You are on page 1of 4

TOPIC 1.

Telecommunication

I. Definition
 Telecommunication is the long-range transmission of information by
electromagnetic means. Since its creation, the telecommunications
industry has developed further with new technology, such as the
telephone, radio, television and computers. Today's
telecommunication devices have shortened communication time,
making it easy to email or connect by video chat to someone across
the country almost instantaneously. Such advances in
telecommunication have altered how many professionals work.
 Viễn thông là sự truyền tải thông tin tầm xa bằng các phương tiện
điện từ. Kể từ khi thành lập, ngành công nghiệp viễn thông đã phát
triển hơn nữa với công nghệ mới, chẳng hạn như điện thoại, đài phát
thanh, truyền hình và máy tính. Các thiết bị viễn thông ngày nay đã
rút ngắn thời gian liên lạc, giúp bạn dễ dàng gửi email hoặc kết nối
trò chuyện video với ai đó trên toàn quốc gần như ngay lập tức.
Những tiến bộ như vậy trong viễn thông đã thay đổi cách làm việc
của nhiều chuyên gia.

II. Vocabulary
1. Direct-to-home satellite television:
2. Cellular phone service provider: nhà cung cấp dịch vụ điện thoại
di động
3. Radio broadcasting company: công ty phát sóng vô tuyến
4. Access charge:
5. Analog signal:
6. Bandwidth:
7. Calling party pays:
8. Closed captioning:
9. Commercial leased access:
10. Electronic converter:
11. Loop gain:
12. Nyquist frequency:
13. Sunrise industry:
14. Deregulation (n): quá trình phi điều tiết
15. Barriers to entry: rào cản gia nhập
16. Digital Subscriber Line (DSL): đường dây thuê bao kỹ thuật số
17. Share price appreciation (v.p): tăng giá cổ phiếu
18. Merger and acquisition (n): sự sáp nhập và mua lại
19. Exchange-traded funds (ETFs): quỹ giao dịch trao đổi
20. Snap up (v.p): bắt kịp
21. Stronger-than-average gains: mức tăng mạnh hơn mức trung bình
22. Wireless communications
23. Communications equipment
24. Processing systems and products
25. Long-distance carriers
26. Domestic telecom services
27. Foreign telecom services
28. Diversified communication services
29. Cloud-based technology: công nghệ dựa trên đám mây
30. Ample multimedia application: ứng dụng đa phương tiện phong
phú
31. Capital expenditure (n): chi tiêu vốn

TOPIC 2. Economy
I. Definition
 An economy is a complex system of interrelated production,
consumption, and exchange activities that ultimately determines
how resources are allocated among all the participants. The
production, consumption, and distribution of goods and services
combine to fulfill the needs of those living and operating within
the economy.
 Nền kinh tế là một tổ hợp phức hợp hệ thống bao gồm các hoạt
động sản xuất, sử dụng và trao đổi có liên quan lẫn nhau, quyết
định cuối cùng xác định cách bổ sung nguồn lực cho tất cả các
bên tham gia. Sản xuất, sử dụng và phân phối hàng hóa và kết
hợp dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của những người sống và hoạt
động trong nền kinh tế.
II. Vocabulary
1. Market-based or "free market" economy (Nền kinh tế dựa trên thị
trường hay thị trường tự do)
allow people and businesses to freely exchange goods and
services according to supply and demand.
2. Command-based economy
depend on a central government that controls the production
levels, pricing, and distribution of goods.
3. Have a clear strategy (v.p): có 1 chiến lược rõ ràng
4. Cover its running costs (v.p): bao quát được chi phí vận hành của

5. Costs involved in running a business (n.p): những chi phí liên
quan đến việc vận hành 1 doanh nghiệp
6. Boost productivity (v.p): tăng năng suất
7. Maximise customer satisfaction (v.p): tối đa hóa sự hài lòng của
khách hàng
8. Have social responsibilities (v.p): có trách nhiệm xã hội
9. Provide financial support for (v.p): cung cấp hỗ trợ tài chính cho
10. Charitable donations, environmental protection programmes or
staff volunteering projects (n.p): các khoản đóng góp từ thiện, các
chương trình bảo vệ môi trường hoặc các dự án tình nguyện viên
của nhân viên
11. Create more employment opportunities for people (v.p): tạo thêm
cơ hội việc làm cho mọi người
12. Improve a company’s reputation (v.p): nâng cao danh tiếng của
công ty
13. Encounter various challenges and obstacles (v.p): gặp phải nhiều
thử thách và trở ngại khác nhau
14. Serious financial and economic crisis (n.p): khủng hoảng tài
chính và kinh tế nghiêm trọng
15. Take on risky contracts (v.p): nhận các hợp đồng rủi ro
16. Experience regular cash flow problems (v.p): gặp vấn đề về dòng
tiền thường xuyên
17. Ineffective business strategies/ ineffective market research/ poor
customer service (n.p): chiến lược kinh doanh không hiệu quả /
nghiên cứu thị trường không hiệu quả / dịch vụ khách hàng kém
18. Compete against multinational giants (v.p): cạnh tranh với những
tập đoàn khổng lồ đa quốc gia
19. Face potential collapse (v.p): đối mặt với sự sụp đổ tiềm ẩn
20. Go bankrupt/ declare bankruptcy/ go out of business (v.p): phá
sản / tuyên bố phá sản / ra khỏi kinh doanh
21. Strengthen the banking system (v.p): tăng cường/củng cố hệ
thống ngân hàng
22. Government assistance for small and medium-sized enterprises
(n.p): hỗ trợ của chính phủ cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ
23. Offer in-depth advice on something (v.p): đưa ra lời khuyên
chuyên sâu về điều gì đó
24. Allocate budget to sth (v.p): phân phối ngân quỹ đi đâu
25. Have liability for sth (v.p): có trách nhiệm về mặt pháp lý
26. Cash flow (n): dòng tiền
27. Venture (n) : cuộc đầu tư mạo hiểm
28. Subsidy (n): trợ giá
29. Tariff (n): thuế quan
30. Supply and demand (n) : Cung và cầu
31. Ponder upon (v.p): suy ngẫm
32. Sizable (a): lớn
33. Leap: nhảy vọt, phát triển mạnh
34. Discrepancy (n): khác biệt
35. Poles apart: hoàn toàn trái ngược
36. Impoverished/ underpriviledged (a): nghèo (><affluent: giàu)
37. Prosperity (n): thịnh vượng
38. At the expense of : đánh đổi
39. Go in tandem with (v.p): đi đôi với
40. Excessive labour (n): lao động dư thừa
41. Booming/strong/robust economy= economic progress/growth
(n.p): nền kinh tế tăng trưởng, phát triển
42. Fragile/stagnant/weak economy (n.p): nền kinh tế yếu, trì trệ

You might also like