You are on page 1of 1389

BẢNG TỔNG HỢP CHÀO GIÁ CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH

CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

Đơn vị tính: (đ)


Chi phí xây dựng Thuế giá trị Chi phí xây dựng
STT Hạng mục
trước thuế gia tăng sau thuế
1 Cấp nước và Thoát nước Thải 0 0
2 Thông tin liên lạc 0 0
3 Chiếu sáng ngoài nhà 0 0
4 Cấp điện Hạ thế 0 0
TỔNG CỘNG 0 0
LÀM TRÒN 0

1
BẢNG CHÀO GIÁ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

THOÁT NƯỚC THẢI

STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi Chú

ĐÀO ĐẮP 0 0.0000


Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng
1 100m3 29.3450 0
máy đào 0,8m3, đất cấp II
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt
2 100m3 27.9010 0
yêu cầu K=0,95
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <=
3 100m3 1.4440 0
300m, đất cấp II
ỐNG NHỰA HDPE 0 0.0000
Lắp đặt ống nhựa HDPE 1 lớp bằng phương pháp hàn
4 100m 15.2100 0 Đệ nhất/ Tiền phong
gia nhiệt, đường kính ống 200mm
Lắp đặt ống nhựa HDPE 2 lớp bằng phương pháp hàn
5 100m 1.0400 0 Đệ nhất/ Tiền phong
gia nhiệt, đường kính ống 200mm
Lắp đặt ống nhựa HDPE 1 lớp bằng phương pháp hàn
6 100m 11.9500 0 Đệ nhất/ Tiền phong
gia nhiệt, đường kính ống 300mm
Lắp đặt ống nhựa HDPE 2 lớp bằng phương pháp hàn
7 100m 1.2700 0 Đệ nhất/ Tiền phong
gia nhiệt, đường kính ống 300mm
GA LOẠI 1 (26 ga) 0 0.0000
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng
8 100m3 1.5337 0
máy đào 0,8m3, đất cấp III
Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính
9 m3 5.7100 0
Dmax<= 4
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ
10 100m2 0.2324 0
nhật
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều
11 m3 8.5700 0
rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200
12 BTXM vét lòng mo m3 0.9100 0
Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM
13 m3 16.9600 0
mác 75

14 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 56.6400 0

15 Chèn VXM M100 m2 28.0700 0


Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván
16 100m2 0.1934 0
khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt
17 tấn 0.3325 0
thép panen, đường kính <= 10mm

Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy
18 m3 4.2700 0
trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200

19 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.1310 0


Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán
20 100m 2.6000 0
keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 110mm
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg
21 cấu kiện 52.0000 0
bằng cần cẩu
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt
22 100m3 1.1561 0
yêu cầu K=0,95
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <=
23 100m3 0.3776 0
300m, đất cấp II
GA LOẠI 2 (79 ga) 0 0.0000
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng
24 100m3 4.7766 0
máy đào 0,8m3, đất cấp III
Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính
25 m3 17.3600 0
Dmax<= 4
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ
26 100m2 0.7063 0
nhật
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều
27 m3 26.0400 0
rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200
28 BTXM vét lòng mo m3 2.7700 0
Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa
29 m3 52.1700 0
XM mác 75

30 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 173.9500 0

31 Chèn VXM M100 m2 96.2200 0


Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván
32 100m2 0.5878 0
khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp

2
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi Chú

Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt
33 tấn 1.0104 0
thép panen, đường kính <= 10mm

Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy
34 m3 12.9700 0
trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200

35 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.3982 0


Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán
36 100m 7.9000 0
keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 110mm
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg
37 cấu kiện 158.0000 0
bằng cần cẩu
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt
38 100m3 3.6034 0
yêu cầu K=0,95
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <=
39 100m3 1.1732 0
300m, đất cấp II
GA LOẠI 3 (06 ga) 0 0.0000
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng
40 100m3 0.4070 0
máy đào 0,8m3, đất cấp III
Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính
41 m3 1.3200 0
Dmax<= 4
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ
42 100m2 0.0536 0
nhật
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều
43 m3 1.9800 0
rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200
44 BTXM vét lòng mo m3 0.2100 0
Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa
45 m3 4.4500 0
XM mác 75

46 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 14.8700 0

47 Chèn VXM M100 m2 8.5500 0


Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván
48 100m2 0.0446 0
khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt
49 tấn 0.0767 0
thép panen, đường kính <= 10mm

Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy
50 m3 0.9800 0
trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200

51 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.0302 0


Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán
52 100m 0.6000 0
keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 110mm
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg
53 cấu kiện 12.0000 0
bằng cần cẩu
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt
54 100m3 0.3081 0
yêu cầu K=0,95
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <=
55 100m3 0.0990 0
300m, đất cấp II
GA LOẠI 4 (34 ga) 0 0.0000
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng
56 100m3 2.0307 0
máy đào 0,8m3, đất cấp III
Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính
57 m3 0.0747 0
Dmax<= 4
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ
58 100m2 0.3040 0
nhật
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều
59 m3 11.2100 0
rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200
60 BTXM vét lòng mo m3 1.1900 0
Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa
61 m3 21.6100 0
XM mác 75

62 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 71.2500 0

63 Chèn VXM M100 m2 46.1100 0


Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván
64 100m2 0.2530 0
khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt
65 tấn 0.4349 0
thép panen, đường kính <= 10mm

Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy
66 m3 5.5800 0
trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200

67 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.1714 0


Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán
68 100m 3.4000 0
keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 110mm

3
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi Chú

Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg
69 cấu kiện 68.0000 0
bằng cần cẩu
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt
70 100m3 1.5313 0
yêu cầu K=0,95
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <=
71 100m3 0.4994 0
300m, đất cấp II
GA LOẠI 5 ( 6 ga) 0 0.0000
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng
72 100m3 0.3982 0
máy đào 0,8m3, đất cấp III
Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính
73 m3 1.3200 0
Dmax<= 4
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ
74 100m2 0.0536 0
nhật
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều
75 m3 1.9800 0
rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200
76 BTXM vét lòng mo m3 0.2100 0
Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa
77 m3 4.2400 0
XM mác 75

78 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 14.0300 0

79 Chèn VXM M100 m2 9.3800 0


Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván
80 100m2 0.0446 0
khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt
81 tấn 0.0767 0
thép panen, đường kính <= 10mm

Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy
82 m3 0.9800 0
trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200

83 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.0302 0


Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán
84 100m 0.6000 0
keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 110mm
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg
85 cấu kiện 12.0000 0
bằng cần cẩu
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt
86 100m3 0.3012 0
yêu cầu K=0,95
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <=
87 100m3 0.0970 0
300m, đất cấp II
GA LOẠI 6 (7 ga) 0 0.0000
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng
88 100m3 0.4181 0
máy đào 0,8m3, đất cấp III
Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính
89 m3 1.5400 0
Dmax<= 4
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ
90 100m2 0.0626 0
nhật
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều
91 m3 2.3100 0
rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200
92 BTXM vét lòng mo m3 0.2500 0
Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa
93 m3 4.3900 0
XM mác 75

94 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 14.4300 0

95 Chèn VXM M100 m2 10.4600 0


Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván
96 100m2 0.0521 0
khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt
97 tấn 0.0895 0
thép panen, đường kính <= 10mm

Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy
98 m3 1.1500 0
trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200

99 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.0353 0


Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán
100 100m 0.7000 0
keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 110mm
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg
101 cấu kiện 17.0000 0
bằng cần cẩu
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt
102 100m3 0.3153 0
yêu cầu K=0,95
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <=
103 100m3 0.1028 0
300m, đất cấp II
GA LOẠI 7 (2 ga) 0 0.0000
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng
104 100m3 0.1180 0
máy đào 0,8m3, đất cấp III

4
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi Chú

Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính


105 m3 0.4400 0
Dmax<= 4
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ
106 100m2 0.0179 0
nhật
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều
107 m3 0.6600 0
rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200
108 BTXM vét lòng mo m3 0.0700 0
Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa
109 m3 1.2300 0
XM mác 75

110 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 4.0100 0

111 Chèn VXM M100 m2 3.2600 0


Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván
112 100m2 0.0149 0
khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt
113 tấn 0.0256 0
thép panen, đường kính <= 10mm

Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy
114 m3 0.3300 0
trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200

115 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.0101 0


Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán
116 100m 0.2000 0
keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 110mm
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg
117 cấu kiện 4.0000 0
bằng cần cẩu
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt
118 100m3 0.0889 0
yêu cầu K=0,95
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <=
119 100m3 0.0290 0
300m, đất cấp II
GA LOẠI 8 ( 1 ga) 0 0.0000
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng
120 100m3 0.0590 0
máy đào 0,8m3, đất cấp III
Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính
0 m3 0.2200 0
Dmax<= 4
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ
121 100m2 0.0089 0
nhật
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều
0 m3 0.3300 0
rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200
122 BTXM vét lòng mo m3 0.0400 0
Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa
0 m3 0.6400 0
XM mác 75

123 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 2.1100 0

0 Chèn VXM M100 m2 1.2900 0


Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván
124 100m2 0.0074 0
khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt
0 tấn 0.0128 0
thép panen, đường kính <= 10mm

Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy
125 m3 0.1600 0
trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200

0 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.0050 0


Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg
126 cấu kiện 2.0000 0
bằng cần cẩu
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt
0 100m3 0.0445 0
yêu cầu K=0,95
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <=
127 100m3 0.0145 0
300m, đất cấp II
TỔNG HẠNG MỤC 0

5
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi Chú

#REF!
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

CẤP NƯỚC

Đơn giá Thành tiền


STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Vật liệu
ĐÀO ĐẮP TUYẾN ÔNG 0 0.0000
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng
1 100m3 18.0021 0
máy đào 0,4m3, đất cấp II
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt
2 100m3 17.6809 0
yêu cầu K=0,95
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <=
3 100m3 0.3212 0
300m, đất cấp II
Tuyến ống Phân phối 0 0.0000
Lắp đặt ống nhựa HDPE phương pháp hàn gia nhiệt,
4 100m 26.1300 0 Đệ nhất/ Tiền phong
đường kính ống 125mm PN10
Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đường kính
5 100m 0.8900 0 Hoà phát/ Hoa Sen
150mm
6 Lắp đặt tê gang BBB DN100/100 cái 9.0000 0 Meiji/ Miha
7 Lắp đặt tê gang BBB DN100/80 cái 1.0000 0 Meiji/ Miha
8 Lắp đặt Tê HDPE DN125/110 cái 18.0000 0 Đệ nhất/ Tiền phong
9 Lắp đặt bích đặc DN100 cái 1.0000 0
10 Lắp đặt van ty gang dẻo PN10, BB DN100mm cái 17.0000 0 Meiji/ Miha
11 Lắp đặt mối nối mềm gang dẻo PN10 BE DN100 cái 26.0000 0 Meiji/ Miha
12 Lắp đặt van phao DN100 cái 3.0000 0 Meiji/ Miha
13 Lắp đặt cút nhựa HDPE DN125-PN10-PE100 cái 18.0000 0
14 Lắp đai khởi thuỷ D125/2" bằng gang dẻo cái 33.0000 0

15 Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=125mm 100m 26.1300 0

16 Công tác khử trùng ống nước, đường kính ống 125mm 100m 26.1300 0
Trụ cứu hỏa DN100 (18 cái) 0 0.0000
17 Lắp đặt trụ cứu hoả đường kính 100mm bộ 18.0000 0 SHIN YI
18 Lắp bích thép, đường kính ống 100mm cặp bích 36.0000 0
19 Tê nhựa D100x100 cái 18.0000 0 Đệ nhất/ Tiền phong
Hố van xả cặn (1 cái) 0 0.0000
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng,
20 m3 0.1300 0
chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều
21 m3 0.1949 0
rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200
Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa XM
22 m3 0.8804 0
mác 50
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng
23 100m3 0.0454 0
máy đào 0,8m3, đất cấp III
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt
24 100m3 0.0286 0
yêu cầu K=0,90

25 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 3.3720 0

Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy
26 m3 0.0567 0
trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200

Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt
27 tấn 0.0033 0
thép panen, đường kính > 10mm
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván
28 100m2 0.0038 0
khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công,
29 cái 1.0000 0
trọng lượng <= 50kg
30 Chụp bảo vệ ty van cái 1.0000 0 Meiji/ Miha
31 Tê nhựa D110/65 cái 2.0000 0 Đệ nhất/ Tiền phong
32 Bích thép rỗng D90 cặp bích 1.0000 0 Meiji/ Miha
33 Van cổng ty chìm D65 cái 1.0000 0 Meiji/ Miha
34 Cút nhựa D90/65 cái 1.0000 0 Đệ nhất/ Tiền phong
35 Ống nhựa uPVC D65 100m 0.0100 0 Đệ nhất/ Tiền phong
Hố van xả khí (1 cái) 0 0.0000
36 Van cổng DN25 cái 1.0000 0 Meiji/ Miha
37 Bích thép rỗng D25 cặp bích 1.0000 0
38 Đai khởi thủy D100-25 cái 1.0000 0 Đệ nhất/ Tiền phong

6
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi Chú

39 Bầu xả khí cái 1.0000 0 Meiji/ Miha


40 Ống nhựa D25 100m 0.0100 0 Đệ nhất/ Tiền phong
41 Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=25mm 100m 0.0100 0
Hố van đồng hồ ( 1 cái) 0 0.0000
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <=
42 m3 10.1160 0
1m, sâu <= 1m, đất cấp III
43 Đá dăm đệm đáy móng m3 0.1360 0
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ
44 100m2 0.2390 0
nhật
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng,
45 m3 0.6200 0
chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều
46 m3 3.1720 0
rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng,
47 tấn 0.0050 0
đường kính cốt thép <= 10mm
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng,
48 tấn 0.3450 0
đường kính cốt thép <= 18mm
49 Gia công thang sắt tấn 0.0050 0
50 Nắp và khung hố ga bằng gang bộ 1.0000 0
51 Chụp van gang cái 1.0000 0
TUYẾN ỐNG DỊCH VỤ 0 0.0000
52 Ống nhựa HDPE D50 100m 18.1200 0 Đệ nhất/ Tiền phong
53 Ống nhựa HDPE D63 100m 7.5700 0 Đệ nhất/ Tiền phong
54 Ống lồng thép đen DN80mm 100m 0.1200 0 Hoà Phát. Hoa Sen
55 Lắp đặt van ren, đường kính van 50mm cái 37.0000 0 Meiji/ Miha
56 Kép thép mạ kẽm DN50 cái 37.0000 0
57 Khâu nối ren ngoài HDPE D63x2'' - PN10 cái 8.0000 0 Đệ nhất/ Tiền phong
58 Khâu nối ren ngoài HDPE D50x2'' - PN10 cái 29.0000 0 Đệ nhất/ Tiền phong
59 Cút HDPE DN50-PN10-PE100 cái 18.0000 0 Đệ nhất/ Tiền phong
60 Cút HDPE DN63-PN10-PE100 cái 3.0000 0 Đệ nhất/ Tiền phong
61 Tê HDPE DN50-PN10-PE100 cái 2.0000 0 Đệ nhất/ Tiền phong
62 Nút bịt HDPE D50-PN10-PE100 cái 40.0000 0 Đệ nhất/ Tiền phong
63 Nút bịt HDPE D63-PN10-PE100 cái 10.0000 0 Đệ nhất/ Tiền phong
64 Tê HDPE DN50/25-PN10-PE100 cái 189.0000 0 Đệ nhất/ Tiền phong
65 Tê HDPE DN63/25-PN10-PE100 cái 55.0000 0 Đệ nhất/ Tiền phong
66 Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=50mm 100m 18.1200 0
67 Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=63mm 100m 7.5700 0
68 Công tác khử trùng ống nước, đường kính ống 50mm 100m 18.1200 0
69 Công tác khử trùng ống nước, đường kính ống 63mm 100m 7.5700 0
CẤP NƯỚC LÔ ĐẤT 0 0.0000
70 Ống HDPE D25-PN10 100m 1.4640 0 Đệ nhất/ Tiền phong
71 Cút HDPE DN25 - PN10 cái 244.0000 0 Đệ nhất/ Tiền phong
72 Nối ren ngoài D25x3/4'' cái 244.0000 0 Đệ nhất/ Tiền phong
73 Van bi tay gạt 3/4'' cái 244.0000 0 Meiji/ Miha
74 Đồng hồ đo lưu lượng 1/2'' cái 244.0000 0 Đệ nhất/ Tiền phong
75 Nối ren ngoài D25x1/2'' cái 244.0000 0 Đệ nhất/ Tiền phong
76 Nút bịt HDPE DN25 - PN10 cái 244.0000 0 Đệ nhất/ Tiền phong
77 Hộp đồng hồ bằng tôn cái 244.0000 0 Đệ nhất/ Tiền phong
GỐI ĐỠ 0 0.0000
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ
78 100m2 1.6390 0
nhật
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng,
79 m3 6.1000 0
chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100
80 Đai thép 30x3mm bộ 288.0000 0
81 Bu lông M18x160 bộ 576.0000 0
BỂ CHỨA 120M3 0 0.0000
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng
82 100m3 1.1944 0
máy đào 0,8m3, đất cấp II
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng,
83 m3 8.5315 0
chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ
84 100m2 0.1107 0
nhật

Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng,
85 tấn 2.1989 0
đường kính cốt thép <= 18mm

7
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi Chú

Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện
86 trường hoặc bê tông thương phẩm, đổ bằng cần cẩu, bê m3 24.4755 0
tông móng, đá 1x2, mác 300.
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường,
87 tấn 0.0781 0
đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường,
88 tấn 2.4165 0
đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m
89 Đặt cao su trương nở mối nối m 42.5000 0
Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép
90 100m2 1.5300 0
ống. Ván khuôn tường, chiều cao <= 28m
Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm trộn tại hiện
trường hoặc bê tông thương phẩm, đổ bằng cần cẩu, bê
91 m3 20.6953 0
tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao<=6m, đá 1x2,
mác 300

Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép
92 100m2 0.3060 0
ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m

Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm,
93 tấn 0.0266 0
giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m

Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm,
94 tấn 0.1680 0
giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m

Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm,


95 m3 3.0250 0
giằng nhà, đá 1x2, mác 300
Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép
96 100m2 0.5888 0
ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao <= 28m
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái,
97 tấn 5.2379 0
đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá
98 m3 7.0235 0
1x2, mác 300
99 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 55.1100 0
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác
100 m2 70.2350 0
75
Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt
101 100m3 0.1551 0
yêu cầu K=0,90
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <=
102 100m3 1.0389 0
1000m, đất cấp III
Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng
103 tấn 0.0145 0
một cấu kiện <= 10 kg
Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng
104 tấn 0.0145 0
một cấu kiện <= 10 kg
105 Sản xuất thang bằng thép tròn D20 tấn 0.0126 0
106 Sản xuất thang bằng thép tấm tấn 0.0411 0
107 Sản xuất thang bằng thép hình tấn 0.0161 0
108 Lắp dựng cột thép các loại tấn 0.0698 0
109 Sơn sắt thép, 1 lớp chống gỉ và 1 lớp cao su clo hóa m2 2.5282 0
110 Sơn sắt thép 2 lớp sơn caosu clo hóa m2 2.5282 0
NHÀ BƠM 0 0.0000

111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy 100m2 0.0642 0

Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng,


112 m3 2.8230 0
chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100
Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày >
113 m3 13.8329 0
33cm, vữa XM mác 75

114 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy 100m2 0.1925 0

Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng,
115 tấn 0.0582 0
đường kính cốt thép <= 10mm
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng,
116 tấn 0.2126 0
đường kính cốt thép <= 18mm
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều
117 m3 3.1759 0
rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2,
118 m3 5.3080 0
mác 200
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác
119 m2 26.5400 0
100
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều
120 m3 1.6000 0
rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 200
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt,
121 100m2 0.0636 0
máng nước, tấm đan

8
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi Chú

Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô
122 liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, tấn 0.0685 0
chiều cao <= 6m

Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái
123 m3 0.7446 0
hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250

Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày


124 m3 21.6722 0
<= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75

125 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 98.5100 0

Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn
126 m2 98.5100 0
các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
127 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 m2 98.5100 0
Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn
128 m2 98.5100 0
các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
129 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 0.2707 0

Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm,
130 tấn 0.0678 0
giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m

Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm,
131 tấn 0.0784 0
giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m

Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm,
132 tấn 0.3320 0
giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 6m

Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm,


133 m3 13.5360 0
giằng nhà, đá 1x2, mác 250
134 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái 100m2 1.2483 0
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái,
135 tấn 1.1329 0
đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá
136 m3 10.7766 0
1x2, mác 250

137 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 124.8320 0

Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn
138 m2 28.3920 0
các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ

139 Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … m2 59.5776 0

Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác
140 m2 59.5776 0
75
Lát gạch chống nóng bằng gạch 22x22x10,5cm 10 lỗ,
141 m2 59.5776 0
vữa XM mác 75
142 Mua cửa xếp m2 7.0400 0
143 Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn m2 7.0400 0
144 Gia công cửa song sắt m2 5.2000 0
145 Lắp dựng hoa sắt m2 5.2000 0
146 Mua cửa sổ nhôm kính m2 5.2000 0
147 Lắp đặt các loại đèn ống 1,5m, hộp đèn 1 bóng bộ 2.0000 0 Rạng đông/ slightting
148 Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắc cái 1.0000 0 Sino/ ROMAN/ LIOA
149 Lắp đặt ổ cắm đôi cái 3.0000 0 Sino/ ROMAN/ LIOA
150 Lắp đặt quạt điện - Quạt thông gió trên tường cái 1.0000 0 Wolter/ phương Linh
Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=
151 cái 1.0000 0 ABB / LS
50Ampe
Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện <=
152 cái 1.0000 0 ABB / LS
10Ampe
153 Lắp đặt aptomat 2 pha cái 1.0000 0 ABB / LS
154 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5mm2 m 15.0000 0 Cadi-Sun / Cadivi / Thịnh Phát
155 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1.5mm2 m 20.0000 0 Cadi-Sun / Cadivi / Thịnh Phát
156 Lắp đặt tủ điện hộp 1.0000 0 Sino/ ABB
157 Lắp đặt ống gen nhựa D20 m 35.0000 0 Sino
158 Lắp đặt tủ điện động lực hộp 1.0000 0

159 Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 63Ampe cái 1.0000 0 ABB / LS

160 Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 40Ampe cái 2.0000 0 ABB / LS

161 Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện 20Ampe cái 1.0000 0 ABB / LS

162 Lắp đặt công tắc tơ 10A + rơ le nhiệt cái 3.0000 0 ABB / LS
163 Lắp đặt rơ le điều khiển cái 3.0000 0

9
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi Chú

Lắp đặt các loại máy biến dòng, cường độ dòng điện
164 bộ 3.0000 0 Emic
<=50/5A
165 Lắp đặt các loại đồng hồ - Ampe kế cái 1.0000 0 TS
166 Lắp đặt chuyển mạch ampe kế cái 1.0000 0 TS
167 Lắp đặt đèn tín hiệu 2W-220V bộ 6.0000 0 Idec
168 Lắp đặt nút ấn điều khiển cái 6.0000 0 Idec
169 Lắp đặt ống nhựa D32 m 20.0000 0 Sino
170 Lắp đặt ống mềm D22 m 5.0000 0 Sino
171 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x10mm2 m 40.0000 0 Cadi-Sun / Cadivi / Thịnh Phát
172 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5mm2 m 30.0000 0 Cadi-Sun / Cadivi / Thịnh Phát
Vỏ tủ điện 400x600x300 SMOSA / Tâm phúc
172 Dây tiếp địa Thếp D12 m 30.0000 Hoà phát / Hoa Sen
CỤM BƠM
Máy Bơm Q=95m3/h, H=30m Cái 2.0000 Wilo / EBARA
Bơm mồi Q=2m3/h,H=10m Cái 1.0000 Wilo / EBARA
Ống Thép D110 m 8.0000 Hoà phát / Hoa Sen
ống PPR DN32 m 8.0000 Hoà phát / Hoa Sen
Cút hàn thép DN 150/90 Cái 5.0000 Hoà phát / Hoa Sen
Cút hàn thép DN 100/90 Cái 3.0000 Hoà phát / Hoa Sen
Cút ppr Dn32, dn 25 Cái 2.0000 Đệ nhất / Tiền phong
Van Gang BB DN150(Ty ngoài) Cái 2.0000 Meiji / Miha
Van Gang BB DN100(Ty ngoài) Cái 2.0000 Meiji / Miha
Van gang 1 chiều BB DN 100( Cánh lật) Cái 2.0000 Meiji / Miha
Nói mềm BB D 150 Cái 2.0000 Meiji / Miha
Nối mềm BB D100 Cái 3.0000 Meiji / Miha
Tê Thép hàn 100x100 Cái 2.0000 Hoà phát / Hoa Sen
Tê Thép hàn 150x100 Cái 2.0000 Hoà phát / Hoa Sen
Bích rống D150 Cái 3.0000 vn
Bích rỗng D100 Cái 3.0000 vn
Bích đặc 150 Cái 1.0000 vn
Bích đặc 100 Cái 1.0000 vn
Bulong M20x70 Cái 36.0000 vn
Bulong M16x65 Cái 36.0000 vn
Giăng cao su 150 Cái 5.0000 vn
Giăng cao sư 100 Cái 7.0000 vn
giăng cao su76 Cái 1.0000 vn
Giăng cao sư 60 Cái 1.0000 vn
Đồng hồ đo áp lực (P=0-6Bar) Cái 2.0000 Meiji / Miha
TỔNG HẠNG MỤC 0

10
BẢNG CHÀO GIÁ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
THÔNG TIN LIÊN LẠC
Khối
STT Tên công tác Đơn vị Đơn giá Thành tiền Ghi Chú
lượng

Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m,


1 100m3 8.2968
máy đào 0,8m3, đất cấp II

Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay


2 100m3 8.0845
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m,


3 100m3 0.1595
máy đào 0,8m3, đất cấp II

Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay


4 100m3 0.1508
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

5 Móng tủ + bể cáp ( 70 cái ) 0 0.0000

Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m,


6 100m3 0.4516
máy đào 0,8m3, đất cấp III

Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay


7 100m3 0.1607
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có


8 m3 5.6448
đường kính Dmax<= 4

Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột,


9 100m2 0.2030
móng vuông, chữ nhật

Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê


10 tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá m3 3.3488
4x6, mác 150

Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây hố ga,


11 m3 16.9092
hố van, vữa XM mác 75

Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm,


12 m2 63.0000
vữa XM mác 75

13 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 0.5124

Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê


14 tấn 1.0556
tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg

15 Bê tông cổ hố ga, đá 1x2, mác 200 m3 1.3398


Khối
STT Tên công tác Đơn vị Đơn giá Thành tiền Ghi Chú
lượng
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván
16 khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp 100m2 0.3710
đan, tấm chớp

Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê


17 tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường tấn 0.2093
kính > 10mm

Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê


18 tấn 0.9492
tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg

Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản


19 xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, m3 1.7488
mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250

Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng


20 cấu kiện 70.0000
lượng > 50kg bằng cần cẩu

21 Đường ống 0 0.0000

Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp,


22 100m 35.1500 Santo
đường kính ống 130mm

Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m,


23 100m3 8.4360
máy đào 0,8m3, đất cấp III

Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay


24 100m3 8.0845
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

25 GANIVO (256 CÁI) 0 0.0000

Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m,


26 100m3 0.8704
máy đào 0,8m3, đất cấp III

Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay


27 100m3 0.4864
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê


28 tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá m3 6.6662
4x6, mác 150

Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây


29 m3 20.2752
hố ga, hố van, vữa XM mác 75

Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm,


30 m2 ###
vữa XM mác 75

Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê


31 m3 1.1059
tông hố van, hố ga, đá 1x2, mác 250
Khối
STT Tên công tác Đơn vị Đơn giá Thành tiền Ghi Chú
lượng

Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê


32 tấn 2.6932
tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg

Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê


33 tấn 2.6932
tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg

Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản


34 xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, m3 1.6518
mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250

Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê


35 tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường tấn 0.1459
kính > 10mm

Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván


36 khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp 100m2 0.2037
đan, tấm chớp

Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng


37 cấu kiện ###
lượng > 50kg bằng cần cẩu
BẢNG CHÀO GIÁ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
CHIẾU SÁNG NGOÀI NHÀ

STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi Chú
Điện chiếu sáng ngoài nhà
1 Đào móng tủ điện, đất cấp II
Đào móng cột đèn chiếu sáng , rộng 1m, sâu
m3 20.02
1m, đất cấp 2
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ 100m2 2.202
Khung móng M24x300x300x675 bộ 72
Bê tông móng cột đèn mác M150 m3 35
Đóng cọc tiếp địa L63x63x2500 cọc 66
Sản xuất và kéo rải tiếp địa M10 10m 16.5
Đắp đất móng cột chiếu sáng , độ chặt yêu cầu
m3 167
K=0.95
Vận chuyển đất thừa bằng ô tô tự đổ 100m3 0.35
2 Cột và đèn chiếu sáng
SOLAR LIGHTING 80W: - Solar Paner
120W; Voltage at pmax (Vmp) 12V; Current at
pmax (lmp) 12,7A; Open-Circuit Voltage
(Voc) 14,4V; Short-Ciruit Current (isc) 13,5A;
Maximum Series fuse rating 10A; Application
class – Class A; Standard Test Condition
1000W/m2 AM 1.5/25. Size: 1030x670x30mm
/ 20 năm bảo hành. - Battery Lithium:
60,000Mah; Size: 300x170x90mm / 03 năm
bảo hành. - Bộ điều khiển: 12V/100W; Lưu
điện xuất tối đa 3.0A; Lưu điện sạc tối đa 15A; Chiếu sáng việt nam
Công suất tối đa 100-120W, Size: Bộ 72
Slinghtting
88x82x21mm; IP 67; Tự động sạc và tắt mở
theo ánh sáng mặt trời; 05 năm bảo hành. -
Đèn led 80W: Chip Philips; Vỏ nhôm đúc; Ánh
sáng 6500k; Tuổi thọ >50,000h; Bảo hành 05
năm. - Nhiệt độ hoạt động: -30ᴼC < Ta < 59ᴼC
- Khung đỡ tấm Bin; Tủ điều khiển

Chiếu sáng việt nam


Cột đèn chiếu sáng, cột đơn cao 8m, Bộ 72
Slinghtting
BẢNG CHÀO GIÁ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRINH:HTKT KHU DU LỊCH NGHĨ DƯỠNG HỒ DỰ
Điện cấp Nguồn Hạ Thế
Tổng
STT Thiết bị - vật liệu Mã hiệu Ðơn vị tính khối Đơn giá Thành tiền Ghi Chú
lượng

1 Tổng chiều dài tuyến T-CD ĐZ m


Cáp ngầm hạ áp
Cadi- sun / cadivi / Thịnh
2 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6kV 3x95+1x50mm2 m 689
Phát
3x95+1x50mm2
Cáp ngầm hạ áp
Cadi- sun / cadivi / Thịnh
3 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6kV 3x70+1x35mm2 m 714
Phát
3x70+1x35mm2

Cáp ngầm hạ áp
Cadi- sun / cadivi / Thịnh
4 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6kV 3x50+1x25mm2 m 746
Phát
3x50+1x25mm2

Cáp ngầm hạ áp
Cadi- sun / cadivi / Thịnh
5 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6kV 3x35+1x25mm2 m 566
Phát
3x35+1x25mm2

Cáp ngầm hạ áp
Cadi- sun / cadivi / Thịnh
6 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6kV 3x25+1x16mm2 m 776
Phát
3x25+1x16mm2

Cáp ngầm hạ áp
Cadi- sun / cadivi / Thịnh
7 Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6kV 3x10+1x6mm2 m 26
Phát
3x10+1x6mm2
8 Đầu cáp co nhiệt hạ thế, HĐC 3x95+1x50 HĐC 3x95+1x50 Đầu 10
9 Đầu cáp co nhiệt hạ thế, HĐC 3x70+1x35 HĐC 3x70+1x35 Đầu 16
10 Đầu cáp co nhiệt hạ thế, HĐC 3x50+1x25 HĐC 3x50+1x25 Đầu 16
11 Đầu cáp co nhiệt hạ thế, HĐC 3x35+1x25 HĐC 3x35+1x25 Đầu 18
12 Đầu cáp co nhiệt hạ thế, HĐC 3x25+1x16 HĐC 3x25+1x16 Đầu 22
13 Đầu cáp co nhiệt hạ thế, HĐC 3x10+1x6 HĐC 3x10+1x6 Đầu 4
14 Hộp nối cáp ngầm 0,4kV, HN 3x95+1x50 HN 3x95+1x50 Hộp 1
15 Hộp nối cáp ngầm 0,4kV, HN 3x70+1x35 HN 3x70+1x35 Hộp 1
16 Hộp nối cáp ngầm 0,4kV, HN 3x50+1x25 HN 3x50+1x25 Hộp 1
17 Hộp nối cáp ngầm 0,4kV, HN 3x35+1x25 HN 3x35+1x25 Hộp 1
18 Hộp nối cáp ngầm 0,4kV, HN 3x25+1x16 HN 3x25+1x16 Hộp 1
Emic( Công tơ điện 1 pha
19 Công tơ điện 1 pha 5(80A) CTĐT 1 Pha cái 140
20/80A)
Emic( Công tơ điện 3 pha
20 Công tơ điện pha 3 biểu giá 10(100)A CTĐT 3 Pha cái 132
30/60A)
21 Công tơ gián tiếp 3 pha 5(6)A (TI 600/5A) CTGT 3 Pha-600 cái 1 Emic
22 Công tơ gián tiếp 3 pha 5(6)A (TI 200/5A) CTGT 3 Pha-200 cái 2 Emic
23 Công tơ gián tiếp 3 pha 5(6)A (TI 150/5A) CTGT 3 Pha-150 cái 1 Emic
24 Áp tô mát 1 pha trong tủ công tơ 10A cái 15 ABB / LS
25 Áp tô mát 1 pha trong tủ công tơ 40A cái 18 ABB / LS
26 Áp tô mát 1 pha trong tủ công tơ 50A cái 125 ABB / LS
27 Áp tô mát 3 pha trong tủ công tơ 10A-18kA cái 12 ABB / LS
28 Áp tô mát 3 pha trong tủ công tơ 20A-18kA cái 3 ABB / LS
29 Áp tô mát 3 pha trong tủ công tơ 25A-18kA cái 3 ABB / LS
30 Áp tô mát 3 pha trong tủ công tơ 30A-18kA cái 17 ABB / LS
31 Áp tô mát 3 pha trong tủ công tơ 40A-18kA cái 285 ABB / LS
32 Áp tô mát 3 pha trong tủ công tơ 50A-18kA cái 27 ABB / LS
33 Áp tô mát 3 pha trong tủ công tơ 63A-18kA cái 19 ABB / LS
34 Áp tô mát 3 pha trong tủ công tơ 75A-36kA cái 29 ABB / LS
35 Áp tô mát 3 pha trong tủ công tơ 100A-36kA cái 21 ABB / LS
36 Áp tô mát 3 pha trong tủ công tơ 125A-36kA cái 12 ABB / LS
37 Áp tô mát 3 pha trong tủ công tơ 150A-36kA cái 30 ABB / LS
38 Áp tô mát 3 pha trong tủ công tơ 175A-36kA cái 23 ABB / LS
39 Áp tô mát 3 pha trong tủ công tơ 200A-36kA cái 6 ABB / LS
40 Áp tô mát 3 pha trong tủ công tơ 500A-45kA cái 2 ABB / LS
SMOSA/ TÂm phúc…
41 Tủ công tơ hạ áp, TCT-8 TCT-8 Tủ 34
LME
SMOSA/ TÂm phúc…
42 Tủ công tơ hạ áp, TCT-12 TCT-12 Tủ 8
LME
Cadi- sun / cadivi / Thịnh
43 Dây đồng mềm bọc nối tiếp địa hạ thế, M50 M50 m 42
Phát
44
45 Ống nhựa gân xoắn HDPE, HDPE-D40/30 HDPE-D40/30 m 2,640 San to
46 Ống nhựa gân xoắn HDPE, HDPE-D105/85 HDPE-D105/85 m 1,362 San to
47 Ống nhựa gân xoắn HDPE, HDPE-D85/65 HDPE-D85/65 m 689 San to
48 Ống nhựa gân xoắn HDPE, HDPE-D65/50 HDPE-D65/50 m 1,280 San to
49 Măng sông nối ống nhựa xoắn chịu lực, MX MXN-D105/85 Bộ 6 San to
Tổng
STT Thiết bị - vật liệu Mã hiệu Ðơn vị tính khối Đơn giá Thành tiền Ghi Chú
lượng
50 Măng sông nối ống nhựa xoắn chịu lực, MX MXN-D85/65 Bộ 3 San to
51 Măng sông nối ống nhựa xoắn chịu lực, MX MXN-D65/50 Bộ 6 San to

Ống thép mạ kẽm bảo vệ cáp Ø108 dầy


52 OT-D108-3,2 m 186 Hoà phát / Hoa sen
3,2mm, OT-D108-3,2

Cút nối ống thép mạ kẽm bảo vệ cáp,


53 MSN-OT-D108-3,2 Bộ 30 Hoà phát / Hoa sen
MSN-OT-D108-3,2

54 Đầu cos đồng, ĐC-M95 ĐC-M95 Cái - Việt Nam


55 Đầu cos đồng, ĐC-M70 ĐC-M70 Cái - Việt Nam
56 Đầu cos đồng, ĐC-M50 ĐC-M50 Cái 82 Việt Nam
57 Đầu cos đồng, ĐC-M35 ĐC-M35 Cái - Việt Nam
58 Đầu cos đồng, ĐC-M25 ĐC-M25 Cái - Việt Nam
59 Đầu cos đồng, ĐC-M16 ĐC-M16 Cái - Việt Nam
60 Tiếp địa vị trí đặt tủ điện, RC RC Bộ 42 Việt Nam
61 Mốc báo hiệu cáp ngầm (nền bê tông, vỉa h MBH-CN mốc 13 Việt Nam
62 Trụ báo hiệu cáp ngầm (nền đất), TBH-CN TBH-CN trụ 235 Việt Nam
63 Biển báo nguy hiểm, BB-NN BB-NN biển 42 Việt Nam
64 Biển tên tủ công tơ, BT-T BT-T biển 42 Việt Nam
65
66 Hào cáp đơn nền đất, HC1-NĐ HC1-NĐ m 1,859
67 Hào cáp đôi nền đất, HC2-NĐ HC2-NĐ m 449
68 Hào cáp ba nền đất, HC3-NĐ HC3-NĐ m 14
69 Hào cáp bốn nền đất, HC4-NĐ HC4-NĐ m 26
70 Hào cáp đơn qua đường, HC1-QĐ HC1-QĐ m 80
71 Hào cáp đôi qua đường, HC2-QĐ HC2-QĐ m 40
72 Hào cáp ba qua đường, HC3-QĐ HC3-QĐ m -
73 Hào cáp bốn qua đường, HC4-QĐ HC4-QĐ m 8
74 Móng tủ công tơ hạ áp, M-TCT M-TCT Móng 42
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

THOÁT NƯỚC MƯA

ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
HM SAN NỀN
1 AB.21131 Đào san đất bằng máy đào 1,25 100m3 4.7613 0
m3, đất cấp I
đào hữu cơ lô đất : 296,74/100 =
2,9674
đào hữu cơ taluy : 179,39/100 =
1,7939
2 AB.41421 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 4.7613 0
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp I (vận chuyển đắp phạm vi cây
xanh cảnh quan)
3 AB.21132 Đào san đất bằng máy đào 1,25 100m3 6.8918 0
m3, đất cấp II
kl đào lô đất : 541,90/100 = 5,419
kl đào taluy : 80,14/100 = 0,8014
kl đào cấp : 67,14/100 = 0,6714
4 AB.62122 San đầm đất bằng máy lu bánh 100m3 15.5311 0
thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,90
kl đắp lô đất : 903,28/100 = 9,0328

kl đắp taluy : 649,83/100 = 6,4983

THM Tổng cộng: SAN NỀN 0


HM GIAO THÔNG
* ĐÀO ĐẮP
1 AB.31121 Đào nền đường bằng máy đào 100m3 80.2308 0
0,8m3, đất cấp I
đào hữu cơ : 8023,08/100 =
80,2308

17
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
2 AB.41421 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 80.2308 0
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp I (vận chuyển đắp phạm vi cây
xanh cảnh quan)
đào hữu cơ : 8023,08/100 =
80,2308
3 AB.31123 Xáo xới nền đường 100m3 19.6475 0
1964,75/100 = 19,6475
4 AB.64123 Đầm nèn sau xáo xới 100m3 19.6475 0
1964,75/100 = 19,6475
5 AB.31123 Đào nền đường bằng máy đào 100m3 163.7237 0
0,8m3, đất cấp III
đào nền : 10942,08/100 =
109,4208
đào khuôn : 2948,55/100 =
29,4855
đánh cấp : 2481,74/100 = 24,8174

6 AB.64123 Đắp đất nền đường bằng máy lu 100m3 155.8527 0


bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu
K=0,95 (đất tận dụng)
đắp K95 : 15585,27/100 =
155,8527
7 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 7.8710 0
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III
kl đào :
(10942,08+2948,55+2481,74)/100
= 163,7237
tận dụng kl đắp : -15585,27/100 = -
155,8527
8 AD.11222 Đắp cấp phối đá đăm phạm vi vuốt 100m3 1.8560 0
nối
185,60/100 = 1,856
T* Tổng: ĐÀO ĐẮP 0
* Mặt đường

18
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
9 AD.11222 Thi công móng cấp phối đá dăm 100m3 18.1451 0
lớp trên
Cấp phối đá dăm loại 1, dày
15cm : 1814,51/100 = 18,1451
10 TT Lớp nilong chống mất nước đổ BT m2 12,096.7400 2,500 30,241,850

Lớp nilong lót : 12096,74 =


12096,74
11 TT Mua bê tông thương phẩm M250 m3 2,231.8453 1,383,977 3,088,822,563
đá 1x2 (độ hao hụt 2.5%) (cộng
thêm giá bơm 128867đ/1m3)(CBG
Q4/2020)
2177,41*1,025 = 2231,8453
12 AF.15414 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 2,177.4100 0 0
trộn, bê tông mặt đường, chiều dày
mặt đường <=25 cm, đá 1x2, mác
250 (VD tính NC, M; NC, M nhân
hệ số 0.6); tính VL làm khe co, khe
giãn

BTXM M250 đá 1x2, dày 18cm :


2177,41 = 2177,41
13 TT Lưới sợi thủy tinh cốt liệu m2 10,796.9200 35,000 10,000 377,892,200
KL lưới sợi thủy tinh : 10796,92 =
10796,92
14 AD.24221 Tưới lớp dính bám mặt đường 100m2 107.9692 0
bằng nhũ tương gốc axít, lượng
nhũ tương 0,5 kg/m2
KL tưới nhựa bám dính 0.5kg/m2 :
10796,92/100 = 107,9692
15 AD.26120 Sản xuất đá dăm đen và bê tông 100tấn 18.3224 0
nhựa bằng trạm trộn 50 -60 T/h
10796,92*16,97/100/100 =
18,3224
16 AD.27242 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông 100tấn 18.3224 0
nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự
ly 4km, ôtô tự đổ 10 tấn

19
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
10796,92*16,97/100/100 =
18,3224
17 AD.27252 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông 100tấn 18.3224 0 0
nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận
chuyển 9km tiếp theo, ôtô tự đổ 10
tấn (từ trạm trộn Phương Thành,
Tân Vinh, Lương Sơn)
10796,92*16,97/100/100 =
18,3224
18 AD.23235 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa 100m2 107.9692 0
(loại C<= 12,5), chiều dày mặt
đường đã lèn ép 7 cm (tính nhân
công + máy)
KL BTNC12.5 dày 7cm :
10796,92/100 = 107,9692
T* Tổng: Mặt đường 3,496,956,613
* Bó vỉa + đan rãnh
19 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 10.3193 0
băng, móng bè, bệ máy
móng bó vỉa : 1031,93/100 =
10,3193
20 AF.11232 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 313.7100 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 2x4, mác 150
móng bó vỉa : 313,71 = 313,71
21 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 7.9252 0
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
Đan rãnh : 792,52/100 = 7,9252
22 AG.11324 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công m3 74.3000 0
- sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
đan rãnh, đá 1x2, mác 250

đan rãnh : 74,30 = 74,3


23 AK.55110 Lát đan rãnh, vữa XM mác 75 m2 1,238.2500 0

20
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
Đan rãnh : 8255*0,3*0,5 = 1238,25

24 AK.57110 Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê m 4,080.0000 0


tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng
23x26x100cm, vữa XM mác 75
4080 = 4080
25 AK.57210 Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê m 176.0000 0
tông đúc sẵn, bó vỉa cong
23x26x50cm, vữa XM mác 75
176 = 176
T* Tổng: Bó vỉa + đan rãnh 0
* Đào đắp tường chắn
26 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 68.4944 0
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
Đào móng tường chắn :
6849,44/100 = 68,4944
27 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 45.9927 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
Đắp bù móng tường chắn :
4599,27/100 = 45,9927
28 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 16.5226 0
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III
(6849,44-4599,27*1,13)/100 =
16,5226
T* Tổng: Đào đắp tường chắn 0
* Tường chắn đá hộc loại 1
H=1.5m (L=745m)
29 AE.11124 Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > m3 782.2500 0
60cm, vữa XM mác 100
782,25 = 782,25
30 AE.11214 Xây đá hộc, xây tường thẳng, m3 670.5000 0
chiều dày <= 60cm, cao <=2 m,
vữa XM mác 100

21
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
670,5 = 670,5
31 AK.94311 Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 m2 292.5000 0
lớp bao tải 2 lớp nhựa
292,50 = 292,5
32 AK.96131 Thi công tầng lọc bằng đá dăm 1x2 100m3 0.0373 0

3,73/100 = 0,0373
33 AL.16121 Vải địa kỹ thuật 100m2 9.3572 0
935,72/100 = 9,3572
34 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 2.3840 0
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống 60mm

238,4/100 = 2,384
T* Tổng: Tường chắn đá hộc loại 1 0
H=1.5m (L=745m)
* Tường chắn đá hộc loại 2
H=3.5m (L=327.9m)
35 AE.11124 Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > m3 655.8000 0
60cm, vữa XM mác 100
655,80 = 655,8
36 AE.11244 Xây đá hộc, xây tường thẳng, m3 975.5000 0
chiều dày > 60cm, cao >2 m, vữa
XM mác 100
975,50 = 975,5
37 AK.94311 Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 m2 331.2400 0
lớp bao tải 2 lớp nhựa
331,24 = 331,24
38 AK.96131 Thi công tầng lọc bằng đá dăm 1x2 100m3 0.0328 0

3,28/100 = 0,0328
39 AL.16121 Vải địa kỹ thuật 100m2 8.2368 0
823,68/100 = 8,2368

22
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
40 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 3.0167 0
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống 60mm

301,67/100 = 3,0167
T* Tổng: Tường chắn đá hộc loại 2 0
H=3.5m (L=327.9m)
* Tường chắn BTCT loại 3 H=6m
(L=76.50m)
41 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.0710 0
băng, móng bè, bệ máy
107,10/100 = 1,071
42 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 4.0233 0
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 10mm
4023,29/1000 = 4,0233
43 AF.11223 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 160.6500 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng >
250 cm, đá 1x2, mác 200
160,65 = 160,65
44 AF.81312 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường 100m2 9.1800 0
thẳng, chiều dày > 45 cm
918/100 = 9,18
45 AF.61312 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 6.2672 0
thép. Cốt thép tường, đường kính
cốt thép <= 10mm, chiều cao <=
28m
6267,19/1000 = 6,2672
46 AF.12143 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 275.4000 0
trộn, bê tông tường chiều dày >
45cm, chiều cao <= 28m, đá 1x2,
mác 200
275,40 = 275,4
47 AK.94311 Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 m2 87.2100 0
lớp bao tải 2 lớp nhựa
87,21 = 87,21

23
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
48 AK.96131 Thi công tầng lọc bằng đá dăm 1x2 100m3 0.0115 0

1,15/100 = 0,0115
49 AL.16121 Vải địa kỹ thuật 100m2 2.8825 0
288,25/100 = 2,8825
50 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 0.7038 0
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống 60mm

70,38/100 = 0,7038
T* Tổng: Tường chắn BTCT loại 3 0
H=6m (L=76.50m)
* Gờ chắn bánh (L=574.7m)
51 AE.22213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 18.9700 0
tường thẳng, chiều dày <= 33cm,
chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75
18,97 = 18,97
52 AK.21523 Trát tường xây gạch không nung m2 273.5600 0
bằng vữa thông thường, trát tường
ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa
XM mác 75
273,56 = 273,56
53 AK.91211 Sơn gờ chắn bánh m2 273.5600 0
273,56 = 273,56
T* Tổng: Gờ chắn bánh (L=574.7m) 0

* Rãnh thu nước mặt đường


54 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá m3 9.4300 0
có đường kính Dmax<= 4
loại 1 : 9,4 = 9,4
loại 2 : 0,03 = 0,03
55 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.4212 0
băng, móng bè, bệ máy
loại 1 : 41,76/100 = 0,4176
loại 2 : 0,36/100 = 0,0036

24
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
56 AF.11112 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 13.4900 0
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 150
loại 1 : 13,45 = 13,45
loại 2 : 0,04 = 0,04
57 AE.26313 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây gối m3 13.7500 0
đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM
mác 75
loại 1 : 13,67 = 13,67
loại 2 : 0,08 = 0,08
58 AK.21633 Trát tường xây gạch không nung m2 97.1300 0
bằng vữa thông thường, trát tường
trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM
mác 75
loại 1 : 96,63 = 96,63
loại 2 : 0,50 = 0,5
59 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, 100m2 1.2631 0
lanh tô liền mái hắt, máng nước,
tấm đan
cổ ga loại 1 : 125,57/100 = 1,2557

cổ ga loại 2 : 0,74/100 = 0,0074


60 AF.61611 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.3240 0
thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt,
máng nước, đường kính cốt thép
<= 10mm, chiều cao <= 6m
cố ga loại 1 : 320,45/1000 =
0,3205
cổ ga loại 2 : 3,52/1000 = 0,0035
61 AF.12513 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 9.6100 0
trộn, bê tông lanh tô, mái hắt,
máng nước, tấm đan, ô văng, đá
1x2, mác 200
cổ ga loại 1 : 9,57 = 9,57
cổ ga loại 2 : 0,04 = 0,04

25
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
62 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.4700 0
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
nắp đan loại 1 : 46,40/100 = 0,464

nắp đan loại 2 : 0,60/100 = 0,006


63 AG.13231 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép tấn 0.9951 0
bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan,
hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan
hoa, con sơn
nắp đan loại 1 : 988,90/1000 =
0,9889
nắp đan loại 2 : 6,20/1000 =
0,0062
64 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công m3 8.7400 0
- sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2,
mác 200
nắp đan loại 1 : 8,70 = 8,7
nắp đan loại 2 : 0,04 = 0,04
65 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 130.0000 0
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
tấm đan loại 1 : 126 = 126
tấm đan loại 2 : 4 = 4
T* Tổng: Rãnh thu nước mặt 0
đường
THM Tổng cộng: GIAO THÔNG 3,496,956,613
HM THOÁT NƯỚC MƯA
* RÃNH ĐỈNH B400
1 AF.12512 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 236.6700 0
trộn, bê tông lanh tô, mái hắt,
máng nước, tấm đan, ô văng, đá
1x2, mác 150
236,67 = 236,67
T* Tổng: RÃNH ĐỈNH B400 0
* CỐNG D1000

26
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
2 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 2.7025 0
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
270,25/100 = 2,7025
3 AK.98110 Đá dăm đệm đáy cống m3 7.5000 0
7,50 = 7,5
4 BB.11232 Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn 40.0000 0
đoạn ống dài 2,5m, đường kính ống
1000mm
100/2,5 = 40
5 BB.13704 Lắp đặt khối móng bê tông đỡ cái 120.0000 0
đoạn ống, đường kính 1000mm
120 = 120
6 BB.13509 Nối ống bê tông bằng phương mối nối 39.0000 0
pháp xảm, đường kính 1000mm
39 = 39
7 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.4949 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
149,49/100 = 1,4949
8 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 1.0133 0
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III
(270,25-149,49*1,13)/100 = 1,0133

T* Tổng: CỐNG D1000 0


* CỐNG D1500
9 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 2.3621 0
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
236,21/100 = 2,3621
10 AK.98110 Đá dăm đệm đáy cống m3 15.9000 0
15,90 = 15,9
11 BB.11234 Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn 30.0000 0
đoạn ống dài 2,5m, đường kính ống
1500mm

27
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
75/2,5 = 30
12 BB.11214 Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn 4.0000 0
đoạn ống dài 1m, đường kính ống
<=1500mm
4=4
13 BB.13706 Lắp đặt khối móng bê tông đỡ cái 95.0000 0
đoạn ống, đường kính 1500mm
95 = 95
14 BB.13514 Nối ống bê tông bằng phương mối nối 33.0000 0
pháp xảm, đường kính 1500mm
29+4 = 33
15 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.9846 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
98,46/100 = 0,9846
16 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 1.2495 0
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III
(236,21-98,46*1,13)/100 = 1,2495
T* Tổng: CỐNG D1500 0
* MƯƠNG B1000
17 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 2.2572 0
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
đào mương : 225,72/100 = 2,2572

18 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 14.8500 0


trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100
14,85 = 14,85
19 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.3960 0
băng, móng bè, bệ máy
39,60/100 = 0,396
20 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 14.8500 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200

28
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
14,85 = 14,85
21 AE.26313 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây gối m3 43.5600 0
đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM
mác 75
43,56 = 43,56
22 AK.21633 Trát tường xây gạch không nung m2 198.0000 0
bằng vữa thông thường, trát tường
trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM
mác 75
198 = 198
23 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.4752 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
47,52/100 = 0,4752
24 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 1.7202 0
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III
(225,72-47,52*1,13)/100 = 1,7202
T* Tổng: MƯƠNG B1000 0
* MƯƠNG B1500
25 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 19.6656 0
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
đào mương : 1966,56/100 =
19,6656
26 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 96.4000 0
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100
96,40 = 96,4
27 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.9280 0
băng, móng bè, bệ máy
192,80/100 = 1,928
28 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 96.4000 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200
96,40 = 96,4

29
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
29 AE.26313 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây gối m3 318.1200 0
đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM
mác 75
318,12 = 318,12
30 AK.21633 Trát tường xây gạch không nung m2 1,446.0000 0
bằng vữa thông thường, trát tường
trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM
mác 75
1446 = 1446
31 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 3.2776 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
327,76/100 = 3,2776
32 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 15.9619 0
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III
(1966,56-327,76*1,13)/100 =
15,9619
T* Tổng: MƯƠNG B1500 0
* MƯƠNG B2000
33 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 40.2960 0
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
đào mương : 4029,60/100 =
40,296
34 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 138.9600 0
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100
138,96 = 138,96
35 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.5440 0
băng, móng bè, bệ máy
154,40/100 = 1,544
36 AF.11223 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 277.9200 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng >
250 cm, đá 1x2, mác 200
277,92 = 277,92

30
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
37 AE.11214 Xây đá hộc, xây tường thẳng, m3 772.0000 0
chiều dày <= 60cm, cao <=2 m,
vữa XM mác 100
772 = 772
38 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 12.9672 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
1296,72/100 = 12,9672
39 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 25.6431 0
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III
(4029,6-1296,72*1,13)/100 =
25,6431
T* Tổng: MƯƠNG B2000 0
* MƯƠNG B2500
40 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 9.3375 0
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
933,75/100 = 9,3375
41 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 32.8000 0
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100
32,8 = 32,8
42 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.3200 0
băng, móng bè, bệ máy
32/100 = 0,32
43 AF.11223 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 65.6000 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng >
250 cm, đá 1x2, mác 200
65,60 = 65,6
44 AE.11215 Xây đá hộc, xây tường thẳng, m3 160.0000 0
chiều dày <= 60cm, cao <=2 m,
vữa XM mác 125
160 = 160

31
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
45 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 2.7535 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
275,35/100 = 2,7535
46 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 6.2260 0
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III
(933,75-275,35*1,13)/100 = 6,226
T* Tổng: MƯƠNG B2500 0
* GA TIÊU NĂNG
47 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 0.2736 0
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
27,36/100 = 0,2736
48 AF.11121 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 32.7000 0
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
> 250 cm, đá 4x6, mác 100
32,70 = 32,7
49 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.0816 0
cột, móng vuông, chữ nhật
108,16/100 = 1,0816
50 AF.11223 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 65.4000 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng >
250 cm, đá 1x2, mác 200
65,40 = 65,4
51 AE.11214 Xây đá hộc, xây tường thẳng, m3 117.4500 0
chiều dày <= 60cm, cao <=2 m,
vữa XM mác 100
117,45 = 117,45
52 AE.22213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 9.9500 0
tường thẳng, chiều dày <= 33cm,
chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75
9,95 = 9,95
53 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.2800 0
băng, móng bè, bệ máy
28/100 = 0,28

32
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
54 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 7.0000 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200
gờ bê tông : 7 = 7
55 AF.61110 Cốt thép gờ tiêu năng tấn 0.0208 0
20,83/1000 = 0,0208
56 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 0.3360 0
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống 60mm

33,60/100 = 0,336
57 AK.96131 Thi công tầng lọc bằng đá dăm 1x2 100m3 0.0025 0 0

0,25/100 = 0,0025
58 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 0.1200 0
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống 60mm

12/100 = 0,12
59 AL.16122 Vải địa kỹ thuật 100m2 0.0160 0
1,6/100 = 0,016
60 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.4467 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
44,67/100 = 0,4467
T* Tổng: GA TIÊU NĂNG 0
* GA THU NƯỚC
61 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 2.5470 0
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp II
254,70/100 = 2,547
62 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.1460 0
cột, móng vuông, chữ nhật
14,60/100 = 0,146

33
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
63 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 7.8300 0
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100
7,83 = 7,83
64 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.5011 0
cột, móng vuông, chữ nhật
50,11/100 = 0,5011
65 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 14.8500 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 250
14,85 = 14,85
66 AE.26213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây hố m3 36.1500 0
ga, hố van, vữa XM mác 75
36,15 = 36,15
67 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 140.2200 0
1,5cm, vữa XM mác 75
140,22 = 140,22
68 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, 100m2 0.2241 0
lanh tô liền mái hắt, máng nước,
tấm đan
22,41/100 = 0,2241
69 AF.61611 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.1527 0
thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt,
máng nước, đường kính cốt thép
<= 10mm, chiều cao <= 6m
152,65/1000 = 0,1527
70 AF.12514 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 2.6400 0
trộn, bê tông lanh tô, mái hắt,
máng nước, tấm đan, ô văng, đá
1x2, mác 250
2,64 = 2,64
71 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.3491 0
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
34,91/100 = 0,3491

34
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
72 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép tấn 1.1620 0
bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen,
đường kính > 10mm
1162/1000 = 1,162
73 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công m3 8.2000 0
- sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2,
mác 250
8,20 = 8,2
74 AI.11411 Gia công thang lên xuống tấn 0.2208 0
220,8/1000 = 0,2208
75 AI.11411 Cốt thép lưới chắn rác tấn 0.1394 0
139,44/1000 = 0,1394
76 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 51.0000 0
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
17*3 = 51
77 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.0244 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
102,44/100 = 1,0244
78 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 1.3894 0
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III
(254,70-102,44*1,13)/100 = 1,3894

T* Tổng: GA THU NƯỚC 0


* RÃNH B500 KÍN
79 AB.66143 Đắp cát công trình bằng máy đầm 100m3 0.0970 0
đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
9,70/100 = 0,097
80 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.1890 0
băng, móng bè, bệ máy
18,90/100 = 0,189

35
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
81 AF.11252 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 10.7700 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 4x6, mác 150
10,77 = 10,77
82 AE.26313 Xây gạch xm 6,5x10,5x22, xây gối m3 22.1800 0
đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM
mác 75
22,18 = 22,18
83 AK.21633 Trát tường xây gạch không nung m2 113.4000 0
bằng vữa thông thường, trát tường
trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM
mác 75
113,40 = 113,4
84 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, 100m2 0.2520 0
lanh tô liền mái hắt, máng nước,
tấm đan
25,20/100 = 0,252
85 AF.12513 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 4.1600 0
trộn, bê tông lanh tô, mái hắt,
máng nước, tấm đan, ô văng, đá
1x2, mác 200
4,16 = 4,16
86 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.2142 0
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
21,42/100 = 0,2142
87 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép tấn 0.7094 0
bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen,
đường kính <= 10mm
(539,28+125,37+44,73)/1000 =
0,7094
88 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công m3 4.4100 0
- sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2,
mác 250
4,41 = 4,41

36
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
89 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 63.0000 0
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
63 = 63
T* Tổng: RÃNH B500 KÍN 0
THM Tổng cộng: THOÁT NƯỚC MƯA 0
HM THOÁT NƯỚC THẢI
* ĐÀO ĐẮP
1 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 29.3450 0
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp II
2934,5/100 = 29,345
2 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 27.9010 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
2790,1/100 = 27,901
3 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 1.4440 0
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II
vận chuyển nội bộ : (2934,5-
2790,1)/100 = 1,444
T* Tổng: ĐÀO ĐẮP 0
* ỐNG NHỰA HDPE
4 BB.46065 Lắp đặt ống nhựa HDPE 1 lớp 100m 15.2100 0
bằng phương pháp hàn gia nhiệt,
đường kính ống 200mm
1521/100 = 15,21
5 BB.46066 Lắp đặt ống nhựa HDPE 2 lớp 100m 1.0400 0
bằng phương pháp hàn gia nhiệt,
đường kính ống 200mm
104/100 = 1,04
6 BB.46103 Lắp đặt ống nhựa HDPE 1 lớp 100m 11.9500 0
bằng phương pháp hàn gia nhiệt,
đường kính ống 300mm
1195/100 = 11,95

37
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
7 BB.46105 Lắp đặt ống nhựa HDPE 2 lớp 100m 1.2700 0
bằng phương pháp hàn gia nhiệt,
đường kính ống 300mm
127/100 = 1,27
T* Tổng: ỐNG NHỰA HDPE 0
* GA LOẠI 1 (26 ga)
8 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.5337 0
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
153,37/100 = 1,5337
9 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá m3 5.7100 0
có đường kính Dmax<= 4
5,71 = 5,71
10 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.2324 0
cột, móng vuông, chữ nhật
23,24/100 = 0,2324
11 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 8.5700 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200
8,57 = 8,57
12 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 0.9100 0
0,91 = 0,91
13 AE.26213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây hố m3 16.9600 0
ga, hố van, vữa XM mác 75
16,96 = 16,96
14 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 56.6400 0
1,5cm, vữa XM mác 75
56,64 = 56,64
15 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 28.0700 0
28,07 = 28,07
16 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.1934 0
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
19,34/100 = 0,1934

38
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
17 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép tấn 0.3325 0
bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen,
đường kính <= 10mm
332,54/1000 = 0,3325
18 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công m3 4.2700 0
- sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2,
mác 200
4,27 = 4,27
19 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.1310 0
131,04/1000 = 0,131
20 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 2.6000 0
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm
260/100 = 2,6
21 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 52.0000 0
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
52 = 52
22 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.1561 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
115,61/100 = 1,1561
23 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.3776 0
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II
vận chuyển nội bộ : 37,76/100 =
0,3776
T* Tổng: GA LOẠI 1 (26 ga) 0
* GA LOẠI 2 (79 ga)
24 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 4.7766 0
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
477,66/100 = 4,7766
25 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá m3 17.3600 0
có đường kính Dmax<= 4

39
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
17,36 = 17,36
26 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.7063 0
cột, móng vuông, chữ nhật
70,63/100 = 0,7063
27 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 26.0400 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200
26,04 = 26,04
28 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 2.7700 0
2,77 = 2,77
29 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây m3 52.1700 0
hố ga, hố van, vữa XM mác 75
52,17 = 52,17
30 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 173.9500 0
1,5cm, vữa XM mác 75
173,95 = 173,95
31 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 96.2200 0
96,22 = 96,22
32 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.5878 0
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
58,78/100 = 0,5878
33 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép tấn 1.0104 0
bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen,
đường kính <= 10mm
1010,41/1000 = 1,0104
34 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công m3 12.9700 0
- sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2,
mác 200
12,97 = 12,97
35 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.3982 0
398,16/1000 = 0,3982

40
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
36 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 7.9000 0
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm
790/100 = 7,9
37 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 158.0000 0
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
79*2 = 158
38 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 3.6034 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
360,34/100 = 3,6034
39 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 1.1732 0
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II
vận chuyển nội bộ : 117,32/100 =
1,1732
T* Tổng: GA LOẠI 2 (79 ga) 0
* GA LOẠI 3 (06 ga)
40 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 0.4070 0
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
40,7/100 = 0,407
41 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá m3 1.3200 0
có đường kính Dmax<= 4
1,32 = 1,32
42 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.0536 0
cột, móng vuông, chữ nhật
5,36/100 = 0,0536
43 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.9800 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200
1,98 = 1,98
44 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 0.2100 0
0,21 = 0,21

41
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
45 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây m3 4.4500 0
hố ga, hố van, vữa XM mác 75
4,45 = 4,45
46 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 14.8700 0
1,5cm, vữa XM mác 75
14,87 = 14,87
47 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 8.5500 0
8,55 = 8,55
48 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.0446 0
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
4,46/100 = 0,0446
49 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép tấn 0.0767 0
bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen,
đường kính <= 10mm
76,74/1000 = 0,0767
50 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công m3 0.9800 0
- sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2,
mác 200
0,98 = 0,98
51 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.0302 0
30,24/1000 = 0,0302
52 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 0.6000 0
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm
60/100 = 0,6
53 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 12.0000 0
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
12 = 12
54 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.3081 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
30,81/100 = 0,3081

42
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
55 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.0990 0
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II
vận chuyển nội bộ : 9,90/100 =
0,099
T* Tổng: GA LOẠI 3 (06 ga) 0
* GA LOẠI 4 (34 ga)
56 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 2.0307 0
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
203,07/100 = 2,0307
57 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá m3 0.0747 0
có đường kính Dmax<= 4
7,47/100 = 0,0747
58 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.3040 0
cột, móng vuông, chữ nhật
30,40/100 = 0,304
59 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 11.2100 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200
11,21 = 11,21
60 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 1.1900 0
1,19 = 1,19
61 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây m3 21.6100 0
hố ga, hố van, vữa XM mác 75
21,61 = 21,61
62 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 71.2500 0
1,5cm, vữa XM mác 75
71,25 = 71,25
63 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 46.1100 0
46,11 = 46,11
64 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.2530 0
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
25,30/100 = 0,253

43
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
65 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép tấn 0.4349 0
bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen,
đường kính <= 10mm
434,86/1000 = 0,4349
66 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công m3 5.5800 0
- sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2,
mác 200
5,58 = 5,58
67 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.1714 0
171,36/1000 = 0,1714
68 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 3.4000 0
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm
340/100 = 3,4
69 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 68.0000 0
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
68 = 68
70 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.5313 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
153,13/100 = 1,5313
71 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.4994 0
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II
vận chuyển nội bộ : 49,94/100 =
0,4994
T* Tổng: GA LOẠI 4 (34 ga) 0
* GA LOẠI 5 ( 6 ga)
72 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 0.3982 0
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
39,82/100 = 0,3982
73 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá m3 1.3200 0
có đường kính Dmax<= 4

44
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
1,32 = 1,32
74 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.0536 0
cột, móng vuông, chữ nhật
5,36/100 = 0,0536
75 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.9800 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200
1,98 = 1,98
76 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 0.2100 0
0,21 = 0,21
77 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây m3 4.2400 0
hố ga, hố van, vữa XM mác 75
4,24 = 4,24
78 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 14.0300 0
1,5cm, vữa XM mác 75
14,03 = 14,03
79 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 9.3800 0
9,38 = 9,38
80 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.0446 0
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
4,46/100 = 0,0446
81 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép tấn 0.0767 0
bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen,
đường kính <= 10mm
76,74/1000 = 0,0767
82 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công m3 0.9800 0
- sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2,
mác 200
0,98 = 0,98
83 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.0302 0
30,24/1000 = 0,0302

45
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
84 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 0.6000 0
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm
60/100 = 0,6
85 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 12.0000 0
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
12 = 12
86 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.3012 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
30,12/100 = 0,3012
87 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.0970 0
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II
vận chuyển nội bộ : 9,70/100 =
0,097
T* Tổng: GA LOẠI 5 ( 6 ga) 0
* GA LOẠI 6 (7 ga)
88 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 0.4181 0
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
41,81/100 = 0,4181
89 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá m3 1.5400 0
có đường kính Dmax<= 4
1,54 = 1,54
90 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.0626 0
cột, móng vuông, chữ nhật
6,26/100 = 0,0626
91 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 2.3100 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200
2,31 = 2,31
92 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 0.2500 0
0,25 = 0,25

46
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
93 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây m3 4.3900 0
hố ga, hố van, vữa XM mác 75
4,39 = 4,39
94 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 14.4300 0
1,5cm, vữa XM mác 75
14,43 = 14,43
95 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 10.4600 0
10,46 = 10,46
96 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.0521 0
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
5,21/100 = 0,0521
97 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép tấn 0.0895 0
bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen,
đường kính <= 10mm
89,53/1000 = 0,0895
98 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công m3 1.1500 0
- sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2,
mác 200
1,15 = 1,15
99 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.0353 0
35,28/1000 = 0,0353
100 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 0.7000 0
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm
70/100 = 0,7
101 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 17.0000 0
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
17 = 17
102 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.3153 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
31,53/100 = 0,3153

47
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
103 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.1028 0
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II
vận chuyển nội bộ : 10,28/100 =
0,1028
T* Tổng: GA LOẠI 6 (7 ga) 0
* GA LOẠI 7 (2 ga)
104 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 0.1180 0
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
11,80/100 = 0,118
105 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá m3 0.4400 0
có đường kính Dmax<= 4
0,44 = 0,44
106 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.0179 0
cột, móng vuông, chữ nhật
1,79/100 = 0,0179
107 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 0.6600 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200
0,66 = 0,66
108 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 0.0700 0
0,07 = 0,07
109 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây m3 1.2300 0
hố ga, hố van, vữa XM mác 75
1,23 = 1,23
110 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 4.0100 0
1,5cm, vữa XM mác 75
4,01 = 4,01
111 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 3.2600 0
3,26 = 3,26
112 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.0149 0
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
1,49/100 = 0,0149

48
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
113 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép tấn 0.0256 0
bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen,
đường kính <= 10mm
25,58/1000 = 0,0256
114 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công m3 0.3300 0
- sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2,
mác 200
0,33 = 0,33
115 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.0101 0
10,08/1000 = 0,0101
116 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 0.2000 0
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm
20/100 = 0,2
117 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 4.0000 0
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
4=4
118 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.0889 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
8,89/100 = 0,0889
119 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.0290 0
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II
vận chuyển nội bộ : 2,90/100 =
0,029
T* Tổng: GA LOẠI 7 (2 ga) 0
* GA LOẠI 8 ( 1 ga)
120 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 0.0590 0
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
5,90/100 = 0,059
121 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá m3 0.2200 0
có đường kính Dmax<= 4

49
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
0,22 = 0,22
122 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.0089 0
cột, móng vuông, chữ nhật
0,89/100 = 0,0089
123 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 0.3300 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200
0,33 = 0,33
124 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 0.0400 0
0,04 = 0,04
125 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây m3 0.6400 0
hố ga, hố van, vữa XM mác 75
0,64 = 0,64
126 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 2.1100 0
1,5cm, vữa XM mác 75
2,11 = 2,11
127 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 1.2900 0
1,29 = 1,29
128 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.0074 0
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
0,74/100 = 0,0074
129 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép tấn 0.0128 0
bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen,
đường kính <= 10mm
12,79/1000 = 0,0128
130 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công m3 0.1600 0
- sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2,
mác 200
0,16 = 0,16
131 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.0050 0
5,04/1000 = 0,005

50
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
132 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 0.1000 0
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm
10/100 = 0,1
133 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 2.0000 0
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
2=2
134 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.0445 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
4,45/100 = 0,0445
135 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.0145 0
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II
vận chuyển nội bộ : 1,45/100 =
0,0145
T* Tổng: GA LOẠI 8 ( 1 ga) 0
THM Tổng cộng: THOÁT NƯỚC THẢI 0
HM CẤP NƯỚC
* ĐÀO ĐẮP TUYẾN ÔNG
1 AB.25102 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 18.0021 0
móng <= 6m, bằng máy đào
0,4m3, đất cấp II
1800,208/100 = 18,0021
2 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 17.6809 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95
1768,09/100 = 17,6809
3 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.3212 0
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II
vận chuyển nội bộ : (1800,208-
1768,09)/100 = 0,3212
T* Tổng: ĐÀO ĐẮP TUYẾN ÔNG 0
* Tuyến ống Phân phối

51
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
4 BB.46025 Lắp đặt ống nhựa HDPE phương 100m 26.1300 0
pháp hàn gia nhiệt, đường kính
ống 125mm PN10
2613/100 = 26,13
5 BB.31012 Lắp đặt ống thép đen bằng 100m 0.8900 0
phương pháp hàn, đường kính
150mm
89/100 = 0,89
6 BB.72301 Lắp đặt tê gang BBB DN100/100 cái 9.0000 0
9=9
7 BB.72301 Lắp đặt tê gang BBB DN100/80 cái 1.0000 0
1=1
8 BB.78112 Lắp đặt Tê HDPE DN125/110 cái 18.0000 0
18 = 18
9 BB.73110 Lắp đặt bích đặc DN100 cái 1.0000 0
1=1
10 BB.86104 Lắp đặt van ty gang dẻo PN10, BB cái 17.0000 0
DN100mm
17 = 17
11 BB.83206 Lắp đặt mối nối mềm gang dẻo cái 26.0000 0
PN10 BE DN100
26 = 26
12 BB.86104 Lắp đặt van phao DN100 cái 3.0000 0
3=3
13 BB.77111 Lắp đặt cút nhựa HDPE DN125- cái 18.0000 0
PN10-PE100
18 = 18
14 BB.83504 Lắp đai khởi thuỷ D125/2" bằng cái 33.0000 0
gang dẻo
33 = 33
15 BB.90311 Thử áp lực đường ống nhựa, 100m 26.1300 0
đường kính ống d=125mm
2613/100 = 26,13
16 BB.90502 Công tác khử trùng ống nước, 100m 26.1300 0
đường kính ống 125mm
2613/100 = 26,13

52
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
T* Tổng: Tuyến ống Phân phối 0
* Trụ cứu hỏa DN100 (18 cái)
17 BB.84101 Lắp đặt trụ cứu hoả đường kính cái 18.0000 0
100mm
18 = 18
18 BB.87104 Lắp bích thép, đường kính ống cặp bích 36.0000 0
100mm
18*4/2 = 36
19 BB.75209 Tê nhựa D100x100 cái 18.0000 0
18 = 18
T* Tổng: Trụ cứu hỏa DN100 (18 0
cái)
* Hố van xả cặn (1 cái)
20 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 0.1300 0
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100
1*1,14*1,14*0,1 = 0,13
21 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 0.1949 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200
1*1,14*1,14*0,15 = 0,1949
22 AE.26212 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây hố m3 0.8804 0
ga, hố van, vữa XM mác 50
1*4*(0,6+0,22)*0,22*1,185 =
0,8551
1*4*(0,6+0,22)*0,11*0,07 = 0,0253

23 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 0.0454 0


móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III
1*(1,14+0,3*2)*(1,14+0,3*2)*1,5/10
0 = 0,0454
24 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.0286 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
KL đào : 0,0454 = 0,0454

53
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
KL bê tông lót và đáy chiếm chỗ : -
1*(0,13+0,1949)/100 = -0,0032
Thể tích hố van chiếm chỗ : -
1*1,04*1,04*1,255/100 = -0,0136
25 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 3.3720 0
1,5cm, vữa XM mác 75
1*4*0,6*1,255 = 3,012
1*0,6*0,6 = 0,36
26 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công m3 0.0567 0
- sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2,
mác 200
1*2*0,9*0,45*0,07 = 0,0567
27 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép tấn 0.0033 0
bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen,
đường kính > 10mm
1*2*1,626/1000 = 0,0033
28 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.0038 0
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
1*2*2*(0,9+0,45)*0,07/100 =
0,0038
29 AG.42112 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc cái 1.0000 0
sẵn bằng thủ công, trọng lượng <=
50kg
1=1
30 TT Chụp bảo vệ ty van cái 1.0000 50,000 50,000
31 BB.75106 Tê nhựa D110/65 cái 2.0000 0
2=2
32 BB.87104 Bích thép rỗng D90 cặp bích 1.0000 0
1=1
33 BB.86605 Van cổng ty chìm D65 cái 1.0000 0
1=1
34 BB.75106 Cút nhựa D90/65 cái 1.0000 0
1=1
35 BB.41106 Ống nhựa uPVC D65 100m 0.0100 0

54
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
1*1/100 = 0,01
T* Tổng: Hố van xả cặn (1 cái) 50,000
* Hố van xả khí (1 cái)
36 BB.86201 Van cổng DN25 cái 1.0000 0
1=1
37 BB.87101 Bích thép rỗng D25 cặp bích 1.0000 0
1=1
38 BB.83503 Đai khởi thủy D100-25 cái 1.0000 0
1=1
39 TT Bầu xả khí cái 1.0000 150,000 150,000
1=1
40 BB.41102 Ống nhựa D25 100m 0.0100 0
1/100 = 0,01
41 BB.90303 Thử áp lực đường ống nhựa, 100m 0.0100 0
đường kính ống d=25mm
T* Tổng: Hố van xả khí (1 cái) 150,000
* Hố van đồng hồ ( 1 cái)
42 AB.11413 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra m3 10.1160 0
bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=
1m, đất cấp III
10,116 = 10,116
43 AK.98110 Đá dăm đệm đáy móng m3 0.1360 0
0,136 = 0,136
44 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.2390 0
cột, móng vuông, chữ nhật
vk hố móng : 0,239 = 0,239
45 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 0.6200 0
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100
0,62 = 0,62
46 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 3.1720 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 250
3,172 = 3,172

55
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
47 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.0050 0
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 10mm
0,005 = 0,005
48 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.3450 0
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 18mm
0,345 = 0,345
49 AI.11411 Gia công thang sắt tấn 0.0050 0
0,005 = 0,005
50 TT Nắp và khung hố ga bằng gang bộ 1.0000 3,500,000 3,500,000
1=1
51 TT Chụp van gang cái 1.0000 50,000 50,000
1=1
T* Tổng: Hố van đồng hồ ( 1 cái) 3,550,000
* TUYẾN ỐNG DỊCH VỤ
52 BB.45141 Ống nhựa HDPE D50 100m 18.1200 0
1812/100 = 18,12
53 BB.45151 Ống nhựa HDPE D63 100m 7.5700 0
757/100 = 7,57
54 BB.31009 Ống lồng thép đen DN80mm 100m 0.1200 0
12/100 = 0,12
55 BB.86604 Lắp đặt van ren, đường kính van cái 37.0000 0
50mm
37 = 37
56 BB.73206 Kép thép mạ kẽm DN50 cái 37.0000 0
37 = 37
57 BB.77207 Khâu nối ren ngoài HDPE D63x2'' - cái 8.0000 0
PN10
8=8
58 BB.77206 Khâu nối ren ngoài HDPE D50x2'' - cái 29.0000 0
PN10
29 = 29
59 BB.77106 Cút HDPE DN50-PN10-PE100 cái 18.0000 0
18 = 18
60 BB.77107 Cút HDPE DN63-PN10-PE100 cái 3.0000 0

56
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
3=3
61 BB.77106 Tê HDPE DN50-PN10-PE100 cái 2.0000 0
2=2
62 BB.88106 Nút bịt HDPE D50-PN10-PE100 cái 40.0000 0
40 = 40
63 BB.88107 Nút bịt HDPE D63-PN10-PE100 cái 10.0000 0
10 = 10
64 BB.77106 Tê HDPE DN50/25-PN10-PE100 cái 189.0000 0
189 = 189
65 BB.77107 Tê HDPE DN63/25-PN10-PE100 cái 55.0000 0
55 = 55
66 BB.90306 Thử áp lực đường ống nhựa, 100m 18.1200 0
đường kính ống d=50mm
1812/100 = 18,12
67 BB.90307 Thử áp lực đường ống nhựa, 100m 7.5700 0
đường kính ống d=63mm
757/100 = 7,57
68 BB.90501 Công tác khử trùng ống nước, 100m 18.1200 0
đường kính ống 50mm
1812/100 = 18,12
69 BB.90501 Công tác khử trùng ống nước, 100m 7.5700 0
đường kính ống 63mm
757/100 = 7,57
T* Tổng: TUYẾN ỐNG DỊCH VỤ 0
* CẤP NƯỚC LÔ ĐẤT
70 BB.45113 Ống HDPE D25-PN10 100m 1.4640 0
146,4/100 = 1,464
71 BB.77103 Cút HDPE DN25 - PN10 cái 244.0000 0
244 = 244
72 BB.77203 Nối ren ngoài D25x3/4'' cái 244.0000 0
244 = 244
73 BB.86601 Van bi tay gạt 3/4'' cái 244.0000 0
244 = 244
74 BB.85101 Đồng hồ đo lưu lượng 1/2'' cái 244.0000 0
244 = 244
75 BB.77203 Nối ren ngoài D25x1/2'' cái 244.0000 0

57
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
244 = 244
76 BB.88103 Nút bịt HDPE DN25 - PN10 cái 244.0000 0
244 = 244
77 TT Hộp đồng hồ bằng tôn cái 244.0000 150,000 36,600,000
T* Tổng: CẤP NƯỚC LÔ ĐẤT 36,600,000
* GỐI ĐỠ
78 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.6390 0
cột, móng vuông, chữ nhật
vk gối đỡ : 1,639 = 1,639
79 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 6.1000 0
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100
bt gối đỡ : 6,1 = 6,1
80 TT Đai thép 30x3mm bộ 288.0000 10,000 2,880,000
288 = 288
81 TT Bu lông M18x160 bộ 576.0000 5,000 2,880,000
T* Tổng: GỐI ĐỠ 5,760,000
* BỂ CHỨA 120M3
82 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.1944 0
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp II
Khối lượng đào :
(11,3*7,55*1,4)/100 = 1,1944
83 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 8.5315 0
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100
BTXM lót đáy bể M100, đá 4x6 :
11,3*7,55*0,1 = 8,5315
84 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.1107 0
cột, móng vuông, chữ nhật
Ván khuôn BT đáy móng :
(11,1+7,35)*2*0,3/100 = 0,1107
85 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 2.1989 0
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 18mm

58
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
Thanh 1 : 414,36*0,994/1000 =
0,4119
Thanh 2 : 397,08*0,994/1000 =
0,3947
Thanh 3 : 427,35*0,994/1000 =
0,4248
Thanh 4 : 400,95*0,994/1000 =
0,3985
Thanh 5 : 233,28*0,888/1000 =
0,2072
Thanh 6 : 363,95*0,994/1000 =
0,3618
86 AF.11225 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 24.4755 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng >
250 cm, đá 1x2, mác 300
BTXM M300, đá 1x2 :
7,35*11,1*0,3 = 24,4755
87 AF.61311 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.0781 0
thép. Cốt thép tường, đường kính
cốt thép <= 10mm, chiều cao <=
6m
Thanh 9, 17 :
(205*0,222/1000)+(0,222*147/100
0) = 0,0781
88 AF.61321 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 2.4165 0
thép. Cốt thép tường, đường kính
cốt thép <= 18mm, chiều cao <=
6m
Thanh 7 : 1076,96*1,21/1000 =
1,3031
Thanh 10,12,14 :
(88,32+39,04+58,32)*2/1000 =
0,3714
Thanh 11,13,15 :
(397,44+175,68+262,44)*0,888/10
00 = 0,742

59
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
89 AK.95211 Đặt cao su trương nở mối nối m 42.5000 0
2*(6,5+10,25) = 33,5
9=9
90 AF.86211 Ván khuôn thép, khung xương 100m2 1.5300 0
thép, cột chống bằng thép ống.
Ván khuôn tường, chiều cao <=
28m
Thành ngoài:
2*(6,75+10,5)*1,8/100 = 0,621
Thành trong:
Trục 1,3 : 2*10*1,8/100 = 0,36
Trục 2 : (2*9+0,25)*1,8/100 =
0,3285
Trục A,B : (6,25+6)*1,8/100 =
0,2205
91 AF.12115 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 20.6953 0
trộn, bê tông tường chiều dày <=
45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2,
mác 300
Trục 1,3 : 2*10*0,25*1,8 = 9
Trục 2 : 1*9*0,25*1,8 = 4,05
Trục A, B : 2*6,75*0,25*1,8 = 6,075

Vát đáy bể:


2*(9+10+3)*0,25*0,25/2 = 1,375
1*6,25*0,25*0,25/2 = 0,1953
92 AF.86311 Ván khuôn thép, khung xương 100m2 0.3060 0
thép, cột chống bằng thép ống.
Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều
cao <= 28m
Thành dầm:
Dầm D1-1
2*(6,5+10,25)*2*0,2/100 = 0,134
1*(9*2+0,25)*0,2/100 = 0,0365
3*(6,25-0,25)*2*0,2/100 = 0,072

60
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
Trừ giao dầm : -8*0,2*0,25/100 = -
0,004
Đáy đầm:
Dầm D1-1
1*9*0,25/100 = 0,0225
3*(6,25-0,25)*0,25/100 = 0,045
93 AF.61511 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.0266 0
thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép <= 10mm,
chiều cao <= 6m
D1-1 : 3*8,88/1000 = 0,0266
94 AF.61521 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.1680 0
thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép <= 18mm,
chiều cao <= 6m
D1-1 : 3*56/1000 = 0,168
95 AF.12315 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 3.0250 0
trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà,
đá 1x2, mác 300
Dầm D1-1
2*(6,5+10,25)*0,25*0,2 = 1,675
1*9*0,25*0,2 = 0,45
3*(6,25-0,25)*0,25*0,2 = 0,9
96 AF.86111 Ván khuôn thép, khung xương 100m2 0.5888 0
thép, cột chống bằng thép ống.
Ván khuôn sàn mái, chiều cao <=
28m
Thành:
2*(10,5+6,75)*0,1/100 = 0,0345 5.8267
2*(0,8+0,8)*0,1/100 = 0,0032
Đáy
1*10*6,25/100 = 0,625
Trừ giao đáy dầm,cửa thăm:
-1*9*0,25/100 = -0,0225
-3*(6,25-0,25)*0,25/100 = -0,045
-1*0,8*0,8/100 = -0,0064

61
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
97 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 5.2379 0
thép. Cốt thép sàn mái, đường
kính cốt thép <=10mm, chiều cao
<= 28m
Thanh 18-22 :
(0,222*194,56+0,395*(364+324)+4
22,97)/1000 = 0,7379
3*(6,25-0,25)*0,25 = 4,5
98 AF.12415 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 7.0235 0
trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác
300
1*10,5*6,75*0,1 = 7,0875
-1*0,8*0,8*0,1 = -0,064
99 AK.23213 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 55.1100 0
1*10*6,25 = 62,5
Trừ giao đáy dầm,cửa thăm:
-1*9*0,25 = -2,25
-3*(6,25-0,25)*0,25 = -4,5
-1*0,8*0,8 = -0,64
100 AK.41113 Láng nền sàn không đánh mầu, m2 70.2350 0
dày 2cm, vữa XM mác 75
10,5*6,75 = 70,875
-1*0,8*0,8 = -0,64
101 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.1551 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
KL đào : 1,194 = 1,194
Trừ bê tông lót : -8,532/100 = -
0,0853
Trừ bê tông móng : -24,476/100 = -
0,2448
Trừ thể tích bể chiếm chỗ : -
10,5*6,75*1/100 = -0,7088
102 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 1.0389 0
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III

62
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
KL đào : 1,194 = 1,194
Trừ KL đắp : -0,1551 = -0,1551
103 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn tấn 0.0145 0
trong bê tông, khối lượng một cấu
kiện <= 10 kg
14,48/1000 = 0,0145
104 AI.64211 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn tấn 0.0145 0
trong bê tông, khối lượng một cấu
kiện <= 10 kg
105 AI.11411 Sản xuất thang bằng thép tròn D20 tấn 0.0126 0

12,56/1000 = 0,0126
106 AI.11411 Sản xuất thang bằng thép tấm tấn 0.0411 0
41,1/1000 = 0,0411
107 AI.11411 Sản xuất thang bằng thép hình tấn 0.0161 0
16,06/1000 = 0,0161
108 AI.61111 Lắp dựng cột thép các loại tấn 0.0698 0
109 AK.83510 Sơn sắt thép, 1 lớp chống gỉ và 1 m2 2.5282 0
lớp cao su clo hóa
13*0,5*3,14*0,02 = 0,4082
8*0,02*2 = 0,32
2*3*4*0,075 = 1,8
110 AK.83421 Sơn sắt thép 2 lớp sơn caosu clo m2 2.5282 0 0
hóa
Nội suy sơn 2 lớp tiếp theo theo
ĐM: Hao phí sơn 2 nước:2x(sơn 3
nc-sơn 2 nc)=2x(0,225-
0,164)=0,122 kg; Hao phí NC sơn
2 nước tiếp theo=2x(NC sơn 3 nc-
NC sơn 2 nc)=2x(0,1-0,069)=0,062
công

2.5282
T* Tổng: BỂ CHỨA 120M3 0
* NHÀ BƠM (2 nhà)
111 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.0642 0
băng, móng bè, bệ máy

63
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
móng nb :
2*(3,6+4,42)*2*0,1*2/100 = 0,0642

112 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 2.8230 0


trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100
móng nb : 2*(3,6+4,42)*2*0,1*0,88
= 2,823
113 AE.21213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 13.8329 0
móng, chiều dày > 33cm, vữa XM
mác 75
2*(3,6+4,42)*2*(0,68*0,21+0,56*0,
14+0,45*0,21+0,35*0,33) =
13,8329
114 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.1925 0
băng, móng bè, bệ máy
giằng móng :
2*(3,6+4,42)*2*0,3*2/100 = 0,1925

115 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.0582 0
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 10mm
giằng móng : 2*(13,1+16)/1000 =
0,0582
116 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.2126 0
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 18mm
giằng móng :
2*(23,99+23,99+29,16+29,16)/100
0 = 0,2126
117 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 3.1759 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 250
giằng móng :
2*(3,6+4,42)*2*0,3*0,33 = 3,1759

64
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
118 AF.11313 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 5.3080 0
trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200

2*3,35*4,2*0,2 = 5,628
giảm trừ bệ bơm : -2*2*0,5*0,8*0,2
= -0,32
119 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu, m2 26.5400 0
dày 2cm, vữa XM mác 100
2*3,35*4,2 = 28,14
giảm trừ bệ bơm : -2*2*0,5*0,8 = -
1,6
120 AF.11233 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.6000 0
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 2x4, mác 200
bệ bơm : 2*2*0,5*0,8 = 1,6
121 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, 100m2 0.0636 0
lanh tô liền mái hắt, máng nước,
tấm đan
lt cửa sổ :
2*2*(0,15+0,15+0,4*1,5+0,1*0,4*2)
/100 = 0,0392
lt cửa đi :
2*(0,15+0,15+0,4*2,1+0,1*0,4*2)/1
00 = 0,0244
122 AF.61611 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.0685 0
thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt,
máng nước, đường kính cốt thép
<= 10mm, chiều cao <= 6m
lt cửa sổ :
2*(7,6+10,66+1,85)/1000 = 0,0402

lt cửa đi : 2*(5,21+7,66+1,26)/1000
= 0,0283

65
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
123 AF.12514 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 0.7446 0
trộn, bê tông lanh tô, mái hắt,
máng nước, tấm đan, ô văng, đá
1x2, mác 250
lt cửa sổ :
2*2*(1,5*0,22*0,15+1,5*0,1*0,4) =
0,438
lt cửa đi :
2*(2,1*0,22*0,15+2,1*0,4*0,1) =
0,3066
124 AE.22213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 21.6722 0
tường thẳng, chiều dày <= 33cm,
chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75
xây tường gạch :
2*(3,6+4,42)*2*3,5*0,22 = 24,7016

trừ cửa đi : -2*1,6*2,2*0,22 = -


1,5488
trừ cửa sổ : -2*2*1,3*0,22 = -1,144

trừ lanh tô cửa sổ : -


2*2*1,5*0,15*0,22 = -0,198
trừ lanh tô cửa đi : -
2*2,1*0,15*0,22 = -0,1386
125 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 98.5100 0
1,5cm, vữa XM mác 75
98.51
126 AK.84222 Sơn dầm, trần, cột, tường trong m2 98.5100 0
nhà không bả bằng sơn các loại, 1
nước lót, 2 nước phủ
98.51
127 AK.21133 Trát tường ngoài, chiều dày trát m2 98.5100 0
2cm, vữa XM mác 75
98.51

66
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
128 AK.84224 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài m2 98.5100 0
nhà không bả bằng sơn các loại, 1
nước lót, 2 nước phủ
98.51
129 AF.81141 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, 100m2 0.2707 0
giằng
dầm D1 : 2*2*4,64*0,4*2/100 =
0,1485
dầm D2 : 2*2*3,82*0,4*2/100 =
0,1222
130 AF.61511 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.0678 0
thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép <= 10mm,
chiều cao <= 6m
dầm D1 : 2*15,64/1000 = 0,0313
dầm D2 : 2*18,25/1000 = 0,0365
131 AF.61521 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.0784 0
thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép <= 18mm,
chiều cao <= 6m
dầm D1 : 2*(8+7,2)/1000 = 0,0304

dầm D2 : 2*(15,2+8,8)/1000 =
0,048
132 AF.61531 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.3320 0
thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép > 18mm,
chiều cao <= 6m
dầm D1 : 2*(37,54+37,54)/1000 =
0,1502
dầm D2 : 2*(45,45+45,45)/1000 =
0,1818
133 AF.12314 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 13.5360 0
trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà,
đá 1x2, mác 250
dầm D1 : 2*2*4,64*0,4 = 7,424

67
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
dầm D2 : 2*2*3,82*0,4 = 6,112
134 AF.81151 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái 100m2 1.2483 0

2*3,38*4,2/100 = 0,2839
2*(3,6+4,42)*2*0,3*2/100 = 0,1925

2*(6+4,4)*2*0,69/100 = 0,287
2*(6,02+5,2)*2*0,6/100 = 0,2693
2*(5,8+4,98)*2*0,5/100 = 0,2156
135 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.1329 0
thép. Cốt thép sàn mái, đường
kính cốt thép <=10mm, chiều cao
<= 28m
2*(70,34+68,12+46,65+23,55+52,1
2+29,37+34,21+164,37+26,46+19,
84+31,4)/1000 = 1,1329
136 AF.12414 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 10.7766 0
trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác
250
2*3,38*4,2*0,1 = 2,8392
2*(3,6+4,42)*2*0,4*0,22 = 2,823
2*(6+4,4)*2*0,69*0,1 = 2,8704
2*(6,02+5,2)*2*0,5*0,1 = 2,244
137 AK.23213 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 124.8320 0
2*3,38*4,2 = 28,392
2*(3,6+4,42)*2*0,3*2 = 19,248
2*(6+4,4)*2*0,69 = 28,704
2*(6,02+5,2)*2*0,6 = 26,928
2*(5,8+4,98)*2*0,5 = 21,56
138 AK.84221 Sơn dầm, trần, cột, tường trong m2 28.3920 0
nhà không bả bằng sơn các loại, 1
nước lót, 1 nước phủ
sơn trần : 2*3,38*4,2 = 28,392
139 AK.92111 Quét dung dịch chống thấm mái, m2 59.5776 0
tường, sê nô, ô văng …
2*3,82*4,64 = 35,4496

68
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
2*(6+4,4)*2*0,58 = 24,128
140 AK.41113 Láng nền sàn không đánh mầu, m2 59.5776 0
dày 2cm, vữa XM mác 75
59.5776
141 AK.54310 Lát gạch chống nóng bằng gạch m2 59.5776 0
22x22x10,5cm 10 lỗ, vữa XM mác
75
59.5776
142 TT Mua cửa xếp m2 7.0400 550,000 3,872,000
2*1,6*2,2 = 7,04
143 AI.63111 Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn m2 7.0400 0
2*1,6*2,2 = 7,04
144 AI.11541 Gia công cửa song sắt m2 5.2000 0
2*2*1,3*1,0 = 5,2
145 AI.63211 Lắp dựng hoa sắt m2 5.2000 0
2*2*1,3*1 = 5,2
146 TT Mua cửa sổ nhôm kính m2 5.2000 1,000,000 5,200,000
2*2*1,3*1 = 5,2
147 BA.13410 Lắp đặt các loại đèn ống 1,5m, hộp bộ 2.0000 0
đèn 1 bóng
2=2
148 BA.17103 Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 cái 1.0000 0
công tắc
1=1
149 BA.17202 Lắp đặt ổ cắm đôi cái 3.0000 0
3=3
150 BA.11140 Lắp đặt quạt điện - Quạt thông gió cái 1.0000 0
trên tường
1=1
151 BA.18202 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cái 1.0000 0
cường độ dòng điện <= 50Ampe
1=1
152 BA.18201 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cái 1.0000 0
cường độ dòng điện <= 10Ampe
1=1
153 BA.18302 Lắp đặt aptomat 2 pha cái 1.0000 0

69
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
1=1
154 BA.16202 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5mm2 m 15.0000 0
15 = 15
155 BA.16202 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1.5mm2 m 20.0000 0
20 = 20
156 BA.15401 Lắp đặt tủ điện hộp 1.0000 0
1=1
157 BA.14302 Lắp đặt ống gen nhựa D20 m 35.0000 0
35 = 35
158 BA.15401 Lắp đặt tủ điện động lực hộp 1.0000 0
1=1
159 BA.18303 Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường cái 1.0000 0
độ dòng điện 63Ampe
1=1
160 BA.18302 Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường cái 2.0000 0
độ dòng điện 40Ampe
2=2
161 BA.18302 Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường cái 1.0000 0
độ dòng điện 20Ampe
1=1
162 BA.18301 Lắp đặt công tắc tơ 10A + rơ le cái 3.0000 0
nhiệt
3=3
163 BA.18301 Lắp đặt rơ le điều khiển cái 3.0000 0
3=3
164 BA.18401 Lắp đặt các loại máy biến dòng, bộ 3.0000 0
cường độ dòng điện <=50/5A
3=3
165 BA.18102 Lắp đặt các loại đồng hồ - Ampe cái 1.0000 0
kế
1=1
166 BA.18102 Lắp đặt chuyển mạch ampe kế cái 1.0000 0
1=1
167 BA.13601 Lắp đặt đèn tín hiệu 2W-220V bộ 6.0000 0
6=6
168 TT Lắp đặt nút ấn điều khiển cái 6.0000 15,000 90,000

70
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
169 BA.14303 Lắp đặt ống nhựa D32 m 20.0000 0
170 BA.14402 Lắp đặt ống mềm D22 m 5.0000 0
171 BA.16403 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x10mm2 m 40.0000 0
172 BA.16202 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5mm2 m 30.0000 0
173 BA.19203 Dây tiếp địa thép D12 m 30.0000 0
T* Tổng: NHÀ BƠM (2 nhà) 9,162,000
THM Tổng cộng: CẤP NƯỚC 55,272,000
HM THÔNG TIN LIÊN LẠC
1 41.110100.2 Lắp đặt tủ tổng thông tin , loại tủ tủ 1.0000 0
0 có ngăn chức năng
Tủ thiết bị truy nhập thuê bao đa
dich vụ : 1 = 1
2 TT Cung cấp tủ thiết bị truy nhập thuê tủ 1.0000 50,000,000 50,000,000
bao đa dịch vụ, tủ tổng
3 35.140100.1 Lắp đặt tủ cáp thông tin khu vực, tủ 49.0000 0
0 loại tủ <=300 x 2
Tủ cáp thông tin khu vực : 49 = 49

4 TT Cung cấp tủ cáp thông tin khu vực tủ 49.0000 4,000,000 196,000,000

5 35.090230.7 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 2.4605 0


0 có sẵn, loại cáp <= 48 sợi
Cáp quang cấp cho các tủ khu vực
: 2460,5/1000 = 2,4605
6 TT Cung cấp cáp quang loại cáp <48 m 2,460.5000 21,500 52,900,750
sợi
Cáp quang loại cáp 48 sợi : 2460,5
= 2460,5
7 35.090230.1 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 1.7675 0
0 có sẵn, loại cáp <= 8 sợi
Cáp quang cấp cho biệt thự lưu trú
: 1767,5/1000 = 1,7675
8 TT Cung cấp cáp quang loai cáp <8 m 1,757.5000 8,500 14,938,750
sợi
Cáp quang loại cáp 8 sợi : 1757,5
= 1757,5

71
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
9 AB.27112 Đào kênh mương, chiều rộng <= 100m3 8.2968 0
6m, máy đào 0,8m3, đất cấp II
Đào rãnh cáp thông tin dưới hè
đường : ((3515-58)*0,6*0,4)/100 =
8,2968
10 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 8.0845 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
Đắp rãnh cáp : (3515*0,23)/100 =
8,0845
11 AB.27112 Đào kênh mương, chiều rộng <= 100m3 0.1595 0
6m, máy đào 0,8m3, đất cấp II
Đào rãnh cáp thông tin qua
đường : (58*((0,3+0,8)*0,5/2))/100
= 0,1595
12 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.1508 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
Lấp đất rãnh cáp thông tin qua
đường : (58*0,26)/100 = 0,1508
* Móng tủ + bể cáp ( 70 cái )
13 AB.27113 Đào kênh mương, chiều rộng <= 100m3 0.4516 0
6m, máy đào 0,8m3, đất cấp III
Đào hố móng tủ+ bể cáp :
70*(1,12*0,72*0,8)/100 = 0,4516
14 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.1607 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
Đắp bù hố móng tủ + bể cáp :
70*0,2296/100 = 0,1607
15 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá m3 5.6448 0
có đường kính Dmax<= 4
Đá dăm đệm dày 10 cm :
70*1,12*0,72*0,1 = 5,6448
16 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.2030 0
cột, móng vuông, chữ nhật

72
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
Ván khuôn đáy móng :
70*0,29/100 = 0,203
17 AF.11112 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 3.3488 0
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 150
Bê tông XM lót đáy M150 :
70*0,92*0,52*0,1 = 3,3488
18 AE.26213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây hố m3 16.9092 0
ga, hố van, vữa XM mác 75
70*(0,45*0,22*(0,52*2+0,7*2)) =
16,9092
19 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 63.0000 0
1,5cm, vữa XM mác 75
70*(0,45*(0,7*2+0,3*2)) = 63
20 AF.81141 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, 100m2 0.5124 0
giằng
Ván khuôn cổ ga :
70*(0,15*2*(0,7*2+0,52*2))/100 =
0,5124
21 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn tấn 1.0556 0
trong bê tông, khối lượng một cấu
kiện <= 10 kg
Thép L75x75x5 : 70*15,08/1000 =
1,0556
22 AF.17213 Bê tông cổ hố ga, đá 1x2, mác 200 m3 1.3398 0

BTXM M200, đá 1x2 cổ ga :


70*0,011*(0,7+0,52*2) = 1,3398
23 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.3710 0
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
Ván khuôn tấm đan : 70*0,53/100
= 0,371
24 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép tấn 0.2093 0
bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen,
đường kính > 10mm

73
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
KL cốt thép tấm đan :
70*2,99/1000 = 0,2093
25 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn tấn 0.9492 0
trong bê tông, khối lượng một cấu
kiện <= 10 kg
Thép L70x70x5 : 70*13,56/1000 =
0,9492
26 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công m3 1.7488 0
- sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2,
mác 250
BTXM tấm đan M250 :
70*(0,07*0,43*0,83) = 1,7488
27 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 70.0000 0
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
70 = 70
T* Tổng: Móng tủ + bể cáp ( 70 cái ) 0

* Đường ống
28 BB.43102 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 100m 35.1500 0
1 lớp, đường kính ống 130mm

Ống HDPE D130 : 3515/100 =


35,15
29 AB.27113 Đào kênh mương, chiều rộng <= 100m3 8.4360 0
6m, máy đào 0,8m3, đất cấp III
Đào rãnh cáp : 3515*0,24/100 =
8,436
30 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 8.0845 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
Đắp rãnh cáp : 3515*0,23/100 =
8,0845
T* Tổng: Đường ống 0
* GANIVO (256 CÁI)

74
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
31 AB.27113 Đào kênh mương, chiều rộng <= 100m3 0.8704 0
6m, máy đào 0,8m3, đất cấp III
256*0,34/100 = 0,8704
32 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.4864 0
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
256*0,19/100 = 0,4864
33 AF.11112 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 6.6662 0
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 150
256*0,62*0,42*0,1 = 6,6662
34 AE.26213 Xây gạch đất sét nung m3 20.2752 0
6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van,
vữa XM mác 75
256*2*(0,3+0,11+0,2+0,11)*0,11*0,
5 = 20,2752
35 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 143.3600 0
1,5cm, vữa XM mác 75
256*0,3*0,2 = 15,36
256*2*(0,3+0,2)*0,5 = 128
36 AF.17214 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.1059 0
trộn, bê tông hố van, hố ga, đá
1x2, mác 250
256*2*(0,3+0,11+0,2+0,11)*0,05*0,
06 = 1,1059
37 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn tấn 2.6932 0
trong bê tông, khối lượng một cấu
kiện <= 10 kg
Thép L50x50x5 : 256*5,184/1000 =
1,3271
Thép 4x40x150 : 256*0,7536/1000
= 0,1929
Thép L45x45x5 : 256*4,583/1000 =
1,1732

75
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
38 AI.64211 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn tấn 2.6932 0
trong bê tông, khối lượng một cấu
kiện <= 10 kg
2.6932
39 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công m3 1.6518 0
- sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2,
mác 250
256*0,38*0,283*0,06 = 1,6518
40 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép tấn 0.1459 0
bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen,
đường kính > 10mm
256*0,57/1000 = 0,1459
41 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.2037 0
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
256*2*(0,38+0,283)*0,06/100 =
0,2037
42 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 256.0000 0
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
256 = 256
T* Tổng: GANIVO (256 CÁI) 0
THM Tổng cộng: THÔNG TIN LIÊN 313,839,500
LẠC

76

Thành tiền (đ)


Nhân công Máy thi công

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

77
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

78
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0

0 0

0 0

107,969,200 0

0 0

0 0

0 0

79
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công

0 0

0 0

107,969,200 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

80
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

81
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

82
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

83
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

84
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

85
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

107,969,200 0

0 0

0 0

86
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

87
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

88
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

89
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

90
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

91
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

92
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

93
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

94
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

95
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

96
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

97
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

98
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

99
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

100
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

101
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

102
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

103
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

104
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

105
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

106
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

107
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

108
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

109
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

110
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

111
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

112
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

113
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

114
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

115
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

116
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

117
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công

0 0

0 0
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

118
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công

0 0

0 0

0 0

119
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0

0 0

0 0

120
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công

0 0

0 0

0 0

0 0

121
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

122
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0
0 0

0 0

0 0

0 0

123
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

124
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

125
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

126
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

127
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

128
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

129
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

130
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

131
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

132
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

133
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

134
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

135
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0
0 0

136
BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

Giá gốc Giá tháng


STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Hệ số
(đ) (đ)
I VẬT LIỆU
1 A33.1318 Ampe kế 0-50A cái 0 120,000 1.00000
2 A33.1321 Aptomat 1 pha <=10Ampe cái 0 26,180 1.00000
3 A33.1322 Aptomat 1 pha <=50Ampe cái 0 26,180 1.00000
4 A33.1328 Aptomat 2 pha 20Ampe cái 0 34,425 1.00000
5 A33.1328 Aptomat 3 pha 20Ampe cái 0 27,965 1.00000
6 A33.1328 Aptomat 3 pha 40Ampe cái 0 56,270 1.00000
7 A33.1329 Aptomat 3 pha 63Ampe cái 0 71,400 1.00000
8 A24.0087 Bản lề cái 0 50,000 1.00000
9 A24.0092 Bao tải m2 0 6,000 1.00000
10 A33.0868 Băng tan m 0 1,000 1.00000
11 A24.0105 Bật sắt 20x4x250 cái 0 5,000 1.00000
12 A33.0732 BE D100mm cái 0 450,000 1.00000

13 A33.0927 BE D125mm cái 0 520,000 1.00000

14 A33.1056 BE D25mm cái 0 280,000 1.00000

15 A33.1065 BE D50mm cái 0 280,000 1.00000

16 A33.1068 BE D65mm cái 0 300,000 1.00000

17 A33.0534 Bích đặc D100mm cái 0 127,400 1.00000

137
18 A33.0873 Bích thép d=100mm cái 0 127,400 1.00000

19 A33.0870 Bích thép rỗng D25 cái 0 62,400 1.00000

20 A33.0873 Bích thép rỗng D90mm cái 0 84,500 1.00000

21 A24.0098 Bột đá kg 0 1,000 1.00000


22 A33.0926 BU D125mm cái 0 250,000 1.00000
23 A33.1055 BU D25mm cái 0 29,091 1.00000
24 A33.1064 BU D50mm cái 0 75,000 1.00000
25 A33.1067 BU D65mm cái 0 125,000 1.00000
26 A33.0803 Bu lông bộ 0 7,656 1.00000
27 A24.0900 Bu lông cái 0 7,656 1.00000
28 A33.0722 Bu lông M16 bộ 0 7,656 1.00000
29 A33.0284A Bu lông M16-M20 cái 0 7,656 1.00000
30 A33.0284 Bu lông M16-M20 bộ 0 7,656 1.00000
31 A33.0524 Cao su m2 0 50,000 1.00000
32 A33.0519 Cao su tấm m2 0 50,000 1.00000
33 0106 Cáp quang 48 sợi m 0 21,500 1.00000

34 0100 Cáp quang 8 sợi m 0 8,500 1.00000

35 A24.10024 Cát m3 0 90,000 1.00000


36 A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0 155,000 1.00000
37 A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0 153,000 1.00000
38 A24.0180 Cát vàng m3 0 297,000 1.00000
39 A24.0180 Cát vàng m3 0 297,000 1.00000
40 A24.0251 Cấp phối đá dăm m3 0 120,000 1.00000

138
41 A33.1083 Clor bột gam 0 3 1.00000
42 0787 Cọc đất L 50x50x5 - mạ 600 bộ 0 79,600 1.00000
43 0139 Cồn công nghiệp kg 0 20,000 1.00000
44 A33.0345 Cồn rửa kg 0 20,000 1.00000
45 A33.1305 Công tắc 3 hạt cái 0 10,000 1.00000
46 A33.1327 Công tắc tơ 10A cái 0 10,000 1.00000
47 A24.0262 Cột chống thép ống kg 0 14,337 1.00000
48 A24.0269 Củi kg 0 2,000 1.00000
49 A24.0269 Củi đun kg 0 2,000 1.00000
50 A33.0608 Cút HDPE DN125-PN10-PE100 cái 0 117,968 1.00000

51 A33.0600 Cút HDPE DN25 - PN10 cái 0 24,666 1.00000


52 A33.0603 Cút HDPE DN50-PN10-PE100 cái 0 69,546 1.00000
53 A33.0604 Cút HDPE DN63-PN10-PE100 cái 0 116,651 1.00000
54 A33.1643 Cút nhựa D90/65 cái 0 271,598 1.00000
55 A33.1318 Chuyển mạch ampe kế cái 0 120,000 1.00000
56 A24.0307 Dầu bảo ôn lít 0 52,500 1.00000
57 A24.0310 Dầu diezen lít 0 10,673 1.00000
58 A24.0314 Dầu mazút lít 0 11,460 1.00000
59 A33.0075 Dây dẫn điện 2 ruột 2x1.5mm2 m 0 11,727 1.00000
60 A33.0075 Dây dẫn điện 2 ruột 2x2.5mm2 m 0 19,091 1.00000
61 A33.0088 Dây dẫn điện 4 ruột 4x10mm2 m 0 101,818 1.00000
62 0172 Dây đồng F 4 m 0 4,000 1.00000
63 A24.0293 Dây thép kg 0 16,364 1.00000
64 A24.0294 Dây thép 4 ly kg 0 12,364 1.00000
65 A24.0301 Dây thừng m 0 1,000 1.00000
66 A24.1070 Dung dịch chống thấm kg 0 44,950 1.00000
67 A24.0008 Đá 1x2 m3 0 105,000 1.00000
68 A24.0008 Đá 1x2 m3 0 105,000 1.00000
69 A24.0009 Đá 2x4 m3 0 90,000 1.00000

139
70 A24.0010 Đá 4x6 m3 0 110,000 1.00000
71 A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 0 40,000 1.00000
72 A24.00101 Đá dăm m3 0 60,000 1.00000
73 A24.0031 Đá hộc m3 0 75,000 1.00000
74 A24.0032 Đá mài viên 0 8,000 1.00000
75 A33.0790 Đai khởi thủy D100-25 cái 0 121,475 1.00000
76 A33.0791 Đai khởi thuỷ D125/2" cái 0 985,000 1.00000

77 A24.0054 Đinh kg 0 20,000 1.00000


78 A24.0056 Đinh đỉa cái 0 1,545 1.00000
79 A24.0068 Đinh tán f22 cái 0 2,000 1.00000
80 A33.1980 Đồng hồ đo lưu lượng 1/2'' cái 0 112,000 1.00000
81 A24.0358 Gạch 22x22x10,5cm 10 lỗ viên 0 2,000 1.00000
82 A24.0400 Gạch xi măng m2 0 65,000 1.00000
83 A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 0 1,050 1.00000
84 A24.0407 Gỗ chèn m3 0 4,150,000 1.00000
85 A24.0406 Gỗ chống m3 0 4,150,000 1.00000
86 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0 3,920,000 1.00000
87 A24.0412 Gỗ làm khe co dãn m3 0 3,180,000 1.00000
88 A24.0418 Gỗ ván m3 0 4,100,000 1.00000
89 A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0 4,100,000 1.00000
90 0303 Giẻ lau kg 0 10,000 1.00000
91 A33.0239 Gioăng cao su cái 0 58,000 1.00000
92 A33.0806 Gioăng cao su lá 10mm m2 0 50,000 1.00000
93 A33.0023 Hộp và bóng đèn 1,5m (1 bóng) bộ 0 150,000 1.00000
94 A33.0568 Keo dán kg 0 121,540 1.00000
95 A33.1618 Kép thép mạ kẽm DN50 cái 0 22,800 1.00000

96 A33.0622 Khâu nối ren ngoài HDPE D50x2'' - PN10 cái 0 330,546 1.00000
97 A33.0623 Khâu nối ren ngoài HDPE D63x2'' - PN10 cái 0 560,090 1.00000

140
98 A24.0931 Khí gas kg 0 20,000 1.00000
99 A33.02414 Khối móng bê tông D1000mm cái 0 243,800 1.00000
100 A33.02416 Khối móng bê tông D1500mm cái 0 411,700 1.00000
101 A33.0031 Lắp đặt đèn tín hiệu 2W-220V bộ 0 10,000 1.00000
102 A24.0471 Lưới thép B40 m2 0 50,000 1.00000
103 A33.0101 Máy biến dòng <=50/5A cái 0 300,000 1.00000
104 A33.0240 Mỡ bôi trơn kg 0 20,000 1.00000
105 A33.0619 Nối ren ngoài D25x1/2'' cái 0 14,466 1.00000
106 A33.0619 Nối ren ngoài D25x3/4'' cái 0 14,466 1.00000
107 A33.0884 Nút bịt HDPE D50-PN10-PE100 cái 0 17,154 1.00000
108 A33.0885 Nút bịt HDPE D63-PN10-PE100 cái 0 17,154 1.00000
109 A33.0881 Nút bịt HDPE DN25 - PN10 cái 0 4,636 1.00000
110 A24.0524 Nước lít 0 8 1.00000
111 A24.0524 Nước lít 0 8 1.00000
112 A33.1082 Nước sạch m3 0 8,060 1.00000
113 A24.0518 Nhũ tương gốc Axít 60% kg 0 12,554 1.00000
114 A24.0521 Nhựa bi tum số 4 kg 0 12,554 1.00000
115 A33.0346 Nhựa dán kg 0 86,000 1.00000
116 A24.0520 Nhựa đường kg 0 12,730 1.00000
117 A24.0520 Nhựa đường kg 0 12,730 1.00000
118 A33.0094 Ổ cắm đôi cái 0 37,200 1.00000
119 A24.0001 Ô xy chai 0 40,400 1.00000
120 A33.0165 Ống bê tông dài 1m D1500mm đoạn 0 2,108,000 1.00000
121 A33.0178 Ống bê tông dài 2,5m D1000mm đoạn 0 2,767,500 1.00000
122 A33.0180 Ống bê tông dài 2,5m D1500mm đoạn 0 5,755,000 1.00000
123 A33.0043 Ống gen nhựa D20mm m 0 5,568 1.00000
124 A33.0421 Ống HDPE D25-PN10 m 0 10,113 1.00000
125 A33.1050 ống mềm m 0 5,568 1.00000
126 A33.0043 Ống mềm D22mm m 0 5,568 1.00000
127 A33.1466 Ống nối D150mm cái 0 150,000 1.00000

141
128 A33.0333 Ống nhựa D25 m 0 8,615 1.00000
129 A33.0044 Ống nhựa D32mm m 0 33,082 1.00000
130 A33.0383 Ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D150mm m 0 150,000 1.00000
131 A33.1527 Ống nhựa HDPE 1 lớp D200mm TNT m 0 155,000 1.00000
132 A33.1545 Ống nhựa HDPE 1 lớp D300mm TNT m 0 275,000 1.00000
133 A33.1528 Ống nhựa HDPE 2 lớp D200mm TNT m 0 270,000 1.00000
134 A33.1547 Ống nhựa HDPE 2 lớp D300mm TNT m 0 420,000 1.00000
135 A33.1507 Ống nhựa HDPE D125mm PN10 m 0 239,896 1.00000
136 A33.0424 Ống nhựa HDPE D50mm m 0 38,485 1.00000
137 A33.0425 Ống nhựa HDPE D63mm L50m m 0 61,425 1.00000
138 A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm L=6m m 0 52,155 1.00000
139 A33.0337 Ống nhựa miệng bát D60mm L=6m m 0 20,131 1.00000
140 A33.0337 Ống nhựa uPVC D65 m 0 24,158 1.00000
141 0577 ống PVC F 21 m 0 5,525 1.00000
142 A33.1049 Ống sắt tráng kẽm m 0 60,000 1.00000
143 A33.0297 Ống thép đen D150mm dày 3.96mm m 0 208,520 1.00000
144 A33.0294 Ống thép đen D80mm m 0 137,733 1.00000
145 A24.05361 Phụ gia dẻo hoá kg 0 20,000 1.00000
146 A33.0005 Quạt thông gió cái 0 433,000 1.00000
147 A33.0115 Que hàn kg 0 25,000 1.00000
148 A24.0543 Que hàn kg 0 25,000 1.00000
149 A33.1327 Role điều khiển cái 0 200,000 1.00000
150 A24.0576 Sơn kg 0 50,000 1.00000
151 A24.0588 Sơn lót kg 0 50,000 1.00000
152 A24.1064 Sơn lót nội thất lít 0 52,000 1.00000
153 A24.1066 Sơn lót ngoại thất lít 0 52,000 1.00000
154 A24.1063 Sơn phủ kg 0 52,000 1.00000
155 A24.1065 Sơn phủ nội thất lít 0 52,000 1.00000
156 A24.1067 Sơn phủ ngoại thất lít 0 52,000 1.00000
157 A24.05763 Sơn tổng hợp (sơn sắt thép) kg 0 54,864 1.00000

142
158 A24.0642 Tăng đơ f14 cái 0 15,000 1.00000
159 A24.0662 Tấm bê tông 23x26x100cm m 0 74,000 1.00000
160 A24.0664 Tấm bê tông 23x26x50cm m 0 74,000 1.00000
161 A33.0517 Tê gang BBB DN100/100 cái 0 238,140 1.00000

162 A33.0517 Tê gang BBB DN100/80 cái 0 238,140 1.00000

163 A33.1674 Tê HDPE DN125/110 cái 0 253,000 1.00000

164 A33.0603 Tê HDPE DN50/25-PN10-PE100 cái 0 113,684 1.00000


165 A33.0603 Tê HDPE DN50-PN10-PE100 cái 0 113,684 1.00000
166 A33.0604 Tê HDPE DN63/25-PN10-PE100 cái 0 136,309 1.00000
167 A33.0562 Tê nhựa D100x100 cái 0 122,289 1.00000
168 A33.1643 Tê nhựa D110/65 cái 0 122,289 1.00000
169 A33.0059 Tủ điện điều khiển cái 0 250,000 1.00000
170 A33.0059 Tủ điện động lực cái 0 250,000 1.00000
171 A24.0712 Thép hình kg 0 15,334 1.00000
172 A24.0726 Thép tấm kg 0 15,334 1.00000
173 A24.0735 Thép tròn kg 0 15,034 1.00000
174 A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 0 15,034 1.00000
175 A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 0 15,034 1.00000
176 A24.0740 Thép tròn D>10mm kg 0 15,034 1.00000
177 A24.0742 Thép tròn D>18mm kg 0 15,034 1.00000
178 A33.1333 Thép tròn D12mm kg 0 15,084 1.00000
179 A33.0804 Trụ cứu hoả D100mm cái 0 1,650,000 1.00000
180 A24.0782 Vải địa kỹ thuật m2 0 14,200 1.00000
181 A33.0923 Van 1 chiều D125mm cái 0 360,000 1.00000

182 A33.1054 Van 1 chiều D25mm cái 0 132,000 1.00000

143
183 A33.1063 Van 1 chiều D50mm cái 0 0 1.00000
184 A33.1066 Van 1 chiều D63mm cái 0 0 1.00000
185 A33.0856 Van bi tay gạt 3/4'' cái 0 160,000 1.00000

186 A33.0860 Van cổng ty chìm D65mm cái 0 1,050,000 1.00000

187 A33.0815 Van mặt bích D100mm cái 0 1,180,000 1.00000

188 A33.0815 Van phao D100mm cái 0 1,180,000 1.00000

189 A33.0859 Van ren D50mm cái 0 150,000 1.00000


190 A33.0836 Van xả khí D25mm cái 0 1,260,000 1.00000

191 A33.0913 Van xả khí D40 cái 0 2,325,000 1.00000

192 A24.0790 Xăng kg 0 13,218 1.00000


193 0498 Xăng A92 lít 0 13,218 1.00000
194 A24.0930 Xi măng kg 0 1,000 1.00000
195 A24.0797A Xi măng PCB30 kg 0 1,000 1.00000
II NHÂN CÔNG
1 N004 Công nhân 4,0/7 công 0 244,243 1.00000
2 N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0 279,837 1.00000
3 N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0 200,818 1.00000
4 N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0 205,757 1.00000
5 N3.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 3 công 0 205,757 1.00000
6 N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0 210,695 1.00000
7 N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0 219,600 1.00000
8 N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0 219,600 0.06200
9 N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0 225,000 0.60000
10 N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0 225,000 1.00000

144
11 N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0 225,000 1.00000
12 N4.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 4 công 0 230,400 1.00000
13 N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0 244,243 1.00000
14 N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0 244,243 1.00000
15 N4.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 4 công 0 250,105 1.00000
16 N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 0 250,105 1.00000
III MÁY THI CÔNG
1 M102.0105 Cần cẩu 10T ca 0 1,904,628 1.00000

2 M102.0104 Cần cẩu 6T ca 0 1,593,022 1.00000

3 M102.0201 Cần cẩu bánh hơi 6T ca 0 1,370,992 1.00000

4 M102.0106 Cần trục ô tô 16T ca 0 2,143,179 1.00000

5 M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0 1,593,022 1.00000


6 M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0 2,928,850 1.00000
7 M010 Cẩu 5 tấn ca 0 1,426,549 1.00000
8 M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0 231,724 0.60000
9 M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0 231,724 1.00000
10 M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0 2,750 1.00000
11 M112.0201 Máy bơm nước 5CV ca 0 61,326 1.00000
12 M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0 240,135 1.00000
13 M101.0101 Máy đào 0,4m3 ca 0 1,557,723 1.00000

14 M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0 2,191,397 1.00000


15 M101.0105 Máy đào 1,25 m3 ca 0 3,059,447 1.00000
16 M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0 235,631 0.60000
17 M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0 235,631 1.00000
18 M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 0 319,309 1.00000

145
19 M031 Máy đo cáp quang OTDR ca 0 51,876 1.00000
20 M028 Máy đo điện trở tiếp đất ca 0 13,804 1.00000
21 M112.4302 Máy gia nhiệt D315 ca 0 335,904 1.00000
22 M112.4303 Máy gia nhiệt D630 ca 0 454,280 1.00000
23 M112.4001 Máy hàn 14 kW ca 0 314,259 1.00000

24 M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0 362,851 1.00000


25 M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0 14,236 1.00000
26 M321 Máy khoan 1,5kw ca 0 34,284 1.00000
27 M112.1501 Máy khoan 2,5kw ca 0 47,521 1.00000

28 M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 0 67,929 1.00000


29 M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 0 15,042 1.00000

30 M101.0902 Máy lu bánh hơi 16T ca 0 1,324,697 1.00000


31 M101.1103 Máy lu bánh thép 10T ca 0 959,327 1.00000
32 M101.1105 Máy lu bánh thép 16T ca 0 1,148,711 1.00000
33 M101.1003 Máy lu rung 18T ca 0 2,136,436 1.00000
34 M101.1005 Máy lu rung 25T ca 0 2,431,091 1.00000
35 M112.3702 Máy mài 2,7 Kw ca 0 18,982 1.00000

36 M108.0302 Máy nén khí 360m3/h ca 0 943,600 1.00000

37 M108.0305 Máy nén khí 600m3/h ca 0 1,288,308 1.00000


38 M105.0101 Máy phun nhựa đường 190CV ca 0 2,673,929 1.00000
39 M105.0203 Máy rải 130-140CV ca 0 4,867,575 1.00000
40 M105.0401 Máy rải 50-60m3/h ca 0 3,357,385 1.00000
41 M104.0101 Máy trộn 250l ca 0 279,655 1.00000
42 M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0 253,718 1.00000
43 M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0 1,553,612 1.00000

146
44 M24.0426 Máy xúc lật 1,6m3 ca 0 2,395,963 1.00000
45 M106.0204 Ô tô tự đổ 10T ca 0 1,699,790 9.00000
46 M106.0204 Ô tô tự đổ 10T ca 0 1,699,790 1.00000
47 M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0 1,257,501 1.00000
48 M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 0 1,516,069 1.00000
49 M106.0502 Ô tô tưới nước 5m3 ca 0 989,462 1.00000
50 M104.0803 Trạm trộn 60 tấn/h ca 0 8,657,269 1.00000
51 M102.0901 Vận thăng 0,8T ca 0 406,075 1.00000
52 M102.0902 Vận thăng 2T ca 0 479,757 1.00000
53 M102.1001 Vận thăng lồng 3T ca 0 785,303 1.00000

147
DỮ LIỆU ĐẦU VÀO TÍNH NHÂN CÔNG, CA MÁY
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

BẢNG 1. MỨC LƯƠNG, SỐ NGÀY LÀM VIỆC


STT Tên, loại dữ liệu Giá trị
1 Mức lương đầu vào LNC (đồng/tháng) 2,225,000
2 Số ngày làm việc (ngày/tháng) 26
3 Hệ số điều chỉnh nhân công 1

BẢNG 2. TỶ LỆ CÁC KHOẢN PHỤ CẤP


STT Loại phụ cấp Tỷ lệ
1 Phụ cấp lưu động 0.00%
2 Không ổn định sản xuất 0.00%
3 Lương phụ nghỉ lễ, tết hoặc nghỉ phép ... 0.00%
4 Chi phí có thể khoán trực tiếp cho người lao động 0.00%
5 Phụ cấp khu vực 0.00%
6 Phụ cấp độc hại 0.00%
7 Phụ cấp thu hút 0.00%
8 Phụ cấp trách nhiệm 0.00%
9 Phụ cấp bảo hiểm 0.00%
10 Phụ cấp vùng sâu, vùng xa, khó khăn, đắt đỏ 0.00%

BẢNG 3. ĐƠN GIÁ NHIÊN LIỆU, ĐIỆN (TRƯỚC THUẾ VAT)


STT Loại nhiên liệu, năng lượng Đơn vị Đơn giá (đ)
1 Diezel Lít 12,610
2 Mazut Lít 10,829
3 Điện kwh 1,864.44

148
4 Xăng A92 Lít 15,820

BẢNG 4. HỆ SỐ NHIÊN LIỆU PHỤ


STT Loại động cơ Hệ số
1 Động cơ Diezel 1.03
2 Động cơ Mazut 1
3 Động cơ Điện 1.05
4 Động cơ Xăng 1.02

BẢNG 5. THU HỒI KHI THANH LÝ


STT Loại nhiên liệu, năng lượng Giá trị
1 Thu hồi thanh lý khi nguyên giá từ (triệu đồng) 30
2 Tỷ lệ thu hồi khi thanh lý 10.00%

BẢNG 6. LÀM TRÒN SỐ HỌC


STT Đối tượng làm tròn Làm tròn
1 Giá 1
2 Đơn giá Nhân công, Lương thợ lái máy 0
3 Tổng đơn giá 0
4 Hệ số lương 3

BẢNG 7. CÁC KÝ HIỆU VIẾT TẮT


STT Ý nghĩa ký hiệu viết tắt Ký hiệu
1 Mức lương đầu vào LNC
2 Lương cơ bản (lương cấp bậc) LCB
3 Hệ số lương theo cấp bậc HCB

149
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG
(Theo QĐ 83/2020 Hòa Bình.)
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

Đơn vị tính: (đ)

Hệ số Đơn giá NC Đơn giá


Hệ số lương
STT Mã số Tên nhân công Đơn vị lương bình quân nhân công
bình quân
(HCB) (đ/công) (đ/công)

1 N004 Công nhân 4,0/7 công 1.65 225,000.0 1.52 244,243


2 N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0
3 N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.39 219,600.0 1.52 200,818
4 N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.39 225,000.0 1.52 205,757
5 N3.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 3 công 1.39 225,000.0 1.52 205,757
6 N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 1.39 230,400.0 1.52 210,695
7 N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 1.52 219,600.0 1.52 219,600
8 N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.52 225,000.0 1.52 225,000
9 N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.52 225,000.0 1.52 225,000
10 N4.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 4 công 1.52 230,400.0 1.52 230,400
11 N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.65 225,000.0 1.52 244,243
12 N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 1.65 225,000.0 1.52 244,243
13 N4.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 4 công 1.65 230,400.0 1.52 250,105
14 N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 1.65 230,400.0 1.52 250,105

150
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ CA MÁY
(Theo Thông tư 11/2019/TT-BXD, QĐ 83/2020 Hòa Bình.)
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

Đơn vị tính: (đ)

Nguyên giá Số ca / Định Đơn giá Chi phí


STT Mã số Tên máy và thiết bị thi công / Diễn giải Đơn vị Hệ số
(đ) 1 năm mức (đ) (đ)

1 M102.0105 Cần cẩu 10T ca 1,328,572,000 250 1,904,628


* Nhiên liệu, năng lượng : 480,567.1
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 480,567.1
* Nhân công vận hành máy : 488,746.0
- Lái xe bậc 1/4 - Nhóm 9 ### 203,644.0
Lương cơ bản ### 240,300.0 1.18000 203,644.0
- Lái xe bậc 3/4 - Nhóm 9 ### 285,102.0
Lương cơ bản ### 240,300.0 1.18000 285,102.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 935,314.7
- Khấu hao ### 1,328,572,000.0 0.90000 430,457.3
- Sửa chữa ### 1,328,572,000.0 239,143.0
- Chi phí khác ### 1,328,572,000.0 265,714.4
2 M102.0104 Cần cẩu 6T ca 948,964,000 250 1,593,022
* Nhiên liệu, năng lượng : 428,613.9
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 428,613.9
* Nhân công vận hành máy : 488,746.0
- Lái xe bậc 1/4 - Nhóm 9 ### 203,644.0
Lương cơ bản ### 240,300.0 1.18000 203,644.0
- Lái xe bậc 3/4 - Nhóm 9 ### 285,102.0
Lương cơ bản ### 240,300.0 1.18000 285,102.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 675,662.3

151
- Khấu hao ### 948,964,000.0 0.90000 307,464.3
- Sửa chữa ### 948,964,000.0 178,405.2
- Chi phí khác ### 948,964,000.0 189,792.8
3 M102.0201 Cần cẩu bánh hơi 6T ca 629,428,000 240 1,370,992
* Nhiên liệu, năng lượng : 324,707.5
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 324,707.5
* Nhân công vận hành máy : 584,704.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 244,243.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 244,243.0
- Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 8 ### 340,461.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 340,461.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 461,580.6
- Khấu hao ### 629,428,000.0 0.90000 212,432.0
- Sửa chữa ### 629,428,000.0 118,017.8
- Chi phí khác ### 629,428,000.0 131,130.8
4 M102.0106 Cần trục ô tô 16T ca 1,556,727,000 250 2,143,179
* Nhiên liệu, năng lượng : 558,496.9
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 558,496.9
* Nhân công vận hành máy : 488,746.0
- Lái xe bậc 1/4 - Nhóm 9 ### 203,644.0
Lương cơ bản ### 240,300.0 1.18000 203,644.0
- Lái xe bậc 3/4 - Nhóm 9 ### 285,102.0
Lương cơ bản ### 240,300.0 1.18000 285,102.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 1,095,935.8
- Khấu hao ### 1,556,727,000.0 0.90000 504,379.5
- Sửa chữa ### 1,556,727,000.0 280,210.9
- Chi phí khác ### 1,556,727,000.0 311,345.4
5 M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 948,964,000 250 1,593,022
* Nhiên liệu, năng lượng : 428,613.9
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 428,613.9

152
* Nhân công vận hành máy : 488,746.0
- Lái xe bậc 1/4 - Nhóm 9 ### 203,644.0
Lương cơ bản ### 240,300.0 1.18000 203,644.0
- Lái xe bậc 3/4 - Nhóm 9 ### 285,102.0
Lương cơ bản ### 240,300.0 1.18000 285,102.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 675,662.3
- Khấu hao ### 948,964,000.0 0.90000 307,464.3
- Sửa chữa ### 948,964,000.0 178,405.2
- Chi phí khác ### 948,964,000.0 189,792.8
6 M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 3,161,607,000 290 2,928,850
* Nhiên liệu, năng lượng : 234,919.4
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000 234,919.4
* Nhân công vận hành máy : 546,218.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 205,757.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 205,757.0
- Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 8 ### 340,461.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 340,461.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 2,147,712.3
- Khấu hao ### 3,161,607,000.0 0.90000 1,079,307.2
- Sửa chữa ### 3,161,607,000.0 414,279.5
- Chi phí khác ### 3,161,607,000.0 654,125.6
7 M010 Cẩu 5 tấn ca 769,879,000 250 1,426,549
* Nhiên liệu, năng lượng : 389,649.0
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 389,649.0
* Nhân công vận hành máy : 488,746.0
- Lái xe bậc 1/4 - Nhóm 9 ### 203,644.0
Lương cơ bản ### 240,300.0 1.18000 203,644.0
- Lái xe bậc 3/4 - Nhóm 9 ### 285,102.0
Lương cơ bản ### 240,300.0 1.18000 285,102.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 548,153.9

153
- Khấu hao ### 769,879,000.0 0.90000 249,440.8
- Sửa chữa ### 769,879,000.0 144,737.3
- Chi phí khác ### 769,879,000.0 153,975.8
8 M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 6,420,000 150 231,724
* Nhiên liệu, năng lượng : 9,788.3
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000 9,788.3
* Nhân công vận hành máy : 205,757.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 205,757.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 205,757.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 16,178.4
- Khấu hao ### 6,420,000.0 1.00000 10,700.0
- Sửa chữa ### 6,420,000.0 3,766.4
- Chi phí khác ### 6,420,000.0 1,712.0
9 M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca
10 M112.0201 Máy bơm nước 5CV ca 12,956,000 150 61,326
* Nhiên liệu, năng lượng : 35,068.4
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 35,068.4
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 26,257.6
- Khấu hao ### 12,956,000.0 1.00000 17,274.7
- Sửa chữa ### 12,956,000.0 4,664.2
- Chi phí khác ### 12,956,000.0 4,318.7
11 M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 18,200,000 240 240,135
* Nhiên liệu, năng lượng : 17,619.0
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000 17,619.0
* Nhân công vận hành máy : 205,757.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 205,757.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 205,757.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 16,759.2
- Khấu hao ### 18,200,000.0 1.00000 10,616.7
- Sửa chữa ### 18,200,000.0 3,109.2

154
- Chi phí khác ### 18,200,000.0 3,033.3
12 M101.0101 Máy đào 0,4m3 ca 809,944,000 280 1,557,723
* Nhiên liệu, năng lượng : 558,496.9
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 558,496.9
* Nhân công vận hành máy : 244,243.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 244,243.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 244,243.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 754,983.5
- Khấu hao ### 809,944,000.0 0.90000 442,576.5
- Sửa chữa ### 809,944,000.0 167,774.1
- Chi phí khác ### 809,944,000.0 144,632.9
13 M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 1,183,203,000 280 2,191,397
* Nhiên liệu, năng lượng : 844,239.5
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 844,239.5
* Nhân công vận hành máy : 244,243.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 244,243.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 244,243.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 1,102,914.3
- Khấu hao ### 1,183,203,000.0 0.90000 646,535.9
- Sửa chữa ### 1,183,203,000.0 245,092.1
- Chi phí khác ### 1,183,203,000.0 211,286.3
14 M101.0105 Máy đào 1,25 m3 ca 1,863,636,000 280 3,059,447
* Nhiên liệu, năng lượng : 1,078,028.9
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 1,078,028.9
* Nhân công vận hành máy : 244,243.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 244,243.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 244,243.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 1,737,175.0
- Khấu hao ### 1,863,636,000.0 0.90000 1,018,344.0
- Sửa chữa ### 1,863,636,000.0 386,038.9

155
- Chi phí khác ### 1,863,636,000.0 332,792.1
15 M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 7,395,000 150 235,631
* Nhiên liệu, năng lượng : 13,703.6
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000 13,703.6
* Nhân công vận hành máy : 205,757.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 205,757.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 205,757.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 16,170.4
- Khấu hao ### 7,395,000.0 1.00000 9,860.0
- Sửa chữa ### 7,395,000.0 4,338.4
- Chi phí khác ### 7,395,000.0 1,972.0
16 M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 35,771,000 200 319,309
* Nhiên liệu, năng lượng : 64,545.6
- Xăng A92 Lít ### 15,820.0 1.02000 64,545.6
* Nhân công vận hành máy : 205,757.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 205,757.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 205,757.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 49,006.3
- Khấu hao ### 35,771,000.0 0.90000 32,193.9
- Sửa chữa ### 35,771,000.0 9,658.2
- Chi phí khác ### 35,771,000.0 7,154.2
17 M031 Máy đo cáp quang OTDR ca
18 M028 Máy đo điện trở tiếp đất ca
19 M112.4302 Máy gia nhiệt D315 ca 50,000,000 200 335,904
* Nhiên liệu, năng lượng : 15,661.3
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000 15,661.3
* Nhân công vận hành máy : 244,243.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 244,243.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 244,243.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 76,000.0

156
- Khấu hao ### 50,000,000.0 0.90000 47,250.0
- Sửa chữa ### 50,000,000.0 16,250.0
- Chi phí khác ### 50,000,000.0 12,500.0
20 M112.4303 Máy gia nhiệt D630 ca 122,727,000 200 454,280
* Nhiên liệu, năng lượng : 23,491.9
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000 23,491.9
* Nhân công vận hành máy : 244,243.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 244,243.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 244,243.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 186,545.1
- Khấu hao ### 122,727,000.0 0.90000 115,977.0
- Sửa chữa ### 122,727,000.0 39,886.3
- Chi phí khác ### 122,727,000.0 30,681.8
21 M112.4001 Máy hàn 14 kW ca 8,600,000 200 314,259
* Nhiên liệu, năng lượng : 56,772.2
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000 56,772.2
* Nhân công vận hành máy : 244,243.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 244,243.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 244,243.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 13,244.0
- Khấu hao ### 8,600,000.0 1.00000 9,030.0
- Sửa chữa ### 8,600,000.0 2,064.0
- Chi phí khác ### 8,600,000.0 2,150.0
22 M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 16,000,000 200 362,851
* Nhiên liệu, năng lượng : 93,967.8
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000 93,967.8
* Nhân công vận hành máy : 244,243.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 244,243.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 244,243.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 24,640.0

157
- Khấu hao ### 16,000,000.0 1.00000 16,800.0
- Sửa chữa ### 16,000,000.0 3,840.0
- Chi phí khác ### 16,000,000.0 4,000.0
23 M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 1,532,000 200 14,236
* Nhiên liệu, năng lượng : 11,746.0
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000 11,746.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 2,489.5
- Khấu hao ### 1,532,000.0 1.00000 1,608.6
- Sửa chữa ### 1,532,000.0 497.9
- Chi phí khác ### 1,532,000.0 383.0
24 M321 Máy khoan 1,5kw ca 10,400,000 110 34,284
* Nhiên liệu, năng lượng : 4,502.6
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000 4,502.6
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 29,781.8
- Khấu hao ### 10,400,000.0 1.00000 18,909.1
- Sửa chữa ### 10,400,000.0 7,090.9
- Chi phí khác ### 10,400,000.0 3,781.8
25 M112.1501 Máy khoan 2,5kw ca 42,900,000 220 47,521
* Nhiên liệu, năng lượng : 9,788.3
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000 9,788.3
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 37,732.5
- Khấu hao ### 42,900,000.0 0.90000 21,937.5
- Sửa chữa ### 42,900,000.0 7,995.0
- Chi phí khác ### 42,900,000.0 7,800.0
26 M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 57,200,000 220 67,929
* Nhiên liệu, năng lượng : 17,619.0
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000 17,619.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 50,310.0
- Khấu hao ### 57,200,000.0 0.90000 29,250.0
- Sửa chữa ### 57,200,000.0 10,660.0

158
- Chi phí khác ### 57,200,000.0 10,400.0
27 M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 4,800,000 150 15,042
* Nhiên liệu, năng lượng : 1,761.9
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000 1,761.9
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 13,280.0
- Khấu hao ### 4,800,000.0 1.00000 9,600.0
- Sửa chữa ### 4,800,000.0 2,400.0
- Chi phí khác ### 4,800,000.0 1,280.0
28 M101.0902 Máy lu bánh hơi 16T ca 695,012,000 270 1,324,697
* Nhiên liệu, năng lượng : 493,555.4
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 493,555.4
* Nhân công vận hành máy : 244,243.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 244,243.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 244,243.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 586,899.0
- Khấu hao ### 695,012,000.0 0.90000 347,506.0
- Sửa chữa ### 695,012,000.0 110,687.1
- Chi phí khác ### 695,012,000.0 128,705.9
29 M101.1103 Máy lu bánh thép 10T ca 476,144,000 270 959,327
* Nhiên liệu, năng lượng : 337,695.8
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 337,695.8
* Nhân công vận hành máy : 244,243.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 244,243.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 244,243.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 377,388.2
- Khấu hao ### 476,144,000.0 0.90000 238,072.0
- Sửa chữa ### 476,144,000.0 51,141.4
- Chi phí khác ### 476,144,000.0 88,174.8
30 M101.1105 Máy lu bánh thép 16T ca 534,828,000 270 1,148,711
* Nhiên liệu, năng lượng : 480,567.1

159
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 480,567.1
* Nhân công vận hành máy : 244,243.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 244,243.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 244,243.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 423,900.7
- Khấu hao ### 534,828,000.0 0.90000 267,414.0
- Sửa chữa ### 534,828,000.0 57,444.5
- Chi phí khác ### 534,828,000.0 99,042.2
31 M101.1003 Máy lu rung 18T ca 1,484,153,000 270 2,136,436
* Nhiên liệu, năng lượng : 688,379.9
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 688,379.9
* Nhân công vận hành máy : 244,243.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 244,243.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 244,243.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 1,203,812.9
- Khấu hao ### 1,484,153,000.0 0.90000 692,604.7
- Sửa chữa ### 1,484,153,000.0 236,365.1
- Chi phí khác ### 1,484,153,000.0 274,843.1
32 M101.1005 Máy lu rung 25T ca 1,668,970,000 270 2,431,091
* Nhiên liệu, năng lượng : 870,216.1
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 870,216.1
* Nhân công vận hành máy : 244,243.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 244,243.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 244,243.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 1,316,631.9
- Khấu hao ### 1,668,970,000.0 0.90000 778,852.7
- Sửa chữa ### 1,668,970,000.0 228,710.7
- Chi phí khác ### 1,668,970,000.0 309,068.5
33 M112.3702 Máy mài 2,7 Kw ca 11,200,000 230 18,982
* Nhiên liệu, năng lượng : 7,830.6

160
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000 7,830.6
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 11,151.3
- Khấu hao ### 11,200,000.0 1.00000 6,817.4
- Sửa chữa ### 11,200,000.0 2,386.1
- Chi phí khác ### 11,200,000.0 1,947.8
34 M108.0302 Máy nén khí 360m3/h ca 217,034,000 180 943,600
* Nhiên liệu, năng lượng : 454,590.5
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 454,590.5
* Nhân công vận hành máy : 244,243.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 244,243.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 244,243.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 244,766.1
- Khấu hao ### 217,034,000.0 0.90000 119,368.7
- Sửa chữa ### 217,034,000.0 65,110.2
- Chi phí khác ### 217,034,000.0 60,287.2
35 M108.0305 Máy nén khí 600m3/h ca 410,793,000 180 1,288,308
* Nhiên liệu, năng lượng : 610,450.1
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 610,450.1
* Nhân công vận hành máy : 244,243.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 244,243.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 244,243.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 433,614.9
- Khấu hao ### 410,793,000.0 0.90000 205,396.5
- Sửa chữa ### 410,793,000.0 114,109.2
- Chi phí khác ### 410,793,000.0 114,109.2
36 M105.0101 Máy phun nhựa đường 190CV ca 930,161,000 150 2,673,929
* Nhiên liệu, năng lượng : 740,333.1
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 740,333.1
* Nhân công vận hành máy : 488,746.0
- Lái xe bậc 1/4 - Nhóm 9 ### 203,644.0

161
Lương cơ bản ### 240,300.0 1.18000 203,644.0
- Lái xe bậc 3/4 - Nhóm 9 ### 285,102.0
Lương cơ bản ### 240,300.0 1.18000 285,102.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 1,444,850.1
- Khấu hao ### 930,161,000.0 0.90000 725,525.6
- Sửa chữa ### 930,161,000.0 347,260.1
- Chi phí khác ### 930,161,000.0 372,064.4
37 M105.0203 Máy rải 130-140CV ca 2,991,351,000 180 4,867,575
* Nhiên liệu, năng lượng : 818,262.9
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 818,262.9
* Nhân công vận hành máy : 492,928.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 205,757.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 205,757.0
- Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 8 ### 287,171.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 287,171.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 3,556,383.9
- Khấu hao ### 2,991,351,000.0 0.90000 2,093,945.7
- Sửa chữa ### 2,991,351,000.0 631,507.4
- Chi phí khác ### 2,991,351,000.0 830,930.8
38 M105.0401 Máy rải 50-60m3/h ca 2,043,419,000 180 3,357,385
* Nhiên liệu, năng lượng : 389,649.0
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 389,649.0
* Nhân công vận hành máy : 492,928.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 205,757.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 205,757.0
- Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 8 ### 287,171.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 287,171.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 2,474,807.5
- Khấu hao ### 2,043,419,000.0 0.90000 1,430,393.3
- Sửa chữa ### 2,043,419,000.0 476,797.8

162
- Chi phí khác ### 2,043,419,000.0 567,616.4
39 M104.0101 Máy trộn 250l ca 30,210,000 165 279,655
* Nhiên liệu, năng lượng : 21,534.3
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000 21,534.3
* Nhân công vận hành máy : 205,757.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 205,757.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 205,757.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 52,363.9
- Khấu hao ### 30,210,000.0 0.90000 31,308.5
- Sửa chữa ### 30,210,000.0 11,900.9
- Chi phí khác ### 30,210,000.0 9,154.5
40 M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 17,828,000 170 253,718
* Nhiên liệu, năng lượng : 15,661.3
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000 15,661.3
* Nhân công vận hành máy : 205,757.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 205,757.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 205,757.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 32,300.1
- Khấu hao ### 17,828,000.0 1.00000 19,925.4
- Sửa chữa ### 17,828,000.0 7,131.2
- Chi phí khác ### 17,828,000.0 5,243.5
41 M101.0502 Máy ủi 110CV ca 851,855,000 280 1,553,612
* Nhiên liệu, năng lượng : 597,461.8
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 597,461.8
* Nhân công vận hành máy : 244,243.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 244,243.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 244,243.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 711,907.5
- Khấu hao ### 851,855,000.0 0.90000 383,334.8
- Sửa chữa ### 851,855,000.0 176,455.7

163
- Chi phí khác ### 851,855,000.0 152,117.0
42 M24.0426 Máy xúc lật 1,6m3 ca 1,362,509,000 280 2,395,963
* Nhiên liệu, năng lượng : 974,122.5
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 974,122.5
* Nhân công vận hành máy : 244,243.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 244,243.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 244,243.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 1,177,597.1
- Khấu hao ### 1,362,509,000.0 0.90000 700,718.9
- Sửa chữa ### 1,362,509,000.0 233,573.0
- Chi phí khác ### 1,362,509,000.0 243,305.2
43 M106.0204 Ô tô tự đổ 10T ca 704,070,000 280 1,699,790
* Nhiên liệu, năng lượng : 740,333.1
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 740,333.1
* Nhân công vận hành máy : 240,300.0
- Lái xe bậc 2/4 - Nhóm 9 ### 240,300.0
Lương cơ bản ### 240,300.0 1.18000 240,300.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 719,157.2
- Khấu hao ### 704,070,000.0 0.90000 384,724.0
- Sửa chữa ### 704,070,000.0 183,561.1
- Chi phí khác ### 704,070,000.0 150,872.1
44 M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 437,559,000 260 1,257,501
* Nhiên liệu, năng lượng : 532,520.3
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 532,520.3
* Nhân công vận hành máy : 240,300.0
- Lái xe bậc 2/4 - Nhóm 9 ### 240,300.0
Lương cơ bản ### 240,300.0 1.18000 240,300.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 484,680.7
- Khấu hao ### 437,559,000.0 0.90000 257,486.6
- Sửa chữa ### 437,559,000.0 126,218.9

164
- Chi phí khác ### 437,559,000.0 100,975.2
45 M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 616,643,000 260 1,516,069
* Nhiên liệu, năng lượng : 597,461.8
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 597,461.8
* Nhân công vận hành máy : 240,300.0
- Lái xe bậc 2/4 - Nhóm 9 ### 240,300.0
Lương cơ bản ### 240,300.0 1.18000 240,300.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 678,307.3
- Khấu hao ### 616,643,000.0 0.90000 362,870.7
- Sửa chữa ### 616,643,000.0 173,134.4
- Chi phí khác ### 616,643,000.0 142,302.2
46 M106.0502 Ô tô tưới nước 5m3 ca 497,469,000 260 989,462
* Nhiên liệu, năng lượng : 298,730.9
- Diezel Lít ### 12,610.0 1.03000 298,730.9
* Nhân công vận hành máy : 285,102.0
- Lái xe bậc 3/4 - Nhóm 9 ### 285,102.0
Lương cơ bản ### 240,300.0 1.18000 285,102.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 405,628.6
- Khấu hao ### 497,469,000.0 0.90000 206,641.0
- Sửa chữa ### 497,469,000.0 84,187.1
- Chi phí khác ### 497,469,000.0 114,800.5
47 M104.0803 Trạm trộn 60 tấn/h ca 5,422,748,000 190 8,657,269
* Nhiên liệu, năng lượng : 634,282.5
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000 634,282.5
* Nhân công vận hành máy : 1,116,118.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 244,243.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 244,243.0
- Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 8 ### 287,171.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 287,171.0
- Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 8 ### 340,461.0

165
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 340,461.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 6,906,868.5
- Khấu hao ### 5,422,748,000.0 0.90000 3,853,005.2
- Sửa chữa ### 5,422,748,000.0 1,626,824.4
- Chi phí khác ### 5,422,748,000.0 1,427,038.9
48 M102.0901 Vận thăng 0,8T ca 187,683,000 290 406,075
* Nhiên liệu, năng lượng : 41,110.9
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000 41,110.9
* Nhân công vận hành máy : 205,757.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 205,757.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 205,757.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 159,207.0
- Khấu hao ### 187,683,000.0 0.90000 99,019.0
- Sửa chữa ### 187,683,000.0 27,828.9
- Chi phí khác ### 187,683,000.0 32,359.1
49 M102.0902 Vận thăng 2T ca 251,200,000 290 479,757
* Nhiên liệu, năng lượng : 62,645.2
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000 62,645.2
* Nhân công vận hành máy : 205,757.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 205,757.0
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 205,757.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 211,354.5
- Khấu hao ### 251,200,000.0 0.90000 132,529.7
- Sửa chữa ### 251,200,000.0 35,514.5
- Chi phí khác ### 251,200,000.0 43,310.3
50 M102.1001 Vận thăng lồng 3T ca 590,336,000 290 785,303
* Nhiên liệu, năng lượng : 92,010.1
- Điện kwh ### 1,864.4 1.05000 92,010.1
* Nhân công vận hành máy : 205,757.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 205,757.0

166
Lương cơ bản ### 225,000.0 1.52000 205,757.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 487,536.1
- Khấu hao ### 590,336,000.0 0.90000 302,292.7
- Sửa chữa ### 590,336,000.0 83,461.3
- Chi phí khác ### 590,336,000.0 101,782.1

167
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

SAN NỀN

Định mức hao phí Khối lượng hao phí


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
1 AB.21131 Đào san đất bằng máy đào 1,25 100m3 4.7613
m3, đất cấp I
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.390000 1.00000 1.8569
c) Máy thi công
M101.0105 Máy đào 1,25 m3 ca 0.189000 1.00000
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.023000 1.00000
2 AB.41421 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 4.7613
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp I (vận chuyển đắp phạm vi
cây xanh cảnh quan)

c) Máy thi công


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 0.882000 1.00000
3 AB.21132 Đào san đất bằng máy đào 1,25 100m3 6.8918
m3, đất cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.510000 1.00000 3.5148
c) Máy thi công
M101.0105 Máy đào 1,25 m3 ca 0.218000 1.00000
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.029000 1.00000

168
4 AB.62122 San đầm đất bằng máy lu bánh 100m3 15.5311
thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,90

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.470000 1.00000 7.2996
c) Máy thi công
M101.1105 Máy lu bánh thép 16T ca 0.210000 1.00000
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.105000 1.00000

169
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

GIAO THÔNG

Định mức hao phí Khối lượng hao phí


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
* ĐÀO ĐẮP 0 0.0000
1 AB.31121 Đào nền đường bằng máy đào 100m3 80.2308
0,8m3, đất cấp I
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 2.770000 1.00000 222.2393
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.301000 1.00000
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.036000 1.00000
2 AB.41421 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 80.2308
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp I (vận chuyển đắp phạm vi
cây xanh cảnh quan)

c) Máy thi công


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 0.882000 1.00000
3 AB.31123 Xáo xới nền đường 100m3 19.6475
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.120000 1.00000 80.9477
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.446000 1.00000
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.058000 1.00000
4 AB.64123 Đầm nèn sau xáo xới 100m3 19.6475
b) Nhân công

170
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.450000 1.00000 28.4889
c) Máy thi công
M101.1105 Máy lu bánh thép 16T ca 0.335000 1.00000
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.167000 1.00000
M999 Máy khác % 1.500000
5 AB.31123 Đào nền đường bằng máy đào 100m3 163.7237
0,8m3, đất cấp III
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.120000 1.00000 674.5416
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.446000 1.00000
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.058000 1.00000
6 AB.64123 Đắp đất nền đường bằng máy lu 100m3 155.8527
bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu
K=0,95 (đất tận dụng)

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.450000 1.00000 225.9864
c) Máy thi công
M101.1105 Máy lu bánh thép 16T ca 0.335000 1.00000
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.167000 1.00000
M999 Máy khác % 1.500000
7 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 7.8710
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III

c) Máy thi công


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 1.283000 1.00000
8 AD.11222 Đắp cấp phối đá đăm phạm vi 100m3 1.8560
vuốt nối
a) Vật liệu
A24.0251 Cấp phối đá dăm m3 ### 1.00000 248.7040

171
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 3.520000 1.00000 6.5331
c) Máy thi công
M105.0401 Máy rải 50-60m3/h ca 0.210000 1.00000
M101.1005 Máy lu rung 25T ca 0.320000 1.00000
M101.0902 Máy lu bánh hơi 16T ca 0.150000 1.00000
M101.1103 Máy lu bánh thép 10T ca 0.260000 1.00000
M106.0502 Ô tô tưới nước 5m3 ca 0.210000 1.00000
M999 Máy khác % 0.500000
KẾT THÚC : ĐÀO ĐẮP
* Mặt đường 0 0.0000
9 AD.11222 Thi công móng cấp phối đá dăm 100m3 18.1451
lớp trên
a) Vật liệu
A24.0251 Cấp phối đá dăm m3 ### 1.00000 2,431.4434
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 3.520000 1.00000 63.8708
c) Máy thi công
M105.0401 Máy rải 50-60m3/h ca 0.210000 1.00000
M101.1005 Máy lu rung 25T ca 0.320000 1.00000
M101.0902 Máy lu bánh hơi 16T ca 0.150000 1.00000
M101.1103 Máy lu bánh thép 10T ca 0.260000 1.00000
M106.0502 Ô tô tưới nước 5m3 ca 0.210000 1.00000
M999 Máy khác % 0.500000
12 AF.15414 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 2,177.4100
trộn, bê tông mặt đường, chiều
dày mặt đường <=25 cm, đá 1x2,
mác 250 (VD tính NC, M; NC, M
nhân hệ số 0.6); tính VL làm khe
co, khe giãn

172
a) Vật liệu
A24.0412 Gỗ làm khe co dãn m3 0.014000 1.00000 30.4837
A24.0520 Nhựa đường kg 3.500000 1.00000 7,620.9350
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.370000 0.60000 1,789.8310
c) Máy thi công
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 0.60000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 0.60000
M999 Máy khác % 2.000000
14 AD.24221 Tưới lớp dính bám mặt đường 100m2 107.9692
bằng nhũ tương gốc axít, lượng
nhũ tương 0,5 kg/m2

a) Vật liệu
A24.0518 Nhũ tương gốc Axít 60% kg 51.250000 1.00000 5,533.4215
b) Nhân công
N4.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 4 công 0.230000 1.00000 24.8329
c) Máy thi công
M105.0101 Máy phun nhựa đường 190CV ca 0.068000 1.00000
M108.0305 Máy nén khí 600m3/h ca 0.034000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
15 AD.26120 Sản xuất đá dăm đen và bê tông 100tấn 18.3224
nhựa bằng trạm trộn 50 -60 T/h

a) Vật liệu
A24.0310 Dầu diezen lít ### 1.00000 2,748.3600
A24.0314 Dầu mazút lít ### 1.00000 15,574.0400
A24.0307 Dầu bảo ôn lít 42.500000 1.00000 778.7020
A24.0008 Đá 1x2 m3 31.900000 1.00000 584.4846
A24.0180 Cát vàng m3 38.800000 1.00000 710.9091

173
A24.0520 Nhựa đường kg ### 1.00000 102,220.6696
b) Nhân công
N4.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 4 công 4.080000 1.00000 74.7554
c) Máy thi công
M104.0803 Trạm trộn 60 tấn/h ca 0.347000 1.00000
M24.0426 Máy xúc lật 1,6m3 ca 0.347000 1.00000
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.226000 1.00000
M999 Máy khác % 0.500000
16 AD.27242 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông 100tấn 18.3224
nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ,
cự ly 4km, ôtô tự đổ 10 tấn

c) Máy thi công


M106.0204 Ô tô tự đổ 10T ca 2.280000 1.00000
17 AD.27252 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông 100tấn 18.3224
nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ,
vận chuyển 9km tiếp theo, ôtô tự
đổ 10 tấn (từ trạm trộn Phương
Thành, Tân Vinh, Lương Sơn)

c) Máy thi công


M106.0204 Ô tô tự đổ 10T ca 0.280000 9.00000
18 AD.23235 Rải thảm mặt đường bê tông 100m2 107.9692
nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày
mặt đường đã lèn ép 7 cm (tính
nhân công + máy)

b) Nhân công
N4.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 4 công 2.200000 1.00000 237.5322
c) Máy thi công
M105.0203 Máy rải 130-140CV ca 0.063000 1.00000

174
M101.1103 Máy lu bánh thép 10T ca 0.120000 1.00000
M101.0902 Máy lu bánh hơi 16T ca 0.064000 1.00000
M999 Máy khác % 0.500000
KẾT THÚC : Mặt đường
* Bó vỉa + đan rãnh 0 0.0000
19 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 10.3193
băng, móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 8.1935
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 1.00000 0.8978
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 1.00000 4.7366
A24.0054 Đinh kg 12.000000 1.00000 123.8316
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 1.00000 140.4457
20 AF.11232 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 313.7100
trộn, bê tông móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 2x4, mác 150

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 80,388.1875
A24.0180 Cát vàng m3 0.551450 1.00000 172.9954
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.894825 1.00000 280.7156
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 55,628.6258
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 385.8633
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000

175
21 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 7.9252
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp

a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 1.00000 0.9748
A24.0054 Đinh kg 16.000000 1.00000 126.8032
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 1.00000 203.0436
22 AG.11324 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 74.3000
công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông đan rãnh, đá 1x2, mác
250

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 27,149.2200
A24.0180 Cát vàng m3 0.512575 1.00000 38.0843
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.844480 1.00000 62.7449
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 13,800.8535
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.240000 1.00000 166.4320
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
23 AK.55110 Lát đan rãnh, vữa XM mác 75 m2 1,238.2500
a) Vật liệu
A24.0400 Gạch xi măng m2 1.010000 1.00000 1,250.6325
A24.0930 Xi măng kg 0.080000 1.00000 99.0600
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 8.450000 1.00000 10,463.2125

176
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.028725 1.00000 35.5687
A24.0524 Nước lít 6.800000 1.00000 8,420.1000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.150000 1.00000 185.7375
24 AK.57110 Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê m 4,080.0000
tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng
23x26x100cm, vữa XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0662 Tấm bê tông 23x26x100cm m 1.025000 1.00000 4,182.0000
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 1.690000 1.00000 6,895.2000
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.005745 1.00000 23.4396
A24.0524 Nước lít 1.360000 1.00000 5,548.8000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 1.00000 408.0000
25 AK.57210 Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê m 176.0000
tông đúc sẵn, bó vỉa cong
23x26x50cm, vữa XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0664 Tấm bê tông 23x26x50cm m 1.025000 1.00000 180.4000
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 5.070000 1.00000 892.3200
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.017235 1.00000 3.0334
A24.0524 Nước lít 4.080000 1.00000 718.0800
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.460000 1.00000 80.9600
KẾT THÚC : Bó vỉa + đan rãnh
* Đào đắp tường chắn 0 0.0000
26 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 68.4944
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III

177
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 1.00000 306.1700
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 1.00000
27 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 45.9927
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 1.00000 327.9280
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 1.00000
28 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 16.5226
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III

c) Máy thi công


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 1.283000 1.00000
KẾT THÚC : Đào đắp tường chắn

* Tường chắn đá hộc loại 1 0 0.0000


H=1.5m (L=745m)
29 AE.11124 Xây đá hộc, xây móng, chiều dày m3 782.2500
> 60cm, vữa XM mác 100
a) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 1.00000 938.7000
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 1.00000 44.5883
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 131,089.4550
A24.0180 Cát vàng m3 0.462840 1.00000 362.0566
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 87,392.9700
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.740000 1.00000 1,361.1150

178
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.053000 1.00000
30 AE.11214 Xây đá hộc, xây tường thẳng, m3 670.5000
chiều dày <= 60cm, cao <=2 m,
vữa XM mác 100

a) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 1.00000 804.6000
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 1.00000 38.2185
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 112,362.3900
A24.0180 Cát vàng m3 0.462840 1.00000 310.3342
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 74,908.2600
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.060000 1.00000 1,381.2300
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.053000 1.00000
31 AK.94311 Quét nhựa bitum và dán bao tải, m2 292.5000
1 lớp bao tải 2 lớp nhựa
a) Vật liệu
A24.0521 Nhựa bi tum số 4 kg 3.150000 1.00000 921.3750
A24.0092 Bao tải m2 1.200000 1.00000 351.0000
A24.0098 Bột đá kg 1.810000 1.00000 529.4250
A24.0269 Củi đun kg 3.000000 1.00000 877.5000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.500000 1.00000 146.2500
32 AK.96131 Thi công tầng lọc bằng đá dăm 100m3 0.0373
1x2
a) Vật liệu
A24.0008 Đá 1x2 m3 ### 1.00000 4.5506
b) Nhân công
N3.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 3 công 8.600000 1.00000 0.3208

179
c) Máy thi công
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.135000 1.00000
M101.1003 Máy lu rung 18T ca 0.380000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
33 AL.16121 Vải địa kỹ thuật 100m2 9.3572
a) Vật liệu
A24.0782 Vải địa kỹ thuật m2 ### 1.00000 982.5060
Z999 Vât liệu khác % 0.200000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.180000 1.00000 11.0415
34 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 2.3840
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
60mm

a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa miệng bát D60mm m ### 1.00000 240.7840
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.6914
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 1.00000 0.2146
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 1.00000 14.2563
KẾT THÚC : Tường chắn đá hộc
loại 1 H=1.5m (L=745m)
* Tường chắn đá hộc loại 2 0 0.0000
H=3.5m (L=327.9m)
35 AE.11124 Xây đá hộc, xây móng, chiều dày m3 655.8000
> 60cm, vữa XM mác 100
a) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 1.00000 786.9600

180
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 1.00000 37.3806
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 109,898.9640
A24.0180 Cát vàng m3 0.462840 1.00000 303.5305
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 73,265.9760
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.740000 1.00000 1,141.0920
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.053000 1.00000
36 AE.11244 Xây đá hộc, xây tường thẳng, m3 975.5000
chiều dày > 60cm, cao >2 m, vữa
XM mác 100

a) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 1.00000 1,170.6000
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 1.00000 55.6035
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 163,474.2900
A24.0180 Cát vàng m3 0.462840 1.00000 451.5004
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 108,982.8600
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.270000 1.00000 2,214.3850
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.053000 1.00000
37 AK.94311 Quét nhựa bitum và dán bao tải, m2 331.2400
1 lớp bao tải 2 lớp nhựa
a) Vật liệu
A24.0521 Nhựa bi tum số 4 kg 3.150000 1.00000 1,043.4060
A24.0092 Bao tải m2 1.200000 1.00000 397.4880
A24.0098 Bột đá kg 1.810000 1.00000 599.5444
A24.0269 Củi đun kg 3.000000 1.00000 993.7200
b) Nhân công

181
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.500000 1.00000 165.6200
38 AK.96131 Thi công tầng lọc bằng đá dăm 100m3 0.0328
1x2
a) Vật liệu
A24.0008 Đá 1x2 m3 ### 1.00000 4.0016
b) Nhân công
N3.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 3 công 8.600000 1.00000 0.2821
c) Máy thi công
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.135000 1.00000
M101.1003 Máy lu rung 18T ca 0.380000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
39 AL.16121 Vải địa kỹ thuật 100m2 8.2368
a) Vật liệu
A24.0782 Vải địa kỹ thuật m2 ### 1.00000 864.8640
Z999 Vât liệu khác % 0.200000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.180000 1.00000 9.7194
40 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 3.0167
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
60mm

a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa miệng bát D60mm m ### 1.00000 304.6867
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.8748
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 1.00000 0.2715
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 1.00000 18.0399

182
KẾT THÚC : Tường chắn đá hộc
loại 2 H=3.5m (L=327.9m)
* Tường chắn BTCT loại 3 H=6m 0 0.0000
(L=76.50m)
41 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.0710
băng, móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.8504
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 1.00000 0.0932
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 1.00000 0.4916
A24.0054 Đinh kg 12.000000 1.00000 12.8520
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 1.00000 14.5763
42 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 4.0233
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 10mm

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 4,043.4165
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 64.6544
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750000 1.00000 43.2505
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 1.00000
43 AF.11223 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 160.6500
trộn, bê tông móng, chiều rộng >
250 cm, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 51,705.2025

183
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 84.9678
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 139.9663
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 30,133.9238
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 1.00000 237.7620
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
44 AF.81312 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường 100m2 9.1800
thẳng, chiều dày > 45 cm

a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 7.2889
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.190000 1.00000 1.7442
A24.0406 Gỗ chống m3 0.455000 1.00000 4.1769
A24.0900 Bu lông cái 2.600000 1.00000 23.8680
A24.0054 Đinh kg 4.600000 1.00000 42.2280
A24.0056 Đinh đỉa cái 10.260000 1.00000 94.1868
A24.0293 Dây thép kg 11.400000 1.00000 104.6520
A24.0642 Tăng đơ f14 cái 5.100000 1.00000 46.8180
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 32.610000 1.00000 299.3598
45 AF.61312 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 6.2672
thép. Cốt thép tường, đường kính
cốt thép <= 10mm, chiều cao <=
28m

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 6,298.5360

184
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 100.7139
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.410000 1.00000 84.0432
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 1.00000
M102.1001 Vận thăng lồng 3T ca 0.014000 1.00000
M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.014000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
46 AF.12143 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 275.4000
trộn, bê tông tường chiều dày >
45cm, chiều cao <= 28m, đá 1x2,
mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 88,637.4900
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 145.6591
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 239.9423
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 51,658.1550
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.770000 1.00000 762.8580
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.180000 1.00000
M102.0902 Vận thăng 2T ca 0.110000 1.00000
47 AK.94311 Quét nhựa bitum và dán bao tải, m2 87.2100
1 lớp bao tải 2 lớp nhựa
a) Vật liệu
A24.0521 Nhựa bi tum số 4 kg 3.150000 1.00000 274.7115
A24.0092 Bao tải m2 1.200000 1.00000 104.6520
A24.0098 Bột đá kg 1.810000 1.00000 157.8501

185
A24.0269 Củi đun kg 3.000000 1.00000 261.6300
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.500000 1.00000 43.6050
48 AK.96131 Thi công tầng lọc bằng đá dăm 100m3 0.0115
1x2
a) Vật liệu
A24.0008 Đá 1x2 m3 ### 1.00000 1.4030
b) Nhân công
N3.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 3 công 8.600000 1.00000 0.0989
c) Máy thi công
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.135000 1.00000
M101.1003 Máy lu rung 18T ca 0.380000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
49 AL.16121 Vải địa kỹ thuật 100m2 2.8825
a) Vật liệu
A24.0782 Vải địa kỹ thuật m2 ### 1.00000 302.6625
Z999 Vât liệu khác % 0.200000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.180000 1.00000 3.4014
50 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 0.7038
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
60mm

a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa miệng bát D60mm m ### 1.00000 71.0838
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.2041
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 1.00000 0.0633
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công

186
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 1.00000 4.2087
KẾT THÚC : Tường chắn BTCT
loại 3 H=6m (L=76.50m)
* Gờ chắn bánh (L=574.7m) 0 0.0000
51 AE.22213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 18.9700
tường thẳng, chiều dày <= 33cm,
chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 10,433.5000
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 98.020000 1.00000 1,859.4394
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.333210 1.00000 6.3210
A24.0524 Nước lít 78.880000 1.00000 1,496.3536
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.630000 1.00000 30.9211
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.035000 1.00000
52 AK.21523 Trát tường xây gạch không nung m2 273.5600
bằng vữa thông thường, trát
tường ngoài, chiều dày trát
1,5cm, vữa XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 1.00000 1,790.4502
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 1.00000 5.1993
A24.0524 Nước lít 4.675000 1.00000 1,278.8930
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.290000 1.00000 79.3324
c) Máy thi công

187
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 1.00000
53 AK.91211 Sơn gờ chắn bánh m2 273.5600
a) Vật liệu
A24.0576 Sơn kg 0.580000 1.00000 158.6648
Z999 Vât liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
N4.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 4 công 0.080000 1.00000 21.8848
KẾT THÚC : Gờ chắn bánh
(L=574.7m)
* Rãnh thu nước mặt đường 0 0.0000
54 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại m3 9.4300
đá có đường kính Dmax<= 4

a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 1.00000 11.3160
A24.10024 Cát m3 0.300000 1.00000 2.8290
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 1.00000 13.9564
55 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.4212
băng, móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.3344
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 1.00000 0.0366
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 1.00000 0.1933
A24.0054 Đinh kg 12.000000 1.00000 5.0544
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 1.00000 5.7325

188
56 AF.11112 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 13.4900
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 150

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 3,263.2310
A24.0180 Cát vàng m3 0.562725 1.00000 7.5912
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.912250 1.00000 12.3063
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 2,240.0145
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 1.00000 14.4343
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 1.00000
57 AE.26313 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 13.7500
gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa
XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 7,562.5000
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 1,547.6175
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.382617 1.00000 5.2610
A24.0524 Nước lít 90.576000 1.00000 1,245.4200
Z999 Vât liệu khác % 5.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.500000 1.00000 61.8750
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 1.00000

189
58 AK.21633 Trát tường xây gạch không nung m2 97.1300
bằng vữa thông thường, trát
tường trong, chiều dày trát 2cm,
vữa XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 8.855000 1.00000 860.0862
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.025714 1.00000 2.4976
A24.0524 Nước lít 6.325000 1.00000 614.3473
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.240000 1.00000 23.3112
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 1.00000
59 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, 100m2 1.2631
lanh tô liền mái hắt, máng nước,
tấm đan

a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 1.0029
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.112000 1.00000 0.1415
A24.0406 Gỗ chống m3 0.668000 1.00000 0.8438
A24.0054 Đinh kg 8.050000 1.00000 10.1680
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 28.470000 1.00000 35.9605
60 AF.61611 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.3240
thép. Cốt thép lanh tô liền mái
hắt, máng nước, đường kính cốt
thép <= 10mm, chiều cao <= 6m

a) Vật liệu

190
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 325.6200
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 5.2067
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 18.460000 1.00000 5.9810
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 1.00000
61 AF.12513 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 9.6100
trộn, bê tông lanh tô, mái hắt,
máng nước, tấm đan, ô văng, đá
1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 3,092.9785
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 5.0827
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 8.3727
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 1,802.5958
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.660000 1.00000 25.5626
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
M102.0901 Vận thăng 0,8T ca 0.110000 1.00000
62 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.4700
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp

a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 1.00000 0.0578
A24.0054 Đinh kg 16.000000 1.00000 7.5200
Z999 Vât liệu khác % 1.000000

191
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 1.00000 12.0414
63 AG.13231 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 0.9951
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá
chớp, nan hoa, con sơn

a) Vật liệu
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 1,015.0020
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 15.9913
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 16.250000 1.00000 16.1704
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 1.00000
64 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 8.7400
công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 2,785.5254
A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 1.00000 4.5775
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 1.00000 7.5404
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 1,623.4113
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 1.00000 16.8682
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
65 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 130.0000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu

192
b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 1.00000 3.9000
c) Máy thi công
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 1.00000
KẾT THÚC : Rãnh thu nước mặt
đường

193
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

THOÁT NƯỚC MƯA

Định mức hao phí Khối lượng hao phí


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
* RÃNH ĐỈNH B400 0 0.0000
1 AF.12512 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 236.6700
trộn, bê tông lanh tô, mái hắt,
máng nước, tấm đan, ô văng, đá
1x2, mác 150

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 64,528.0755
A24.0180 Cát vàng m3 0.540175 1.00000 127.8432
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.889700 1.00000 210.5653
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 44,393.3753
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.660000 1.00000 629.5422
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
M102.0901 Vận thăng 0,8T ca 0.110000 1.00000
KẾT THÚC : RÃNH ĐỈNH B400
* CỐNG D1000 0 0.0000
2 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 2.7025
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III

194
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 1.00000 12.0802
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 1.00000
3 AK.98110 Đá dăm đệm đáy cống m3 7.5000
a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 1.00000 9.0000
A24.10024 Cát m3 0.300000 1.00000 2.2500
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 1.00000 11.1000
4 BB.11232 Lắp đặt ống bê tông bằng cần đoạn ống 40.0000
cẩu, đoạn ống dài 2,5m, đường
kính 1000mm

a) Vật liệu
A33.0178 Ống bê tông dài 2,5m D1000mm đoạn 1.000000 1.00000 40.0000

Z999 Vật liệu khác % 0.050000


b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.690000 1.00000 27.6000
c) Máy thi công
M102.0104 Cần cẩu 6T ca 0.066000 1.00000
M999 Máy khác % 5.000000
5 BB.13704 Lắp đặt khối móng bê tông đỡ cái 120.0000
đoạn ống, đường kính 1000mm

a) Vật liệu
A33.02414 Khối móng bê tông D1000mm cái 1.000000 1.00000 120.0000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 1.00000 24.0000

195
6 BB.13509 Nối ống bê tông bằng phương mối nối 39.0000
pháp xảm, đường kính 1000mm

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.344100 1.00000 247.4199
A24.0180 Cát vàng m3 0.017522 1.00000 0.6834
A24.0524 Nước lít 4.229400 1.00000 164.9466
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.220000 1.00000 8.5800
7 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.4949
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 1.00000 9.2534
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 1.00000
8 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 1.0133
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III

c) Máy thi công


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 1.283000 1.00000
KẾT THÚC : CỐNG D1000
* CỐNG D1500 0 0.0000
9 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 2.3621
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 1.00000 10.5586
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 1.00000

196
10 AK.98110 Đá dăm đệm đáy cống m3 15.9000
a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 1.00000 19.0800
A24.10024 Cát m3 0.300000 1.00000 4.7700
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 1.00000 23.5320
11 BB.11234 Lắp đặt ống bê tông bằng cần đoạn ống 30.0000
cẩu, đoạn ống dài 2,5m, đường
kính 1500mm

a) Vật liệu
A33.0180 Ống bê tông dài 2,5m D1500mm đoạn 1.000000 1.00000 30.0000

Z999 Vật liệu khác % 0.050000


b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.630000 1.00000 48.9000
c) Máy thi công
M102.0105 Cần cẩu 10T ca 0.079000 1.00000
M999 Máy khác % 5.000000
12 BB.11214 Lắp đặt ống bê tông bằng cần đoạn ống 4.0000
cẩu, đoạn ống dài 1m, đường
kính <=1500mm

a) Vật liệu
A33.0165 Ống bê tông dài 1m D1500mm đoạn 1.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.050000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.120000 1.00000 4.4800
c) Máy thi công
M102.0104 Cần cẩu 6T ca 0.044000 1.00000
M999 Máy khác % 5.000000

197
13 BB.13706 Lắp đặt khối móng bê tông đỡ cái 95.0000
đoạn ống, đường kính 1500mm

a) Vật liệu
A33.02416 Khối móng bê tông D1500mm cái 1.000000 1.00000 95.0000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.520000 1.00000 49.4000
14 BB.13514 Nối ống bê tông bằng phương mối nối 33.0000
pháp xảm, đường kính 1500mm

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.536100 1.00000 314.6913
A24.0180 Cát vàng m3 0.026338 1.00000 0.8692
A24.0524 Nước lít 6.357400 1.00000 209.7942
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.340000 1.00000 11.2200
15 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.9846
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 1.00000 6.0947
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 1.00000
16 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 1.2495
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III

c) Máy thi công


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 1.283000 1.00000
KẾT THÚC : CỐNG D1500
* MƯƠNG B1000 0 0.0000

198
17 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 2.2572
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 1.00000 10.0897
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 1.00000
18 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 14.8500
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 2,937.7013
A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 1.00000 8.5087
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 1.00000 13.7905
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 2,465.8425
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 1.00000 15.8895
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 1.00000
19 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.3960
băng, móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.3144
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 1.00000 0.0345
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 1.00000 0.1818
A24.0054 Đinh kg 12.000000 1.00000 4.7520
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công

199
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 1.00000 5.3896
20 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 14.8500
trộn, bê tông móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 4,779.4725
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 7.8542
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 12.9381
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 2,785.4888
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 18.2655
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
21 AE.26313 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 43.5600
gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa
XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 23,958.0000
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 4,902.8522
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.382617 1.00000 16.6668
A24.0524 Nước lít 90.576000 1.00000 3,945.4906
Z999 Vât liệu khác % 5.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.500000 1.00000 196.0200
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 1.00000

200
22 AK.21633 Trát tường xây gạch không nung m2 198.0000
bằng vữa thông thường, trát
tường trong, chiều dày trát 2cm,
vữa XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 8.855000 1.00000 1,753.2900
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.025714 1.00000 5.0914
A24.0524 Nước lít 6.325000 1.00000 1,252.3500
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.240000 1.00000 47.5200
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 1.00000
23 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.4752
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 1.00000 2.9415
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 1.00000
24 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 1.7202
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III

c) Máy thi công


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 1.283000 1.00000
KẾT THÚC : MƯƠNG B1000
* MƯƠNG B1500 0 0.0000
25 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 19.6656
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III

201
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 1.00000 87.9052
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 1.00000
26 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 96.4000
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 19,070.3300
A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 1.00000 55.2348
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 1.00000 89.5219
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 16,007.2200
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 1.00000 103.1480
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 1.00000
27 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.9280
băng, móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 1.5308
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 1.00000 0.1677
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 1.00000 0.8850
A24.0054 Đinh kg 12.000000 1.00000 23.1360
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 1.00000 26.2401

202
28 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 96.4000
trộn, bê tông móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 31,026.3400
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 50.9860
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 83.9885
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 18,082.2300
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 118.5720
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
29 AE.26313 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 318.1200
gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa
XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 174,966.0000
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 35,805.6785
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.382617 1.00000 121.7181
A24.0524 Nước lít 90.576000 1.00000 28,814.0371
Z999 Vât liệu khác % 5.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.500000 1.00000 1,431.5400
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 1.00000

203
30 AK.21633 Trát tường xây gạch không nung m2 1,446.0000
bằng vữa thông thường, trát
tường trong, chiều dày trát 2cm,
vữa XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 8.855000 1.00000 12,804.3300
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.025714 1.00000 37.1824
A24.0524 Nước lít 6.325000 1.00000 9,145.9500
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.240000 1.00000 347.0400
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 1.00000
31 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 3.2776
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 1.00000 20.2883
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 1.00000
32 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 15.9619
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III

c) Máy thi công


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 1.283000 1.00000
KẾT THÚC : MƯƠNG B1500
* MƯƠNG B2000 0 0.0000
33 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 40.2960
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III

204
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 1.00000 180.1231
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 1.00000
34 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 138.9600
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 27,489.7620
A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 1.00000 79.6206
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 1.00000 129.0452
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 23,074.3080
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 1.00000 148.6872
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 1.00000
35 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.5440
băng, móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 1.2259
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 1.00000 0.1343
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 1.00000 0.7087
A24.0054 Đinh kg 12.000000 1.00000 18.5280
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 1.00000 21.0138

205
36 AF.11223 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 277.9200
trộn, bê tông móng, chiều rộng >
250 cm, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 89,448.5520
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 146.9919
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 242.1378
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 52,130.8440
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 1.00000 411.3216
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
37 AE.11214 Xây đá hộc, xây tường thẳng, m3 772.0000
chiều dày <= 60cm, cao <=2 m,
vữa XM mác 100

a) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 1.00000 926.4000
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 1.00000 44.0040
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 129,371.7600
A24.0180 Cát vàng m3 0.462840 1.00000 357.3125
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 86,247.8400
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.060000 1.00000 1,590.3200
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.053000 1.00000

206
38 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 12.9672
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 1.00000 80.2670
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 1.00000
39 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 25.6431
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III

c) Máy thi công


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 1.283000 1.00000
KẾT THÚC : MƯƠNG B2000
* MƯƠNG B2500 0 0.0000
40 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 9.3375
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 1.00000 41.7386
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 1.00000
41 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 32.8000
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 6,488.6600
A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 1.00000 18.7936
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 1.00000 30.4597
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 5,446.4400

207
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 1.00000 35.0960
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 1.00000
42 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.3200
băng, móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.2541
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 1.00000 0.0278
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 1.00000 0.1469
A24.0054 Đinh kg 12.000000 1.00000 3.8400
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 1.00000 4.3552
43 AF.11223 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 65.6000
trộn, bê tông móng, chiều rộng >
250 cm, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 21,113.3600
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 34.6958
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 57.1540
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 12,304.9200
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 1.00000 97.0880
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000

208
44 AE.11215 Xây đá hộc, xây tường thẳng, m3 160.0000
chiều dày <= 60cm, cao <=2 m,
vữa XM mác 125

a) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 1.00000 192.0000
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 1.00000 9.1200
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 32,054.4000
A24.0180 Cát vàng m3 0.445620 1.00000 71.2992
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 17,875.2000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.060000 1.00000 329.6000
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.053000 1.00000
45 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 2.7535
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 1.00000 17.0442
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 1.00000
46 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 6.2260
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III

c) Máy thi công


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 1.283000 1.00000
KẾT THÚC : MƯƠNG B2500
* GA TIÊU NĂNG 0 0.0000
47 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 0.2736
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III

209
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 1.00000 1.2230
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 1.00000
48 AF.11121 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 32.7000
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
> 250 cm, đá 4x6, mác 100

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 6,468.8775
A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 1.00000 18.7363
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 1.00000 30.3669
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 5,429.8350
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.890000 1.00000 29.1030
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 1.00000
49 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.0816
cột, móng vuông, chữ nhật

a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.8588
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 1.00000 0.2271
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 1.00000 0.3623
A24.0054 Đinh kg 15.000000 1.00000 16.2240
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 1.00000 32.1235

210
50 AF.11223 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 65.4000
trộn, bê tông móng, chiều rộng >
250 cm, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 21,048.9900
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 34.5901
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 56.9798
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 12,267.4050
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 1.00000 96.7920
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
51 AE.11214 Xây đá hộc, xây tường thẳng, m3 117.4500
chiều dày <= 60cm, cao <=2 m,
vữa XM mác 100

a) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 1.00000 140.9400
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 1.00000 6.6947
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 19,682.2710
A24.0180 Cát vàng m3 0.462840 1.00000 54.3606
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 13,121.5140
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.060000 1.00000 241.9470
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.053000 1.00000

211
52 AE.22213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 9.9500
tường thẳng, chiều dày <= 33cm,
chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 5,472.5000
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 98.020000 1.00000 975.2990
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.333210 1.00000 3.3154
A24.0524 Nước lít 78.880000 1.00000 784.8560
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.630000 1.00000 16.2185
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.035000 1.00000
53 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.2800
băng, móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.2223
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 1.00000 0.0244
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 1.00000 0.1285
A24.0054 Đinh kg 12.000000 1.00000 3.3600
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 1.00000 3.8108
54 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 7.0000
trộn, bê tông móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 2,252.9500

212
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 3.7023
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 6.0988
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 1,313.0250
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 8.6100
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
55 AF.61110 Cốt thép gờ tiêu năng tấn 0.0208
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 20.9040
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 0.3343
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750000 1.00000 0.2236
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 1.00000
56 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 0.3360
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
60mm

a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa miệng bát D60mm m ### 1.00000 33.9360
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.0974
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 1.00000 0.0302
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 1.00000 2.0093

213
57 AK.96131 Thi công tầng lọc bằng đá dăm 100m3 0.0025
1x2
a) Vật liệu
A24.0008 Đá 1x2 m3 ### 1.00000 0.3050
b) Nhân công
N3.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 3 công 8.600000 1.00000 0.0215
58 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 0.1200
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
60mm

a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa miệng bát D60mm m ### 1.00000 12.1200
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.0348
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 1.00000 0.0108
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 1.00000 0.7176
59 AL.16122 Vải địa kỹ thuật 100m2 0.0160
a) Vật liệu
A24.0782 Vải địa kỹ thuật m2 ### 1.00000 1.6800
Z999 Vât liệu khác % 0.200000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.080000 1.00000 0.0173
60 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.4467
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 1.00000 3.1850
c) Máy thi công

214
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 1.00000
KẾT THÚC : GA TIÊU NĂNG
* GA THU NƯỚC 0 0.0000
61 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 2.5470
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp II

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.800000 1.00000 9.6786
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.372000 1.00000
62 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.1460
cột, móng vuông, chữ nhật

a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.1159
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 1.00000 0.0307
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 1.00000 0.0489
A24.0054 Đinh kg 15.000000 1.00000 2.1900
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 1.00000 4.3362
63 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 7.8300
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 1,548.9698
A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 1.00000 4.4864
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 1.00000 7.2713
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 1,300.1715

215
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 1.00000 8.3781
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 1.00000
64 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.5011
cột, móng vuông, chữ nhật

a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.3979
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 1.00000 0.1052
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 1.00000 0.1679
A24.0054 Đinh kg 15.000000 1.00000 7.5165
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 1.00000 14.8827
65 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 14.8500
trộn, bê tông móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 5,479.6500
A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 1.00000 7.6867
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.852800 1.00000 12.6641
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 2,785.4888
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 18.2655
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000

216
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
66 AE.26213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 36.1500
hố ga, hố van, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 19,882.5000
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 4,032.1710
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 1.00000 13.7070
A24.0524 Nước lít 89.760000 1.00000 3,244.8240
Z999 Vât liệu khác % 5.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 1.00000 115.6800
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 1.00000
67 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 140.2200
1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 1.00000 917.7399
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 1.00000 2.6650
A24.0524 Nước lít 4.675000 1.00000 655.5285
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 1.00000 28.0440
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 1.00000
68 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, 100m2 0.2241
lanh tô liền mái hắt, máng nước,
tấm đan

a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.1779
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.112000 1.00000 0.0251

217
A24.0406 Gỗ chống m3 0.668000 1.00000 0.1497
A24.0054 Đinh kg 8.050000 1.00000 1.8040
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 28.470000 1.00000 6.3801
69 AF.61611 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.1527
thép. Cốt thép lanh tô liền mái
hắt, máng nước, đường kính cốt
thép <= 10mm, chiều cao <= 6m

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 153.4635
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 2.4539
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 18.460000 1.00000 2.8188
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 1.00000
70 AF.12514 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 2.6400
trộn, bê tông lanh tô, mái hắt,
máng nước, tấm đan, ô văng, đá
1x2, mác 250

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 974.1600
A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 1.00000 1.3665
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.852800 1.00000 2.2514
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 495.1980
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.660000 1.00000 7.0224
c) Máy thi công

218
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
M102.0901 Vận thăng 0,8T ca 0.110000 1.00000
71 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.3491
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp

a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 1.00000 0.0429
A24.0054 Đinh kg 16.000000 1.00000 5.5856
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 1.00000 8.9439
72 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 1.1620
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính > 10mm

a) Vật liệu
A24.0740 Thép tròn D>10mm kg ### 1.00000 1,185.2400
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 1.00000 10.7834
A24.0543 Que hàn kg 4.620000 1.00000 5.3684
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.090000 1.00000 14.0486
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 2.127000 1.00000
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 1.00000
73 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 8.2000
công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu

219
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 2,996.2800
A24.0180 Cát vàng m3 0.512575 1.00000 4.2031
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.844480 1.00000 6.9247
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 1,523.1090
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 1.00000 15.8260
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
74 AI.11411 Gia công thang lên xuống tấn 0.2208
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg ### 1.00000 136.5427
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 91.9632
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 1.00000 5.4096
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 1.00000 0.1060
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 1.00000 0.2120
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 1.00000 4.5772
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 1.00000
M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 1.00000
75 AI.11411 Cốt thép lưới chắn rác tấn 0.1394
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg ### 1.00000 86.2050
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 58.0601
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 1.00000 3.4153
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 1.00000 0.0669
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 1.00000 0.1338
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 1.00000 2.8898

220
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 1.00000
M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 1.00000
76 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 51.0000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu

b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 1.00000 1.5300
c) Máy thi công
M102.0201 Cần cẩu bánh hơi 6T ca 0.015000 1.00000
77 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.0244
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 1.00000 7.3040
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 1.00000
78 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 1.3894
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III

c) Máy thi công


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 1.283000 1.00000
KẾT THÚC : GA THU NƯỚC
* RÃNH B500 KÍN 0 0.0000
79 AB.66143 Đắp cát công trình bằng máy đầm 100m3 0.0970
đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu
cầu K=0,95

a) Vật liệu
A24.10024 Cát m3 ### 1.00000 11.8340
b) Nhân công

221
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.310000 1.00000 0.4181
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 2.174000 1.00000
M999 Máy khác % 1.500000
80 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.1890
băng, móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.1501
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 1.00000 0.0164
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 1.00000 0.0868
A24.0054 Đinh kg 12.000000 1.00000 2.2680
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 1.00000 2.5723
81 AF.11252 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 10.7700
trộn, bê tông móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 150

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 2,605.2630
A24.0180 Cát vàng m3 0.562725 1.00000 6.0605
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.912250 1.00000 9.8249
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 1,788.3585
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 13.2471
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000

222
82 AE.26313 Xây gạch xm 6,5x10,5x22, xây m3 22.1800
gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa
XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 12,199.0000
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 2,496.4477
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.382617 1.00000 8.4864
A24.0524 Nước lít 90.576000 1.00000 2,008.9757
Z999 Vât liệu khác % 5.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.500000 1.00000 99.8100
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 1.00000
83 AK.21633 Trát tường xây gạch không nung m2 113.4000
bằng vữa thông thường, trát
tường trong, chiều dày trát 2cm,
vữa XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 8.855000 1.00000 1,004.1570
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.025714 1.00000 2.9160
A24.0524 Nước lít 6.325000 1.00000 717.2550
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.240000 1.00000 27.2160
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 1.00000
84 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, 100m2 0.2520
lanh tô liền mái hắt, máng nước,
tấm đan

a) Vật liệu

223
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.2001
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.112000 1.00000 0.0282
A24.0406 Gỗ chống m3 0.668000 1.00000 0.1683
A24.0054 Đinh kg 8.050000 1.00000 2.0286
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 28.470000 1.00000 7.1744
85 AF.12513 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 4.1600
trộn, bê tông lanh tô, mái hắt,
máng nước, tấm đan, ô văng, đá
1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 1,338.8960
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 2.2002
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 3.6244
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 780.3120
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.660000 1.00000 11.0656
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
M102.0901 Vận thăng 0,8T ca 0.110000 1.00000
86 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.2142
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp

a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 1.00000 0.0263
A24.0054 Đinh kg 16.000000 1.00000 3.4272

224
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 1.00000 5.4878
87 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 0.7094
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính <= 10mm

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 712.9470
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 11.4001
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 1.00000 14.4008
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 1.00000
88 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 4.4100
công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 1,611.4140
A24.0180 Cát vàng m3 0.512575 1.00000 2.2605
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.844480 1.00000 3.7242
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 819.1355
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 1.00000 8.5113
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
89 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 63.0000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu

225
b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 1.00000 1.8900
c) Máy thi công
M102.0201 Cần cẩu bánh hơi 6T ca 0.015000 1.00000
KẾT THÚC : RÃNH B500 KÍN

226
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

THOÁT NƯỚC THẢI

Định mức hao phí Khối lượng hao phí


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
* ĐÀO ĐẮP 0 0.0000
1 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 29.3450
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp II

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.800000 1.00000 111.5110
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.372000 1.00000
2 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 27.9010
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 1.00000 198.9341
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 1.00000
3 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 1.4440
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II

c) Máy thi công


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.790000 1.00000
KẾT THÚC : ĐÀO ĐẮP
* ỐNG NHỰA HDPE 0 0.0000

227
4 BB.46065 Lắp đặt ống nhựa HDPE 1 lớp 100m 15.2100
bằng phương pháp hàn gia nhiệt,
đường kính ống 200mm

a) Vật liệu
A33.1527 Ống nhựa HDPE 1 lớp D200mm m ### 1.00000 1,528.6050
TNT
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 16.960000 1.00000 257.9616
c) Máy thi công
M112.4302 Máy gia nhiệt D315 ca 1.766000 1.00000
5 BB.46066 Lắp đặt ống nhựa HDPE 2 lớp 100m 1.0400
bằng phương pháp hàn gia nhiệt,
đường kính ống 200mm

a) Vật liệu
A33.1528 Ống nhựa HDPE 2 lớp D200mm m ### 1.00000 104.5200
TNT
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 20.050000 1.00000 20.8520
c) Máy thi công
M112.4302 Máy gia nhiệt D315 ca 2.127000 1.00000
6 BB.46103 Lắp đặt ống nhựa HDPE 1 lớp 100m 11.9500
bằng phương pháp hàn gia nhiệt,
đường kính ống 300mm

a) Vật liệu
A33.1545 Ống nhựa HDPE 1 lớp D300mm m ### 1.00000 1,200.9750
TNT
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công

228
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 18.110000 1.00000 216.4145
c) Máy thi công
M112.4303 Máy gia nhiệt D630 ca 1.989000 1.00000
7 BB.46105 Lắp đặt ống nhựa HDPE 2 lớp 100m 1.2700
bằng phương pháp hàn gia nhiệt,
đường kính ống 300mm

a) Vật liệu
A33.1547 Ống nhựa HDPE 2 lớp D300mm m ### 1.00000 127.6350
TNT
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 24.790000 1.00000 31.4833
c) Máy thi công
M112.4303 Máy gia nhiệt D630 ca 2.812000 1.00000
KẾT THÚC : ỐNG NHỰA HDPE

* GA LOẠI 1 (26 ga) 0 0.0000


8 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.5337
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 1.00000 6.8556
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 1.00000
9 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại m3 5.7100
đá có đường kính Dmax<= 4

a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 1.00000 6.8520
A24.10024 Cát m3 0.300000 1.00000 1.7130

229
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 1.00000 8.4508
10 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.2324
cột, móng vuông, chữ nhật

a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.1845
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 1.00000 0.0488
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 1.00000 0.0779
A24.0054 Đinh kg 15.000000 1.00000 3.4860
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 1.00000 6.9023
11 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 8.5700
trộn, bê tông móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 2,758.2545
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 4.5327
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 7.4666
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 1,607.5178
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 10.5411
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
12 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 0.9100
a) Vật liệu

230
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 292.8835
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 0.4813
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 0.7928
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 170.6933
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 1.1193
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
13 AE.26213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 16.9600
hố ga, hố van, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 9,328.0000
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 1,891.7184
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 1.00000 6.4307
A24.0524 Nước lít 89.760000 1.00000 1,522.3296
Z999 Vât liệu khác % 5.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 1.00000 54.2720
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 1.00000
14 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 56.6400
1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 1.00000 370.7088
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 1.00000 1.0765
A24.0524 Nước lít 4.675000 1.00000 264.7920
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công

231
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 1.00000 11.3280
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 1.00000
15 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 28.0700
a) Vật liệu
A24.0930 Xi măng kg 0.303000 1.00000 8.5052
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.975000 1.00000 279.9983
A24.0180 Cát vàng m3 0.027550 1.00000 0.7733
A24.0524 Nước lít 6.650000 1.00000 186.6655
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.142000 1.00000 3.9859
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 1.00000
16 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.1934
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp

a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 1.00000 0.0238
A24.0054 Đinh kg 16.000000 1.00000 3.0944
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 1.00000 4.9549
17 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 0.3325
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính <= 10mm

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 334.1625
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 5.3433

232
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 1.00000 6.7498
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 1.00000
18 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 4.2700
công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 1,360.8917
A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 1.00000 2.2364
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 1.00000 3.6839
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 793.1312
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 1.00000 8.2411
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
19 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.1310
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg ### 1.00000 81.0104
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 54.5615
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 1.00000 3.2095
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 1.00000 0.0629
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 1.00000 0.1258
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 1.00000 2.7156
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 1.00000
M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 1.00000

233
20 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 2.6000
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm

a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm m ### 1.00000 262.6000
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 1.00000 1.0920
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 1.00000 0.3640
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 1.00000 21.7360
21 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 52.0000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu

b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 1.00000 1.5600
c) Máy thi công
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 1.00000
22 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.1561
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 1.00000 8.2430
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 1.00000
23 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.3776
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II

c) Máy thi công

234
M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.790000 1.00000
KẾT THÚC : GA LOẠI 1 (26 ga)

* GA LOẠI 2 (79 ga) 0 0.0000


24 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 4.7766
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 1.00000 21.3514
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 1.00000
25 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại m3 17.3600
đá có đường kính Dmax<= 4

a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 1.00000 20.8320
A24.10024 Cát m3 0.300000 1.00000 5.2080
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 1.00000 25.6928
26 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.7063
cột, móng vuông, chữ nhật

a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.5608
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 1.00000 0.1483
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 1.00000 0.2366
A24.0054 Đinh kg 15.000000 1.00000 10.5945
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 1.00000 20.9771

235
27 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 26.0400
trộn, bê tông móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 8,380.9740
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 13.7726
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 22.6874
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 4,884.4530
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 32.0292
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
28 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 2.7700
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 891.5245
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 1.4651
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 2.4134
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 519.5828
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 3.4071
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
29 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, m3 52.1700
xây hố ga, hố van, vữa XM mác
75

236
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 28,693.5000
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 5,819.0418
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 1.00000 19.7813
A24.0524 Nước lít 89.760000 1.00000 4,682.7792
Z999 Vât liệu khác % 5.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 1.00000 166.9440
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 1.00000
30 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 173.9500
1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 1.00000 1,138.5028
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 1.00000 3.3061
A24.0524 Nước lít 4.675000 1.00000 813.2163
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 1.00000 34.7900
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 1.00000
31 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 96.2200
a) Vật liệu
A24.0930 Xi măng kg 0.303000 1.00000 29.1547
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.975000 1.00000 959.7945
A24.0180 Cát vàng m3 0.027550 1.00000 2.6509
A24.0524 Nước lít 6.650000 1.00000 639.8630
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.142000 1.00000 13.6632

237
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 1.00000
32 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.5878
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp

a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 1.00000 0.0723
A24.0054 Đinh kg 16.000000 1.00000 9.4048
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 1.00000 15.0594
33 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 1.0104
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính <= 10mm

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 1,015.4520
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 16.2371
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 1.00000 20.5111
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 1.00000
34 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 12.9700
công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 4,133.6687
A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 1.00000 6.7929
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 1.00000 11.1899

238
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 2,409.1127
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 1.00000 25.0321
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
35 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.3982
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg ### 1.00000 246.2469
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 165.8503
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 1.00000 9.7559
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 1.00000 0.1911
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 1.00000 0.3823
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 1.00000 8.2547
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 1.00000
M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 1.00000
36 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 7.9000
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm

a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm m ### 1.00000 797.9000
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 1.00000 3.3180
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 1.00000 1.1060
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 1.00000 66.0440

239
37 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 158.0000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu

b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 1.00000 4.7400
c) Máy thi công
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 1.00000
38 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 3.6034
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 1.00000 25.6922
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 1.00000
39 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 1.1732
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II

c) Máy thi công


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.790000 1.00000
KẾT THÚC : GA LOẠI 2 (79 ga)

* GA LOẠI 3 (06 ga) 0 0.0000


40 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 0.4070
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 1.00000 1.8193
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 1.00000

240
41 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại m3 1.3200
đá có đường kính Dmax<= 4

a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 1.00000 1.5840
A24.10024 Cát m3 0.300000 1.00000 0.3960
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 1.00000 1.9536
42 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.0536
cột, móng vuông, chữ nhật

a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.0426
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 1.00000 0.0113
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 1.00000 0.0180
A24.0054 Đinh kg 15.000000 1.00000 0.8040
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 1.00000 1.5919
43 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.9800
trộn, bê tông móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 637.2630
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 1.0472
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 1.7251
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 371.3985
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công

241
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 2.4354
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
44 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 0.2100
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 67.5885
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 0.1111
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 0.1830
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 39.3908
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 0.2583
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
45 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, m3 4.4500
xây hố ga, hố van, vữa XM mác
75

a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 2,447.5000
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 496.3530
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 1.00000 1.6873
A24.0524 Nước lít 89.760000 1.00000 399.4320
Z999 Vât liệu khác % 5.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 1.00000 14.2400
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 1.00000

242
46 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 14.8700
1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 1.00000 97.3242
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 1.00000 0.2826
A24.0524 Nước lít 4.675000 1.00000 69.5173
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 1.00000 2.9740
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 1.00000
47 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 8.5500
a) Vật liệu
A24.0930 Xi măng kg 0.303000 1.00000 2.5907
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.975000 1.00000 85.2863
A24.0180 Cát vàng m3 0.027550 1.00000 0.2356
A24.0524 Nước lít 6.650000 1.00000 56.8575
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.142000 1.00000 1.2141
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 1.00000
48 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.0446
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp

a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 1.00000 0.0055
A24.0054 Đinh kg 16.000000 1.00000 0.7136
Z999 Vât liệu khác % 1.000000

243
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 1.00000 1.1427
49 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 0.0767
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính <= 10mm

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 77.0835
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 1.2326
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 1.00000 1.5570
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 1.00000
50 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 0.9800
công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 312.3358
A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 1.00000 0.5133
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 1.00000 0.8455
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 182.0301
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 1.00000 1.8914
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
51 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.0302
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg ### 1.00000 18.6757
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 12.5783

244
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 1.00000 0.7399
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 1.00000 0.0145
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 1.00000 0.0290
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 1.00000 0.6260
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 1.00000
M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 1.00000
52 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 0.6000
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm

a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm m ### 1.00000 60.6000
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 1.00000 0.2520
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 1.00000 0.0840
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 1.00000 5.0160
53 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 12.0000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu

b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 1.00000 0.3600
c) Máy thi công
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 1.00000
54 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.3081
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95

245
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 1.00000 2.1968
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 1.00000
55 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.0990
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II

c) Máy thi công


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.790000 1.00000
KẾT THÚC : GA LOẠI 3 (06 ga)

* GA LOẠI 4 (34 ga) 0 0.0000


56 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 2.0307
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 1.00000 9.0772
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 1.00000
57 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại m3 0.0747
đá có đường kính Dmax<= 4

a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 1.00000 0.0896
A24.10024 Cát m3 0.300000 1.00000 0.0224
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 1.00000 0.1106
58 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.3040
cột, móng vuông, chữ nhật

246
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.2414
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 1.00000 0.0638
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 1.00000 0.1018
A24.0054 Đinh kg 15.000000 1.00000 4.5600
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 1.00000 9.0288
59 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 11.2100
trộn, bê tông móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 3,607.9385
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 5.9290
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 9.7667
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 2,102.7158
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 13.7883
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
60 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 1.1900
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 383.0015
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 0.6294
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 1.0368
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 223.2143
Z999 Vât liệu khác % 1.000000

247
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 1.4637
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
61 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, m3 21.6100
xây hố ga, hố van, vữa XM mác
75

a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 11,885.5000
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 2,410.3794
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 1.00000 8.1939
A24.0524 Nước lít 89.760000 1.00000 1,939.7136
Z999 Vât liệu khác % 5.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 1.00000 69.1520
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 1.00000
62 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 71.2500
1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 1.00000 466.3313
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 1.00000 1.3542
A24.0524 Nước lít 4.675000 1.00000 333.0938
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 1.00000 14.2500
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 1.00000
63 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 46.1100

248
a) Vật liệu
A24.0930 Xi măng kg 0.303000 1.00000 13.9713
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.975000 1.00000 459.9473
A24.0180 Cát vàng m3 0.027550 1.00000 1.2703
A24.0524 Nước lít 6.650000 1.00000 306.6315
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.142000 1.00000 6.5476
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 1.00000
64 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.2530
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp

a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 1.00000 0.0311
A24.0054 Đinh kg 16.000000 1.00000 4.0480
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 1.00000 6.4819
65 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 0.4349
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính <= 10mm

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 437.0745
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 6.9888
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 1.00000 8.8285
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 1.00000

249
66 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 5.5800
công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 1,778.4018
A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 1.00000 2.9225
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 1.00000 4.8141
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 1,036.4571
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 1.00000 10.7694
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
67 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.1714
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg ### 1.00000 105.9938
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 71.3881
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 1.00000 4.1993
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 1.00000 0.0823
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 1.00000 0.1645
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 1.00000 3.5531
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 1.00000
M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 1.00000
68 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 3.4000
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm

250
a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm m ### 1.00000 343.4000
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 1.00000 1.4280
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 1.00000 0.4760
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 1.00000 28.4240
69 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 68.0000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu

b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 1.00000 2.0400
c) Máy thi công
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 1.00000
70 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.5313
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 1.00000 10.9182
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 1.00000
71 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.4994
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II

c) Máy thi công


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.790000 1.00000
KẾT THÚC : GA LOẠI 4 (34 ga)

* GA LOẠI 5 ( 6 ga) 0 0.0000

251
72 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 0.3982
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 1.00000 1.7800
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 1.00000
73 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại m3 1.3200
đá có đường kính Dmax<= 4

a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 1.00000 1.5840
A24.10024 Cát m3 0.300000 1.00000 0.3960
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 1.00000 1.9536
74 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.0536
cột, móng vuông, chữ nhật

a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.0426
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 1.00000 0.0113
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 1.00000 0.0180
A24.0054 Đinh kg 15.000000 1.00000 0.8040
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 1.00000 1.5919
75 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.9800
trộn, bê tông móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 1x2, mác 200

252
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 637.2630
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 1.0472
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 1.7251
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 371.3985
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 2.4354
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
76 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 0.2100
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 67.5885
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 0.1111
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 0.1830
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 39.3908
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 0.2583
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
77 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, m3 4.2400
xây hố ga, hố van, vữa XM mác
75

a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 2,332.0000
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 472.9296
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 1.00000 1.6077

253
A24.0524 Nước lít 89.760000 1.00000 380.5824
Z999 Vât liệu khác % 5.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 1.00000 13.5680
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 1.00000
78 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 14.0300
1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 1.00000 91.8264
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 1.00000 0.2667
A24.0524 Nước lít 4.675000 1.00000 65.5903
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 1.00000 2.8060
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 1.00000
79 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 9.3800
a) Vật liệu
A24.0930 Xi măng kg 0.303000 1.00000 2.8421
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.975000 1.00000 93.5655
A24.0180 Cát vàng m3 0.027550 1.00000 0.2584
A24.0524 Nước lít 6.650000 1.00000 62.3770
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.142000 1.00000 1.3320
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 1.00000

254
80 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.0446
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp

a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 1.00000 0.0055
A24.0054 Đinh kg 16.000000 1.00000 0.7136
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 1.00000 1.1427
81 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 0.0767
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính <= 10mm

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 77.0835
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 1.2326
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 1.00000 1.5570
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 1.00000
82 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 0.9800
công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 312.3358
A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 1.00000 0.5133
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 1.00000 0.8455
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 182.0301
Z999 Vât liệu khác % 0.500000

255
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 1.00000 1.8914
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
83 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.0302
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg ### 1.00000 18.6757
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 12.5783
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 1.00000 0.7399
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 1.00000 0.0145
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 1.00000 0.0290
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 1.00000 0.6260
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 1.00000
M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 1.00000
84 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 0.6000
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm

a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm m ### 1.00000 60.6000
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 1.00000 0.2520
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 1.00000 0.0840
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 1.00000 5.0160

256
85 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 12.0000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu

b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 1.00000 0.3600
c) Máy thi công
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 1.00000
86 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.3012
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 1.00000 2.1476
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 1.00000
87 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.0970
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II

c) Máy thi công


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.790000 1.00000
KẾT THÚC : GA LOẠI 5 ( 6 ga)
* GA LOẠI 6 (7 ga) 0 0.0000
88 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 0.4181
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 1.00000 1.8689
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 1.00000

257
89 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại m3 1.5400
đá có đường kính Dmax<= 4

a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 1.00000 1.8480
A24.10024 Cát m3 0.300000 1.00000 0.4620
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 1.00000 2.2792
90 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.0626
cột, móng vuông, chữ nhật

a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.0497
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 1.00000 0.0131
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 1.00000 0.0210
A24.0054 Đinh kg 15.000000 1.00000 0.9390
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 1.00000 1.8592
91 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 2.3100
trộn, bê tông móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 743.4735
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 1.2218
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 2.0126
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 433.2983
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công

258
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 2.8413
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
92 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 0.2500
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 80.4625
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 0.1322
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 0.2178
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 46.8938
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 0.3075
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
93 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, m3 4.3900
xây hố ga, hố van, vữa XM mác
75

a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 2,414.5000
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 489.6606
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 1.00000 1.6646
A24.0524 Nước lít 89.760000 1.00000 394.0464
Z999 Vât liệu khác % 5.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 1.00000 14.0480
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 1.00000

259
94 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 14.4300
1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 1.00000 94.4444
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 1.00000 0.2743
A24.0524 Nước lít 4.675000 1.00000 67.4603
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 1.00000 2.8860
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 1.00000
95 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 10.4600
a) Vật liệu
A24.0930 Xi măng kg 0.303000 1.00000 3.1694
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.975000 1.00000 104.3385
A24.0180 Cát vàng m3 0.027550 1.00000 0.2882
A24.0524 Nước lít 6.650000 1.00000 69.5590
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.142000 1.00000 1.4853
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 1.00000
96 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.0521
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp

a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 1.00000 0.0064
A24.0054 Đinh kg 16.000000 1.00000 0.8336
Z999 Vât liệu khác % 1.000000

260
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 1.00000 1.3348
97 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 0.0895
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính <= 10mm

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 89.9475
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 1.4383
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 1.00000 1.8169
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 1.00000
98 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 1.1500
công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 366.5165
A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 1.00000 0.6023
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 1.00000 0.9922
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 213.6068
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 1.00000 2.2195
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
99 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.0353
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg ### 1.00000 21.8295
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 14.7025

261
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 1.00000 0.8649
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 1.00000 0.0169
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 1.00000 0.0339
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 1.00000 0.7318
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 1.00000
M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 1.00000
100 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 0.7000
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm

a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm m ### 1.00000 70.7000
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 1.00000 0.2940
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 1.00000 0.0980
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 1.00000 5.8520
101 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 17.0000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu

b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 1.00000 0.5100
c) Máy thi công
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 1.00000
102 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.3153
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95

262
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 1.00000 2.2481
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 1.00000
103 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.1028
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II

c) Máy thi công


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.790000 1.00000
KẾT THÚC : GA LOẠI 6 (7 ga)
* GA LOẠI 7 (2 ga) 0 0.0000
104 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 0.1180
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 1.00000 0.5275
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 1.00000
105 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại m3 0.4400
đá có đường kính Dmax<= 4

a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 1.00000 0.5280
A24.10024 Cát m3 0.300000 1.00000 0.1320
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 1.00000 0.6512
106 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.0179
cột, móng vuông, chữ nhật

a) Vật liệu

263
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.0142
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 1.00000 0.0038
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 1.00000 0.0060
A24.0054 Đinh kg 15.000000 1.00000 0.2685
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 1.00000 0.5316
107 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 0.6600
trộn, bê tông móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 212.4210
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 0.3491
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 0.5750
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 123.7995
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 0.8118
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
108 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 0.0700
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 22.5295
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 0.0370
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 0.0610
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 13.1303
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công

264
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 0.0861
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
109 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, m3 1.2300
xây hố ga, hố van, vữa XM mác
75

a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 676.5000
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 137.1942
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 1.00000 0.4664
A24.0524 Nước lít 89.760000 1.00000 110.4048
Z999 Vât liệu khác % 5.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 1.00000 3.9360
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 1.00000
110 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 4.0100
1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 1.00000 26.2455
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 1.00000 0.0762
A24.0524 Nước lít 4.675000 1.00000 18.7468
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 1.00000 0.8020
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 1.00000
111 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 3.2600
a) Vật liệu

265
A24.0930 Xi măng kg 0.303000 1.00000 0.9878
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.975000 1.00000 32.5185
A24.0180 Cát vàng m3 0.027550 1.00000 0.0898
A24.0524 Nước lít 6.650000 1.00000 21.6790
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.142000 1.00000 0.4629
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 1.00000
112 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.0149
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp

a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 1.00000 0.0018
A24.0054 Đinh kg 16.000000 1.00000 0.2384
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 1.00000 0.3817
113 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 0.0256
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính <= 10mm

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 25.7280
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 0.4114
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 1.00000 0.5197
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 1.00000

266
114 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 0.3300
công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 105.1743
A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 1.00000 0.1728
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 1.00000 0.2847
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 61.2959
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 1.00000 0.6369
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
115 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.0101
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg ### 1.00000 6.2458
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 4.2067
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 1.00000 0.2475
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 1.00000 0.0048
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 1.00000 0.0097
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 1.00000 0.2094
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 1.00000
M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 1.00000
116 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 0.2000
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm

267
a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm m ### 1.00000 20.2000
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 1.00000 0.0840
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 1.00000 0.0280
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 1.00000 1.6720
117 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 4.0000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu

b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 1.00000 0.1200
c) Máy thi công
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 1.00000
118 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.0889
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 1.00000 0.6339
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 1.00000
119 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.0290
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II

c) Máy thi công


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.790000 1.00000
KẾT THÚC : GA LOẠI 7 (2 ga)
* GA LOẠI 8 ( 1 ga) 0 0.0000

268
120 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 0.0590
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 1.00000 0.2637
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 1.00000
121 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại m3 0.2200
đá có đường kính Dmax<= 4

a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 1.00000 0.2640
A24.10024 Cát m3 0.300000 1.00000 0.0660
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 1.00000 0.3256
122 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.0089
cột, móng vuông, chữ nhật

a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.0071
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 1.00000 0.0019
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 1.00000 0.0030
A24.0054 Đinh kg 15.000000 1.00000 0.1335
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 1.00000 0.2643
123 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 0.3300
trộn, bê tông móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 1x2, mác 200

269
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 106.2105
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 0.1745
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 0.2875
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 61.8998
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 0.4059
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
124 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 0.0400
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 12.8740
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 0.0212
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 0.0349
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 7.5030
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 0.0492
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
125 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, m3 0.6400
xây hố ga, hố van, vữa XM mác
75

a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 352.0000
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 71.3856
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 1.00000 0.2427

270
A24.0524 Nước lít 89.760000 1.00000 57.4464
Z999 Vât liệu khác % 5.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 1.00000 2.0480
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 1.00000
126 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 2.1100
1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 1.00000 13.8100
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 1.00000 0.0401
A24.0524 Nước lít 4.675000 1.00000 9.8643
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 1.00000 0.4220
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 1.00000
127 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 1.2900
a) Vật liệu
A24.0930 Xi măng kg 0.303000 1.00000 0.3909
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.975000 1.00000 12.8678
A24.0180 Cát vàng m3 0.027550 1.00000 0.0355
A24.0524 Nước lít 6.650000 1.00000 8.5785
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.142000 1.00000 0.1832
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 1.00000

271
128 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.0074
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp

a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 1.00000 0.0009
A24.0054 Đinh kg 16.000000 1.00000 0.1184
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 1.00000 0.1896
129 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 0.0128
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính <= 10mm

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 12.8640
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 0.2057
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 1.00000 0.2598
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 1.00000
130 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 0.1600
công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 50.9936
A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 1.00000 0.0838
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 1.00000 0.1380
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 29.7192
Z999 Vât liệu khác % 0.500000

272
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 1.00000 0.3088
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
131 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.0050
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg ### 1.00000 3.0920
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 2.0825
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 1.00000 0.1225
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 1.00000 0.0024
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 1.00000 0.0048
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 1.00000 0.1037
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 1.00000
M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 1.00000
132 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 0.1000
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm

a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm m ### 1.00000 10.1000
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 1.00000 0.0420
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 1.00000 0.0140
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 1.00000 0.8360

273
133 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 2.0000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu

b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 1.00000 0.0600
c) Máy thi công
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 1.00000
134 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.0445
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 1.00000 0.3173
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 1.00000
135 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.0145
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II

c) Máy thi công


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.790000 1.00000
KẾT THÚC : GA LOẠI 8 ( 1 ga)

274
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

CẤP NƯỚC

Định mức hao phí Khối lượng hao phí


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
* ĐÀO ĐẮP TUYẾN ÔNG 0 0.0000
1 AB.25102 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 18.0021
móng <= 6m, bằng máy đào
0,4m3, đất cấp II

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.900000 1.00000 70.2082
c) Máy thi công
M101.0101 Máy đào 0,4m3 ca 0.631000 1.00000
2 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 17.6809
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 1.00000 126.0648
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 1.00000
3 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.3212
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II

c) Máy thi công


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.790000 1.00000
KẾT THÚC : ĐÀO ĐẮP TUYẾN
ÔNG

275
* Tuyến ống Phân phối 0 0.0000
4 BB.46025 Lắp đặt ống nhựa HDPE phương 100m 26.1300
pháp hàn gia nhiệt, đường kính
ống 125mm PN10

a) Vật liệu
A33.1507 Ống nhựa HDPE D125mm PN10 m ### 1.00000 2,626.0650

Z999 Vật liệu khác % 0.010000


b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 11.570000 1.00000 302.3241
c) Máy thi công
M112.4302 Máy gia nhiệt D315 ca 1.101000 1.00000
5 BB.31012 Lắp đặt ống thép đen bằng 100m 0.8900
phương pháp hàn, đường kính
150mm

a) Vật liệu
A33.0297 Ống thép đen D150mm dày m ### 1.00000 89.4450
3.96mm
A33.0115 Que hàn kg 4.250000 1.00000 3.7825
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 42.720000 1.00000 38.0208
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.110000 1.00000
M999 Máy khác % 5.000000
6 BB.72301 Lắp đặt tê gang BBB DN100/100 cái 9.0000

a) Vật liệu
A33.0517 Tê gang BBB DN100/100 cái 1.000000 1.00000 9.0000
A33.0519 Cao su tấm m2 0.050000 1.00000 0.4500

276
A33.0284 Bu lông M16-M20 bộ 8.000000 1.00000 72.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.380000 1.00000 3.4200
7 BB.72301 Lắp đặt tê gang BBB DN100/80 cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.0517 Tê gang BBB DN100/80 cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0519 Cao su tấm m2 0.050000 1.00000 0.0500
A33.0284 Bu lông M16-M20 bộ 8.000000 1.00000 8.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.380000 1.00000 0.3800
8 BB.78112 Lắp đặt Tê HDPE DN125/110 cái 18.0000
a) Vật liệu
A33.1674 Tê HDPE DN125/110 cái 1.000000 1.00000 18.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.210000 1.00000 3.7800
c) Máy thi công
M112.4302 Máy gia nhiệt D315 ca 0.047000 1.00000
9 BB.73110 Lắp đặt bích đặc DN100 cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.0534 Bích đặc D100mm cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0115 Que hàn kg 0.350000 1.00000 0.3500
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.360000 1.00000 0.3600
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.100000 1.00000
M999 Máy khác % 5.000000

277
10 BB.86104 Lắp đặt van ty gang dẻo PN10, cái 17.0000
BB DN100mm
a) Vật liệu
A33.0815 Van mặt bích D100mm cái 1.000000 1.00000 17.0000
A33.0722 Bu lông M16 bộ 8.000000 1.00000 136.0000
A33.0519 Cao su tấm m2 0.070000 1.00000 1.1900
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.600000 1.00000 10.2000
11 BB.83206 Lắp đặt mối nối mềm gang dẻo cái 26.0000
PN10 BE DN100
a) Vật liệu
A33.0732 BE D100mm cái 1.000000 1.00000 26.0000
A33.0239 Gioăng cao su cái 1.000000 1.00000 26.0000
A33.0240 Mỡ bôi trơn kg 0.013000 1.00000 0.3380
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 1.00000 4.9400
12 BB.86104 Lắp đặt van phao DN100 cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.0815 Van phao D100mm cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0722 Bu lông M16 bộ 8.000000 1.00000 24.0000
A33.0519 Cao su tấm m2 0.070000 1.00000 0.2100
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.600000 1.00000 1.8000
13 BB.77111 Lắp đặt cút nhựa HDPE DN125- cái 18.0000
PN10-PE100
a) Vật liệu

278
A33.0608 Cút HDPE DN125-PN10-PE100 cái 1.000000 1.00000 18.0000

A33.0568 Keo dán kg 0.017500 1.00000 0.3150


Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.072000 1.00000 1.2960
14 BB.83504 Lắp đai khởi thuỷ D125/2" bằng cái 33.0000
gang dẻo
a) Vật liệu
A33.0791 Đai khởi thuỷ D125/2" cái 1.000000 1.00000 33.0000
A33.0284 Bu lông M16-M20 bộ 4.000000 1.00000 132.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.230000 1.00000 7.5900
15 BB.90311 Thử áp lực đường ống nhựa, 100m 26.1300
đường kính ống d=125mm
a) Vật liệu
A33.0923 Van 1 chiều D125mm cái 0.050000 1.00000 1.3065
A33.0913 Van xả khí D40 cái 0.050000 1.00000 1.3065
A33.0926 BU D125mm cái 0.050000 1.00000 1.3065
A33.0927 BE D125mm cái 0.050000 1.00000 1.3065
A33.1049 Ống sắt tráng kẽm m 0.250000 1.00000 6.5325
A33.1050 ống mềm m 0.250000 1.00000 6.5325
Z999 Vật liệu khác % 0.001000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.230000 1.00000 32.1399
c) Máy thi công
M112.0201 Máy bơm nước 5CV ca 0.330000 1.00000
16 BB.90502 Công tác khử trùng ống nước, 100m 26.1300
đường kính ống 125mm

279
a) Vật liệu
A33.1082 Nước sạch m3 2.130000 1.00000 55.6569
A33.1083 Clor bột gam ### 1.00000 2,782.8450
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.000000 1.00000 26.1300
c) Máy thi công
M112.0201 Máy bơm nước 5CV ca 0.510000 1.00000
KẾT THÚC : Tuyến ống Phân
phối
* Trụ cứu hỏa DN100 (18 cái) 0 0.0000
17 BB.84101 Lắp đặt trụ cứu hoả đường kính cái 18.0000
100mm
a) Vật liệu
A33.0804 Trụ cứu hoả D100mm cái 1.000000 1.00000 18.0000
A33.0806 Gioăng cao su lá 10mm m2 0.050000 1.00000 0.9000
A33.0803 Bu lông bộ 8.000000 1.00000 144.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.450000 1.00000 8.1000
18 BB.87104 Lắp bích thép, đường kính ống cặp bích 36.0000
100mm
a) Vật liệu
A33.0873 Bích thép d=100mm cái 2.000000 1.00000 72.0000
A33.0115 Que hàn kg 0.400000 1.00000 14.4000
A33.0722 Bu lông M16 bộ 8.000000 1.00000 288.0000
A33.0519 Cao su tấm m2 0.070000 1.00000 2.5200
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.450000 1.00000 16.2000
c) Máy thi công

280
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.090000 1.00000
M999 Máy khác % 5.000000
19 BB.75209 Tê nhựa D100x100 cái 18.0000
a) Vật liệu
A33.0562 Tê nhựa D100x100 cái 1.000000 1.00000 18.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.150000 1.00000 2.7000
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.070000 1.00000
KẾT THÚC : Trụ cứu hỏa DN100
(18 cái)
* Hố van xả cặn (1 cái) 0 0.0000
20 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 0.1300
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 25.7173
A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 1.00000 0.0745
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 1.00000 0.1207
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 21.5865
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 1.00000 0.1391
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 1.00000

281
21 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 0.1949
trộn, bê tông móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 62.7286
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 0.1031
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 0.1698
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 36.5584
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 0.2397
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
22 AE.26212 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 0.8804
hố ga, hố van, vữa XM mác 50
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 484.2200
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 81.180000 1.00000 71.4709
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.396330 1.00000 0.3489
A24.0524 Nước lít 91.080000 1.00000 80.1868
Z999 Vât liệu khác % 5.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 1.00000 2.8173
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 1.00000
23 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 0.0454
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III

282
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 1.00000 0.2029
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 1.00000
24 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.0286
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 1.00000 0.1770
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 1.00000
25 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 3.3720
1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 1.00000 22.0697
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 1.00000 0.0641
A24.0524 Nước lít 4.675000 1.00000 15.7641
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 1.00000 0.6744
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 1.00000
26 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 0.0567
công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 18.0709
A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 1.00000 0.0297
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 1.00000 0.0489

283
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 10.5317
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 1.00000 0.1094
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
27 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 0.0033
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính > 10mm

a) Vật liệu
A24.0740 Thép tròn D>10mm kg ### 1.00000 3.3660
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 1.00000 0.0306
A24.0543 Que hàn kg 4.620000 1.00000 0.0152
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.090000 1.00000 0.0399
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 2.127000 1.00000
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 1.00000
28 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.0038
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp

a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 1.00000 0.0005
A24.0054 Đinh kg 16.000000 1.00000 0.0608
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 1.00000 0.0974

284
29 AG.42112 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc cái 1.0000
sẵn bằng thủ công, trọng lượng
<= 50kg

b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.070000 1.00000 0.0700
31 BB.75106 Tê nhựa D110/65 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.1643 Tê nhựa D110/65 cái 1.000000 1.00000 2.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.050000 1.00000 0.1000
A33.0568 Keo dán kg 0.018000 1.00000 0.0360
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.060000 1.00000 0.1200
32 BB.87104 Bích thép rỗng D90 cặp bích 1.0000
a) Vật liệu
A33.0873 Bích thép rỗng D90mm cái 2.000000 1.00000 2.0000
A33.0115 Que hàn kg 0.400000 1.00000 0.4000
A33.0722 Bu lông M16 bộ 8.000000 1.00000 8.0000
A33.0519 Cao su tấm m2 0.070000 1.00000 0.0700
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.450000 1.00000 0.4500
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.090000 1.00000
M999 Máy khác % 5.000000
33 BB.86605 Van cổng ty chìm D65 cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.0860 Van cổng ty chìm D65mm cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0868 Băng tan m 1.230000 1.00000 1.2300
Z999 Vật liệu khác % 0.010000

285
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.250000 1.00000 0.2500
34 BB.75106 Cút nhựa D90/65 cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1643 Cút nhựa D90/65 cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.050000 1.00000 0.0500
A33.0568 Keo dán kg 0.018000 1.00000 0.0180
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.060000 1.00000 0.0600
35 BB.41106 Ống nhựa uPVC D65 100m 0.0100
a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa uPVC D65 m ### 1.00000 1.0100
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 1.00000 0.0029
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 1.00000 0.0009
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 1.00000 0.0598
KẾT THÚC : Hố van xả cặn (1
cái)
* Hố van xả khí (1 cái) 0 0.0000
36 BB.86201 Van cổng DN25 cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.0836 Van xả khí D25mm cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0524 Cao su m2 0.020000 1.00000 0.0200
A33.0722 Bu lông M16 bộ 4.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 1.00000 0.1400
37 BB.87101 Bích thép rỗng D25 cặp bích 1.0000

286
a) Vật liệu
A33.0870 Bích thép rỗng D25 cái 2.000000 1.00000 2.0000
A33.0115 Que hàn kg 0.160000 1.00000 0.1600
A33.0722 Bu lông M16 bộ 4.000000 1.00000 4.0000
A33.0519 Cao su tấm m2 0.020000 1.00000 0.0200
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.280000 1.00000 0.2800
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.040000 1.00000
M999 Máy khác % 5.000000
38 BB.83503 Đai khởi thủy D100-25 cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.0790 Đai khởi thủy D100-25 cái 1.000000 1.00000 1.0000
A33.0284 Bu lông M16-M20 bộ 4.000000 1.00000 4.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 1.00000 0.2000
40 BB.41102 Ống nhựa D25 100m 0.0100
a) Vật liệu
A33.0333 Ống nhựa D25 m ### 1.00000 1.0100
A33.0345 Cồn rửa kg 0.130000 1.00000 0.0013
A33.0346 Nhựa dán kg 0.030000 1.00000 0.0003
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 2.920000 1.00000 0.0292
41 BB.90303 Thử áp lực đường ống nhựa, 100m 0.0100
đường kính ống d=25mm
a) Vật liệu
A33.1054 Van 1 chiều D25mm cái 0.050000 1.00000 0.0005

287
A33.0913 Van xả khí D40 cái 0.050000 1.00000 0.0005
A33.1055 BU D25mm cái 0.050000 1.00000 0.0005
A33.1056 BE D25mm cái 0.050000 1.00000 0.0005
A33.1049 Ống sắt tráng kẽm m 0.250000 1.00000 0.0025
A33.1050 ống mềm m 0.250000 1.00000 0.0025
Z999 Vật liệu khác % 0.001000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.550000 1.00000 0.0055
c) Máy thi công
M112.0201 Máy bơm nước 5CV ca 0.300000 1.00000
KẾT THÚC : Hố van xả khí (1 cái)

* Hố van đồng hồ ( 1 cái) 0 0.0000


42 AB.11413 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra m3 10.1160
bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu
<= 1m, đất cấp III

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.900000 1.00000 19.2204
43 AK.98110 Đá dăm đệm đáy móng m3 0.1360
a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 1.00000 0.1632
A24.10024 Cát m3 0.300000 1.00000 0.0408
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 1.00000 0.2013
44 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.2390
cột, móng vuông, chữ nhật

a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.1898
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 1.00000 0.0502

288
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 1.00000 0.0801
A24.0054 Đinh kg 15.000000 1.00000 3.5850
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 1.00000 7.0983
45 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 0.6200
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 122.6515
A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 1.00000 0.3552
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 1.00000 0.5758
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 102.9510
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 1.00000 0.6634
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 1.00000
46 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 3.1720
trộn, bê tông móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 1,170.4680
A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 1.00000 1.6419
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.852800 1.00000 2.7051
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 594.9879
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công

289
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 3.9016
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
47 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.0050
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 10mm

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 5.0250
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 0.0804
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750000 1.00000 0.0538
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 1.00000
48 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.3450
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 18mm

a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 1.00000 351.9000
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 1.00000 3.2016
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 1.00000 1.6008
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 1.00000 2.6462
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.120000 1.00000
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 1.00000
49 AI.11411 Gia công thang sắt tấn 0.0050
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg ### 1.00000 3.0920
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 2.0825

290
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 1.00000 0.1225
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 1.00000 0.0024
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 1.00000 0.0048
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 1.00000 0.1037
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 1.00000
M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 1.00000
* TUYẾN ỐNG DỊCH VỤ 0 0.0000
52 BB.45141 Ống nhựa HDPE D50 100m 18.1200
a) Vật liệu
A33.0424 Ống nhựa HDPE D50mm m ### 1.00000 1,812.1812
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 3.060000 1.00000 55.4472
53 BB.45151 Ống nhựa HDPE D63 100m 7.5700
a) Vật liệu
A33.0425 Ống nhựa HDPE D63mm L50m m ### 1.00000 757.1514

Z999 Vật liệu khác % 0.100000


b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 3.220000 1.00000 24.3754
54 BB.31009 Ống lồng thép đen DN80mm 100m 0.1200
a) Vật liệu
A33.0294 Ống thép đen D80mm m ### 1.00000 12.0600
A33.0115 Que hàn kg 2.330000 1.00000 0.2796
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 31.300000 1.00000 3.7560
c) Máy thi công

291
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.610000 1.00000
M999 Máy khác % 5.000000
55 BB.86604 Lắp đặt van ren, đường kính van cái 37.0000
50mm
a) Vật liệu
A33.0859 Van ren D50mm cái 1.000000 1.00000 37.0000
A33.0868 Băng tan m 0.930000 1.00000 34.4100
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.210000 1.00000 7.7700
56 BB.73206 Kép thép mạ kẽm DN50 cái 37.0000
a) Vật liệu
A33.1618 Kép thép mạ kẽm DN50 cái 1.000000 1.00000 37.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.320000 1.00000 11.8400
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.022000 1.00000
M999 Máy khác % 5.000000
57 BB.77207 Khâu nối ren ngoài HDPE D63x2'' cái 8.0000
- PN10
a) Vật liệu
A33.0623 Khâu nối ren ngoài HDPE D63x2'' cái 1.000000 1.00000 8.0000
- PN10
A33.0568 Keo dán kg 0.022000 1.00000 0.1760
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.132000 1.00000 1.0560
58 BB.77206 Khâu nối ren ngoài HDPE D50x2'' cái 29.0000
- PN10

292
a) Vật liệu
A33.0622 Khâu nối ren ngoài HDPE D50x2'' cái 1.000000 1.00000 29.0000
- PN10
A33.0568 Keo dán kg 0.018000 1.00000 0.5220
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.099000 1.00000 2.8710
59 BB.77106 Cút HDPE DN50-PN10-PE100 cái 18.0000
a) Vật liệu
A33.0603 Cút HDPE DN50-PN10-PE100 cái 1.000000 1.00000 18.0000
A33.0568 Keo dán kg 0.007000 1.00000 0.1260
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.042000 1.00000 0.7560
60 BB.77107 Cút HDPE DN63-PN10-PE100 cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.0604 Cút HDPE DN63-PN10-PE100 cái 1.000000 1.00000 3.0000
A33.0568 Keo dán kg 0.008800 1.00000 0.0264
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.045000 1.00000 0.1350
61 BB.77106 Tê HDPE DN50-PN10-PE100 cái 2.0000
a) Vật liệu
A33.0603 Tê HDPE DN50-PN10-PE100 cái 1.000000 1.00000 2.0000
A33.0568 Keo dán kg 0.007000 1.00000 0.0140
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.042000 1.00000 0.0840
62 BB.88106 Nút bịt HDPE D50-PN10-PE100 cái 40.0000

293
a) Vật liệu
A33.0884 Nút bịt HDPE D50-PN10-PE100 cái 1.000000 1.00000 40.0000

A33.0345 Cồn rửa kg 0.007500 1.00000 0.3000


A33.0346 Nhựa dán kg 0.010000 1.00000 0.4000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.055000 1.00000 2.2000
63 BB.88107 Nút bịt HDPE D63-PN10-PE100 cái 10.0000

a) Vật liệu
A33.0885 Nút bịt HDPE D63-PN10-PE100 cái 1.000000 1.00000 10.0000

A33.0345 Cồn rửa kg 0.008000 1.00000 0.0800


A33.0346 Nhựa dán kg 0.011000 1.00000 0.1100
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.060000 1.00000 0.6000
64 BB.77106 Tê HDPE DN50/25-PN10-PE100 cái 189.0000

a) Vật liệu
A33.0603 Tê HDPE DN50/25-PN10-PE100 cái 1.000000 1.00000 189.0000

A33.0568 Keo dán kg 0.007000 1.00000 1.3230


Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.042000 1.00000 7.9380
65 BB.77107 Tê HDPE DN63/25-PN10-PE100 cái 55.0000

a) Vật liệu

294
A33.0604 Tê HDPE DN63/25-PN10-PE100 cái 1.000000 1.00000 55.0000

A33.0568 Keo dán kg 0.008800 1.00000 0.4840


Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.045000 1.00000 2.4750
66 BB.90306 Thử áp lực đường ống nhựa, 100m 18.1200
đường kính ống d=50mm
a) Vật liệu
A33.1063 Van 1 chiều D50mm cái 0.050000 1.00000 0.9060
A33.0913 Van xả khí D40 cái 0.050000 1.00000 0.9060
A33.1064 BU D50mm cái 0.050000 1.00000 0.9060
A33.1065 BE D50mm cái 0.050000 1.00000 0.9060
A33.1049 Ống sắt tráng kẽm m 0.250000 1.00000 4.5300
A33.1050 ống mềm m 0.250000 1.00000 4.5300
Z999 Vật liệu khác % 0.001000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.700000 1.00000 12.6840
c) Máy thi công
M112.0201 Máy bơm nước 5CV ca 0.300000 1.00000
67 BB.90307 Thử áp lực đường ống nhựa, 100m 7.5700
đường kính ống d=63mm
a) Vật liệu
A33.1066 Van 1 chiều D63mm cái 0.050000 1.00000 0.3785
A33.0913 Van xả khí D40 cái 0.050000 1.00000 0.3785
A33.1067 BU D65mm cái 0.050000 1.00000 0.3785
A33.1068 BE D65mm cái 0.050000 1.00000 0.3785
A33.1049 Ống sắt tráng kẽm m 0.250000 1.00000 1.8925
A33.1050 ống mềm m 0.250000 1.00000 1.8925
Z999 Vật liệu khác % 0.001000

295
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.760000 1.00000 5.7532
c) Máy thi công
M112.0201 Máy bơm nước 5CV ca 0.300000 1.00000
68 BB.90501 Công tác khử trùng ống nước, 100m 18.1200
đường kính ống 50mm
a) Vật liệu
A33.1082 Nước sạch m3 0.950000 1.00000 17.2140
A33.1083 Clor bột gam 47.500000 1.00000 860.7000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.750000 1.00000 13.5900
c) Máy thi công
M112.0201 Máy bơm nước 5CV ca 0.380000 1.00000
69 BB.90501 Công tác khử trùng ống nước, 100m 7.5700
đường kính ống 63mm
a) Vật liệu
A33.1082 Nước sạch m3 0.950000 1.00000 7.1915
A33.1083 Clor bột gam 47.500000 1.00000 359.5750
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.750000 1.00000 5.6775
c) Máy thi công
M112.0201 Máy bơm nước 5CV ca 0.380000 1.00000
KẾT THÚC : TUYẾN ỐNG DỊCH
VỤ
* CẤP NƯỚC LÔ ĐẤT 0 0.0000
70 BB.45113 Ống HDPE D25-PN10 100m 1.4640
a) Vật liệu
A33.0421 Ống HDPE D25-PN10 m ### 1.00000 146.4146
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công

296
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.620000 1.00000 2.3717
71 BB.77103 Cút HDPE DN25 - PN10 cái 244.0000
a) Vật liệu
A33.0600 Cút HDPE DN25 - PN10 cái 1.000000 1.00000 244.0000
A33.0568 Keo dán kg 0.003500 1.00000 0.8540
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.030000 1.00000 7.3200
72 BB.77203 Nối ren ngoài D25x3/4'' cái 244.0000
a) Vật liệu
A33.0619 Nối ren ngoài D25x3/4'' cái 1.000000 1.00000 244.0000
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 2.1960
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.066000 1.00000 16.1040
73 BB.86601 Van bi tay gạt 3/4'' cái 244.0000
a) Vật liệu
A33.0856 Van bi tay gạt 3/4'' cái 1.000000 1.00000 244.0000
A33.0868 Băng tan m 0.480000 1.00000 117.1200
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 1.00000 24.4000
74 BB.85101 Đồng hồ đo lưu lượng 1/2'' cái 244.0000
a) Vật liệu
A33.1980 Đồng hồ đo lưu lượng 1/2'' cái 1.000000 1.00000 244.0000
A33.0519 Cao su tấm m2 0.010000 1.00000 2.4400
A33.0284A Bu lông M16-M20 cái 4.000000 1.00000 976.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.660000 1.00000 161.0400

297
75 BB.77203 Nối ren ngoài D25x1/2'' cái 244.0000
a) Vật liệu
A33.0619 Nối ren ngoài D25x1/2'' cái 1.000000 1.00000 244.0000
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 1.00000 2.1960
Z999 Vật liệu khác % 0.100000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.066000 1.00000 16.1040
76 BB.88103 Nút bịt HDPE DN25 - PN10 cái 244.0000
a) Vật liệu
A33.0881 Nút bịt HDPE DN25 - PN10 cái 1.000000 1.00000 244.0000
A33.0345 Cồn rửa kg 0.003000 1.00000 0.7320
A33.0346 Nhựa dán kg 0.006000 1.00000 1.4640
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.036000 1.00000 8.7840
* GỐI ĐỠ 0 0.0000
78 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.6390
cột, móng vuông, chữ nhật

a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 1.3014
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 1.00000 0.3442
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 1.00000 0.5491
A24.0054 Đinh kg 15.000000 1.00000 24.5850
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 1.00000 48.6783

298
79 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 6.1000
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 1,206.7325
A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 1.00000 3.4951
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 1.00000 5.6648
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 1,012.9050
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 1.00000 6.5270
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 1.00000
* BỂ CHỨA 120M3 0 0.0000
82 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.1944
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp II

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.800000 1.00000 4.5387
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.372000 1.00000
83 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 8.5315
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 1,687.7440
A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 1.00000 4.8883
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 1.00000 7.9228

299
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 1,416.6556
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 1.00000 9.1287
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 1.00000
84 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.1107
cột, móng vuông, chữ nhật

a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.0879
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 1.00000 0.0232
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 1.00000 0.0371
A24.0054 Đinh kg 15.000000 1.00000 1.6605
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 1.00000 3.2878
85 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 2.1989
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 18mm

a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 1.00000 2,242.8780
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 1.00000 20.4058
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 1.00000 10.2029
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 1.00000 16.8656
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.120000 1.00000
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 1.00000

300
86 AF.11225 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 24.4755
trộn, bê tông móng, chiều rộng >
250 cm, đá 1x2, mác 300

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 10,034.9550
A24.0180 Cát vàng m3 0.510450 1.00000 12.4935
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.840500 1.00000 20.5717
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 4,515.7298
A24.05361 Phụ gia dẻo hoá kg 3.280000 1.00000 80.2796
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 1.00000 36.2237
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
87 AF.61311 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.0781
thép. Cốt thép tường, đường kính
cốt thép <= 10mm, chiều cao <=
6m

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 78.4905
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 1.2551
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.950000 1.00000 1.0114
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 1.00000

301
88 AF.61321 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 2.4165
thép. Cốt thép tường, đường kính
cốt thép <= 18mm, chiều cao <=
6m

a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 1.00000 2,464.8300
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 1.00000 22.4251
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 1.00000 11.2126
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.280000 1.00000 24.8416
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.120000 1.00000
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 1.00000
89 AK.95211 Đặt cao su trương nở mối nối m 42.5000
a) Vật liệu
A24.0521 Nhựa bi tum số 4 kg 0.818000 1.00000 34.7650
A24.0301 Dây thừng m 1.050000 1.00000 44.6250
A24.0269 Củi kg 3.118000 1.00000 132.5150
b) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.380000 1.00000 16.1500
90 AF.86211 Ván khuôn thép, khung xương 100m2 1.5300
thép, cột chống bằng thép ống.
Ván khuôn tường, chiều cao <=
28m

a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 1.00000 79.2693
A24.0712 Thép hình kg 48.840000 1.00000 74.7252
A24.0262 Cột chống thép ống kg 38.130000 1.00000 58.3389
A24.0543 Que hàn kg 5.600000 1.00000 8.5680
Z999 Vât liệu khác % 5.000000

302
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 28.500000 1.00000 43.6050
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.500000 1.00000
M102.1001 Vận thăng lồng 3T ca 0.120000 1.00000
M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.120000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
91 AF.12115 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 20.6953
trộn, bê tông tường chiều dày <=
45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2,
mác 300

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 8,485.0730
A24.0180 Cát vàng m3 0.510450 1.00000 10.5639
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.840500 1.00000 17.3944
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 3,818.2829
A24.05361 Phụ gia dẻo hoá kg 3.280000 1.00000 67.8806
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.490000 1.00000 51.5313
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.180000 1.00000
92 AF.86311 Ván khuôn thép, khung xương 100m2 0.3060
thép, cột chống bằng thép ống.
Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều
cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 1.00000 15.8539
A24.0712 Thép hình kg 48.840000 1.00000 14.9450

303
A24.0262 Cột chống thép ống kg 39.610000 1.00000 12.1207
A24.0543 Que hàn kg 5.600000 1.00000 1.7136
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 23.000000 1.00000 7.0380
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.500000 1.00000
M102.1001 Vận thăng lồng 3T ca 0.120000 1.00000
M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.120000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
93 AF.61511 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.0266
thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép <= 10mm,
chiều cao <= 6m

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 26.7330
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 0.4275
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.390000 1.00000 0.4094
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 1.00000
94 AF.61521 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.1680
thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép <= 18mm,
chiều cao <= 6m

a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 1.00000 171.3600
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 1.00000 1.5590
A24.0543 Que hàn kg 4.700000 1.00000 0.7896
b) Nhân công

304
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.240000 1.00000 1.5523
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.133000 1.00000
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 1.00000
95 AF.12315 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 3.0250
trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà,
đá 1x2, mác 300

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 1,240.2500
A24.0180 Cát vàng m3 0.510450 1.00000 1.5441
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.840500 1.00000 2.5425
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 558.1125
A24.05361 Phụ gia dẻo hoá kg 3.280000 1.00000 9.9220
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.670000 1.00000 8.0768
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.180000 1.00000
96 AF.86111 Ván khuôn thép, khung xương 100m2 0.5888
thép, cột chống bằng thép ống.
Ván khuôn sàn mái, chiều cao <=
28m

a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 1.00000 30.5057
A24.0712 Thép hình kg 40.700000 1.00000 23.9642
A24.0262 Cột chống thép ống kg 36.150000 1.00000 21.2851
A24.0543 Que hàn kg 5.500000 1.00000 3.2384
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công

305
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 20.000000 1.00000 11.7760
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.500000 1.00000
M102.1001 Vận thăng lồng 3T ca 0.120000 1.00000
M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.120000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
97 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 5.2379
thép. Cốt thép sàn mái, đường
kính cốt thép <=10mm, chiều cao
<= 28m

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 5,264.0895
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 84.1731
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.900000 1.00000 72.8068
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 1.00000
M102.1001 Vận thăng lồng 3T ca 0.017000 1.00000
M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.017000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
98 AF.12415 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 7.0235
trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2,
mác 300

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 2,879.6350
A24.0180 Cát vàng m3 0.510450 1.00000 3.5851
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.840500 1.00000 5.9033
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 1,295.8358
A24.05361 Phụ gia dẻo hoá kg 3.280000 1.00000 23.0371
Z999 Vât liệu khác % 1.000000

306
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.860000 1.00000 13.0637
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
M102.0901 Vận thăng 0,8T ca 0.110000 1.00000
99 AK.23213 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 55.1100
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.930000 1.00000 381.9123
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.020124 1.00000 1.1090
A24.0524 Nước lít 4.950000 1.00000 272.7945
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.500000 1.00000 27.5550
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 1.00000
100 AK.41113 Láng nền sàn không đánh mầu, m2 70.2350
dày 2cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 7.750000 1.00000 544.3213
A24.0180 Cát vàng m3 0.028825 1.00000 2.0245
A24.0524 Nước lít 6.750000 1.00000 474.0863
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.068000 1.00000 4.7760
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 1.00000
101 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.1551
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90

b) Nhân công

307
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 1.00000 0.9601
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 1.00000
102 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 1.0389
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III

c) Máy thi công


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 1.283000 1.00000
103 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn tấn 0.0145
trong bê tông, khối lượng một cấu
kiện <= 10 kg

a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### 1.00000 11.9625
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 3.9948
A24.0001 Ô xy chai 3.300000 1.00000 0.0479
A24.0931 Khí gas kg 6.600000 1.00000 0.0957
A24.0032 Đá mài viên 0.700000 1.00000 0.0102
A24.0543 Que hàn kg 13.570000 1.00000 0.1968
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 24.430000 1.00000 0.3542
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 3.230000 1.00000
M112.3702 Máy mài 2,7 Kw ca 1.550000 1.00000
M112.1501 Máy khoan 2,5kw ca 1.550000 1.00000
M999 Máy khác % 1.000000
104 AI.64211 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn tấn 0.0145
trong bê tông, khối lượng một cấu
kiện <= 10 kg

a) Vật liệu

308
A24.0543 Que hàn kg 3.870000 1.00000 0.0561
A24.0735 Thép tròn kg 17.500000 1.00000 0.2538
A24.0293 Dây thép kg 14.700000 1.00000 0.2132
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 16.700000 1.00000 0.2422
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.290000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
105 AI.11411 Sản xuất thang bằng thép tròn tấn 0.0126
D20
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg ### 1.00000 7.7918
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 5.2479
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 1.00000 0.3087
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 1.00000 0.0060
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 1.00000 0.0121
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 1.00000 0.2612
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 1.00000
M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 1.00000
106 AI.11411 Sản xuất thang bằng thép tấm tấn 0.0411
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg ### 1.00000 25.4162
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 17.1182
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 1.00000 1.0070
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 1.00000 0.0197
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 1.00000 0.0395
b) Nhân công

309
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 1.00000 0.8520
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 1.00000
M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 1.00000
107 AI.11411 Sản xuất thang bằng thép hình tấn 0.0161
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg ### 1.00000 9.9562
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 6.7057
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 1.00000 0.3945
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 1.00000 0.0077
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 1.00000 0.0155
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 1.00000 0.3338
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 1.00000
M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 1.00000
108 AI.61111 Lắp dựng cột thép các loại tấn 0.0698
a) Vật liệu
A24.0900 Bu lông cái 12.000000 1.00000 0.8376
A24.0068 Đinh tán f22 cái 20.000000 1.00000 1.3960
A24.0543 Que hàn kg 5.040000 1.00000 0.3518
A24.0293 Dây thép kg 0.240000 1.00000 0.0168
A24.0712 Thép hình kg 1.000000 1.00000 0.0698
A24.0407 Gỗ chèn m3 0.030000 1.00000 0.0021
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 9.710000 1.00000 0.6778
c) Máy thi công
M102.0106 Cần trục ô tô 16T ca 0.320000 1.00000
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.200000 1.00000

310
M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 0.900000 1.00000
M108.0302 Máy nén khí 360m3/h ca 0.250000 1.00000
M999 Máy khác % 1.000000
109 AK.83510 Sơn sắt thép, 1 lớp chống gỉ và 1 m2 2.5282
lớp cao su clo hóa
a) Vật liệu
A24.0588 Sơn lót kg 0.113000 1.00000 0.2857
A24.1063 Sơn phủ kg 0.109000 1.00000 0.2756
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.071000 1.00000 0.1795
110 AK.83421 Sơn sắt thép 2 lớp sơn caosu clo m2 2.5282
hóa
a) Vật liệu
A24.05763 Sơn tổng hợp (sơn sắt thép) kg 0.164000 1.00000 0.4146
A24.0790 Xăng kg 0.118000 1.00000 0.2983
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.069000 0.06200 0.0108
KẾT THÚC : BỂ CHỨA 120M3
* NHÀ BƠM (2 nhà) 0 0.0000
111 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.0642
băng, móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.0510
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 1.00000 0.0056
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 1.00000 0.0295
A24.0054 Đinh kg 12.000000 1.00000 0.7704
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công

311
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 1.00000 0.8738
112 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 2.8230
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 558.4600
A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 1.00000 1.6175
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 1.00000 2.6216
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 468.7592
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 1.00000 3.0206
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 1.00000
113 AE.21213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 13.8329
móng, chiều dày > 33cm, vữa XM
mác 75

a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 7,455.9331
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 1,402.6561
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.344700 1.00000 4.7682
A24.0524 Nước lít 81.600000 1.00000 1,128.7646
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.260000 1.00000 17.4295
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.036000 1.00000
114 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.1925
băng, móng bè, bệ máy
a) Vật liệu

312
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.1528
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 1.00000 0.0167
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 1.00000 0.0884
A24.0054 Đinh kg 12.000000 1.00000 2.3100
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 1.00000 2.6199
115 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.0582
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 10mm

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 58.4910
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 0.9353
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750000 1.00000 0.6257
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 1.00000
116 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.2126
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 18mm

a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 1.00000 216.8520
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 1.00000 1.9729
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 1.00000 0.9865
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 1.00000 1.6306
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.120000 1.00000
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 1.00000

313
117 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 3.1759
trộn, bê tông móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 1,171.9071
A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 1.00000 1.6439
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.852800 1.00000 2.7084
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 595.7194
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 3.9064
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
118 AF.11313 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 5.3080
trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác
200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 1,708.3798
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 2.8074
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 4.6246
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 995.6481
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.190000 1.00000 6.3165
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 1.00000

314
119 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu, m2 26.5400
dày 2cm, vữa XM mác 100

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.975000 1.00000 264.7365
A24.0180 Cát vàng m3 0.027550 1.00000 0.7312
A24.0524 Nước lít 6.650000 1.00000 176.4910
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.068000 1.00000 1.8047
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 1.00000
120 AF.11233 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.6000
trộn, bê tông móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 2x4, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 485.4400
A24.0180 Cát vàng m3 0.540175 1.00000 0.8643
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.877400 1.00000 1.4038
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 283.7200
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 1.9680
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
121 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, 100m2 0.0636
lanh tô liền mái hắt, máng nước,
tấm đan

a) Vật liệu

315
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.0505
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.112000 1.00000 0.0071
A24.0406 Gỗ chống m3 0.668000 1.00000 0.0425
A24.0054 Đinh kg 8.050000 1.00000 0.5120
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 28.470000 1.00000 1.8107
122 AF.61611 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.0685
thép. Cốt thép lanh tô liền mái
hắt, máng nước, đường kính cốt
thép <= 10mm, chiều cao <= 6m

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 68.8425
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 1.1008
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 18.460000 1.00000 1.2645
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 1.00000
123 AF.12514 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 0.7446
trộn, bê tông lanh tô, mái hắt,
máng nước, tấm đan, ô văng, đá
1x2, mác 250

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 274.7574
A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 1.00000 0.3854
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.852800 1.00000 0.6350
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 139.6683
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công

316
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.660000 1.00000 1.9806
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
M102.0901 Vận thăng 0,8T ca 0.110000 1.00000
124 AE.22213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 21.6722
tường thẳng, chiều dày <= 33cm,
chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 11,919.7100
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 98.020000 1.00000 2,124.3090
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.333210 1.00000 7.2214
A24.0524 Nước lít 78.880000 1.00000 1,709.5031
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.630000 1.00000 35.3257
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.035000 1.00000
125 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 98.5100
1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 1.00000 644.7480
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 1.00000 1.8723
A24.0524 Nước lít 4.675000 1.00000 460.5343
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 1.00000 19.7020
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 1.00000

317
126 AK.84222 Sơn dầm, trần, cột, tường trong m2 98.5100
nhà không bả bằng sơn các loại,
1 nước lót, 2 nước phủ

a) Vật liệu
A24.1064 Sơn lót nội thất lít 0.155000 1.00000 15.2691
A24.1065 Sơn phủ nội thất lít 0.247000 1.00000 24.3320
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.066000 1.00000 6.5017
127 AK.21133 Trát tường ngoài, chiều dày trát m2 98.5100
2cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 8.855000 1.00000 872.3061
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.025714 1.00000 2.5331
A24.0524 Nước lít 6.325000 1.00000 623.0758
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.320000 1.00000 31.5232
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 1.00000
128 AK.84224 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài m2 98.5100
nhà không bả bằng sơn các loại,
1 nước lót, 2 nước phủ

a) Vật liệu
A24.1066 Sơn lót ngoại thất lít 0.150000 1.00000 14.7765
A24.1067 Sơn phủ ngoại thất lít 0.237000 1.00000 23.3469
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công

318
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.073000 1.00000 7.1912
129 AF.81141 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà 100m2 0.2707
dầm, giằng
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.2149
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.189000 1.00000 0.0512
A24.0406 Gỗ chống m3 0.957000 1.00000 0.2591
A24.0054 Đinh kg 14.290000 1.00000 3.8683
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.500000 1.00000 7.4443
130 AF.61511 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.0678
thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép <= 10mm,
chiều cao <= 6m

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 68.1390
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 1.0895
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.390000 1.00000 1.0434
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 1.00000
131 AF.61521 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.0784
thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép <= 18mm,
chiều cao <= 6m

a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### 1.00000 79.9680
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 1.00000 0.7276
A24.0543 Que hàn kg 4.700000 1.00000 0.3685

319
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.240000 1.00000 0.7244
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.133000 1.00000
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 1.00000
132 AF.61531 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.3320
thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép > 18mm,
chiều cao <= 6m

a) Vật liệu
A24.0742 Thép tròn D>18mm kg ### 1.00000 338.6400
A24.0293 Dây thép kg 7.850000 1.00000 2.6062
A24.0543 Que hàn kg 6.040000 1.00000 2.0053
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 8.010000 1.00000 2.6593
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.456000 1.00000
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.160000 1.00000
133 AF.12314 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 13.5360
trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà,
đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 4,994.7840
A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 1.00000 7.0066
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.852800 1.00000 11.5435
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 2,539.0152
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.670000 1.00000 36.1411
c) Máy thi công

320
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.180000 1.00000
134 AF.81151 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn 100m2 1.2483
mái
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.9912
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.112000 1.00000 0.1398
A24.0406 Gỗ chống m3 0.668000 1.00000 0.8339
A24.0054 Đinh kg 8.050000 1.00000 10.0488
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 26.950000 1.00000 33.6417
135 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.1329
thép. Cốt thép sàn mái, đường
kính cốt thép <=10mm, chiều cao
<= 28m

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 1,138.5645
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 18.2057
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.900000 1.00000 15.7473
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 1.00000
M102.1001 Vận thăng lồng 3T ca 0.017000 1.00000
M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.017000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
136 AF.12414 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 10.7766
trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2,
mác 250

a) Vật liệu

321
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 3,976.5654
A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 1.00000 5.5782
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.852800 1.00000 9.1903
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 2,021.4207
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.860000 1.00000 20.0445
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
M102.0901 Vận thăng 0,8T ca 0.110000 1.00000
137 AK.23213 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 124.8320
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.930000 1.00000 865.0858
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.020124 1.00000 2.5121
A24.0524 Nước lít 4.950000 1.00000 617.9184
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.500000 1.00000 62.4160
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 1.00000
138 AK.84221 Sơn dầm, trần, cột, tường trong m2 28.3920
nhà không bả bằng sơn các loại,
1 nước lót, 1 nước phủ

a) Vật liệu
A24.1064 Sơn lót nội thất lít 0.155000 1.00000 4.4008
A24.1065 Sơn phủ nội thất lít 0.127000 1.00000 3.6058
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công

322
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.046000 1.00000 1.3060
139 AK.92111 Quét dung dịch chống thấm mái, m2 59.5776
tường, sê nô, ô văng …
a) Vật liệu
A24.1070 Dung dịch chống thấm kg 2.210000 1.00000 131.6665
Z999 Vât liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.030000 1.00000 1.7873
140 AK.41113 Láng nền sàn không đánh mầu, m2 59.5776
dày 2cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 7.750000 1.00000 461.7264
A24.0180 Cát vàng m3 0.028825 1.00000 1.7173
A24.0524 Nước lít 6.750000 1.00000 402.1488
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.068000 1.00000 4.0513
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 1.00000
141 AK.54310 Lát gạch chống nóng bằng gạch m2 59.5776
22x22x10,5cm 10 lỗ, vữa XM
mác 75

a) Vật liệu
A24.0358 Gạch 22x22x10,5cm 10 lỗ viên 21.000000 1.00000 1,251.1296
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 10.478000 1.00000 624.2541
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.035619 1.00000 2.1221
A24.0524 Nước lít 8.432000 1.00000 502.3583
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 1.00000 10.1282

323
143 AI.63111 Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn m2 7.0400

a) Vật liệu
A24.0930 Xi măng kg 1.200000 1.00000 8.4480
A24.0105 Bật sắt 20x4x250 cái 2.000000 1.00000 14.0800
A24.0543 Que hàn kg 0.200000 1.00000 1.4080
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 0.470000 1.00000 3.3088
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.070000 1.00000
144 AI.11541 Gia công cửa song sắt m2 5.2000
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg 8.500000 1.00000 44.2000
A24.0735 Thép tròn kg 13.500000 1.00000 70.2000
A24.0471 Lưới thép B40 m2 0.700000 1.00000 3.6400
A24.0543 Que hàn kg 0.950000 1.00000 4.9400
A24.0001 Ô xy chai 0.010000 1.00000 0.0520
A24.0931 Khí gas kg 0.020000 1.00000 0.1040
A24.0087 Bản lề cái 1.500000 1.00000 7.8000
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 1.190000 1.00000 6.1880
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.270000 1.00000
145 AI.63211 Lắp dựng hoa sắt m2 5.2000
a) Vật liệu
A24.0543 Que hàn kg 0.200000 1.00000 1.0400
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 0.930000 1.00000 4.8360
A24.0180 Cát vàng m3 0.003459 1.00000 0.0180
A24.0524 Nước lít 0.810000 1.00000 4.2120

324
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 0.400000 1.00000 2.0800
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.070000 1.00000
147 BA.13410 Lắp đặt các loại đèn ống 1,5m, bộ 2.0000
hộp đèn 1 bóng
a) Vật liệu
A33.0023 Hộp và bóng đèn 1,5m (1 bóng) bộ 1.000000 1.00000 2.0000

Z999 Vật liệu khác % 1.500000


b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 1.00000 0.3400
148 BA.17103 Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 cái 1.0000
công tắc
a) Vật liệu
A33.1305 Công tắc 3 hạt cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.096000 1.00000 0.0960
149 BA.17202 Lắp đặt ổ cắm đôi cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.0094 Ổ cắm đôi cái 1.000000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.096000 1.00000 0.2880
150 BA.11140 Lắp đặt quạt điện - Quạt thông gió cái 1.0000
trên tường
a) Vật liệu
A33.0005 Quạt thông gió cái 1.000000 1.00000 1.0000

325
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.150000 1.00000 0.1500
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 0.070000 1.00000
151 BA.18202 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cái 1.0000
cường độ dòng điện <= 50Ampe

a) Vật liệu
A33.1322 Aptomat 1 pha <=50Ampe cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 3.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.150000 1.00000 0.1500
152 BA.18201 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cái 1.0000
cường độ dòng điện <= 10Ampe

a) Vật liệu
A33.1321 Aptomat 1 pha <=10Ampe cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.110000 1.00000 0.1100
153 BA.18302 Lắp đặt aptomat 2 pha cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1328 Aptomat 2 pha 20Ampe cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.300000 1.00000 0.3000
154 BA.16202 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5mm2 m 15.0000

a) Vật liệu

326
A33.0075 Dây dẫn điện 2 ruột 2x2.5mm2 m 1.010000 1.00000 15.1500
Z999 Vật liệu khác % 3.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.028000 1.00000 0.4200
155 BA.16202 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1.5mm2 m 20.0000

a) Vật liệu
A33.0075 Dây dẫn điện 2 ruột 2x1.5mm2 m 1.010000 1.00000 20.2000
Z999 Vật liệu khác % 3.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.028000 1.00000 0.5600
156 BA.15401 Lắp đặt tủ điện hộp 1.0000
a) Vật liệu
A33.0059 Tủ điện điều khiển cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 1.00000 0.1900
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 0.020000 1.00000
157 BA.14302 Lắp đặt ống gen nhựa D20 m 35.0000
a) Vật liệu
A33.0043 Ống gen nhựa D20mm m 1.020000 1.00000 35.7000
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.034000 1.00000 1.1900
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 0.010000 1.00000
158 BA.15401 Lắp đặt tủ điện động lực hộp 1.0000
a) Vật liệu
A33.0059 Tủ điện động lực cái 1.000000 1.00000 1.0000

327
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 1.00000 0.1900
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 0.020000 1.00000
159 BA.18303 Lắp đặt các aptomat 3 pha, cái 1.0000
cường độ dòng điện 63Ampe
a) Vật liệu
A33.1329 Aptomat 3 pha 63Ampe cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.420000 1.00000 0.4200
160 BA.18302 Lắp đặt các aptomat 3 pha, cái 2.0000
cường độ dòng điện 40Ampe
a) Vật liệu
A33.1328 Aptomat 3 pha 40Ampe cái 1.000000 1.00000 2.0000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.300000 1.00000 0.6000
161 BA.18302 Lắp đặt các aptomat 3 pha, cái 1.0000
cường độ dòng điện 20Ampe
a) Vật liệu
A33.1328 Aptomat 3 pha 20Ampe cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.300000 1.00000 0.3000
162 BA.18301 Lắp đặt công tắc tơ 10A + rơ le cái 3.0000
nhiệt
a) Vật liệu
A33.1327 Công tắc tơ 10A cái 1.000000 1.00000 3.0000

328
Z999 Vật liệu khác % 4.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.180000 1.00000 0.5400
163 BA.18301 Lắp đặt rơ le điều khiển cái 3.0000
a) Vật liệu
A33.1327 Role điều khiển cái 1.000000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 4.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.180000 1.00000 0.5400
164 BA.18401 Lắp đặt các loại máy biến dòng, bộ 3.0000
cường độ dòng điện <=50/5A

a) Vật liệu
A33.0101 Máy biến dòng <=50/5A cái 1.000000 1.00000 3.0000
Z999 Vật liệu khác % 1.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.210000 1.00000 0.6300
165 BA.18102 Lắp đặt các loại đồng hồ - Ampe cái 1.0000
kế
a) Vật liệu
A33.1318 Ampe kế 0-50A cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.120000 1.00000 0.1200
166 BA.18102 Lắp đặt chuyển mạch ampe kế cái 1.0000
a) Vật liệu
A33.1318 Chuyển mạch ampe kế cái 1.000000 1.00000 1.0000
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.120000 1.00000 0.1200

329
167 BA.13601 Lắp đặt đèn tín hiệu 2W-220V bộ 6.0000
a) Vật liệu
A33.0031 Lắp đặt đèn tín hiệu 2W-220V bộ 1.000000 1.00000 6.0000
Z999 Vật liệu khác % 3.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.180000 1.00000 1.0800
169 BA.14303 Lắp đặt ống nhựa D32 m 20.0000
a) Vật liệu
A33.0044 Ống nhựa D32mm m 1.020000 1.00000 20.4000
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 1.00000 0.7800
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 0.012000 1.00000
170 BA.14402 Lắp đặt ống mềm D22 m 5.0000
a) Vật liệu
A33.0043 Ống mềm D22mm m 1.020000 1.00000 5.1000
Z999 Vật liệu khác % 15.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.150000 1.00000 0.7500
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 0.010000 1.00000
171 BA.16403 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x10mm2 m 40.0000

a) Vật liệu
A33.0088 Dây dẫn điện 4 ruột 4x10mm2 m 1.010000 1.00000 40.4000
Z999 Vật liệu khác % 3.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.047000 1.00000 1.8800

330
172 BA.16202 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5mm2 m 30.0000

a) Vật liệu
A33.0075 Dây dẫn điện 2 ruột 2x2.5mm2 m 1.010000 1.00000 30.3000
Z999 Vật liệu khác % 3.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.028000 1.00000 0.8400
173 BA.19203 Dây tiếp địa thép D12 m 30.0000
a) Vật liệu
A33.1333 Thép tròn D12mm kg 0.900000 1.00000 27.0000
A33.0115 Que hàn kg 0.020000 1.00000 0.6000
Z999 Vật liệu khác % 10.000000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.021000 1.00000 0.6300
c) Máy thi công
M112.4001 Máy hàn 14 kW ca 0.005000 1.00000
KẾT THÚC : NHÀ BƠM (2 nhà)

331
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

THÔNG TIN LIÊN LẠC

Định mức hao phí Khối lượng hao phí


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
1 41.110100.2 Lắp đặt tủ tổng thông tin , loại tủ tủ 1.0000
0 có ngăn chức năng
a) Vật liệu
0139 Cồn công nghiệp kg 0.500000 1.00000 0.5000
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0.200000 1.00000 0.2000
N004 Công nhân 4,0/7 công 2.500000 1.00000 2.5000
c) Máy thi công
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0.010000 1.00000
M028 Máy đo điện trở tiếp đất ca 0.010000 1.00000
M321 Máy khoan 1,5kw ca 0.050000 1.00000
3 35.140100.1 Lắp đặt tủ cáp thông tin khu vực, tủ 49.0000
0 loại tủ <=300 x 2
a) Vật liệu
0787 Cọc đất L 50x50x5 - mạ 600 bộ 1.000000 1.00000 49.0000
0577 ống PVC F 21 m 0.240000 1.00000 11.7600
0172 Dây đồng F 4 m 2.000000 1.00000 98.0000
Z999 Vật liệu khác % 2.000000
b) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 2.500000 1.00000 122.5000
c) Máy thi công

332
M028 Máy đo điện trở tiếp đất ca 0.100000 1.00000
5 35.090230.7 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 2.4605
0 có sẵn, loại cáp <= 48 sợi
a) Vật liệu
0498 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 2.4605
0303 Giẻ lau kg 6.000000 1.00000 14.7630
A24.0294 Dây thép 4 ly kg 10.000000 1.00000 24.6050
0106 Cáp quang 48 sợi m 1.000000 1.00000 2.4605
b) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 93.900000 1.00000 231.0410
c) Máy thi công
M031 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.250000 1.00000
M010 Cẩu 5 tấn ca 0.150000 1.00000
7 35.090230.1 Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 1.7675
0 có sẵn, loại cáp <= 8 sợi
a) Vật liệu
0498 Xăng A92 lít 1.000000 1.00000 1.7675
0303 Giẻ lau kg 5.000000 1.00000 8.8375
A24.0294 Dây thép 4 ly kg 10.000000 1.00000 17.6750
0100 Cáp quang 8 sợi m 1.000000 1.00000 1.7675
b) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 48.000000 1.00000 84.8400
c) Máy thi công
M031 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.150000 1.00000
M010 Cẩu 5 tấn ca 0.100000 1.00000
9 AB.27112 Đào kênh mương, chiều rộng <= 100m3 8.2968
6m, máy đào 0,8m3, đất cấp II

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 5.020000 1.00000 41.6499

333
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.383000 1.00000
10 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 8.0845
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 1.00000 50.0431
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 1.00000
11 AB.27112 Đào kênh mương, chiều rộng <= 100m3 0.1595
6m, máy đào 0,8m3, đất cấp II

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 5.020000 1.00000 0.8007
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.383000 1.00000
12 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.1508
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 1.00000 0.9335
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 1.00000
* Móng tủ + bể cáp ( 70 cái ) 0 0.0000
13 AB.27113 Đào kênh mương, chiều rộng <= 100m3 0.4516
6m, máy đào 0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 5.950000 1.00000 2.6870
c) Máy thi công

334
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.536000 1.00000
14 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.1607
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 1.00000 0.9947
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 1.00000
15 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại m3 5.6448
đá có đường kính Dmax<= 4

a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 1.00000 6.7738
A24.10024 Cát m3 0.300000 1.00000 1.6934
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 1.00000 8.3543
16 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 0.2030
cột, móng vuông, chữ nhật

a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.1612
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 1.00000 0.0426
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 1.00000 0.0680
A24.0054 Đinh kg 15.000000 1.00000 3.0450
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 1.00000 6.0291

335
17 AF.11112 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 3.3488
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 150

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 810.0747
A24.0180 Cát vàng m3 0.562725 1.00000 1.8845
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.912250 1.00000 3.0549
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 556.0682
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 1.00000 3.5832
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 1.00000
18 AE.26213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 16.9092
hố ga, hố van, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 9,300.0600
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 1,886.0522
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 1.00000 6.4115
A24.0524 Nước lít 89.760000 1.00000 1,517.7698
Z999 Vât liệu khác % 5.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 1.00000 54.1094
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 1.00000
19 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 63.0000
1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 1.00000 412.3350

336
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 1.00000 1.1974
A24.0524 Nước lít 4.675000 1.00000 294.5250
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 1.00000 12.6000
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 1.00000
20 AF.81141 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà 100m2 0.5124
dầm, giằng
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.4068
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.189000 1.00000 0.0968
A24.0406 Gỗ chống m3 0.957000 1.00000 0.4904
A24.0054 Đinh kg 14.290000 1.00000 7.3222
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.500000 1.00000 14.0910
21 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn tấn 1.0556
trong bê tông, khối lượng một cấu
kiện <= 10 kg

a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### 1.00000 870.8700
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 290.8178
A24.0001 Ô xy chai 3.300000 1.00000 3.4835
A24.0931 Khí gas kg 6.600000 1.00000 6.9670
A24.0032 Đá mài viên 0.700000 1.00000 0.7389
A24.0543 Que hàn kg 13.570000 1.00000 14.3245
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 24.430000 1.00000 25.7883

337
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 3.230000 1.00000
M112.3702 Máy mài 2,7 Kw ca 1.550000 1.00000
M112.1501 Máy khoan 2,5kw ca 1.550000 1.00000
M999 Máy khác % 1.000000
22 AF.17213 Bê tông cổ hố ga, đá 1x2, mác m3 1.3398
200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 431.2146
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 0.7086
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 1.1673
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 251.3130
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.950000 1.00000 2.6126
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
23 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.3710
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp

a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 1.00000 0.0456
A24.0054 Đinh kg 16.000000 1.00000 5.9360
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 1.00000 9.5050

338
24 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 0.2093
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính > 10mm

a) Vật liệu
A24.0740 Thép tròn D>10mm kg ### 1.00000 213.4860
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 1.00000 1.9423
A24.0543 Que hàn kg 4.620000 1.00000 0.9670
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.090000 1.00000 2.5304
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 2.127000 1.00000
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 1.00000
25 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn tấn 0.9492
trong bê tông, khối lượng một cấu
kiện <= 10 kg

a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### 1.00000 783.0900
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 261.5046
A24.0001 Ô xy chai 3.300000 1.00000 3.1324
A24.0931 Khí gas kg 6.600000 1.00000 6.2647
A24.0032 Đá mài viên 0.700000 1.00000 0.6644
A24.0543 Que hàn kg 13.570000 1.00000 12.8806
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 24.430000 1.00000 23.1890
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 3.230000 1.00000
M112.3702 Máy mài 2,7 Kw ca 1.550000 1.00000
M112.1501 Máy khoan 2,5kw ca 1.550000 1.00000
M999 Máy khác % 1.000000

339
26 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 1.7488
công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 639.0115
A24.0180 Cát vàng m3 0.512575 1.00000 0.8964
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.844480 1.00000 1.4768
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 324.8309
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 1.00000 3.3752
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
27 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 70.0000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu

b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 1.00000 2.1000
c) Máy thi công
M102.0201 Cần cẩu bánh hơi 6T ca 0.015000 1.00000
KẾT THÚC : Móng tủ + bể cáp
( 70 cái )
* Đường ống 0 0.0000
28 BB.43102 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn 100m 35.1500
HDPE 1 lớp, đường kính ống
130mm

a) Vật liệu
A33.0383 Ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp m ### 1.00000 3,532.5750
D150mm

340
A33.1466 Ống nối D150mm cái 19.000000 1.00000 667.8500
Z999 Vật liệu khác % 0.010000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.630000 1.00000 57.2945
29 AB.27113 Đào kênh mương, chiều rộng <= 100m3 8.4360
6m, máy đào 0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 5.950000 1.00000 50.1942
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.536000 1.00000
30 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 8.0845
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 1.00000 50.0431
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 1.00000
KẾT THÚC : Đường ống
* GANIVO (256 CÁI) 0 0.0000
31 AB.27113 Đào kênh mương, chiều rộng <= 100m3 0.8704
6m, máy đào 0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 5.950000 1.00000 5.1789
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.536000 1.00000
32 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 0.4864
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90

341
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 1.00000 3.0108
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 1.00000
33 AF.11112 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 6.6662
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 150

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 1,612.5538
A24.0180 Cát vàng m3 0.562725 1.00000 3.7512
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.912250 1.00000 6.0812
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 1,106.9225
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 1.00000 7.1328
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 1.00000
34 AE.26213 Xây gạch đất sét nung m3 20.2752
6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van,
vữa XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 11,151.3600
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 2,261.4958
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 1.00000 7.6877
A24.0524 Nước lít 89.760000 1.00000 1,819.9020
Z999 Vât liệu khác % 5.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 1.00000 64.8806
c) Máy thi công

342
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 1.00000
35 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 143.3600
1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 1.00000 938.2912
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 1.00000 2.7247
A24.0524 Nước lít 4.675000 1.00000 670.2080
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 1.00000 28.6720
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 1.00000
36 AF.17214 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.1059
trộn, bê tông hố van, hố ga, đá
1x2, mác 250

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 408.0771
A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 1.00000 0.5724
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.852800 1.00000 0.9431
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 207.4392
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.950000 1.00000 2.1565
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
37 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn tấn 2.6932
trong bê tông, khối lượng một cấu
kiện <= 10 kg

a) Vật liệu

343
A24.0726 Thép tấm kg ### 1.00000 2,221.8900
A24.0735 Thép tròn kg ### 1.00000 741.9766
A24.0001 Ô xy chai 3.300000 1.00000 8.8876
A24.0931 Khí gas kg 6.600000 1.00000 17.7751
A24.0032 Đá mài viên 0.700000 1.00000 1.8852
A24.0543 Que hàn kg 13.570000 1.00000 36.5467
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 24.430000 1.00000 65.7949
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 3.230000 1.00000
M112.3702 Máy mài 2,7 Kw ca 1.550000 1.00000
M112.1501 Máy khoan 2,5kw ca 1.550000 1.00000
M999 Máy khác % 1.000000
38 AI.64211 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn tấn 2.6932
trong bê tông, khối lượng một cấu
kiện <= 10 kg

a) Vật liệu
A24.0543 Que hàn kg 3.870000 1.00000 10.4227
A24.0735 Thép tròn kg 17.500000 1.00000 47.1310
A24.0293 Dây thép kg 14.700000 1.00000 39.5900
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 16.700000 1.00000 44.9764
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.290000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000

344
39 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 1.6518
công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 603.5677
A24.0180 Cát vàng m3 0.512575 1.00000 0.8467
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.844480 1.00000 1.3949
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 306.8136
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 1.00000 3.1880
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
40 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 0.1459
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính > 10mm

a) Vật liệu
A24.0740 Thép tròn D>10mm kg ### 1.00000 148.8180
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 1.00000 1.3540
A24.0543 Que hàn kg 4.620000 1.00000 0.6741
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.090000 1.00000 1.7639
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 2.127000 1.00000
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 1.00000
41 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 0.2037
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp

345
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 1.00000 0.0251
A24.0054 Đinh kg 16.000000 1.00000 3.2592
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 1.00000 5.2188
42 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 256.0000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu

b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 1.00000 7.6800
c) Máy thi công
M102.0201 Cần cẩu bánh hơi 6T ca 0.015000 1.00000
KẾT THÚC : GANIVO (256 CÁI)

346
DỰNG

Khối lượng hao phí


Máy

###

0.8999
0.1095

4.1995

###

1.5024
0.1999

347
###

3.2615
1.6308

348
DỰNG

Khối lượng hao phí


Máy

###

24.1495
2.8883

70.7636

###

8.7628
1.1396

349
###

6.5819
3.2811
###

###

73.0208
9.4960

###

52.2107
26.0274
###

10.0985

###

350
###

0.3898
0.5939
0.2784
0.4826
0.3898
###

###

###

3.8105
5.8064
2.7218
4.7177
3.8105
###

351
###
###

###

116.2737
116.2737
###

###

###

7.3419
3.6710
###

###
###
###
###
###

352
###

###

6.3579
6.3579
4.1409
###

41.7751

46.1724

###

6.8021

353
12.9563
6.9100
###

###
###
###
###
###

###

###
###
###
###
###

###

29.8025
27.9202

354
###
###
###

###

###
###
###
###
###

###

7.0585
6.6127

###
###
###

355
###
###

###

###
###
###
###

###

###
###
###
###

###

356
###

35.6171

###

203.6557

21.1985

###
###
###
###
###

###

357
41.4593

###
###
###
###
###

###

35.5365

###
###
###
###

###

###

###

358
0.0050
0.0142
###

###
###

###

###

###
###
###

###

###

359
###
###
###
###

###

34.7574

###
###
###
###
###
###

###

51.7015

###
###
###
###

360
###

###

###

0.0044
0.0125
###

###
###

###

###

###
###
###

###

361
###
###
###
###
###

###

###
###

###

1.6093

###

362
###
###
###
###

###

15.2618
14.2979

###
###
###
###
###
###
###
###
###

###

###

363
###

###

2.5069
0.0877
0.0877
###

###
###
###
###
###

###

26.1630
49.5720
30.2940

###
###
###

364
###

###

###

###

0.0016
0.0044
###

###
###

###

###

###
###
###

365
###

###
###
###
###
###

###

0.6640

###
###
###
###

###

366
0.5471

###
###

###

###
###

###

###
###
###
###
###

###

367
###
###
###
###

###

1.2816
1.2006

###
###
###
###
###

###

0.5363

368
###
###
###
###

###

0.2914

###
###
###
###
###

###

369
###
###

###

0.1296

###
###
###
###
###

###

0.9130
0.8553
1.0571

###
###
###

370
###

###
###

###

0.3980

###
###
###
###
###

###

0.8303

371
###

1.9500

372
DỰNG

Khối lượng hao phí


Máy

###
###
###
###
###

###

22.4837
21.0636
26.0337

373
###

1.4053

###
###

###

###

###

###

2.6400
###

###

###

374
###
###
###

###

###

5.7479

1.3001

###

1.2283

375
###
###

###

###

###

###

2.3700
###

###
###

###

0.1760
###

376
###

###

###
###
###

###

###

3.7858

1.6031

377
###

1.1737

###
###
###
###

###

1.4108
1.3217

###
###
###
###
###

378
###

###
###
###
###
###

###

1.4108
1.3217

###
###
###
###
###

###

1.6988

379
###
###
###
###

###

0.5940

###

1.8271

2.2070

380
###

10.2261

###
###
###
###

###

9.1580
8.5796

###
###
###
###
###

###

381
###
###
###
###
###

###

9.1580
8.5796

###
###
###
###
###

###

12.4067

382
###
###
###
###

###

4.3380

###

12.6024

20.4791

383
###

20.9539

###
###
###
###

###

13.2012
12.3674

###
###
###
###
###

###

384
###
###
###
###
###

###

26.4024
24.7349

###
###
###
###
###

###

40.9160

385
###

49.8589

32.9001

###

4.8555

###
###
###
###

386
###

3.1160
2.9192

###
###
###
###
###

###

###
###
###
###
###

###

6.2320
5.8384

387
###
###
###
###
###

###

8.4800

###

10.5872

7.9880

388
###

0.1423

###
###
###
###

###

3.1065
2.9103

###
###
###
###
###

###

389
###
###
###
###
###

###

6.2130
5.8206

###
###
###
###
###

###

6.2249

390
###
###
###
###
###

###

0.3483

###
###
###
###
###

###

###

391
###
###
###
###

###

0.6650
0.6230

###
###

###

0.0083

###

###
###
###

###

392
###

###

###

###
###
###

###

###
###

###

###

393
1.9780

###

0.9475

###
###
###
###
###

###

###
###
###
###

394
###

0.7439
0.6969

###
###
###
###
###

###

###
###
###
###
###

###

1.4108

395
1.3217

###
###
###
###
###

###

1.4099

###
###
###
###

###

0.2804

###
###

396
###
###
###

###

###
###

###

0.0611

###
###
###
###
###

###

397
0.2508
0.2350
0.2904

###
###
###

###

###
###
###

###

2.4716
0.3718

398
###
###
###
###
###

###

0.7790

###
###
###
###
###

###

1.3579
0.3864

###
###
###
###
###

###

399
0.8573
0.2440

###

0.7650

###

4.5360

1.7826

###

400
###

0.2109
###

###
###
###
###
###

###

###
###
###
###
###

###

1.0232
0.9585

401
###
###
###
###
###

###

0.8650

###
###
###
###

###

0.3402

402
###
###
###
###
###

###

###
###
###
###
###

###

0.3952
0.3702
0.4576

###
###

403
###

###

###
###

###

0.3405

###
###
###
###
###

###

0.4190

404
###

0.9450

405
DỰNG

Khối lượng hao phí


Máy

###

10.9163

###

123.5456

1.1408

406
###

###

###

26.8609

###

###

###

2.2121

###

###

407
###

23.7686

###

###

###

3.5712

###

0.7975

###
###

408
###

###
###
###
###
###

###

###
###
###
###
###

###

0.8142
0.7627

409
###
###
###
###
###

###

0.0865
0.0810

###
###
###
###
###

###

0.6614

###
###
###
###

410
###

0.1133

###
###
###
###
###

###

0.1123

###
###
###

###

###
###

411
###

0.1596

###
###
###
###
###

###

0.4057

###
###
###
###
###

###

0.8057
0.2293

412
###

###
###
###

###

###

0.7800

###

5.1192

413
0.2983

###

2.4838

###
###

###

###
###
###
###
###

###

414
###
###
###
###
###

###

2.4738
2.3176

###
###
###
###
###

###

0.2632
0.2465

415
###
###
###
###
###

###

2.0346

###
###
###
###

###

0.3479

###
###
###
###
###

###

416
0.3849

###
###
###

###

###
###

###

0.4850

###
###
###

417
###
###

###

1.2322

###
###
###
###
###

###

2.4489
0.6969

###

###
###
###

###

418
###

2.3700

###

15.9559

0.9268

###

0.2116

419
###
###

###

###
###
###
###
###

###

###
###
###
###
###

420
###

0.1881
0.1762

###
###
###
###
###

###

0.0200
0.0187

###
###
###
###
###

###

0.1736

421
###
###
###
###

###

0.0297

###
###
###
###
###

###

0.0342

###
###
###

422
###

###
###

###

0.0368

###
###
###
###
###

###

0.0931

###
###

423
###
###
###

###

0.1857
0.0529

###

###
###
###

###

###

0.1800

424
###

1.3643

0.0782

###

1.0560

###
###

###

425
###
###
###
###
###

###

###
###
###
###
###

###

1.0650
0.9977

###
###
###
###
###

426
###

0.1131
0.1059

###
###
###
###
###

###

0.8428

###
###
###
###

###

0.1425

427
###
###
###
###
###

###

0.1844

###
###
###

###

###
###

###

0.2088

428
###
###
###
###
###

###

0.5301

###
###
###
###
###

###

1.0541
0.3000

429
###

###
###
###

###

###

1.0200

###

6.7806

0.3945

430
###

0.2071

###
###

###

###
###
###
###
###

###

431
###
###
###
###
###

###

0.1881
0.1762

###
###
###
###
###

###

0.0200
0.0187

###
###
###

432
###
###

###

0.1654

###
###
###
###

###

0.0281

###
###
###
###
###

###

0.0375

433
###
###
###

###

###
###

###

0.0368

###
###
###
###
###

434
###

0.0931

###
###
###
###
###

###

0.1857
0.0529

###

###
###
###

###

435
###

0.1800

###

1.3337

0.0766

###

0.2174

436
###
###

###

###
###
###
###
###

###

###
###
###
###
###

437
###

0.2195
0.2056

###
###
###
###
###

###

0.0238
0.0223

###
###
###
###
###

###

0.1712

438
###
###
###
###

###

0.0289

###
###
###
###
###

###

0.0418

###
###
###

439
###

###
###

###

0.0430

###
###
###
###
###

###

0.1093

###
###

440
###
###
###

###

0.2171
0.0618

###

###
###
###

###

###

0.2550

441
###

1.3961

0.0812

###

0.0614

###
###

###

442
###
###
###
###
###

###

###
###
###
###
###

###

0.0627
0.0587

###
###
###
###
###

443
###

0.0067
0.0062

###
###
###
###
###

###

0.0480

###
###
###
###

###

0.0080

444
###
###
###
###
###

###

0.0130

###
###
###

###

###
###

###

0.0123

445
###
###
###
###
###

###

0.0314

###
###
###
###
###

###

0.0621
0.0177

446
###

###
###
###

###

###

0.0600

###

0.3936

0.0229

447
###

0.0307

###
###

###

###
###
###
###
###

###

448
###
###
###
###
###

###

0.0314
0.0294

###
###
###
###
###

###

0.0038
0.0036

###
###
###

449
###
###

###

0.0250

###
###
###
###

###

0.0042

###
###
###
###
###

###

0.0052

450
###
###
###

###

###
###

###

0.0061

###
###
###
###
###

451
###

0.0152

###
###
###
###
###

###

0.0308
0.0088

###

###
###
###

###

452
###

0.0300

###

0.1970

0.0115

453
DỰNG

Khối lượng hao phí


Máy

###

11.3593

###

78.2910

0.2537

454
###

###

###

28.7691

###

###
###

###

0.9879
###

###
###

455
###
###

###

###
###
###
###

###

###
###

###

0.8460

###
###
###

###

0.1000
###

456
###
###
###
###

###

###
###
###
###

###

###
###
###
###

###

457
###

###
###

###

###
###
###

###

###
###
###
###
###
###
###

###

8.6229

458
###
###

###

13.3263

###
###
###
###

###

###
###
###
###
###

###

459
3.2400
###

###
###

###

1.2600

###
###
###
###

###

0.0124
0.0116

460
###
###
###
###
###

###

0.0185
0.0173

###
###
###
###
###

###

0.0343

461
###

0.0236

###

0.1100

###
###
###
###

###

0.0067

###
###
###

462
###
###

###

0.0054

###
###
###

###

0.0070
0.0011

###
###
###

###

463
###

###
###
###
###

###

###
###
###
###
###

###

0.0900
###

###
###
###

464
###

###
###
###
###

###

###
###
###
###

###

###
###
###
###

###

465
###
###
###
###
###

###

0.0400
###

###
###
###

###

###
###
###
###

###

###

466
###
###
###
###
###
###

###

0.0030

###

###
###

###

###
###

467
###
###
###

###

###
###
###
###

###

0.0589
0.0552

###
###
###
###
###

468
###

0.3013
0.2823

###
###

###

0.0020

###
###
###

###

0.3864
0.1104

###
###

469
###
###
###

###

0.0308
0.0088

###
###

###

###

###

###

###
###
###

###

470
0.0732
###

###
###
###

###

###
###

###

0.8140
###

###

###
###

###

471
###

###
###

###

###
###
###

###

###
###
###

###

###
###
###

###

472
###

###
###
###

###

###

###
###
###

###

###

###
###

###

473
###

###
###

###

###
###
###
###
###
###
###

###

5.4360

###
###
###
###
###
###
###

474
###

2.2710

###
###

###

6.8856

###
###

###

2.8766

###
###

475
###

###
###
###

###

###
###
###

###

###
###
###

###

###
###
###
###

###

476
###
###
###

###

###
###
###
###

###

###
###
###
###
###

###

477
###
###
###
###

###

0.5795
0.5429

###

0.4443

###
###
###

478
###

###

0.8105
0.7593

###
###
###
###
###

###

###
###
###

###

2.4628
0.7036

479
###
###
###
###
###
###

###

2.3252
2.1783

###
###

###

0.0312

480
###
###
###

###

2.7065
0.7733

###
###
###

###

###
###
###
###
###

481
###

2.2950
0.1836
0.1836
###

###
###
###
###
###
###

###

1.9661
3.7252

###
###

482
###
###
###

###

0.4590
0.0367
0.0367
###

###
###

###

0.0106

###
###
###

483
###

0.1903
0.0538

###
###
###
###
###
###

###

0.2874
0.5445

###
###
###
###
###

484
###

0.8832
0.0707
0.0707
###

###
###

###

2.0952
0.0890
0.0890
###

###
###
###
###
###
###

485
###

0.6672
0.6251
0.7726

###
###
###
###

###

0.1653

###
###
###

###

0.2809

486
###

0.5964

1.3329

###
###
###
###
###
###
###

###

0.0468
0.0225
0.0225
###

487
###
###
###
###

###

0.0187
###

###
###
###
###
###

###

0.0775
0.0221

###
###
###
###
###

488
###

0.2528
0.0719

###
###
###
###
###

###

0.0990
0.0282

###
###
###
###
###
###
###

###

0.0223
0.0838

489
0.0628
0.0175
###

###
###
###

###

###
###
###

###

###
###
###
###
###

490
###

###
###
###
###

###

0.2682
0.2512

###
###
###
###

###

0.4980

491
###
###
###
###
###

###

###
###

###

0.0233

###
###
###

###

0.2381
0.0680

492
###
###
###
###
###

###

0.3017
0.2827

###
###
###
###
###

###

0.5043
0.4724

493
###
###
###

###

0.1062

###
###
###
###
###

###

0.1520
0.1424

494
###
###
###
###
###

###

###
###

###

0.0274

###
###
###
###
###

495
###

0.0707
0.0663
0.0819

###
###
###
###
###

###

0.7585

###
###
###
###

###

0.1970

496
###
###
###

###

###
###
###
###

###

0.2955

###
###
###

497
###

###
###
###
###
###

###

###
###

###

0.0271

###
###
###

498
###

0.0888
0.0251

###
###
###

###

0.4834
0.0531

###
###
###
###
###

###

499
1.2859
2.4365

###
###
###
###
###

###

###
###

###

0.4532
0.0193
0.0193
###

500
###
###
###
###
###

###

1.0238
0.9591
1.1854

###
###
###
###

###

0.3745

###
###
###

501
###

###
###

###

###
###
###

###

0.2383

###
###
###
###
###

###

502
###
###
###

###

0.4928

###
###
###
###
###
###
###
###

###

1.4040

###
###
###
###

503
###

###

0.3640

###

###

###

###
###

###

###
###

###

###

504
###

###

0.0700

###
###

###

###
###

###

###
###

###

505
###
###

###

###
###

###

###
###

###

0.0200

###
###

###

0.3500

###

506
###

###

0.0200

###
###

###

###
###

###

###
###

###

###

507
###

###

###
###

###

###
###

###

###
###

###

###
###

###

508
###
###

###

###
###

###

0.2400

###
###

###

0.0500

###
###

###

509
###
###

###

###
###
###

###

0.1500

510
DỰNG

Khối lượng hao phí


Máy

###
###

###
###

0.0100
0.0100
0.0500

###
###
###
###

###

511
4.9000

###
###
###
###

###

0.6151
0.3691

###
###
###
###

###

0.2651
0.1768

###

512
3.1777

###

31.0849

###

0.0611

###

0.5798

###

513
0.2421

###

0.6179

###
###

###

###
###
###
###
###

###

514
###
###
###
###

###

0.3181
0.2980

###
###
###
###
###

###

0.6595

###

515
###
###
###

###

0.1260

###
###
###
###
###

###

###
###
###
###
###
###
###

###

516
3.4096
1.6362
1.6362
###

###
###
###
###
###

###

0.1273
0.1192

###
###
###

###

517
###
###
###

###

0.4452
0.0670

###
###
###
###
###
###
###

###

3.0659
1.4713
1.4713
###

518
###
###
###
###
###

###

0.1661

###

1.0500

###

519
###
###

###

###

4.5217

###

31.0849

###

0.4665

520
###

1.8702

###
###
###
###

###

0.6333
0.5933

###
###
###
###
###

###

521
0.7907

###
###
###
###

###

0.2867

###
###
###
###
###

###

0.1051
0.0984

522
###
###
###
###
###
###
###

###

8.6990
4.1745
4.1745
###

###
###
###
###

###

3.4742
###

523
###
###
###
###
###

###

0.1569

###
###
###

###

0.3103
0.0467

524
###
###
###

###

###

3.8400

525
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

Cung
Phương đường
Trọng
tiện Hệ Cự Giá cước
Tên vật liệu lượng Thành tiền
Đơn Nguồn vận Bậc số ly hàng Giá cước
STT Mã số / đơn Chi phí
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự bậc 1 (đ/T.km)
Diễn giải vận chuyển vị (đ)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ/T.km)
(Tấn) (km đg`
hình
)

1 A33.1318 Ampe kế 0-50A cái ôtô ### 0 0


2 A33.1321 Aptomat 1 pha <=10Ampe cái ôtô ### 0 0

3 A33.1322 Aptomat 1 pha <=50Ampe cái ôtô ### 0 0

4 A33.1328 Aptomat 2 pha 20Ampe cái ôtô ### 0 0


5 A33.1328 Aptomat 3 pha 20Ampe cái ôtô ### 0 0
6 A33.1328 Aptomat 3 pha 40Ampe cái ôtô ### 0 0
7 A33.1329 Aptomat 3 pha 63Ampe cái ôtô ### 0 0
8 A24.0087 Bả n lề cái ôtô ### 0 0
9 A24.0092 Bao tải m2 ôtô ### 0 0
10 A33.0868 Băng tan m ôtô ### 0 0
11 A24.0105 Bật sắt 20x4x250 cái ôtô 2 ### 0 0
12 A33.0732 BE D100mm cái ôtô ### 0 0
13 A33.0927 BE D125mm cái ôtô ### 0 0
14 A33.1056 BE D25mm cái ôtô ### 0 0
15 A33.1065 BE D50mm cái ôtô ### 0 0
16 A33.1068 BE D65mm cái ôtô ### 0 0
17 A33.0534 Bích đặc D100mm cái ôtô 2 ### 0 0
18 A33.0873 Bích thép d=100mm cái ôtô 2 ### 0 0

1
Cung
Phương đường
Trọng
tiện Hệ Cự Giá cước
Tên vật liệu lượng Thành tiền
Đơn Nguồn vận Bậc số ly hàng Giá cước
STT Mã số / đơn Chi phí
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự bậc 1 (đ/T.km)
Diễn giải vận chuyển vị (đ)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ/T.km)
(Tấn) (km đg`
hình
)

19 A33.0870 Bích thép rỗng D25 cái ôtô 2 ### 0 0


20 A33.0873 Bích thép rỗng D90mm cái ôtô 2 ### 0 0
21 A24.0098 Bột đá kg ### ôtô ### 0 0
22 A33.0926 BU D125mm cái ôtô ### 0 0
23 A33.1055 BU D25mm cái ôtô ### 0 0
24 A33.1064 BU D50mm cái ôtô ### 0 0
25 A33.1067 BU D65mm cái ôtô ### 0 0
26 A24.0900 Bu lông cái ôtô 2 ### 0 0
27 A33.0803 Bu lông bộ ôtô 2 ### 0 0
28 A33.0722 Bu lông M16 bộ ôtô 2 ### 0 0
29 A33.0284 Bu lông M16-M20 bộ ôtô 2 ### 0 0
30 A33.0284A Bu lông M16-M20 cái ôtô 2 ### 0 0
31 A33.0524 Cao su m2 ôtô ### 0 0
32 A33.0519 Cao su tấm m2 ôtô ### 0 0
33 0106 Cáp quang 48 sợi m ôtô ### 0 0
34 0100 Cáp quang 8 sợi m ôtô ### 0 0
35 A24.10024 Cát m3 ### ôtô 1 ### 0 0
36 A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 ### ôtô 1 ### 0 0
37 A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ôtô 1 ### 0 0
38 A24.0180 Cát vàng m3 ### ôtô 1 ### 0 0
39 A24.0251 Cấp phối đá dăm m3 ôtô 1 ### 0 0
40 A33.1083 Clor bột gam ôtô ### 0 0

2
Cung
Phương đường
Trọng
tiện Hệ Cự Giá cước
Tên vật liệu lượng Thành tiền
Đơn Nguồn vận Bậc số ly hàng Giá cước
STT Mã số / đơn Chi phí
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự bậc 1 (đ/T.km)
Diễn giải vận chuyển vị (đ)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ/T.km)
(Tấn) (km đg`
hình
)

41 0787 Cọc đất L 50x50x5 - mạ bộ ôtô ### 0 0


600
42 0139 Cồn công nghiệp kg ôtô ### 0 0
43 A33.0345 Cồn rửa kg ### ôtô ### 0 0
44 A33.1305 Công tắc 3 hạt cái ôtô ### 0 0
45 A33.1327 Công tắc tơ 10A cái ôtô ### 0 0
46 A24.0262 Cột chống thép ống kg ### ôtô 2 ### 0 0
47 A24.0269 Củi kg ### ôtô 2 ### 0 0
48 A24.0269 Củi đun kg ### ôtô ### 0 0
49 A33.0608 Cút HDPE DN125-PN10- cái ôtô ### 0 0
PE100
50 A33.0600 Cút HDPE DN25 - PN10 cái ôtô ### 0 0
51 A33.0603 Cút HDPE DN50-PN10- cái ôtô ### 0 0
PE100
52 A33.0604 Cút HDPE DN63-PN10- cái ôtô ### 0 0
PE100
53 A33.1643 Cút nhựa D90/65 cái ôtô ### 0 0
54 A33.1318 Chuyển mạch ampe kế cái ôtô ### 0 0
55 A24.0307 Dầu bảo ôn lít ôtô ### 0 0
56 A24.0310 Dầu diezen lít ôtô ### 0 0
57 A24.0314 Dầu mazút lít ôtô ### 0 0
58 A33.0075 Dây dẫn điện 2 ruột m ôtô ### 0 0
2x1.5mm2

3
Cung
Phương đường
Trọng
tiện Hệ Cự Giá cước
Tên vật liệu lượng Thành tiền
Đơn Nguồn vận Bậc số ly hàng Giá cước
STT Mã số / đơn Chi phí
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự bậc 1 (đ/T.km)
Diễn giải vận chuyển vị (đ)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ/T.km)
(Tấn) (km đg`
hình
)

59 A33.0075 Dây dẫn điện 2 ruột m ôtô ### 0 0


2x2.5mm2
60 A33.0088 Dây dẫn điện 4 ruột m ôtô ### 0 0
4x10mm2
61 0172 Dây đồng F 4 m ôtô ### 0 0
62 A24.0293 Dây thép kg ### ôtô 2 ### 0 0
63 A24.0294 Dây thép 4 ly kg ôtô ### 0 0
64 A24.0301 Dây thừng m ôtô 2 ### 0 0
65 A24.1070 Dung dịch chống thấm kg ### ôtô ### 0 0
66 A24.0008 Đá 1x2 m3 ### ôtô 1 ### 0 0
67 A24.0009 Đá 2x4 m3 ### ôtô 1 ### 0 0
68 A24.0010 Đá 4x6 m3 ### ôtô 1 ### 0 0
69 A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 ### ôtô 1 ### 0 0
70 A24.00101 Đá dăm m3 ### ôtô 1 ### 0 0
71 A24.0031 Đá hộc m3 ### ôtô 2 ### 0 0
72 A24.0032 Đá mài viên ôtô ### 0 0
73 A33.0790 Đai khởi thủy D100-25 cái ôtô ### 0 0
74 A33.0791 Đai khởi thuỷ D125/2" cái ôtô ### 0 0
75 A24.0054 Đinh kg ### ôtô ### 0 0
76 A24.0056 Đinh đỉa cái ôtô ### 0 0
77 A24.0068 Đinh tán f22 cái ôtô ### 0 0
78 A33.1980 Đồng hồ đo lưu lượng 1/2'' cái ôtô ### 0 0

4
Cung
Phương đường
Trọng
tiện Hệ Cự Giá cước
Tên vật liệu lượng Thành tiền
Đơn Nguồn vận Bậc số ly hàng Giá cước
STT Mã số / đơn Chi phí
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự bậc 1 (đ/T.km)
Diễn giải vận chuyển vị (đ)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ/T.km)
(Tấn) (km đg`
hình
)

79 A24.0358 Gạch 22x22x10,5cm 10 lỗ viên ôtô 1 ### 0 0

80 A24.0400 Gạch xi măng m2 ôtô 1 ### 0 0


81 A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên ôtô 1 ### 0 0

82 A24.0407 Gỗ chèn m3 ôtô 2 ### 0 0


83 A24.0406 Gỗ chống m3 ôtô 2 ### 0 0
84 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 ôtô 2 ### 0 0
85 A24.0412 Gỗ làm khe co dãn m3 ôtô 2 ### 0 0
86 A24.0418 Gỗ ván m3 ôtô 2 ### 0 0
87 A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 ôtô 2 ### 0 0
88 0303 Giẻ lau kg ôtô ### 0 0
89 A33.0239 Gioăng cao su cái ôtô ### 0 0
90 A33.0806 Gioăng cao su lá 10mm m2 ôtô ### 0 0
91 A33.0023 Hộp và bóng đèn 1,5m (1 bộ ôtô ### 0 0
bóng)
92 A33.0568 Keo dán kg ### ôtô ### 0 0
93 A33.1618 Kép thép mạ kẽm DN50 cái ôtô 2 ### 0 0
94 A33.0622 Khâu nối ren ngoài HDPE cái ôtô ### 0 0
D50x2'' - PN10
95 A33.0623 Khâu nối ren ngoài HDPE cái ôtô ### 0 0
D63x2'' - PN10
96 A24.0931 Khí gas kg ### ôtô ### 0 0

5
Cung
Phương đường
Trọng
tiện Hệ Cự Giá cước
Tên vật liệu lượng Thành tiền
Đơn Nguồn vận Bậc số ly hàng Giá cước
STT Mã số / đơn Chi phí
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự bậc 1 (đ/T.km)
Diễn giải vận chuyển vị (đ)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ/T.km)
(Tấn) (km đg`
hình
)

97 A33.02414 Khối móng bê tông cái ôtô ### 0 0


D1000mm
98 A33.02416 Khối móng bê tông cái ôtô ### 0 0
D1500mm
99 A33.0031 Lắp đặt đèn tín hiệu 2W- bộ ôtô ### 0 0
220V
100 A24.0471 Lưới thép B40 m2 ôtô 2 ### 0 0
101 A33.0101 Máy biến dòng <=50/5A cái ôtô ### 0 0
102 A33.0240 Mỡ bôi trơn kg ### ôtô ### 0 0
103 A33.0619 Nối ren ngoài D25x1/2'' cái ôtô ### 0 0
104 A33.0619 Nối ren ngoài D25x3/4'' cái ôtô ### 0 0
105 A33.0884 Nút bịt HDPE D50-PN10- cái ôtô ### 0 0
PE100
106 A33.0885 Nút bịt HDPE D63-PN10- cái ôtô ### 0 0
PE100
107 A33.0881 Nút bịt HDPE DN25 - cái ôtô ### 0 0
PN10
108 A24.0524 Nước lít ôtô ### 0 0

109 A33.1082 Nước sạch m3 ôtô ### 0 0


110 A24.0518 Nhũ tương gốc Axít 60% kg ### ôtô ### 0 0
111 A24.0521 Nhựa bi tum số 4 kg ### ôtô ### 0 0
112 A33.0346 Nhựa dán kg ### ôtô ### 0 0
113 A24.0520 Nhựa đường kg ### ôtô ### 0 0

6
Cung
Phương đường
Trọng
tiện Hệ Cự Giá cước
Tên vật liệu lượng Thành tiền
Đơn Nguồn vận Bậc số ly hàng Giá cước
STT Mã số / đơn Chi phí
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự bậc 1 (đ/T.km)
Diễn giải vận chuyển vị (đ)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ/T.km)
(Tấn) (km đg`
hình
)

114 A33.0094 Ổ cắm đôi cái ôtô ### 0 0


115 A24.0001 Ô xy chai ôtô ### 0 0
116 A33.0165 Ống bê tông dài 1m đoạn ôtô ### 0 0
D1500mm
117 A33.0178 Ống bê tông dài 2,5m đoạn ôtô ### 0 0
D1000mm
118 A33.0180 Ống bê tông dài 2,5m đoạn ôtô ### 0 0
D1500mm
119 A33.0043 Ống gen nhựa D20mm m ôtô ### 0 0
120 A33.0421 Ống HDPE D25-PN10 m ôtô ### 0 0
121 A33.1050 ống mềm m ôtô ### 0 0
122 A33.0043 Ống mềm D22mm m ôtô ### 0 0
123 A33.1466 Ống nối D150mm cái ôtô ### 0 0
124 A33.0333 Ống nhựa D25 m ôtô ### 0 0
125 A33.0044 Ống nhựa D32mm m ôtô ### 0 0
126 A33.0383 Ống nhựa gân xoắn m ôtô ### 0 0
HDPE 1 lớp D150mm
127 A33.1527 Ống nhựa HDPE 1 lớp m ôtô ### 0 0
D200mm TNT
128 A33.1545 Ống nhựa HDPE 1 lớp m ôtô ### 0 0
D300mm TNT
129 A33.1528 Ống nhựa HDPE 2 lớp m ôtô ### 0 0
D200mm TNT
130 A33.1547 Ống nhựa HDPE 2 lớp m ôtô ### 0 0
D300mm TNT

7
Cung
Phương đường
Trọng
tiện Hệ Cự Giá cước
Tên vật liệu lượng Thành tiền
Đơn Nguồn vận Bậc số ly hàng Giá cước
STT Mã số / đơn Chi phí
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự bậc 1 (đ/T.km)
Diễn giải vận chuyển vị (đ)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ/T.km)
(Tấn) (km đg`
hình
)

131 A33.1507 Ống nhựa HDPE m ôtô ### 0 0


D125mm PN10
132 A33.0424 Ống nhựa HDPE D50mm m ôtô ### 0 0

133 A33.0425 Ống nhựa HDPE D63mm m ôtô ### 0 0


L50m
134 A33.0340 Ống nhựa miệng bát m ôtô ### 0 0
D110mm L=6m
135 A33.0337 Ống nhựa miệng bát m ôtô ### 0 0
D60mm L=6m
136 A33.0337 Ống nhựa uPVC D65 m ôtô ### 0 0
137 0577 ống PVC F 21 m ôtô ### 0 0
138 A33.1049 Ống sắt tráng kẽm m ôtô 2 ### 0 0
139 A33.0297 Ống thép đen D150mm m ôtô 2 ### 0 0
dày 3.96mm
140 A33.0294 Ống thép đen D80mm m ôtô 2 ### 0 0
141 A24.05361 Phụ gia dẻo hoá kg ### ôtô ### 0 0
142 A33.0005 Quạt thông gió cái ôtô ### 0 0
143 A24.0543 Que hàn kg ### ôtô ### 0 0
144 A33.1327 Role điều khiển cái ôtô ### 0 0
145 A24.0576 Sơn kg ### ôtô ### 0 0
146 A24.0588 Sơn lót kg ### ôtô ### 0 0
147 A24.1064 Sơn lót nội thất lít ôtô ### 0 0
148 A24.1066 Sơn lót ngoại thất lít ôtô ### 0 0

8
Cung
Phương đường
Trọng
tiện Hệ Cự Giá cước
Tên vật liệu lượng Thành tiền
Đơn Nguồn vận Bậc số ly hàng Giá cước
STT Mã số / đơn Chi phí
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự bậc 1 (đ/T.km)
Diễn giải vận chuyển vị (đ)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ/T.km)
(Tấn) (km đg`
hình
)

149 A24.1063 Sơn phủ kg ### ôtô ### 0 0


150 A24.1065 Sơn phủ nội thất lít ôtô ### 0 0
151 A24.1067 Sơn phủ ngoại thất lít ôtô ### 0 0
152 A24.05763 Sơn tổng hợp (sơn sắt kg ### ôtô 2 ### 0 0
thép)
153 A24.0642 Tăng đơ f14 cái ôtô ### 0 0
154 A24.0662 Tấm bê tông m ôtô ### 0 0
23x26x100cm
155 A24.0664 Tấm bê tông 23x26x50cm m ôtô ### 0 0

156 A33.0517 Tê gang BBB DN100/100 cái ôtô ### 0 0

157 A33.0517 Tê gang BBB DN100/80 cái ôtô ### 0 0


158 A33.1674 Tê HDPE DN125/110 cái ôtô ### 0 0
159 A33.0603 Tê HDPE DN50/25-PN10- cái ôtô ### 0 0
PE100
160 A33.0603 Tê HDPE DN50-PN10- cái ôtô ### 0 0
PE100
161 A33.0604 Tê HDPE DN63/25-PN10- cái ôtô ### 0 0
PE100
162 A33.0562 Tê nhựa D100x100 cái ôtô ### 0 0
163 A33.1643 Tê nhựa D110/65 cái ôtô ### 0 0
164 A33.0059 Tủ điện điều khiển cái ôtô ### 0 0
165 A33.0059 Tủ điện động lực cái ôtô ### 0 0
166 A24.0712 Thép hình kg ### ôtô 2 ### 0 0

9
Cung
Phương đường
Trọng
tiện Hệ Cự Giá cước
Tên vật liệu lượng Thành tiền
Đơn Nguồn vận Bậc số ly hàng Giá cước
STT Mã số / đơn Chi phí
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự bậc 1 (đ/T.km)
Diễn giải vận chuyển vị (đ)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ/T.km)
(Tấn) (km đg`
hình
)

167 A24.0726 Thép tấm kg ### ôtô 2 ### 0 0


168 A24.0735 Thép tròn kg ### ôtô 2 ### 0 0
169 A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ôtô 2 ### 0 0
170 A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### ôtô 2 ### 0 0
171 A24.0740 Thép tròn D>10mm kg ### ôtô 2 ### 0 0
172 A24.0742 Thép tròn D>18mm kg ### ôtô 2 ### 0 0
173 A33.1333 Thép tròn D12mm kg ### ôtô 2 ### 0 0
174 A33.0804 Trụ cứu hoả D100mm cái ôtô ### 0 0
175 A24.0782 Vải địa kỹ thuật m2 ôtô ### 0 0
176 A33.0923 Van 1 chiều D125mm cái ôtô ### 0 0
177 A33.1054 Van 1 chiều D25mm cái ôtô ### 0 0
178 A33.1063 Van 1 chiều D50mm cái ôtô ### 0 0
179 A33.1066 Van 1 chiều D63mm cái ôtô ### 0 0
180 A33.0856 Van bi tay gạt 3/4'' cái ôtô ### 0 0
181 A33.0860 Van cổng ty chìm D65mm cái ôtô ### 0 0

182 A33.0815 Van mặt bích D100mm cái ôtô ### 0 0


183 A33.0815 Van phao D100mm cái ôtô ### 0 0
184 A33.0859 Van ren D50mm cái ôtô ### 0 0
185 A33.0836 Van xả khí D25mm cái ôtô ### 0 0
186 A33.0913 Van xả khí D40 cái ôtô ### 0 0
187 A24.0790 Xăng kg ### ôtô 3 ### 0 0
188 0498 Xăng A92 lít ôtô ### 0 0

10
Cung
Phương đường
Trọng
tiện Hệ Cự Giá cước
Tên vật liệu lượng Thành tiền
Đơn Nguồn vận Bậc số ly hàng Giá cước
STT Mã số / đơn Chi phí
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự bậc 1 (đ/T.km)
Diễn giải vận chuyển vị (đ)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ/T.km)
(Tấn) (km đg`
hình
)

189 A24.0930 Xi măng kg ### ôtô 3 ### 0 0


190 A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### ôtô 3 ### 0 0

11
Hệ
số Giá V/C
điều trước
chỉnh thuế
cước (đ)
VC

### #REF!
###
### #REF!
###

### #REF!
###

### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###

12
Hệ
số Giá V/C
điều trước
chỉnh thuế
cước (đ)
VC

### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###

13
Hệ
số Giá V/C
điều trước
chỉnh thuế
cước (đ)
VC

### #REF!
###

### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###

### #REF!
###
### #REF!
###

### #REF!
###

### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###

14
Hệ
số Giá V/C
điều trước
chỉnh thuế
cước (đ)
VC

### #REF!
###

### #REF!
###

### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###

15
Hệ
số Giá V/C
điều trước
chỉnh thuế
cước (đ)
VC

### #REF!
###

### #REF!
###
### #REF!
###

### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###

### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###

### #REF!
###

### #REF!
###

16
Hệ
số Giá V/C
điều trước
chỉnh thuế
cước (đ)
VC

### #REF!
###

### #REF!
###

### #REF!
###

### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###

### #REF!
###

### #REF!
###

### #REF!
###

### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###

17
Hệ
số Giá V/C
điều trước
chỉnh thuế
cước (đ)
VC

### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###

### #REF!
###

### #REF!
###

### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###

### #REF!
###

### #REF!
###

### #REF!
###

### #REF!
###

18
Hệ
số Giá V/C
điều trước
chỉnh thuế
cước (đ)
VC

### #REF!
###

### #REF!
###

### #REF!
###

### #REF!
###

### #REF!
###

### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###

### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###

19
Hệ
số Giá V/C
điều trước
chỉnh thuế
cước (đ)
VC

### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###

### #REF!
###
### #REF!
###

### #REF!
###

### #REF!
###

### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###

### #REF!
###

### #REF!
###

### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###

20
Hệ
số Giá V/C
điều trước
chỉnh thuế
cước (đ)
VC

### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### ###0
### ###0
### #REF!
###
### #REF!
###

### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###

21
Hệ
số Giá V/C
điều trước
chỉnh thuế
cước (đ)
VC

### #REF!
###
### #REF!
###

22
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN BỘ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu

1 A33.1318 Ampe kế 0-50A cái 0 ###


2 A33.1321 Aptomat 1 pha cái 0 ###
<=10Ampe
3 A33.1322 Aptomat 1 pha cái 0 ###
<=50Ampe
4 A33.1328 Aptomat 2 pha cái 0 ###
20Ampe
5 A33.1328 Aptomat 3 pha cái 0 ###
20Ampe
6 A33.1328 Aptomat 3 pha cái 0 ###
40Ampe
7 A33.1329 Aptomat 3 pha cái 0 ###
63Ampe
8 A24.0087 Bả n lề cái 0 ###
9 A24.0092 Bao tải m2 0 ###
10 A33.0868 Băng tan m 0 ###
11 A24.0105 Bậ t sắ t cái 0 ###
20x4x250
12 A33.0732 BE D100mm cái 0 ###
13 A33.0927 BE D125mm cái 0 ###
14 A33.1056 BE D25mm cái 0 ###
15 A33.1065 BE D50mm cái 0 ###

1
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu

16 A33.1068 BE D65mm cái 0 ###


17 A33.0534 Bích đặc cái 0 ###
D100mm
18 A33.0873 Bích thép cái 0 ###
d=100mm
19 A33.0870 Bích thép rỗng cái 0 ###
D25
20 A33.0873 Bích thép rỗng cái 0 ###
D90mm
21 A24.0098 Bột đá kg 0 ###
22 A33.0926 BU D125mm cái 0 ###
23 A33.1055 BU D25mm cái 0 ###
24 A33.1064 BU D50mm cái 0 ###
25 A33.1067 BU D65mm cái 0 ###
26 A24.0900 Bu lông cái 0 ###
27 A33.0803 Bu lông bộ 0 ###
28 A33.0722 Bu lông M16 bộ 0 ###
29 A33.0284 Bu lông M16- bộ 0 ###
M20
30 A33.0284A Bu lông M16- cái 0 ###
M20
31 A33.0524 Cao su m2 0 ###
32 A33.0519 Cao su tấm m2 0 ###
33 0106 Cáp quang 48 m 0 ###
sợi

2
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu

34 0100 Cáp quang 8 sợi m 0 ###

35 A24.10024 Cát m3 0 ###


36 A24.0175 Cát mịn ML=0,7- m3 0 ###
1,4
37 A24.0176 Cát mịn ML=1,5- m3 0 ###
2,0
38 A24.0180 Cát vàng m3 0 ###

39 A24.0251 Cấp phối đá m3 0 ###


dăm
40 A33.1083 Clor bột gam 0 ###
41 0787 Cọc đất L bộ 0 ###
50x50x5 - mạ
600
42 0139 Cồn công nghiệp kg 0 ###

43 A33.0345 Cồn rửa kg 0 ###


44 A33.1305 Công tắc 3 hạt cái 0 ###
45 A33.1327 Công tắc tơ 10A cái 0 ###

46 A24.0262 Cột chống thép kg 0 ###


ống
47 A24.0269 Củi kg 0 ###
48 A24.0269 Củi đun kg 0 ###

3
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu

49 A33.0608 Cút HDPE cái 0 ###


DN125-PN10-
PE100
50 A33.0600 Cút HDPE DN25 cái 0 ###
- PN10
51 A33.0603 Cút HDPE cái 0 ###
DN50-PN10-
PE100
52 A33.0604 Cút HDPE cái 0 ###
DN63-PN10-
PE100
53 A33.1643 Cút nhựa cái 0 ###
D90/65
54 A33.1318 Chuyển mạch cái 0 ###
ampe kế
55 A24.0307 Dầu bảo ôn lít 0 ###
56 A24.0310 Dầu diezen lít 0 ###
57 A24.0314 Dầu mazút lít 0 ###
58 A33.0075 Dây dẫn điện 2 m 0 ###
ruột 2x1.5mm2
59 A33.0075 Dây dẫn điện 2 m 0 ###
ruột 2x2.5mm2
60 A33.0088 Dây dẫn điện 4 m 0 ###
ruột 4x10mm2
61 0172 Dây đồng F 4 m 0 ###
62 A24.0293 Dây thép kg 0 ###
63 A24.0294 Dây thép 4 ly kg 0 ###

4
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu

64 A24.0301 Dây thừng m 0 ###


65 A24.1070 Dung dịch kg 0 ###
chống thấm
66 A24.0008 Đá 1x2 m3 0 ###
67 A24.0009 Đá 2x4 m3 0 ###
68 A24.0010 Đá 4x6 m3 0 ###
69 A24.0025 Đá cấp phối m3 0 ###
D<=4cm
70 A24.00101 Đá dăm m3 0 ###
71 A24.0031 Đá hộc m3 0 ###
72 A24.0032 Đá mài viên 0 ###
73 A33.0790 Đai khởi thủy cái 0 ###
D100-25
74 A33.0791 Đai khởi thuỷ cái 0 ###
D125/2"
75 A24.0054 Đinh kg 0 ###
76 A24.0056 Đinh đỉa cái 0 ###
77 A24.0068 Đinh tán f22 cái 0 ###
78 A33.1980 Đồng hồ đo lưu cái 0 ###
lượng 1/2''
79 A24.0358 Gạch viên 0 ###
22x22x10,5cm
10 lỗ
80 A24.0400 Gạch xi măng m2 0 ###
81 A24.0383A Gạch XM viên 0 ###
6,5x10,5x22

5
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu

82 A24.0407 Gỗ chèn m3 0 ###


83 A24.0406 Gỗ chống m3 0 ###
84 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0 ###
85 A24.0412 Gỗ làm khe co m3 0 ###
dãn
86 A24.0418 Gỗ ván m3 0 ###
87 A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0 ###

88 0303 Giẻ lau kg 0 ###


89 A33.0239 Gioăng cao su cái 0 ###
90 A33.0806 Gioăng cao su lá m2 0 ###
10mm
91 A33.0023 Hộp và bóng bộ 0 ###
đèn 1,5m (1
bóng)
92 A33.0568 Keo dán kg 0 ###
93 A33.1618 Kép thép mạ cái 0 ###
kẽm DN50
94 A33.0622 Khâu nối ren cái 0 ###
ngoài HDPE
D50x2'' - PN10
95 A33.0623 Khâu nối ren cái 0 ###
ngoài HDPE
D63x2'' - PN10
96 A24.0931 Khí gas kg 0 ###
97 A33.02414 Khối móng bê cái 0 ###
tông D1000mm

6
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu

98 A33.02416 Khối móng bê cái 0 ###


tông D1500mm
99 A33.0031 Lắp đặt đèn tín bộ 0 ###
hiệu 2W-220V
100 A24.0471 Lưới thép B40 m2 0 ###
101 A33.0101 Máy biến dòng cái 0 ###
<=50/5A
102 A33.0240 Mỡ bôi trơn kg 0 ###
103 A33.0619 Nối ren ngoài cái 0 ###
D25x1/2''
104 A33.0619 Nối ren ngoài cái 0 ###
D25x3/4''
105 A33.0884 Nút bịt HDPE cái 0 ###
D50-PN10-
PE100
106 A33.0885 Nút bịt HDPE cái 0 ###
D63-PN10-
PE100
107 A33.0881 Nút bịt HDPE cái 0 ###
DN25 - PN10
108 A24.0524 Nước lít 0 ###

109 A33.1082 Nước sạch m3 0 ###


110 A24.0518 Nhũ tương gốc kg 0 ###
Axít 60%
111 A24.0521 Nhựa bi tum số kg 0 ###
4

7
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu

112 A33.0346 Nhựa dán kg 0 ###


113 A24.0520 Nhựa đường kg 0 ###

114 A33.0094 Ổ cắm đôi cái 0 ###


115 A24.0001 Ô xy chai 0 ###
116 A33.0165 Ống bê tông dài đoạn 0 ###
1m D1500mm

117 A33.0178 Ống bê tông dài đoạn 0 ###


2,5m D1000mm

118 A33.0180 Ống bê tông dài đoạn 0 ###


2,5m D1500mm

119 A33.0043 Ống gen nhựa m 0 ###


D20mm
120 A33.0421 Ống HDPE D25- m 0 ###
PN10
121 A33.1050 ống mềm m 0 ###
122 A33.0043 Ống mềm m 0 ###
D22mm
123 A33.1466 Ống nối cái 0 ###
D150mm
124 A33.0333 Ống nhựa D25 m 0 ###
125 A33.0044 Ống nhựa m 0 ###
D32mm

8
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu

126 A33.0383 Ống nhựa gân m 0 ###


xoắn HDPE 1
lớp D150mm
127 A33.1527 Ống nhựa m 0 ###
HDPE 1 lớp
D200mm TNT
128 A33.1545 Ống nhựa m 0 ###
HDPE 1 lớp
D300mm TNT
129 A33.1528 Ống nhựa m 0 ###
HDPE 2 lớp
D200mm TNT
130 A33.1547 Ống nhựa m 0 ###
HDPE 2 lớp
D300mm TNT
131 A33.1507 Ống nhựa m 0 ###
HDPE D125mm
PN10
132 A33.0424 Ống nhựa m 0 ###
HDPE D50mm
133 A33.0425 Ống nhựa m 0 ###
HDPE D63mm
L50m
134 A33.0340 Ống nhựa miệng m 0 ###
bát D110mm
L=6m

9
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu

135 A33.0337 Ống nhựa miệng m 0 ###


bát D60mm
L=6m
136 A33.0337 Ống nhựa uPVC m 0 ###
D65
137 0577 ống PVC F 21 m 0 ###
138 A33.1049 Ống sắt tráng m 0 ###
kẽm
139 A33.0297 Ống thép đen m 0 ###
D150mm dày
3.96mm
140 A33.0294 Ống thép đen m 0 ###
D80mm
141 A24.05361 Phụ gia dẻo hoá kg 0 ###

142 A33.0005 Quạt thông gió cái 0 ###


143 A24.0543 Que hàn kg 0 ###
144 A33.1327 Role điều khiển cái 0 ###

145 A24.0576 Sơn kg 0 ###


146 A24.0588 Sơn lót kg 0 ###
147 A24.1064 Sơn lót nội thất lít 0 ###
148 A24.1066 Sơn lót ngoại lít 0 ###
thất
149 A24.1063 Sơn phủ kg 0 ###
150 A24.1065 Sơn phủ nội thất lít 0 ###

10
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu

151 A24.1067 Sơn phủ ngoại lít 0 ###


thất
152 A24.05763 Sơn tổng hợp kg 0 ###
(sơn sắt thép)
153 A24.0642 Tăng đơ f14 cái 0 ###
154 A24.0662 Tấm bê tông m 0 ###
23x26x100cm
155 A24.0664 Tấm bê tông m 0 ###
23x26x50cm
156 A33.0517 Tê gang BBB cái 0 ###
DN100/100
157 A33.0517 Tê gang BBB cái 0 ###
DN100/80
158 A33.1674 Tê HDPE cái 0 ###
DN125/110
159 A33.0603 Tê HDPE cái 0 ###
DN50/25-PN10-
PE100
160 A33.0603 Tê HDPE DN50- cái 0 ###
PN10-PE100
161 A33.0604 Tê HDPE cái 0 ###
DN63/25-PN10-
PE100
162 A33.0562 Tê nhựa cái 0 ###
D100x100
163 A33.1643 Tê nhựa cái 0 ###
D110/65

11
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu

164 A33.0059 Tủ điện điều cái 0 ###


khiển
165 A33.0059 Tủ điện động lực cái 0 ###

166 A24.0712 Thép hình kg 0 ###


167 A24.0726 Thép tấm kg 0 ###
168 A24.0735 Thép tròn kg 0 ###
169 A24.0738 Thép tròn kg 0 ###
D<=10mm
170 A24.0739 Thép tròn kg 0 ###
D<=18mm
171 A24.0740 Thép tròn kg 0 ###
D>10mm
172 A24.0742 Thép tròn kg 0 ###
D>18mm
173 A33.1333 Thép tròn kg 0 ###
D12mm
174 A33.0804 Trụ cứu hoả cái 0 ###
D100mm
175 A24.0782 Vải địa kỹ thuật m2 0 ###

176 A33.0923 Van 1 chiều cái 0 ###


D125mm
177 A33.1054 Van 1 chiều cái 0 ###
D25mm
178 A33.1063 Van 1 chiều cái 0 ###
D50mm

12
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu

179 A33.1066 Van 1 chiều cái 0 ###


D63mm
180 A33.0856 Van bi tay gạt cái 0 ###
3/4''
181 A33.0860 Van cổng ty cái 0 ###
chìm D65mm
182 A33.0815 Van mặt bích cái 0 ###
D100mm
183 A33.0815 Van phao cái 0 ###
D100mm
184 A33.0859 Van ren D50mm cái 0 ###

185 A33.0836 Van xả khí cái 0 ###


D25mm
186 A33.0913 Van xả khí D40 cái 0 ###
187 A24.0790 Xăng kg 0 ###
188 0498 Xăng A92 lít 0 ###
189 A24.0930 Xi măng kg 0 ###
190 A24.0797A Xi măng PCB30 kg 0 ###

13
NG TRÌNH
Ồ DỤ

á bốc dỡ / V.C Giá Hệ


Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

14
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

15
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

16
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

17
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

18
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

19
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

20
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

21
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

22
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

23
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

24
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

25
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

26
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

SAN NỀN

Đơn giá Thành tiền


STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ) (đ)
1 AB.21131 Đào san đất bằng máy đào 1,25 100m3 1.000000
m3, đất cấp I
b) Nhân công #VALUE!
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.390000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0105 Máy đào 1,25 m3 ca 0.189000 #VALUE! ### #VALUE!

M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.023000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
2 AB.41421 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 1.000000
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp I (vận chuyển đắp phạm vi
cây xanh cảnh quan)

c) Máy thi công #VALUE!


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 0.882000 #VALUE! ### #VALUE!

3 AB.21132 Đào san đất bằng máy đào 1,25 100m3 1.000000
m3, đất cấp II
b) Nhân công #VALUE!
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.510000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0105 Máy đào 1,25 m3 ca 0.218000 #VALUE! ### #VALUE!

M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.029000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
4 AB.62122 San đầm đất bằng máy lu bánh 100m3 1.000000
thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,90

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.470000 #VALUE! ### #VALUE!

27
c) Máy thi công #VALUE!
M101.1105 Máy lu bánh thép 16T ca 0.210000 #VALUE! ### #VALUE!

M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.105000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!

28
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

GIAO THÔNG

Đơn giá Thành tiền


STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ) (đ)
ĐÀO ĐẮP
1 AB.31121 Đào nền đường bằng máy đào 100m3 1.000000
0,8m3, đất cấp I
b) Nhân công #VALUE!
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 2.770000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.301000 #VALUE! ### #VALUE!

M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.036000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
2 AB.41421 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 1.000000
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp I (vận chuyển đắp phạm vi
cây xanh cảnh quan)

c) Máy thi công #VALUE!


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 0.882000 #VALUE! ### #VALUE!

3 AB.31123 Xáo xới nền đường 100m3 1.000000


b) Nhân công #VALUE!
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.120000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.446000 #VALUE! ### #VALUE!

M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.058000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
4 AB.64123 Đầm nèn sau xáo xới 100m3 1.000000
b) Nhân công #VALUE!
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.450000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!

29
M101.1105 Máy lu bánh thép 16T ca 0.335000 #VALUE! ### #VALUE!

M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.167000 #VALUE! ### #VALUE!

M999 Máy khác % 1.500000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
5 AB.31123 Đào nền đường bằng máy đào 100m3 1.000000
0,8m3, đất cấp III
b) Nhân công #VALUE!
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.120000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.446000 #VALUE! ### #VALUE!

M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.058000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
6 AB.64123 Đắp đất nền đường bằng máy lu 100m3 1.000000
bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu
K=0,95 (đất tận dụng)

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.450000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.1105 Máy lu bánh thép 16T ca 0.335000 #VALUE! ### #VALUE!

M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.167000 #VALUE! ### #VALUE!

M999 Máy khác % 1.500000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
7 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 1.000000
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III

c) Máy thi công #VALUE!


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 1.283000 #VALUE! ### #VALUE!

8 AD.11222 Đắp cấp phối đá đăm phạm vi 100m3 1.000000


vuốt nối
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0251 Cấp phối đá dăm m3 134.000000 #VALUE! ### #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!

30
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 3.520000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M105.0401 Máy rải 50-60m3/h ca 0.210000 #VALUE! ### #VALUE!

M101.1005 Máy lu rung 25T ca 0.320000 #VALUE! ### #VALUE!

M101.0902 Máy lu bánh hơi 16T ca 0.150000 #VALUE! ### #VALUE!

M101.1103 Máy lu bánh thép 10T ca 0.260000 #VALUE! ### #VALUE!

M106.0502 Ô tô tưới nước 5m3 ca 0.210000 #VALUE! ### #VALUE!

M999 Máy khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
Mặt đường
9 AD.11222 Thi công móng cấp phối đá dăm 100m3 1.000000
lớp trên
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0251 Cấp phối đá dăm m3 134.000000 #VALUE! ### #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 3.520000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M105.0401 Máy rải 50-60m3/h ca 0.210000 #VALUE! ### #VALUE!

M101.1005 Máy lu rung 25T ca 0.320000 #VALUE! ### #VALUE!

M101.0902 Máy lu bánh hơi 16T ca 0.150000 #VALUE! ### #VALUE!

M101.1103 Máy lu bánh thép 10T ca 0.260000 #VALUE! ### #VALUE!

M106.0502 Ô tô tưới nước 5m3 ca 0.210000 #VALUE! ### #VALUE!

M999 Máy khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
10 TT Lớp nilong chống mất nước đổ m2 1.000000
BT
a) Vật liệu #VALUE!
Vật liệu 1.000000 #VALUE! #VALUE!

31
11 TT Mua bê tông thương phẩm M250 m3 1.000000
đá 1x2 (độ hao hụt 2.5%) (cộng
thêm giá bơm 128867đ/1m3)(CBG
Q4/2020)

a) Vật liệu #VALUE!


Vật liệu 1.000000 #VALUE! #VALUE!
12 AF.15414 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông mặt đường, chiều
dày mặt đường <=25 cm, đá 1x2,
mác 250 (VD tính NC, M; NC, M
nhân hệ số 0.6); tính VL làm khe
co, khe giãn

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0412 Gỗ làm khe co dãn m3 0.014000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0520 Nhựa đường kg 3.500000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.370000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

M999 Máy khác % 2.000000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
13 TT Lưới sợi thủy tinh cốt liệu m2 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
Vật liệu 1.000000 #VALUE! #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
Nhân công 1.000000 #VALUE! #VALUE!
14 AD.24221 Tưới lớp dính bám mặt đường 100m2 1.000000
bằng nhũ tương gốc axít, lượng
nhũ tương 0,5 kg/m2

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0518 Nhũ tương gốc Axít 60% kg 51.250000 #VALUE! ### #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N4.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 4 công 0.230000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!

32
M105.0101 Máy phun nhựa đường 190CV ca 0.068000 #VALUE! ### #VALUE!

M108.0305 Máy nén khí 600m3/h ca 0.034000 #VALUE! ### #VALUE!

M999 Máy khác % 2.000000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
15 AD.26120 Sản xuất đá dăm đen và bê tông 100tấn 1.000000
nhựa bằng trạm trộn 50 -60 T/h

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0310 Dầu diezen lít 150.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0314 Dầu mazút lít 850.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0307 Dầu bảo ôn lít 42.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0008 Đá 1x2 m3 31.900000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0180 Cát vàng m3 38.800000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0520 Nhựa đường kg ### #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N4.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 4 công 4.080000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0803 Trạm trộn 60 tấn/h ca 0.347000 #VALUE! ### #VALUE!

M24.0426 Máy xúc lật 1,6m3 ca 0.347000 #VALUE! ### #VALUE!


M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.226000 #VALUE! ### #VALUE!

M999 Máy khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
16 AD.27242 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông 100tấn 1.000000
nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ,
cự ly 4km, ôtô tự đổ 10 tấn

c) Máy thi công #VALUE!


M106.0204 Ô tô tự đổ 10T ca 2.280000 #VALUE! ### #VALUE!

33
17 AD.27252 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông 100tấn 1.000000
nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ,
vận chuyển 9km tiếp theo, ôtô tự
đổ 10 tấn (từ trạm trộn Phương
Thành, Tân Vinh, Lương Sơn)

c) Máy thi công #VALUE!


M106.0204 Ô tô tự đổ 10T ca 0.280000 #VALUE! ### #VALUE!

18 AD.23235 Rải thảm mặt đường bê tông 100m2 1.000000


nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày
mặt đường đã lèn ép 7 cm (tính
nhân công + máy)

b) Nhân công #VALUE!


N4.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 4 công 2.200000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M105.0203 Máy rải 130-140CV ca 0.063000 #VALUE! ### #VALUE!

M101.1103 Máy lu bánh thép 10T ca 0.120000 #VALUE! ### #VALUE!

M101.0902 Máy lu bánh hơi 16T ca 0.064000 #VALUE! ### #VALUE!

M999 Máy khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
Bó vỉa + đan rãnh
19 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
băng, móng bè, bệ máy

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 12.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 #VALUE! ### #VALUE!

34
20 AF.11232 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 2x4, mác 150

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 256.250000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.551450 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0009 Đá 2x4 m3 0.894825 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 177.325000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
21 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 1.000000
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 16.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 #VALUE! ### #VALUE!
22 AG.11324 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 1.000000
công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông đan rãnh, đá 1x2, mác
250

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 365.400000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.512575 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.844480 #VALUE! ### #VALUE!

35
A24.0524 Nước lít 185.745000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.240000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
23 AK.55110 Lát đan rãnh, vữa XM mác 75 m2 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0400 Gạch xi măng m2 1.010000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0930 Xi măng kg 0.080000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 8.450000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.028725 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 6.800000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.150000 #VALUE! ### #VALUE!
24 AK.57110 Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê m 1.000000
tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng
23x26x100cm, vữa XM mác 75

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0662 Tấm bê tông 23x26x100cm m 1.025000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 1.690000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.005745 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 1.360000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 #VALUE! ### #VALUE!
25 AK.57210 Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê m 1.000000
tông đúc sẵn, bó vỉa cong
23x26x50cm, vữa XM mác 75

a) Vật liệu #VALUE!

36
A24.0664 Tấm bê tông 23x26x50cm m 1.025000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 5.070000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.017235 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 4.080000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.460000 #VALUE! ### #VALUE!
Đào đắp tường chắn
26 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.000000
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ### #VALUE!

27 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 #VALUE! ### #VALUE!

28 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 1.000000


tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III

c) Máy thi công #VALUE!


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 1.283000 #VALUE! ### #VALUE!

Tường chắn đá hộc loại 1


H=1.5m (L=745m)
29 AE.11124 Xây đá hộc, xây móng, chiều dày m3 1.000000
> 60cm, vữa XM mác 100
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 167.580000 #VALUE! ### #VALUE!

37
A24.0180 Cát vàng m3 0.462840 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 111.720000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.740000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.053000 #VALUE! ### #VALUE!

30 AE.11214 Xây đá hộc, xây tường thẳng, m3 1.000000


chiều dày <= 60cm, cao <=2 m,
vữa XM mác 100

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 167.580000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.462840 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 111.720000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.060000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.053000 #VALUE! ### #VALUE!

31 AK.94311 Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 m2 1.000000


lớp bao tải 2 lớp nhựa
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0521 Nhựa bi tum số 4 kg 3.150000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0092 Bao tải m2 1.200000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0098 Bột đá kg 1.810000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0269 Củi đun kg 3.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.500000 #VALUE! ### #VALUE!
32 AK.96131 Thi công tầng lọc bằng đá dăm 100m3 1.000000
1x2
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0008 Đá 1x2 m3 122.000000 #VALUE! ### #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!

38
N3.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 3 công 8.600000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.135000 #VALUE! ### #VALUE!

M101.1003 Máy lu rung 18T ca 0.380000 #VALUE! ### #VALUE!

M999 Máy khác % 2.000000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
33 AL.16121 Vải địa kỹ thuật 100m2 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0782 Vải địa kỹ thuật m2 105.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.200000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.180000 #VALUE! ### #VALUE!
34 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 1.000000
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
60mm

a) Vật liệu #VALUE!


A33.0337 Ống nhựa miệng bát D60mm m 101.000000 #VALUE! ### #VALUE!
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 #VALUE! ### #VALUE!
Tường chắn đá hộc loại 2
H=3.5m (L=327.9m)
35 AE.11124 Xây đá hộc, xây móng, chiều dày m3 1.000000
> 60cm, vữa XM mác 100
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 167.580000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.462840 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 111.720000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!

39
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.740000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.053000 #VALUE! ### #VALUE!

36 AE.11244 Xây đá hộc, xây tường thẳng, m3 1.000000


chiều dày > 60cm, cao >2 m, vữa
XM mác 100

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 167.580000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.462840 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 111.720000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.270000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.053000 #VALUE! ### #VALUE!

37 AK.94311 Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 m2 1.000000


lớp bao tải 2 lớp nhựa
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0521 Nhựa bi tum số 4 kg 3.150000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0092 Bao tải m2 1.200000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0098 Bột đá kg 1.810000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0269 Củi đun kg 3.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.500000 #VALUE! ### #VALUE!
38 AK.96131 Thi công tầng lọc bằng đá dăm 100m3 1.000000
1x2
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0008 Đá 1x2 m3 122.000000 #VALUE! ### #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 3 công 8.600000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!

40
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.135000 #VALUE! ### #VALUE!

M101.1003 Máy lu rung 18T ca 0.380000 #VALUE! ### #VALUE!

M999 Máy khác % 2.000000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
39 AL.16121 Vải địa kỹ thuật 100m2 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0782 Vải địa kỹ thuật m2 105.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.200000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.180000 #VALUE! ### #VALUE!
40 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 1.000000
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
60mm

a) Vật liệu #VALUE!


A33.0337 Ống nhựa miệng bát D60mm m 101.000000 #VALUE! ### #VALUE!
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 #VALUE! ### #VALUE!
Tường chắn BTCT loại 3
H=6m (L=76.50m)
41 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
băng, móng bè, bệ máy

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 12.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 #VALUE! ### #VALUE!

41
42 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.000000
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 10mm

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ### #VALUE!

43 AF.11223 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000


trộn, bê tông móng, chiều rộng >
250 cm, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
44 AF.81312 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường 100m2 1.000000
thẳng, chiều dày > 45 cm

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.190000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0406 Gỗ chống m3 0.455000 #VALUE! ### #VALUE!

42
A24.0900 Bu lông cái 2.600000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 4.600000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0056 Đinh đỉa cái 10.260000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 11.400000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0642 Tăng đơ f14 cái 5.100000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 32.610000 #VALUE! ### #VALUE!
45 AF.61312 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.000000
thép. Cốt thép tường, đường kính
cốt thép <= 10mm, chiều cao <=
28m

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.410000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ### #VALUE!

M102.1001 Vận thăng lồng 3T ca 0.014000 #VALUE! ### #VALUE!

M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.014000 #VALUE! ### #VALUE!

M999 Máy khác % 2.000000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
46 AF.12143 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông tường chiều dày >
45cm, chiều cao <= 28m, đá 1x2,
mác 200

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!

43
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.770000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.180000 #VALUE! ### #VALUE!

M102.0902 Vận thăng 2T ca 0.110000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
47 AK.94311 Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 m2 1.000000
lớp bao tải 2 lớp nhựa
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0521 Nhựa bi tum số 4 kg 3.150000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0092 Bao tải m2 1.200000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0098 Bột đá kg 1.810000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0269 Củi đun kg 3.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.500000 #VALUE! ### #VALUE!
48 AK.96131 Thi công tầng lọc bằng đá dăm 100m3 1.000000
1x2
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0008 Đá 1x2 m3 122.000000 #VALUE! ### #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 3 công 8.600000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.135000 #VALUE! ### #VALUE!

M101.1003 Máy lu rung 18T ca 0.380000 #VALUE! ### #VALUE!

M999 Máy khác % 2.000000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
49 AL.16121 Vải địa kỹ thuật 100m2 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0782 Vải địa kỹ thuật m2 105.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.200000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.180000 #VALUE! ### #VALUE!

44
50 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 1.000000
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
60mm

a) Vật liệu #VALUE!


A33.0337 Ống nhựa miệng bát D60mm m 101.000000 #VALUE! ### #VALUE!
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 #VALUE! ### #VALUE!
Gờ chắn bánh (L=574.7m)
51 AE.22213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 1.000000
tường thẳng, chiều dày <= 33cm,
chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 98.020000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.333210 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 78.880000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.630000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.035000 #VALUE! ### #VALUE!

52 AK.21523 Trát tường xây gạch không nung m2 1.000000


bằng vữa thông thường, trát
tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm,
vữa XM mác 75

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 #VALUE! ### #VALUE!

45
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 4.675000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.290000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 #VALUE! ### #VALUE!

53 AK.91211 Sơn gờ chắn bánh m2 1.000000


a) Vật liệu #VALUE!
A24.0576 Sơn kg 0.580000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N4.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 4 công 0.080000 #VALUE! ### #VALUE!
Rãnh thu nước mặt đường
54 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại m3 1.000000
đá có đường kính Dmax<= 4

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.10024 Cát m3 0.300000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ### #VALUE!
55 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
băng, móng bè, bệ máy

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 12.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 #VALUE! ### #VALUE!

46
56 AF.11112 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 150

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 241.900000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.562725 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.912250 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 166.050000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
57 AE.26313 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 1.000000
gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa
XM mác 75

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 112.554000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.382617 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 90.576000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.500000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 #VALUE! ### #VALUE!

47
58 AK.21633 Trát tường xây gạch không nung m2 1.000000
bằng vữa thông thường, trát
tường trong, chiều dày trát 2cm,
vữa XM mác 75

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 8.855000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.025714 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 6.325000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.240000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 #VALUE! ### #VALUE!

59 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, 100m2 1.000000
lanh tô liền mái hắt, máng nước,
tấm đan

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.112000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0406 Gỗ chống m3 0.668000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 8.050000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 28.470000 #VALUE! ### #VALUE!
60 AF.61611 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.000000
thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt,
máng nước, đường kính cốt thép
<= 10mm, chiều cao <= 6m

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 18.460000 #VALUE! ### #VALUE!

48
c) Máy thi công #VALUE!
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ### #VALUE!

61 AF.12513 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000


trộn, bê tông lanh tô, mái hắt,
máng nước, tấm đan, ô văng, đá
1x2, mác 200

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.660000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

M102.0901 Vận thăng 0,8T ca 0.110000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
62 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 1.000000
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 16.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 #VALUE! ### #VALUE!

49
63 AG.13231 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 1.000000
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá
chớp, nan hoa, con sơn

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0735 Thép tròn kg ### #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 16.250000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ### #VALUE!

64 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 1.000000


công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 318.710000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 185.745000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

65 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 1.000000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu

b) Nhân công #VALUE!


N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 #VALUE! ### #VALUE!

50
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

THOÁT NƯỚC MƯA

Đơn giá Thành tiền


STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ) (đ)
RÃNH ĐỈNH B400
1 AF.12512 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông lanh tô, mái hắt,
máng nước, tấm đan, ô văng, đá
1x2, mác 150

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 272.650000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.540175 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.889700 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.660000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

M102.0901 Vận thăng 0,8T ca 0.110000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
CỐNG D1000
2 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.000000
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ### #VALUE!

3 AK.98110 Đá dăm đệm đáy cống m3 1.000000

51
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.10024 Cát m3 0.300000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ### #VALUE!
4 BB.11232 Lắp đặt ống bê tông bằng cần đoạn ống 1.000000
cẩu, đoạn ống dài 2,5m, đường
kính 1000mm

a) Vật liệu #VALUE!


A33.0178 Ống bê tông dài 2,5m D1000mm đoạn 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!

Z999 Vật liệu khác % 0.050000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.690000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M102.0104 Cần cẩu 6T ca 0.066000 #VALUE! ### #VALUE!

M999 Máy khác % 5.000000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
5 BB.13704 Lắp đặt khối móng bê tông đỡ cái 1.000000
đoạn ống, đường kính 1000mm

a) Vật liệu #VALUE!


A33.02414 Khối móng bê tông D1000mm cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!

b) Nhân công #VALUE!


N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 #VALUE! ### #VALUE!
6 BB.13509 Nối ống bê tông bằng phương mối nối 1.000000
pháp xảm, đường kính 1000mm

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.344100 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.017522 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 4.229400 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!

52
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.220000 #VALUE! ### #VALUE!
7 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 #VALUE! ### #VALUE!

8 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 1.000000


tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III

c) Máy thi công #VALUE!


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 1.283000 #VALUE! ### #VALUE!

CỐNG D1500
9 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.000000
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ### #VALUE!

10 AK.98110 Đá dăm đệm đáy cống m3 1.000000


a) Vật liệu #VALUE!
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.10024 Cát m3 0.300000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ### #VALUE!
11 BB.11234 Lắp đặt ống bê tông bằng cần đoạn ống 1.000000
cẩu, đoạn ống dài 2,5m, đường
kính 1500mm

a) Vật liệu #VALUE!


A33.0180 Ống bê tông dài 2,5m D1500mm đoạn 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!

Z999 Vật liệu khác % 0.050000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!

53
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.630000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M102.0105 Cần cẩu 10T ca 0.079000 #VALUE! ### #VALUE!

M999 Máy khác % 5.000000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
12 BB.11214 Lắp đặt ống bê tông bằng cần đoạn ống 1.000000
cẩu, đoạn ống dài 1m, đường
kính <=1500mm

a) Vật liệu #VALUE!


A33.0165 Ống bê tông dài 1m D1500mm đoạn 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.050000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.120000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M102.0104 Cần cẩu 6T ca 0.044000 #VALUE! ### #VALUE!

M999 Máy khác % 5.000000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
13 BB.13706 Lắp đặt khối móng bê tông đỡ cái 1.000000
đoạn ống, đường kính 1500mm

a) Vật liệu #VALUE!


A33.02416 Khối móng bê tông D1500mm cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!

b) Nhân công #VALUE!


N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.520000 #VALUE! ### #VALUE!
14 BB.13514 Nối ống bê tông bằng phương mối nối 1.000000
pháp xảm, đường kính 1500mm

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.536100 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.026338 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 6.357400 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.340000 #VALUE! ### #VALUE!

54
15 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 #VALUE! ### #VALUE!

16 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 1.000000


tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III

c) Máy thi công #VALUE!


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 1.283000 #VALUE! ### #VALUE!

MƯƠNG B1000
17 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.000000
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ### #VALUE!

18 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000


trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 197.825000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 166.050000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

55
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
19 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
băng, móng bè, bệ máy

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 12.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 #VALUE! ### #VALUE!
20 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
21 AE.26313 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 1.000000
gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa
XM mác 75

a) Vật liệu #VALUE!

56
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 112.554000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.382617 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 90.576000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.500000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 #VALUE! ### #VALUE!

22 AK.21633 Trát tường xây gạch không nung m2 1.000000


bằng vữa thông thường, trát
tường trong, chiều dày trát 2cm,
vữa XM mác 75

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 8.855000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.025714 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 6.325000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.240000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 #VALUE! ### #VALUE!

23 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 #VALUE! ### #VALUE!

57
24 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 1.000000
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III

c) Máy thi công #VALUE!


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 1.283000 #VALUE! ### #VALUE!

MƯƠNG B1500
25 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.000000
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ### #VALUE!

26 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000


trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 197.825000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 166.050000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
27 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
băng, móng bè, bệ máy

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 #VALUE! ### #VALUE!

58
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 12.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 #VALUE! ### #VALUE!
28 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
29 AE.26313 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 1.000000
gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa
XM mác 75

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 112.554000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.382617 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 90.576000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.500000 #VALUE! ### #VALUE!

59
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 #VALUE! ### #VALUE!

30 AK.21633 Trát tường xây gạch không nung m2 1.000000


bằng vữa thông thường, trát
tường trong, chiều dày trát 2cm,
vữa XM mác 75

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 8.855000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.025714 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 6.325000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.240000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 #VALUE! ### #VALUE!

31 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 #VALUE! ### #VALUE!

32 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 1.000000


tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III

c) Máy thi công #VALUE!


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 1.283000 #VALUE! ### #VALUE!

MƯƠNG B2000
33 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.000000
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ### #VALUE!

60
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ### #VALUE!

34 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000


trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 197.825000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 166.050000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
35 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
băng, móng bè, bệ máy

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 12.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 #VALUE! ### #VALUE!
36 AF.11223 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông móng, chiều rộng >
250 cm, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu #VALUE!

61
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
37 AE.11214 Xây đá hộc, xây tường thẳng, m3 1.000000
chiều dày <= 60cm, cao <=2 m,
vữa XM mác 100

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 167.580000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.462840 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 111.720000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.060000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.053000 #VALUE! ### #VALUE!

38 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 #VALUE! ### #VALUE!

62
39 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 1.000000
tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III

c) Máy thi công #VALUE!


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 1.283000 #VALUE! ### #VALUE!

MƯƠNG B2500
40 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.000000
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ### #VALUE!

41 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000


trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 197.825000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 166.050000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
42 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
băng, móng bè, bệ máy

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 #VALUE! ### #VALUE!

63
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 12.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 #VALUE! ### #VALUE!
43 AF.11223 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông móng, chiều rộng >
250 cm, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
44 AE.11215 Xây đá hộc, xây tường thẳng, m3 1.000000
chiều dày <= 60cm, cao <=2 m,
vữa XM mác 125

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 200.340000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.445620 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 111.720000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.060000 #VALUE! ### #VALUE!

64
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.053000 #VALUE! ### #VALUE!

45 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 #VALUE! ### #VALUE!

46 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 1.000000


tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III

c) Máy thi công #VALUE!


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 1.283000 #VALUE! ### #VALUE!

GA TIÊU NĂNG
47 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.000000
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ### #VALUE!

48 AF.11121 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000


trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
> 250 cm, đá 4x6, mác 100

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 197.825000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 166.050000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.890000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!

65
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
49 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
cột, móng vuông, chữ nhật

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 15.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ### #VALUE!
50 AF.11223 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông móng, chiều rộng >
250 cm, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
51 AE.11214 Xây đá hộc, xây tường thẳng, m3 1.000000
chiều dày <= 60cm, cao <=2 m,
vữa XM mác 100

66
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 167.580000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.462840 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 111.720000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.060000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.053000 #VALUE! ### #VALUE!

52 AE.22213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 1.000000


tường thẳng, chiều dày <= 33cm,
chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 98.020000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.333210 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 78.880000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.630000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.035000 #VALUE! ### #VALUE!

53 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000


băng, móng bè, bệ máy

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 12.000000 #VALUE! ### #VALUE!

67
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 #VALUE! ### #VALUE!
54 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
55 AF.61110 Cốt thép gờ tiêu năng tấn 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ### #VALUE!

56 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 1.000000
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
60mm

a) Vật liệu #VALUE!

68
A33.0337 Ống nhựa miệng bát D60mm m 101.000000 #VALUE! ### #VALUE!
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 #VALUE! ### #VALUE!
57 AK.96131 Thi công tầng lọc bằng đá dăm 100m3 1.000000
1x2
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0008 Đá 1x2 m3 122.000000 #VALUE! ### #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 3 công 8.600000 #VALUE! ### #VALUE!
58 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 1.000000
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
60mm

a) Vật liệu #VALUE!


A33.0337 Ống nhựa miệng bát D60mm m 101.000000 #VALUE! ### #VALUE!
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 #VALUE! ### #VALUE!
59 AL.16122 Vải địa kỹ thuật 100m2 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0782 Vải địa kỹ thuật m2 105.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.200000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.080000 #VALUE! ### #VALUE!
60 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!

69
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 #VALUE! ### #VALUE!

GA THU NƯỚC
61 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.000000
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp II

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.800000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.372000 #VALUE! ### #VALUE!

62 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000


cột, móng vuông, chữ nhật

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 15.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ### #VALUE!
63 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 197.825000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 166.050000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

70
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
64 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
cột, móng vuông, chữ nhật

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 15.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ### #VALUE!
65 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.000000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.852800 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
66 AE.26213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây hố m3 1.000000
ga, hố van, vữa XM mác 75

a) Vật liệu #VALUE!

71
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 111.540000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 89.760000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 #VALUE! ### #VALUE!

67 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 1.000000


1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 4.675000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 #VALUE! ### #VALUE!

68 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, 100m2 1.000000
lanh tô liền mái hắt, máng nước,
tấm đan

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.112000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0406 Gỗ chống m3 0.668000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 8.050000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 28.470000 #VALUE! ### #VALUE!

72
69 AF.61611 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.000000
thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt,
máng nước, đường kính cốt thép
<= 10mm, chiều cao <= 6m

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 18.460000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ### #VALUE!

70 AF.12514 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000


trộn, bê tông lanh tô, mái hắt,
máng nước, tấm đan, ô văng, đá
1x2, mác 250

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.000000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.852800 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.660000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

M102.0901 Vận thăng 0,8T ca 0.110000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
71 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 1.000000
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp

73
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 16.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 #VALUE! ### #VALUE!
72 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 1.000000
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính > 10mm

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0740 Thép tròn D>10mm kg ### #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0543 Que hàn kg 4.620000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.090000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 2.127000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
73 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 1.000000
công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 365.400000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.512575 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.844480 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 185.745000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!

74
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

74 AI.11411 Gia công thang lên xuống tấn 1.000000


a) Vật liệu #VALUE!
A24.0712 Thép hình kg 618.400000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0735 Thép tròn kg 416.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
75 AI.11411 Cốt thép lưới chắn rác tấn 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0712 Thép hình kg 618.400000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0735 Thép tròn kg 416.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
76 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 1.000000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu

b) Nhân công #VALUE!


N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!

75
M102.0201 Cần cẩu bánh hơi 6T ca 0.015000 #VALUE! ### #VALUE!

77 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 #VALUE! ### #VALUE!

78 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 1.000000


tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III

c) Máy thi công #VALUE!


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 1.283000 #VALUE! ### #VALUE!

RÃNH B500 KÍN


79 AB.66143 Đắp cát công trình bằng máy đầm 100m3 1.000000
đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu
cầu K=0,95

a) Vật liệu #VALUE!


A24.10024 Cát m3 122.000000 #VALUE! ### #VALUE!

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.310000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 2.174000 #VALUE! ### #VALUE!

M999 Máy khác % 1.500000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
80 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
băng, móng bè, bệ máy

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 12.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!

76
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 #VALUE! ### #VALUE!
81 AF.11252 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 4x6, mác 150

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 241.900000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.562725 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.912250 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 166.050000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
82 AE.26313 Xây gạch xm 6,5x10,5x22, xây gối m3 1.000000
đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM
mác 75

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 112.554000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.382617 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 90.576000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.500000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 #VALUE! ### #VALUE!

77
83 AK.21633 Trát tường xây gạch không nung m2 1.000000
bằng vữa thông thường, trát
tường trong, chiều dày trát 2cm,
vữa XM mác 75

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 8.855000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.025714 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 6.325000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.240000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 #VALUE! ### #VALUE!

84 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, 100m2 1.000000
lanh tô liền mái hắt, máng nước,
tấm đan

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.112000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0406 Gỗ chống m3 0.668000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 8.050000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 28.470000 #VALUE! ### #VALUE!
85 AF.12513 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông lanh tô, mái hắt,
máng nước, tấm đan, ô văng, đá
1x2, mác 200

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!

78
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.660000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

M102.0901 Vận thăng 0,8T ca 0.110000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
86 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 1.000000
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 16.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 #VALUE! ### #VALUE!
87 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 1.000000
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính <= 10mm

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 #VALUE! ### #VALUE!

88 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 1.000000


công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 250

79
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 365.400000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.512575 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.844480 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 185.745000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

89 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 1.000000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu

b) Nhân công #VALUE!


N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M102.0201 Cần cẩu bánh hơi 6T ca 0.015000 #VALUE! ### #VALUE!

80
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

THOÁT NƯỚC THẢI

Đơn giá Thành tiền


STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ) (đ)
ĐÀO ĐẮP
1 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.000000
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp II

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.800000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.372000 #VALUE! ### #VALUE!

2 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 #VALUE! ### #VALUE!

3 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 1.000000


tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II

c) Máy thi công #VALUE!


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.790000 #VALUE! ### #VALUE!

ỐNG NHỰA HDPE


4 BB.46065 Lắp đặt ống nhựa HDPE 1 lớp 100m 1.000000
bằng phương pháp hàn gia nhiệt,
đường kính ống 200mm

a) Vật liệu #VALUE!


A33.1527 Ống nhựa HDPE 1 lớp D200mm m 100.500000 #VALUE! ### #VALUE!
TNT
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!

81
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 16.960000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4302 Máy gia nhiệt D315 ca 1.766000 #VALUE! ### #VALUE!

5 BB.46066 Lắp đặt ống nhựa HDPE 2 lớp 100m 1.000000


bằng phương pháp hàn gia nhiệt,
đường kính ống 200mm

a) Vật liệu #VALUE!


A33.1528 Ống nhựa HDPE 2 lớp D200mm m 100.500000 #VALUE! ### #VALUE!
TNT
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 20.050000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4302 Máy gia nhiệt D315 ca 2.127000 #VALUE! ### #VALUE!

6 BB.46103 Lắp đặt ống nhựa HDPE 1 lớp 100m 1.000000


bằng phương pháp hàn gia nhiệt,
đường kính ống 300mm

a) Vật liệu #VALUE!


A33.1545 Ống nhựa HDPE 1 lớp D300mm m 100.500000 #VALUE! ### #VALUE!
TNT
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 18.110000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4303 Máy gia nhiệt D630 ca 1.989000 #VALUE! ### #VALUE!

7 BB.46105 Lắp đặt ống nhựa HDPE 2 lớp 100m 1.000000


bằng phương pháp hàn gia nhiệt,
đường kính ống 300mm

a) Vật liệu #VALUE!


A33.1547 Ống nhựa HDPE 2 lớp D300mm m 100.500000 #VALUE! ### #VALUE!
TNT

82
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 24.790000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4303 Máy gia nhiệt D630 ca 2.812000 #VALUE! ### #VALUE!

GA LOẠI 1 (26 ga)


8 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.000000
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ### #VALUE!

9 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại m3 1.000000


đá có đường kính Dmax<= 4

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.10024 Cát m3 0.300000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ### #VALUE!
10 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
cột, móng vuông, chữ nhật

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 15.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ### #VALUE!

83
11 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
12 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
13 AE.26213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây hố m3 1.000000
ga, hố van, vữa XM mác 75

84
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 111.540000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 89.760000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 #VALUE! ### #VALUE!

14 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 1.000000


1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 4.675000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 #VALUE! ### #VALUE!

15 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 1.000000


a) Vật liệu #VALUE!
A24.0930 Xi măng kg 0.303000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.975000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.027550 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 6.650000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.142000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!

85
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 #VALUE! ### #VALUE!

16 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 1.000000
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 16.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 #VALUE! ### #VALUE!
17 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 1.000000
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính <= 10mm

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 #VALUE! ### #VALUE!

18 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 1.000000


công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 318.710000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 185.745000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!

86
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

19 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 1.000000


a) Vật liệu #VALUE!
A24.0712 Thép hình kg 618.400000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0735 Thép tròn kg 416.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
20 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 1.000000
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm

a) Vật liệu #VALUE!


A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm m 101.000000 #VALUE! ### #VALUE!
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 #VALUE! ### #VALUE!
21 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 1.000000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu

b) Nhân công #VALUE!


N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!

87
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 #VALUE! ### #VALUE!

22 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 #VALUE! ### #VALUE!

23 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 1.000000


tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II

c) Máy thi công #VALUE!


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.790000 #VALUE! ### #VALUE!

GA LOẠI 2 (79 ga)


24 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.000000
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ### #VALUE!

25 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại m3 1.000000


đá có đường kính Dmax<= 4

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.10024 Cát m3 0.300000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ### #VALUE!
26 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
cột, móng vuông, chữ nhật

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ### #VALUE!

88
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 15.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ### #VALUE!
27 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
28 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!

89
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
29 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây m3 1.000000
hố ga, hố van, vữa XM mác 75

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 111.540000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 89.760000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 #VALUE! ### #VALUE!

30 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 1.000000


1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 4.675000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 #VALUE! ### #VALUE!

31 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 1.000000


a) Vật liệu #VALUE!
A24.0930 Xi măng kg 0.303000 #VALUE! ### #VALUE!

90
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.975000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.027550 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 6.650000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.142000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 #VALUE! ### #VALUE!

32 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 1.000000
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 16.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 #VALUE! ### #VALUE!
33 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 1.000000
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính <= 10mm

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 #VALUE! ### #VALUE!

34 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 1.000000


công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 200

91
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 318.710000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 185.745000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

35 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 1.000000


a) Vật liệu #VALUE!
A24.0712 Thép hình kg 618.400000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0735 Thép tròn kg 416.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
36 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 1.000000
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm

a) Vật liệu #VALUE!


A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm m 101.000000 #VALUE! ### #VALUE!
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!

92
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 #VALUE! ### #VALUE!
37 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 1.000000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu

b) Nhân công #VALUE!


N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 #VALUE! ### #VALUE!

38 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 #VALUE! ### #VALUE!

39 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 1.000000


tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II

c) Máy thi công #VALUE!


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.790000 #VALUE! ### #VALUE!

GA LOẠI 3 (06 ga)


40 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.000000
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ### #VALUE!

41 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại m3 1.000000


đá có đường kính Dmax<= 4

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.10024 Cát m3 0.300000 #VALUE! ### #VALUE!

93
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ### #VALUE!
42 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
cột, móng vuông, chữ nhật

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 15.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ### #VALUE!
43 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
44 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ### #VALUE!

94
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
45 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây m3 1.000000
hố ga, hố van, vữa XM mác 75

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 111.540000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 89.760000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 #VALUE! ### #VALUE!

46 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 1.000000


1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 4.675000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 #VALUE! ### #VALUE!

95
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 #VALUE! ### #VALUE!

47 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 1.000000


a) Vật liệu #VALUE!
A24.0930 Xi măng kg 0.303000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.975000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.027550 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 6.650000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.142000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 #VALUE! ### #VALUE!

48 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 1.000000
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 16.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 #VALUE! ### #VALUE!
49 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 1.000000
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính <= 10mm

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!

96
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 #VALUE! ### #VALUE!

50 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 1.000000


công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 318.710000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 185.745000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

51 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 1.000000


a) Vật liệu #VALUE!
A24.0712 Thép hình kg 618.400000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0735 Thép tròn kg 416.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
52 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 1.000000
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm

97
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm m 101.000000 #VALUE! ### #VALUE!
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 #VALUE! ### #VALUE!
53 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 1.000000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu

b) Nhân công #VALUE!


N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 #VALUE! ### #VALUE!

54 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 #VALUE! ### #VALUE!

55 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 1.000000


tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II

c) Máy thi công #VALUE!


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.790000 #VALUE! ### #VALUE!

GA LOẠI 4 (34 ga)


56 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.000000
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ### #VALUE!

98
57 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại m3 1.000000
đá có đường kính Dmax<= 4

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.10024 Cát m3 0.300000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ### #VALUE!
58 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
cột, móng vuông, chữ nhật

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 15.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ### #VALUE!
59 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

99
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
60 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
61 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây m3 1.000000
hố ga, hố van, vữa XM mác 75

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 111.540000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 89.760000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 #VALUE! ### #VALUE!

62 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 1.000000


1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu #VALUE!

100
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 4.675000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 #VALUE! ### #VALUE!

63 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 1.000000


a) Vật liệu #VALUE!
A24.0930 Xi măng kg 0.303000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.975000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.027550 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 6.650000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.142000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 #VALUE! ### #VALUE!

64 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 1.000000
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 16.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 #VALUE! ### #VALUE!
65 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 1.000000
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính <= 10mm

101
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 #VALUE! ### #VALUE!

66 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 1.000000


công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 318.710000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 185.745000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

67 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 1.000000


a) Vật liệu #VALUE!
A24.0712 Thép hình kg 618.400000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0735 Thép tròn kg 416.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 #VALUE! ### #VALUE!

102
M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
68 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 1.000000
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm

a) Vật liệu #VALUE!


A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm m 101.000000 #VALUE! ### #VALUE!
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 #VALUE! ### #VALUE!
69 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 1.000000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu

b) Nhân công #VALUE!


N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 #VALUE! ### #VALUE!

70 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 #VALUE! ### #VALUE!

71 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 1.000000


tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II

c) Máy thi công #VALUE!


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.790000 #VALUE! ### #VALUE!

GA LOẠI 5 ( 6 ga)

103
72 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.000000
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ### #VALUE!

73 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại m3 1.000000


đá có đường kính Dmax<= 4

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.10024 Cát m3 0.300000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ### #VALUE!
74 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
cột, móng vuông, chữ nhật

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 15.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ### #VALUE!
75 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!

104
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
76 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
77 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây m3 1.000000
hố ga, hố van, vữa XM mác 75

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 111.540000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 89.760000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!

105
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 #VALUE! ### #VALUE!

78 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 1.000000


1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 4.675000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 #VALUE! ### #VALUE!

79 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 1.000000


a) Vật liệu #VALUE!
A24.0930 Xi măng kg 0.303000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.975000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.027550 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 6.650000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.142000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 #VALUE! ### #VALUE!

80 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 1.000000
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 16.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!

106
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 #VALUE! ### #VALUE!
81 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 1.000000
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính <= 10mm

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 #VALUE! ### #VALUE!

82 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 1.000000


công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 318.710000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 185.745000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

83 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 1.000000


a) Vật liệu #VALUE!
A24.0712 Thép hình kg 618.400000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0735 Thép tròn kg 416.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 #VALUE! ### #VALUE!

107
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
84 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 1.000000
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm

a) Vật liệu #VALUE!


A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm m 101.000000 #VALUE! ### #VALUE!
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 #VALUE! ### #VALUE!
85 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 1.000000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu

b) Nhân công #VALUE!


N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 #VALUE! ### #VALUE!

86 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 #VALUE! ### #VALUE!

108
87 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 1.000000
tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II

c) Máy thi công #VALUE!


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.790000 #VALUE! ### #VALUE!

GA LOẠI 6 (7 ga)
88 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.000000
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ### #VALUE!

89 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại m3 1.000000


đá có đường kính Dmax<= 4

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.10024 Cát m3 0.300000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ### #VALUE!
90 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
cột, móng vuông, chữ nhật

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 15.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ### #VALUE!

109
91 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
92 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
93 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây m3 1.000000
hố ga, hố van, vữa XM mác 75

110
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 111.540000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 89.760000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 #VALUE! ### #VALUE!

94 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 1.000000


1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 4.675000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 #VALUE! ### #VALUE!

95 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 1.000000


a) Vật liệu #VALUE!
A24.0930 Xi măng kg 0.303000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.975000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.027550 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 6.650000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.142000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!

111
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 #VALUE! ### #VALUE!

96 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 1.000000
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 16.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 #VALUE! ### #VALUE!
97 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 1.000000
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính <= 10mm

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 #VALUE! ### #VALUE!

98 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 1.000000


công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 318.710000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 185.745000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!

112
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

99 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 1.000000


a) Vật liệu #VALUE!
A24.0712 Thép hình kg 618.400000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0735 Thép tròn kg 416.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
100 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 1.000000
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm

a) Vật liệu #VALUE!


A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm m 101.000000 #VALUE! ### #VALUE!
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 #VALUE! ### #VALUE!
101 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 1.000000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu

b) Nhân công #VALUE!


N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!

113
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 #VALUE! ### #VALUE!

102 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 #VALUE! ### #VALUE!

103 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 1.000000


tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II

c) Máy thi công #VALUE!


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.790000 #VALUE! ### #VALUE!

GA LOẠI 7 (2 ga)
104 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.000000
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ### #VALUE!

105 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại m3 1.000000


đá có đường kính Dmax<= 4

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.10024 Cát m3 0.300000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ### #VALUE!
106 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
cột, móng vuông, chữ nhật

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ### #VALUE!

114
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 15.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ### #VALUE!
107 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
108 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!

115
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
109 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây m3 1.000000
hố ga, hố van, vữa XM mác 75

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 111.540000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 89.760000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 #VALUE! ### #VALUE!

110 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 1.000000


1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 4.675000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 #VALUE! ### #VALUE!

111 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 1.000000


a) Vật liệu #VALUE!
A24.0930 Xi măng kg 0.303000 #VALUE! ### #VALUE!

116
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.975000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.027550 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 6.650000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.142000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 #VALUE! ### #VALUE!

112 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 1.000000
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 16.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 #VALUE! ### #VALUE!
113 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 1.000000
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính <= 10mm

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 #VALUE! ### #VALUE!

114 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 1.000000


công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 200

117
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 318.710000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 185.745000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

115 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 1.000000


a) Vật liệu #VALUE!
A24.0712 Thép hình kg 618.400000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0735 Thép tròn kg 416.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
116 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 1.000000
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm

a) Vật liệu #VALUE!


A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm m 101.000000 #VALUE! ### #VALUE!
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!

118
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 #VALUE! ### #VALUE!
117 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 1.000000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu

b) Nhân công #VALUE!


N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 #VALUE! ### #VALUE!

118 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 #VALUE! ### #VALUE!

119 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 1.000000


tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II

c) Máy thi công #VALUE!


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.790000 #VALUE! ### #VALUE!

GA LOẠI 8 ( 1 ga)
120 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.000000
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ### #VALUE!

121 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại m3 1.000000


đá có đường kính Dmax<= 4

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.10024 Cát m3 0.300000 #VALUE! ### #VALUE!

119
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ### #VALUE!
122 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
cột, móng vuông, chữ nhật

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 15.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ### #VALUE!
123 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
124 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ### #VALUE!

120
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
125 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây m3 1.000000
hố ga, hố van, vữa XM mác 75

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 111.540000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 89.760000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 #VALUE! ### #VALUE!

126 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 1.000000


1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 4.675000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 #VALUE! ### #VALUE!

121
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 #VALUE! ### #VALUE!

127 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 1.000000


a) Vật liệu #VALUE!
A24.0930 Xi măng kg 0.303000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.975000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.027550 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 6.650000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.142000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 #VALUE! ### #VALUE!

128 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 1.000000
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 16.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 #VALUE! ### #VALUE!
129 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 1.000000
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính <= 10mm

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!

122
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 #VALUE! ### #VALUE!

130 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 1.000000


công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 318.710000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 185.745000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

131 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 1.000000


a) Vật liệu #VALUE!
A24.0712 Thép hình kg 618.400000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0735 Thép tròn kg 416.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
132 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối 100m 1.000000
bằng phương pháp dán keo đoạn
ống dài 6m, đường kính ống
110mm

123
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm m 101.000000 #VALUE! ### #VALUE!
L=6m
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 #VALUE! ### #VALUE!
133 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 1.000000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu

b) Nhân công #VALUE!


N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 #VALUE! ### #VALUE!

134 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 #VALUE! ### #VALUE!

135 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 1.000000


tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II

c) Máy thi công #VALUE!


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.790000 #VALUE! ### #VALUE!

124
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

CẤP NƯỚC

Đơn giá Thành tiền


STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ) (đ)
ĐÀO ĐẮP TUYẾN ÔNG
1 AB.25102 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.000000
móng <= 6m, bằng máy đào
0,4m3, đất cấp II

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.900000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0101 Máy đào 0,4m3 ca 0.631000 #VALUE! ### #VALUE!

2 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,95

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 #VALUE! ### #VALUE!

3 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 1.000000


tấn trong phạm vi <= 300m, đất
cấp II

c) Máy thi công #VALUE!


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.790000 #VALUE! ### #VALUE!

Tuyến ống Phân phối


4 BB.46025 Lắp đặt ống nhựa HDPE phương 100m 1.000000
pháp hàn gia nhiệt, đường kính
ống 125mm PN10

a) Vật liệu #VALUE!


A33.1507 Ống nhựa HDPE D125mm PN10 m 100.500000 #VALUE! ### #VALUE!

Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!

125
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 11.570000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4302 Máy gia nhiệt D315 ca 1.101000 #VALUE! ### #VALUE!

5 BB.31012 Lắp đặt ống thép đen bằng 100m 1.000000


phương pháp hàn, đường kính
150mm

a) Vật liệu #VALUE!


A33.0297 Ống thép đen D150mm dày m 100.500000 #VALUE! ### #VALUE!
3.96mm
A33.0115 Que hàn kg 4.250000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 42.720000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.110000 #VALUE! ### #VALUE!

M999 Máy khác % 5.000000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
6 BB.72301 Lắp đặt tê gang BBB DN100/100 cái 1.000000

a) Vật liệu #VALUE!


A33.0517 Tê gang BBB DN100/100 cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0519 Cao su tấm m2 0.050000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0284 Bu lông M16-M20 bộ 8.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.380000 #VALUE! ### #VALUE!
7 BB.72301 Lắp đặt tê gang BBB DN100/80 cái 1.000000

a) Vật liệu #VALUE!


A33.0517 Tê gang BBB DN100/80 cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0519 Cao su tấm m2 0.050000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0284 Bu lông M16-M20 bộ 8.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!

126
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.380000 #VALUE! ### #VALUE!
8 BB.78112 Lắp đặt Tê HDPE DN125/110 cái 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.1674 Tê HDPE DN125/110 cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.210000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4302 Máy gia nhiệt D315 ca 0.047000 #VALUE! ### #VALUE!

9 BB.73110 Lắp đặt bích đặc DN100 cái 1.000000


a) Vật liệu #VALUE!
A33.0534 Bích đặc D100mm cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0115 Que hàn kg 0.350000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.360000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.100000 #VALUE! ### #VALUE!

M999 Máy khác % 5.000000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
10 BB.86104 Lắp đặt van ty gang dẻo PN10, cái 1.000000
BB DN100mm
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0815 Van mặt bích D100mm cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0722 Bu lông M16 bộ 8.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0519 Cao su tấm m2 0.070000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.600000 #VALUE! ### #VALUE!
11 BB.83206 Lắp đặt mối nối mềm gang dẻo cái 1.000000
PN10 BE DN100
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0732 BE D100mm cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0239 Gioăng cao su cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0240 Mỡ bôi trơn kg 0.013000 #VALUE! ### #VALUE!

127
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 #VALUE! ### #VALUE!
12 BB.86104 Lắp đặt van phao DN100 cái 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0815 Van phao D100mm cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0722 Bu lông M16 bộ 8.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0519 Cao su tấm m2 0.070000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.600000 #VALUE! ### #VALUE!
13 BB.77111 Lắp đặt cút nhựa HDPE DN125- cái 1.000000
PN10-PE100
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0608 Cút HDPE DN125-PN10-PE100 cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0568 Keo dán kg 0.017500 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.072000 #VALUE! ### #VALUE!
14 BB.83504 Lắp đai khởi thuỷ D125/2" bằng cái 1.000000
gang dẻo
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0791 Đai khởi thuỷ D125/2" cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0284 Bu lông M16-M20 bộ 4.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.230000 #VALUE! ### #VALUE!
15 BB.90311 Thử áp lực đường ống nhựa, 100m 1.000000
đường kính ống d=125mm

a) Vật liệu #VALUE!


A33.0923 Van 1 chiều D125mm cái 0.050000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0913 Van xả khí D40 cái 0.050000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0926 BU D125mm cái 0.050000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0927 BE D125mm cái 0.050000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.1049 Ống sắt tráng kẽm m 0.250000 #VALUE! ### #VALUE!

128
A33.1050 ống mềm m 0.250000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.001000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.230000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.0201 Máy bơm nước 5CV ca 0.330000 #VALUE! ### #VALUE!

16 BB.90502 Công tác khử trùng ống nước, 100m 1.000000


đường kính ống 125mm

a) Vật liệu #VALUE!


A33.1082 Nước sạch m3 2.130000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.1083 Clor bột gam 106.500000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.0201 Máy bơm nước 5CV ca 0.510000 #VALUE! ### #VALUE!

Trụ cứu hỏa DN100 (18 cái)


17 BB.84101 Lắp đặt trụ cứu hoả đường kính cái 1.000000
100mm
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0804 Trụ cứu hoả D100mm cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0806 Gioăng cao su lá 10mm m2 0.050000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0803 Bu lông bộ 8.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.450000 #VALUE! ### #VALUE!
18 BB.87104 Lắp bích thép, đường kính ống cặp bích 1.000000
100mm
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0873 Bích thép d=100mm cái 2.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0115 Que hàn kg 0.400000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0722 Bu lông M16 bộ 8.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0519 Cao su tấm m2 0.070000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!

129
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.450000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.090000 #VALUE! ### #VALUE!

M999 Máy khác % 5.000000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
19 BB.75209 Tê nhựa D100x100 cái 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0562 Tê nhựa D100x100 cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.150000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.070000 #VALUE! ### #VALUE!

Hố van xả cặn (1 cái)


20 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 197.825000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 166.050000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!

130
21 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
22 AE.26212 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây hố m3 1.000000
ga, hố van, vữa XM mác 50

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 81.180000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.396330 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 91.080000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 #VALUE! ### #VALUE!

23 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.000000


móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp III

131
b) Nhân công #VALUE!
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ### #VALUE!

24 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 #VALUE! ### #VALUE!

25 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 1.000000


1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 4.675000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 #VALUE! ### #VALUE!

26 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 1.000000


công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 318.710000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 185.745000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!

132
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

27 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 1.000000
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính > 10mm

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0740 Thép tròn D>10mm kg ### #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0543 Que hàn kg 4.620000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.090000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 2.127000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
28 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 1.000000
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 16.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 #VALUE! ### #VALUE!
29 AG.42112 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc cái 1.000000
sẵn bằng thủ công, trọng lượng
<= 50kg

b) Nhân công #VALUE!


N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.070000 #VALUE! ### #VALUE!
30 TT Chụp bảo vệ ty van cái 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!

133
Vật liệu 1.000000 #VALUE! #VALUE!
31 BB.75106 Tê nhựa D110/65 cái 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.1643 Tê nhựa D110/65 cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0345 Cồn rửa kg 0.050000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0568 Keo dán kg 0.018000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.060000 #VALUE! ### #VALUE!
32 BB.87104 Bích thép rỗng D90 cặp bích 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0873 Bích thép rỗng D90mm cái 2.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0115 Que hàn kg 0.400000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0722 Bu lông M16 bộ 8.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0519 Cao su tấm m2 0.070000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.450000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.090000 #VALUE! ### #VALUE!

M999 Máy khác % 5.000000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
33 BB.86605 Van cổng ty chìm D65 cái 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0860 Van cổng ty chìm D65mm cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0868 Băng tan m 1.230000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.250000 #VALUE! ### #VALUE!
34 BB.75106 Cút nhựa D90/65 cái 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.1643 Cút nhựa D90/65 cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0345 Cồn rửa kg 0.050000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0568 Keo dán kg 0.018000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!

134
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.060000 #VALUE! ### #VALUE!
35 BB.41106 Ống nhựa uPVC D65 100m 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0337 Ống nhựa uPVC D65 m 101.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 #VALUE! ### #VALUE!
Hố van xả khí (1 cái)
36 BB.86201 Van cổng DN25 cái 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0836 Van xả khí D25mm cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0524 Cao su m2 0.020000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0722 Bu lông M16 bộ 4.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 #VALUE! ### #VALUE!
37 BB.87101 Bích thép rỗng D25 cặp bích 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0870 Bích thép rỗng D25 cái 2.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0115 Que hàn kg 0.160000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0722 Bu lông M16 bộ 4.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0519 Cao su tấm m2 0.020000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.280000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.040000 #VALUE! ### #VALUE!

M999 Máy khác % 5.000000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
38 BB.83503 Đai khởi thủy D100-25 cái 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0790 Đai khởi thủy D100-25 cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0284 Bu lông M16-M20 bộ 4.000000 #VALUE! ### #VALUE!

135
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 #VALUE! ### #VALUE!
39 TT Bầu xả khí cái 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
Vật liệu 1.000000 #VALUE! #VALUE!
40 BB.41102 Ống nhựa D25 100m 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0333 Ống nhựa D25 m 101.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0345 Cồn rửa kg 0.130000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0346 Nhựa dán kg 0.030000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 2.920000 #VALUE! ### #VALUE!
41 BB.90303 Thử áp lực đường ống nhựa, 100m 1.000000
đường kính ống d=25mm

a) Vật liệu #VALUE!


A33.1054 Van 1 chiều D25mm cái 0.050000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0913 Van xả khí D40 cái 0.050000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.1055 BU D25mm cái 0.050000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.1056 BE D25mm cái 0.050000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.1049 Ống sắt tráng kẽm m 0.250000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.1050 ống mềm m 0.250000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.001000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.550000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.0201 Máy bơm nước 5CV ca 0.300000 #VALUE! ### #VALUE!

Hố van đồng hồ ( 1 cái)


42 AB.11413 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra m3 1.000000
bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu
<= 1m, đất cấp III

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.900000 #VALUE! ### #VALUE!
43 AK.98110 Đá dăm đệm đáy móng m3 1.000000

136
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.10024 Cát m3 0.300000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ### #VALUE!
44 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
cột, móng vuông, chữ nhật

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 15.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ### #VALUE!
45 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 197.825000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 166.050000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!

137
46 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.000000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.852800 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
47 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.000000
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 10mm

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ### #VALUE!

48 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.000000
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 18mm

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 #VALUE! ### #VALUE!

138
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.120000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
49 AI.11411 Gia công thang sắt tấn 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0712 Thép hình kg 618.400000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0735 Thép tròn kg 416.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
50 TT Nắp và khung hố ga bằng gang bộ 1.000000

a) Vật liệu #VALUE!


Vật liệu 1.000000 #VALUE! #VALUE!
51 TT Chụp van gang cái 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
Vật liệu 1.000000 #VALUE! #VALUE!
TUYẾN ỐNG DỊCH VỤ
52 BB.45141 Ống nhựa HDPE D50 100m 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0424 Ống nhựa HDPE D50mm m 100.010000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!

139
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 3.060000 #VALUE! ### #VALUE!
53 BB.45151 Ống nhựa HDPE D63 100m 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0425 Ống nhựa HDPE D63mm L50m m 100.020000 #VALUE! ### #VALUE!

Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 3.220000 #VALUE! ### #VALUE!
54 BB.31009 Ống lồng thép đen DN80mm 100m 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0294 Ống thép đen D80mm m 100.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0115 Que hàn kg 2.330000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 31.300000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.610000 #VALUE! ### #VALUE!

M999 Máy khác % 5.000000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
55 BB.86604 Lắp đặt van ren, đường kính van cái 1.000000
50mm
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0859 Van ren D50mm cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0868 Băng tan m 0.930000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.210000 #VALUE! ### #VALUE!
56 BB.73206 Kép thép mạ kẽm DN50 cái 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.1618 Kép thép mạ kẽm DN50 cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.320000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!

140
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.022000 #VALUE! ### #VALUE!

M999 Máy khác % 5.000000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
57 BB.77207 Khâu nối ren ngoài HDPE D63x2'' cái 1.000000
- PN10
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0623 Khâu nối ren ngoài HDPE D63x2'' cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
- PN10
A33.0568 Keo dán kg 0.022000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.132000 #VALUE! ### #VALUE!
58 BB.77206 Khâu nối ren ngoài HDPE D50x2'' cái 1.000000
- PN10
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0622 Khâu nối ren ngoài HDPE D50x2'' cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
- PN10
A33.0568 Keo dán kg 0.018000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.099000 #VALUE! ### #VALUE!
59 BB.77106 Cút HDPE DN50-PN10-PE100 cái 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0603 Cút HDPE DN50-PN10-PE100 cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0568 Keo dán kg 0.007000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.042000 #VALUE! ### #VALUE!
60 BB.77107 Cút HDPE DN63-PN10-PE100 cái 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0604 Cút HDPE DN63-PN10-PE100 cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0568 Keo dán kg 0.008800 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.045000 #VALUE! ### #VALUE!

141
61 BB.77106 Tê HDPE DN50-PN10-PE100 cái 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0603 Tê HDPE DN50-PN10-PE100 cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0568 Keo dán kg 0.007000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.042000 #VALUE! ### #VALUE!
62 BB.88106 Nút bịt HDPE D50-PN10-PE100 cái 1.000000

a) Vật liệu #VALUE!


A33.0884 Nút bịt HDPE D50-PN10-PE100 cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0345 Cồn rửa kg 0.007500 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0346 Nhựa dán kg 0.010000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.055000 #VALUE! ### #VALUE!
63 BB.88107 Nút bịt HDPE D63-PN10-PE100 cái 1.000000

a) Vật liệu #VALUE!


A33.0885 Nút bịt HDPE D63-PN10-PE100 cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0345 Cồn rửa kg 0.008000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0346 Nhựa dán kg 0.011000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.060000 #VALUE! ### #VALUE!
64 BB.77106 Tê HDPE DN50/25-PN10-PE100 cái 1.000000

a) Vật liệu #VALUE!


A33.0603 Tê HDPE DN50/25-PN10-PE100 cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!

A33.0568 Keo dán kg 0.007000 #VALUE! ### #VALUE!


Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.042000 #VALUE! ### #VALUE!
65 BB.77107 Tê HDPE DN63/25-PN10-PE100 cái 1.000000

142
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0604 Tê HDPE DN63/25-PN10-PE100 cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!

A33.0568 Keo dán kg 0.008800 #VALUE! ### #VALUE!


Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.045000 #VALUE! ### #VALUE!
66 BB.90306 Thử áp lực đường ống nhựa, 100m 1.000000
đường kính ống d=50mm

a) Vật liệu #VALUE!


A33.1063 Van 1 chiều D50mm cái 0.050000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0913 Van xả khí D40 cái 0.050000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.1064 BU D50mm cái 0.050000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.1065 BE D50mm cái 0.050000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.1049 Ống sắt tráng kẽm m 0.250000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.1050 ống mềm m 0.250000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.001000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.700000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.0201 Máy bơm nước 5CV ca 0.300000 #VALUE! ### #VALUE!

67 BB.90307 Thử áp lực đường ống nhựa, 100m 1.000000


đường kính ống d=63mm

a) Vật liệu #VALUE!


A33.1066 Van 1 chiều D63mm cái 0.050000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0913 Van xả khí D40 cái 0.050000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.1067 BU D65mm cái 0.050000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.1068 BE D65mm cái 0.050000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.1049 Ống sắt tráng kẽm m 0.250000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.1050 ống mềm m 0.250000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.001000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.760000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!

143
M112.0201 Máy bơm nước 5CV ca 0.300000 #VALUE! ### #VALUE!

68 BB.90501 Công tác khử trùng ống nước, 100m 1.000000


đường kính ống 50mm

a) Vật liệu #VALUE!


A33.1082 Nước sạch m3 0.950000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.1083 Clor bột gam 47.500000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.750000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.0201 Máy bơm nước 5CV ca 0.380000 #VALUE! ### #VALUE!

69 BB.90501 Công tác khử trùng ống nước, 100m 1.000000


đường kính ống 63mm

a) Vật liệu #VALUE!


A33.1082 Nước sạch m3 0.950000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.1083 Clor bột gam 47.500000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.750000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.0201 Máy bơm nước 5CV ca 0.380000 #VALUE! ### #VALUE!

CẤP NƯỚC LÔ ĐẤT


70 BB.45113 Ống HDPE D25-PN10 100m 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0421 Ống HDPE D25-PN10 m 100.010000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.620000 #VALUE! ### #VALUE!
71 BB.77103 Cút HDPE DN25 - PN10 cái 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0600 Cút HDPE DN25 - PN10 cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0568 Keo dán kg 0.003500 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!

144
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.030000 #VALUE! ### #VALUE!
72 BB.77203 Nối ren ngoài D25x3/4'' cái 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0619 Nối ren ngoài D25x3/4'' cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.066000 #VALUE! ### #VALUE!
73 BB.86601 Van bi tay gạt 3/4'' cái 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0856 Van bi tay gạt 3/4'' cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0868 Băng tan m 0.480000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 #VALUE! ### #VALUE!
74 BB.85101 Đồng hồ đo lưu lượng 1/2'' cái 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.1980 Đồng hồ đo lưu lượng 1/2'' cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0519 Cao su tấm m2 0.010000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0284A Bu lông M16-M20 cái 4.000000 #VALUE! ### #VALUE!

Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.660000 #VALUE! ### #VALUE!
75 BB.77203 Nối ren ngoài D25x1/2'' cái 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0619 Nối ren ngoài D25x1/2'' cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.066000 #VALUE! ### #VALUE!
76 BB.88103 Nút bịt HDPE DN25 - PN10 cái 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0881 Nút bịt HDPE DN25 - PN10 cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0345 Cồn rửa kg 0.003000 #VALUE! ### #VALUE!

145
A33.0346 Nhựa dán kg 0.006000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.036000 #VALUE! ### #VALUE!
77 TT Hộp đồng hồ bằng tôn cái 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
Vật liệu 1.000000 #VALUE! #VALUE!
GỐI ĐỠ
78 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
cột, móng vuông, chữ nhật

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 15.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ### #VALUE!
79 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 197.825000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 166.050000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!

146
80 TT Đai thép 30x3mm bộ 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
Vật liệu 1.000000 #VALUE! #VALUE!
81 TT Bu lông M18x160 bộ 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
Vật liệu 1.000000 #VALUE! #VALUE!
BỂ CHỨA 120M3
82 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 1.000000
móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp II

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.800000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.372000 #VALUE! ### #VALUE!

83 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000


trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 197.825000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 166.050000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
84 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
cột, móng vuông, chữ nhật

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 #VALUE! ### #VALUE!

147
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 15.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ### #VALUE!
85 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.000000
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 18mm

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.120000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
86 AF.11225 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông móng, chiều rộng >
250 cm, đá 1x2, mác 300

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 410.000000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.510450 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.840500 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 184.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.05361 Phụ gia dẻo hoá kg 3.280000 #VALUE! ### #VALUE!

Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!

148
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
87 AF.61311 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.000000
thép. Cốt thép tường, đường kính
cốt thép <= 10mm, chiều cao <=
6m

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.950000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ### #VALUE!

88 AF.61321 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.000000
thép. Cốt thép tường, đường kính
cốt thép <= 18mm, chiều cao <=
6m

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.280000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.120000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
89 AK.95211 Đặt cao su trương nở mối nối m 1.000000

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0521 Nhựa bi tum số 4 kg 0.818000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0301 Dây thừng m 1.050000 #VALUE! ### #VALUE!

149
A24.0269 Củi kg 3.118000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.380000 #VALUE! ### #VALUE!
90 AF.86211 Ván khuôn thép, khung xương 100m2 1.000000
thép, cột chống bằng thép ống.
Ván khuôn tường, chiều cao <=
28m

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0712 Thép hình kg 48.840000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0262 Cột chống thép ống kg 38.130000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0543 Que hàn kg 5.600000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 28.500000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.500000 #VALUE! ### #VALUE!

M102.1001 Vận thăng lồng 3T ca 0.120000 #VALUE! ### #VALUE!

M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.120000 #VALUE! ### #VALUE!

M999 Máy khác % 2.000000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
91 AF.12115 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông tường chiều dày <=
45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2,
mác 300

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 410.000000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.510450 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.840500 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 184.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.05361 Phụ gia dẻo hoá kg 3.280000 #VALUE! ### #VALUE!

Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!

150
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.490000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.180000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
92 AF.86311 Ván khuôn thép, khung xương 100m2 1.000000
thép, cột chống bằng thép ống.
Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều
cao <= 28m

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0712 Thép hình kg 48.840000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0262 Cột chống thép ống kg 39.610000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0543 Que hàn kg 5.600000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 23.000000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.500000 #VALUE! ### #VALUE!

M102.1001 Vận thăng lồng 3T ca 0.120000 #VALUE! ### #VALUE!

M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.120000 #VALUE! ### #VALUE!

M999 Máy khác % 2.000000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
93 AF.61511 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.000000
thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép <= 10mm,
chiều cao <= 6m

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!

151
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.390000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ### #VALUE!

94 AF.61521 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.000000
thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép <= 18mm,
chiều cao <= 6m

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0543 Que hàn kg 4.700000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.240000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.133000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
95 AF.12315 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà,
đá 1x2, mác 300

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 410.000000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.510450 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.840500 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 184.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.05361 Phụ gia dẻo hoá kg 3.280000 #VALUE! ### #VALUE!

Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.670000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

152
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.180000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
96 AF.86111 Ván khuôn thép, khung xương 100m2 1.000000
thép, cột chống bằng thép ống.
Ván khuôn sàn mái, chiều cao <=
28m

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0712 Thép hình kg 40.700000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0262 Cột chống thép ống kg 36.150000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0543 Que hàn kg 5.500000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 20.000000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.500000 #VALUE! ### #VALUE!

M102.1001 Vận thăng lồng 3T ca 0.120000 #VALUE! ### #VALUE!

M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.120000 #VALUE! ### #VALUE!

M999 Máy khác % 2.000000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
97 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.000000
thép. Cốt thép sàn mái, đường
kính cốt thép <=10mm, chiều cao
<= 28m

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.900000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ### #VALUE!

M102.1001 Vận thăng lồng 3T ca 0.017000 #VALUE! ### #VALUE!

153
M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.017000 #VALUE! ### #VALUE!

M999 Máy khác % 2.000000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
98 AF.12415 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác
300

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 410.000000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.510450 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.840500 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 184.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.05361 Phụ gia dẻo hoá kg 3.280000 #VALUE! ### #VALUE!

Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.860000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

M102.0901 Vận thăng 0,8T ca 0.110000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
99 AK.23213 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.930000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.020124 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 4.950000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.500000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 #VALUE! ### #VALUE!

154
100 AK.41113 Láng nền sàn không đánh mầu, m2 1.000000
dày 2cm, vữa XM mác 75

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 7.750000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.028825 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 6.750000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.068000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 #VALUE! ### #VALUE!

101 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 #VALUE! ### #VALUE!

102 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 100m3 1.000000


tấn trong phạm vi <= 1000m, đất
cấp III

c) Máy thi công #VALUE!


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 1.283000 #VALUE! ### #VALUE!

103 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn tấn 1.000000
trong bê tông, khối lượng một cấu
kiện <= 10 kg

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0726 Thép tấm kg 825.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0735 Thép tròn kg 275.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0001 Ô xy chai 3.300000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0931 Khí gas kg 6.600000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0032 Đá mài viên 0.700000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0543 Que hàn kg 13.570000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!

155
b) Nhân công #VALUE!
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 24.430000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 3.230000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.3702 Máy mài 2,7 Kw ca 1.550000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1501 Máy khoan 2,5kw ca 1.550000 #VALUE! ### #VALUE!

M999 Máy khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
104 AI.64211 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn tấn 1.000000
trong bê tông, khối lượng một cấu
kiện <= 10 kg

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0543 Que hàn kg 3.870000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0735 Thép tròn kg 17.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 14.700000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 16.700000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.290000 #VALUE! ### #VALUE!

M999 Máy khác % 2.000000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
105 AI.11411 Sản xuất thang bằng thép tròn tấn 1.000000
D20
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0712 Thép hình kg 618.400000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0735 Thép tròn kg 416.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!

156
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
106 AI.11411 Sản xuất thang bằng thép tấm tấn 1.000000

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0712 Thép hình kg 618.400000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0735 Thép tròn kg 416.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
107 AI.11411 Sản xuất thang bằng thép hình tấn 1.000000

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0712 Thép hình kg 618.400000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0735 Thép tròn kg 416.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
108 AI.61111 Lắp dựng cột thép các loại tấn 1.000000

157
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0900 Bu lông cái 12.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0068 Đinh tán f22 cái 20.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0543 Que hàn kg 5.040000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 0.240000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0712 Thép hình kg 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0407 Gỗ chèn m3 0.030000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 9.710000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M102.0106 Cần trục ô tô 16T ca 0.320000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.200000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 0.900000 #VALUE! ### #VALUE!

M108.0302 Máy nén khí 360m3/h ca 0.250000 #VALUE! ### #VALUE!

M999 Máy khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
109 AK.83510 Sơn sắt thép, 1 lớp chống gỉ và 1 m2 1.000000
lớp cao su clo hóa
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0588 Sơn lót kg 0.113000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.1063 Sơn phủ kg 0.109000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.071000 #VALUE! ### #VALUE!
110 AK.83421 Sơn sắt thép 2 lớp sơn caosu clo m2 1.000000
hóa
a) Vật liệu #VALUE!
A24.05763 Sơn tổng hợp (sơn sắt thép) kg 0.164000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0790 Xăng kg 0.118000 #VALUE! ### #VALUE!


Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!

158
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.069000 #VALUE! ### #VALUE!
NHÀ BƠM (2 nhà)
111 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
băng, móng bè, bệ máy

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 12.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 #VALUE! ### #VALUE!
112 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 197.825000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 166.050000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
113 AE.21213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 1.000000
móng, chiều dày > 33cm, vữa XM
mác 75

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 539.000000 #VALUE! ### #VALUE!

159
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 101.400000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.344700 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 81.600000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.260000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.036000 #VALUE! ### #VALUE!

114 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
băng, móng bè, bệ máy

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 12.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 #VALUE! ### #VALUE!
115 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.000000
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 10mm

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ### #VALUE!

116 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.000000
thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 18mm

a) Vật liệu #VALUE!

160
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.120000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
117 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.000000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.852800 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
118 AF.11313 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác
200

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ### #VALUE!

161
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.190000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
119 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu, m2 1.000000
dày 2cm, vữa XM mác 100

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.975000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.027550 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 6.650000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.068000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 #VALUE! ### #VALUE!

120 AF.11233 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000


trộn, bê tông móng, chiều rộng <=
250 cm, đá 2x4, mác 200

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 303.400000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.540175 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0009 Đá 2x4 m3 0.877400 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 177.325000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!

162
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
121 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, 100m2 1.000000
lanh tô liền mái hắt, máng nước,
tấm đan

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.112000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0406 Gỗ chống m3 0.668000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 8.050000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 28.470000 #VALUE! ### #VALUE!
122 AF.61611 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.000000
thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt,
máng nước, đường kính cốt thép
<= 10mm, chiều cao <= 6m

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 18.460000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ### #VALUE!

123 AF.12514 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000


trộn, bê tông lanh tô, mái hắt,
máng nước, tấm đan, ô văng, đá
1x2, mác 250

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.000000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.852800 #VALUE! ### #VALUE!

163
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.660000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

M102.0901 Vận thăng 0,8T ca 0.110000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
124 AE.22213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây m3 1.000000
tường thẳng, chiều dày <= 33cm,
chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 98.020000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.333210 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 78.880000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.630000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.035000 #VALUE! ### #VALUE!

125 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 1.000000


1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 4.675000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!

164
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 #VALUE! ### #VALUE!

126 AK.84222 Sơn dầm, trần, cột, tường trong m2 1.000000


nhà không bả bằng sơn các loại,
1 nước lót, 2 nước phủ

a) Vật liệu #VALUE!


A24.1064 Sơn lót nội thất lít 0.155000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.1065 Sơn phủ nội thất lít 0.247000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.066000 #VALUE! ### #VALUE!
127 AK.21133 Trát tường ngoài, chiều dày trát m2 1.000000
2cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 8.855000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.025714 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 6.325000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.320000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 #VALUE! ### #VALUE!

128 AK.84224 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài m2 1.000000


nhà không bả bằng sơn các loại,
1 nước lót, 2 nước phủ

a) Vật liệu #VALUE!


A24.1066 Sơn lót ngoại thất lít 0.150000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.1067 Sơn phủ ngoại thất lít 0.237000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!

165
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.073000 #VALUE! ### #VALUE!
129 AF.81141 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, 100m2 1.000000
giằng
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.189000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0406 Gỗ chống m3 0.957000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 14.290000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.500000 #VALUE! ### #VALUE!
130 AF.61511 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.000000
thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép <= 10mm,
chiều cao <= 6m

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.390000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ### #VALUE!

131 AF.61521 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.000000
thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép <= 18mm,
chiều cao <= 6m

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0543 Que hàn kg 4.700000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.240000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.133000 #VALUE! ### #VALUE!

166
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
132 AF.61531 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.000000
thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép > 18mm,
chiều cao <= 6m

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0742 Thép tròn D>18mm kg ### #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 7.850000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0543 Que hàn kg 6.040000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 8.010000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.456000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.160000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
133 AF.12314 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà,
đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.000000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.852800 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.670000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.180000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!

167
134 AF.81151 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái 100m2 1.000000

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.112000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0406 Gỗ chống m3 0.668000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 8.050000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 26.950000 #VALUE! ### #VALUE!
135 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.000000
thép. Cốt thép sàn mái, đường
kính cốt thép <=10mm, chiều cao
<= 28m

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.900000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ### #VALUE!

M102.1001 Vận thăng lồng 3T ca 0.017000 #VALUE! ### #VALUE!

M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.017000 #VALUE! ### #VALUE!

M999 Máy khác % 2.000000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
136 AF.12414 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác
250

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.000000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.852800 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!

168
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.860000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

M102.0901 Vận thăng 0,8T ca 0.110000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
137 AK.23213 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.930000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.020124 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 4.950000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.500000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 #VALUE! ### #VALUE!

138 AK.84221 Sơn dầm, trần, cột, tường trong m2 1.000000


nhà không bả bằng sơn các loại,
1 nước lót, 1 nước phủ

a) Vật liệu #VALUE!


A24.1064 Sơn lót nội thất lít 0.155000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.1065 Sơn phủ nội thất lít 0.127000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.046000 #VALUE! ### #VALUE!
139 AK.92111 Quét dung dịch chống thấm mái, m2 1.000000
tường, sê nô, ô văng …
a) Vật liệu #VALUE!
A24.1070 Dung dịch chống thấm kg 2.210000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 #VALUE! #VALUE!

169
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.030000 #VALUE! ### #VALUE!
140 AK.41113 Láng nền sàn không đánh mầu, m2 1.000000
dày 2cm, vữa XM mác 75

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 7.750000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.028825 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 6.750000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.068000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 #VALUE! ### #VALUE!

141 AK.54310 Lát gạch chống nóng bằng gạch m2 1.000000


22x22x10,5cm 10 lỗ, vữa XM mác
75

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0358 Gạch 22x22x10,5cm 10 lỗ viên 21.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 10.478000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.035619 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 8.432000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 #VALUE! ### #VALUE!
142 TT Mua cửa xếp m2 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
Vật liệu 1.000000 #VALUE! #VALUE!
143 AI.63111 Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn m2 1.000000

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0930 Xi măng kg 1.200000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0105 Bật sắt 20x4x250 cái 2.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0543 Que hàn kg 0.200000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!

170
b) Nhân công #VALUE!
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 0.470000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.070000 #VALUE! ### #VALUE!

144 AI.11541 Gia công cửa song sắt m2 1.000000


a) Vật liệu #VALUE!
A24.0712 Thép hình kg 8.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0735 Thép tròn kg 13.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0471 Lưới thép B40 m2 0.700000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0543 Que hàn kg 0.950000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0001 Ô xy chai 0.010000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0931 Khí gas kg 0.020000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0087 Bản lề cái 1.500000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 1.190000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.270000 #VALUE! ### #VALUE!

145 AI.63211 Lắp dựng hoa sắt m2 1.000000


a) Vật liệu #VALUE!
A24.0543 Que hàn kg 0.200000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 0.930000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.003459 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 0.810000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 0.400000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.070000 #VALUE! ### #VALUE!

146 TT Mua cửa sổ nhôm kính m2 1.000000


a) Vật liệu #VALUE!
Vật liệu 1.000000 #VALUE! #VALUE!
147 BA.13410 Lắp đặt các loại đèn ống 1,5m, bộ 1.000000
hộp đèn 1 bóng

171
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0023 Hộp và bóng đèn 1,5m (1 bóng) bộ 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 1.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 #VALUE! ### #VALUE!
148 BA.17103 Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 cái 1.000000
công tắc
a) Vật liệu #VALUE!
A33.1305 Công tắc 3 hạt cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.096000 #VALUE! ### #VALUE!
149 BA.17202 Lắp đặt ổ cắm đôi cái 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0094 Ổ cắm đôi cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.096000 #VALUE! ### #VALUE!
150 BA.11140 Lắp đặt quạt điện - Quạt thông gió cái 1.000000
trên tường
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0005 Quạt thông gió cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.150000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 0.070000 #VALUE! ### #VALUE!

151 BA.18202 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cái 1.000000
cường độ dòng điện <= 50Ampe

a) Vật liệu #VALUE!


A33.1322 Aptomat 1 pha <=50Ampe cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!

172
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.150000 #VALUE! ### #VALUE!
152 BA.18201 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cái 1.000000
cường độ dòng điện <= 10Ampe

a) Vật liệu #VALUE!


A33.1321 Aptomat 1 pha <=10Ampe cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.110000 #VALUE! ### #VALUE!
153 BA.18302 Lắp đặt aptomat 2 pha cái 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.1328 Aptomat 2 pha 20Ampe cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.300000 #VALUE! ### #VALUE!
154 BA.16202 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5mm2 m 1.000000

a) Vật liệu #VALUE!


A33.0075 Dây dẫn điện 2 ruột 2x2.5mm2 m 1.010000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.028000 #VALUE! ### #VALUE!
155 BA.16202 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1.5mm2 m 1.000000

a) Vật liệu #VALUE!


A33.0075 Dây dẫn điện 2 ruột 2x1.5mm2 m 1.010000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.028000 #VALUE! ### #VALUE!
156 BA.15401 Lắp đặt tủ điện hộp 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0059 Tủ điện điều khiển cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 #VALUE! ### #VALUE!

173
c) Máy thi công #VALUE!
M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 0.020000 #VALUE! ### #VALUE!

157 BA.14302 Lắp đặt ống gen nhựa D20 m 1.000000


a) Vật liệu #VALUE!
A33.0043 Ống gen nhựa D20mm m 1.020000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.034000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 0.010000 #VALUE! ### #VALUE!

158 BA.15401 Lắp đặt tủ điện động lực hộp 1.000000


a) Vật liệu #VALUE!
A33.0059 Tủ điện động lực cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 0.020000 #VALUE! ### #VALUE!

159 BA.18303 Lắp đặt các aptomat 3 pha, cái 1.000000


cường độ dòng điện 63Ampe

a) Vật liệu #VALUE!


A33.1329 Aptomat 3 pha 63Ampe cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.420000 #VALUE! ### #VALUE!
160 BA.18302 Lắp đặt các aptomat 3 pha, cái 1.000000
cường độ dòng điện 40Ampe

a) Vật liệu #VALUE!


A33.1328 Aptomat 3 pha 40Ampe cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!

174
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.300000 #VALUE! ### #VALUE!
161 BA.18302 Lắp đặt các aptomat 3 pha, cái 1.000000
cường độ dòng điện 20Ampe

a) Vật liệu #VALUE!


A33.1328 Aptomat 3 pha 20Ampe cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.300000 #VALUE! ### #VALUE!
162 BA.18301 Lắp đặt công tắc tơ 10A + rơ le cái 1.000000
nhiệt
a) Vật liệu #VALUE!
A33.1327 Công tắc tơ 10A cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 4.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.180000 #VALUE! ### #VALUE!
163 BA.18301 Lắp đặt rơ le điều khiển cái 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.1327 Role điều khiển cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 4.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.180000 #VALUE! ### #VALUE!
164 BA.18401 Lắp đặt các loại máy biến dòng, bộ 1.000000
cường độ dòng điện <=50/5A

a) Vật liệu #VALUE!


A33.0101 Máy biến dòng <=50/5A cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 1.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.210000 #VALUE! ### #VALUE!
165 BA.18102 Lắp đặt các loại đồng hồ - Ampe cái 1.000000
kế
a) Vật liệu #VALUE!
A33.1318 Ampe kế 0-50A cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!

175
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.120000 #VALUE! ### #VALUE!
166 BA.18102 Lắp đặt chuyển mạch ampe kế cái 1.000000

a) Vật liệu #VALUE!


A33.1318 Chuyển mạch ampe kế cái 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.120000 #VALUE! ### #VALUE!
167 BA.13601 Lắp đặt đèn tín hiệu 2W-220V bộ 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0031 Lắp đặt đèn tín hiệu 2W-220V bộ 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.180000 #VALUE! ### #VALUE!
168 TT Lắp đặt nút ấn điều khiển cái 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
Vật liệu 1.000000 #VALUE! #VALUE!
169 BA.14303 Lắp đặt ống nhựa D32 m 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.0044 Ống nhựa D32mm m 1.020000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 0.012000 #VALUE! ### #VALUE!

170 BA.14402 Lắp đặt ống mềm D22 m 1.000000


a) Vật liệu #VALUE!
A33.0043 Ống mềm D22mm m 1.020000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 15.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.150000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 0.010000 #VALUE! ### #VALUE!

176
171 BA.16403 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x10mm2 m 1.000000

a) Vật liệu #VALUE!


A33.0088 Dây dẫn điện 4 ruột 4x10mm2 m 1.010000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.047000 #VALUE! ### #VALUE!
172 BA.16202 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5mm2 m 1.000000

a) Vật liệu #VALUE!


A33.0075 Dây dẫn điện 2 ruột 2x2.5mm2 m 1.010000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.028000 #VALUE! ### #VALUE!
173 BA.19203 Dây tiếp địa thép D12 m 1.000000
a) Vật liệu #VALUE!
A33.1333 Thép tròn D12mm kg 0.900000 #VALUE! ### #VALUE!
A33.0115 Que hàn kg 0.020000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 10.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.021000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4001 Máy hàn 14 kW ca 0.005000 #VALUE! ### #VALUE!

177
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

THÔNG TIN LIÊN LẠC

Đơn giá Thành tiền


STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ) (đ)
1 41.110100.20Lắp đặt tủ tổng thông tin , loại tủ tủ 1.000000
có ngăn chức năng
a) Vật liệu #VALUE!
0139 Cồn công nghiệp kg 0.500000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0.200000 #VALUE! ### #VALUE!
N004 Công nhân 4,0/7 công 2.500000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0.010000 #VALUE! ### #VALUE!
M028 Máy đo điện trở tiếp đất ca 0.010000 #VALUE! ### #VALUE!
M321 Máy khoan 1,5kw ca 0.050000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
2 TT Cung cấp tủ thiết bị truy nhập tủ 1.000000
thuê bao đa dịch vụ, tủ tổng

a) Vật liệu #VALUE!


Vật liệu 1.000000 #VALUE! #VALUE!
3 35.140100.10Lắp đặt tủ cáp thông tin khu vực, tủ 1.000000
loại tủ <=300 x 2
a) Vật liệu #VALUE!
0787 Cọc đất L 50x50x5 - mạ 600 bộ 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
0577 ống PVC F 21 m 0.240000 #VALUE! ### #VALUE!
0172 Dây đồng F 4 m 2.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N004 Công nhân 4,0/7 công 2.500000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M028 Máy đo điện trở tiếp đất ca 0.100000 #VALUE! ### #VALUE!

178
4 TT Cung cấp tủ cáp thông tin khu vực tủ 1.000000

a) Vật liệu #VALUE!


Vật liệu 1.000000 #VALUE! #VALUE!
5 35.090230.70Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 1.000000
có sẵn, loại cáp <= 48 sợi

a) Vật liệu #VALUE!


0498 Xăng A92 lít 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
0303 Giẻ lau kg 6.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0294 Dây thép 4 ly kg 10.000000 #VALUE! ### #VALUE!
0106 Cáp quang 48 sợi m 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N004 Công nhân 4,0/7 công 93.900000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M031 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.250000 #VALUE! ### #VALUE!
M010 Cẩu 5 tấn ca 0.150000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
6 TT Cung cấp cáp quang loại cáp <48 m 1.000000
sợi
a) Vật liệu #VALUE!
Vật liệu 1.000000 #VALUE! #VALUE!
7 35.090230.10Ra, kéo cáp quang trong cống bể km cáp 1.000000
có sẵn, loại cáp <= 8 sợi

a) Vật liệu #VALUE!


0498 Xăng A92 lít 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
0303 Giẻ lau kg 5.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0294 Dây thép 4 ly kg 10.000000 #VALUE! ### #VALUE!
0100 Cáp quang 8 sợi m 1.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N004 Công nhân 4,0/7 công 48.000000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M031 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.150000 #VALUE! ### #VALUE!
M010 Cẩu 5 tấn ca 0.100000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
8 TT Cung cấp cáp quang loai cáp <8 m 1.000000
sợi

179
a) Vật liệu #VALUE!
Vật liệu 1.000000 #VALUE! #VALUE!
9 AB.27112 Đào kênh mương, chiều rộng <= 100m3 1.000000
6m, máy đào 0,8m3, đất cấp II

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 5.020000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.383000 #VALUE! ### #VALUE!

10 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 #VALUE! ### #VALUE!

11 AB.27112 Đào kênh mương, chiều rộng <= 100m3 1.000000


6m, máy đào 0,8m3, đất cấp II

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 5.020000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.383000 #VALUE! ### #VALUE!

12 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 #VALUE! ### #VALUE!

Móng tủ + bể cáp ( 70 cái )


13 AB.27113 Đào kênh mương, chiều rộng <= 100m3 1.000000
6m, máy đào 0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 5.950000 #VALUE! ### #VALUE!

180
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.536000 #VALUE! ### #VALUE!

14 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 #VALUE! ### #VALUE!

15 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại m3 1.000000


đá có đường kính Dmax<= 4

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.10024 Cát m3 0.300000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ### #VALUE!
16 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng 100m2 1.000000
cột, móng vuông, chữ nhật

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 15.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ### #VALUE!
17 AF.11112 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000
trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 150

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 241.900000 #VALUE! ### #VALUE!

181
A24.0180 Cát vàng m3 0.562725 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.912250 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 166.050000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
18 AE.26213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây hố m3 1.000000
ga, hố van, vữa XM mác 75

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 111.540000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 89.760000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 #VALUE! ### #VALUE!

19 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 1.000000


1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 4.675000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 #VALUE! ### #VALUE!

182
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 #VALUE! ### #VALUE!

20 AF.81141 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, 100m2 1.000000


giằng
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.189000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0406 Gỗ chống m3 0.957000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 14.290000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.500000 #VALUE! ### #VALUE!
21 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn tấn 1.000000
trong bê tông, khối lượng một cấu
kiện <= 10 kg

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0726 Thép tấm kg 825.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0735 Thép tròn kg 275.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0001 Ô xy chai 3.300000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0931 Khí gas kg 6.600000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0032 Đá mài viên 0.700000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0543 Que hàn kg 13.570000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 24.430000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 3.230000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.3702 Máy mài 2,7 Kw ca 1.550000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1501 Máy khoan 2,5kw ca 1.550000 #VALUE! ### #VALUE!

M999 Máy khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
22 AF.17213 Bê tông cổ hố ga, đá 1x2, mác m3 1.000000
200
a) Vật liệu #VALUE!

183
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.950000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
23 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 1.000000
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 16.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 #VALUE! ### #VALUE!
24 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 1.000000
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính > 10mm

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0740 Thép tròn D>10mm kg ### #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0543 Que hàn kg 4.620000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.090000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 2.127000 #VALUE! ### #VALUE!

184
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
25 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn tấn 1.000000
trong bê tông, khối lượng một cấu
kiện <= 10 kg

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0726 Thép tấm kg 825.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0735 Thép tròn kg 275.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0001 Ô xy chai 3.300000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0931 Khí gas kg 6.600000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0032 Đá mài viên 0.700000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0543 Que hàn kg 13.570000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 24.430000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 3.230000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.3702 Máy mài 2,7 Kw ca 1.550000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1501 Máy khoan 2,5kw ca 1.550000 #VALUE! ### #VALUE!

M999 Máy khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
26 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 1.000000
công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 365.400000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.512575 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.844480 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 185.745000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!

185
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

27 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 1.000000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu

b) Nhân công #VALUE!


N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M102.0201 Cần cẩu bánh hơi 6T ca 0.015000 #VALUE! ### #VALUE!

Đường ống
28 BB.43102 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn 100m 1.000000
HDPE 1 lớp, đường kính ống
130mm

a) Vật liệu #VALUE!


A33.0383 Ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp m 100.500000 #VALUE! ### #VALUE!
D150mm
A33.1466 Ống nối D150mm cái 19.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.630000 #VALUE! ### #VALUE!
29 AB.27113 Đào kênh mương, chiều rộng <= 100m3 1.000000
6m, máy đào 0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 5.950000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.536000 #VALUE! ### #VALUE!

30 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 #VALUE! ### #VALUE!

186
GANIVO (256 CÁI)
31 AB.27113 Đào kênh mương, chiều rộng <= 100m3 1.000000
6m, máy đào 0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 5.950000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.536000 #VALUE! ### #VALUE!

32 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.000000
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90

b) Nhân công #VALUE!


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 #VALUE! ### #VALUE!

33 AF.11112 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000


trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 150

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 241.900000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.562725 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.912250 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 166.050000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
34 AE.26213 Xây gạch đất sét nung m3 1.000000
6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van,
vữa XM mác 75

a) Vật liệu #VALUE!

187
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 111.540000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 89.760000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 #VALUE! ### #VALUE!

35 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát m2 1.000000


1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu #VALUE!
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0524 Nước lít 4.675000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 #VALUE! ### #VALUE!

36 AF.17214 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1.000000


trộn, bê tông hố van, hố ga, đá
1x2, mác 250

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.000000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.852800 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.950000 #VALUE! ### #VALUE!

188
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!
37 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn tấn 1.000000
trong bê tông, khối lượng một cấu
kiện <= 10 kg

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0726 Thép tấm kg 825.000000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0735 Thép tròn kg 275.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0001 Ô xy chai 3.300000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0931 Khí gas kg 6.600000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0032 Đá mài viên 0.700000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0543 Que hàn kg 13.570000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 24.430000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 3.230000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.3702 Máy mài 2,7 Kw ca 1.550000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.1501 Máy khoan 2,5kw ca 1.550000 #VALUE! ### #VALUE!

M999 Máy khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
38 AI.64211 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn tấn 1.000000
trong bê tông, khối lượng một cấu
kiện <= 10 kg

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0543 Que hàn kg 3.870000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0735 Thép tròn kg 17.500000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 14.700000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 16.700000 #VALUE! ### #VALUE!

189
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.290000 #VALUE! ### #VALUE!

M999 Máy khác % 2.000000 #VALUE! #VALUE!


Cộng #VALUE!
39 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 1.000000
công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô,
đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 365.400000 #VALUE! ### #VALUE!

A24.0180 Cát vàng m3 0.512575 #VALUE! ### #VALUE!


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.844480 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0524 Nước lít 185.745000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ### #VALUE!

40 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 1.000000
thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
panen, đường kính > 10mm

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0740 Thép tròn D>10mm kg ### #VALUE! ### #VALUE!
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0543 Que hàn kg 4.620000 #VALUE! ### #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.090000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 2.127000 #VALUE! ### #VALUE!

M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 #VALUE! ### #VALUE!

Cộng #VALUE!

190
41 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m2 1.000000
dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp

a) Vật liệu #VALUE!


A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 #VALUE! ### #VALUE!
A24.0054 Đinh kg 16.000000 #VALUE! ### #VALUE!
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE! #VALUE!
Cộng #VALUE!
b) Nhân công #VALUE!
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 #VALUE! ### #VALUE!
42 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 1.000000
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu

b) Nhân công #VALUE!


N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 #VALUE! ### #VALUE!
c) Máy thi công #VALUE!
M102.0201 Cần cẩu bánh hơi 6T ca 0.015000 #VALUE! ### #VALUE!

191
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

Đơn giá Thành tiền Thuế VAT


STT Tên vật tư Đơn vị Số lượng trước thuế trước thuế % Thành tiền
(đ) (đ) (đ)
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
TỔNG CỘNG 0 0

Không đồng chẵn./.

192
Thành tiền
sau thuế
(đ)
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

193
TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

Đơn vị tí
GIÁ TRỊ TRƯỚC GIÁ TRỊ SAU
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ THUẾ GTGT
THUẾ THUẾ

[1] [2] [3] [4] [5]

194
Đơn vị tính: (đ)

KÝ HIỆU

[6]

195
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

CHỈ SỐ GIÁ BÌNH QUÂN


Tỷ lệ Chỉ số giá
STT Thời điểm Chỉ số giá XD ( Isau / XD bình
Itrước ) quân
1 2014 105.00000 % 1
2 2015 105.00000 % 1
3 2016 105.00000 % 1
4 2017 105.00000 % 1.04762
5 2018 110.00000 % 1 1.00952

CHI PHÍ DỰ PHÒNG DO YẾU TỐ TRƯỢT GIÁ

Vốn phân bổ Chỉ số giá Mức biến Dự phòng từng Dự phòng lũy kế
STT Năm từng năm XD bình động chỉ số năm
quân giá XD
(đ) (đ) (đ)
1 2019 5,722,387,218 1.00952 0.05 340,596,487 340,596,487
2 2020 5,722,387,218 1.00952 0.05 701,465,277 1,042,061,765
3 2021 #VALUE! 1.00952 0.05 #VALUE! #VALUE!
TỔNG CỘNG #VALUE! #VALUE!

196
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
Tên dự án: .
Tên công trình: HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
Thời điểm lập: .
Đơn vị tính
Thuế giá trị gia
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Định mức Hệ số Cách tính Chi phí trước thuế
tăng
1 Chi phí xây dựng Gcpxd #VALUE! #VALUE!
1.1 Chi phí xây dựng công trình chính, Gxd #VALUE! #VALUE!
phụ trợ tạm phục vụ thi công
+ SAN NỀN Gxd.1 #VALUE! #VALUE!
+ GIAO THÔNG Gxd.2 #VALUE! #VALUE!
+ THOÁT NƯỚC MƯA Gxd.3 0 0
+ THOÁT NƯỚC THẢI Gxd.4 0 0
+ CẤP NƯỚC Gxd.5 0 0
+ THÔNG TIN LIÊN LẠC Gxd.6 0 0
2 Chi phí thiết bị Gtb 0 0
3 Chi phí quản lý dự án Gqlda ### #VALUE! #VALUE! #VALUE!
4 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Gtv Gtv1 : Gtv35 #VALUE! #VALUE!
4.1 Chi phí khảo sát Gtv1 0
4.2 Chi phí lập nhiệm vụ khảo sát xây Gtv2 ### 3%*Gtv1 0 0
dựng
4.3 Chi phí giám sát công tác khảo sát Gtv3 ### 4.072%*Gtv1 0 0
xây dựng
4.4 Chi phí Thẩm định báo cáo đánh giá Gtv4 #VALUE! #VALUE!
tác động môi trường (Thông tư
195/2016/TT-BTC)
4.5 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền Gtv5 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
khả thi

197
4.6 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả Gtv6 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
thi
4.7 Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật Gtv7 ### 0

4.8 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu Gtv8 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
tiền khả thi
4.9 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu Gtv9 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
khả thi
4.10 Chi phí thẩm tra thiết kế công nghệ Gtv10 ### 20%*Gtv9 #VALUE! #VALUE!
4.11 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ Gtv11 ### 0
thuật, phần thiết kế
4.12 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ Gtv12 ### 0
thuật, phần dự toán
4.13 Chi phí thi tuyển thiết kế kiến trúc Gtv13 0
4.14 Chi phí thiết kế kỹ thuật Gtv14 ### 0
4.15 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công Gtv15 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
4.16 Chi phí thẩm tra thiết kế kỹ thuật Gtv16 ### 0
4.17 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi Gtv17 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
công
4.18 Chi phí thẩm tra dự toán công trình Gtv18 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!

4.19 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá Gtv19 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
hồ sơ dự thầu thi công xây dựng

4.20 Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ Gtv20 0,05%*GGTXD #VALUE! #VALUE!
mời sơ tuyển (Nghị định 63/2014/NĐ- (Dự toán gói
CP) thầu)
4.21 Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan Gtv21 0,03%*GGTXD #VALUE! #VALUE!
tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (Nghị định (Dự toán gói
63/2014/NĐ-CP) thầu)

198
4.22 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu Gtv22 0,1%*GGTXD #VALUE! #VALUE!
cầu (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) (Dự toán gói
thầu)
4.23 Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu, hồ Gtv23 0,05%*GGTXD #VALUE! #VALUE!
sơ yêu cầu (Nghị định 63/2014/NĐ- (Dự toán gói
CP) thầu)
4.24 Chi phí đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ Gtv24 0,05%*GGTXD #VALUE! #VALUE!
sơ dự sơ tuyển (Nghị định (Dự toán gói
63/2014/NĐ-CP) thầu)
4.25 Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ Gtv25 0,1%*GGTXD #VALUE! #VALUE!
đề xuất (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) (Dự toán gói
thầu)
4.26 Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn Gtv26 0,05%*GGTXD #VALUE! #VALUE!
nhà thầu (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) (Dự toán gói
thầu)
4.27 Chi phí cho Hội đồng tư vấn giải Gtv27 0,02%*GGTXD #VALUE! #VALUE!
quyết kiến nghị của nhà thầu (Nghị (Dự toán gói
định 63/2014/NĐ-CP) thầu)
4.28 Chi phí giám sát thi công xây dựng Gtv28 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
4.29 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá Gtv29 ### 0.302% x Gtb 0 0
hồ sơ dự thầu mua sắm thiết bị
4.30 Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, đánh Gtv30 ### 30%*(Gtv19+Gt #VALUE! #VALUE!
giá hồ sơ quan tâm v29)
4.31 Chi phí lập hồ sơ yêu cầu, đánh giá Gtv31 ### 60%*(Gtv19+Gt #VALUE! #VALUE!
hồ sơ đề xuất v29)
4.32 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị Gtv32 ### 0.803% x Gtb 0 0
4.33 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá Gtv33 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
hồ sơ dự thầu tư vấn
5 Chi phí khác Gk Gk1 : Gk10 #VALUE! #VALUE!
5.1 Chi phí rà phá bom mìn, vật nổ Gk1 0
5.2 Chi phí hạng mục chung Gk2 0

199
5.3 Phí thẩm định thiết kế (Thông tư Gk3 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
210/2016/TT-BTC)
5.4 Phí thẩm định dự toán (Thông tư Gk4 #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE!
210/2016/TT-BTC)
5.5 Phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng Gk5 ### 5,643,955 564,396
(Thông tư 209/2016/TT-BTC)
5.6 Phí thẩm định thiết kế cơ sở (Thông Gk6 ### 50%*Gk5 2,821,978 282,198
tư 209/2016/TT-BTC)
5.7 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết Gk7 ### 188,464,815
toán
5.8 Chi phí kiểm toán độc lập Gk8 ### 304,012,625 30,401,263
5.9 Phí bảo hiểm công trình (Phụ lục 7 - Gk9 0%*Gcpxd #VALUE! #VALUE!
Thông tư 329/2016/TT-BTC)
5.10 Phí bảo hiểm trách nhiệm nghề Gk10 ### 1.2%*Gtv #VALUE! #VALUE!
nghiệp Tư vấn đầu tư xây dựng (Phụ
lục 8 - Thông tư 329/2016/TT-BTC)

6 Chi phí dự phòng Gdp Gdp1 + Gdp2 #VALUE! #VALUE!


6.1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối Gdp1 ### 0% x #VALUE! #VALUE!
lượng phát sinh (Gcpxd+Gtb+G
qlda+Gtv+Gk)

6.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá Gdp2 #VALUE! = 'Dự phòng'! #VALUE! #VALUE!
H16
TỔNG CỘNG #VALUE! #VALUE!
LÀM TRÒN Gtmdt
Bằng chữ : Ba mươi tư tỷ tám trăm linh năm triệu tám trăm sáu mươi hai nghìn đồng chẵn./.

200
Đơn vị tính: (đ)
Chi phí sau thuế

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
0
0
0
0
0
#VALUE!
#VALUE!
0
0

#VALUE!

#VALUE!

201
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
0

0
0
#VALUE!
0
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

202
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
0

#VALUE!

#VALUE!

0
#VALUE!

#VALUE!
0
0

203
#VALUE!

#VALUE!

6,208,351

3,104,175

188,464,815

334,413,888
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
g chẵn./.

204
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

SAN NỀN

Mã số Đơn giá (đ) Thành


TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Bù Bù
Đơn giá Vật liệu NC XL NC đất Ca máy Vật liệu
VL VL
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

GIAO THÔNG

Mã số Đơn giá (đ) Thành


TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Bù Bù
Đơn giá Vật liệu NC XL NC đất Ca máy Vật liệu
VL VL
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

THOÁT NƯỚC MƯA

Mã số Đơn giá (đ) Thành


TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Bù Bù
Đơn giá Vật liệu NC XL NC đất Ca máy Vật liệu
VL VL
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

THOÁT NƯỚC THẢI

1
Mã số Đơn giá (đ) Thành
TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Bù Bù
Đơn giá Vật liệu NC XL NC đất Ca máy Vật liệu
VL VL
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

CẤP NƯỚC

Mã số Đơn giá (đ) Thành


TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Bù Bù
Đơn giá Vật liệu NC XL NC đất Ca máy Vật liệu
VL VL
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

THÔNG TIN LIÊN LẠC

Mã số Đơn giá (đ) Thành


TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Bù Bù
Đơn giá Vật liệu NC XL NC đất Ca máy Vật liệu
VL VL

2
G TRÌNH
ƯỠNG HỒ DỤ

Thành tiền (đ)


NC XL NC đất Ca máy
G TRÌNH
ƯỠNG HỒ DỤ

Thành tiền (đ)


NC XL NC đất Ca máy
G TRÌNH
ƯỠNG HỒ DỤ

Thành tiền (đ)


NC XL NC đất Ca máy
G TRÌNH
ƯỠNG HỒ DỤ

3
Thành tiền (đ)
NC XL NC đất Ca máy
G TRÌNH
ƯỠNG HỒ DỤ

Thành tiền (đ)


NC XL NC đất Ca máy
G TRÌNH
ƯỠNG HỒ DỤ

Thành tiền (đ)


NC XL NC đất Ca máy

4
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

SAN NỀN

Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
1 AB.21131 Đào san đất bằng máy đào 1,25 m3, đất 100m3 1
cấp I
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.390000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0105 Máy đào 1,25 m3 ca 0.189000 #VALUE! ###

M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.023000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
2 AB.41421 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong 100m3 1
phạm vi <= 1000m, đất cấp I (vận chuyển
đắp phạm vi cây xanh cảnh quan)

c) Máy thi công


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 0.882000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)

1
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
3 AB.21132 Đào san đất bằng máy đào 1,25 m3, đất 100m3 1
cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.510000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0105 Máy đào 1,25 m3 ca 0.218000 #VALUE! ###

M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.029000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
4 AB.62122 San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, 100m3 1
độ chặt yêu cầu K=0,90
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.470000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.1105 Máy lu bánh thép 16T ca 0.210000 #VALUE! ###

M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.105000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

2
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

GIAO THÔNG

Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
ĐÀO ĐẮP
1 AB.31121 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất 100m3 1
cấp I
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 2.770000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.301000 #VALUE! ###

M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.036000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
2 AB.41421 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong 100m3 1
phạm vi <= 1000m, đất cấp I (vận chuyển
đắp phạm vi cây xanh cảnh quan)

c) Máy thi công


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 0.882000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)

3
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
3 AB.31123 Xáo xới nền đường 100m3 1
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.120000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.446000 #VALUE! ###

M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.058000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
4 AB.64123 Đầm nèn sau xáo xới 100m3 1
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.450000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.1105 Máy lu bánh thép 16T ca 0.335000 #VALUE! ###

M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.167000 #VALUE! ###

M999 Máy khác % 1.500000 #VALUE!


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)

4
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
5 AB.31123 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất 100m3 1
cấp III
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.120000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.446000 #VALUE! ###

M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.058000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
6 AB.64123 Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 100m3 1
16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 (đất tận
dụng)
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.450000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.1105 Máy lu bánh thép 16T ca 0.335000 #VALUE! ###

M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.167000 #VALUE! ###

M999 Máy khác % 1.500000 #VALUE!


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)

5
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
7 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong 100m3 1
phạm vi <= 1000m, đất cấp III

c) Máy thi công


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 1.283000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
8 AD.11222 Đắp cấp phối đá đăm phạm vi vuốt nối 100m3 1

a) Vật liệu
A24.0251 Cấp phối đá dăm m3 134.000000 #VALUE! ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 3.520000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M105.0401 Máy rải 50-60m3/h ca 0.210000 #VALUE! ###

M101.1005 Máy lu rung 25T ca 0.320000 #VALUE! ###

M101.0902 Máy lu bánh hơi 16T ca 0.150000 #VALUE! ###

M101.1103 Máy lu bánh thép 10T ca 0.260000 #VALUE! ###

M106.0502 Ô tô tưới nước 5m3 ca 0.210000 #VALUE! ###

M999 Máy khác % 0.500000 #VALUE!


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%

6
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
Mặt đường
9 AD.11222 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên 100m3 1

a) Vật liệu
A24.0251 Cấp phối đá dăm m3 134.000000 #VALUE! ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 3.520000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M105.0401 Máy rải 50-60m3/h ca 0.210000 #VALUE! ###

M101.1005 Máy lu rung 25T ca 0.320000 #VALUE! ###

M101.0902 Máy lu bánh hơi 16T ca 0.150000 #VALUE! ###

M101.1103 Máy lu bánh thép 10T ca 0.260000 #VALUE! ###

M106.0502 Ô tô tưới nước 5m3 ca 0.210000 #VALUE! ###

M999 Máy khác % 0.500000 #VALUE!


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
10 TT Lớp nilong chống mất nước đổ BT m2 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #VALUE!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%

7
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
11 TT Mua bê tông thương phẩm M250 đá 1x2 m3 1
(độ hao hụt 2.5%) (cộng thêm giá bơm
128867đ/1m3)(CBG Q4/2020)

a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #VALUE!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
12 AF.15414 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông mặt đường, chiều dày mặt đường
<=25 cm, đá 1x2, mác 250 (VD tính NC, M;
NC, M nhân hệ số 0.6); tính VL làm khe co,
khe giãn

a) Vật liệu
A24.0412 Gỗ làm khe co dãn m3 0.014000 #VALUE! ###
A24.0520 Nhựa đường kg 3.500000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.370000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

M999 Máy khác % 2.000000 #VALUE!


Cộng

8
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
13 TT Lưới sợi thủy tinh cốt liệu m2 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #VALUE!
b) Nhân công
Nhân công 1.000000 #VALUE!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
14 AD.24221 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ 100m2 1
tương gốc axít, lượng nhũ tương 0,5
kg/m2
a) Vật liệu
A24.0518 Nhũ tương gốc Axít 60% kg 51.250000 #VALUE! ###
b) Nhân công
N4.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 4 công 0.230000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M105.0101 Máy phun nhựa đường 190CV ca 0.068000 #VALUE! ###

M108.0305 Máy nén khí 600m3/h ca 0.034000 #VALUE! ###

M999 Máy khác % 2.000000 #VALUE!


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

9
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
15 AD.26120 Sản xuất đá dăm đen và bê tông nhựa 100tấn 1
bằng trạm trộn 50 -60 T/h
a) Vật liệu
A24.0310 Dầu diezen lít 150.000000 #VALUE! ###
A24.0314 Dầu mazút lít 850.000000 #VALUE! ###
A24.0307 Dầu bảo ôn lít 42.500000 #VALUE! ###
A24.0008 Đá 1x2 m3 31.900000 #VALUE! ###
A24.0180 Cát vàng m3 38.800000 #VALUE! ###
A24.0520 Nhựa đường kg ### #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N4.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 4 công 4.080000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0803 Trạm trộn 60 tấn/h ca 0.347000 #VALUE! ###

M24.0426 Máy xúc lật 1,6m3 ca 0.347000 #VALUE! ###


M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.226000 #VALUE! ###

M999 Máy khác % 0.500000 #VALUE!


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
16 AD.27242 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ 100tấn 1
trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ
10 tấn

10
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
c) Máy thi công
M106.0204 Ô tô tự đổ 10T ca 2.280000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
17 AD.27252 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ 100tấn 1
trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 9km tiếp
theo, ôtô tự đổ 10 tấn (từ trạm trộn
Phương Thành, Tân Vinh, Lương Sơn)

c) Máy thi công


M106.0204 Ô tô tự đổ 10T ca 0.280000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
18 AD.23235 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại 100m2 1
C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép
7 cm (tính nhân công + máy)

b) Nhân công
N4.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 4 công 2.200000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M105.0203 Máy rải 130-140CV ca 0.063000 #VALUE! ###

M101.1103 Máy lu bánh thép 10T ca 0.120000 #VALUE! ###

11
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M101.0902 Máy lu bánh hơi 16T ca 0.064000 #VALUE! ###

M999 Máy khác % 0.500000 #VALUE!


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
Bó vỉa + đan rãnh
19 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, 100m2 1
móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 12.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
20 AF.11232 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4,
mác 150
a) Vật liệu

12
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 256.250000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.551450 #VALUE! ###


A24.0009 Đá 2x4 m3 0.894825 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 177.325000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
21 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 1
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan,
tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 16.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)

13
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
22 AG.11324 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản m3 1
xuất bằng máy trộn. Bê tông đan rãnh, đá
1x2, mác 250
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 365.400000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.512575 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.844480 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 185.745000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.240000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
23 AK.55110 Lát đan rãnh, vữa XM mác 75 m2 1
a) Vật liệu
A24.0400 Gạch xi măng m2 1.010000 #VALUE! ###
A24.0930 Xi măng kg 0.080000 #VALUE! ###
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 8.450000 #VALUE! ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.028725 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 6.800000 #VALUE! ###
Cộng

14
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.150000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
24 AK.57110 Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc m 1
sẵn, bó vỉa thẳng 23x26x100cm, vữa XM
mác 75
a) Vật liệu
A24.0662 Tấm bê tông 23x26x100cm m 1.025000 #VALUE! ###
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 1.690000 #VALUE! ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.005745 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 1.360000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
25 AK.57210 Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc m 1
sẵn, bó vỉa cong 23x26x50cm, vữa XM
mác 75
a) Vật liệu
A24.0664 Tấm bê tông 23x26x50cm m 1.025000 #VALUE! ###
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 5.070000 #VALUE! ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.017235 #VALUE! ###

15
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0524 Nước lít 4.080000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.460000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
Đào đắp tường chắn
26 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 100m3 1
6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
27 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 #VALUE! ###

16
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
28 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong 100m3 1
phạm vi <= 1000m, đất cấp III

c) Máy thi công


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 1.283000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
Tường chắn đá hộc loại 1 H=1.5m
(L=745m)
29 AE.11124 Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, m3 1
vữa XM mác 100
a) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 #VALUE! ###
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 #VALUE! ###

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 167.580000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.462840 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 111.720000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.740000 #VALUE! ###
c) Máy thi công

17
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.053000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
30 AE.11214 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <= m3 1
60cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100

a) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 #VALUE! ###
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 #VALUE! ###

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 167.580000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.462840 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 111.720000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.060000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.053000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
31 AK.94311 Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 lớp bao m2 1
tải 2 lớp nhựa
a) Vật liệu

18
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0521 Nhựa bi tum số 4 kg 3.150000 #VALUE! ###
A24.0092 Bao tải m2 1.200000 #VALUE! ###
A24.0098 Bột đá kg 1.810000 #VALUE! ###
A24.0269 Củi đun kg 3.000000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.500000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
32 AK.96131 Thi công tầng lọc bằng đá dăm 1x2 100m3 1

a) Vật liệu
A24.0008 Đá 1x2 m3 122.000000 #VALUE! ###
b) Nhân công
N3.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 3 công 8.600000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.135000 #VALUE! ###

M101.1003 Máy lu rung 18T ca 0.380000 #VALUE! ###

M999 Máy khác % 2.000000 #VALUE!


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
33 AL.16121 Vải địa kỹ thuật 100m2 1

19
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A24.0782 Vải địa kỹ thuật m2 105.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.200000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.180000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
34 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 1
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đường kính ống 60mm

a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa miệng bát D60mm L=6m m 101.000000 #VALUE! ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 #VALUE! ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
Tường chắn đá hộc loại 2 H=3.5m
(L=327.9m)

20
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
35 AE.11124 Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, m3 1
vữa XM mác 100
a) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 #VALUE! ###
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 #VALUE! ###

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 167.580000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.462840 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 111.720000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.740000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.053000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
36 AE.11244 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày > m3 1
60cm, cao >2 m, vữa XM mác 100

a) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 #VALUE! ###
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 #VALUE! ###

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 167.580000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.462840 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 111.720000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.270000 #VALUE! ###
c) Máy thi công

21
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.053000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
37 AK.94311 Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 lớp bao m2 1
tải 2 lớp nhựa
a) Vật liệu
A24.0521 Nhựa bi tum số 4 kg 3.150000 #VALUE! ###
A24.0092 Bao tải m2 1.200000 #VALUE! ###
A24.0098 Bột đá kg 1.810000 #VALUE! ###
A24.0269 Củi đun kg 3.000000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.500000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
38 AK.96131 Thi công tầng lọc bằng đá dăm 1x2 100m3 1

a) Vật liệu
A24.0008 Đá 1x2 m3 122.000000 #VALUE! ###
b) Nhân công
N3.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 3 công 8.600000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.135000 #VALUE! ###

22
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M101.1003 Máy lu rung 18T ca 0.380000 #VALUE! ###

M999 Máy khác % 2.000000 #VALUE!


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
39 AL.16121 Vải địa kỹ thuật 100m2 1
a) Vật liệu
A24.0782 Vải địa kỹ thuật m2 105.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.200000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.180000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
40 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 1
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đường kính ống 60mm

a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa miệng bát D60mm L=6m m 101.000000 #VALUE! ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 #VALUE! ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng

23
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
Tường chắn BTCT loại 3 H=6m
(L=76.50m)
41 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, 100m2 1
móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 12.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
42 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ###

24
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
43 AF.11223 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2,
mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)

25
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
44 AF.81312 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, 100m2 1
chiều dày > 45 cm
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.190000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.455000 #VALUE! ###
A24.0900 Bu lông cái 2.600000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 4.600000 #VALUE! ###
A24.0056 Đinh đỉa cái 10.260000 #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 11.400000 #VALUE! ###
A24.0642 Tăng đơ f14 cái 5.100000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 32.610000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
45 AF.61312 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép tường, đường kính cốt thép <= 10mm,
chiều cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.410000 #VALUE! ###
c) Máy thi công

26
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ###

M102.1001 Vận thăng lồng 3T ca 0.014000 #VALUE! ###

M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.014000 #VALUE! ###

M999 Máy khác % 2.000000 #VALUE!


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
46 AF.12143 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông tường chiều dày > 45cm, chiều cao <=
28m, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.770000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.180000 #VALUE! ###

M102.0902 Vận thăng 2T ca 0.110000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%

27
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
47 AK.94311 Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 lớp bao m2 1
tải 2 lớp nhựa
a) Vật liệu
A24.0521 Nhựa bi tum số 4 kg 3.150000 #VALUE! ###
A24.0092 Bao tải m2 1.200000 #VALUE! ###
A24.0098 Bột đá kg 1.810000 #VALUE! ###
A24.0269 Củi đun kg 3.000000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.500000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
48 AK.96131 Thi công tầng lọc bằng đá dăm 1x2 100m3 1

a) Vật liệu
A24.0008 Đá 1x2 m3 122.000000 #VALUE! ###
b) Nhân công
N3.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 3 công 8.600000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.135000 #VALUE! ###

M101.1003 Máy lu rung 18T ca 0.380000 #VALUE! ###

M999 Máy khác % 2.000000 #VALUE!


Cộng

28
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
49 AL.16121 Vải địa kỹ thuật 100m2 1
a) Vật liệu
A24.0782 Vải địa kỹ thuật m2 105.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.200000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.180000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
50 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 1
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đường kính ống 60mm

a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa miệng bát D60mm L=6m m 101.000000 #VALUE! ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 #VALUE! ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

29
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
Gờ chắn bánh (L=574.7m)
51 AE.22213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây tường m3 1
thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <=
6m, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ###

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 98.020000 #VALUE! ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.333210 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 78.880000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.630000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.035000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
52 AK.21523 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa m2 1
thông thường, trát tường ngoài, chiều dày
trát 1,5cm, vữa XM mác 75

a) Vật liệu

30
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 #VALUE! ###

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 4.675000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.290000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
53 AK.91211 Sơn gờ chắn bánh m2 1
a) Vật liệu
A24.0576 Sơn kg 0.580000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N4.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 4 công 0.080000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
Rãnh thu nước mặt đường
54 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có m3 1
đường kính Dmax<= 4

31
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 #VALUE! ###
A24.10024 Cát m3 0.300000 #VALUE! ###

Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
55 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, 100m2 1
móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 12.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
56 AF.11112 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, mác 150

32
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 241.900000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.562725 #VALUE! ###


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.912250 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 166.050000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
57 AE.26313 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, m3 1
rãnh thoát nước, vữa XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ###

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 112.554000 #VALUE! ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.382617 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 90.576000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.500000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 #VALUE! ###

33
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
58 AK.21633 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa m2 1
thông thường, trát tường trong, chiều dày
trát 2cm, vữa XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 8.855000 #VALUE! ###

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.025714 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 6.325000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.240000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
59 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô 100m2 1
liền mái hắt, máng nước, tấm đan

a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.112000 #VALUE! ###

34
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0406 Gỗ chống m3 0.668000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 8.050000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 28.470000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
60 AF.61611 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép lanh tô liền mái hắt, máng nước,
đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao
<= 6m
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 18.460000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

35
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
61 AF.12513 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan,
ô văng, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.660000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

M102.0901 Vận thăng 0,8T ca 0.110000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
62 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 1
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan,
tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 16.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 #VALUE! ###

36
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
63 AG.13231 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấn 1
đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa
sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn

a) Vật liệu
A24.0735 Thép tròn kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 16.250000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
64 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản m3 1
xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái
hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 318.710000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 #VALUE! ###

37
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0524 Nước lít 185.745000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
65 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng cấu kiện 1
lượng > 50kg bằng cần cẩu
b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

38
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

THOÁT NƯỚC MƯA

Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
RÃNH ĐỈNH B400
1 AF.12512 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan,
ô văng, đá 1x2, mác 150

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 272.650000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.540175 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.889700 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.660000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

M102.0901 Vận thăng 0,8T ca 0.110000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
CỐNG D1000

39
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
2 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 100m3 1
6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
3 AK.98110 Đá dăm đệm đáy cống m3 1
a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 #VALUE! ###
A24.10024 Cát m3 0.300000 #VALUE! ###

Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
4 BB.11232 Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn đoạn 1
ống dài 2,5m, đường kính 1000mm ống

a) Vật liệu
A33.0178 Ống bê tông dài 2,5m D1000mm đoạn 1.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.050000 #VALUE!

40
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.690000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M102.0104 Cần cẩu 6T ca 0.066000 #VALUE! ###

M999 Máy khác % 5.000000 #VALUE!


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
5 BB.13704 Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, cái 1
đường kính 1000mm
a) Vật liệu
A33.02414 Khối móng bê tông D1000mm cái 1.000000 #VALUE! ###

b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
6 BB.13509 Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, mối nối 1
đường kính 1000mm
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.344100 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.017522 #VALUE! ###

41
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0524 Nước lít 4.229400 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.220000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
7 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
8 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong 100m3 1
phạm vi <= 1000m, đất cấp III

c) Máy thi công


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 1.283000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%

42
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
CỐNG D1500
9 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 100m3 1
6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
10 AK.98110 Đá dăm đệm đáy cống m3 1
a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 #VALUE! ###
A24.10024 Cát m3 0.300000 #VALUE! ###

Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)

43
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
11 BB.11234 Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn đoạn 1
ống dài 2,5m, đường kính 1500mm ống

a) Vật liệu
A33.0180 Ống bê tông dài 2,5m D1500mm đoạn 1.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.050000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.630000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M102.0105 Cần cẩu 10T ca 0.079000 #VALUE! ###

M999 Máy khác % 5.000000 #VALUE!


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
12 BB.11214 Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn đoạn 1
ống dài 1m, đường kính <=1500mm ống

a) Vật liệu
A33.0165 Ống bê tông dài 1m D1500mm đoạn 1.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.050000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.120000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M102.0104 Cần cẩu 6T ca 0.044000 #VALUE! ###

M999 Máy khác % 5.000000 #VALUE!


Cộng

44
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
13 BB.13706 Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, cái 1
đường kính 1500mm
a) Vật liệu
A33.02416 Khối móng bê tông D1500mm cái 1.000000 #VALUE! ###

b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.520000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
14 BB.13514 Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, mối nối 1
đường kính 1500mm
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.536100 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.026338 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 6.357400 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.340000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%

45
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
15 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
16 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong 100m3 1
phạm vi <= 1000m, đất cấp III

c) Máy thi công


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 1.283000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
MƯƠNG B1000

46
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
17 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 100m3 1
6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
18 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, mác 100
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 197.825000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 #VALUE! ###


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 166.050000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)

47
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
19 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, 100m2 1
móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 12.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
20 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2,
mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

48
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
21 AE.26313 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, m3 1
rãnh thoát nước, vữa XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ###

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 112.554000 #VALUE! ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.382617 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 90.576000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.500000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

49
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
22 AK.21633 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa m2 1
thông thường, trát tường trong, chiều dày
trát 2cm, vữa XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 8.855000 #VALUE! ###

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.025714 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 6.325000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.240000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
23 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)

50
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
24 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong 100m3 1
phạm vi <= 1000m, đất cấp III

c) Máy thi công


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 1.283000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
MƯƠNG B1500
25 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 100m3 1
6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
26 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, mác 100
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 197.825000 #VALUE! ###

51
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 #VALUE! ###
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 166.050000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
27 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, 100m2 1
móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 12.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)

52
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
28 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2,
mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
29 AE.26313 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, m3 1
rãnh thoát nước, vữa XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ###

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 112.554000 #VALUE! ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.382617 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 90.576000 #VALUE! ###

53
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.500000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
30 AK.21633 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa m2 1
thông thường, trát tường trong, chiều dày
trát 2cm, vữa XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 8.855000 #VALUE! ###

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.025714 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 6.325000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.240000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)

54
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
31 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
32 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong 100m3 1
phạm vi <= 1000m, đất cấp III

c) Máy thi công


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 1.283000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
MƯƠNG B2000
33 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 100m3 1
6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ###

55
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
34 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, mác 100
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 197.825000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 #VALUE! ###


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 166.050000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

56
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
35 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, 100m2 1
móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 12.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
36 AF.11223 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2,
mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng

57
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
37 AE.11214 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <= m3 1
60cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100

a) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 #VALUE! ###
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 #VALUE! ###

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 167.580000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.462840 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 111.720000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.060000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.053000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
38 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 #VALUE! ###

58
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
39 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong 100m3 1
phạm vi <= 1000m, đất cấp III

c) Máy thi công


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 1.283000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
MƯƠNG B2500
40 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 100m3 1
6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%

59
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
41 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, mác 100
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 197.825000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 #VALUE! ###


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 166.050000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
42 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, 100m2 1
móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 #VALUE! ###

60
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0054 Đinh kg 12.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
43 AF.11223 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2,
mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)

61
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
44 AE.11215 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <= m3 1
60cm, cao <=2 m, vữa XM mác 125

a) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 #VALUE! ###
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 #VALUE! ###

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 200.340000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.445620 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 111.720000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.060000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.053000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
45 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%

62
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
46 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong 100m3 1
phạm vi <= 1000m, đất cấp III

c) Máy thi công


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 1.283000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
GA TIÊU NĂNG
47 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 100m3 1
6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

63
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
48 AF.11121 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá
4x6, mác 100
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 197.825000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 #VALUE! ###


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 166.050000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.890000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
49 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng 100m2 1
vuông, chữ nhật
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 15.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

64
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
50 AF.11223 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2,
mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
51 AE.11214 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <= m3 1
60cm, cao <=2 m, vữa XM mác 100

a) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 #VALUE! ###

65
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 #VALUE! ###

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 167.580000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.462840 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 111.720000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.060000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.053000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
52 AE.22213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây tường m3 1
thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <=
6m, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ###

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 98.020000 #VALUE! ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.333210 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 78.880000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.630000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.035000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%

66
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
53 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, 100m2 1
móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 12.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
54 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2,
mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ###

67
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
55 AF.61110 Cốt thép gờ tiêu năng tấn 1
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
56 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 1
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đường kính ống 60mm

a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa miệng bát D60mm L=6m m 101.000000 #VALUE! ###

68
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 #VALUE! ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
57 AK.96131 Thi công tầng lọc bằng đá dăm 1x2 100m3 1

a) Vật liệu
A24.0008 Đá 1x2 m3 122.000000 #VALUE! ###
b) Nhân công
N3.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 3 công 8.600000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
58 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 1
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đường kính ống 60mm

a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa miệng bát D60mm L=6m m 101.000000 #VALUE! ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 #VALUE! ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!

69
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
59 AL.16122 Vải địa kỹ thuật 100m2 1
a) Vật liệu
A24.0782 Vải địa kỹ thuật m2 105.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.200000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.080000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
60 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%

70
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
GA THU NƯỚC
61 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 100m3 1
6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.800000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.372000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
62 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng 100m2 1
vuông, chữ nhật
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 15.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%

71
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
63 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, mác 100
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 197.825000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 #VALUE! ###


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 166.050000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
64 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng 100m2 1
vuông, chữ nhật
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 #VALUE! ###

72
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0054 Đinh kg 15.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
65 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2,
mác 250
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.000000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.852800 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)

73
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
66 AE.26213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố m3 1
van, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ###

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 111.540000 #VALUE! ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 89.760000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
67 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 1
XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 #VALUE! ###

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 4.675000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 #VALUE! ###
c) Máy thi công

74
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
68 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô 100m2 1
liền mái hắt, máng nước, tấm đan

a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.112000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.668000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 8.050000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 28.470000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
69 AF.61611 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép lanh tô liền mái hắt, máng nước,
đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao
<= 6m
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ###

75
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 18.460000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
70 AF.12514 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan,
ô văng, đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.000000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.852800 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.660000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

M102.0901 Vận thăng 0,8T ca 0.110000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%

76
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
71 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 1
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan,
tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 16.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
72 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấn 1
đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính >
10mm
a) Vật liệu
A24.0740 Thép tròn D>10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 4.620000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.090000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 2.127000 #VALUE! ###

77
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
73 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản m3 1
xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái
hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 365.400000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.512575 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.844480 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 185.745000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
74 AI.11411 Gia công thang lên xuống tấn 1
a) Vật liệu

78
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0712 Thép hình kg 618.400000 #VALUE! ###
A24.0735 Thép tròn kg 416.500000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 #VALUE! ###
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 #VALUE! ###
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 #VALUE! ###

M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
75 AI.11411 Cốt thép lưới chắn rác tấn 1
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg 618.400000 #VALUE! ###
A24.0735 Thép tròn kg 416.500000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 #VALUE! ###
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 #VALUE! ###
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 #VALUE! ###

M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 #VALUE! ###

Cộng

79
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
76 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng cấu kiện 1
lượng > 50kg bằng cần cẩu
b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M102.0201 Cần cẩu bánh hơi 6T ca 0.015000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
77 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)

80
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
78 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong 100m3 1
phạm vi <= 1000m, đất cấp III

c) Máy thi công


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 1.283000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
RÃNH B500 KÍN
79 AB.66143 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm 100m3 1
tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95

a) Vật liệu
A24.10024 Cát m3 122.000000 #VALUE! ###

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.310000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 2.174000 #VALUE! ###

M999 Máy khác % 1.500000 #VALUE!


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)

81
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
80 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, 100m2 1
móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 12.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
81 AF.11252 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6,
mác 150
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 241.900000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.562725 #VALUE! ###


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.912250 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 166.050000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

82
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
82 AE.26313 Xây gạch xm 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, m3 1
rãnh thoát nước, vữa XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ###

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 112.554000 #VALUE! ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.382617 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 90.576000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.500000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
83 AK.21633 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa m2 1
thông thường, trát tường trong, chiều dày
trát 2cm, vữa XM mác 75

83
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 8.855000 #VALUE! ###

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.025714 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 6.325000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.240000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
84 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô 100m2 1
liền mái hắt, máng nước, tấm đan

a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.112000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.668000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 8.050000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 28.470000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)

84
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
85 AF.12513 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan,
ô văng, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.660000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

M102.0901 Vận thăng 0,8T ca 0.110000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
86 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 1
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan,
tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 16.000000 #VALUE! ###

85
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
87 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấn 1
đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính <=
10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
88 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản m3 1
xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái
hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu

86
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 365.400000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.512575 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.844480 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 185.745000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
89 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng cấu kiện 1
lượng > 50kg bằng cần cẩu
b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M102.0201 Cần cẩu bánh hơi 6T ca 0.015000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

87
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

THOÁT NƯỚC THẢI

Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
ĐÀO ĐẮP
1 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 100m3 1
6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.800000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.372000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
2 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)

88
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
3 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong 100m3 1
phạm vi <= 300m, đất cấp II

c) Máy thi công


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.790000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
ỐNG NHỰA HDPE
4 BB.46065 Lắp đặt ống nhựa HDPE 1 lớp bằng 100m 1
phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính
ống 200mm
a) Vật liệu
A33.1527 Ống nhựa HDPE 1 lớp D200mm TNT m 100.500000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 16.960000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4302 Máy gia nhiệt D315 ca 1.766000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)

89
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
5 BB.46066 Lắp đặt ống nhựa HDPE 2 lớp bằng 100m 1
phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính
ống 200mm
a) Vật liệu
A33.1528 Ống nhựa HDPE 2 lớp D200mm TNT m 100.500000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 20.050000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4302 Máy gia nhiệt D315 ca 2.127000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
6 BB.46103 Lắp đặt ống nhựa HDPE 1 lớp bằng 100m 1
phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính
ống 300mm
a) Vật liệu
A33.1545 Ống nhựa HDPE 1 lớp D300mm TNT m 100.500000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 18.110000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4303 Máy gia nhiệt D630 ca 1.989000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%

90
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
7 BB.46105 Lắp đặt ống nhựa HDPE 2 lớp bằng 100m 1
phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính
ống 300mm
a) Vật liệu
A33.1547 Ống nhựa HDPE 2 lớp D300mm TNT m 100.500000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 24.790000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4303 Máy gia nhiệt D630 ca 2.812000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
GA LOẠI 1 (26 ga)
8 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 100m3 1
6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%

91
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
9 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có m3 1
đường kính Dmax<= 4
a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 #VALUE! ###
A24.10024 Cát m3 0.300000 #VALUE! ###

Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
10 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng 100m2 1
vuông, chữ nhật
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 15.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%

92
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
11 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2,
mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
12 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 1
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ###

93
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
13 AE.26213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố m3 1
van, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ###

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 111.540000 #VALUE! ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 89.760000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%

94
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
14 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 1
XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 #VALUE! ###

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 4.675000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
15 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 1
a) Vật liệu
A24.0930 Xi măng kg 0.303000 #VALUE! ###
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.975000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.027550 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 6.650000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.142000 #VALUE! ###

95
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
16 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 1
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan,
tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 16.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
17 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấn 1
đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính <=
10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công

96
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
18 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản m3 1
xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái
hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 318.710000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 185.745000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
19 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 1

97
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg 618.400000 #VALUE! ###
A24.0735 Thép tròn kg 416.500000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 #VALUE! ###
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 #VALUE! ###
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 #VALUE! ###

M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
20 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 1
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đường kính ống 110mm

a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm L=6m m 101.000000 #VALUE! ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 #VALUE! ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%

98
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
21 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng cấu kiện 1
lượng > 50kg bằng cần cẩu
b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
22 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

99
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
23 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong 100m3 1
phạm vi <= 300m, đất cấp II

c) Máy thi công


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.790000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
GA LOẠI 2 (79 ga)
24 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 100m3 1
6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
25 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có m3 1
đường kính Dmax<= 4
a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 #VALUE! ###
A24.10024 Cát m3 0.300000 #VALUE! ###

Cộng

100
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
26 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng 100m2 1
vuông, chữ nhật
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 15.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
27 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2,
mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ###

101
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
28 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 1
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%

102
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
29 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây hố ga, m3 1
hố van, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ###

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 111.540000 #VALUE! ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 89.760000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
30 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 1
XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 #VALUE! ###

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 4.675000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!

103
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
31 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 1
a) Vật liệu
A24.0930 Xi măng kg 0.303000 #VALUE! ###
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.975000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.027550 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 6.650000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.142000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

104
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
32 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 1
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan,
tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 16.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
33 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấn 1
đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính <=
10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)

105
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
34 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản m3 1
xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái
hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 318.710000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 185.745000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
35 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 1
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg 618.400000 #VALUE! ###
A24.0735 Thép tròn kg 416.500000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 #VALUE! ###
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 #VALUE! ###
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 #VALUE! ###
c) Máy thi công

106
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 #VALUE! ###

M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
36 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 1
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đường kính ống 110mm

a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm L=6m m 101.000000 #VALUE! ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 #VALUE! ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
37 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng cấu kiện 1
lượng > 50kg bằng cần cẩu
b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 #VALUE! ###
c) Máy thi công

107
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
38 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
39 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong 100m3 1
phạm vi <= 300m, đất cấp II

c) Máy thi công


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.790000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)

108
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
GA LOẠI 3 (06 ga)
40 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 100m3 1
6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
41 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có m3 1
đường kính Dmax<= 4
a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 #VALUE! ###
A24.10024 Cát m3 0.300000 #VALUE! ###

Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

109
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
42 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng 100m2 1
vuông, chữ nhật
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 15.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
43 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2,
mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng

110
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
44 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 1
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
45 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây hố ga, m3 1
hố van, vữa XM mác 75
a) Vật liệu

111
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ###

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 111.540000 #VALUE! ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 89.760000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
46 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 1
XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 #VALUE! ###

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 4.675000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%

112
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
47 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 1
a) Vật liệu
A24.0930 Xi măng kg 0.303000 #VALUE! ###
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.975000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.027550 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 6.650000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.142000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
48 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 1
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan,
tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 16.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

113
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
49 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấn 1
đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính <=
10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
50 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản m3 1
xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái
hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 318.710000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 185.745000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!

114
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
51 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 1
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg 618.400000 #VALUE! ###
A24.0735 Thép tròn kg 416.500000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 #VALUE! ###
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 #VALUE! ###
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 #VALUE! ###

M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)

115
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
52 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 1
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đường kính ống 110mm

a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm L=6m m 101.000000 #VALUE! ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 #VALUE! ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
53 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng cấu kiện 1
lượng > 50kg bằng cần cẩu
b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

116
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
54 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
55 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong 100m3 1
phạm vi <= 300m, đất cấp II

c) Máy thi công


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.790000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
GA LOẠI 4 (34 ga)
56 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 100m3 1
6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ###
c) Máy thi công

117
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
57 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có m3 1
đường kính Dmax<= 4
a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 #VALUE! ###
A24.10024 Cát m3 0.300000 #VALUE! ###

Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
58 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng 100m2 1
vuông, chữ nhật
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 15.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công

118
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
59 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2,
mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
60 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 1

119
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
61 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây hố ga, m3 1
hố van, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ###

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 111.540000 #VALUE! ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 89.760000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 #VALUE! ###
c) Máy thi công

120
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
62 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 1
XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 #VALUE! ###

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 4.675000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
63 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 1
a) Vật liệu
A24.0930 Xi măng kg 0.303000 #VALUE! ###
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.975000 #VALUE! ###

121
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0180 Cát vàng m3 0.027550 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 6.650000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.142000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
64 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 1
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan,
tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 16.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

122
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
65 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấn 1
đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính <=
10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
66 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản m3 1
xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái
hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 318.710000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 185.745000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%

123
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
67 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 1
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg 618.400000 #VALUE! ###
A24.0735 Thép tròn kg 416.500000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 #VALUE! ###
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 #VALUE! ###
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 #VALUE! ###

M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
68 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 1
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đường kính ống 110mm

a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm L=6m m 101.000000 #VALUE! ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 #VALUE! ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 #VALUE! ###

124
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
69 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng cấu kiện 1
lượng > 50kg bằng cần cẩu
b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
70 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%

125
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
71 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong 100m3 1
phạm vi <= 300m, đất cấp II

c) Máy thi công


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.790000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
GA LOẠI 5 ( 6 ga)
72 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 100m3 1
6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

126
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
73 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có m3 1
đường kính Dmax<= 4
a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 #VALUE! ###
A24.10024 Cát m3 0.300000 #VALUE! ###

Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
74 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng 100m2 1
vuông, chữ nhật
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 15.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

127
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
75 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2,
mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
76 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 1
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ###
c) Máy thi công

128
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
77 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây hố ga, m3 1
hố van, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ###

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 111.540000 #VALUE! ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 89.760000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

129
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
78 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 1
XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 #VALUE! ###

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 4.675000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
79 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 1
a) Vật liệu
A24.0930 Xi măng kg 0.303000 #VALUE! ###
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.975000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.027550 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 6.650000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.142000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%

130
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
80 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 1
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan,
tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 16.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
81 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấn 1
đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính <=
10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

131
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
82 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản m3 1
xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái
hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 318.710000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 185.745000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
83 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 1
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg 618.400000 #VALUE! ###
A24.0735 Thép tròn kg 416.500000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 #VALUE! ###
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 #VALUE! ###

132
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 #VALUE! ###

M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
84 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 1
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đường kính ống 110mm

a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm L=6m m 101.000000 #VALUE! ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 #VALUE! ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)

133
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
85 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng cấu kiện 1
lượng > 50kg bằng cần cẩu
b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
86 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
87 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong 100m3 1
phạm vi <= 300m, đất cấp II

c) Máy thi công

134
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.790000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
GA LOẠI 6 (7 ga)
88 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 100m3 1
6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
89 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có m3 1
đường kính Dmax<= 4
a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 #VALUE! ###
A24.10024 Cát m3 0.300000 #VALUE! ###

Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

135
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
90 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng 100m2 1
vuông, chữ nhật
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 15.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
91 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2,
mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công

136
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
92 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 1
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)

137
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
93 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây hố ga, m3 1
hố van, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ###

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 111.540000 #VALUE! ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 89.760000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
94 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 1
XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 #VALUE! ###

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 4.675000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 #VALUE! ###
c) Máy thi công

138
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
95 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 1
a) Vật liệu
A24.0930 Xi măng kg 0.303000 #VALUE! ###
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.975000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.027550 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 6.650000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.142000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
96 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 1
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan,
tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 #VALUE! ###

139
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0054 Đinh kg 16.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
97 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấn 1
đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính <=
10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
98 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản m3 1
xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái
hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200

140
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 318.710000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 185.745000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
99 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 1
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg 618.400000 #VALUE! ###
A24.0735 Thép tròn kg 416.500000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 #VALUE! ###
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 #VALUE! ###
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 #VALUE! ###

M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

141
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
100 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 1
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đường kính ống 110mm

a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm L=6m m 101.000000 #VALUE! ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 #VALUE! ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
101 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng cấu kiện 1
lượng > 50kg bằng cần cẩu
b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%

142
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
102 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
103 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong 100m3 1
phạm vi <= 300m, đất cấp II

c) Máy thi công


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.790000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
GA LOẠI 7 (2 ga)

143
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
104 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 100m3 1
6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
105 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có m3 1
đường kính Dmax<= 4
a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 #VALUE! ###
A24.10024 Cát m3 0.300000 #VALUE! ###

Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
106 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng 100m2 1
vuông, chữ nhật
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 #VALUE! ###

144
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 15.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
107 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2,
mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)

145
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
108 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 1
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
109 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây hố ga, m3 1
hố van, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ###

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 111.540000 #VALUE! ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 89.760000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 #VALUE!
Cộng

146
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
110 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 1
XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 #VALUE! ###

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 4.675000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
111 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 1
a) Vật liệu

147
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0930 Xi măng kg 0.303000 #VALUE! ###
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.975000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.027550 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 6.650000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.142000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
112 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 1
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan,
tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 16.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)

148
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
113 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấn 1
đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính <=
10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
114 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản m3 1
xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái
hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 318.710000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 185.745000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

149
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
115 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 1
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg 618.400000 #VALUE! ###
A24.0735 Thép tròn kg 416.500000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 #VALUE! ###
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 #VALUE! ###
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 #VALUE! ###

M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
116 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 1
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đường kính ống 110mm

a) Vật liệu

150
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm L=6m m 101.000000 #VALUE! ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 #VALUE! ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
117 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng cấu kiện 1
lượng > 50kg bằng cần cẩu
b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
118 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 #VALUE! ###
c) Máy thi công

151
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
119 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong 100m3 1
phạm vi <= 300m, đất cấp II

c) Máy thi công


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.790000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
GA LOẠI 8 ( 1 ga)
120 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 100m3 1
6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%

152
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
121 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có m3 1
đường kính Dmax<= 4
a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 #VALUE! ###
A24.10024 Cát m3 0.300000 #VALUE! ###

Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
122 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng 100m2 1
vuông, chữ nhật
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 15.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%

153
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
123 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2,
mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
124 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 1
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ###

154
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
125 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây hố ga, m3 1
hố van, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ###

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 111.540000 #VALUE! ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 89.760000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%

155
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
126 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 1
XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 #VALUE! ###

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 4.675000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
127 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 1
a) Vật liệu
A24.0930 Xi măng kg 0.303000 #VALUE! ###
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.975000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.027550 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 6.650000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.142000 #VALUE! ###

156
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
128 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 1
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan,
tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 16.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
129 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấn 1
đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính <=
10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công

157
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
130 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản m3 1
xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái
hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 318.710000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 185.745000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
131 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 1

158
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg 618.400000 #VALUE! ###
A24.0735 Thép tròn kg 416.500000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 #VALUE! ###
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 #VALUE! ###
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 #VALUE! ###

M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
132 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 1
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đường kính ống 110mm

a) Vật liệu
A33.0340 Ống nhựa miệng bát D110mm L=6m m 101.000000 #VALUE! ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.420000 #VALUE! ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.140000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 8.360000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%

159
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
133 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng cấu kiện 1
lượng > 50kg bằng cần cẩu
b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M102.0104 Cần trục ôtô 6T ca 0.015000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
134 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

160
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
135 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong 100m3 1
phạm vi <= 300m, đất cấp II

c) Máy thi công


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.790000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

161
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

CẤP NƯỚC

Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
ĐÀO ĐẮP TUYẾN ÔNG
1 AB.25102 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 100m3 1
6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp II

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.900000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0101 Máy đào 0,4m3 ca 0.631000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
2 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)

162
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
3 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong 100m3 1
phạm vi <= 300m, đất cấp II

c) Máy thi công


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.790000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
Tuyến ống Phân phối
4 BB.46025 Lắp đặt ống nhựa HDPE phương pháp hàn 100m 1
gia nhiệt, đường kính ống 125mm PN10

a) Vật liệu
A33.1507 Ống nhựa HDPE D125mm PN10 m 100.500000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 11.570000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4302 Máy gia nhiệt D315 ca 1.101000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)

163
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
5 BB.31012 Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp 100m 1
hàn, đường kính 150mm

a) Vật liệu
A33.0297 Ống thép đen D150mm dày 3.96mm m 100.500000 #VALUE! ###
A33.0115 Que hàn kg 4.250000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 42.720000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.110000 #VALUE! ###

M999 Máy khác % 5.000000 #VALUE!


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
6 BB.72301 Lắp đặt tê gang BBB DN100/100 cái 1
a) Vật liệu
A33.0517 Tê gang BBB DN100/100 cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0519 Cao su tấm m2 0.050000 #VALUE! ###
A33.0284 Bu lông M16-M20 bộ 8.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.380000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%

164
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
7 BB.72301 Lắp đặt tê gang BBB DN100/80 cái 1
a) Vật liệu
A33.0517 Tê gang BBB DN100/80 cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0519 Cao su tấm m2 0.050000 #VALUE! ###
A33.0284 Bu lông M16-M20 bộ 8.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.380000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
8 BB.78112 Lắp đặt Tê HDPE DN125/110 cái 1
a) Vật liệu
A33.1674 Tê HDPE DN125/110 cái 1.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.210000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4302 Máy gia nhiệt D315 ca 0.047000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%

165
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
9 BB.73110 Lắp đặt bích đặc DN100 cái 1
a) Vật liệu
A33.0534 Bích đặc D100mm cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0115 Que hàn kg 0.350000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.360000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.100000 #VALUE! ###

M999 Máy khác % 5.000000 #VALUE!


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
10 BB.86104 Lắp đặt van ty gang dẻo PN10, BB cái 1
DN100mm
a) Vật liệu
A33.0815 Van mặt bích D100mm cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0722 Bu lông M16 bộ 8.000000 #VALUE! ###
A33.0519 Cao su tấm m2 0.070000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.600000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

166
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
11 BB.83206 Lắp đặt mối nối mềm gang dẻo PN10 BE cái 1
DN100
a) Vật liệu
A33.0732 BE D100mm cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0239 Gioăng cao su cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0240 Mỡ bôi trơn kg 0.013000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
12 BB.86104 Lắp đặt van phao DN100 cái 1
a) Vật liệu
A33.0815 Van phao D100mm cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0722 Bu lông M16 bộ 8.000000 #VALUE! ###
A33.0519 Cao su tấm m2 0.070000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.600000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%

167
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
13 BB.77111 Lắp đặt cút nhựa HDPE DN125-PN10- cái 1
PE100
a) Vật liệu
A33.0608 Cút HDPE DN125-PN10-PE100 cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0568 Keo dán kg 0.017500 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.072000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
14 BB.83504 Lắp đai khởi thuỷ D125/2" bằng gang dẻo cái 1

a) Vật liệu
A33.0791 Đai khởi thuỷ D125/2" cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0284 Bu lông M16-M20 bộ 4.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.230000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%

168
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
15 BB.90311 Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính 100m 1
ống d=125mm
a) Vật liệu
A33.0923 Van 1 chiều D125mm cái 0.050000 #VALUE! ###
A33.0913 Van xả khí D40 cái 0.050000 #VALUE! ###
A33.0926 BU D125mm cái 0.050000 #VALUE! ###
A33.0927 BE D125mm cái 0.050000 #VALUE! ###
A33.1049 Ống sắt tráng kẽm m 0.250000 #VALUE! ###
A33.1050 ống mềm m 0.250000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.001000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.230000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.0201 Máy bơm nước 5CV ca 0.330000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
16 BB.90502 Công tác khử trùng ống nước, đường kính 100m 1
ống 125mm
a) Vật liệu
A33.1082 Nước sạch m3 2.130000 #VALUE! ###
A33.1083 Clor bột gam 106.500000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.000000 #VALUE! ###
c) Máy thi công

169
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M112.0201 Máy bơm nước 5CV ca 0.510000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
Trụ cứu hỏa DN100 (18 cái)
17 BB.84101 Lắp đặt trụ cứu hoả đường kính 100mm cái 1

a) Vật liệu
A33.0804 Trụ cứu hoả D100mm cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0806 Gioăng cao su lá 10mm m2 0.050000 #VALUE! ###
A33.0803 Bu lông bộ 8.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.450000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
18 BB.87104 Lắp bích thép, đường kính ống 100mm cặp bích 1

a) Vật liệu
A33.0873 Bích thép d=100mm cái 2.000000 #VALUE! ###
A33.0115 Que hàn kg 0.400000 #VALUE! ###
A33.0722 Bu lông M16 bộ 8.000000 #VALUE! ###
A33.0519 Cao su tấm m2 0.070000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!

170
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.450000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.090000 #VALUE! ###

M999 Máy khác % 5.000000 #VALUE!


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
19 BB.75209 Tê nhựa D100x100 cái 1
a) Vật liệu
A33.0562 Tê nhựa D100x100 cái 1.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.150000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4301 Máy hàn nhiệt cầm tay ca 0.070000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
Hố van xả cặn (1 cái)

171
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
20 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, mác 100
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 197.825000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 #VALUE! ###


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 166.050000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
21 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2,
mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ###
c) Máy thi công

172
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
22 AE.26212 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố m3 1
van, vữa XM mác 50
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ###

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 81.180000 #VALUE! ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.396330 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 91.080000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

173
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
23 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 100m3 1
6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.470000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.520000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
24 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
25 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 1
XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 #VALUE! ###

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 #VALUE! ###

174
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0524 Nước lít 4.675000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
26 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản m3 1
xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái
hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 318.710000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 185.745000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)

175
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
27 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấn 1
đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính >
10mm
a) Vật liệu
A24.0740 Thép tròn D>10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 4.620000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.090000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 2.127000 #VALUE! ###

M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
28 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 1
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan,
tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 16.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

176
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
29 AG.42112 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng cái 1
thủ công, trọng lượng <= 50kg

b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.070000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
30 TT Chụp bảo vệ ty van cái 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #VALUE!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
31 BB.75106 Tê nhựa D110/65 cái 1
a) Vật liệu
A33.1643 Tê nhựa D110/65 cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.050000 #VALUE! ###
A33.0568 Keo dán kg 0.018000 #VALUE! ###

177
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.060000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
32 BB.87104 Bích thép rỗng D90 cặp bích 1
a) Vật liệu
A33.0873 Bích thép rỗng D90mm cái 2.000000 #VALUE! ###
A33.0115 Que hàn kg 0.400000 #VALUE! ###
A33.0722 Bu lông M16 bộ 8.000000 #VALUE! ###
A33.0519 Cao su tấm m2 0.070000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.450000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.090000 #VALUE! ###

M999 Máy khác % 5.000000 #VALUE!


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
33 BB.86605 Van cổng ty chìm D65 cái 1

178
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A33.0860 Van cổng ty chìm D65mm cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0868 Băng tan m 1.230000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.250000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
34 BB.75106 Cút nhựa D90/65 cái 1
a) Vật liệu
A33.1643 Cút nhựa D90/65 cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.050000 #VALUE! ###
A33.0568 Keo dán kg 0.018000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.060000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
35 BB.41106 Ống nhựa uPVC D65 100m 1
a) Vật liệu
A33.0337 Ống nhựa uPVC D65 m 101.000000 #VALUE! ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.290000 #VALUE! ###

179
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.0346 Nhựa dán kg 0.090000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 5.980000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
Hố van xả khí (1 cái)
36 BB.86201 Van cổng DN25 cái 1
a) Vật liệu
A33.0836 Van xả khí D25mm cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0524 Cao su m2 0.020000 #VALUE! ###
A33.0722 Bu lông M16 bộ 4.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
37 BB.87101 Bích thép rỗng D25 cặp bích 1
a) Vật liệu
A33.0870 Bích thép rỗng D25 cái 2.000000 #VALUE! ###
A33.0115 Que hàn kg 0.160000 #VALUE! ###
A33.0722 Bu lông M16 bộ 4.000000 #VALUE! ###

180
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.0519 Cao su tấm m2 0.020000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.280000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.040000 #VALUE! ###

M999 Máy khác % 5.000000 #VALUE!


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
38 BB.83503 Đai khởi thủy D100-25 cái 1
a) Vật liệu
A33.0790 Đai khởi thủy D100-25 cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0284 Bu lông M16-M20 bộ 4.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
39 TT Bầu xả khí cái 1
a) Vật liệu

181
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Vật liệu 1.000000 #VALUE!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
40 BB.41102 Ống nhựa D25 100m 1
a) Vật liệu
A33.0333 Ống nhựa D25 m 101.000000 #VALUE! ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.130000 #VALUE! ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.030000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 2.920000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
41 BB.90303 Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính 100m 1
ống d=25mm
a) Vật liệu
A33.1054 Van 1 chiều D25mm cái 0.050000 #VALUE! ###
A33.0913 Van xả khí D40 cái 0.050000 #VALUE! ###
A33.1055 BU D25mm cái 0.050000 #VALUE! ###
A33.1056 BE D25mm cái 0.050000 #VALUE! ###
A33.1049 Ống sắt tráng kẽm m 0.250000 #VALUE! ###
A33.1050 ống mềm m 0.250000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.001000 #VALUE!

182
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.550000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.0201 Máy bơm nước 5CV ca 0.300000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
Hố van đồng hồ ( 1 cái)
42 AB.11413 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ m3 1
công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.900000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
43 AK.98110 Đá dăm đệm đáy móng m3 1
a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 #VALUE! ###
A24.10024 Cát m3 0.300000 #VALUE! ###

Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ###

183
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
44 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng 100m2 1
vuông, chữ nhật
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 15.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
45 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, mác 100
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 197.825000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 #VALUE! ###


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 166.050000 #VALUE! ###
Cộng

184
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
46 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2,
mác 250
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.000000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.852800 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%

185
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
47 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
48 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm

a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.120000 #VALUE! ###

186
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
49 AI.11411 Gia công thang sắt tấn 1
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg 618.400000 #VALUE! ###
A24.0735 Thép tròn kg 416.500000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 #VALUE! ###
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 #VALUE! ###
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 #VALUE! ###

M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
50 TT Nắp và khung hố ga bằng gang bộ 1
a) Vật liệu

187
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Vật liệu 1.000000 #VALUE!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
51 TT Chụp van gang cái 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #VALUE!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
TUYẾN ỐNG DỊCH VỤ
52 BB.45141 Ống nhựa HDPE D50 100m 1
a) Vật liệu
A33.0424 Ống nhựa HDPE D50mm m 100.010000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 3.060000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)

188
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
53 BB.45151 Ống nhựa HDPE D63 100m 1
a) Vật liệu
A33.0425 Ống nhựa HDPE D63mm L50m m 100.020000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 3.220000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
54 BB.31009 Ống lồng thép đen DN80mm 100m 1
a) Vật liệu
A33.0294 Ống thép đen D80mm m 100.500000 #VALUE! ###
A33.0115 Que hàn kg 2.330000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 31.300000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.610000 #VALUE! ###

M999 Máy khác % 5.000000 #VALUE!


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)

189
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
55 BB.86604 Lắp đặt van ren, đường kính van 50mm cái 1

a) Vật liệu
A33.0859 Van ren D50mm cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0868 Băng tan m 0.930000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.210000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
56 BB.73206 Kép thép mạ kẽm DN50 cái 1
a) Vật liệu
A33.1618 Kép thép mạ kẽm DN50 cái 1.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.320000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.022000 #VALUE! ###

M999 Máy khác % 5.000000 #VALUE!


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)

190
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
57 BB.77207 Khâu nối ren ngoài HDPE D63x2'' - PN10 cái 1

a) Vật liệu
A33.0623 Khâu nối ren ngoài HDPE D63x2'' - PN10 cái 1.000000 #VALUE! ###

A33.0568 Keo dán kg 0.022000 #VALUE! ###


Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.132000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
58 BB.77206 Khâu nối ren ngoài HDPE D50x2'' - PN10 cái 1

a) Vật liệu
A33.0622 Khâu nối ren ngoài HDPE D50x2'' - PN10 cái 1.000000 #VALUE! ###

A33.0568 Keo dán kg 0.018000 #VALUE! ###


Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.099000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)

191
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
59 BB.77106 Cút HDPE DN50-PN10-PE100 cái 1
a) Vật liệu
A33.0603 Cút HDPE DN50-PN10-PE100 cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0568 Keo dán kg 0.007000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.042000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
60 BB.77107 Cút HDPE DN63-PN10-PE100 cái 1
a) Vật liệu
A33.0604 Cút HDPE DN63-PN10-PE100 cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0568 Keo dán kg 0.008800 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.045000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

192
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
61 BB.77106 Tê HDPE DN50-PN10-PE100 cái 1
a) Vật liệu
A33.0603 Tê HDPE DN50-PN10-PE100 cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0568 Keo dán kg 0.007000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.042000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
62 BB.88106 Nút bịt HDPE D50-PN10-PE100 cái 1
a) Vật liệu
A33.0884 Nút bịt HDPE D50-PN10-PE100 cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.007500 #VALUE! ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.010000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.055000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
63 BB.88107 Nút bịt HDPE D63-PN10-PE100 cái 1
a) Vật liệu
A33.0885 Nút bịt HDPE D63-PN10-PE100 cái 1.000000 #VALUE! ###

193
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.0345 Cồn rửa kg 0.008000 #VALUE! ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.011000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.060000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
64 BB.77106 Tê HDPE DN50/25-PN10-PE100 cái 1
a) Vật liệu
A33.0603 Tê HDPE DN50/25-PN10-PE100 cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0568 Keo dán kg 0.007000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.042000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
65 BB.77107 Tê HDPE DN63/25-PN10-PE100 cái 1
a) Vật liệu
A33.0604 Tê HDPE DN63/25-PN10-PE100 cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0568 Keo dán kg 0.008800 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE!
Cộng

194
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.045000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
66 BB.90306 Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính 100m 1
ống d=50mm
a) Vật liệu
A33.1063 Van 1 chiều D50mm cái 0.050000 #VALUE! ###
A33.0913 Van xả khí D40 cái 0.050000 #VALUE! ###
A33.1064 BU D50mm cái 0.050000 #VALUE! ###
A33.1065 BE D50mm cái 0.050000 #VALUE! ###
A33.1049 Ống sắt tráng kẽm m 0.250000 #VALUE! ###
A33.1050 ống mềm m 0.250000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.001000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.700000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.0201 Máy bơm nước 5CV ca 0.300000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
67 BB.90307 Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính 100m 1
ống d=63mm
a) Vật liệu

195
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.1066 Van 1 chiều D63mm cái 0.050000 #VALUE! ###
A33.0913 Van xả khí D40 cái 0.050000 #VALUE! ###
A33.1067 BU D65mm cái 0.050000 #VALUE! ###
A33.1068 BE D65mm cái 0.050000 #VALUE! ###
A33.1049 Ống sắt tráng kẽm m 0.250000 #VALUE! ###
A33.1050 ống mềm m 0.250000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.001000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.760000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.0201 Máy bơm nước 5CV ca 0.300000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
68 BB.90501 Công tác khử trùng ống nước, đường kính 100m 1
ống 50mm
a) Vật liệu
A33.1082 Nước sạch m3 0.950000 #VALUE! ###
A33.1083 Clor bột gam 47.500000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.750000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.0201 Máy bơm nước 5CV ca 0.380000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)

196
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
69 BB.90501 Công tác khử trùng ống nước, đường kính 100m 1
ống 63mm
a) Vật liệu
A33.1082 Nước sạch m3 0.950000 #VALUE! ###
A33.1083 Clor bột gam 47.500000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.750000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.0201 Máy bơm nước 5CV ca 0.380000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
CẤP NƯỚC LÔ ĐẤT
70 BB.45113 Ống HDPE D25-PN10 100m 1
a) Vật liệu
A33.0421 Ống HDPE D25-PN10 m 100.010000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.620000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)

197
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
71 BB.77103 Cút HDPE DN25 - PN10 cái 1
a) Vật liệu
A33.0600 Cút HDPE DN25 - PN10 cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0568 Keo dán kg 0.003500 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.030000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
72 BB.77203 Nối ren ngoài D25x3/4'' cái 1
a) Vật liệu
A33.0619 Nối ren ngoài D25x3/4'' cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.066000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
73 BB.86601 Van bi tay gạt 3/4'' cái 1
a) Vật liệu

198
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A33.0856 Van bi tay gạt 3/4'' cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0868 Băng tan m 0.480000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.100000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
74 BB.85101 Đồng hồ đo lưu lượng 1/2'' cái 1
a) Vật liệu
A33.1980 Đồng hồ đo lưu lượng 1/2'' cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0519 Cao su tấm m2 0.010000 #VALUE! ###
A33.0284A Bu lông M16-M20 cái 4.000000 #VALUE! ###

Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!


Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.660000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
75 BB.77203 Nối ren ngoài D25x1/2'' cái 1
a) Vật liệu
A33.0619 Nối ren ngoài D25x1/2'' cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0568 Keo dán kg 0.009000 #VALUE! ###

199
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Z999 Vật liệu khác % 0.100000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.066000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
76 BB.88103 Nút bịt HDPE DN25 - PN10 cái 1
a) Vật liệu
A33.0881 Nút bịt HDPE DN25 - PN10 cái 1.000000 #VALUE! ###
A33.0345 Cồn rửa kg 0.003000 #VALUE! ###
A33.0346 Nhựa dán kg 0.006000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.036000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
77 TT Hộp đồng hồ bằng tôn cái 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #VALUE!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%

200
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
GỐI ĐỠ
78 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng 100m2 1
vuông, chữ nhật
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 15.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
79 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, mác 100
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 197.825000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 #VALUE! ###


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 166.050000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 #VALUE! ###

201
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
80 TT Đai thép 30x3mm bộ 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #VALUE!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
81 TT Bu lông M18x160 bộ 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #VALUE!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)

202
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
BỂ CHỨA 120M3
82 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 100m3 1
6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.800000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.372000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
83 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, mác 100
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 197.825000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 #VALUE! ###


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 166.050000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%

203
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
84 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng 100m2 1
vuông, chữ nhật
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 15.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
85 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm

a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.120000 #VALUE! ###

204
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
86 AF.11225 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2,
mác 300
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 410.000000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.510450 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.840500 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 184.500000 #VALUE! ###
A24.05361 Phụ gia dẻo hoá kg 3.280000 #VALUE! ###

Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #VALUE!


Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)

205
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
87 AF.61311 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép tường, đường kính cốt thép <= 10mm,
chiều cao <= 6m

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.950000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
88 AF.61321 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép tường, đường kính cốt thép <= 18mm,
chiều cao <= 6m

a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.280000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.120000 #VALUE! ###

M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 #VALUE! ###

Cộng

206
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
89 AK.95211 Đặt cao su trương nở mối nối m 1
a) Vật liệu
A24.0521 Nhựa bi tum số 4 kg 0.818000 #VALUE! ###
A24.0301 Dây thừng m 1.050000 #VALUE! ###
A24.0269 Củi kg 3.118000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.380000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
90 AF.86211 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột 100m2 1
chống bằng thép ống. Ván khuôn tường,
chiều cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 #VALUE! ###
A24.0712 Thép hình kg 48.840000 #VALUE! ###
A24.0262 Cột chống thép ống kg 38.130000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 5.600000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 28.500000 #VALUE! ###

207
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.500000 #VALUE! ###

M102.1001 Vận thăng lồng 3T ca 0.120000 #VALUE! ###

M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.120000 #VALUE! ###

M999 Máy khác % 2.000000 #VALUE!


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
91 AF.12115 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao
<= 6m, đá 1x2, mác 300

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 410.000000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.510450 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.840500 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 184.500000 #VALUE! ###
A24.05361 Phụ gia dẻo hoá kg 3.280000 #VALUE! ###

Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #VALUE!


Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.490000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.180000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

208
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
92 AF.86311 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột 100m2 1
chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm,
giằng, chiều cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 #VALUE! ###
A24.0712 Thép hình kg 48.840000 #VALUE! ###
A24.0262 Cột chống thép ống kg 39.610000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 5.600000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 23.000000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.500000 #VALUE! ###

M102.1001 Vận thăng lồng 3T ca 0.120000 #VALUE! ###

M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.120000 #VALUE! ###

M999 Máy khác % 2.000000 #VALUE!


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

209
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
93 AF.61511 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
<= 10mm, chiều cao <= 6m

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.390000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
94 AF.61521 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
<= 18mm, chiều cao <= 6m

a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 4.700000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.240000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.133000 #VALUE! ###

M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

210
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
95 AF.12315 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 300

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 410.000000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.510450 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.840500 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 184.500000 #VALUE! ###
A24.05361 Phụ gia dẻo hoá kg 3.280000 #VALUE! ###

Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!


Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.670000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.180000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

211
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
96 AF.86111 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột 100m2 1
chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái,
chiều cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 #VALUE! ###
A24.0712 Thép hình kg 40.700000 #VALUE! ###
A24.0262 Cột chống thép ống kg 36.150000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 5.500000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 20.000000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.500000 #VALUE! ###

M102.1001 Vận thăng lồng 3T ca 0.120000 #VALUE! ###

M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.120000 #VALUE! ###

M999 Máy khác % 2.000000 #VALUE!


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
97 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép sàn mái, đường kính cốt thép
<=10mm, chiều cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.900000 #VALUE! ###

212
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ###

M102.1001 Vận thăng lồng 3T ca 0.017000 #VALUE! ###

M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.017000 #VALUE! ###

M999 Máy khác % 2.000000 #VALUE!


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
98 AF.12415 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông sàn mái, đá 1x2, mác 300

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 410.000000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.510450 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.840500 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 184.500000 #VALUE! ###
A24.05361 Phụ gia dẻo hoá kg 3.280000 #VALUE! ###

Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!


Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.860000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

M102.0901 Vận thăng 0,8T ca 0.110000 #VALUE! ###

Cộng

213
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
99 AK.23213 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 1
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.930000 #VALUE! ###

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.020124 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 4.950000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.500000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
100 AK.41113 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, m2 1
vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 7.750000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.028825 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 6.750000 #VALUE! ###
Cộng

214
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.068000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
101 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
102 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong 100m3 1
phạm vi <= 1000m, đất cấp III

c) Máy thi công


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 1.283000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%

215
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
103 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tấn 1
tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg

a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 825.000000 #VALUE! ###
A24.0735 Thép tròn kg 275.500000 #VALUE! ###
A24.0001 Ô xy chai 3.300000 #VALUE! ###
A24.0931 Khí gas kg 6.600000 #VALUE! ###
A24.0032 Đá mài viên 0.700000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 13.570000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 24.430000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 3.230000 #VALUE! ###

M112.3702 Máy mài 2,7 Kw ca 1.550000 #VALUE! ###

M112.1501 Máy khoan 2,5kw ca 1.550000 #VALUE! ###

M999 Máy khác % 1.000000 #VALUE!


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

216
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
104 AI.64211 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tấn 1
tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg

a) Vật liệu
A24.0543 Que hàn kg 3.870000 #VALUE! ###
A24.0735 Thép tròn kg 17.500000 #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 14.700000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 16.700000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.290000 #VALUE! ###

M999 Máy khác % 2.000000 #VALUE!


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
105 AI.11411 Sản xuất thang bằng thép tròn D20 tấn 1

a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg 618.400000 #VALUE! ###
A24.0735 Thép tròn kg 416.500000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 #VALUE! ###
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 #VALUE! ###
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 #VALUE! ###

217
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
106 AI.11411 Sản xuất thang bằng thép tấm tấn 1
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg 618.400000 #VALUE! ###
A24.0735 Thép tròn kg 416.500000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 #VALUE! ###
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 #VALUE! ###
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 #VALUE! ###

M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
107 AI.11411 Sản xuất thang bằng thép hình tấn 1
a) Vật liệu

218
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0712 Thép hình kg 618.400000 #VALUE! ###
A24.0735 Thép tròn kg 416.500000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 24.500000 #VALUE! ###
A24.0001 Ô xy chai 0.480000 #VALUE! ###
A24.0931 Khí gas kg 0.960000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 20.730000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 6.150000 #VALUE! ###

M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.750000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
108 AI.61111 Lắp dựng cột thép các loại tấn 1
a) Vật liệu
A24.0900 Bu lông cái 12.000000 #VALUE! ###
A24.0068 Đinh tán f22 cái 20.000000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 5.040000 #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 0.240000 #VALUE! ###
A24.0712 Thép hình kg 1.000000 #VALUE! ###
A24.0407 Gỗ chèn m3 0.030000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 9.710000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M102.0106 Cần trục ô tô 16T ca 0.320000 #VALUE! ###

219
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.200000 #VALUE! ###

M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 0.900000 #VALUE! ###

M108.0302 Máy nén khí 360m3/h ca 0.250000 #VALUE! ###

M999 Máy khác % 1.000000 #VALUE!


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
109 AK.83510 Sơn sắt thép, 1 lớp chống gỉ và 1 lớp cao m2 1
su clo hóa
a) Vật liệu
A24.0588 Sơn lót kg 0.113000 #VALUE! ###
A24.1063 Sơn phủ kg 0.109000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.071000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
110 AK.83421 Sơn sắt thép 2 lớp sơn caosu clo hóa m2 1

a) Vật liệu
A24.05763 Sơn tổng hợp (sơn sắt thép) kg 0.164000 #VALUE! ###

220
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0790 Xăng kg 0.118000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.069000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
NHÀ BƠM (2 nhà)
111 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, 100m2 1
móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 12.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
112 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, mác 100
a) Vật liệu

221
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 197.825000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 #VALUE! ###


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 166.050000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
113 AE.21213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây móng, chiều m3 1
dày > 33cm, vữa XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 539.000000 #VALUE! ###

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 101.400000 #VALUE! ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.344700 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 81.600000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.260000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.036000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

222
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
114 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, 100m2 1
móng bè, bệ máy
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 12.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.610000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
115 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ###

223
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
116 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm

a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 4.640000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.120000 #VALUE! ###

M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
117 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2,
mác 250
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.000000 #VALUE! ###

224
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 #VALUE! ###
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.852800 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
118 AF.11313 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông nền, đá 1x2, mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.190000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng

225
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
119 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, m2 1
vữa XM mác 100
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 9.975000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.027550 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 6.650000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.068000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
120 AF.11233 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4,
mác 200
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 303.400000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.540175 #VALUE! ###


A24.0009 Đá 2x4 m3 0.877400 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 177.325000 #VALUE! ###

226
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
121 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô 100m2 1
liền mái hắt, máng nước, tấm đan

a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.112000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.668000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 8.050000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 28.470000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)

227
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
122 AF.61611 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép lanh tô liền mái hắt, máng nước,
đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao
<= 6m
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 18.460000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
123 AF.12514 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan,
ô văng, đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.000000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.852800 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.660000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

228
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

M102.0901 Vận thăng 0,8T ca 0.110000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
124 AE.22213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây tường m3 1
thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <=
6m, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ###

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 98.020000 #VALUE! ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.333210 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 78.880000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.630000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.035000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

229
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
125 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 1
XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 #VALUE! ###

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 4.675000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
126 AK.84222 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không m2 1
bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước
phủ
a) Vật liệu
A24.1064 Sơn lót nội thất lít 0.155000 #VALUE! ###
A24.1065 Sơn phủ nội thất lít 0.247000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.066000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)

230
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
127 AK.21133 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa m2 1
XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 8.855000 #VALUE! ###

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.025714 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 6.325000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.320000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
128 AK.84224 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không m2 1
bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước
phủ
a) Vật liệu
A24.1066 Sơn lót ngoại thất lít 0.150000 #VALUE! ###
A24.1067 Sơn phủ ngoại thất lít 0.237000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.073000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%

231
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
129 AF.81141 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 1

a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.189000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.957000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 14.290000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.500000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
130 AF.61511 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
<= 10mm, chiều cao <= 6m

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.390000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ###

232
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
131 AF.61521 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
<= 18mm, chiều cao <= 6m

a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 4.700000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.240000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.133000 #VALUE! ###

M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
132 AF.61531 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép >
18mm, chiều cao <= 6m

a) Vật liệu

233
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0742 Thép tròn D>18mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 7.850000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 6.040000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 8.010000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.456000 #VALUE! ###

M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.160000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
133 AF.12314 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.000000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.852800 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.670000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.180000 #VALUE! ###

Cộng

234
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
134 AF.81151 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái 100m2 1
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.112000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.668000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 8.050000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 26.950000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
135 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép sàn mái, đường kính cốt thép
<=10mm, chiều cao <= 28m

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.900000 #VALUE! ###
c) Máy thi công

235
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 #VALUE! ###

M102.1001 Vận thăng lồng 3T ca 0.017000 #VALUE! ###

M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 0.017000 #VALUE! ###

M999 Máy khác % 2.000000 #VALUE!


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
136 AF.12414 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông sàn mái, đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.000000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.852800 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.860000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

M102.0901 Vận thăng 0,8T ca 0.110000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%

236
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
137 AK.23213 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 1
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.930000 #VALUE! ###

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.020124 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 4.950000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.500000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
138 AK.84221 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không m2 1
bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước
phủ
a) Vật liệu
A24.1064 Sơn lót nội thất lít 0.155000 #VALUE! ###
A24.1065 Sơn phủ nội thất lít 0.127000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.046000 #VALUE! ###

237
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
139 AK.92111 Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê m2 1
nô, ô văng …
a) Vật liệu
A24.1070 Dung dịch chống thấm kg 2.210000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.030000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
140 AK.41113 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, m2 1
vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 7.750000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.028825 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 6.750000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.068000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.004000 #VALUE! ###

238
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
141 AK.54310 Lát gạch chống nóng bằng gạch m2 1
22x22x10,5cm 10 lỗ, vữa XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0358 Gạch 22x22x10,5cm 10 lỗ viên 21.000000 #VALUE! ###
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 10.478000 #VALUE! ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.035619 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 8.432000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
142 TT Mua cửa xếp m2 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #VALUE!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%

239
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
143 AI.63111 Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn m2 1
a) Vật liệu
A24.0930 Xi măng kg 1.200000 #VALUE! ###
A24.0105 Bật sắt 20x4x250 cái 2.000000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 0.200000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 0.470000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.070000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
144 AI.11541 Gia công cửa song sắt m2 1
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg 8.500000 #VALUE! ###
A24.0735 Thép tròn kg 13.500000 #VALUE! ###
A24.0471 Lưới thép B40 m2 0.700000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 0.950000 #VALUE! ###
A24.0001 Ô xy chai 0.010000 #VALUE! ###
A24.0931 Khí gas kg 0.020000 #VALUE! ###
A24.0087 Bản lề cái 1.500000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 1.190000 #VALUE! ###

240
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.270000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
145 AI.63211 Lắp dựng hoa sắt m2 1
a) Vật liệu
A24.0543 Que hàn kg 0.200000 #VALUE! ###
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 0.930000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.003459 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 0.810000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 0.400000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.070000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
146 TT Mua cửa sổ nhôm kính m2 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #VALUE!

241
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
147 BA.13410 Lắp đặt các loại đèn ống 1,5m, hộp đèn 1 bộ 1
bóng
a) Vật liệu
A33.0023 Hộp và bóng đèn 1,5m (1 bóng) bộ 1.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 1.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.170000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
148 BA.17103 Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắc cái 1

a) Vật liệu
A33.1305 Công tắc 3 hạt cái 1.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.096000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%

242
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
149 BA.17202 Lắp đặt ổ cắm đôi cái 1
a) Vật liệu
A33.0094 Ổ cắm đôi cái 1.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.096000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
150 BA.11140 Lắp đặt quạt điện - Quạt thông gió trên cái 1
tường
a) Vật liệu
A33.0005 Quạt thông gió cái 1.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.150000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 0.070000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)

243
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
151 BA.18202 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ cái 1
dòng điện <= 50Ampe
a) Vật liệu
A33.1322 Aptomat 1 pha <=50Ampe cái 1.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.150000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
152 BA.18201 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ cái 1
dòng điện <= 10Ampe
a) Vật liệu
A33.1321 Aptomat 1 pha <=10Ampe cái 1.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.110000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
153 BA.18302 Lắp đặt aptomat 2 pha cái 1

244
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A33.1328 Aptomat 2 pha 20Ampe cái 1.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.300000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
154 BA.16202 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5mm2 m 1
a) Vật liệu
A33.0075 Dây dẫn điện 2 ruột 2x2.5mm2 m 1.010000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.028000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
155 BA.16202 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1.5mm2 m 1
a) Vật liệu
A33.0075 Dây dẫn điện 2 ruột 2x1.5mm2 m 1.010000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.028000 #VALUE! ###

245
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
156 BA.15401 Lắp đặt tủ điện hộp 1
a) Vật liệu
A33.0059 Tủ điện điều khiển cái 1.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 0.020000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
157 BA.14302 Lắp đặt ống gen nhựa D20 m 1
a) Vật liệu
A33.0043 Ống gen nhựa D20mm m 1.020000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.034000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 0.010000 #VALUE! ###

246
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
158 BA.15401 Lắp đặt tủ điện động lực hộp 1
a) Vật liệu
A33.0059 Tủ điện động lực cái 1.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.190000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 0.020000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
159 BA.18303 Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng cái 1
điện 63Ampe
a) Vật liệu
A33.1329 Aptomat 3 pha 63Ampe cái 1.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.420000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%

247
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
160 BA.18302 Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng cái 1
điện 40Ampe
a) Vật liệu
A33.1328 Aptomat 3 pha 40Ampe cái 1.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.300000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
161 BA.18302 Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng cái 1
điện 20Ampe
a) Vật liệu
A33.1328 Aptomat 3 pha 20Ampe cái 1.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.300000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)

248
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
162 BA.18301 Lắp đặt công tắc tơ 10A + rơ le nhiệt cái 1

a) Vật liệu
A33.1327 Công tắc tơ 10A cái 1.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 4.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.180000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
163 BA.18301 Lắp đặt rơ le điều khiển cái 1
a) Vật liệu
A33.1327 Role điều khiển cái 1.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 4.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.180000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
164 BA.18401 Lắp đặt các loại máy biến dòng, cường độ bộ 1
dòng điện <=50/5A

249
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A33.0101 Máy biến dòng <=50/5A cái 1.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 1.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.210000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
165 BA.18102 Lắp đặt các loại đồng hồ - Ampe kế cái 1

a) Vật liệu
A33.1318 Ampe kế 0-50A cái 1.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.120000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
166 BA.18102 Lắp đặt chuyển mạch ampe kế cái 1
a) Vật liệu
A33.1318 Chuyển mạch ampe kế cái 1.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công

250
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.120000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
167 BA.13601 Lắp đặt đèn tín hiệu 2W-220V bộ 1
a) Vật liệu
A33.0031 Lắp đặt đèn tín hiệu 2W-220V bộ 1.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.180000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
168 TT Lắp đặt nút ấn điều khiển cái 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #VALUE!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)

251
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
169 BA.14303 Lắp đặt ống nhựa D32 m 1
a) Vật liệu
A33.0044 Ống nhựa D32mm m 1.020000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.039000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 0.012000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
170 BA.14402 Lắp đặt ống mềm D22 m 1
a) Vật liệu
A33.0043 Ống mềm D22mm m 1.020000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 15.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.150000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 0.010000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)

252
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
171 BA.16403 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x10mm2 m 1
a) Vật liệu
A33.0088 Dây dẫn điện 4 ruột 4x10mm2 m 1.010000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.047000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
172 BA.16202 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5mm2 m 1
a) Vật liệu
A33.0075 Dây dẫn điện 2 ruột 2x2.5mm2 m 1.010000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.028000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
173 BA.19203 Dây tiếp địa thép D12 m 1
a) Vật liệu
A33.1333 Thép tròn D12mm kg 0.900000 #VALUE! ###
A33.0115 Que hàn kg 0.020000 #VALUE! ###

253
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Z999 Vật liệu khác % 10.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.021000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4001 Máy hàn 14 kW ca 0.005000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

254
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

THÔNG TIN LIÊN LẠC

Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
1 41.110100. Lắp đặt tủ tổng thông tin , loại tủ có ngăn tủ 1
20 chức năng
a) Vật liệu
0139 Cồn công nghiệp kg 0.500000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 5.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N010 Kỹ sư 4,0/8 công 0.200000 #VALUE! ###
N004 Công nhân 4,0/7 công 2.500000 #VALUE! ###
Cộng
c) Máy thi công
M001 Đồng hồ đo điện vạn năng ca 0.010000 #VALUE! ###
M028 Máy đo điện trở tiếp đất ca 0.010000 #VALUE! ###
M321 Máy khoan 1,5kw ca 0.050000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
2 TT Cung cấp tủ thiết bị truy nhập thuê bao đa tủ 1
dịch vụ, tủ tổng
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #VALUE!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%

255
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
3 35.140100. Lắp đặt tủ cáp thông tin khu vực, loại tủ tủ 1
10 <=300 x 2
a) Vật liệu
0787 Cọc đất L 50x50x5 - mạ 600 bộ 1.000000 #VALUE! ###
0577 ống PVC F 21 m 0.240000 #VALUE! ###
0172 Dây đồng F 4 m 2.000000 #VALUE! ###
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 2.500000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M028 Máy đo điện trở tiếp đất ca 0.100000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
4 TT Cung cấp tủ cáp thông tin khu vực tủ 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #VALUE!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)

256
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
5 35.090230. Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 1
70 loại cáp <= 48 sợi
a) Vật liệu
0498 Xăng A92 lít 1.000000 #VALUE! ###
0303 Giẻ lau kg 6.000000 #VALUE! ###
A24.0294 Dây thép 4 ly kg 10.000000 #VALUE! ###
0106 Cáp quang 48 sợi m 1.000000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 93.900000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M031 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.250000 #VALUE! ###
M010 Cẩu 5 tấn ca 0.150000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
6 TT Cung cấp cáp quang loại cáp <48 sợi m 1

a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #VALUE!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

257
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
7 35.090230. Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, km cáp 1
10 loại cáp <= 8 sợi
a) Vật liệu
0498 Xăng A92 lít 1.000000 #VALUE! ###
0303 Giẻ lau kg 5.000000 #VALUE! ###
A24.0294 Dây thép 4 ly kg 10.000000 #VALUE! ###
0100 Cáp quang 8 sợi m 1.000000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N004 Công nhân 4,0/7 công 48.000000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M031 Máy đo cáp quang OTDR ca 0.150000 #VALUE! ###
M010 Cẩu 5 tấn ca 0.100000 #VALUE! ###
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
8 TT Cung cấp cáp quang loai cáp <8 sợi m 1

a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 #VALUE!
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
9 AB.27112 Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy 100m3 1
đào 0,8m3, đất cấp II
b) Nhân công

258
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 5.020000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.383000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
10 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
11 AB.27112 Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy 100m3 1
đào 0,8m3, đất cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 5.020000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.383000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%

259
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
12 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
Móng tủ + bể cáp ( 70 cái )
13 AB.27113 Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy 100m3 1
đào 0,8m3, đất cấp III
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 5.950000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.536000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)

260
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
14 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
15 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có m3 1
đường kính Dmax<= 4
a) Vật liệu
A24.0025 Đá cấp phối D<=4cm m3 1.200000 #VALUE! ###
A24.10024 Cát m3 0.300000 #VALUE! ###

Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.480000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
16 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng 100m2 1
vuông, chữ nhật
a) Vật liệu

261
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 15.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
17 AF.11112 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, mác 150
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 241.900000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.562725 #VALUE! ###


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.912250 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 166.050000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%

262
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
18 AE.26213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố m3 1
van, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ###

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 111.540000 #VALUE! ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 89.760000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
19 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 1
XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 #VALUE! ###

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 4.675000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công

263
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
20 AF.81141 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 1

a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 #VALUE! ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.189000 #VALUE! ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.957000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 14.290000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.500000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
21 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tấn 1
tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg

a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 825.000000 #VALUE! ###
A24.0735 Thép tròn kg 275.500000 #VALUE! ###

264
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0001 Ô xy chai 3.300000 #VALUE! ###
A24.0931 Khí gas kg 6.600000 #VALUE! ###
A24.0032 Đá mài viên 0.700000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 13.570000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 24.430000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 3.230000 #VALUE! ###

M112.3702 Máy mài 2,7 Kw ca 1.550000 #VALUE! ###

M112.1501 Máy khoan 2,5kw ca 1.550000 #VALUE! ###

M999 Máy khác % 1.000000 #VALUE!


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
22 AF.17213 Bê tông cổ hố ga, đá 1x2, mác 200 m3 1
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.950000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

265
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
23 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 1
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan,
tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 16.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
24 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấn 1
đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính >
10mm
a) Vật liệu
A24.0740 Thép tròn D>10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 4.620000 #VALUE! ###
Cộng

266
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.090000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 2.127000 #VALUE! ###

M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
25 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tấn 1
tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg

a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 825.000000 #VALUE! ###
A24.0735 Thép tròn kg 275.500000 #VALUE! ###
A24.0001 Ô xy chai 3.300000 #VALUE! ###
A24.0931 Khí gas kg 6.600000 #VALUE! ###
A24.0032 Đá mài viên 0.700000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 13.570000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 24.430000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 3.230000 #VALUE! ###

M112.3702 Máy mài 2,7 Kw ca 1.550000 #VALUE! ###

M112.1501 Máy khoan 2,5kw ca 1.550000 #VALUE! ###

M999 Máy khác % 1.000000 #VALUE!


Cộng

267
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
26 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản m3 1
xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái
hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 365.400000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.512575 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.844480 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 185.745000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
27 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng cấu kiện 1
lượng > 50kg bằng cần cẩu
b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 #VALUE! ###
c) Máy thi công

268
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M102.0201 Cần cẩu bánh hơi 6T ca 0.015000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
Đường ống
28 BB.43102 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp, 100m 1
đường kính ống 130mm
a) Vật liệu
A33.0383 Ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp D150mm m 100.500000 #VALUE! ###

A33.1466 Ống nối D150mm cái 19.000000 #VALUE! ###


Z999 Vật liệu khác % 0.010000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.630000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
29 AB.27113 Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy 100m3 1
đào 0,8m3, đất cấp III
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 5.950000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.536000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

269
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
30 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
GANIVO (256 CÁI)
31 AB.27113 Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy 100m3 1
đào 0,8m3, đất cấp III
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 5.950000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.536000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)

270
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
32 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
33 AF.11112 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, mác 150
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 241.900000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.562725 #VALUE! ###


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.912250 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 166.050000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%

271
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
34 AE.26213 Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây hố m3 1
ga, hố van, vữa XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0383A Gạch XM 6,5x10,5x22 viên 550.000000 #VALUE! ###

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 111.540000 #VALUE! ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.379170 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 89.760000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.200000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
35 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 1
XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 6.545000 #VALUE! ###

A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.019006 #VALUE! ###


A24.0524 Nước lít 4.675000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!

272
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
36 AF.17214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông hố van, hố ga, đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 369.000000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.517625 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.852800 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.950000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)

273
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
37 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tấn 1
tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg

a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 825.000000 #VALUE! ###
A24.0735 Thép tròn kg 275.500000 #VALUE! ###
A24.0001 Ô xy chai 3.300000 #VALUE! ###
A24.0931 Khí gas kg 6.600000 #VALUE! ###
A24.0032 Đá mài viên 0.700000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 13.570000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 24.430000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 3.230000 #VALUE! ###

M112.3702 Máy mài 2,7 Kw ca 1.550000 #VALUE! ###

M112.1501 Máy khoan 2,5kw ca 1.550000 #VALUE! ###

M999 Máy khác % 1.000000 #VALUE!


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
38 AI.64211 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tấn 1
tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg

a) Vật liệu
A24.0543 Que hàn kg 3.870000 #VALUE! ###

274
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0735 Thép tròn kg 17.500000 #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 14.700000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 16.700000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 1.290000 #VALUE! ###

M999 Máy khác % 2.000000 #VALUE!


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
39 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản m3 1
xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái
hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 365.400000 #VALUE! ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.512575 #VALUE! ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.844480 #VALUE! ###
A24.0524 Nước lít 185.745000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 #VALUE!
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%

275
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
40 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấn 1
đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính >
10mm
a) Vật liệu
A24.0740 Thép tròn D>10mm kg ### #VALUE! ###
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 #VALUE! ###
A24.0543 Que hàn kg 4.620000 #VALUE! ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.090000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 2.127000 #VALUE! ###

M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 #VALUE! ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
41 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 1
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan,
tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 #VALUE! ###
A24.0054 Đinh kg 16.000000 #VALUE! ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 #VALUE!
Cộng

276
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 25.620000 #VALUE! ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
42 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng cấu kiện 1
lượng > 50kg bằng cần cẩu
b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 #VALUE! ###
c) Máy thi công
M102.0201 Cần cẩu bánh hơi 6T ca 0.015000 #VALUE! ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5.5% ) C 5.5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 5.5%
TRƯỚC (T+C) x 5.5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

277
CÔNG TRÌNH
NG HỒ DỤ

Thành tiền
(đ)

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

278
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

279
Thành tiền
(đ)
CÔNG TRÌNH
NG HỒ DỤ

Thành tiền
(đ)

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

280
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

281
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

282
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

283
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

284
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

285
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

286
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

287
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

288
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

289
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

290
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

291
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

292
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

293
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

294
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

295
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

296
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

297
Thành tiền
(đ)

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

298
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

299
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

300
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

301
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

302
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

303
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

304
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

305
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

306
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

307
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

308
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

309
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

310
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

311
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

312
Thành tiền
(đ)

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

313
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

314
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

315
Thành tiền
(đ)
CÔNG TRÌNH
NG HỒ DỤ

Thành tiền
(đ)

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

316
Thành tiền
(đ)

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

317
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

318
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

319
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

320
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

321
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

322
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

323
Thành tiền
(đ)

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

324
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

325
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

326
Thành tiền
(đ)

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

327
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

328
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

329
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

330
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

331
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

332
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

333
Thành tiền
(đ)

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

334
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

335
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

336
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

337
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

338
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

339
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

340
Thành tiền
(đ)

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

341
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

342
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

343
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

344
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

345
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

346
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

347
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

348
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

349
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

350
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

351
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

352
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

353
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

354
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

355
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

356
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

357
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

358
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

359
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

360
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

361
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

362
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

363
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

364
Thành tiền
(đ)
CÔNG TRÌNH
NG HỒ DỤ

Thành tiền
(đ)

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

365
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

366
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

367
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

368
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

369
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

370
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

371
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

372
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

373
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

374
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

375
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

376
Thành tiền
(đ)

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

377
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

378
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

379
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

380
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

381
Thành tiền
(đ)

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

382
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

383
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

384
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

385
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

386
Thành tiền
(đ)

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

387
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

388
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

389
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

390
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

391
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

392
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

393
Thành tiền
(đ)

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

394
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

395
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

396
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

397
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

398
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

399
Thành tiền
(đ)

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

400
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

401
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

402
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

403
Thành tiền
(đ)

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

404
Thành tiền
(đ)

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

405
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

406
Thành tiền
(đ)

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

407
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

408
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

409
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

410
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

411
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

412
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

413
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

414
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

415
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

416
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

417
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

418
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

419
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

420
Thành tiền
(đ)

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

421
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

422
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

423
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

424
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

425
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

426
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

427
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

428
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

429
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

430
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

431
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

432
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

433
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

434
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

435
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

436
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

437
Thành tiền
(đ)

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

438
Thành tiền
(đ)
CÔNG TRÌNH
NG HỒ DỤ

Thành tiền
(đ)

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

439
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

440
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

441
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

442
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

443
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

444
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

445
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

446
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

447
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

448
Thành tiền
(đ)

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

449
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

450
Thành tiền
(đ)

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

451
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

452
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

453
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

454
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

455
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

456
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

457
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

458
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

459
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

460
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

461
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

462
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

463
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

464
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

465
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

466
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

467
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

468
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

469
Thành tiền
(đ)

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

470
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

471
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

472
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

473
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

474
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

475
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

476
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

477
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

478
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

479
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

480
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

481
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

482
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

483
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

484
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

485
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

486
Thành tiền
(đ)

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

487
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

488
Thành tiền
(đ)

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

489
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

490
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

491
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

492
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

493
Thành tiền
(đ)

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

494
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

495
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

496
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

497
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

498
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

499
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

500
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

501
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

502
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

503
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

504
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

505
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

506
Thành tiền
(đ)

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

507
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

508
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

509
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

510
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

511
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

512
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

513
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

514
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

515
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

516
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

517
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

518
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

519
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

520
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

521
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

522
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

523
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

524
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

525
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

526
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

527
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

528
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

529
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

530
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

531
Thành tiền
(đ)
CÔNG TRÌNH
NG HỒ DỤ

Thành tiền
(đ)

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

532
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

533
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

534
Thành tiền
(đ)

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

535
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

536
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

537
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

538
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

539
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

540
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

541
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

542
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

543
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

544
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

545
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

546
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

547
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

548
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

549
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

550
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

551
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

552
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

553
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

554
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

SAN NỀN

Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số
(đ)
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

GIAO THÔNG

Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số
(đ)
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

THOÁT NƯỚC MƯA

Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số
(đ)
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

THOÁT NƯỚC THẢI

Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số
(đ)

1
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số
(đ)
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

CẤP NƯỚC

Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số
(đ)
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

THÔNG TIN LIÊN LẠC

Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số
(đ)

2
Đơn Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất

Đơn Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)


TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất

Đơn Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)


TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất

Đơn Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)


TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất

Đơn Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)


TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất

Đơn Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)


TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất

1
nh tiền (đ) Đơn giá
tổng hợp
Ca máy (đ)

nh tiền (đ) Đơn giá


tổng hợp
Ca máy (đ)

nh tiền (đ) Đơn giá


tổng hợp
Ca máy (đ)

nh tiền (đ) Đơn giá


tổng hợp
Ca máy (đ)

nh tiền (đ) Đơn giá


tổng hợp
Ca máy (đ)

nh tiền (đ) Đơn giá


tổng hợp
Ca máy (đ)

2
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

SAN NỀN

Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
1 AB.21131 Đào san đất bằng máy đào 1,25 m3, đất cấp I 100m3 4.7613 #VALUE!

2 AB.41421 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi 100m3 4.7613 #VALUE!
<= 1000m, đất cấp I (vận chuyển đắp phạm vi cây
xanh cảnh quan)
3 AB.21132 Đào san đất bằng máy đào 1,25 m3, đất cấp II 100m3 6.8918 #VALUE!

4 AB.62122 San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt 100m3 15.5311 #VALUE!
yêu cầu K=0,90
TỔNG HẠNG MỤC

( Bằng chữ : Hai mươi tám triệu một trăm tám mươi sáu nghìn hai trăm mười lăm đồng chẵn./.

1
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

GIAO THÔNG

Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
* ĐÀO ĐẮP 0 0.0000
1 AB.31121 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I 100m3 80.2308 #VALUE!

2 AB.41421 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi 100m3 80.2308 #VALUE!
<= 1000m, đất cấp I (vận chuyển đắp phạm vi cây
xanh cảnh quan)
3 AB.31123 Xáo xới nền đường 100m3 19.6475 #VALUE!
4 AB.64123 Đầm nèn sau xáo xới 100m3 19.6475 #VALUE!
5 AB.31123 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III 100m3 163.7237 #VALUE!

6 AB.64123 Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ 100m3 155.8527 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,95 (đất tận dụng)
7 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi 100m3 7.8710 #VALUE!
<= 1000m, đất cấp III
8 AD.11222 Đắp cấp phối đá đăm phạm vi vuốt nối 100m3 1.8560 #VALUE!
KẾT THÚC : ĐÀO ĐẮP
* Mặt đường 0 0.0000
9 AD.11222 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên 100m3 18.1451 #VALUE!

10 TT Lớp nilong chống mất nước đổ BT m2 12,096.7400 #VALUE!


11 TT Mua bê tông thương phẩm M250 đá 1x2 (độ hao m3 2,231.8453 #VALUE!
hụt 2.5%) (cộng thêm giá bơm 128867đ/1m3)(CBG
Q4/2020)
12 AF.15414 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt m3 2,177.4100 #VALUE!
đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 1x2,
mác 250 (VD tính NC, M; NC, M nhân hệ số 0.6);
tính VL làm khe co, khe giãn
13 TT Lưới sợi thủy tinh cốt liệu m2 10,796.9200 #VALUE!

14 AD.24221 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc 100m2 107.9692 #VALUE!
axít, lượng nhũ tương 0,5 kg/m2
15 AD.26120 Sản xuất đá dăm đen và bê tông nhựa bằng trạm 100tấn 18.3224 #VALUE!
trộn 50 -60 T/h
16 AD.27242 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn 100tấn 18.3224 #VALUE!
đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 10 tấn

2
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
17 AD.27252 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn 100tấn 18.3224 #VALUE!
đến vị trí đổ, vận chuyển 9km tiếp theo, ôtô tự đổ
10 tấn (từ trạm trộn Phương Thành, Tân Vinh,
Lương Sơn)
18 AD.23235 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), 100m2 107.9692 #VALUE!
chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm (tính nhân
công + máy)
KẾT THÚC : Mặt đường
* Bó vỉa + đan rãnh 0 0.0000
19 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ 100m2 10.3193 #VALUE!
máy
20 AF.11232 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 313.7100 #VALUE!
chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 150

21 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m2 7.9252 #VALUE!
Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp

22 AG.11324 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng m3 74.3000 #VALUE!
máy trộn. Bê tông đan rãnh, đá 1x2, mác 250

23 AK.55110 Lát đan rãnh, vữa XM mác 75 m2 1,238.2500 #VALUE!

24 AK.57110 Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa m 4,080.0000 #VALUE!
thẳng 23x26x100cm, vữa XM mác 75
25 AK.57210 Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa m 176.0000 #VALUE!
cong 23x26x50cm, vữa XM mác 75
KẾT THÚC : Bó vỉa + đan rãnh
* Đào đắp tường chắn 0 0.0000
26 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 68.4944 #VALUE!
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
27 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 45.9927 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,95
28 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi 100m3 16.5226 #VALUE!
<= 1000m, đất cấp III
KẾT THÚC : Đào đắp tường chắn
* Tường chắn đá hộc loại 1 H=1.5m 0 0.0000
(L=745m)
29 AE.11124 Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM m3 782.2500 #VALUE!
mác 100
30 AE.11214 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <= 60cm, m3 670.5000 #VALUE!
cao <=2 m, vữa XM mác 100
31 AK.94311 Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 lớp bao tải 2 lớp m2 292.5000 #VALUE!
nhựa
32 AK.96131 Thi công tầng lọc bằng đá dăm 1x2 100m3 0.0373 #VALUE!
33 AL.16121 Vải địa kỹ thuật 100m2 9.3572 #VALUE!

3
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
34 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương 100m 2.3840 #VALUE!
pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống
60mm
KẾT THÚC : Tường chắn đá hộc loại 1 H=1.5m
(L=745m)
* Tường chắn đá hộc loại 2 H=3.5m 0 0.0000
(L=327.9m)
35 AE.11124 Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM m3 655.8000 #VALUE!
mác 100
36 AE.11244 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày > 60cm, m3 975.5000 #VALUE!
cao >2 m, vữa XM mác 100
37 AK.94311 Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 lớp bao tải 2 lớp m2 331.2400 #VALUE!
nhựa
38 AK.96131 Thi công tầng lọc bằng đá dăm 1x2 100m3 0.0328 #VALUE!
39 AL.16121 Vải địa kỹ thuật 100m2 8.2368 #VALUE!
40 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương 100m 3.0167 #VALUE!
pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống
60mm
KẾT THÚC : Tường chắn đá hộc loại 2 H=3.5m
(L=327.9m)
* Tường chắn BTCT loại 3 H=6m (L=76.50m) 0 0.0000

41 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ 100m2 1.0710 #VALUE!
máy
42 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 4.0233 #VALUE!
móng, đường kính cốt thép <= 10mm
43 AF.11223 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 160.6500 #VALUE!
chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 200
44 AF.81312 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày 100m2 9.1800 #VALUE!
> 45 cm
45 AF.61312 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 6.2672 #VALUE!
tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao
<= 28m
46 AF.12143 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường m3 275.4000 #VALUE!
chiều dày > 45cm, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác
200
47 AK.94311 Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 lớp bao tải 2 lớp m2 87.2100 #VALUE!
nhựa
48 AK.96131 Thi công tầng lọc bằng đá dăm 1x2 100m3 0.0115 #VALUE!
49 AL.16121 Vải địa kỹ thuật 100m2 2.8825 #VALUE!
50 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương 100m 0.7038 #VALUE!
pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống
60mm
KẾT THÚC : Tường chắn BTCT loại 3 H=6m
(L=76.50m)
* Gờ chắn bánh (L=574.7m) 0 0.0000

4
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
51 AE.22213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều m3 18.9700 #VALUE!
dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75

52 AK.21523 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông m2 273.5600 #VALUE!
thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa
XM mác 75
53 AK.91211 Sơn gờ chắn bánh m2 273.5600 #VALUE!
KẾT THÚC : Gờ chắn bánh (L=574.7m)
* Rãnh thu nước mặt đường 0 0.0000
54 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính m3 9.4300 #VALUE!
Dmax<= 4
55 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ 100m2 0.4212 #VALUE!
máy
56 AF.11112 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 13.4900 #VALUE!
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 150

57 AE.26313 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh m3 13.7500 #VALUE!
thoát nước, vữa XM mác 75
58 AK.21633 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông m2 97.1300 #VALUE!
thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa
XM mác 75
59 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái 100m2 1.2631 #VALUE!
hắt, máng nước, tấm đan
60 AF.61611 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tấn 0.3240 #VALUE!
tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <=
10mm, chiều cao <= 6m
61 AF.12513 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh m3 9.6100 #VALUE!
tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2,
mác 200
62 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m2 0.4700 #VALUE!
Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp

63 AG.13231 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 0.9951 #VALUE!
sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp,
nan hoa, con sơn
64 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng m3 8.7400 #VALUE!
máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá
1x2, mác 200
65 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > cấu kiện 130.0000 #VALUE!
50kg bằng cần cẩu
KẾT THÚC : Rãnh thu nước mặt đường
TỔNG HẠNG MỤC
( Bằng chữ : Mười năm tỷ bảy trăm chín mươi mốt triệu hai trăm tám mươi mốt nghìn năm trăm chín mươi bảy
đồng chẵn./.

5
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

THOÁT NƯỚC MƯA

Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
* RÃNH ĐỈNH B400 0 0.0000
1 AF.12512 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh m3 236.6700 #VALUE!
tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2,
mác 150
KẾT THÚC : RÃNH ĐỈNH B400
* CỐNG D1000 0 0.0000
2 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 2.7025 #VALUE!
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
3 AK.98110 Đá dăm đệm đáy cống m3 7.5000 #VALUE!
4 BB.11232 Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài đoạn ống 40.0000 #VALUE!
2,5m, đường kính 1000mm
5 BB.13704 Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường cái 120.0000 #VALUE!
kính 1000mm
6 BB.13509 Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường mối nối 39.0000 #VALUE!
kính 1000mm
7 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 1.4949 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,90
8 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi 100m3 1.0133 #VALUE!
<= 1000m, đất cấp III
KẾT THÚC : CỐNG D1000
* CỐNG D1500 0 0.0000
9 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 2.3621 #VALUE!
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
10 AK.98110 Đá dăm đệm đáy cống m3 15.9000 #VALUE!
11 BB.11234 Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài đoạn ống 30.0000 #VALUE!
2,5m, đường kính 1500mm
12 BB.11214 Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài đoạn ống 4.0000 #VALUE!
1m, đường kính <=1500mm
13 BB.13706 Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường cái 95.0000 #VALUE!
kính 1500mm
14 BB.13514 Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường mối nối 33.0000 #VALUE!
kính 1500mm
15 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 0.9846 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,90
16 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi 100m3 1.2495 #VALUE!
<= 1000m, đất cấp III

6
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
KẾT THÚC : CỐNG D1500
* MƯƠNG B1000 0 0.0000
17 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 2.2572 #VALUE!
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
18 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 14.8500 #VALUE!
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100

19 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ 100m2 0.3960 #VALUE!
máy
20 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 14.8500 #VALUE!
chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200

21 AE.26313 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh m3 43.5600 #VALUE!
thoát nước, vữa XM mác 75
22 AK.21633 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông m2 198.0000 #VALUE!
thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa
XM mác 75
23 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 0.4752 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,90
24 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi 100m3 1.7202 #VALUE!
<= 1000m, đất cấp III
KẾT THÚC : MƯƠNG B1000
* MƯƠNG B1500 0 0.0000
25 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 19.6656 #VALUE!
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
26 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 96.4000 #VALUE!
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100

27 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ 100m2 1.9280 #VALUE!
máy
28 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 96.4000 #VALUE!
chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200

29 AE.26313 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh m3 318.1200 #VALUE!
thoát nước, vữa XM mác 75
30 AK.21633 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông m2 1,446.0000 #VALUE!
thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa
XM mác 75
31 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 3.2776 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,90
32 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi 100m3 15.9619 #VALUE!
<= 1000m, đất cấp III
KẾT THÚC : MƯƠNG B1500
* MƯƠNG B2000 0 0.0000

7
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
33 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 40.2960 #VALUE!
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
34 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 138.9600 #VALUE!
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100

35 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ 100m2 1.5440 #VALUE!
máy
36 AF.11223 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 277.9200 #VALUE!
chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 200
37 AE.11214 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <= 60cm, m3 772.0000 #VALUE!
cao <=2 m, vữa XM mác 100
38 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 12.9672 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,90
39 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi 100m3 25.6431 #VALUE!
<= 1000m, đất cấp III
KẾT THÚC : MƯƠNG B2000
* MƯƠNG B2500 0 0.0000
40 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 9.3375 #VALUE!
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
41 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 32.8000 #VALUE!
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100

42 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ 100m2 0.3200 #VALUE!
máy
43 AF.11223 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 65.6000 #VALUE!
chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 200
44 AE.11215 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <= 60cm, m3 160.0000 #VALUE!
cao <=2 m, vữa XM mác 125
45 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 2.7535 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,90
46 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi 100m3 6.2260 #VALUE!
<= 1000m, đất cấp III
KẾT THÚC : MƯƠNG B2500
* GA TIÊU NĂNG 0 0.0000
47 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 0.2736 #VALUE!
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
48 AF.11121 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 32.7000 #VALUE!
móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100

49 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, 100m2 1.0816 #VALUE!
chữ nhật
50 AF.11223 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 65.4000 #VALUE!
chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 200
51 AE.11214 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <= 60cm, m3 117.4500 #VALUE!
cao <=2 m, vữa XM mác 100

8
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
52 AE.22213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều m3 9.9500 #VALUE!
dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75

53 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ 100m2 0.2800 #VALUE!
máy
54 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 7.0000 #VALUE!
chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200

55 AF.61110 Cốt thép gờ tiêu năng tấn 0.0208 #VALUE!


56 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương 100m 0.3360 #VALUE!
pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống
60mm
57 AK.96131 Thi công tầng lọc bằng đá dăm 1x2 100m3 0.0025 #VALUE!
58 BB.41106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương 100m 0.1200 #VALUE!
pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống
60mm
59 AL.16122 Vải địa kỹ thuật 100m2 0.0160 #VALUE!
60 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 0.4467 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,95
KẾT THÚC : GA TIÊU NĂNG
* GA THU NƯỚC 0 0.0000
61 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 2.5470 #VALUE!
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II
62 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, 100m2 0.1460 #VALUE!
chữ nhật
63 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 7.8300 #VALUE!
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100

64 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, 100m2 0.5011 #VALUE!
chữ nhật
65 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 14.8500 #VALUE!
chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250

66 AE.26213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa m3 36.1500 #VALUE!
XM mác 75
67 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM m2 140.2200 #VALUE!
mác 75
68 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái 100m2 0.2241 #VALUE!
hắt, máng nước, tấm đan
69 AF.61611 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tấn 0.1527 #VALUE!
tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <=
10mm, chiều cao <= 6m
70 AF.12514 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh m3 2.6400 #VALUE!
tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2,
mác 250

9
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
71 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m2 0.3491 #VALUE!
Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp

72 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 1.1620 #VALUE!
sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mm

73 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng m3 8.2000 #VALUE!
máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá
1x2, mác 250
74 AI.11411 Gia công thang lên xuống tấn 0.2208 #VALUE!
75 AI.11411 Cốt thép lưới chắn rác tấn 0.1394 #VALUE!
76 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > cấu kiện 51.0000 #VALUE!
50kg bằng cần cẩu
77 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 1.0244 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,95
78 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi 100m3 1.3894 #VALUE!
<= 1000m, đất cấp III
KẾT THÚC : GA THU NƯỚC
* RÃNH B500 KÍN 0 0.0000
79 AB.66143 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 100m3 0.0970 #VALUE!
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95
80 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ 100m2 0.1890 #VALUE!
máy
81 AF.11252 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 10.7700 #VALUE!
chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 150

82 AE.26313 Xây gạch xm 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh m3 22.1800 #VALUE!
thoát nước, vữa XM mác 75
83 AK.21633 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông m2 113.4000 #VALUE!
thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa
XM mác 75
84 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái 100m2 0.2520 #VALUE!
hắt, máng nước, tấm đan
85 AF.12513 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh m3 4.1600 #VALUE!
tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2,
mác 200
86 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m2 0.2142 #VALUE!
Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp

87 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 0.7094 #VALUE!
sẵn. Cốt thép panen, đường kính <= 10mm

88 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng m3 4.4100 #VALUE!
máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá
1x2, mác 250

10
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
89 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > cấu kiện 63.0000 #VALUE!
50kg bằng cần cẩu
KẾT THÚC : RÃNH B500 KÍN
TỔNG HẠNG MỤC

( Bằng chữ : Bốn tỷ năm trăm tám mươi tám triệu tám trăm bốn mươi ba nghìn tám trăm mười ba đồng chẵn./.

11
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

THOÁT NƯỚC THẢI

Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
* ĐÀO ĐẮP 0 0.0000
1 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 29.3450 #VALUE!
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II
2 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 27.9010 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,95
3 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 100m3 1.4440 #VALUE!
<= 300m, đất cấp II
KẾT THÚC : ĐÀO ĐẮP
* ỐNG NHỰA HDPE 0 0.0000
4 BB.46065 Lắp đặt ống nhựa HDPE 1 lớp bằng phương pháp 100m 15.2100 #VALUE!
hàn gia nhiệt, đường kính ống 200mm
5 BB.46066 Lắp đặt ống nhựa HDPE 2 lớp bằng phương pháp 100m 1.0400 #VALUE!
hàn gia nhiệt, đường kính ống 200mm
6 BB.46103 Lắp đặt ống nhựa HDPE 1 lớp bằng phương pháp 100m 11.9500 #VALUE!
hàn gia nhiệt, đường kính ống 300mm
7 BB.46105 Lắp đặt ống nhựa HDPE 2 lớp bằng phương pháp 100m 1.2700 #VALUE!
hàn gia nhiệt, đường kính ống 300mm
KẾT THÚC : ỐNG NHỰA HDPE
* GA LOẠI 1 (26 ga) 0 0.0000
8 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 1.5337 #VALUE!
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
9 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính m3 5.7100 #VALUE!
Dmax<= 4
10 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, 100m2 0.2324 #VALUE!
chữ nhật
11 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 8.5700 #VALUE!
chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200

12 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 0.9100 #VALUE!


13 AE.26213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa m3 16.9600 #VALUE!
XM mác 75
14 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM m2 56.6400 #VALUE!
mác 75
15 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 28.0700 #VALUE!

12
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
16 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m2 0.1934 #VALUE!
Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp

17 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 0.3325 #VALUE!
sẵn. Cốt thép panen, đường kính <= 10mm

18 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng m3 4.2700 #VALUE!
máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá
1x2, mác 200
19 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.1310 #VALUE!
20 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương 100m 2.6000 #VALUE!
pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống
110mm
21 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > cấu kiện 52.0000 #VALUE!
50kg bằng cần cẩu
22 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 1.1561 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,95
23 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 100m3 0.3776 #VALUE!
<= 300m, đất cấp II
KẾT THÚC : GA LOẠI 1 (26 ga)
* GA LOẠI 2 (79 ga) 0 0.0000
24 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 4.7766 #VALUE!
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
25 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính m3 17.3600 #VALUE!
Dmax<= 4
26 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, 100m2 0.7063 #VALUE!
chữ nhật
27 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 26.0400 #VALUE!
chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200

28 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 2.7700 #VALUE!


29 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, m3 52.1700 #VALUE!
vữa XM mác 75
30 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM m2 173.9500 #VALUE!
mác 75
31 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 96.2200 #VALUE!
32 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m2 0.5878 #VALUE!
Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp

33 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 1.0104 #VALUE!
sẵn. Cốt thép panen, đường kính <= 10mm

34 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng m3 12.9700 #VALUE!
máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá
1x2, mác 200
35 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.3982 #VALUE!

13
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
36 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương 100m 7.9000 #VALUE!
pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống
110mm
37 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > cấu kiện 158.0000 #VALUE!
50kg bằng cần cẩu
38 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 3.6034 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,95
39 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 100m3 1.1732 #VALUE!
<= 300m, đất cấp II
KẾT THÚC : GA LOẠI 2 (79 ga)
* GA LOẠI 3 (06 ga) 0 0.0000
40 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 0.4070 #VALUE!
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
41 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính m3 1.3200 #VALUE!
Dmax<= 4
42 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, 100m2 0.0536 #VALUE!
chữ nhật
43 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 1.9800 #VALUE!
chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200

44 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 0.2100 #VALUE!


45 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, m3 4.4500 #VALUE!
vữa XM mác 75
46 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM m2 14.8700 #VALUE!
mác 75
47 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 8.5500 #VALUE!
48 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m2 0.0446 #VALUE!
Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp

49 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 0.0767 #VALUE!
sẵn. Cốt thép panen, đường kính <= 10mm

50 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng m3 0.9800 #VALUE!
máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá
1x2, mác 200
51 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.0302 #VALUE!
52 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương 100m 0.6000 #VALUE!
pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống
110mm
53 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > cấu kiện 12.0000 #VALUE!
50kg bằng cần cẩu
54 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 0.3081 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,95
55 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 100m3 0.0990 #VALUE!
<= 300m, đất cấp II

14
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
KẾT THÚC : GA LOẠI 3 (06 ga)
* GA LOẠI 4 (34 ga) 0 0.0000
56 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 2.0307 #VALUE!
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
57 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính m3 0.0747 #VALUE!
Dmax<= 4
58 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, 100m2 0.3040 #VALUE!
chữ nhật
59 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 11.2100 #VALUE!
chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200

60 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 1.1900 #VALUE!


61 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, m3 21.6100 #VALUE!
vữa XM mác 75
62 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM m2 71.2500 #VALUE!
mác 75
63 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 46.1100 #VALUE!
64 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m2 0.2530 #VALUE!
Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp

65 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 0.4349 #VALUE!
sẵn. Cốt thép panen, đường kính <= 10mm

66 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng m3 5.5800 #VALUE!
máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá
1x2, mác 200
67 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.1714 #VALUE!
68 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương 100m 3.4000 #VALUE!
pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống
110mm
69 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > cấu kiện 68.0000 #VALUE!
50kg bằng cần cẩu
70 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 1.5313 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,95
71 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 100m3 0.4994 #VALUE!
<= 300m, đất cấp II
KẾT THÚC : GA LOẠI 4 (34 ga)
* GA LOẠI 5 ( 6 ga) 0 0.0000
72 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 0.3982 #VALUE!
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
73 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính m3 1.3200 #VALUE!
Dmax<= 4
74 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, 100m2 0.0536 #VALUE!
chữ nhật

15
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
75 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 1.9800 #VALUE!
chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200

76 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 0.2100 #VALUE!


77 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, m3 4.2400 #VALUE!
vữa XM mác 75
78 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM m2 14.0300 #VALUE!
mác 75
79 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 9.3800 #VALUE!
80 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m2 0.0446 #VALUE!
Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp

81 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 0.0767 #VALUE!
sẵn. Cốt thép panen, đường kính <= 10mm

82 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng m3 0.9800 #VALUE!
máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá
1x2, mác 200
83 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.0302 #VALUE!
84 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương 100m 0.6000 #VALUE!
pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống
110mm
85 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > cấu kiện 12.0000 #VALUE!
50kg bằng cần cẩu
86 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 0.3012 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,95
87 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 100m3 0.0970 #VALUE!
<= 300m, đất cấp II
KẾT THÚC : GA LOẠI 5 ( 6 ga)
* GA LOẠI 6 (7 ga) 0 0.0000
88 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 0.4181 #VALUE!
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
89 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính m3 1.5400 #VALUE!
Dmax<= 4
90 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, 100m2 0.0626 #VALUE!
chữ nhật
91 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 2.3100 #VALUE!
chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200

92 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 0.2500 #VALUE!


93 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, m3 4.3900 #VALUE!
vữa XM mác 75
94 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM m2 14.4300 #VALUE!
mác 75
95 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 10.4600 #VALUE!

16
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
96 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m2 0.0521 #VALUE!
Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp

97 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 0.0895 #VALUE!
sẵn. Cốt thép panen, đường kính <= 10mm

98 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng m3 1.1500 #VALUE!
máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá
1x2, mác 200
99 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.0353 #VALUE!
100 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương 100m 0.7000 #VALUE!
pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống
110mm
101 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > cấu kiện 17.0000 #VALUE!
50kg bằng cần cẩu
102 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 0.3153 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,95
103 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 100m3 0.1028 #VALUE!
<= 300m, đất cấp II
KẾT THÚC : GA LOẠI 6 (7 ga)
* GA LOẠI 7 (2 ga) 0 0.0000
104 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 0.1180 #VALUE!
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
105 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính m3 0.4400 #VALUE!
Dmax<= 4
106 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, 100m2 0.0179 #VALUE!
chữ nhật
107 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 0.6600 #VALUE!
chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200

108 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 0.0700 #VALUE!


109 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, m3 1.2300 #VALUE!
vữa XM mác 75
110 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM m2 4.0100 #VALUE!
mác 75
111 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 3.2600 #VALUE!
112 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m2 0.0149 #VALUE!
Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp

113 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 0.0256 #VALUE!
sẵn. Cốt thép panen, đường kính <= 10mm

114 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng m3 0.3300 #VALUE!
máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá
1x2, mác 200
115 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.0101 #VALUE!

17
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
116 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương 100m 0.2000 #VALUE!
pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống
110mm
117 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > cấu kiện 4.0000 #VALUE!
50kg bằng cần cẩu
118 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 0.0889 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,95
119 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 100m3 0.0290 #VALUE!
<= 300m, đất cấp II
KẾT THÚC : GA LOẠI 7 (2 ga)
* GA LOẠI 8 ( 1 ga) 0 0.0000
120 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 0.0590 #VALUE!
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
121 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính m3 0.2200 #VALUE!
Dmax<= 4
122 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, 100m2 0.0089 #VALUE!
chữ nhật
123 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 0.3300 #VALUE!
chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200

124 AF.11213 BTXM vét lòng mo m3 0.0400 #VALUE!


125 AE.26213 Xây gạch đất XM6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, m3 0.6400 #VALUE!
vữa XM mác 75
126 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM m2 2.1100 #VALUE!
mác 75
127 AK.42214 Chèn VXM M100 m2 1.2900 #VALUE!
128 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m2 0.0074 #VALUE!
Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp

129 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 0.0128 #VALUE!
sẵn. Cốt thép panen, đường kính <= 10mm

130 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng m3 0.1600 #VALUE!
máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá
1x2, mác 200
131 AI.11411 Cốt thép thang lên xuống tấn 0.0050 #VALUE!
132 BB.41109 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương 100m 0.1000 #VALUE!
pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống
110mm
133 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > cấu kiện 2.0000 #VALUE!
50kg bằng cần cẩu
134 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 0.0445 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,95
135 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 100m3 0.0145 #VALUE!
<= 300m, đất cấp II

18
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
KẾT THÚC : GA LOẠI 8 ( 1 ga)
TỔNG HẠNG MỤC

( Bằng chữ : Một tỷ bảy trăm bảy mươi tám triệu sáu trăm tám mươi lăm nghìn năm trăm sáu mươi đồng chẵn./.

19
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

CẤP NƯỚC

Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
* ĐÀO ĐẮP TUYẾN ÔNG 0 0.0000
1 AB.25102 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 18.0021 #VALUE!
bằng máy đào 0,4m3, đất cấp II
2 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 17.6809 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,95
3 AB.41112 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 100m3 0.3212 #VALUE!
<= 300m, đất cấp II
KẾT THÚC : ĐÀO ĐẮP TUYẾN ÔNG
* Tuyến ống Phân phối 0 0.0000
4 BB.46025 Lắp đặt ống nhựa HDPE phương pháp hàn gia 100m 26.1300 #VALUE!
nhiệt, đường kính ống 125mm PN10
5 BB.31012 Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, 100m 0.8900 #VALUE!
đường kính 150mm
6 BB.72301 Lắp đặt tê gang BBB DN100/100 cái 9.0000 #VALUE!
7 BB.72301 Lắp đặt tê gang BBB DN100/80 cái 1.0000 #VALUE!
8 BB.78112 Lắp đặt Tê HDPE DN125/110 cái 18.0000 #VALUE!
9 BB.73110 Lắp đặt bích đặc DN100 cái 1.0000 #VALUE!
10 BB.86104 Lắp đặt van ty gang dẻo PN10, BB DN100mm cái 17.0000 #VALUE!

11 BB.83206 Lắp đặt mối nối mềm gang dẻo PN10 BE DN100 cái 26.0000 #VALUE!

12 BB.86104 Lắp đặt van phao DN100 cái 3.0000 #VALUE!


13 BB.77111 Lắp đặt cút nhựa HDPE DN125-PN10-PE100 cái 18.0000 #VALUE!
14 BB.83504 Lắp đai khởi thuỷ D125/2" bằng gang dẻo cái 33.0000 #VALUE!
15 BB.90311 Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống 100m 26.1300 #VALUE!
d=125mm
16 BB.90502 Công tác khử trùng ống nước, đường kính ống 100m 26.1300 #VALUE!
125mm
KẾT THÚC : Tuyến ống Phân phối
* Trụ cứu hỏa DN100 (18 cái) 0 0.0000
17 BB.84101 Lắp đặt trụ cứu hoả đường kính 100mm cái 18.0000 #VALUE!
18 BB.87104 Lắp bích thép, đường kính ống 100mm cặp bích 36.0000 #VALUE!
19 BB.75209 Tê nhựa D100x100 cái 18.0000 #VALUE!
KẾT THÚC : Trụ cứu hỏa DN100 (18 cái)

20
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
* Hố van xả cặn (1 cái) 0 0.0000
20 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 0.1300 #VALUE!
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100

21 AF.11213 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 0.1949 #VALUE!
chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200

22 AE.26212 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa m3 0.8804 #VALUE!
XM mác 50
23 AB.25113 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 0.0454 #VALUE!
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
24 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 0.0286 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,90
25 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM m2 3.3720 #VALUE!
mác 75
26 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng m3 0.0567 #VALUE!
máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá
1x2, mác 200
27 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 0.0033 #VALUE!
sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mm

28 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m2 0.0038 #VALUE!
Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp

29 AG.42112 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ cái 1.0000 #VALUE!
công, trọng lượng <= 50kg
30 TT Chụp bảo vệ ty van cái 1.0000 #VALUE!
31 BB.75106 Tê nhựa D110/65 cái 2.0000 #VALUE!
32 BB.87104 Bích thép rỗng D90 cặp bích 1.0000 #VALUE!
33 BB.86605 Van cổng ty chìm D65 cái 1.0000 #VALUE!
34 BB.75106 Cút nhựa D90/65 cái 1.0000 #VALUE!
35 BB.41106 Ống nhựa uPVC D65 100m 0.0100 #VALUE!
KẾT THÚC : Hố van xả cặn (1 cái)
* Hố van xả khí (1 cái) 0 0.0000
36 BB.86201 Van cổng DN25 cái 1.0000 #VALUE!
37 BB.87101 Bích thép rỗng D25 cặp bích 1.0000 #VALUE!
38 BB.83503 Đai khởi thủy D100-25 cái 1.0000 #VALUE!
39 TT Bầu xả khí cái 1.0000 #VALUE!
40 BB.41102 Ống nhựa D25 100m 0.0100 #VALUE!
41 BB.90303 Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống 100m 0.0100 #VALUE!
d=25mm
KẾT THÚC : Hố van xả khí (1 cái)
* Hố van đồng hồ ( 1 cái) 0 0.0000

21
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
42 AB.11413 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng m3 10.1160 #VALUE!
<= 1m, sâu <= 1m, đất cấp III
43 AK.98110 Đá dăm đệm đáy móng m3 0.1360 #VALUE!
44 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, 100m2 0.2390 #VALUE!
chữ nhật
45 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 0.6200 #VALUE!
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100

46 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 3.1720 #VALUE!
chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250

47 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.0050 #VALUE!
móng, đường kính cốt thép <= 10mm
48 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.3450 #VALUE!
móng, đường kính cốt thép <= 18mm
49 AI.11411 Gia công thang sắt tấn 0.0050 #VALUE!
50 TT Nắp và khung hố ga bằng gang bộ 1.0000 #VALUE!
51 TT Chụp van gang cái 1.0000 #VALUE!
KẾT THÚC : Hố van đồng hồ ( 1 cái)
* TUYẾN ỐNG DỊCH VỤ 0 0.0000
52 BB.45141 Ống nhựa HDPE D50 100m 18.1200 #VALUE!
53 BB.45151 Ống nhựa HDPE D63 100m 7.5700 #VALUE!
54 BB.31009 Ống lồng thép đen DN80mm 100m 0.1200 #VALUE!
55 BB.86604 Lắp đặt van ren, đường kính van 50mm cái 37.0000 #VALUE!
56 BB.73206 Kép thép mạ kẽm DN50 cái 37.0000 #VALUE!
57 BB.77207 Khâu nối ren ngoài HDPE D63x2'' - PN10 cái 8.0000 #VALUE!
58 BB.77206 Khâu nối ren ngoài HDPE D50x2'' - PN10 cái 29.0000 #VALUE!
59 BB.77106 Cút HDPE DN50-PN10-PE100 cái 18.0000 #VALUE!
60 BB.77107 Cút HDPE DN63-PN10-PE100 cái 3.0000 #VALUE!
61 BB.77106 Tê HDPE DN50-PN10-PE100 cái 2.0000 #VALUE!
62 BB.88106 Nút bịt HDPE D50-PN10-PE100 cái 40.0000 #VALUE!
63 BB.88107 Nút bịt HDPE D63-PN10-PE100 cái 10.0000 #VALUE!
64 BB.77106 Tê HDPE DN50/25-PN10-PE100 cái 189.0000 #VALUE!
65 BB.77107 Tê HDPE DN63/25-PN10-PE100 cái 55.0000 #VALUE!
66 BB.90306 Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống 100m 18.1200 #VALUE!
d=50mm
67 BB.90307 Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống 100m 7.5700 #VALUE!
d=63mm
68 BB.90501 Công tác khử trùng ống nước, đường kính ống 100m 18.1200 #VALUE!
50mm
69 BB.90501 Công tác khử trùng ống nước, đường kính ống 100m 7.5700 #VALUE!
63mm

22
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
KẾT THÚC : TUYẾN ỐNG DỊCH VỤ
* CẤP NƯỚC LÔ ĐẤT 0 0.0000
70 BB.45113 Ống HDPE D25-PN10 100m 1.4640 #VALUE!
71 BB.77103 Cút HDPE DN25 - PN10 cái 244.0000 #VALUE!
72 BB.77203 Nối ren ngoài D25x3/4'' cái 244.0000 #VALUE!
73 BB.86601 Van bi tay gạt 3/4'' cái 244.0000 #VALUE!
74 BB.85101 Đồng hồ đo lưu lượng 1/2'' cái 244.0000 #VALUE!
75 BB.77203 Nối ren ngoài D25x1/2'' cái 244.0000 #VALUE!
76 BB.88103 Nút bịt HDPE DN25 - PN10 cái 244.0000 #VALUE!
77 TT Hộp đồng hồ bằng tôn cái 244.0000 #VALUE!
KẾT THÚC : CẤP NƯỚC LÔ ĐẤT
* GỐI ĐỠ 0 0.0000
78 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, 100m2 1.6390 #VALUE!
chữ nhật
79 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 6.1000 #VALUE!
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100

80 TT Đai thép 30x3mm bộ 288.0000 #VALUE!


81 TT Bu lông M18x160 bộ 576.0000 #VALUE!
KẾT THÚC : GỐI ĐỠ
* BỂ CHỨA 120M3 0 0.0000
82 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 1.1944 #VALUE!
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II
83 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 8.5315 #VALUE!
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100

84 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, 100m2 0.1107 #VALUE!
chữ nhật
85 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 2.1989 #VALUE!
móng, đường kính cốt thép <= 18mm
86 AF.11225 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 24.4755 #VALUE!
chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 300
87 AF.61311 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.0781 #VALUE!
tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao
<= 6m
88 AF.61321 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 2.4165 #VALUE!
tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao
<= 6m
89 AK.95211 Đặt cao su trương nở mối nối m 42.5000 #VALUE!
90 AF.86211 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống 100m2 1.5300 #VALUE!
bằng thép ống. Ván khuôn tường, chiều cao <=
28m

23
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
91 AF.12115 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường m3 20.6953 #VALUE!
chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác
300
92 AF.86311 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống 100m2 0.3060 #VALUE!
bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều
cao <= 28m
93 AF.61511 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà tấn 0.0266 #VALUE!
dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều
cao <= 6m
94 AF.61521 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà tấn 0.1680 #VALUE!
dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều
cao <= 6m
95 AF.12315 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà m3 3.0250 #VALUE!
dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 300
96 AF.86111 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống 100m2 0.5888 #VALUE!
bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao <=
28m
97 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn tấn 5.2379 #VALUE!
mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <=
28m
98 AF.12415 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn m3 7.0235 #VALUE!
mái, đá 1x2, mác 300
99 AK.23213 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 55.1100 #VALUE!
100 AK.41113 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM m2 70.2350 #VALUE!
mác 75
101 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 0.1551 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,90
102 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi 100m3 1.0389 #VALUE!
<= 1000m, đất cấp III
103 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối tấn 0.0145 #VALUE!
lượng một cấu kiện <= 10 kg
104 AI.64211 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối tấn 0.0145 #VALUE!
lượng một cấu kiện <= 10 kg
105 AI.11411 Sản xuất thang bằng thép tròn D20 tấn 0.0126 #VALUE!
106 AI.11411 Sản xuất thang bằng thép tấm tấn 0.0411 #VALUE!
107 AI.11411 Sản xuất thang bằng thép hình tấn 0.0161 #VALUE!
108 AI.61111 Lắp dựng cột thép các loại tấn 0.0698 #VALUE!
109 AK.83510 Sơn sắt thép, 1 lớp chống gỉ và 1 lớp cao su clo m2 2.5282 #VALUE!
hóa
110 AK.83421 Sơn sắt thép 2 lớp sơn caosu clo hóa m2 2.5282 #VALUE!
KẾT THÚC : BỂ CHỨA 120M3
* NHÀ BƠM (2 nhà) 0 0.0000
111 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ 100m2 0.0642 #VALUE!
máy

24
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
112 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 2.8230 #VALUE!
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100

113 AE.21213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > m3 13.8329 #VALUE!
33cm, vữa XM mác 75
114 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ 100m2 0.1925 #VALUE!
máy
115 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.0582 #VALUE!
móng, đường kính cốt thép <= 10mm
116 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.2126 #VALUE!
móng, đường kính cốt thép <= 18mm
117 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 3.1759 #VALUE!
chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250

118 AF.11313 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, m3 5.3080 #VALUE!
đá 1x2, mác 200
119 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM m2 26.5400 #VALUE!
mác 100
120 AF.11233 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 1.6000 #VALUE!
chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 200

121 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái 100m2 0.0636 #VALUE!
hắt, máng nước, tấm đan
122 AF.61611 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tấn 0.0685 #VALUE!
tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <=
10mm, chiều cao <= 6m
123 AF.12514 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh m3 0.7446 #VALUE!
tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2,
mác 250
124 AE.22213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều m3 21.6722 #VALUE!
dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75

125 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM m2 98.5100 #VALUE!
mác 75
126 AK.84222 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng m2 98.5100 #VALUE!
sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ

127 AK.21133 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác m2 98.5100 #VALUE!
75
128 AK.84224 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả m2 98.5100 #VALUE!
bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ

129 AF.81141 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 0.2707 #VALUE!
130 AF.61511 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà tấn 0.0678 #VALUE!
dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều
cao <= 6m

25
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
131 AF.61521 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà tấn 0.0784 #VALUE!
dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều
cao <= 6m
132 AF.61531 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà tấn 0.3320 #VALUE!
dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều
cao <= 6m
133 AF.12314 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà m3 13.5360 #VALUE!
dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250
134 AF.81151 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái 100m2 1.2483 #VALUE!
135 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn tấn 1.1329 #VALUE!
mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <=
28m
136 AF.12414 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn m3 10.7766 #VALUE!
mái, đá 1x2, mác 250
137 AK.23213 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 124.8320 #VALUE!
138 AK.84221 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng m2 28.3920 #VALUE!
sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ

139 AK.92111 Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô m2 59.5776 #VALUE!
văng …
140 AK.41113 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM m2 59.5776 #VALUE!
mác 75
141 AK.54310 Lát gạch chống nóng bằng gạch 22x22x10,5cm 10 m2 59.5776 #VALUE!
lỗ, vữa XM mác 75
142 TT Mua cửa xếp m2 7.0400 #VALUE!
143 AI.63111 Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn m2 7.0400 #VALUE!
144 AI.11541 Gia công cửa song sắt m2 5.2000 #VALUE!
145 AI.63211 Lắp dựng hoa sắt m2 5.2000 #VALUE!
146 TT Mua cửa sổ nhôm kính m2 5.2000 #VALUE!
147 BA.13410 Lắp đặt các loại đèn ống 1,5m, hộp đèn 1 bóng bộ 2.0000 #VALUE!

148 BA.17103 Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắc cái 1.0000 #VALUE!
149 BA.17202 Lắp đặt ổ cắm đôi cái 3.0000 #VALUE!
150 BA.11140 Lắp đặt quạt điện - Quạt thông gió trên tường cái 1.0000 #VALUE!

151 BA.18202 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng cái 1.0000 #VALUE!
điện <= 50Ampe
152 BA.18201 Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng cái 1.0000 #VALUE!
điện <= 10Ampe
153 BA.18302 Lắp đặt aptomat 2 pha cái 1.0000 #VALUE!
154 BA.16202 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5mm2 m 15.0000 #VALUE!
155 BA.16202 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1.5mm2 m 20.0000 #VALUE!
156 BA.15401 Lắp đặt tủ điện hộp 1.0000 #VALUE!
157 BA.14302 Lắp đặt ống gen nhựa D20 m 35.0000 #VALUE!

26
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
158 BA.15401 Lắp đặt tủ điện động lực hộp 1.0000 #VALUE!
159 BA.18303 Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện cái 1.0000 #VALUE!
63Ampe
160 BA.18302 Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện cái 2.0000 #VALUE!
40Ampe
161 BA.18302 Lắp đặt các aptomat 3 pha, cường độ dòng điện cái 1.0000 #VALUE!
20Ampe
162 BA.18301 Lắp đặt công tắc tơ 10A + rơ le nhiệt cái 3.0000 #VALUE!
163 BA.18301 Lắp đặt rơ le điều khiển cái 3.0000 #VALUE!
164 BA.18401 Lắp đặt các loại máy biến dòng, cường độ dòng bộ 3.0000 #VALUE!
điện <=50/5A
165 BA.18102 Lắp đặt các loại đồng hồ - Ampe kế cái 1.0000 #VALUE!
166 BA.18102 Lắp đặt chuyển mạch ampe kế cái 1.0000 #VALUE!
167 BA.13601 Lắp đặt đèn tín hiệu 2W-220V bộ 6.0000 #VALUE!
168 TT Lắp đặt nút ấn điều khiển cái 6.0000 #VALUE!
169 BA.14303 Lắp đặt ống nhựa D32 m 20.0000 #VALUE!
170 BA.14402 Lắp đặt ống mềm D22 m 5.0000 #VALUE!
171 BA.16403 Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x10mm2 m 40.0000 #VALUE!
172 BA.16202 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2.5mm2 m 30.0000 #VALUE!
173 BA.19203 Dây tiếp địa thép D12 m 30.0000 #VALUE!
KẾT THÚC : NHÀ BƠM (2 nhà)
TỔNG HẠNG MỤC

( Bằng chữ : Hai tỷ bốn trăm triệu tám trăm năm mươi mốt nghìn tám trăm chín mươi bảy đồng chẵn./.

27
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

THÔNG TIN LIÊN LẠC

Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
1 41.110100.2 Lắp đặt tủ tổng thông tin , loại tủ có ngăn chức tủ 1.0000 #VALUE!
0 năng
2 TT Cung cấp tủ thiết bị truy nhập thuê bao đa dịch vụ, tủ 1.0000 #VALUE!
tủ tổng
3 35.140100.1 Lắp đặt tủ cáp thông tin khu vực, loại tủ <=300 x 2 tủ 49.0000 #VALUE!
0
4 TT Cung cấp tủ cáp thông tin khu vực tủ 49.0000 #VALUE!
5 35.090230.7 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp km cáp 2.4605 #VALUE!
0 <= 48 sợi
6 TT Cung cấp cáp quang loại cáp <48 sợi m 2,460.5000 #VALUE!
7 35.090230.1 Ra, kéo cáp quang trong cống bể có sẵn, loại cáp km cáp 1.7675 #VALUE!
0 <= 8 sợi
8 TT Cung cấp cáp quang loai cáp <8 sợi m 1,757.5000 #VALUE!
9 AB.27112 Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 100m3 8.2968 #VALUE!
0,8m3, đất cấp II
10 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 8.0845 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,90
11 AB.27112 Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 100m3 0.1595 #VALUE!
0,8m3, đất cấp II
12 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 0.1508 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,90
* Móng tủ + bể cáp ( 70 cái ) 0 0.0000
13 AB.27113 Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 100m3 0.4516 #VALUE!
0,8m3, đất cấp III
14 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 0.1607 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,90
15 AK.98110 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính m3 5.6448 #VALUE!
Dmax<= 4
16 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, 100m2 0.2030 #VALUE!
chữ nhật
17 AF.11112 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 3.3488 #VALUE!
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 150

18 AE.26213 Xây gạch XM 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố van, vữa m3 16.9092 #VALUE!
XM mác 75

28
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
19 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM m2 63.0000 #VALUE!
mác 75
20 AF.81141 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 0.5124 #VALUE!
21 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối tấn 1.0556 #VALUE!
lượng một cấu kiện <= 10 kg
22 AF.17213 Bê tông cổ hố ga, đá 1x2, mác 200 m3 1.3398 #VALUE!
23 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m2 0.3710 #VALUE!
Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp

24 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 0.2093 #VALUE!
sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mm

25 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối tấn 0.9492 #VALUE!
lượng một cấu kiện <= 10 kg
26 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng m3 1.7488 #VALUE!
máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá
1x2, mác 250
27 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > cấu kiện 70.0000 #VALUE!
50kg bằng cần cẩu
KẾT THÚC : Móng tủ + bể cáp ( 70 cái )
* Đường ống 0 0.0000
28 BB.43102 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 1 lớp, đường 100m 35.1500 #VALUE!
kính ống 130mm
29 AB.27113 Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 100m3 8.4360 #VALUE!
0,8m3, đất cấp III
30 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 8.0845 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,90
KẾT THÚC : Đường ống
* GANIVO (256 CÁI) 0 0.0000
31 AB.27113 Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m, máy đào 100m3 0.8704 #VALUE!
0,8m3, đất cấp III
32 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 0.4864 #VALUE!
chặt yêu cầu K=0,90
33 AF.11112 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 6.6662 #VALUE!
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 150

34 AE.26213 Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây hố ga, hố m3 20.2752 #VALUE!
van, vữa XM mác 75
35 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM m2 143.3600 #VALUE!
mác 75
36 AF.17214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông hố m3 1.1059 #VALUE!
van, hố ga, đá 1x2, mác 250
37 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối tấn 2.6932 #VALUE!
lượng một cấu kiện <= 10 kg

29
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
38 AI.64211Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối tấn 2.6932 #VALUE!
lượng một cấu kiện <= 10 kg
39 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng m3 1.6518 #VALUE!
máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá
1x2, mác 250
40 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 0.1459 #VALUE!
sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mm

41 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m2 0.2037 #VALUE!
Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp

42 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > cấu kiện 256.0000 #VALUE!
50kg bằng cần cẩu
KẾT THÚC : GANIVO (256 CÁI)
TỔNG HẠNG MỤC
TỔNG CÔNG TRÌNH
LÀM TRÒN

( Bằng chữ : Hai mươi sáu tỷ hai trăm chín mươi bảy triệu hai trăm ba mươi chín nghìn đồng chẵn./.

30
NG TRÌNH
G HỒ DỤ

Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

mười lăm đồng chẵn./.

31
Thành tiền
(đ)
NG TRÌNH
G HỒ DỤ

Thành tiền
(đ)

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

32
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

33
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

34
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
nghìn năm trăm chín mươi bảy

35
Thành tiền
(đ)
NG TRÌNH
G HỒ DỤ

Thành tiền
(đ)

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

36
Thành tiền
(đ)

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

37
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

38
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

39
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

40
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

ám trăm mười ba đồng chẵn./.

41
Thành tiền
(đ)
NG TRÌNH
G HỒ DỤ

Thành tiền
(đ)

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

42
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

43
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

44
Thành tiền
(đ)

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

45
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

46
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

47
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

48
Thành tiền
(đ)

#VALUE!

ăm trăm sáu mươi đồng chẵn./.

49
Thành tiền
(đ)
NG TRÌNH
G HỒ DỤ

Thành tiền
(đ)

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

50
Thành tiền
(đ)

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

51
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

52
Thành tiền
(đ)

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

53
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

54
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

55
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

56
Thành tiền
(đ)
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

chín mươi bảy đồng chẵn./.

57
Thành tiền
(đ)
NG TRÌNH
G HỒ DỤ

Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

58
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

59
Thành tiền
(đ)
#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!

ơi chín nghìn đồng chẵn./.

60
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

CHỈ SỐ GIÁ BÌNH QUÂN


Tỷ lệ Chỉ số giá
STT Thời điểm Chỉ số giá XD ( Isau / XD bình
Itrước ) quân
1 2014 105.00000 % 1
2 2015 105.00000 % 1
3 2016 105.00000 % 1
4 2017 105.00000 % 1.04762
5 2018 110.00000 % 1 1.00952

CHI PHÍ DỰ PHÒNG DO YẾU TỐ TRƯỢT GIÁ

Vốn phân bổ Chỉ số giá Mức biến Dự phòng từng Dự phòng lũy kế
STT Năm từng năm XD bình động chỉ số năm
quân giá XD
(đ) (đ) (đ)
1 2019 5,722,387,218 1.00952 0.05 340,596,487 340,596,487
2 2020 5,722,387,218 1.00952 0.05 701,465,277 1,042,061,765
3 2021 #VALUE! 1.00952 0.05 #VALUE! #VALUE!
TỔNG CỘNG #VALUE! #VALUE!

1
TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU
Tên dự án: .
Tên gói thầu: HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
Thời điểm lập dự toán gói thầu: .
Thời gian thực hiện gói thầu:

Đơn vị tí
GIÁ TRỊ TRƯỚC GIÁ TRỊ SAU
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ THUẾ GTGT
THUẾ THUẾ

[1] [2] [3] [4] [5]


1 Chi phí xây dựng của gói thầu #VALUE! #VALUE! #VALUE!
1.1 SAN NỀN #VALUE! #VALUE! #VALUE!
1.2 GIAO THÔNG #VALUE! #VALUE! #VALUE!
1.3 THOÁT NƯỚC MƯA #VALUE! #VALUE! #VALUE!
1.4 THOÁT NƯỚC THẢI #VALUE! #VALUE! #VALUE!
1.5 CẤP NƯỚC #VALUE! #VALUE! #VALUE!
1.6 THÔNG TIN LIÊN LẠC #VALUE! #VALUE! #VALUE!
2 Chi phí Hạng mục chung #VALUE! #VALUE! #VALUE!
2.1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công #VALUE! #VALUE! #VALUE!
2.1.1 SAN NỀN ( G x 1.2% ) #VALUE! #VALUE! #VALUE!
2.1.2 GIAO THÔNG ( G x 1.2% ) #VALUE! #VALUE! #VALUE!
2.1.3 THOÁT NƯỚC MƯA ( G x 1.2% ) #VALUE! #VALUE! #VALUE!
2.1.4 THOÁT NƯỚC THẢI ( G x 1.2% ) #VALUE! #VALUE! #VALUE!
2.1.5 CẤP NƯỚC ( G x 1.2% ) #VALUE! #VALUE! #VALUE!
2.1.6 THÔNG TIN LIÊN LẠC ( G x 1.2% ) #VALUE! #VALUE! #VALUE!
2.2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế #VALUE! #VALUE! #VALUE!
2.2.1 SAN NỀN ( G x 2% ) #VALUE! #VALUE! #VALUE!
2.2.2 GIAO THÔNG ( G x 2% ) #VALUE! #VALUE! #VALUE!

1
GIÁ TRỊ TRƯỚC GIÁ TRỊ SAU
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ THUẾ GTGT
THUẾ THUẾ

[1] [2] [3] [4] [5]


2.2.3 THOÁT NƯỚC MƯA ( G x 2% ) #VALUE! #VALUE! #VALUE!
2.2.4 THOÁT NƯỚC THẢI ( G x 2% ) #VALUE! #VALUE! #VALUE!
2.2.5 CẤP NƯỚC ( G x 2% ) #VALUE! #VALUE! #VALUE!
2.2.6 THÔNG TIN LIÊN LẠC ( G x 2% ) #VALUE! #VALUE! #VALUE!
2.3 Các chi phí hạng mục chung còn lại
3 Chi phí dự phòng (GDPXD1 + GDPXD2) #VALUE! #VALUE! #VALUE!
3.1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh [ 0% x (1+2) ] #VALUE!
3.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá #VALUE!
TỔNG CỘNG 1 + 2 + 3 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
LÀM TRÒN #VALUE!

Bằng chữ : Ba mươi mốt tỷ một trăm năm mươi ba triệu hai trăm ba mươi hai nghìn đồng chẵn./.

2
Đơn vị tính: (đ)

KÝ HIỆU

[6]
GXD
Gthau1
Gthau2
Gthau3
Gthau4
Gthau5
Gthau6
GHCM
CNT

CKKL

3
KÝ HIỆU

[6]

CK
GDPXD
GDPXD1
GDPXD2
GGTXD

4
SỞ XÂY DỰNG Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
*****

HỒ SƠ DỰ TOÁN

CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ


ĐỊA ĐIỂM XD :
CHỦ ĐẦU TƯ :
THI CÔNG :

Hòa Bình 1/2021

1
THUYẾT MINH DỰ TOÁN
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ
ĐỊA ĐIỂM XD :
CHỦ ĐẦU TƯ :
ĐƠN VỊ THI CÔNG :

I.) CƠ SỞ LẬP DỰ TOÁN :


- Căn cứ Nghị định số 68/2019/NĐ-CP do Chính Phủ ban hành ngày 14/08/2019 về Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
- Căn cứ Thông tư số 09/2019/TT-BXD do Bộ Xây Dựng ban hành ngày 26/12/2019 về Hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
- Căn cứ Thông tư số 10/2019/TT-BXD do Bộ Xây Dựng ban hành ngày 26/12/2019 về Định mức dự toán Xây dựng công trình.
- Căn cứ Thông tư số 11/2019/TT-BXD do Bộ Xây Dựng ban hành ngày 26/12/2019 về Hướng dẫn xác định giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng.
- Căn cứ Thông tư số 15/2019/TT-BXD do Bộ Xây Dựng ban hành ngày 26/12/2019 về Hướng dẫn xác định đơn giá nhân công xây dựng.
- Căn cứ Thông tư số 16/2019/TT-BXD do Bộ Xây Dựng ban hành ngày 26/12/2019 về Hướng dẫn xác định chi phí QLDA và Tư vấn đầu tư xây dựng.

II.) GIÁ TRỊ DỰ TOÁN : #VALUE!


(Bằng chữ : Ba mươi tư tỷ tám trăm linh năm triệu tám trăm sáu mươi hai nghìn đồng chẵn./. )

2
3
xây dựng.

công xây dựng.


ựng.
đầu tư xây dựng.

.)

4
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP
CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

SAN NỀN

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2% 0.02
10 Chi phí chung 5.5% 0.055
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 5.5% 0.055
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 1.2% 0.012
15 Gián tiếp khác 0% 0

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP


CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

GIAO THÔNG

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1

1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2% 0.02
10 Chi phí chung 5.5% 0.055
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 5.5% 0.055
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 1.2% 0.012
15 Gián tiếp khác 0% 0

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP


CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

THOÁT NƯỚC MƯA

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2% 0.02
10 Chi phí chung 5.5% 0.055
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 5.5% 0.055
13 Thuế VAT 10% 0.1

2
14 Lán trại nhà tạm 1.2% 0.012
15 Gián tiếp khác 0% 0

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP


CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

THOÁT NƯỚC THẢI

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2% 0.02
10 Chi phí chung 5.5% 0.055
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 5.5% 0.055
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 1.2% 0.012
15 Gián tiếp khác 0% 0

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP


CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

CẤP NƯỚC

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1

3
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2% 0.02
10 Chi phí chung 5.5% 0.055
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 5.5% 0.055
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 1.2% 0.012
15 Gián tiếp khác 0% 0

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP


CÔNG TRÌNH : HTKT KHU DU LỊCH NGHỈ DƯỠNG HỒ DỤ

THÔNG TIN LIÊN LẠC

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2% 0.02
10 Chi phí chung 5.5% 0.055
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0

4
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 5.5% 0.055
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 1.2% 0.012
15 Gián tiếp khác 0% 0

5
ĐỊNH MỨC QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ TƯ VẤN

STT Tên chi phí Chi phí (tỷ đồng) Định mức Nội suy Ghi chú
3 Chi phí quản lý dự án 20 2.34400 % #VALUE!
50 2.09300 %
4.7 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi 20 0.36000 % #VALUE!
50 0.26200 %
4.8 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi 20 0.65400 % #VALUE!
50 0.52400 %
4.10 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu tiền khả thi 20 0.05100 % #VALUE!
50 0.04100 %
4.11 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi 20 0.14500 % #VALUE!
50 0.11600 %
4.9 Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật 15 3.00000 % 3.00000 %
4.13 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ thuật, phần thiết kế 20 0.17200 % #VALUE!

50 0.13300 %
4.14 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ thuật, phần dự 20 0.16600 % #VALUE!
toán
50 0.12800 %
4.16 Chi phí thiết kế kỹ thuật 20 2.01000 % #VALUE!
50 1.72000 %
4.17 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công 20 2.01000 % #VALUE!
50 1.72000 %
4.18 Chi phí thẩm tra thiết kế kỹ thuật 20 0.17200 % #VALUE!
50 0.13300 %
4.19 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công 20 0.17200 % #VALUE!
50 0.13300 %
4.20 Chi phí thẩm tra dự toán công trình 20 0.16600 % #VALUE!
50 0.12800 %

1
4.21 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi 20 0.32500 % #VALUE!
công xây dựng
50 0.17200 %
4.31 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu mua 10 0.30200 % 0.30200 %
sắm thiết bị
4.30 Chi phí giám sát thi công xây dựng 20 2.25600 % #VALUE!
50 1.98400 %
4.34 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị 10 0.80300 % 0.80300 %
5.3 Phí thẩm định thiết kế (Thông tư 210/2016/TT-BTC) 15 0.12600 % #VALUE!
50 0.08500 %
5.4 Phí thẩm định dự toán (Thông tư 210/2016/TT-BTC) 15 0.12200 % #VALUE!
50 0.08200 %
4.6 Chi phí Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi 20,000,000,001 21,000,000 #VALUE! (đồng)
trường (Thông tư 195/2016/TT-BTC)
50,000,000,000 21,000,000 (đồng)
4.3 Chi phí giám sát công tác khảo sát xây dựng 1 4.07200 % 4.07200 %
4.35 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu tư 1 0.81600 % #VALUE!
vấn
3 0.58300 %

You might also like