Professional Documents
Culture Documents
Bài tập mẫu1
Bài tập mẫu1
Hà Nội - 2022
PHẦN 1
HỆ SOẠN THẢO VĂN BẢN
2.Các tổ hợp phím tắt sử dụng trong Word 2010
Ctrl + B: Viết chữ đậm
Ctrl + U: Viết gạch chân
Ctrl + I: Chữ nghiêng
Ctrl + ]: Tăng kích thước chữ lên 1 đơn vị
Ctrl + [: Giảm kích thước chữ 1 đơn vị
Ctrl + L : Căn lề bên trái
Ctrl + R: Căn lề bên phải
Ctrl + E : Căn lề chính giữa
Ctrl + J: Căn lề đều hai bên
Ctrl + C: Copy
Ctrl + V: Paste
Ctrl +=: Chèn chỉ số dưới
Ctrl + Shift +=: Chèn chỉ số trên
Shift+ end: Đánh dấu văn bản từ vị trí con trỏ xuống cuối dòng
Shift+ Home: Đánh dấu văn bản từ vị trí con trỏ về đầu dòng
Shift+ : Đánh dấu văn bản từ vị trí con trỏ đi 1 ký tự.
Ctrl +A: Đánh dấu toàn bộ văn bản
Ctrl+Z: Khôi phục một thao tác vừa xóa
Ctrl+Y: Khôi phục lại thao tác trước thao tác vừa khôi phục
Ctrl+X: Cắt
Ctrl+F: Tìm kiếm
Ctrl+G: Tìm kiếm và thay thế, tìm kiếm trang
Shift+F3: Đổi chữ thường thành chữ hoa
Ctrl+D: Mở hộp thoại Font
Ctrl+N: Mở tệp mới
Ctrl+O: Mở tệp văn bản đã có
Ctrl+S: Lưu tệp văn bản vào tệp hiện thời
2 5
3 2 3
a.
y 3x 2x x
3 3 3
1 4
dx 4
4
b. dx 1 2
dx
4 2 3 2 sin x
4 4 4
a b
y
c. 3
x2 x3 x
2x
d. 33 (1 x 2 ) 2 sin( 3 1 x 2 )
2
e. In(
0
1 x 2 x)dx
Đơn Cơ quan quốc doanh Đơn vị tập thể Tư nhân Cộng Ghi
STT Tên hàng
giá Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền thành tiền chú
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
1 Xi măng 100.5 100 10050 120 12060 5 502,5 22612,5
2 Sắt thép 50.5 50 2525 80 4040 78 3939 10504
3 Phân bón 20.0 80 1600 65 1300 50 1000 3900
4 Sơn 30.0 150 4500 90 2700 30 900 8100
5 Dầu lửa 14.5 200 2900 150 2175 20 290 5365