Professional Documents
Culture Documents
- Ta gọi
a
là dấu tích phân, a là cận dưới, b là cận trên
a b a
b b
kf x dx k f x dx
a a
( k là hằng số).
b b b
f x g x dx f x dx g x dx.
a a a
b c b
f x dx f x dx f x dx a c b .
a a c
Câu 1: Cho hàm số f x có đạo hàm trên đoạn 1; 2 , f 1 1 và f 2 2 . Tính I f x dx .
1
7
A. I . B. I 1 . C. I 1 . D. I 3 .
2
Câu 2: Biết rằng F ( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) trên 0;3 , F 0 1 và F 3 5 .
3
Tính I f x dx
0
7
A. I 1 B. I 1 C. I 6 D. I
2
2
5 3
A. B. 2 C. D. 3
2 2
1
x
2020
Câu 4: Tích phân dx bằng
1
1 2 2
A. B. C. D. 0
2021 2021 2020
ln 2
Câu 5: Tính I e
2x
dx .
0
1 3
A. I 1 B. I C. I D. I 3
2 2
2
2
Câu 7: Biết cos xdx a b
3 với a , b là các số hữu tỉ. Tính T 2 a 6b
3
A. T 3 B. T 1 C. T 4 D. T 2 .
2 1
Câu 8: Tích phân 1 2 dx bằng
x
A. ln 2 1 B. ln 2 3 C. ln 2 1 D. ln 2 2
1
Câu 9: Tính I 3 x 2 2 x 3 dx .
0
A. 2 B. 3 C. 1 D. 4
m
3x 2 x dx 0 .
2
Câu 10: Tìm tất cả các giá trị của tham số m thỏa mãn
0
2
A. m 0 hoặc m 2 B. m 1 hoặc m 2 C. m 0 hoặc m D. m 0 hoặc m 1
3
2 2
Câu 11: Nếu f ( x)dx 5 thì sin x f ( x) dx bằng
0 0
A. 4 B. 8 C. 6 D. 7
5 5
A. -2 B. -18 C. 18 D. 2
2
Câu 15: Biết F x sin 2 x là một nguyên hàm của hàm số f x trên . Giá trị của 2 f x dx bằng
0
A. 1 B. C. 1 D.
2
1 2 2
Câu 16: Cho f x dx 2 , f x dx 4 , khi đó f x dx ?
0 1 0
A. 2 . B. 6 . C. 3 . D. 1 .
2 5 5
Câu 17: Nếu f x dx 3 , f x dx 1 thì f x dx
1 2 1
bằng
A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 2 .
5 5 4
Câu 21: Cho f ( x ) liên tục trên đoạn [0;10] thỏa mãn f ( x)dx 2017; f ( x)dx 2016 . Khi đó giá trị
0 2
2 10
của P= f ( x)dx f ( x)dx là:
0 6
A.1 B. 1 C. 3 D. 2
x2 1 khi x 1 2
5 5 13
A. . B. . C. 3 . D. .
2 3 3
x 1 khi x 0 2
Câu 23: Cho hàm số f ( x) 2 x . Tích phân I f x dx có giá trị bằng bao nhiêu?
e khi x 0 1
7e 1 2
11e 11 2
3e 1 2
9e 2 1
A. I B. I C. I D. I
2e 2 2e 2
e2 2e 2
2
khi 0 x 1 3
Câu 24: Cho hàm số f x x 1 . Tính tích phân f x dx .
2 x 1 khi 1 x 3 0
A. 6 ln 4 . B. 6 ln 2 . C. 4 ln 4 . D. 2 2 ln 2 .
BẢNG ĐÁP ÁN
1.B 2.C 3.C 4.B 5.C 6.B 7.B 8.D 9.B 10.D
11.C 12.D 13.A 14.D 15.D 16.B 17.A 18.A 19.A 20.B
21.A 22.D 23.D 24.A
3
x2
Câu 1: Biết
1
x
dx a b ln c, với a , b , c , c 9. Tính tổng S a b c.
A. S 7 . B. S 5 . C. S 8 . D. S 6 .
1
1
Câu 2: Tích phân I dx có giá trị bằng
0
x 1
A. ln 2 1 . B. ln 2 . C. ln 2 . D. 1 ln 2 .
1
1 1
Câu 3: (MĐ105 - BGD&ĐT - 2017) Cho dx a ln 2 b ln 3 với a , b là các số nguyên.
0
x1 x 2
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a 2 b 0 B. a b 2 C. a 2 b 0 D. a b 2
2
dx
Câu 4: (MĐ104 - BGD&ĐT - 2018) 2 x 3 bằng
1
1 7 1 7 7
A. ln 35 B. ln C. ln D. 2 ln
2 5 2 5 5
5
dx 1
Câu 5: Biết tích phân (ln b ln c) trong đó a, b, c là các số nguyên. Tính a b c .
3x 2 a
3
A. 23. B. 18. C. 31. D. 19.
0
3x 2 5 x 1 2
Câu 6: Biết I 1 x 2 dx a ln 3 b, a, b . Khi đó giá trị của a 4b bằng
A. 50 B. 60 C. 59 D. 40
4
dx
Câu 7: Biết I a ln 2 b ln 3 c ln 5, với a, b, c là các số nguyên. Tính S a b c.
3
x x
2
A. S 6 . B. S 2 . C. S 2 . D. S 0.
3
x3
Câu 8: Cho
1
x 3x 2
2
dx a ln 2 b ln 3 c ln 5 , với a, b, c là các số nguyên. Giá trị của a b c bằng
A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .
4
2x 1
Câu 9: Biết I 2 dx a ln 2 b ln 3 c ln 5 , với a , b , c là các số nguyên. Khi đó giá trị của biểu
2
x x
thức P 2 a 3b 4 c thuộc khoảng nào sau đây?
A. P ; 2 . B. P 2; 6 . C. P 6; . D. P 2; 2 .
1
4 x 15
Câu 10: Biết
0
2 2 x
x6
dx a ln 2 b ln 3 với a, b . Mệnh đề nào đúng?
b 1 a 1
A. . B. . C. b a 5 . D. b a 5 .
a 4 b 4
1
xdx
Câu 11: (ĐỀ THAM KHẢO 2018) Cho x 2
0
2
a b ln 2 c ln 3 với a, b, c là các số hữu tỷ.
A. ab 5 . B. ab 27 . C. ab 6 . D. ab 12 .
2
1 a
Câu 13: Tính I 2 dx . Giá trị của a b là
0
x 2x 2 b
1
A. 1 B. C. 2 D. 3
2
1
x2
Câu 14: Giá trị của tích phân 2 dx là:
2
x 4 x 5
1 1
A. ln 2 B. ln 4 C. ln 3 D. -2
2 2
x 1
1 2
BẢNG ĐÁP ÁN
1.A 2.C 3.A 4.C 5.A 6.C 7.B 8.B 9.B 10.B
11.D 12.D 13.A 14.A 15.A
Đặt f ( x) t . Đổi cận x sang cận t tương ứng
Vi phân 2 vế: f '( x )dx dt
Thay Bước 1 , bước 2 vào tích phân ban đầu biến toàn bộ ẩn x về ẩn t.
Ta được tích phân ẩn t Kết quả (Lưu ý không cần đổi về biến x như nguyên hàm)
Có f ( x) t f ( x)
Có (ax b) n t ax b
Có a f ( x ) t f ( x)
dx
Có và ln x t ln x hoặc biểu thức chứa ln x c
x
dx
Có t tan x
cos 2 x
dx
Có t cot x
sin 2 x
3 1 3 3
1 2022
A. u 2022 du . C. 2 u 2022 du .
2 2
B. u 2022 du . D. u du .
2 0 2
2
Câu 2: (ĐỀ THAM KHẢO 2017) Tính tích phân I 2 x x 2 1dx bằng cách đặt u x 2 1 , mệnh đề
1
nào dưới đây đúng?
3 2 3 2
1
2 1
A. I udu B. I udu C. I 2 udu D. I udu
0 0 1
2 2
xe xe
2 2
Câu 3: (ĐỀ MINH HỌA 2020) Xét x
dx, nếu đặt u x 2 thì x
dx bằng
0 0
2 4 2 4
1 1
A. 2 e du u
B. 2 e du u
C. eu du D. eu du
0 0
20 20
3
1
Câu 4: Với biến đổi u ln x , tích phân x ln x dx
e
trở thành
3 ln 3 e3 ln 3
1 1 1 1
A. du
e
u
B.
0
u
du C.
1
u
du D. u du
1
1 7
x
Câu 5: Cho tích phân I dx , giả sử đặt t 1 x 2 . Tìm mệnh đề đúng.
0 1 x 2 5
1 t 1 t 1 1 t 1 3 t 1
2 3 3 3 2 3 4 3
A. I dt . B. I dt . C. I dt . D. I dt .
2 1 t5 1
t5 2 1 t4 2 1 t4
Câu 6: (ĐỀ MINH HỌA 2017) Tính tích phân I cos3 x.sin xdx .
0
1 1
A. I B. I 4 C. I 4 D. I 0
4 4
1
Câu 7: Tính tích phân I x 1 x 2 dx :
3
15 49 49 5
A. B. C. D.
8 20 20 6
2
s inx
Câu 8: Cho tích phân
cos x 2
dx a ln 5 b ln 2 với a, b . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
3
A. 2a b 0. B. a 2b 0. C. 2a b 0. D. a 2b 0.
e
ln x c
Câu 9: Cho I dx a ln 3 b ln 2 , với a , b, c . Khẳng định nào sau đây đúng.
x ln x 2
2
1
3
A. a b c 2 1 .
2 2
B. a 2 b 2 c 2 11 . C. a 2 b 2 c 2 9 . D. a 2 b 2 c 2 3 .
1
dx 1 e
Câu 10: (ĐỀ THAM KHẢO 2017) Cho e
0
x
1
a b ln
2
, với a, b là các số hữu tỉ. Tính S a 3 b3 .
A. S 2 . B. S 0 . C. S 1 . D. S 2 .
2
cos x 4
Câu 11: Cho sin
0
2
x 5sin x 6
dx a ln b, tính tổng S a b c
c
A. S 1 . B. S 4 . C. S 3 . D. S 0 .
4
Câu 12: Cho tích phân I x x 2 9dx . Khi đặt t x 2 9 thì tích phân đã cho trở thành
0
5 4 5 4
A. tdt . B. t 2 dt . C. t 2 dt . D. tdt .
3 0 3 0
e
1 3ln x
Câu 13: Cho tích phân I dx , đặt t 1 3ln x . Khẳng định nào dưới đây đúng ?
1
x
2 e 2 e
2 2 2 2
A. I t 2 dt B. I tdt C. I tdt D. I t 2 dt
31 31 31 31
9
Câu 14: Cho I x 3 1 xdx . Đặt t 3 1 x . Mệnh đề nào đúng ?
0
9 1 2 1
A. I 3 1 t 3 t 3 dt B. I 1 t t dt C. I 1 t 2t dt D. I 3 1 t 3 t 3dt
3 3 3 2
0 2 1 2
e
ln x
Câu 15: Biết
1
x1 ln x
dx a b 2 với a , b là các số hữu tỷ. Tính S a b .
1 3 2
A. S 1 . B. S . C. S . D. S .
2 4 3
ln 6 x
e
Câu 16: Biết tích phân dx a b ln 2 c ln 3 , với a , b , c là các số nguyên. Tính T a b c .
0 1 e 3
x
A. T 1 . B. T 0 . C. T 2 . D. T 1 .
21
dx
Câu 17: (MĐ 102 BGD&ĐT NĂM 2018) Cho a ln 3 b ln 5 c ln 7 , với a , b, c là các số
5 x x4
1 3
A. I 3
3dt B. I 6
dt C. I 6
dt D. I 6 3dt
0 0 t 0 3 0
BẢNG ĐÁP ÁN
1.A 2.A 3.D 4.D 5.A 6.D 7.A 8.A 9.D 10.B
11.B 12.C 13.A 14.D 15.D 16.B 17.B 18.C 19.C
1
1
Câu 1: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0 ;1 thỏa mãn f 1 0 , x f x dx 3 .
2
0
1
x f ' x dx .
3
Tính
0
A. 1 B. 1 C. 3 D. 3
1
1 1
Câu 2: Cho f x là hàm số có đạo hàm liên tục trên 0;1 và f 1 , x. f x dx 36 . Giá trị
18 0
1
của f x dx bằng
0
1 1 1 1
A. . B. . C. . D. .
12 36 12 36
1
Câu 3: (ĐỀ THAM KHẢO 2017) Cho hàm số f x thỏa mãn x 1 f x dx 10 và 2 f 1 f 0 2 .
0
1
Tính f x dx .
0
A. I 12 B. I 8 C. I 1 D. I 8
1
Câu 4: Cho hàm số f x liên tục trên 0; . Biết 2 là một nguyên hàm của hàm số y f x ln x
x
1 2
f x
và f 2 . Tính I dx ?
ln 2 1
x
7 7 1 1
A. . B. . C. . D. .
4 4 2 2
1
A. 1 . B. 1 . C. 15 . D. 20 .
4
Câu 6: (Đề Đại Học năm 2014) Tính tích phân I = ( x 1) sin 2 xdx .
0
3
A. I 2 B. I C. I 0 D. I 1
4
4
2 1
Câu 7: (Đề Đại Học năm 2012) Tính tích phân I x(1 sin 2 x)dx . Tính a b ?
0
a b
A. 34 B. 18 C. 36 D. 20
4
x
Câu 8: Tích phân 1 cos 2 x dx a b ln 2 , với a , b là các số thực. Tính 16a 8b
0
A. 4. B. 5. C. 2. D. 3.
2
2 2 2 2
A. . B. . C. . D. .
2 3 3 3 3 3 2 3
e
thức T a b c .
A. T 9 . B. T 11 . C. T 8 . D. T 10 .
BẢNG ĐÁP ÁN
1.A 2.A 3.D 4.B 5.A 6.B 7.C 8.A 9.D 10.C
11.D 12.C
–
5 1
A. 36 . B. 12 . C. 3 . D. 4 .
5 5
Câu 3: (ĐỀ MINH HỌA 2022) Nếu f x dx 2 thì 3 f x dx bằng
2 2
A. 6 B. 3 C. 18 D. 2
5 5 5
Câu 4: (ĐỀ MINH HỌA 2022) Nếu f x dx 3 và g x dx 2 thì f x g x dx bằng
2 2 2
A. 5 B. -5 C. 1 D. 3
4 4 4
Câu 5: (ĐỀ THPTQG 2021) Nếu f x dx 3 và g x dx 2 thì f x g x dx bằng
1 1 1
A. 1 . B. 5 . C. 5 . D. 1 .
2 2
1
Câu 6: (ĐỀ THPT QG 2022) Nếu f x dx 4 thì 2 f x 2 dx bằng
0 0
A. 6 . B. 8 . C. 4 . D. 2 .
2 2
A. 8. B. 9. C. 10. D. 12.
3 3
Câu 8: (ĐỀ MINH HỌA 2022) Nếu f x dx 2 thì f x 2 x dx bằng
1 1
A. 20 B. 10 C. 18 D. 12
3 3
Câu 9: (ĐỀ MINH HỌA 2021) Nếu 2 f x 1dx 5 thì f x dx bằng
1 1
3 3
A. 3. B. 2. C. . D. .
4 2
1 1
Câu 10: (ĐỀ THPTQG 2020 – LẦN 2) Biết f x 2 x dx 2 . Khi đó f x dx bằng
0 0
Câu 11: (ĐỀ THPTQG 2020 – LẦN 1)Biết F ( x) x 2 là một nguyên hàm của hàm số f ( x) trên .
2
Giá trị của 2 f ( x) dx bằng
1
13 7
A. 5 . B. 3 . C. . D. .
3 3
2 3 3
Câu 12: (ĐỀ MINH HỌA 2021) Nếu f x dx 5 và f x dx 2 thì f x dx bằng
1 2 1
A. 3 B. 7 C. 10 D. 7
1
Câu 13: (ĐỀ THAM KHẢO 2018) Cho hàm số f ( x) xác định trên \ thỏa mãn
2
2
f x , f 0 1, f 1 2 . Giá trị của biểu thức f 1 f 3 bằng
2x 1
A. 2 ln15 B. 3 ln15 C. ln15 D. 4 ln15
2 x 5 khi x 1
Câu 14: (ĐỀ THPTQG 2021) Cho hàm số f x 2 . Giả sử F là nguyên hàm của f
3 x 4 khi x 1
trên thỏa mãn F 0 2 . Giá trị của F 1 2 F 2 bằng
A. 27. B. 29. C. 12. D. 33.
2
x dx bằng
3
Câu 15: (ĐỀ MINH HỌA 2021) Tích phân
1
15 17 7 15
A. B. C. D.
3 4 4 4
2
Câu 16: (ĐỀ THPTQG 2018) e3 x 1dx bằng
1
1 5 2 1 5 2 1 5 2
A.
3
e e B.
3
e e C. e5 e 2 D.
3
e e
2
dx
Câu 17: (ĐỀ MINH HỌA 2018) Tích phân x3
0
bằng
16 5 5 2
A. B. log C. ln D.
225 3 3 15
1
xdx
Câu 18: (ĐỀ MINH HỌA 2019) Cho x 2
0
2
a b ln 2 c ln 3 với a, b, c là các số hữu tỷ.
23 23 17 17
A. B. C. D.
3 6 6 3
2
dx
Câu 21: (ĐỀ MINH HỌA 2018) Biết x 1
1 x x x 1
a b c với a, b, c là các số nguyên dương.
Tính P a b c .
A. P 24 B. P 12 C. P 18 D. P 46
Câu 22: (ĐỀ THPTQG 2019) Cho hàm số f x . Biết f 0 4 và f ' x 2 cos 2 x 1, x ,
4
khi đó f x dx bằng
0
Khi đó f x dx bằng:
3
197 29 181
A. 7 B. C. D.
6 2 6
Câu 24: (ĐỀ MINH HỌA 2020 – LẦN 2) Cho hàm số f x có f 0 0 và f x cos xcos 2 2 x, x .
Khi đó f x dx bằng
0
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D 2.B 3.A 4.C 5.C 6.A 7.A 8.B 9.D 10.A
11.A 12.A 13.B 14.A 15.D 16.A 17.C 18.B 19.A 20.B
21.D 22.C 23.B 24.C
–
NĂM 2015
1
NĂM 2014
Câu 2: (14A): Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi y x 2 x 3 và y 2 x 1 .
2
ĐS: S x 2 3 x 2 dx
1
2
x 3x 1
2
Câu 3: (14B): I =
1
x2 x
dx ĐS: I 1 ln 3
4
3
Câu 4: (14D): I = ( x 1)sin 2 xdx .
0
ĐS:
4
2
x 2 2 ln x 3
Câu 5: (CĐ): I dx ĐS: ln 2 2
1
x 2
NĂM 2013
2
x2 1 5 3
Câu 6: (13A): I = 2 ln x dx ĐS: ln 2
1
x 2 2
1
2 2 1
Câu 7: (13B): I = x
0
2 x 2 dx ĐS:
3
1
( x 1) 2
Câu 8: (13D): I = 0 x2 1 dx ĐS: 1 ln 2
5
dx
Câu 9: (CĐ): I = 1
1 2x 1
ĐS: 2 ln 2
NĂM 2012
3
1 ln( x 1) 2 2
Câu 10: (12A) I dx ĐS: I ln 2 ln 3
1
x2 3 3
1
x3 3
Câu 11: (12B) I dx ĐS: ln 3 ln 2
0
x 4 3x2 2 2
2 1
Câu 12: (12D) I 4 x(1 sin 2 x)dx ĐS: I
0 32 4
1 x 8
Câu 13: (CĐ) I dx ĐS:
0
x 1 3
NĂM 2011
x sin x ( x 1) cos x 2 2
Câu 14: (11A) I 4 dx ĐS: ln
0 x sin x cos x 4 2 4 2
2
Câu 15: (11B) I 3
0
1 x sin x
cos 2 x
dx ĐS: I 3
3
ln 2 3
4
4x 1 34 3
Câu 16: (11D) I dx ĐS: 10 ln
0 2x 1 2 3 5
2 2x 1
Câu 17: (CĐ) I dx ĐS: ln 3
1 x( x 1)
NĂM 2010
1
x2 e x 2 x2ex 1 1 1 2e
Câu 18: (10A) I dx ĐS: ln
0
1 2e x 3 2 3
e
ln x 1 3
Câu 19: (10B) I dx ĐS: ln
x 2 ln x
2
1
3 2
e
3 e2
Câu 20: (10D) I 2 x ln xdx ĐS: I 1
1
x 2
1
2x 1
Câu 21: (CĐ) I dx ĐS: 2 3ln 2
0
x 1
1
2x 1
Câu 22: (Dự bị 2010B) I dx ĐS: 8 ln 2 5 ln 3
0
x 5x 6
2
2
2 4 x2 7 3
Câu 23: (Dự bị 2010B) I dx ĐS:
1
x4 12 4
e
ln x 2
Câu 24: (Dự bị 2010D) I dx ĐS: 1 3ln 2
1
x ln x x
NĂM 2009
8
Câu 25: (09A) I 2 (cos3 x 1) cos 2 xdx ĐS:
0 15 4
3
3 ln x 1 27
Câu 26: (09B) I dx ĐS : 3 ln
x 1
2
1
4 16
3
dx
Câu 27: (09D) I
e 1 x
ĐS: ln e2 e 1 2
1
1 1
Câu 28: (CĐ) I (e 2 x x )e x dx ĐS: 2
0 e
NĂM 2008
4
tan x
Câu 29: (08A) I 6 dx
0 cos 2 x
sin x
4
4 43 2
Câu 30: (08B) I dx ĐS:
0
sin 2 x 2 1 sin x cos x 4
2
ln x 3 2 ln 2
Câu 31: (08D) I dx ĐS:
1
x3 16
3
xdx 12
Câu 32: (Dự bị số 1_ 08A) I 1
3
2x 2
ĐS:
5
2
2
sin 2 x 1
Câu 33: (Dự bị số 2_ 08A) I dx ĐS: ln 2
0
3 4sin x cos 2 x 2
2
x 1 11
Câu 34: (Dự bị số 1_ 08B) I dx ĐS:
0 4x 1 6
1
x3 dx 16 9 3
Câu 35: (Dự bị số 2_ 08B) I ĐS:
0 4 x2 3
1
x 1 2 7
Câu 36: (Dự bị số 1_ 08D) I ( x.e2 x )dx ĐS: e 3
4 x2
0 4 4
Câu 37: (Cao đẳng 08) Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi Parabol P : y x 2 4 x và đường
thẳng d : y = x
NĂM 2007
Câu 38: (07A) Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi y = (e + 1)x , y = (1 + ex)x
Câu 39: (07B) Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường: y x ln x; y 0; x e. Tính thể tích của khối
5e3 2
tròn xoay tạo thành khi quay hình H quanh trục Ox . ĐS:
27
e
5e 4 1
Câu 40: (07D) I x ln xdx 3 2
ĐS:
1
32
4
2x 1
Câu 41: (Dự bị số 1_ 07A) Tính I dx ĐS: 2 ln 2
0 1 2x 1
Câu 42: (Dự bị số 2_ 07A) Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường: 4 y x 2 ; y x. Tính thể tích của
128
khối tròn xoay tạo thành khi quay hình H quanh trục Ox. ĐS:
15
x(1 x)
Câu 43: ( Dự bị 07B) Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi y ;y0
x2 1
1
ĐS: S 1 ln 2
4 2
Câu 44: ( Dự bị 07B ) Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi y x2 ; y 2 x2 .
1
ĐS:
2 3
1
x x 1 3
Câu 45: ( Dự bị 07D ) I dx ĐS: 1 ln 2 ln 3
0
x2 4 2
2
2
Câu 46: ( Dự bị 07D ) I x 2 .cos xdx ĐS: 2
0 4
NĂM 2006
/2
sin 2 x 2
Câu 47: ( 06A) I
0 cos x 4sin x
2 2
dx ĐS:
3
ln5
dx
Câu 48: (06B) I e
ln 3
x
2e x 3
ĐS: ln 3 ln 4 ln 2
1
5 3e 2
Câu 49: ( 06D) I ( x 2)e 2 x dx ĐS:
0 4
6
dx 1
Câu 50: (Dự bị số 1_ 06A) I ĐS: ln 3 ln 2
2 2x 1 4x 1
12
10
dx
Câu 51: (Dự bị số 1_ 06B) I ĐS: 2 ln 2 1
5 x 2 x 1
e
3 2 ln x 10 2 11
Câu 52: (Dự bị số 2 – 06B) I 1 x 1 2 ln x
dx ĐS :
3
2
Câu 53: (Dự bị số 1_ 06D) I x 1 sin 2 xdx ĐS: 1
0 4
2
5
Câu 54: (Dự bị số 2 – 06D) I x 2 ln xdx ĐS: 2ln 2
1
4
NĂM 2005
2
sin 2 x sin x 34
Câu 55: (05A) I dx ĐS:
0 1 3cos x 27
/2
sin 2 x cos x
Câu 56: (05B) I
0
1 cos x
dx ĐS: 2 ln 2 1
Câu 57: (05D) I 2 (esin x cos x) cos xdx ĐS: e 1
0 4
3
3
Câu 58: (Dự bị 05A) I sin 2 x tan xdx ĐS: ln 2
0 8
7
x2 231
Câu 59: (Dự bị 05A) I dx ĐS:
0
3
x 1 10
e
2 3 1
Câu 60: (Dự bị 05B) I x 2 ln xdx ĐS: e
1
9 9
4 1
e3
ln 2 x 76
Câu 62: (Dự bị 05D) I dx ĐS:
1 x ln x 1 15
2
2 1
Câu 63: (Dự bị số 2 – 05D) I ( 2 x 1) cos 2 xdx ĐS:
0 8 4 2
NĂM 2004
2
x 11
Câu 64: (04A) I dx ĐS: 4ln 2
1 1 x 1 3
e
1 3ln x 116
Câu 65: (04B) I ln xdx ĐS:
1
x 135
3
Câu 66: (04D) I ln( x 2 x)dx ĐS: 2 3ln 3
2
Câu 67: (Dự bị _ 04A) Tính thể tích của vật thể tròn xoay sinh ra bởi phép quay xung quanh trục Ox của
hình phẳng giới hạn bởi trục Ox và đường y x sin x 0 x
3
ĐS:
4
Câu 68: (Dự bị số 2_ 04B) I 2 ecos x sin 2 xdx ĐS: e
0
2
Câu 69: (Dự bị số 1 – 04D) I x .sin xdx ĐS: 2 2 8
0
ln 8 1076
Câu 70: (Dự bị số 2_ 04D) I e 2 x e x 1dx ĐS:
ln 3 15
NĂM 2003
2 3
dx 1
Câu 71: (03A) I ĐS: ln 5 ln 3
5 x x2 4 4
1 2 sin 2 x 1
Câu 72: (03B) I 4 dx ĐS: ln 2
0 1 sin 2 x 2
2
x 1
3
0
ĐS: a 8 , b 2
1
1
Câu 78: (Dự bị số 1_ 03D) I x3e x dx
2
ĐS: I
0 2
e 2
x 1 e2 3
Câu 79: (Dự bị số 2 _03D) I ln xdx ĐS:
0
x 4 4