Professional Documents
Culture Documents
a 0 a 0
ax 2 bx c 0, x R ax 2 bx c 0, x R
0 0
;
3 3 3 3
A. f ( x) 0 x » \ B. f ( x) 0 x » \ C. f ( x) 0 x » \ D. f ( x) 0 x » \
2 2 2 2
Câu 4. Xét dấu của tam thức: f ( x ) 3 x 2 x 8.
2
4 4
A. f ( x) 0 x ; 2; . B. f ( x) 0 x ; .
3 3
4 4
C. f ( x) 0 x ; 2 . D. f ( x) 0 x ; 2 .
3 3
Câu 5. Xét dấu của tam thức: 25 x 10 x 1.
2
1 1
A. 25 x 2 10 x 1 0 x » \ B. 25 x 2 10 x 1 0 x » \
5 5
1 1
C. 25 x 2 10 x 1 0 x » \ D. 25 x 2 10 x 1 0 x » \
5 5
Câu 6. Xét dấu của tam thức: f ( x) 2 x 6 x 5.
2
A. f ( x ) 0 x ». B. f ( x ) 0 x ». C. f ( x ) 0 x ». D. f ( x ) 0 x ».
Câu 7. Tìm các giá trị của tham số m để biểu thức f ( x) x 2mx 3m 2 dương với mọi x.
2
m 1 m 2
A. 1 m 2. B. 1 m 2. C. D.
m 2 m 1
. .
B. x 3 5 x 2 dương khi và chỉ khi x 1 2; 1 2
C. x 3 5 x 2 âm khi và chỉ khi x 1 2; 1 2
D. x 3 5 x 2 dương khi và chỉ khi x 1 2; 1 2 2;
Câu 11. Xét dấu của biểu thức sau: f ( x) x
x x6 2
x 2 3x 4
A. f ( x) dương khi và chỉ khi x 2; 1 4; . B. f ( x) dương khi và chỉ khi x 4; .
A. g ( x ) 0 x R . B. g ( x ) 0 x R . C. g ( x ) 0 x R . D. g ( x) 0 x R .
Câu 15. Xét dấu biểu thức sau f ( x )
1 1 1
x9 x 2
A. f ( x ) 0 x ( 6; 3) (2;0) B. f ( x ) 0 ( ; 6) ( 3; 2) (0; )
C. f ( x ) 0 (; 9) [ 6; 3] (0; ) D. f ( x ) 0 x ( 6; 3) (2;0)
Câu 16. Xét dấu biểu thức sau x 4 x 1 .
4
2 4 2 2 2 4 2 2
A. f ( x) 0 x ; ;
2 2
2 4 2 2 2 4 2 2
B. f ( x) 0
;
2 2
2 4 2 2 2 4 2 2
C. f ( x) 0
;
2 2
2 4 2 2 2 4 2 2
D. f ( x) 0 x ; ;
2 2
3
A. m 1 g ( x ) 0 x » B. m 0; g ( x) có hai nghiệm phân biệt.
2
a 0
C. m 1 g ( x) 0 x R . D. Cả A, B, C đều sai.
' 0
Câu 20. Tìm các giá trị của m để biểu thức sau luôn âm f x mx 2 x 1
m 0
D.
1 1
m 1
A. m 0. B. m . C. m 0. .
4 4
4
Câu 21. Tìm các giá trị của m để biểu thức sau luôn âm g x m 4 x 2m 8 x m 5
2
4 x 2 5 x 2
5 5 5 3
A. m B. m C. m D. m
8 8 8 8
Câu 23. Tìm các giá trị của m để biểu thức sau luôn dương k x x 2 x m 1
5 1 1 3
A. m B. m C. m D. m
4 4 4 4
Câu 24. Tìm các giá trị của m để biểu thức sau luôn âm f x x 2 x m
2
B. m 0
1
A. m 1. C.
m0 D. »
4
Câu 25. Tìm các giá trị của m để biểu thức sau luôn âm g x 4mx 2 4 m 1 x m 3
A. m 1 B. m 1 C. m 1 D. m 1
Câu 26. Tìm m để 3x 2(m 1) x 2m 3m 2 0 x R
2 2
A. m 1 B. m 1 C. m 1 D. Vô nghiệm.
Câu 27. Tìm m để hàm số y ( m 1) x 2( m 1) x 3m 3 có nghĩa với mọi x.
2
A. m 1 B. m 1 C. m 1 D. m 1.
xm
Câu 28. Tìm m để 2 1 x R
x x 1
m 1
A. 0 m B. m 1 C. 0 m 1 D.
m 0
Câu 29. Tam thức y x 2 2 x 3 nhận giá trị dương khi và chỉ khi
A. x –3 hoặc x –1 . B. x –1 hoặc x 3 . C. x –2 hoặc x 6 . D. –1 x 3 .
Câu 30. Tam thức y x 12 x 13 nhận giá trị âm khi và chỉ khi
2
A. x –4 hoặc x –1 . B. x 1 hoặc x 4 . C. –4 x –4 . D. x » .
Câu 32. Tam thức nào sau đây nhận giá trị âm với mọi x 2 ?
A. y x 2 5 x 6 . B. y 16 x 2 . C. y x 2 2 x 3 . D. y x 2 5 x 6 .
Câu 33. Tập xác định của hàm số y 8 x 2 là
A. 2 2; 2 2 . B. 2 2; 2 2 .
C. ; 2 2 2 2; . D. ; 2 2 2 2; .
Câu 34. Tập xác định của hàm số y 5 4 x x 2 là
1 1
A. 5;1 . B. ;1 . C. ; 5 1; . D. ; 1; .
5 5
Câu 35. Tập xác định của hàm số y 5 x 2 4 x 1 là
1 1 1 1
A. ; 1; . B. ;1 . C. ; 1 ; . D. ; 1; .
5 5 5 5
A. m 4 hoặc m 0 . B. m 4 hoặc m 0 .
C. 4 m 0 . D. m 0 hoặc m 4 .
Câu 38. Tập xác định của hàm số y x 2 x 2
1
là
x 3
A. m < 9 . B. m ≥ 9 . C. m > 9 . D. m ∈ ∅ .
Câu 48. Các giá trị m để tam thức f ( x) = x − ( m + 2)x + 8m + 1 đổi dấu 2 lần là
2
1
A. m > 0 . B. m <−1 . C. −1 < m < 0 . D. m > − .
4
Câu 54. Cho f ( x) = −2 x + ( m − 2)x − m + 4 . Tìm m để f ( x) không dương với mọi x .
2
A. m ∈ ∅ . B. m ∈ » \{6} . C. m ∈ » . D. m = 6 .
Câu 55. Xác định m để phương trình ( x − 1) x 2 + 2( m + 3)x + 4m + 12 = 0 có ba nghiệm phân biệt lớn hơn –1.
7 16
A. m < − . B. −2 < m < 1 và m ≠ − .
2 9
7 16 7 19
C. − < m < −1 và m ≠ − . D. − < m < −3 và m ≠ − .
2 9 2 6
Câu 56. Phương trình ( m + 1) x − 2( m − 1) x + m + 4 m − 5 = 0 có đúng hai nghiệm x1 , x2 thoả 2 < x1 < x2 .
2 2
Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau:
A. −2 < m <−1 . B. m > 1 . C. −5 < m <−3 . D. −2 < m < 1 .
Câu 57. Cho bất phương trình (2 m + 1) x + 3( m + 1)x + m + 1 > 0 (1). Với giá trị nào của m thì bất phương
2
A. −14 < m < 2 . B. −14 ≤ m ≤ 2 . C. −2 < m < 14 . D. m < −14 hoặc m > 2 .
Câu 60. Tìm m để phương trình x − 2( m + 2) x + m + 2 = 0 có một nghiệm thuộc khoảng (1; 2) và nghiệm kia
2
nhỏ hơn 1.
2 2 2
A. m = 0 . B. m <−1 hoặc m > − . C. m > − . D. −1 < m < − .
3 3 3