Professional Documents
Culture Documents
Bai Tap Trac Nghiem Tich Phan Ham An
Bai Tap Trac Nghiem Tich Phan Ham An
S Đặng Việt Đông Trường THPT Nho Quan A Tích Phân và Ứng Dụng
MỤC LỤC
DẠNG 1: ÁP DỤNG ĐỊNH NGHĨA, TÍNH CHẤT NGUYÊN HÀM
DẠNG 2: ÁP DỤNG ĐỊNH NGHĨA, TÍNH CHẤT, GIẢI HỆ TÍCH PHÂN
DẠNG 3: PHƯƠNG PHÁP ĐỔI BIẾN
TÍCH PHÂN HÀM ẨN ĐỔI BIẾN DẠNG 1
TÍCH PHÂN HÀM ẨN ĐỔI BIẾN DẠNG 2
TÍCH PHÂN HÀM ẨN ĐỔI BIẾN DẠNG 3
TÍCH PHÂN HÀM ẨN ĐỔI BIẾN DẠNG 4
TÍCH PHÂN HÀM ẨN ĐỔI BIẾN DẠNG 5
TÍCH PHÂN HÀM ẨN ĐỔI BIẾN DẠNG 6
DẠNG 4: PHƯƠNG PHÁP TỪNG PHẦN
BÀI TẬP
DẠNG 1: ÁP DỤNG ĐỊNH NGHĨA, TÍNH CHẤT NGUYÊN HÀM
\ 1
Câu 1: Cho hàm số xác định trên ,
f x 1 f 0 2017 f 2 2018
thỏa mãn f x ,
x 1
S f 3 f 1
. Tính .
A. S 1 . B. S ln 2 . C. S ln 4035 . D. S 4 .
1 2
Câu 2: Cho hàm số f x xác định trên \ thỏa mãn f x và f 0 1 . Giá trị của
2 2x 1
biểu thức f 1 f 3 bằng
A. 4 ln15 . B. 3 ln15 . C. 2 ln15 . D. ln15 .
1
2
Câu 3: Cho hàm số f ( x) xác định trên \ thỏa mãn f ( x ) , f (0) 1 và f (1) 2 . Giá
2 2x 1
trị của biểu thức f ( 1) f (3) bằng
A. 4 ln 5 . B. 2 ln15 . C. 3 ln15 . D. ln15.
Câu 4: Cho hàm số f x xác định trên thỏa mãn f x 2 x 1 và f 1 5 . Phương trình
f x 5 có hai nghiệm x1 , x2 . Tính tổng S log 2 x1 log 2 x2 .
A. S 1 . B. S 2 . C. S 0 . D. S 4 .
1 3 2
Câu 5: Cho hàm số f ( x) xác định trên \ thỏa mãn f x , f 0 1 và f 2 .
3 3x 1 3
Giá trị của biểu thức f 1 f 3 bằng
A. 3 5ln 2 . B. 2 5ln 2 . C. 4 5ln 2 . D. 2 5ln 2 .
f x \ 2; 2
; f 3 0 ;
4 f 0 1
Câu 6: Cho hàm số xác định trên và thỏa mãn f x 2
x 4
f 3 2 P f 4 f 1 f 4
và . Tính giá trị biểu thức .
3 5 5
A. P 3 ln . B. P 3 ln 3 . C. P 2 ln . D. P 2 ln .
25 3 3
1
Câu 7: Cho hàm số f x xác định trên \ 2;1 thỏa mãn f x 2 ; f 3 f 3 0
x x2
1
và f 0 . Giá trị của biểu thức f 4 f 1 f 4 bằng
3
1 1 1 4 1 8
A. ln 2 . B. 1 ln 80 . C. 1 ln 2 ln . D. 1 ln .
3 3 3 5 3 5
1
Câu 8: Cho hàm số f x xác định trên \ 1;1 và thỏa mãn f x 2 ; f 3 f 3 0
x 1
1 1
và f f 2 . Tính giá trị của biểu thức P f 0 f 4 .
2 2
3 3 1 3 1 3
A. P 2 ln . B. P 1 ln . C. P 1 ln . D. P ln .
5 5 2 5 2 5
1
Câu 9: Cho hàm số f x xác định trên \ 1 thỏa mãn f x 2 . Biết f 3 f 3 0
x 1
1 1
và f f 2 . Giá trị T f 2 f 0 f 4 bằng:
2 2
1 5 1 9 1 9 1 9
A. T 2 ln . B. T 1 ln . C. T 3 ln . D. T ln .
2 9 2 5 2 5 2 5
1
Câu 10: Cho hàm số f x nhận giá trị dương, có đạo hàm liên tục trên 0; thỏa mãn f 2
15
và f x 2 x 4 f 2 x 0 . Tính f 1 f 2 f 3 .
7 11 11 7
A.. B. . C. . D. .
15 15 30 30
Câu 11: Cho hàm số f x xác định và liên tục trên . Biết f 6 x . f x 12 x 13 và f 0 2 .
Khi đó phương trình f x 3 có bao nhiêu nghiệm?
A. 2 . B. 3 . C. 7 . D. 1.
Câu 12: Cho hàm số f x xác định trên thỏa mãn f x e x e x 2 , f 0 5 và
1
f ln 0 . Giá trị của biểu thức S f ln16 f ln 4 bằng
4
31 9 5
A. S . B. S . C. S . D. f 0 . f 2 1 .
2 2 2
Câu 13: Cho hàm số f x liên tục, không âm trên đoạn 0; , thỏa mãn f 0 3 và
2
f x . f x cos x. 1 f 2 x , x 0; . Tìm giá trị nhỏ nhất m và giá trị lớn nhất M
2
của hàm số f x trên đoạn ; .
6 2
21 5
A. m , M 2 2 . B. m , M 3 .
2 2
5
C. m , M 3 . D. m 3 , M 2 2 .
2
Câu 14: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn f x 0 , x . Biết f 0 1
f ' x
và 2 2 x . Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình f x m có hai
f x
nghiệm thực phân biệt.
A. m e . B. 0 m 1 . C. 0 m e . D. 1 m e .
Câu 15: Cho hàm số f x liên tục trên và f x 0 với mọi x . f x 2 x 1 f 2 x và
a a
f 1 0, 5 . Biết rằng tổng f 1 f 2 f 3 ... f 2017 ; a , b với
b b
tối giản. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
a
A. a b 1 . B. a 2017; 2017 . C. 1 . D. b a 4035 .
b
1
Câu 16: Cho hàm số f x 0 thỏa mãn điều kiện f '
x 2 x 3. f 2 x và f 0 . Biết tổng
2
a a
f 1 f 2 ... f 2017 f 2018 với a , b * và là phân số tối giản. Mệnh
b b
đề nào sau đây đúng?
a a
A. 1 . B. 1.
b b
C. a b 1010 . D. b a 3029 .
f x . f x 2 f x 2 xf 3 x 0
Câu 17: Cho hàm số y f x , x 0 , thỏa mãn . Tính
f 0 0; f 0 1
f 1 .
2 3 6 7
A. . B. . C. . D. .
3 2 7 6
f x x
Câu 18: Giả sử hàm số f ( x) liên tục, dương trên ; thỏa mãn f 0 1 và 2 . Khi đó
f x x 1
hiệu T f 2 2 2 f 1 thuộc khoảng
A. 2;3 . B. 7;9 . C. 0;1 . D. 9;12 .
4
f tan t 1 1
Câu 19: Khi đó dt f x dx . Vậy f x dx 6 .Cho hàm số y f x đồng biến trên
0
cos 2t 0 0
2
0; ; y f x liên tục, nhận giá trị dương trên 0; và thỏa mãn f 3 và
3
2
f ' x x 1 . f x . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. 2613 f 2 8 2614 . B. 2614 f 2 8 2615 .
C. 2618 f 2 8 2619 . D. 2616 f 2 8 2617 .
Câu 20: Giả sử hàm số y f x liên tục, nhận giá trị dương trên 0; và thỏa mãn f 1 1 ,
f x f x 3 x 1 , với mọi x 0 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. 4 f 5 5 . B. 2 f 5 3 .
C. 3 f 5 4 . D. 1 f 5 2 .
2
Câu 21: Cho hàm số f x thỏa mãn f x f x . f x 15 x 4 12 x , x và
f 0 f 0 1 . Giá trị của f 2 1 bằng
9 5
A. . B. . C. 10 . D. 8 .
2 2
x3 x3 2x 3 2x 3
A. C . B. C . C. C . D. C.
2 x2 4 x2 4 4 x 2 1 8 x 2 1
DẠNG 2: ÁP DỤNG ĐỊNH NGHĨA, TÍNH CHẤT, GIẢI HỆ TÍCH PHÂN
5 2
Câu 23: Cho f x dx 10 . Kết quả 2 4 f x dx bằng:
2 5
A. 34 . B. 36 . C. 40 . D. 32 .
9
Câu 24: Cho hàm số f x liên tục trên và F x là nguyên hàm của f x , biết f x dx 9 và
0
F 0 3 . Tính F 9 .
A. F 9 6 . B. F 9 6 . C. F 9 12 . D. F 9 12 .
A. 2 . B. 6 . C. 8 . D. 4 .
4 4 4
f x dx 10 2 g x dx 5 I 3 f x 5 g x dx
Câu 26: Cho 2 và . Tính 2
A. I 5 . B. I 15 . C. I 5 . D. I 10 .
9 0 9
f x dx 37 g x dx 16 I 2 f x 3g ( x) dx
Câu 27: Giả sử 0 và 9 . Khi đó, 0 bằng:
A. I 26 . B. I 58 . C. I 143 . D. I 122 .
2 5 5
f x dx 3 f x dx 1 f x dx
Câu 28: Nếu 1 , 2 thì 1 bằng
A. 2 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
2 3 3
f x dx 1 f x dx 2 f x dx
Câu 29: Cho 1 và 2 . Giá trị của 1 bằng
A. 1. B. 3 . C. 1 . D. 3 .
10 6
Câu 30: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 0;10 và 0
f x dx 7 và f x dx 3 .
2
Tính
2 10
P f x dx f x dx .
0 6
A. P 7 . B. P 4 . C. P 4 . D. P 10 .
1 2
f x dx 2 2 f x dx
Câu 31: Cho 0 , f x dx 4 , khi đó
1
0 ?
A. 6 . B. 2 . C. 1. D. 3 .
1 3 3
Câu 32: Cho hàm số f x liên tục trên và có f x dx 2 ; f x dx 6 . Tính I f x dx .
0 1 0
A. I 8 . B. I 12 . C. I 36 . D. I 4 .
2 2 2
f x dx 2 g x dx 1 I x 2 f x 3 g x dx
Câu 33: Cho 1 và 1 . Tính 1 bằng
11 7 17 5
A. I . B. I . C. I . D. I .
2 2 2 2
8 4 4
f x dx 2 f x dx 3 g x dx 7
Câu 34: Biết 1 ; 1 ; 1 . Mệnh đề nào sau đây sai?
8 4
A. f x dx 1 .
4
B. f x g x dx 10 .
1
8 4
C. f x dx 5 .
4
D. 4 f x 2 g x dx 2 .
1
3
f x f x 1;3 , f 1 3 và
Câu 35: Cho hàm số có liên tục trên đoạn f ( x) dx 10 giá trị
1
f 3
của bằng
A. 13 . B. 7 . C. 13 . D. 7 .
f x dx 3 f x 1 dx
Câu 36: Cho 0 . Tính 0 ?
A. 4 . B. 5 . C. 7 . D. 1.
2
Câu 37: Cho y f x , y g x là các hàm số có đạo hàm liên tục trên 0; 2 và 0 g x . f x dx 2
2 2
, g x . f x dx 3 . Tính tích phân I f x .g x dx .
0 0
A. I 1 . B. I 6 . C. I 5 . D. I 1 .
5 2
f x dx 8 g x dx 3 5
Câu 38: Cho hai tích phân 2 và 5 . Tính I f x 4 g x 1 dx .
2
A. I 11 . B. I 13 . C. I 27 . D. I 3 .
1
Câu 39: Cho hàm số f x x 4 4 x 3 2 x 2 x 1 , x . Tính f 2 x . f x dx .
0
2 2
A. . B. 2 . C. . D. 2 .
3 3
6 4
Câu 40: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn [0; 6] thỏa mãn
0
f x dx 10 và f x dx 6 . Tính
2
2 6
giá trị của biểu thức P f x dx f x dx .
0 4
A. P 4 .` B. P 16 . C. P 8 . D. P 10 .
1 1
Câu 41: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn [0; 1] và có 3 2 f x dx 5 . Tính f x dx .
0 0
A. 1 . B. 2. C. 1. D. 2 .
1 1
Câu 42: Cho hai hàm số f x và g x liên tục trên đoạn [0; 1], có f x dx 4 và g x dx 2
0 0
A. 10 . B. 10 . C. 2. D. 2 .
1
Câu 43: Cho hàm số f x ln x x 2 1 . Tính tích phân I f ' x dx .
0
A. I ln 2 .
B. I ln 1 2 . C. I ln 2 D. I 2ln 2
Câu 44: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1; ln3] và thỏa mãn f 1 e 2 ,
ln 3
2
f ' x dx 9 e
1
. Tính I f ln 3 .
A. I 9 2e 2 . B. I 9 . C. I 9 . D. I 2e 2 9 .
Câu 45: Cho hai hàm số y f x và y g x có đạo hàm liên tục trên đoạn [0; 1] và thỏa mãn
1 1 1
/
f ' x .g x dx 1 , f x .g ' x dx 1 . Tính I f x .g x dx .
0 0 0
A. I 2 . B. I 0 . C. I 3 . D. I 2 .
x2
Câu 46: Cho hàm số f x liên tục trên 0; và thỏa f t dt x.cos x . Tính f 4 .
0
2 3 1
A. f 4 123 . B. f 4 . C. f 4 . D. f 4 .
3 4 4
f x
1
A. f 4 2 3 . B. f 4 1 . C. f 4 . D. f 4 3 12 .
2
x
Câu 48: Cho hàm số G x t.cos x t .dt . Tính G ' .
0 2
A. G ' 1 . B. G ' 1 . C. G ' 0 . D. G ' 2 .
2 2 2 2
x2
Câu 49: Cho hàm số G x cos t .dt ( x 0 ). Tính G ' x .
0
2
A. G ' x x .cos x . B. G ' x 2 x.cos x . C. G ' x cos x . D. G ' x cos x 1 .
x
Câu 50: Cho hàm số G x 1 t 2 dt . Tính G ' x .
1
x 1
A. . B. 1 x 2 . C. . D. x 2 1 x 2 1 .
2 2
1 x 1 x
x
2
Câu 51: Cho hàm số F x sin t .dt ( x 0 ). Tính F ' x .
1
sin x 2sin x
A. sin x . B. . C. . D. sin x .
2 x x
x
Câu 52: Tính đạo hàm của f x , biết f x thỏa t.e f t dt e f x .
0
1 1
A. f ' x x . B. f ' x x 2 1 . C. f ' x . D. f ' x .
x 1 x
x2
liên tục trên
y f x 0; f 4
Câu 53: Cho hàm số và f t dt x.sin x . Tính
0
1
A. f . B. f . C. f . D. f .
4 2 4 2
f x 2; 3 . Gọi F x f x
Câu 54: Cho hàm số liên tục trên khoảng là một nguyên hàm của trên
2
I f x 2 x dx
khoảng 2; 3 . Tính 1 , biết
F 1 1
và
F 2 4
.
A. I 6 . B. I 10 . C. I 3 . D. I 9 .
2 2 2
f x dx 2 g x dx 1 I x 2 f x 3 g x dx
Câu 55: Cho 1 và 1 . Tính 1
11 7 17 5
A. I . B. I . C. I . D. I .
2 2 2 2
2 2 2
11 5 6 16
A. . B. . C. . D. .
7 7 7 7
Câu 57: Cho f x , g x là hai hàm số liên tục trên đoạn 1;1 và f x là hàm số chẵn, g x là
1 1
hàm số lẻ. Biết f x dx 5 ; g x dx 7 . Mệnh đề nào sau đây là sai?
0 0
1 1
A. f x dx 10 .
1
B. f x g x dx 10 .
1
1 1
C. f x g x dx 10 .
1
D. g x dx 14 .
1
Câu 58: Cho f x , g x là hai hàm số liên tục trên đoạn 1;1 và f x là hàm số chẵn, g x là
1 1
hàm số lẻ. Biết f x dx 5 ; g x dx 7 . Mệnh đề nào sau đây là sai?
0 0
1 1
A. f x dx 10 .
1
B. f x g x dx 10 .
1
1 1
C. f x g x dx 10 .
1
D. g x dx 14 .
1
10 8 10
f z dz 17 f t dt 12 3 f x dx
Câu 59: Nếu 0 và 0 thì 8 bằng
A. 15 . B. 29 . C. 15 . D. 5 .
2 7 7
f x dx 2 f t dt 9 f z dz
Câu 60: Cho 1 , 1 . Giá trị của 2 là
A. 11 . B. 5 . C. 7 . D. 9 .
3
Câu 61: Cho hàm số y f x liên tục, luôn dương trên 0;3 và thỏa mãn I f x dx 4 . Khi đó
0
3
giá trị của tích phân K e
0
1 ln f x
4 dx là:
A. 4 12e . B. 12 4e . C. 3e 14 . D. 14 3e .
Câu 62: Cho hàm số y f x có đạo hàm trên thỏa
f 0 f 0 1;
.
f x y f x f y 3xy x y 1, x,y
1
Tính f x 1dx .
0
1 1 1 7
A. . B. . C. . D. .
2 4 4 4
1
Câu 63: Cho hàm số f x là hàm bậc nhất thỏa mãn x 1 f x dx 10
0
và 2 f 1 f 0 2 .
1
Tính I f x dx .
0
A. I 1 . B. I 8 . C. I 12 . D. I 8 .
f x \ 0
, và
1 f 1 a f 2 b
Câu 64: Cho hàm số xác định trên , thỏa mãn f x 3 5
x x
. Tính
f 1 f 2
.
A. f 1 f 2 a b . B. f 1 f 2 a b .
C. f 1 f 2 a b . D. f 1 f 2 b a .
f x \ 0
,
1 f 1 a f 2 b
Câu 65: Cho hàm số xác định trên và thỏa mãn f x 2 4
,
x x
. Giá trị của biểu thức
f 1 f 2
bằng
A. b a . B. a b . C. a b . D. a b .
Câu 66: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên thỏa mãn đồng thời các điều kiện f x 0
1
, x ; f x e x . f 2 x , x và f 0 . Tính giá trị của f ln 2 .
2
2 2 2 1
A. f ln 2
. B. f ln 2 . C. f ln 2 . D. f ln 2 .
9 9 3 3
Câu 67: Cho hàm số y f x có đồ thị C , xác định và liên tục trên thỏa mãn đồng thời các
2
điều kiện f x 0 x , f x x. f x , x và f 0 2 . Phương trình tiếp
tuyến tại điểm có hoành độ x 1 của đồ thị C là.
A. y 6 x 30 . B. y 6 x 30 . C. y 36 x 30 . D. y 36 x 42 .
Câu 68: Cho hàm số y f x 0 xác định, có đạo hàm trên đoạn 0;1 và thỏa mãn:
x 1
g x 1 2018 f t dt , g x f 2 x . Tính g x dx .
0 0
1 1 1 1
A. e3 f 1 f 0 . B. e3 f 1 f 0 .
2
e 3 2 2
2 e 3 4
3
C. e f 1 f 0
e 2
3 e 2 3 8
. D. e3 f 1 f 0 e 2 3 e 2 3 8 .
3
Câu 74: Cho hàm số f liên tục, f x 1 , f 0 0 và thỏa f x x 2 1 2 x f x 1 . Tính
f 3 .
A. 0 . B. 3 . C. 7 . D. 9 .
1
Câu 75: Cho hàm số f x 0 thỏa mãn điều kiện f x 2 x 3 f 2 x và f 0 . Biết rằng
2
a a
tổng f 1 f 2 f 3 ... f 2017 f 2018 với a , b * và là phân số
b b
tối giản. Mệnh đề nào sau đây đúng?
a a
A. 1 . B. 1 . C. a b 1010 . D. b a 3029 .
b b
ax b
Câu 76: Biết luôn có hai số a và b để F x 4a b 0 là nguyên hàm của hàm số f x
x4
và thỏa mãn: 2 f 2 x F x 1 f x .
Khẳng định nào dưới đây đúng và đầy đủ nhất?
A. a 1 , b 4 . B. a 1 , b 1 . C. a 1 , b \ 4 . D. a , b .
15 15 17 19
A. . B. . C. . D. .
4 2 2 2
Câu 81: Cho f ( x) không âm thỏa mãn điều kiện f ( x). f '( x ) 2 x f 2 ( x) 1 và f (0) 0 . Tổng giá trị
lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y f ( x ) trên 1;3 là
A. 22 B. 4 11 3 C. 20 2 D. 3 11 3
Câu 82: Cho hàm số f x có đạo hàm và đồng biến trên thỏa mãn f 0 1 và
1
2
f x e x f x , x . Tính tích phân f x dx bằng
0
A. e 2 . B. e 1 . C. e 2 2 . D. e2 1 .
y f x \ 0
Câu 83: Cho hàm số xác định và liên tục trên thỏa mãn
2
2 2
x f x 2 x 1 f x xf x 1 x \ 0
và
f 1 2
với . Tính f x dx .
1
1 3 ln 2 3 ln 2
A. ln 2 . B. ln 2 . C. 1 . D. .
2 2 2 2 2
Câu 84: Cho hàm số y f x . Có đạo hàm liên tục trên . Biết f 1 e và
x 2 f x xf x x 3 , x . Tính f 2 .
A. 4e 2 4e 4 . B. 4e2 2e 1 . C. 2e3 2e 2 . D. 4e 2 4e 4 .
Câu 85: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 và thỏa mãn f 0 0 . Biết
1 1 1
9 x 3
f 2 x dx và f x cos
dx . Tích phân f x dx bằng
0
2 0
2 4 0
1 4 6 2
A. . B. . C. . D. .
1 1
Câu 86: Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 0; 1 , thỏa mãn f x dx xf x dx 1 và
0 0
1 1
2 3
f x
0
dx 4 . Giá trị của tích phân f x dx bằng
0
A. 1. B. 8 . C. 10 . D. 80 .
Câu 87: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1, 2] và thỏa mãn f x 0 khi x 1, 2 .
2 2
f' x
Biết f ' x dx 10 và f x dx ln 2 . Tính f 2 .
1 1
A. f 2 10 . B. f 2 20 . C. f 2 10 . D. f 2 20 .
Câu 88: Cho hàm số f x có đạo hàm và liên tục trên đoạn 4;8 và f 0 0 với x 4;8 . Biết
2
f x
8
1 1
rằng 4
dx 1 và f 4 , f 8 . Tính f 6 .
4 2
f x
4
5 2 3 1
A.. B. . C. . D. .
8 3 8 3
Câu 89: Cho hàm số f x có đạo hàm xác định, liên tục trên đoạn 0;1 đồng thời thỏa mãn các điều
2
kiện f 0 1 và f x f x . Đặt T f 1 f 0 , hãy chọn khẳng định đúng?
A. 2 T 1 . B. 1 T 0 . C. 0 T 1 . D. 1 T 2 .
f x 0, x ,
Câu 90: Cho hàm số y f x có đạo hàm cấp 2 liên tục trên thoả f 0 f 0 1, .
2
xy y yy, x .
2
5
A. 3 . B. 7 . . C. D. 10 .
2
Câu 93: Cho f x và g x là hai hàm số liên tục trên đoạn 1;3 , thỏa mãn:
3 3 3
f x 3g x dx 10 và
1
2 f x g x dx 6 . Tính I f x g x dx
1 1
A. I 8 . B. I 9 . C. I 6 . D. I 7 .
Câu 94: Cho hàm số y f x có đạo hàm f x liên tục trên đoạn 0;5 và đồ thị hàm số y f x
trên đoạn 0;5 được cho như hình bên.
y
1
O 3 5 x
5
Tìm mệnh đề đúng
A. f 0 f 5 f 3 . B. f 3 f 0 f 5 .
C. f 3 f 0 f 5 . D. f 3 f 5 f 0 .
Câu 95: Cho hàm số f x liên tục và có đạo hàm tại mọi x 0; đồng thời thỏa mãn điều kiện:
3
2
f x x sin x f ' x cos x và f x sin xdx 4.
Khi đó, f nằm trong khoảng
2
nào?
A. 6; 7 . B. 5; 6 . C. 12;13 . D. 11;12 .
Câu 96: Cho hàm số f x xác định trên 0; 2 thỏa mãn
2 2
2 2
f x 2
0
2 f x sin x d x
4 2
. Tích phân f xd x
0
bằng
A.. B. 0 . C. 1. D. .
4 2
Câu 97: Cho hàm số y f ( x ) liên tục trên thỏa mãn 3 f x f 2 x 2 x 1 e x 2 x 1 4 . Tính
2
2
tích phân I f x dx ta được kết quả:
0
A. I e 4 . B. I 8 . C. I 2 . D. I e 2 .
2 2
Câu 98: Suy ra 4 f x dx 8 f x dx 2 . Cho hàm số y f x liên tục trên \ 0; 1 thỏa
0 0
x 1 1 x 5
21 17
f 2 f 1 f 2 .
5 5
Kết hợp giả thiết ta có y f x liên tục trên 1; 2 và f 2 . f 1 0 2 .
Từ 1 và 2 suy ra phương trình f x 0 có đúng 1 nghiệm trên khoảng 1; 2 .
Câu 100: Cho hàm số f x có đạo hàm f x liên tục trên và thỏa mãn f x 1;1 với
2
5 3 5 3
A. ; . B. ; e 1 . C. ; . D. e 1; .
4 2 4 2
Câu 102: Cho hàm số f x có đạo hàm dương, liên tục trên đoạn 0;1 thỏa mãn f 0 1 và
1 1 1
2 1 3
3 f x f x dx 2 f x f x dx . Tính tích phân f x dx :
0
9 0 0
3 5 5 7
A. . B. . C. . D. .
2 4 6 6
Câu 103: Cho hai hàm số f x và g x có đạo hàm trên đoạn 1; 4 và thỏa mãn hệ thức
f 1 g 1 4 4
. Tính I f x g x dx .
g x x. f x ; f x x.g x 1
Lại có f (0) 1 C2 1.
1
ln(2 x 1) 2 khi x 2
Vậy f ( x ) .
ln(1 2 x) 1 khi x 1
2
Suy ra f ( 1) f (3) 3 ln15.
Cách 2:
0 0
2dx 1
f (0) f (1) f '( x )dx ln 2 x 1 |01 ln (1)
1 1 2 x 1 3
Ta có: 3 3
f (3) f (1) f '( x)dx 2dx ln 2 x 1 |3 ln 5 (2)
1 1 2 x 1 1
Lấy (2)-(1), ta được f (3) f (1) f (0) f (1) ln15 f (1) f (3) 3 ln15 .
Câu 4: Cho hàm số f x xác định trên thỏa mãn f x 2 x 1 và f 1 5 . Phương trình
f x 5 có hai nghiệm x1 , x2 . Tính tổng S log 2 x1 log 2 x2 .
A. S 1 . B. S 2 . C. S 0 . D. S 4 .
Hướng dẫn giải
Chọn A
Ta có: f x f x dx 2 x 1 dx x 2 x C .
Mà f 1 5 1 1 C 5 C 3 f x x 2 x 3 .
x 1
Xét phương trình: f x 5 x 2 x 3 5 x 2 x 2 0 .
x 2
S log 2 x1 log 2 x2 log 2 1 log 2 2 1 .
1 3 2
Câu 5: Cho hàm số f ( x) xác định trên \ thỏa mãn f x , f 0 1 và f 2 .
3 3x 1 3
Giá trị của biểu thức f 1 f 3 bằng
A. 3 5ln 2 . B. 2 5ln 2 . C. 4 5ln 2 . D. 2 5ln 2 .
Hươngd dẫn giải
Chọn A
1
ln 3 x 1 C1 khi x ; 3
3 3
Cách 1: Từ f x f x dx= .
3x 1 3x 1 ln 3 x 1 C khi x 1 ;
1 3
1
f 0 1 ln 3 x 1 1 khi x ;
0 C1 1 C1 1 3
Ta có: 2 f x .
f 2 0 C 2 2 C2 2 1
ln 3 x 1 2 khi x ;
3 3
Khi đó: f 1 f 3 ln 4 1 ln 8 2 3 ln 32 3 5 ln 2 .
0 0
0 3 0 1
f 0 f 1 f x 1 f x dx dx ln 3x 1 1 ln 1
1 1 3 x 1 4
Cách 2: Ta có 3 3
2 3
f 3 f f x 2 f x dx
3 3
dx ln 3 x 1 2 ln 8 2
3 3 2 2 3x 1 3
3 3
2
Lấy 2 1 , ta được: f 3 f 1 f 0 f ln 32 f 1 f 3 3 5 ln 2 .
3
\ 2; 2
Câu 6: Cho hàm số xác định trên
f x 4
và thỏa mãn f x 2 ; f 3 0 ;
x 4
f 0 1
và
f 3 2 P f 4 f 1 f 4
. Tính giá trị biểu thức .
3 5 5
A. P 3 ln . B. P 3 ln 3 . C. P 2 ln . D. P 2 ln .
25 3 3
Hươngd dẫn giải
Chọn B
x2
ln x 2 C1 khi x ; 2
4 4dx 4dx x2
Từ f x 2 f x 2 ln C khi x 2; 2
x 4 x 4 x 2 x 2 x 2 2
x2
ln C3 khi x 2;
x2
f 3 0 ln 5 C1 0 C1 ln 5
Ta có f 0 1 0 C2 1 C2 1
1 C 2 ln 5
f 2 2 ln C3 2 3
5
x2
ln x 2 -ln5 khi x ; 2
x2
f x ln 1 khi x 2; 2 .
x 2
x2
ln 2 ln 5 khi x 2;
x2
1
Khi đó P f 4 f 1 f 4 ln 3 ln 5 ln 3 1 ln 2 ln 5 3 ln 3 .
3
1
Câu 7: Cho hàm số f x xác định trên \ 2;1 thỏa mãn f x 2 ; f 3 f 3 0
x x2
1
và f 0 . Giá trị của biểu thức f 4 f 1 f 4 bằng
3
1 1 1 4 1 8
A. ln 2 . B. 1 ln 80 . C. 1 ln 2 ln . D. 1 ln .
3 3 3 5 3 5
Hươngd dẫn giải
Chọn A
1 x 1
3 ln x 2 C1 khi x ; 2
1 dx dx 1 x 1
f x 2 f x 2 ln C khi x 2;1
x x2 x x2 x 1 x 2 3 x 2 2
1 x 1
ln C3 khi x 1;
3 x 2
1 1 2 1
Do đó f 3 f 3 0 ln 4 C1 ln C3 C3 C1 ln10 .
3 3 5 3
1 1 1 1 1 1
Và f 0 ln C2 C2 ln 2 .
3 3 2 3 3 3
1 x 1
ln C1 khi x ; 2
3 x2
1 x 1 1 1
f x ln ln 2 khi x 2;1 .
3 x 2 3 3
1 x 1 1
ln C1 ln10 khi x 1;
3 x 2 3
Khi đó:
1 5 1 1 1 1 1 1 1 1
f 4 f 1 f 4 ln C1 ln 2 ln 2 ln C1 ln10 ln 2 .
3 2 3 3 3 3 2 3 3 3
1
Câu 8: Cho hàm số f x xác định trên \ 1;1 và thỏa mãn f x 2 ; f 3 f 3 0
x 1
1 1
và f f 2 . Tính giá trị của biểu thức P f 0 f 4 .
2 2
3 3 1 3 1 3
A. P 2 ln . B. P 1 ln . C. P 1 ln . D. P ln .
5 5 2 5 2 5
Hươngd dẫn giải
Chọn C
1 x 1
2 ln x 1 C1 khi x ; 1 1;
1 dx dx
f x 2 2 .
x 1 x 1 x 1 x 1 1 x 1
ln C2 khi x 1;1
2 x 1
1 1 1
Ta có f 3 f 3 0 ln 2 C1 ln C1 0 C1 0 .
2 2 2
1 1 1 1 1
Và f f 2 ln 3 C2 ln C2 2 C2 1 .
2 2 2 2 3
1 x 1
2 ln khi x ; 1 1;
x 1
Suy ra f x .
1 ln x 1
1 khi x 1;1
2 x 1
1 3
Vậy P f 0 f 4 = 1 ln .
2 5
1
Câu 9: Cho hàm số f x xác định trên \ 1 thỏa mãn f x 2
. Biết f 3 f 3 0
x 1
1 1
và f f 2 . Giá trị T f 2 f 0 f 4 bằng:
2 2
1 5 1 9 1 9 1 9
A. T 2 ln . B. T 1 ln . C. T 3 ln . D. T ln .
2 9 2 5 2 5 2 5
Hươngd dẫn giải
Chọn B
1 1 1 1 1 x 1
Ta có f x dx x 2
1
dx dx ln
2 x 1 x 1 2 x 1
C .
1 x 1
2 ln x 1 C1 khi x 1, x 1
Do đó f x .
1 ln 1 x C khi 1 x 1
2
2 x 1
1 1
Do f 3 f 3 0 nên C1 0 , f f 2 nên C2 1 .
2 2
1 x 1
2 ln x 1 khi x 1, x 1
1 9
Nên f x . T f 2 f 0 f 4 1 ln .
1 ln 1 x 1 khi 1 x 1 2 5
2 x 1
Câu 10: Cho hàm số f x nhận giá trị dương, có đạo hàm liên tục trên 0; thỏa mãn
1
f 2 và f x 2 x 4 f 2 x 0 . Tính f 1 f 2 f 3 .
15
7 11 11 7
A. . B. . C. . D. .
15 15 30 30
Hươngd dẫn giải
Chọn D
f x
Vì f x 2 x 4 f 2 x 0 và f x 0 , với mọi x 0; nên ta có 2x 4 .
f 2 x
1 1 1
Suy ra x 2 4 x C . Mặt khác f 2 nên C 3 hay f x 2 .
f x 15 x 4x 3
1 1 1 7
Do đó f 1 f 2 f 3 .
8 15 24 30
Câu 11: Cho hàm số f x xác định và liên tục trên . Biết f 6 x . f x 12 x 13 và f 0 2 .
Khi đó phương trình f x 3 có bao nhiêu nghiệm?
A. 2 . B. 3 . C. 7 . D. 1.
Hươngd dẫn giải
Chọn A
Từ f 6 x . f x 12 x 13 f 6 x . f x dx 12 x 13 dx f 6 x df x 6 x 2 13x C
f 7 x f 0 2 2
6 x 2 13x C C .
7 7
7 2
Suy ra: f x 42 x 91x 2 .
Từ f x 3 f 7 x 2187 42 x 2 91x 2 2187 42 x 2 91x 2185 0 * .
Phương trình * có 2 nghiệm trái dầu do ac 0 .
Câu 12: Cho hàm số f x xác định trên thỏa mãn f x e x e x 2 , f 0 5 và
1
f ln 0 . Giá trị của biểu thức S f ln16 f ln 4 bằng
4
31 9 5
A. S . B. S . C. S . D. f 0 . f 2 1 .
2 2 2
Hươngd dẫn giải
Chọn C
2x 2x
ex 1 e e khi x 0
Ta có f x e x e x 2 x x
.
ex e 2 e 2
khi x 0
2x
x
2
2e 2e C1 khi x 0
Do đó f x x x
.
2e 2 2e 2 C khi x 0
2
21
Suy ra max f x f 2 2 , min f x g .
;
6 2 2
;
6 2 6 2
Câu 14: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn f x 0 , x . Biết
f ' x
f 0 1 và 2 2 x . Tìm các giá trị thực của tham số m để phương trình f x m
f x
có hai nghiệm thực phân biệt.
A. m e . B. 0 m 1 . C. 0 m e . D. 1 m e .
Hươngd dẫn giải
Chọn C
f x f x
Ta có 2 2x dx 2 2 x d x .
f x f x
2 2
ln f x 2 x x 2 C f x A.e 2 x x . Mà f 0 1 suy ra f x e 2 x x .
2 2
Ta có 2 x x 2 1 x 2 2 x 1 1 x 1 1 . Suy ra 0 e2 x x e và ứng với một giá trị thực
t 1 thì phương trình 2x x 2 t sẽ có hai nghiệm phân biệt.
Vậy để phương trình f x m có 2 nghiệm phân biệt khi 0 m e1 e .
Câu 15: Cho hàm số f x liên tục trên và f x 0 với mọi x . f x 2 x 1 f 2 x và
a a
f 1 0, 5 . Biết rằng tổng f 1 f 2 f 3 ... f 2017 ; a , b với
b b
tối giản. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
a
A. a b 1 . B. a 2017; 2017 . 1 .
C. D. b a 4035 .
b
Hươngd dẫn giải
Chọn D
f x f x
Ta có f x 2 x 1 f 2 x 2
2 x 1 2 dx 2 x 1 dx
f x f x
1
x2 x C
f x
1 1 1 1
Mà f 1 nên C 0 f x 2 .
2 x x x 1 x
1 1 1 1 1 1 1
Mặt khác f 1 f 2 f 3 ... f 2017 1 ...
2 3 2 4 3 2018 2017
1 2017
f 1 f 2 f 3 ... f 2017 1 a 2017 ; b 2018 .
2018 2018
Khi đó b a 4035 .
1
Câu 16: Cho hàm số f x 0 thỏa mãn điều kiện f ' x 2 x 3 . f 2 x và f 0 . Biết tổng
2
a a
f 1 f 2 ... f 2017 f 2018 với a , b * và là phân số tối giản.
b b
Mệnh đề nào sau đây đúng?
a a
A. 1 . B. 1 .
b b
C. a b 1010 . D. b a 3029 .
Hươngd dẫn giải
Chọn D
'
f x 2x 3 f ' x
Biến đổi f '
x 2 x 3 . f 2 x 2 dx 2 x 3 dx
f x f 2 x
1 1 1
x 2 3x C f x 2 . Mà f 0 nên 2 .
f x x 3x C 2
1 1
Do đó f x 2
.
x 3x 2 x 1 x 2
a 1 1 1 1
Khi đó f 1 f 2 ... f 2017 f 2018 .....
b 2.3 3.4 2018.2019 2019.2020
1 1 1 1 1 1 1 1 1 1009
..... .
2 3 3 4 2018 2019 2020 2 2020 2020
a 1009
Với điều kiện a, b thỏa mãn bài toán, suy ra: b a 3029 .
b 2020
f x . f x 2 f x 2 xf 3 x 0
Câu 17: Cho hàm số y f x , x 0 , thỏa mãn . Tính
f 0 0; f 0 1
f 1 .
2 3 6 7
A. . B. . . C. D. .
3 2 7 6
Hươngd dẫn giải
Chọn C
2
2 3
f x . f x 2 f x
Ta có: f x . f x 2 f x xf x 0 x
f 3 x
f x f x x2 f 0 02
2 x 2
C 2
C C 0.
f x f x 2 f 0 2
f x
x2
Do đó 2
f x 2
1 1
f x
1 1
x2 1 x3 1 1 1 6
2 dx dx f 1 .
0
f x 0
2 f x 0 6 0 f 1 f 0 6 7
f x x
Câu 18: Giả sử hàm số f ( x) liên tục, dương trên ; thỏa mãn f 0 1 và 2 . Khi đó
f x x 1
hiệu T f 2 2 2 f 1 thuộc khoảng
A. 2;3 . B. 7;9 . C. 0;1 . D. 9;12 .
Hươngd dẫn giải
Chọn C
d f x 1 d x 1
2
f x x
Ta có dx x 2 1 dx 2 .
f x f x 2 x 1
1
ln x 2 1 C , mà f 0 1 C 0 . Do đó f x x 2 1 .
Vậy ln f x
2
Nên f 2 2 3; 2 f 1 2 2 f 2 2 2 f 1 3 2 2 0;1 .
2
0; ; y f x liên tục, nhận giá trị dương trên 0; và thỏa mãn f 3 và
3
2
f ' x x 1 . f x . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. 2613 f 2 8 2614 . B. 2614 f 2 8 2615 .
C. 2618 f 2 8 2619 . D. 2616 f 2 8 2617 .
Hươngd dẫn giải
Chọn A
Hàm số y f x đồng biến trên 0; nên suy ra f x 0, x 0; .
Mặt khác y f x liên tục, nhận giá trị dương trên 0; nên
2
f x x 1 f x f x x 1 f x , x 0;
f x
x 1 , x 0; ;
f x
f x 1 3
dx x 1dx f x x 1 C ;
f x 3
3 2 8
Từ f 3 suy ra C
2 3 3
2
1 3 2 8
Như vậy f x x 1
3 3 3
Bởi thế:
2 2 4
1 3 2 8 2 8 2 8
f 8 8 1 9 f 2 8 9 2613, 26 .
3 3 3 3 3 3 3
Câu 20: Giả sử hàm số y f x liên tục, nhận giá trị dương trên 0; và thỏa mãn f 1 1 ,
f x f x 3 x 1 , với mọi x 0 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. 4 f 5 5 . B. 2 f 5 3 .
C. 3 f 5 4 . D. 1 f 5 2 .
Hươngd dẫn giải
Chọn C
Cách 1:
Với điều kiện bài toán ta có
f x 1 f x 1
f x f x 3x 1 dx dx
f x 3x 1 f x 3x 1
d f x 1
1
2 2
3 x 1 C
3 x 1 d 3 x 1 ln f
x 3 x 1 C f 3
x e .
3
2
f x 3
4 2 4 4
C 4 3 x 1
Khi đó f 1 1 e 3
1 C f x e3 3
f 5 e 3, 79 3;4 .
3
3
Vậy 3 f 5 4 .
dx
Chú ý: Các bạn có thể tính 3x 1
bằng cách đặt t 3x 1 .
Cách 2:
Với điều kiện bài toán ta có
f x 1
5
f x 5
1 5
d f x 4
f x f x 3x 1 dx dx
f x 3x 1 1
f x 1 3x 1 1 f x 3
5
4 f 5 4 4
ln f x ln f 5 f 1 .e 3 3, 79 3;4 .
1 3 f 1 3
2
Câu 21: Cho hàm số f x thỏa mãn f x f x . f x 15 x 4 12 x , x và
f 0 f 0 1 . Giá trị của f 2 1 bằng
9 5
A. . B. . C. 10 . D. 8 .
2 2
Hươngd dẫn giải
Chọn D
2
Ta có: f x f x . f x 15 x 4 12 x , x .
f x . f x 15 x 4 12 x , x f x . f x 3 x 5 6 x 2 C1
Do f 0 f 0 1 nên ta có C1 1. Do đó: f x . f x 3 x 5 6 x 2 1
1
f 2 x 3 x5 6 x 2 1 f 2 x x 6 4 x3 2 x C2 .
2
Mà f 0 1 nên ta có C2 1. Do đó f 2 x x 6 4 x 3 2 x 1 .
Vậy f 2 1 8.
x3 x3 2x 3 2x 3
A. C . B. C . C. C . D. C.
2 x2 4 x2 4 4 x 2 1 8 x 2 1
Hươngd dẫn giải
Chọn D
Theo đề ra ta có:
f x 1 dx 2 x 1 3 C 2 2 x 1 3 C .
x5 f
x 1 d x 1 2
x 1
x 1 4
2 t 3 t 3
Hay 2 f t dt 2
C f t dt 2 C .
t 4 t 4
1 1 2x 3 2x 3
Suy ra f 2 x dx f 2 x d 2 x C 1 2 C
2 2 2 x 2 4 8x 8
A. 34 . B. 36 . C. 40 . D. 32 .
Hươngd dẫn giải
Chọn A
2 2 2 5
5
Tacó 2 4 f x dx 2 dx 4 f x dx 2 x 2 4 f x dx 2. 5 2 4.10 34 .
5 5 5 2
9
Câu 24: Cho hàm số f x liên tục trên và F x là nguyên hàm của f x , biết f x dx 9
0
và F 0 3 . Tính F 9 .
A. F 9 6 . B. F 9 6 . C. F 9 12 . D. F 9 12 .
Hươngd dẫn giải
Chọn C
9
9
Ta có: I f x dx F x 0 F 9 F 0 9 F 9 12 .
0
2 2
Câu 25: Cho I f x dx 3 . Khi đó J 4 f x 3 dx bằng:
0 0
A. 2 . B. 6 . C. 8 . D. 4 .
Hươngd dẫn giải
Chọn B
2 2 2
2
Ta có J 4 f x 3 dx 4 f x dx 3 dx 4.3 3 x 0 6 .
0 0 0
4 4 4
Câu 26: Cho f x dx 10 và g x dx 5 . Tính I 3 f x 5g x dx
2 2 2
A. I 5 . B. I 15 . C. I 5 . D. I 10 .
Hươngd dẫn giải
Chọn A
4 4 4
Có: I 3 f x 5 g x dx 3 f x dx 5 g x dx 5 .
2 2 2
9 0 9
Câu 27: Giả sử f x dx 37 và g x dx 16 . Khi đó, I 2 f x 3g ( x) dx bằng:
0 9 0
A. I 26 . B. I 58 . C. I 143 . D. I 122 .
Hươngd dẫn giải
Chọn A
9 9 9 9 0
Ta có: I 2 f x 3 g ( x) dx 2 f x dx 3g x dx 2 f x dx 3 g x dx 26 .
0 0 0 0 9
2 5 5
Câu 28: Nếu f x dx 3 , f x dx 1 thì f x dx bằng
1 2 1
A. 2 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Hươngd dẫn giải
Chọn B
5 2 5
Ta có f x dx f x dx f x dx 3 1 2 .
1 1 2
f x dx f x dx f x dx 1 .
1 1 2
10 6
Câu 30: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 0;10 và 0
f x dx 7 và f x dx 3 . Tính
2
2 10
P f x dx f x dx .
0 6
A. P 7 . B. P 4 . C. P 4 . D. P 10 .
Hươngd dẫn giải
Chọn C
10 2 6 10
Ta có f x dx 7 f x dx f x dx f x dx 7
0 0 2 6
2 10
f x dx f x dx 7 3 4 .
0 6
Vậy P 4 .
1 2 2
Câu 31: Cho f x dx 2 , f x dx 4 , khi đó f x dx ?
0 1 0
A. 6 . B. 2 . C. 1. D. 3 .
Hươngd dẫn giải
Chọn A
2 1 2
f x dx f x dx f x dx 6 .
0 0 1
1 3 3
Câu 32: Cho hàm số f x liên tục trên và có f x dx 2 ; f x dx 6 . Tính I f x dx .
0 1 0
A. I 8 . B. I 12 . C. I 36 . D. I 4 .
Hươngd dẫn giải
Chọn A
3 1 3
I f x dx f x dx f x dx 2 6 8 .
0 0 1
2 2 2
Câu 33: Cho f x dx 2 và g x dx 1 . Tính I x 2 f x 3g x dx bằng
1 1 1
11 7 17 5
A. I . B. I . C. I . D. I .
2 2 2 2
Hươngd dẫn giải
Chọn D
2 2
x2 2 3 5
Ta có: I 2 f x dx 3 g x dx 4 3 .
2 1 1 1
2 2
8 4 4
Câu 34: Biết f x dx 2 ; f x dx 3 ; g x dx 7 . Mệnh đề nào sau đây sai?
1 1 1
của f 3 bằng
A. 13 . B. 7 . C. 13 . D. 7 .
Hươngd dẫn giải
Chọn C
3
3
Ta có f ( x) dx 10 f x
1
1
10 f 3 f 1 10 f 3 f 1 10 13 .
2 2
Câu 36: Cho
0
f x dx 3 . Tính f x 1 dx ?
0
A. 4 . B. 5 . C. 7 . D. 1.
Hươngd dẫn giải.
Chọn B
2 2 2
Ta có f x 1 dx f x dx dx 3 2 5 .
0 0 0
Câu 37: Cho y f x , y g x là các hàm số có đạo hàm liên tục trên 0; 2 và
2 2 2
0 g x . f x dx 2 , g x . f x dx 3 . Tính tích phân I f x .g x dx .
0 0
A. I 1 . B. I 6 . C. I 5 . D. I 1 .
Hươngd dẫn giải
Chọn C
2 2
Xét tích phân I f x .g x dx f x .g x f x .g x dx
0 0
2 2
g x . f x dx g x . f x dx 5 .
0 0
5 2 5
Câu 38: Cho hai tích phân f x dx 8 và g x dx 3 . Tính I f x 4 g x 1 dx .
2 5 2
A. I 11 . B. I 13 . C. I 27 . D. I 3 .
Hươngd dẫn giải
Chọn B
5 5 2
5
Ta có: I f x 4 g x 1 dx f x dx 4 g x dx x
2 2 5
2
8 4.3 5 2 13 .
1
Câu 39: Cho hàm số f x x 4 4 x 3 2 x 2 x 1 , x . Tính f 2 x . f x dx .
0
2 2
A. . B. 2 . C. . D. 2 .
3 3
Hươngd dẫn giải
Chọn C
1 1 1
2 2 f 3 x f 3 1 f 3 0 2
Ta có f x . f x dx
0 0
f x .d f x
3 0
3
.
3
6 4
Câu 40: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn [0; 6] thỏa mãn
0
f x dx 10 và f x dx 6 . Tính
2
2 6
giá trị của biểu thức P f x dx f x dx .
0 4
A. P 4 .` B. P 16 . C. P 8 . D. P 10 .
Hươngd dẫn giải:
2 6 6 2
6
Ta có: P f x dx f x dx f x dx f x dx f x dx
0 4 0 6 4
6 4 2 6 6 2
f x dx f x dx f x dx f x dx f x dx f x dx 10 6 4
0 6 4 4 0 4
Chọn A
1 1
Câu 41: Cho hàm số f x liên tục trên đoạn [0; 1] và có 3 2 f x dx 5 . Tính f x dx .
0 0
A. 1 . B. 2. C. 1. D. 2 .
Hươngd dẫn giải:
1 1 1 1
1
Ta có: 3 2 f x dx 5 3dx 2 f x dx 5 3x 0 2 f x dx 5
0 0 0 0
1 1
2 f x dx 5 3 2 f x dx 1
0 0
Chọn A
1 1
Câu 42: Cho hai hàm số f x và g x liên tục trên đoạn [0; 1], có f x dx 4 và g x dx 2
0 0
A. 10 . B. 10 . C. 2. D. 2 .
Hươngd dẫn giải:
1 1 1
I f x 3g x dx f x dx 3 g x dx 4 3 2 10
0 0 0
Chọn B
1
Câu 43: Cho hàm số f x ln x x 2 1 . Tính tích phân I f ' x dx .
0
A. I ln 2 . B. I ln 1 2 . C. I ln 2 D. I 2ln 2
Hươngd dẫn giải:
1 1
1
Ta có: I f ' x dx f x 0 ln x x 2 1 ln 1 2
0 0
Chọn B
Câu 44: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1; ln3] và thỏa mãn f 1 e 2 ,
ln 3
2
f ' x dx 9 e
1
. Tính I f ln 3 .
A. I 9 2e 2 . B. I 9 . C. I 9 . D. I 2e 2 9 .
Hươngd dẫn giải:
ln 3
ln 3
Ta có: f ' x dx f x 1
f ln 3 f 1 9 e2 (gt)
1
f ln 3 e 2 9 e 2 f ln 3 9
Chọn B
Câu 45: Cho hai hàm số y f x và y g x có đạo hàm liên tục trên đoạn [0; 1] và thỏa mãn
1 1 1
/
f ' x .g x dx 1 , f x .g ' x dx 1 . Tính I f x .g x dx .
0 0 0
A. I 2 . B. I 0 . C. I 3 . D. I 2 .
Hươngd dẫn giải:
1 1
/
I f x .g x dx f x .g ' x f ' x .g x dx
0 0
1 1
f x .g ' x dx f ' x .g x dx 1 1 0
0 0
Chọn B
x2
Câu 46: Cho hàm số f x liên tục trên 0; và thỏa f t dt x.cos x . Tính f 4 .
0
2 3 1
A. f 4 123 . B. f 4 . C. f 4 . D. f 4 .
3 4 4
Hươngd dẫn giải:
Ta có: F t f t dt F ' t f t
x2
f t dt F x F 0
2
Đặt G x
0
/
G ' x F x 2 2 x. f x 2 (Tính chất đạo hàm hợp: f ' u x f ' u .u ' x )
x2
Mặt khác, từ gt: G x f t dt x.cos x
0
1
A. f 4 2 3 . B. f 4 1 . C. f 4 . D. f 4 3 12 .
2
Hươngd dẫn giải:
f x f x 3
t3 f x
2 3
t dt x cos x f x 3 x.cos x
0
3 0
3
f x 3x cos x f 4 3 12
3
Chọn D
x
Câu 48: Cho hàm số G x t.cos x t .dt . Tính G ' .
0 2
A. G ' 1 . B. G ' 1 . C. G ' 0 . D. G ' 2 .
2 2 2 2
Hươngd dẫn giải:
Cách 1: Ta có: F t t.cos x t dt F ' x t.cos x t
x
Đặt G x t.cos x t dt F x F 0
0
/ /
G ' x F x F 0 F ' x F ' 0 x cos x x 0 x ' 1 G ' 1
2
Chọn B
x
Cách 2: Ta có G x t.cos x t dt . Đặt u t du dt , dv cos x t dx chọn
0
v sin x t
x x
x x
G x t.sin x t 0 sin x t dt sin x t dt cos x t 0 cos 0 cos x 1 cos x
0 0
G ' x sin x G ' sin 1
2 2
Chọn B
x2
Câu 49: Cho hàm số G x cos t .dt ( x 0 ). Tính G ' x .
0
2
A. G ' x x .cos x . B. G ' x 2 x.cos x . C. G ' x cos x . D. G ' x cos x 1 .
Hươngd dẫn giải:
x2
Ta có F t cos tdt F ' t cos t G x cos tdt F x 2 F 0
0
/ / / /
G ' x F x 2 F 0 F x 2 F 0 F x 2 2 x.F' x 2
2 x.cos x 2 2 x.cos x
Chọn B
x
Câu 50: Cho hàm số G x 1 t 2 dt . Tính G ' x .
1
x 1
A. . B. 1 x 2 . C. . D. x 2 1 x 2 1 .
2 2
1 x 1 x
Hươngd dẫn giải:
Đặt F t 1 t 2 dt F ' t 1 t 2
x
x
G x 1 t 2 dt F x F 1 G ' x F ' x F ' 1 F ' x
1 1 x2
Chọn A
x
2
Câu 51: Cho hàm số F x sin t .dt ( x 0 ). Tính F ' x .
1
sin x 2sin x
A. sin x . B. . C. . D. sin x .
2 x x
Hươngd dẫn giải:
x
sin t dt F x F 1
2
Đặt F t sin t 2 dt , G x
1
2 sin x
G ' x F ' x F ' 1 F ' x x '.sin x
2 x
Chọn B
x
Câu 52: Tính đạo hàm của f x , biết f x thỏa t.e f t dt e f x .
0
1 1
A. f ' x x . B. f ' x x 2 1 . C. f ' x . D. f ' x .
x 1 x
Hươngd dẫn giải:
x
Đặt F t t.e f t dt F ' t t.e f t G x t.e f t dt F x F 0
0
/
f x
G ' x F ' x e (gt) x.e f x e f x x.e f x e f x
f x f x f x 1
e x. f ' x .e f ' x .e 1 x. f ' x f ' x f ' x
1 x
Chọn D
x2
liên tục trên
y f x 0; f 4
Câu 53: Cho hàm số và f t dt x.sin x . Tính
0
1
A. f . B. f . C. f . D. f .
4 2 4 2
Hươngd dẫn giải
Chọn B
Ta có f t dt F t F t f t
x2
x2
Khi đó f t dt x.sin x F t 0 x.sin x F x 2 F 0 x.sin x
0
I f x 2 x dx
trên khoảng 2; 3 . Tính 1 , biết
F 1 1
và
F 2 4
.
A. I 6 . B. I 10 . C. I 3 . D. I 9 .
Hươngd dẫn giải
Chọn A
2
2 2 F 2 F 1 4 1 4 1 3 6
I f x 2 x dx F x 1 x 2 .
1
1
f x dx 2 g x dx 1 I x 2 f x 3 g x dx
Câu 55: Cho 1 và 1 . Tính 1
11 7 17 5
A. I . B. I . C. I . D. I .
2 2 2 2
Hươngd dẫn giải
Chọn C
2 2 2 2 2
x2 17
Ta có: I x 2 f x 3 g x dx xdx 2 f x dx 3 g x dx 43 .
1 1 1 1
2 1
2
2 2 2
f z dz 17 f t dt 12 3 f x dx
Câu 59: Nếu 0 và 0 thì 8 bằng
A. 15 . B. 29 . C. 15 . D. 5 .
Hươngd dẫn giải
Chọn A
10
0 10
I 3 f x dx 3 f x dx f x dx 3 12 17 15 .
8 8 0
2 7 7
f x dx 2 f t dt 9 f z dz
Câu 60: Cho 1 , 1 . Giá trị của 2 là
A. 11 . B. 5 . C. 7 . D. 9 .
Hươngd dẫn giải
Chọn C
7 7 7 7 7 2 7
Ta có f t dt f x dx và f z dz f x dx nên f x dx f x dx f x dx .
1 1 2 2 1 1 2
7
Vậy f z dz 7 .
2
3
Câu 61: Cho hàm số y f x liên tục, luôn dương trên 0;3 và thỏa mãn I f x dx 4 . Khi
0
3
đó giá trị của tích phân K e
0
1 ln f x
4 dx là:
A. 4 12e . B. 12 4e . C. 3e 14 . D. 14 3e .
Hươngd dẫn giải
Chọn B
3 3 3 3 3
Ta có K e
0
1 ln f x
4 dx e
0
1 ln f x
dx 4dx e. f x dx 4dx 4e 4 x| 4e 12 .
0 0 0
3
Vậy K 4e 12 .
Câu 62: Cho hàm số y f x có đạo hàm trên thỏa
f 0 f 0 1;
.
f x y f x f y 3 xy x y 1, x,y
1
Tính f x 1dx .
0
1 1 1 7
A. . B. . . C. D. .
2 4 4 4
Hươngd dẫn giải
Chọn C
Lấy đạo hàm theo hàm số y
f x y f y 3 x 2 6 xy , x .
Cho y 0 f x f 0 3 x 2 f x 1 3 x 2
Vậy f x f x dx x3 x C mà f 0 1 C 1 suy ra f x x 3 x 1 .
1 0 0 0
x4 x2 1 1 1
f x 1dx f x dx x x 1dx x 1 .
3
0 1 1 4 2 1 4 2 4
1
Câu 63: Cho hàm số f x là hàm bậc nhất thỏa mãn x 1 f x dx 10 và 2 f 1 f 0 2 .
0
1
Tính I f x dx .
0
A. I 1 . B. I 8 . C. I 12 . D. I 8 .
Hươngd dẫn giải
Chọn D
Gọi f x ax b , a 0 f x a .
Theo giả thiết ta có:
1 1 1
10 3 10 20
+) x 1 f x dx 10 a x 1 dx 10 x 1 dx a .
0 0 0
a 2 a 3
20 34
+) 2 f 1 f 0 2 2. b b 2 b .
3 3
20 34
Do đó, f x x .
3 3
1 1 20 34
Vậy I f x dx x dx 8 .
0 0
3 3
\ 0
Câu 64: Cho hàm số xác định trên ,
f x 1 f 1 a
, thỏa mãn f x 3 5
và
x x
f 2 b
. Tính
f 1 f 2
.
A. f 1 f 2 a b . B. f 1 f 2 a b .
C. f 1 f 2 a b . D. f 1 f 2 b a .
Hươngd dẫn giải
Chọn C
1 1
Ta có f x 3 5
3 f x nên f x là hàm lẻ.
x x x x5
2 1 2
Do đó f x dx 0 f x dx f x dx .
2 2 1
1 2
Do đó f x dx f x dx .
2 1
f x dx b a f x dx b a .
2 1
Câu 66: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên thỏa mãn đồng thời các điều kiện
1
f x 0 , x ; f x e x . f 2 x , x và f 0 . Tính giá trị của f ln 2 .
2
2 2 2 1
A. f ln 2 . B. f ln 2 . C. f ln 2 . D. f ln 2 .
9 9 3 3
Hươngd dẫn giải
Chọn D
f x x
ln 2
f x 1
x
ln 2
df x ln 2
f x e x . f 2 x 2
e 2
d x e d x 2
e x
f x 0
f
x 0 0
f
x 0
ln 2
1 1 1 1 1
1 1 3 f ln 2 .
f x 0 f ln 2 f 0 f ln 2 3
Câu 67: Cho hàm số y f x có đồ thị C , xác định và liên tục trên thỏa mãn đồng thời các
2
điều kiện f x 0 x , f x x. f x , x và f 0 2 . Phương trình tiếp
tuyến tại điểm có hoành độ x 1 của đồ thị C là.
A. y 6 x 30 . B. y 6 x 30 . C. y 36 x 30 . D. y 36 x 42 .
Hươngd dẫn giải
Chọn C
1 1
2 f x 1
f x 1 1
df x x3 1 1
f x x. f x 2 x2 2 dx x 2 dx 2
f x 0
f x 0 0
f x 3 0 f x 0 3
1 1 1 1 1
f 1 6 .
f 1 f 0 3 f 1 6
2
f 1 1. f 1 36 .
Vậy phương trình tiếp tuyến cần lập là y 36 x 30 .
Câu 68: Cho hàm số y f x 0 xác định, có đạo hàm trên đoạn 0;1 và thỏa mãn:
x 1
g x 1 2018 f t dt , g x f 2
x . Tính g x dx .
0 0
g x t
g x t t
g x
2018
0 g x
dx 2018 dx 2
0
g x 0
2018 x 0
t
2
g t 1 2018t (do g 0 1 )
g t 1009t 1
1 1
1009 2 1011
g t dt t t .
0 2 0 2
f x 0, x
có đạo hàm và liên tục trên đoạn
y f x 1;1
Câu 69: Cho hàm số , thỏa mãn
và
f ' x 2 f x 0
. Biết , tính .
f 1 1 f 1
A. f 1 e 2 . B. f 1 e 3 . C. f 1 e 4 . D. f 1 3 .
Hươngd dẫn giải
Chọn C
Biến đổi:
f ' x 1
f ' x 1 1
df x 1
f ' x 2 f x 0 2 dx 2dx 4 ln f x 1 4
f x 1
f x 1 1
f x
f 1 f 1
ln 4 e 4 f 1 f 1 .e 4 e 4 .
f 1 f 1
Câu 70: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 đồng thời thỏa mãn f 0 9 và
2
9 f x f x x 9 . Tính T f 1 f 0 .
1
A. T 2 9ln 2 . B. T 9 . C. T 9 ln 2 . D. T 2 9ln 2 .
2
Hươngd dẫn giải
Chọn C
2 2 f x 1 1
Ta có 9 f x f x x 9 9 f x 1 f x x 2
.
f x x 9
f x 1
1 1 x
Lấy nguyên hàm hai vế dx dx 2
C .
f ' x x 9 f x x 9
1 9 9
Do f 0 9 nên C suy ra f x x f x x
9 x 1 x 1
1 1
9 x2 1
Vậy T f 1 f 0 x dx 9 ln x 1 9 ln 2 .
0
x 1 2 0 2
y f x f ' x . f x x4 x2 f 2 2
thỏa mãn . Biết
f 0 2
Câu 71: Cho hàm số . Tính .
313 332 324 323
A. f 2 2 . B. f 2 2 . C. f 2 2 . D. f 2 2 .
15 15 15 15
Hươngd dẫn giải
Chọn B
Ta có
2 2 2
136 f 2 x 2 136
f ' x . f x x 4 x 2 f ' x . f x dx x 4 x 2 dx f x df x 0
0 0 0
15 2 15
f 2 2 4 136 332
f 2 2 .
2 15 15
Câu 72: Cho f ( x) xác định, có đạo hàm, liên tục và đồng biến trên 1; 4 thỏa mãn
2 3
x 2 xf x f x , x 1; 4 , f 1 . Giá trị f 4 bằng:
2
391 361 381 371
A. B. C. D.
18 18 18 18
Hươngd dẫn giải
Chọn A
Biến đổi:
2
f x f x
x 2 xf x f x x 1 2 f x f x
2 2
x x.
1 2 f x 1 2 f x
4
f x 4 4 14 14 391
dx xdx 1 2 f x 1 2 f 4 2 f 4 .
1 1 2 f x 1
1 3 3 18
Chọn A
4
f x 4
Chú ý: Nếu không nhìn được ra luôn I dx 1 2 f x 1 2 f 4 2 thì ta có
1 1 2 f x 1
thể sử dụng kỹ thuật vi phân hoặc đổi biến (bản chất là một).
4
f ' x 4
df x 1
4
1 4
+ Vi phân: dx 1 2 f x 2 d 1 2 f x 1 2 f x .
1 1 2 f x 1 1 2 f x 21 1
3
C. e f 1 f 0
e 2
3 e 2 3 8
. D. e3 f 1 f 0 e 2 3 e 2 3 8 .
3
Hươngd dẫn giải
Chọn C
e2 x 3
Ta có: 3 f x f x 1 3.e 2 x x
3e3 x f x e3x f x e2 x e2 x 3 .
e
e3 x f x e2 x e 2 x 3 .
1 1
Lấy tích phân từ 0 đến 1 hai vế ta được e f x dx e 2 x e2 x 3 dx 3x
0 0
1 1 3 1 e 2
3 e 2 3 8
3x
e f x
0 3
e 3 2x
0
3
e f 1 f 0
3
.
f 3 1 f 0 1 1 f 3 1 2 f 3 3 .
1
Câu 75: Cho hàm số f x 0 thỏa mãn điều kiện f x 2 x 3 f 2 x và f 0 . Biết rằng
2
a a
tổng f 1 f 2 f 3 ... f 2017 f 2018 với a , b * và là phân
b b
số tối giản. Mệnh đề nào sau đây đúng?
a a
A. 1 . B. 1 . C. a b 1010 . D. b a 3029 .
b b
Hươngd dẫn giải
Chọn D
f x
Ta có f x 2 x 3 f 2 x 2 2x 3
f x
f x 1
dx 2 x 3 dx x 2 3x C .
f x f x
1
Vì f 0 C 2 .
2
1 1 1
Vậy f x .
x 1 x 2 x 2 x 1
1 1 1009
Do đó f 1 f 2 f 3 ... f 2017 f 2018 .
2020 2 2020
Vậy a 1009 ; b 2020 . Do đó b a 3029 .
ax b
Câu 76: Biết luôn có hai số a và b để F x 4a b 0 là nguyên hàm của hàm số f x
x4
và thỏa mãn: 2 f 2 x F x 1 f x .
Khẳng định nào dưới đây đúng và đầy đủ nhất?
A. a 1 , b 4 . B. a 1 , b 1 . C. a 1 , b \ 4 . D. a , b .
Hươngd dẫn giải
Chọn C
ax b 4a b 2b 8a
Ta có F x là nguyên hàm của f x nên f x F x 2
và f x 3
.
x4 x 4 x 4
2
2 4a b ax b 2b 8a
Do đó: 2 f 2
x F x 1 f x 4
1 3
x 4 x4 x 4
4 a b ax b x 4 x 4 1 a 0 a 1 (do x4 0)
Với a 1 mà 4a b 0 nên b 4 .
Vậy a 1 , b \ 4 .
Chú ý: Ta có thể làm trắc nghiệm như sau:
+ Vì 4a b 0 nên loại được ngay phương án A: a 1 , b 4 và phương án D: a , b .
+ Để kiểm tra hai phương án còn lại, ta lấy b 0 , a 1 . Khi đó, ta có
x 4 8
F x , f x 2
, f x 3
.
x4 x 4 x 4
Thay vào 2 f 2 x F x 1 f x thấy đúng nên
Chọn C
có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn
y f x 1; 2 f 1 4
Câu 77: Cho hàm số và
3 2
f x xf x 2 x 3 x
. Tính
f 2
A. 5 . B. 20 . C. 10 . D. 15 .
Hươngd dẫn giải
Chọn B
xf x f x f x
Do x 1; 2 nên f x xf x 2 x 3 3 x 2 2 x 3 2x 3
x2 x
f x
x 2 3x C .
x
Do f 1 4 nên C 0 f x x 3 3 x 2 .
Vậy f 2 20 .
x
Câu 78: Cho f x 2
trên ; và F x là một nguyên hàm của xf x thỏa mãn
cos x 2 2
F 0 0 . Biết a ; thỏa mãn tan a 3 . Tính F a 10 a 2 3a .
2 2
1 1 1
A. ln10 . B. ln10 . C. ln10 . D. ln10 .
2 4 2
Hươngd dẫn giải
Chọn C
Ta có: F x xf x dx xd f x xf x f x dx
x sin x
Ta lại có: f x dx cos 2
x
dx = xd tan x x tan x tan xdx x tan x
cos x
dx
1
x tan x d cos x x tan x ln cos x C F x xf x x tan x ln cos x C
cos x
Lại có: F 0 0 C 0 , do đó: F x xf x x tan x ln cos x .
F a af a a tan a ln cos a
a 1 1
Khi đó f a 2
a 1 tan 2 a 10a và 2
1 tan 2 a 10 cos 2 a
cos a cos a 10
1
cos a .
10
1 1
Vậy F a 10 a 2 3a 10a 2 3a ln 10a 2 3a ln10 .
10 2
Câu 79: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên thỏa mãn đồng thời các điều kiện sau
1
f x 0 , x , f x e x . f 2 x x và f 0 . Phương trình tiếp tuyến của
2
đồ thị tại điểm có hoành độ x0 ln 2 là
A. 2 x 9 y 2 ln 2 3 0 . B. 2 x 9 y 2 ln 2 3 0 .
C. 2 x 9 y 2 ln 2 3 0 . D. 2 x 9 y 2 ln 2 3 0 .
Hươngd dẫn giải
Chọn A
ln 2
f x ln 2
f x ln 2
1 ln 2
x 2
Ta có f x e . f x 2 e x 2 dx e x dx ex
f x 0
f x 0 f x
0
0
1 1 1
1 f ln 2 .
f ln 2 f 0 3
2
1 2
Từ đó ta có f ln 2 e ln 2 f 2 ln 2 2. .
3 9
2 1
Vậy phương trình tiếp tuyến cần tìm là y x ln 2 2 x 9 y 2 ln 2 3 0 .
9 3
Câu 80: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 , f x và f x đều nhận giá trị
dương trên đoạn 0;1 và thỏa mãn f 0 2 ,
1 1 1
2 3
0 f x . f x 1 dx 20 f x . f x dx . Tính f x
0
dx .
15 15 17 19
A. . B. . C. . D. .
4 2 2 2
Hươngd dẫn giải
Chọn D
1 1
2
Theo giả thiết, ta có 0 f x . f x 1 dx 20 f x . f x dx
1 1
2
f x . f x 1 dx 2 f x . f x dx 0
0
0
1 1 2
2
f x . f x 2 f x . f x 1 dx 0 f x . f x 1 dx 0
0 0
f 3 x 8
f x . f x 1 0 f x . f x 1
2
x C . Mà f 0 2 C .
3 3
3
Vậy f x 3 x 8 .
1
1 1
3 3x 2 19
Vậy f x dx 3x 8 dx 8x .
0 0 2 0 2
Câu 81: Cho f ( x) không âm thỏa mãn điều kiện f ( x). f '( x ) 2 x f 2 ( x) 1 và f (0) 0 . Tổng giá
trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số y f ( x ) trên 1;3 là
A. 22 B. 4 11 3 C. 20 2 D. 3 11 3
Hươngd dẫn giải
Chọn D
Biến đổi:
f ( x ). f '( x) f ( x ). f '( x )
f ( x). f '( x) 2 x f 2 ( x ) 1 2x dx 2 xdx f 2 ( x) 1 x 2 C
2 2
f ( x) 1 f ( x) 1
Với f (0) 0 C 1 f 2 ( x ) 1 x 2 1 f 2 ( x ) x 4 2 x 2 g ( x)
Ta có: g '( x ) 4 x 3 4 x 0, x 1;3 . Suy ra g ( x) đồng biến trên 1;3
f ( x )0
Suy ra: g (1) g ( x) f 2 ( x) g 3 3 f 2 ( x) 99 3 f ( x) 3 11
min f ( x) 3
1;3
Max f ( x ) 3 11
3
f ( x ). f '( x)
Chú ý: Nếu không tìm được ra luôn dx f 2 ( x) 1 C thì ta có thể sử dụng kĩ thuật
2
f ( x) 1
vi phân hoặc đổi biến (bản chất là một)
1
f ( x ). f '( x ) f ( x) 1
+) Vi phân: dx d f ( x ) f 2 ( x) 1 2 d f 2 ( x ) 1 f 2 ( x) 1 C
f 2 ( x) 1 f 2 ( x) 1 2
A. e 2 . B. e 1 . C. e 2 2 . D. e2 1 .
Hươngd dẫn giải
Chọn B
2
2
Biến đổi f x e f x x
f x ex
f x
ex
f x
dx e x dx
f x f x f x
1 x x
f x 2 df x e 2 dx 2 f x 2e 2 C
x
Vì f 0 1 C 0 f x e2 f x ex
1 1 1
x
Suy ra f x dx edx e
0 0
e 1
0
y f x \ 0
Câu 83: Cho hàm số xác định và liên tục trên thỏa mãn
2
2 2
x f x 2 x 1 f x xf x 1 x \ 0
và
f 1 2
với . Tính f x dx .
1
1 3 ln 2 3 ln 2
A. ln 2 . B. ln 2 . C. 1 . D. .
2 2 2 2 2
Hươngd dẫn giải
Chọn A
2
Ta có x 2 f 2 x 2 x 1 f x xf x 1 xf x 1 f x xf x *
Đặt h x f x xf x h x f x xf x , khi đó * có dạng
h x h x dh x 1
h 2 x h x 2
1 2 dx 1dx 2 xC xC
h x h x h x h x
1 1
h x xf x 1
xC xC
1
Vì f 1 2 nên 2 1 C 0
1 C
1 1 1
Khi đó xf x 1 f x 2
x x x
2 2 2
1 1 1 1
Suy ra: f x dx 2 dx ln x ln 2
1 1 x x x 1 2
Câu 84: Cho hàm số y f x . Có đạo hàm liên tục trên . Biết f 1 e và
x 2 f x xf x x 3 , x . Tính f 2 .
A. 4e 2 4e 4 . B. 4e2 2e 1 . C. 2e3 2e 2 . D. 4e 2 4e 4 .
Hươngd dẫn giải
Chọn D
xf x x 2 f x e x f x x
Ta có: x 2 f x xf x x 3 3
1 2 e
x x
e x f x
2 2
x
Suy ra 2 dx e dx
1
x 1
2 1
e f 2 e f 1
2
2
e 2 e1
2 1
2 1
e f 2 e f 1
e 1 e 2
4 1
f 2 4 ef 1 e 1 4e2 4e 4 .
Câu 85: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 và thỏa mãn f 0 0 . Biết
1 1 1
9 x 3
f 2 x dx và f x cos dx . Tích phân f x dx bằng
0
2 0
2 4 0
1 4 6 2
A. . B. . C. . D. .
Hươngd dẫn giải
Chọn C
1 1 1 1
x x x x
Ta có f x cos dx cos d f x cos . f x sin . f x dx
0
2 0
2 2 0 0 2 2
1
x
sin .f x dx .
20 2
1
x 3
Suy ra sin . f x dx
0
2 2
1 1 2
x 1 1
Mặt khác sin d x 1- cos x dx .
0 2 20 2
1 1 1 2
x x
Do đó f 2 x dx 2 3sin f x dx 3sin dx 0 .
0 0 2 0 2
1 2
x x
hay 0 f x 3sin 2 dx 0 suy ra f x 3sin 2 .
1 1 1
x 6 x 6
Vậy f x dx 3sin dx cos .
0 0 2 2 0
1 1
Câu 86: Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 0; 1 , thỏa mãn f x dx xf x dx 1 và
0 0
1 1
2 3
f x
0
dx 4 . Giá trị của tích phân f x dx bằng
0
A. 1. B. 8 . C. 10 . D. 80 .
Hươngd dẫn giải
Chọn C
1 1 1 1
2 2 2
Xét f x ax b dx f x dx 2 f x . ax b dx ax b dx
0 0 0 0
1 1 1
1 3 a2
4 2a xf x dx 2b f x dx ax b 4 2 a b ab b 2 .
0 0
3a 0
3
a2
Cần xác định a, b để 2 b a b 2 2b 4 0
3
2
4 2 b 2
Ta có: b 4b 4 b 2b 4
2
0 b 2 a 6 .
3 3
1
2
Khi đó: f x 6 x 2
0
dx 0 f x 6 x 2
1 1 1
3 1 4 3
Suy ra f x dx 6 x 2 dx 6 x 2 10 .
0 0
24 0
Câu 87: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn [1, 2] và thỏa mãn f x 0 khi x 1, 2 .
2
2
f' x
Biết f ' x dx 10 và f x dx ln 2 . Tính f 2 .
1 1
A. f 2 10 . B. f 2 20 . C. f 2 10 . D. f 2 20 .
Hươngd dẫn giải:
2
2
Ta có: f ' x dx f x
1
1
f 2 f 1 10 (gt)
2
f ' x 2 f 2
f x dx ln f x
1
1
ln f 2 ln f 1 ln
f 1
ln 2 (gt)
f 2 f 1 10
f 2 20
Vậy ta có hệ: f 2
f 1 2 f 1 10
Chọn B
Câu 88: Cho hàm số f x có đạo hàm và liên tục trên đoạn 4;8 và f 0 0 với x 4;8 . Biết
2
f x
8
1 1
rằng 4
dx 1 và f 4 , f 8 . Tính f 6 .
4 2
f x
4
5 2 3 1
A. . B. . C.
. D. .
8 3 8 3
Hươngd dẫn giải
Chọn D
8
f x 8
df x 1 8 1 1
+) Xét 2
dx 2
2 4 2 .
4
f x 4
f x f x 4 f 8 f 4
2
f x 8
+) Gọi k là một hằng số thực, ta sẽ tìm k để 2 k dx 0 .
4
f x
2 2
f x
8
8
f x 8
f x 8
k dx 2 2
Ta có: 2 dx 2 k dx k dx 1 4k 4k 2 2k 1 .
f x 4 2
f x
4 f x
4 4 4
2
1
8
f x 1 f x 1 6
f x 1
6
Suy ra: k thì 2 dx 0 2 2 dx dx
2 4
f x 2 f x 2 4
f x 24
6
df x 1 6 1 1 1 1
2 1 1 1 4 1 f 6 .
4
f x f x 4 f 4 f 6 f 6 3
b b
2k
Chú ý: f x dx 0 không được phép suy ra f x 0 , nhưng f x dx 0 f x 0 .
a a
Câu 89: Cho hàm số f x có đạo hàm xác định, liên tục trên đoạn 0;1 đồng thời thỏa mãn các
2
điều kiện f 0 1 và f x f x . Đặt T f 1 f 0 , hãy chọn khẳng định
đúng?
A. 2 T 1 . B. 1 T 0 . C. 0 T 1 . D. 1 T 2 .
Hươngd dẫn giải
Chọn A
1
Ta có: T f 1 f 0 f x dx
0
2 f x 1
Lại có: f x f x 1 2
1
f x f x
1 1
x c f x .
f x x c
Mà f 0 1 nên c 1 .
1 1
1 1
Vậy T f x dx dx ln x 1 0 ln 2 .
0 0
x 1
f x 0, x ,
Câu 90: Cho hàm số y f x có đạo hàm cấp 2 liên tục trên thoả f 0 f 0 1, .
2
xy y yy, x .
2
y y y2 y y x2 f x x2
Ta có xy 2 y2 yy x x C hay C .
y2 y y 2 f x 2
Lại có f 0 f 0 1 C 1 .
f x x2 1
f x 1
x2 1 7 7
Ta có 1 dx 1 dx ln f x ln f 1 .
f x 2 0
f x 0
2 0 6 6
3
1 ln f 1 .
2
3
Câu 91: Cho f , g là hai hàm liên tục trên 1;3 thỏa mãn điều kiện f x 3g x dx 10 đồng
1
3 3
thời 2 f x g x dx 6 . Tính f x g x dx .
1 1
A. 9 . B. 6 . C. 7 . D. 8 .
Hươngd dẫn giải
Chọn B
3 3 3
Đặt a f x dx , b g x dx . Khi đó f x 3g x dx 10 a 3b 10 ,
1 1 1
3
2 f x g x dx 6 2a b 6 .
1
3
a 3b 10 a 4
Do đó:
2a b 6
b 2
. Vậy f x g x dx a b 6 .
1
d d
Câu 92: Cho hàm số y f x liên tục trên a; b , nếu f x dx 5 và f x dx 2 (với
a b
b
a d b ) thì f x dx bằng.
a
5
A. 3 . B. 7 . . C. D. 10 .
2
Hươngd dẫn giải
Chọn A
d
f x dx 5
a F d F a 5 b
d F
b F a 3 f x dx .
f x dx 2 F d F b 2 a
b
Câu 93: Cho f x và g x là hai hàm số liên tục trên đoạn 1;3 , thỏa mãn:
3 3 3
f x 3g x dx 10 và
1
2 f x g x dx 6 . Tính I f x g x dx
1 1
A. I 8 . B. I 9 . C. I 6 . D. I 7 .
Hươngd dẫn giải
Chọn C
3 3
f x 3 g x
dx 10 f x dx 4 3
1 1
Ta có: 3 3 I f x g x dx 6 .
2 f x g x dx 6 g x dx 2 1
1 1
Câu 94: Cho hàm số y f x có đạo hàm f x liên tục trên đoạn 0;5 và đồ thị hàm số
y f x trên đoạn 0;5 được cho như hình bên.
y
1
O 3 5 x
5
Tìm mệnh đề đúng
A. f 0 f 5 f 3 . B. f 3 f 0 f 5 .
C. f 3 f 0 f 5 . D. f 3 f 5 f 0 .
Hươngd dẫn giải
Chọn C
5
Ta có f x dx f 5 f 3 0 , do đó f 5 f 3 .
3
3
f x dx f 3 f 0 0 , do đó f 3 f 0
0
5
f x dx f 5 f 0 0 , do đó f 5 f 0
0
Câu 95: Cho hàm số f x liên tục và có đạo hàm tại mọi x 0; đồng thời thỏa mãn điều kiện:
3
2
f x x sin x f ' x cos x và f x sin xdx 4. Khi đó,
f nằm trong khoảng
2
nào?
A. 6; 7 . B. 5; 6 . C. 12;13 . D. 11;12 .
Hươngd dẫn giải
Chọn B
Ta có:
f x x sin x f x cos x
f x xf x sin x cos x f x 1 f x 1
cos x cos x c
x2 x x2 x x x x
f x cos x cx
Khi đó:
3 3
2 2
3 3
2 2
cos x sin xdx c x sin xdx 4 0 c 2 4 c 2
2 2
f x cos x 2 x f 2 1 5; 6 .
Câu 96: Cho hàm số f x xác định trên 0; thỏa mãn
2
2 2
2 2
f x 2
0
2 f x sin x d x
4 2
. Tích phân f xd x
0
bằng
A. . B. 0 . C. 1. D. .
4 2
Hươngd dẫn giải
Chọn B
2 2 2
2
Ta có: 2sin x 4 d x 1 cos 2 x 2 d x 1 sin 2 x d x
0 0 0
1 2 2
x cos 2 x .
2 0 2
2 2
2 2
Do đó: f 2 x 2 2 f x sin x d x 2sin 2 x d x 0
0 4 0 4 2 2
2
f 2 x 2 2 f x sin x 2sin 2 x d x 0
0 4 4
2 2
f x 2 sin x d x 0
0 4
Suy ra f x 2 sin x 0 , hay f x 2 sin x .
4 4
2 2
2
Bởi vậy: f x d x
0 0
2 sin x d x 2 cos x 0 .
4 40
Câu 97: Cho hàm số y f ( x ) liên tục trên thỏa mãn 3 f x f 2 x 2 x 1 e x
2
2 x 1
4 . Tính
2
tích phân I f x dx ta được kết quả:
0
A. I e 4 . B. I 8 . C. I 2 . D. I e 2 .
Đề ban đầu bị sai vì khi thay x 0 và x 2 vào ta thấy mâu thuẫn nên tôi đã sửa lại đề
Hươngd dẫn giải
Chọn C
2 2
x 2 2 x 1
Theo giả thuyết ta có 3 f x f 2 x dx 2 x 1 e
0 0
4 dx * .
2 2 2
Ta tính f 2 x dx f 2 x d 2 x f x dx .
0 0 0
x x
. f x , với x \ 0; 1 .
x 1 x 1
x x x
Suy ra . f x dx hay . f x x ln x 1 C .
x 1 x 1 x 1
x
Mặt khác, ta có f 1 2 ln 2 nên C 1 . Do đó . f x x ln x 1 1 .
x 1
2 3 3 3 3
Với x 2 thì . f 2 1 ln 3 f 2 ln 3 . Suy ra a và b .
3 2 2 2 2
9
Vậy a 2 b 2 .
2
2
Câu 99: Cho hàm số y f x có đạo hàm trên và f x x 4 2 2 x x 0 và f 1 1 .
x
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Phương trình f x 0 có 1 nghiệm trên 0;1 .
B. Phương trình f x 0 có đúng 3 nghiệm trên 0; .
C. Phương trình f x 0 có 1 nghiệm trên 1; 2 .
C. Phương trình f x 0 có 1 nghiệm trên 2;5 .
Hươngd dẫn giải
Chọn C
2
x6 2 x3 2 x 1 1
3
4 2
f x x 2 2x 0 , x 0 .
x x2 x2
y f x đồng biến trên 0; .
f x 0 có nhiều nhất 1 nghiệm trên khoảng 0; 1 .
Mặt khác ta có:
2 2
2 2 21
f x x 4 2 2 x 0 , x 0 f x dx x 4 2 2 x dx
x 1 1 x 5
21 17
f 2 f 1 f 2 .
5 5
Kết hợp giả thiết ta có y f x liên tục trên 1; 2 và f 2 . f 1 0 2 .
1
phân I e x f x dx thuộc khoảng nào trong các khoảng sau đây?
0
5 3 5 3
A. ; . B. ; e 1 . C. ; . D. e 1; .
4 2 4 2
Hươngd dẫn giải
Chọn C
1 1 1
Với mọi a 0;1 , ta có 0 xf x dx a xf x dx axf x dx
0 0 0
1
Kí hiệu I a e x ax dx .
0
1 1 1 1
e ax f x dx
x x x
Khi đó, với mọi a 0;1 ta có e f x dx e f x dx axf x dx
0 0 0 0
1 1 1
e x ax . f x dx e x ax .max f x dx e x ax dx I a .
x0;1
0 0 0
1
x
Suy ra e f x dx min
0
I a
a 0;1
Mặt khác
1 1 1
a a
Với mọi a 0;1 ta có I a e ax dx x x
e ax dx e x x 2 e 1
0 0 2 0 2
1
3 3
min I a e e x f x dx e 1, 22 .
a 0;1 2 2
0
5 3
Vậy I ; .
4 2
Câu 102: Cho hàm số f x có đạo hàm dương, liên tục trên đoạn 0;1 thỏa mãn f 0 1 và
1 1 1
2 1 3
3 f x f x dx 2 f x f x dx . Tính tích phân f x dx :
0
9 0 0
3 5 5 7
A. . B. . . C. D. .
2 4 6 6
Hươngd dẫn giải
Chọn D
Từ giả thiết suy ra:
1 1
3 f x f x 2 2.3 f x f x 1 dx 0 3 f x f x 1 2 dx 0 .
0 0
1 1
Suy ra 3 f x f x 1 0 f x f x f x . f 2 x .
3 9
1 1
Vì f 3 x 3. f 2 x f x nên suy ra f 3 x f 3 x x C .
3 3
3
Vì f 0 1 nên f 0 1 C 1 .
1 1
1 3 3 1 7
Vậy f x x 1 . Suy ra f x dx x 1 dx .
3 0 0
3 6
Câu 103: Cho hai hàm số f x và g x có đạo hàm trên đoạn 1; 4 và thỏa mãn hệ thức
f 1 g 1 4 4
g x x. f x ; f x x.g x
. Tính I 1 f x g x dx .
A. 8ln 2 . B. 3ln 2 . C. 6ln 2 . D. 4ln 2 .
Hươngd dẫn giải
Chọn A
f x g x 1
Cách 1: Ta có f x g x x f x g x
f x g x x
f x g x 1
dx dx ln f x g x ln x C
f x g x x
Theo giả thiết ta có C ln 1 ln f 1 g 1 C ln 4 .
4
f x g x
4
x
Suy ra , vì f 1 g 1 4 nên f x g x
f x g x 4 x
x
4
I f x g x dx 8ln 2 .
1
Cách 2: Ta có f x g x x f x g x
f x g x dx x f x g x dx .
f x g x dx x f x g x f x g x dx .
C
x f x g x C f x g x . Vì f 1 g 1 C C 4
x
4
4
Do đó f x g x . Vậy I f x g x dx 8ln 2 .
x 1
BÀI TẬP
2
Câu 188. Cho hàm số y f x có đạo hàm f x liên tục trên 0;2 và f 2 3 , f x dx 3 .
0
2
Tính x. f x dx .
0
A. 3 . B. 3 . C. 0 . D. 6 .
Câu 189. Cho hàm số y f x có đạo hàm là f ' x liên tục trên đoạn [0; 1] và f 1 2 . Biết
1 1
A. I 1 . B. I 1 . C. I 3 . D. I 3 .
1
Câu 190. Cho hàm số f x thỏa mãn x 1 f ' x dx 10 và 2 f 1 f 0 2 . Tính
0
1
I f x dx .
0
A. I 8 . B. I 8 . C. I 4 . D. I 4 .
Câu 191. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0 ; 2 và thỏa mãn f 2 16 ,
2 1
A. I 12 . B. I 7 . C. I 13 . D. I 20 .
Câu 192. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn f 2 1 ,
2 0
f 2 x 4 dx 1. Tính xf x dx .
1 2
A. I 1 . B. I 0 . C. I 4 . D. I 4 .
5
1
5 17 33
A. . B. . C. . D. 1761 .
4 4 4
e
f x
Câu 194. Cho hàm số f x liên tục trong đoạn 1;e , biết dx 1 , f e 1 . Khi đó
1
x
e
I f x .ln xdx bằng
1
A. I 4 . B. I 3 . C. I 1 . D. I 0 .
Câu 195. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn
π
2
π
f x f x sin x.cos x , với mọi x và f 0 0 . Giá trị của tích phân x. f x dx bằng
2 0
π 1 π 1
A. . B. . C. . D. .
4 4 4 4
A. 20 . B. 30 . C. 20 . D. 70 .
Câu 200. Cho hai hàm số liên tục f và g có nguyên hàm lần lượt là F và G trên đoạn 1;2 . Biết
2 2
3 67
rằng F 1 1 , F 2 4 , G 1 , G 2 2 và f x G x dx . Tính F x g x dx
2 1
12 1
11 145 11 145
A. . B. . C. . D. .
12 12 12 12
1
Câu 201. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0;1 thỏa mãn x f x 2 dx f 1 . Giá
0
1
trị của I f x dx bằng
0
A. 2 . B. 2 . C. 1 . D. 1 .
2 2
Câu 202. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 1;2 và x 1 f x dx a . Tính f x dx
1 1
theo a và b f 2 .
A. b a . B. a b . C. a b . D. a b .
2
Câu 203. Cho hàm số f x liên tục trên và f 2 16 , f x dx 4 . Tính tích phân
0
1
I x. f 2 x dx .
0
A. I 13 . B. I 12 . C. I 20 . D. I 7 .
Câu 204. Cho y f x là hàm số chẵn, liên tục trên biết đồ thị hàm số y f x đi qua điểm
1
2 0
1
M ; 4 và
2
f t dt 3 , tính I sin 2 x. f sin x dx .
0
6
A. I 10 . B. I 2 . C. I 1 . D. I 1 .
A. I 1 . B. I 0 . C. I 2 . D. I 1 .
Câu 206. Cho hàm số y f x liên tục trên và thỏa mãn f x 2018 f x 2 x sin x . Tính
2
I f x dx ?
2
2 2 2 4
A. . B. . C. . D. .
2019 2018 1009 2019
Câu 207. Cho hàm số f x và g x liên tục, có đạo hàm trên và thỏa mãn f 0 . f 2 0 và
2
g x f x x x 2 e x . Tính giá trị của tích phân I f x .g x dx ?
0
A. 4 . B. e 2 . C. 4 . D. 2 e .
Câu 208. Cho hàm số y f x có đạo hàm và liên tục trên 0; thỏa mãn f 3 ,
4 4
4
f x 4 4
23 2 1 3 2
A. 4 . B. . C. . D. 6 .
2 2
2 4
x
Câu 209. Cho hàm số f x liên tục trên và f 2 16 , 0 f x dx 4 . Tính I 0 xf 2 dx
A. I 12 . B. I 112 . C. I 28 . D. I 144 .
Câu 210. Cho hàm số f x có đạo hàm cấp hai f x liên tục trên đoạn 0;1 thoả
mãn f 1 f 0 1 , f 0 2018 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
1 1
1
A. 1 . B. 0 . . C. D. 1 .
2
Câu 212. Cho hàm số f x nhận giá trị dương, có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;2 . Biết f 0 1
và f x . f 2 x e 2 x2 4 x
, với mọi x 0;2 . Tính tích phân I
2
x 3
3x 2 f x
dx .
0
f x
16 16 14 32
A. I . B. I . C. I . D. I .
3 5 3 5
Câu 213. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 thỏa mãn f 1 0 và
1 1 1
2 xe2 1
0 f x
dx 0 x 1 e f x dx . Tính tích phân I f x dx .
4 0
e e 1
A. I 2 e . B. I e 2 . C. I . D. I .
2 2
2
2 1
Câu 214. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1; 2 thỏa mãn x 1 f x dx 3 ,
1
2 2
2
f 2 0 và f x
1
dx 7 . Tính tích phân I f x dx .
1
7 7 7 7
A. I . B. I . C. I . D. I .
5 5 20 20
Câu 215. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 thỏa mãn f 1 1 ,
1 1 1
2 3 1
f x dx 9 và
0
x f x dx
0
2
. Tích phân f x dx bằng
0
2 5 7 6
A. . B. . C. . D. .
3 2 4 5
Câu 216. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; và f 0 . Biết
4 4
4 4 8
2
f x dx 8 , f x sin 2xdx 4 . Tính tích phân I f 2 x dx
0 0 0
1 1
A. I 1 . . B. I
C. I 2 . D. I .
2 4
Câu 217. . Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 và f 0 f 1 0 . Biết
1 1 1
2 1
f x dx , f x cos x dx . Tính f x dx .
0
2 0
2 0
1 2 3
A. . . B. C. . D. .
2
Câu 218. Cho hàm số f x có đạo hàm f x liên tục trên đoạn 0;1 thỏa f 1 0 ,
1 1 1
2 2 1
f x dx
0
8
và cos x f x dx . Tính
0 2 2 f x dx .
0
1 2
A.. B. . C. . D. .
2
Câu 219. Xét hàm số f x có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn điều kiện f 1 1 và f 2 4
f x 2 f x 1
2
. Tính J dx .
1
x x2
1 1
A. J 1 ln 4 . B. J 4 ln 2 .
. C. J ln 2 D. J ln 4 .
2 2
Câu 220. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 thỏa mãn
1 1 1
2 xe2 1
0 f x dx 0 x 1 e f x dx 4 và f 1 0 . Tính f x dx
0
e 1 e2 e
A. . B. . C. e 2 . D. .
2 4 2
Câu 221. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 thỏa mãn f 1 0 ,
1 1 1
2 2 1
f x dx 7 và
0
0 x f x dx 3 . Tích phân f x dx bằng
0
7 7
A. . B. 1 . C. . D. 4 .
5 4
A. 3 . B. 3 . C. 0 . D. 6 .
Hướng dẫn giải
Chọn B
2 2 2 2
Ta có x. f x dx xd f x x. f x f x dx 2 f 2 3 3 .
0 0 0 0
Câu 189. Cho hàm số y f x có đạo hàm là f ' x liên tục trên đoạn [0; 1] và f 1 2 . Biết
1 1
A. I 1 . B. I 1 . C. I 3 . D. I 3 .
Hướng dẫn giải
1
Ta có: I x. f ' x dx
0
Chọn A
1
Câu 190. Cho hàm số f x thỏa mãn x 1 f ' x dx 10 và 2 f 1 f 0 2 . Tính
0
1
I f x dx .
0
A. I 8 . B. I 8 . C. I 4 . D. I 4 .
Hướng dẫn giải
1
A x 1 f ' x dx Đặt u x 1 du dx , dv f ' x dx chọn v f x
0
1 1 1 1
1
A x 1 . f x 0 f x dx 2 f (1) f (0) f x dx 2 f x dx 10 f x dx 8
0 0 0 0
Chọn B
Câu 191. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0 ; 2 và thỏa mãn f 2 16 ,
2 1
A. I 12 . B. I 7 . C. I 13 . D. I 20 .
Hướng dẫn giải
Chọn B
du dx
u x
Đặt f 2x .
dv f 2 x dx v
2
x. f 2 x 1 1 1 f 2 1 2 16 1
Khi đó: I f 2 x dx f t dt .4 7 .
2 0 20 2 40 2 4
Câu 192. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn f 2 1 ,
2 0
f 2 x 4 dx 1. Tính xf x dx .
1 2
A. I 1 . B. I 0 . C. I 4 . D. I 4 .
Hướng dẫn giải
Chọn B
Đặt t 2 x 4 dt 2dx , đổi cận x 1 t 2 , x 2 t 0 .
2 0 0 0
1
1 f 2 x 4 dx f t dt f t dt 2 f x dx 2 .
1 2 2 2 2
Đặt u x du dx , dv f x dx v f x .
0 0
0
Vậy xf x dx xf x 2 f x dx 2 f 2 2 2.1 2 0 .
2 2
5
1
5 17 33
A. . B. . . C. D. 1761 .
4 4 4
Hướng dẫn giải
Chọn C
u x du dx 5
Đặt I xf x 1 f x dx .
5
dv f x dx v f x 1
f 5 5 x 1 5
Từ f x 3 x 1 3x 2
3
, suy ra I 23 f x dx.
f 1 2 x 0
1
dt 3x 2 3 dx
Đặt t x 3 x 1
3
f t 3x 2
Đổi cận: Với t 1 1 x3 3x 1 x 0 và t 5 x3 3 x 1 5 x 1 .
5 1
Casio 33
Khi đó I 23 f x dx 23 3x 23 x 2 3 dx
1 0
4
Chọn C
e
f x
Câu 194. Cho hàm số f x liên tục trong đoạn 1;e , biết dx 1 , f e 1 . Khi đó
1
x
e
I f x .ln xdx bằng
1
A. I 4 . B. I 3 . C. I 1 . D. I 0 .
Hướng dẫn giải
Chọn D
e e
e 1
Cách 1: Ta có I f x .ln xdx f x .ln x 1 f x . dx f e 1 1 1 0 .
1 1
x
dx
u ln x du
Cách 2: Đặt x .
dv f x dx v f x
e
e
e
f x
Suy ra I f x .ln xdx f x ln x 1
dx f e 1 1 1 0 .
1
x 1
Câu 195. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn
π
2
π
f x f x sin x.cos x , với mọi x và f 0 0 . Giá trị của tích phân x. f x dx bằng
2 0
π 1 π 1
A. . B. . C. . D. .
4 4 4 4
Hướng dẫn giải
Chọn D
π
Theo giả thiết, f 0 0 và f x f x sin x.cos x nên
2
π π
f 0 f 0 f 0 .
2 2
Ta có:
π π π
2 2 π 2
I x. f x dx xd f x xf x f x dx
2
0
0 0 0
π
2
Suy ra: I f x dx .
0
A e x f x f ' x dx e x f x dx e x f ' x dx
0
0
0
A1 A2
1
A1 e x f x dx
0
a 1
a 2018 b 2018 1 1 2
b 1
Chọn D
Câu 197. Cho hàm số f x có đạo hàm trên thỏa mãn f x 2018 f x 2018.x 2017 .e2018 x với
mọi x và f 0 2018. Tính giá trị f 1 .
A. f 1 2019e2018 . B. f 1 2018.e2018 . C. f 1 2018.e2018 . D. f 1 2017.e2018
.
Hướng dẫn giải
Chọn A
f x 2018. f x
Ta có: f x 2018 f x 2018.x 2017 .e2018 x 2018.x2017
e2018 x
1
f x 2018. f x 1
2018 x
d x 2018.x 2017 dx 1
0
e 0
1
f x 2018. f x 1
2018 x
1
Xets I 2018 x
dx f
x .e dx 2018. f x .e 2018 x dx
0
e 0 0
1 u f x du f x dx
Xét I1 2018. f x .e 2018 x dx . Đặt 2018 x
2018 x
.
0
dv 2018.e dx
v e
1
Do đó I1 f x . e 2018 x
1
0 f x .e 2018 x dx I f 1 .e 2018 x 2018
0
Do đó a 1 , b 1 .
2017
Suy ra Q a2017 b2017 12017 1 0.
Vậy Q 0 .
A. 20 . B. 30 . C. 20 . D. 70 .
Hướng dẫn giải
Chọn A
u x du dx
Đặt
dv f x dx v f x
5 5 5
5
x. f x dx x. f x f x dx 30 5 f 5 f x dx
0
0
0 0
5
f x dx 5 f 5 30 20 .
0
Câu 200. Cho hai hàm số liên tục f và g có nguyên hàm lần lượt là F và G trên đoạn 1;2 . Biết
2 2
3 67
rằng F 1 1 , F 2 4 , G 1 , G 2 2 và f x G x dx . Tính F x g x dx
2 1
12 1
11 145 11 145
A. . B. . C. . D. .
12 12 12 12
Hướng dẫn giải
Chọn A
u F x du f x dx
Đặt
dv g x dx v G x
2 2 2
2
F x g x dx F x G x f x G x dx F 2 G 2 F 1 G 1 f x G x dx
1
1
1 1
3 67 11
4.2 1. .
2 12 12
1
Câu 201. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0;1 thỏa mãn x f x 2 dx f 1 . Giá
0
1
trị của I f x dx bằng
0
A. 2 . B. 2 . C. 1 . D. 1 .
Hướng dẫn giải
Chọn C
1 1 1
Ta có x f x 2 dx x. f x dx 2 xdx
0 0 0
1 1 1 1
xd f x x 2 x. f x f x dx 1 f 1 I 1 .
0 0 0 0
1
Theo đề bài x f x 2 dx f 1 I 1 .
0
Câu 202. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 1;2 và x 1 f x dx a . Tính f x dx
1 1
theo a và b f 2 .
A. b a . B. a b . C. a b . D. a b .
Hướng dẫn giải
Chọn A
Đặt u x 1 du dx ; dv f x dx chọn v f x .
2 2 b 2
2
x 1 f x dx x 1 f x f x dx f 2 f x dx b f x .
1
1
1 a 1
2 2 2
Ta có x 1 f x dx a b f x dx a f x dx b a .
1 1 1
2
Câu 203. Cho hàm số f x liên tục trên và f 2 16 , f x dx 4 . Tính tích phân
0
1
I x. f 2 x dx .
0
A. I 13 . B. I 12 . C. I 20 . D. I 7 .
Hướng dẫn giải
Chọn D
du dx
u x
Đặt 1 .
dv f 2 x dx v f 2 x
2
1 1 1 1
1 1 1 1 1
Khi đó, I x. f 2 x f 2 x dx f 2 f 2 x dx 8 f 2 x dx .
2 0 20 2 20 20
Đặt t 2 x dt 2dx .
Với x 0 t 0 ; x 1 t 2 .
2
1
Suy ra I 8 f t dt 8 1 7 .
40
Câu 204. Cho y f x là hàm số chẵn, liên tục trên biết đồ thị hàm số y f x đi qua điểm
1
2 0
1
M ; 4 và f t dt 3 , tính I sin 2 x. f sin x dx .
2 0
6
A. I 10 . B. I 2 . C. I 1 . D. I 1 .
Hướng dẫn giải
Chọn B
0 0
Xét tích phân I sin 2 x. f sin x dx 2sin x. f sin x .cos xdx .
6 6
1
x t
Đặt: t sin x dt cos xdx . Đổi cận: 6 2.
x 0 t 0
0
I 2 t. f t dt .
1
2
1 1
Đồ thị hàm số y f x đi qua điểm M ; 4 f 4.
2 2
1 1
0 2 2
Hàm số y f x là hàm số chẵn, liên tục trên f t dt f t dt f x dx 3 .
1 0 0
2
Vậy I 4 2.3 2 .
2 2
Câu 205. Cho hàm số y f x thỏa mãn sin x. f x dx f 0 1 . Tính I cos x. f x dx .
0 0
A. I 1 . B. I 0 . C. I 2 . D. I 1 .
Hướng dẫn giải
Chọn C
u f x du f ( x)dx
Đặt
dv sin xdx v cos x
2 2
sin x. f x dx cos x. f x cos x. f x dx .
2
0
0 0
2 2
I cos x. f x dx sin x. f x dx cos x. f x 02 1 1 0 .
0 0
Câu 206. Cho hàm số y f x liên tục trên và thỏa mãn f x 2018 f x 2 x sin x . Tính
2
I f x dx ?
2
2 2 2 4
A. . B. . C. . D. .
2019 2018 1009 2019
Hướng dẫn giải
Chọn D
2 2
Ta có f x 2018 f x dx 2 x sin xdx
2 2
2 2 2 2 2
f x dx 2018 f x dx 2 x sin xdx
2019 f x dx
2 x sin xdx 1
2 2 2 2 2
2
+ Xét P 2 x sin xdx
2
u 2 x du 2dx
Đặt
dv sin xdx v cos x
P 2 x. cos x 2
sin x 2
4
2 2
2
4
Từ 1 suy ra I f x dx 2019 .
2
Câu 207. Cho hàm số f x và g x liên tục, có đạo hàm trên và thỏa mãn f 0 . f 2 0 và
2
g x f x x x 2 e x . Tính giá trị của tích phân I f x .g x dx ?
0
A. 4 . B. e 2 . C. 4 . D. 2 e .
Hướng dẫn giải
Chọn C
Ta có g x f x x x 2 e x g 0 g 2 0 (vì f 0 . f 2 0 )
2 2 2 2
2
I f x .g x dx f x dg x f x .g x g x . f x dx x 2 2 x e x dx 4 .
0
0 0 0 0
Câu 208. Cho hàm số y f x có đạo hàm và liên tục trên 0; thỏa mãn f 3 ,
4 4
4
f x 4 4
23 2 1 3 2
A. 4 . B. . C.. D. 6 .
2 2
Hướng dẫn giải
Chọn B
4 u sin x du cos xdx
Ta có: I sin x. f x dx . Đặt .
0 dv f x dx v f x
4
3 2
I sin x. f x cos x. f x dx
4
0
I1 .
0 2
4
2 f x
4 4
f x
2 sin x.tan x. f x dx sin x. 2
dx 1 cos x .
cos x
cos x
dx .
0 0 0
4
f x 4
dx cos x. f x dx 1 I1 .
0
cos x 0
3 2 3 2 2
I1 1 I 1 .
2 2
2 4
x
Câu 209. Cho hàm số f x liên tục trên và f 2 16 , f x dx 4 . Tính I xf 2 dx
0 0
A. I 12 . B. I 112 . C. I 28 . D. I 144 .
Hướng dẫn giải
Chọn B
u x du dx
Đặt
x x.
d v f dx v 2 f 2
2
Khi đó
4 4 4
x x 4 x x
I xf dx 2 xf 0 2 f dx 128 2I1 với I1 f dx .
0 2 2 0 2 0 2
4 2 2
x x
Đặt u dx 2du , khi đó I1 f dx 2 f u du 2 f x dx 8 .
2 0 2 0 0
Xét I f x 1 x dx 1 x d f x
0 0
2018 1 1 2018 .
2
Câu 211. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục thỏa mãn f 0 ,
2
f x
dx
4
và
2
cos x f x dx 4 . Tính f 2018 .
2
1
A. 1 . B. 0 . C.. D. 1 .
2
Hướng dẫn giải
Chọn D
Bằng công thức tích phân từng phần ta có
cos xf x dx sin xf x
2
sin xf x dx . Suy ra sin xf x dx
4
.
2 2 2
1 cos 2 x
2 2 x sin 2 x
Hơn nữa ta tính được sin xdx dx .
2 4 4
2 2 2
Suy ra f x sin x . Do đó f x cos x C . Vì f 0 nên C 0 .
2
Ta được f x cos x f 2018 cos 2018 1 .
Câu 212. Cho hàm số f x nhận giá trị dương, có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;2 . Biết f 0 1
và f x . f 2 x e 2 x2 4 x
, với mọi x 0;2 . Tính tích phân I
2
x 3
3x 2 f x
dx .
0
f x
16 16 14 32
A. I . B. I . C. I . D. I .
3 5 3 5
Hướng dẫn giải
Chọn B
2
4 x
Cách 1: Theo giả thiết, ta có f x . f 2 x e2 x và f x nhận giá trị dương nên
2
4 x
ln f x . f 2 x ln e2 x ln f x ln f 2 x 2 x 2 4 x .
Mặt khác, với x 0 , ta có f 0 . f 2 1 và f 0 1 nên f 2 1 .
Xét I
2
x 3
3x 2 f x 2
dx , ta có I x3 3x2 .
f x
dx
0
f x 0
f x
3 2
u x 3x
du 3 x 2 6 x dx
Đặt f x
dv f x dx v ln f x
2 2 2
2
Ta có I 3t 6t .ln f 2 t dt 3t 2 6t .ln f 2 t dt
2 0
2
I
2
x 3
3 x 2 .e x 2x
. 2x 2 2
dx x3 3x 2 . 2 x 2 dx
16
.
2
0 e x 2x 0
5
Câu 213. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 thỏa mãn f 1 0 và
1 1 1
2 x e2 1
f x dx x 1 e f x dx
0 0
4
. Tính tích phân I f x dx .
0
e e 1
A. I 2 e . B. I e 2 . C. I . D. I .
2 2
Hướng dẫn giải
Chọn B
1
u f x du f x dx
Xét A x 1 e x f x dx . Đặt x
dv x 1 e dx
x
0 v xe
1 1 1
1 1 e2
Suy ra A xe x f x 0 xe x f x dx xe x f x dx xe x f x dx
0 0 0
4
1 1
2 2x 2x 1 2 1 1 e2 1
Xét 0 x e d x e x x .
2 2 40 4
1 1 1 1
2 2
f x dx 2 xe f x dx x e dx 0 f x xe dx 0
x 2 2x x
Ta có
0 0 0 0
x 2
Suy ra f x xe 0 x 0;1 (do f x xe
x
0 x 0;1 )
f x xe x f x 1 x e x C
Do f 1 0 nên f x 1 x e x
1 1
1
Vậy I f x dx 1 x e x dx 2 x e x 0 e 2 .
0 0
2
2 1
Câu 214. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1; 2 thỏa mãn x 1 f x dx 3 ,
1
2 2
2
f 2 0 và f x
1
dx 7 . Tính tích phân I f x dx .
1
7 7 7 7
A. I . B. I . C. I . D. I .
5 5 20 20
Hướng dẫn giải
Chọn B
3
2 x 1
Đặt u f x du f x dx , dv x 1 dx v
3
3 2 3
2
1 2
Ta có x 1 f x dx
x 1 . f x 2 x 1 f x dx
3 1 3 1
3
1
2 2 2
1 1 3 3 3
x 1 f x dx x 1 f x dx 1 2.7 x 1 f x dx 14
3 31 1 1
2 2 2 2
6 2 3 6
Tính được 49 x 1 dx 7 f x dx 2.7 x 1 f x dx 49 x 1 dx 0
1 1 1 1
4
2
3 2 3 7 x 1
7 x 1 f x dx 0 f x 7 x 1 f x C .
4
1
4
7 7 x 1
Do f 2 0 f x .
4 4
2 2 4
7 x 1 7 7
Vậy I f x dx dx .
1
1
4 4 5
Câu 215. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 thỏa mãn f 1 1 ,
1 1 1
2 3 1
0 f x dx 9 và 0 x f x dx 2 . Tích phân f x dx bằng
0
2 5 7 6
A. . B. . C.
. D. .
3 2 4 5
Hướng dẫn giải
Chọn B
1
2
Ta có: f x dx 9 1
0
1
1
- Tính x 3 f x dx .
0
2
du f x dx
u f x
Đặt 3
x4
dv x .dx v
4
1 1 1 1
1 3 x4 1 4 1 1 4
x f x dx . f x x . f x dx x . f x dx
2 0 4 0 4 0 4 40
1 1
x 4 . f x dx 1 18 x 4 . f x dx 18 2
0 0
1 9 1 1
x 1
- Lại có: x8dx 81 x8 dx 9 3
0
9 0
9 0
Hay thể tích khối tròn xoay sinh bởi hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x 9 x 4 , trục
hoành Ox , các đường thẳng x 0 , x 1 khi quay quanh Ox bằng 0
9
f x 9 x 4 0 f x 9 x 4 f x f x .dx x 4 C .
5
14 9 14
Lại do f 1 1 C f x x5
5 5 5
1 1 1
9 14 3 14 5
f x dx x5 dx x 6 x .
0 0
5 5 10 5 0 2
Câu 216. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; và f 0 . Biết
4 4
4 4 8
f 2 x dx , f x sin 2xdx . Tính tích phân I f 2 x dx
0
8 0
4 0
1 1
A. I 1 . B. I . C. I 2 . D. I .
2 4
Hướng dẫn giải
Chọn D
4
sin 2 x u 2cos 2 xdx du
Tính f x sin 2xdx 4 . Đặt f x dx dv f x v
0
, khi đó
4 4 4
f x sin 2xdx sin 2x. f x
0
4
0
2 f x cos2xdx sin
0
2
.f 4 sin 0. f 0 2 f x cos2xdx
0
4
2 f x cos2xdx .
0
4 4
Theo đề bài ta có f x sin 2xdx 4 f x cos2xdx 8 .
0 0
4
2
Mặt khác ta lại có cos 2 xdx .
0
8
4 4
2
Do f x cos2x dx f 2 x 2f x .cos2x cos 2 2 x dx 2 0 nên
0 0 8 8 8
f x cos 2 x .
8
1 8 1
Ta có I cos 4 xdx sin 4 x .
0
4 0 4
Câu 217. . Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 và f 0 f 1 0 . Biết
1 1 1
1
f 2 x dx , f x cos x dx . Tính f x dx .
0
2 0
2 0
1 2 3
A. . B. . C.. D. .
2
Hướng dẫn giải
Chọn C
u cos x du sin x dx
Đặt .
dv f x dx v f x
1 1
1
Khi đó: f x cos x dx cos x f x 0 f x sin x dx
0 0
1 1
f 1 f 0 f x sin x dx f x sin x dx
0 0
1
1
f x sin x dx .
0
2
Cách 1: Ta có
1
2
Tìm k sao cho f x k sin x
0
dx 0
1 1 1 1
2
2 2 2
Ta có: f x k sin x dx f x dx 2k f x sin x dx k sin x dx
0 0 0 0
1 k2
k 0 k 1.
2 2
1
2 2
Do đó f x sin x dx 0 f x sin x (do f x sin x 0 x ).
0
1 1
2
Vậy f x dx sin x dx .
0 0
f x g x dx
f x dx. g 2 x dx .
a a a
Dấu “ ” xảy ra f x k .g x , x a; b .
1 1 1 2
1 1
Áp dụng vào bài ta có f x sin x dx f 2 x dx. sin 2 x dx ,
4 0 0 0
4
suy ra f x k .sin x , k .
1 1
1 1
Mà f x sin x dx k sin 2 x dx k 1 f x sin x
0
2 0
2
1 1
2
Vậy f x dx sin x dx .
0 0
Câu 218. Cho hàm số f x có đạo hàm f x liên tục trên đoạn 0;1 thỏa f 1 0 ,
1 1 1
2 2 1
f x
0
dx
8
và cos x f x dx . Tính
0 2 2 f x dx .
0
1 2
A. . B. . . C. D. .
2
Hướng dẫn giải
Chọn D
u f x
du f x dx
Đặt x 2 x
dv cos dx v
sin
2 2
1
1
Do đó cos x f x dx
0 2 2
1 1 1
2 x 2 1
sin f x sin x f x dx sin x f x dx .
2 0 0 2 2 0 2 4
1
1
Lại có: sin 2 x dx
0 2 2
1 2 1 1
2 2
I . f x dx 2 sin x f x dx sin 2 x dx
0 0 2 0 2
1 2
2 4 2 2 1
f x sin x dx 2 . 0
0 2 8 2 2
2
2
Vì f x sin x 0 trên đoạn 0;1 nên
2
1 2
2 2
0 f x sin 2 x dx 0 f x =sin 2 x f x = 2 sin 2 x .
Suy ra f x =cos x C mà f 1 0 do đó f x =cos x .
2 2
1 1
2
0 f x dx 0 cos 2 x dx .
Vậy
Câu 219. Xét hàm số f x có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn điều kiện f 1 1 và f 2 4
f x 2 f x 1
2
. Tính J dx .
1
x x2
1 1
A. J 1 ln 4 . B. J 4 ln 2 . C. J ln 2 . D. J ln 4 .
2 2
Hướng dẫn giải
Chọn D
f x 2 f x 1
2 2
f x 2
f x 2
2 1
Cách 1: Ta có J 2 dx dx 2 dx 2 dx .
1
x x 1
x 1
x 1
x x
1 1
u du 2 dx
Đặt x x
dv f x dx v f x
2
2
f x 2 f x 1 1
2
f x 2
f x 2
2 1
J 2 dx . f 2
x dx 2
dx 2 dx
1 x x x 1 1
x 1
x 1
x x
2
1 1 1
f 2 f 1 2 ln x ln 4 .
2 x 1 2
f x 2 f x 1
2 2
xf x f x 2 1
Cách 2: J d x 1 2 dx
1
x x2 x2 x x
2
2
f x 2
2 1 f x 1 1
dx 2 dx 2 ln x ln 4 .
1 x 1 x x x x 1 2
Cách 3: ( Trắc nghiệm)
f 1 1 a 3
Chọn hàm số f x ax b . Vì , suy ra f x 3 x 2 .
f 2 4 b 2
2 2
5 3x 1 1 1
Vậy J 2 dx 2 ln x ln 4 .
1 x x x 1 2
Câu 220. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 thỏa mãn
1 1 1
2 x e2 1
f x dx x 1 e f x dx
0 0
4
và f 1 0 . Tính f x dx
0
2
e 1 e e
A. . B. . C. e 2 . D. .
2 4 2
Hướng dẫn giải
Chọn C
1 1 1
- Tính: I x 1 e x f x dx xe x f x dx e x f x dx J K .
0 0 0
Tính K e x f x dx
0
x x
u e f x du e f x e f x dx
x
Đặt
dv dx v x
1 1 1
1
K xe f x xe f x xe f x dx xe f x dx xe x f x dx do f 1 0
x x x x
0
0 0 0
1 1
K J xe x f x dx I J K xe x f x dx .
0 0
2 2 2
f x 2 xe x f x x2e2 x dx 0 f x xe x dx 0 f x xe x dx 0
0 o o
x
hay thể tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x xe , trục Ox , các đường thẳng x 0
, x 1 khi quay quanh trục Ox bằng 0
f x xe x 0 f x xe x
f x xe x dx 1 x e x C .
- Lại do f 1 0 C 0 f x 1 x e x
1 1 1
1 1
f x dx 1 x e x dx 1 x e x e x dx 1 e x e 2 .
0 0
0 0 0
1
Vậy f x dx e 2 .
0
Câu 221. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 thỏa mãn f 1 0 ,
1 1 1
2 21
0 f x dx 7 và 0 x f x dx 3 . Tích phân f x dx bằng
0
7 7
A. . B. 1 . . C. D. 4 .
5 4
Hướng dẫn giải
Chọn A
du f x dx
u f x
1
2
Cách 1: Tính: x f x dx . Đặt 2
x3 .
0 dv x dx v
3
1
1
2 x3 f x 1
1
Ta có: x f x dx x 3 . f x dx
0
3 0 30
1. f 1 0. f 0 1 1 3 1
1
x . f x dx x3 . f x dx .
3 30 30
1 1 1
2 1 1 1
Mà x f x dx x3. f x dx x3 . f x dx 1 .
0
3 30 3 0
1
2
Ta có f x
0
dx 7 (1).
1 1 1
6 x7 1 1
0 x dx 49 x 6dx .49 7 (2).
7 0 7 0
7
1 1
3 3
x . f x dx 1 14 x . f x dx 14 (3).
0 0
1 1 1
2
Cộng hai vế (1) (2) và (3) suy ra f x dx 49 x dx 14 x3. f x dx 7 7 14 0 .6
0 0 0
1 1
0
2
f x 14 x3 f x 49 x6 dx 0 f x 7 x3 dx 0 .
0
2
1 1
2 3 2 2
Do f x 7 x 0 f x 7 x dx 0 . Mà f x 7 x3 dx 0 f x 7 x 3 .
3
0 0
4
7x 7 7
f x C . Mà f 1 0 C 0 C .
4 4 4
4
7x 7
Do đó f x .
4 4
1
1 1
7 x4 7 7 x5 7 7
Vậy f x dx dx x .
0 0
4 4 20 4 0 5
1
3
Cách 2: Tương tự như trên ta có: x . f x dx 1
0
1 1 1
ax7
Ta có x . f x dx 1 x .ax dx 1
3 3
1 a 7 . 3
0 0
7 0
7 x4 7
Suy ra f x 7 x3 f x C , mà f 1 0 nên C
4 4
7
Do đó f x
4
1 x 4 x .
1 1
7 x4 7 7 x5 7 1 7
Vậy f x dx dx x .
0 0
4 4 20 4 0 5
Chú ý: Chứng minh bất đẳng thức Cauchy-Schwarz
Cho hàm số f x và g x liên tục trên đoạn a; b .
2
b b b
Khi đó, ta có f x g x dx f 2 x dx g 2 x dx .
a a a
Chứng minh:
Trước hết ta có tính chất:
b
BÀI TẬP
2
Câu 188. Cho hàm số y f x có đạo hàm f x liên tục trên 0;2 và f 2 3 , f x dx 3 .
0
2
Tính x. f x dx .
0
A. 3 . B. 3 . C. 0 . D. 6 .
Câu 189. Cho hàm số y f x có đạo hàm là f ' x liên tục trên đoạn [0; 1] và f 1 2 . Biết
1 1
A. I 1 . B. I 1 . C. I 3 . D. I 3 .
1
Câu 190. Cho hàm số f x thỏa mãn x 1 f ' x dx 10 và 2 f 1 f 0 2 . Tính
0
1
I f x dx .
0
A. I 8 . B. I 8 . C. I 4 . D. I 4 .
Câu 191. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0 ; 2 và thỏa mãn f 2 16 ,
2 1
A. I 12 . B. I 7 . C. I 13 . D. I 20 .
Câu 192. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn f 2 1 ,
2 0
f 2 x 4 dx 1. Tính xf x dx .
1 2
A. I 1 . B. I 0 . C. I 4 . D. I 4 .
5
1
5 17 33
A. . B. . C. . D. 1761 .
4 4 4
e
f x
Câu 194. Cho hàm số f x liên tục trong đoạn 1;e , biết dx 1 , f e 1 . Khi đó
1
x
e
I f x .ln xdx bằng
1
A. I 4 . B. I 3 . C. I 1 . D. I 0 .
Câu 195. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn
π
2
π
f x f x sin x.cos x , với mọi x và f 0 0 . Giá trị của tích phân x. f x dx bằng
2 0
π 1 π 1
A. . B. . C. . D. .
4 4 4 4
A. 20 . B. 30 . C. 20 . D. 70 .
Câu 200. Cho hai hàm số liên tục f và g có nguyên hàm lần lượt là F và G trên đoạn 1;2 . Biết
2 2
3 67
rằng F 1 1 , F 2 4 , G 1 , G 2 2 và f x G x dx . Tính F x g x dx
2 1
12 1
11 145 11 145
A. . B. . C. . D. .
12 12 12 12
1
Câu 201. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0;1 thỏa mãn x f x 2 dx f 1 . Giá
0
1
trị của I f x dx bằng
0
A. 2 . B. 2 . C. 1 . D. 1 .
2 2
Câu 202. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 1;2 và x 1 f x dx a . Tính f x dx
1 1
theo a và b f 2 .
A. b a . B. a b . C. a b . D. a b .
2
Câu 203. Cho hàm số f x liên tục trên và f 2 16 , f x dx 4 . Tính tích phân
0
1
I x. f 2 x dx .
0
A. I 13 . B. I 12 . C. I 20 . D. I 7 .
Câu 204. Cho y f x là hàm số chẵn, liên tục trên biết đồ thị hàm số y f x đi qua điểm
1
2 0
1
M ; 4 và
2
f t dt 3 , tính I sin 2 x. f sin x dx .
0
6
A. I 10 . B. I 2 . C. I 1 . D. I 1 .
A. I 1 . B. I 0 . C. I 2 . D. I 1 .
Câu 206. Cho hàm số y f x liên tục trên và thỏa mãn f x 2018 f x 2 x sin x . Tính
2
I f x dx ?
2
2 2 2 4
A. . B. . C. . D. .
2019 2018 1009 2019
Câu 207. Cho hàm số f x và g x liên tục, có đạo hàm trên và thỏa mãn f 0 . f 2 0 và
2
g x f x x x 2 e x . Tính giá trị của tích phân I f x .g x dx ?
0
A. 4 . B. e 2 . C. 4 . D. 2 e .
Câu 208. Cho hàm số y f x có đạo hàm và liên tục trên 0; thỏa mãn f 3 ,
4 4
4
f x 4 4
23 2 1 3 2
A. 4 . B. . C. . D. 6 .
2 2
2 4
x
Câu 209. Cho hàm số f x liên tục trên và f 2 16 , 0 f x dx 4 . Tính I 0 xf 2 dx
A. I 12 . B. I 112 . C. I 28 . D. I 144 .
Câu 210. Cho hàm số f x có đạo hàm cấp hai f x liên tục trên đoạn 0;1 thoả
mãn f 1 f 0 1 , f 0 2018 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
1 1
1
A. 1 . B. 0 . . C. D. 1 .
2
Câu 212. Cho hàm số f x nhận giá trị dương, có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;2 . Biết f 0 1
và f x . f 2 x e 2 x2 4 x
, với mọi x 0;2 . Tính tích phân I
2
x 3
3x 2 f x
dx .
0
f x
16 16 14 32
A. I . B. I . C. I . D. I .
3 5 3 5
Câu 213. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 thỏa mãn f 1 0 và
1 1 1
2 xe2 1
0 f x
dx 0 x 1 e f x dx . Tính tích phân I f x dx .
4 0
e e 1
A. I 2 e . B. I e 2 . C. I . D. I .
2 2
2
2 1
Câu 214. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1; 2 thỏa mãn x 1 f x dx 3 ,
1
2 2
2
f 2 0 và f x
1
dx 7 . Tính tích phân I f x dx .
1
7 7 7 7
A. I . B. I . C. I . D. I .
5 5 20 20
Câu 215. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 thỏa mãn f 1 1 ,
1 1 1
2 3 1
f x dx 9 và
0
x f x dx
0
2
. Tích phân f x dx bằng
0
2 5 7 6
A. . B. . C. . D. .
3 2 4 5
Câu 216. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; và f 0 . Biết
4 4
4 4 8
2
f x dx 8 , f x sin 2xdx 4 . Tính tích phân I f 2 x dx
0 0 0
1 1
A. I 1 . . B. I
C. I 2 . D. I .
2 4
Câu 217. . Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 và f 0 f 1 0 . Biết
1 1 1
2 1
f x dx , f x cos x dx . Tính f x dx .
0
2 0
2 0
1 2 3
A. . . B. C. . D. .
2
Câu 218. Cho hàm số f x có đạo hàm f x liên tục trên đoạn 0;1 thỏa f 1 0 ,
1 1 1
2 2 1
f x dx
0
8
và cos x f x dx . Tính
0 2 2 f x dx .
0
1 2
A.. B. . C. . D. .
2
Câu 219. Xét hàm số f x có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn điều kiện f 1 1 và f 2 4
f x 2 f x 1
2
. Tính J dx .
1
x x2
1 1
A. J 1 ln 4 . B. J 4 ln 2 .
. C. J ln 2 D. J ln 4 .
2 2
Câu 220. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 thỏa mãn
1 1 1
2 xe2 1
0 f x dx 0 x 1 e f x dx 4 và f 1 0 . Tính f x dx
0
e 1 e2 e
A. . B. . C. e 2 . D. .
2 4 2
Câu 221. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 thỏa mãn f 1 0 ,
1 1 1
2 2 1
f x dx 7 và
0
0 x f x dx 3 . Tích phân f x dx bằng
0
7 7
A. . B. 1 . C. . D. 4 .
5 4
A. 3 . B. 3 . C. 0 . D. 6 .
Hướng dẫn giải
Chọn B
2 2 2 2
Ta có x. f x dx xd f x x. f x f x dx 2 f 2 3 3 .
0 0 0 0
Câu 189. Cho hàm số y f x có đạo hàm là f ' x liên tục trên đoạn [0; 1] và f 1 2 . Biết
1 1
A. I 1 . B. I 1 . C. I 3 . D. I 3 .
Hướng dẫn giải
1
Ta có: I x. f ' x dx
0
Chọn A
1
Câu 190. Cho hàm số f x thỏa mãn x 1 f ' x dx 10 và 2 f 1 f 0 2 . Tính
0
1
I f x dx .
0
A. I 8 . B. I 8 . C. I 4 . D. I 4 .
Hướng dẫn giải
1
A x 1 f ' x dx Đặt u x 1 du dx , dv f ' x dx chọn v f x
0
1 1 1 1
1
A x 1 . f x 0 f x dx 2 f (1) f (0) f x dx 2 f x dx 10 f x dx 8
0 0 0 0
Chọn B
Câu 191. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0 ; 2 và thỏa mãn f 2 16 ,
2 1
A. I 12 . B. I 7 . C. I 13 . D. I 20 .
Hướng dẫn giải
Chọn B
du dx
u x
Đặt f 2x .
dv f 2 x dx v
2
x. f 2 x 1 1 1 f 2 1 2 16 1
Khi đó: I f 2 x dx f t dt .4 7 .
2 0 20 2 40 2 4
Câu 192. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn f 2 1 ,
2 0
f 2 x 4 dx 1. Tính xf x dx .
1 2
A. I 1 . B. I 0 . C. I 4 . D. I 4 .
Hướng dẫn giải
Chọn B
Đặt t 2 x 4 dt 2dx , đổi cận x 1 t 2 , x 2 t 0 .
2 0 0 0
1
1 f 2 x 4 dx f t dt f t dt 2 f x dx 2 .
1 2 2 2 2
Đặt u x du dx , dv f x dx v f x .
0 0
0
Vậy xf x dx xf x 2 f x dx 2 f 2 2 2.1 2 0 .
2 2
5
1
5 17 33
A. . B. . . C. D. 1761 .
4 4 4
Hướng dẫn giải
Chọn C
u x du dx 5
Đặt I xf x 1 f x dx .
5
dv f x dx v f x 1
f 5 5 x 1 5
Từ f x 3 x 1 3x 2
3
, suy ra I 23 f x dx.
f 1 2 x 0
1
dt 3x 2 3 dx
Đặt t x 3 x 1
3
f t 3x 2
Đổi cận: Với t 1 1 x3 3x 1 x 0 và t 5 x3 3 x 1 5 x 1 .
5 1
Casio 33
Khi đó I 23 f x dx 23 3x 23 x 2 3 dx
1 0
4
Chọn C
e
f x
Câu 194. Cho hàm số f x liên tục trong đoạn 1;e , biết dx 1 , f e 1 . Khi đó
1
x
e
I f x .ln xdx bằng
1
A. I 4 . B. I 3 . C. I 1 . D. I 0 .
Hướng dẫn giải
Chọn D
e e
e 1
Cách 1: Ta có I f x .ln xdx f x .ln x 1 f x . dx f e 1 1 1 0 .
1 1
x
dx
u ln x du
Cách 2: Đặt x .
dv f x dx v f x
e
e
e
f x
Suy ra I f x .ln xdx f x ln x 1
dx f e 1 1 1 0 .
1
x 1
Câu 195. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên thỏa mãn
π
2
π
f x f x sin x.cos x , với mọi x và f 0 0 . Giá trị của tích phân x. f x dx bằng
2 0
π 1 π 1
A. . B. . C. . D. .
4 4 4 4
Hướng dẫn giải
Chọn D
π
Theo giả thiết, f 0 0 và f x f x sin x.cos x nên
2
π π
f 0 f 0 f 0 .
2 2
Ta có:
π π π
2 2 π 2
I x. f x dx xd f x xf x f x dx
2
0
0 0 0
π
2
Suy ra: I f x dx .
0
A e x f x f ' x dx e x f x dx e x f ' x dx
0
0
0
A1 A2
1
A1 e x f x dx
0
a 1
a 2018 b 2018 1 1 2
b 1
Chọn D
Câu 197. Cho hàm số f x có đạo hàm trên thỏa mãn f x 2018 f x 2018.x 2017 .e2018 x với
mọi x và f 0 2018. Tính giá trị f 1 .
A. f 1 2019e2018 . B. f 1 2018.e2018 . C. f 1 2018.e2018 . D. f 1 2017.e2018
.
Hướng dẫn giải
Chọn A
f x 2018. f x
Ta có: f x 2018 f x 2018.x 2017 .e2018 x 2018.x2017
e2018 x
1
f x 2018. f x 1
2018 x
d x 2018.x 2017 dx 1
0
e 0
1
f x 2018. f x 1
2018 x
1
Xets I 2018 x
dx f
x .e dx 2018. f x .e 2018 x dx
0
e 0 0
1 u f x du f x dx
Xét I1 2018. f x .e 2018 x dx . Đặt 2018 x
2018 x
.
0
dv 2018.e dx
v e
1
Do đó I1 f x . e 2018 x
1
0 f x .e 2018 x dx I f 1 .e 2018 x 2018
0
Do đó a 1 , b 1 .
2017
Suy ra Q a2017 b2017 12017 1 0.
Vậy Q 0 .
A. 20 . B. 30 . C. 20 . D. 70 .
Hướng dẫn giải
Chọn A
u x du dx
Đặt
dv f x dx v f x
5 5 5
5
x. f x dx x. f x f x dx 30 5 f 5 f x dx
0
0
0 0
5
f x dx 5 f 5 30 20 .
0
Câu 200. Cho hai hàm số liên tục f và g có nguyên hàm lần lượt là F và G trên đoạn 1;2 . Biết
2 2
3 67
rằng F 1 1 , F 2 4 , G 1 , G 2 2 và f x G x dx . Tính F x g x dx
2 1
12 1
11 145 11 145
A. . B. . C. . D. .
12 12 12 12
Hướng dẫn giải
Chọn A
u F x du f x dx
Đặt
dv g x dx v G x
2 2 2
2
F x g x dx F x G x f x G x dx F 2 G 2 F 1 G 1 f x G x dx
1
1
1 1
3 67 11
4.2 1. .
2 12 12
1
Câu 201. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0;1 thỏa mãn x f x 2 dx f 1 . Giá
0
1
trị của I f x dx bằng
0
A. 2 . B. 2 . C. 1 . D. 1 .
Hướng dẫn giải
Chọn C
1 1 1
Ta có x f x 2 dx x. f x dx 2 xdx
0 0 0
1 1 1 1
xd f x x 2 x. f x f x dx 1 f 1 I 1 .
0 0 0 0
1
Theo đề bài x f x 2 dx f 1 I 1 .
0
Câu 202. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 1;2 và x 1 f x dx a . Tính f x dx
1 1
theo a và b f 2 .
A. b a . B. a b . C. a b . D. a b .
Hướng dẫn giải
Chọn A
Đặt u x 1 du dx ; dv f x dx chọn v f x .
2 2 b 2
2
x 1 f x dx x 1 f x f x dx f 2 f x dx b f x .
1
1
1 a 1
2 2 2
Ta có x 1 f x dx a b f x dx a f x dx b a .
1 1 1
2
Câu 203. Cho hàm số f x liên tục trên và f 2 16 , f x dx 4 . Tính tích phân
0
1
I x. f 2 x dx .
0
A. I 13 . B. I 12 . C. I 20 . D. I 7 .
Hướng dẫn giải
Chọn D
du dx
u x
Đặt 1 .
dv f 2 x dx v f 2 x
2
1 1 1 1
1 1 1 1 1
Khi đó, I x. f 2 x f 2 x dx f 2 f 2 x dx 8 f 2 x dx .
2 0 20 2 20 20
Đặt t 2 x dt 2dx .
Với x 0 t 0 ; x 1 t 2 .
2
1
Suy ra I 8 f t dt 8 1 7 .
40
Câu 204. Cho y f x là hàm số chẵn, liên tục trên biết đồ thị hàm số y f x đi qua điểm
1
2 0
1
M ; 4 và f t dt 3 , tính I sin 2 x. f sin x dx .
2 0
6
A. I 10 . B. I 2 . C. I 1 . D. I 1 .
Hướng dẫn giải
Chọn B
0 0
Xét tích phân I sin 2 x. f sin x dx 2sin x. f sin x .cos xdx .
6 6
1
x t
Đặt: t sin x dt cos xdx . Đổi cận: 6 2.
x 0 t 0
0
I 2 t. f t dt .
1
2
1 1
Đồ thị hàm số y f x đi qua điểm M ; 4 f 4.
2 2
1 1
0 2 2
Hàm số y f x là hàm số chẵn, liên tục trên f t dt f t dt f x dx 3 .
1 0 0
2
Vậy I 4 2.3 2 .
2 2
Câu 205. Cho hàm số y f x thỏa mãn sin x. f x dx f 0 1 . Tính I cos x. f x dx .
0 0
A. I 1 . B. I 0 . C. I 2 . D. I 1 .
Hướng dẫn giải
Chọn C
u f x du f ( x)dx
Đặt
dv sin xdx v cos x
2 2
sin x. f x dx cos x. f x cos x. f x dx .
2
0
0 0
2 2
I cos x. f x dx sin x. f x dx cos x. f x 02 1 1 0 .
0 0
Câu 206. Cho hàm số y f x liên tục trên và thỏa mãn f x 2018 f x 2 x sin x . Tính
2
I f x dx ?
2
2 2 2 4
A. . B. . C. . D. .
2019 2018 1009 2019
Hướng dẫn giải
Chọn D
2 2
Ta có f x 2018 f x dx 2 x sin xdx
2 2
2 2 2 2 2
f x dx 2018 f x dx 2 x sin xdx
2019 f x dx
2 x sin xdx 1
2 2 2 2 2
2
+ Xét P 2 x sin xdx
2
u 2 x du 2dx
Đặt
dv sin xdx v cos x
P 2 x. cos x 2
sin x 2
4
2 2
2
4
Từ 1 suy ra I f x dx 2019 .
2
Câu 207. Cho hàm số f x và g x liên tục, có đạo hàm trên và thỏa mãn f 0 . f 2 0 và
2
g x f x x x 2 e x . Tính giá trị của tích phân I f x .g x dx ?
0
A. 4 . B. e 2 . C. 4 . D. 2 e .
Hướng dẫn giải
Chọn C
Ta có g x f x x x 2 e x g 0 g 2 0 (vì f 0 . f 2 0 )
2 2 2 2
2
I f x .g x dx f x dg x f x .g x g x . f x dx x 2 2 x e x dx 4 .
0
0 0 0 0
Câu 208. Cho hàm số y f x có đạo hàm và liên tục trên 0; thỏa mãn f 3 ,
4 4
4
f x 4 4
23 2 1 3 2
A. 4 . B. . C.. D. 6 .
2 2
Hướng dẫn giải
Chọn B
4 u sin x du cos xdx
Ta có: I sin x. f x dx . Đặt .
0 dv f x dx v f x
4
3 2
I sin x. f x cos x. f x dx
4
0
I1 .
0 2
4
2 f x
4 4
f x
2 sin x.tan x. f x dx sin x. 2
dx 1 cos x .
cos x
cos x
dx .
0 0 0
4
f x 4
dx cos x. f x dx 1 I1 .
0
cos x 0
3 2 3 2 2
I1 1 I 1 .
2 2
2 4
x
Câu 209. Cho hàm số f x liên tục trên và f 2 16 , f x dx 4 . Tính I xf 2 dx
0 0
A. I 12 . B. I 112 . C. I 28 . D. I 144 .
Hướng dẫn giải
Chọn B
u x du dx
Đặt
x x.
d v f dx v 2 f 2
2
Khi đó
4 4 4
x x 4 x x
I xf dx 2 xf 0 2 f dx 128 2I1 với I1 f dx .
0 2 2 0 2 0 2
4 2 2
x x
Đặt u dx 2du , khi đó I1 f dx 2 f u du 2 f x dx 8 .
2 0 2 0 0
Xét I f x 1 x dx 1 x d f x
0 0
2018 1 1 2018 .
2
Câu 211. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục thỏa mãn f 0 ,
2
f x
dx
4
và
2
cos x f x dx 4 . Tính f 2018 .
2
1
A. 1 . B. 0 . C.. D. 1 .
2
Hướng dẫn giải
Chọn D
Bằng công thức tích phân từng phần ta có
cos xf x dx sin xf x
2
sin xf x dx . Suy ra sin xf x dx
4
.
2 2 2
1 cos 2 x
2 2 x sin 2 x
Hơn nữa ta tính được sin xdx dx .
2 4 4
2 2 2
Suy ra f x sin x . Do đó f x cos x C . Vì f 0 nên C 0 .
2
Ta được f x cos x f 2018 cos 2018 1 .
Câu 212. Cho hàm số f x nhận giá trị dương, có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;2 . Biết f 0 1
và f x . f 2 x e 2 x2 4 x
, với mọi x 0;2 . Tính tích phân I
2
x 3
3x 2 f x
dx .
0
f x
16 16 14 32
A. I . B. I . C. I . D. I .
3 5 3 5
Hướng dẫn giải
Chọn B
2
4 x
Cách 1: Theo giả thiết, ta có f x . f 2 x e2 x và f x nhận giá trị dương nên
2
4 x
ln f x . f 2 x ln e2 x ln f x ln f 2 x 2 x 2 4 x .
Mặt khác, với x 0 , ta có f 0 . f 2 1 và f 0 1 nên f 2 1 .
Xét I
2
x 3
3x 2 f x 2
dx , ta có I x3 3x2 .
f x
dx
0
f x 0
f x
3 2
u x 3x
du 3 x 2 6 x dx
Đặt f x
dv f x dx v ln f x
2 2 2
2
Ta có I 3t 6t .ln f 2 t dt 3t 2 6t .ln f 2 t dt
2 0
2
I
2
x 3
3 x 2 .e x 2x
. 2x 2 2
dx x3 3x 2 . 2 x 2 dx
16
.
2
0 e x 2x 0
5
Câu 213. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 thỏa mãn f 1 0 và
1 1 1
2 x e2 1
f x dx x 1 e f x dx
0 0
4
. Tính tích phân I f x dx .
0
e e 1
A. I 2 e . B. I e 2 . C. I . D. I .
2 2
Hướng dẫn giải
Chọn B
1
u f x du f x dx
Xét A x 1 e x f x dx . Đặt x
dv x 1 e dx
x
0 v xe
1 1 1
1 1 e2
Suy ra A xe x f x 0 xe x f x dx xe x f x dx xe x f x dx
0 0 0
4
1 1
2 2x 2x 1 2 1 1 e2 1
Xét 0 x e d x e x x .
2 2 40 4
1 1 1 1
2 2
f x dx 2 xe f x dx x e dx 0 f x xe dx 0
x 2 2x x
Ta có
0 0 0 0
x 2
Suy ra f x xe 0 x 0;1 (do f x xe
x
0 x 0;1 )
f x xe x f x 1 x e x C
Do f 1 0 nên f x 1 x e x
1 1
1
Vậy I f x dx 1 x e x dx 2 x e x 0 e 2 .
0 0
2
2 1
Câu 214. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1; 2 thỏa mãn x 1 f x dx 3 ,
1
2 2
2
f 2 0 và f x
1
dx 7 . Tính tích phân I f x dx .
1
7 7 7 7
A. I . B. I . C. I . D. I .
5 5 20 20
Hướng dẫn giải
Chọn B
3
2 x 1
Đặt u f x du f x dx , dv x 1 dx v
3
3 2 3
2
1 2
Ta có x 1 f x dx
x 1 . f x 2 x 1 f x dx
3 1 3 1
3
1
2 2 2
1 1 3 3 3
x 1 f x dx x 1 f x dx 1 2.7 x 1 f x dx 14
3 31 1 1
2 2 2 2
6 2 3 6
Tính được 49 x 1 dx 7 f x dx 2.7 x 1 f x dx 49 x 1 dx 0
1 1 1 1
4
2
3 2 3 7 x 1
7 x 1 f x dx 0 f x 7 x 1 f x C .
4
1
4
7 7 x 1
Do f 2 0 f x .
4 4
2 2 4
7 x 1 7 7
Vậy I f x dx dx .
1
1
4 4 5
Câu 215. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 thỏa mãn f 1 1 ,
1 1 1
2 3 1
0 f x dx 9 và 0 x f x dx 2 . Tích phân f x dx bằng
0
2 5 7 6
A. . B. . C.
. D. .
3 2 4 5
Hướng dẫn giải
Chọn B
1
2
Ta có: f x dx 9 1
0
1
1
- Tính x 3 f x dx .
0
2
du f x dx
u f x
Đặt 3
x4
dv x .dx v
4
1 1 1 1
1 3 x4 1 4 1 1 4
x f x dx . f x x . f x dx x . f x dx
2 0 4 0 4 0 4 40
1 1
x 4 . f x dx 1 18 x 4 . f x dx 18 2
0 0
1 9 1 1
x 1
- Lại có: x8dx 81 x8 dx 9 3
0
9 0
9 0
Hay thể tích khối tròn xoay sinh bởi hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x 9 x 4 , trục
hoành Ox , các đường thẳng x 0 , x 1 khi quay quanh Ox bằng 0
9
f x 9 x 4 0 f x 9 x 4 f x f x .dx x 4 C .
5
14 9 14
Lại do f 1 1 C f x x5
5 5 5
1 1 1
9 14 3 14 5
f x dx x5 dx x 6 x .
0 0
5 5 10 5 0 2
Câu 216. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0; và f 0 . Biết
4 4
4 4 8
f 2 x dx , f x sin 2xdx . Tính tích phân I f 2 x dx
0
8 0
4 0
1 1
A. I 1 . B. I . C. I 2 . D. I .
2 4
Hướng dẫn giải
Chọn D
4
sin 2 x u 2cos 2 xdx du
Tính f x sin 2xdx 4 . Đặt f x dx dv f x v
0
, khi đó
4 4 4
f x sin 2xdx sin 2x. f x
0
4
0
2 f x cos2xdx sin
0
2
.f 4 sin 0. f 0 2 f x cos2xdx
0
4
2 f x cos2xdx .
0
4 4
Theo đề bài ta có f x sin 2xdx 4 f x cos2xdx 8 .
0 0
4
2
Mặt khác ta lại có cos 2 xdx .
0
8
4 4
2
Do f x cos2x dx f 2 x 2f x .cos2x cos 2 2 x dx 2 0 nên
0 0 8 8 8
f x cos 2 x .
8
1 8 1
Ta có I cos 4 xdx sin 4 x .
0
4 0 4
Câu 217. . Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 và f 0 f 1 0 . Biết
1 1 1
1
f 2 x dx , f x cos x dx . Tính f x dx .
0
2 0
2 0
1 2 3
A. . B. . C.. D. .
2
Hướng dẫn giải
Chọn C
u cos x du sin x dx
Đặt .
dv f x dx v f x
1 1
1
Khi đó: f x cos x dx cos x f x 0 f x sin x dx
0 0
1 1
f 1 f 0 f x sin x dx f x sin x dx
0 0
1
1
f x sin x dx .
0
2
Cách 1: Ta có
1
2
Tìm k sao cho f x k sin x
0
dx 0
1 1 1 1
2
2 2 2
Ta có: f x k sin x dx f x dx 2k f x sin x dx k sin x dx
0 0 0 0
1 k2
k 0 k 1.
2 2
1
2 2
Do đó f x sin x dx 0 f x sin x (do f x sin x 0 x ).
0
1 1
2
Vậy f x dx sin x dx .
0 0
f x g x dx
f x dx. g 2 x dx .
a a a
Dấu “ ” xảy ra f x k .g x , x a; b .
1 1 1 2
1 1
Áp dụng vào bài ta có f x sin x dx f 2 x dx. sin 2 x dx ,
4 0 0 0
4
suy ra f x k .sin x , k .
1 1
1 1
Mà f x sin x dx k sin 2 x dx k 1 f x sin x
0
2 0
2
1 1
2
Vậy f x dx sin x dx .
0 0
Câu 218. Cho hàm số f x có đạo hàm f x liên tục trên đoạn 0;1 thỏa f 1 0 ,
1 1 1
2 2 1
f x
0
dx
8
và cos x f x dx . Tính
0 2 2 f x dx .
0
1 2
A. . B. . . C. D. .
2
Hướng dẫn giải
Chọn D
u f x
du f x dx
Đặt x 2 x
dv cos dx v
sin
2 2
1
1
Do đó cos x f x dx
0 2 2
1 1 1
2 x 2 1
sin f x sin x f x dx sin x f x dx .
2 0 0 2 2 0 2 4
1
1
Lại có: sin 2 x dx
0 2 2
1 2 1 1
2 2
I . f x dx 2 sin x f x dx sin 2 x dx
0 0 2 0 2
1 2
2 4 2 2 1
f x sin x dx 2 . 0
0 2 8 2 2
2
2
Vì f x sin x 0 trên đoạn 0;1 nên
2
1 2
2 2
0 f x sin 2 x dx 0 f x =sin 2 x f x = 2 sin 2 x .
Suy ra f x =cos x C mà f 1 0 do đó f x =cos x .
2 2
1 1
2
0 f x dx 0 cos 2 x dx .
Vậy
Câu 219. Xét hàm số f x có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn điều kiện f 1 1 và f 2 4
f x 2 f x 1
2
. Tính J dx .
1
x x2
1 1
A. J 1 ln 4 . B. J 4 ln 2 . C. J ln 2 . D. J ln 4 .
2 2
Hướng dẫn giải
Chọn D
f x 2 f x 1
2 2
f x 2
f x 2
2 1
Cách 1: Ta có J 2 dx dx 2 dx 2 dx .
1
x x 1
x 1
x 1
x x
1 1
u du 2 dx
Đặt x x
dv f x dx v f x
2
2
f x 2 f x 1 1
2
f x 2
f x 2
2 1
J 2 dx . f 2
x dx 2
dx 2 dx
1 x x x 1 1
x 1
x 1
x x
2
1 1 1
f 2 f 1 2 ln x ln 4 .
2 x 1 2
f x 2 f x 1
2 2
xf x f x 2 1
Cách 2: J d x 1 2 dx
1
x x2 x2 x x
2
2
f x 2
2 1 f x 1 1
dx 2 dx 2 ln x ln 4 .
1 x 1 x x x x 1 2
Cách 3: ( Trắc nghiệm)
f 1 1 a 3
Chọn hàm số f x ax b . Vì , suy ra f x 3 x 2 .
f 2 4 b 2
2 2
5 3x 1 1 1
Vậy J 2 dx 2 ln x ln 4 .
1 x x x 1 2
Câu 220. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 thỏa mãn
1 1 1
2 x e2 1
f x dx x 1 e f x dx
0 0
4
và f 1 0 . Tính f x dx
0
2
e 1 e e
A. . B. . C. e 2 . D. .
2 4 2
Hướng dẫn giải
Chọn C
1 1 1
- Tính: I x 1 e x f x dx xe x f x dx e x f x dx J K .
0 0 0
Tính K e x f x dx
0
x x
u e f x du e f x e f x dx
x
Đặt
dv dx v x
1 1 1
1
K xe f x xe f x xe f x dx xe f x dx xe x f x dx do f 1 0
x x x x
0
0 0 0
1 1
K J xe x f x dx I J K xe x f x dx .
0 0
2 2 2
f x 2 xe x f x x2e2 x dx 0 f x xe x dx 0 f x xe x dx 0
0 o o
x
hay thể tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x xe , trục Ox , các đường thẳng x 0
, x 1 khi quay quanh trục Ox bằng 0
f x xe x 0 f x xe x
f x xe x dx 1 x e x C .
- Lại do f 1 0 C 0 f x 1 x e x
1 1 1
1 1
f x dx 1 x e x dx 1 x e x e x dx 1 e x e 2 .
0 0
0 0 0
1
Vậy f x dx e 2 .
0
Câu 221. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 thỏa mãn f 1 0 ,
1 1 1
2 21
0 f x dx 7 và 0 x f x dx 3 . Tích phân f x dx bằng
0
7 7
A. . B. 1 . . C. D. 4 .
5 4
Hướng dẫn giải
Chọn A
du f x dx
u f x
1
2
Cách 1: Tính: x f x dx . Đặt 2
x3 .
0 dv x dx v
3
1
1
2 x3 f x 1
1
Ta có: x f x dx x 3 . f x dx
0
3 0 30
1. f 1 0. f 0 1 1 3 1
1
x . f x dx x3 . f x dx .
3 30 30
1 1 1
2 1 1 1
Mà x f x dx x3. f x dx x3 . f x dx 1 .
0
3 30 3 0
1
2
Ta có f x
0
dx 7 (1).
1 1 1
6 x7 1 1
0 x dx 49 x 6dx .49 7 (2).
7 0 7 0
7
1 1
3 3
x . f x dx 1 14 x . f x dx 14 (3).
0 0
1 1 1
2
Cộng hai vế (1) (2) và (3) suy ra f x dx 49 x dx 14 x3. f x dx 7 7 14 0 .6
0 0 0
1 1
0
2
f x 14 x3 f x 49 x6 dx 0 f x 7 x3 dx 0 .
0
2
1 1
2 3 2 2
Do f x 7 x 0 f x 7 x dx 0 . Mà f x 7 x3 dx 0 f x 7 x 3 .
3
0 0
4
7x 7 7
f x C . Mà f 1 0 C 0 C .
4 4 4
4
7x 7
Do đó f x .
4 4
1
1 1
7 x4 7 7 x5 7 7
Vậy f x dx dx x .
0 0
4 4 20 4 0 5
1
3
Cách 2: Tương tự như trên ta có: x . f x dx 1
0
1 1 1
ax7
Ta có x . f x dx 1 x .ax dx 1
3 3
1 a 7 . 3
0 0
7 0
7 x4 7
Suy ra f x 7 x3 f x C , mà f 1 0 nên C
4 4
7
Do đó f x
4
1 x 4 x .
1 1
7 x4 7 7 x5 7 1 7
Vậy f x dx dx x .
0 0
4 4 20 4 0 5
Chú ý: Chứng minh bất đẳng thức Cauchy-Schwarz
Cho hàm số f x và g x liên tục trên đoạn a; b .
2
b b b
Khi đó, ta có f x g x dx f 2 x dx g 2 x dx .
a a a
Chứng minh:
Trước hết ta có tính chất:
b