You are on page 1of 12

Sàn phẳng BTCT

Sàn phẳng dự ứng lưc


Sàn nấm dự ứng lưc
BẢNG SƠ BỘ TIẾT DIỆN CỘT GIỮA
Str.tải q N F tt b x h
Tầng k
(m2 ) (kN/m2) (kN) cm2 (cm)

Sân thượng 46.51 13 604.60 1.1 459 50 x 50


Tầng 15 46.51 13 1209.20 1.1 917 50 x 50
Tầng 14 46.51 13 1813.79 1.1 1376 50 x 50
Tầng 13 46.51 13 2418.39 1.1 1835 50 x 50
Tầng 12 46.51 13 3022.99 1.1 2293 60 x 60
Tầng 11 46.51 13 3627.59 1.1 2752 60 x 60
Tầng 10 46.51 13 4232.18 1.1 3211 60 x 60
Tầng 9 46.51 13 4836.78 1.1 3669 60 x 60
Tầng 8 46.51 13 5441.38 1.1 4128 70 x 70
Tầng 7 46.51 13 6045.98 1.1 4587 70 x 70
Tầng 6 46.51 13 6650.57 1.1 5045 70 x 70
Tầng 5 46.51 13 7255.17 1.1 5504 70 x 70
Tầng 4 46.51 13 7859.77 1.1 5963 80 x 80
Tầng 3 46.51 13 8464.37 1.1 6421 80 x 80
Tầng 2 46.51 13 9068.96 1.1 6880 80 x 80
Tầng trệt 46.51 13 ### 1.1 22933 120 x ###
BẢNG SƠ BỘ TIẾT DIỆN CỘT BIÊN
Fchọn Str.tải q N
Tầng k
cm2 (m2 ) (kN/m2) (kN)

2500 1 Sân thượng 28.50 13 370.44 1.2


2500 2 Tầng 15 28.50 13 740.87 1.2
2500 3 Tầng 14 28.50 13 1111.31 1.2
2500 4 Tầng 13 28.50 13 1481.74 1.2
3600 5 Tầng 12 28.50 13 1852.18 1.2
3600 6 Tầng 11 28.50 13 2222.61 1.2
3600 7 Tầng 10 28.50 13 2593.05 1.2
3600 8 Tầng 9 28.50 13 2963.48 1.2
4900 9 Tầng 8 28.50 13 3333.92 1.2
4900 10 Tầng 7 28.50 13 3704.35 1.2
4900 11 Tầng 6 28.50 13 4074.79 1.2
4900 12 Tầng 5 28.50 13 4445.22 1.2
6400 13 Tầng 4 28.50 13 4815.66 1.2
6400 14 Tầng 3 28.50 13 5186.09 1.2
6400 15 Tầng 2 28.50 13 5556.53 1.2
24000 50 Tầng trệt 28.50 13 5926.96 1.2
IỆN CỘT BIÊN BẢNG SƠ BỘ TIẾT DIỆN C
F tt b x h Fchọn Str.tải q
Tầng
cm2 (cm) cm2 (m2 ) (kN/m2)

307 40 x 40 1600 1 Sân thượng 11.07 13


613 40 x 40 1600 2 Tầng 15 11.07 13
920 40 x 40 1600 3 Tầng 14 11.07 13
1226 40 x 40 1600 4 Tầng 13 11.07 13
1533 40 x 40 1600 5 Tầng 12 11.07 13
1839 40 x 40 1600 6 Tầng 11 11.07 13
2146 50 x 50 2500 7 Tầng 10 11.07 13
2453 50 x 50 2500 8 Tầng 9 11.07 13
2759 50 x 50 2500 9 Tầng 8 11.07 13
3066 50 x 50 2500 10 Tầng 7 11.07 13
3372 50 x 50 2500 11 Tầng 6 11.07 13
3679 60 x 60 3600 12 Tầng 5 11.07 13
3985 60 x 60 3600 13 Tầng 4 11.07 13
4292 60 x 60 3600 14 Tầng 3 11.07 13
4599 60 x 60 3600 15 Tầng 2 11.07 13
4905 60 x 60 3600 16 Tầng trệt 11.07 13
BẢNG SƠ BỘ TIẾT DIỆN CỘT GÓC
N F tt b x h Fchọn
k
(kN) cm2 (cm) cm2

143.91 1.25 124 40 x 40 1600 1


287.82 1.25 248 40 x 40 1600 2
431.73 1.25 372 40 x 40 1600 3
575.64 1.25 496 40 x 40 1600 4
719.55 1.25 620 40 x 40 1600 5
863.46 1.25 744 40 x 40 1600 6
1007.37 1.25 868 40 x 40 1600 7
1151.28 1.25 992 40 x 40 1600 8
1295.19 1.25 1117 40 x 40 1600 9
1439.10 1.25 1241 40 x 40 1600 10
1583.01 1.25 1365 40 x 40 1600 11
1726.92 1.25 1489 40 x 40 1600 12
1870.83 1.25 1613 40 x 40 1600 13
2014.74 1.25 1737 40 x 40 1600 14
2158.65 1.25 1861 40 x 40 1600 15
2302.56 1.25 1985 40 x 40 1600 16
BẢNG SƠ BỘ TIẾT DIỆN CỘT GIỮA
Str.tải q N Hàm F tt b
Tầng lượng k
(m2 ) (kN/m2) (kN) thép cm2 (cm)

Tầng Mái 56.70 14.87 843.13 0.40% 1.1 744 50


Tầng 7 56.70 14.87 1686.26 0.40% 1.1 1487 50
Tầng 6 56.70 14.87 2529.39 0.40% 1.1 2231 50
Tầng 5 56.70 14.87 3372.52 0.40% 1.1 2975 60
Tầng 4 56.70 14.87 4215.65 0.40% 1.1 3718 60
Tầng 3 56.70 14.87 5058.77 0.40% 1.1 4462 60
Tầng 2 56.70 14.87 5901.90 0.40% 1.1 5206 70
Tầng trệt 56.70 14.87 6745.03 0.40% 1.1 5949 70
BẢNG SƠ BỘ TIẾT DIỆN CỘT BIÊ
x h Fchọn Str.tải q N
Tầng
(cm) cm2 (m2 ) (kN/m2) (kN)

x 60 3000 1 Tầng Mái 25.90 14.87 385.13


x 60 3000 2 Tầng 7 25.90 14.87 770.27
x 60 3000 3 Tầng 6 25.90 14.87 1155.40
x 70 4200 4 Tầng 5 25.90 14.87 1540.53
x 70 4200 5 Tầng 4 25.90 14.87 1925.67
x 70 4200 6 Tầng 3 25.90 14.87 2310.80
x 80 5600 7 Tầng 2 25.90 14.87 2695.93
x 80 5600 8 Tầng trệt 25.90 14.87 3081.06
Ơ BỘ TIẾT DIỆN CỘT BIÊN BẢ
Hàm F tt b x h Fchọn
lượng k Tầng
thép cm2 (cm) cm2

0.40% 1.2 371 30 x 40 1200 1 Sân thương


0.40% 1.2 741 30 x 40 1200 2 Tầng 7
0.40% 1.2 1112 40 x 50 2000 3 Tầng 6
0.40% 1.2 1482 40 x 50 2000 4 Tầng 5
0.40% 1.2 1853 40 x 50 2000 5 Tầng 4
0.40% 1.2 2224 50 x 60 3000 6 Tầng 3
0.40% 1.2 2594 50 x 60 3000 7 Tầng 2
0.40% 1.2 2965 50 x 60 3000 8 Tầng trệt
BẢNG SƠ BỘ TIẾT DIỆN CỘT GÓC
Str.tải q N Hàm F tt b x h Fchọn
lượng k
(m2 ) (kN/m2) (kN) thép cm2 (cm) cm2

12.95 14.87 192.57 0.40% 1.3 201 30 x 30 900 1


12.95 14.87 385.13 0.40% 1.3 401 30 x 30 900 2
12.95 14.87 577.70 0.40% 1.3 602 30 x 30 900 3
12.95 14.87 770.27 0.40% 1.3 803 30 x 30 900 4
12.95 14.87 962.83 0.40% 1.3 1004 40 x 40 1600 5
12.95 14.87 1155.40 0.40% 1.3 1204 40 x 40 1600 6
12.95 14.87 1347.97 0.40% 1.3 1405 40 x 40 1600 7
12.95 14.87 1540.53 0.40% 1.3 1606 40 x 40 1600 8
BẢNG SƠ BỘ TIẾT DIỆN VÁCH
Str.tải q N F tt b x h
Tầng k
(m2 ) (kN/m )
2
(kN) cm2 (cm)
Sân thượng 11.07 13 143.91 1.5 149 30 x 80
Tầng 15 11.07 13 287.82 1.5 298 30 x 80
Tầng 14 11.07 13 431.73 1.5 447 30 x 80
Tầng 13 11.07 13 575.64 1.5 595 30 x 80
Tầng 12 11.07 13 719.55 1.5 744 30 x 80
Tầng 11 11.07 13 863.46 1.5 893 30 x 80
Tầng 10 11.07 13 1007.37 1.5 1042 30 x 80
Tầng 9 11.07 13 1151.28 1.5 1191 30 x 80
Tầng 8 11.07 13 1295.19 1.5 1340 30 x 80
Tầng 7 11.07 13 1439.10 1.5 1489 30 x 80
Tầng 6 11.07 13 1583.01 1.5 1638 30 x 80
Tầng 5 11.07 13 1726.92 1.5 1786 30 x 80
Tầng 4 11.07 13 1870.83 1.5 1935 30 x 80
Tầng 3 11.07 13 2014.74 1.5 2084 30 x 80
Tầng 2 11.07 13 2158.65 1.5 2233 30 x 80
Tầng trệt 11.07 13 2302.56 1.5 2382 30 x 80
Fchọn Ghí chú:
cm2 - Chiều dày vách tối thiểu lấy bằng 150 và H/20
2400 1 - Diện tích vách phải đảm bảo chịu được lực dọc truyền xuống
2400 2 - Nhà cao tầng để vách chịu tải trọng ngang thì sơ bộ tổng diện tích v
2400 3
2400 4
2400 5
2400 6
2400 7
2400 8
2400 9
2400 10
2400 11
2400 12
2400 13
2400 14
2400 15
2400 16
c truyền xuống
ơ bộ tổng diện tích vách >= 0,015 diện tích sàn (điều chỉnh lại bằng ETABS)

You might also like