Professional Documents
Culture Documents
D01 KDATìm tọa độ điểm véc tơ liên quan đến hệ trục Oxyz Muc do 2
D01 KDATìm tọa độ điểm véc tơ liên quan đến hệ trục Oxyz Muc do 2
Câu 1: Trong không gian , cho điểm . Hình chiếu vuông góc của trên mặt phẳng
là điểm:
A. . B. . C. . D. .
Câu 2: Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho điểm . Gọi là hình chiếu của
lên trục . Tính độ dài đoạn .
A. . B. . C. . D. .
Câu 3 : Trong không gian , cho và điểm . Tìm tọa độ điểm thỏa mãn
.
A. . B. . C. . D. .
Câu 4: Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm và . Độ dài đoạn
là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho hai vec tơ và . Khẳng
định nào sau đây là sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Trong hệ trục tọa độ , cho hai điểm là , . Tìm tọa độ của điểm
thỏa mãn hệ thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho hai điểm , . Hình chiếu
vuông góc của trung điểm của đoạn trên mặt phẳng là điểm nào dưới đây.
A. . B. . C. . D. .
Câu 8: Cho các vectơ ; ; . Vectơ có tọa độ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Trong không gian , cho hai điểm và . Tọa độ trung điểm đoạn
thẳng là điểm
A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho ba véc-tơ , , . Tọa
độ của véc-tơ là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm . Điểm đối xứng với qua
mặt phẳng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Trong không gian , cho điểm . Gọi là hình chiếu vuông góc của trên
mặt phẳng . Tọa độ điểm là?
A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Trong không gian , cho 3 vec tơ , , . Tọa độ
của .
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Trong không gian cho điểm , . Biết rằng , khi đó
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: [2H3-1.1-1] Trong không gian , điểm đối xứng với qua trục là
A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Trong không gian , cho điểm . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm và . Tọa độ trung
điểm của đoạn thẳng là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Trong không gian , cho hai điểm và . Tìm tọa độ điểm thỏa
.
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Trong không gian , cho điểm . Hình chiếu vuông góc của trên trục là
điểm
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Trong không gian với hệ tọa độ vectơ nào dưới đây là vectơ chỉ phương của ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Trong không gian cho hình hộp chữ nhật có các cạnh , ,
(xem hình vẽ). Hãy tìm tọa độ điểm .
z
H
E
F G
7
8 C
y
O
5 B
A
x
A. . B. . C. . D. .
Câu 22: Trong không gian , cho điểm . Gọi là điểm đối xứng với điểm qua trục
hoành. Tìm tọa độ điểm .
A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Trong không gian với hệ toạ độ , cho , . Khi đó có toạ độ
là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 24: Trong không gian với hệ toạ độ , hình chiếu vuông góc của điểm trên có
toạ độ là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Trong không gian với hệ tọa độ cho . Tìm tọa độ điểm .
A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Trong không gian , cho và điểm . Tìm tọa độ điểm thỏa mãn
.
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Trong không gian với hệ tọa độ , cho tam giác với , ,
. Tìm tọa độ trọng tâm của tam giác .
A. . B. . C. . D. .
Câu 28: Trong không gian , cho điểm . Tìm tọa độ điểm là hình chiếu vuông góc của
lên mặt phẳng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 29: Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm và . Tọa độ của
vectơ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Trong không gian , cho điểm . Hình chiếu vuông góc của trên trục là
điểm
A. . B. . C. . D. .
Câu 33: Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho hai vec tơ và . Khẳng
định nào sau đây là sai?
A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Trong hệ trục tọa độ , cho hai điểm là , . Tìm tọa độ của điểm
thỏa mãn hệ thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Trong không gian , cho điểm . Hình chiếu của lên trục là điểm
A. . B. . C. . D. .
Câu 36: Trong không gian cho điểm . Hình chiếu vuông góc của điểm trên mặt
phẳng là điểm Tọa độ của điểm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ , cho , . Tìm tọa độ véctơ
.
A. . B. . C. . D. .
Câu 38: Trong không gian với hệ tọa độ , cho bốn điểm , , ,
tạo thành một hình tứ diện. Gọi lần lượt là trung điểm các đoạn thẳng ,
. Tìm tọa độ trung điểm của đoạn thẳng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 39: Trong không gian với hệ trục tọa độ cho , , . Biết rằng
là hình bình hành, khi đó tọa độ điểm là:
A. B. C. D.
Câu 40: Trong không gian , cho điểm . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 43: Trong không gian với hệ toạ độ , cho hình hộp có ,
, , . Toạ độ trọng tâm tam giác là
A. . B. . C. . D. .
Câu 44: Trong không gian với hệ tọa độ , cho bốn điểm và
. Gọi lần lượt là trung điểm của và . Tọa độ trung điểm của
là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ , cho ba điểm , , . Tọa
độ chân đường phân giác trong góc của tam giác là
A. . B. . C. . D. .
Câu 46: Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho ba điểm ; ; . Xét
4 khẳng định sau:
I. . II. Điểm thuộc đoạn .
III. là một tam giác. IV. , , thẳng hàng.
Trong khẳng định trên có bao nhiêu khẳng định đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 47: Trong không gian với hệ tọa độ , cho bốn điểm , , ,
. Hãy tìm tọa độ trọng tâm của tứ diện ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 48: Trong không gian với tọa độ , cho hai điểm , . Tìm tọa độ điểm
thuộc sao cho vuông tại .
A. . B. .
C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 50: Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho hình bình hành . Biết ,
và . Diện tích hình bình hành là
A. . B. . C. . D. .
Câu 51: Trong không gian với hệ tọa độ cho hình hộp . Biết ,
, và . Tọa độ điểm là
A. . B. . C. . D. .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 53: Trong không gian với hệ tọa độ , cho vectơ . Tìm tọa độ của véctơ
, biết rằng vectơ cùng phương với vectơ .
A. . B. . C. . D. .
Câu 54: Trong không gian với hệ tọa độ cho tam giác vuông có , và
. Tính diện tích của tam giác .
A. . B. . C. . D. .
Câu 55: Trong không gian với hệ tọa độ cho hai điểm , . Tìm tọa độ điểm
thỏa mãn đẳng thức .
A. . B. . C. . D. .
A. . B. . C. . D. .
Câu 58: Trong không gian với hệ trục tọa độ , điểm thuộc trục và cách đều hai điểm
và là
A. . B. . C. . D. .
Câu 59: Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho tam giác với: ;
. Độ dài đường trung tuyến của tam giác là
A. . B. . C. . D. .
Câu 60: Trong không gian cho ba điểm: Trong các mệnh đề sau
hãy chọn mệnh đề đúng?
A. Tam giác vuông tại B. Ba điểm , , thẳng hàng.
C. Ba điểm , , không thẳng hàng. D. là trung điểm của
Câu 61: Trong không gian cho ba điểm , , và là tâm
đường tròn ngoại tiếp tam giác . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 62: Trong không gian , cho ba điểm , , . Tìm tất cả các điểm
sao cho là hình thang có đáy và .
A. . B. . C. . D. .
Câu 63: Trong không gian , cho ba điểm , , . Tìm điểm sao cho
đạt giá trị nhỏ nhất.
A. . B. . C. . D. .
Câu 64: Trong không gian , cho ba điểm , , . Tìm tất cả các điểm
sao cho là hình thang có đáy và .
A. . B. . C. . D. .
Câu 65: Trong không gian , cho ba điểm , , . Tìm điểm sao cho
đạt giá trị nhỏ nhất.
A. . B. . C. . D. .
Câu 66: Trong không gian , cho điểm và mặt phẳng . Điểm thay
đổi thuộc ; điểm thay đổi thuộc mặt phẳng . Biết rằng tam giác có chu vi nhỏ
nhất. Tọa độ điểm là.
A. . B. . C. . D. .
Câu 67: Trong không gian tọa độ cho hai điểm , . Biết là tâm
Câu 68: Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai vectơ và . Tính
.
A. . B. . C. . D. .
Câu 69: Trong không gian , cho hai véc tơ , . Khi đó tích vô hướng của
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 70: Trong không gian , cho hai điểm , . Độ dài đoạn thẳng bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 72: Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho và . Tìm số thực
sao cho tích vô hướng .
A. . B. . C. . D. .
Câu 73: Trong không gian với hệ tọa độ , cho , . Độ dài là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 74: Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai vectơ và . Tính
.
A. . B. . C. . D. .
Câu 75: Trong không gian cho vec-tơ và . Tìm giá trị của tham số biết
A. . B. . C. . D. .
Câu 76: Trong không gian với hệ tọa độ , cho hình hộp , biết tọa độ ,
, , . Tìm tọa độ .
A. . B. . C. . D. .
Câu 77: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho 3 điểm , , với , , là
các số thực thay đổi sao cho là trực tâm của tam giác . Tính
A. . B. . C. . D. .
Câu 78: Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho hình bình hành . Biết ,
và . Diện tích hình bình hành là
A. . B. . C. . D. .
Câu 79: Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho tam giác với: ;
. Độ dài đường trung tuyến của tam giác là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 80: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ba điểm , và .
Tìm để tam giác vuông tại .
A. . B. . C. . D. .
Câu 81: Trong không gian xét , , , là các véctơ đơn vị (có độ dài bằng ). Gọi là giá trị lớn
nhất của biểu thức .
Khi đó thuộc khoảng nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 84: Trong không gian , cho tam giác với , , . Số đo góc
của tam giác là
A. . B. . C. . D. .
Câu 85: Trong không gian với hệ tọa độ cho , . Điểm thay
đổi thuộc mặt phẳng . Tìm giá trị của biểu thức khi nhỏ
nhất.
A. . B. . C. . D. .
Câu 86: Trong không gian với hệ tọa độ , cho ba điểm , , và điểm
thuộc mặt cầu . Khi biểu thức đạt giá trị nhỏ
nhất thì độ đài đoạn bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 87: Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm ; . Điểm trong
A. . B. . C. . D. .
Câu 88: Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm ; . Điểm trong
Câu 94: Trong không gian , cho mặt cầu và các điểm
, . Biết rằng tập hợp các điểm thuộc và thỏa mãn
là một đường tròn. Tính bán kính đường tròn đó.
A. . B. . C. . D. .
Câu 95: Trong không gian , cho mặt cầu . Gọi là mặt
phẳng đi qua hai điểm , và cắt theo giao tuyến là đường tròn
sao cho khối nón đỉnh là tâm của và đáy là là đường tròn có thể tích lớn nhất. Biết
rằng , khi đó bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 96: Trong không gian , cho ba điểm , , . Gọi là
điểm thỏa mãn và đạt giá trị nhỏ nhất. Tính
A. . B. . C. . D. .
Câu 97: Trong không gian với hệ tọa độ , cho hai điểm , . Hai điểm ,
ý
thay đổi trên các đoạn , sao cho đường thẳng chia tam giác thành hai phần
có diện tích bằng nhau. Khi ngắn nhất thì trung điểm của đoạn có tọa độ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 98: Trong không gian với hệ tọa độ , cho bốn điểm , , ,
và điểm tùy ý. Tính độ dài đoạn khi biểu thức
đạt giá trị nhỏ nhất.
A. . B. . C. . D. .
Câu 99: Trong không gian với hệ tọa độ , cho các điểm , . Trong các
tam giác thỏa mãn các đường trung tuyến kẻ từ và vuông góc với nhau, điểm
, sao cho góc lớn nhất. Tính giá trị .
A. . B. . C. . D. .
Câu 100: Trong không gian cho tam giác đều cạnh bằng cố định, là điểm thỏa mãn
. Khẳng định nào sau đây đúng?
Câu 101: Trong không gian với hệ tọa độ cho điểm và mặt phẳng :
. Đường thẳng đi qua và vuông góc với mặt phẳng
cắt mặt phẳng tại . Điểm nằm trong mặt phẳng sao
cho luôn nhìn dưới góc vuông và độ dài lớn nhất. Tính độ dài .
A. . B. . C. . D. .
Câu 102: Trong không gian ,cho mặt cầu có tâm và đi qua điểm . Xét
các điểm thuộc sao cho đôi một vuông góc với nhau. Thể tích của
khối tứ diện lớn nhất bằng
A. . B. . C. . D. .