You are on page 1of 12

§¹i sè 10 – HK2  0988 392 504

§18: TAM THỨC BẬC HAI VÀ BPT BẬC HAI


--------------------------------------------
I. LÝ THUYẾT
1. Tam thức bậc hai
a. Định nghĩa
+/ Tam thức bậc hai (đối với x ) là biểu thức dạng ax 2  bx  c ( a  0 và a, b, c là những số cho trước).
+/ Nghiệm của phương trình ax 2  bx  c  0 được gọi là nghiệm của tam thức bậc hai
f  x   ax 2  bx  c
b. Định lí về dấu tam thức bậc hai
Dấu của tam thức bậc hai được thể hiện trong bảng sau
f  x   ax 2  bx  c,  a  0 
0 a. f  x   0, x  
 b
0 a. f  x   0, x   \  
 2a 
a. f  x   0, x   ; x1    x2 ;  
0
a. f  x   0, x   x1 ; x2 
Nhận xét: Cho tam thức bậc hai f  x   ax 2  bx  c
a  0 a  0
 ax 2  bx  c  0, x  R   ; ax 2  bx  c  0, x  R  
  0   0
a  0 a  0
 ax 2  bx  c  0, x  R   ; ax 2  bx  c  0, x  R  
  0   0
2. Bất phương trình bậc hai một ẩn
a. Định nghĩa
Bất phương trình bậc hai (ẩn x ) là bất phương trình có một trong các dạng
f  x   0, f ( x)  0, f ( x)  0, f ( x )  0 , trong đó f ( x ) là một tam thức bậc hai.
b. Cách giải
Để giải bất phương trình bậc hai, ta áp dụng định lí về dấu của tam thức bậc hai.
II. BÀI TẬP ÁP DỤNG
DẠNG 1. XÉT DẤU CỦA BIỂU THỨC CHỨA TAM THỨC BẬC HAI.
* Phương pháp giải
Cho f  x   ax 2  bx  c (a  0) với   b 2  4ac
TH1:   0  f  x   0 vô nghiệm

b  b ' 
TH2:   0  f  x   0 có nghiệm kép x  x  
2a  a 

TH3:   0  f  x   0 có hai nghiệm phân biệt x1 , x2 ( x1  x2 )

https://www.facebook.com/nguyenthihuyenHDA Page 32
§¹i sè 10 – HK2  0988 392 504

* Bài tập áp dụng


Câu 1. Xét dấu biểu thức sau
a. f ( x )   x 2  3 x  5 b. f ( x )  3x 2  2 x  5
c. f ( x )  9 x 2  24 x  16 d. f ( x)  2 x 2  3x  2
DẠNG 2: XÉT DẤU, GIẢI BPT CHỨA TÍCH, THƯƠNG CÁC TAM THỨC BẬC HAI
* Phương pháp giải
P ( x)
Đối với phân thức f  x   P  x  .Q  x  , f  x   (trong đó P  x  , Q  x  là các đa thức) ta làm như
Q( x)
sau
Bước 1: Tìm điều kiện xác định của biểu thức f  x 
Bước 2: Phân tích đa thức P  x  , Q  x  thành tích các tam thức bậc hai (hoặc có cả nhị thức bậc nhất)
Bước 3: Tìm nghiệm của các tam thức bậc hai, nhị thức bậc nhất có mặt trong biểu thức f  x 
Bước 4: Xét dấu biểu thức f  x  bằng một trong hai cách

Cách 1: Lập bảng xét dấu f  x  dựa vào định lí dấu tam thức bậc hai và dấu nhị thức bậc nhất
Cách 2: Đưa về tích, thương các nhị thức bậc nhất sau đó áp dụng phương pháp khoảng và kết
luận
* Bài tập áp dụng
Câu 2. Giải bất phương trình sau
a. 2 x 2  4 x  25  0 b. 3 x2  10 x  30
1 d. 2 x 3  5 x  7  0
c. 4 x2  2 x   0
4
Câu 3. Giải bất phương trình
a. (1  2 x ) x 2  x  30 x 2  4 x  4 0
   2 x2  5x  2
b. 0
x 2  7 x  12

c.

( x  1) x 2  5 x  6  0
x 2
 2
 x  12 4 x  x  1 
Câu 4. Giải bất phương trình
a. 2 x 2  5 x  4 2 b.  x 2  x  1  2 x5

c. x 2  3 x  2  x 2  2 x0
DẠNG 3: BÀI TOÁN CHỨA THAM SỐ TRONG PHƯƠNG TRÌNH VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH
* Phương pháp giải
1. Thức bậc hai không đổi dấu trên miền 
Cho tam thức bậc hai f  x   ax 2  bx  c
a  0 a  0
 ax 2  bx  c  0, x  R   ; ax 2  bx  c  0, x  R  
  0   0

https://www.facebook.com/nguyenthihuyenHDA Page 33
§¹i sè 10 – HK2  0988 392 504
a  0 a  0
 ax 2  bx  c  0, x  R   ; ax 2  bx  c  0, x  R  
  0   0
Chú ý:
 Nếu hệ số a chứa tham số, ta phải xét 2 trường hợp
TH1: a  0  thay trực tiếp vào f  x  để kiểm tra.
TH2: a  0  Áp dụng một trong 4 nhận xét trên.
 Từ 4 công thức trên suy ra điều kiện vô nghiệm của BPT
 f  x   0 vô nghiệm  f  x   0, x  
 f  x   0 vô nghiệm  f  x   0, x   (tương tự với các trường hợp khác)

2. Giải và biện luận BPT bậc hai ax 2  bx  c  0


Bước 1: Xét a  0 (trường hợp a có chứa tham số)
Bước 2: Tính  theo m và giải phương trình   0 .
Bước 3: Lập bảng xét dấu của a và  theo m (trên cùng một khoảng)
Bước 4: Kết luận
* Bài tập áp dụng
Câu 5. Tìm m để bất phương trình
 
a. 2 x 2  m 2  m  1 x  2m 2  3m  5  0 có hai nghiệm trái dấu.
b. x  6mx  2  2m  9m 2  0 có hai nghiệm dương phân biệt.
2

c. (m  5) x 2  4mx  m  2  0 có nghiệm.
Câu 6. Tìm m để
a. f ( x)  x 2  4 x  m  5 không âm.
b. BPT (m  1) x 2  2(m  1) x  3m  6  0 nghiệm đúng với x   .
Câu 7. Tìm m để
a. BPT  x 2  2(m  1) x  10 vô nghiệm.
b. Hàm số f ( x )  m 2

 4m  5 x 2  2(m  1) x  2 xác định với mọi x   .
Câu 8. Tìm m để hệ BPT
 x2  7 x  8  0  2 x  3  3 x  5
a.  2 vô nghiệm b.  2 có nghiệm
m x  1  (2m  1) x  3  x  (m  1) x  m  0

https://www.facebook.com/nguyenthihuyenHDA Page 34
§¹i sè 10 – HK2  0988 392 504
III. BÀI TẬP RÈN LUYỆN
Phần tự luận

Bài 1: Xét dấu biểu thức

a. f ( x)  5 x2  3x  1 b. f ( x)  2 x2  3x  5 c. f ( x)  x2  12 x  36
d. f ( x)  (1  2) x 2  2 x  1  2 e. f ( x)  (3x 2  4 x)(2 x2  x  1)
(3 x 2  x)(3  x 2 ) x3  5 x  4
f. f ( x )  g. f ( x) 
4x2  x  3 x4  4 x3  8 x  5
Bài 2: Giải các bất phương trình sau:

a. 3 x2  2 x  5  0 b. 3x2  7 x  4  0 c. 16 x 2  40 x  25  0
1 1
d. (1  2 x)( x2  x  30)( x 2  4 x  4)  0 e. 2
 2
x  5 x  4 x  7 x  10
2x  5 1 2 1 2x 1
f. 2
 g. 2   3
x  6x  7 x  3 x  x 1 x 1 x 1
Bài 3: Giải các bất phương trình sau

a. ( x 2  x  1)( x 2  x  3)  15 b. ( x 2  x  1)( x 2  x  7)  5
15
c. 2 x 2  2 x  2
1 0
x  x 1
Bài 4: Giải bất phương trình

a. x 2  9  2 x  6 b. x 2  3 x  2  x 2  2 x  0
x2  4 x 2  3x  2
c. 2 1 d. 2 1
x  x2 x  3x  2
Bài 5: Giải hệ bất phương trình

2  x 2  3x  2  0
 x  9  0 
a.  2
b.  x
( x  1)(3x  7 x  4)  0  2 0
 x  3x  2
 (2 x  1)(4  x )  (4 x 2  3 x  8) 2  (5 x 2  4 x ) 2
 0 0
c.  x2  2 x  3 d.  2x2  x  3
( x 2  16 x  21) 2  36 x 2 ( x 2  8 x ) 2  ( x  10) 2
 
Bài 6: Tìm m để bất phương trình

a. (m  1) x2  2(m  1) x  2m  3  0 có nghiệm
b. (m  2) x2  2(2m  3) x  5m  6  0 vô nghiệm.
c. m(m  8) x2  2(2m  3) x  5m  6  0 có 2 nghiệm dương phân biệt.
Bài 7: Tìm m để

a. f ( x)  x 2  (m  2) x  8m  1 luôn âm với x   .
b. f ( x)  (3m  1) x2 - (3m  1) x  m  4 không âm x  
c. bất phương trình (m2  1) x 2  2(m  1) x  1  0 x   .
d. bất phương trình (m  4) x 2  (m  6) x  m  5  0 x  
e. bất phương trình  x 2  2(m  1) x  1  0 vô nghiệm.
f. bất phương trình (m2  2m  3) x2  2(m  1) x  1  0 vô nghiệm.
Bài 8: Tìm m để hàm số sau có tập xác định là 

https://www.facebook.com/nguyenthihuyenHDA Page 35
§¹i sè 10 – HK2  0988 392 504
4x  5
a. y  f ( x)  (m 2  4m  5) x 2  2(m  1) x  2 b. y  f ( x) 
(2  3m) x 2  2mx  m  1
Bài 9: Tìm m để hệ bất phương trình sau

 x 2  2 x  15  0 4 x  1  7 x  2
a.  có nghiệm b.  2
có nghiệm.
( m  1) x  3  x  2mx  1  0
 x 2  10 x  16  0
c.  vô nghiệm
mx  3mx  1

Phần trắc nghiệm

DẠNG 1. TAM THỨC BẬC HAI


Câu 1. Cho tam thức f  x   ax 2  bx  c  a  0  ,   b 2  4ac . Ta có f  x   0 với x   khi và
chỉ khi:
a  0 a  0 a  0 a  0
A.  . B.  . C.  . D.  .
  0   0   0   0

Câu 2. Cho tam thức bậc hai f ( x)  2 x 2  8 x  8 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. f ( x)  0 với mọi x   . B. f ( x)  0 với mọi x   .
C. f ( x)  0 với mọi x   . D. f ( x)  0 với mọi x   .
Câu 3. Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi giá trị của x ?
A. x2  10 x  2 . B. x2  2 x  10 . C. x2  2 x  10 . D.  x2  2 x  10 .
Câu 4. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A. f  x   3 x 2  2 x  5 là tam thức bậc hai. B. f  x   2 x  4 là tam thức bậc hai.
C. f  x   3x 3  2 x  1 là tam thức bậc hai. D. f  x   x 4  x 2  1 là tam thức bậc hai.

Câu 5. Cho f  x   ax 2  bx  c ,  a  0  và   b 2  4ac . Cho biết dấu của  khi f  x  luôn cùng dấu
với hệ số a với mọi x   .
A.   0 . B.   0 . C.   0 . D.   0 .
Câu 6. Cho hàm số y  f  x   ax 2  bx  c có đồ thị như hình vẽ. Đặt   b 2  4ac , tìm dấu của a và
.
y y  f  x

O 1 4 x

A. a  0 ,   0 . B. a  0 ,   0 . C. a  0 ,   0 . D. a  0 , ,   0 .
Câu 7. Cho tam thức bậc hai f  x   x 2  1 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f  x   0  x   ;   . B. f  x   0  x  1 .
C. f  x   0  x   ;1 . D. f  x   0  x   0;1 .

Câu 8. Cho tam thức bậc hai f ( x)  ax 2  bx  c (a  0) . Mệnh đề nào sau đây đúng?

https://www.facebook.com/nguyenthihuyenHDA Page 36
§¹i sè 10 – HK2  0988 392 504
A. Nếu   0 thì f  x  luôn cùng dấu với hệ số a , với mọi x   .
B. Nếu   0 thì f  x  luôn trái dấu với hệ số a , với mọi x   .
b 
C. Nếu   0 thì f  x  luôn cùng dấu với hệ số a , với mọi x   \   .
 2a 
D. Nếu   0 thì f  x  luôn cùng dấu với hệ số b , với mọi x   .

Câu 9. Cho tam thức bậc hai f  x    x 2  4 x  5 . Tìm tất cả giá trị của x để f  x   0 .
A. x   ;  1  5;    . B. x   1;5 .
C. x   5;1 . D. x   5;1 .

Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 2  14 x  20  0 là


A. S   ; 2  5;   . B. S   ; 2    5;   .
C. S   2;5 . D. S   2;5 .

Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình x 2  25  0 là


A. S   5;5  . B. x   5 .
C. 5  x  5 . D. S   ; 5    5;   .
Câu 12. (THI HK1 LỚP 11 THPT VIỆT TRÌ 2018 - 2019) Tập nghiệm của bất phương trình
x 2  3 x  2  0 là
A. 1; 2  . B.  ;1   2;   . C.  ;1 . D.  2;   .
x2
Câu 13. Hàm số y  có tập xác định là
x2  3  x  2
7
A.  ;  3    3;   . B.  ;  3    3;   \   .
4
7 7
C.  ;  3    3;   \   . D.  ;  3    3;  .
4  4 

Câu 14. Tìm tập xác định của hàm số y  2 x2  5 x  2 .


1 1 1
A.  ;    2;    . B.  2;    . C. 
 ;  . D.  ; 2  .
 2  2 2 

Câu 15. Bất phương trình  x  1  x 2  7 x  6   0 có tập nghiệm S là:


A. S    ;1   6;   . B. S  6;   .
C.  6;   . D. S  6;    1 .

Câu 16. Biểu thức  3 x 2  10 x  3  4 x  5  âm khi và chỉ khi


5 1 5
A. x    ;  . B. x    ;    ;3  .
 4  3 4 
1 5 1
C. x   ;    3;    . D. x   ;3  .
3 4 3 

Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình x 3  3x 2  6 x  8  0 là


A. x    4; 1   2;   . B. x    4; 1   2;    .

https://www.facebook.com/nguyenthihuyenHDA Page 37
§¹i sè 10 – HK2  0988 392 504
C. x   1;   . D. x   ;  4   1; 2.
4 x  12
Câu 18. Cho biểu thức f  x   . Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn f  x  không dương
x2  4x

A. x   0;3   4;    . B. x    ; 0  3; 4  .
C. x    ; 0   3; 4  . D. x    ; 0    3; 4  .

x 2  3x  4
Câu 19. Tìm tập nghiệm của bất phương trình  0.
x 1
A. T   ; 1  1; 4 . B. T   ; 1  1; 4 .
C. T   ; 1  1; 4 . D. T   ; 1  1; 4  .
x  2 x 1
Câu 20. (ĐỘI CẤN VĨNH PHÚC LẦN 1 2018-2019) Tập nghiệm của bất phương trình 
x 1 x  2
là.
1
A.  1;    2;   .
 2
1
B.  ; 1   ; 2  .
2 
1
C.  ; 1   ; 2  .
2 
1
D.  ;  .
 2

x3 1 2x
Câu 21. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của x thỏa mãn   ?
x  4 x  2 2 x  x2
2

A. 0. B. 2. C. 1. D. 3.
 2 x2  7 x  7
Câu 22. Tập nghiệm S của bất phương trình 2  1 là
x  3x  10
A. Hai khoảng. B. Một khoảng và một đoạn.
C. Hai khoảng và một đoạn. D. Ba khoảng.
5 x  2  4 x  5
Câu 23. Tập nghiệm của hệ bất phương trình  2 2
có dạng S   a; b  . Khi đó tổng a  b
 x  ( x  2)
bằng?
A. 1. B. 6. C. 8. D. 7.
 1 x
x   1
Câu 24. Tập nghiệm của hệ bất phương trình  2 4 là
x2  4 x  3  0

A. S   2;3 . B.  ; 2  3;   .
C. S   2;3 . D.  ; 2    3;   .

 x 2  4  0
Câu 25. Hệ bất phương trình  có số nghiệm nguyên là
 x  1  x 2
 5 x  4   0

https://www.facebook.com/nguyenthihuyenHDA Page 38
§¹i sè 10 – HK2  0988 392 504
A. 2 . B. 1 . C. Vô số. D. 3 .
x2  4 x  3  0
Câu 26. Tập nghiệm của hệ bất phương trình  là
 6 x  12  0
A. 1; 2  . B. 1; 4  . C.  ; 1   3;   . D.  ; 2    3;   .
1 1
Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình x 2  2 x   3 là
x4 x4
A.  3;1 . B.  4; 3 .
C. 1;     ; 3 . D. 1;     4; 3 .

Câu 28. Tập xác định của hàm số: y  x  2 x  1  5  x 2  2 4  x 2 có dạng  a; b  . Tìm a  b .
A. 3 . B. 1 . C. 0 . D. 3 .

DẠNG 2. BÀI TOÁN CHỨA THAM SỐ


Câu 29. (ĐỀ THI THỬ ĐỒNG ĐẬU-VĨNH PHÚC LẦN 01 - 2018 – 2019) Tìm tất cả các giá trị của
tham số m để phương trình x 2  mx  4  0 có nghiệm
A. 4  m  4 . B. m  4 hay m  4 .
C. m  2 hay m  2 . D. 2  m  2 .
Câu 30. Tìm m để phương trình  x 2  2  m  1 x  m  3  0 có hai nghiệm phân biệt
A.  1; 2  B.  ; 1   2;   C.  1; 2 D.  ; 1   2;  

Câu 31. Giá trị nào của m thì phương trình  m  3 x 2   m  3 x   m  1  0 1 có hai nghiệm phân
biệt?
3
A. m   \ 3 . B. m   ;    1;    \ 3 .
 5
3 3
C. m    ;1 . D. m    ;    .
 5   5 

Câu 32. Tìm các giá trị của tham số m để phương trình x 2  mx  4m  0 vô nghiệm.
A. 0  m  16 . B. 4  m  4 . C. 0  m  4 . D. 0  m  16 .
Câu 33. Phương trình mx 2  2mx  4  0 vô nghiệm khi và chỉ khi
m  0
A. 0  m  4. B.  . C. 0  m  4. D. 0  m  4.
m  4

Câu 34. Phương trình  m2  4  x 2  2  m  2  x  3  0 vô nghiệm khi và chỉ khi


m  2 m  2
A. m  0. B. m   2. C.  . D.  .
m   4 m   4

Câu 35. Cho tam thức bậc hai f  x   x 2  bx  3. Với giá trị nào của b thì tam thức f  x  có nghiệm?
A. b    2 3; 2 3  . B. b    2 3; 2 3  .
C. b    ;  2 3    2 3;    . D. b    ;  2 3    2 3;    .

Câu 36. Phương trình x 2  2(m  2) x  2m  1  0 ( m là tham số) có nghiệm khi

https://www.facebook.com/nguyenthihuyenHDA Page 39
§¹i sè 10 – HK2  0988 392 504
 m  1 m   5 m   5
A.  . B.  5  m  1. C.  . D.  .
 m  5  m  1  m  1

Câu 37. Hỏi có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình
2 x 2  2  m  2  x  3  4m  m 2  0 có nghiệm?
A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.
Câu 38. Tìm các giá trị của m để phương trình  m  5  x 2  4mx  m  2  0 có nghiệm.
 10  10
10 m   m  
A. m  5. B.   m  1. C.  3. D.  3.
3  
m  1 1  m  5

Câu 39. Các giá trị m để tam thức f  x   x 2   m  2  x  8m  1 đổi dấu 2 lần là
A. m  0 hoặc m  28. B. m  0 hoặc m  28.
C. 0  m  28. D. m  0.
Câu 40. Chuyên Lê Hồng Phong-Nam Định Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình
mx 2  2 x  m 2  2m  1  0 có hai nghiệm trái dấu.
m  0 m  0
A.  . B. m  0 . C. m  1 . D.  .
 m  1  m  1

Câu 41. Xác định m để phương trình mx3  x 2  2 x  8m  0 có ba nghiệm phân biệt lớn hơn 1 .
1 1 1 1 1
A.  m  . B.   m  . C. m  . D. m  0 .
7 6 2 6 7
Câu 42. Với giá trị nào của m thì phương trình  m  1 x 2  2  m  2  x  m  3  0 có hai nghiệm x1 , x2
thỏa mãn x1  x2  x1 x2  1 ?
A. 1  m  3 . B. 1  m  2 . C. m  2 . D. m  3 .
Câu 43. Cho phương trình  m  5 x 2  2  m  1 x  m  0 1 . Với giá trị nào của m thì 1 có 2 nghiệm
x1 , x2 thỏa x1  2  x2 ?
8 8 8
A. m  5 . B. m  . C. m 5. D. m 5.
3 3 3

Câu 44. Xác định m để phương trình  x  1  x 2  2  m  3 x  4m  12   0 có ba nghiệm phân biệt lớn
hơn 1 .
7 19 7
A.   m  3 và m   . B. m   .
2 6 2
7 16 7 19
C.   m  1 và m   . D.   m  3 và m   .
2 9 2 6
Câu 45. Tìm m để phương trình x 2  mx  m  3  0 có hai nghiệm dương phân biệt.
A. m  6. B. m  6. C. 6  m  0. D. m  0.
Câu 46. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình  m  2  x 2  2mx  m  3  0 có
hai nghiệm dương phân biệt.
A. 2  m  6. B. m  3 hoặc 2  m  6.
C. m  0 hoặc  3  m  6. D. 3  m  6.

https://www.facebook.com/nguyenthihuyenHDA Page 40
§¹i sè 10 – HK2  0988 392 504
2
Câu 47. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để x  2  m  1 x  9m  5  0 có hai nghiệm âm phân
biệt.
5
A. m  6. B.  m  1 hoặc m  6.
9
C. m  1. D. 1  m  6.
Câu 48. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình x 2   m  1 x  m  2  0 có hai nghiệm
1 1
phân biệt x1 , x2 khác 0 thỏa mãn   1.
x12 x22
11 
A. m   ; 2    2; 1   7;   . B. m   ; 2    2;  .
 10 
C. m   ; 2    2; 1 . D. m   7;   .

Câu 49. Cho hàm số f  x   x 2  2 x  m . Với giá trị nào của tham số m thì f  x   0, x   .
A. m  1 . B. m  1 . C. m  0 . D. m  2 .
Câu 50. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình x 2   m  2  x  8m  1  0 vô nghiệm.
A. m  0; 28 . B. m   ;0    28;   .
C. m   ; 0   28;   . D. m   0; 28  .

Câu 51. Tìm các giá trị của m để biểu thức f ( x )  x 2  (m  1) x  2m  7  0 x  


A. m   2; 6 . B. m  (3;9) . C. m  (;2)  (5; ) . D. m  (9;3) .

Câu 52. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình:  m  1 x 2  2  m  1 x  4  0 (1)
có tập nghiệm S  R ?
A. m  1. B. 1  m  3. C. 1  m  3. D. 1  m  3.
Câu 53. Tìm m để f ( x)  mx 2  2(m  1) x  4m luôn luôn âm
1 1 1
A.  1;  . B.  ; 1   ;   . C.  ; 1 . D.  ;   .
 3 3  3 

 x2  2 x  5
Câu 54. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 2  0 nghiệm đúng với mọi
x  mx  1
x.
A. m   . B. m   2; 2  .
C. m   ; 2   2;   . D. m   2; 2 .

Câu 55. Tìm tất cả các giá trị của m để bất phương trình x 2  2  m  1  x  4m  8  0 nghiệm đúng với
mọi x  .
m  7 m  7
A.  . B.  . C. 1  m  7 . D. 1  m  7 .
 m  1  m  1

Câu 56. Bất phương trình x 2  4 x  m  0 vô nghiệm khi


A. m  4 . B. m  4 . C. m  4 . D. m  4 .
Câu 57. (THPT NGUYỄN TRÃI-THANH HOÁ - Lần 1.Năm 2018&2019) Bất phương trình
mx 2  2  m  1 x  m  7  0 vô nghiệm khi

https://www.facebook.com/nguyenthihuyenHDA Page 41
§¹i sè 10 – HK2  0988 392 504
1 1 1 1
A. m  . B. m  . C. m  . D. m  .
5 4 5 25
Câu 58. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình mx 2  2mx  1  0 vô nghiệm.
A. m   . B. m  1 . C. 1  m  0 . D. 1  m  0 .
Câu 59. Gọi S là tập các giá trị của m để bất phương trình x 2  2mx  5m  8  0 có tập nghiệm là  a; b 
sao cho b  a  4 . Tổng tất cả các phần tử của S là
A. 5 . B. 1 . C. 5 . D. 8 .
Câu 60. Tìm các giá trị của tham số m để x 2  2 x  m  0, x  0 .
A. m  0 . B. m  1 . C. m  1 . D. m  0 .
Câu 61. Tìm tập hợp các giá trị của m để hàm số y   m  10  x2  2  m  2  x  1 có tập xác định
D .
A.  1; 6  . B.  1;6  . C.  ; 1   6;   . D.  .

Câu 62. Cho bất phương trình  m  2  x 2  2  4  3m  x  10m  11  0 1 . Gọi S là tập hợp các số
nguyên dương m để bất phương trình đúng với mọi x  4 . Khi đó số phần tử của S là
A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. 0 .

Câu 63. Có bao nhiêu giá trị m nguyên để hàm số y  1   m  1 x2  2  m  1 x  2  2m có tập xác

định là ?
A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 64. Để bất phương trình 5 x 2  x  m  0 vô nghiệm thì m thỏa mãn điều kiện nào sau đây?
1 1 1 1
A. m  . B. m  . C. m  . D. m  .
5 20 20 5

 x  5  3  x   0
Câu 65. Hệ bất phương trình  vô nghiệm khi
 x  3m  2  0
A. m  1 . B. m  1 . C. m  1 . D. m  1 .
Câu 66. Chuyên Lê Hồng Phong-Nam Định Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hệ bất phương
2
2 x  5 x  2  0
trình  2 vô nghiệm.
 x   2m  1 x  m  m  1  0
 1  1
1  m 1  m
A.  m  2 . B. 2. C.  m  1 . D. 2.
2  2 
m  2 m  2

 x 2  4 x  5
Câu 67. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hệ bất phương trình  2 có nghiệm.
 x   m  1 x  m  0
m  5 m  5 m  5 m  5
A.  . B.  . C.  . D.  .
 m  1  m  1  m  1  m  1

 x  3 4  x   0
Câu 68. Hệ bất phương trình  vô nghiệm khi
 x  m  1
A. m  2 . B. m  2 . C. m  1 . D. m  0 .

https://www.facebook.com/nguyenthihuyenHDA Page 42
§¹i sè 10 – HK2  0988 392 504
2
x 1  0
Câu 69. Hệ bất phương trình  có nghiệm khi
 x  m  0
A. m  1 . B. m  1 . C. m  1 . D. m  1 .
2 x  m  0 1
Câu 70. Hệ bất phương trình  2 vô nghiệm khi và chỉ khi:
3 x  x  4  0  2
8 8
A. m   . B. m  2 . C. m  2 . D. m   .
3 3

 x 2  1  0 1
Câu 71. Hệ bất phương trình  có nghiệm khi:
 x  m  0  2 
A. m  1. B. m  1. C. m  1. D. m  1.
 x  3 4  x   0 1
Câu 72. Hệ bất phương trình  có nghiệm khi và chỉ khi:
 x  m  1  2 
A. m  5. B. m  2. C. m  5. D. m  5.
3x 2  mx  6
Câu 73. Tìm m để 9   6 nghiệm đúng với x   .
x2  x 1
A. 3  m  6. B. 3  m  6. C. m  3. D. m  6.
x2  5x  m
Câu 74. Xác định m để với mọi x ta có 1   7.
2 x2  3x  2
5 5 5
A.   m  1. B. 1  m  . C. m   . D. m  1.
3 3 3

x 1  0
Câu 75. Hệ bất phương trình  2 có nghiệm khi và chỉ khi:
 x  2 mx  1  0
A. m  1. B. m  1. C. m  1. D. m  1.

1A 2C 3C 4A 5A 6A 7A 8C 9C 10C 11A 12A 13B 14A 15D


16B 17A 18C 19B 20C 21C 22C 23B 24C 25A 26A 27D 28A 29B 30B
31B 32A 33D 34C 35C 36D 37A 38C 39B 40A 41A 42A 43C 44A 45A
46B 47B 48C 49A 50D 51B 52B 53C 54D 55C 56D 57A 58D 59C 60C
61A 62C 63B 64B 65A 66B 67D 68A 69B 70C 71C 72B 73A 74A 75A

https://www.facebook.com/nguyenthihuyenHDA Page 43

You might also like