You are on page 1of 26

Lyphochek® Immunoassay Plus Control

Levels 1, 2 and 3
370 Trilevel 12 x 5 mL
Level 1 40371
371 Level 1 12 x 5 mL
0459 2021-10-31 40370 Level 2 40372
372 Level 2 12 x 5 mL
Level 3 40373
373 Level 3 12 x 5 mL
370X MiniPak 3 x 5 mL

http://www.myeinserts.com/40370

CÔNG DỤNG CÁC ĐẶC ĐIỂM HẠN CHẾ


Lyphochek Immunoassay Plus Control được sản xuất để sử dụng như một 1. Không nên sử dụng sản phẩm này sau ngày hết hạn sử dụng.
mẫu huyết thanh đã được thử nghiệm để đối chứng kiểm soát chất lượng 2. Nếu thấy có dấu hiệu nhiễm khuẩn hoặc sản phẩm đã hoàn nguyên trở
xét nghiệm, theo dõi độ chính xác của các quy trình xét nghiệm các chất cần nên quá đục, hãy bỏ lọ mẫu.
xét nghiệm liệt kê trong tờ thông tin kèm theo trong hộp sản phẩm này. 3. Sản phẩm này không được sản xuất với mục đích để sử dụng làm
SƠ LƯỢC VÀ NGUYÊN LÝ mẫu chuẩn.
Mẫu vật liệu đối chứng kiểm soát chất lượng xét nghiệm được chỉ định cho CẢNH BÁO
sử dụng để đánh giá khách quan độ chính xác của các phương pháp và kỹ
thuật đang sử dụng và là một bộ phận không thể thiếu trong thực hành xét Mẫu có nguồn gốc sinh vật. Phải xử sự với mẫu như vật liệu có
nghiệm tốt. Có nhiều cấp đối chứng kiểm soát cho phép theo dõi độ tin cậy khả năng bị nhiễm khuẩn.
của hệ thống xét nghiệm. Mỗi đơn vị thu được của người hiến dùng để sản xuất sản phẩm này đã
Với các khách hàng tại Đức: Cần sử dụng mẫu đối chứng kiểm soát chất được kiểm nghiệm theo yêu cầu bằng các phương pháp đã được FDA (Cơ
lượng xét nghiệm để đánh giá hiệu quả xét nghiệm theo “Hướng Dẫn Bảo Quan Quản Lý Thực Phẩm & Dược Phẩm) chấp thuận. Kết quả kiểm nghiệm
Đảm Chất Lượng Xét Nghiệm Y Tế của Hiệp Hội Y Tế Đức Quốc” (Quy là không phản ứng hoặc âm tính với bằng chứng nhiễm virus gây Suy giảm
định Rili-BAK). miễn dịch ở Người (HIV), virus Viêm gan B (HBV) và virus Viêm gan C
THUỐC THỬ (HCV). Sản phẩm này cũng có thể chứa cả vật liệu khác có nguồn gốc từ
Sản phẩm này được điều chế từ huyết thanh người có bổ sung thêm các người mà chưa có biện pháp nào đã được chấp thuận để kiểm nghiệm.
hóa chất, các cấu tử có nguồn gốc từ người và động vật, các thuốc chữa Theo tiêu chuẩn về thực hành xét nghiệm tốt, tất cả các vật liệu có nguồn
bệnh và các chất ổn định. Sản phẩm này được cung cấp ở dạng đông khô gốc từ người phải được xem là có khả năng dễ lây truyền và phải được xử lý
để đạt độ ổn định cao hơn. bằng các biện pháp đề phòng sử dụng cho các mẫu của bệnh nhân.
BẢO QUẢN VÀ TÍNH ỔN ĐỊNH Bản Thông Tin An Toàn (Safety Data Sheet - SDS) cung cấp cho người
Sản phẩm này sẽ ổn định cho đến ngày hết hạn sử dụng nếu được bảo dùng chuyên nghiệp có thể tìm trên www.bio-rad.com.
quản trong tình trạng chưa mở nắp ở nhiệt độ 2 đến 8°C. CÁC ĐẶC ĐIỂM RIÊNG VỀ HIỆU NĂNG CỦA SẢN PHẨM
Hoàn Nguyên Và Bảo Quản Trong Tủ Lạnh: Sau khi hoàn nguyên và bảo Sản phẩm này là một sản phẩm đông khô được sản xuất theo các tiêu
quản đậy kín nắp ở nhiệt độ 2 đến 8°C, sản phẩm này sẽ ổn định như sau: chuẩn kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Để thu được các kết quả xét
- Tất Cả Các Chất Cần Xét Nghiệm: 7 ngày nghiệm ổn định, phải bảo quản và sử dụng mẫu đối chứng kiểm soát theo
Ngoại Lệ: đúng hướng dẫn.
- Folate và PSA (Total): 3 ngày ở 2 đến 8°C VIỆC CHUYỂN GIAO CÁC GIÁ TRỊ
- C-Peptide: 1 ngày ở 2 đến 8°C Các giá trị trung bình và khoảng +3SD tương ứng trong Bảng Chuyển Giao
- ACTH, Calcitonin, Gastrin và PSA (Free): Xét nghiệm ngay sau khi Các Giá Trị (cung cấp riêng) được tính từ nhiều lần phân tích lặp đi lặp lại và
hoàn nguyên. đặc trưng cho lô sản phẩm này. Dữ liệu của Unity™ Interlaboratory Program
Hoàn Nguyên Và Bảo Quản Đông lạnh: Khi được hoàn nguyên và bảo (Chương Trình Liên Phòng Xét Nghiệm Unity™) được đưa vào sử dụng khi
quản đậy kín nắp ở nhiệt độ -20 đến -70°C, sản phẩm này sẽ ổn định xác định một số khoảng. Các cuộc xét nghiệm liệt kê đã được nhà sản xuất
như sau: và/hoặc các phòng xét nghiệm độc lập thực hiện sử dụng các thuốc thử do
- Tất Cả Các Chất Cần Xét Nghiệm: 20 ngày nhà sản xuất cung cấp trên một mẫu đại diện của lô sản phẩm này. Chúng
Ngoại lệ: tôi đề nghị mỗi phòng xét nghiệm nên thiết lập riêng cho mình các khoảng
- ACTH, Aldosterone, Calcitonin và C-Peptide: Không có tính ổn định khi bảo chấp nhận và chỉ sử dụng các giá trị chuyển giao để tham khảo. Các khoảng
quản đông lạnh nào được cung cấp. do phòng xét nghiệm thiết lập cũng có thể khác với các khoảng được liệt kê
Sau khi đã xả đông, không làm đông lại cho sản phẩm này. Hãy bỏ phần trong thời hạn sử dụng của mẫu đối chứng kiểm soát này. [Khách hàng tại
mẫu còn thừa lại. Đức phải tuân thủ những yêu cầu của quy định Rili-BẢK.] Các chênh lệch
Sản phẩm này được vận chuyển trong điều kiện môi trường. theo thời gian và giữa các phòng xét nghiệm có thể là do các khác biệt về kỹ
THỰC HIỆN thuật xét nghiệm, thiết bị đo đạc và thuốc thử, hoặc việc điều chỉnh các
Sản phẩm này phải được xử lý như các mẫu lấy từ bệnh nhân và thực hiện phương pháp xét nghiệm của nhà sản xuất.
theo các hướng dẫn kèm theo thiết bị này, bộ dụng cụ hoặc thuốc thử
sử dụng. Unity™ Interlaboratory Program (Chương Trình Liên Phòng Xét Nghiệm
Sử dụng một pipet xác định thể tích hay dụng cụ tương đương, hoàn nguyên Unity™) là một chương trình phần mềm độc quyền của Bio-Rad lưu trữ trên
mỗi lọ mẫu bằng 5,0 mL nước cất hoặc nước khử ion. Đậy nút lại rồi để yên 2 tỷ điểm dữ liệu Kiểm Soát Chất Lượng của hàng ngàn phòng xét nghiệm.
sản phẩm này trong thời gian khoảng 15 phút, thỉnh thoảng lắc xoay tròn. HƯỚNG DẪN TÌM CÁC BIỂU ĐỒ DỮ LIỆU
Trước khi lấy mẫu, để cho sản phẩm này đạt đến nhiệt độ phòng Các Biểu Đồ Dữ Liệu có thể tìm trên Internet tại www.myeinserts.com/40370.
(18 đến 25°C). Nhẹ nhàng xoay tròn lọ nhiều lần để bảo đảm đồng nhất. Đậy Thực hiện theo các hướng dẫn trên website này để được nhận các thông
nút lại ngay sau mỗi lần sử dụng và đưa về bảo quản ở nhiệt độ 2 đến 8°C. báo qua email về các tờ thông tin kèm theo mới cập nhật. Để biết các cách
Thải bỏ tất cả các vật liệu phế thải theo yêu cầu của cơ quan quản lý chất thức khác để tìm kiếm các Biểu Đồ Dữ Liệu, xin liên lạc với Văn Phòng
thải ở địa phương của quý vị. Trong trường hợp gặp sự cố hư hỏng bao bì, Bio-Rad Laboratories tại địa phương của quý vị.
xin liên lạc với Phòng Kinh Doanh (Sales Office) hoặc Nhóm Dịch Vụ Kỹ
Thuật (Technical Services) của Bio-Rad Laboratories tại địa phương.

Trang 1 TIẾNG VIỆT/Vietnamese • 2019-10 • 1536-00


Lyphochek® Immunoassay Plus Control, Levels 1, 2 and 3
CÁC CHẤT CẦN XÉT NGHIỆM
11-Deoxycortisol Dehydroepiandrosterone- Sulfate Immunoglobulin E (IgE) PSA (Total)
(DHEA-Sulfate)
17-Alpha-Hydroxyprogesterone Immunoglobulin G (IgG) ◆ PTH (Intact) ❑
Desipramine ❍
25-Hydroxy Vitamin D ◆ Immunoglobulin M (IgM) ◆ Quinidine ❍
Digoxin
Acetaminophen Immunoreactive Trypsinogen Salicylate
Disopyramide (IRT) ❑
ACTH Sex Hormone Binding Globulin
Estradiol Insulin (SHBG) ❑
AFP
Estriol (Free) Iron ◆ T3 (Free)
Aldosterone
Estriol (Total) ❑ Iron (TIBC) ◆ T3 (Total)
Amikacin
Estrogen (Total) Lidocaine T3 Uptake/T Uptake
Amiodarone ❑
Ethosuximide Lithium T4 (Free)
Amitriptyline
Ferritin Luteinizing Hormone (LH) T4 (Total)
Androstenedione
Flecainide ❍ N-Acetyl Procainamide (NAPA) TCA Screen ❍
Angiotensin I ◆
Folate Netilmicin ❑ Testosterone
Anti-Tg ❑
Follicle Stimulating Hormone (FSH) Nortriptyline Testosterone (Free)
Anti-Thyroperoxidase (Anti-TPO) ❑
Fructosamine ◆ ❍ Phenobarbital Theophylline
Caffeine
Gastrin Phenytoin Thyroglobulin (Tg) ◆
Calcitonin
Gentamicin Phenytoin (Free) ❍ Thyroid Stimulating Hormone (TSH)
Carbamazepine
Glucagon ❑ Primidone Thyroxine Binding Globulin (TBG) ◆
Carbamazepine (Free) ❍
hCG Procainamide Tobramycin
CEA
hCG-Beta Subunit Progesterone Valproic Acid
Chloramphenicol
Human Growth Hormone (hGH) Prolactin Valproic Acid (Free) ❍
Cortisol
IGF-1/Somatomedin C ◆ Propranolol ❍ Vancomycin
C-Peptide
Imipramine Prostatic Acid Phosphatase (PAP) Vitamin B12
Cyclosporine ❑
Immunoglobulin A (IgA) ◆ PSA (Free)
Dehydroepiandrosterone (DHEA) ❑

LƯU Ý
◆ Chỉ các cấp nội sinh mà thôi.
❑ Chúng tôi không có bất kỳ tuyên bố nào về giá trị kỳ vọng hoặc tính ổn định cho chất cần xét nghiệm này.
❍ Các giá trị không được cung cấp.

TỪ VỰNG

Hoàn nguyên bằng

UNITED STATES, Bio-Rad Laboratories


9500 Jeronimo Road, Irvine, CA 92618

FRANCE, Bio-Rad
3 boulevard Raymond Poincare, 92430 Marnes-la-Coquette
Bio-Rad Phone:(33) 1-4795-6000 / Fax:(33) 1-4741-9133

Laboratories

United States Customer Service: 4000 Alfred Nobel Drive • Hercules, California 94547 • Phone (510) 724-7000 • FAX (510) 741-6373
Clinical Also in: Gladesville, Australia, Ph. 61-2-9914-2800, Fx. 61-2-9914-2888 Vienna, Austria, Ph. 43-1-877-8901, Fx. 43-1-876-5629 Temse, Belgium, Ph. +32 (3)710-53-00, Fx. +32 (3)710-53-01 Lagoa Santa,
Diagnostics Group Brazil, Ph. +55 (31)3689-6600, Fx. +55 (31)3689-6611 Montréal, Canada, Ph. 1-514-334-4372, Fx. 1-514-334-4415 Shanghai, China, Ph. 86-21-61698500, Fx. 86-21-61698599 Prague, Czech Republic,
Ph. 420-241-430-532, Fx. 420-241-431-642 Symbion Science Park, Denmark, Ph. +45-4452-1000, Fx. +45-4452-1001 Espoo, Finland, Ph. 358-9-804-22-00, Fx. 358-9-7597-5010 Marnes-la-Coquette,
9500 Jeronimo Road France, Ph. 33-1-47-95-60-00 Fx. 33-1-47-41-91-33 Munich, Germany, Ph. +49 (0)89-318-840, Fx. +49 (0)89-318-84100 Athens, Greece, Ph. 30-210-7774396, Fx. 30-210-7774376 Quarry Bay,
Irvine, California 92618 Hong Kong, Ph. 852-2789-3300, Fx. 852-2789-1290 Budapest, Hungary, Ph. +36-1-459-6100, Fx. +36-1-459-6101 Haryana, India, Ph. 1800-180-1224, Fx. 91-124-2398115 Rishon Le Zion, Israel, Ph.
(800) 854-6737 972-3-9636050, Fx.972-3-9514129 Milan, Italy, Ph. +39-02-216091, Fx. +39-02-21609553 Tokyo, Japan, Ph. 81-3-6361-7070, Fx. 81-3-5463-8481 Seoul, Korea, Ph. 82-2-3473-4460, Fx. 82-2-3472-7003 Mexico D.F.,
FAX (949) 598-1550 Mexico, Ph. +52 (55)5488-7670, Fx. +52 (55)1107-7246 Veenendaal, The Netherlands, Ph. +31-318-540666, Fx. +31-318-542216 Auckland, New Zealand, Ph. 64-9-415-2280, Fx. 64-9-415-2284 Oslo, Norway,
bio-rad.com/qualitycontrol Ph. +47-23-38-41-30,Fx. +46(0)8-5551-2780 Warsaw, Poland, Ph. 48-22-3319999, Fx. 48-22-3319988 Amadora, Portugal, Ph. 351-21-472-7700, Fx. 351-21-472-7777 Moscow, Russia, Ph. +7-495-721-1404,
Fx. +7-495-721-1412 Singapore, Ph. 65-6415-3170, Fx. 65-6415-3189 Johannesburg, South Africa, Ph. 27-11-442-85-08, Fx. 27-11-442-85-25 Madrid, Spain, Ph. 34-91-590-5200, Fx. 34-91-590-5211Solna,
Technical Service: Sweden, Ph. +46-8-555-127-00, Fx. +46-8-555-127-80 Cressier, Switzerland, Ph. +41 (0)26-674-55-05/06, Fx. +41 (0)26-674-52-19 Taipei, Taiwan, Ph. 886-2-2578-7189, Fx. 886-2-2578-6890 Bangkok,
(800) 854-6737 Thailand, Ph. 662-651-8311, Fx. 662-651-8312 Hemel Hempstead, United Kingdom, Ph. +44 (0)20-8328-2000, Fx. +44 (0)20-8328-2550 10/14

© 2017 Bio-Rad Laboratories Inc. Printed in the USA Trang 2 TIẾNG VIỆT/Vietnamese • 2019-10 • 1536-00
Lyphochek® Immunoassay Plus Control, Levels 1, 2 and 3

Ngày Sửa Đổi 2020-04-02 Chỉ Thông Tin Sửa Đổi

PHƯƠNG PHÁP (1)


Mức 1 - 40371 Mức 2 - 40372 Mức 3 - 40373
Các Đơn Vị T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng
11-DEOXYCORTISOL (2)
DIAsource RIA CT ng/mL 0.358 0.251 – 0.465 2.86 2.00 – 3.72 4.11 2.88 – 5.34
17-ALPHA-HYDROXYPROGESTERONE (2)
Beckman Coulter RIA (IM1452) ng/mL 0.470 0.330 – 0.610 1.62 1.06 – 2.18 4.28 3.14 – 5.41
Calbiotech ELISA ng/mL 0.430 0.290 – 0.580 2.04 1.36 – 2.72 7.55 5.04 – 10.1
Diagnostics Biochem Canada ELISA ng/mL 0.200 0.110 – 0.280 2.12 1.88 – 2.37 5.62 4.80 – 6.43
DiaMetra ELISA ng/mL 0.610 0.370 – 0.850 3.29 2.30 – 4.28 6.72 4.69 – 8.74
DIAsource RIA CT ng/mL 0.779 0.545 – 1.01 2.53 2.21 – 2.86 5.56 5.01 – 6.11
DRG ELISA (EIA-1292) ng/mL 0.540 0.300 – 0.790 2.49 1.37 – 3.61 6.62 3.64 – 9.59
IBL ELISA ng/mL 0.370 0.130 – 0.600 2.19 1.21 – 3.18 7.27 4.00 – 10.5
IBL RIA ng/mL 0.780 0.550 – 1.01 2.50 1.75 – 3.25 5.60 3.92 – 7.28
Monobind AccuBind ELISA ng/mL 0.810 0.540 – 1.07 3.45 2.31 – 4.59 8.30 5.56 – >10.0
Monobind AccuLite CLIA ng/mL 0.850 0.570 – 1.13 3.50 2.35 – 4.66 8.82 5.91 – >10.0
MP BioMedicals ImmuChem CT RIA ng/mL § § §
MP BioMedicals ImmuChem DA RIA ng/mL § § §
ACETAMINOPHEN
Cambridge Life Sciences Paracetamol (K8003) (2) µg/mL 10.4 7.25 – 13.6 35.8 28.7 – 43.1 113 90.3 – 136
Emit µg/mL 10.9 <10.0 – 14.2 36.3 27.2 – 45.3 107 82.8 – 132
SEKURE (Sekisui Diagnostics) (2) µg/mL 11.0 8.00 – 14.0 37.0 28.0 – 46.0 114 85.0 – 143
ACTH (2)
Beckman Coulter IRMA (IM2030) pg/mL 17.1 9.15 – 25.1 69.0 39.5 – 98.6 107 64.1 – 150
Biomerica ELISA pg/mL § § §
BRAHMS Diagnostica RIA pg/mL 27.0 20.0 – 34.0 119 96.0 – 142 204 158 – 250
Cisbio Bioassays pg/mL 107 85.0 – 129 390 310 – 470 800 640 – 960
AFP (2)
Beckman Coulter IRMA (IM1441) ng/mL 18.7 14.2 – 23.1 109 78.7 – 140 239 182 – 295
Beckman Coulter Screening IRMA (A37404) ng/mL 20.0 15.4 – 24.6 115 81.4 – 148 >265
Calbiotech ELISA ng/mL 11.1 7.39 – 14.8 72.7 48.5 – 97.0 183 122 – 244
Cisbio Bioassays ng/mL 18.6 13.5 – 23.7 88.0 70.0 – 106 181 144 – 218
Cisbio Bioassays RIA-gnost IU/mL 15.9 12.7 – 19.1 70.0 56.0 – 84.0 146 116 – 176
DiaMetra ELISA ng/mL § § §
DRG ELISA (EIA-1468) ng/mL 26.7 17.6 – 35.7 130 86.1 – 175 >193
Fortress Diagnostics ng/mL 18.1 15.7 – 20.5 104 92.8 – 115 164 136 – 193
HUMAN ELISA ng/mL 15.7 10.5 – 20.9 93.5 62.9 – 124 224 150 – 298
IBL ELISA IU/mL 22.0 15.0 – 30.0 108 71.0 – 145 >160
Institute of Isotopes IRMA IU/mL 12.5 10.0 – 15.0 68.3 54.6 – 81.9 151 121 – 181
Monobind AccuBind ELISA ng/mL 15.7 10.5 – 20.9 93.5 62.7 – 124 224 150 – 298
Monobind AccuLite CLIA ng/mL 14.2 9.48 – 18.8 98.4 65.9 – 131 211 141 – 281
ALDOSTERONE (2)
Beckman Coulter RIA (DSL8600) pg/mL 120 64.6 – 176 365 254 – 476 803 574 – 1032
Beckman Coulter RIA (IM1664) pg/mL 78.3 43.1 – 114 168 91.5 – 244 345 164 – 526
Cisbio Bioassays pg/mL 95.0 76.0 – 114 128 102 – 154 228 182 – 274
DiaMetra ELISA pg/mL § § §
DRG ELISA (EIA-5298) pg/mL 80.9 44.5 – 117 224 123 – 325 532 292 – 771
IBL ELISA pg/mL 81.0 44.0 – 117 224 123 – 325 532 292 – 771
IBL RIA pg/mL 128 50.0 – 207 258 120 – 396 610 377 – 843
ZenTech RiAZEN pg/mL 128 49.5 – 207 258 120 – 396 610 377 – 843
AMIKACIN
Emit µg/mL 4.45 2.99 – 5.90 12.8 8.75 – 16.9 22.4 15.2 – 29.6
AMITRIPTYLINE
HPLC ng/mL § § §
ANDROSTENEDIONE (2)
Beckman Coulter RIA (DSL3800) ng/mL 0.620 0.300 – 0.940 1.72 0.930 – 2.51 3.63 1.86 – 5.41
Beckman Coulter RIA Delta4 (IM0674) ng/mL 1.16 0.680 – 1.64 2.70 1.66 – 3.74 4.47 2.88 – 6.07

Trang 3 TIẾNG VIỆT/Vietnamese • 2019-10 • 1536-00

7
Lyphochek® Immunoassay Plus Control, Levels 1, 2 and 3

PHƯƠNG PHÁP (1)


Mức 1 - 40371 Mức 2 - 40372 Mức 3 - 40373
Các Đơn Vị T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng
ANDROSTENEDIONE (2) (tiếp tục)
Calbiotech ELISA ng/mL 1.61 1.08 – 2.15 4.24 2.82 – 5.65 8.53 5.68 – >10.0
Diagnostics Biochem Canada ELISA ng/mL 0.930 0.450 – 1.41 2.52 1.33 – 3.70 5.03 3.18 – 6.88
DiaMetra ELISA ng/mL 0.340 0.210 – 0.460 1.62 1.04 – 2.19 2.51 1.76 – 3.27
DIAsource RIA CT ng/mL 0.770 0.674 – 0.866 2.33 1.95 – 2.70 4.49 3.95 – 5.03
DRG ELISA (EIA-3265) ng/mL 0.770 0.420 – 1.11 2.03 1.12 – 2.95 4.91 2.70 – 7.11
IBL ELISA ng/mL 0.930 0.450 – 1.41 2.52 1.33 – 3.70 5.03 3.19 – 6.88
IBL RIA ng/mL 0.770 0.670 – 0.870 2.30 2.00 – 2.70 4.50 4.00 – 5.00
MP BioMedicals ImmuChem DA RIA ng/mL § § §
ZenTech RiAZEN ng/mL § § §
ANGIOTENSIN I
Cisbio Bioassays REN-CT2 pg/mL § § §
ZenTech Renin MAIA (2) ng/mL/hr 2.20 0.700 – 3.70 5.00 2.70 – 7.20 5.20 2.60 – 7.80
CAFFEINE
Emit µg/mL 2.17 1.34 – 3.00 6.63 4.52 – 8.74 13.9 9.70 – 18.1
CALCITONIN (2)
Biomerica ELISA pg/mL § § §
Cisbio Bioassays pg/mL 41.0 32.0 – 50.0 257 204 – 310 420 330 – 510
DIAsource CT US IRMA 2nd IS 89/620 pg/mL 32.4 22.8 – 41.9 253 234 – 272 392 326 – 458
EUROIMMUN IRMA CT pg/mL 23.0 17.0 – 29.0 245 184 – 306 482 362 – 602
IBL RIA pg/mL 18.6 11.5 – 25.6 279 223 – 334 447 358 – 536
Institute of Isotopes IRMA pg/mL 16.3 12.3 – 20.4 188 151 – 226 338 271 – 406
CARBAMAZEPINE (2)
CEDIA II µg/mL 2.86 1.96 – 3.76 7.93 6.35 – 9.52 13.2 10.6 – 15.8
Emit 2000 µg/mL 2.68 <2.00 – 3.67 7.97 6.05 – 9.88 12.8 10.0 – 15.5
Sekisui Medical Nanopia (2) µg/mL 2.63 1.58 – 3.69 8.16 5.71 – 10.6 13.2 10.6 – 15.9
CEA (2)
Calbiotech ELISA ng/mL 1.12 0.740 – 1.49 10.3 6.86 – 13.7 20.9 13.9 – 27.9
Cisbio Bioassays ng/mL 1.96 1.26 – 2.66 10.7 8.50 – 12.9 24.8 19.8 – 29.8
DiaMetra ELISA ng/mL <5.00 – 5.15 17.1 12.0 – 22.2 31.9 22.3 – 41.5
DIAsource IRMA ng/mL 2.62 1.95 – 3.28 21.8 16.8 – 26.8 50.5 40.5 – 60.4
HUMAN ELISA ng/mL 1.80 1.21 – 2.39 12.2 8.15 – 16.2 20.5 13.7 – 27.3
IBL ELISA ng/mL § § §
Institute of Isotopes IRMA ng/mL 1.93 <1.60 – 2.41 11.6 9.30 – 14.0 24.9 19.9 – 29.9
Monobind AccuBind (NG ELISA) ng/mL 1.52 0.870 – 2.17 12.3 8.24 – 16.4 21.8 14.6 – 29.0
Monobind AccuBind ELISA ng/mL 1.80 1.21 – 2.39 12.2 8.15 – 16.2 20.5 13.7 – 27.3
Monobind AccuLite (NG CLIA) ng/mL 0.710 0.480 – 0.950 10.7 7.14 – 14.2 18.9 12.6 – 25.1
Monobind AccuLite CLIA ng/mL 0.880 0.590 – 1.17 11.5 7.69 – 15.3 20.3 13.6 – 27.0
CORTISOL (2)
Beckman Coulter RIA (IM1841) µg/dL 4.06 3.00 – 5.11 19.1 13.9 – 24.2 25.3 16.1 – 34.4
Calbiotech ELISA ng/mL 39.0 26.0 – 52.0 200 133 – 267 375 250 – 500
Cisbio Bioassays µg/dL 2.03 1.59 – 2.46 14.9 11.6 – 18.1 22.1 16.3 – 27.9
DIALAB Cortisol ng/mL 28.1 18.7 – 37.6 289 195 – 383 457 378 – 536
DiaMetra ELISA ng/mL 13.5 <10.0 – 18.8 230 146 – 315 400 280 – >500
DIAsource RIA CT µg/dL 4.56 3.20 – 5.93 24.8 21.8 – 27.8 36.0 30.4 – 41.6
DRG ELISA (EIA-1887) ng/mL 28.1 18.0 – 38.2 238 152 – 323 354 227 – 481
HUMAN ELISA ng/mL 28.1 18.0 – 38.2 238 152 – 323 354 227 – 481
IBL LIA µg/dL § § §
IBL RIA µg/dL 4.56 3.20 – 5.93 24.8 21.8 – 27.8 36.0 30.4 – 41.6
IBL Serum ELISA ng/mL 36.3 27.5 – 45.0 199 159 – 239 314 251 – 376
Institute of Isotopes IRMA ng/mL 30.1 22.5 – 37.7 183 146 – 220 269 215 – 323
Monobind AccuBind ELISA µg/dL 3.29 2.20 – 4.37 19.9 13.3 – 26.4 28.8 19.3 – 38.3
Monobind AccuLite CLIA µg/dL 3.41 2.29 – 4.54 20.1 13.5 – 26.7 31.9 21.4 – 42.5
MP BioMedicals Corti-Cote RIA µg/dL § § §
MP BioMedicals ImmuChem CT RIA µg/dL § § §

Trang 4 TIẾNG VIỆT/Vietnamese • 2019-10 • 1536-00

7
Lyphochek® Immunoassay Plus Control, Levels 1, 2 and 3

PHƯƠNG PHÁP (1)


Mức 1 - 40371 Mức 2 - 40372 Mức 3 - 40373
Các Đơn Vị T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng
C-PEPTIDE (2)
Beckman Coulter IRMA (IM3639) ng/mL 0.742 0.595 – 0.889 5.91 4.73 – 7.09 8.55 6.84 – 10.3
Calbiotech ELISA ng/mL 0.440 0.290 – 0.580 5.32 3.54 – 7.09 6.85 4.57 – 9.13
Cisbio Bioassays ng/mL 0.781 0.601 – 0.961 6.55 5.23 – 7.87 9.61 7.51 – 11.7
DIAsource C-PEP II RIA CT ng/mL 0.568 0.405 – 0.730 4.17 3.54 – 4.80 5.92 5.29 – 6.55
DRG ELISA (EIA-1293) ng/mL 0.310 0.170 – 0.440 5.19 2.85 – 7.52 8.13 4.47 – 11.8
IBL ELISA ng/mL 0.310 0.170 – 0.440 5.19 2.85 – 7.52 8.13 4.47 – 11.8
Institute of Isotopes IRMA ng/mL 0.830 0.630 – 1.04 7.40 5.90 – 8.90 10.7 8.50 – 12.8
Monobind AccuBind ELISA ng/mL 0.480 0.320 – 0.640 3.89 2.61 – 5.17 5.49 3.68 – 7.30
Monobind AccuLite CLIA ng/mL 0.470 0.310 – 0.620 3.89 2.61 – 5.17 5.63 3.77 – 7.49
CHLORAMPHENICOL
HPLC µg/mL § § §
DEHYDROEPIANDROSTERONE- SULFATE (DHEA-SULFATE) (2)
Beckman Coulter RIA (IM0729) µg/dL 71.4 47.6 – 95.2 152 101 – 203 677 333 – >1000
Beckman Coulter RIA DHEA-S-7 (DSL2700) ng/mL 635 513 – 757 1682 1282 – 2083 4501 2859 – 6144
Calbiotech ELISA µg/mL 1.09 0.730 – 1.46 2.26 1.51 – 3.01 8.27 5.51 – 11.0
DiaMetra ELISA µg/mL 0.850 0.600 – 1.11 1.87 1.31 – 2.44 4.77 3.34 – 6.21
DIAsource RIA CT µg/dL 87.6 61.3 – 114 218 184 – 253 636 499 – 773
DRG ELISA (EIA-1562) µg/mL 0.540 0.290 – 0.780 1.59 0.880 – 2.31 4.95 2.72 – 7.18
HUMAN ELISA µg/mL 0.540 0.290 – 0.780 1.59 0.880 – 2.31 4.95 2.72 – 7.18
IBL ELISA µg/mL 0.850 0.550 – 1.15 2.16 1.40 – 2.91 7.06 4.59 – 9.53
Institute of Isotopes IRMA µg/mL 0.889 0.667 – 1.11 1.93 1.52 – 2.30 6.19 4.96 – 7.44
Monobind AccuBind ELISA µg/mL 0.760 0.460 – 1.05 2.07 1.38 – 2.75 6.50 4.36 – >8.00
Monobind AccuLite CLIA µg/mL 0.870 0.580 – 1.15 2.12 1.42 – 2.82 6.76 4.53 – >8.00
MP BioMedicals ImmuChem CT RIA ng/mL § § §
DESIPRAMINE
HPLC ng/mL § § §
DIGOXIN
Emit 2000 ng/mL 0.580 <0.200 – 1.16 1.77 1.00 – 2.53 3.15 2.15 – 4.15
Monobind AccuBind ELISA (2) ng/mL 0.640 0.430 – 0.850 2.01 1.35 – 2.68 3.48 2.33 – >4.00
Monobind AccuLite CLIA (2) ng/mL 0.620 0.420 – 0.830 1.98 1.32 – 2.63 3.35 2.24 – >4.00
Sekisui Medical Nanopia (2) ng/mL 0.497 0.298 – 0.695 1.88 1.32 – 2.45 3.15 2.52 – 3.78
DISOPYRAMIDE
Emit µg/mL § § §
ESTRADIOL (2)
Beckman Coulter RIA (A21854) pg/mL 46.4 27.8 – 64.9 123 73.8 – 172 178 116 – 241
Beckman Coulter RIA US Estradiol (DSL4800) pg/mL 45.8 22.0 – 69.7 92.9 49.9 – 136 148 67.2 – 228
Calbiotech ELISA pg/mL 80.4 53.6 – 107 306 204 – 409 734 489 – 978
Cisbio Bioassays pg/mL 50.0 28.0 – 72.0 300 240 – 360 690 550 – 830
Cisbio Bioassays ESTR-US-CT pg/mL 47.1 37.6 – 56.7 106 84.5 – 128 163 131 – 196
DIALAB 17-beta pg/mL 113 67.1 – 159 293 238 – 348 614 482 – 745
DiaMetra ELISA (17 Beta) pg/mL 120 84.3 – 157 401 281 – 521 626 438 – 814
DIAsource E2 RIA CT pg/mL 61.0 43.0 – 80.0 205 168 – 243 347 264 – 430
DRG ELISA (EIA-2963) pg/mL 162 90.7 – 233 526 295 – 757 875 490 – 1259
HUMAN ELISA pg/mL 162 90.7 – 233 526 295 – 757 875 490 – 1259
IBL ELISA pg/mL 162 91.0 – 233 526 295 – 757 875 490 – 1259
Monobind AccuBind ELISA pg/mL 81.2 54.4 – 108 195 130 – 259 314 210 – 418
Monobind AccuLite CLIA pg/mL 89.2 59.8 – 119 224 150 – 298 331 222 – 440
MP BioMedicals ImmuChem CT RIA pg/mL § § §
MP BioMedicals ImmuChem DA RIA pg/mL § § §
Pantex 100 uL Direct 125I pg/mL 71.0 58.0 – 85.0 204 184 – 223 332 292 – 372
ESTRIOL (FREE) (2)
Beckman Coulter RIA (IM3594) ng/mL 0.670 0.400 – 0.950 2.15 1.22 – 3.08 6.04 3.76 – 8.33
Calbiotech ELISA ng/mL 3.84 2.56 – 5.12 11.7 7.79 – 15.6 14.6 9.74 – 19.5
DiaMetra ELISA ng/mL 1.20 0.790 – 1.61 4.55 3.19 – 5.92 7.70 5.39 – 10.0
DRG ELISA (EIA-1612) ng/mL 2.15 1.18 – 3.12 6.49 3.57 – 9.41 14.9 8.22 – 21.7

Trang 5 TIẾNG VIỆT/Vietnamese • 2019-10 • 1536-00

7
Lyphochek® Immunoassay Plus Control, Levels 1, 2 and 3

PHƯƠNG PHÁP (1)


Mức 1 - 40371 Mức 2 - 40372 Mức 3 - 40373
Các Đơn Vị T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng
ESTRIOL (FREE) (2) (tiếp tục)
HUMAN ELISA ng/mL 2.15 1.18 – 3.12 6.49 3.57 – 9.41 14.9 8.22 – 21.7
IBL ELISA Unconjugated ng/mL 2.20 1.20 – 3.10 6.50 3.60 – 9.40 14.9 8.20 – 21.7
Monobind AccuBind ELISA ng/mL 2.24 1.50 – 2.99 8.13 5.44 – 10.8 12.9 8.66 – 17.2
Monobind AccuLite CLIA ng/mL 2.24 1.50 – 2.97 8.19 5.49 – 10.9 13.0 8.71 – 17.3
ESTROGEN (TOTAL)
MP BioMedicals ImmuChem DA RIA pg/mL § § §
ETHOSUXIMIDE
Emit µg/mL § § §
FERRITIN (2)
Beckman Coulter IRMA (IM3492) ng/mL 61.3 36.8 – 85.8 140 93.4 – 187 329 190 – 467
Calbiotech ELISA ng/mL 51.2 33.8 – 68.7 127 84.8 – 170 369 246 – 493
DiaMetra ELISA ng/mL 70.4 49.3 – 91.5 196 137 – 255 480 229 – 730
Monobind AccuBind ELISA ng/mL 75.8 50.8 – 101 142 92.7 – 192 327 219 – 435
Monobind AccuLite CLIA ng/mL 82.3 55.1 – 109 173 116 – 230 401 269 – 534
FOLATE
MP BioMedicals SimulTRAC SNB RIA ng/mL § § §
MP BioMedicals SimulTRAC SP RIA ng/mL § § §
FOLLICLE STIMULATING HORMONE (FSH) (2)
Beckman Coulter IRMA (IM2125) mIU/mL 2.48 1.69 – 3.28 10.8 8.12 – 13.4 22.2 16.2 – 28.2
Calbiotech ELISA mIU/mL 2.55 <2.10 – 3.51 12.8 8.55 – 17.1 24.9 16.6 – 33.2
DIALAB FSH mIU/mL 7.06 4.44 – 9.68 24.8 15.9 – 33.7 48.8 35.7 – 62.0
DiaMetra ELISA mIU/mL <5.00 – 6.39 23.0 16.1 – 29.9 57.0 39.9 – 74.1
DIAsource IRMA mIU/mL 5.57 5.01 – 6.14 20.0 17.8 – 22.1 37.8 32.3 – 43.3
DRG ELISA (EIA-1288) mIU/mL 6.05 3.33 – 8.77 25.5 14.0 – 36.9 46.7 25.7 – 67.7
Fortress Diagnostics mIU/mL 5.26 4.78 – 5.75 16.7 13.9 – 19.4 30.4 27.6 – 33.3
HUMAN ELISA mIU/mL 5.03 3.37 – 6.70 22.4 15.0 – 29.8 51.6 34.6 – 68.6
IBL ELISA mIU/mL 6.10 3.30 – 8.80 25.5 14.0 – 36.9 46.7 25.7 – 67.7
Institute of Isotopes IRMA mIU/mL 6.00 4.50 – 7.50 24.9 19.9 – 29.8 47.0 37.6 – 56.4
Monobind AccuBind ELISA mIU/mL 5.03 3.37 – 6.70 22.4 15.0 – 29.8 51.6 34.6 – 68.6
Monobind AccuLite CLIA mIU/mL 4.01 2.69 – 5.34 23.6 15.8 – 31.4 50.6 33.9 – 67.2
GASTRIN
Cisbio Bioassays GASK-PR (2) µIU/mL 52.0 41.0 – 63.0 400 320 – 480 380 300 – 460
IBL RIA µIU/mL § § §
MP BioMedicals RIA pg/mL § § §
GENTAMICIN (2)
CEDIA II µg/mL 2.51 1.64 – 3.38 4.97 3.83 – 6.11 7.97 6.38 – 9.57
Emit 2000 µg/mL 2.53 1.90 – 3.16 5.33 3.82 – 6.85 8.67 6.44 – 10.9
HCG (2)
Beckman Coulter IRMA (IM2110) mIU/mL <8.20 19.0 12.8 – 25.3 161 125 – 198
Calbiotech ELISA mIU/mL 2.55 1.70 – 3.40 15.6 10.4 – 20.7 188 125 – 250
Cisbio Bioassays mIU/mL 4.50 3.60 – 5.40 23.8 19.0 – 28.6 115 92.0 – 138
DIAsource hCG + Beta IRMA mIU/mL 6.34 4.44 – 8.25 37.1 26.0 – 48.2 252 220 – 283
DRG ELISA (EIA-1469) mIU/mL 23.2 14.4 – 32.1 125 77.8 – 173
HUMAN ELISA mIU/mL 3.97 2.66 – 5.28 20.8 13.9 – 27.6 134 90.1 – 179
Institute of Isotopes IRMA (ưhCG) mIU/mL 3.59 2.69 – 4.49 21.7 17.4 – 26.0 177 141 – 212
Monobind AccuBind ELISA mIU/mL 3.97 2.66 – 5.28 20.8 13.9 – 27.6 134 90.1 – 179
Monobind AccuLite CLIA mIU/mL 3.72 2.49 – 4.95 20.1 13.5 – 26.8 135 90.4 – 179
HCG-BETA SUBUNIT (2)
Cisbio Bioassays ng/mL <0.040 0.090 0.060 – 0.120 0.180 0.140 – 0.220
DiaMetra ELISA mIU/mL <1.00 – 1.07 6.12 4.29 – 7.96 94.6 57.7 – 132
DRG ELISA (EIA-1911) mIU/mL 1.15 0.710 – 1.59 10.0 6.20 – 13.8 71.2 44.1 – 98.2
IBL ELISA mIU/mL 1.20 0.700 – 1.60 10.0 6.20 – 13.8 71.0 44.0 – 98.0
HUMAN GROWTH HORMONE (HGH) (2)
Beckman Coulter IRMA (IM1397) µIU/mL 8.97 5.81 – 12.1 27.2 19.0 – 35.4 48.9 36.6 – 61.2
Calbiotech ELISA ng/mL 3.68 2.45 – 4.90 15.5 10.3 – 20.7 25.9 17.3 – 34.5

Trang 6 TIẾNG VIỆT/Vietnamese • 2019-10 • 1536-00

7
Lyphochek® Immunoassay Plus Control, Levels 1, 2 and 3

PHƯƠNG PHÁP (1)


Mức 1 - 40371 Mức 2 - 40372 Mức 3 - 40373
Các Đơn Vị T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng
HUMAN GROWTH HORMONE (HGH) (2) (tiếp tục)
Cisbio Bioassays µIU/mL 9.31 7.21 – 11.4 27.6 21.9 – 33.3 48.4 38.5 – 58.3
DiaMetra ELISA µIU/mL 14.9 10.4 – 19.4 48.4 33.9 – 62.9 100 61.0 – 139
DIAsource IRMA µIU/mL 6.58 5.66 – 7.50 19.3 17.0 – 21.6 36.1 31.0 – 41.1
Institute of Isotopes IRMA µIU/mL 10.5 7.90 – 13.2 30.6 24.4 – 36.7 55.1 44.1 – 66.2
MEDIAGNOST ELISA µIU/mL 10.7 8.30 – 13.0 29.9 22.2 – 37.5 50.4 39.8 – 60.9
Monobind AccuBind ELISA µIU/mL 10.6 7.13 – 14.2 27.0 18.1 – 36.0 49.5 33.2 – 65.9
Monobind AccuLite CLIA µIU/mL 10.5 7.05 – 14.0 28.9 19.4 – 38.5 54.8 36.7 – 72.8
MP BioMedicals ImmuChem DA RIA ng/mL § § §
ZenTech RiAZEN ng/mL § § §
IGF-1/SOMATOMEDIN C (2)
Beckman Coulter IGF-1 RIA ng/mL 94.1 71.5 – 117 134 109 – 159 122 97.4 – 146
MEDIAGNOST IGF-1 ELISA (IGFBP Blocked) ng/mL 105 84.0 – 126 144 119 – 169 139 117 – 161
MEDIAGNOST IGF-1 RIA (IGFBP Blocked) ng/mL 105 84.0 – 126 144 119 – 169 139 117 – 161
IMIPRAMINE
HPLC ng/mL § § §
IMMUNOGLOBULIN E (IGE) (2)
Calbiotech ELISA IU/mL >400 125 83.3 – 167 180 120 – 240
DiaMetra ELISA IU/mL 313 219 – >400 113 79.0 – 147 148 103 – 192
EUROIMMUN Total IgE ELISA IU/mL 321 225 – 417 122 85.0 – 158 159 111 – 207
ImmunoCAP total IgE IU/mL § § §
Monobind AccuBind ELISA IU/mL 282 189 – 375 106 71.2 – 141 138 92.5 – 184
Monobind AccuLite CLIA IU/mL 275 193 – 356 103 69.1 – 137 138 92.3 – 183
Omega Diagnostics IgE ELISA IU/mL § § §
ZenTech RiAZEN IU/mL § § §
INSULIN (2)
Beckman Coulter IRMA (IM3210) µIU/mL 11.7 6.72 – 16.7 58.5 45.4 – 71.7 175 140 – 209
Calbiotech ELISA µIU/mL 14.1 9.41 – 18.8 65.9 43.9 – 87.8 >100
Cias INSULIN II and BIO Majesty 1650 µIU/mL 13.8 11.0 – 16.6 54.1 46.0 – 62.2 >100
Cisbio Bioassays BI-Insulin IRMA µIU/mL 17.5 12.2 – 22.8 72.0 56.0 – 88.0 196 156 – 236
DiaMetra ELISA µIU/mL 17.8 12.5 – 23.1 54.7 38.3 – 71.2 148 90.3 – 206
DIAsource IRMA µIU/mL 16.0 14.7 – 17.4 69.8 57.6 – 82.0 208 175 – 241
DRG ELISA (EIA-2935) µIU/mL 16.6 9.12 – 24.1 77.4 42.6 – >100 >100
Institute of Isotopes IRMA µIU/mL 16.1 12.1 – 20.1 61.7 49.4 – 74.1 159 127 – 191
Monobind AccuBind ELISA µIU/mL 9.93 6.66 – 13.2 45.6 30.6 – 60.7 144 96.5 – 192
Monobind AccuLite CLIA µIU/mL 10.6 7.09 – 14.1 45.3 30.4 – 60.3 137 92.0 – 183
MP BioMedicals ImmuChem CT RIA µIU/mL § § §
Sekisui Medical Norudia µIU/mL 9.82 7.86 – 11.8 47.4 37.9 – 56.8 141 112 – >150
LIDOCAINE
Emit µg/mL 1.32 <1.00 – 1.76 3.73 2.91 – 4.56 6.87 5.52 – 8.21
LUTEINIZING HORMONE (LH) (2)
Beckman Coulter IRMA (IM1381) mIU/mL 1.29 0.750 – 1.84 18.4 10.5 – 26.2 68.6 41.6 – 95.6
Calbiotech ELISA mIU/mL 1.22 0.820 – 1.63 16.3 10.9 – 21.8 37.4 – >50.0
DIALAB LH mIU/mL <2.00 17.7 9.51 – 26.0 46.9 31.2 – 62.6
DiaMetra ELISA mIU/mL <5.00 18.2 12.7 – 23.7 76.8 53.8 – 99.8
DIAsource sp IRMA mIU/mL 0.820 0.570 – 1.06 10.4 9.90 – 11.0 46.1 43.4 – 48.8
DRG Serum ELISA (EIA-1289) mIU/mL 2.09 1.15 – 3.02 22.4 12.3 – 32.4 61.5 33.8 – 89.2
HUMAN ELISA mIU/mL 1.77 1.19 – 2.35 22.0 14.7 – 29.2 81.7 54.7 – 109
IBL ELISA mIU/mL 2.10 1.20 – 3.00 22.4 12.3 – 32.4 61.5 33.8 – 89.2
Institute of Isotopes IRMA mIU/mL 1.30 1.00 – 1.60 16.6 13.3 – 19.9 65.8 52.6 – 79.0
Monobind AccuBind ELISA mIU/mL 1.77 1.19 – 2.35 22.0 14.7 – 29.2 81.7 54.7 – 109
Monobind AccuLite CLIA mIU/mL 0.840 0.560 – 1.12 24.2 16.2 – 32.2 98.2 65.8 – 131
N-ACETYL PROCAINAMIDE (NAPA)
CEDIA µg/mL
Emit 2000 µg/mL § § §

Trang 7 TIẾNG VIỆT/Vietnamese • 2019-10 • 1536-00

7
Lyphochek® Immunoassay Plus Control, Levels 1, 2 and 3

PHƯƠNG PHÁP (1)


Mức 1 - 40371 Mức 2 - 40372 Mức 3 - 40373
Các Đơn Vị T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng
NORTRIPTYLINE
HPLC ng/mL § § §
PRIMIDONE
Emit µg/mL 3.08 2.53 – 3.63 6.07 5.01 – 7.12 11.1 9.19 – 13.0
PROCAINAMIDE
CEDIA µg/mL
Emit 2000 µg/mL § § §
PROGESTERONE (2)
Beckman Coulter RIA (IM1188) ng/mL 0.580 0.350 – 0.810 10.9 8.02 – 13.7 28.0 18.8 – 37.3
Calbiotech ELISA ng/mL § § §
Diagnostics Biochem Canada ELISA ng/mL <0.500 6.77 5.09 – 8.45 19.4 15.2 – 23.6
DIALAB Progesterone ng/mL 0.758 0.302 – 1.21 17.9 10.4 – 25.4 >42.0
DiaMetra ELISA ng/mL 0.630 0.310 – 0.950 19.9 14.0 – 25.9 >40.0
DIAsource RIA CT ng/mL 1.46 1.02 – 1.89 14.4 14.0 – 14.7 34.3 29.2 – 39.5
DRG ELISA (EIA-1561) ng/mL 0.910 0.500 – 1.33 12.6 6.93 – 18.3 37.6 20.7 – 54.5
HUMAN ELISA ng/mL 0.910 0.500 – 1.33 12.6 6.93 – 18.3 37.6 20.7 – 54.5
IBL ELISA ng/mL 0.910 0.500 – 1.33 12.6 6.90 – 18.3 37.6 20.7 – 54.5
Institute of Isotopes IRMA ng/mL 0.314 0.220 – 0.409 6.86 5.50 – 8.24 15.8 12.6 – 18.9
Monobind AccuBind ELISA ng/mL 0.750 0.500 – 1.00 12.0 8.06 – 16.0 27.8 18.6 – 36.9
Monobind AccuLite CLIA ng/mL 0.990 0.660 – 1.31 13.6 9.14 – 18.1 32.2 21.6 – 42.8
MP BioMedicals ImmuChem CT RIA ng/mL § § §
MP BioMedicals ImmuChem DA RIA ng/mL § § §
PROLACTIN (2)
Beckman Coulter IRMA (IM2121) ng/mL 5.15 4.00 – 6.29 14.7 11.9 – 17.4 32.9 26.2 – 39.7
Calbiotech ELISA ng/mL 8.01 5.34 – 10.7 22.9 15.3 – 30.5 55.5 37.0 – 74.0
DIALAB Prolactin ng/mL 7.68 4.59 – 10.8 21.7 12.1 – 31.3 43.0 32.6 – 53.5
DiaMetra ELISA ng/mL 7.07 5.30 – 8.84 18.5 12.8 – 24.2 40.3 29.6 – 51.1
DIAsource IRMA ng/mL 2.86 2.23 – 3.49 9.69 8.77 – 10.6 20.5 17.6 – 23.5
DRG ELISA (EIA-1291) ng/mL 5.41 2.97 – 7.84 14.2 7.83 – 20.6 34.7 19.1 – 50.4
Fortress Diagnostics ng/mL 8.01 7.18 – 8.83 20.2 18.4 – 22.1 60.0 53.1 – 67.0
HUMAN ELISA ng/mL 8.05 5.39 – 10.7 23.9 16.0 – 31.8 55.3 37.1 – 73.6
Institute of Isotopes IRMA ng/mL 5.20 4.20 – 6.30 14.5 11.6 – 17.4 32.3 25.8 – 38.7
Monobind AccuBind ELISA ng/mL 8.83 5.91 – 11.7 25.1 16.8 – 33.4 65.4 43.8 – 87.0
Monobind AccuLite CLIA ng/mL 9.61 6.44 – 12.8 27.6 18.5 – 36.6 65.0 43.6 – 86.5
MP BioMedicals ImmuChem CT IRMA ng/mL § § §
PROPRANOLOL
HPLC ng/mL § § §
PSA (FREE) (2)
Beckman Coulter IRMA (IM2520) ng/mL <0.300 1.21 0.980 – 1.44 7.55 6.04 – 9.06
Cisbio Bioassays ng/mL 0.230 0.180 – 0.280 1.33 1.06 – 1.60 6.80 5.40 – 8.20
DiaMetra ELISA ng/mL § § §
HUMAN ELISA ng/mL 0.400 0.270 – 0.530 2.42 1.62 – 3.21 >10.0
IBL ELISA ng/mL 1.30 0.700 – 1.90 7.60 4.20 – 11.0
Institute of Isotopes IRMA ng/mL 0.350 0.260 – 0.440 2.30 1.70 – 2.90 12.0 9.60 – 14.4
Monobind AccuBind ELISA ng/mL 0.400 0.270 – 0.530 2.42 1.62 – 3.21 >10.0
Monobind AccuLite CLIA ng/mL 0.290 0.200 – 0.390 2.58 1.73 – 3.44 >10.0
PSA (TOTAL) (2)
Beckman Coulter IRMA (IM1950) ng/mL <1.00 2.26 1.73 – 2.80 11.8 9.60 – 13.9
Cisbio Bioassays ng/mL 0.890 0.710 – 1.07 3.50 2.80 – 4.20 15.3 12.2 – 18.4
DIALAB PSA ng/mL 0.766 0.356 – 1.18 2.80 2.16 – 3.44 12.2 9.58 – 15.7
DiaMetra ELISA ng/mL § § §
DRG ELISA (EIA-3719) ng/mL 0.980 0.540 – 1.42 3.36 2.18 – 4.54 15.3 9.94 – 20.6
Fortress Diagnostics ng/mL 1.04 0.750 – 1.34 4.36 3.83 – 4.90 23.2 20.2 – 26.2
HUMAN ELISA ng/mL 1.18 0.651 – 1.72 4.93 3.21 – 6.66 25.0 16.3 – 33.8
IBL ELISA ng/mL 1.00 0.500 – 1.40 3.40 2.20 – 4.50 15.3 9.90 – 20.6
Institute of Isotopes IRMA ng/mL 0.890 0.670 – 1.11 3.70 2.90 – 4.40 17.8 14.2 – 21.4

Trang 8 TIẾNG VIỆT/Vietnamese • 2019-10 • 1536-00

7
Lyphochek® Immunoassay Plus Control, Levels 1, 2 and 3

PHƯƠNG PHÁP (1)


Mức 1 - 40371 Mức 2 - 40372 Mức 3 - 40373
Các Đơn Vị T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng
PSA (TOTAL) (2) (tiếp tục)
Monobind AccuBind ELISA ng/mL 0.790 0.530 – 1.05 4.06 2.72 – 5.40 19.8 13.3 – 26.3
Monobind AccuLite CLIA ng/mL <1.00 3.81 2.55 – 5.07 21.2 14.2 – 28.2
PHENOBARBITAL (2)
CEDIA II µg/mL 8.49 5.49 – 11.5 23.5 18.8 – 28.2 47.5 38.0 – 57.0
Emit 2000 µg/mL 9.32 6.61 – 12.0 24.2 18.5 – 29.9 47.4 36.9 – 58.0
Sekisui Medical Nanopia (2) µg/mL 10.1 6.06 – 14.1 26.1 18.3 – 33.9 50.0 40.0 – 60.0
PHENYTOIN (2)
CEDIA II µg/mL 6.10 4.57 – 7.63 13.2 10.6 – 15.9 25.2 20.1 – 30.2
Emit 2000 µg/mL 6.15 4.43 – 7.87 12.6 8.68 – 16.5 23.8 16.0 – 31.5
Sekisui Medical Nanopia (2) µg/mL 6.87 4.12 – 9.61 13.9 9.70 – 18.0 26.4 21.1 – 31.7
SALICYLATE
Cambridge Life Sciences (K9001) (2) mg/dL 3.56 2.85 – 4.28 15.3 12.3 – 18.4 45.6 36.4 – 54.7
Emit mg/dL 4.48 1.61 – 7.34 17.5 11.9 – 23.2 49.0 36.1 – 62.0
SEKURE (Sekisui Diagnostics) (2) mg/dL <5.30 15.6 11.7 – 19.5 45.1 33.8 – 56.4
T3 (FREE) (2)
Beckman Coulter RIA (IM1579) pg/mL 2.29 1.83 – 2.75 8.31 6.03 – 10.6 15.8 11.2 – 20.5
BRAHMS Diagnostica RIA SPART pg/mL 2.86 2.47 – 3.25 11.6 10.3 – 12.9 24.3 20.1 – 28.5
Calbiotech ELISA pg/mL 2.88 1.92 – 3.84 5.45 3.63 – 7.27 8.13 5.42 – 10.8
Cisbio Bioassays pg/mL 2.08 1.59 – 2.57 6.40 5.10 – 7.70 12.3 9.80 – 14.8
Demeditec Diagnostics RIA/CT (DE 06100) pg/mL 2.99 2.47 – 3.51 9.94 8.12 – 11.8 18.4 15.0 – 21.8
DiaMetra ELISA pg/mL 2.37 1.66 – 3.08 4.59 3.21 – 5.96 6.84 4.78 – 8.89
EUROIMMUN RIA CT pg/mL 2.49 1.86 – 3.12 8.96 6.69 – 11.2 >26.0
Fortress Diagnostics pg/mL § § §
HUMAN ELISA pg/mL 2.65 1.77 – 3.52 4.78 3.20 – 6.36 6.88 4.61 – 9.14
IBL ELISA pg/mL 2.37 1.66 – 3.08 4.59 3.21 – 5.96 6.84 4.78 – 8.89
Monobind AccuBind ELISA pg/mL 2.65 1.77 – 3.52 4.78 3.20 – 6.36 6.88 4.61 – 9.14
Monobind AccuLite CLIA pg/mL 2.74 1.84 – 3.64 4.69 3.14 – 6.24 6.73 4.51 – 8.95
MP BioMedicals SPCS RIA pg/mL § § §
T3 (TOTAL) (2)
Beckman Coulter RIA (IM1699) ng/dL 70.1 55.2 – 85.7 160 118 – 204 244 156 – 331
BRAHMS Diagnostica RIA ng/dL 70.8 55.8 – 85.7 161 118 – 204 244 156 – 331
Calbiotech ELISA ng/dL 91.0 60.0 – 121 199 133 – 266 322 215 – 430
Cisbio Bioassays ng/mL 0.500 0.390 – 0.610 1.44 1.15 – 1.73 2.41 1.92 – 2.90
DIALAB T3 ng/mL 0.977 0.496 – 1.46 2.04 1.25 – 2.84 2.85 2.26 – 3.43
DiaMetra ELISA ng/mL 0.840 0.590 – 1.09 1.87 1.28 – 2.45 3.05 2.14 – 3.97
DIAsource RIA CT ng/dL 50.6 42.5 – 58.8 136 127 – 144 217 199 – 234
DRG ELISA (EIA-4569) ng/dL 89.0 49.0 – 130 185 102 – 268 251 138 – 364
Fortress Diagnostics ng/mL § § §
HUMAN ELISA ng/dL 88.0 59.0 – 117 215 144 – 286 342 229 – 455
Institute of Isotopes IRMA ng/dL 92.2 68.8 – 115 169 136 – 201 247 201 – 299
Monobind AccuBind ELISA ng/mL 0.880 0.590 – 1.17 2.15 1.44 – 2.86 3.42 2.29 – 4.55
Monobind AccuLite CLIA ng/mL 0.970 0.650 – 1.29 2.07 1.39 – 2.75 3.29 2.21 – 4.38
MP BioMedicals SPCS RIA ng/dL § § §
T3 UPTAKE/T UPTAKE (2)
Beckman Coulter RIA (A30282) % Uptake 36.6 27.4 – 45.7 39.2 28.7 – 49.6 40.0 28.6 – 51.4
CEDIA % Uptake
DRI % Uptake
Monobind AccuBind ELISA % Uptake 29.0 25.6 – 32.3 35.3 32.0 – 38.6 42.8 39.4 – 46.3
Monobind AccuLite CLIA % Uptake 28.2 25.1 – 31.2 35.1 31.9 – 38.3 42.5 39.3 – 45.7
MP BioMedicals SPCS RIA % Uptake § § §
T4 (FREE) (2)
Beckman Coulter RIA (IM1363) pg/mL 8.06 5.98 – 10.2 20.0 13.0 – 27.1 34.0 25.0 – 42.9
BRAHMS Diagnostica RIA pg/mL 9.30 6.98 – 11.6 26.4 22.5 – 30.2 52.7 45.7 – 59.7
Calbiotech ELISA ng/dL 0.943 0.630 – 1.26 3.01 2.01 – 4.02 4.99 3.33 – 6.66
Cisbio Bioassays pg/mL 6.80 5.40 – 8.20 25.1 19.2 – 31.0 39.0 31.0 – 47.0

Trang 9 TIẾNG VIỆT/Vietnamese • 2019-10 • 1536-00

7
Lyphochek® Immunoassay Plus Control, Levels 1, 2 and 3

PHƯƠNG PHÁP (1)


Mức 1 - 40371 Mức 2 - 40372 Mức 3 - 40373
Các Đơn Vị T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng
T4 (FREE) (2) (tiếp tục)
Demeditec Diagnostics RIA/CT (DE 07100) ng/dL 0.822 0.674 – 0.969 2.28 1.87 – 2.69 4.00 3.28 – 4.72
DIALAB FT4 ng/dL 0.676 0.447 – 0.905 2.14 1.59 – 2.69 3.78 2.39 – 5.16
DiaMetra ELISA ng/dL 0.630 0.440 – 0.820 1.88 1.32 – 2.44 3.15 2.20 – 4.09
EUROIMMUN RIA CT ng/dL 0.876 0.659 – 1.09 2.57 1.93 – 3.22 5.00 3.75 – 6.25
Fortress Diagnostics ng/dL § § §
HUMAN ELISA ng/dL 0.640 0.430 – 0.850 1.92 1.29 – 2.56 3.33 2.23 – 4.43
Institute of Isotopes IRMA ng/dL § § §
Monobind AccuBind ELISA ng/dL 0.640 0.430 – 0.850 1.92 1.29 – 2.56 3.33 2.23 – 4.43
Monobind AccuLite CLIA ng/dL 0.590 0.400 – 0.790 1.70 1.14 – 2.26 3.02 2.03 – 4.02
MP BioMedicals SPCS RIA ng/dL § § §
T4 (TOTAL) (2)
Beckman Coulter RIA (IM1447) µg/dL 3.42 2.48 – 4.36 8.06 5.71 – 10.5 11.7 9.38 – 14.0
BRAHMS Diagnostica RIA µg/dL 3.42 2.48 – 4.36 8.06 5.66 – 10.5 11.7 9.92 – 13.5
Calbiotech ELISA µg/dL 4.39 2.92 – 5.85 9.24 6.16 – 12.3 12.7 8.77 – 16.6
CEDIA µg/dL
Cisbio Bioassays ng/mL 43.0 34.0 – 52.0 97.0 77.0 – 117 152 121 – 183
DIALAB T4 µg/dL 3.10 2.39 – 3.81 7.53 5.23 – 9.84 11.8 7.98 – 15.7
DiaMetra ELISA µg/dL 4.47 3.13 – 5.81 9.58 6.71 – 12.5 13.7 9.56 – 17.8
DIAsource RIA CT µg/dL 3.95 2.77 – 5.14 8.37 6.20 – 10.5 11.0 7.91 – 14.2
DRG ELISA (EIA-4568) µg/dL 4.14 2.28 – 6.00 9.50 5.22 – 13.8 14.4 7.91 – >19.4
DRI µg/dL § § §
Fortress Diagnostics µg/dL § § §
HUMAN ELISA µg/dL 4.46 2.99 – 5.94 9.65 6.46 – 12.8 14.8 9.91 – 19.7
Institute of Isotopes IRMA µg/dL 3.49 2.62 – 4.36 9.03 7.22 – 10.8 13.0 10.4 – 15.6
Monobind AccuBind ELISA µg/dL 4.46 2.99 – 5.94 9.65 6.46 – 12.8 14.8 9.91 – 19.7
Monobind AccuLite CLIA µg/dL 4.83 3.24 – 6.43 9.89 6.63 – 13.2 14.4 9.61 – 19.1
MP BioMedicals SPCS RIA µg/dL § § §
TESTOSTERONE (2)
Beckman Coulter RIA Direct (IM1119) ng/mL 0.890 0.610 – 1.17 2.75 1.71 – 3.79 6.26 3.70 – 8.81
Beckman Coulter RIA Extraction (IM1087) ng/mL 1.48 0.930 – 2.03 3.75 2.41 – 5.09 7.93 4.25 – 11.6
Calbiotech ELISA ng/mL 2.77 1.84 – 3.70 5.30 3.53 – 7.06 13.2 8.82 – 17.6
Cisbio Bioassays ng/mL 1.38 1.10 – 1.67 4.03 2.88 – 5.19 8.93 6.63 – 11.2
DIALAB Testosterone ng/mL 0.623 0.382 – 0.863 2.73 2.08 – 3.38 7.65 5.88 – 9.41
DiaMetra ELISA ng/mL 0.830 0.510 – 1.16 3.61 2.48 – 4.75 9.06 5.83 – 12.3
DIAsource RIA CT ng/mL 0.694 0.486 – 0.902 2.20 1.54 – 2.85 4.59 3.21 – 5.96
DRG ELISA (EIA-1559) ng/mL 1.72 1.00 – 2.44 4.70 2.73 – 6.67 10.9 6.30 – 15.4
HUMAN ELISA ng/mL 1.72 1.00 – 2.44 4.70 2.73 – 6.67 10.9 6.30 – 15.4
IBL ELISA ng/mL 1.32 1.05 – 1.58 3.08 2.47 – 3.70 7.16 5.72 – 8.59
IBL LIA ng/dL § § §
Monobind AccuBind ELISA ng/mL 0.990 0.660 – 1.31 3.72 2.49 – 4.95 8.49 5.69 – 11.3
Monobind AccuLite CLIA ng/mL 0.950 0.630 – 1.26 3.55 2.38 – 4.72 9.34 6.26 – >12.0
MP BioMedicals ImmuChem DA RIA ng/mL § § §
ZenTech RiAZEN ng/mL 0.700 0.300 – 1.10 1.70 0.600 – 2.90 3.70 1.70 – 5.70
TESTOSTERONE (FREE) (2)
Beckman Coulter RIA (DSL4900) pg/mL 3.41 1.81 – 5.01 13.7 7.42 – 19.9 27.9 17.9 – 37.9
Calbiotech ELISA pg/mL 3.02 2.01 – 4.02 16.5 11.0 – 22.0 34.4 22.9 – 45.9
DiaMetra ELISA pg/mL 2.55 1.65 – 3.44 10.3 7.22 – 13.4 27.6 19.3 – 35.9
DIAsource RIA CT pg/mL 2.16 1.51 – 2.81 8.71 6.80 – 10.6 18.4 12.8 – 23.9
IBL ELISA pg/mL 3.70 2.96 – 4.45 12.0 9.59 – 14.4 32.6 26.1 – 39.1
IBL ELISA (Gen. II) pg/mL 2.60 1.70 – 3.40 10.3 7.20 – 13.4 27.6 19.3 – 35.9
Monobind AccuBind ELISA pg/mL 2.06 1.38 – 2.74 7.68 5.15 – 10.2 22.5 15.1 – 30.0
Monobind AccuLite CLIA pg/mL 2.36 1.58 – 3.14 10.0 6.70 – 13.3 35.4 23.7 – >44.0
TOBRAMYCIN
CEDIA µg/mL
Emit 2000 µg/mL 0.933 0.649 – 1.22 3.30 2.93 – 3.67 6.07 5.69 – 6.44

Trang 10 TIẾNG VIỆT/Vietnamese • 2019-10 • 1536-00

7
Lyphochek® Immunoassay Plus Control, Levels 1, 2 and 3

PHƯƠNG PHÁP (1)


Mức 1 - 40371 Mức 2 - 40372 Mức 3 - 40373
Các Đơn Vị T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng
THEOPHYLLINE (2)
CEDIA II µg/mL 4.17 2.22 – 6.12 14.0 10.7 – 17.3 26.7 21.4 – 32.1
Emit 2000 µg/mL 4.49 3.00 – 5.98 14.6 11.9 – 17.3 27.7 23.4 – 32.0
Sekisui Medical Nanopia (2) µg/mL 4.37 2.62 – 6.11 16.4 11.4 – 21.3 30.0 24.0 – 36.0
THYROID STIMULATING HORMONE (TSH) (2)
Beckman Coulter IRMA (IM3712) µIU/mL 0.390 0.260 – 0.520 5.32 4.26 – 6.38 39.7 31.8 – 47.6
BRAHMS Diagnostica LIA µIU/mL 0.640 0.550 – 0.730 7.50 6.50 – 8.50 53.0 46.0 – 60.0
BRAHMS Diagnostica RIA µIU/mL 0.700 0.600 – 0.800 7.90 6.90 – 8.90 57.0 50.0 – 64.0
Calbiotech ELISA µIU/mL <0.500 2.62 1.74 – 3.49 28.8 19.2 – 38.4
Cisbio Bioassays µIU/mL 0.650 0.480 – 0.820 6.90 5.50 – 8.30 46.0 36.0 – 56.0
Demeditec TSH1h µIU/mL 0.390 0.310 – 0.470 5.15 4.20 – 6.10 38.7 31.5 – 45.9
DIALAB TSH µIU/mL 0.309 0.119 – 0.498 3.97 1.62 – 6.32 >15.0
DiaMetra ELISA µIU/mL 0.360 <0.200 – 0.540 5.29 3.71 – 6.88 >20.0
DIAsource IRMA µIU/mL 0.502 0.403 – 0.601 5.95 5.53 – 6.38 40.8 38.5 – 43.0
DRG ELISA (EIA-4171) µIU/mL 0.260 0.140 – 0.370 4.11 2.67 – 5.55 >15.0
EUROIMMUN IRMA CT µIU/mL 0.550 0.410 – 0.690 6.15 4.61 – 7.69 42.9 32.2 – 53.6
Fortress Diagnostics µIU/mL 0.460 0.400 – 0.520 7.16 6.44 – 7.88 37.9 35.5 – 40.3
HUMAN ELISA µIU/mL 0.317 0.174 – 0.460 5.12 3.33 – 6.91 30.8 20.0 – 41.6
IBL ELISA µIU/mL 0.260 0.140 – 0.370 4.10 2.70 – 5.60 >15.0
IBL RIA µIU/mL 0.500 0.400 – 0.600 5.95 5.53 – 6.38 40.8 38.5 – 43.0
Institute of Isotopes IRMA (Turbo-hTSH) µIU/mL 0.450 0.340 – 0.560 6.10 4.90 – 7.30 41.7 33.4 – 50.1
Monobind AccuBind ELISA µIU/mL 0.450 0.300 – 0.600 5.54 3.71 – 7.37 38.2 25.6 – >40.0
Monobind AccuLite CLIA µIU/mL 0.360 0.240 – 0.470 4.86 3.26 – 6.46 33.4 22.4 – >40.0
MP BioMedicals ImmuChem CT IRMA µIU/mL § § §
THYROXINE BINDING GLOBULIN (TBG) (2)
BRAHMS Diagnostica RIA µg/mL 14.8 12.7 – 16.9 14.2 12.1 – 16.3 14.0 10.7 – 17.3
VALPROIC ACID (2)
CEDIA II µg/mL 30.1 22.6 – 37.6 75.8 60.6 – 91.0 105 83.6 – 125
Emit 2000 µg/mL 35.5 26.1 – 44.9 81.7 64.3 – 99.0 112 89.1 – 134
Sekisui Medical Nanopia (2) µg/mL 35.6 21.4 – 49.9 85.8 60.1 – 112 115 92.4 – 139
VANCOMYCIN
Emit 2000 µg/mL 6.26 4.71 – 7.81 17.0 10.9 – 23.2 29.6 17.7 – 41.5
Sekisui Medical Nanopia (2) µg/mL 6.68 4.01 – 9.35 19.3 13.5 – 25.1 33.8 27.1 – 40.6
VITAMIN B12 (2)
Monobind AccuBind ELISA pg/mL 388 260 – 516 630 422 – 838 887 594 – 1179
Monobind AccuLite CLIA pg/mL 398 267 – 530 679 455 – 903 965 646 – 1283
MP BioMedicals SimulTRAC SNB RIA pg/mL § § §
MP BioMedicals SimulTRAC SP RIA pg/mL § § §

Trang 11 TIẾNG VIỆT/Vietnamese • 2019-10 • 1536-00

7
Lyphochek® Immunoassay Plus Control, Levels 1, 2 and 3

THIẾT BỊ (1)
Mức 1 - 40371 Mức 2 - 40372 Mức 3 - 40373
Các Đơn Vị T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng
ABBOTT ARCHITECT cSYSTEMS
Acetaminophen (MULTIGENT) µg/mL 10.0 7.40 – 12.6 35.7 30.1 – 41.2 112 98.1 – 127
Carbamazepine (5P05-21) µg/mL <1.90 7.56 5.60 – 9.51 11.9 9.63 – 14.3
Digoxin (MULTIGENT) ng/mL 0.638 0.365 – 0.912 1.96 1.56 – 2.36 3.24 2.71 – 3.77
Gentamicin (MULTIGENT) µg/mL § § §
Immunoglobulin A (IgA) mg/dL 164 156 – 173 158 150 – 165 161 153 – 169
Immunoglobulin E (IgE) (MULTIGENT) IU/mL § § §
Immunoglobulin G (IgG) mg/dL 760 711 – 809 791 743 – 839 813 766 – 861
Immunoglobulin M (IgM) mg/dL 54.9 47.2 – 62.5 62.4 50.6 – 74.3 57.3 48.3 – 66.2
Iron µg/dL 101 94.6 – 107 77.8 72.4 – 83.1 74.5 69.3 – 79.7
Lithium (MULTIGENT) mEq/L 0.453 0.330 – 0.576 1.18 1.00 – 1.35 1.77 1.55 – 1.99
Phenobarbital (5P07-21) µg/mL 9.19 6.36 – 12.0 24.2 19.4 – 29.0 48.4 40.3 – 56.4
Phenytoin (5P08-21) µg/mL 6.92 5.57 – 8.26 13.5 10.7 – 16.4 27.0 21.6 – 32.4
Salicylate (MULTIGENT) mg/dL <5.00 15.8 13.4 – 18.2 45.2 40.8 – 49.5
Tobramycin (MULTIGENT) µg/mL 0.717 0.525 – 0.908 3.27 2.66 – 3.87 5.77 4.75 – 6.78
Theophylline (5P06-21) µg/mL § § §
Valproic Acid (MULTIGENT) µg/mL 28.7 22.1 – 35.2 73.6 63.3 – 83.8 108 94.7 – 121
Vancomycin (MULTIGENT) µg/mL 6.59 4.65 – 8.53 19.1 14.9 – 23.4 34.9 27.5 – 42.4
ABBOTT ARCHITECT iSYSTEMS
AFP ng/mL 15.0 10.8 – 19.1 88.9 66.0 – 112 199 144 – 253
Carbamazepine (1P36-25) µg/mL 3.02 2.49 – 3.55 8.33 7.06 – 9.60 13.6 11.6 – 15.6
Carbamazepine (1P36-27) µg/mL 2.84 2.33 – 3.36 7.79 6.58 – 9.00 13.3 11.3 – >15.0
CEA ng/mL 2.64 1.90 – 3.38 18.2 14.6 – 21.7 41.7 34.0 – 49.5
Cortisol µg/dL 2.55 1.78 – 3.32 15.1 11.8 – 18.4 23.0 18.1 – 27.9
C-Peptide ng/mL 0.645 0.165 – 1.13 5.18 3.56 – 6.79 7.39 5.16 – 9.62
Dehydroepiandrosterone- Sulfate (DHEA-Sulfate) µg/dL 79.9 66.1 – 93.8 190 161 – 220 624 532 – 716
Digoxin ng/mL 0.544 0.392 – 0.696 1.70 1.44 – 1.97 2.96 2.58 – 3.34
Estradiol pg/mL 78.0 59.0 – 97.0 226 193 – 259 381 339 – 424
Ferritin ng/mL 71.8 56.0 – 87.6 188 141 – 236 474 349 – 598
Folate ng/mL 4.45 2.73 – 6.17 10.5 7.48 – 13.5 14.9 – >20.0
Follicle Stimulating Hormone (FSH) mIU/mL 4.72 3.78 – 5.65 21.5 17.9 – 25.1 42.8 35.7 – 50.0
Gentamicin µg/mL 2.40 2.04 – 2.76 4.94 4.05 – 5.82 8.35 6.75 – 9.94
hCG mIU/mL 3.80 1.69 – 5.92 21.0 16.2 – 25.9 160 132 – 188
Insulin µIU/mL 12.4 10.3 – 14.5 48.9 42.4 – 55.4 150 131 – 169
Luteinizing Hormone (LH) mIU/mL 1.08 0.841 – 1.31 14.0 10.8 – 17.2 53.7 41.7 – 65.8
Progesterone ng/mL 0.567 0.351 – 0.783 8.53 6.23 – 10.8 25.2 18.0 – 32.4
Prolactin ng/mL 7.15 5.71 – 8.59 20.5 16.6 – 24.5 48.9 39.6 – 58.1
PSA (Free) ng/mL 0.269 0.209 – 0.328 1.90 1.53 – 2.27 10.9 8.47 – 13.3
PSA (Total) ng/mL 0.643 0.506 – 0.780 2.71 2.15 – 3.28 13.6 10.7 – 16.4
Phenobarbital µg/mL 9.70 7.94 – 11.5 24.7 20.5 – 28.8 47.3 39.6 – 55.0
Phenytoin µg/mL 6.35 5.29 – 7.40 12.9 10.9 – 14.9 23.9 20.4 – 27.5
T3 (Free) pg/mL 2.28 1.64 – 2.92 6.05 4.64 – 7.46 10.7 8.30 – 13.0
T3 (Free) (7K63-02) pg/mL § § §
T3 (Total) ng/mL 0.703 0.509 – 0.898 1.79 1.45 – 2.13 2.63 2.17 – 3.10
T3 Uptake/T Uptake T Uptake Unit 0.895 0.745 – 1.04 0.852 0.707 – 0.997 0.810 0.668 – 0.951
T4 (Free) ng/dL 0.794 0.647 – 0.941 2.11 1.57 – 2.65 4.06 2.84 – 5.28
T4 (Total) µg/dL 4.39 3.28 – 5.50 9.98 7.48 – 12.5 14.6 10.8 – 18.3
Testosterone ng/dL 182 124 – 241 410 311 – 509 918 728 – 1108
Theophylline µg/mL 4.26 3.40 – 5.12 13.6 10.9 – 16.3 25.1 20.1 – 30.2
Thyroid Stimulating Hormone (TSH) µIU/mL 0.385 0.256 – 0.513 4.54 3.76 – 5.33 29.6 24.7 – 34.5
Valproic Acid µg/mL 29.7 23.5 – 35.8 72.7 58.8 – 86.7 102 82.8 – 121
Vancomycin (1P30-27) µg/mL 7.03 5.93 – 8.13 20.5 17.0 – 24.1 35.1 28.9 – 41.4
Vancomycin (1P30-28) µg/mL 7.03 5.93 – 8.13 20.5 17.0 – 24.1 35.1 28.9 – 41.4
Vitamin B12 pg/mL 365 239 – 491 598 417 – 779 847 605 – 1089
BECKMAN COULTER ACCESS / 2 / 2i
AFP ng/mL 16.6 11.4 – 21.7 94.8 70.4 – 119 209 155 – 262

Trang 12 TIẾNG VIỆT/Vietnamese • 2019-10 • 1536-00

7
Lyphochek® Immunoassay Plus Control, Levels 1, 2 and 3

THIẾT BỊ (1)
Mức 1 - 40371 Mức 2 - 40372 Mức 3 - 40373
Các Đơn Vị T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng
BECKMAN COULTER ACCESS / 2 / 2i (tiếp tục)
CEA (CEA2) ng/mL 1.93 1.45 – 2.42 16.8 13.5 – 20.1 38.5 31.1 – 45.8
Cortisol µg/dL 2.58 1.62 – 3.53 17.6 13.7 – 21.5 28.3 22.2 – 34.4
C-Peptide (2) ng/mL 0.514 0.411 – 0.617 3.86 3.09 – 4.64 5.80 4.64 – 6.96
Digoxin ng/mL 0.745 0.522 – 0.968 2.03 1.58 – 2.48 3.42 2.76 – 4.07
Estradiol pg/mL 108 46.1 – 170 324 215 – 433 620 447 – 793
Estradiol (Sensitive) pg/mL 92.2 33.8 – 151 286 189 – 383 500 358 – 642
Estriol (Free) (Unconjugated Estriol) ng/mL 1.14 0.768 – 1.51 3.64 2.85 – 4.44 >6.90
Ferritin ng/mL 50.2 39.0 – 61.3 119 92.8 – 146 279 216 – 341
Folate (FOLW) ng/mL 4.14 2.88 – 5.39 8.83 6.33 – 11.3 15.0 10.9 – 19.2
Follicle Stimulating Hormone (FSH) (hFSH) mIU/mL 6.14 4.50 – 7.77 21.9 16.9 – 26.9 36.9 28.5 – 45.3
hCG (Total ưhCG) (5th IS) mIU/mL 3.75 2.62 – 4.89 21.2 17.3 – 25.1 153 128 – 179
Human Growth Hormone (hGH) (Ultrasensitive hGH) ng/mL § § §
Insulin (Ultrasensitive Insulin) µIU/mL 13.5 10.6 – 16.3 54.5 44.6 – 64.4 165 136 – 194
Luteinizing Hormone (LH) (hLH) mIU/mL 1.20 0.875 – 1.51 16.6 13.1 – 20.2 56.4 44.5 – 68.3
Progesterone ng/mL 0.685 0.278 – 1.09 10.6 8.28 – 13.0 27.6 21.9 – 33.3
Progesterone (P4DE) ng/mL 0.410 0.150 – 0.690 8.39 6.39 – 10.5 24.0 18.6 – 29.6
Prolactin ng/mL 6.01 4.89 – 7.14 16.7 13.7 – 19.7 38.3 32.1 – 44.4
PSA (Free) (Hybritech free PSA) ng/mL 0.332 0.222 – 0.442 2.01 1.65 – 2.36 12.1 10.0 – 14.2
PSA (Free) (WHO 96/668) ng/mL 0.261 0.175 – 0.348 1.63 1.30 – 1.91 9.56 8.11 – 11.2
PSA (Total) (Hybritech PSA) ng/mL 0.817 0.659 – 0.974 3.47 2.89 – 4.04 18.4 15.4 – 21.5
PSA (Total) (WHO 96/670) ng/mL 0.690 0.557 – 0.823 2.70 2.25 – 3.15 14.3 12.0 – 16.7
T3 (Free) (Free T3) (2) pg/mL 2.30 1.84 – 2.76 5.40 4.32 – 6.48 8.69 6.95 – 10.4
T3 (Total) (Total T3) ng/mL 0.838 0.582 – 1.09 1.86 1.43 – 2.28 3.02 2.40 – 3.64
T3 Uptake/T Uptake % Uptake 43.1 34.9 – 51.4 47.6 38.6 – 56.6 53.4 43.6 – 63.3
T4 (Free) (Free T4) ng/dL 0.737 0.580 – 0.893 2.18 1.75 – 2.60 3.76 3.02 – 4.50
T4 (Total) (Total T4) µg/dL 4.73 3.33 – 6.13 10.6 8.11 – 13.0 16.3 12.8 – 19.8
Testosterone ng/mL 1.24 0.960 – 1.53 3.45 2.75 – 4.15 7.86 6.32 – 9.40
Thyroid Stimulating Hormone (TSH) (3rd IS) (2) µIU/mL 0.386 0.306 – 0.466 5.35 4.13 – 6.57 35.2 27.1 – 43.3
Thyroid Stimulating Hormone (TSH) (hTSH, Fast) µIU/mL § § §
Thyroid Stimulating Hormone (TSH) (hTSH, HYPERsensitive) µIU/mL § § §
Vitamin B12 pg/mL 279 211 – 348 511 373 – 649 739 515 – 962
BECKMAN COULTER AU SYSTEMS
Acetaminophen µg/mL 10.9 <10.0 – 14.2 36.3 27.2 – 45.3 107 82.2 – 132
Acetaminophen (Enzymatic Paracetamol, Europe) (2) µg/mL <15.0 38.5 30.8 – 46.2 113 90.3 – 136
Carbamazepine µg/mL 2.68 <2.00 – 3.67 7.97 6.05 – 9.88 12.8 10.0 – 15.5
Digoxin ng/mL 0.580 <0.200 – 1.16 1.77 1.00 – 2.53 3.15 2.15 – 4.15
Digoxin (Europe) ng/mL 0.722 <0.148 – 1.32 2.07 1.26 – 2.87 3.61 2.62 – 4.60
Ferritin ng/mL 56.1 38.2 – 74.0 115 93.0 – 137 255 222 – 287
Gentamicin µg/mL 2.53 1.90 – 3.16 5.33 3.82 – 6.85 8.67 6.44 – 10.9
Immunoglobulin A (IgA) mg/dL § § §
Immunoglobulin E (IgE) (Biomed) IU/mL 325 119 – 531 122 44.9 – 199 160 54.4 – 265
Immunoglobulin G (IgG) mg/dL § § §
Immunoglobulin M (IgM) mg/dL § § §
Lithium mEq/L 0.450 0.247 – 0.653 1.20 1.02 – 1.38 1.82 1.63 – 2.00
Phenobarbital µg/mL 9.32 6.61 – 12.0 24.2 18.5 – 29.9 47.4 36.9 – 58.0
Phenytoin µg/mL 6.15 4.43 – 7.87 12.6 8.68 – 16.5 23.8 16.0 – 31.5
Salicylate mg/dL 4.48 1.61 – 7.34 17.5 11.9 – 23.2 49.0 36.1 – 62.0
T4 (Total) (DRI) µg/dL 4.84 3.59 – 6.09 11.8 8.83 – 14.7 14.3 10.6 – 18.0
Tobramycin µg/mL 0.933 0.649 – 1.22 3.30 2.93 – 3.67 6.07 5.69 – 6.44
Theophylline µg/mL 4.49 3.00 – 5.98 14.6 11.9 – 17.3 27.7 23.4 – 32.0
Valproic Acid µg/mL 35.5 26.1 – 44.9 81.7 64.3 – 99.0 112 89.1 – 134
Vancomycin µg/mL 6.26 4.71 – 7.81 17.0 10.9 – 23.2 29.6 17.7 – 41.5
BECKMAN COULTER SYNCHRON / UniCel DxC SERIES
Acetaminophen µg/mL 13.7 <10.0 – 20.4 41.7 31.4 – 52.0 125 103 – 146
Carbamazepine µg/mL <2.00 – 2.57 7.15 5.77 – 8.53 12.1 9.90 – 14.2

Trang 13 TIẾNG VIỆT/Vietnamese • 2019-10 • 1536-00

7
Lyphochek® Immunoassay Plus Control, Levels 1, 2 and 3

THIẾT BỊ (1)
Mức 1 - 40371 Mức 2 - 40372 Mức 3 - 40373
Các Đơn Vị T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng
BECKMAN COULTER SYNCHRON / UniCel DxC SERIES (tiếp tục)
Digoxin ng/mL 0.678 0.289 – 1.07 1.89 1.37 – 2.42 3.15 2.51 – 3.79
Gentamicin µg/mL 3.00 2.10 – 3.90 6.01 4.88 – 7.14 9.43 8.02 – 10.8
Immunoglobulin A (IgA) mg/dL § § §
Immunoglobulin G (IgG) mg/dL § § §
Immunoglobulin M (IgM) mg/dL § § §
Iron µg/dL 97.7 92.4 – 103 76.0 72.3 – 79.7 72.4 68.9 – 75.9
Lithium (Infinity) mEq/L 0.412 0.260 – 0.564 1.17 0.962 – 1.38 1.80 1.55 – 2.05
Phenobarbital µg/mL 9.26 7.21 – 11.3 24.3 19.4 – 29.2 45.1 36.2 – 54.0
Phenytoin µg/mL 6.72 5.64 – 7.79 13.4 11.3 – 15.4 24.1 20.5 – 27.7
Salicylate mg/dL <4.00 – 5.94 16.8 14.1 – 19.4 47.7 42.5 – 53.0
Tobramycin µg/mL 1.07 0.552 – 1.58 4.17 3.48 – 4.86 7.03 6.15 – 7.91
Theophylline µg/mL 4.30 3.52 – 5.08 14.0 11.9 – 16.0 26.7 22.9 – 30.5
Valproic Acid µg/mL 19.9 <10.0 – 32.0 77.1 60.6 – 93.6 103 84.4 – 121
Vancomycin µg/mL 7.40 5.05 – 9.75 18.4 14.5 – 22.3 34.7 28.5 – >40.0
BECKMAN COULTER UniCel DxI
AFP ng/mL 14.7 9.28 – 20.2 78.7 57.4 – 100 178 130 – 226
CEA (CEA2) ng/mL 1.95 1.45 – 2.45 15.9 12.1 – 19.8 35.3 26.7 – 43.9
Cortisol µg/dL 2.48 1.46 – 3.51 16.8 12.7 – 20.8 26.7 20.6 – 32.9
C-Peptide (2) ng/mL 0.506 0.405 – 0.607 3.39 2.72 – 4.07 5.10 4.08 – 6.12
Dehydroepiandrosterone- Sulfate (DHEA-Sulfate) (DHEA-S) µg/dL 62.1 47.0 – 77.2 153 117 – 189 454 348 – 560
Digoxin ng/mL 0.760 0.504 – 1.02 1.87 1.41 – 2.32 3.35 2.67 – 4.03
Estradiol pg/mL 102 43.3 – 160 331 207 – 456 608 404 – 812
Estradiol (Sensitive) (2) pg/mL 86.3 31.4 – 141 245 149 – 342 425 279 – 571
Estriol (Free) (Unconjugated Estriol) ng/mL 1.14 0.768 – 1.51 3.64 2.85 – 4.44 >6.90
Ferritin ng/mL 51.0 38.9 – 63.1 121 91.4 – 151 277 208 – 346
Folate (FOLW) ng/mL § § §
Follicle Stimulating Hormone (FSH) (hFSH) mIU/mL 5.87 4.23 – 7.51 21.0 16.1 – 25.9 37.7 28.9 – 46.6
hCG (Total ưhCG) (5th IS) mIU/mL 3.92 2.82 – 5.02 21.4 17.2 – 25.5 156 128 – 185
Immunoglobulin E (IgE) (Total IgE) IU/mL § § §
Insulin (Ultrasensitive Insulin) µIU/mL 12.4 9.78 – 15.0 52.6 42.8 – 62.3 162 132 – 192
Luteinizing Hormone (LH) (hLH) mIU/mL 1.11 0.796 – 1.43 16.3 12.8 – 19.8 58.4 45.9 – 70.8
Progesterone ng/mL 0.780 0.583 – 0.977 10.8 8.59 – 13.0 27.9 22.2 – 33.5
Progesterone (P4DE) ng/mL 0.480 0.350 – 0.610 8.56 6.66 – 10.5 24.3 18.9 – 29.7
Prolactin ng/mL 5.95 4.74 – 7.16 16.8 13.6 – 20.0 38.3 31.8 – 44.8
PSA (Free) (Hybritech free PSA) ng/mL 0.324 0.194 – 0.454 2.02 1.59 – 2.45 11.8 9.40 – 14.2
PSA (Free) (WHO 96/668) ng/mL 0.255 0.153 – 0.357 1.64 1.25 – 1.99 9.32 7.62 – 11.2
PSA (Total) (Hybritech PSA) ng/mL 0.835 0.641 – 1.03 3.24 2.61 – 3.87 17.3 13.9 – 20.7
PSA (Total) (WHO 96/670) ng/mL 0.706 0.542 – 0.870 2.52 2.03 – 3.01 13.5 10.8 – 16.1
T3 (Free) (Free T3) (2) pg/mL 2.18 1.74 – 2.62 4.88 3.90 – 5.86 7.68 6.14 – 9.22
T3 (Total) (Total T3) ng/mL 0.765 0.510 – 1.02 1.78 1.30 – 2.27 2.77 2.06 – 3.48
T3 Uptake/T Uptake % Uptake 43.2 35.0 – 51.3 47.3 38.5 – 56.1 53.5 43.8 – 63.3
T4 (Free) (Free T4) ng/dL 0.675 0.490 – 0.860 2.07 1.62 – 2.52 3.96 3.09 – 4.82
T4 (Total) (Total T4) µg/dL 4.61 3.20 – 6.02 10.9 8.42 – 13.5 16.4 12.9 – 19.9
Testosterone ng/mL 1.29 1.01 – 1.57 3.49 2.67 – 4.31 7.63 5.78 – 9.48
Thyroid Stimulating Hormone (TSH) (3rd IS) µIU/mL § § §
Thyroid Stimulating Hormone (TSH) (hTSH, Fast) µIU/mL § § §
Thyroid Stimulating Hormone (TSH) (hTSH, HYPERsensitive) µIU/mL 0.383 0.298 – 0.468 5.29 3.98 – 6.59 36.6 27.4 – 45.7
Vitamin B12 pg/mL 264 188 – 341 483 345 – 622 711 490 – 932
BIOMÉRIEUX VIDAS
AFP ng/mL 18.0 9.24 – 26.8 108 76.5 – 140 249 195 – 304
CEA (S) ng/mL 1.47 0.785 – 2.15 8.47 6.27 – 10.7 14.3 10.7 – 17.8
Cortisol (S) ng/mL 18.3 6.51 – 30.1 159 102 – 217 276 180 – 373
Digoxin ng/mL 0.555 0.300 – 0.810 1.88 1.34 – 2.42 3.31 2.49 – 4.13
Estradiol (II) pg/mL 109 77.5 – 141 411 326 – 496 790 647 – 933
Ferritin ng/mL 59.5 38.8 – 80.2 123 79.2 – 166 271 173 – 368

Trang 14 TIẾNG VIỆT/Vietnamese • 2019-10 • 1536-00

7
Lyphochek® Immunoassay Plus Control, Levels 1, 2 and 3

THIẾT BỊ (1)
Mức 1 - 40371 Mức 2 - 40372 Mức 3 - 40373
Các Đơn Vị T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng
BIOMÉRIEUX VIDAS (tiếp tục)
Follicle Stimulating Hormone (FSH) mIU/mL 5.50 4.24 – 6.77 24.3 19.4 – 29.2 48.0 38.2 – 57.7
hCG mIU/mL 5.06 2.99 – 7.14 27.9 19.9 – 36.0 171 125 – 216
Immunoglobulin E (IgE) (Total) IU/mL 313 198 – 427 118 77.4 – 158 156 101 – 211
Luteinizing Hormone (LH) mIU/mL 1.44 1.12 – 1.77 14.2 11.6 – 16.9 59.4 48.4 – 70.4
Progesterone ng/mL 0.878 0.382 – 1.37 14.8 10.9 – 18.6 43.7 34.8 – 52.6
Prolactin ng/mL 6.26 3.85 – 8.67 19.1 14.0 – 24.2 41.5 31.8 – 51.2
PSA (Free) ng/mL 0.388 <0.050 – 0.732 2.35 1.13 – 3.58 >10.0
PSA (Total) ng/mL 1.05 0.696 – 1.40 3.78 2.75 – 4.80 17.2 12.9 – 21.5
T3 (Free) pg/mL 2.20 1.56 – 2.85 7.08 5.24 – 8.92 13.3 9.91 – 16.6
T3 (Total) ng/mL 0.896 0.554 – 1.24 2.13 1.56 – 2.70 3.21 2.44 – 3.98
T4 (Free) (FT4N) (30459) ng/dL 0.818 0.574 – 1.06 2.84 2.05 – 3.63 5.33 4.21 – 6.45
T4 (Total) µg/dL 4.86 3.57 – 6.15 11.1 8.70 – 13.5 15.9 12.6 – 19.1
Testosterone (II) (414320) ng/mL 0.912 0.309 – 1.51 2.77 1.79 – 3.75 7.19 5.31 – 9.07
Thyroid Stimulating Hormone (TSH) µIU/mL 0.392 0.183 – 0.600 5.60 4.43 – 6.76 36.6 29.5 – 43.7
Thyroid Stimulating Hormone (TSH) (TSH3) µIU/mL 0.315 0.107 – 0.524 4.85 3.82 – 5.87 34.1 27.5 – 40.7
DIASORIN LIAISON (2)
ACTH pg/mL 33.3 12.9 – 53.7 105 63.0 – 147 221 110 – 333
AFP IU/mL 14.6 12.0 – 17.1 79.3 65.7 – 92.9 178 145 – 211
Aldosterone ng/dL 11.3 7.88 – 14.6 24.3 17.0 – 31.6 60.6 42.4 – 78.7
Androstenedione ng/mL 0.960 0.610 – 1.30 1.91 1.22 – 2.59 3.48 2.23 – 4.73
Calcitonin pg/mL 16.9 11.8 – 22.0 177 124 – 230 328 230 – 426
CEA ng/mL 2.23 1.86 – 2.61 15.3 13.0 – 17.6 37.0 30.7 – 43.3
Cortisol µg/dL 2.19 1.61 – 2.77 20.6 16.4 – 24.8 34.8 22.8 – 46.7
C-Peptide ng/mL 0.780 0.600 – 0.960 6.45 5.16 – 7.74 8.85 7.08 – 10.6
Dehydroepiandrosterone- Sulfate (DHEA-Sulfate)
(DHEA-Sulfate) µg/dL 64.9 45.4 – 84.4 147 103 – 191 560 300 – >750
Estradiol (II Gen) (310680) pg/mL 77.1 51.7 – 103 222 155 – 288 369 258 – 479
Ferritin ng/mL 56.9 47.3 – 66.5 137 113 – 161 323 274 – 371
Follicle Stimulating Hormone (FSH) mIU/mL 6.60 5.70 – 7.60 31.0 26.3 – 35.6 66.3 56.4 – 76.3
Follicle Stimulating Hormone (FSH) (US only) mIU/mL 5.55 3.65 – 7.45 25.1 16.8 – 33.4 57.8 46.3 – 69.4
hCG (XL hCG) (REF 312321) mIU/mL 3.57 1.79 – 5.35 22.4 15.3 – 29.5 160 113 – 206
Human Growth Hormone (hGH) ng/mL 2.87 1.95 – 3.78 7.46 5.22 – 9.70 13.4 9.35 – 17.4
Insulin µIU/mL 16.0 11.2 – 20.7 64.1 44.9 – 83.3 195 137 – 254
Luteinizing Hormone (LH) mIU/mL 1.94 0.463 – 3.42 22.5 7.61 – 37.4 107 52.5 – >125
Progesterone (II Gen) (310690) ng/mL 0.810 0.320 – 1.29 9.90 6.93 – 12.9 22.1 14.8 – 29.4
Prolactin (312151) µIU/mL 169 133 – 205 479 383 – 574 1115 797 – 1433
Prolactin (xt) µIU/mL 169 133 – 205 479 383 – 574 1115 797 – 1433
PSA (Free) ng/mL 0.193 0.053 – 0.333 1.70 1.24 – 2.16 9.05 7.24 – 10.9
PSA (Total) ng/mL 0.632 0.389 – 0.875 2.66 1.65 – 3.67 15.3 9.33 – 21.3
T3 (Free) pg/mL 2.37 1.92 – 2.82 8.67 7.28 – 10.1 19.8 16.2 – 23.4
T3 (Total) ng/dL 71.4 44.7 – 98.1 172 105 – 239 291 230 – 352
T4 (Free) ng/dL 0.790 0.590 – 0.990 2.89 2.17 – 3.61 6.45 4.97 – 7.94
T4 (Free) (US only) ng/dL 0.790 0.590 – 0.990 2.89 2.17 – 3.61 6.45 4.97 – >7.70
T4 (Total) µg/dL 3.43 2.70 – 4.15 7.17 5.64 – 8.70 10.5 7.90 – 13.1
Testosterone ng/mL 0.830 0.530 – 1.13 2.37 1.66 – 3.09 5.09 3.56 – 6.61
Thyroid Stimulating Hormone (TSH) µIU/mL 0.500 0.250 – 0.750 5.93 4.57 – 7.29 38.8 32.6 – 45.0
DIASORIN LIAISON XL (2)
ACTH pg/mL 32.4 17.4 – 47.4 108 52.2 – 164 215 135 – 295
AFP IU/mL 14.3 12.1 – 16.4 75.0 63.7 – 86.2 176 149 – 202
Aldosterone ng/dL 12.2 8.53 – 15.8 24.4 17.1 – 31.7 60.8 42.5 – 79.0
Androstenedione ng/mL 0.880 0.570 – 1.20 1.85 1.16 – 2.47 3.29 2.11 – 4.47
Calcitonin pg/mL 15.9 11.1 – 20.6 173 121 – 225 304 213 – 396
CEA ng/mL 2.27 1.84 – 2.71 16.3 13.9 – 18.7 38.4 32.7 – 44.2
Cortisol µg/dL 1.64 1.01 – 2.27 19.6 16.0 – 23.3 36.5 28.5 – 44.5
C-Peptide ng/mL 0.830 0.650 – 1.01 6.38 5.02 – 7.74 9.26 7.41 – 11.1

Trang 15 TIẾNG VIỆT/Vietnamese • 2019-10 • 1536-00

7
Lyphochek® Immunoassay Plus Control, Levels 1, 2 and 3

THIẾT BỊ (1)
Mức 1 - 40371 Mức 2 - 40372 Mức 3 - 40373
Các Đơn Vị T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng
DIASORIN LIAISON XL (2) (tiếp tục)
Dehydroepiandrosterone- Sulfate (DHEA-Sulfate)
(DHEA-Sulfate) µg/dL 64.9 45.4 – 84.4 147 103 – 191 560 300 – >750
Estradiol (II Gen) (310680) pg/mL 76.1 51.0 – 101 210 147 – 274 354 248 – 460
Ferritin ng/mL 68.8 52.8 – 84.9 52.0 130 – 175 345 263 – 428
Follicle Stimulating Hormone (FSH) mIU/mL 7.85 6.22 – 9.49 35.9 27.5 – 44.3 74.8 54.0 – 95.7
Follicle Stimulating Hormone (FSH) (US only) mIU/mL 5.98 4.52 – 7.44 28.2 21.0 – 35.4 59.5 39.7 – 79.3
hCG (XL hCG) (REF 312321) mIU/mL 3.36 2.12 – 4.60 20.9 16.6 – 25.3 166 137 – 195
Human Growth Hormone (hGH) ng/mL 2.87 1.95 – 3.78 7.46 5.22 – 9.70 13.4 9.35 – 17.4
Insulin µIU/mL 16.0 11.2 – 20.7 64.1 44.9 – 83.3 195 137 – 254
Luteinizing Hormone (LH) mIU/mL 2.31 1.75 – 2.87 23.9 19.0 – 28.8 114 91.2 – >125
Progesterone (II Gen) (310690) ng/mL 0.830 0.330 – 1.33 9.30 6.51 – 12.1 22.4 15.0 – 29.8
Prolactin (312151) µIU/mL 167 132 – 202 473 378 – 568 1115 797 – 1433
Prolactin (xt) µIU/mL 167 132 – 202 473 378 – 568 1115 797 – 1433
PSA (Free) ng/mL 0.170 0.089 – 0.251 1.62 1.30 – 1.95 8.73 6.98 – 10.5
PSA (Total) ng/mL 0.615 0.463 – 0.768 2.63 2.24 – 3.02 14.2 12.0 – 16.3
T3 (Free) pg/mL 2.43 2.02 – 2.83 9.23 7.74 – 10.7 19.6 15.7 – 23.5
T3 (Total) ng/dL 63.8 43.7 – 83.9 144 113 – 176 254 210 – 298
T4 (Free) ng/dL 0.850 0.710 – 0.990 2.90 2.47 – 3.34 7.77 6.52 – 9.02
T4 (Free) (US only) ng/dL 0.850 0.710 – 0.990 2.90 2.47 – 3.34 >7.70
T4 (Total) µg/dL 3.26 2.76 – 3.76 6.65 5.18 – 8.12 9.59 7.69 – 11.5
Testosterone ng/mL 0.620 0.400 – 0.840 1.88 1.31 – 2.44 4.02 2.81 – 5.22
Thyroid Stimulating Hormone (TSH) µIU/mL 0.560 0.470 – 0.650 6.46 5.47 – 7.45 41.3 34.1 – 48.5
Fujirebio LUMIPULSE G Series (2)
AFP (AFP-N) ng/mL 16.8 13.5 – 20.1 95.0 76.0 – 114 211 168 – 253
CEA (CEA-N) ng/mL 2.40 2.00 – 2.80 19.5 15.6 – 23.4 43.5 34.8 – 52.2
C-Peptide (Serum, Plasma) ng/mL 0.650 0.520 – 0.780 4.80 3.84 – 5.76 6.97 5.58 – 8.36
Estradiol (E2-III) pg/mL 87.6 70.1 – 105 293 234 – 351 547 437 – 656
Ferritin (N) ng/mL 42.8 34.3 – 51.3 110 88.1 – 132 272 217 – 326
Follicle Stimulating Hormone (FSH) (Product No. 230923) mIU/mL 4.80 3.90 – 5.70 19.7 15.8 – 23.6 38.3 30.7 – 45.9
Follicle Stimulating Hormone (FSH) (Product No. 292693) mIU/mL 6.40 5.20 – 7.60 26.7 21.4 – 32.0 50.5 40.4 – 60.6
hCG (Beta) mIU/mL 2.90 2.40 – 3.40 18.7 15.0 – 22.4 159 127 – 191
Immunoglobulin E (IgE) IU/mL 324 259 – 389 136 109 – 164 179 143 – 215
Insulin (N) µIU/mL 14.0 11.2 – 16.8 60.2 48.2 – 72.2 186 149 – 224
Luteinizing Hormone (LH) mIU/mL 1.20 1.00 – 1.40 16.1 12.9 – 19.3 61.8 49.5 – 74.1
Progesterone (PRG-N) ng/mL 0.630 0.510 – 0.750 10.7 8.58 – 12.9 26.5 21.2 – 31.8
Prolactin ng/mL 9.20 7.40 – 11.0 24.8 19.9 – 29.7 58.4 46.8 – 70.0
PSA (Free) ng/mL 0.229 0.184 – 0.274 1.49 1.19 – 1.79 7.66 6.13 – 9.19
PSA (Total) (PSA-N) ng/mL 0.690 0.552 – 0.828 2.68 2.14 – 3.21 13.2 10.6 – 15.8
T3 (Free) (III) pg/mL 2.64 2.12 – 3.16 7.39 5.92 – 8.86 14.3 11.4 – 17.1
T3 (Total) ng/mL 0.810 0.650 – 0.970 2.13 1.71 – 2.55 3.86 3.09 – 4.63
T4 (Free) (N) ng/dL 0.670 0.540 – 0.800 2.16 1.73 – 2.59 4.83 3.87 – 5.79
T4 (Total) µg/dL 5.19 4.16 – 6.22 12.9 10.3 – 15.4 20.5 16.4 – 24.6
Testosterone ng/mL 1.44 1.16 – 1.72 4.12 3.30 – 4.94 9.69 7.76 – 11.6
Thyroid Stimulating Hormone (TSH) (TSHIII) µIU/mL 0.361 0.289 – 0.433 4.49 3.59 – 5.39 29.2 23.4 – 35.1
IDS-iSYS (2)
Human Growth Hormone (hGH) (IS-3700) ng/mL 3.41 2.49 – 4.33 7.96 6.05 – 9.87 14.1 11.1 – 17.0
Mindray CL Series/ Wiener Lab CLIA Series (2)
ACTH pg/mL § § §
AFP IU/mL 12.0 8.76 – 15.2 70.8 51.7 – 89.9 162 118 – 206
Calcitonin pg/mL § § §
CEA ng/mL 2.27 1.66 – 2.88 18.1 13.2 – 23.0 39.4 28.8 – 50.1
Cortisol µg/dL 2.49 1.82 – 3.16 17.6 12.9 – 22.4 28.1 20.5 – 35.6
C-Peptide ng/mL 0.590 0.420 – 0.750 5.16 3.77 – 6.56 7.53 5.49 – 9.56
Dehydroepiandrosterone- Sulfate (DHEA-Sulfate) µg/dL 69.2 46.7 – 91.6 179 121 – 237 620 418 – 821
Estradiol pg/mL 82.5 56.3 – 109 285 208 – 362 562 410 – 714

Trang 16 TIẾNG VIỆT/Vietnamese • 2019-10 • 1536-00

7
Lyphochek® Immunoassay Plus Control, Levels 1, 2 and 3

THIẾT BỊ (1)
Mức 1 - 40371 Mức 2 - 40372 Mức 3 - 40373
Các Đơn Vị T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng
Mindray CL Series/ Wiener Lab CLIA Series (2) (tiếp tục)
Estriol (Free) (4) ng/mL 1.08 0.710 – 1.46 3.66 2.56 – 4.76 10.1 7.07 – 13.1
Ferritin ng/mL 56.9 41.5 – 72.3 159 116 – 202 391 285 – 496
Folate ng/mL § § §
Follicle Stimulating Hormone (FSH) mIU/mL 3.63 2.65 – 4.61 14.2 10.4 – 18.0 28.4 20.7 – 36.0
Follicle Stimulating Hormone (FSH) (Rgt. Lot 20190101 and
above) (2) mIU/mL 5.88 4.00 – 7.76 25.1 18.3 – 31.9 52.4 38.3 – 66.6
hCG (4) mIU/mL 5.24 3.50 – 6.99 27.9 20.0 – 35.8 195 129 – 261
Insulin µIU/mL 18.8 13.7 – 23.8 76.9 56.2 – 97.7 248 181 – 315
Luteinizing Hormone (LH) (4) mIU/mL 1.75 1.18 – 2.33 23.3 17.0 – 29.5 96.9 70.7 – 123
Progesterone ng/mL 0.420 0.260 – 0.580 9.93 6.72 – 13.1 29.1 20.3 – 38.0
Prolactin ng/mL 9.95 7.26 – 12.6 24.7 18.1 – 31.4 55.4 40.4 – 70.3
PSA (Free) ng/mL 0.280 0.200 – 0.350 1.67 1.22 – 2.13 9.47 6.91 – 12.0
PSA (Total) ng/mL 0.780 0.560 – 0.990 3.26 2.31 – 4.21 16.8 11.2 – 22.4
T3 (Free) pg/mL 2.43 1.78 – 3.09 6.45 4.71 – 8.19 10.6 7.75 – 13.5
T3 (Total) ng/mL 0.680 0.490 – 0.860 1.65 1.21 – 2.10 2.53 1.85 – 3.22
T4 (Free) ng/dL 0.650 0.470 – 0.820 2.09 1.52 – 2.65 3.62 2.65 – 4.60
T4 (Total) µg/dL 4.47 3.26 – 5.68 10.8 7.78 – 13.8 15.7 11.0 – 20.4
Testosterone ng/mL 1.37 1.00 – 1.74 5.09 3.71 – 6.46 12.6 9.19 – 16.0
Thyroglobulin (Tg) ng/mL § § §
Thyroid Stimulating Hormone (TSH) (4) µIU/mL 0.270 0.190 – 0.360 3.72 2.52 – 4.91 28.2 17.7 – 38.8
Thyroid Stimulating Hormone (TSH) (Rgt. Lot 20190401 and
above) (2) µIU/mL 0.500 0.300 – 0.700 5.31 3.18 – 7.43 39.0 23.4 – 54.6
Vitamin B12 pg/mL § § §
ORTHO VITROS MICROSLIDE SERIES
Acetaminophen (ACET) µg/mL 11.9 10.4 – 13.4 41.6 38.6 – 44.7 132 125 – 140
Carbamazepine (CRBM) µg/mL § § §
Digoxin (DGXN) ng/mL 0.765 <0.400 – 1.25 1.80 1.30 – 2.30 3.20 2.67 – 3.73
Iron (Fe) µg/dL 95.4 82.1 – 109 72.4 51.8 – 93.0 67.6 45.4 – 89.7
Lithium (Li) mmol/L § § §
Phenytoin (PHYT) µg/mL 6.34 4.78 – 7.89 12.8 10.2 – 15.4 23.2 19.2 – 27.2
Salicylate (SALI) mg/dL 4.56 3.82 – 5.31 18.2 15.9 – 20.6 39.6 34.0 – >40.0
Theophylline (THEO) µg/mL 3.74 2.20 – 5.28 14.0 10.9 – 17.1 29.1 23.6 – 34.5
ORTHO VITROS MICROTIP SERIES
Gentamicin (GENT) µg/mL 2.54 1.96 – 3.12 4.93 4.01 – 5.84 7.80 6.46 – 9.14
Tobramycin (TOBRA) µg/mL 1.07 0.863 – 1.28 3.22 2.71 – 3.73 5.95 5.04 – 6.86
Valproic Acid (VALP) µg/mL 30.6 20.2 – 41.1 74.4 57.4 – 91.4 102 80.7 – 123
Vancomycin (VANC) µg/mL 5.92 <5.00 – 7.55 15.9 12.9 – 19.0 28.2 23.4 – 32.9
ORTHO VITROS MICROWELL SERIES
AFP (2) (3) IU/mL 12.8 10.2 – 15.4 73.5 59.2 – 87.8 161 125 – 197
CEA ng/mL 2.21 1.53 – 2.89 16.1 13.3 – 18.9 38.5 32.3 – 44.8
Cortisol (Cort) µg/dL 2.26 1.61 – 2.91 16.3 11.6 – 20.9 25.5 18.2 – 32.9
C-Peptide ng/mL § § §
Estradiol (E2) (2) pg/mL 73.7 28.4 – 119 347 219 – 476 756 477 – 1035
Ferritin (Ferr) ng/mL 47.6 34.7 – 60.5 104 77.3 – 130 239 179 – 298
Folate (Fol/RCFol) ng/mL 3.61 1.92 – 5.31 9.10 5.17 – 13.0 18.0 11.2 – >20.0
Follicle Stimulating Hormone (FSH) (2) mIU/mL 3.80 2.86 – 4.75 18.7 15.2 – 22.2 38.0 29.8 – 46.2
hCG (B-hCG) mIU/mL 5.64 4.47 – 6.81 28.9 23.6 – 34.1 145 119 – 171
Insulin (2) (3) µIU/mL 13.1 8.30 – 17.9 57.6 40.0 – 75.2 172 120 – 225
Luteinizing Hormone (LH) mIU/mL 0.989 0.516 – 1.46 17.6 14.7 – 20.6 67.0 57.6 – 76.4
Progesterone (Prog) (2) ng/mL 0.670 0.368 – 0.972 10.0 7.45 – 12.5 28.9 22.2 – 35.5
Prolactin (Prol) ng/mL 7.52 5.70 – 9.33 16.4 13.2 – 19.6 35.3 29.2 – 41.3
PSA (Free) (fPSA) (2) ng/mL 0.193 0.141 – 0.245 1.34 0.983 – 1.70 7.80 5.76 – 9.84
PSA (Total) (PSA) ng/mL 0.696 0.545 – 0.847 2.51 2.06 – 2.96 11.0 9.05 – 12.9
PSA (Total) (tPSA) (2) ng/mL 0.687 0.504 – 0.870 3.06 2.24 – 3.88 15.2 11.1 – 19.3
T3 (Free) (FT3 II) (2) pg/mL 4.14 3.10 – 5.18 12.7 10.3 – 15.1 >22.7
T3 (Free) (FT3) (2) pg/mL 4.56 3.41 – 5.71 15.3 12.4 – 18.2 >22.7

Trang 17 TIẾNG VIỆT/Vietnamese • 2019-10 • 1536-00

7
Lyphochek® Immunoassay Plus Control, Levels 1, 2 and 3

THIẾT BỊ (1)
Mức 1 - 40371 Mức 2 - 40372 Mức 3 - 40373
Các Đơn Vị T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng
ORTHO VITROS MICROWELL SERIES (tiếp tục)
T3 (Total) (TT3) ng/mL 0.920 0.733 – 1.11 2.09 1.68 – 2.50 3.58 2.89 – 4.28
T3 Uptake/T Uptake (T3U) % Uptake 37.1 32.4 – 41.7 49.3 43.9 – 54.6 61.4 55.4 – >65.0
T4 (Free) (FT4) ng/dL 1.15 0.601 – 1.71 5.17 4.76 – 5.58 >6.98
T4 (Total) (TT4) (2) µg/dL 4.42 3.58 – 5.26 10.5 8.68 – 12.2 16.0 13.3 – 18.8
Testosterone (Testo) (2) ng/dL 116 73.5 – 158 470 326 – 614 1248 893 – 1602
Thyroid Stimulating Hormone (TSH) µIU/mL 0.279 0.199 – 0.360 4.77 3.93 – 5.61 32.7 27.0 – 38.3
Vitamin B12 pg/mL 331 199 – 463 627 477 – 778 822 657 – 987
PerkinElmer AUTODELFIA (2)
AFP (hAFP) ng/mL 15.7 12.0 – 19.3 86.7 69.9 – 104 192 153 – 230
Estriol (Free) (Unconjugated, uE3) ng/mL 1.90 1.33 – 2.48 6.63 4.61 – 8.65 13.5 11.0 – >14.4
Follicle Stimulating Hormone (FSH) (hFSH) mIU/mL 4.70 3.80 – 5.60 22.0 18.0 – 26.0 43.0 34.0 – 52.0
hCG mIU/mL 5.90 4.10 – 7.70 30.0 23.0 – 38.0 138 110 – 166
Luteinizing Hormone (LH) (hLH) mIU/mL 1.30 1.00 – 1.60 17.0 14.0 – 20.0 63.0 50.0 – 76.0
Prolactin ng/mL 4.70 3.50 – 5.90 14.0 11.0 – 17.0 31.0 25.0 – 37.0
PSA (Free) (ProStatus) ng/mL 0.270 0.220 – 0.320 1.80 1.40 – 2.20 9.20 7.40 – 11.0
PSA (Total) (ProStatus) ng/mL 0.740 0.590 – 0.890 3.00 2.40 – 3.60 14.0 11.0 – 17.0
T3 (Total) ng/mL 1.50 0.830 – 2.20 3.20 2.60 – 3.80 5.10 4.10 – 6.10
T4 (Free) ng/dL 0.930 0.651 – 1.24 4.19 3.33 – 5.04 >6.20
T4 (Total) µg/dL 4.57 3.18 – 5.97 9.84 7.91 – 11.8 13.8 11.0 – 16.6
Thyroid Stimulating Hormone (TSH) (hTSH Ultra) µIU/mL 0.420 0.340 – 0.500 5.20 4.20 – 6.20 38.0 30.0 – 46.0
PerkinElmer DELFIA Xpress (2)
AFP (hAFP) ng/mL 15.7 12.0 – 19.3 84.3 67.5 – 101 184 147 – 222
Estriol (Free) (Unconjugated, uE3) ng/mL 1.56 1.10 – 2.02 6.34 4.32 – 8.36 12.7 10.1 – >14.4
hCG mIU/mL <5.00 24.0 18.0 – 30.0 132 106 – 158
ROCHE / HITACHI COBAS C SYSTEMS
Acetaminophen (ACET2) (REF 06769942190) µg/mL 9.65 6.44 – 12.9 34.9 26.1 – 43.6 105 80.3 – 129
Acetaminophen (ACETA) (REF 20767174160) µg/mL § § §
Acetaminophen (ACETA) (REF 20767174322) µg/mL § § §
Amikacin µg/mL § § §
Carbamazepine (CARB3) µg/mL § § §
Carbamazepine (CARB4) µg/mL 2.48 1.76 – 3.20 7.69 6.34 – 9.04 13.1 11.1 – 15.2
Digoxin ng/mL 0.757 0.467 – 1.05 2.02 1.63 – 2.42 3.43 2.91 – 3.94
Ferritin ng/mL 73.1 60.6 – 85.5 156 120 – 191 332 246 – 418
Gentamicin (GENT2) µg/mL 1.90 1.14 – 2.65 3.71 2.38 – 5.04 5.65 3.70 – 7.59
Gentamicin (QMS) µg/mL § § §
Iron µg/dL § § §
Iron (TIBC) µg/dL 272 248 – 296 243 227 – 259 240 225 – 255
Lithium mg/dL § § §
Phenobarbital µg/mL 9.55 7.66 – 11.4 24.5 21.0 – 28.0 48.6 42.5 – 54.8
Phenytoin µg/mL 6.40 4.88 – 7.92 13.0 10.5 – 15.6 23.9 19.8 – 28.0
Salicylate mg/dL 3.58 3.03 – 4.13 15.7 14.0 – 17.4 46.1 41.5 – 50.7
Tobramycin µg/mL 0.992 0.739 – 1.24 3.50 3.04 – 3.96 6.25 5.56 – 6.93
Theophylline µg/mL 4.15 3.35 – 4.95 13.2 11.4 – 15.0 26.1 22.7 – 29.5
Valproic Acid µg/mL 33.1 24.4 – 41.8 80.0 63.4 – 96.6 107 86.0 – 129
Vancomycin (VANC2) µg/mL § § §
Vancomycin (VANC3) µg/mL 6.72 4.88 – 8.56 19.0 15.4 – 22.6 31.9 26.5 – 37.4
ROCHE COBAS INTEGRA
Acetaminophen (ACET2) µg/mL 9.86 6.68 – 13.0 32.6 24.5 – 40.7 101 77.3 – 124
Acetaminophen (ACETA) µg/mL § § §
Amikacin µg/mL § § §
Carbamazepine µg/mL § § §
Digoxin ng/mL 0.790 0.453 – 1.13 1.99 1.24 – 2.75 3.45 2.16 – 4.74
Gentamicin µg/mL 2.60 2.07 – 3.12 4.77 3.79 – 5.76 7.33 5.80 – 8.85
Lithium mEq/L 0.472 0.268 – 0.676 1.33 1.12 – 1.53 2.06 1.84 – 2.29
Phenobarbital µg/mL 9.13 7.94 – 10.3 23.5 21.0 – 26.1 45.4 40.7 – 50.0

Trang 18 TIẾNG VIỆT/Vietnamese • 2019-10 • 1536-00

7
Lyphochek® Immunoassay Plus Control, Levels 1, 2 and 3

THIẾT BỊ (1)
Mức 1 - 40371 Mức 2 - 40372 Mức 3 - 40373
Các Đơn Vị T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng
ROCHE COBAS INTEGRA (tiếp tục)
Phenytoin µg/mL 6.49 5.73 – 7.25 13.4 11.5 – 15.4 24.3 20.5 – 28.1
Salicylate mg/dL 3.40 <2.60 – 4.50 15.0 12.9 – 17.0 43.2 38.4 – 48.0
Tobramycin µg/mL § § §
Theophylline µg/mL 4.60 3.84 – 5.36 14.7 13.1 – 16.3 27.3 24.6 – 30.0
Valproic Acid µg/mL 31.9 27.8 – 36.0 76.1 68.4 – 83.8 104 93.9 – 114
Vancomycin µg/mL 7.96 5.85 – 10.1 22.3 18.7 – 25.9 39.4 34.0 – 44.8
ROCHE ELECSYS / E170 / COBAS e SYSTEMS
ACTH pg/mL 21.5 4.81 – 38.2 66.4 21.3 – 111 117 39.9 – 195
AFP ng/mL 17.0 11.8 – 22.1 98.4 78.3 – 118 217 174 – 259
Calcitonin pg/mL 26.0 16.3 – 35.8 252 182 – 323 467 330 – 603
CEA ng/mL 2.58 1.96 – 3.21 16.3 13.1 – 19.6 35.4 28.5 – 42.2
Cortisol µg/dL 2.69 1.92 – 3.46 16.8 13.9 – 19.6 25.2 21.1 – 29.3
Cortisol (II) µg/dL 2.73 1.95 – 3.51 17.0 14.1 – 19.9 25.7 21.5 – 29.9
C-Peptide ng/mL 0.855 0.490 – 1.22 5.81 4.67 – 6.96 8.17 6.62 – 9.72
Dehydroepiandrosterone- Sulfate (DHEA-Sulfate)
(DHEA-Sulfate) µg/dL 95.3 71.6 – 119 209 162 – 256 695 549 – 841
Digoxin (Ref. 11820796) restand. ng/mL 0.717 0.520 – 0.913 2.04 1.68 – 2.40 3.59 3.04 – 4.15
Estradiol (III) pg/mL 79.1 56.8 – 101 232 189 – 275 397 332 – 462
Ferritin ng/mL 70.3 53.7 – 86.8 151 118 – 185 322 252 – 392
Folate (cobas e801) ng/mL 2.74 1.50 – 3.98 6.67 4.96 – 8.38 13.2 10.6 – 15.7
Folate (III) (E170/e601/e602) (Ref. 07559992) (Europe/Asia)
restand. ng/mL 2.49 1.22 – 3.77 6.46 4.73 – 8.19 12.2 9.61 – 14.8
Folate (III) (E170/e601/e602) (Ref. 07559992) restand. ng/mL 2.50 <2.00 – 3.75 6.56 4.84 – 8.28 12.4 9.82 – 15.0
Folate (III) (e411) (Ref. 07559992) (Europe/Asia) restand. ng/mL 2.57 1.29 – 3.84 6.34 4.63 – 8.06 12.4 9.79 – 15.0
Folate (III) (e411) (Ref. 07559992) restand. ng/mL § § §
Follicle Stimulating Hormone (FSH) mIU/mL 5.29 4.27 – 6.31 21.9 18.0 – 25.9 43.1 35.3 – 50.8
hCG (+ ư) mIU/mL 3.01 2.09 – 3.94 19.3 15.7 – 22.8 139 115 – 164
hCG (STAT) mIU/mL 3.44 2.51 – 4.37 19.0 15.5 – 22.5 139 115 – 164
Human Growth Hormone (hGH) ng/mL 3.21 2.25 – 4.18 8.37 6.08 – 10.7 14.3 10.5 – 18.1
Immunoglobulin E (IgE) ng/mL 883 741 – 1025 357 300 – 414 466 391 – 541
Insulin µIU/mL 14.7 12.2 – 17.2 65.9 55.9 – 75.9 193 165 – 222
Luteinizing Hormone (LH) mIU/mL 1.89 1.58 – 2.19 20.2 17.5 – 23.0 72.9 64.0 – 81.8
Progesterone ng/mL 0.747 0.559 – 0.936 11.1 8.85 – 13.4 28.0 22.3 – 33.6
Progesterone (III) ng/mL 0.801 0.608 – 0.993 11.6 9.30 – 13.8 29.1 23.4 – 34.7
Prolactin ng/mL 9.23 7.71 – 10.7 26.5 22.5 – 30.6 63.8 56.3 – 71.3
PSA (Free) ng/mL 0.244 0.180 – 0.308 1.65 1.40 – 1.91 9.17 7.80 – 10.5
PSA (Total) ng/mL 0.797 0.668 – 0.925 3.50 2.96 – 4.03 16.0 13.6 – 18.4
T3 Total ng/mL 0.957 0.726 – 1.19 2.12 1.67 – 2.57 3.27 2.59 – 3.94
T3 Uptake/T-Uptake TBI 0.997 0.884 – 1.11 0.681 0.536 – 0.826 0.374 <0.200 – 0.551
T3 (Free) pg/mL 2.73 2.19 – 3.26 7.61 6.39 – 8.82 13.8 11.7 – 15.9
T3 (Free) (III) pg/mL 2.73 2.22 – 3.24 7.54 6.38 – 8.70 13.9 11.9 – 16.0
T4 Total µg/dL 4.44 3.33 – 5.55 9.40 7.35 – 11.4 13.1 10.2 – 15.9
T4 (Free) (II) ng/dL 0.865 0.737 – 0.993 2.53 2.06 – 2.99 5.08 3.96 – 6.20
T4 (Free) (III) ng/dL 0.844 0.720 – 0.969 2.54 2.08 – 3.00 5.37 4.20 – 6.53
Testosterone (II) ng/mL 1.66 1.16 – 2.17 4.21 3.31 – 5.10 9.04 7.42 – 10.7
Thyroglobulin (Tg) (II) ng/mL 6.58 5.06 – 8.10 7.25 5.54 – 8.95 7.85 5.97 – 9.72
Thyroid Stimulating Hormone (TSH) µIU/mL 0.463 0.409 – 0.517 5.41 4.75 – 6.08 36.7 32.0 – 41.3
Thyroid Stimulating Hormone (TSH) (Ref. 08429324) (2) µIU/mL 0.510 0.388 – 0.632 6.06 4.79 – 7.33 41.5 32.8 – 50.2
Vitamin B12 II (E170/e601/e602) pg/mL 379 310 – 449 639 542 – 736 993 858 – 1129
Vitamin B12 II (e411) pg/mL 325 253 – 397 570 478 – 663 802 684 – 921
Vitamin B12 (cobas 801) pg/mL 365 295 – 435 625 529 – 721 856 734 – 977
Vitamin B12 (E170/e601/e602) pg/mL 347 273 – 420 619 519 – 719 868 739 – 997
Vitamin B12 (e411) pg/mL 379 306 – 453 642 539 – 745 875 745 – 1005
ROCHE HITACHI / MODULAR
Carbamazepine µg/mL § § §
Digoxin ng/mL § § §

Trang 19 TIẾNG VIỆT/Vietnamese • 2019-10 • 1536-00

7
Lyphochek® Immunoassay Plus Control, Levels 1, 2 and 3

THIẾT BỊ (1)
Mức 1 - 40371 Mức 2 - 40372 Mức 3 - 40373
Các Đơn Vị T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng
ROCHE HITACHI / MODULAR (tiếp tục)
Gentamicin µg/mL § § §
Iron µg/dL § § §
Phenobarbital µg/mL 9.55 6.79 – 12.3 24.5 20.4 – 28.7 48.6 42.3 – 54.9
Phenytoin µg/mL 6.40 4.89 – 7.91 13.0 10.8 – 15.2 23.9 20.5 – 27.2
Tobramycin µg/mL 0.992 0.739 – 1.24 3.50 3.04 – 3.96 6.25 5.56 – 6.93
Theophylline µg/mL § § §
Valproic Acid µg/mL 33.1 24.9 – 41.4 80.0 61.5 – 98.4 107 83.0 – 132
SIEMENS ADVIA CENTAUR CP
AFP ng/mL 17.3 12.1 – 22.6 93.6 61.4 – 126 211 136 – 285
Carbamazepine (CARB) µg/mL 2.63 1.39 – 3.86 7.34 5.12 – 9.57 12.3 8.91 – 15.7
CEA ng/mL 1.94 0.902 – 2.97 15.0 11.0 – 19.1 37.3 28.1 – 46.5
Cortisol (COR) µg/dL 2.72 1.59 – 3.84 19.9 13.6 – 26.2 31.1 21.5 – 40.8
C-Peptide (CpS) ng/mL 0.654 0.374 – 0.934 4.92 3.64 – 6.19 7.20 5.39 – 9.02
Dehydroepiandrosterone- Sulfate (DHEA-Sulfate) (DHEAS) µg/dL 70.0 50.6 – 89.4 161 118 – 204 511 375 – 646
Digoxin (DIG) ng/mL 0.727 0.526 – 0.928 2.15 1.72 – 2.57 3.75 3.14 – 4.36
Estradiol (eE2) pg/mL 90.3 56.6 – 124 370 264 – 477 797 580 – 1014
Ferritin (FER) ng/mL 62.4 40.7 – 84.0 152 102 – 201 331 226 – 436
Folate (FOL) ng/mL 3.22 1.90 – 4.54 7.14 4.04 – 10.2 12.0 6.69 – 17.3
Follicle Stimulating Hormone (FSH) mIU/mL 4.61 3.02 – 6.19 23.6 17.8 – 29.3 48.7 37.2 – 60.3
Gentamicin (GENT) µg/mL 2.24 1.54 – 2.94 4.62 3.18 – 6.05 7.25 4.89 – 9.62
hCG (ThCG) mIU/mL 5.97 3.50 – 8.44 24.0 17.9 – 30.1 167 131 – 203
Immunoglobulin E (IgE) (IgEJ) (2) IU/mL 335 251 – 419 129 98.0 – 160 177 135 – 219
Immunoglobulin E (IgE) (tIgE) IU/mL 335 235 – 435 129 87.3 – 170 177 122 – 232
Insulin (IRI) µIU/mL 15.9 11.0 – 20.8 63.7 48.2 – 79.2 191 146 – 236
Luteinizing Hormone (LH) mIU/mL 1.37 0.931 – 1.82 20.0 15.7 – 24.4 68.7 54.4 – 83.1
Progesterone (PRGE) ng/mL 0.856 0.267 – 1.44 9.46 7.01 – 11.9 20.5 15.7 – 25.4
Prolactin (PRL) ng/mL 5.98 4.72 – 7.25 16.5 12.0 – 21.1 38.0 27.7 – 48.2
PSA (Total) (PSA) ng/mL 0.654 0.475 – 0.834 2.57 1.93 – 3.21 13.3 10.0 – 16.6
PSA, Complexed (cPSA) ng/mL 0.432 0.307 – 0.556 1.12 0.845 – 1.40 4.51 3.49 – 5.52
Phenobarbital (PHNB) µg/mL 10.5 7.87 – 13.2 27.8 18.5 – 37.2 54.7 34.9 – 74.5
Phenytoin (PHTN) µg/mL 7.11 5.15 – 9.08 15.3 11.5 – 19.1 28.6 21.7 – 35.5
T3 (Free) (FT3) pg/mL 2.59 2.14 – 3.04 6.01 5.22 – 6.79 10.2 8.98 – 11.4
T3 (Total) (T3) ng/mL 0.864 0.675 – 1.05 2.23 1.75 – 2.71 3.73 2.92 – 4.54
T3 Uptake/T Uptake (TUp) T Uptake Unit 1.05 0.869 – 1.23 1.30 1.08 – 1.53 1.61 1.33 – 1.88
T4 Free (FT4) (RDPK lots 113122/Cal. A CA10 & higher) (2) ng/dL 0.800 0.626 – 0.974 2.09 1.75 – 2.43 3.79 3.14 – 4.44
T4 (Free) (FT4) (2) ng/dL 0.730 0.546 – 0.915 2.04 1.60 – 2.48 3.65 2.89 – 4.42
T4 (Total) (T4) µg/dL 4.89 3.47 – 6.31 12.7 9.81 – 15.6 18.4 14.4 – 22.4
Testosterone (TSTO) ng/dL 118 79.8 – 155 299 223 – 374 619 476 – 762
Testosterone II (TSTII) ng/dL 166 118 – 213 369 278 – 459 766 592 – 941
Theophylline (THEO2) µg/mL 4.47 2.65 – 6.30 14.2 10.5 – 18.0 25.3 19.1 – 31.5
Thyroid Stimulating Hormone (TSH) µIU/mL 0.523 0.157 – 0.890 6.89 3.49 – 10.3 46.8 24.1 – 69.4
Thyroid Stimulating Hormone (TSH) ((rgt lots 001301 &
above w/ CB91 & above) (2) µIU/mL 0.421 0.328 – 0.514 5.68 4.44 – 6.92 42.0 32.6 – 51.4
Thyroid Stimulating Hormone (TSH) (TSH3-UL) µIU/mL 0.353 0.212 – 0.493 4.65 2.85 – 6.45 33.5 20.3 – 46.6
Valproic Acid (VALP) µg/mL 35.8 28.8 – 42.8 78.7 63.2 – 94.3 102 81.5 – 122
Vancomycin (VANC) µg/mL 4.79 1.82 – 7.76 15.1 9.71 – 20.5 26.0 17.9 – 34.1
Vitamin B12 (VB12) pg/mL 347 235 – 459 613 455 – 770 862 657 – 1067
SIEMENS ADVIA CENTAUR SYSTEMS
AFP ng/mL 17.8 13.5 – 22.2 97.6 79.1 – 116 217 177 – 257
Carbamazepine (CARB) µg/mL 2.54 1.56 – 3.52 8.17 5.64 – 10.7 13.9 9.76 – >18.0
CEA ng/mL 1.92 1.18 – 2.67 15.6 12.3 – 18.8 37.5 30.2 – 44.8
Cortisol (COR) µg/dL 2.42 1.60 – 3.23 20.3 14.7 – 26.0 30.9 22.3 – 39.4
C-Peptide (CpS) ng/mL 0.569 0.211 – 0.926 4.79 3.21 – 6.37 6.94 4.68 – 9.20
Dehydroepiandrosterone- Sulfate (DHEA-Sulfate) (DHEAS) µg/dL 66.8 42.6 – 91.0 155 109 – 201 487 361 – 613
Digoxin (DIG) ng/mL 0.830 0.578 – 1.08 2.13 1.69 – 2.57 3.67 3.06 – 4.28

Trang 20 TIẾNG VIỆT/Vietnamese • 2019-10 • 1536-00

7
Lyphochek® Immunoassay Plus Control, Levels 1, 2 and 3

THIẾT BỊ (1)
Mức 1 - 40371 Mức 2 - 40372 Mức 3 - 40373
Các Đơn Vị T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng
SIEMENS ADVIA CENTAUR SYSTEMS (tiếp tục)
Estradiol (eE2) (2) pg/mL 76.9 57.2 – 96.6 331 292 – 371 700 560 – 840
Ferritin (FER) ng/mL 59.9 46.5 – 73.2 143 110 – 177 346 263 – 429
Folate (FOL) ng/mL 2.61 1.43 – 3.78 6.39 3.63 – 9.16 10.8 6.17 – 15.4
Follicle Stimulating Hormone (FSH) mIU/mL 5.40 4.17 – 6.64 27.5 22.3 – 32.7 61.0 49.4 – 72.6
Gentamicin (GENT) µg/mL 2.37 1.77 – 2.97 4.80 3.58 – 6.01 8.09 6.04 – 10.1
hCG (ThCG) mIU/mL 6.90 3.63 – 10.2 25.5 19.1 – 31.8 170 140 – 201
Immunoglobulin E (IgE) (IgEJ) (2) IU/mL 374 281 – 468 145 110 – 180 202 154 – 251
Immunoglobulin E (IgE) (tIgE) IU/mL 374 298 – 449 145 117 – 174 202 162 – 242
Insulin (IRI) µIU/mL 16.0 11.1 – 20.9 65.6 49.7 – 81.6 197 150 – 243
Luteinizing Hormone (LH) mIU/mL 1.37 1.08 – 1.65 18.5 14.9 – 22.1 67.4 54.2 – 80.7
Progesterone (PRGE) ng/mL 0.893 0.315 – 1.47 9.50 7.15 – 11.8 21.9 16.9 – 26.8
Prolactin (PRL) ng/mL 5.90 4.82 – 6.98 15.9 12.8 – 19.0 37.6 30.4 – 44.8
PSA (Free) (fPSA) ng/mL 0.274 0.209 – 0.340 1.71 1.48 – 1.94 9.17 7.98 – 10.3
PSA (Total) (PSA) ng/mL 0.700 0.567 – 0.832 2.63 2.16 – 3.10 13.6 11.1 – 16.1
PSA, Complexed (cPSA) ng/mL 0.462 0.362 – 0.562 1.10 0.874 – 1.32 4.37 3.52 – 5.22
Phenobarbital (PHNB) µg/mL 11.6 8.55 – 14.7 30.6 22.4 – 38.7 48.4 35.5 – 61.3
Phenytoin (PHTN) µg/mL 7.29 5.34 – 9.23 15.2 11.4 – 19.1 29.0 21.9 – 36.0
T3 (Free) (FT3) pg/mL 2.51 2.16 – 2.86 6.37 5.56 – 7.18 10.8 9.39 – 12.1
T3 (Total) (T3) ng/mL 0.847 0.577 – 1.12 1.98 1.53 – 2.42 3.42 2.75 – 4.08
T3 Uptake/T Uptake (TUp) (Unit) T Uptake Unit 1.14 0.921 – 1.35 1.36 1.11 – 1.60 1.60 1.32 – 1.88
T4 Free (FT4) (RDPK lots 113122/Cal. A CA10 & higher) (2) ng/dL 0.767 0.550 – 0.984 2.03 1.62 – 2.44 3.52 2.80 – 4.24
T4 (Free) (FT4) (2) ng/dL 0.686 0.492 – 0.880 1.91 1.47 – 2.34 3.41 2.66 – 4.16
T4 (Total) (T4) µg/dL 4.13 2.82 – 5.43 10.5 8.13 – 12.8 15.3 12.0 – 18.6
Testosterone (TSTII) ng/dL 183 120 – 245 369 252 – 485 777 542 – 1012
Testosterone (TSTO) ng/dL 110 66.7 – 153 319 215 – 423 704 487 – 921
Theophylline (THEO2) µg/mL 4.47 2.61 – 6.33 14.5 10.5 – 18.6 25.7 19.1 – 32.3
Thyroid Stimulating Hormone (TSH) µIU/mL 0.489 0.330 – 0.649 6.66 4.07 – 9.26 46.1 29.7 – 62.6
Thyroid Stimulating Hormone (TSH) ((rgt lots 001301 &
above w/ CB91 & above) (2) µIU/mL 0.504 0.391 – 0.617 6.54 5.09 – 7.99 44.6 34.7 – 54.5
Thyroid Stimulating Hormone (TSH) (TSH3-UL) µIU/mL 0.355 0.217 – 0.492 4.68 2.91 – 6.45 32.6 20.1 – 45.2
Valproic Acid (VALP) µg/mL 32.8 26.3 – 39.4 76.4 63.1 – 89.6 100 83.4 – 117
Vancomycin (VANC) µg/mL 5.03 3.37 – 6.70 15.6 11.8 – 19.4 28.0 21.6 – 34.3
Vitamin B12 (VB12) pg/mL 327 221 – 433 611 452 – 771 896 675 – 1117
SIEMENS ADVIA CHEMISTRY SYSTEMS
Acetaminophen (ACET) mg/dL § § §
Carbamazepine (CARB_2) µg/mL 2.90 2.02 – 3.78 8.60 6.80 – 10.4 13.9 11.2 – 16.5
Digoxin (DIG) ng/mL 0.602 0.204 – 1.00 1.82 1.43 – 2.20 3.25 2.89 – 3.61
Ferritin (FRT) ng/mL 55.8 40.0 – 71.5 110 84.5 – 136 218 173 – 263
Gentamicin (GENT_2) µg/mL 2.30 1.64 – 2.96 4.58 3.61 – 5.55 7.02 5.72 – 8.32
Immunoglobulin A (IgA) (IGA_2) mg/dL 183 171 – 196 176 162 – 190 178 165 – 192
Immunoglobulin G (IgG) (IGG_2) mg/dL 743 698 – 788 772 737 – 806 781 750 – 812
Immunoglobulin M (IgM) (IGM_2) mg/dL 55.6 52.1 – 59.2 62.9 59.1 – 66.8 57.3 53.7 – 60.9
Iron (IRON_2) µg/dL § § §
Lithium (LITH) mEq/L § § §
Phenobarbital (PHNB_2) µg/mL 9.71 7.57 – 11.9 25.4 18.3 – 32.6 50.1 34.8 – 65.4
Phenytoin (PHNY_2) µg/mL 6.62 5.09 – 8.16 14.0 10.4 – 17.6 27.0 20.5 – 33.5
Salicylate (SAL) mg/dL 4.03 1.90 – 6.16 17.4 14.1 – 20.8 50.6 44.3 – 57.0
Tobramycin (TOB_2) µg/mL 0.950 0.647 – 1.25 3.42 2.87 – 3.96 6.07 5.27 – 6.87
Theophylline (THEO_2) µg/mL 4.32 2.28 – 6.35 14.4 9.18 – 19.7 27.6 17.3 – 38.0
Valproic Acid (VPA_2) µg/mL 35.7 26.1 – 45.4 85.1 65.5 – 105 115 88.8 – 140
Vancomycin (VANC_2) µg/mL 6.28 3.96 – 8.61 17.9 13.1 – 22.7 31.2 23.6 – 38.8
SIEMENS BN SERIES NEPHELOMETERS
Immunoglobulin A (IgA) mg/dL 190 151 – 229 175 156 – 194 177 156 – 198
Immunoglobulin E (IgE) IU/mL 351 265 – 437 130 99.2 – 161 170 129 – 211
Immunoglobulin G (IgG) mg/dL 787 577 – 997 812 644 – 979 831 698 – 965

Trang 21 TIẾNG VIỆT/Vietnamese • 2019-10 • 1536-00

7
Lyphochek® Immunoassay Plus Control, Levels 1, 2 and 3

THIẾT BỊ (1)
Mức 1 - 40371 Mức 2 - 40372 Mức 3 - 40373
Các Đơn Vị T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng
SIEMENS BN SERIES NEPHELOMETERS (tiếp tục)
Immunoglobulin M (IgM) mg/dL 68.1 54.7 – 81.4 71.0 55.4 – 86.6 65.2 54.1 – 76.3
SIEMENS DIMENSION SERIES
Acetaminophen (ACTM) µg/mL 12.5 8.86 – 16.2 39.4 34.6 – 44.2 120 112 – 129
Carbamazepine (CRBM) µg/mL 2.40 1.83 – 2.97 7.73 6.45 – 9.02 13.0 11.0 – 15.0
Digoxin (DGNA) ng/mL 0.626 0.423 – 0.829 1.94 1.63 – 2.26 3.39 2.95 – 3.82
Ferritin (FERR) ng/mL 70.5 52.7 – 88.3 152 119 – 184 321 259 – 383
Folate (FOLA) (EXL LOCI MODULE) (RF644) ng/mL 2.30 1.38 – 3.22 6.07 3.95 – 8.18 11.1 7.37 – 14.8
Gentamicin (GENT) µg/mL 2.15 1.66 – 2.64 4.52 3.80 – 5.24 7.47 6.45 – 8.48
hCG mIU/mL 5.50 3.55 – 7.45 27.7 22.4 – 33.0 153 129 – 177
Immunoglobulin A (IgA) mg/dL § § §
Immunoglobulin G (IgG) mg/dL § § §
Immunoglobulin M (IgM) mg/dL § § §
Iron µg/dL 94.5 89.7 – 99.3 76.0 72.4 – 79.6 71.2 67.9 – 74.5
Iron (TIBC) µg/dL 280 258 – 301 275 255 – 296 262 245 – 280
Lithium (LI) mmol/L 0.352 0.233 – 0.470 1.13 0.959 – 1.29 1.79 1.57 – 2.00
PSA (Free) (FPSA) ng/mL 0.220 0.076 – 0.364 1.52 1.18 – 1.85 9.51 7.76 – 11.3
PSA (Total) (TPSA) ng/mL 0.750 0.561 – 0.938 3.02 2.46 – 3.58 15.4 12.8 – 18.0
Phenobarbital (PHNO) µg/mL 9.62 6.33 – 12.9 26.0 20.4 – 31.6 48.8 39.9 – 57.6
Phenytoin (PTN) µg/mL 6.65 4.80 – 8.50 14.5 11.6 – 17.4 27.7 23.2 – 32.1
Salicylate (SAL) mg/dL 4.62 3.75 – 5.48 16.6 15.2 – 18.1 45.9 43.0 – 48.8
T3 (Free) (FT3) pg/mL 2.20 1.79 – 2.61 7.54 6.79 – 8.29 15.0 13.7 – 16.2
T3 Uptake/T Uptake (%, TU) % Uptake 33.6 28.4 – 38.8 39.7 33.8 – 45.7 45.6 38.9 – 52.3
T4 (Free) (EXL LOCI Module) ng/dL 0.775 0.586 – 0.965 2.15 1.70 – 2.60 5.49 4.38 – 6.60
T4 (Free) (Heterogeneous Module) ng/dL 0.822 0.433 – 1.21 2.22 1.52 – 2.91 5.61 4.16 – >6.50
T4 (Total) (T4) µg/dL 4.32 2.74 – 5.89 10.9 8.85 – 13.0 16.0 13.5 – 18.6
Tobramycin (TOBR) µg/mL 0.383 0.091 – 0.675 2.67 2.10 – 3.23 5.02 4.16 – 5.87
Theophylline (THEO) µg/mL 4.27 3.37 – 5.17 14.4 11.8 – 17.1 27.9 22.9 – 32.9
Thyroid Stimulating Hormone (TSH) µIU/mL 0.412 0.302 – 0.521 5.30 3.83 – 6.77 37.6 27.0 – 48.3
Thyroid Stimulating Hormone (TSH) (EXL LOCI Module)
(TSHL) µIU/mL 0.421 0.347 – 0.495 5.56 4.05 – 7.06 41.0 27.7 – 54.2
Valproic Acid (VALP) µg/mL 32.1 26.5 – 37.7 78.1 64.9 – 91.4 106 87.5 – 124
Vancomycin (VANC) µg/mL 6.05 4.44 – 7.66 18.9 15.5 – 22.3 31.4 26.2 – 36.6
Vitamin B12 (VB12) (EXL LOCI MODULE) (RF642) pg/mL 346 247 – 444 576 424 – 729 797 593 – 1002
SIEMENS DIMENSION VISTA SYSTEMS
Acetaminophen (ACTM) µg/mL 13.9 9.75 – 18.1 40.7 35.0 – 46.4 122 111 – 132
AFP ng/mL 16.0 13.4 – 18.5 90.6 80.8 – 100 203 182 – 224
Amikacin µg/mL 4.45 2.99 – 5.90 12.8 8.75 – 16.9 22.4 15.2 – 29.6
Caffeine µg/mL 2.17 1.34 – 3.00 6.63 4.52 – 8.74 13.9 9.70 – 18.1
Carbamazepine (CRBM) µg/mL 2.59 2.09 – 3.08 7.54 6.44 – 8.65 12.5 10.8 – 14.3
CEA ng/mL 1.88 1.52 – 2.24 15.9 13.8 – 17.9 36.1 31.5 – 40.7
Digoxin (DGXN) ng/mL 0.700 0.611 – 0.789 1.98 1.81 – 2.15 3.55 3.29 – 3.81
Estradiol pg/mL 78.5 58.2 – 98.8 277 241 – 314 512 461 – 562
Ferritin (FERR) ng/mL 53.2 43.2 – 63.1 119 98.0 – 140 271 224 – 318
Folate (FOL) ng/mL 2.73 1.82 – 3.65 6.28 4.42 – 8.14 11.3 8.31 – 14.2
Follicle Stimulating Hormone (FSH) mIU/mL 4.77 4.17 – 5.36 18.7 16.9 – 20.4 33.8 30.8 – 36.9
Gentamicin (GENT) µg/mL 2.30 1.81 – 2.79 4.83 4.07 – 5.60 7.68 6.61 – 8.76
hCG (Beta, BHCG) mIU/mL 5.00 4.40 – 5.60 26.2 23.9 – 28.5 136 124 – 147
Immunoglobulin A (IgA) mg/dL 187 167 – 208 174 154 – 195 175 155 – 196
Immunoglobulin E (IgE) IU/mL 351 228 – 473 136 41.2 – 231 179 80.1 – 279
Immunoglobulin G (IgG) mg/dL 782 662 – 901 804 685 – 924 819 699 – 939
Immunoglobulin M (IgM) mg/dL 67.4 57.8 – 77.0 68.7 58.0 – 79.3 63.6 57.0 – 70.3
Iron µg/dL 96.1 80.2 – 112 77.4 64.0 – 90.8 73.3 60.4 – 86.1
Iron (TIBC) µg/dL 278 253 – 303 276 250 – 302 267 237 – 296
Lidocaine (LIDO) µg/mL 1.37 0.911 – 1.84 3.45 2.84 – 4.06 6.58 5.72 – 7.44
Lithium (LITH) mmol/L 0.488 0.367 – 0.610 1.24 1.06 – 1.41 1.88 1.66 – 2.10

Trang 22 TIẾNG VIỆT/Vietnamese • 2019-10 • 1536-00

7
Lyphochek® Immunoassay Plus Control, Levels 1, 2 and 3

THIẾT BỊ (1)
Mức 1 - 40371 Mức 2 - 40372 Mức 3 - 40373
Các Đơn Vị T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng
SIEMENS DIMENSION VISTA SYSTEMS (tiếp tục)
Luteinizing Hormone (LH) mIU/mL 1.52 1.06 – 1.98 20.7 18.1 – 23.3 84.4 75.2 – 93.6
N-Acetyl Procainamide (NAPA) µg/mL 1.62 1.10 – 2.14 4.29 3.11 – 5.47 9.24 6.64 – 11.8
Procainamide (PROC) µg/mL 2.18 1.51 – 2.84 8.34 6.68 – 10.0 14.5 11.9 – 17.2
Progesterone (PROG) ng/mL 0.942 0.499 – 1.39 9.95 7.00 – 12.9 25.1 17.9 – 32.2
Prolactin (PRL) ng/mL 6.10 5.30 – 6.90 19.4 17.2 – 21.5 48.9 44.3 – 53.6
PSA (Free) (FPSA) ng/mL 0.219 0.144 – 0.294 1.47 1.24 – 1.70 8.45 7.12 – 9.78
PSA (Total) (TPSA) ng/mL 0.703 0.642 – 0.765 2.79 2.38 – 3.20 14.2 11.9 – 16.6
Phenobarbital (PHNO) µg/mL 9.38 6.31 – 12.5 24.5 20.2 – 28.9 45.4 39.3 – 51.5
Phenytoin (PTN) µg/mL 6.92 5.41 – 8.43 14.0 11.6 – 16.3 26.4 22.5 – 30.3
Salicylate (SAL) mg/dL 4.62 3.88 – 5.35 16.6 15.2 – 18.0 46.0 42.9 – 49.0
T3 (Free) (FT3) pg/mL 2.26 1.81 – 2.70 7.47 6.73 – 8.21 14.9 13.7 – 16.0
T3 Uptake/T Uptake (%, TU) % Uptake 33.3 27.4 – 39.3 40.0 32.9 – 47.1 45.5 37.4 – 53.6
T4 (Free) (FT4) ng/dL 0.785 0.627 – 0.943 2.06 1.72 – 2.41 5.17 4.34 – 5.99
T4 (Total) (T4) µg/dL 5.58 3.48 – 7.68 13.1 10.3 – 15.8 18.2 14.9 – 21.4
Tobramycin (TOBR) µg/mL 0.500 <0.300 – 0.797 3.07 2.45 – 3.68 5.33 4.44 – 6.23
Theophylline (THEO) µg/mL 4.05 3.12 – 4.98 14.0 11.5 – 16.5 26.5 22.0 – 31.0
Thyroid Stimulating Hormone (TSH) µIU/mL 0.358 0.244 – 0.473 5.03 4.14 – 5.92 37.3 30.3 – 44.2
Valproic Acid (VALP) µg/mL 35.5 28.4 – 42.6 81.5 68.0 – 95.0 108 90.7 – 125
Vancomycin (VANC) µg/mL 6.05 4.45 – 7.65 18.2 15.1 – 21.3 31.0 26.3 – 35.7
Vitamin B12 (VB12) pg/mL 349 263 – 435 566 471 – 660 792 679 – 905
SIEMENS IMMULITE / IMMULITE 1000
AFP ng/mL 15.6 9.79 – 21.3 90.8 58.4 – 123 205 135 – 274
Androstenedione ng/mL 0.818 0.338 – 1.30 2.45 1.44 – 3.46 4.84 1.11 – 8.56
CEA ng/mL 2.67 1.75 – 3.58 21.2 16.0 – 26.5 49.7 37.8 – 61.6
Cortisol µg/dL 2.80 1.78 – 3.82 18.0 13.0 – 23.0 27.4 19.9 – 34.9
Dehydroepiandrosterone- Sulfate (DHEA-Sulfate) µg/dL 66.4 44.7 – 88.1 151 107 – 196 497 358 – 636
Estradiol pg/mL 76.1 47.5 – 105 288 206 – 370 556 402 – 711
Estriol (Free) (UE3) ng/mL 1.17 0.335 – 2.01 5.15 2.89 – 7.40 7.31 – >11.2
Ferritin ng/mL 62.6 46.0 – 79.2 119 87.0 – 151 252 183 – 320
Follicle Stimulating Hormone (FSH) mIU/mL 5.51 4.16 – 6.86 24.5 19.1 – 30.0 48.7 37.7 – 59.7
hCG mIU/mL 6.00 5.33 – 6.68 33.3 30.4 – 36.1 151 139 – 163
hCG (Turbo) mIU/mL 6.60 <5.00 – 8.60 34.1 27.5 – 40.8 171 141 – 201
Human Growth Hormone (hGH) (LKGRH) ng/mL 2.81 2.31 – 3.30 7.57 6.43 – 8.72 13.3 11.5 – 15.1
Immunoglobulin E (IgE) (Rgt. Lots 401+) IU/mL 367 252 – 483 144 100 – 188 192 132 – 251
Insulin µIU/mL 5.41 <2.00 – 10.4 16.7 6.68 – 26.7 43.3 21.7 – 64.9
Luteinizing Hormone (LH) mIU/mL 1.48 1.14 – 1.82 19.1 13.9 – 24.3 70.7 51.7 – 89.7
Progesterone (LKPW1) ng/mL 0.750 0.459 – 1.04 9.36 6.32 – 12.4 23.0 15.6 – 30.4
Prolactin ng/mL 7.60 5.60 – 9.60 20.7 15.6 – 25.7 50.8 41.3 – 60.4
PSA (Free) ng/mL 0.212 0.108 – 0.316 1.46 1.08 – 1.84 7.53 5.69 – 9.38
PSA (Total) ng/mL 0.712 0.536 – 0.888 3.22 2.44 – 4.00 15.9 12.1 – 19.7
PSA (Total) (Gen. 3) ng/mL 0.620 0.559 – 0.681 2.50 2.14 – 2.85 14.7 12.3 – 17.2
T3 (Free) pg/mL 2.98 1.83 – 4.13 6.22 4.50 – 7.95 9.97 7.61 – 12.3
T3 (Total) ng/dL 69.4 45.9 – 92.9 199 149 – 248 357 275 – 438
T3 Uptake/T Uptake % Uptake 40.5 31.9 – 49.0 35.7 28.7 – 42.6 42.7 33.4 – 52.0
T4 (Free) ng/dL 0.985 0.740 – 1.23 2.60 2.05 – 3.16 5.14 4.08 – >6.00
T4 (Total) µg/dL 4.16 2.69 – 5.63 11.1 8.11 – 14.1 15.4 11.4 – 19.4
Testosterone ng/dL 122 66.0 – 178 463 270 – 656 813 – >1600
Thyroid Stimulating Hormone (TSH) (Gen. 3) µIU/mL 0.430 0.318 – 0.542 5.17 3.77 – 6.56 36.7 26.7 – 46.7
Thyroid Stimulating Hormone (TSH) (Rapid) µIU/mL 0.450 0.338 – 0.562 5.43 3.96 – 6.89 35.6 25.6 – 45.5
Vitamin B12 pg/mL 359 264 – 455 705 487 – 923 955 631 – >1200
SIEMENS IMMULITE 2000 / 2000 XPi
ACTH pg/mL 27.0 6.74 – 47.3 130 44.2 – 216 254 89.0 – 419
AFP ng/mL 13.6 7.50 – 19.7 84.8 53.7 – 116 186 119 – 254
Androstenedione ng/mL 0.810 <0.300 – 1.46 2.95 1.49 – 4.42 6.49 3.43 – 9.54
Calcitonin pg/mL 22.7 2.43 – 43.0 216 149 – 283 386 276 – 497

Trang 23 TIẾNG VIỆT/Vietnamese • 2019-10 • 1536-00

7
Lyphochek® Immunoassay Plus Control, Levels 1, 2 and 3

THIẾT BỊ (1)
Mức 1 - 40371 Mức 2 - 40372 Mức 3 - 40373
Các Đơn Vị T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng
SIEMENS IMMULITE 2000 / 2000 XPi (tiếp tục)
Carbamazepine µg/mL 2.28 1.41 – 3.15 6.75 5.08 – 8.43 11.3 8.79 – 13.8
CEA ng/mL 2.54 1.59 – 3.48 20.5 16.0 – 25.1 48.0 37.9 – 58.1
Cortisol µg/dL 2.71 1.73 – 3.69 18.3 13.1 – 23.4 28.2 20.3 – 36.0
C-Peptide ng/mL 0.447 0.224 – 0.669 4.74 3.63 – 5.86 6.93 5.33 – 8.54
Dehydroepiandrosterone- Sulfate (DHEA-Sulfate)
(DHEA-Sulfate) µg/dL 56.9 35.4 – 78.5 128 86.8 – 170 441 311 – 571
Digoxin ng/mL 0.784 0.501 – 1.07 2.08 1.50 – 2.67 3.61 2.65 – 4.56
Estradiol pg/mL 79.1 49.7 – 109 317 218 – 415 572 399 – 745
Estriol (Free) ng/mL 1.17 0.252 – 2.09 4.96 2.75 – 7.17 7.01 – >12.0
Ferritin ng/mL 65.5 48.9 – 82.1 133 99.0 – 167 291 217 – 365
Folate ng/mL 3.42 2.25 – 4.59 7.65 4.68 – 10.6 14.0 8.31 – 19.8
Follicle Stimulating Hormone (FSH) mIU/mL 5.37 3.86 – 6.87 24.8 19.4 – 30.2 51.5 40.3 – 62.6
Gastrin pg/mL 102 57.9 – 146 813 558 – >1000 712 487 – 938
hCG mIU/mL 6.71 2.82 – 10.6 33.4 21.1 – 45.8 141 94.6 – 187
Human Growth Hormone (hGH) (L2KGRH/L5KGRH) ng/mL 3.06 0.802 – 5.32 7.84 3.27 – 12.4 13.0 5.92 – 20.0
IGF-1/Somatomedin C ng/mL 80.9 51.0 – 111 115 84.1 – 146 107 77.4 – 137
Immunoglobulin E (IgE) IU/mL 352 263 – 442 141 106 – 176 175 131 – 218
Luteinizing Hormone (LH) mIU/mL 1.40 0.937 – 1.87 17.1 13.1 – 21.1 63.9 48.9 – 78.9
Progesterone ng/mL 0.693 0.278 – 1.11 7.86 5.05 – 10.7 18.5 12.0 – 25.0
Prolactin ng/mL 6.99 4.99 – 8.98 19.4 14.0 – 24.8 47.1 35.5 – 58.6
Prostatic Acid Phosphatase (PAP) ng/mL 1.14 0.809 – 1.48 23.3 17.6 – 28.9 51.8 39.3 – 64.4
PSA (Free) ng/mL 0.213 0.108 – 0.319 1.48 1.08 – 1.87 7.89 5.83 – 9.94
PSA (Total) ng/mL 0.597 0.463 – 0.730 2.75 2.19 – 3.31 14.5 11.5 – 17.4
Phenobarbital µg/mL 9.49 6.75 – 12.2 23.3 17.8 – 28.8 45.3 35.2 – 55.4
Phenytoin µg/mL 6.31 4.07 – 8.55 12.9 9.25 – 16.5 23.6 17.7 – 29.5
T3 (Free) pg/mL 2.50 1.53 – 3.46 6.21 4.46 – 7.95 9.61 7.15 – 12.1
T3 (Total) ng/dL 70.4 42.5 – 98.2 190 137 – 244 345 259 – 432
T3 Uptake/T Uptake % Uptake 29.1 22.6 – 35.6 34.6 27.4 – 41.7 41.3 32.4 – 50.3
T4 (Free) (L2KFT4/L5KFT4) ng/dL 0.888 0.654 – 1.12 2.43 1.87 – 2.99 4.69 3.62 – 5.75
T4 (Total) µg/dL 4.50 2.97 – 6.02 10.5 7.66 – 13.4 15.1 11.2 – 19.0
Testosterone ng/dL 122 65.3 – 178 402 207 – 598 1037 506 – 1569
Theophylline µg/mL 4.26 2.14 – 6.37 14.2 9.99 – 18.5 27.9 23.6 – 32.3
Thyroglobulin (Tg) ng/mL 1.95 0.793 – 3.11 2.19 1.03 – 3.34 2.47 1.31 – 3.63
Thyroid Stimulating Hormone (TSH) (Gen. 3) µIU/mL 0.435 0.329 – 0.541 5.23 3.90 – 6.55 35.3 26.1 – 44.5
Thyroid Stimulating Hormone (TSH) (Rapid) µIU/mL 0.419 0.314 – 0.523 5.57 4.15 – 6.98 34.7 25.6 – 43.7
Thyroxine Binding Globulin (TBG) µg/mL 15.5 10.5 – 20.5 15.1 10.2 – 20.0 14.6 9.70 – 19.5
Valproic Acid µg/mL 30.4 23.8 – 37.1 76.7 60.2 – 93.3 108 84.1 – 131
Vitamin B12 pg/mL 321 169 – 473 673 423 – 922 914 593 – >1000
SIEMENS STRATUS CS
hCG mIU/mL § § §
SNIBE MAGLUMI (2)
AFP IU/mL 14.2 9.94 – 18.5 83.6 58.5 – 109 185 130 – 241
CEA ng/mL 2.44 1.71 – 3.17 18.1 12.7 – 23.5 41.6 29.1 – 54.1
Cortisol ng/mL 27.4 19.2 – 35.6 194 136 – 252 315 221 – 410
C-Peptide ng/mL 0.833 0.583 – 1.08 5.76 4.03 – 7.49 8.76 6.13 – 11.4
Digoxin ng/mL 0.501 0.351 – 0.651 2.12 1.48 – 2.76 3.61 2.53 – 4.69
Estradiol pg/mL 68.4 47.9 – 88.9 394 276 – 512 767 537 – 997
Ferritin ng/mL 78.3 54.8 – 102 200 140 – 260 444 311 – 577
Follicle Stimulating Hormone (FSH) mIU/mL 5.55 3.89 – 7.22 24.0 16.8 – 31.2 49.6 34.7 – 64.5
hCG mIU/mL 3.37 2.36 – 4.38 20.4 14.3 – 26.5 153 107 – 199
Human Growth Hormone (hGH) ng/mL 3.94 2.76 – 5.12 11.0 7.70 – 14.3 20.4 14.3 – 26.5
Immunoglobulin E (IgE) IU/mL 321 225 – 417 130 91.0 – 169 173 121 – 225
Insulin µIU/mL 13.0 9.10 – 16.9 49.1 34.4 – 63.8 139 97.3 – 181
Luteinizing Hormone (LH) mIU/mL 2.27 1.59 – 2.95 17.4 12.2 – 22.6 69.7 48.8 – 90.6
Progesterone ng/mL 0.654 0.458 – 0.850 12.2 8.54 – 15.9 33.0 23.1 – 42.9

Trang 24 TIẾNG VIỆT/Vietnamese • 2019-10 • 1536-00

7
Lyphochek® Immunoassay Plus Control, Levels 1, 2 and 3

THIẾT BỊ (1)
Mức 1 - 40371 Mức 2 - 40372 Mức 3 - 40373
Các Đơn Vị T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng
SNIBE MAGLUMI (2) (tiếp tục)
Prolactin (PRL) µIU/mL 156 109 – 203 420 294 – 546 1007 705 – 1309
PSA (Free) ng/mL 0.212 0.127 – 0.297 1.55 1.09 – 2.02 8.54 5.98 – 11.1
PSA (Total) ng/mL 0.699 0.489 – 0.909 3.18 2.23 – 4.13 16.9 11.8 – 22.0
T3 (Free) pg/mL 2.26 1.58 – 2.94 6.28 4.40 – 8.16 12.6 8.82 – 16.4
T3 (Total) ng/mL 0.833 0.583 – 1.08 2.22 1.55 – 2.89 3.63 2.54 – 4.72
T4 (Free) pg/mL 9.29 6.50 – 12.1 29.6 20.7 – 38.5 61.1 42.8 – 79.4
T4 (Total) ng/mL 52.0 36.4 – 67.6 113 79.1 – 147 160 112 – 208
Testosterone ng/mL 0.890 0.623 – 1.16 4.06 2.84 – 5.28 8.72 6.10 – 11.3
Testosterone (Free) pg/mL 5.09 3.56 – 6.62 14.8 10.4 – 19.2 43.0 30.1 – 55.9
Thyroid Stimulating Hormone (TSH) µIU/mL 0.458 0.321 – 0.595 5.48 3.84 – 7.12 41.2 28.8 – 53.6
Vitamin B12 pg/mL 330 231 – 429 512 358 – 666 824 577 – 1071
TOSOH AIA SYSTEMS (2)
25-Hydroxy Vitamin D (AIA-PACK) ng/mL 13.2 9.20 – 17.2 20.8 14.6 – 27.0 16.9 11.8 – 22.0
ACTH (ST AIA-PACK) pg/mL 20.8 10.2 – 31.4 76.9 44.8 – 109 133 76.4 – 190
AFP (ST AIA-PACK) ng/mL 16.1 11.3 – 20.9 89.7 62.8 – 117 194 136 – 252
CEA (ST AIA-PACK) ng/mL 3.00 2.10 – 3.90 19.3 13.5 – 25.1 42.8 30.0 – 55.6
Cortisol (ST AIA-PACK) µg/dL 2.80 2.00 – 3.60 18.8 13.2 – 24.4 28.5 20.0 – 37.1
C-Peptide (II, ST AIA-PACK) ng/mL 0.600 0.420 – 0.780 5.57 3.90 – 7.24 8.17 5.72 – 10.6
Dehydroepiandrosterone- Sulfate (DHEA-Sulfate) (ST
AIA-PACK) µg/dL 82.9 58.0 – 108 208 145 – 270 656 459 – 853
Estradiol (REF E2-025274) pg/mL 245 162 – 328 673 471 – 874 1221 854 – 1587
Estradiol (REF HSE2-025225) pg/mL 76.7 53.7 – 99.7 300 210 – 390 493 345 – 641
Ferritin (ST AIA-PACK) ng/mL 47.4 33.2 – 61.6 98.5 69.0 – 128 217 152 – 282
Folate (AIA-PACK) ng/mL 4.48 2.53 – 6.43 9.54 6.68 – 12.4 15.2 10.5 – 20.0
Follicle Stimulating Hormone (FSH) (ST AIA-PACK) mIU/mL 7.00 4.90 – 9.10 22.8 16.0 – 29.6 36.0 25.2 – 46.8
hCG (Total Beta, ST AIA-PACK) mIU/mL 5.30 3.70 – 6.90 27.1 19.0 – 35.2 135 94.6 – 176
Human Growth Hormone (hGH) (ST AIA-PACK) ng/mL 3.03 2.12 – 3.94 8.42 5.89 – 11.0 14.7 10.3 – 19.2
Immunoglobulin E (IgE) (II, ST AIA-PACK) IU/mL 355 249 – 462 142 99.5 – 185 187 131 – 243
Insulin (IRI, ST AIA-PACK) µIU/mL 15.4 10.8 – 20.0 66.0 46.2 – 85.8 187 131 – 243
Luteinizing Hormone (LH) (II, ST AIA-PACK) mIU/mL 1.30 0.900 – 1.70 17.8 12.5 – 23.1 73.1 51.2 – 95.0
Progesterone (ST AIA-PACK, Cat.No.0036281) (2) ng/mL 0.325 0.230 – 0.420 12.0 8.40 – 15.7 31.3 21.9 – >40.0
Progesterone (ST AIA-PACK, PROGII) ng/mL 0.370 0.260 – 0.480 11.6 8.12 – 15.1 31.3 21.9 – >40.0
Progesterone (ST AIA-PACK, PROGIII) (Cal Lot G33CC359) ng/mL 0.610 0.430 – 0.790 13.9 9.73 – 18.1 34.8 24.4 – >40.0
Prolactin ng/mL 1.20 <1.00 – 1.60 7.10 5.00 – 9.20 6.90 4.80 – 9.00
Prostatic Acid Phosphatase (PAP) (ST AIA-PACK) ng/mL 1.00 0.700 – 1.30 23.0 16.1 – 29.9 >40.0
PSA (Total) (ST AIA-PACK) ng/mL 0.720 0.500 – 0.940 2.79 1.95 – 3.63 13.8 9.65 – 17.9
T3 (Free) (ST AIA-PACK) pg/mL 3.11 2.18 – 4.04 10.6 7.39 – 13.7 24.5 17.2 – >25.0
T3 (Total) (ST AIA-PACK) ng/mL 0.840 0.590 – 1.09 1.91 1.34 – 2.48 3.09 2.16 – 4.02
T3 Uptake/T Uptake (ST AIA-PACK) % Uptake 32.6 22.8 – 42.4 40.6 28.4 – 52.8 47.0 32.9 – >60.0
T4 (Free) (ST AIA-PACK) ng/dL 0.830 0.580 – 1.08 2.59 1.81 – 3.37 5.08 3.56 – 6.60
T4 (Total) (ST AIA-PACK) µg/dL 4.40 3.10 – 5.70 9.50 6.70 – 12.4 13.7 9.60 – 17.8
Testosterone (ST AIA-PACK) ng/dL 122 83.1 – 161 463 324 – 602 1305 913 – 1696
Thyroid Stimulating Hormone (TSH) (ST AIA-PACK) µIU/mL 0.420 0.290 – 0.550 5.59 3.91 – 7.27 38.0 26.6 – 49.4
Thyroid Stimulating Hormone (TSH) (TSH3G, AIA-PACK) µIU/mL 0.430 0.300 – 0.560 5.63 3.94 – 7.32 36.2 25.3 – 47.1
Vitamin B12 (AIA-PACK) pg/mL 398 279 – 517 706 494 – 918 982 687 – 1277

Trang 25 TIẾNG VIỆT/Vietnamese • 2019-10 • 1536-00

7
Lyphochek® Immunoassay Plus Control, Levels 1, 2 and 3

CƯỚC CHÚ
(1) Tất cả các mục cước chú có thể không áp dụng cho biểu đồ dữ liệu mà quý vị đã chọn riêng theo ý muốn.
(2) Các giá trị chuyển giao được xác định theo quy trình của nhà sản xuất thuốc thử và/hoặc thiết bị và có thể không nêu các khoảng
+/-3SD.
(3) Về hệ số chuyển đổi, xem hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất.
(4) Các giá trị không phù hợp với phương pháp/dụng cụ sau: Mindray CL-900i
Dữ liệu hiện chưa có. Xin vui lòng hỏi thăm.
§ Dữ liệu cần thiết để xác lập các giá trị trung bình và khoảng chấp nhận cho xét nghiệm này chưa thu thập được do việc tham gia
chuyển giao dữ liệu còn ít. Nếu cơ sở của quý vị muốn tham gia vào Chương Trình Chuyển Giao Giá Trị cho xét nghiệm này, xin vui
lòng liên lạc với Văn Phòng Bio-Rad tại địa phương của quý vị.
Không áp dụng

Trang 26 TIẾNG VIỆT/Vietnamese • 2019-10 • 1536-00

You might also like