You are on page 1of 9

Xem thêm tài liệu của rất nhiều môn tại https://www.facebook.

com/groups/tailieubachkhoa/
1. Tìm a,  để VCB sau tương đương ax, khi 1
x→0 c. a   ,  2
2
f ( x )  ( x 2  1) sin x  tan x d. Các câu trên đều sai.
1  
a. a  ,  3 6. Cho f ( x )  1  cos x , tính f   
2 6
1 1
b. a   ,  3 a.
2 3 1
c. a  1,  2 b. 1
d. Các câu trên đều sai. 1
2. Tìm a,  để VCB sau tương đương ax, khi
 
c.
x→0 2 3 1
f ( x )  x  x  ln(1  x )
2
d. Các câu khác sai
3 7. Tìm a,  để VCB sau tương đương ax, khi
a. a  ,  2 x→0
2
b. a  1,  2 f ( x )  tan ( x 2  1)sin x 
1 a. a  1,  3
c. a  ,  2
2 b. a  2,  1
d. Các câu trên đều sai. c. a  1,  1
x 2  6x  8 d. Các câu trên đều sai.
3. Tính giới hạn lim
8. Tìm a,  để VCB sau tương đương ax, khi
x 2 x 3  2x 2  2x  4
x→0
1
a.
2 f ( x )  1  2 x 2  3 1  3x 2
1 a. a  2,  2
b.  1
3 b. a  ,  2
c. 1 2
d. 1 1
c. a  ,  4
4. Cho x (t )  t  1, y (t )  te , tính y ( x )
3 t
2
tại x  0 d. Các câu trên đều sai.
1 9. Tìm a,  để VCB sau tương đương ax, khi
a. x→0
3
b. 1 f ( x )  1  2 x 2  3 1  3x 3
1 a. a  1,  2
c. 
3 b. a  1,  3
d. 0 c. a  1,  2
5. Tìm a,  để VCB sau tương đương ax, khi d. Các câu trên đều sai.
x→0 10. Tìm a,  để VCB sau tương đương ax, khi
f ( x )  cos x  cosh x x→0+
1 3
f (x)  x  x3  x  3 x
a. a  ,  2
2 1
b. a  1,  2 a. a  1, 
2
1
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Xem thêm tài liệu của rất nhiều môn tại https://www.facebook.com/groups/tailieubachkhoa/
1 9
b. a  1,  a.
6 64
1 3
c. a  1,  b.
3 128
d. Các câu trên đều sai. c. 2
11. Tìm a,  để VCL sau tương đương ax, khi d. Các câu trên đều sai.
x→+
sin x
3
f (x)  x  x3  x  3 x 16. Tính đạo hàm cấp 4 của f ( x)  tại
x
a. a  1, 
1 x  0 là
3 a. Không tồn tại.
3 1
b. a  1,  b.
2 5
1 1
c. a  1,  c.
2 120
d. Các câu trên đều sai. d. Các câu khác sai
12. Tìm a,  để VCL sau tương đương ax, khi 17. Tính đạo hàm cấp 2 của
x→+   
f ( x )  x  sin x f ( x)  sin  2 x   tại x 
 3 6
a. a  1,  1
a. 2 3
1
b. a  ,  3 b. 4 3
6
c. a  1,  1 c. 4 3
d. Các câu trên đều sai. d. Các câu trên sai
13. Tìm a,  để VCL sau tương đương ax, khi 3x  x 3
x→+ 18. Tính giới hạn lim
x 3 x  3

f ( x )  ln e x  1  a. 27(ln 3  1)
a. Không tìm được a và  b. Không tồn tại ghạn
b. a  1,  1 c. 27ln 3
x
d. Các câu trên đều sai.
c. f ( x ) e
2 n  cos n
d. Các câu trên đều sai. 19. Tính lim
2 n n4
14. Đạo hàm cấp ba của f ( x)  cos( x  x )
a. 0
tại x  0 là b. 2
a. 6
c.  
b. 6
d. Không tồn tại
c. 2
d. 12 20. Cho f ( x)  2 x.arcsin x . Giá trị d 2 f (0) là
15. Tìm đạo hàm cấp 4 của 2
a. 4dx
f ( x)  4  3x2 tại x  0 là b. 2dx
2

2
c. 4d 0
2
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Xem thêm tài liệu của rất nhiều môn tại https://www.facebook.com/groups/tailieubachkhoa/
d. 2d x
2 a. 0
21. Khai triển Taylor đến cấp 2 của b. 1
f ( x)  4 x 3  3 x 2  2 x  1 với x0  1 là c.  1
d. 2
a. 6  16( x  1)  15( x  1)  o(( x  1) )
2 2
27. Cho hàm tham số
x(t )  4cos t  2cos 2t, y(t )  4sin t  2sin 2t
b. 1  2 x  3 x  o( x ) 
2 2
, tính y '( x) tại t  ( x  2)
c. 6  16( x  1)  15( x  1)  o( x )
2 2
2
a. y(2)  1
d. 1  2 x  3 x  o(( x  1) )
2 2
b. y(2)  1
3
1  3x 2  1  2 x 2 c. y(2)  2
22. Tính lim
x 0 x4 d. y(2)  2
a.  
28. Cho f ( x)  2 x.arcsin x . Giá trị của
b. 0
2 d 2 f (0) là
c. 
3 a. 4dx
2
1
d.  b. 2dx
2
2 2 2
23. Đạo hàm cấp 3 của c. 2d 0 d. 4d x
f ( x)  ( x 2  1) cos 2 x tại  / 2 là n 2
29. Tính lim 2n  ln n
a.  3 x 
b. 12 a. 
c.  12 b. 0
d. Các câu khác sai. c. 1
d. 2
24. Cho x(t )  t  t , y (t )  t  3t  t , đạo
3 3 2
4 6
hàm cấp 2 của y theo x tại x  0 2 n2  n  3  n3  3n  2
30. Tính lim
a. 2 n n
b.  6 a. 1
c. 6 b. 0
d.  2 c. 2
25. Tìm a để hàm số sau liên tục tại x  2 d. 
 2 31. Khi x   , VCL nào sau đây có bậc cao
 x  4 x, x  2
f ( x)   nhất
sinh( x  2)  ax, x  2
 a. x ln x
a. a  2 1
5 b. ex ln x
b. a   2
2 c. x ln x
c. a  0
x
d. Không tồn tại a d.
26. Tìm y (0) nếu y (x ) là hàm ẩn xác định
ln x
32. Khai triển Maclaurin của
bởi pt: y ( y  1)  x( x  1)  0
2
f ( x)  ( x  1)ln(1  x2  2 x) đến x 3 là

3
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Xem thêm tài liệu của rất nhiều môn tại https://www.facebook.com/groups/tailieubachkhoa/
a. 2 x  x  3 x  o( x )
2 3 3 d. k = 1
38. Tiệm cận ngang của đường cong
x3 1 x
b. 2 x  x   o( x3 )
2
y  arctan là
3 1 x

5 x3 a. y  
c. 2 x  x   o( x3 )
2
4
3 
b. y 
d. 2 x  x  3 x  o( x )
2 3 2
4
c. y   1
3
1  x2  1  2 x2
33. Tính lim 
x0 x4 d. y  
2
a.   39. Xét tiệm cận đứng của hàm số
2 y  ( x  1)1/ x
b. 
3 a. Chỉ có x = 1
c. 0 b. x=0, x = -1
d. Các câu khác sai. c. Chỉ có x = 0
34. Khai triển Maclaurin của d. Không có tiệm cận đứng
f ( x )  1  sin x  cos x đến x3
1 3 1 3 40. Tìm  để lim an   , với
a. x  x2  x  o( x 3 ) n 
2 8 48
3 5
1 1 2 1 3 8n3  n  1  n 4  3n 2  n  2
b. x x  x  o( x 3 ) an 
2 8 48 n  2
c.
1 3 1
x  x 2  x 3  o( x 3 )
a.   6 / 5
2 8 16 b.   1
1 3 1 c. 6 / 5    1
d. x  x 2  x 3  o( x 3 ) d. Với mọi 
2 8 16
2 sinh( x 1  x 2 ), x  0
35. Đồ thị của hàm số y  xe  x có 41. Cho f ( x )  

, tìm
a. 3 điểm uốn 2 x  x 2 , x  0
b. 2 điểm uốn
f (0), f (0)
c. 1 điểm uốn
d. Không có điểm uốn a. f (0)  1, f (0)  0
36. Hàm số y  x 2 ln x b. f (0)  0, f (0)  1
a. Đạt cực tiểu tại 1 / e c. f (0)  1, f (0)  2
b. Đạt cực đại tại 1 / e a. f (0)  2, f (0)  1
c. Đạt cực tiểu tại 0 và không có cực trị x
42. Tìm a để hàm số y  a 2 cos x  2 cos đạt
tại 1 / e 2
d. Đạt cực tiểu tại 0 và cực đại tại 
cực đại tại x =
1/ e 3
37. Hệ số góc của tiệm cận xiên của đường a. Không tồn tại a
3 b. a  1 / 3
cong y  x 3  3x  2 là
a. k = 1 c. a  1 / 4 3
b. k = 2 d. a  3 / 2
c. k = -2

4
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Xem thêm tài liệu của rất nhiều môn tại https://www.facebook.com/groups/tailieubachkhoa/
ln(1  2 x  e x ) d. e  e
x2 x
43. Tính lim
x
x  x e 49. Khi x  0 , VCB nào sau đây có bậc thấp
a. 0 nhất
b. 1 a. e 2 x sin2 x
c. 
d. 2 b. (cos x )tan x  1
2n  (n  1)cosn c. x  x2  x x d. x
44. Tinh lim
n  4 n
n 3 50. Đạo hàm cấp 4 của
a.  f ( x )  ( x 2  2 x )cos( x 2  x ) tại 0 là
b. 0
a. -60
c. không tồn tại
b. 0
d. 2
c. 60
x 2 1
45. Cho f ( x )  x.e . Giá trị d 2 f (1) là d. 120
51. Cho hàm số y = y(x) xác định từ phương
a. 10dx 2
2
trình x.2xy  ( x  1)y  2  0 . Tìm y’(1)
b. 2dx 3 - 2ln2
c. 2e 1dx 2
a.
- 2ln2
d. 10e 1dx 2 b.
3 + 2ln 2
2ln 2
46. Cho f ( x )  1  x 2 arcsin x . Giá trị của
3 - 2ln2
df (1 / 2) là c.
2ln2

a.  dx - 3 - 2ln2
6 3 d.
2ln2
   52. Cho dãy {an } ,
b.    1 dx
 3 3  3 
an  n 1  n5  n  n5  2n  , kết luận
    
c.    1 dx
 6 3  nào dưới đây là đúng
 3
d.  dx a. lim an   nếu   
3 3 n  2
b. lim an   nếu   1
ln 3 n  n 
47. Tính lim sin n
n  n 4 2 c. lim an  0 nếu   1
n 
a.  
3
 d. lim an  0 nếu   
b. n  2
 
2
c. 0 53. Tính lim n n 2  1
n 
d. Không tồn tại.
48. Khi x  0 , VCB nào sau đây có bậc thấp a. 0
nhất b. ln 2
c. 
a.
3
1  3x 2  1 d. Các câu khác sai
b. e sin x
2x 2 x sinh 2 x  ( 2 x  1)cos x
54. Tính lim
c. tan x  sin x x  x2  x  1
5
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Xem thêm tài liệu của rất nhiều môn tại https://www.facebook.com/groups/tailieubachkhoa/
a. 
b. 0
c. Không tồn tại.
d. 

6
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Xem thêm tài liệu của rất nhiều môn tại https://www.facebook.com/groups/tailieubachkhoa/
1  arctan2 x  3 cos x c.
1
d. Các câu khác sai
55. Tính lim
x 0 x 2 3
1

1  
5 1
a. x 2 x
1
6 60. Tính lim
7 x 0 x
b.
6 a. 1
b. 1
3 c. Không tồn tại
c.
2 d. Đáp số khác
d. Các câu khác sai. 61. Cho dãy số an  thỏa an 1  2  an
56. Cho x(t )  ln(1  sin t ), y  ln(cos t ) ,
Biết dãy đã cho hội tụ, tính giới hạn của
 
 t  , tính y ( x ) tại x  0 dãy.
2 2 a. 2
a. e b. 2
b. 1 y  0   0
c. 2 2
c. 1
d. Các câu khác sai. d. 2  2  2  ...
57. Tìm f
(10 )
( 0) với f ( x )  ( x 4  1)ln(1  x ) 62. Tìm khai triển Maclaurin cấp 3 của hàm số
4 x 2  3x
a. f (x) 
15 x 2  3x  3
b.
2
15
f    0     10!
10 4
15
4 2
a.  x  x 2  x 3  o x 3
3 3
 
c. 
4 4 2
b.  x  x 2  x 3  o x 3
3 3
 
15
d. Các câu khác sai.
4
c.  x  x 2  x 3  o x 3
3
 
1 8 1
58. Cho f ( x )  , tính f   4 2 2 3
d.  x  x  x  o x 3  
(1  x ) 2
3 3
9! 63. Tìm miền xác định của f ( x )  arcsin(ln x )
a.
29 a. e  / 2 , e / 2 
 
9
b. b.  0, 
210
9!
c.  0,1
d. e 1, e 
c.
210  
9! x 1
d.  10
2 
64. Tính lim cos x  sin x x 3x tan x
x 0
2 2

x  arcsin x 1
59. Tính lim
x  0 sin x  tan x a. e 2
a. 1 
1
b. 0 b. e 2

7
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Xem thêm tài liệu của rất nhiều môn tại https://www.facebook.com/groups/tailieubachkhoa/
1

c. e 4 d. e 1

8
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt
Xem thêm tài liệu của rất nhiều môn tại https://www.facebook.com/groups/tailieubachkhoa/
 1n 4n  3n 1 b. a  1, b 
1
65. Tính lim 2
n  3n  2   1n 1 4n 1
c. Không tồn tại
a. 0 3 7
d. a  , b 
1 10 10
b.
4
c. Không tồn tại.
1
d. 
4
66. Cho hàm ẩn y  y ( x ) xác định từ phương
x
trình ln  y 2  y  x  0 . Biết y (1)  0 ,
xy
tính y (1)
1
a. 
2
b. 0
c. 2
1
d.
2
67. Tìm  để g ( x )  x đồng bậc với

f ( x )  x 3 / 2  x 4  3x 2  x 4  x  khi
3 3
 
x  
5
a.
6
17
b.
6
4
c.
3
d. 1
68. Tính f   ( 2) với f ( x )  ln( 2 x  5)
7

27
a.
7
b. 27 6!
c. 27.6!
d. 27.7 !
69. Tìm các hằng số a, b để
f ( x )  ( x  1)ln(1  x ) xấp xỉ bằng
g ( x )  (a  b)x  ( 2a  3b)x 2 khi x  0
7 3
a. a  , b 
10 10

9
CuuDuongThanCong.com https://fb.com/tailieudientucntt

You might also like