Professional Documents
Culture Documents
Quy tắc chuyển danh từ đếm được từ số ít sang số nhiều
Quy tắc chuyển danh từ đếm được từ số ít sang số nhiều
Số ít (singular) → số nhiều
Ví dụ
(plural)
Danh từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc cụ thể nào, vì vậy tốt nhất bạn nên học thuộc những
này hoặc tra cứu từ điển khi cần. Dưới đây là một số danh từ đếm được bất quy tắc phổ biến.
Khi hỏi về số lượng của một danh từ đếm được, bạn sẽ dùng cấu trúc:
E.g.: How many friends do you have? (Cậu có bao nhiêu người bạn?)
Danh từ không đếm được – uncountable nouns
Trong tiếng Anh, danh từ không đếm được – uncountable nouns là những danh từ chỉ
những thứ chúng ta không thể đếm được bằng cách sử dụng số. Chúng chỉ có dạng số
ít.
E.g.: tea (trà), sugar (đường), water (nước), air (không khí), etc.
Những danh từ không đếm được thường được chia làm 6 nhóm như sau:
Danh từ chỉ đồ ăn hoặc chất: food (đồ ăn), meat (thịt), rice (gạo), water
(nước), cement (xi-măng), gold (vàng), etc.
Danh từ chỉ lĩnh vực, môn học: mathematics (môn toán), history (lịch sử),
English (tiếng Anh), etc.
Danh từ chỉ các nhóm hoặc bộ sưu tập đồ đạc: furniture (đồ nội thất),
equipment (thiết bị), rubbish (rác), luggage (hành lý), etc.
Danh từ chỉ ý tưởng hoặc khái niệm trừu tượng: progress (quá trình), fun
(niềm vui), information (thông tin), knowledge (kiến thức), etc.
Danh từ chỉ hoạt động: walking (đi bộ), reading (đọc), cooking (nấu ăn), etc.
Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên: weather (thời tiết), snow (tuyết), wind (gió),
etc.
E.g.: We’re going to get new furniture for the living room. (Chúng tôi sẽ mua đồ nội
thất mới cho phòng khách.)
KHÔNG VIẾT LÀ We’re going to get a new furniture for the living room. hay We’re
going to get new furnitures for the living room.
Khi hỏi về số lượng của một danh từ không đếm được, bạn sẽ dùng cấu trúc:
E.g.: How much sugar do you need in your tea? (Bạn cần bao nhiêu đường trong trà
của bạn?)
Phân biệt countable và uncountable nouns
Các quy tắc căn bản
Countable nouns Uncountable nouns
Đi cùng lượng từ
Lượng từ – quantifiers là các từ chỉ số lượng của cái gì đó trong tiếng Anh. Một số từ
chỉ số lượng chỉ trong tiếng anh đi với danh từ đếm được, số khác lại đi với danh từ
không đếm được, và một số lại có thể đi với cả danh từ đếm được và không đếm được.
A, many, few, a few Much, little, a little, a little bit of The, some, any, no, a lot of, lots of, plenty of, enough, etc.
Ngoài ra, với danh từ không đếm được, bạn có thể sử dụng những lượng từ đo lường
chính xác và đếm được như a cup of, a bag of, 1kg of, 1L of, a handful of, a pinch of,
an hour of, a day of, a teaspoon of, etc.
E.g.: I’ll have two teaspoons of sugar in my coffee. (Tôi sẽ cho 2 muỗng nhỏ đường
vào cà phê của tôi.)
Những danh từ không đếm được và đếm được phổ biến, dễ nhầm lẫn
time Danh từ không đếm được không đếm được là “thời gian” nói chung, hoặc
paper Danh từ không đếm được nguyên liệu “giấy” (nói chung)
waters Danh từ đếm được vùng biển, hải phận (luôn dùng số nhiều)
medicine Danh từ không đếm được thuốc (nói chung) hoặc ngành y
painting Danh từ không đếm được không đếm được là “việc vẽ tranh”
scissors Danh từ không đếm được phải mượn lượng từ để đếm: a pair of scissors:
glasses Danh từ không đếm được phải mượn lượng từ là: a pair of glasses: 1 cặp m
Bài tập 1: Decide whether these nouns are countable (C) or uncountable (U)
1. The children are playing in the garden. (__)
2. I don’t like milk. (__)
3. I prefer tea. (__)
4. Scientists say that the environment is threatened by pollution. (__)
5. My mother uses butter to prepare cakes. (__)
6. There are a lot of windows in our classroom. (__)
7. We need some glue to fix this vase. (__)
8. The waiters in this restaurant are very professional. (__)
9. My father drinks two big glasses of water every morning. (__)
10. The bread my mother prepares is delicious. (__)
Bài tập 2: Fill in the blank to complete these sentences with ONE word only
(quantifier)
1. How ______ people are coming?
2. We’ve got ______ chicken but there isn’t ______ rice.
3. How ______ water do you think we need?
4. There’s ______ cat in the garden.
5. I’ve bought ______ new shoes.
6. Do you have ______ advice for me?
7. We have a ______ of chairs but we don’t have______ tables.
8. There isn’t______ toothpaste.
Bài tập 3: Fill in the blank to complete these sentences with “How much” or
“How many”
1. ________ cheese do you buy?
2. ________ books are there in your bag?
3. ________ films did Tom see last week?
4. ________ do you spend every week?
5. ________ friends does Linda have?
6. ________ sugar do we need?
7. ________ tomatoes are there in the fridge?
8. ________ meat are you going to buy?
9. ________ milk did you drink yesterday?
10. ________ apples do you see?
Bài tập 4: Choose the correct countable/uncountable noun to complete the
sentences
1. Amy asked for a glass of milk/silver.
2. John eats 3 bread/oranges every week.
3. Can you buy a bar of chocolate/bread at the shops?
4. There are a few fruits/vegetables in the fridge.
5. I got home quickly because there was very little cars/traffic on the road.