You are on page 1of 5

NAM SÀI GÒN

Bảng câu hỏi dự án


1 Tổng diện tích dự án, mật độ xây dựng? Chiều cao công trình?

D   : 8,34  (     Ơ O)
M
  XD: 29%
T     : 165.3

2 Hướng mặt tiền dự án/ Độ rộng của mặt tiền dự án, các mặt tiếp giáp và lộ giới?

Hơ   Ơ


ĐƠ N HƯ TO (Đ : ~500,  ơ 70 )
ĐƠ N HƯ T (Đ :~320,  ơ 20)

3 Diện tích mảng xanh/ mặt sông/ hạ tầng ….?

D   : 25090 = 22.500 2


D   A     – A €: 58.755,88 2

4 Quy mô dự án?

DƯ •   — ?


9 •˜ (A, B1, B2, I1, I2, G, H, C, D) „Ž K S˜… + Sƒ, K ˜  .

M™ •˜ š  — ‰? M™   ›  š  — ‰?
T•˜ G: 254 ‰ (G1: 127 ‰, G2: 127 ‰) T•˜ G: 6 ‰
T•˜ H: 254 ‰ (H1: 127 ‰, H2: 127 ‰) T•˜ H: 6 ‰
T•˜ I2: 178 ‰ T•˜ I2: 8 ‰

5 Số lượng, quy mô và chức năng các tiện ích nổi bật?

TIŠN ÍCH QUY MÔ, CHƯC NĂNG

B‚ ƒ  DŽ 110, 


 Ư 12-15 ƒ  Ơ O „Ž „Ư.
H † H † ơ DŽ 50, ƒ  ~650 2
(Ư ¡ ơ ¢ H †  E … D  ~230 2
   H †  œ, Jžž D  ~290 2
˜ˆ £) H • š D  ~90 2
QA  Ơ „…  D  A 81302,  ƒŽ A 260
K „ †  E … K „ †  E …: 1302
Sˆ   ‰ Sˆ   ‰ : 2702
ĐƠ A     ĐƠ A    :  ƒŽ A 650
K BBQ DƯ ‚ 6 
6 Hồ khoáng nóng sử dụng công nghệ gì? Tác dụng như thế nào?

DƯ ‚  ơ • Ư £ ơ š B Cˆ


C ‰: ‰ š Ư O…, • A ‰ Ơ   ƒˆ

7 Các thương hiệu F&B/ Nova Service sẽ đi vào vận hành?

NŽ Ž J Pƒ… C G C S˜ N„ M …

8 Quy mô/ chức năng/ Đơn vị vận hành khu trường học?

T Ơ O ¦ €£ ‚:


T Ơ T› O:  „—  5.662 2; 4   
T Ơ M  :  „—  3.397 2; 3   

9 Bố trí thang máy của dự án như thế nào? Số lượng? Kích thước? Loại thang?

T§ „I  , £   Ư 3 - 4 /1 B

10 Dự án có mấy tầng hầm? tổng diện tích tầng hầm? chiều cao mỗi tầng hầm?

DƯ • š 1 H 
T ƒ  H : 36.5002
C  H : KA 3700 ~ 5650

11 Dự án có bao nhiêu lối đi? Số lượng lối đi của từng khu?

DƯ • š 7 £ ‚˜ 


12 Lối đi khu thương mại dịch vụ văn phòng có kết nối với các
khu căn hộ bên trong không?

K TMDV š A „Ž £  —,   


˜ „Ž  ‚ £ „ơ  ‰  —  .

13 Các tầng tiện ích bố trí như thế nào ở từng tháp? Diện tích cụ thể?

T  ƒƯ • ¢ 


˜   Ơ ˆ „Ơ   1 „Ž   3 •˜ C, D, G, H.
14 Độ cao trần của căn hộ? của Sảnh Lobby? Độ rộng hành lang? Thang thoát hiểm?

Đ  Ư Ž ‚    U ‰  A 3,100   „Ư ˜° • „Ž ˜° U
C  A  A 5,000 
Đ  Ž : 1600 § „I  
T • ›: T… € ¦ Ž Ơ  Ž

15 Khu thương mại dịch vụ văn phòng/ Khu căn hộ/ Khu ẩm thực do ai quản lý?
Vận hành như thế nào?

І „I QA ¡ V
 Ž — ˜ Q£ ‚ (ƒƯ ‚ CBRE/S„/JLL)

16 Tiêu chuẩn bàn giao như thế nào? Hệ thống máy lạnh? Cục nóng bố trí ra sao?

T— ¦ Ž  † Ư ƒƯ • GMA (… A  «). K  ˜ • A
  ‰  , I  ˜ Ơ £ Ơ ¯.

17 Smarthome có gì nổi bật? Các thương hiệu sử dụng?

Đ ›  ‰ ª/Ơ    Đ«, M• A; G• •  A • š/Ơ Ư
Ư   Ư   € €  A/ •  A U  U.

T† : S…ƒ… / F…  /P  † †

18 Các đơn vị tham gia xây dựng và phát triển dự án? Đơn vị quản lý là ai?

І „I ‚ ‚ ¡ Ơ DPA (DP A … – S˜ …, Ư   ‚ ‚
• ƒƯ • A A S… S˜ …)
І „I ‚ ‚ A € P… ƒ († „I  ơ ˆ)
NŽ     O C…, H° B (‰ 2009  ơ ˆ)
NŽ      N„ E&C, H° B
І „I €A ¡ І „I QA ¡ V
 Ž — ˜ (ƒƯ ‚ CBRE/S„)

19 Phí quản lý ở The Grand Sentosa là bao nhiêu? Bao gồm sử dụng những gì?

P €A ¡ ƒƯ ‚ A 20.000 /2


DI „U „
 Ž U: BA „, V , B†  , G,  ‚ •   ,
‰ š Lƒ˜… …
20 Khoảng cách giữa các tháp?

KA • •˜ G „Ž H Ž 25


KA • Ư •˜ H „Ž I2 Ž 50

21 Tầng hầm có thông giữa các tháp hay không, có bao nhiêu chổ đậu xe ô tô?

T      Ư • •˜


T £  ˆ …: 1.322

22 Pháp lý dự án sở hữu như thế nào?

DƯ • ‰  Ơ, Ơ  Ơ Ư ˆ ƒŽ

23 Khi nào sẽ bàn giao căn hộ?

BŽ  ‰  Ž  † A „Ž T9.2025

24 Vật liệu xây dựng của dự án The Grand Sentosa có gì nổi bật so với các dự án
cao cấp khác trong cùng phân khúc?

V
  ˆ    Ơ, •˜ Ư — ¦ ,  Ž Ư O….

25 Hệ thống PCCC như thế nào?

ĐA A T— ¦ PCCC  Ž, ™   š   2   • ›.

26 Hệ thống an ninh trong tòa nhà như thế nào?

BA „ — ˜ 24/24


H £ …  • •: Ž , A A,  •,   A    ,
  › …,  „ † A  ,   .

You might also like