You are on page 1of 41

BỆNH VIỆN BẠCH MAI

Nếu Tháng của Ngày thanh toán sau tháng 6 thì Kỳ thanh
toán là "6 tháng cuối năm", còn lại là "6 tháng đầu năm" THANH TOÁ
Ngày thanh toán: 1.1 16/10/2022 1.2 Nếu Tháng của Ngày thanh toán là 12 và
Kỳ thanh toán:
Ghi chú: 1.3 Nếu 2 ký tự đầu trong mã Bệnh nh
MÃ TÊN
NGÀY KHÁM ĐỐI TƯỢNG LOẠI BẢO HIỂM
BỆNH NHÂN BỆNH NHÂN

12-04-2019 BBTT007ĐB

14-04-2019 BHDV001ĐB
15-04-2019 BBYT006BT

15-04-2019 BHTT002NĐ

16-04-2019 TETT004ĐB
16-04-2019 BHDV001ĐB
16-04-2019 BHTT002NĐ
17-04-2019 TETT004ĐB
18-04-2019 TEYT003NĐ
20-04-2019 BHYT005BT
21-04-2019 BBYT006BT
21-04-2019 TEYT003NĐ
23-04-2019 BHYT005BT
HANH TOÁN THUỐC BẢO HIỂM Y TẾ
Ngày thanh toán là 12 và Ngày của Ngày thanh toán sau ngày 25 thì Ghi chú là "Chuyển sang năm sau", còn lại là "Thanh toá

tự đầu trong mã Bệnh nhân là TE thì ĐỐI TƯỢNG ghi "Trẻ em", là BB ghi "Bệnh binh" còn lại ghi "Bảo hiểm"
SỐ NGÀY
MÃ THUỐC TÊN THUỐC SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ TỶ LỆ BẢO HIỂM
ĐIỀU TRỊ

MCC001 Propofol 45 123,000 60

MĐT003 Cerebrolysin 56 132,000 14


MPH006 Power Citicoline 89 25,000 33

MĐT004 Amiodaron 5 41,000 2

MĐT003 Cerebrolysin 22 132,000 90


MPH005 Silycardus 34 90,000 14
MCC001 Propofol 37 95,000 2
MCC001 Propofol 35 123,000 90
MPH006 Power Citicoline 160 33,000 17
MCC002 Marcain 68 86,000 82
MCC002 Marcain 55 86,000 33
MĐT004 Amiodaron 80 53,000 17
MPH005 Silycardus 72 69,000 82
m sau", còn lại là "Thanh toán đúng hạn"

hi "Bảo hiểm"
XẾP HẠNG SỐ HƯỚNG ĐIỀU SỐ LƯỢT
TIỀN BẢO HIỂM
LƯỢNG TRỊ PHÁT THUỐC
BỆNH VIỆN BẠCH MAI
THANH TO
Ngày thanh toán: 2.1 Điền TÊN BỆNH NHÂN dựa vào MÃ BỆNH NHÂN và bảng DS BỆNH NHÂN trên
Kỳ thanh toán: sheet Bảng phụ

Ghi chú:
MÃ TÊN
NGÀY KHÁM ĐỐI TƯỢNG LOẠI BẢO HIỂM
BỆNH NHÂN BỆNH NHÂN

12-04-2019 BBTT007ĐB Bệnh binh

14-04-2019 BHDV001ĐB Bảo hiểm


15-04-2019 BBYT006BT Bệnh binh

15-04-2019 BHTT002NĐ Bảo hiểm

16-04-2019 TETT004ĐB Trẻ em


16-04-2019 BHDV001ĐB Bảo hiểm
16-04-2019 BHTT002NĐ Bảo hiểm
17-04-2019 TETT004ĐB Trẻ em
18-04-2019 TEYT003NĐ Trẻ em
20-04-2019 BHYT005BT Bảo hiểm
21-04-2019 BBYT006BT Bệnh binh
21-04-2019 TEYT003NĐ Trẻ em
23-04-2019 BHYT005BT Bảo hiểm

2.2 Điền LOẠI BẢO HIỂM: Nếu ký tự thứ 3, 4 trong MÃ BN là "TT"


điền BH thân thể, còn lại điền BH y tế
THANH TOÁN THUỐC BẢO HIỂM Y TẾ
2.3 Điền TỶ LỆ BẢO HIỂM dựa vào ĐỐI TƯỢNG,
S BỆNH NHÂN trên LOẠI BẢO HIỂM và bảng TỶ LỆ BẢO HIỂM 1. Biết
nếu LOẠI BẢO HIỂM là BH y tế thì lấy tỷ lệ ở dòng 2
của bảng phụ, còn lại lấy tỷ lệ ở dòng 3.

SỐ NGÀY
MÃ THUỐC TÊN THUỐC SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ TỶ LỆ BẢO HIỂM
ĐIỀU TRỊ

MCC001 Propofol 45 123,000 60

MĐT003 Cerebrolysin 56 132,000 14


MPH006 Power Citicoline 89 25,000 33

MĐT004 Amiodaron 5 41,000 2

MĐT003 Cerebrolysin 22 132,000 90


MPH005 Silycardus 34 90,000 14
MCC001 Propofol 37 95,000 2
MCC001 Propofol 35 123,000 90
MPH006 Power Citicoline 160 33,000 17
MCC002 Marcain 68 86,000 82
MCC002 Marcain 55 86,000 33
MĐT004 Amiodaron 80 53,000 17
MPH005 Silycardus 72 69,000 82

4 trong MÃ BN là "TT" thì


XẾP HẠNG SỐ HƯỚNG ĐIỀU SỐ LƯỢT
TIỀN BẢO HIỂM
LƯỢNG TRỊ PHÁT THUỐC

2.4 Điền HƯỚNG ĐIỀU TRỊ dựa vào SỐ NGÀY


ĐIỀU TRỊ và bảng HƯỚNG ĐIỀU TRỊ trong
sheet Bảng phụ
DS BỆNH NHÂN TỶ LỆ BẢO HIỂM 1

MÃ BỆNH NHÂN TÊN BỆNH NHÂN ĐỐI TƯỢNG Trẻ em Bảo hiểm

BHDV001ĐB Đoàn Sơn Lâm BH y tế 90% 65%


BHTT002NĐ Hoàng Quân Anh BH thân thể 90% 50%
TEYT003NĐ Cao Sơn Trà
TETT004ĐB Nguyễn Lan Thảo TỶ LỆ BẢO HIỂM 2
BHYT005BT Hà Tuấn Vũ ĐỐI TƯỢNG TE BH
BBYT006BT Lê Mai Trang BH y tế 90% 65%
BBTT007ĐB Vũ Trung Hà BH thân thể 90% 50%
M1 HƯỚNG ĐIỀU TRỊ

SỐ NGÀY
Bệnh binh ĐIỀU TRỊ
HƯỚNG ĐIỀU TRỊ

85% 0 Tại nhà

70% 30 Nằm viện

60 Tấn công

M2 90 Tích cực

BB
85%
70%
BỆNH VIỆN BẠCH MAI
THANH TO
Ngày thanh toán: 3.1 Điền và làm tròn đến hàng Nghìn TIỀN BẢO HIỂM
Trong đó TỶ LỆ BẢO HIỂM dựa vào 2 ký tự đầu của
Kỳ thanh toán:
Biết LOẠI BẢO HIỂM là BH y tế thì lấy tỷ lệ ở dòng
Ghi chú:
MÃ TÊN
NGÀY KHÁM ĐỐI TƯỢNG LOẠI BẢO HIỂM
BỆNH NHÂN BỆNH NHÂN

12-04-2019 BBTT007ĐB Vũ Trung Hà Bệnh binh BH thân thể

14-04-2019 BHDV001ĐB Đoàn Sơn Lâm Bảo hiểm BH y tế


15-04-2019 BBYT006BT Lê Mai Trang Bệnh binh BH y tế

15-04-2019 BHTT002NĐ Hoàng Quân Anh Bảo hiểm BH thân thể

16-04-2019 TETT004ĐB Nguyễn Lan Thảo Trẻ em BH thân thể


16-04-2019 BHDV001ĐB Đoàn Sơn Lâm Bảo hiểm BH y tế
16-04-2019 BHTT002NĐ Hoàng Quân Anh Bảo hiểm BH thân thể
17-04-2019 TETT004ĐB Nguyễn Lan Thảo Trẻ em BH thân thể
18-04-2019 TEYT003NĐ Cao Sơn Trà Trẻ em BH y tế
20-04-2019 BHYT005BT Hà Tuấn Vũ Bảo hiểm BH y tế
21-04-2019 BBYT006BT Lê Mai Trang Bệnh binh BH y tế
21-04-2019 TEYT003NĐ Cao Sơn Trà Trẻ em BH y tế
23-04-2019 BHYT005BT Hà Tuấn Vũ Bảo hiểm BH y tế
THANH TOÁN THUỐC BẢO HIỂM Y TẾ
ghìn TIỀN BẢO HIỂM (=SỐ LƯỢNG* ĐƠN GIÁ*TỶ LỆ BẢO HIỂM).
dựa vào 2 ký tự đầu của MÃ BỆNH NHÂN, LOẠI BẢO HIỂM và bảng phụ TỶ LỆ BẢO HIỂM 2.
H y tế thì lấy tỷ lệ ở dòng 2 của bảng phụ, còn lại thì lấy tỷ lệ ở dòng 3.

SỐ NGÀY
MÃ THUỐC TÊN THUỐC SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ TỶ LỆ BẢO HIỂM
ĐIỀU TRỊ

MCC001 Propofol 45 123,000 60 70%

MĐT003 Cerebrolysin 56 132,000 14 65%


MPH006 Power Citicoline 89 25,000 33 85%

MĐT004 Amiodaron 5 41,000 2 50%

MĐT003 Cerebrolysin 22 132,000 90 90%


MPH005 Silycardus 34 90,000 14 65%
MCC001 Propofol 37 95,000 2 50%
MCC001 Propofol 35 123,000 90 90%
MPH006 Power Citicoline 160 33,000 17 90%
MCC002 Marcain 68 86,000 82 65%
MCC002 Marcain 55 86,000 33 85%
MĐT004 Amiodaron 80 53,000 17 90%
MPH005 Silycardus 72 69,000 82 65%
3.2 XẾP HẠNG SỐ LƯỢNG biết số lượng cao
ỂM 2. nhất đứng thứ nhất

XẾP HẠNG SỐ HƯỚNG ĐIỀU SỐ LƯỢT


TIỀN BẢO HIỂM
LƯỢNG TRỊ PHÁT THUỐC

Tấn công

Tại nhà
Nằm viện

Tại nhà

Tích cực
Tại nhà
Tại nhà
Tích cực
Tại nhà
Tấn công
Nằm viện
Tại nhà
Tấn công
Số ngày điều trị Số lượt phát thuốc
4 Trong sheet lập bảng SỐ LƯỢT PHÁT THUỐC t

SỐ NGÀY ĐIỀU TRỊ >=0

SỐ LƯỢT PHÁT THUỐC 1 lượt


LƯỢT PHÁT THUỐC theo các mốc SỐ NGÀY ĐIỀU TRỊ

>=0 >8 >=15 >19

1 lượt 2 lượt 3 lượt 1 lượt/ tuần


BỆNH VIỆN BẠCH MAI
THA
Ngày thanh toán:
Kỳ thanh toán:
Ghi chú:
MÃ TÊN
NGÀY KHÁM ĐỐI TƯỢNG
BỆNH NHÂN BỆNH NHÂN

12-04-2019 BBTT007ĐB Vũ Trung Hà Bệnh binh

14-04-2019 BHDV001ĐB Đoàn Sơn Lâm Bảo hiểm


15-04-2019 BBYT006BT Lê Mai Trang Bệnh binh

15-04-2019 BHTT002NĐ Hoàng Quân Anh Bảo hiểm

16-04-2019 TETT004ĐB Nguyễn Lan Thảo Trẻ em


16-04-2019 BHDV001ĐB Đoàn Sơn Lâm Bảo hiểm
16-04-2019 BHTT002NĐ Hoàng Quân Anh Bảo hiểm
17-04-2019 TETT004ĐB Nguyễn Lan Thảo Trẻ em
18-04-2019 TEYT003NĐ Cao Sơn Trà Trẻ em
20-04-2019 BHYT005BT Hà Tuấn Vũ Bảo hiểm
21-04-2019 BBYT006BT Lê Mai Trang Bệnh binh
21-04-2019 TEYT003NĐ Cao Sơn Trà Trẻ em
23-04-2019 BHYT005BT Hà Tuấn Vũ Bảo hiểm

Áp dụng hàm tính toán có 1 điều kiện

5.1 Tính tổng TIỀN BẢO HIỂM của LOẠI BẢO HIỂM BH Y tế

5.2 Tính số lượt cấp thuốc có SỐ LƯỢNG từ 50 trở lên

5.3 Tính trung bình SỐ LƯỢNG thuốc đã cấp cho các NGÀY KHÁM sau 15/04/2019
5.3
THANH TOÁN THUỐC BẢO HIỂM Y TẾ

LOẠI BẢO HIỂM MÃ THUỐC TÊN THUỐC SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ

BH thân thể MCC001 Propofol 45 123,000

BH y tế MĐT003 Cerebrolysin 56 132,000


BH y tế MPH006 Power Citicoline 89 25,000

BH thân thể MĐT004 Amiodaron 5 41,000

BH thân thể MĐT003 Cerebrolysin 22 132,000


BH y tế MPH005 Silycardus 34 90,000
BH thân thể MCC001 Propofol 37 95,000
BH thân thể MCC001 Propofol 35 123,000
BH y tế MPH006 Power Citicoline 160 33,000
BH y tế MCC002 Marcain 68 86,000
BH y tế MCC002 Marcain 55 86,000
BH y tế MĐT004 Amiodaron 80 53,000
BH y tế MPH005 Silycardus 72 69,000

Lập công thức cho BẢNG


Kết quả Đối tượng

Trẻ em

Bảo hiểm

ÁM sau 15/04/2019 Bệnh binh


O HIỂM Y TẾ

XẾP HẠNG SỐ
SỐ NGÀY ĐIỀU TRỊ TỶ LỆ BẢO HIỂM TIỀN BẢO HIỂM HƯỚNG ĐIỀU TRỊ
LƯỢNG

60 70% 3,875,000 8 Tấn công

14 65% 4,805,000 6 Tại nhà


33 85% 1,891,000 2 Nằm viện

2 50% 103,000 13 Tại nhà

90 90% 2,614,000 12 Tích cực


14 65% 1,989,000 11 Tại nhà
2 50% 1,758,000 9 Tại nhà
90 90% 3,875,000 10 Tích cực
17 90% 4,752,000 1 Tại nhà
82 65% 3,801,000 5 Tấn công
33 85% 4,021,000 7 Nằm viện
17 90% 3,816,000 3 Tại nhà
82 65% 3,229,000 4 Tấn công

p công thức cho BẢNG TỔNG HỢP


5.4 Số lượt khám Tổng
5.5 tiền bảo hiểm
SỐ LƯỢT
PHÁT THUỐC

1 lượt/tuần

2 lượt
1 lượt/tuần

1 lượt

1 lượt/tuần
2 lượt
1 lượt
1 lượt/tuần
3 lượt
1 lượt/tuần
1 lượt/tuần
3 lượt
1 lượt/tuần
BỆNH VIỆN BẠCH MAI
T
Ngày thanh toán:
Kỳ thanh toán:
Ghi chú:
MÃ TÊN
NGÀY KHÁM ĐỐI TƯỢNG
BỆNH NHÂN BỆNH NHÂN

12-04-2019 BBTT007ĐB Vũ Trung Hà Bệnh binh

14-04-2019 BHDV001ĐB Đoàn Sơn Lâm Bảo hiểm


15-04-2019 BBYT006BT Lê Mai Trang Bệnh binh

15-04-2019 BHTT002NĐ Hoàng Quân Anh Bảo hiểm

16-04-2019 TETT004ĐB Nguyễn Lan Thảo Trẻ em


16-04-2019 BHDV001ĐB Đoàn Sơn Lâm Bảo hiểm
16-04-2019 BHTT002NĐ Hoàng Quân Anh Bảo hiểm
17-04-2019 TETT004ĐB Nguyễn Lan Thảo Trẻ em
18-04-2019 TEYT003NĐ Cao Sơn Trà Trẻ em
20-04-2019 BHYT005BT Hà Tuấn Vũ Bảo hiểm
21-04-2019 BBYT006BT Lê Mai Trang Bệnh binh
21-04-2019 TEYT003NĐ Cao Sơn Trà Trẻ em
23-04-2019 BHYT005BT Hà Tuấn Vũ Bảo hiểm

Áp dụng hàm tính toán có nhiều điều kiện AND


6.1 Tính tổng TIỀN BẢO HIỂM của LOẠI BẢO HIỂM BH Y tế có SỐ NGÀY ĐIỀU TRỊ từ 60 trở lên

6.2 Tính số lượt cấp thuốc có SỐ LƯỢNG từ 50 đến 150

6.3 Tính trung bình SỐ LƯỢNG thuốc đã cấp cho NGÀY KHÁM từ 15/04/2019 đến 20/04/2019

6.4 Tính tổng SỐ NGÀY ĐIỀU TRỊ của ĐỐI TƯỢNG Bệnh binh trong 15 ngày đầu tháng 4/2019
6.4

6.5 Tính SỐ NGÀY ĐIỀU TRỊ trung bình của ĐỐI TƯỢNG Trẻ em có HƯỚNG ĐIỀU TRỊ Tại nhà
THANH TOÁN THUỐC BẢO HIỂM Y

LOẠI BẢO HIỂM MÃ THUỐC TÊN THUỐC SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ

BH thân thể MCC001 Propofol 45 123,000

BH y tế MĐT003 Cerebrolysin 56 132,000


BH y tế MPH006 Power Citicoline 89 25,000

BH thân thể MĐT004 Amiodaron 5 41,000

BH thân thể MĐT003 Cerebrolysin 22 132,000


BH y tế MPH005 Silycardus 34 90,000
BH thân thể MCC001 Propofol 37 95,000
BH thân thể MCC001 Propofol 35 123,000
BH y tế MPH006 Power Citicoline 160 33,000
BH y tế MCC002 Marcain 68 86,000
BH y tế MCC002 Marcain 55 86,000
BH y tế MĐT004 Amiodaron 80 53,000
BH y tế MPH005 Silycardus 72 69,000

Kết quả

SỐ NGÀY ĐIỀU TRỊ từ 60 trở lên

từ 15/04/2019 đến 20/04/2019

rong 15 ngày đầu tháng 4/2019


m có HƯỚNG ĐIỀU TRỊ Tại nhà
BẢO HIỂM Y TẾ

XẾP HẠNG SỐ
SỐ NGÀY ĐIỀU TRỊ TỶ LỆ BẢO HIỂM TIỀN BẢO HIỂM
LƯỢNG

60 70% 3,875,000 8

14 65% 4,805,000 6
33 85% 1,891,000 2

2 50% 103,000 13

90 90% 2,614,000 12
14 65% 1,989,000 11
2 50% 1,758,000 9
90 90% 3,875,000 10
17 90% 4,752,000 1
82 65% 3,801,000 5
33 85% 4,021,000 7
17 90% 3,816,000 3
82 65% 3,229,000 4
SỐ LƯỢT
HƯỚNG ĐIỀU TRỊ
PHÁT THUỐC

Tấn công 1 lượt/tuần

Tại nhà 2 lượt


Nằm viện 1 lượt/tuần

Tại nhà 1 lượt

Tích cực 1 lượt/tuần


Tại nhà 2 lượt
Tại nhà 1 lượt
Tích cực 1 lượt/tuần
Tại nhà 3 lượt
Tấn công 1 lượt/tuần
Nằm viện 1 lượt/tuần
Tại nhà 3 lượt
Tấn công 1 lượt/tuần
BỆNH VIỆN BẠCH MAI
THANH
Ngày thanh toán:
Kỳ thanh toán:
Ghi chú:
MÃ TÊN
NGÀY KHÁM ĐỐI TƯỢNG
BỆNH NHÂN BỆNH NHÂN

12-04-2019 BBTT007ĐB Vũ Trung Hà Bệnh binh

14-04-2019 BHDV001ĐB Đoàn Sơn Lâm Bảo hiểm


15-04-2019 BBYT006BT Lê Mai Trang Bệnh binh

15-04-2019 BHTT002NĐ Hoàng Quân Anh Bảo hiểm

16-04-2019 TETT004ĐB Nguyễn Lan Thảo Trẻ em


16-04-2019 BHDV001ĐB Đoàn Sơn Lâm Bảo hiểm
16-04-2019 BHTT002NĐ Hoàng Quân Anh Bảo hiểm
17-04-2019 TETT004ĐB Nguyễn Lan Thảo Trẻ em
18-04-2019 TEYT003NĐ Cao Sơn Trà Trẻ em
20-04-2019 BHYT005BT Hà Tuấn Vũ Bảo hiểm
21-04-2019 BBYT006BT Lê Mai Trang Bệnh binh
21-04-2019 TEYT003NĐ Cao Sơn Trà Trẻ em
23-04-2019 BHYT005BT Hà Tuấn Vũ Bảo hiểm

Áp dụng hàm tính toán có nhiều điều kiện tuỳ ý (DataBase)


7.1 Tính tổng TIỀN BẢO HIỂM của LOẠI BẢO HIỂM BH Y tế hoặc SỐ NGÀY ĐIỀU TRỊ từ 60 trở lên

7.2 Tính số lượt cấp thuốc có SỐ LƯỢNG từ 50 đến 150 hoặc cho ĐỐI TƯỢNG Trẻ em

7.3 Tính trung bình SỐ LƯỢNG thuốc đã cấp cho NGÀY KHÁM trước 15/04/2019, sau 20/04/2019

7.4 Tính SỐ NGÀY ĐIỀU TRỊ cao nhất của TÊN THUỐC Propofol của ĐỐI TƯỢNG Trẻ em, Bảo hiểm
7.4

7.5 Tính SỐ NGÀY ĐIỀU TRỊ thấp nhất của LOẠI BẢO HIỂM BH Y tế hoặc NGÀY KHÁM trước 15/04
THANH TOÁN THUỐC BẢO HIỂM Y TẾ

LOẠI BẢO HIỂM MÃ THUỐC TÊN THUỐC SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ

BH thân thể MCC001 Propofol 45 123,000

BH y tế MĐT003 Cerebrolysin 56 132,000


BH y tế MPH006 Power Citicoline 89 25,000

BH thân thể MĐT004 Amiodaron 5 41,000

BH thân thể MĐT003 Cerebrolysin 22 132,000


BH y tế MPH005 Silycardus 34 90,000
BH thân thể MCC001 Propofol 37 95,000
BH thân thể MCC001 Propofol 35 123,000
BH y tế MPH006 Power Citicoline 160 33,000
BH y tế MCC002 Marcain 68 86,000
BH y tế MCC002 Marcain 55 86,000
BH y tế MĐT004 Amiodaron 80 53,000
BH y tế MPH005 Silycardus 72 69,000

ặc SỐ NGÀY ĐIỀU TRỊ từ 60 trở lên

ho ĐỐI TƯỢNG Trẻ em

trước 15/04/2019, sau 20/04/2019

ol của ĐỐI TƯỢNG Trẻ em, Bảo hiểm


Y tế hoặc NGÀY KHÁM trước 15/04/2019
HIỂM Y TẾ

XẾP HẠNG SỐ HƯỚNG ĐIỀU


SỐ NGÀY ĐIỀU TRỊ TỶ LỆ BẢO HIỂM TIỀN BẢO HIỂM
LƯỢNG TRỊ

60 70% 3,875,000 8 Tấn công

14 65% 4,805,000 6 Tại nhà


33 85% 1,891,000 2 Nằm viện

2 50% 103,000 13 Tại nhà

90 90% 2,614,000 12 Tích cực


14 65% 1,989,000 11 Tại nhà
2 50% 1,758,000 9 Tại nhà
90 90% 3,875,000 10 Tích cực
17 90% 4,752,000 1 Tại nhà
82 65% 3,801,000 5 Tấn công
33 85% 4,021,000 7 Nằm viện
17 90% 3,816,000 3 Tại nhà
82 65% 3,229,000 4 Tấn công

Kết quả
SỐ LƯỢT
PHÁT THUỐC

1 lượt/tuần

2 lượt
1 lượt/tuần

1 lượt

1 lượt/tuần
2 lượt
1 lượt
1 lượt/tuần
3 lượt
1 lượt/tuần
1 lượt/tuần
3 lượt
1 lượt/tuần
BỆNH VIỆN BẠCH MAI
THANH T
Ngày thanh toán: 16-10-22
Kỳ thanh toán: 6 tháng cuối năm
Ghi chú: Thanh toán đúng hạn

NGÀY KHÁM MÃ TÊN ĐỐI TƯỢNG LOẠI BẢO HIỂM


BỆNH NHÂN BỆNH NHÂN

12-04-2019 BBTT007ĐB Vũ Trung Hà Bệnh binh BH thân thể

14-04-2019 BHDV001ĐB Đoàn Sơn Lâm Bảo hiểm BH y tế


15-04-2019 BBYT006BT Lê Mai Trang Bệnh binh BH y tế

15-04-2019 BHTT002NĐ Hoàng Quân Anh Bảo hiểm BH thân thể

16-04-2019 TETT004ĐB Nguyễn Lan Thảo Trẻ em BH thân thể


16-04-2019 BHDV001ĐB Đoàn Sơn Lâm Bảo hiểm BH y tế
16-04-2019 BHTT002NĐ Hoàng Quân Anh Bảo hiểm BH thân thể
17-04-2019 TETT004ĐB Nguyễn Lan Thảo Trẻ em BH thân thể
18-04-2019 TEYT003NĐ Cao Sơn Trà Trẻ em BH y tế
20-04-2019 BHYT005BT Hà Tuấn Vũ Bảo hiểm BH y tế
21-04-2019 BBYT006BT Lê Mai Trang Bệnh binh BH y tế
21-04-2019 TEYT003NĐ Cao Sơn Trà Trẻ em BH y tế
23-04-2019 BHYT005BT Hà Tuấn Vũ Bảo hiểm BH y tế

Áp dụng hàm tính toán có 1 điều kiện

Tính tổng TIỀN BẢO HIỂM của LOẠI BẢO HIỂM BH Y tế

Tính số lượt cấp thuốc có SỐ LƯỢNG từ 50 trở lên

Tính trung bình SỐ LƯỢNG thuốc đã cấp cho các NGÀY KHÁM sau 15/04/2019

Áp dụng hàm tính toán có nhiều điều kiện AND


Tính tổng TIỀN BẢO HIỂM của LOẠI BẢO HIỂM BH Y tế có SỐ NGÀY ĐIỀU TRỊ từ 60 trở lên

Tính số lượt cấp thuốc có SỐ LƯỢNG từ 50 đến 150

Tính trung bình SỐ LƯỢNG thuốc đã cấp cho NGÀY KHÁM từ 15/04/2019 đến 20/04/2019

Tính tổng SỐ NGÀY ĐIỀU TRỊ của ĐỐI TƯỢNG Bệnh binh trong 15 ngày đầu tháng 4/2019

Tính SỐ NGÀY ĐIỀU TRỊ trung bình của ĐỐI TƯỢNG Trẻ em có HƯỚNG ĐIỀU TRỊ Tại nhà
THANH TOÁN THUỐC BẢO HIỂM Y TẾ

MÃ THUỐC TÊN THUỐC SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ SỐ NGÀY


ĐIỀU TRỊ

MCC001 Propofol 45 123,000 60

MĐT003 Cerebrolysin 56 132,000 14


MPH006 Power Citicoline 89 25,000 33

MĐT004 Amiodaron 5 41,000 2

MĐT003 Cerebrolysin 22 132,000 90


MPH005 Silycardus 34 90,000 14
MCC001 Propofol 37 95,000 2
MCC001 Propofol 35 123,000 90
MPH006 Power Citicoline 160 33,000 17
MCC002 Marcain 68 86,000 82
MCC002 Marcain 55 86,000 33
MĐT004 Amiodaron 80 53,000 17
MPH005 Silycardus 72 69,000 82

Lập công thức cho BẢNG TỔNG HỢP


Đối tượng Số lượt
Kết quả khám

28,304,000 Trẻ em 4

7 Bảo hiểm 6

62.56 Bệnh binh 3

Kết quả Áp dụng hàm tính toán có nhiều đi


TRỊ từ 60 trở lên 7,030,000 Tính tổng TIỀN BẢO HIỂM của LOẠI BẢO

6 Tính số lượt cấp thuốc có SỐ LƯỢNG từ

ến 20/04/2019 56.25 Tính trung bình SỐ LƯỢNG thuốc đã cấp

u tháng 4/2019 93 Tính SỐ NGÀY ĐIỀU TRỊ cao nhất của TÊ

ỀU TRỊ Tại nhà 17 Tính SỐ NGÀY ĐIỀU TRỊ thấp nhất của LO
TẾ

TỶ LỆ BẢO HIỂM TIỀN BẢO HIỂM XẾP HẠNG SỐ HƯỚNG ĐIỀU SỐ LƯỢT
LƯỢNG TRỊ PHÁT THUỐC

70% 3,875,000 8 Tấn công 1 lượt/tuần

65% 4,805,000 6 Tại nhà 2 lượt


85% 1,891,000 2 Nằm viện 1 lượt/tuần

50% 103,000 13 Tại nhà 1 lượt

90% 2,614,000 12 Tích cực 1 lượt/tuần


65% 1,989,000 11 Tại nhà 2 lượt
50% 1,758,000 9 Tại nhà 1 lượt
90% 3,875,000 10 Tích cực 1 lượt/tuần
90% 4,752,000 1 Tại nhà 3 lượt
65% 3,801,000 5 Tấn công 1 lượt/tuần
85% 4,021,000 7 Nằm viện 1 lượt/tuần
90% 3,816,000 3 Tại nhà 3 lượt
65% 3,229,000 4 Tấn công 1 lượt/tuần

ức cho BẢNG TỔNG HỢP


Tổng Tiền bảo hiểm

15,057,000

15,685,000

9,787,000

hàm tính toán có nhiều điều kiện tuỳ ý (DataBase)


ỀN BẢO HIỂM của LOẠI BẢO HIỂM BH y tế hoặc SỐ NGÀY ĐIỀU TRỊ từ 60 trở lên

t cấp thuốc có SỐ LƯỢNG từ 50 đến 150 hoặc cho ĐỐI TƯỢNG Trẻ em

bình SỐ LƯỢNG thuốc đã cấp cho NGÀY KHÁM trước 15/04/2019, sau 20/04/2019

ÀY ĐIỀU TRỊ cao nhất của TÊN THUỐC Propofol của ĐỐI TƯỢNG Trẻ em, Bảo hiểm

ÀY ĐIỀU TRỊ thấp nhất của LOẠI BẢO HIỂM BH y tế hoặc NGÀY KHÁM trước 15/04/2019
10 Trong sheet bảng phụ, lập bảng SỐ LƯỢT PHÁT THUỐC theo các mốc SỐ NGÀY Đ

SỐ NGÀY ĐIỀU TRỊ >=0 >8 >=15

SỐ LƯỢT PHÁT THUỐC 1 lượt 2 lượt 3 lượt

SỐ LƯỢT PHÁT THUỐC


SỐ NGÀY SỐ LƯỢT
ĐIỀU TRỊ PHÁT THUỐC
0 1 lượt
9 2 lượt
15 3 lượt
20 1 lượt/tuần

Kết quả LOẠI BẢO HIỂM SỐ NGÀY ĐIỀU TRỊ


38,668,000 BH y tế

9 >=60

62
90
c 15/04/2019 14 NGÀY KHÁM

<04/15/2019

>04/20/2019
eo các mốc SỐ NGÀY ĐIỀU TRỊ

>=15 >19

3 lượt 1 lượt/ tuần

ĐỐI TƯỢNG SỐ LƯỢNG SỐ LƯỢNG


Trẻ em

>=50 <=150

ĐỐI TƯỢNG TÊN THUỐC NGÀY KHÁM LOẠI BẢO HIỂM

Trẻ em Propofol <04/15/2019

Bảo hiểm Propofol BH y tế

You might also like