You are on page 1of 5

Kapitel 5

Buổi 2
1. Possessivartikel (quán từ sở hữu – của)

ich mein của tôi


du dein của bạn
er sein của anh ấy
sie ihr của cô ấy
es sein của nó
wir unser của chúng tôi
ihr euer của các bạn
sie ihr của họ
Sie Ihr của Ngài
Beispiele:
- Con trai tôi 7 tuổi.
⇒ Mein Sohn ist 7 Jahre alt.
Subjekt Nomintiv
- Bố tôi là cán bộ
⇒Mein Vater ist Beamte.
- Mẹ tôi là giáo viên
⇒Meine Mutter ist Lehrerin.

- Em trai của anh ấy là học sinh


⇒Sein Bruder ist Schüler.

- Bố mẹ tôi thì vẫn còn trẻ.


⇒Meine Eltern sind noch jung.

- Các con của các bạn thì như thế nào?


⇒Wie sind euere eure Kinder?

- Tôi thăm căn hộ của anh ấy.


⇒Ich besuche seine Wohnung (e).
Objekt Akkusativ
⇒Ich besuche seinen Vater (r).
⇒Ich besuche sein Kind (s).
⇒Ich besuche seine Kinder (Pl).
- Họ bán ô tô của họ.
- Chúng tôi là bạn của họ.
- Cô ấy tìm quyển sách của cô ấy.

2. Modalverben động từ khuyết thiếu/động từ


tình thái
dürfen können müssen wollen sollen möchten mögen
Được phép Có thể Phải Mong muốn nên Muốn thích
ich darf kann muss will soll möchte mag
du darfst kannst musst willst sollst möchtest magst
er/sie/ darf kann muss will soll möchte mag
es
wir dürfen können müssen wollen sollen möchten mögen
ihr dürft könnt müsst wollt sollt möchtet mögt
sie/Sie dürfen können müssen wollen sollen möchten mögen

- Ngôi thứ 1 và ngôi thứ 3 số ít chia giống nhau.


- Trong câu có sử dụng Modalverb thì động từ tình
thái chia theo chủ ngữ, còn Verb 2 để nguyên thể
cuối câu.
Wir können spät nach Hause gehen.
Subjekt Verb 1 Verb 2
Chúng tôi có thể đi về nhà muộn

Kannst du gut schwimmen?


Verb 1 Subjekt Verb 2
Bạn có thể bơi tốt không?/Bạn bơi có giỏi
không?

1. Anh ấy không được phép đi về nhà muộn.


Er darf nicht spät nach Hause gehen.
2. Các bạn có muốn bay sang Đức không?
Möchtet ihr nach Deutschland fliegen?
3. Hàng ngày tôi phải nấu cơm cho gia đình.
Jeden Tag muss ich für die Familie kochen.

4. Họ thích âm nhạc.
Sie mögen Musik.
5. Các bạn nên nói nhiều tiếng Đức.
Ihr sollt viel Deutsch sprechen.
6. Bạn có muốn ăn thêm 1 con cá không?
Möchtest du noch einen Fisch essen?

You might also like