You are on page 1of 5

1.

god – damned --------- khốn kiếp

2. what a life! ^^ oh,hell! --------mẹ kiếp

3. uppy! --------chó con

4. the dirty pig! ---------đồ con lợn

5. fuck you --------ĐMM

6. What do you want? ---------Mày muốn gì ?

7.You’ve gone too far! ---------Mày thật quá quắt/ đáng !

8. Get away from me! --------Hãy tránh xa tao ra !

9. I can’t take you any more! ----------Tao chịu hết nỗi mày rồi

10. You asked for it. ----------Do tự mày chuốc lấy

NHỮNG CÂU CHỬI NHAU THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH (P1)
"Học để biết tụi nó chửi nhau thế nào hoặc có chửi mình không nhé. Nhỡ bị chửi mà ko hiểu
rồi cười cười thì thiệt lắm :v

 1-Đồ dở hơi!
 Up yours!

 3-Tức quá đi!


 How irritating!

 4-Vô lý!
 Nonsence!

 5-Đừng có ngu quá chứ !


 Don't be such an ass.

 6-Thằng khốn nạn!(Đồ tồi!)


 You’re a such a jerk!

 7-Mày không có óc à?
 Are you an airhead ?

 8-Biến đi! Cút đi!


 Go away!( Take a hike! Buzz off! Beat it! Go to hell..)
 9-Đủ rồi đấy! Chịu hết nổi rồi!
 That’s it! I can’t put up with it!

 10-Thằng ngu!
 You idiot!( What a jerk!)

 11-Đồ keo kiệt!


 What a tightwad!

 12-Mẹ kiếp!
 Damn it!

 13-Biến đi! Tao chỉ muốn được yên thân một mình.
 Go away!I want to be left alone!

 14- Shut up , and go away!You're a complete nutter!!!


 Câm mồm và biến đi! Máy đúng là 1 thằng khùng !

 15-You scoundrel!
 Thằng vô lại !!

 16-Keep your mouth out of my business!


 Đừng chõ mõm vào chuyện của tao!

 17-Keep your nose out of my business!


 Đừng chõ mũi vào chuyện của tao !

 18-Do you wanna die?( Wanna die ?)


 Mày muốn chết à ?

 19-You're such a dog !


 Thằng chó này.

 20-You really chickened out.


 Đồ hèn nhát.

 21: god - damned


 khốn kiếp

 22: what a life! ^^ oh,hell!


 mẹ kiếp

 23 uppy!
 chó con

 24: the dirty pig!


 đồ con lợn

 25: fuck you =


 đis mẹ mày á
 26. What do you want?
 Mày muốn gì ?

 27.You’ve gone too far!


 Mày thật quá quắt/ đáng !

 28. Get away from me!


 Hãy tránh xa tao ra !

 29. I can’t take you any more!


 Tao chịu hết nỗi mày rồi

 30. You asked for it.


 Do tự mày chuốc lấy"
"31. Shut up!
 Câm miệng

 32. Get lost.


 Cút đi

 33. You’re crazy!


 Mày điên rồi !

 34. Who do you think you are?


 Mày tưởng mày là ai ?

 35. I don’t want to see your face!


 Tao không muốn nhìn thấy mày nữa

 36. Get out of my face.


 Cút ngay khỏi mặt tao

 37. Don’t bother me.


 Đừng quấy rầy/ nhĩu tao

 38. You piss me off.


 Mày làm tao tức chết rồi

 39. You have a lot of nerve.


 Mặt mày cũng dày thật

 40. It’s none of your business.


 Liên quan gì đến mày

 41. Do you know what time it is?


 Mày có biết mày giờ rối không?
 42. Who says?
 Ai nói thế ?

 43. Don’t look at me like that.


 Đừng nhìn tao như thế

 44. Drop dead.


 Chết đi

 45. You bastard!


 Đồ tạp chũng

 46. That’s your problem.


 Đó là chuyện của mày.

 47. I don’t want to hear it.


 Tao không muốn nghe

 48. Get off my back.


 Đừng lôi thôi nữa

 49. Who do you think you’re talking to?


 Mày nghĩ mày đang nói chuyện với ai ?

 50. What a stupid idiot!


 Đúng là đồ ngốc

 51. That’s terrible.


 Gay go thật

 52. Mind your own business!


 Lo chuyện của mày trước đi

 53. I detest you!


 Tao câm hận mày

 54. Can’t you do anything right?


 Mày không làm được ra trò gì sao ?

 55. You bitch!:


 đồ chó đẻ

 56. Fuck off!:


 mẹ kiếp hoặc j đó tương tự=.=

 57. Knucklehead
 đồ đần độn"

You might also like