Professional Documents
Culture Documents
10 CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH 4
10 CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH 4
2. Từ vựng về màu
sắc
1 White Màu trắng
2 Pink Màu hồng
3 Red Màu đỏ
Màu xanh
4 Green
lá cây
5 Violet Màu tím
6 Black Màu đen
Màu da
7 Orange
cam
8 Yellow Màu vàng
9 Gray Màu xám
Màu xanh
10 Blue
da trời
11 Brown Màu nâu
12 Beige Màu be
8. Từ vựng về rau củ
1 Chilly Ớt
Củ hành
2 Onion
tây
3 Tomato cà chua
4 Potato khoai tây
5 Corn ngô ( bắp )
6 Carrot Cà rốt
7 Pumpkin bí đỏ
8 Ginger gừng
9 garlic củ tỏi
10 cucumber dưa chuột