vật liệu
A24.0543 Que hàn kg 3.870000 #VALUE! ###
A24.0735 Thép tròn kg 17.500000 #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 14.700000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 16.700000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.290000 #VALUE! ###
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg 618.400000 #VALUE! ###
A24.0735 Thép tròn kg 416.500000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 #VALUE! ###
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 #VALUE! ###
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 #VALUE! ###
217
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
218
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0712 Thép hình kg 618.400000 #VALUE! ###
A24.0735 Thép tròn kg 416.500000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 #VALUE! ###
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 #VALUE! ###
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
219
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.200000 #VALUE! ###
a) Vật liệu
A24.05763 Sơn tổng hợp (sơn sắt thép) kg 0.164000 #VALUE! ###
220
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0790 Xăng kg 0.118000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.069000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
221
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 197.825000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 539.000000 #VALUE! ###
222
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
114 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, 100m2 1
móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 12.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ###
223
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.120000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
224
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 #VALUE! ###
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.852800 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
Cộng
225
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
226
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.112000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.668000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 8.050000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 28.470000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
227
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
122 AF.61611 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép lanh tô liền mái hắt, máng nước,
đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao
<= 6m
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 18.460000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ###
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.000000 #VALUE! ###
228
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
229
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
125 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 1
XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 #VALUE! ###
230
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
127 AK.21133 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa m2 1
XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 8.855000 #VALUE! ###
231
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
129 AF.81141 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 1
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.189000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.957000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 14.290000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.500000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.390000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ###
232
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 4.700000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.240000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.133000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
233
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0742 Thép tròn D>18mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 7.850000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 6.040000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 8.010000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.456000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.000000 #VALUE! ###
Cộng
234
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.900000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
235
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ###
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.000000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
236
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
137 AK.23213 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 1
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.930000 #VALUE! ###
237
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
238
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A24.0358 Gạch 22x22x10,5cm 10 lỗ viên 21.000000 #VALUE! ###
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 10.478000 #VALUE! ###
239
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
143 AI.63111 Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn m2 1
a) Vật liệu
A24.0930 Xi măng kg 1.200000 #VALUE! ###
A24.0105 Bật sắt 20x4x250 cái 2.000000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 0.200000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 0.470000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.070000 #VALUE! ###
240
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.270000 #VALUE! ###
241
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.1305 Công tắc 3 hạt cái 1.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.096000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
242
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
149 BA.17202 Lắp đặt ổ cắm đôi cái 1
a) Vật liệu
A33.0094 Ổ cắm đôi cái 1.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.096000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
243
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
151 BA.18202 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ cái 1
dòng điện <= 50Ampe
a) Vật liệu
A33.1322 Aptomat 1 pha <=50Ampe cái 1.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.150000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
244
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A33.1328 Aptomat 2 pha 20Ampe cái 1.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.300000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
245
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
246
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
247
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
160 BA.18302 Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng cái 1
điện 40Ampe
a) Vật liệu
A33.1328 Aptomat 3 pha 40Ampe cái 1.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.300000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
248
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
162 BA.18301 Lắp đặt công tắc tơ 10A + rơ le nhiệt cái 1
a) Vật liệu
A33.1327 Công tắc tơ 10A cái 1.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 4.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.180000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
249
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A33.0101 Máy biến dòng <=50/5A cái 1.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 1.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.210000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A33.1318 Ampe kế 0-50A cái 1.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.120000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
250
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.120000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
251
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
169 BA.14303 Lắp đặt ống nhựa D32 m 1
a) Vật liệu
A33.0044 Ống nhựa D32mm m 1.020000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 0.012000 #VALUE! ###
252
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
171 BA.16403 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x10mm2 m 1
a) Vật liệu
A33.0088 Dây dẫn điện 4 ruột 4x10mm2 m 1.010000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.047000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
253
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Z999 Vật liệu khác % 10.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.021000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4001 Máy hàn 14 kW ca 0.005000 #VALUE! ###
254
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
1 41.110100. Lắp đặt tủ tổng thông tin , loại tủ có ngăn tủ 1
20 chức năng
a) Vật liệu
0139 Cồn công nghiệp kg 0.500000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0.200000 #VALUE! ###
N004 Công nhân 4,0/7 công 2.500000 #VALUE! ###
Cộng
c) Máy thi công
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0.010000 #VALUE! ###
M028 Máy đo điện trở tiếp đất ca 0.010000 #VALUE! ###
M321 Máy khoan 1,5kw ca 0.050000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
255
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
3 35.140100. Lắp đặt tủ cáp thông tin khu vực, loại tủ tủ 1
10 <=300 x 2
a) Vật liệu
0787 Cọc đất L 50x50x5 - mạ 600 bộ 1.000000 #VALUE! ###
0577 ống PVC F 21 m 0.240000 #VALUE! ###
0172 Dây đồng F 4 m 2.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 2.500000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M028 Máy đo điện trở tiếp đất ca 0.100000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
256
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
5 35.090230. Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 1
70 loại cáp <= 48 sợi
a) Vật liệu
0498 Xăng A92 lít 1.000000 #VALUE! ###
0303 Giẻ lau kg 6.000000 #VALUE! ###
A24.0294 Dây thép 4 ly kg 10.000000 #VALUE! ###
0106 Cáp quang 48 sợi m 1.000000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 93.900000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M031 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.250000 #VALUE! ###
M010 Cẩu 5 tấn ca 0.150000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #VALUE!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
257
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
7 35.090230. Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 1
10 loại cáp <= 8 sợi
a) Vật liệu
0498 Xăng A92 lít 1.000000 #VALUE! ###
0303 Giẻ lau kg 5.000000 #VALUE! ###
A24.0294 Dây thép 4 ly kg 10.000000 #VALUE! ###
0100 Cáp quang 8 sợi m 1.000000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 48.000000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M031 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.150000 #VALUE! ###
M010 Cẩu 5 tấn ca 0.100000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #VALUE!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
258
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 5.020000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.383000 #VALUE! ###
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 #VALUE! ###
259
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
12 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 #VALUE! ###
260
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
14 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
261
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 15.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
262
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
18 AE.26213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố m3 1
van, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ###
263
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 #VALUE! ###
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.189000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.957000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 14.290000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.500000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 825.000000 #VALUE! ###
A24.0735 Thép tròn kg 275.500000 #VALUE! ###
264
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0001 Ô xy chai 3.300000 #VALUE! ###
A24.0931 Khí gas kg 6.600000 #VALUE! ###
A24.0032 Đá mài viên 0.700000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 13.570000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 24.430000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 3.230000 #VALUE! ###
265
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
266
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.090000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 2.127000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 825.000000 #VALUE! ###
A24.0735 Thép tròn kg 275.500000 #VALUE! ###
A24.0001 Ô xy chai 3.300000 #VALUE! ###
A24.0931 Khí gas kg 6.600000 #VALUE! ###
A24.0032 Đá mài viên 0.700000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 13.570000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 24.430000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 3.230000 #VALUE! ###
267
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 365.400000 #VALUE! ###
268
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M102.0201 Cần cẩu bánh hơi 6T ca 0.015000 #VALUE! ###
269
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
30 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 #VALUE! ###
270
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
32 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
271
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
34 AE.26213 Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây hố m3 1
ga, hố van, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ###
272
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 #VALUE! ###
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.000000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
273
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
37 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tấn 1
tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 825.000000 #VALUE! ###
A24.0735 Thép tròn kg 275.500000 #VALUE! ###
A24.0001 Ô xy chai 3.300000 #VALUE! ###
A24.0931 Khí gas kg 6.600000 #VALUE! ###
A24.0032 Đá mài viên 0.700000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 13.570000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 24.430000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 3.230000 #VALUE! ###
a) Vật liệu
A24.0543 Que hàn kg 3.870000 #VALUE! ###
274
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0735 Thép tròn kg 17.500000 #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 14.700000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 16.700000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.290000 #VALUE! ###
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 365.400000 #VALUE! ###
275
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
40 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấn 1
đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính >
10mm
a) Vật liệu
A24.0740 Thép tròn D>10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 4.620000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.090000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 2.127000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
276
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
277
CÔNG TRÌNH
NG HỒ DỤ
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
278
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
279
Thành tiền
(đ)
CÔNG TRÌNH
NG HỒ DỤ
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
280
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
281
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
282
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
283
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
284
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
285
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
286
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
287
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
288
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
289
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
290
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
291
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
292
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
293
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
294
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
295
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
296
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
297
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
298
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
299
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
300
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
301
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
302
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
303
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
304
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
305
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
306
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
307
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
308
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
309
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
310
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
311
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
312
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
313
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
314
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
315
Thành tiền
(đ)
CÔNG TRÌNH
NG HỒ DỤ
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
316
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
317
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
318
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
319
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
320
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
321
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
322
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
323
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
324
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
325
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
326
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
327
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
328
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
329
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
330
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
331
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
332
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
333
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
334
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
335
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
336
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
337
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
338
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
339
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
340
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
341
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
342
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
343
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
344
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
345
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
346
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
347
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
348
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
349
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
350
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
351
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
352
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
353
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
354
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
355
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
356
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
357
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
358
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
359
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
360
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
361
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
362
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
363
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
364
Thành tiền
(đ)
CÔNG TRÌNH
NG HỒ DỤ
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
365
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
366
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
367
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
368
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
369
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
370
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
371
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
372
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
373
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
374
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
375
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
376
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
377
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
378
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
379
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
380
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
381
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
382
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
383
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
384
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
385
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
386
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
387
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
388
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
389
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
390
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
391
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
392
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
393
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
394
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
395
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
396
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
397
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
398
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
399
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
400
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
401
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
402
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
403
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
404
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
405
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
406
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
407
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
408
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
409
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
410
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
411
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
412
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
413
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
414
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
415
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
416
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
417
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
418
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
419
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
420
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
421
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
422
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
423
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
424
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
425
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
426
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
427
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
428
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
429
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
430
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
431
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
432
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
433
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
434
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
435
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
436
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
437
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
438
Thành tiền
(đ)
CÔNG TRÌNH
NG HỒ DỤ
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
439
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
440
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
441
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
442
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
443
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
444
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
445
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
446
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
447
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
448
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
449
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
450
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
451
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
452
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
453
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
454
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
455
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
456
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
457
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
458
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
459
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
460
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
461
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
462
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
463
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
464
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
465
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
466
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
467
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
468
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
469
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
470
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
471
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
472
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
473
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
474
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
475
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
476
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
477
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
478
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
479
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
480
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
481
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
482
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
483
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
484
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
485
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
486
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
487
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
488
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
489
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
490
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
491
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
492
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
493
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
494
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
495
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
496
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
497
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
498
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
499
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
500
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
501
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
502
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
503
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
504
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
505
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
506
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
507
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
508
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
509
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
510
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
511
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
512
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
513
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
514
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
515
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
516
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
517
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
518
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
519
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
520
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
521
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
522
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
523
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
524
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
525
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
526
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
527
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
528
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
529
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
530
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
531
Thành tiền
(đ)
CÔNG TRÌNH
NG HỒ DỤ
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
532
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
533
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
534
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
535
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
536
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
537
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
538
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
539
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
540
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
541
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
542
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
543
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
544
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
545
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
546
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
547
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
548
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
549
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
550
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
551
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
552
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
553
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
554
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
SAN NỀN
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số
(đ)
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
GIAO THÔNG
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số
(đ)
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số
(đ)
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số
(đ)
1
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số
(đ)
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
CẤP NƯỚC
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số
(đ)
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số
(đ)
2
Đơn Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất
1
nh tiền (đ) Đơn giá
tổng hợp
Ca máy (đ)
2
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
SAN NỀN
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
1 AB.21131 Đào san đất bằng máy đào 1,25 m3, đất cấp I 100m3 4.7613 #VALUE!
2 AB.41421 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi 100m3 4.7613 #VALUE!
<= 1000m, đất cấp I (vận chuyển đắp phạm vi cây
xanh cảnh quan)
3 AB.21132 Đào san đất bằng máy đào 1,25 m3, đất cấp II 100m3 6.8918 #VALUE!
4 AB.62122 San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt 100m3 15.5311 #VALUE!
yêu cầu K=0,90
TỔNG HẠNG MỤC
( Bằng chữ : Hai mươi tám triệu một trăm tám mươi sáu nghìn hai trăm mười lăm đồng chẵn./.
1
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
GIAO THÔNG
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
* ĐÀO ĐẮP 0 0.0000
1 AB.31121 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I 100m3 80.2308 #VALUE!
2 AB.41421 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi 100m3 80.2308 #VALUE!
<= 1000m, đất cấp I (vận chuyển đắp phạm vi cây
xanh cảnh quan)
3 AB.31123 Xáo xới nền đường 100m3 19.6475 #VALUE!
4 AB.64123 Đầm nèn sau xáo xới 100m3 19.6475 #VALUE!
5 AB.31123 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III 100m3 163.7237 #VALUE!
6 AB.64123 Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ 100m3 155.8527 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,95 (đất tận dụng)
7 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi 100m3 7.8710 #VALUE!
<= 1000m, đất cấp III
8 AD.11222 Đắp cấp phối đá đăm phạm vi vuốt nối 100m3 1.8560 #VALUE!
KẾT THÚC : ĐÀO ĐẮP
* Mặt đường 0 0.0000
9 AD.11222 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên 100m3 18.1451 #VALUE!
14 AD.24221 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc 100m2 107.9692 #VALUE!
axít, lượng nhũ tương 0,5 kg/m2
15 AD.26120 Sản xuất đá dăm đen và bê tông nhựa bằng trạm 100tấn 18.3224 #VALUE!
trộn 50 -60 T/h
16 AD.27242 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn 100tấn 18.3224 #VALUE!
đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 10 tấn
2
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
17 AD.27252 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn 100tấn 18.3224 #VALUE!
đến vị trí đổ, vận chuyển 9km tiếp theo, ôtô tự đổ
10 tấn (từ trạm trộn Phương Thành, Tân Vinh,
Lương Sơn)
18 AD.23235 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), 100m2 107.9692 #VALUE!
chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm (tính nhân
công + máy)
KẾT THÚC : Mặt đường
* Bó vỉa + đan rãnh 0 0.0000
19 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ 100m2 10.3193 #VALUE!
máy
20 AF.11232 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 313.7100 #VALUE!
chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 150
21 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m2 7.9252 #VALUE!
Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
22 AG.11324 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng m3 74.3000 #VALUE!
máy trộn. Bê tông đan rãnh, đá 1x2, mác 250
24 AK.57110 Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa m 4,080.0000 #VALUE!
thẳng 23x26x100cm, vữa XM mác 75
25 AK.57210 Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa m 176.0000 #VALUE!
cong 23x26x50cm, vữa XM mác 75
KẾT THÚC : Bó vỉa + đan rãnh
* Đào đắp tường chắn 0 0.0000
26 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 68.4944 #VALUE!
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
27 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 45.9927 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,95
28 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi 100m3 16.5226 #VALUE!
<= 1000m, đất cấp III
KẾT THÚC : Đào đắp tường chắn
* Tường chắn đá hộc loại 1 H=1.5m 0 0.0000
(L=745m)
29 AE.11124 Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM m3 782.2500 #VALUE!
mác 100
30 AE.11214 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <= 60cm, m3 670.5000 #VALUE!
cao <=2 m, vữa XM mác 100
31 AK.94311 Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 lớp bao tải 2 lớp m2 292.5000 #VALUE!
nhựa
32 AK.96131 Thi công tầng lọc bằng đá dăm 1x2 100m3 0.0373 #VALUE!
33 AL.16121 Vải địa kỹ thuật 100m2 9.3572 #VALUE!
3
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
34 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương 100m 2.3840 #VALUE!
pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống
60mm
KẾT THÚC : Tường chắn đá hộc loại 1 H=1.5m
(L=745m)
* Tường chắn đá hộc loại 2 H=3.5m 0 0.0000
(L=327.9m)
35 AE.11124 Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM m3 655.8000 #VALUE!
mác 100
36 AE.11244 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày > 60cm, m3 975.5000 #VALUE!
cao >2 m, vữa XM mác 100
37 AK.94311 Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 lớp bao tải 2 lớp m2 331.2400 #VALUE!
nhựa
38 AK.96131 Thi công tầng lọc bằng đá dăm 1x2 100m3 0.0328 #VALUE!
39 AL.16121 Vải địa kỹ thuật 100m2 8.2368 #VALUE!
40 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương 100m 3.0167 #VALUE!
pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống
60mm
KẾT THÚC : Tường chắn đá hộc loại 2 H=3.5m
(L=327.9m)
* Tường chắn BTCT loại 3 H=6m (L=76.50m) 0 0.0000
41 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ 100m2 1.0710 #VALUE!
máy
42 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 4.0233 #VALUE!
móng, đường kính cốt thép <= 10mm
43 AF.11223 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 160.6500 #VALUE!
chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 200
44 AF.81312 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày 100m2 9.1800 #VALUE!
> 45 cm
45 AF.61312 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 6.2672 #VALUE!
tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao
<= 28m
46 AF.12143 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường m3 275.4000 #VALUE!
chiều dày > 45cm, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác
200
47 AK.94311 Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 lớp bao tải 2 lớp m2 87.2100 #VALUE!
nhựa
48 AK.96131 Thi công tầng lọc bằng đá dăm 1x2 100m3 0.0115 #VALUE!
49 AL.16121 Vải địa kỹ thuật 100m2 2.8825 #VALUE!
50 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương 100m 0.7038 #VALUE!
pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống
60mm
KẾT THÚC : Tường chắn BTCT loại 3 H=6m
(L=76.50m)
* Gờ chắn bánh (L=574.7m) 0 0.0000
4
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
51 AE.22213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều m3 18.9700 #VALUE!
dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75
52 AK.21523 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông m2 273.5600 #VALUE!
thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa
XM mác 75
53 AK.91211 Sơn gờ chắn bánh m2 273.5600 #VALUE!
KẾT THÚC : Gờ chắn bánh (L=574.7m)
* Rãnh thu nước mặt đường 0 0.0000
54 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính m3 9.4300 #VALUE!
Dmax<= 4
55 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ 100m2 0.4212 #VALUE!
máy
56 AF.11112 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 13.4900 #VALUE!
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 150
57 AE.26313 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh m3 13.7500 #VALUE!
thoát nước, vữa XM mác 75
58 AK.21633 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông m2 97.1300 #VALUE!
thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa
XM mác 75
59 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái 100m2 1.2631 #VALUE!
hắt, máng nước, tấm đan
60 AF.61611 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tấn 0.3240 #VALUE!
tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <=
10mm, chiều cao <= 6m
61 AF.12513 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh m3 9.6100 #VALUE!
tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2,
mác 200
62 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m2 0.4700 #VALUE!
Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
63 AG.13231 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 0.9951 #VALUE!
sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp,
nan hoa, con sơn
64 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng m3 8.7400 #VALUE!
máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá
1x2, mác 200
65 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > cấu kiện 130.0000 #VALUE!
50kg bằng cần cẩu
KẾT THÚC : Rãnh thu nước mặt đường
TỔNG HẠNG MỤC
( Bằng chữ : Mười năm tỷ bảy trăm chín mươi mốt triệu hai trăm tám mươi mốt nghìn năm trăm chín mươi bảy
đồng chẵn./.
5
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
* RÃNH ĐỈNH B400 0 0.0000
1 AF.12512 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh m3 236.6700 #VALUE!
tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2,
mác 150
KẾT THÚC : RÃNH ĐỈNH B400
* CỐNG D1000 0 0.0000
2 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 2.7025 #VALUE!
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
3 AK.98110 Đá dăm đệm đáy cống m3 7.5000 #VALUE!
4 BB.11232 Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài đoạn ống 40.0000 #VALUE!
2,5m, đường kính 1000mm
5 BB.13704 Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường cái 120.0000 #VALUE!
kính 1000mm
6 BB.13509 Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường mối nối 39.0000 #VALUE!
kính 1000mm
7 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 1.4949 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,90
8 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi 100m3 1.0133 #VALUE!
<= 1000m, đất cấp III
KẾT THÚC : CỐNG D1000
* CỐNG D1500 0 0.0000
9 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 2.3621 #VALUE!
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
10 AK.98110 Đá dăm đệm đáy cống m3 15.9000 #VALUE!
11 BB.11234 Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài đoạn ống 30.0000 #VALUE!
2,5m, đường kính 1500mm
12 BB.11214 Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài đoạn ống 4.0000 #VALUE!
1m, đường kính <=1500mm
13 BB.13706 Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường cái 95.0000 #VALUE!
kính 1500mm
14 BB.13514 Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường mối nối 33.0000 #VALUE!
kính 1500mm
15 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 0.9846 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,90
16 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi 100m3 1.2495 #VALUE!
<= 1000m, đất cấp III
6
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
KẾT THÚC : CỐNG D1500
* MƯƠNG B1000 0 0.0000
17 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 2.2572 #VALUE!
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
18 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 14.8500 #VALUE!
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100
19 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ 100m2 0.3960 #VALUE!
máy
20 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 14.8500 #VALUE!
chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200
21 AE.26313 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh m3 43.5600 #VALUE!
thoát nước, vữa XM mác 75
22 AK.21633 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông m2 198.0000 #VALUE!
thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa
XM mác 75
23 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 0.4752 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,90
24 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi 100m3 1.7202 #VALUE!
<= 1000m, đất cấp III
KẾT THÚC : MƯƠNG B1000
* MƯƠNG B1500 0 0.0000
25 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 19.6656 #VALUE!
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
26 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 96.4000 #VALUE!
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100
27 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ 100m2 1.9280 #VALUE!
máy
28 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 96.4000 #VALUE!
chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200
29 AE.26313 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh m3 318.1200 #VALUE!
thoát nước, vữa XM mác 75
30 AK.21633 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông m2 1,446.0000 #VALUE!
thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa
XM mác 75
31 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 3.2776 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,90
32 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi 100m3 15.9619 #VALUE!
<= 1000m, đất cấp III
KẾT THÚC : MƯƠNG B1500
* MƯƠNG B2000 0 0.0000
7
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
33 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 40.2960 #VALUE!
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
34 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 138.9600 #VALUE!
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100
35 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ 100m2 1.5440 #VALUE!
máy
36 AF.11223 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 277.9200 #VALUE!
chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 200
37 AE.11214 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <= 60cm, m3 772.0000 #VALUE!
cao <=2 m, vữa XM mác 100
38 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 12.9672 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,90
39 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi 100m3 25.6431 #VALUE!
<= 1000m, đất cấp III
KẾT THÚC : MƯƠNG B2000
* MƯƠNG B2500 0 0.0000
40 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 9.3375 #VALUE!
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
41 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 32.8000 #VALUE!
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100
42 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ 100m2 0.3200 #VALUE!
máy
43 AF.11223 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 65.6000 #VALUE!
chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 200
44 AE.11215 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <= 60cm, m3 160.0000 #VALUE!
cao <=2 m, vữa XM mác 125
45 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 2.7535 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,90
46 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi 100m3 6.2260 #VALUE!
<= 1000m, đất cấp III
KẾT THÚC : MƯƠNG B2500
* GA TIÊU NĂNG 0 0.0000
47 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 0.2736 #VALUE!
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
48 AF.11121 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 32.7000 #VALUE!
móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100
49 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, 100m2 1.0816 #VALUE!
chữ nhật
50 AF.11223 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 65.4000 #VALUE!
chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 200
51 AE.11214 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <= 60cm, m3 117.4500 #VALUE!
cao <=2 m, vữa XM mác 100
8
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
52 AE.22213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều m3 9.9500 #VALUE!
dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75
53 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ 100m2 0.2800 #VALUE!
máy
54 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 7.0000 #VALUE!
chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200
64 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, 100m2 0.5011 #VALUE!
chữ nhật
65 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 14.8500 #VALUE!
chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250
66 AE.26213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa m3 36.1500 #VALUE!
XM mác 75
67 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM m2 140.2200 #VALUE!
mác 75
68 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái 100m2 0.2241 #VALUE!
hắt, máng nước, tấm đan
69 AF.61611 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tấn 0.1527 #VALUE!
tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <=
10mm, chiều cao <= 6m
70 AF.12514 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh m3 2.6400 #VALUE!
tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2,
mác 250
9
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
71 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m2 0.3491 #VALUE!
Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
72 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 1.1620 #VALUE!
sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mm
73 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng m3 8.2000 #VALUE!
máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá
1x2, mác 250
74 AI.11411 Gia công thang lên xuống tấn 0.2208 #VALUE!
75 AI.11411 Cốt thép lưới chắn rác tấn 0.1394 #VALUE!
76 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > cấu kiện 51.0000 #VALUE!
50kg bằng cần cẩu
77 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 1.0244 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,95
78 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi 100m3 1.3894 #VALUE!
<= 1000m, đất cấp III
KẾT THÚC : GA THU NƯỚC
* RÃNH B500 KÍN 0 0.0000
79 AB.66143 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 100m3 0.0970 #VALUE!
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95
80 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ 100m2 0.1890 #VALUE!
máy
81 AF.11252 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 10.7700 #VALUE!
chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 150
82 AE.26313 Xây gạch xm 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh m3 22.1800 #VALUE!
thoát nước, vữa XM mác 75
83 AK.21633 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông m2 113.4000 #VALUE!
thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa
XM mác 75
84 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái 100m2 0.2520 #VALUE!
hắt, máng nước, tấm đan
85 AF.12513 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh m3 4.1600 #VALUE!
tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2,
mác 200
86 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m2 0.2142 #VALUE!
Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
87 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 0.7094 #VALUE!
sẵn. Cốt thép panen, đường kính <= 10mm
88 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng m3 4.4100 #VALUE!
máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá
1x2, mác 250
10
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
89 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > cấu kiện 63.0000 #VALUE!
50kg bằng cần cẩu
KẾT THÚC : RÃNH B500 KÍN
TỔNG HẠNG MỤC
( Bằng chữ : Bốn tỷ năm trăm tám mươi tám triệu tám trăm bốn mươi ba nghìn tám trăm mười ba đồng chẵn./.
11
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
* ĐÀO ĐẮP 0 0.0000
1 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 29.3450 #VALUE!
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II
2 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 27.9010 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,95
3 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 100m3 1.4440 #VALUE!
<= 300m, đất cấp II
KẾT THÚC : ĐÀO ĐẮP
* ỐNG NHỰA HDPE 0 0.0000
4 BB.46065 Lắp đặt ống nhựa HDPE 1 lớp bằng phương pháp 100m 15.2100 #VALUE!
hàn gia nhiệt, đường kính ống 200mm
5 BB.46066 Lắp đặt ống nhựa HDPE 2 lớp bằng phương pháp 100m 1.0400 #VALUE!
hàn gia nhiệt, đường kính ống 200mm
6 BB.46103 Lắp đặt ống nhựa HDPE 1 lớp bằng phương pháp 100m 11.9500 #VALUE!
hàn gia nhiệt, đường kính ống 300mm
7 BB.46105 Lắp đặt ống nhựa HDPE 2 lớp bằng phương pháp 100m 1.2700 #VALUE!
hàn gia nhiệt, đường kính ống 300mm
KẾT THÚC : ỐNG NHỰA HDPE
* GA LOẠI 1 (26 ga) 0 0.0000
8 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 1.5337 #VALUE!
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
9 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính m3 5.7100 #VALUE!
Dmax<= 4
10 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, 100m2 0.2324 #VALUE!
chữ nhật
11 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 8.5700 #VALUE!
chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200
12
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
16 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m2 0.1934 #VALUE!
Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
17 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 0.3325 #VALUE!
sẵn. Cốt thép panen, đường kính <= 10mm
18 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng m3 4.2700 #VALUE!
máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá
1x2, mác 200
19 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.1310 #VALUE!
20 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương 100m 2.6000 #VALUE!
pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống
110mm
21 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > cấu kiện 52.0000 #VALUE!
50kg bằng cần cẩu
22 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 1.1561 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,95
23 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 100m3 0.3776 #VALUE!
<= 300m, đất cấp II
KẾT THÚC : GA LOẠI 1 (26 ga)
* GA LOẠI 2 (79 ga) 0 0.0000
24 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 4.7766 #VALUE!
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
25 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính m3 17.3600 #VALUE!
Dmax<= 4
26 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, 100m2 0.7063 #VALUE!
chữ nhật
27 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 26.0400 #VALUE!
chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200
33 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 1.0104 #VALUE!
sẵn. Cốt thép panen, đường kính <= 10mm
34 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng m3 12.9700 #VALUE!
máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá
1x2, mác 200
35 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.3982 #VALUE!
13
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
36 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương 100m 7.9000 #VALUE!
pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống
110mm
37 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > cấu kiện 158.0000 #VALUE!
50kg bằng cần cẩu
38 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 3.6034 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,95
39 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 100m3 1.1732 #VALUE!
<= 300m, đất cấp II
KẾT THÚC : GA LOẠI 2 (79 ga)
* GA LOẠI 3 (06 ga) 0 0.0000
40 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 0.4070 #VALUE!
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
41 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính m3 1.3200 #VALUE!
Dmax<= 4
42 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, 100m2 0.0536 #VALUE!
chữ nhật
43 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 1.9800 #VALUE!
chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200
49 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 0.0767 #VALUE!
sẵn. Cốt thép panen, đường kính <= 10mm
50 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng m3 0.9800 #VALUE!
máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá
1x2, mác 200
51 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.0302 #VALUE!
52 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương 100m 0.6000 #VALUE!
pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống
110mm
53 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > cấu kiện 12.0000 #VALUE!
50kg bằng cần cẩu
54 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 0.3081 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,95
55 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 100m3 0.0990 #VALUE!
<= 300m, đất cấp II
14
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
KẾT THÚC : GA LOẠI 3 (06 ga)
* GA LOẠI 4 (34 ga) 0 0.0000
56 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 2.0307 #VALUE!
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
57 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính m3 0.0747 #VALUE!
Dmax<= 4
58 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, 100m2 0.3040 #VALUE!
chữ nhật
59 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 11.2100 #VALUE!
chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200
65 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 0.4349 #VALUE!
sẵn. Cốt thép panen, đường kính <= 10mm
66 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng m3 5.5800 #VALUE!
máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá
1x2, mác 200
67 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.1714 #VALUE!
68 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương 100m 3.4000 #VALUE!
pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống
110mm
69 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > cấu kiện 68.0000 #VALUE!
50kg bằng cần cẩu
70 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 1.5313 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,95
71 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 100m3 0.4994 #VALUE!
<= 300m, đất cấp II
KẾT THÚC : GA LOẠI 4 (34 ga)
* GA LOẠI 5 ( 6 ga) 0 0.0000
72 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 0.3982 #VALUE!
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
73 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính m3 1.3200 #VALUE!
Dmax<= 4
74 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, 100m2 0.0536 #VALUE!
chữ nhật
15
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
75 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 1.9800 #VALUE!
chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200
81 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 0.0767 #VALUE!
sẵn. Cốt thép panen, đường kính <= 10mm
82 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng m3 0.9800 #VALUE!
máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá
1x2, mác 200
83 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.0302 #VALUE!
84 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương 100m 0.6000 #VALUE!
pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống
110mm
85 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > cấu kiện 12.0000 #VALUE!
50kg bằng cần cẩu
86 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 0.3012 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,95
87 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 100m3 0.0970 #VALUE!
<= 300m, đất cấp II
KẾT THÚC : GA LOẠI 5 ( 6 ga)
* GA LOẠI 6 (7 ga) 0 0.0000
88 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 0.4181 #VALUE!
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
89 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính m3 1.5400 #VALUE!
Dmax<= 4
90 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, 100m2 0.0626 #VALUE!
chữ nhật
91 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 2.3100 #VALUE!
chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200
16
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
96 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m2 0.0521 #VALUE!
Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
97 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 0.0895 #VALUE!
sẵn. Cốt thép panen, đường kính <= 10mm
98 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng m3 1.1500 #VALUE!
máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá
1x2, mác 200
99 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.0353 #VALUE!
100 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương 100m 0.7000 #VALUE!
pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống
110mm
101 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > cấu kiện 17.0000 #VALUE!
50kg bằng cần cẩu
102 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 0.3153 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,95
103 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 100m3 0.1028 #VALUE!
<= 300m, đất cấp II
KẾT THÚC : GA LOẠI 6 (7 ga)
* GA LOẠI 7 (2 ga) 0 0.0000
104 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 0.1180 #VALUE!
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
105 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính m3 0.4400 #VALUE!
Dmax<= 4
106 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, 100m2 0.0179 #VALUE!
chữ nhật
107 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 0.6600 #VALUE!
chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200
113 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 0.0256 #VALUE!
sẵn. Cốt thép panen, đường kính <= 10mm
114 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng m3 0.3300 #VALUE!
máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá
1x2, mác 200
115 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.0101 #VALUE!
17
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
116 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương 100m 0.2000 #VALUE!
pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống
110mm
117 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > cấu kiện 4.0000 #VALUE!
50kg bằng cần cẩu
118 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 0.0889 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,95
119 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 100m3 0.0290 #VALUE!
<= 300m, đất cấp II
KẾT THÚC : GA LOẠI 7 (2 ga)
* GA LOẠI 8 ( 1 ga) 0 0.0000
120 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 0.0590 #VALUE!
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
121 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính m3 0.2200 #VALUE!
Dmax<= 4
122 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, 100m2 0.0089 #VALUE!
chữ nhật
123 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 0.3300 #VALUE!
chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200
129 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 0.0128 #VALUE!
sẵn. Cốt thép panen, đường kính <= 10mm
130 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng m3 0.1600 #VALUE!
máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá
1x2, mác 200
131 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.0050 #VALUE!
132 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương 100m 0.1000 #VALUE!
pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống
110mm
133 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > cấu kiện 2.0000 #VALUE!
50kg bằng cần cẩu
134 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 0.0445 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,95
135 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 100m3 0.0145 #VALUE!
<= 300m, đất cấp II
18
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
KẾT THÚC : GA LOẠI 8 ( 1 ga)
TỔNG HẠNG MỤC
( Bằng chữ : Một tỷ bảy trăm bảy mươi tám triệu sáu trăm tám mươi lăm nghìn năm trăm sáu mươi đồng chẵn./.
19
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
CẤP NƯỚC
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
* ĐÀO ĐẮP TUYẾN ÔNG 0 0.0000
1 AB.25102 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 18.0021 #VALUE!
bằng máy đào 0,4m3, đất cấp II
2 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 17.6809 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,95
3 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 100m3 0.3212 #VALUE!
<= 300m, đất cấp II
KẾT THÚC : ĐÀO ĐẮP TUYẾN ÔNG
* Tuyến ống Phân phối 0 0.0000
4 BB.46025 Lắp đặt ống nhựa HDPE phương pháp hàn gia 100m 26.1300 #VALUE!
nhiệt, đường kính ống 125mm PN10
5 BB.31012 Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, 100m 0.8900 #VALUE!
đường kính 150mm
6 BB.72301 Lắp đặt tê gang BBB DN100/100 cái 9.0000 #VALUE!
7 BB.72301 Lắp đặt tê gang BBB DN100/80 cái 1.0000 #VALUE!
8 BB.78112 Lắp đặt Tê HDPE DN125/110 cái 18.0000 #VALUE!
9 BB.73110 Lắp đặt bích đặc DN100 cái 1.0000 #VALUE!
10 BB.86104 Lắp đặt van ty gang dẻo PN10, BB DN100mm cái 17.0000 #VALUE!
11 BB.83206 Lắp đặt mối nối mềm gang dẻo PN10 BE DN100 cái 26.0000 #VALUE!
20
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
* Hố van xả cặn (1 cái) 0 0.0000
20 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 0.1300 #VALUE!
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100
21 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 0.1949 #VALUE!
chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200
22 AE.26212 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa m3 0.8804 #VALUE!
XM mác 50
23 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 0.0454 #VALUE!
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
24 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 0.0286 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,90
25 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM m2 3.3720 #VALUE!
mác 75
26 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng m3 0.0567 #VALUE!
máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá
1x2, mác 200
27 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 0.0033 #VALUE!
sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mm
28 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m2 0.0038 #VALUE!
Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
29 AG.42112 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ cái 1.0000 #VALUE!
công, trọng lượng <= 50kg
30 TT Chụp bảo vệ ty van cái 1.0000 #VALUE!
31 BB.75106 Tê nhựa D110/65 cái 2.0000 #VALUE!
32 BB.87104 Bích thép rỗng D90 cặp bích 1.0000 #VALUE!
33 BB.86605 Van cổng ty chìm D65 cái 1.0000 #VALUE!
34 BB.75106 Cút nhựa D90/65 cái 1.0000 #VALUE!
35 BB.41106 Ống nhựa uPVC D65 100m 0.0100 #VALUE!
KẾT THÚC : Hố van xả cặn (1 cái)
* Hố van xả khí (1 cái) 0 0.0000
36 BB.86201 Van cổng DN25 cái 1.0000 #VALUE!
37 BB.87101 Bích thép rỗng D25 cặp bích 1.0000 #VALUE!
38 BB.83503 Đai khởi thủy D100-25 cái 1.0000 #VALUE!
39 TT Bầu xả khí cái 1.0000 #VALUE!
40 BB.41102 Ống nhựa D25 100m 0.0100 #VALUE!
41 BB.90303 Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống 100m 0.0100 #VALUE!
d=25mm
KẾT THÚC : Hố van xả khí (1 cái)
* Hố van đồng hồ ( 1 cái) 0 0.0000
21
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
42 AB.11413 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng m3 10.1160 #VALUE!
<= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III
43 AK.98110 Đá dăm đệm đáy móng m3 0.1360 #VALUE!
44 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, 100m2 0.2390 #VALUE!
chữ nhật
45 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 0.6200 #VALUE!
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100
46 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 3.1720 #VALUE!
chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250
47 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.0050 #VALUE!
móng, đường kính cốt thép <= 10mm
48 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.3450 #VALUE!
móng, đường kính cốt thép <= 18mm
49 AI.11411 Gia công thang sắt tấn 0.0050 #VALUE!
50 TT Nắp và khung hố ga bằng gang bộ 1.0000 #VALUE!
51 TT Chụp van gang cái 1.0000 #VALUE!
KẾT THÚC : Hố van đồng hồ ( 1 cái)
* TUYẾN ỐNG DỊCH VỤ 0 0.0000
52 BB.45141 Ống nhựa HDPE D50 100m 18.1200 #VALUE!
53 BB.45151 Ống nhựa HDPE D63 100m 7.5700 #VALUE!
54 BB.31009 Ống lồng thép đen DN80mm 100m 0.1200 #VALUE!
55 BB.86604 Lắp đặt van ren, đường kính van 50mm cái 37.0000 #VALUE!
56 BB.73206 Kép thép mạ kẽm DN50 cái 37.0000 #VALUE!
57 BB.77207 Khâu nối ren ngoài HDPE D63x2'' - PN10 cái 8.0000 #VALUE!
58 BB.77206 Khâu nối ren ngoài HDPE D50x2'' - PN10 cái 29.0000 #VALUE!
59 BB.77106 Cút HDPE DN50-PN10-PE100 cái 18.0000 #VALUE!
60 BB.77107 Cút HDPE DN63-PN10-PE100 cái 3.0000 #VALUE!
61 BB.77106 Tê HDPE DN50-PN10-PE100 cái 2.0000 #VALUE!
62 BB.88106 Nút bịt HDPE D50-PN10-PE100 cái 40.0000 #VALUE!
63 BB.88107 Nút bịt HDPE D63-PN10-PE100 cái 10.0000 #VALUE!
64 BB.77106 Tê HDPE DN50/25-PN10-PE100 cái 189.0000 #VALUE!
65 BB.77107 Tê HDPE DN63/25-PN10-PE100 cái 55.0000 #VALUE!
66 BB.90306 Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống 100m 18.1200 #VALUE!
d=50mm
67 BB.90307 Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống 100m 7.5700 #VALUE!
d=63mm
68 BB.90501 Công tác khử trùng ống nước, đường kính ống 100m 18.1200 #VALUE!
50mm
69 BB.90501 Công tác khử trùng ống nước, đường kính ống 100m 7.5700 #VALUE!
63mm
22
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
KẾT THÚC : TUYẾN ỐNG DỊCH VỤ
* CẤP NƯỚC LÔ ĐẤT 0 0.0000
70 BB.45113 Ống HDPE D25-PN10 100m 1.4640 #VALUE!
71 BB.77103 Cút HDPE DN25 - PN10 cái 244.0000 #VALUE!
72 BB.77203 Nối ren ngoài D25x3/4'' cái 244.0000 #VALUE!
73 BB.86601 Van bi tay gạt 3/4'' cái 244.0000 #VALUE!
74 BB.85101 Đồng hồ đo lưu lượng 1/2'' cái 244.0000 #VALUE!
75 BB.77203 Nối ren ngoài D25x1/2'' cái 244.0000 #VALUE!
76 BB.88103 Nút bịt HDPE DN25 - PN10 cái 244.0000 #VALUE!
77 TT Hộp đồng hồ bằng tôn cái 244.0000 #VALUE!
KẾT THÚC : CẤP NƯỚC LÔ ĐẤT
* GỐI ĐỠ 0 0.0000
78 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, 100m2 1.6390 #VALUE!
chữ nhật
79 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 6.1000 #VALUE!
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100
84 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, 100m2 0.1107 #VALUE!
chữ nhật
85 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 2.1989 #VALUE!
móng, đường kính cốt thép <= 18mm
86 AF.11225 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 24.4755 #VALUE!
chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 300
87 AF.61311 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.0781 #VALUE!
tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao
<= 6m
88 AF.61321 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 2.4165 #VALUE!
tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao
<= 6m
89 AK.95211 Đặt cao su trương nở mối nối m 42.5000 #VALUE!
90 AF.86211 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống 100m2 1.5300 #VALUE!
bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao <=
28m
23
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
91 AF.12115 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường m3 20.6953 #VALUE!
chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác
300
92 AF.86311 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống 100m2 0.3060 #VALUE!
bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều
cao <= 28m
93 AF.61511 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà tấn 0.0266 #VALUE!
dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều
cao <= 6m
94 AF.61521 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà tấn 0.1680 #VALUE!
dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều
cao <= 6m
95 AF.12315 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà m3 3.0250 #VALUE!
dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 300
96 AF.86111 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống 100m2 0.5888 #VALUE!
bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao <=
28m
97 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn tấn 5.2379 #VALUE!
mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <=
28m
98 AF.12415 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn m3 7.0235 #VALUE!
mái, đá 1x2, mác 300
99 AK.23213 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 55.1100 #VALUE!
100 AK.41113 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM m2 70.2350 #VALUE!
mác 75
101 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 0.1551 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,90
102 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi 100m3 1.0389 #VALUE!
<= 1000m, đất cấp III
103 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối tấn 0.0145 #VALUE!
lượng một cấu kiện <= 10 kg
104 AI.64211 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối tấn 0.0145 #VALUE!
lượng một cấu kiện <= 10 kg
105 AI.11411 Sản xuất thang bằng thép tròn D20 tấn 0.0126 #VALUE!
106 AI.11411 Sản xuất thang bằng thép tấm tấn 0.0411 #VALUE!
107 AI.11411 Sản xuất thang bằng thép hình tấn 0.0161 #VALUE!
108 AI.61111 Lắp dựng cột thép các loại tấn 0.0698 #VALUE!
109 AK.83510 Sơn sắt thép, 1 lớp chống gỉ và 1 lớp cao su clo m2 2.5282 #VALUE!
hóa
110 AK.83421 Sơn sắt thép 2 lớp sơn caosu clo hóa m2 2.5282 #VALUE!
KẾT THÚC : BỂ CHỨA 120M3
* NHÀ BƠM (2 nhà) 0 0.0000
111 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ 100m2 0.0642 #VALUE!
máy
24
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
112 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 2.8230 #VALUE!
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100
113 AE.21213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > m3 13.8329 #VALUE!
33cm, vữa XM mác 75
114 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ 100m2 0.1925 #VALUE!
máy
115 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.0582 #VALUE!
móng, đường kính cốt thép <= 10mm
116 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.2126 #VALUE!
móng, đường kính cốt thép <= 18mm
117 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 3.1759 #VALUE!
chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250
118 AF.11313 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, m3 5.3080 #VALUE!
đá 1x2, mác 200
119 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM m2 26.5400 #VALUE!
mác 100
120 AF.11233 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 1.6000 #VALUE!
chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 200
121 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái 100m2 0.0636 #VALUE!
hắt, máng nước, tấm đan
122 AF.61611 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tấn 0.0685 #VALUE!
tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <=
10mm, chiều cao <= 6m
123 AF.12514 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh m3 0.7446 #VALUE!
tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2,
mác 250
124 AE.22213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều m3 21.6722 #VALUE!
dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75
125 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM m2 98.5100 #VALUE!
mác 75
126 AK.84222 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng m2 98.5100 #VALUE!
sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
127 AK.21133 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác m2 98.5100 #VALUE!
75
128 AK.84224 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả m2 98.5100 #VALUE!
bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
129 AF.81141 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 0.2707 #VALUE!
130 AF.61511 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà tấn 0.0678 #VALUE!
dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều
cao <= 6m
25
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
131 AF.61521 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà tấn 0.0784 #VALUE!
dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều
cao <= 6m
132 AF.61531 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà tấn 0.3320 #VALUE!
dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều
cao <= 6m
133 AF.12314 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà m3 13.5360 #VALUE!
dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250
134 AF.81151 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái 100m2 1.2483 #VALUE!
135 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn tấn 1.1329 #VALUE!
mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <=
28m
136 AF.12414 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn m3 10.7766 #VALUE!
mái, đá 1x2, mác 250
137 AK.23213 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 124.8320 #VALUE!
138 AK.84221 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng m2 28.3920 #VALUE!
sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ
139 AK.92111 Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô m2 59.5776 #VALUE!
văng …
140 AK.41113 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM m2 59.5776 #VALUE!
mác 75
141 AK.54310 Lát gạch chống nóng bằng gạch 22x22x10,5cm 10 m2 59.5776 #VALUE!
lỗ, vữa XM mác 75
142 TT Mua cửa xếp m2 7.0400 #VALUE!
143 AI.63111 Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn m2 7.0400 #VALUE!
144 AI.11541 Gia công cửa song sắt m2 5.2000 #VALUE!
145 AI.63211 Lắp dựng hoa sắt m2 5.2000 #VALUE!
146 TT Mua cửa sổ nhôm kính m2 5.2000 #VALUE!
147 BA.13410 Lắp đặt các loại đèn ống 1,5m, hộp đèn 1 bóng bộ 2.0000 #VALUE!
148 BA.17103 Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắc cái 1.0000 #VALUE!
149 BA.17202 Lắp đặt ổ cắm đôi cái 3.0000 #VALUE!
150 BA.11140 Lắp đặt quạt điện - Quạt thông gió trên tường cái 1.0000 #VALUE!
151 BA.18202 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng cái 1.0000 #VALUE!
điện <= 50Ampe
152 BA.18201 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng cái 1.0000 #VALUE!
điện <= 10Ampe
153 BA.18302 Lắp đặt aptomat 2 pha cái 1.0000 #VALUE!
154 BA.16202 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5mm2 m 15.0000 #VALUE!
155 BA.16202 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1.5mm2 m 20.0000 #VALUE!
156 BA.15401 Lắp đặt tủ điện hộp 1.0000 #VALUE!
157 BA.14302 Lắp đặt ống gen nhựa D20 m 35.0000 #VALUE!
26
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
158 BA.15401 Lắp đặt tủ điện động lực hộp 1.0000 #VALUE!
159 BA.18303 Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện cái 1.0000 #VALUE!
63Ampe
160 BA.18302 Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện cái 2.0000 #VALUE!
40Ampe
161 BA.18302 Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện cái 1.0000 #VALUE!
20Ampe
162 BA.18301 Lắp đặt công tắc tơ 10A + rơ le nhiệt cái 3.0000 #VALUE!
163 BA.18301 Lắp đặt rơ le điều khiển cái 3.0000 #VALUE!
164 BA.18401 Lắp đặt các loại máy biến dòng, cường độ dòng bộ 3.0000 #VALUE!
điện <=50/5A
165 BA.18102 Lắp đặt các loại đồng hồ - Ampe kế cái 1.0000 #VALUE!
166 BA.18102 Lắp đặt chuyển mạch ampe kế cái 1.0000 #VALUE!
167 BA.13601 Lắp đặt đèn tín hiệu 2W-220V bộ 6.0000 #VALUE!
168 TT Lắp đặt nút ấn điều khiển cái 6.0000 #VALUE!
169 BA.14303 Lắp đặt ống nhựa D32 m 20.0000 #VALUE!
170 BA.14402 Lắp đặt ống mềm D22 m 5.0000 #VALUE!
171 BA.16403 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x10mm2 m 40.0000 #VALUE!
172 BA.16202 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5mm2 m 30.0000 #VALUE!
173 BA.19203 Dây tiếp địa thép D12 m 30.0000 #VALUE!
KẾT THÚC : NHÀ BƠM (2 nhà)
TỔNG HẠNG MỤC
( Bằng chữ : Hai tỷ bốn trăm triệu tám trăm năm mươi mốt nghìn tám trăm chín mươi bảy đồng chẵn./.
27
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
1 41.110100.2 Lắp đặt tủ tổng thông tin , loại tủ có ngăn chức tủ 1.0000 #VALUE!
0 năng
2 TT Cung cấp tủ thiết bị truy nhập thuê bao đa dịch vụ, tủ 1.0000 #VALUE!
tủ tổng
3 35.140100.1 Lắp đặt tủ cáp thông tin khu vực, loại tủ <=300 x 2 tủ 49.0000 #VALUE!
0
4 TT Cung cấp tủ cáp thông tin khu vực tủ 49.0000 #VALUE!
5 35.090230.7 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp km cáp 2.4605 #VALUE!
0 <= 48 sợi
6 TT Cung cấp cáp quang loại cáp <48 sợi m 2,460.5000 #VALUE!
7 35.090230.1 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp km cáp 1.7675 #VALUE!
0 <= 8 sợi
8 TT Cung cấp cáp quang loai cáp <8 sợi m 1,757.5000 #VALUE!
9 AB.27112 Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 100m3 8.2968 #VALUE!
0,8m3, đất cấp II
10 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 8.0845 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,90
11 AB.27112 Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 100m3 0.1595 #VALUE!
0,8m3, đất cấp II
12 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 0.1508 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,90
* Móng tủ + bể cáp ( 70 cái ) 0 0.0000
13 AB.27113 Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 100m3 0.4516 #VALUE!
0,8m3, đất cấp III
14 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 0.1607 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,90
15 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính m3 5.6448 #VALUE!
Dmax<= 4
16 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, 100m2 0.2030 #VALUE!
chữ nhật
17 AF.11112 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 3.3488 #VALUE!
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 150
18 AE.26213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa m3 16.9092 #VALUE!
XM mác 75
28
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
19 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM m2 63.0000 #VALUE!
mác 75
20 AF.81141 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 0.5124 #VALUE!
21 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối tấn 1.0556 #VALUE!
lượng một cấu kiện <= 10 kg
22 AF.17213 Bê tông cổ hố ga, đá 1x2, mác 200 m3 1.3398 #VALUE!
23 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m2 0.3710 #VALUE!
Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
24 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 0.2093 #VALUE!
sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mm
25 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối tấn 0.9492 #VALUE!
lượng một cấu kiện <= 10 kg
26 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng m3 1.7488 #VALUE!
máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá
1x2, mác 250
27 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > cấu kiện 70.0000 #VALUE!
50kg bằng cần cẩu
KẾT THÚC : Móng tủ + bể cáp ( 70 cái )
* Đường ống 0 0.0000
28 BB.43102 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp, đường 100m 35.1500 #VALUE!
kính ống 130mm
29 AB.27113 Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 100m3 8.4360 #VALUE!
0,8m3, đất cấp III
30 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 8.0845 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,90
KẾT THÚC : Đường ống
* GANIVO (256 CÁI) 0 0.0000
31 AB.27113 Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 100m3 0.8704 #VALUE!
0,8m3, đất cấp III
32 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 0.4864 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,90
33 AF.11112 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 6.6662 #VALUE!
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 150
34 AE.26213 Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố m3 20.2752 #VALUE!
van, vữa XM mác 75
35 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM m2 143.3600 #VALUE!
mác 75
36 AF.17214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông hố m3 1.1059 #VALUE!
van, hố ga, đá 1x2, mác 250
37 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối tấn 2.6932 #VALUE!
lượng một cấu kiện <= 10 kg
29
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
38 AI.64211Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối tấn 2.6932 #VALUE!
lượng một cấu kiện <= 10 kg
39 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng m3 1.6518 #VALUE!
máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá
1x2, mác 250
40 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 0.1459 #VALUE!
sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mm
41 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m2 0.2037 #VALUE!
Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
42 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > cấu kiện 256.0000 #VALUE!
50kg bằng cần cẩu
KẾT THÚC : GANIVO (256 CÁI)
TỔNG HẠNG MỤC
TỔNG CÔNG TRÌNH
LÀM TRÒN
( Bằng chữ : Hai mươi sáu tỷ hai trăm chín mươi bảy triệu hai trăm ba mươi chín nghìn đồng chẵn./.
30
NG TRÌNH
G HỒ DỤ
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
31
Thành tiền
(đ)
NG TRÌNH
G HỒ DỤ
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
32
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
33
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
34
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
nghìn năm trăm chín mươi bảy
35
Thành tiền
(đ)
NG TRÌNH
G HỒ DỤ
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
36
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
37
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
38
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
39
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
40
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
41
Thành tiền
(đ)
NG TRÌNH
G HỒ DỤ
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
42
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
43
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
44
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
45
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
46
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
47
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
48
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
49
Thành tiền
(đ)
NG TRÌNH
G HỒ DỤ
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
50
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
51
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
52
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
53
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
54
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
55
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
56
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
57
Thành tiền
(đ)
NG TRÌNH
G HỒ DỤ
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
58
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
59
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
60
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
Vốn phân bổ Chỉ số giá Mức biến Dự phòng từng Dự phòng lũy kế
STT Năm từng năm XD bình động chỉ số năm
quân giá XD
(đ) (đ) (đ)
1 2019 5,722,387,218 1.00952 0.05 340,596,487 340,596,487
2 2020 5,722,387,218 1.00952 0.05 701,465,277 1,042,061,765
3 2021 #VALUE! 1.00952 0.05 #VALUE! #VALUE!
TỔNG CỘNG #VALUE! #VALUE!
1
TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU
Tên dự án: .
Tên gói thầu: HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
Thời điểm lập dự toán gói thầu: .
Thời gian thực hiện gói thầu:
Đơn vị tí
GIÁ TRỊ TRƯỚC GIÁ TRỊ SAU
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ THUẾ GTGT
THUẾ THUẾ
1
GIÁ TRỊ TRƯỚC GIÁ TRỊ SAU
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ THUẾ GTGT
THUẾ THUẾ
Bằng chữ : Ba mươi mốt tỷ một trăm năm mươi ba triệu hai trăm ba mươi hai nghìn đồng chẵn./.
2
Đơn vị tính: (đ)
KÝ HIỆU
[6]
GXD
Gthau1
Gthau2
Gthau3
Gthau4
Gthau5
Gthau6
GHCM
CNT
CKKL
3
KÝ HIỆU
[6]
CK
GDPXD
GDPXD1
GDPXD2
GGTXD
4
SỞ XÂY DỰNG Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
*****
HỒ SƠ DỰ TOÁN
1
THUYẾT MINH DỰ TOÁN
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
ĐỊA ĐIỂM XD :
CHỦ ĐẦU TƯ :
ĐƠN VỊ THI CÔNG :
2
3
xây dựng.
.)
4
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
SAN NỀN
GIAO THÔNG
1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2% 0.02
10 Chi phí chung 5.5% 0.055
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 5.5% 0.055
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 1.2% 0.012
15 Gián tiếp khác 0% 0
2
14 Lán trại nhà tạm 1.2% 0.012
15 Gián tiếp khác 0% 0
CẤP NƯỚC
3
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2% 0.02
10 Chi phí chung 5.5% 0.055
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 5.5% 0.055
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 1.2% 0.012
15 Gián tiếp khác 0% 0
4
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 5.5% 0.055
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 1.2% 0.012
15 Gián tiếp khác 0% 0
5
ĐỊNH MỨC QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ TƯ VẤN
STT Tên chi phí Chi phí (tỷ đồng) Định mức Nội suy Ghi chú
3 Chi phí quản lý dự án 20 2.34400 % #VALUE!
50 2.09300 %
4.7 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi 20 0.36000 % #VALUE!
50 0.26200 %
4.8 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi 20 0.65400 % #VALUE!
50 0.52400 %
4.10 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu tiền khả thi 20 0.05100 % #VALUE!
50 0.04100 %
4.11 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi 20 0.14500 % #VALUE!
50 0.11600 %
4.9 Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật 15 3.00000 % 3.00000 %
4.13 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ thuật, phần thiết kế 20 0.17200 % #VALUE!
50 0.13300 %
4.14 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ thuật, phần dự 20 0.16600 % #VALUE!
toán
50 0.12800 %
4.16 Chi phí thiết kế kỹ thuật 20 2.01000 % #VALUE!
50 1.72000 %
4.17 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công 20 2.01000 % #VALUE!
50 1.72000 %
4.18 Chi phí thẩm tra thiết kế kỹ thuật 20 0.17200 % #VALUE!
50 0.13300 %
4.19 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công 20 0.17200 % #VALUE!
50 0.13300 %
4.20 Chi phí thẩm tra dự toán công trình 20 0.16600 % #VALUE!
50 0.12800 %
1
4.21 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi 20 0.32500 % #VALUE!
công xây dựng
50 0.17200 %
4.31 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu mua 10 0.30200 % 0.30200 %
sắm thiết bị
4.30 Chi phí giám sát thi công xây dựng 20 2.25600 % #VALUE!
50 1.98400 %
4.34 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị 10 0.80300 % 0.80300 %
5.3 Phí thẩm định thiết kế (Thông tư 210/2016/TT-BTC) 15 0.12600 % #VALUE!
50 0.08500 %
5.4 Phí thẩm định dự toán (Thông tư 210/2016/TT-BTC) 15 0.12200 % #VALUE!
50 0.08200 %
4.6 Chi phí Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi 20,000,000,001 21,000,000 #VALUE! (đồng)
trường (Thông tư 195/2016/TT-BTC)
50,000,000,000 21,000,000 (đồng)
4.3 Chi phí giám sát công tác khảo sát xây dựng 1 4.07200 % 4.07200 %
4.35 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu tư 1 0.81600 % #VALUE!
vấn
3 0.58300 %