You are on page 1of 7

Đề bến tre :

A.
I.
- chief /t∫i:f/(n): thủ lĩnh
(adj): chính, chủ yếu
- dreadful /'dredfl/(adj) : dễ sợ, khủng khiếp
- dignity /'dignəti/(n): chân giá trị, thái độ đoàng hoàng, thang nghiêm
- contentment /kən'tentmənt/(n) : sự bằng lòng, thỏa mãn
- elector /i'lektə[r]/(n) : cử tri
II.
- go out : + bỏ nhà đi chơi
+ (sóng) ra biển
+ gửi cái gì
- come away (from something) : chia rẽ khỏi cái gì
- wear off : mục nát dần
- pass away : chết
- virtually (adv) : hầu như, gần như
- to be mounted to smt : gắn liền với cái gì
- disinterest /dis'intrist/(v) : tước bỏ quyền lợi
- indifference /in'difrəns/(n) : sự thờ ơ, lãnh đạm
- inscription /in'skrip∫n/(n) : câu viết
- substitute /'sʌbstitju:t/(n) : người thay thế, vật thay thế
(v) : thay thế
- to substitute smt for smt
- ordeal /ɔ:'di:l/(n) : sự thử thách
- unconvicted /'ʌnkən'vinst/(adj) : không bị kết án (of)
- discharge(v) : + dỡ hàng
+ đổ ra
+ giải ngũ, thả người ở tù(from)
- liberate /'libəreit/(v) : giải phóng(from)
- acquit (v) : trắng án(of)
III.
- fall out : không chơi với ai đó nữa
IV.
- turn in : + đi ngủ (cũ)
+ bắt ai về đồn
+ trả lại cái gì khi không cần
- turn up : xuất hiện
- tunr down : từ chối
- turn on : + làm ai nwngs
+ tấn công ai bất ngờ
+ dựa vào cái gì
- put up with : chịu đựng cái gì
- keep pace with : bắt kịp với
- make way for (smt/smb) : tạo đường cho ai đi
- come up with : nảy ra ý tưởng gì
- to be capable of : có khả năng làm gì
- in pursuance of smt : in order to do smt
- put off : + hủy cuộc họp
+ làm ai mất hứng
- dash off : viết hay vẽ cái gì nhanh
- come off : + có thể bị xóa
+ xảy ra
+ thành công trong việc gì
- pay off : thỏa đáng
- rebellion (n)(+against) : cuộc nổi loạn, sự nổi loạn
- turn out : hóa ra
- break out : ( chiến tranh ) nổ ra
- catch on : trở thành mốt
- catch up : đuổi kịp ai
- catch out : làm ai bất ngờ và đẩy họ vào tình huống nguy hiểm
- consult (v) : hỏi ai
- acquisition (n) : sự đạt được, sự thu được
- domain /dəʊ'mein/(n) : lãnh địa, lãnh vực
- consolidate /kən'sɒlideit/(v) : củng cố, gộp lại
- methodology /,meθə'dɔlədʒi/(n) : phương pháp học
- sound (adj) : có cơ sở
- planetary (adj) : thuộc về hành tinh
- artistry (n) : tài nghệ thuật, tính chất nghệ thuật
- geologic (adj) : thuộc địa chất
- oxide (n) : oxit
- hyperspectral imagery : kĩ thuật phân tích chùm ánh sáng
- sediment (n) : cặn, trầm tích
-> water-lain sediment : cặn tụ lại từ nước
- extraterrestrial (n) : sinh vật ngoài hành tinh
- sketch (n) : bức phác thảo
- conclusive (adj) : xác chứng
- swell (v) : sưng lên, phồng lên, tăng lên
- formulate (v) : đề ra, trình bày
- devise (v) : nghĩ ra, đặt ra
- dross (n) : rác rưởi, cặn bã
- skyline (n) : hình ( nhà cửa, cây cối,...) in lên nền trời
- handful (of people) : nhúm (người)
- flip (v) : bật nhẹ ( công tắc )
- nationwide (n) : khắp cả nước, toàn quốc
- ripple (n) : sóng lăn tăn
- strobe (n) : ánh sáng nhấp nháy
- palette (n) : bảng trộn màu của họa sĩ
- cluster (v) : tụ lại, tụm lại
- glow with joy/ pleasure : thấy hạnh phúc vì tự hào
- train (smt on smb) : chiếu cái gì vào ai
- apparently ( adv) : có vẻ như
- edifice (n) : tòa nhà, lâu đài, phủ
- vibrancy (n) : sự ngân vang, sôi động
- superior (adj) : ở cấp cao, hơn
- floodlight (n) : đèn pha
- timpani (n) : bộ trống định âm
- grande dame (n) : một người phụ nữ trung niên với chức vụ cao
- state-of-the-art : giai đoạn gần nhất trong việc phát triển một sản phẩm
- stately (adj) : oai nghiêm
- metaphor (n) : phép ẩn dụ
- assemble (v) : tập hợp
- massive standstone horseshoe: móng ngựa cát kết khổng lồ
- bluestone (n) : bất kì loại đá xây dựng màu xám và hơi xanh
- scheme (n) : kế hoạch, biểu đồ
- statistical method : phương pháp số liệu
- overturn (v) : lật nhào, đổ nhào
- notion (n) : khái niệm
- enduring (adj) : lâu dài
- enigmatic (adj) : bí ẩn
- megalith (n) : cự thạch
- burial monument (n) : bia tưởng niệm
- igneous (adj) : tạo từ dung nham
- bluish hue : sắc thái hơi xanh
- trilithon (n) : kiến trúc đá gồm hai tảng đá dựng đứng đỡ một tảng đá nằm ngang ( của người
xưa )
- slab (n) : phiến
- cap (v) : phủ, chụp lên
- boulder (n) : tảng đá mòn cạnh ( do cạnh hay do thời tiết đã bào mòn đi )
- sarsen (n) : khối sa thạch ( do băng cuốn đi trong thời kỳ băng hà )
- mere : chỉ (là)
- excavation (n) : sự đào lên, khai quật
- chronology (n) : niên đại học, sự sắp xếp theo thứ tự niên đại
- antler (n) : gạc ( hươu, nai)
- ditch (n) : mương
- henge (n) : bản lề
- diameter (n) : đường kính
- leolithic (adj) : thuộc thời kỳ đồ đá mới
- millennium (n) : thiên niên kỷ
- complexity (n) : sự phức tạp
- herder (n) : người chăn nuôi
- bell-shape : hình cái chuông
- wedge (n) : hình cái nêm
-> to drive a wedge between A and B : làm 2 người ghét nhau
B.
I.
1)
- corrode (v) : gặm mòn, ăn mòn
- railing (n) : hàng rào chắn song
- catalytic (adj) : xúc tác
- converter (n) : máy chuyển đổi
2)
- coral reef (n) : đá ngầm san hô
- colony (n) : thuộc địa, bầy đàn ( sinh vật )
- polyp (n) : polip
- microscopic (adj) : rất nhỏ
- zooplankton (n) : sinh vật nhỏ dưới nước
- limestone (n) : đá vôi
- algae (n) : tảo
- zooxanthallae : loài tảo biển đơn bào
II.
P1 :
- reconciliation (n) : sự giải hòa, sự dung hòa
- reconcile (v) : giải hòa
- rebellious (adj) : nổi loạn, bất trị
- temperament (n) : tính khí
- communicative (adj) : cởi mở
- incurable (adj) : không thể cứu chữa
- misconduct (v) : quản lý tồi
(n) : sự quản lý tồi
- pessmist (n) : người bi quan >< optimist (n) : người lạc quan
- famine (n) : nạn đói kém
P2:
- gracious (adj) : tử tế, giàu sang
- imprison (v) : bỏ tù
- clamp (v) : kẹp, cặp chặt
- upright (adj) : đứng thẳng
- easel (n) : giá vẽ ( của họa sĩ )
- full-length (adj) : dài, cho thấy toàn thân người ( bức tranh, cái gương )
- conjecture (n) : sự phỏng đoán
(v) : phỏng đoán
- comely (adv) : duyên dáng, hấp dẫn
III.
- rational (adj) : có lý, phải lẽ

You might also like