You are on page 1of 19

- Cho f  x  là hàm số liên tục trên đoạn  a; b .

Giả sử F  x  là một nguyên hàm của f  x 


b
trên đoạn  a; b  . Khi đó ta có  f  x  dx  F  x   F b   F  a .
b
a
a
b

- Ta gọi 
a
là dấu tích phân, a là cận dưới, b là cận trên
a b a

Trong trường hợp a  b hoặc a  b , ta quy ước  f  x  dx  0;  f  x  dx    f  x  dx .


a a b

b b

 kf  x  dx  k  f  x  dx
a a
( k là hằng số).

b b b

  f  x   g  x  dx   f  x  dx   g  x  dx.
a a a

b c b

 f  x  dx   f  x  dx   f  x  dx  a  c  b  .
a a c

Câu 1: Cho hàm số f  x  có đạo hàm trên đoạn 1; 2 , f 1  1 và f  2   2 . Tính I   f   x dx .
1
7
A. I  . B. I  1 . C. I  1 . D. I  3 .
2
Câu 2: Biết rằng F ( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) trên  0;3 , F  0   1 và F  3  5 .
3
Tính I   f  x  dx
0

7
A. I  1 B. I  1 C. I  6 D. I 
2
2

Câu 3: Tích phân  xdx bằng


1

5 3
A. B. 2 C. D. 3
2 2
1

x
2020
Câu 4: Tích phân dx bằng
1
1 2 2
A. B. C. D. 0
2021 2021 2020
ln 2

Câu 5: Tính I  e
2x
dx .
0

1 3
A. I  1 B. I  C. I  D. I  3
2 2
2

Câu 6: Tính tích phân  e3 x1dx bằng


1
1 5 1 5 2 1 5 2
A.
3
 e  e2  B.
3
e  e  C.
3
e e D. e 5  e 2


2
Câu 7: Biết  cos xdx  a  b

3 với a , b là các số hữu tỉ. Tính T  2 a  6b
3
A. T  3 B. T  1 C. T  4 D. T  2 .
2 1 
Câu 8: Tích phân  1   2  dx bằng
x 
A. ln 2  1 B. ln 2  3 C. ln 2  1 D. ln 2  2
1

Câu 9: Tính I    3 x 2  2 x  3 dx .
0

A. 2 B. 3 C. 1 D. 4
m

 3x  2 x  dx  0 .
2
Câu 10: Tìm tất cả các giá trị của tham số m thỏa mãn
0

2
A. m  0 hoặc m  2 B. m  1 hoặc m  2 C. m  0 hoặc m  D. m  0 hoặc m  1
3
 
2 2
Câu 11: Nếu  f ( x)dx  5 thì  sin x  f ( x) dx bằng
0 0
A. 4 B. 8 C. 6 D. 7
5 5

Câu 12: Cho  f  x  dx  2 . Tích phân   4 f  x   3x 2  dx bằng


0 0

A. 140 . B. 130 . C. 120 . D. 133 .


2 2 2

Câu 13: Cho  f  x  dx  2 và  g  x  dx  1. Tính I    x  2 f  x   3g  x  dx .


1 1 1
17 5 7 11
A. I  B. I  C. I  D. I 
2 2 2 2
2 2

Câu 14: Cho hàm số f  x  liên tục trên  và   f  x  3x  dx  10 . Tính


 f  x dx
2

0 0

A. -2 B. -18 C. 18 D. 2

2
Câu 15: Biết F  x   sin 2 x là một nguyên hàm của hàm số f  x  trên  . Giá trị của   2  f  x  dx bằng
0


A.   1 B. C.   1 D. 
2
1 2 2
Câu 16: Cho  f  x  dx  2 ,  f  x  dx  4 , khi đó  f  x  dx  ?
0 1 0

A. 2 . B. 6 . C. 3 . D. 1 .
2 5 5
Câu 17: Nếu  f  x  dx  3 ,  f  x  dx  1 thì  f  x  dx
1 2 1
bằng

A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 2 .
5 5 4

Câu 18: Nếu  f  x  dx  7 và  f  x  dx  4 thì  f  x  dx bằng


1 4 1
A. 3. B. 11. C. 28. D.  3.
3 5 5
Câu 19: Cho tích phân  f ( x)dx  4 và  f ( x)dx  12 . Tính  f ( x)dx
1 1 3
5 5 5 5
A. 
3
f ( x)dx  8 B. 
3
f ( x)dx  8 C. 
3
f ( x)dx  16 D.  f ( x)dx  16
3
1 3 3

Câu 20: Cho  f  x  dx  1 và  f  x  dx  5 . Tính I   f  x  dx


0 0 1
A. I  1 B. I  6 C. I  4 D. I  5
10 6

Câu 21: Cho f ( x ) liên tục trên đoạn [0;10] thỏa mãn  f ( x)dx  2017;  f ( x)dx  2016 . Khi đó giá trị
0 2
2 10
của P=  f ( x)dx   f ( x)dx là:
0 6

A.1 B. 1 C. 3 D. 2
 x2  1 khi x  1 2

Câu 22: Cho hàm số f ( x)  


 2x khi x  1
. Tích phân  f ( x ) dx
0
bằng

5 5 13
A. . B. . C. 3 . D. .
2 3 3
 x 1 khi x  0 2
Câu 23: Cho hàm số f ( x)   2 x . Tích phân I   f  x  dx có giá trị bằng bao nhiêu?
e khi x  0 1

7e  1 2
11e  11 2
3e  1 2
9e 2  1
A. I  B. I  C. I  D. I 
2e 2 2e 2
e2 2e 2
 2
 khi 0  x  1 3
Câu 24: Cho hàm số f  x    x  1 . Tính tích phân  f  x  dx .
2 x  1 khi 1  x  3 0

A. 6  ln 4 . B. 6  ln 2 . C. 4  ln 4 . D. 2  2 ln 2 .

BẢNG ĐÁP ÁN
1.B 2.C 3.C 4.B 5.C 6.B 7.B 8.D 9.B 10.D
11.C 12.D 13.A 14.D 15.D 16.B 17.A 18.A 19.A 20.B
21.A 22.D 23.D 24.A
3
x2
Câu 1: Biết
1
 x
dx  a  b ln c, với a , b , c   , c  9. Tính tổng S  a  b  c.

A. S  7 . B. S  5 . C. S  8 . D. S  6 .
1
1
Câu 2: Tích phân I   dx có giá trị bằng
0
x 1
A. ln 2  1 . B.  ln 2 . C. ln 2 . D. 1  ln 2 .
1
 1 1 
Câu 3: (MĐ105 - BGD&ĐT - 2017) Cho     dx  a ln 2  b ln 3 với a , b là các số nguyên.
0
x1 x 2
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a  2 b  0 B. a  b  2 C. a  2 b  0 D. a  b  2
2
dx
Câu 4: (MĐ104 - BGD&ĐT - 2018)  2 x  3 bằng
1
1 7 1 7 7
A. ln 35 B. ln C. ln D. 2 ln
2 5 2 5 5
5
dx 1
Câu 5: Biết tích phân   (ln b  ln c) trong đó a, b, c là các số nguyên. Tính a  b  c .
3x  2 a
3
A. 23. B. 18. C. 31. D. 19.
0
3x 2  5 x  1 2
Câu 6: Biết I  1 x  2 dx  a ln 3  b,  a, b    . Khi đó giá trị của a  4b bằng
A. 50 B. 60 C. 59 D. 40
4
dx
Câu 7: Biết I    a ln 2  b ln 3  c ln 5, với a, b, c là các số nguyên. Tính S  a  b  c.
3
x x
2

A. S  6 . B. S  2 . C. S  2 . D. S  0.
3
x3
Câu 8: Cho
1
x  3x  2
2
dx  a ln 2  b ln 3  c ln 5 , với a, b, c là các số nguyên. Giá trị của a  b  c bằng

A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .
4
2x 1
Câu 9: Biết I   2 dx  a ln 2  b ln 3  c ln 5 , với a , b , c là các số nguyên. Khi đó giá trị của biểu
2
x x
thức P  2 a  3b  4 c thuộc khoảng nào sau đây?
A. P    ;  2  . B. P   2; 6  . C. P   6;    . D. P   2; 2  .
1
4 x  15
Câu 10: Biết
0
2 2 x
 x6
dx  a ln 2  b ln 3 với a, b  . Mệnh đề nào đúng?

b 1 a 1
A.   . B.   . C. b  a  5 . D. b  a  5 .
a 4 b 4
1
xdx
Câu 11: (ĐỀ THAM KHẢO 2018) Cho   x  2
0
2
 a  b ln 2  c ln 3 với a, b, c là các số hữu tỷ.

Giá trị của 3a  b  c bằng


A. 2 B. 1 C.  2 D. 1
1
3x  2 a 11 a
Câu 12: Biết x
0
2
 6x  9
dx  3ln 
b 12
với a, b  và
b
tối giản. Tính ab ?

A. ab   5 . B. ab  27 . C. ab  6 . D. ab  12 .
2
1 a
Câu 13: Tính I   2 dx   . Giá trị của a  b là
0
x  2x  2 b
1
A. 1 B. C. 2 D. 3
2
1
x2
Câu 14: Giá trị của tích phân  2 dx là:
2
x  4 x  5
1 1
A. ln 2 B. ln 4 C. ln 3 D. -2
2 2
 x  1
1 2

Câu 15: Tính giá trị của tích phân  2 dx


0
x 1
1 1
A. ln 2  1 B. ln 3 C. ln 5 D. ln 2  2
2 2

BẢNG ĐÁP ÁN
1.A 2.C 3.A 4.C 5.A 6.C 7.B 8.B 9.B 10.B
11.D 12.D 13.A 14.A 15.A
 Đặt f ( x)  t . Đổi cận x sang cận t tương ứng
 Vi phân 2 vế: f '( x )dx  dt
 Thay Bước 1 , bước 2 vào tích phân ban đầu biến toàn bộ ẩn x về ẩn t.
Ta được tích phân ẩn t  Kết quả (Lưu ý không cần đổi về biến x như nguyên hàm)

Có f ( x) t f ( x)

Có (ax  b) n t  ax  b

Có a f ( x ) t  f ( x)

dx
Có và ln x t  ln x hoặc biểu thức chứa ln x  c
x

Có e x dx t  e x hoặc biểu thức chứa e x  c

Có sin xdx t  cos x

Có cos xdx t  sin xdx

dx
Có t  tan x
cos 2 x
dx
Có t  cot x
sin 2 x

Mẫu số đạo hàm ra Tử số Đặt mẫu = t


1
Câu 1: Xét I   2 x  x 2  2 
2022
dx , nếu đặt u  x 2  2 thì I bằng
0

3 1 3 3
1 2022
A.  u 2022 du . C. 2 u 2022 du .
2 2
B.  u 2022 du . D. u du .
2 0 2
2
Câu 2: (ĐỀ THAM KHẢO 2017) Tính tích phân I   2 x x 2  1dx bằng cách đặt u  x 2  1 , mệnh đề
1
nào dưới đây đúng?
3 2 3 2
1
2 1
A. I   udu B. I  udu C. I  2  udu D. I   udu
0 0 1
2 2

 xe  xe
2 2
Câu 3: (ĐỀ MINH HỌA 2020) Xét x
dx, nếu đặt u  x 2 thì x
dx bằng
0 0
2 4 2 4
1 1
A. 2  e du u
B. 2  e du u
C.  eu du D.  eu du
0 0
20 20
3
1
Câu 4: Với biến đổi u  ln x , tích phân  x ln x dx
e
trở thành

3 ln 3 e3 ln 3
1 1 1 1
A.  du
e
u
B. 
0
u
du C. 
1
u
du D.  u du
1
1 7
x
Câu 5: Cho tích phân I   dx , giả sử đặt t  1  x 2 . Tìm mệnh đề đúng.
0 1  x  2 5

1  t  1  t  1 1  t  1 3  t  1
2 3 3 3 2 3 4 3

A. I   dt . B. I   dt . C. I   dt . D. I   dt .
2 1 t5 1
t5 2 1 t4 2 1 t4

Câu 6: (ĐỀ MINH HỌA 2017) Tính tích phân I   cos3 x.sin xdx .
0

1 1
A. I   B. I    4 C. I   4 D. I  0
4 4
1
Câu 7: Tính tích phân I   x 1  x 2  dx :
3

15 49 49 5
A. B.  C. D.
8 20 20 6

2
s inx
Câu 8: Cho tích phân 
 cos x  2
dx  a ln 5  b ln 2 với a, b   . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
3

A. 2a  b  0. B. a  2b  0. C. 2a  b  0. D. a  2b  0.
e
ln x c
Câu 9: Cho I   dx  a ln 3  b ln 2  , với a , b, c   . Khẳng định nào sau đây đúng.
x  ln x  2 
2
1
3
A. a  b  c 2  1 .
2 2
B. a 2  b 2  c 2  11 . C. a 2  b 2  c 2  9 . D. a 2  b 2  c 2  3 .
1
dx 1 e
Câu 10: (ĐỀ THAM KHẢO 2017) Cho e
0
x
1
 a  b ln
2
, với a, b là các số hữu tỉ. Tính S  a 3  b3 .

A. S  2 . B. S  0 . C. S  1 . D. S  2 .

2
cos x 4
Câu 11: Cho  sin
0
2
x  5sin x  6
dx  a ln  b, tính tổng S  a  b  c
c
A. S  1 . B. S  4 . C. S  3 . D. S  0 .
4
Câu 12: Cho tích phân I   x x 2  9dx . Khi đặt t  x 2  9 thì tích phân đã cho trở thành
0
5 4 5 4
A.  tdt . B.  t 2 dt . C.  t 2 dt . D.  tdt .
3 0 3 0
e
1  3ln x
Câu 13: Cho tích phân I   dx , đặt t  1  3ln x . Khẳng định nào dưới đây đúng ?
1
x
2 e 2 e
2 2 2 2
A. I   t 2 dt B. I   tdt C. I   tdt D. I   t 2 dt
31 31 31 31
9
Câu 14: Cho I   x 3 1  xdx . Đặt t  3 1  x . Mệnh đề nào đúng ?
0
9 1 2 1
A. I  3 1  t 3  t 3 dt B. I   1  t  t dt C. I   1  t  2t dt D. I  3  1  t 3  t 3dt
3 3 3 2

0 2 1 2
e
ln x
Câu 15: Biết
1
x1  ln x
dx  a  b 2 với a , b là các số hữu tỷ. Tính S  a  b .

1 3 2
A. S  1 . B. S  . C. S  . D. S  .
2 4 3
ln 6 x
e
Câu 16: Biết tích phân  dx  a  b ln 2  c ln 3 , với a , b , c là các số nguyên. Tính T  a  b  c .
0 1 e  3
x

A. T  1 . B. T  0 . C. T  2 . D. T  1 .
21
dx
Câu 17: (MĐ 102 BGD&ĐT NĂM 2018) Cho   a ln 3  b ln 5  c ln 7 , với a , b, c là các số
5 x x4

hữu tỉ. Mệnh đề nào sau đây đúng?


A. a  b  2c B. a  b  2c C. a  b  c D. a  b  c
  
4
Câu 18: Cho I   16  x 2 dx . Đặt x  4sin t , với t    ;  . Mệnh đề nào sau đây đúng?
0  2 2
   
2 2 2 2
A. I  16  cos 2tdt . B. I  8  1  cos 2t  dt .C. I  8  1  cos 2t  dt .D. I  8  1  cos 2t  dt .
0 0 0 

2
1 dx
Câu 19: Khi đổi biến x  3 tan t , tích phân I   trở thành tích phân nào?
0 x 3
2

   
1 3
A. I   3
3dt B. I   6
dt C. I   6
dt D. I   6 3dt
0 0 t 0 3 0

BẢNG ĐÁP ÁN
1.A 2.A 3.D 4.D 5.A 6.D 7.A 8.A 9.D 10.B
11.B 12.C 13.A 14.D 15.D 16.B 17.B 18.C 19.C
1
1
Câu 1: Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên đoạn  0 ;1 thỏa mãn f 1  0 ,  x f  x  dx  3 .
2

0
1

 x f '  x  dx .
3
Tính
0

A. 1 B. 1 C. 3 D. 3
1
1 1
Câu 2: Cho f  x  là hàm số có đạo hàm liên tục trên  0;1 và f 1   ,  x. f   x  dx  36 . Giá trị
18 0
1
của  f  x  dx bằng
0

1 1 1 1
A.  . B. . C. . D.  .
12 36 12 36
1
Câu 3: (ĐỀ THAM KHẢO 2017) Cho hàm số f  x  thỏa mãn   x  1 f   x  dx  10 và 2 f 1  f  0  2 .
0
1

Tính  f  x  dx .
0

A. I  12 B. I  8 C. I  1 D. I  8
1
Câu 4: Cho hàm số f  x  liên tục trên  0;   . Biết 2 là một nguyên hàm của hàm số y  f   x  ln x
x
1 2
f  x
và f  2   . Tính I   dx ?
ln 2 1
x
7 7 1 1
A. . B. . C. . D. .
4 4 2 2
1

  2 x  1 e dx  a  b.e , tích ab bằng:


x
Câu 5: Biết rằng tích phân
0

A. 1 . B. 1 . C. 15 . D. 20 .

4
Câu 6: (Đề Đại Học năm 2014) Tính tích phân I =  ( x  1) sin 2 xdx .
0

3
A. I  2 B. I  C. I  0 D. I  1
4

4
2 1
Câu 7: (Đề Đại Học năm 2012) Tính tích phân I   x(1  sin 2 x)dx   . Tính a  b ?
0
a b
A. 34 B. 18 C. 36 D. 20

4
x
Câu 8: Tích phân  1  cos 2 x dx  a  b ln 2 , với a , b là các số thực. Tính 16a  8b
0

A. 4. B. 5. C. 2. D. 3.

2

  x  sin x  cos xdx . Kết quả là


2
Câu 9: Tính
0

 2  2  2  2
A.  . B.  . C.  . D.  .
2 3 3 3 3 3 2 3
e

 1  x ln x dx  ae  be  c với a , b , c là các số hữu tỷ.


2
Câu 10: (MĐ103 - BGD&ĐT - 2017) Cho
1

Mệnh đề nào dưới đây đúng?


A. a  b  c B. a  b  c C. a  b  c D. a  b  c
2
ln x b
Câu 11: Cho tích phân I   2
dx   a ln 2 với a là số thực, b và c là các số nguyên dương, đồng
1
x c
b
thời là phân số tối giản. Tính giá trị của biểu thức P  2 a  3b  c .
c
A. P  6 B. P  6 C. P  5 D. P  4
4
Câu 12: Biết I   x ln  x 2  9 dx  a ln 5  b ln 3  c trong đó a , b , c là các số thực. Tính giá trị của biểu
0

thức T  a  b  c .
A. T  9 . B. T  11 . C. T  8 . D. T  10 .

BẢNG ĐÁP ÁN
1.A 2.A 3.D 4.B 5.A 6.B 7.C 8.A 9.D 10.C
11.D 12.C

5 1

Câu 1: (ĐỀ THPTQG 2022) Nếu 


1
f  x dx  3 thì  f  x  dx bằng
5
A. 5 . B. 6 . C. 4 . D. 3 .
3 3

Câu 2: (ĐỀ THPTQG 2021) Nếu  f  x  dx  4 thì  3 f  x  dx


0 0
bằng

A. 36 . B. 12 . C. 3 . D. 4 .
5 5
Câu 3: (ĐỀ MINH HỌA 2022) Nếu  f  x dx  2 thì  3 f  x dx bằng
2 2

A. 6 B. 3 C. 18 D. 2
5 5 5
Câu 4: (ĐỀ MINH HỌA 2022) Nếu  f  x dx  3 và  g  x dx  2 thì   f  x   g  x dx bằng
2 2 2
A. 5 B. -5 C. 1 D. 3
4 4 4
Câu 5: (ĐỀ THPTQG 2021) Nếu  f  x  dx  3 và  g  x dx  2 thì   f  x   g  x dx bằng
1 1 1
A. 1 . B. 5 . C. 5 . D. 1 .
2 2
1 
Câu 6: (ĐỀ THPT QG 2022) Nếu  f  x  dx  4 thì   2 f  x   2 dx bằng
0 0
A. 6 . B. 8 . C. 4 . D. 2 .
2 2

Câu 7: (ĐỀ THPT QG 2021) Nếu  f  x  dx  5 thì  2 f  x   1 dx bằng


0 0

A. 8. B. 9. C. 10. D. 12.
3 3
Câu 8: (ĐỀ MINH HỌA 2022) Nếu  f  x  dx  2 thì   f  x   2 x dx bằng
1 1

A. 20 B. 10 C. 18 D. 12
3 3
Câu 9: (ĐỀ MINH HỌA 2021) Nếu   2 f  x   1dx  5 thì  f  x dx bằng
1 1
3 3
A. 3. B. 2. C. . D. .
4 2
1 1

Câu 10: (ĐỀ THPTQG 2020 – LẦN 2) Biết   f  x   2 x dx  2 . Khi đó  f  x dx bằng
0 0

A.1 B.4 C.2 D.0

Câu 11: (ĐỀ THPTQG 2020 – LẦN 1)Biết F ( x)  x 2 là một nguyên hàm của hàm số f ( x) trên  .
2
Giá trị của   2  f ( x) dx bằng
1

13 7
A. 5 . B. 3 . C. . D. .
3 3
2 3 3
Câu 12: (ĐỀ MINH HỌA 2021) Nếu  f  x  dx  5 và  f  x  dx  2 thì  f  x  dx bằng
1 2 1
A. 3 B. 7 C. 10 D. 7
1 
Câu 13: (ĐỀ THAM KHẢO 2018) Cho hàm số f ( x) xác định trên  \   thỏa mãn
2
2
f  x  , f  0   1, f 1  2 . Giá trị của biểu thức f  1  f  3  bằng
2x 1
A. 2  ln15 B. 3  ln15 C. ln15 D. 4  ln15

 2 x  5 khi x  1
Câu 14: (ĐỀ THPTQG 2021) Cho hàm số f  x    2 . Giả sử F là nguyên hàm của f
3 x  4 khi x  1
trên  thỏa mãn F  0   2 . Giá trị của F  1  2 F  2  bằng
A. 27. B. 29. C. 12. D. 33.
2

 x dx bằng
3
Câu 15: (ĐỀ MINH HỌA 2021) Tích phân
1
15 17 7 15
A. B. C. D.
3 4 4 4
2
Câu 16: (ĐỀ THPTQG 2018)  e3 x 1dx bằng
1

1 5 2 1 5 2 1 5 2
A.
3
e  e  B.
3
e e C. e5  e 2 D.
3
e  e 
2
dx
Câu 17: (ĐỀ MINH HỌA 2018) Tích phân  x3
0
bằng

16 5 5 2
A. B. log C. ln D.
225 3 3 15
1
xdx
Câu 18: (ĐỀ MINH HỌA 2019) Cho   x  2
0
2
 a  b ln 2  c ln 3 với a, b, c là các số hữu tỷ.

Giá trị của 3a  b  c bằng


A. 2 B. 1 C. 2 D. 1
55
dx
Câu 19: (ĐỀ THPTQG 2018) Cho
16
x x9
 a ln 2  b ln 5  c ln11 với a, b, c là các số hữu tỉ.

Mệnh đề nào dưới đây đúng


A. a  b  c B. a  b  c C. a  b  3c D. a  b  3c
 x 2  1 khi x  2
Câu 20: (ĐỀ MINH HỌA 2021) Cho hàm số f  x    2 .
 x  2 x  3 khi x  2

2
Tích phân  f  2sin x  1 cos xdx bằng
0

23 23 17 17
A. B. C. D.
3 6 6 3
2
dx
Câu 21: (ĐỀ MINH HỌA 2018) Biết   x  1
1 x  x x 1
 a  b  c với a, b, c là các số nguyên dương.

Tính P  a  b  c .
A. P  24 B. P  12 C. P  18 D. P  46
Câu 22: (ĐỀ THPTQG 2019) Cho hàm số f  x  . Biết f  0   4 và f '  x   2 cos 2 x  1, x   ,

4
khi đó  f  x dx bằng
0

2 4  2  14  2  16  4  2  16  16


A. B. C. D.
16 16 16 16
x
Câu 23: (ĐỀ MINH HỌA 2020 – LẦN 1) Cho hàm số f  x  có f  3   3 và f '  x   , x  0 .
x 1 x 1
8

Khi đó  f  x  dx bằng:
3

197 29 181
A. 7 B. C. D.
6 2 6
Câu 24: (ĐỀ MINH HỌA 2020 – LẦN 2) Cho hàm số f  x  có f  0   0 và f   x   cos xcos 2 2 x, x  .

Khi đó  f  x  dx bằng
0

1042 208 242 149


A. . B. . C. . D. .
225 225 225 225

BẢNG ĐÁP ÁN
1.D 2.B 3.A 4.C 5.C 6.A 7.A 8.B 9.D 10.A
11.A 12.A 13.B 14.A 15.D 16.A 17.C 18.B 19.A 20.B
21.D 22.C 23.B 24.C

NĂM 2015
1

Câu 1: (THPT QG 2015): Tính tích phân I   ( x  3)e x dx ĐS: 4  3e


0

NĂM 2014
Câu 2: (14A): Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi y  x 2  x  3 và y  2 x  1 .
2
ĐS: S   x 2  3 x  2 dx
1

2
x  3x  1
2
Câu 3: (14B): I = 
1
x2  x
dx ĐS: I  1  ln 3


4
3
Câu 4: (14D): I =  ( x  1)sin 2 xdx .
0
ĐS:
4
2
x 2  2 ln x 3
Câu 5: (CĐ): I   dx ĐS:  ln 2 2
1
x 2

NĂM 2013
2
x2  1 5 3
Câu 6: (13A): I =  2 ln x dx ĐS: ln 2 
1
x 2 2
1
2 2 1
Câu 7: (13B): I = x
0
2  x 2 dx ĐS:
3
1
( x  1) 2
Câu 8: (13D): I = 0 x2  1 dx ĐS: 1  ln 2

5
dx
Câu 9: (CĐ): I =  1
1 2x 1
ĐS: 2  ln 2

NĂM 2012
3
1  ln( x  1) 2 2
Câu 10: (12A) I   dx ĐS: I   ln 2  ln 3
1
x2 3 3
1
x3 3
Câu 11: (12B) I   dx ĐS: ln 3  ln 2
0
x 4  3x2  2 2

2 1
Câu 12: (12D) I   4 x(1  sin 2 x)dx ĐS: I  
0 32 4
1 x 8
Câu 13: (CĐ) I   dx ĐS:
0
x 1 3
NĂM 2011

x sin x  ( x  1) cos x   2 2
Câu 14: (11A) I   4 dx ĐS:  ln   
0 x sin x  cos x 4  2 4 2 

2
Câu 15: (11B) I   3
0
1  x sin x
cos 2 x
dx ĐS: I  3 
3

 ln 2  3 
4
4x 1 34 3
Câu 16: (11D) I   dx ĐS:  10 ln
0 2x  1  2 3 5
2 2x  1
Câu 17: (CĐ) I   dx ĐS: ln 3
1 x( x  1)

NĂM 2010
1
x2  e x  2 x2ex 1 1 1  2e
Câu 18: (10A) I   dx ĐS:  ln
0
1  2e x 3 2 3
e
ln x 1 3
Câu 19: (10B) I   dx ĐS:   ln
x  2  ln x 
2
1
3 2
e
 3 e2
Câu 20: (10D) I    2 x   ln xdx ĐS: I  1
1
x 2
1
2x 1
Câu 21: (CĐ) I   dx ĐS: 2  3ln 2
0
x  1
1
2x 1
Câu 22: (Dự bị 2010B) I   dx ĐS: 8 ln 2  5 ln 3
0
x  5x  6
2

2
2  4  x2 7 3
Câu 23: (Dự bị 2010B) I   dx ĐS: 
1
x4 12 4
e
ln x  2
Câu 24: (Dự bị 2010D) I   dx ĐS: 1  3ln 2
1
x ln x  x

NĂM 2009

8 
Câu 25: (09A) I   2 (cos3 x  1) cos 2 xdx ĐS: 
0 15 4
3
3  ln x 1 27 
Câu 26: (09B) I   dx ĐS :  3  ln 
 x  1
2
1
4 16 
3
dx
Câu 27: (09D) I  
e 1 x 
ĐS: ln e2  e  1  2 
1
1 1
Câu 28: (CĐ) I   (e 2 x  x )e x dx ĐS: 2 
0 e
NĂM 2008
 4
tan x
Câu 29: (08A) I   6 dx
0 cos 2 x
  
sin  x  
4
 4 43 2
Câu 30: (08B) I   dx ĐS:
0
sin 2 x  2 1  sin x  cos x  4

2
ln x 3  2 ln 2
Câu 31: (08D) I   dx ĐS:
1
x3 16

3
xdx 12
Câu 32: (Dự bị số 1_ 08A) I   1
3
2x  2
ĐS:
5

2


2
sin 2 x 1
Câu 33: (Dự bị số 2_ 08A) I   dx ĐS:   ln 2
0
3  4sin x  cos 2 x 2

2
x 1 11
Câu 34: (Dự bị số 1_ 08B) I   dx ĐS:
0 4x 1 6

1
x3 dx 16  9 3
Câu 35: (Dự bị số 2_ 08B) I   ĐS:
0 4  x2 3

1
x 1 2 7
Câu 36: (Dự bị số 1_ 08D) I   ( x.e2 x  )dx ĐS: e   3
4  x2
0 4 4
Câu 37: (Cao đẳng 08) Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi Parabol  P  : y   x 2  4 x và đường
thẳng d : y = x

NĂM 2007
Câu 38: (07A) Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi y = (e + 1)x , y = (1 + ex)x

Câu 39: (07B) Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường: y  x ln x; y  0; x  e. Tính thể tích của khối
  5e3  2 
tròn xoay tạo thành khi quay hình H quanh trục Ox . ĐS:
27
e
5e 4  1
Câu 40: (07D) I   x ln xdx 3 2
ĐS:
1
32

4
2x  1
Câu 41: (Dự bị số 1_ 07A) Tính I   dx ĐS: 2  ln 2
0 1 2x 1

Câu 42: (Dự bị số 2_ 07A) Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường: 4 y  x 2 ; y  x. Tính thể tích của
128
khối tròn xoay tạo thành khi quay hình H quanh trục Ox. ĐS: 
15
x(1  x)
Câu 43: ( Dự bị 07B) Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi y  ;y0
x2  1
 1
ĐS: S  1   ln 2
4 2
Câu 44: ( Dự bị 07B ) Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi y  x2 ; y  2  x2 .
 1
ĐS: 
2 3
1
x  x  1 3
Câu 45: ( Dự bị 07D ) I   dx ĐS: 1  ln 2  ln 3
0
x2  4 2

2
2
Câu 46: ( Dự bị 07D ) I   x 2 .cos xdx ĐS: 2
0 4

NĂM 2006
 /2
sin 2 x 2
Câu 47: ( 06A) I  
0 cos x  4sin x
2 2
dx ĐS:
3

ln5
dx
Câu 48: (06B) I  e
ln 3
x
 2e x  3
ĐS: ln 3  ln 4  ln 2

1
5  3e 2
Câu 49: ( 06D) I   ( x  2)e 2 x dx ĐS:
0 4

6
dx 1
Câu 50: (Dự bị số 1_ 06A) I   ĐS: ln 3  ln 2 
2 2x  1 4x 1
12

10
dx
Câu 51: (Dự bị số 1_ 06B) I   ĐS: 2 ln 2  1
5 x  2 x 1

e
3  2 ln x 10 2  11
Câu 52: (Dự bị số 2 – 06B) I   1 x 1  2 ln x
dx ĐS :
3


2

Câu 53: (Dự bị số 1_ 06D) I    x  1 sin 2 xdx ĐS:  1
0 4

2
5
Câu 54: (Dự bị số 2 – 06D) I    x  2  ln xdx ĐS: 2ln 2 
1
4

NĂM 2005

2
sin 2 x  sin x 34
Câu 55: (05A) I   dx ĐS:
0 1  3cos x 27

 /2
sin 2 x cos x
Câu 56: (05B) I  
0
1  cos x
dx ĐS: 2 ln 2  1



Câu 57: (05D) I   2 (esin x  cos x) cos xdx ĐS: e  1
0 4

3
3
Câu 58: (Dự bị 05A) I   sin 2 x tan xdx ĐS: ln 2 
0 8

7
x2 231
Câu 59: (Dự bị 05A) I   dx ĐS:
0
3
x 1 10
e
2 3 1
Câu 60: (Dự bị 05B) I   x 2 ln xdx ĐS: e 
1
9 9

4 1

Câu 61: (Dự bị 05B) I    tan x  esin x cos x dx ĐS: ln 2  e 2


1
0

e3
ln 2 x 76
Câu 62: (Dự bị 05D) I   dx ĐS:
1 x ln x  1 15


2
2  1
Câu 63: (Dự bị số 2 – 05D) I   ( 2 x  1) cos 2 xdx ĐS:  
0 8 4 2

NĂM 2004
2
x 11
Câu 64: (04A) I   dx ĐS:  4ln 2
1 1 x 1 3

e
1  3ln x 116
Câu 65: (04B) I   ln xdx ĐS:
1
x 135

3
Câu 66: (04D) I   ln( x 2  x)dx ĐS: 2  3ln 3
2
Câu 67: (Dự bị _ 04A) Tính thể tích của vật thể tròn xoay sinh ra bởi phép quay xung quanh trục Ox của
hình phẳng giới hạn bởi trục Ox và đường y  x sin x  0  x   
3
ĐS:
4

Câu 68: (Dự bị số 2_ 04B) I   2 ecos x sin 2 xdx ĐS: e
0

2
Câu 69: (Dự bị số 1 – 04D) I   x .sin xdx ĐS: 2 2  8
0
ln 8 1076
Câu 70: (Dự bị số 2_ 04D) I   e 2 x e x  1dx ĐS:
ln 3 15

NĂM 2003
2 3
dx 1
Câu 71: (03A) I   ĐS:  ln 5  ln 3
5 x x2  4 4


1  2 sin 2 x 1
Câu 72: (03B) I   4 dx ĐS: ln 2
0 1  sin 2 x 2
2

Câu 73: (03D) I   x2  x dx ĐS: 1


0

x  1
Câu 74: (Dự bị 03A) I   4 dx ĐS:  ln 2
0 1  cos 2 x 8 4
1
2
Câu 75: (Dự bị 03A) I   x3 1  x 2 dx ĐS:
0 15
ln 5
e2 x dx 20
Câu 76: (Dự bị số 1_ 03B) I  
ln 2 ex 1
ĐS: I 
3
1
a
Câu 77: (Dự bị 03B) Cho f ( x)   bx.e . Tìm a,b biết f '(0)  22 và  f ( x)dx  5
x

 x  1
3
0

ĐS: a  8 , b  2
1
1
Câu 78: (Dự bị số 1_ 03D) I   x3e x dx
2
ĐS: I 
0 2
e 2
x 1 e2 3
Câu 79: (Dự bị số 2 _03D) I   ln xdx ĐS: 
0
x 4 4

You might also like