You are on page 1of 23

Lecture 1:

1. Why it is said that Humanism was the progressive ideology of the


Renaissance in English literature?
The progressive philosophy of the Renaissance was Humanism. Human
existence, the happiness of people, and the belief in man’s talents became the
principal topics in fine arts and literature. The writings of humanists preached
equality for everyone regardless of socioeconomic background, ethnicity, and
religion. Humanism did away with the gloomy scholastic teaching of the Middle
Ages. The formation of a new social order gave vast opportunities for man’s
creative capacity. That is why the humanist view was distinguished by brilliant
optimism with conviction in man’s vast powers and his exalted purpose.
The most famous author of this time is the first English humanist - Thomas More
(1478 – 1535) in his work Utopia.

1. Tại sao nói Chủ nghĩa nhân văn là hệ tư tưởng tiến bộ của thời kỳ Phục hưng
trong văn học Anh?
Triết học tiến bộ của thời kỳ Phục hưng là Chủ nghĩa nhân văn. Sự tồn tại của
con người, hạnh phúc của con người và niềm tin vào tài năng của con người đã
trở thành những chủ đề chính trong mỹ thuật và văn học. Các tác phẩm của các
nhà nhân văn rao giảng sự bình đẳng cho tất cả mọi người, không phân biệt hoàn
cảnh kinh tế xã hội, sắc tộc và tôn giáo. Chủ nghĩa nhân văn đã loại bỏ sự giảng
dạy mang tính học thuật u ám của thời Trung cổ. Sự hình thành một trật tự xã hội
mới đã mang lại cơ hội rộng lớn cho năng lực sáng tạo của con người. Đó là lý do
tại sao quan điểm nhân văn được phân biệt bởi sự lạc quan tuyệt vời với niềm tin
vào sức mạnh to lớn của con người và mục đích cao cả.
Tác giả nổi tiếng nhất thời này là nhà nhân văn người Anh đầu tiên - Thomas
More (1478 - 1535) và tác phẩm Utopia của ông.

2. What are Shakespeare’s tragedies and what do they reflect?


The drama The Merchant of Venice and the two early tragedies Romeo and Juliet
and Julius Caesar, both written in the 90s, reflect a shift in the play wright’s
world becomes more dismal.
The principal works produced by Shakespeare during the second phase (1601 –
1608) are his 4 epic tragedies: Hamlet, Prince of Denmark (1601), Othello, the
Moor of Venice (1604), King Lear (1605), Macbeth (1605)
The tragedies depict the underlying, intractable paradoxes of existence, the
deception, injustice, and tyranny prevailing in society. They portray those who
die in the war against Evil.
In what way does the tragedy of Hamlet differ from other tragedies of that
time.
- The tragedy Hamlet is an excellent drama because unlike previous “bloody
tragedies” written before and in Shakespeare’s time, it is “a tragedy of thought”
and Hamlet is the first thinker that has ever appeared on the stage.
- The tragedy of Hamlet is generated not so much by the dissonance between
Hamlet and the terrible outside world, as by the discord inside his soul.
- Seeing the bad he does not want to put up with it. He meditates on the source of
evil and the strategies for countering it. And being unable to discover these
solutions, he suffers and reproaches himself for being passive, irresolute, and
weak-willed. He hesitates and delays his activities. And he struggles with words,
yells forth terrible truths, and exposes evil. The tragedy of Hamlet has always
stirred the imaginations of people. It stirs people’s conscience, making them
battle against Evil for the victory of right and God. Many personages in global
literature are discontented with reality like Hamlet yet they do not perceive any
possibilities of altering it.

2. Bi kịch của Shakespeare là gì và chúng phản ánh điều gì?


Bộ phim truyền hình The Merchant of Venice và hai vở bi kịch đầu tiên là
Romeo và Juliet và Julius Caesar, đều được viết vào những năm 90, phản ánh
một sự thay đổi trong thế giới của vở kịch trở nên ảm đạm hơn.
Các tác phẩm chính do Shakespeare sản xuất trong giai đoạn thứ hai (1601 -
1608) là 4 bi kịch sử thi của ông: Hamlet, Hoàng tử Đan Mạch (1601), Othello,
Moor of Venice (1604), Vua Lear (1605), Macbeth (1605)
Các bi kịch miêu tả những nghịch lý tiềm ẩn, khó chữa của sự tồn tại, sự lừa dối,
bất công và độc tài đang phổ biến trong xã hội. Họ miêu tả những người đã chết
trong cuộc chiến chống lại cái ác.
Bi kịch của Hamlet khác những bi kịch khác thời bấy giờ ở điểm nào.
- Bi kịch Hamlet là một vở kịch xuất sắc bởi vì không giống như những “bi kịch
đẫm máu” được viết trước đó và vào thời Shakespeare, đó là “một bi kịch của tư
tưởng” và Hamlet là nhà tư tưởng đầu tiên xuất hiện trên sân khấu.
- Bi kịch của Hamlet được tạo ra không quá nhiều bởi sự bất hoà giữa Hamlet và
thế giới bên ngoài khủng khiếp, mà bởi sự bất hoà bên trong tâm hồn chàng.
- Nhìn thấy cái xấu anh ta không muốn chịu đựng nó. Anh ấy thiền định về nguồn
gốc của cái ác và các chiến lược để chống lại nó. Và không thể khám phá ra
những giải pháp này, anh ấy đau khổ và tự trách mình là người thụ động, bất cần
và thiếu ý chí. Anh ấy do dự và trì hoãn các hoạt động của mình. Và anh ta đấu
tranh với lời nói, hét lên những sự thật khủng khiếp, và vạch trần cái ác. Bi kịch
của Hamlet luôn khuấy động trí tưởng tượng của con người. Nó khuấy động
lương tâm của con người, khiến họ chiến đấu chống lại Cái ác để giành chiến
thắng của lẽ phải và Chúa. Nhiều nhân vật trong văn học toàn cầu bất bình với
thực tại như Hamlet nhưng họ không nhận thấy bất kỳ khả năng nào có thể thay
đổi nó.

3. What were the three periods of English Enlightenment in literature? Who


were representatives of each period?
Early Enlightenment (1688 – 1740): This time witnessed the blossoming of
journalism which played an essential position in the country’s public life. The
representatives of this time were Joseph Addison and Thomas Steele.
Mature Enlightenment (1740 – 1750): The social moralizing novel was born
during this time. It was represented by the authors Samuel Richardson, Henry
Fielding, and Tobias Smollett.
Late Enlightenment (1750 – 1780): The authors of this era like the Enlighteners
of the preceding two-period such as Oliver Goldsmith and Lawrence Sterne in the
genre of the novel and Richard Sheridan in play, represented the democratic
bourgeois impulses of their day.

3. Ba thời kỳ Khai sáng của Anh trong văn học là gì? Ai là đại diện của mỗi thời
kỳ?
· Thời kỳ Khai sáng sớm (1688 - 1740): Thời gian này chứng kiến sự nở rộ của
báo chí đóng một vị trí thiết yếu trong đời sống công chúng của đất nước. Các đại
diện của thời gian này là Joseph Addison và Thomas Steele.
· Khai sáng trưởng thành (1740 - 1750): Tiểu thuyết đạo đức xã hội ra đời trong
thời gian này. Nó được đại diện bởi các tác giả Samuel Richardson, Henry
Fielding và Tobias Smollett.
· Khai sáng muộn (1750 - 1780): Các tác giả của thời đại này giống như các nhà
Khai sáng của hai thời kỳ trước đó như Oliver Goldsmith và Lawrence Sterne
trong thể loại tiểu thuyết và Richard Sheridan trong vở kịch, đại diện cho những
xung động tư sản dân chủ trong thời đại của họ. .

4. What is the meaning of the word “Enlightenment”? What were the two
trends in the English Enlightenment?
“Enlightenment” is a term defining the evolved time of English history. In the
17th century, the developing conflicts between the new class, the bourgeoisie,
and the ancient powers of feudalism led up to the English Bourgeois Revolution
in the 1640s. England was declared a republic, and the standing of the
Bourgeoisie had shifted. In the 18th century, Great Britain fast evolving into a
capitalist nation. It was a period of intense industrial growth. New machinery was
created. The 18th century was equally significant for the progress of science and
culture with breakthroughs in the area of physics, philosophy, and economics.

· There are two movements among the English Enlighteners: some of them, the
moderates, talked in respect of the existing system, feeling that a few changes
were enough to enhance it others, the radicals, demanded greater democracy in
the governance of the nation. They protected the interests of the downtrodden
people.

4. Ý nghĩa của từ “Khai sáng” là gì? Hai xu hướng trong thời kỳ Khai sáng tiếng
Anh là gì?
“Khai sáng” là một thuật ngữ xác định thời gian phát triển của lịch sử nước Anh.
Vào thế kỷ 17, những mâu thuẫn phát triển giữa giai cấp mới, giai cấp tư sản và
các thế lực phong kiến cổ hủ đã dẫn đến Cách mạng Tư sản Anh vào những năm
1640. Nước Anh được tuyên bố là một nước cộng hòa, và vị thế của Giai cấp Tư
sản đã thay đổi. Vào thế kỷ 18, Vương quốc Anh nhanh chóng phát triển thành
một quốc gia tư bản. Đó là thời kỳ công nghiệp phát triển mạnh mẽ. Máy móc
mới được tạo ra. Thế kỷ 18 cũng có ý nghĩa không kém đối với sự tiến bộ của
khoa học và văn hóa với những đột phá trong lĩnh vực vật lý, triết học và kinh tế.
Có hai phong trào trong số các Nhà Khai sáng Anh: một số người trong số họ,
những người ôn hòa, nói về hệ thống hiện có, cảm thấy rằng một vài thay đổi là
đủ để nâng cao hệ thống khác, những người cấp tiến, yêu cầu dân chủ hơn trong
việc quản lý đất nước. Họ bảo vệ lợi ích của những người bị áp bức.

5. What are the differences between Swift’s realism and the realism of Defoe?
Swift’s reality was distinct from Defoe’s. Defoe presented extremely precise
pictures of bourgeois life. Swift employed his favorite weapon - laughter – to
ridicule bourgeois reality. He critiqued it and his criticism was tucked away in a
whole load of allegorical graphics. At the same time, he presented incredibly
accurate depictions; precise mathematical proportions it the little Lilliputs and
these giants from Brobdingnag. Sometimes his laughing was just goodnatured
humor, for instance, when he wrote of the clever horses.
Swift’s terminology was more sophisticated and literary than Defoe’s. This does
not imply that he did not make use of the vernacular of ordinary people. He
turned to it when his criticism got most caustic.

5. Sự khác biệt giữa chủ nghĩa hiện thực của Swift và chủ nghĩa hiện thực của
Defoe là gì?
Thực tế của Swift khác với Defoe. Defoe đã trình bày những bức tranh cực kỳ
chính xác về đời sống tư sản. Swift sử dụng vũ khí yêu thích của mình - tiếng
cười - để chế nhạo hiện thực tư sản. Anh ấy đã phê bình nó và những lời chỉ trích
của anh ấy đã được giấu trong một đống đồ họa ngụ ngôn. Đồng thời, anh ta còn
trình bày những miêu tả vô cùng chính xác; tỷ lệ toán học chính xác đó là
Lilliputs nhỏ và những người khổng lồ từ Brobdingnag. Đôi khi tiếng cười của
anh ấy chỉ là sự hài hước nhẹ nhàng, chẳng hạn, khi anh ấy viết về những con
ngựa thông minh.
Thuật ngữ của Swift phức tạp và văn học hơn của Defoe. Điều này không có
nghĩa là anh ta không sử dụng tiếng địa phương của những người bình thường.
Anh ấy đã sử dụng nó khi những lời chỉ trích của anh ấy trở nên cay độc nhất.

6. What was Defoe’s contribution to English literature?


Daniel Defoe is justifiably regarded as the father of the English and the European
novel because it was owing to him that the genre became once and for entrenched
in European literature.
Defoe penned his books in the style of recollections, which made them appear
like tales about actual people. Defoe’s writings were written in the live vernacular
of the time. He addressed the general audience and attempted to make himself
known to the readers of all the strata of society. As a real Enlightener, he sets
himself the responsibility of improving people’s morality; that was why he
furnished his writings with a moralizing remark.
The effect of his works on the writing process as well as on the minds of the
readers can scarcely be underestimated. An English critic once claimed that
without him, we should all be different from what we are.

6. Defoe’s đã đóng góp gì cho văn học Anh?


Daniel Defoe được coi là cha đẻ của tiểu thuyết Anh và châu Âu một cách chính
đáng vì nhờ ông mà thể loại này đã một thời và lâu đời trong văn học châu Âu.
Defoe đã viết những cuốn sách của mình theo phong cách hồi ức, khiến chúng
giống như những câu chuyện về những con người thực tế. Các tác phẩm của
Defoe được viết bằng tiếng bản địa trực tiếp vào thời điểm đó. Anh nói đến khán
giả nói chung và cố gắng làm cho độc giả thuộc mọi tầng lớp trong xã hội biết
đến mình. Là một Nhà Khai sáng thực sự, anh ấy tự đặt cho mình trách nhiệm cải
thiện đạo đức của mọi người; đó là lý do tại sao ông cung cấp cho các bài viết của
mình một nhận xét đạo đức.
Ảnh hưởng của các tác phẩm của ông đối với quá trình viết cũng như đối với tâm
trí của độc giả cũng không thể bị đánh giá thấp. Một nhà phê bình người Anh
từng tuyên bố rằng nếu không có anh ấy, tất cả chúng ta sẽ khác với những gì
chúng ta bây giờ.
7. What was Swift’s contribution to English literature?
Swift’s philosophical foundations rested in the rationalism that was prevalent in late
17th-century England. This rationalism, with its strong moral sense, its stress on
common sense, and its skepticism of emotionalism, provided him with the criteria by
which he assessed human action. At the same time, however, he presented a unique
picture of reason’s fragility and of its use by men and women to fool themselves. His
moral beliefs are barely innovative; his originality rests more in the brilliance of his
satiric imagination and his literary craft. Swift’s literary tone spans from the hilarious
to the savage, yet each of his satiric creations is defined by focused strength and
directness of effect. His grasp of a large range of literary styles is constant, as is his
capacity of constructing fictional incidents and all their attendant elements. Swift
seldom talks in his person; nearly invariably he conveys his beliefs through
humorous indiscretion through some fictional persona like Lemuel Gulliver or the
morally obtuse citizen of “A Modest Proposal.” Thus Swift’s descriptive passages
reflect the brains that are describing just as much as the objects described. Pulling in
multiple ways, this irony generates the tensions that are distinctive of Swift’s finest
writing and represents his image of humanity’s uncertain position between bestiality
and rationality.

7. Swift đã đóng góp gì cho văn học Anh?


Nền tảng triết học của Swift nằm ở chủ nghĩa duy lý thịnh hành ở Anh vào cuối
thế kỷ 17. Chủ nghĩa duy lý này, với ý thức đạo đức mạnh mẽ, sự căng thẳng về
lý trí thông thường và sự hoài nghi về chủ nghĩa tình cảm, đã cung cấp cho ông
những tiêu chuẩn để ông đánh giá hành động của con người. Tuy nhiên, đồng
thời, ông đã trình bày một bức tranh độc đáo về sự mong manh của lý trí và việc
đàn ông và phụ nữ sử dụng nó để đánh lừa bản thân. Niềm tin đạo đức của ông
hầu như không đổi mới; sự độc đáo của anh ấy nằm nhiều hơn ở sự sáng chói của
trí tưởng tượng châm biếm và tài năng văn chương của anh ấy. Giọng văn của
Swift trải dài từ vui nhộn đến man rợ, nhưng mỗi sáng tạo châm biếm của anh ấy
đều được xác định bằng sức mạnh tập trung và tính trực tiếp của hiệu ứng. Sự
hiểu biết của ông về một loạt các phong cách văn học là không đổi, cũng như khả
năng của ông trong việc xây dựng các tình tiết hư cấu và tất cả các yếu tố phụ của
chúng. Swift hiếm khi nói chuyện với con người của mình; gần như luôn luôn
anh ấy truyền đạt niềm tin của mình thông qua sự hài hước thông qua một số
nhân vật hư cấu như Lemuel Gulliver hoặc một công dân thiếu đạo đức của “Một
đề xuất khiêm tốn”. Do đó, các đoạn mô tả của Swift phản ánh bộ não đang mô tả
cũng giống như các đối tượng được mô tả. Kéo theo nhiều cách, sự trớ trêu này
tạo ra những căng thẳng đặc biệt trong cách viết hay nhất của Swift và thể hiện
hình ảnh của anh ấy về vị trí không chắc chắn của nhân loại giữa thú tính và tính
hợp lý.

Lecture 2:
1. Explain the meaning of the subtitle of Vanity Fair. Why is it said that Vanity
Fair is a novel without a hero?
The name of the book reflects the author’s purpose not to depict specific people,
but English bourgeois – aristocratic society as a whole.
Thackeray dubbed this greatest masterpiece Vanity Fair - a tale without a hero.
The attention of the work rests on the people rather than on the narrative. The
author depicts diverse individuals and their ideas and acts in different settings.
There is no clear hero in the novel. In Thackeray’s perspective, there can be no
hero throughout society when the worship of money prevails around the globe.

1. Giải thích ý nghĩa của phụ đề của Vanity Fair. Tại sao lại nói rằng Vanity Fair
là một cuốn tiểu thuyết không có anh hùng?
Tên cuốn sách phản ánh mục đích của tác giả không phải miêu tả những người cụ
thể, mà là xã hội tư sản - quý tộc Anh nói chung.
Thackeray mệnh danh kiệt tác vĩ đại nhất này là Vanity Fair - một câu chuyện
không có anh hùng. Sự chú ý của tác phẩm tập trung vào con người hơn là vào
tường thuật. Tác giả mô tả các cá nhân đa dạng và ý tưởng và hành động của họ
trong các bối cảnh khác nhau. Không có anh hùng rõ ràng trong tiểu thuyết. Theo
quan điểm của Thackeray, không thể có anh hùng trong toàn xã hội khi sự tôn thờ
tiền bạc thịnh hành trên toàn cầu.

2. In 150 words write what you know about Jane Austen and her novel “Pride
and Prejudice”?
Jane Austen (1775-1817) was born in Steventon Rectory in Hampshire,
England. Jane Austen began writing when she was a tiny kid and by 1787, she
had already begun to create tales. In 1795, she authored Elinor and Marianne, an
early form of her Sense and Sensibility. In 1796, she wrote the writing of First
Impressions, the ancient name of her Pride and Prejudice which turned out to be
her most renowned work. It is finished in 1797. In 1805 she had stopped writing
for over 5 years due to her father and a close friend’s death. In 1809, she returned
to Hampshire and began writing again. In 1811, Elizabeth began revising Frist
Impressions (Pride and Prejudice) (Pride and Prejudice). On January 23, 1813, it
was published. Jane Austen’s other books are Northanger Abbey, Persuasion, and
Mansfield Park. She died gently in Winchester in 1817.
Pride and Prejudice provides a narrative that concentrates on a succession of
misunderstandings between Elizabeth and Darcy. This novel has long been a
favorite of both readers and cities alike and is frequently recognized as Jane
Austen’s culminating masterpiece. In Pride and Prejudice, she concentrated on
characters of her social class: the lady and gentleman of the landed gentry.
Though cities paid little attention to this book when it first debuted, it was
astonishingly well appreciated by readers for its characterization and
representation of family life, or rather, as Sir Walter Scott commented, for
Austen’s ability to make mundane objects and persons intriguing.

1. Trong 150 từ, hãy viết những gì bạn biết về Jane Austen và cuốn tiểu thuyết
“Kiêu hãnh và định kiến” của cô ấy?
Jane Austen (1775-1817) sinh ra tại Steventon Rectory ở Hampshire, Anh.
Jane Austen bắt đầu viết khi còn là một đứa trẻ nhỏ và đến năm 1787, bà đã bắt
đầu tạo ra những câu chuyện. Năm 1795, bà là tác giả của Elinor và Marianne,
một dạng ban đầu của Sense and Sensibility của bà. Năm 1796, bà viết tác phẩm
Những ấn tượng đầu tiên, tên cổ của Kiêu hãnh và Định kiến, hóa ra lại là tác
phẩm nổi tiếng nhất của bà. Nó được hoàn thành vào năm 1797. Năm 1805, cô đã
ngừng viết hơn 5 năm do cha cô và một người bạn thân qua đời. Năm 1809, bà
trở lại Hampshire và bắt đầu viết lại. Năm 1811, Elizabeth bắt đầu sửa lại Frist
Impressions (Kiêu hãnh và định kiến) (Pride and Prejudice). Vào ngày 23 tháng 1
năm 1813, nó được xuất bản. Những cuốn sách khác của Jane Austen là Tu viện
Northanger, Thuyết phục và Công viên Mansfield. Cô qua đời nhẹ nhàng ở
Winchester vào năm 1817.
Kiêu hãnh và Định kiến cung cấp một câu chuyện tập trung vào chuỗi những
hiểu lầm giữa Elizabeth và Darcy. Cuốn tiểu thuyết này từ lâu đã trở thành cuốn
sách yêu thích của độc giả cũng như các thành phố và thường xuyên được công
nhận là kiệt tác đỉnh cao của Jane Austen. Trong Kiêu hãnh và Định kiến, cô tập
trung vào các nhân vật thuộc tầng lớp xã hội của mình: quý bà và quý ông của
tầng lớp thượng lưu. Mặc dù các thành phố ít chú ý đến cuốn sách này khi nó ra
mắt lần đầu tiên, nhưng nó đã được độc giả đánh giá cao một cách đáng kinh
ngạc vì sự mô tả và thể hiện đặc điểm của cuộc sống gia đình, hay đúng hơn, như
Sir Walter Scott đã nhận xét, vì khả năng của Austen làm cho những đồ vật và
con người trần tục trở nên hấp dẫn.

3. Comment on the main themes in Burn’s poems?


The major subject of Robert Burn’s poetry is his strong love for his homeland, for
its history and tradition. Burn’s poetry is directly associated with the national
fight of the Scottish people for their emancipation from England's tyranny, the
battle that had been going on in Scotland for many centuries. Burn conveyed the
most precious ideas and dreams of the Scottish people, who, even in their
poverty, are full of proud love of freedom, disdain for all oppressors, scorn for the
affluent, human dignity, and hopeful confidence in their glorious future.

3. Nhận xét về các chủ đề chính trong các bài thơ của Burn?
Chủ đề chính trong thơ của Robert Burn là tình yêu mãnh liệt của anh ấy đối với
quê hương, lịch sử và truyền thống của nó. Bài thơ của Burn gắn liền trực tiếp với
cuộc chiến đấu dân tộc của người Scotland để giải phóng khỏi chế độ chuyên chế
của nước Anh, trận chiến đã diễn ra ở Scotland trong nhiều thế kỷ. Burn đã
truyền tải những ý tưởng và ước mơ quý giá nhất của người dân Scotland, những
người dù trong hoàn cảnh nghèo khó nhưng vẫn tràn đầy niềm tự hào về tình yêu
tự do, coi thường mọi kẻ áp bức, khinh miệt sự giàu có, phẩm giá con người và
niềm tin hy vọng vào tương lai huy hoàng của họ.

4. What is Dicken’s contribution to world literature?


Dickens has presented a detailed picture of 19th-century English life. He
disclosed everything that was unreasonable and horrible and through his wit and
humor, people started to perceive their period and place in a new way. Dickens
never loses his warmth of heart and speed of compassion. His manner of writing
encouraged many others to write realistically and magnificent works of critical
realism followed after him. Dickens illustrates individuals of all these sorts
observed on the streets of large cities in his day. He lived for the people. He
“never spoke down to the people, he talked up to the people.” Some societal
changes in England were ascribed to the impact of Dickens’s novels. To many
European towns, Dickens was placed solely among the moralists and reformers of
the 19th century. His writings were not deemed works of art since in his writing
he was not motivated by beauty but by human sorrow.

4. Đóng góp của Dicken cho nền văn học thế giới là gì?
Dickens đã trình bày một bức tranh chi tiết về cuộc sống của người Anh thế kỷ
19. Anh ấy tiết lộ mọi thứ phi lý và kinh khủng và thông qua sự hóm hỉnh và hài
hước của anh ấy, mọi người bắt đầu nhận thức về thời kỳ và địa điểm của họ theo
một cách mới. Dickens không bao giờ đánh mất sự ấm áp của trái tim và tốc độ
của lòng trắc ẩn. Cách viết của ông đã khuyến khích nhiều người khác viết những
tác phẩm hiện thực phê phán một cách chân thực và tráng lệ theo sau ông.
Dickens minh họa những cá nhân thuộc tất cả những loại này được quan sát thấy
trên đường phố của các thành phố lớn vào thời của ông. Anh ấy đã sống vì nhân
dân. Ông ấy “không bao giờ nói chuyện với mọi người, ông ấy đã nói chuyện với
mọi người”. Một số thay đổi xã hội ở Anh được cho là do tác động của tiểu
thuyết của Dickens. Đối với nhiều thị trấn ở châu Âu, Dickens chỉ được đặt trong
số các nhà đạo đức và nhà cải cách của thế kỷ 19. Các tác phẩm của ông không
được coi là tác phẩm nghệ thuật vì trong tác phẩm của mình, ông không bị thúc
đẩy bởi vẻ đẹp mà bởi nỗi buồn của con người.

5. What are the characteristic features of Romanticism in English literature?


a. A profound interest in nature and in obscure: modest or underprivilege people.
It was once considered that civilization was injurious to man. As a result, nature
was turned into a hiding place for those who wanted to escape from the
complexities of civilization in industrial towns where men had dropped their
good nature, growing luxurious and artificial, to escape from the sickness of town
life, there was no other way but to return to mountains, hills, and meadows.
There, in "simple and primitive living" the actual sensations of the heart
blossomed best.
b. A creative imagination that may develop strange or amazing dreamscapes.
In Coleridge's poetry, there was an extraordinarily odd area of memory and
dream, of strange birds, phantom ships, Arctic sea-caverns, and otherworldly
instruments.
c. An passion for battling against arbitrary power and celebrating liberty.
Keats remarked in one of his letters:" You talk of Lord Byron and me- there is
this huge difference between us: He explains what he sees, I describe what I
imagine "
What Byron observed was that his aspirations could not be achieved. This
developed into a style of poetry defined by strong hate of social injustice, of
every kind of tyranny, and by a passionate conviction in self-sacrifice and
heroism as the only way to lift humanity out of its woes. In this respect, Byron
was the most potent manifestation of the spirit of resistance against despotic rule.
d. A fondness for the distant in time and distance
Byron gave his audience political geography in poetry and a huge picture of
numerous nations via Childe Harald's Pilgrimage. Sir Walter Scott, via his
historical novels, introduced his readers to "ancient, far-off things and conflicts
long ago" in his own Scotland.
e. A sensation of disappointment paired with a sad attitude.
The period was, to borrow Coleridge's word, an age of disquiet. Disillusioned, the
individual man shrunk into his ego, being lost in loneliness and hostile to all
which was "non-ego" This condition of affairs leads to proud subjectivism
permeated with horrible loneliness. Loneliness was the death of the age.
f. A revolution in literary language-use
The romantics caused a revolution in literary language use. Their real poetry
proved that they were the foes of conventionality and daintiness of the previous
classical poetic language, to the triteness and pompousness of its metaphors and
simile, and to its inability to express direct observation and feeling. The use of
ordinary language was a distinguishing aspect of the innovative poem.

5. Những nét đặc sắc của Chủ nghĩa lãng mạn trong văn học Anh là gì?
một. Một mối quan tâm sâu sắc đến thiên nhiên và những người ít hiểu biết:
khiêm tốn hoặc kém cỏi.
Người ta từng coi rằng nền văn minh đã gây tổn hại cho con người. Kết quả là,
thiên nhiên bị biến thành nơi ẩn náu cho những ai muốn thoát khỏi sự phức tạp
của nền văn minh nơi đô thị công nghiệp, nơi những người đàn ông đã rũ bỏ bản
chất tốt đẹp của mình, trở nên xa hoa và giả tạo, để thoát khỏi những bệnh tật của
cuộc sống thị thành, không có. theo cách khác, nhưng quay trở lại núi, đồi và
đồng cỏ. Ở đó, trong "cuộc sống đơn giản và nguyên thủy", những cảm giác thực
sự của trái tim nảy nở tốt nhất.
b. Trí tưởng tượng sáng tạo có thể phát triển những cảnh mơ kỳ lạ hoặc tuyệt vời.
Trong thơ của Coleridge, có một vùng ký ức và giấc mơ cực kỳ kỳ lạ, về những
con chim lạ, những con tàu ma, những hang động dưới biển ở Bắc Cực, và những
công cụ ở thế giới khác.
c. Niềm đam mê chiến đấu chống lại quyền lực độc đoán và tôn vinh quyền tự do.
Keats đã nhận xét trong một trong những bức thư của mình: "Bạn nói về Lord
Byron và tôi - có sự khác biệt rất lớn giữa chúng tôi: Anh ấy giải thích những gì
anh ấy nhìn thấy, tôi mô tả những gì tôi tưởng tượng"
Những gì Byron quan sát được là nguyện vọng của anh ấy không thể đạt được.
Điều này đã phát triển thành một phong cách thơ được xác định bởi sự căm ghét
mạnh mẽ đối với bất công xã hội, mọi loại bạo quyền, và bởi niềm tin nồng nàn
vào sự hy sinh bản thân và chủ nghĩa anh hùng như là cách duy nhất để đưa nhân
loại thoát khỏi tai ương. Về mặt này, Byron là biểu hiện mạnh mẽ nhất của tinh
thần phản kháng chống lại chế độ chuyên quyền.
d. Một niềm yêu thích về sự xa cách trong thời gian và khoảng cách
Byron đã mang đến cho khán giả vị trí địa lý chính trị trong thơ ca và một bức
tranh khổng lồ về nhiều quốc gia qua Cuộc hành hương của Childe Harald. Sir
Walter Scott, thông qua những cuốn tiểu thuyết lịch sử của mình, đã giới thiệu
với độc giả về "những điều xa xưa, xa xôi và những xung đột từ lâu" ở Scotland
của chính ông.
e. Một cảm giác thất vọng đi đôi với một thái độ buồn bã.
Thời kỳ đó, để mượn lời Coleridge, là một thời đại của sự bất ổn. Vỡ mộng, con
người cá nhân thu mình vào bản ngã của mình, chìm đắm trong sự cô đơn và thù
địch với tất cả những gì là "phi bản ngã" Tình trạng này dẫn đến chủ nghĩa chủ
quan kiêu hãnh tràn ngập nỗi cô đơn khủng khiếp. Cô đơn là cái chết của thời đại.
f. Một cuộc cách mạng trong việc sử dụng ngôn ngữ văn học
Các tác phẩm lãng mạn đã gây ra một cuộc cách mạng trong việc sử dụng ngôn
ngữ văn học. Thơ hiện thực của họ đã chứng minh rằng họ là kẻ thù của sự thông
thường và nhạt nhẽo của ngôn ngữ thơ cổ điển trước đây, trước sự sáo mòn và
phô trương của những ẩn dụ và mô phỏng của nó, và không có khả năng diễn đạt
quan sát và cảm nhận trực tiếp. Việc sử dụng ngôn ngữ bình thường là một khía
cạnh khác biệt của bài thơ cách tân.

6. What are the characteristic features of Critical Realism in English


Literature?
a. The introduction of a new group of characters from the working class as a new
force in society. This was owing, to some measure, to the impact of the Chartist
movement on the literature of the period as evidenced in Hard Times by Dickens,
a book about the soulless and unwholesome industrial life, and Mary Barton by
Elizabeth Gasket, a short narrative of English Chartist laborers.
b. A vivid awareness of the striking disparity between the affluent and the
destitute.
Not only the discrepancy in the economic condition is meticulously documented
and evaluated in the works of the critical realists, but the contrast in character and
temperament is also given particular attention. In his book Vanity, Fair Thackeray
explores the lives of two middle-class females with contrasting characters,
"Virtue Without Wit" & "Wit Without Virtue". One of them is Amelia Sedley,
the daughter of a rich merchant drowning in the abyss of poverty when her father
is devastated in the course of the French wars, the emblem of "Virtue Without
Wit". The other, Rebecca or Becky Sharp, a sophisticated 19th-century Moll
Flanders, is the emblem of "Wit Without Virtue" thrown up and down in her
career of deceit, hypocrisy, and wealth-hunting.
c. An irresistible anger for every kind of social tyranny and injustice, every relic
of fake representation and hypocrisy, every glimpse of man's brutality to man. It
is blended with genuine compassion for the ordinary people, both children, and
adults who suffer, and a conviction in love as the only treatment in a society
imperiled by the disease of economic egoism and cynical indifference. These
opposing attitudes are present in several of Dickens's works.
d. An Illusion of bringing about social fairness and peace via reforms.
The disparity between the propertied and the town poor is regarded to be likely to
vanish when the affluent are persuaded to be aware of the sorrows of the poor and
to share their money with the poor. This approach is characteristic of Dickens as a
thinker. Some critics condemned Dickens as a writer that looked at the truth
through the rose-colored glasses of complacency.
e. An interest in the issue of Woman's Emancipation. Jane Eyre by Charlotte
Bronte is the very first book of revolutionary femininity in English literature.
Charlotte Bronte writes of a penniless governess who by sheer force of
personality gained a decisive victory in the tough war she had to fight for love
and happiness.

6. Những đặc điểm nổi bật của Chủ nghĩa hiện thực phê phán trong Văn học Anh
là gì?
một. Sự ra đời của một nhóm nhân vật mới thuộc giai cấp công nhân với tư cách
là một lực lượng mới trong xã hội. Điều này, ở một khía cạnh nào đó, là do tác
động của phong trào Chartist đối với văn học của thời kỳ đó như được chứng
minh trong Hard Times của Dickens, một cuốn sách về cuộc sống công nghiệp vô
hồn và bất thiện, và Mary Barton của Elizabeth Gasket, một câu chuyện ngắn về
Người lao động trong lĩnh vực pháp lý tiếng Anh.
b. Một nhận thức rõ ràng về sự chênh lệch rõ rệt giữa người giàu có và người
nghèo khổ.
Không chỉ sự khác biệt về điều kiện kinh tế được ghi chép và đánh giá tỉ mỉ trong
các tác phẩm của các nhà hiện thực phê phán, mà sự tương phản trong tính cách
và khí chất cũng được đặc biệt chú ý. Trong cuốn sách Vanity của mình, Fair
Thackeray khám phá cuộc sống của hai phụ nữ trung lưu với các tính cách trái
ngược nhau, "Virtue Without Wit" & "Wit Without Virtue". Một trong số đó là
Amelia Sedley, con gái của một thương gia giàu có đang chìm trong vực thẳm
của nghèo đói khi cha cô bị tàn phá trong cuộc chiến tranh của Pháp, biểu tượng
của "Đức hạnh không có nhân chứng". Người còn lại, Rebecca hay Becky Sharp,
một Moll Flanders tinh vi của thế kỷ 19, là biểu tượng của "Wit Without Virtue"
bị ném lên xuống trong sự nghiệp gian dối, đạo đức giả và săn lùng của cải.
c. Một sự tức giận không thể cưỡng lại đối với mọi kiểu bạo ngược và bất công
xã hội, mọi di tích của sự đại diện giả tạo và đạo đức giả, mọi ánh nhìn về sự tàn
bạo của con người đối với con người. Nó được pha trộn với lòng trắc ẩn chân
thành đối với những người dân bình thường, cả trẻ em và người lớn phải chịu đau
khổ, và niềm tin vào tình yêu như một cách điều trị duy nhất trong một xã hội bị
mắc chứng bệnh ích kỷ kinh tế và sự thờ ơ yếm thế. Những thái độ đối lập này
hiện diện trong một số tác phẩm của Dickens.
d. Ảo tưởng về việc mang lại công bằng xã hội và hòa bình thông qua cải cách.
Sự chênh lệch giữa người nghèo và người nghèo ở thị trấn có khả năng biến mất
khi những người giàu có được thuyết phục nhận thức được nỗi buồn của người
nghèo và chia sẻ tiền của họ với người nghèo. Cách tiếp cận này là đặc điểm của
Dickens với tư cách là một nhà tư tưởng. Một số nhà phê bình lên án Dickens là
một nhà văn nhìn sự thật qua cặp kính tự mãn màu hoa hồng.
e. Quan tâm đến vấn đề Giải phóng phụ nữ. Jane Eyre của Charlotte Bronte là
cuốn sách đầu tiên về tính nữ cách mạng trong văn học Anh. Charlotte Bronte
viết về một nữ gia sư không một xu dính túi, người đã giành được chiến thắng
quyết định trong cuộc chiến cam go mà cô phải đấu tranh vì tình yêu và hạnh
phúc.

7. Why did the novel Robinson Crusoe become very popular?


The popularity of Robinson hasn't wained since its publication in 1719, and its
creator, Daniel Defoe was and remains one of the best novelists who has lived.
Robinson Crusoe contains everything an adventure tale needs and more. You've
got huge ships, piracy, slavery, commerce, remoteness, and deserted islands. The
main character, Crusoe, experiences prosperity, poverty, danger, solitude, the
lowly status of servitude, and a very long and tough existence as a cast-away. We
observe his solitude and loneliness first-hand, and we watch the friendship
developed between Crusoe and Friday from its start. Robinson Crusoe also
analyzes morals as a test of faith, survival, and the capacity of man to rise above
his position. As an adventure book, it doesn't much better than this!

7. Tại sao cuốn tiểu thuyết Robinson Crusoe lại trở nên rất nổi tiếng?
Sự nổi tiếng của Robinson không hề thuyên giảm kể từ khi xuất bản năm 1719, và
người sáng tạo ra nó, Daniel Defoe và vẫn là một trong những tiểu thuyết gia xuất
sắc nhất đã sống. Robinson Crusoe chứa đựng mọi thứ mà một câu chuyện phiêu lưu
cần và hơn thế nữa. Bạn có những con tàu khổng lồ, cướp biển, nô lệ, thương mại,
vùng sâu vùng xa và những hòn đảo hoang vắng. Nhân vật chính, Crusoe, trải qua sự
thịnh vượng, nghèo đói, nguy hiểm, cô đơn, thân phận nô lệ thấp hèn, và một sự tồn
tại rất lâu dài và khó khăn như một kẻ bỏ đi. Chúng tôi quan sát tận mắt sự đơn độc
và cô đơn của anh ấy, và chúng tôi theo dõi tình bạn phát triển giữa Crusoe và Friday
ngay từ khi bắt đầu. Robinson Crusoe cũng phân tích đạo đức như một phép thử về
niềm tin, sự sống còn và khả năng vượt lên trên địa vị của con người. Là một cuốn
sách phiêu lưu, nó không hay hơn thế này được !

Lecture 3:
1. Why do we appreciate Oscar Wilde's works?
Historically, Wilde is an exceptional representation of the Decadence and
Aestheticism - the literary and philosophical traditions, which reigned near the
end of the 19th century.
He exhibits his aesthetic expertise in his plays, among which The Importance of
Being Earnest is the most renowned. Its language reflects not just the characters’
mood and ideas but also is employed for a smart and comedic impact. His plays
had a huge impact on his present audience and a deep influence on many authors
in the twentieth.
Oskar’s fame largely stems from his critical stance against Victorian society, the
modernity of his thinking, and his compassion for the underprivileged.

1. Tại sao chúng ta đánh giá cao các tác phẩm của Oscar Wilde?
Về mặt lịch sử, Wilde là một đại diện đặc biệt của Chủ nghĩa suy đồi và Chủ
nghĩa thẩm mỹ - những truyền thống văn học và triết học, đã ngự trị vào gần cuối
thế kỷ 19.
Anh ấy thể hiện chuyên môn thẩm mỹ của mình trong các vở kịch của mình,
trong đó Tầm quan trọng của việc kiếm tiền là nổi tiếng nhất. Ngôn ngữ của nó
không chỉ phản ánh tâm trạng và ý tưởng của nhân vật mà còn được sử dụng để
tạo ra tác động thông minh và hài hước. Những vở kịch của ông đã có tác động
rất lớn đến khán giả hiện nay và ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều tác giả trong thế
kỷ XX.
Sự nổi tiếng của Oskar phần lớn bắt nguồn từ lập trường chỉ trích của ông đối với
xã hội Victoria, sự hiện đại trong tư duy và lòng trắc ẩn của ông đối với những
người kém may mắn.

2. What vices in the society of his time does Oscar Wilde expose in his play An
Ideal Husband?
As the title may imply, An Ideal Husband's principal topic is marriage, a popular
basis for the potboiler melodramas of Wilde's day. To remember our discussion
of the play's Context, the Victorian popular theatre supplied stock tales of home
life that, after many crises, would conclude in the reaffirmation of classic themes:
loyalty, sacrifice, eternal love, forgiveness, devotion, and forward. More
frequently than not, this reaffirmation also required the re-establishment of the
marital home.
Though An Ideal Husband borrows these ideas, it also mocks, parodies, and
ironizes them with its more decadent and dandified characters. Thus we may
arrange the play's presentation of marriage according to the "poles" these
characters could represent.

2. Những tệ nạn nào trong xã hội cùng thời với Oscar Wilde đã phơi bày trong vở
kịch Một người chồng lý tưởng?
Như tiêu đề có thể ngụ ý, chủ đề chính của Một người chồng lý tưởng là hôn
nhân, một cơ sở phổ biến cho các giai điệu nồi hơi thời Wilde. Để ghi nhớ cuộc
thảo luận của chúng tôi về Bối cảnh của vở kịch, nhà hát nổi tiếng thời Victoria
đã cung cấp những câu chuyện cổ tích về cuộc sống gia đình, sau nhiều cuộc
khủng hoảng, sẽ kết thúc bằng việc tái khẳng định các chủ đề cổ điển: lòng trung
thành, sự hy sinh, tình yêu vĩnh cửu, sự tha thứ, sự tận tâm và hướng về phía
trước. Thường xuyên hơn không, sự tái xác nhận này cũng đòi hỏi phải thiết lập
lại gia đình hôn nhân.
Mặc dù Người chồng lý tưởng vay mượn những ý tưởng này, nhưng nó cũng chế
giễu, nhại lại và ủi họ bằng những nhân vật suy đồi và bỗ bã hơn. Vì vậy, chúng
tôi có thể sắp xếp sự trình bày của vở kịch về hôn nhân theo các "cực" mà các
nhân vật này có thể đại diện.

3. What genre is The Quiet American?


The Quiet American is a 1955 novel by English author Graham Greene.
Narrated in the first person by journalist Thomas Fowler, the novel depicts the
breakdown of French colonialism in Vietnam and early American involvement in
the Vietnam War. A subplot concerns a love triangle between Fowler, an
American CIA agent named Alden Pyle, and Phuong, a young Vietnamese
woman.
The novel implicitly questions the foundations of growing American involvement
in Vietnam in the 1950s, exploring the subject through links among its three main
characters – Fowler, Pyle, and Phuong. The novel has received much attention
due to its prediction of the outcome of the Vietnam War and subsequent
American foreign policy since the 1950s.

3. The Quiet American là thể loại nào?


Người Mỹ trầm lặng là một tiểu thuyết năm 1955 của tác giả người Anh Graham
Greene.
Được thuật lại ở ngôi thứ nhất bởi nhà báo Thomas Fowler, cuốn tiểu thuyết mô
tả sự tan rã của chủ nghĩa thực dân Pháp ở Việt Nam và sự tham gia sớm của Mỹ
vào Chiến tranh Việt Nam. Cốt truyện phụ liên quan đến mối tình tay ba giữa
Fowler, một nhân viên CIA người Mỹ tên Alden Pyle và Phương, một phụ nữ trẻ
Việt Nam.
Cuốn tiểu thuyết ngầm đặt câu hỏi về nền tảng của sự can dự ngày càng tăng của
Mỹ vào Việt Nam trong những năm 1950, khám phá chủ đề này thông qua các
liên kết giữa ba nhân vật chính - Fowler, Pyle và Phuong. Cuốn tiểu thuyết đã
nhận được nhiều sự chú ý do dự đoán về kết quả của Chiến tranh Việt Nam và
chính sách đối ngoại sau đó của Mỹ kể từ những năm 1950.
Lecture 4: American Literature
1. Why is it said that Ermet Hemingway is a writer of the iceberg principle?
Prove this base on the old man and the sea (1958)? (Lecture 4)
Ernest Hemingway (1899 – 1961) was born into a well–to–do family in Illinois.
Hemingway started his literary career as a reporter. Journalistic writing,
specifically for newspapers, focuses primarily on events being recorded,
eliminating redundant and irrelevant stuff. He was regarded as a writer of the
Iceberg Principle. When he became a writer of short tales, he continued this
minimalistic approach, focusing on a surface element without overtly articulating
the underlying issue. Hemingway thought the actual meaning of a piece of
writing should not be clear from the surface tale, rather, the essence of the story
resides below the surface and from the story. Hemingway described his idea as
follows “If a writer of prose understands enough of what he is writing about, he
may omit things that he knows, and the readers if the writer is writing truly
enough will have a sense of those things as strongly as if the writer had expressed
them. The dignity of movement of an Iceberg is attributed to just one-seven of it
being above water. A writer who omits things because he does not know them
just leaves blank holes in his work.
It is a rare book with tremendous importance. It is not a simple story of an old
man who caught a big fish and lost it to sharks, but another attempt of
Hemingway to cope with the problems of old age and isolation, an attempt to
make a fable concerned not with youthful romance and youthful strength, but
with the resources of an old man whose youth is far behind him. Hemingway’s
gloomy view regarding life is portrayed in this sorrowful story: Life is a game
one is condemned to lose, as the old fisherman’s fishing in the sea. However,
Hemingway feels that what is important is not what we gain out of life, but the
manner with which we people confront the truth of our own ultimate “defeat”.
The chosen text tells us how the elderly guy, behaves “under pressure” how he
provides purpose to his existence, and how he retains his dignity and elegance as
a man. His fight with the sharks, which is graphically detailed, generates nothing,
but it gains him his pride: “you did not kill the fish just to keep alive and to sell
for food… You murdered for pride and because you are a fisherman”.
1. Tại sao nói Ermet Hemingway là người viết nguyên lý tảng băng? Hãy chứng
minh căn cứ này trên Ông già và biển cả (1958)?
Ernest Hemingway (1899 - 1961) sinh ra trong một gia đình khá giả ở Illinois.
Hemingway bắt đầu sự nghiệp văn chương của mình với tư cách là một phóng
viên. Viết báo, đặc biệt cho báo chí, tập trung chủ yếu vào các sự kiện được ghi
lại, loại bỏ những thứ thừa và không liên quan. Ông được coi là nhà văn của
Nguyên lý tảng băng trôi. Khi trở thành nhà văn viết truyện ngắn, anh ấy tiếp tục
cách tiếp cận tối giản này, tập trung vào yếu tố bề mặt mà không trình bày rõ ràng
vấn đề cơ bản. Hemingway nghĩ rằng ý nghĩa thực sự của một tác phẩm không
nên rõ ràng từ câu chuyện bề ngoài, thay vào đó, bản chất của câu chuyện nằm ở
bên dưới bề mặt và từ câu chuyện. Hemingway mô tả ý tưởng của mình như sau
“Nếu một nhà văn văn xuôi hiểu đủ những gì anh ta đang viết, anh ta có thể bỏ
qua những điều anh ta biết, và độc giả nếu nhà văn viết đủ thực sự sẽ có cảm
nhận về những điều đó một cách mạnh mẽ như thể nhà văn đã bày tỏ chúng. Đặc
tính chuyển động của Tảng băng được cho là do chỉ một phần bảy của nó ở trên
mặt nước. Một nhà văn bỏ qua mọi thứ bởi vì anh ta không biết chúng chỉ để lại
những lỗ trống trong tác phẩm của mình.
Đó là một cuốn sách hiếm có tầm quan trọng to lớn. Đó không phải là một câu
chuyện đơn giản về một ông già bắt được một con cá lớn và mất nó vào tay cá
mập, mà là một nỗ lực khác của Hemingway để đối phó với những vấn đề của
tuổi già và sự cô lập, một nỗ lực để làm cho một câu chuyện ngụ ngôn không liên
quan đến sự lãng mạn và tuổi trẻ. sức lực, nhưng với tài lực của một ông già mà
tuổi trẻ còn kém xa. Quan điểm u ám của Hemingway về cuộc sống được miêu tả
trong câu chuyện đau buồn này: Cuộc sống là một trò chơi mà người ta bị kết án
là thua cuộc, giống như việc đánh cá trên biển của một người đánh cá già. Tuy
nhiên, Hemingway cảm thấy rằng điều quan trọng không phải là chúng ta thu
được gì từ cuộc sống, mà là cách mà con người chúng ta đối mặt với sự thật về
“thất bại” cuối cùng của chính mình. Văn bản được chọn cho chúng ta biết cách
người đàn ông lớn tuổi cư xử "dưới áp lực" như thế nào để anh ta có mục đích tồn
tại và cách anh ta giữ được phẩm giá và sự sang trọng của mình như một người
đàn ông. Cuộc chiến của anh ta với cá mập, được mô tả chi tiết về mặt đồ họa,
không tạo ra điều gì, nhưng nó khiến anh ta tự hào: “Bạn không giết con cá chỉ để
giữ sống và bán lấy thức ăn… Bạn giết nó vì lòng kiêu hãnh và vì bạn là một ngư
dân”.

2. Why is O’Henry considered the greatest American short story writer?


O.Henry (1862-1910), alias of William Sydney Porter, is acknowledged as The
Great American short story writer, well renowned for his sardonic narrative twists
and unexpected endings. Drawing on his life experience, O.Henry produced over
500 short tales in dozen of well-read publications, which made him renowned as
one the most popular authors in America. O.Henry’s most renowned tales, such
as “The Gift of the Magi”, “The Furnished Room” and “The Ransom of Red
Chief” utilize simple but effective use of paradoxical coincidences to achieve
sarcastic ends. For example, in “The Gift of the Magi”, a husband sells his watch
to buy his wife a Christmas gift of a set of hair combs; however, she trims and
sells her long hair to buy him a Christmas present of a new chain for his watch.
His method of the narrative becomes a model not just for short fiction, but also
for American film pictures and television programming.

2. Tại sao O’Henry được coi là nhà văn viết truyện ngắn Mỹ vĩ đại nhất?
O.Henry (1862-1910), bí danh của William Sydney Porter, được thừa nhận là nhà
văn viết truyện ngắn vĩ đại của Mỹ, nổi tiếng với những câu chuyện hài hước và
kết thúc bất ngờ. Từ kinh nghiệm sống của mình, O.Henry đã sản xuất hơn 500
truyện ngắn trong hàng chục ấn phẩm được nhiều người đọc, khiến ông nổi tiếng
là một trong những tác giả được yêu thích nhất ở Mỹ. Những câu chuyện nổi
tiếng nhất của O.Henry, chẳng hạn như "Món quà của pháp sư", "Căn phòng
được trang bị đầy đủ" và "Giá chuộc của tù trưởng đỏ" sử dụng đơn giản nhưng
hiệu quả các sự trùng hợp nghịch lý để đạt được kết thúc châm biếm. Ví dụ, trong
“The Gift of the Magi”, một người chồng bán đồng hồ của mình để mua cho vợ
một món quà Giáng sinh là một bộ lược chải tóc; tuy nhiên, cô ấy đã cắt và bán
mái tóc dài của mình để mua cho anh ấy một món quà Giáng sinh là một chiếc
dây chuyền mới cho chiếc đồng hồ của anh ấy. Phương pháp tường thuật của ông
trở thành một kiểu mẫu không chỉ cho tiểu thuyết ngắn, mà còn cho phim ảnh và
chương trình truyền hình Mỹ.
3. Describe Behrman as a person, and the way he saved Johnsy’s life.
Behrman saved Johnsy’s life by sacrificing himself at the altar of art. “The Last Leaf”
is about his extraordinary sacrifice that infuses life in a young despondent lady.
Johnsy’s disease was severe but may be treated if she had the desire to live. Her
failing health was more attributable to her condition of melancholy than pneumonia.
The sixty-year-old painter Behrman took upon himself the tough burden of preserving
Johnsy. He made a single-handed effort to fight the freezing winds and rain to reach
the window by mounting a ladder and ultimately painting a fresh and green leaf that
appeared natural and authentic. The willingness with which he gave up his life
demonstrates his unequaled dedication to skill. He painted the leaf with such fervor
that it revived the failing breath of Johnsy. He, therefore, spared Johnsy’s life by
sacrificing his own.

3. Mô tả Behrman là một con người và cách anh ấy đã cứu mạng Johnsy.


Behrman đã cứu mạng Johnsy bằng cách hy sinh bản thân với nghệ thuật. “Chiếc lá
cuối cùng” nói về sự hy sinh phi thường của ông đã truyền sức sống cho một cô gái trẻ
chán nản. Bệnh của Johnsy rất nặng nhưng có thể được điều trị nếu cô ấy có mong
muốn được sống. Sức khỏe suy giảm của cô có nguyên nhân từ tình trạng u uất hơn là
bệnh viêm phổi. Người họa sĩ sáu mươi tuổi Behrman gánh trên mình gánh nặng khó
khăn trong việc cứu sống Johnsy. Ông ấy đã nỗ lực một tay chống chọi với gió lạnh
và mưa để đến cửa sổ bằng cách lắp một chiếc thang và cuối cùng là vẽ một chiếc lá
tươi xanh trông thật tự nhiên và chân thực. Sự sẵn sàng từ bỏ mạng sống của ông ấy
thể hiện sự cống hiến vô song của ông ấy và kỹ năng của mình. Ông ấy đã vẽ chiếc lá
với sự nhiệt tình đến nỗi nó làm sống lại hơi thở thất thường của Johnsy. Do đó, ông
ấy đã tha mạng cho Johnsy bằng cách hy sinh mạng sống của mình.

You might also like