Professional Documents
Culture Documents
(Seed) Grammar 6
(Seed) Grammar 6
BASIC GRAMMAR
LESSON 6
Nội dung Động từ khuyết thiếu
Động từ khuyết thiếu: Là động từ chính của câu nhưng không thể đứng một mình mà luôn phải kèm thêm một
động từ khác ở phía sau (khuyết thiếu về chức năng)
Ví dụ: Can / Could / May / Should / Must / Have to + ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU
Tôi có thể thắng cuộc thi đó → I can win that competition.
II. Phân biệt cách sử dụng một số động từ khuyết thiếu phổ biến:
Năng lực
Xác suất xảy ra Xin phép / yêu cầu
Khả năng làm việc gì đó (biết
(Có thể xảy ra, có lẽ,...) (có thể nào…)
hát, biết nấu ăn,…)
Can Có năng lực làm một việc trong Diễn đạt khả năng xảy ra của Diễn đạt sự xin phép hoặc
hiện tại một sự việc, với mức độ chắc yêu cầu, với mức độ lịch sự
Could Có năng lực làm một việc trong chắn giảm dần trang trọng tăng dần
quá khứ (Can > could > may) (Can < could < may)
May Không dùng để chỉ năng lực
Ví dụ:
I can cook. → Tôi biết nấu ăn.
I could cook very well. → Hồi trước tôi nấu ăn rất ngon.
I may cook for you if you help me. → Tôi có lẽ sẽ nấu ăn cho bạn nếu bạn giúp tôi. (không hứa chắc chắn)
He could be a singer. → Có lẽ anh ta là một ca sĩ. (không chắc lắm)
He can be a singer. → Có thể anh ta là một ca sĩ. (khá là chắc)
May I go out, please? → Có thể nào cho em ra ngoài không ạ? (rất trang trọng)
Could I go out, please? → Em có thể ra ngoài không ạ? (lịch sự)
Can I go out, please? → Em ra ngoài chút được chứ? (ít lịch sự, không trang trọng)
1
Không được (cho phép/yêu cầu)
May not Có thể không (xác suất xảy ra)
Không được (cho phép/yêu cầu)
Bài 1: Hoàn thành những câu sau, sử dụng động từ khuyết thiếu và động từ chính theo gợi ý.
1. She _________________ (biết bơi) very well.
2. Many years ago, I _______________ (có thể chạy) very fast.
3. He ______________ (có lẽ) very hungry.
4. Mr. President, _____________ (có thể) I ask you a question?
5. My mother’s coworker ___________ (có thể không) intelligent , but he is a hard-working employee.
6. Last year, I had a scary trip because I ____________ (không tìm được) the way back to my hotel.
7. Those children _______________ (không hiểu được) the lesson because it is so difficult.
8. I _____________ (không biết bơi) at that time but now I can.
9. My brother is a strong sportsman so I am sure that he __________ (không thể nào) lose the
competition.
10. She ______________ (có lẽ không phải) an interesting woman but she is nice.
2
Khuyên Xác suất xảy ra Bắt buộc
Should Nên (lời khuyên)
Must Nhất định phải Diễn đạt khả năng xảy ra của Sự bắt buộc chủ quan từ phía
(lời khuyên mạnh mẽ một sự việc với mức độ chắc người nói (cảm xúc, mong ước)
hơn) chắn cao hơn can/could/may
Have to Sự bắt buộc từ phía hoàn cảnh,
Has to môi trường (luật lệ, mệnh
lệnh)
Ví dụ:
You should watch that movie. → Bạn nên xem bộ phim đó. (khuyên)
You must watch that movie. → Bạn nhất định phải xem bộ phim đó. (khuyên)
She must be a singer. → Cô ấy chắc hẳn là một ca sĩ. (đoán)
I must go home now because it is late now. → Tôi phải về nhà thôi. (tự muốn về)
I have to go home now or my mother will be angry. → Tôi phải về nhà thôi. (bị ra lệnh, bị ép, do hoàn cảnh)
3
There + Modal verb + be
There + be nghĩa là có (tồn tại). Khi thêm Động từ khuyết thiếu, ý nghĩa tương ứng là: there should be +
noun (nên có…), there must be + noun (phải có…), there can be + noun (có thể sẽ có…), there have/has to
be...
Ví dụ:
Nên có nhiều phòng học trong trường này. → there should be many rooms in this school.
Nhất định phải có 10 người trong đội của tôi. → There must be 10 people in my team.
Có thể có 10 học sinh trong lớp này hôm nay. → There can/could/may be 10 students in my class today.
2. Tôi cũng phải học hành chăm chỉ để giành được học bổng ở trường đại học.
→ ...
3. Chúng ta nên học cách nấu ăn bởi vì việc này có lẽ rất tốt cho cuộc sống tương lai của chúng ta.
→…
4. Trong lớp này có 50 học sinh. Không ai trong lớp này biết nói tiếng Nhật.
→ ...
5. Mọi người đều có thể hiểu được tiếng Nhật nhưng họ không thể nói ngôn ngữ này.
→…
6. Họ không phải học tiếng Đức vì ngôn ngữ này không phổ biến.
→…
7. Sếp của họ đang ở trong công ty, nên họ không được phép về nhà.
→…
8. Anh ta phải dành thời gian tập thể dục thường xuyên
→…
9. Tập thể dục thường xuyên có thể sẽ tốt cho sức khoẻ của anh ta.
→ ...
4
10. Tôi nghĩ nên có nhiều phòng học hơn trong ngôi trường này, nhưng xây dựng nhiều phòng học có lẽ
là rất khó khăn.
→ ...
5
HOMEWORK:
Bài 1: Học các từ vựng sau
1. Sportsman
2. Regular
3. Build
4. There should be
5. Spend time
6. Strong
7. Enough
8. Scholarship
9. Language
10. Trip