You are on page 1of 6

Lyphochek® Diabetes Control

Levels 1 and 2
Level 1 33991
740 Bilevel 6 x 0.5 mL 2021-06-30 33990 Level 2 33992
740X MiniPak 2 x 0.5 mL

http://www.myeinserts.com/33990

CÔNG DỤNG CẢNH BÁO


Lyphochek Diabetes Control được sản xuất để sử dụng như một
mẫu vật liệu đã được thử nghiệm để đối chứng kiểm soát chất Mẫu có nguồn gốc sinh vật. Phải xử sự với mẫu như vật
lượng xét nghiệm, theo dõi độ chính xác của các quy trình xét liệu có khả năng bị nhiễm khuẩn.
nghiệm các chất cần xét nghiệm liệt kê trong tờ thông tin kèm theo Mỗi đơn vị thu được của người hiến dùng để sản xuất sản phẩm
trong hộp sản phẩm này. này đã được kiểm nghiệm theo yêu cầu bằng các phương pháp đã
SƠ LƯỢC VÀ NGUYÊN LÝ được FDA (Cơ Quan Quản Lý Thực Phẩm & Dược Phẩm) chấp
Mẫu vật liệu đối chứng kiểm soát chất lượng xét nghiệm được chỉ thuận. Kết quả kiểm nghiệm là không phản ứng hoặc âm tính với
định cho sử dụng để đánh giá khách quan độ chính xác của các bằng chứng nhiễm virus gây Suy giảm miễn dịch ở Người (HIV),
phương pháp và kỹ thuật đang sử dụng và là một bộ phận không virus Viêm gan B (HBV) và virus Viêm gan C (HCV). Sản phẩm này
thể thiếu trong thực hành xét nghiệm tốt. Có nhiều cấp đối chứng cũng có thể chứa cả vật liệu khác có nguồn gốc từ người mà chưa
kiểm soát cho phép theo dõi độ tin cậy của hệ thống xét nghiệm. có biện pháp nào đã được chấp thuận để kiểm nghiệm. Theo tiêu
Với các khách hàng tại Đức: Cần sử dụng mẫu đối chứng kiểm soát chuẩn về thực hành xét nghiệm tốt, tất cả các vật liệu có nguồn gốc
chất lượng xét nghiệm để đánh giá hiệu quả xét nghiệm theo từ người phải được xem là có khả năng dễ lây truyền và phải được
“Hướng Dẫn Bảo Đảm Chất Lượng Xét Nghiệm Y Tế của Hiệp Hội xử lý bằng các biện pháp đề phòng sử dụng cho các mẫu của
Y Tế Đức Quốc” (Quy định Rili-BAK). bệnh nhân.
THUỐC THỬ Bản Thông Tin An Toàn (Safety Data Sheet - SDS) cung cấp cho
Sản phẩm này được điều chế từ máu toàn phần của người có bổ người dùng chuyên nghiệp có thể tìm trên www.bio-rad.com.
sung thêm các chất ổn định và các chất bảo quản. Sản phẩm này CÁC ĐẶC ĐIỂM RIÊNG VỀ HIỆU NĂNG CỦA SẢN PHẨM
được cung cấp ở dạng đông khô để đạt độ ổn định cao hơn. Sản phẩm này là một sản phẩm đông khô được sản xuất theo các
BẢO QUẢN VÀ TÍNH ỔN ĐỊNH tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Để thu được các kết
Sản phẩm này sẽ ổn định cho đến ngày hết hạn sử dụng nếu được quả xét nghiệm ổn định, phải bảo quản và sử dụng mẫu đối chứng
bảo quản trong tình trạng chưa mở nắp ở nhiệt độ 2 đến 8°C. kiểm soát theo đúng hướng dẫn.
Sau khi hoàn nguyên và bảo quản đậy kín nắp ở nhiệt độ 2 đến 8°C, VIỆC CHUYỂN GIAO CÁC GIÁ TRỊ
sản phẩm này sẽ ổn định như sau: Các giá trị trung bình và khoảng +3SD tương ứng trong Bảng
- Tất Cả Các Chất Cần Xét Nghiệm: 7 ngày Chuyển Giao Các Giá Trị (cung cấp riêng) được tính từ nhiều lần
Sản phẩm này được vận chuyển trong điều kiện môi trường. phân tích lặp đi lặp lại và đặc trưng cho lô sản phẩm này. Dữ liệu
THỰC HIỆN của Unity™ Interlaboratory Program (Chương Trình Liên Phòng Xét
Sản phẩm này phải được xử lý như các mẫu lấy từ bệnh nhân và Nghiệm Unity™) được đưa vào sử dụng khi xác định một số
thực hiện theo các hướng dẫn kèm theo thiết bị này, bộ dụng cụ khoảng. Các cuộc xét nghiệm liệt kê đã được nhà sản xuất và/hoặc
hoặc thuốc thử sử dụng. các phòng xét nghiệm độc lập thực hiện sử dụng các thuốc thử do
Sử dụng một pipet xác định thể tích hay dụng cụ tương đương, nhà sản xuất cung cấp trên một mẫu đại diện của lô sản phẩm này.
hoàn nguyên mỗi lọ mẫu bằng 0,5 mL nước cất hoặc nước khử ion. Chúng tôi đề nghị mỗi phòng xét nghiệm nên thiết lập riêng cho
Đậy nút lại rồi để yên sản phẩm này trong thời gian khoảng mình các khoảng chấp nhận và chỉ sử dụng các giá trị chuyển giao
5 - 10 phút, thỉnh thoảng lắc xoay tròn. Trước khi lấy mẫu, nhẹ để tham khảo. Các khoảng do phòng xét nghiệm thiết lập cũng có
nhàng xoay tròn lọ nhiều lần để bảo đảm đồng nhất. thể khác với các khoảng được liệt kê trong thời hạn sử dụng của
Mẫu đối chứng đã hoàn nguyên có đặc tính tách rửa cột và nhạy với mẫu đối chứng kiểm soát này. [Khách hàng tại Đức phải tuân thủ
nhiệt độ tương tự như mẫu máu toàn phần của bệnh nhân. Kết quả những yêu cầu của quy định Rili-BẢK.] Các chênh lệch theo thời
Hemoglobin A1C của mẫu đối chứng phải được hiệu chỉnh phần gian và giữa các phòng xét nghiệm có thể là do các khác biệt về kỹ
ảnh hưởng của nhiệt độ theo hướng dẫn của nhà sản xuất thuốc thuật xét nghiệm, thiết bị đo đạc và thuốc thử, hoặc việc điều chỉnh
thử thì mới nhận được giá trị chuyển giao. các phương pháp xét nghiệm của nhà sản xuất.
Thải bỏ tất cả các vật liệu phế thải theo yêu cầu của cơ quan quản
lý chất thải ở địa phương của quý vị. Trong trường hợp gặp sự cố Unity™ Interlaboratory Program (Chương Trình Liên Phòng Xét
hư hỏng bao bì, xin liên lạc với Phòng Kinh Doanh (Sales Office) Nghiệm Unity™) là một chương trình phần mềm độc quyền của
hoặc Nhóm Dịch Vụ Kỹ Thuật (Technical Services) của Bio-Rad Bio-Rad lưu trữ trên 2 tỷ điểm dữ liệu Kiểm Soát Chất Lượng của
Laboratories tại địa phương. hàng ngàn phòng xét nghiệm.
CÁC ĐẶC ĐIỂM HẠN CHẾ HƯỚNG DẪN TÌM CÁC BIỂU ĐỒ DỮ LIỆU
1. Không nên sử dụng sản phẩm này sau ngày hết hạn sử dụng. Các Biểu Đồ Dữ Liệu có thể tìm trên Internet tại
2. Nếu thấy có dấu hiệu nhiễm khuẩn hoặc sản phẩm đã hoàn www.myeinserts.com/33990. Thực hiện theo các hướng dẫn trên
nguyên trở nên quá đục, hãy bỏ lọ mẫu. website này để được nhận các thông báo qua email về các tờ thông
3. Sản phẩm này không được sản xuất với mục đích để sử dụng tin kèm theo mới cập nhật. Để biết các cách thức khác để tìm kiếm
làm mẫu chuẩn. các Biểu Đồ Dữ Liệu, xin liên lạc với Văn Phòng Bio-Rad
Laboratories tại địa phương của quý vị.

Trang 1 TIẾNG VIỆT/Vietnamese • 2019-01 • 4037-00


Lyphochek® Diabetes Control, Levels 1 and 2
CÁC CHẤT CẦN XÉT NGHIỆM
Hemoglobin Hemoglobin A1 ❑ Hemoglobin F ❍
Hemoglobin (Total Glycated) ❑ Hemoglobin A1C

LƯU Ý
❑ Chúng tôi không có bất kỳ tuyên bố nào về giá trị kỳ vọng hoặc tính ổn định cho chất cần xét nghiệm này.
❍ Các giá trị không được cung cấp.

TỪ VỰNG

Hoàn nguyên bằng

UNITED STATES, Bio-Rad Laboratories


9500 Jeronimo Road, Irvine, CA 92618

Bio-Rad FRANCE, Bio-Rad


3 boulevard Raymond Poincaré, 92430 Marnes-la-Coquette
Laboratories Phone:(33) 1-4795-6000 / Fax:(33) 1-4741-9133

Australia, Bio-Rad Laboratories Pty. Ltd., Level 5, 446 Victoria Road, Gladesville NSW 2111 • Phone 61-2-9914-2800 • Telefax 61-2-9914-2888
Clinical Austria, Bio-Rad Laboratories Ges.m.b.H., Hummelgasse 88/3-6, A-1130 Vienna • Phone 43-1-877-8901 • Telefax 43-1-876-5629
Belgium, Bio-Rad S.A.-N.V. Winninglaan 3, BE-9140 Temse • Phone +32 (3)710-53-00 • Telefax +32 (3)710-53-01
Diagnostics Group Brazil, Bio-Rad Laboratórios Brasil Ltda, Rua Alfredo Albano da Costa, 100, Lagoa Santa - MG, CEP: 33400-000 • Phone +55 (31)3689-6600 • Telefax +55 (31)3689-6611
Canada, Bio-Rad Laboratories, Ltd., 2403 Guénette Street, Montréal, Québec H4R 2E9 • Phone 1-514-334-4372 • Telefax 1-514-334-4415
China, Bio-Rad Laboratories Shanghai Ltd., 3rd Floor, #18 Dong Fang Road, Bldg E, Poly Plaza, Pudong, Shanghai, PRC 200120 • Phone 86-21-61698500 • Telefax 86-21-61698599
9500 Jeronimo Road Czech Republic, Bio-Rad spol. s r.o., Nad ostrovem 1119/7, 147 00 Prague 4 • Phone 420-241-430-532 • Telefax 420-241-431-642
Irvine, California 92618 Denmark, Bio-Rad Laboratories, Symbion Science Park, Fruebjergvej 3, DK-2100 Copenhagen East • Phone +45-4452-1000 • Telefax +45-4452-1001
(800) 854-6737 Finland, Bio-Rad Laboratories, Linnanherrankuja 16, FIN-00950 Helsinki • Phone 358-9-804-22-00 • Telefax 358-9-7597-5010
France, Bio-Rad, 3 boulevard Raymond Poincaré, 92430 Marnes-la-Coquette • Phone 33-1-47-95-60-00 • Telefax 33-1-47-41-91-33
FAX (949) 598-1550 Germany, Bio-Rad Laboratories GmbH, Heidemannstrasse 164, D-80939 Munich • Phone +49 (0)89-318-840 • Telefax +49 (0)89-318-84100
bio-rad.com/qualitycontrol Greece, Bio-Rad Laboratories M E.P.E, 2-4 Mesogeion Street, Fourth Floor 115 27 Athens • Phone 30-210-7774396 • Telefax 30-210-7774376
Hong Kong, Bio-Rad Pacific Ltd., Unit 1101, 11/F DCH Commercial Centre, 25 Westlands Road, Quarry Bay • Phone 852-2789-3300 • Telefax 852-2789-1290
Hungary, Bio-Rad Hungary Ltd., H-1082 Budapest, Futo street 47-53, Hungary • Phone +36-1-459-6100 • Telefax +36-1-459-6101
Technical Service: India, Bio-Rad Laboratories (India) Pvt. Ltd., Bio-Rad House, 86-87, Udyog Vihar Phase IV, Gurgaon, Haryana 122 015 • Phone 1800-180-1224 • Telefax 91-124-2398115
Israel, Bio-Rad Laboratories Ltd., 14 Homa Street, New Industrial Area, Rishon Le Zion 75655 • Phone 972-3-9636050 • Telefax 972-3-9514129
(800) 854-6737
Italy, Bio-Rad Laboratories S.r.l., Via Cellini 18/A, 20090 Segrate, Milan • Phone +39-02-216091 • Telefax +39-02-21609553
Japan, Bio-Rad Laboratories K.K., Tennoz Central Tower 20F, 2-2-24 Higashi-Shinagawa, Shinagawa-ku, Tokyo 140-0002 • Phone 81-3-6361-7070 • Telefax 81-3-5463-8481
Korea, Bio-Rad Korea Ltd., 10th Floor, Hyunjuk Building, 832-41, Gangnam-gu, Seoul 135-080 • Phone 82-2-3473-4460 • Telefax 82-2-3472-7003
Mexico, Bio-Rad, S.A., Avenida Eugenia 197, Piso 10-A, Col. Narvarte, C.P. 03020 Mexico, D.F. • Phone +52 (55)5488-7670 • Telefax +52 (55)1107-7246
The Netherlands, Bio-Rad Laboratories B.V., Fokkerstraat 2-8, 3905 KV Veenendaal • Phone +31-318-540666 • Telefax +31-318-542216
New Zealand, Bio-Rad New Zealand, 189 Bush Road Unit B, Albany, Auckland • Phone 64-9-415-2280 • Telefax 64-9-415-2284
Norway, Bio-Rad Laboratories, Nydalsveien 33, 0484 Oslo • Phone +47-23-38-41-30 • Telefax +46(0)8-5551-2780
Poland, Bio-Rad Polska Sp. z o.o., Nakielska Str. 3, 01-106 Warsaw • Phone 48-22-3319999 • Telefax 48-22-3319988
Portugal, Bio-Rad Laboratories, Lda., Edificio Prime, Ave. Quinta Grande, 53 – Fracção 3B Alfragide 26114-521 Amadora • Phone 351-21-472-7700 • Telefax 351-21-472-7777
Russia, Bio-Rad Laboratorii, 117105, Russian Federation, Moscow, Varshavskoe sh., 9, Bldg., 1B • Phone +7-495-721-1404 • Telefax +7-495-721-1412
Singapore, Bio-Rad Laboratories (Singapore) Pte. Ltd., 27 International Business Park, #01-02 iQuest @IBP, Singapore 609924 • Phone 65-6415-3170 • Telefax 65-6415-3189
South Africa, Bio-Rad Laboratories (Pty) Ltd., 34 Bolton Road, Parkwood, Johannesburg 2193 • Phone 27-11-442-85-08 • Telefax 27-11-442-85-25
Spain, Bio-Rad Laboratories, S.A., C/ Caléndula, 95, Edificio M. Miniparc II, El Soto de la Moraleja, 28109 Madrid • Phone 34-91-590-5200 • Telefax 34-91-590-5211
Sweden, Bio-Rad Laboratories A.B., Box 1097, Solna Strandväg 3, SE-171 54, Solna • Phone +46-8-555-127-00 • Telefax +46-8-555-127-80
Switzerland, Bio-Rad Laboratories AG, Pra Rond 23, CH-1785 Cressier • Phone +41 (0)26-674-55-05/06 • Telefax +41 (0)26-674-52-19
Taiwan, Bio-Rad Laboratories Taiwan Ltd., 14F-B, No. 126 Nan-King East Road, Sec. 4, Taipei, Taiwan 10546 R.O.C. • Phone 886-2-2578-7189 • Telefax 886-2-2578-6890
Thailand, Bio-Rad Laboratories Ltd., 1st & 2nd Floor, Lumpini I Bldg., 239/2 Rajdamri Rd., Lumpini, Pathumwan, Bangkok 10330 • Phone 662-651-8311 • Telefax 662-651-8312
United Kingdom, Bio-Rad Laboratories Ltd., Bio-Rad House, Maxted Road, Hemel Hempstead, Herts HP2 7DX • Phone +44 (0)20-8328-2000 • Telefax +44 (0)20-8328-2550 10/14

© 2019 Bio-Rad Laboratories Inc. Printed in the USA Trang 2 TIẾNG VIỆT/Vietnamese • 2019-01 • 4037-00
Lyphochek® Diabetes Control, Levels 1 and 2

Ngày Sửa Đổi 2020-03-17 Chỉ Thông Tin Sửa Đổi

PHƯƠNG PHÁP (1)


Mức 1 - 33991 Mức 2 - 33992
Các Đơn Vị (2) T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng
HEMOGLOBIN A1C
Abbott ARCHITECT cSystems (4P52 Enzymatic) % 4.74 4.16 – 5.31 9.10 8.36 – 9.84
Abbott ARCHITECT iSystems (4P72
Chemiluminescence) % 5.76 4.61 – 6.91 10.1 8.10 – 12.1
ANALYTICON Turbitex HbA1c Biolyzer Series Art#
B11081, B11083 (3) % 4.17 3.54 – 4.80 8.73 7.56 – 10.2
ANALYTICON Turbitex HbA1c Hitachi Series Art#
H11081, H11083 (3) % 4.67 3.97 – 5.37 8.73 7.42 – 10.0
ARKRAY ADAMS A1C HA-8160 (Ver.
4.xx)/HA-8170/HA-8180/HA-8180T/HA-8181/HYBRID
AH-8280/AH-8290/Lite HA-8380/HA-8380V (3) % 5.00 4.50 – 5.50 9.40 8.50 – 10.3
ARKRAY ADAMS A1C HA-8180V (3) % 5.00 4.50 – 5.50 9.40 8.50 – 10.3
Beckman Coulter AU Systems (REF B00389) % 5.07 4.39 – 5.74 9.11 7.73 – 10.5
Beckman Coulter UniCel DxC Series % 5.28 4.75 – 5.80 9.79 8.85 – 10.7
Bio-Rad D-10 A1c Dual Program 220-0201 (3) (4) % 5.10 4.50 – 5.70 9.70 8.50 – 10.9
Bio-Rad D-10 Dual A2/F/A1c Program 220-0201 (3)
(4) % 5.30 4.70 – 5.90 9.80 8.60 – 11.0
Bio-Rad D-10 Hemoglobin A1c 220-0101 / 12000949
(3) (4) % 5.10 4.50 – 5.70 9.70 8.50 – 10.9
Bio-Rad D-100 HbA1c (3) (4) % 5.22 4.60 – 5.80 9.50 8.30 – 10.7
Bio-Rad VARIANT II Dual Kit Beta-Thal 270-2500 (3)
(5) % 5.00 4.40 – 5.60 9.80 8.60 – 11.0
Bio-Rad VARIANT II HbA1c Dual Program 270-2500
(3) (5) % 5.20 4.60 – 5.80 10.0 8.80 – 11.2
Bio-Rad VARIANT II Hemoglobin A1c Program
270-2101NU (3) (4) % 5.20 4.60 – 5.80 9.80 8.60 – 11.0
Bio-Rad VARIANT II TURBO HbA1c Kit 2.0 270-2455
/ 12000447 (3) (4) % 5.20 4.60 – 5.80 9.70 8.50 – 10.9
Bio-Rad VARIANT II TURBO HbA1c Kit 2.0
270-2455EX (3) (4) % 5.20 4.60 – 5.80 9.70 8.50 – 10.9
Bio-Rad VARIANT II TURBO Hemoglobin A1c
Program 270-2415 / 270-2716 / 270-2417 (3) (4) % 5.10 4.50 – 5.70 9.90 8.70 – 11.1
Diazyme Direct Enzymatic HbA1c DZ168C (Rochi
Hitachi Systems, International / Modular) (3) % 5.80 4.60 – 7.00 9.30 7.40 – 11.2
HemoCue HbA1c 501 (3) % 5.10 4.09 – 6.11 9.40 7.53 – 11.3
Infopia / Osang Healthcare Clover A1c (3) % 5.00 4.01 – 6.00 9.20 7.37 – 11.0
Infopia / Osang Healthcare Clover A1c Self (3) % 5.00 4.01 – 6.00 9.10 7.29 – 10.9
JEOL BM Test HbA1c (3) % 4.89 3.91 – 5.87 9.33 7.46 – 11.2
Ortho VITROS Microtip Series (HBA1C REF
6842905) % 5.19 4.59 – 5.79 9.62 8.44 – 10.8
Pointe Scientific Inc. Hemoglobin A1c H7546
(Beckman Coulter AU Systems) (3) % 4.70 4.00 – 5.40 10.5 8.90 – 12.1
PTS Diagnostics A1CNOW+ (3) % 5.05 4.04 – 6.05 9.11 7.29 – 10.9
Roche cobas c System (Tina-quant hbA1c
Gen2/Gen3) % 5.12 4.58 – 5.66 9.50 8.64 – 10.4
Roche cobas INTEGRA (Tina-quant Hemoglobin
A1c) % 5.26 4.75 – 5.77 9.54 8.81 – 10.3
SAKAE A1c Gear (3) % 5.30 4.30 – 6.60 9.90 7.90 – 12.4
Samsung LABGEO PT10 (3) % 5.20 4.10 – 6.30 10.4 8.30 – 12.6
SEBIA CAPI 3 Hb A1c (Cat. 2515) / CAPI 3
INSTRUMENT (3) % 4.90 4.30 – 5.50 9.80 8.80 – 10.8
SEBIA CAPILLARYS hb A1c (Cat. 2015) /
CAPPILARYS 2 FLEX PIERCING INSTRUMENT (3) % 4.90 4.30 – 5.50 9.80 8.80 – 10.8
SEBIA MINICAP Hb A1c (Cat. 2215) / MINICAP
FLEX PIERCING INSTRUMENT (3) % 4.90 4.30 – 5.50 9.80 8.80 – 10.8

Trang 3 TIẾNG VIỆT/Vietnamese • 2019-01 • 4037-00

6.5
Lyphochek® Diabetes Control, Levels 1 and 2

PHƯƠNG PHÁP (1)


Mức 1 - 33991 Mức 2 - 33992
Các Đơn Vị (2) T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng
HEMOGLOBIN A1C (tiếp tục)
SEKISUI NORUDIA N hbA1c (3) % 4.93 3.94 – 5.91 9.18 7.34 – 11.0
Siemens ADVIA Chemistry Systems (Enzymatic
Hemoglobin A1c, A1c_E / A1c_EM) (3) % 4.68 4.39 – 4.96 9.28 8.96 – 9.60
Siemens ADVIA Chemistry Systems (Hemoglobin
A1c_3) (3) % 5.10 4.00 – 6.10 8.90 7.10 – 10.6
Siemens Atellica Solution Hemoglobin A1C _3
(A1c_3) (CH) % 4.73 3.91 – 5.56 8.72 7.62 – 9.82
Siemens Atellica Solution Hemoglobin A1c_E
(A1c_E) (CH) % 4.78 4.37 – 5.20 8.92 8.38 – 9.46
Siemens DCA Series % 5.27 4.76 – 5.78 9.48 8.57 – 10.4
Siemens Dimension Series (A1C REF
DF105B) % 5.31 4.60 – 6.02 9.20 8.40 – 10.1
Siemens Dimension Series (HB1C REF DF105A) % 5.33 4.63 – 6.04 9.62 8.47 – 10.8
Siemens Dimension Vista Systems HbA1C REF
K3105A % 5.25 4.64 – 5.86 9.58 8.58 – 10.6
TOSOH G11 Automated HPLC Analyzer (3) % 5.10 4.60 – 5.60 9.40 8.50 – 10.4
TOSOH G7 Automated HPLC Analyzer (3) % 5.20 4.70 – 5.70 9.60 8.60 – 10.5
Tosoh G8 Automated HPLC Analyzer (3) % 5.18 4.66 – 5.69 9.63 8.66 – 10.6
TOSOH GX Automated HPLC Analyzer (3) % 5.30 4.80 – 5.80 9.90 8.90 – 10.8
TOSOH HLC-723 G8,G9,G11 (3) % 5.20 4.70 – 5.80 9.50 8.60 – 10.5
Trinity Biotech Affinity HPLC (3) % 4.91 4.65 – 5.23 9.59 9.00 – 10.2
Trinity Biotech Premier Hb9210 (3) % 4.89 4.59 – 5.18 9.42 8.82 – 10.0

Trang 4 TIẾNG VIỆT/Vietnamese • 2019-01 • 4037-00

6.5
Lyphochek® Diabetes Control, Levels 1 and 2

THIẾT BỊ (1)
Mức 1 - 33991 Mức 2 - 33992
Các Đơn Vị (2) T.Binh Khoảng T.Binh Khoảng
Beckman Coulter AU Systems
Hemoglobin A1C (REF B00389) % 5.07 4.39 – 5.74 9.11 7.73 – 10.5
Hemoglobin A1C (REF B00389) (Mass/Volume) g/dL 0.420 0.291 – 0.549 0.763 0.540 – 0.986
Hemoglobin, Total (REF B00389) g/dL 13.1 9.36 – 16.9 10.1 6.73 – 13.4
Beckman Coulter UniCel DxC Series
Hemoglobin A1C % 5.28 4.75 – 5.80 9.79 8.85 – 10.7
Hemoglobin A1C (Mass/Volume) g/dL 0.498 0.354 – 0.641 0.923 0.659 – 1.19
Hemoglobin, Total g/dL 14.6 10.8 – 18.4 11.0 8.21 – 13.8
Ortho VITROS MicroTip Series
Hemoglobin A1C (HBA1C REF 6842905) % 5.19 4.59 – 5.79 9.62 8.44 – 10.8
Hemoglobin A1C (HBA1C REF 6842905)
(Mass/Volume) g/dL 0.465 0.332 – 0.598 0.865 0.621 – 1.11
Hemoglobin, Total (HBA1C REF 6842905) g/dL 14.0 10.2 – 17.8 10.6 7.95 – 13.3
Roche cobas c Systems
Hemoglobin A1C (Tina-quant hbA1c Gen2/Gen3) % 5.12 4.58 – 5.66 9.50 8.64 – 10.4
Hemoglobin A1C (Tina-quant hbA1c Gen2/Gen3)
(Mass/Volume) g/dL 0.520 0.374 – 0.666 1.00 0.739 – 1.26
Hemoglobin, Total (Tina-quant hbA1c Gen2/Gen3) g/dL 15.8 12.1 – 19.5 12.4 7.92 – 16.8
Roche cobas INTEGRA
Hemoglobin A1C (Tina-quant Hemoglobin A1c) % 5.26 4.75 – 5.77 9.54 8.81 – 10.3
Hemoglobin A1C (Tina-quant Hemoglobin A1c)
(Mass/Volume) g/dL 0.527 0.377 – 0.677 0.943 0.676 – 1.21
Hemoglobin, Total (Tina-quant Hemoglobin A1c) g/dL 15.7 11.9 – 19.5 11.7 8.69 – 14.8
Siemens ADVIA Chemistry Systems
Hemoglobin A1C (A1c_3) (3) % 5.10 4.00 – 6.10 8.90 7.10 – 10.6
Hemoglobin A1C (Enzymatic Hemoglobin A1c,
A1c_E / A1c_EM) (3) % 4.68 4.39 – 4.96 9.28 8.96 – 9.60
Hemoglobin A1C (A1c_3) (Molarity/Volume) (3) µmol/L 2.77 2.22 – 3.33 4.19 3.36 – 5.03
Hemglobin A1C (Enzymatic Hemoglobin A1c, A1c_E
/ A1c_EM) (Molarity/Volume) (3) µmol/L 4.16 3.67 – 4.65 9.15 8.17 – 10.1
Hemoglobin, Total (tHb_3) (3) g/dL 14.7 11.7 – 17.6 11.8 9.41 – 14.2
Hemoglobin, Total (tHb_E / tHb_EM) (3) µmol/L 149 132 – 166 116 104 – 128

Trang 5 TIẾNG VIỆT/Vietnamese • 2019-01 • 4037-00

6.5
Lyphochek® Diabetes Control, Levels 1 and 2

CƯỚC CHÚ
(1) Tất cả các mục cước chú có thể không áp dụng cho biểu đồ dữ liệu mà quý vị đã chọn riêng theo ý muốn.
(2) Đơn vị NGSP = %; đơn vị IFCC = mmol/mol
(3) Các giá trị chuyển giao được xác định theo quy trình của nhà sản xuất thuốc thử và/hoặc thiết bị và có thể không nêu các khoảng
+/-3SD.
(4) Giá trị chuyển giao đã thu được bằng dịch pha loãng 1:300 (dùng pipet hút 1,5 mL Dung Dịch Rửa/Chất Pha Loãng cho vào lọ 1,5 mL
đã ghi nhãn, rồi thêm 5 µL mẫu đối chứng đã hoàn nguyên. Đậy nắp cho từng lọ mẫu đối chứng rồi lắc cho thật đều).
(5) Giá trị chuyển giao đã thu được bằng dịch pha loãng 1:200 (dùng pipet hút 1,0 mL Dung Dịch Rửa/Chất Pha Loãng cho vào lọ 1,5 mL
đã ghi nhãn, rồi thêm 5 µL mẫu đối chứng. Đậy nắp cho từng lọ mẫu đối chứng rồi lắc cho thật đều).
Dữ liệu hiện chưa có. Xin vui lòng hỏi thăm.

Trang 6 TIẾNG VIỆT/Vietnamese • 2019-01 • 4037-00

You might also like