You are on page 1of 9

STT Tên lớp Mã định danh Họ tên Ngày sinh

1 9/6 7965844009 Võ Khánh An 24/08/2007


2 9/6 7965844011 Trần Nguyễn Hải Anh 04/04/2007
3 9/6 7965844012 Nguyễn Tiến Anh 03/08/2007
4 9/6 7965844013 Lý Gia Anh 24/08/2007
5 9/6 7965844014 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 07/09/2007
6 9/6 7465844015 Nguyễn Trần Thế Cường 22/09/2007
7 9/6 7965844016 Trần Ngọc Bảo Châu 09/11/2007
8 9/6 7965844017 Đặng Thị Ngọc Diệu 20/12/2007
9 9/6 7965844018 Huỳnh Bảo Duy 29/01/2007
10 9/6 7965844019 Trần Cao Kỳ Duyên 27/01/2007
11 9/6 4246888841 Lê Đình Đạt 23/03/2007
12 9/6 7965844021 Nguyễn Thành Đạt 27/12/2007
13 9/6 7965844022 Nguyễn Trường Đăng 25/06/2007
14 9/6 7965844024 Lê Anh Đức 14/03/2007
15 9/6 7965844025 Đinh Tân Ngân Hà 28/11/2007
16 9/6 7465844027 Lê Thị Thu Hằng 14/05/2007
17 9/6 7965844028 Lưu Nguyễn Gia Hân 07/09/2007
18 9/6 7965844031 Nguyễn Quốc Hùng 21/12/2007
19 9/6 4065844032 Nguyễn Thị Khánh Huyền 02/08/2007
20 9/6 7965844033 Nguyễn Anh Kiệt 30/09/2007
21 9/6 8365844035 Nguyễn Hoàng Khang 20/04/2007
22 9/6 7965844036 Đinh Trần Hữu Khôi 29/10/2007
23 9/6 7965844037 Nguyễn Huỳnh Minh Lâm 15/07/2007
24 9/6 7465844040 Nguyễn Ngọc Linh 16/04/2007
25 9/6 3865844041 Lê Khả Lượng 20/06/2007
26 9/6 7965844042 Nguyễn Tiểu Mẫn 15/11/2007
27 9/6 7965844048 Nguyễn Thị Trà My 05/03/2007
28 9/6 7965844050 Đặng Hoàng Mỹ 19/10/2007
29 9/6 7965844051 Huỳnh Nguyễn Tuyết Ngân 18/01/2007
30 9/6 7965844053 Phạm Gia Nghi 23/11/2007
31 9/6 5265844054 Huỳnh Tấn Nguyên 27/08/2007
32 9/6 7965844057 Nguyễn Thị Yến Nhi 18/01/2007
33 9/6 7965844061 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 20/08/2007
34 9/6 7965844062 Trương Yến Như 26/11/2007
35 9/6 7465844063 Nguyễn Ngọc Phụng 16/08/2007
36 9/6 7965844064 Lê Thị Nhã Phương 19/01/2007
37 9/6 8765844065 Nguyễn Đức Tài 21/06/2007
38 9/6 7965844066 Lý Hồng Thủy Tiên 18/05/2007
39 9/6 4465844067 Đoàn Ngô Anh Tú 01/06/2007
40 9/6 7965844068 Nguyễn Quốc Tuấn 18/07/2007
41 9/6 8765844069 Lê Nguyễn Thanh Thanh 19/01/2007
42 9/6 7965844070 Trương Kim Thanh 09/07/2007
43 9/6 7965844071 Nguyễn Ngọc Thành 24/11/2007
44 9/6 7965844074 Vũ Ngọc Thùy 29/05/2007
45 9/6 7965844075 Phạm Anh Thư 10/09/2007
46 9/6 4065844076 Nguyễn Thị Mai Trang 28/11/2007
47 9/6 7965844077 Lê Đoàn Quỳnh Trâm 20/09/2007
48 9/6 7965844078 Nguyễn Hoàng Thanh Trúc 23/12/2007
Lưu ý: cột Mũi 1 Ngày tiêm phải định dạng Text Lưu ý: cột Mũi 2 Ngày tiêm phả
và nhập đúng định dạng: ngày/tháng/năm và nhập đúng định dạng: ngày/
Ví dụ 18/11/2021 Ví dụ 18/11/2021

Giới tính Điện thoại liên hệ Mũi 1 ngày tiêm Mũi 1 loại thuốc
Nữ
Nữ 30/10/2021 Pfizer
Nam 30/10/2021 Pfizer
Nam 30/10/2021 Pfizer
Nam 30/10/2021 Pfizer
Nam 30/10/2021 Pfizer
Nữ 30/10/2021 Pfizer
Nữ 30/10/2021 Pfizer
Nam 30/10/2021 Pfizer
Nữ 30/10/2021 Pfizer
Nam 30/10/2021 Pfizer
Nam 30/10/2021 Pfizer
Nam 30/10/2021 Pfizer
Nam 30/10/2021 Pfizer
Nữ 30/10/2021 Pfizer
Nữ 30/10/2021 Pfizer
Nữ 30/10/2021 Pfizer
Nam 30/10/2021 Pfizer
Nữ
Nam 30/10/2021 Pfizer
Nam 30/10/2021 Pfizer
Nam
Nam 30/10/2021 Pfizer
Nữ
Nam 30/10/2021 Pfizer
Nữ 30/10/2021 Pfizer
Nữ 30/10/2021 Pfizer
Nữ 30/10/2021 Pfizer
Nữ 30/10/2021 Pfizer
Nữ 30/10/2021 Pfizer
Nam 30/10/2021 Pfizer
Nữ 30/10/2021 Pfizer
Nữ 30/10/2021 Pfizer
Nữ 30/10/2021 Pfizer
Nữ 30/10/2021 Pfizer
Nữ 30/10/2021 Pfizer
Nam 30/10/2021 Pfizer
Nữ 30/10/2021 Pfizer
Nam 30/10/2021 Pfizer
Nam
Nữ 30/10/2021 Pfizer
Nữ 30/10/2021 Pfizer
Nam 30/10/2021 Pfizer
Nữ 30/10/2021 Pfizer
Nữ
Nữ
Nữ 30/10/2021 Pfizer
Nữ 30/10/2021 Pfizer
Lưu ý: cột Mũi 2 Ngày tiêm phải định dạng Text
và nhập đúng định dạng: ngày/tháng/năm
Ví dụ 18/11/2021

Mũi 2 ngày tiêm Mũi 2 loại thuốc


STT Tên cột Hướng dẫn nhập

Cột Mũi 1 Ngày tiêm phải định dạng Text và


Mũi 1 ngày
1 nhập đúng định dạng: ngày/tháng/năm
tiêm
Ví dụ 18/11/2021

Mũi 1 loại
2 Nhập giá trị theo sheet DM_VAC_XIN
thuốc

Cột Mũi 2 Ngày tiêm phải định dạng Text và


Mũi 2 ngày
3 nhập đúng định dạng: ngày/tháng/năm
tiêm
Ví dụ 18/11/2021

Mũi 2 loại
4 Nhập giá trị theo sheet DM_VAC_XIN
thuốc
Ghi chú
DANH MỤC VẮC XIN

STT Mã Tên trường dữ liệu


1 01 Pfizer
2 02 Moderna
3 03 AstraZeneca

You might also like