You are on page 1of 6

I.

Vị trí địa lý

 Australia là quốc gia duy nhất nằm hoàn toàn ở Bán cầu Nam, nằm giữa kinh
tuyến 113°Đ và 154°Đ, vĩ tuyến 10°B và 43°N.
 Australia có diện tích 7.686.850 km², là quốc gia lớn thứ sáu trên thế giới.
 Australia được bao quanh bởi Ấn Độ Dương ở phía tây và nam, Thái Bình
Dương ở phía đông.

II. Điều kiện tự nhiên

 Địa hình:
o Phần lớn là cao nguyên thấp có sa mạc, chỉ có đồng bằng màu mỡ ở phía
đông nam.
o Có 3 vùng địa hình chính:
 Cao nguyên phía Tây: chiếm 2/3 diện tích lãnh thổ, độ cao trung
bình 300-500m.
 Đồng bằng phía Đông: thấp và bằng phẳng, có nhiều sông ngòi, hồ
nước.
 Núi lửa và cao nguyên phía Đông Nam: có nhiều núi lửa, cao
nguyên, và đồng bằng.
 Khí hậu:
o Có 3 vùng khí hậu chính:
 Khí hậu cận xích đạo ở phía bắc: nóng ẩm, mưa nhiều.
 Khí hậu nhiệt đới ở vùng trung tâm: khô hạn, ít mưa.
 Khí hậu cận nhiệt đới ở phía nam: ôn hòa, mưa nhiều.
 Thủy văn:
o Hệ thống sông ngòi dày đặc ở phía đông nam.
o Các sông lớn: Murray, Darling, Fitzroy, Murchison, Cooper.
o Có nhiều hồ nước, trong đó lớn nhất là hồ Eyre.
 Đất đai:
o Phần lớn là đất đỏ bazan.
o Có nhiều loại đất khác nhau, phù hợp với các loại cây trồng khác nhau.
 Sinh vật:
o Có nhiều loài động thực vật đặc trưng, trong đó có nhiều loài quý hiếm.
o Động vật có vú: kangaroo, koala, chuột túi,...
o Chim: chim cánh cụt, chim lyrebird,...
o Thực vật: cây bạch đàn, cây eucalypt,...

III. Tài nguyên thiên nhiên

 Australia là quốc gia giàu tài nguyên thiên nhiên.


 Các tài nguyên thiên nhiên chính:
o Khoáng sản: than đá, sắt, đồng, vàng, bạc, uranium,...
o Năng lượng: dầu mỏ, khí đốt tự nhiên, năng lượng mặt trời,...
o Tài nguyên sinh vật: gỗ, thủy sản,...

Dân cư và thể chế chính trị là hai trong những yếu tố quan trọng nhất cấu thành nên
một quốc gia. Phần dân cư và thể chế chính trị của một nước thường bao gồm những
nội dung sau:

IV. Dân cư

 Dân số: Số lượng người sinh sống trên lãnh thổ của một nước.
 Cơ cấu dân số: Phân bố theo giới tính, độ tuổi, dân tộc, tôn giáo, trình độ học
vấn,...
 Thành phần dân cư: Người bản địa và người nhập cư.
 Mật độ dân số: Số người sống trên một đơn vị diện tích.
 Phân bố dân cư: Phân bố theo lãnh thổ, theo thành thị và nông thôn.
 Tình trạng dân cư: Tỷ lệ sinh, tỷ lệ tử vong, tỷ lệ gia tăng tự nhiên,...

V. Thể chế chính trị

 Hình thức nhà nước: Chế độ chính trị của một nước, được thể hiện qua các quy
định trong hiến pháp.
 Hình thức chính phủ: Cấu trúc tổ chức của bộ máy nhà nước.
 Hệ thống chính trị: Tập hợp các tổ chức chính trị, xã hội, kinh tế, văn hóa,... có
vai trò tham gia vào đời sống chính trị của một nước.
 Quyền lực nhà nước: Quyền lực được phân chia giữa các cơ quan nhà nước,
giữa trung ương và địa phương.
 Cơ chế vận hành của thể chế chính trị: Quy trình ra quyết định, thực thi quyền
lực của các cơ quan nhà nước.
 Ngoại giao kinh tế: Các tổ chức đã,đang tham gia.
VI. Kinh tế:

a) Tổng quan về nền kinh tế

o Quy mô nền kinh tế: được đo bằng Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) hoặc
Tổng sản phẩm quốc nội theo sức mua (PPP).
o Cơ cấu kinh tế: được phân chia thành các ngành kinh tế chính, chẳng hạn
như nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ.
o Tốc độ tăng trưởng kinh tế: được đo bằng mức tăng trưởng GDP hoặc
PPP trong một giai đoạn nhất định.
 Các chỉ số kinh tế
o GDP bình quân đầu người: là thước đo mức sống của người dân trong
một quốc gia.
o Tỷ lệ thất nghiệp: là tỷ lệ phần trăm người lao động trong độ tuổi lao động
không có việc làm.
o Tỷ lệ lạm phát: là mức độ tăng giá của hàng hóa và dịch vụ trong một
khoảng thời gian nhất định.
o Tỷ lệ nợ công: là tỷ lệ phần trăm GDP được sử dụng để trả nợ công.
 Các vấn đề kinh tế
o Tăng trưởng kinh tế bền vững: là mục tiêu của tất cả các quốc gia nhằm
đảm bảo sự phát triển kinh tế ổn định và lâu dài.
o Giảm nghèo: là mục tiêu của các quốc gia đang phát triển nhằm nâng cao
mức sống của người dân.
o Bình đẳng xã hội: là mục tiêu của các quốc gia nhằm đảm bảo sự công
bằng trong phân phối thu nhập và của cải.
o Bảo vệ môi trường: là mục tiêu của tất cả các quốc gia nhằm bảo vệ tài
nguyên thiên nhiên và môi trường sống.

b) Ngoài ra, phần kinh tế của một nước cũng có thể bao gồm các nội dung khác, chẳng
hạn như
 Cơ cấu tổ chức kinh tế: bao gồm các loại hình doanh nghiệp, các thành phần
kinh tế, các khu vực kinh tế.
 Các chính sách kinh tế: bao gồm các chính sách kinh tế vĩ mô và các chính sách
kinh tế vi mô.
 Các vấn đề kinh tế quốc tế: bao gồm thương mại quốc tế, đầu tư quốc tế, kinh tế
toàn cầu hóa.
c) Trong kinh tế của một nước gồm các ngành sau:

 Nông nghiệp: Ngành kinh tế sản xuất ra các sản phẩm từ cây trồng, vật nuôi,
thủy sản. Đây là ngành kinh tế cơ bản, cung cấp lương thực, thực phẩm, nguyên
liệu cho các ngành khác và tạo việc làm cho một bộ phận lớn dân cư.
 Công nghiệp: Ngành kinh tế sử dụng lao động, máy móc, thiết bị, nguyên liệu để
sản xuất ra các sản phẩm hàng hóa. Đây là ngành kinh tế chủ đạo, có vai trò
quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội.
 Xây dựng: Ngành kinh tế thực hiện các hoạt động xây dựng, lắp đặt các công
trình kiến trúc, công trình hạ tầng kỹ thuật, các công trình dân dụng, công
nghiệp,...
 Dịch vụ: Ngành kinh tế cung cấp các dịch vụ cho sản xuất, lưu thông và tiêu
dùng. Đây là ngành kinh tế có vai trò ngày càng quan trọng trong nền kinh tế
hiện đại.

Ngoài ra, trong kinh tế của một nước còn có các ngành kinh tế khác như:

 Ngành khai khoáng: Ngành kinh tế khai thác các loại khoáng sản từ lòng đất.
 Ngành vận tải: Ngành kinh tế vận chuyển hàng hóa, hành khách từ nơi này đến
nơi khác.
 Ngành thương mại: Ngành kinh tế mua bán, trao đổi hàng hóa, dịch vụ.
 Ngành tài chính, ngân hàng: Ngành kinh tế cung cấp các dịch vụ tài chính, ngân
hàng cho sản xuất, lưu thông và tiêu dùng.
 Ngành du lịch: Ngành kinh tế cung cấp các dịch vụ du lịch cho du khách.
 Ngành ngoại thương: Ngành kinh tế quan trọng chủ chốt.

Cơ cấu ngành kinh tế của một nước phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: điều kiện tự
nhiên, kinh tế, xã hội, chính trị,... Ở các nước đang phát triển, ngành nông nghiệp
thường chiếm tỷ trọng lớn trong GDP, trong khi ở các nước phát triển, ngành công
nghiệp và dịch vụ thường chiếm tỷ trọng lớn.

Trong những năm gần đây, cơ cấu ngành kinh tế của Việt Nam đang có sự chuyển dịch
theo hướng giảm tỷ trọng của ngành nông nghiệp, tăng tỷ trọng của ngành công nghiệp
và dịch vụ. Điều này cho thấy nền kinh tế Việt Nam đang phát triển theo hướng hiện
đại.

Văn hóa và xã hội là hai khái niệm có mối quan hệ chặt chẽ với nhau, thể hiện đời sống
vật chất và tinh thần của một cộng đồng người. Các nội dung chính trong văn hóa và xã
hội của một nước bao gồm:

VII. Văn hóa

 Tôn giáo và tín ngưỡng: Là hệ thống niềm tin và tín ngưỡng của con người về
thế giới siêu nhiên.
 Văn học: Là tổng thể các tác phẩm sáng tác bằng ngôn ngữ, phản ánh đời sống
xã hội, con người và thế giới xung quanh.
 dạng hình tượng, nhằm phản ánh và biểu hiện thế giới xung quanh.
 Lịch sử: Là quá trình phát triển của một dân tộc, một quốc gia, thể hiện qua các
sự kiện, nhân vật, hiện tượng lịch sử.
 Truyền thống văn hóa: Là những giá trị tinh thần được lưu truyền từ đời này
sang đời khác, thể hiện bản sắc của một dân tộc, một cộng đồng.

VIII. Xã hội

 Giáo dục: Là lĩnh vực đào tạo con người, nhằm bồi dưỡng kiến thức, kỹ năng và
nhân cách.
 Y tế: Là lĩnh vực chăm sóc sức khỏe cho con người.
 Thể thao: Là lĩnh vực rèn luyện sức khỏe và phát triển thể chất.

Ngoài ra, văn hóa và xã hội của một nước còn được thể hiện qua các yếu tố khác như:

 Phong tục tập quán: Là những thói quen, cách ứng xử truyền thống của một
cộng đồng người.
 Trang phục: Là cách ăn mặc của một cộng đồng người, thể hiện bản sắc văn
hóa.
 Ẩm thực: Là những món ăn truyền thống của một cộng đồng người, thể hiện bản
sắc văn hóa.
 Nghệ thuật biểu diễn: Là những hoạt động biểu diễn nghệ thuật, thể hiện bản
sắc văn hóa.

Các nội dung này có mối quan hệ tác động qua lại lẫn nhau, tạo nên bản sắc văn hóa
và xã hội của một nước.

You might also like