You are on page 1of 6

English- Vietnamese

The Committee to Protect Journalists


Publishers: Nhà xuất bản
Repress the news media: Kìm nén các phương tiện thông tin đại chúng.
Killings and suspicious disappearances: Giết người và mất tích đáng ngờ
Radio and television broadcasters: Đài phát thanh và truyền hình
The Global Summit of Women

Business, professional and governmental leaders: các nhà lãnh đạo doanh
nghiệp, chuyên nghiệp và chính phủ
The largest delegations: các phái đoàn lớn nhất
Dealt with economic development: xử lý với sự phát triển kinh tế.
High court judges : các thẩm phán tòa án cấp cao.
UN Population Study
Reduce poverty: Giảm đói nghèo
Family planning: kế hoạch hóa gia đình
The right to an education: quyền được học hành
Ways to reduce poverty: cách giảm nghèo.
Avoid unwanted pregnancies: tránh mang thai ngoài ý muốn

Conference Openings
Meteorological :khí tượng
the coordinator : điều phối viên
delegates : đại biểu
suffered a typhoon: hứng chịu một cơn bão
devastation: sự tàn phá
serious magnitude: mức độ nghiêm trọng
vulnerability:dễ bị tổn thương
Fostered illicit crop cultivation: Tiếp tay cho việc canh tác bất chính
Cannabis: cần sa
engage in illicit crop cultivation : tham gia trồng trọt bất hợp pháp

the International Travel Information Bureau:Cục Thông tin Du lịch Quốc


tế
the travel industry: ngành công nghiệp du lịch
the Director of the Association: Giám đốc Hiệp hội
The Committee to Protect Journalists
To support freedom of the press internationally: để ủng hộ quyền tự do
báo chí trên trường quốc tế
To defend the right of reporters: để bảo vệ quyền của các phóng viên
Short-term: ngắn hạn
A victory for liberty and democracy: một chiến thắng cho tự do và dân
chủ

Work and Life Issues


fixed hours : giờ cố định
profit : lợi nhuận
the physical and mental health : sức khỏe thể chất và tinh thần
working machines: những cỗ máy làm việc
a work-life balance: cân bằng giữa công việc và cuộc sống
generous maternity leave package: gói nghỉ thai sản hào phóng
take a whole year off : nghỉ cả năm
working patterns: mô hình làm việc

Health and Environmental Concerns


Health records: hồ sơ sức khỏe
Coal-burning power centers: các trung tâm điện đốt than
Environmental Protection Agency (EPA): Cơ quan Bảo vệ Môi trường
(EPA)
Preventable diseases: những bệnh có thể phòng ngừa được
Have effective sanitation systems to remove bodily wastes: có hệ thống
vệ sinh hiệu quả để loại bỏ chất thải cơ thể
Poor sanitation: điều kiện vệ sinh kém
The Water Supply and Sanitation Collaborative Council: Hội đồng hợp
tác cấp nước và vệ sinh
Child Nutrition Program
important vitamins and minerals: Sự thiếu hụt các vitamin và khoáng
chất quan trọng
blindness: mù lòa
cabbage: bắp cải
crisps: khoai tây chiên giòn
a balanced diet: chế độ ăn uống cân bằng
the amount of food :lượng thức ăn
cereal : ngũ cốc

Economic Concerns
A combined gross domestic product (GDP): tổng sản phẩm quốc nội
tổng hợp (GDP)
An average per-capita income:thu nhập bình quân đầu người
The Association of Southeast Asian Nations (ASEAN):Hiệp hội các
quốc gia Đông Nam Á (ASEAN)
Economic Community:Cộng đồng kinh tế
Food crisis: cuộc khủng hoảng lương thực
A commodity-producing economy:nền kinh tế sản xuất hàng hóa
Growth predictions: dự đoán tăng trưởng
Debt crisis: khủng hoảng nợ
Unrest: bất ổn
A rebel group:một nhóm nổi dậy
The expanding economies: Các nền kinh tế đang mở rộng

VIETNAMESE – ENGLISH
Bộ Giáo dục và Đào tạo : Ministry of Education and Training (MOET)
Bộ Khoa học Công Nghệ : Ministry of Science and Technology (MOST)
Uỷ Ban Nhân dân thành phố Đà Nẵng :Danang People’s Committee
hội thảo khoa học quốc tế : international symposium
nhiệt liệt chào mừng : to warmly welcome
các cơ quan ngành trung ương và địa phương : local and central agancies and units
thay mặt cho :to be on behalf of
Bộ Tài nguyên-Môi trường : Ministry of Natural Resources and Environment
(MONRE)
Xây dựng Đà Nẵng - thành phố môi trường :to build/develop danang into a
green/eco city
Quyết tâm rất cao : high level of determination / strong sense of determination
Học tập và nhân rộng: to be a showcase / to be replicated
Đầu mối giao thông quan trọng :a transportation hub
Đường bộ, đường sắt, đường biển và đường hàng không : roadway, railway,
waterway and airway
Cửa ngõ chính ra biển Đông :the main gateway to the East Sea
Các nước tiểu vùng Mê Kông : Mekong subregion countries

Miền Trung - Vận hội mới cho đầu tư và phát triển : Central Vietnam – New
Fortune for Investment and Development
Cơ hội về đầu tư và phát triển : opportunities for business and investment
Tăng cường hợp tác giữa …và: to strengthen/foster/boost cooperation between …
and
Các nhà đầu tư trong và ngoài nước : local and foreign investors

Hội nghị Cấp cao Á-Âu :the Asia-Europe Meeting


Vị đứng đầu Nhà nước và Chính phủ :heads of state / governmental leaders
Tiến tới quan hệ đối tác Á-Âu sống động và thực chất hơn :Further Revitalising and
Substantiating the Asia-Europe Partnership
Dấu ấn quan trọng : important landmark
Quan hệ đối tác bình đẳng : fair partnership
Chiều rộng và chiều sâu :in breath and in depth
Tổ chức quốc tế của các quốc gia nằm trong khu vực châu Á – Thái Bình
Dương :an international organisation of countries in the Asia-Pacific
Tăng cường mối quan hệ về kinh tế và chính trị :to strengthen economic and
political relations
Người đứng đầu chính phủ : government leaders / heads of state

Cải cách cơ cấu trúc kinh tế: to make economic reform/ to reform (restructure) the
economy
Chính sách tiền tệ hợp lý : to introduce proper monetary policies
Trình hồi phục kinh tế :to support economic recovery
Biến động kinh tế, chính trị :economic and political upheaval
Dầu thô :crude oil

Bộ Lao động Thương binh Xã hội : Ministry of Labor, Invalids, and Social Affairs
(MOLISA)
Thị trường lao động trọng điểm :Major labor markets
Suy thoái kinh tế toàn cầu : the recession of global economy
cân bằng giữa công việc và cuộc sống : work-life balance

Air pollution

nồng độ ô nhiễm không khí vượt quá tiêu chuẩn của WHO: to exceed the pollution
limit set by WHO
ô nhiễm trong nhà : indoor/ household air pollution
nhiên liệu sạch : clean fuel
phân khô :dried animal waste
cải tiến trong công nghệ năng lượng : advances in energy technology
không khí độc : harmful/ toxic air

SMOKING
sức khỏe răng miệng :dental health
bệnh răng miệng :dental diseases
Những người nghiện thuốc lá nặng :heavy smoker/ chain smoker
bệnh viêm răng :dental cavity

Hít :to inhale


Hút thuốc thụ động :passive smoking
Chi tiêu cho hút thuốc:the cost/ expense of purchasing cigarettes
Khám, điều trị bệnh liên quan đến hút thuốc :health check-up and treatment of
smoking-related diseases
Giảm thu nhập do mất khả năng lao động vì ốm đau và tử vong sớm :decreased
income due to illnesses and early death
Thiệt hại do cháy nổ, ô nhiễm môi trường :losses resulted from fires and
environmental pollution

You might also like