You are on page 1of 2

Từ vựng Day 1 Week 3

1/ Both … and … : vừa … vừa (cả cái này lẫn cái kia)

2/ Not only … but also …: không những … mà còn

= Not only … but … as well

3/ Either … or … : Hoặc … hoặc …

4/ Whether … or … : Liệu có … hay không …

5/ Neither … nor … : Không … cũng không

6/ Because of + N/Ving Bởi vì

7/ Owing to + N/Ving bởi vì

8/ Thanks to + N/Ving nhờ vào, bởi vì

9/ As a result of + N/Ving là hậu quả, bởi vì

10/ Although + MĐ

= even though/ though +MĐ: mặc dù

11/ Despite = In spite of + N/Ving mặc dù

= Regardless of + N/Ving

12/ In order to / To + Vo để

13/ While + MĐ trong khi, mặc dù

14/ Whereas +MĐ trái lại

15/ Because / since / as: + mệnh đề bởi vì

= now that

16/ When / As / Once + MĐ khi , vào lúc

17/ Until / Till cho đến khi

18/ During trong suốt

19/ Before trước khi


20/ After: sau

21/ As soon as / Just as ngay khi

22/ By the time trước khi

23/ Therefore do đó

24/ Consequently hậu quả là

25/ However / Nevertheless tuy nhiên

26/ Otherwise nếu không thì

27/ Beside / moreover bên cạnh đó, thêm vào đó

= furthermore

28/ according to + N/Ving theo như

29/ In case + MĐ phòng khi, trong trường hợp

In case of + N/Ving

30/ On behalf of + N/Ving thay mặt cho

You might also like