Professional Documents
Culture Documents
Giai Tich 1 69 Cau Tra C Nghie M Co Da P A N On Giu A Ki (Cuuduongthancong - Com)
Giai Tich 1 69 Cau Tra C Nghie M Co Da P A N On Giu A Ki (Cuuduongthancong - Com)
com/groups/tailieubachkhoa/
1. Tìm a, để VCB sau tương đương ax, khi 1
x→0 c. a , 2
2
f ( x ) ( x 2 1) sin x tan x d. Các câu trên đều sai.
1
a. a , 3 6. Cho f ( x ) 1 cos x , tính f
2 6
1 1
b. a , 3 a.
2 3 1
c. a 1, 2 b. 1
d. Các câu trên đều sai. 1
2. Tìm a, để VCB sau tương đương ax, khi
c.
x→0 2 3 1
f ( x ) x x ln(1 x )
2
d. Các câu khác sai
3 7. Tìm a, để VCB sau tương đương ax, khi
a. a , 2 x→0
2
b. a 1, 2 f ( x ) tan ( x 2 1)sin x
1 a. a 1, 3
c. a , 2
2 b. a 2, 1
d. Các câu trên đều sai. c. a 1, 1
x 2 6x 8 d. Các câu trên đều sai.
3. Tính giới hạn lim
8. Tìm a, để VCB sau tương đương ax, khi
x 2 x 3 2x 2 2x 4
x→0
1
a.
2 f ( x ) 1 2 x 2 3 1 3x 2
1 a. a 2, 2
b. 1
3 b. a , 2
c. 1 2
d. 1 1
c. a , 4
4. Cho x (t ) t 1, y (t ) te , tính y ( x )
3 t
2
tại x 0 d. Các câu trên đều sai.
1 9. Tìm a, để VCB sau tương đương ax, khi
a. x→0
3
b. 1 f ( x ) 1 2 x 2 3 1 3x 3
1 a. a 1, 2
c.
3 b. a 1, 3
d. 0 c. a 1, 2
5. Tìm a, để VCB sau tương đương ax, khi d. Các câu trên đều sai.
x→0 10. Tìm a, để VCB sau tương đương ax, khi
f ( x ) cos x cosh x x→0+
1 3
f (x) x x3 x 3 x
a. a , 2
2 1
b. a 1, 2 a. a 1,
2
1
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Xem thêm tài liệu của rất nhiều môn tại https://www.facebook.com/groups/tailieubachkhoa/
1 9
b. a 1, a.
6 64
1 3
c. a 1, b.
3 128
d. Các câu trên đều sai. c. 2
11. Tìm a, để VCL sau tương đương ax, khi d. Các câu trên đều sai.
x→+
sin x
3
f (x) x x3 x 3 x 16. Tính đạo hàm cấp 4 của f ( x) tại
x
a. a 1,
1 x 0 là
3 a. Không tồn tại.
3 1
b. a 1, b.
2 5
1 1
c. a 1, c.
2 120
d. Các câu trên đều sai. d. Các câu khác sai
12. Tìm a, để VCL sau tương đương ax, khi 17. Tính đạo hàm cấp 2 của
x→+
f ( x ) x sin x f ( x) sin 2 x tại x
3 6
a. a 1, 1
a. 2 3
1
b. a , 3 b. 4 3
6
c. a 1, 1 c. 4 3
d. Các câu trên đều sai. d. Các câu trên sai
13. Tìm a, để VCL sau tương đương ax, khi 3x x 3
x→+ 18. Tính giới hạn lim
x 3 x 3
f ( x ) ln e x 1 a. 27(ln 3 1)
a. Không tìm được a và b. Không tồn tại ghạn
b. a 1, 1 c. 27ln 3
x
d. Các câu trên đều sai.
c. f ( x ) e
2 n cos n
d. Các câu trên đều sai. 19. Tính lim
2 n n4
14. Đạo hàm cấp ba của f ( x) cos( x x )
a. 0
tại x 0 là b. 2
a. 6
c.
b. 6
d. Không tồn tại
c. 2
d. 12 20. Cho f ( x) 2 x.arcsin x . Giá trị d 2 f (0) là
15. Tìm đạo hàm cấp 4 của 2
a. 4dx
f ( x) 4 3x2 tại x 0 là b. 2dx
2
2
c. 4d 0
2
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Xem thêm tài liệu của rất nhiều môn tại https://www.facebook.com/groups/tailieubachkhoa/
d. 2d x
2 a. 0
21. Khai triển Taylor đến cấp 2 của b. 1
f ( x) 4 x 3 3 x 2 2 x 1 với x0 1 là c. 1
d. 2
a. 6 16( x 1) 15( x 1) o(( x 1) )
2 2
27. Cho hàm tham số
x(t ) 4cos t 2cos 2t, y(t ) 4sin t 2sin 2t
b. 1 2 x 3 x o( x )
2 2
, tính y '( x) tại t ( x 2)
c. 6 16( x 1) 15( x 1) o( x )
2 2
2
a. y(2) 1
d. 1 2 x 3 x o(( x 1) )
2 2
b. y(2) 1
3
1 3x 2 1 2 x 2 c. y(2) 2
22. Tính lim
x 0 x4 d. y(2) 2
a.
28. Cho f ( x) 2 x.arcsin x . Giá trị của
b. 0
2 d 2 f (0) là
c.
3 a. 4dx
2
1
d. b. 2dx
2
2 2 2
23. Đạo hàm cấp 3 của c. 2d 0 d. 4d x
f ( x) ( x 2 1) cos 2 x tại / 2 là n 2
29. Tính lim 2n ln n
a. 3 x
b. 12 a.
c. 12 b. 0
d. Các câu khác sai. c. 1
d. 2
24. Cho x(t ) t t , y (t ) t 3t t , đạo
3 3 2
4 6
hàm cấp 2 của y theo x tại x 0 2 n2 n 3 n3 3n 2
30. Tính lim
a. 2 n n
b. 6 a. 1
c. 6 b. 0
d. 2 c. 2
25. Tìm a để hàm số sau liên tục tại x 2 d.
2 31. Khi x , VCL nào sau đây có bậc cao
x 4 x, x 2
f ( x) nhất
sinh( x 2) ax, x 2
a. x ln x
a. a 2 1
5 b. ex ln x
b. a 2
2 c. x ln x
c. a 0
x
d. Không tồn tại a d.
26. Tìm y (0) nếu y (x ) là hàm ẩn xác định
ln x
32. Khai triển Maclaurin của
bởi pt: y ( y 1) x( x 1) 0
2
f ( x) ( x 1)ln(1 x2 2 x) đến x 3 là
3
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Xem thêm tài liệu của rất nhiều môn tại https://www.facebook.com/groups/tailieubachkhoa/
a. 2 x x 3 x o( x )
2 3 3 d. k = 1
38. Tiệm cận ngang của đường cong
x3 1 x
b. 2 x x o( x3 )
2
y arctan là
3 1 x
5 x3 a. y
c. 2 x x o( x3 )
2
4
3
b. y
d. 2 x x 3 x o( x )
2 3 2
4
c. y 1
3
1 x2 1 2 x2
33. Tính lim
x0 x4 d. y
2
a. 39. Xét tiệm cận đứng của hàm số
2 y ( x 1)1/ x
b.
3 a. Chỉ có x = 1
c. 0 b. x=0, x = -1
d. Các câu khác sai. c. Chỉ có x = 0
34. Khai triển Maclaurin của d. Không có tiệm cận đứng
f ( x ) 1 sin x cos x đến x3
1 3 1 3 40. Tìm để lim an , với
a. x x2 x o( x 3 ) n
2 8 48
3 5
1 1 2 1 3 8n3 n 1 n 4 3n 2 n 2
b. x x x o( x 3 ) an
2 8 48 n 2
c.
1 3 1
x x 2 x 3 o( x 3 )
a. 6 / 5
2 8 16 b. 1
1 3 1 c. 6 / 5 1
d. x x 2 x 3 o( x 3 ) d. Với mọi
2 8 16
2 sinh( x 1 x 2 ), x 0
35. Đồ thị của hàm số y xe x có 41. Cho f ( x )
, tìm
a. 3 điểm uốn 2 x x 2 , x 0
b. 2 điểm uốn
f (0), f (0)
c. 1 điểm uốn
d. Không có điểm uốn a. f (0) 1, f (0) 0
36. Hàm số y x 2 ln x b. f (0) 0, f (0) 1
a. Đạt cực tiểu tại 1 / e c. f (0) 1, f (0) 2
b. Đạt cực đại tại 1 / e a. f (0) 2, f (0) 1
c. Đạt cực tiểu tại 0 và không có cực trị x
42. Tìm a để hàm số y a 2 cos x 2 cos đạt
tại 1 / e 2
d. Đạt cực tiểu tại 0 và cực đại tại
cực đại tại x =
1/ e 3
37. Hệ số góc của tiệm cận xiên của đường a. Không tồn tại a
3 b. a 1 / 3
cong y x 3 3x 2 là
a. k = 1 c. a 1 / 4 3
b. k = 2 d. a 3 / 2
c. k = -2
4
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Xem thêm tài liệu của rất nhiều môn tại https://www.facebook.com/groups/tailieubachkhoa/
ln(1 2 x e x ) d. e e
x2 x
43. Tính lim
x
x x e 49. Khi x 0 , VCB nào sau đây có bậc thấp
a. 0 nhất
b. 1 a. e 2 x sin2 x
c.
d. 2 b. (cos x )tan x 1
2n (n 1)cosn c. x x2 x x d. x
44. Tinh lim
n 4 n
n 3 50. Đạo hàm cấp 4 của
a. f ( x ) ( x 2 2 x )cos( x 2 x ) tại 0 là
b. 0
a. -60
c. không tồn tại
b. 0
d. 2
c. 60
x 2 1
45. Cho f ( x ) x.e . Giá trị d 2 f (1) là d. 120
51. Cho hàm số y = y(x) xác định từ phương
a. 10dx 2
2
trình x.2xy ( x 1)y 2 0 . Tìm y’(1)
b. 2dx 3 - 2ln2
c. 2e 1dx 2
a.
- 2ln2
d. 10e 1dx 2 b.
3 + 2ln 2
2ln 2
46. Cho f ( x ) 1 x 2 arcsin x . Giá trị của
3 - 2ln2
df (1 / 2) là c.
2ln2
a. dx - 3 - 2ln2
6 3 d.
2ln2
52. Cho dãy {an } ,
b. 1 dx
3 3 3
an n 1 n5 n n5 2n , kết luận
c. 1 dx
6 3 nào dưới đây là đúng
3
d. dx a. lim an nếu
3 3 n 2
b. lim an nếu 1
ln 3 n n
47. Tính lim sin n
n n 4 2 c. lim an 0 nếu 1
n
a.
3
d. lim an 0 nếu
b. n 2
2
c. 0 53. Tính lim n n 2 1
n
d. Không tồn tại.
48. Khi x 0 , VCB nào sau đây có bậc thấp a. 0
nhất b. ln 2
c.
a.
3
1 3x 2 1 d. Các câu khác sai
b. e sin x
2x 2 x sinh 2 x ( 2 x 1)cos x
54. Tính lim
c. tan x sin x x x2 x 1
5
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Xem thêm tài liệu của rất nhiều môn tại https://www.facebook.com/groups/tailieubachkhoa/
a.
b. 0
c. Không tồn tại.
d.
6
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Xem thêm tài liệu của rất nhiều môn tại https://www.facebook.com/groups/tailieubachkhoa/
1 arctan2 x 3 cos x c.
1
d. Các câu khác sai
55. Tính lim
x 0 x 2 3
1
1
5 1
a. x 2 x
1
6 60. Tính lim
7 x 0 x
b.
6 a. 1
b. 1
3 c. Không tồn tại
c.
2 d. Đáp số khác
d. Các câu khác sai. 61. Cho dãy số an thỏa an 1 2 an
56. Cho x(t ) ln(1 sin t ), y ln(cos t ) ,
Biết dãy đã cho hội tụ, tính giới hạn của
t , tính y ( x ) tại x 0 dãy.
2 2 a. 2
a. e b. 2
b. 1 y 0 0
c. 2 2
c. 1
d. Các câu khác sai. d. 2 2 2 ...
57. Tìm f
(10 )
( 0) với f ( x ) ( x 4 1)ln(1 x ) 62. Tìm khai triển Maclaurin cấp 3 của hàm số
4 x 2 3x
a. f (x)
15 x 2 3x 3
b.
2
15
f 0 10!
10 4
15
4 2
a. x x 2 x 3 o x 3
3 3
c.
4 4 2
b. x x 2 x 3 o x 3
3 3
15
d. Các câu khác sai.
4
c. x x 2 x 3 o x 3
3
1 8 1
58. Cho f ( x ) , tính f 4 2 2 3
d. x x x o x 3
(1 x ) 2
3 3
9! 63. Tìm miền xác định của f ( x ) arcsin(ln x )
a.
29 a. e / 2 , e / 2
9
b. b. 0,
210
9!
c. 0,1
d. e 1, e
c.
210
9! x 1
d. 10
2
64. Tính lim cos x sin x x 3x tan x
x 0
2 2
x arcsin x 1
59. Tính lim
x 0 sin x tan x a. e 2
a. 1
1
b. 0 b. e 2
7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Xem thêm tài liệu của rất nhiều môn tại https://www.facebook.com/groups/tailieubachkhoa/
1
c. e 4 d. e 1
8
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Xem thêm tài liệu của rất nhiều môn tại https://www.facebook.com/groups/tailieubachkhoa/
1n 4n 3n 1 b. a 1, b
1
65. Tính lim 2
n 3n 2 1n 1 4n 1
c. Không tồn tại
a. 0 3 7
d. a , b
1 10 10
b.
4
c. Không tồn tại.
1
d.
4
66. Cho hàm ẩn y y ( x ) xác định từ phương
x
trình ln y 2 y x 0 . Biết y (1) 0 ,
xy
tính y (1)
1
a.
2
b. 0
c. 2
1
d.
2
67. Tìm để g ( x ) x đồng bậc với
f ( x ) x 3 / 2 x 4 3x 2 x 4 x khi
3 3
x
5
a.
6
17
b.
6
4
c.
3
d. 1
68. Tính f ( 2) với f ( x ) ln( 2 x 5)
7
27
a.
7
b. 27 6!
c. 27.6!
d. 27.7 !
69. Tìm các hằng số a, b để
f ( x ) ( x 1)ln(1 x ) xấp xỉ bằng
g ( x ) (a b)x ( 2a 3b)x 2 khi x 0
7 3
a. a , b
10 10
9
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt