Professional Documents
Culture Documents
PTDL Trong QT
PTDL Trong QT
0 Sensitivity Report
Worksheet: [Book1]sản lượng tối ưu
Report Created: 02-Oct-22 11:48:14 AM
Variable Cells
Final Reduced Objective Allowable Allowable
Cell Name Value Cost Coefficient Increase Decrease
$B$28 x1 540 0 10 3.5 3.7
$C$28 x2 252 0 9 5.28571428571429 2.3333333333
Constraints
Final Shadow Constraint Allowable Allowable
Cell Name Value Price R.H. Side Increase Decrease
$E$22 = 630 4.375 630 52.3636363636364 134.4
$E$23 = 480 0 600 1.00E+30 120
$E$24 = 708 6.9375 708 192 128
$E$25 = 117 0 135 1E+030 18
Bài 1 x1 x2
Hàm mục tiêu 50 20 = 3800
2 4 = 280
Hàm ràng buộc: 100 50 = 8000
1 = 60
Sản lượng x1 x2
60 40
Bài 2 x1 x2
Hàm mục tiêu 25 15 = 1900
3 2 = 240
Hàm ràng buộc:
2 1 = 140
Sản lượng x1 x2
40 60
Bài 5 x1 x2
Hàm mục tiêu 10 9 = 7668
0.70 1 = 630
0.5 0.8333333333 = 480
Hàm ràng buộc:
1 0.6666666667 = 708
0.1 0.25 = 117
Sản lượng x1 x2
540 252
Bài 7 x1 x2
Hàm mục tiêu 15 18 = 27375
40 25 = 50000
Hàm ràng buộc:
40 = 25000
Hàm ràng buộc:
25 = 25000
25 = 25000
Sản lượng x1 x2
625 1000
Bài 12 x1 x2 x3
Hàm mục tiêu 0.25 0.33125 0.435 =
1 55% =
0.25 0.4 =
Hàm ràng buộc:
0.1 0.2 =
0.1 0.4 =
Sản lượng x1 x2 X3
Sản lượng
Bài 4
Hàm mục tiêu
<= 240
<= 140 Hàm ràng buộc:
Sản lượng
Bài 6a
Hàm mục tiêu
<= 630
<= 600
Hàm ràng buộc:
<= 708
<= 135
Sản lượng
Bài 11
Hàm mục tiêu
<= 50000
Sản lượng
268.6666666667 Bài 13
500 <= 500 Hàm mục tiêu
180 <= 180
73.33333333333 <= 100
80 <= 80 Hàm ràng buộc:
Sản lượng
x1 x2
24 28 = 7600
5 4 = 1400
1 = 200
1 1 = 300
1 = 100
x1 x2
200 100
x1 x2
2500 3000 = 160000
1 = 40
1 = 20
1 1 = 60
x1 x2
40 20
x1 x2
10 18 = 10560
0.70 1 = 630
0.5 0.8333333 = 500
1 0.6666667 = 580
0.1 0.25 = 135
x1 x2
300 420
x1 x2 x3
100000 18000 40000 = 1052000
1 = 14
1 = 4
1 = 4
1 = 14
1 = 10
2000 300 600 = 18200
x1 x2 X3
4 14 10
x1 x2 x3 x4
11100 11850 12700 13610 =
1 =
1 =
1 =
1 =
1 1 1 1 =
x1 x2 X3 x4
4000 3000 2000 1900
<= 2000
>= 80
>= 300
>= 100
>= 30
>= 20
>= 60
Bài 6b x1
Hàm mục tiêu 20
<= 630 0.70
<= 600 0.5
Hàm ràng buộc:
<= 708 1
<= 135 0.1
Sản lượng x1
708
<= 14
>= 2.8
<= 10
<= 20
<= 10
<= 18200
123469000
4000 <= 4000
3000 <= 3000
2000 <= 2000
1900 <= 4000
10900 >= 10900
x2 Bài 6c
9 = 14160 Hàm mục tiêu
1 = 495.6 <= 630
0.8333 = 354 <= 600
Hàm ràng buộc:
0.6667 = 708 <= 708
0.25 = 70.8 <= 135
x2 Sản lượng
0
x1 x2
10 9 = 7668
0.70 1 = 630 <= 630
0.5 0.8333 = 480 <= 750
1 0.6667 = 708 <= 708
0.1 0.25 = 117 <= 135
x1 x2
540 252
Bài 14a
Giá dịch vụ A B
Avery 100 125
Baker 120 135
Campbell 155 150
Số giờ làm A B
Avery 85 75
Baker 95 0
Campbell 0 0
Bài 14c
Giá dịch vụ A B
Avery 100 0
Baker 120 135
Campbell 155 150
Số giờ làm A B
Avery 0 0
Baker 40 75
Campbell 140 0
Bài 17
Thời gian Khách hàng 1 Khách hàng 2
Jackson 10 16
Ellis 14 22
Smith 22 24
Bài 18
Đánh giá UG MBA
A 2.8 3.6
B 3.2 3
C 3.3 3.2
D 3.2 2.8
Giáo sư dạy 1 1
= =
Yêu cầu 1 1
C D
115 100
115 120
140 130
100 85
= =
100 85
C D
115 100
115 120
140 130
100 85
= =
100 85
300 400
= =
300 400
Khách hàng 3
32
40
34
1
=
1
MS Ph.D
3.3 3
3.6 3.6
3.5 3.5
2.5
1 1
= =
1 1
= 160
= 160
= 140
= 160
= 160
= 140
= 830
= 470
= 1300
= 1
= 1
= 1
= 1
= 0
= 0
= 0
= 0
= 0