You are on page 1of 3

I.

Vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên:

Vị trí địa lí và phạm vi lãnh thổ:

 Phạm vi lãnh thổ: Đông Nam Á có diện tích khoảng 4,5 triệu km2, chia
thành lục địa và hải đảo.

 Vị trí địa lí: Nằm từ vĩ độ 28°B đến 10°N, là cầu nối quan trọng trên
con đường biển quốc tế và khu vực kinh tế phát triển năng động châu
Á - Thái Bình Dương.
 Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên:

a. Địa hình, đất:


 Đa dạng địa hình: Đồi núi, đồng bằng, bờ biển.
 Ảnh hưởng: Đa dạng địa hình tạo điều kiện cho phát triển kinh tế,
nhưng cũng gặp khó khăn tại vùng núi và trũng thấp.
b. Khí hậu:
 Phân hóa đa dạng: Cận nhiệt đới, nhiệt đới gió mùa, xích đạo, ôn đới.
 Ảnh hưởng: Thuận lợi cho nông nghiệp nhiệt đới, nhưng gặp thiên tai
như bão, lũ lụt.
c. Sông, hồ:
 Mạng lưới sông ngòi dày đặc: Sông lớn như Mê Công, Hồng.
 Ảnh hưởng: Giao thông thuỷ, thuỷ sản, điều tiết nước, nhưng cũng gây
lũ lụt.
d. Biển:
 Vùng biển rộng: Đa dạng ngư trường, bãi biển đẹp.
 Ảnh hưởng: Phát triển giao thông đường biển, du lịch, nguồn năng
lượng từ biển.
e. Sinh vật:
 Đa dạng sinh học: Rừng rộ, rừng ngập mặn, nhiều loài động, thực vật.
 Ảnh hưởng: Phát triển lâm sản, du lịch, nhưng cần bảo vệ môi trường.
g. Khoáng sản:
 Phong phú: Thiếc, đồng, dầu mỏ, khí đốt.
 Ảnh hưởng: Nguồn nguyên liệu và nhiên liệu cho công nghiệp và xuất
khẩu.

II. Dân cư và Xã hội:

Dân cư:
 Quy mô: 668,4 triệu người, chiếm 8,6% dân số thế giới (2020).
 Tăng trưởng: Đông và giảm dần, chuyển dịch già hoá.
 Mật độ dân số: Trung bình 148 người/km2 (2020).
 Đô thị hóa: Đô thị hóa đang tăng, tỉ lệ dân thành thị trên 49% (2020).
 Đa dạng dân tộc: Tạo nên nền văn hóa độc đáo.

Xã hội:

 Văn hóa đa dạng: Nền văn hóa phong phú do tương tác của các nền
văn hóa lớn.
 Giáo dục và Y tế: Đầu tư phát triển, tỉ lệ biết chữ và số năm đến
trường tăng.
 HDI: Tăng và khác nhau giữa các quốc gia.
 Tôn giáo: Nhiều tôn giáo như Hồi giáo, Phật giáo, Ấn Độ giáo, Ki-tô
giáo.
III. Kinh tế:

Tình hình phát triển kinh tế chung:

 Trước đây, Đông Nam Á chủ yếu là nông nghiệp, nhưng từ cuối thập kỷ
80 - đầu thập kỷ 90, đã chuyển dịch mạnh mẽ sang công nghiệp hóa và
hiện đại hóa.
 GDP khu vực tăng nhanh, đạt 3083,3 tỉ USD (2020), với In-đô-nê-xi-a có
GDP cao nhất.
 Tốc độ tăng trưởng kinh tế khác nhau giữa các giai đoạn và nước, từ
5,5% (2010-2015) đến 4-5% (2015-2020).
 Cơ cấu kinh tế chuyển dịch tích cực.

Các ngành kinh tế:

a) Nông nghiệp:
 Nông nghiệp nhiệt đới phát triển, chiếm 11,8% GDP (2020).
 Sản xuất nông nghiệp chủ yếu là lương thực, cây công nghiệp và cây
ăn quả.
 Ngành chăn nuôi phát triển, với lợn, trâu, bò là vật nuôi chủ yếu.
 Lâm nghiệp tập trung vào bảo vệ rừng và nuôi trồng thuỷ sản phát
triển.
b) Công nghiệp:
 Công nghiệp cơ khí quan trọng, đóng góp cho sự phát triển kinh tế.
 Công nghiệp điện tử - tin học phát triển nhanh, là ngành mũi nhọn.
 Công nghiệp thực phẩm, sản xuất hàng tiêu dùng, khai thác khoáng
sản đa dạng.
c) Dịch vụ:
 Dịch vụ đóng góp 49,7% vào GDP (2020).
 Giao thông vận tải phát triển, có mạng lưới đa dạng và hiện đại.
 Bưu chính viễn thông và du lịch đều đóng góp lớn, với du lịch trở thành
ngành mũi nhọn.
 Thương mại và tài chính ngân hàng đang mở rộng và hiện đại hóa.
Ghi chú: Tình hình xuất nhập khẩu đa dạng và thị trường đang mở rộng, có sự
chuyển đổi tích cực từ nền kinh tế nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.

You might also like