Professional Documents
Culture Documents
Chương Trình Chính Khóa L P 10 Không Chuyên-M I
Chương Trình Chính Khóa L P 10 Không Chuyên-M I
TRƯỜNG TH, THCS & THPT ĐHHT Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Số cột (bài) KTTX (Hệ số Số cột (bài) KTĐK giữa kì Số cột (bài) KTĐK cuối kì
1)/1 HK (Hệ số 2)/1 HK (Hệ số 3)/1 HK
4 1 1
2. Phân phối tổng thể
1
TT Tuần Tiết Tên bài học Điều chỉnh
PPCT
2
1 1 Unit 1. Getting started
2 2 Unit 1. Language Global success 10
1
3 3 Unit 1. Reading
4 4 Unit 1. Speaking
5 5 Unit 1. Listening
6 6 Unit 1. Writing
2
7 7 Unit 1. Communication & Culture/ CLIL
8 8 Unit 1. Looking back & Project
9 9 Unit 2. Getting started
10 10 Unit 2. Language
3
11 11 Unit 2. Reading
12 12 Unit 2. Speaking
13 13 Unit 2. Listening
14 14 Unit 2. Writing,
4
15 15 Unit 2. Communication & Culture/ CLIL
16 16 Unit 2. Looking back & Project
17 17 Unit 3. Getting started
18 18 Unit 3. Language
5
19 19 Unit 3. Reading
20 20 Unit 3. Speaking
21 21 Unit 3. Listening
22 22 Unit 3. Writing
6
23 23 Unit 3. Communication & Culture/ CLIL
24 24 Unit 3. Looking back & Project
25 25 Review 1
26 26 Review 1
7
27 27 Ôn tập kiểm tra giữa học kì I
28 28 Kiểm tra giữa học kì I
29 29 Sửa bài kiểm tra giữa học kì I
30 30 Unit 4. Getting started
8
31 31 Unit 4. Language
32 32 Unit 4. Reading
33 33 Unit 4. Speaking
34 34 Unit 4. Listening
9
35 35 Unit 4. Writing
36 36 Unit 4. Communication & Culture/ CLIL
37 37 Unit 4. Looking back & Project
38 38 Unit 5. Getting started
10
39 39 Unit 5. Language
40 40 Unit 5. Reading
41 41 Unit 5. Speaking
42 42 Unit 5. Listening
11
43 43 Unit 5. Writing
44 44 Unit 5. Communication & Culture/ CLIL
3
45 45 Unit 5. Looking back & Project
46 46 Review 2
12
47 47 Review 2
48 48 Unit 6. Getting started
49 49 Unit 6. Language
50 50 Unit 6. Reading
13
51 51 Unit 6. Speaking
52 52 Unit 6. Listening
53 53 Unit 6. Writing
54 54 Unit 6. Communication & Culture/ CLIL
14
55 55 Unit 6. Looking back & Project
56 56 Unit 7. Getting started
57 57 Unit 7. Language
58 58 Unit 7. Reading
15
59 59 Unit 7. Speaking
60 60 Unit 7. Listening
61 61 Unit 7. Writing
62 62 Unit 7. Communication & Culture/ CLIL
16
63 63 Unit 7. Looking back & Project
64 64 Dự trữ/ Ôn tập
65 65 Dự trữ/ Ôn tập
66 66 Dự trữ/ Ôn tập
17
67 67 Ôn tập kiểm tra cuối học kì I
68 68 Ôn tập kiểm tra cuối học kì I
69 69 Ôn tập kiểm tra cuối học kì I
70 Kiểm tra cuối học kì I
70
18 Kiểm tra cuối học kì I
71 71 Sửa bài kiểm tra cuối học kì I
72 72
73 73 Unit 8.Getting started
74 74 Unit 8. Language
19
75 75 Unit 8. Reading
76 76 Unit 8. Speaking
77 77 Unit 8. Listening
78 78 Unit 8. Writing
20
79 79 Unit 8.Communication & Culture/ CLIL
80 80 Unit 8. Looking back & Project
81 81 Review 3
82 82 Review 3
21
83 83 Unit 9. Getting started
84 84 Unit 9. Language
85 85 Unit 9. Reading
86 86 Unit 9. Speaking
22
87 87 Unit 9. Listening
88 88 Unit 9. Writing
4
89 89 Unit 9. Communication & Culture/ CLIL
90 90 Unit 9, Looking back & Project
23
91 91 Unit 10. Getting started
92 92 Unit 10. Language
93 93 Unit 10. Reading
94 94 Unit 10. Speaking
24
95 95 Unit 10. Listening
96 96 Unit 10,Writing
97 97 Unit 10, Communication & Culture/ CLIL
98 98 Unit 10,.Looking back & Project
25
99 99 Review 4
100 100 Review 4
101 101 Ôn tập kiểm tra giữa học kì II
102 102 Ôn tập kiểm tra giữa học kì II
26
103 103 Kiểm tra giữa học kì II
104 104 Kiểm tra giữa học kì II
105 105 Sửa bài kiểm tra
Complete Preliminary
106
106 27 Unit 1. Vocabulary for School
107 107 Unit 1. Reading
108 108 Unit 1. Listening
109 109 Unit 1. Grammar
110 110 Unit 1. Grammar
28
111 111 Unit 1. Writing
112 112 Unit 2. Vocabulary & Reading
113 113 Unit 2. Grammar
114 114 Unit 2. Grammar
29
115 115 Unit 2. Listening
116 116 Unit 2. Writing
117 117 Revision
118 118 Unit 3. Reading
30
119 119 Unit 3. Reading
120 120 Unit 3. Vocabulary
121 121 Unit 3. Listening
122 122 Unit 3. Grammar
31
123 123 Unit 3. Writing
124 124 Unit 4. Grammar
125 125 Unit 4: Reading
126 126 Unit 4. Reading & Vocabulary
32
127 127 Unit 4. Listening
128 128 Unit 4. Writing
129 129 Revision
130 33 130 Unit 5. Vocabulary
131 131 Unit 5. Vocabulary
5
132 132 Unit 5. Reading
133 133 Unit 5. Listening
134 134 Unit 5. Grammar
34
135 135 Unit 5. Writing
136 136 Revision
137 137 Ôn tập kiểm tra cuối học kì II
138 138 Kiểm tra cuối học kì II
35
139 139 Kiểm tra cuối học kì II
140 140 Sửa bài kiểm tra cuối học kì II
III. Chuyên đề lựa chọn(đối với cấp trung học phổ thông áp dụng CTGDP 2018 - từ năm học 2022 - 2023)
6
7