You are on page 1of 3

CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM

PHÒNG DỊCH VỤ KỸ THUẬT

CA-Series COMMISSIONING REPORT


BÁO CÁO NGHIỆM THU KỸ THUẬT LẮP ĐẶT MÁY CA Series

Customer/ Khách hàng : Date / Ngày :


Serial No/ Số serial :

1 VERIFY MIXING MOTOR/ KIỂM TRA MOTOR TRỘN

1 Add 100ul of distilled water in the reaction tube. Insert it onto the catcher.
Phân bổ 100ul nước cất vào trong reaction tube. Đặt vào catcher.
Perform mixing test "Special Operate", "System Tests", "Sensor Status" and press "Vibrate"
Thực hiện chọn "Special Operate", "System Tests", "Sensor Status" và chọn "Vibrate"

Channels Status
Kênh Trạng thái
Mixing PASS

2 TEMPERATURE ADJUSTMENT/ ĐIỀU CHỈNH NHIỆT ĐỘ

2 Required tool/ dụng cụ yêu cầu : Calibrated Thermometer/ nhiệt kế hiệu chuẩn

Value Channels Results Target Status


Giá trị Kênh đo Kết quả Giá trị đích Trạng thái
S Cooler
S Detector Well Ch5 37.0 ± 0.5°C FAIL
S Detector Well #6
S Reagent Pipette 37.0 ± 0.5°C FAIL
S Room 15°C - 30°C FAIL

3 DETECTOR BLOCK SENSITIVITY ADJUSTMENT


ĐIỀU CHỈNH ĐỘ NHẠY KÊNH ĐO

3 Required tool/ Dụng cụ yêu cầu : Standard Scattering Stick Set


i. Ebonite stick
ii. Scattering stick 450 (low)
iii. Scattering stick 830 (high)

Channels Results Target Status


i. Ebonite stick
Kênh đo Kết quả Giá trị đích Trạng thái
CH 1 <30 FAIL
CH 2 <30 FAIL
CH 3 <30 FAIL
CH 4 <30 FAIL

Channels Results Target Status


Kênh đo Kết quả Giá trị đích Trạng thái
CH 1 450 ± 15 FAIL
ii. Scattering stick CH 2 450 ± 15 FAIL
450 (low) CH 3 450 ± 15 FAIL
CH 4 450 ± 15 FAIL

Channels Results Target Status


Kênh đo Kết quả Giá trị đích Trạng thái
CH 1 830 ± 20 FAIL
iii. Scattering stick CH 2 830 ± 20 FAIL
830 (high) CH 3 830 ± 20 FAIL
CH 4 830 ± 20 FAIL

CA-500
Copyright TTL/27/11/2006 Page 1 of 3
4 PIPETTE MECHANICAL ADJUSTMENT/ HIỆU CHỈNH BỘ PHẬN HÚT MẪU

4 Perfomed Not Done Completed

5 PERFORMANCE VERIFICATION BY USING DADE BEHRING CONTROLS


KIỂM CHUẨN SỬ DỤNG DADE BEHRING CONTROLS

5 Control Material/ Vật liệu QC: Citrol 1 (Normal)


Lot No./ Số lô:
Expiry Date/ Hạn sử dụng:

Channels Results Target Limit Status


Kênh đo kết quả Giá trị đích Giới hạn Trạng thái
CH 1 PASS
PT CH 2 PASS
CH 3 PASS
CH 4 PASS

Channels Results Target Limit Status


Kênh đo kết quả Giá trị đích Giới hạn Trạng thái
PT % CH 1 PASS
CH 2 PASS
CH 3 PASS
CH 4 PASS

Channels Results Target Limit Status


Kênh đo kết quả Giá trị đích Giới hạn Trạng thái
CH 1 PASS
PT INR CH 2 PASS
CH 3 PASS
CH 4 PASS

Channels Results Target Limit Status


Kênh đo kết quả Giá trị đích Giới hạn Trạng thái
CH 1 PASS
APTT CH 2 PASS
CH 3 PASS
CH 4 PASS

Channels Results Target Limit Status


Kênh đo kết quả Giá trị đích Giới hạn Trạng thái
CH1 PASS
FIB CH2 PASS
CH3 PASS
CH4 PASS

5 Control Material/ Vật liệu QC: Citrol 2 (Abnormal)


Lot No./ Số lô: 548269
Expiry Date/ Hạn sử dụng:

Channels Results Target Limit Status


Kênh đo kết quả Giá trị đích Giới hạn Trạng thái
CH 1 PASS
PT CH 2 PASS
CH 3 PASS
CH 4 PASS

Channels Results Target Limit Status


Kênh đo kết quả Giá trị đích Giới hạn Trạng thái
PT % CH 1 PASS
CH 2 PASS
CH 3 PASS
CH 4 PASS

Channels Results Target Limit Status


Kênh đo kết quả Giá trị đích Giới hạn Trạng thái
CH 1 PASS
PT INR CH 2 PASS
CH 3 PASS
CH 4 PASS

Channels Results Target Limit Status


Kênh đo kết quả Giá trị đích Giới hạn Trạng thái
CH 1 PASS
APTT CH 2 PASS
CH 3 PASS
CH 4 PASS

CA-500
Copyright TTL/27/11/2006 Page 2 of 3
5 Control Material/ Vật liệu QC: Citrol P (Abnormal)
Lot No./ Số lô:
Expiry Date/ Hạn sử dụng:

Channels Results Target Limit Status


Kênh đo kết quả Giá trị đích Giới hạn Trạng thái
CH1 PASS
FIB CH2 PASS
CH3 PASS
CH4 PASS

6 CERTIFICATION/ CHỨNG NHẬN

6 We certify that the CA-600 Coagulation Analyzer S/N :


Chúng tôi xác nhận rằng Máy Đo Đông Máu CA-600 Số serial:
installed and commissioned in accordance with the manufacturer's recommendations.
đã được cài đặt và vận hành phù hợp theo như những khuyến cáo của nhà sản xuất.

Report and Commissioning Performed By : Report Review and accepted by :


Báo cáo và vận hành được thực hiện bởi: Báo cáo được kiểm duyệt và chấp nhận bởi:

Signature (Engineer)/ Chữ ký kỹ sư Signature (Customer)/ Chữ ký khách hàng

Name/ Tên : Name/ Tên :

Date/ Ngày : Date/ Ngày :

Signature (Application)/ Chữ ký Application

Name/ Tên :

Date/ Ngày :

Company Stamp : (Vendor) Company Stamp : (Customer)


Đóng dấu của công ty cung cấp Đóng dấu của khách hàng

CA-500
Copyright TTL/27/11/2006 Page 3 of 3

You might also like